Một số vấn đề lý luận cơ bản về vốn sản xuất kinh doanh và kết quả hoạt động tài chính của
Một số vấn đề lý luận cơ bản về vốn sản xuất
I Khái niệm vốn sản xuất kinh doanh và những đặc trưng của nó Để tiến hành bất kỳ một quá trình sản xuất kinh doanh nào, mỗi một doanh nghiệp đều cần phải có vốn Đặc biệt, trong nền kinh tế thị trường (KTTT) thì vốn là điều kiện kiên quyết, có ý nghĩa quyết định tới các bước tiếp theo của quá trình kinh doanh của các doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh trong doanh nghiệp là quỹ tiền tệ đặc biệt, phục vụ cho mục đích sản xuất và kinh doanh, khác với các quỹ tiêu dùng khác Vốn này cần được chuẩn bị trước khi hoạt động sản xuất bắt đầu, và được xem như số tiền ứng trước cho kinh doanh Sau khi được sử dụng, vốn kinh doanh phải được thu hồi sau mỗi chu kỳ hoạt động để tiếp tục cho chu kỳ tiếp theo Điều quan trọng là vốn kinh doanh không thể bị tiêu mất, vì mất vốn đồng nghĩa với nguy cơ phá sản cho doanh nghiệp Do đó, cần phân biệt rõ ràng giữa tiền và vốn trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
Để có vốn, trước tiên cần có tiền, nhưng không phải tất cả tiền đều được coi là vốn Tiền chỉ được xem là vốn khi đáp ứng một số điều kiện nhất định.
- Một là, tiền phải đại diện cho một lượng hàng hoá nhất định Hay nói cách khác tiền phải được đảm bảo bằng một lượng tài sản có thực.
Để khởi nghiệp thành công, doanh nghiệp cần tích tụ và tập trung một lượng vốn nhất định Sự tập trung này giúp tiền có đủ sức mạnh để đầu tư vào các dự án kinh doanh, ngay cả khi quy mô nhỏ Nếu tiền không được gom lại thành một "món lớn", doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện kế hoạch Do đó, việc khai thác và thu hút các nguồn tiền nhàn rỗi để tạo thành vốn lớn là điều cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp.
- Ba là, khi đã có đủ số lượng, tiền phải được vận động nhằm mục đích sinh lời.
Trong kinh tế thị trường, giá trị thực của doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là tổng hợp của vốn cố định và vốn lưu động, mà còn bao gồm các tài sản vô hình như vị trí địa lý, bí quyết công nghệ, uy tín thương hiệu và năng lực lãnh đạo Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong khả năng sinh lời của doanh nghiệp Khi tham gia góp vốn liên doanh, các thành viên có thể đầu tư bằng tiền, vật tư, máy móc, hoặc bí quyết kỹ thuật, nhưng tất cả tài sản đều cần được định giá để xác định giá trị thực của doanh nghiệp.
Những hiểu biết về vốn sản xuất và kinh doanh không chỉ hỗ trợ xác định giá trị thực của doanh nghiệp, mà còn nâng cao khả năng quản lý vốn với tầm nhìn rộng, từ đó khai thác và sử dụng hiệu quả tiềm năng sẵn có để phục vụ cho đầu tư, sản xuất và kinh doanh trong nền kinh tế thị trường.
II Phân loại vốn sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp
Quản lý vốn kinh doanh hiệu quả là yếu tố quan trọng quyết định sự tăng trưởng hoặc suy thoái của doanh nghiệp Để đạt được hiệu quả cao trong quản lý vốn sản xuất, cần phân loại vốn một cách hợp lý Có nhiều phương pháp phân loại vốn sản xuất kinh doanh tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Trong luận văn tốt nghiệp, tôi sẽ tập trung vào việc phân loại vốn theo nguồn hình thành và phương thức luân chuyển giá trị.
1 Theo nguồn hình thành vốn sản xuất kinh doanh
Xét về tài chính, các nguồn vốn cấu thành toàn bộ tài sản của đơn vị cơ sở bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, được thể hiện trong báo cáo tài chính B01 – DN.
(Bảng cân đối tài sản).
Nợ phải trả là các khoản nợ phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh mà đơn vị cần thanh toán cho các tổ chức, cá nhân khác Các loại nợ này bao gồm nợ tiền vay, nợ phải trả cho người bán, nợ phải nộp cho nhà nước, cũng như các khoản phải trả cho cán bộ, công nhân viên và cơ quan quản lý Tùy thuộc vào tính chất và thời hạn thanh toán, nợ phải trả được phân loại thành nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và nợ khác.
Nợ ngắn hạn là các khoản tiền nợ đơn vị phải trả cho các chủ nợ trong một thời gian ngắn (không quá một năm).
Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản vay ngắn hạn, nợ dài hạn đến hạn trả, và các khoản phải trả như tiền cho người bán, nhà thầu xây dựng, và nhà cung cấp dịch vụ Ngoài ra, nợ ngắn hạn còn bao gồm các khoản phải trả cho người lao động như lương, thưởng, bảo hiểm xã hội, cũng như các khoản thuế và nghĩa vụ tài chính khác đối với nhà nước.
Nợ dài hạn là các khoản tiền mà đơn vị cơ sở phải trả cho cá nhân hoặc tổ chức kinh tế - xã hội sau thời gian một năm.
Nợ dài hạn của đơn vị bao gồm: Vay dài hạn; nợ dài hạn.
Nợ khác là các khoản phải trả như chi phí phải trả; nhận ký quỹ; ký cước dài hạn và tài sản thừa chờ xử lý.
1.2 Nguồn vốn chủ sở hữu
Nguồn vốn chủ sở hữu là yếu tố quan trọng trong việc hình thành tài sản của đơn vị, được tạo ra từ sự đóng góp của chủ sở hữu và các nhà đầu tư, cũng như từ kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị.
Trong một đơn vị cơ sở, nguồn vốn chủ sở hữu có thể được hình thành từ một hoặc nhiều chủ sở hữu vốn:
- Đối với doanh nghiệp nhà nước, mọi hoạt động của đơn vị đều do nhà nước cấp vốn hoặc đầu tư nên nhà nước là chủ sở hữu vốn.
Chủ sở hữu vốn của các đơn vị liên doanh và công ty TNHH bao gồm các thành viên góp vốn và các tổ chức hoặc cá nhân tham gia đầu tư vốn.
- Đối với công ty cổ phần, công ty hợp danh thì chủ sở hữu vốn là các cổ đông.
- Đối với các doanh nghiệp tư nhân thì chủ sở hữu vốn là cá nhân hoặc một hộ gia đình.
Trong một đơn vị cơ sở, nguồn vốn chủ sở hữu được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, có thể phân thành hai nguồn cấp một.
Nguồn vốn – quỹ; Nguồn kinh phí và quỹ khác.
Nguồn vốn quỹ là phần vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của đơn vị cơ sở, được hình thành chủ yếu từ sự đóng góp của chủ đơn vị và các nhà đầu tư khác trong giai đoạn thành lập Ngoài ra, nguồn vốn này còn được bổ sung từ lợi nhuận trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Một số vấn đề lý luận cơ bản về tài chính doanh nghiệp
I Khái niệm, đặc điểm, vai trò tài chính doanh nghiệp
1 Khái niệm, đặc điểm tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là hệ thống quản lý luồng giá trị và nguồn tài chính trong quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong khuôn khổ pháp luật Nó phản ánh các quan hệ kinh tế đa dạng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và nhà nước hình thành khi doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế và khi nhà nước tham gia góp vốn vào doanh nghiệp.
Doanh nghiệp và thị trường tài chính có mối quan hệ chặt chẽ thông qua việc doanh nghiệp tìm kiếm nguồn tài trợ như vay ngắn hạn, phát hành cổ phiếu, trái phiếu, gửi ngân hàng và đầu tư chứng khoán Đổi lại, các nhà tài trợ nhận được lãi vay, vốn vay và lãi cổ phần từ doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp khác, đặc biệt trong các thị trường hàng hóa dịch vụ và thị trường lao động Tại đây, doanh nghiệp tiến hành mua sắm máy móc, thiết bị và tìm kiếm lao động, đồng thời xác định nhu cầu hàng hóa và dịch vụ cần thiết Dựa trên những thông tin này, doanh nghiệp sẽ lập kế hoạch ngân sách đầu tư, sản xuất và tiếp thị nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Quan hệ trong nội bộ doanh nghiệp bao gồm mối liên hệ giữa các bộ phận sản xuất kinh doanh, cổ đông và người quản lý, cũng như giữa cổ đông và chủ nợ Những quan hệ này được thể hiện qua các chính sách của doanh nghiệp, như chính sách cổ tức, chính sách đầu tư và chính sách về cơ cấu vốn chi phí.
Tất cả các mối quan hệ trong tài chính doanh nghiệp đều có những đặc điểm chung, được thể hiện rõ ràng trong khái niệm về tài chính doanh nghiệp.
Các mối quan hệ này thể hiện sự chuyển dịch giá trị và sự di chuyển của các nguồn lực tài chính, liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Sự vận động và chuyển hoá của các nguồn tài lực trong kinh doanh được điều chỉnh bởi hệ thống quan hệ phân phối giá trị Điều này thể hiện qua việc tạo lập hoặc sử dụng các quỹ tiền tệ và các loại vốn kinh doanh trong hoạt động của doanh nghiệp.
+ Động lực của sự vận động và chuyển hoá các nguồn tài lực là nhằm mục tiêu doanh lợi trong khuôn khổ cho phép của luật kinh doanh.
Tài chính doanh nghiệp, giống như các giá trị khác như giá cả và tiền lương, có những chức năng khách quan riêng biệt Nó đảm nhận hai chức năng chính là phân phối và giám sát, đóng vai trò như một công cụ kinh tế quan trọng trong lĩnh vực tài chính.
Chức năng phân phối giúp doanh nghiệp huy động và thu hút nguồn tài chính, hình thành vốn kinh doanh thông qua cơ chế điều chỉnh giá mua vốn Sau khi vốn kinh doanh được hình thành, chức năng phân phối lại tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư và cung ứng vốn cho các nhu cầu kinh doanh, bao gồm cả đầu tư nội bộ và thị trường vốn Lợi nhuận thu được từ các khoản đầu tư sẽ quyết định phương hướng và cách thức đầu tư của doanh nghiệp.
Mục tiêu chính của mọi doanh nghiệp là đạt được lợi nhuận, do đó, tài chính doanh nghiệp không chỉ đảm bảo phân phối vốn để đáp ứng cầu và cung mà còn có vai trò giám sát và dự báo hiệu quả phân phối Bằng cách đo lường và cân nhắc giữa chi phí và hiệu quả thu được, chức năng giám đốc tài chính có thể phát hiện những khuyết điểm trong quá trình phân phối, từ đó điều chỉnh cả phương pháp phân phối lẫn chiến lược sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Khả năng tiềm ẩn của công cụ tài chính doanh nghiệp rất lớn, nhưng mức độ phát huy của nó phụ thuộc vào nhận thức và hoạt động chủ động của người quản lý Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của tài chính doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng các chức năng tài chính.
2 Vai trò tài chính doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường
Vai trò của tài chính doanh nghiệp có thể tích cực, thụ động hoặc tiêu cực đối với hoạt động kinh doanh, điều này chủ yếu phụ thuộc vào năng lực và trình độ của người quản lý Bên cạnh đó, môi trường kinh doanh và cơ chế quản lý kinh tế vĩ mô, bao gồm sự can thiệp của nhà nước, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế chỉ huy tại Việt Nam, với sự đơn nhất hoá hình thức sở hữu và thành phần kinh tế, nhà nước đã can thiệp sâu vào từng khâu sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Trong bối cảnh này, vai trò của tài chính doanh nghiệp trở nên thụ động và ảnh hưởng của nó đến hoạt động sản xuất kinh doanh là rất yếu.
Kể từ khi chuyển sang nền kinh tế thị trường với các chính sách và cơ chế quản lý đổi mới, vai trò của tài chính doanh nghiệp đã trở nên ngày càng quan trọng, góp phần quyết định vào hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
TCDN có những vai trò cụ thể sau:
- TCDN một công cụ khai thác thu hút các nguồn tài chính nhằm đảm bảo nhu cầu đầu tư phát triển của doanh nghiệp.
- TCDN có vai trò trong việc sử dụng vốn một cách tiết kiệm và có hiệu quả
- TCDN có vai trò đòi bẩy kích thích và điều tiết sản xuất kinh doanh.
- TCDN là công cụ quan trọng để kiểm tra các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
II Một số vấn đề lý luận cơ bản về phân tích tình hình chính doanh nghiệp
1 Mục đích, ý nghĩa của phân tích tình hình tài chính