T Ổ NG QUAN
T ổ ng quan v ề m ậ t ong
Mật ong là một chất lỏng đặc sánh, trong suốt và có tính dính, với màu sắc từ trắng, vàng nhạt đến vàng cam hoặc nâu nhạt Khi để lâu hoặc trong điều kiện lạnh, mật ong sẽ xuất hiện những tinh thể dạng hạt Mật ong nổi bật với mùi thơm đặc trưng và vị ngọt ngào.
1.1.2 Thành phần hóa học của mật ong
Tính chất và thành phần của mật ong bị ảnh hưởng bởi loại hoa mà ong lấy mật, điều kiện địa lý, khí hậu, cũng như quy trình nuôi ong và bảo quản Dù có sự khác biệt về nguồn gốc, thành phần cơ bản và giá trị dinh dưỡng của các loại mật ong vẫn tương đối giống nhau Mật ong chứa nhiều thành phần dinh dưỡng thiết yếu.
Mật ong chứa khoảng 80% cacbohydrat, 20% nước và hơn 180 hợp chất khác với hàm lượng rất nhỏ [58]
Hầu hết cacbohydrat trong mật ong là monosaccarid, trong đó fructose nhiều hơn glucose [13]
Siddiqui và Furgala (1967) đã sử dụng các phương pháp sắc kí và điện di để phân lập và định lượng các disaccarid trong phần oligosaccarid (3,65%) của mật ong, với các kết quả như sau: maltose chiếm 29,4%; kojibiose 8,2%; turanose 4,7%; isomaltose 4,4%; sucrose 3,9%; nhóm ketose (bao gồm ít nhất 3 loại ketose như maltulose và isomaltulose) 3,1%; nigerose 1,7%; neotrehalose 1,1%; gentiobiose 0,4%; và laminaribiose 0,09%.
Bên cạnh đó, hai tác giả trên cũng đã phân lập được 11 trisaccarid bao gồm: 1-kestose, melezitose, theanderose, panose, isomaltotriose, erlose, 3-α- isomaltosylglucose, isopanose, isomaltotetraose, maltotriose, isomaltopentaose [67]
Mật ong chứa các enzym như diastase, invertase, glucose oxidase, catalase và axit phosphatase, có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi mật hoa và chất tiết của côn trùng thành mật ong Trong số các enzym này, invertase là enzym quan trọng nhất, và việc xác định hoạt độ của enzym invertase giúp đánh giá độ tươi của mật ong.
Mật ong chứa nhiều vitamin quan trọng như axit ascorbic, axit pantothenic, niacin và riboflavin, cùng với các khoáng chất thiết yếu như canxi, đồng, sắt, magie, mangan, photpho, kali và kẽm.
Năm 2004, Iglesias và cộng sự đã phát hiện 23 axit amin có trong mật ong, cho thấy rằng các axit amin tự do là chỉ số hiệu quả để xác định nguồn gốc thực vật của mật ong, giúp tiết kiệm thời gian so với các phương pháp phân tích khác.
Axit gluconic, sản phẩm của quá trình oxy hóa glucose, là axit hữu cơ chính trong mật ong Bên cạnh đó, mật ong còn chứa một lượng nhỏ axit acetic, axit formic, axit citric và một số axit khác Sự hiện diện của các axit hữu cơ này góp phần làm mật ong có tính axit, với độ pH dao động từ 3,2 đến 4,5.
Polyphenol, đặc biệt là flavonoid và axit phenolic, đóng vai trò như chất chống oxy hóa trong mật ong [60]
Năm 2011, Khalil và cộng sự đã nghiên cứu một số loại mật ong ở Malaysia, xác định được 6 axit phenolic (bao gồm gallic, syringic, benzoic, trans-cinnamic, p-coumaric và caffeic) và 5 flavonoid (catechin, kaempferol, naringenin, luteolin và apigenin) thông qua phương pháp đo quang và so màu Kết quả cho thấy hàm lượng phenolic dao động từ 15,21 ± 0,51 đến 42,23 ± 0,64 mg/kg, trong khi hàm lượng flavonoid nằm trong khoảng 11,52 ± 0,27 đến 25,31 ± 0,37 mg/kg, cho thấy tỷ lệ khá cao của các hợp chất này trong mật ong.
Trong một nghiên cứu khác vào năm 2011, Petrus và cộng sự đã báo cáo rằng, galangin, kaempferol, quercetin, isorhamnetin và luteolin được phát hiện trong tất cả
19 mẫu mật ong được nghiên cứu, trong khi hesperetin và naringenin chỉ có trong một số mẫu nhất định [55]
1.1.2.7 Các hợp chất dễbay hơi
Nghiên cứu đã xác định 34 hợp chất dễ bay hơi trong mật ong thông qua phương pháp sắc ký khối phổ, bao gồm 10 loại rượu, 9 axit, 6 keton, 3 aldehyd, 2 furan, 2 terpen và 2 lacton Đặc biệt, một số mẫu mật ong còn chứa 4 hợp chất dễ bay hơi mới, bao gồm 1,3-propanodiol, axit 2-methyl butanoic, 3,4-dimethyl-3-hexen-2-on và 6-methyl-5-octen-2-on, chưa từng được báo cáo trước đây.
Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, mặc dù có nồng độ thấp, có ảnh hưởng đáng kể đến mùi hương và hoạt động y sinh của mật ong, đặc biệt là khả năng chống oxy hóa nhờ vào khả năng loại bỏ gốc tự do Việc xác định các hợp chất này cũng giúp phân biệt nguồn gốc hoa của mật ong, từ đó tiêu chuẩn hóa chất lượng sản phẩm.
1.1.3 Tác dụng sinh học của mật ong
1.1.3.1 Tác dụng chống oxi hóa
Năm 2003, nghiên cứu của Schramm và cộng sự đã chỉ ra rằng chất chống oxy hóa phenolic trong mật ong có tác dụng sinh học tích cực Điều này cho thấy mật ong có thể thay thế một số chất làm ngọt truyền thống trong thực phẩm, góp phần tạo ra hệ thống phòng thủ chống oxy hóa cho người trưởng thành.
Cùng năm 2003, Gheldof và cộng sự cũng báo cáo về hoạt động chống oxi hóa in vivo của mật ong nhờ khả năng hấp thụ gốc oxy (ORAC) [32]
Mật ong có hoạt tính kháng khuẩn là do hydro peroxid được hình thành bởi enzym glucose oxyase – enzym có nguồn gốc từ ong [14], sự có mặt của flavonoid
[22], kết hợp với áp suất thẩm thấu cao và tính axit tự nhiên của mật ong
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh mật ong có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn, ví dụ như E coli, S typhimurium, P aeruginosa, A baumannii, [11, 17, 68,
Ngày nay, sử dụng mật ong trong băng bó vết thương đang ngày càng trở nên phổ biến [36]
Ung thư là tình trạng tăng sinh tế bào không kiểm soát, và hầu hết các loại thuốc điều trị ung thư đều có khả năng kích thích apoptosis, tức là sự chết theo chu trình của tế bào Đặc tính apoptotic của mật ong khiến nó trở thành một tác nhân chống ung thư tự nhiên, tương tự như nhiều phương pháp hóa trị liệu hiện đang được sử dụng để kích thích quá trình apoptosis.
Mật ong tạo ra apoptosis trong nhiều loại tế bào ung thư thông qua quá trình khử cực của màng ty thể [29]
Theo nghiên cứu của Jaganathan và Mandal (2009), mật ong có khả năng kích thích quá trình apoptosis trong ung thư ruột kết bằng cách điều chỉnh sự biểu hiện của các protein pro-apoptotic và anti-apoptotic Cụ thể, mật ong làm tăng cường biểu hiện của p53, caspase 3 và protein pro-apoptotic Bax, đồng thời ức chế protein anti-apoptotic Bcl2 Nhiều nghiên cứu khác cũng đã xác nhận tác dụng tương tự của mật ong khi sử dụng qua đường uống hoặc tiêm.
1.1.3.4 Tác dụng kháng viêm và điều hòa miễn dịch
Nhiều tài liệu hiện nay cho thấy mật ong làm giảm phản ứng viêm trong mô hình động vật, nuôi cấy tế bào và thử nghiệm lâm sàng [5, 16, 19, 47]
Mật ong có khả năng kháng viêm nhờ vào việc ức chế hoạt động của cyclooxygenase-2 (COX-2) và nitric oxide synthase cảm ứng (iNOS) thông qua các hợp chất phenolic và flavonoid Nghiên cứu của Hussein và cộng sự vào năm 2012 cho thấy mật ong Gelam có thể giảm sản xuất NO, PGE2, TNF-α và IL-6 trong huyết tương của mô chân chuột thí nghiệm, từ đó làm giảm sự hình thành phù nề Các tác giả cho rằng cơ chế này liên quan đến việc ức chế COX-2 và iNOS.
Mật ong có khả năng điều hòa hệ miễn dịch bằng cách kích thích sự gia tăng của tế bào lympho T và B, cũng như các kháng thể, bạch cầu ái toan, bạch cầu trung tính, và tạo ra các tế bào tiêu diệt tự nhiên, góp phần vào các phản ứng miễn dịch nguyên phát và thứ phát trong nuôi cấy mô.
Cấu trúc và sinh lý của tóc
Tóc có vai trò quan trọng trong việc định hình ngoại hình của con người và thể hiện bản sắc dân tộc, tôn giáo cũng như địa vị xã hội Trong suốt nhiều thế kỷ, kiểu tóc đã phản ánh nhiều khía cạnh văn hóa và xã hội Sự thay đổi về tóc, từ kiểu dáng, màu sắc đến tình trạng rụng hay mọc tóc, đều có ảnh hưởng sâu sắc đến cách nhìn nhận của người khác về chúng ta.
Tóc không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc của con người mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời và các tác hại từ môi trường.
1.2.1 Cấu trúc và chức năng của tóc người
Tóc là sợi keratin mỏng, linh hoạt và đàn hồi, bao gồm phần chân tóc nằm trong lớp hạ bì và phần thân tóc mọc ra ngoài Chân tóc được bao quanh bởi nang tóc, trong đó phần đáy phình ra gọi là bầu tóc Bầu tóc chứa hệ thống mạch máu cung cấp oxy và dinh dưỡng cho tế bào tóc, là nguồn gốc duy nhất cho sự phát triển của tóc mới Cấu trúc này được thể hiện trong hình 1.1.
Hình 1.1: Cấu trúc của tóc người
Sự phát triển của tóc diễn ra tương tự như tế bào da, khi các tế bào phân chia và phát triển, chúng đẩy các tế bào cũ ra khỏi nguồn cung cấp máu, dẫn đến quá trình chết dần của tế bào và keratin hóa Các tế bào chết vẫn liên kết với nhau nhờ một chất gắn kết nội bào, trong đó keratin là thành phần chính cấu tạo nên sợi tóc.
Nang tóc kết nối với tuyến bã nhờn và cơ nhỏ, trong đó tuyến bã nhờn sản xuất bã nhờn giúp bảo vệ tóc và da đầu Khi cơ dựng lông co lại, tóc sẽ dựng lên, tạo nên hiện tượng này.
Mặt cắt ngang của sợi tóc có 3 thành phần chính, từ ngoài vào trong: lớp biểu bì (cuticle), lớp giữa (cortex) và tủy (medulla) (Hình 1.2)
Hình 1.2: Cấu trúc cắt ngang của sợi tóc 1.2.2.Chu kì phát triển của tóc và rụng tóc
Sự phát triển của tóc là một quá trình phức tạp, bao gồm ba giai đoạn chính: giai đoạn tăng trưởng và tái tạo (anagen), giai đoạn chuyển tiếp (catagen) và giai đoạn nghỉ ngơi (telogen) Quá trình này diễn ra liên tục suốt đời, nhưng các giai đoạn này thay đổi theo độ tuổi.
Hình 1.3: Chu kì phát triển của tóc
Rụng tóc là hiện tượng tự nhiên khi tóc cũ được thay thế bằng tóc mới, với khoảng 100 đến 150 sợi tóc telogen rụng mỗi ngày là bình thường Trong khi một số sợi tóc đang phát triển, một số khác đang nghỉ ngơi hoặc rụng, giúp mật độ tóc giữ ổn định Tuy nhiên, rụng tóc anagen là hiện tượng bất thường và cần phân biệt với rụng tóc telogen bằng cách quan sát màu sắc và hình dạng của tóc.
Bầu tóc telogen có hình dáng giống như dùi cui và không chứa sắc tố, khác với bầu tóc anagen Sự phát triển của tóc chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm hormone như androgen và estrogen, cũng như tuyến giáp Ngoài ra, các yếu tố môi trường như độc tố, thiếu hụt dinh dưỡng, vitamin và năng lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
1.2.3 Thành phần hóa học của tóc
Tóc chủ yếu được cấu tạo từ keratin, một loại protein, với các sợi keratin là những chuỗi phân tử dài đan xen và liên kết chặt chẽ Bên cạnh đó, tóc còn chứa nước, lipit, melanin và một số nguyên tố vi lượng như nhôm, crom, canxi, đồng, sắt, mangan, magiê và kẽm.
Sợi tóc chứa hai loại liên kết chính: liên kết mạnh, bao gồm các liên kết disulfit, và liên kết yếu, bao gồm lực tương tác van der Waals, liên kết ion và liên kết hydro.
Hình 1.4: Các liên kết hóa học trong sợi tóc
Keratin tóc được cấu tạo từ các axit amin, trong đó cystein đóng vai trò quan trọng nhất Các nguyên tử lưu huỳnh trong cystein tạo thành liên kết disulfit mạnh mẽ, giúp tóc chắc khỏe Liên kết disulfit này không bị ảnh hưởng bởi nước hay nhiệt độ, mà chỉ bị phá vỡ bởi hóa chất.
Liên kết hydro, mặc dù yếu và dễ bị phá vỡ bởi nước và nhiệt, lại chiếm số lượng lớn nhất trong các loại liên kết Do đó, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền của sợi tóc.
Liên kết ion hình thành giữa đầu dương và đầu âm của hai chuỗi axit amin liền kề, và chúng nhạy cảm với pH, dễ bị phá vỡ bởi dung dịch axit và kiềm Mặc dù là liên kết yếu, nhưng liên kết ion đóng góp đáng kể vào độ bền của sợi tóc.
Lực Van der Waals là lực tương tác yếu giữa các phân tử gần nhau, dễ bị phá vỡ bởi nước và nhiệt Điểm đẳng điện (pI) của tóc là 3,7, nghĩa là tại pH 3,7, tóc có điện tích trung tính; dưới pI, tóc tích điện dương, còn trên pI, tóc tích điện âm Hầu hết sản phẩm chăm sóc tóc có pH lớn hơn 3,7, dẫn đến tóc tích điện âm, từ đó các thành phần cation dễ dàng hút vào tóc hơn các anion Các chất diện hoạt cation và anion có thể không tương thích với nhau, tạo thành muối khó tan trên bề mặt da và tóc Tương tự như tương tác giữa axit và bazo, các anion “mạnh” liên kết chặt với cation “mạnh”, trong khi các anion “yếu” liên kết yếu với cation “yếu” Nghiên cứu của O’lenick (2011) cho thấy các chất diện hoạt cation chứa nhóm amido có tính tạo gel và tương thích tốt nhất với SLS, ngoại trừ DMB, trong khi SLES tương thích hơn với các chất diện hoạt cation so với SLS.
1.2.4 Một sốđặc tính vật lý của tóc người
Sợi tóc có độ bền và chắc khỏe nhờ vào keratin ở lớp giữa, với sức căng tương tự như dây đồng có cùng đường kính Để bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài, lớp biểu bì cần phải khỏe mạnh Nếu lớp biểu bì bị tổn thương, tóc dễ bị chẻ ngọn và gãy rụng.
Tổng quan về dầu gội
Dầu gội là sản phẩm thiết yếu giúp loại bỏ bã nhờn, mồ hôi, bụi bẩn và các sản phẩm tạo kiểu tóc, từ đó mang lại vẻ đẹp và sự dễ dàng khi chải tóc.
1.3.2 Lịch sử sử dụng các chế phẩm làm sạch tóc
Chăm sóc tóc đã luôn là một phần quan trọng trong văn hóa của cả phụ nữ và đàn ông từ thời cổ đại, với các dụng cụ như lược, bàn chải và dao cạo bằng đồng được tìm thấy trong các ngôi mộ Ai Cập Người Ai Cập đã sử dụng hỗn hợp nước ép chanh và xà phòng để gội đầu, trong khi vào thời trung cổ, xà phòng được kết hợp với soda Thuật ngữ “dầu gội đầu” có nguồn gốc từ Ấn Độ và được sử dụng rộng rãi tại các thẩm mỹ viện ở Anh vào cuối thế kỷ 18 để mô tả dịch vụ massage gội đầu Dầu gội thời đó thường chứa kiềm, dầu tự nhiên và hương thơm từ thảo mộc, nhưng việc sử dụng xà phòng với nước cứng đã gây ra tình trạng tóc khô và rối Đến đầu thế kỷ 20, chất tẩy rửa “không xà phòng” được phát minh, giúp khắc phục vấn đề này, và sản phẩm dầu gội chứa chất tẩy rửa đã trở nên phổ biến sau Thế chiến thứ hai.
1.3.3 Lợi ích và tác động xấu của dầu gội đối với tóc và da đầu
Khi lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sử dụng đúng cách, dầu gội mang lại các lợi ích sau [12]:
Dầu gội mang lại lợi ích chính là loại bỏ bụi bẩn trên tóc, bao gồm mồ hôi, bã nhờn, tế bào da chết, cặn mỹ phẩm và các tạp chất môi trường Những hợp chất này thường không hòa tan trong nước, vì vậy chỉ gội đầu bằng nước sẽ không đủ hiệu quả Dầu gội chứa chất hoạt động bề mặt, giúp loại bỏ các hạt dầu trên tóc một cách hiệu quả.
- Dầu gội có chứa hoạt chất chống gàu được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị gàu
Các hoạt động như uốn và nhuộm tóc có thể gây tổn thương nghiêm trọng, khiến tóc trở nên khô, rối, chẻ ngọn và gãy rụng Sử dụng dầu gội chứa thành phần dưỡng tóc có thể giúp khắc phục tạm thời hư tổn và tăng cường độ bóng cho mái tóc.
Tác động xấu do dầu gội gây ra thường rất hiếm, tuy nhiên, chúng vẫn có thể xảy ra trong một số trường hợp:
Dầu gội thường không phải là nguyên nhân chính gây kích ứng da vì chúng chỉ tiếp xúc với da trong thời gian ngắn Tuy nhiên, một số thành phần trong dầu gội như tinh dầu thơm, triclosan, propylen glycol, benzophenon, paraben và chất bảo quản có thể gây dị ứng cho một số người.
Các chất diện hoạt chính trong dầu gội, chẳng hạn như SLS, có thể gây kích ứng mắt Để giảm thiểu tình trạng này, dầu gội thường được bổ sung nhiều thành phần như chất diện hoạt lưỡng tính, dẫn xuất silicon và dẫn xuất protein.
Các chất diện hoạt anion không chỉ gây kích ứng mắt mà còn có khả năng phá hủy lớp sừng, loại bỏ lipid và yếu tố giữ ẩm tự nhiên, dẫn đến tình trạng khô da và thay đổi hoạt động enzym của lớp sừng Sự thay đổi này làm suy giảm chức năng hàng rào bảo vệ và gây bong tróc da Để khắc phục vấn đề này, việc kết hợp chất diện hoạt anion với chất diện hoạt lưỡng tính sẽ tạo ra một hệ thống làm sạch nhẹ nhàng hơn.
Chất diện hoạt là thành phần quan trọng giúp loại bỏ bã nhờn và bụi bẩn cho tóc, nhưng việc lạm dụng chúng có thể dẫn đến tình trạng tóc xỉn màu, dễ bị tĩnh điện và khó chải Mặc dù tác dụng loại bỏ bã nhờn mạnh mẽ rất có lợi cho tóc dầu, nhưng lại có thể làm tóc khô trở nên khô hơn Vì vậy, việc lựa chọn dầu gội phù hợp là rất cần thiết để duy trì mái tóc khỏe đẹp.
Việc sử dụng bánh xà phòng truyền thống đã giảm trong những thập kỷ qua do sự xuất hiện của các chất tẩy rửa nhẹ nhàng hơn Tuy nhiên, một số người vẫn tiếp tục dùng bánh xà phòng để làm sạch cơ thể và tóc Khi kết hợp với nước cứng, bánh xà phòng có thể để lại váng khó rửa sạch trên tóc và da đầu, góp phần làm nặng thêm tình trạng viêm da tiết bã.
1.3.4 Đặc điểm của dầu gội
Từgóc độ người tiêu dùng, dầu gội phải có các đặc tính sau [12]:
- Nhẹ dịu cho tóc và da đầu, không làm khô hoặc làm hỏng tóc
- Mùi và màu tự nhiên, dễ chịu
- Dễ dàng xả sạch khỏi tóc
- Tăng cường độ bóng cho tóc và giúp dễ chải tóc
Sản phẩm giúp loại bỏ bã nhờn và bụi bẩn trên tóc và da đầu, có khả năng tạo bọt tốt, không gây kích ứng cho mắt, đồng thời lắng đọng các dưỡng chất có lợi lên tóc và da đầu.
1.3.5 Thành phần của dầu gội
Dầu gội có nhiều dạng như lỏng, gel và nhũ tương, thường là hỗn hợp của các chất diện hoạt hòa tan hoặc phân tán trong nước.
Dầu gội được cấu thành từ ba thành phần chính: chất làm sạch, chất làm đặc và nước Bên cạnh đó, nó còn chứa các phụ gia khác nhằm hỗ trợ quá trình làm sạch, tạo bọt tốt hơn, nâng cao tính thẩm mỹ và giúp tóc trở nên bóng mượt hơn.
Mỗi loại dầu gội có một công thức khác nhau, tuy nhiên, chúng đều chứa các thành phần cơ bản sau đây:
Chất diện hoạt (hay chất hoạt động bề mặt) đóng vai trò là chất làm sạch và tạo bọt
Nguyên tắc làm sạch dựa trên quá trình nhũ hóa, trong đó chất diện hoạt là các phân tử hữu cơ có cấu trúc gồm một đầu ưa nước và một đầu kị nước Các chất này hoạt động hiệu quả bằng cách giảm sức căng bề mặt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ trên bề mặt cần làm sạch.
13 bề mặt phân cách giữa 2 pha dầu và nước, tức là nhũ hóa các thành phần dầu Quá trình này được mô tả trong hình 1.5
Hình 1.5:Quá trình nhũ hóa của chất diện hoạt
Chất diện hoạt mạnh có thể làm tổn thương da đầu bằng cách loại bỏ lớp lipid tự nhiên, do đó, việc chọn lựa chất diện hoạt phù hợp là rất quan trọng Chẳng hạn, dầu gội cho tóc dầu thường chứa chất diện hoạt mạnh để loại bỏ bã nhờn, trong khi dầu gội cho tóc nhuộm cần các chất diện hoạt nhẹ nhàng hơn Thông thường, các sản phẩm gội đầu kết hợp nhiều loại chất diện hoạt để đạt hiệu quả tối ưu.
Các chất diện hoạt khác nhau có những đặc điểm và tác động khác nhau lên tóc và da đầu Dựa vào tính chất tích điện của đầu ưa nước, có thể phân loại chúng thành 4 loại chính.
Bảng 1.1: Phân loại chất diện hoạt [26]
Loại chất diện hoạt Các nhóm hóa học Đặc điểm
Anion Lauryl sulfat, laureth sulfat, sarcosin, sulfosuccinat
Có thể làm cho tóc bị khô
Cation Các este amino chuỗi dài, ammonioeste
Làm sạch kém hơn nhóm anion, khả năng tạo bọt kém
Giúp tóc mềm mượt và dễ chải Không ion
Polyoxyethylen, polyoxyethylene sorbitol este, alkanolamid
Làm sạch kém nhất trong các nhóm Giúp tóc mềm mại
Lưỡng tính Betain, sultain, dẫn xuất imidazol
Không gây ích ứng mắt Làm sạch nhẹ
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨ U
Mục tiêu và nội dung nghiên cứu
- Bào chế được dầu gội chứa mật ong và đánh giá một số đặc tính của dầu gội bào chếđược
- Đề xuất được tiêu chuẩn cơ sở và đánh giá được độ ổn định của dầu gội bào chếđược
2.1.2 Nội dung nghiên cứu Để thực hiện các mục tiêu đề ra, đề tài được thực hiện với các nội dung sau:
Nội dung 1: Bào chế được dầu gội chứa mật ong và đánh giá một số đặc tính của dầu gội bào chế được
- Khảo sát tỷ lệ một số thành phần quan trọng trong công thức dầu gội chứa mật ong, bao gồm: SLS, cocamidopropyl betain, NaCl, axit citric và mật ong
Đánh giá các chỉ tiêu của dầu gội bao gồm cảm quan, pH, khả năng tạo bọt và độ ổn định bọt, khả năng phân tán chất bẩn, thời gian thấm ướt, hàm lượng chất rắn, sức căng bề mặt, độ nhớt, và khả năng gây kích ứng mắt thông qua thử nghiệm của Hen trên màng mạch máu trứng gà.
Đề xuất tiêu chuẩn cơ sở cho dầu gội và đánh giá độ ổn định của sản phẩm trong điều kiện thường cũng như khi lão hóa cấp tốc.
Hóa chất và thiết bị
Bảng 2.1: Nguyên liệu, hóa chất nghiên cứu STT Tên nguyên liệu, hóa chất Nguồn gốc Tiêu chuẩn
1 Mật ong Công ty cổ phần Ong
Trung Ương, Việt Nam DĐVN V
2 Natri lauryl sulfat Trung Quốc NSX
8 Natri benzoat Trung Quốc EP 2013
9 Natri edetat Trung Quốc NSX
10 Tinh dầu hương nhu Viện Dược liệu, Việt Nam NSX
11 Natri hydroxit Trung Quốc NSX
12 Axit cromic Trung Quốc NSX
13 Trứng gà Vĩnh Phúc, Việt Nam TCVN
14 Nước sinh hoạt Việt Nam QCVN
15 Nước tinh khiết Việt Nam DĐVN V
2.2.2 Dụng cụ, thiết bị nghiên cứu
- Cân kĩ thuật Sartorius PRACTUM612 – 1S (Đức)
- Cân phân tích Sartorius QUINTIX224 – 1S (Đức)
- Máy khuấy từ gia nhiệt IKA RCT B (Đức)
- Máy đo pH Hach sensION+ PH3 (Trung Quốc)
- Máy đo độ nhớt Brookfield RST (Mỹ)
- Tủ sấy Memmert UN110 ( Đức )
- Hệ thống ấp trứng ở địa phương (Vĩnh Phúc, Việt Nam)
- Tủ lão hóa cấp tốc Labtech Metasol EBS 33c (Hàn Quốc)
- Cốc thủy tinh, đũa thủy tinh, ống đong, buret, đĩa petri
- Pipet chia vạch, pipet pasteur.
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Xây dựng công thức và quy trình bào chế dầu gội chứa mật ong
Tham khảo một số tài liệu [12, 37, 43], chúng tôi đề xuất công thức dầu gội chứa mật ong dự kiến như trong bảng 2.2
Bảng 2.2: Thành phần công thức dầu gội chứa mật ong dự kiến
STT Thành phần Vai trò
1 Natri lauryl sulfat Chất diện hoạt chính
2 Cocamidopropyl betain Chất đồng diện hoạt
3 Natri clorid Chất làm đặc
4 Axit citric Chất điều chỉnh pH
5 Mật ong Chất làm mượt tóc, giữ ẩm, kháng khuẩn
6 Propylen glycol Chất giữ ẩm, dung môi hòa tan tinh dầu
7 Silicon Chất làm mượt và bóng tóc
8 Natri benzoat Chất bảo quản
9 Natri edetat Tác nhân chelat-hóa
10 Tinh dầu hương nhu Hương thơm
11 Nước tinh khiết Dung môi
Quy trình bào chế dầu gội chứa mật ong được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Cân các nguyên liệu theo công thức, hòa tan SLS trong nước tinh khiết để tạo dung dịch chất diện hoạt có nồng độ 30%
Bước 2: Hòa tan hoàn toàn các thành phần như chất làm đặc, chất bảo quản, chất điều chỉnh pH và tác nhân chelat-hóa vào nước tinh khiết với lượng vừa đủ Sử dụng máy khuấy từ với tốc độ 300 vòng/phút để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất.
Bước 3: Từ từ phối hợp dung dịch SLS 30%, cocamidopropyl betain, silicon, và hỗn hợp tinh dầu hòa tan trong PG cùng với mật ong vào hỗn hợp đã chuẩn bị Sử dụng máy khuấy từ với tốc độ 300 vòng/phút trong 5 phút để đảm bảo các thành phần được trộn đều.
Bước 4: Đồng nhất hóa hỗn hợp thu được bằng máy khuấy từ với tốc độ 300 vòng/phút trong 10 phút
2.3.2 Phương pháp đánh giá một sốđặc tính của dầu gội
2.3.2.1 Một sốđặc tính hóa lý
Phương pháp đánh giá các đặc tính hóa lý của dầu gội được tham khảo và xây dựng dựa trên nghiên cứu của nhiều tác giả trước đây, bao gồm các nghiên cứu từ các nguồn [8, 30, 46, 64].
Dầu gội được đánh giá qua độ trong, màu sắc và mùi hương Để đo pH, dung dịch dầu gội 1% và 10% (v/v) được kiểm tra bằng máy đo pH ở nhiệt độ phòng 25 ± 2°C Độ nhớt của dầu gội được xác định bằng Máy đo độ nhớt Brookfield ở các tốc độ quay 5, 10 và 20 vòng/phút, với trục chính C50-1.
Khả năng tạo bọt và độ ổn định của bọt được kiểm tra bằng cách cho 50 ml dung dịch dầu gội 1% (v/v) vào ống đong 250 ml, sau đó đậy kín bằng màng parafin và lắc mạnh 10 lần Kết quả được ghi lại bằng thể tích bọt tạo ra ngay sau khi lắc (0 phút) và sau 5 phút, đồng thời quan sát các tính chất của bọt.
Khả năng phân tán chất bẩn được đánh giá bằng cách chuẩn bị 50 ml dung dịch dầu gội 1% (v/v) trong ống đong 250 ml Sau đó, thêm một giọt mực vào dung dịch, đậy kín bằng màng parafin và lắc mạnh 10 lần Quan sát màu sắc của bọt tạo ra để xác định lượng mực có trong bọt, từ đó phân loại là không có, ít, trung bình hay nhiều.
Th ờ i gian th ấm ướ t
Chuẩn bị một miếng vải bố hình tròn có đường kính 1 inch và trọng lượng khoảng 0,3 g Nhẹ nhàng thả miếng vải lên bề mặt 50 ml dung dịch dầu gội 1% (v/v) Thời gian thấm ướt được tính từ lúc bắt đầu thả miếng vải cho đến khi miếng vải hoàn toàn bị nhúng ướt.
Để xác định tỷ lệ phần trăm chất rắn trong dầu gội, trước tiên, cân chính xác khoảng 4 g dầu gội vào một đĩa petri khô và sạch Sau đó, cân đĩa dầu gội và tiến hành sấy ở nhiệt độ 70°C trong 6 giờ để loại bỏ hoàn toàn phần chất lỏng Cuối cùng, cân lại đĩa dầu gội sau khi sấy xong và tính tỷ lệ phần trăm chất rắn theo công thức đã được cung cấp.
T: tỷ lệ phần trăm chất rắn (%)
M1: khối lượng đĩa dầu gội trước khi sấy (g)
M2: khối lượng đĩa dầu gội sau khi sấy (g) m: khối lượng dầu gội ban đầu (g)
Buret và dung dịch dầu gội 10% (v/v) được sử dụng để đo sức căng bề mặt ở nhiệt độ phòng Để đảm bảo độ chính xác, buret cần được làm sạch hoàn toàn bằng axit cromic và nước tinh khiết, vì sức căng bề mặt dễ bị ảnh hưởng bởi dầu mỡ và các chất bôi trơn khác.
Sức căng bề mặt được tính theo phương trình sau:
R1: sức căng bề mặt của nước tinh khiết ở nhiệt độ phòng (dyn/cm)
R2: sức căng bề mặt của dung dịch dầu gội (dyn/cm) W: khối lượng của cốc rỗng (g)
W1: khối lượng của cốc có nước tinh khiết (g)
W2: khối lượng của cốc có dung dịch dầu gội (g) n1: số giọt nước tinh khiết (giọt) n2: số giọt dung dịch dầu gội (giọt) Đánh giá khả năng làm mượ t tóc
Một nghiên cứu đã được thực hiện trên cùng một mái tóc của một người phụ nữ, cắt thành nhiều mẫu tóc khác nhau, mỗi mẫu dài khoảng 15 cm và nặng khoảng 5 g Trong đó, một mẫu chỉ được gội bằng nước sinh hoạt để làm mẫu chứng, trong khi các mẫu còn lại được gội với dầu gội thử nghiệm và xả sạch bằng nước sinh hoạt Sau khi gội, tất cả các mẫu tóc được để khô tự nhiên.
Khả năng làm mượt tóc đã được đánh giá bởi 20 tình nguyện viên trong một thử nghiệm mù, nơi họ không biết loại dầu gội nào được sử dụng cho từng mẫu tóc Các tình nguyện viên được yêu cầu chạm vào tóc và chấm điểm độ mượt theo thang điểm từ 1 đến 4.
2.3.2.2 Đánh giá khảnăng gây kích ứng mắt
Đánh giá sơ bộ khả năng gây kích ứng mắt của dầu gội chứa mật ong được thực hiện thông qua thử nghiệm của Hen trên màng mạch máu trứng gà Phương pháp thử nghiệm này được áp dụng nhằm thay thế các thử nghiệm in vivo trên động vật, giúp giảm thiểu đau đớn và tổn thương cho các động vật thử nghiệm.
Bài viết so sánh tính kích ứng của mẫu thử với mẫu chứng dương (NaOH 0,1 N) và mẫu chứng âm (NaCl 0,9 %) trên màng mạch máu trứng gà, thông qua việc đánh giá giá trị điểm kích ứng.
Để tiến hành thử nghiệm, cần chuẩn bị 27 quả trứng gà có trọng lượng từ 50 đến 60 gram, đang ở ngày thứ 9 trong quá trình ấp Cần hạn chế tối đa việc lắc, gõ và các tác động cơ học lên trứng để đảm bảo kết quả chính xác.
+ Mẫu chứng âm: dung dịch NaCl 0,9%
+ Mẫu chứng dương: dung dịch NaOH 0,1N
+ Mẫu thử: dung dịch dầu gội chứa mật ong bào chế được ở các nồng độ: 100%, 50%, 25%, 10%, 5%, 2,5%, 1,5% (sử dụng nước tinh khiết để pha loãng)
Hình 2.1: Mô tả thử nghiệm gây kích ứng của Hen trên màng mạch máu trứng gà
Chú thích: a) - c ắ t v ỏ tr ứ ng; b) - làm ẩ m và tách màng ngoài; c) - màng m ạ ch máu Bước 1: Đánh dấu vùng cắt ở đầu to của quả trứng
Bước 2: Cắt bỏ phần vỏ đánh dấu
Bước 3: Làm ẩm lớp màng ngoài bằng dung dịch NaCl 0,9%
Bước 4: Nhẹ nhàng tách lớp màng ngoài để lộ ra màng chorioallantoic (màng mạch máu)
Bước 5: Thấm ướt màng chorioallantoic bằng 0,3 ml dung dịch thử nghiệm
Bước 6: Quan sát phản ứng trong 5 phút và ghi lại thời gian bắt đầu xuất hiện các phản ứng:
+ ly giải mạch: mạch máu đứt gãy và mờ dần
+ xuất huyết: chảy máu từ các mạch máu
+ đông máu: biến tính protein trong và ngoài mạch
Khả năng gây kích ứng mắt được đánh giá thông qua tổng điểm của các phản ứng quan sát được, với mỗi phản ứng trong các khoảng thời gian khác nhau được chấm điểm khác nhau như trong bảng 2.3 Tổng điểm sẽ được đối chiếu với bảng 2.4 để xác định mức độ gây kích ứng của mẫu thử Điểm trung bình cộng của ba lần thử nghiệm sẽ là tổng điểm của mỗi mẫu, với điểm tối đa là 21 cho mức độ kích ứng mắt mạnh nhất và điểm tối thiểu là 0, cho thấy mẫu thử hoàn toàn không gây kích ứng mắt.
Bảng 2.3: Bảng điểm đánh giá khả năng gây kích ứng mắt
Bảng 2.4: Bảng phân loại mức độ gây kích ứng mắt
Khoảng điểm Loại kích ứng
2.3.3 Đánh giá độ ổn định của sản phẩm
- Đối tượng thử: 2 mẻ dầu gội được đóng kín trong chai nhựa có nắp
+ Điều kiện thường: điều kiện nhiệt độ phòng 25 ± 2°C
+ Điều kiện lão hóa cấp tốc: nhiệt độ 40 ± 2°C, độ ẩm tương đối 75 ± 5%
- Thời gian theo dõi: 2 tháng
Phương pháp xử lý số liệu
Các kết quả được xử lý thống kê với sự hỗ trợ của phần mềm Microsoft Excel
TH Ự C NGHI Ệ M, K Ế T QU Ả VÀ BÀN LU Ậ N
Bào chế dầu gội chứa mật ong
3.1.1 Khảo sát nồng độ natri lauryl sulfat
Tiến hành bào chế 100 g dầu gội với các nồng độ natri lauryl sulfat 3%, 6%, 9%, 12%, 15% và 18% theo công thức trong bảng 3.1, tuân theo quy trình mô tả trong mục 2.3.1 Đánh giá các đặc tính hóa lý của dầu gội được thực hiện như trong mục 2.3.2.1, với kết quả được trình bày trong bảng 3.2.
Bảng 3.1: Công thức khảo sát nồng độ natri lauryl sulfat
Nước tinh khiết vừa đủ 100,00g 100,00g 100,00g 100,00g 100,00g 100,00g
Bảng 3.2: Kết quả khảo sát nồng độ natri lauryl sulfat
Cảm quan Màu vàng nhạt, trong, mùi hương nhu pH
Loại bọt Bọt to, thưa Bọt mịn
Màu mực trong phần bọt Không có màu
Tỷ lệ phần trăm chất rắn
Khả năng làm mượt tóc
Mẫu chứng (tóc chỉ gội với nước sinh hoạt): 1,1
Nồng độ SLS không ảnh hưởng đến hình thức cảm quan của dầu gội, với cả 6 mẫu đều có màu vàng nhạt, trong và mùi hương nhẹ nhàng Dung dịch dầu gội với nồng độ 1% và 10% có pH axit nhẹ nhờ sự hiện diện của axit citric và tính axit tự nhiên của mật ong, trong đó dung dịch 1% có pH cao hơn do chứa nhiều nước tinh khiết hơn Kết quả khảo sát độ nhớt cho thấy mẫu 1 và mẫu 2 có độ nhớt rất thấp (