Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng giáo dục kỹ năng sống (KNS) cho học sinh tại trường trung cấp nghề Hậu Giang nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục KNS Qua đó, mục tiêu là cải thiện chất lượng sống cho các em học sinh, giúp họ phát triển toàn diện và thích ứng tốt hơn với môi trường xã hội.
Khách thể nghiên cứu
Học sinh đang học nghề tại trường trung cấp nghề Hậu Giang, tỉnh Hậu Giang.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nghiên cứu cơ sở lý luận về giáo dục KNS cho học sinh trung cấp nghề.
- Khảo sát thực trạng giáo dục KNS cho học sinh trung cấp nghề Hậu Giang, tỉnh Hậu Giang.
- Đề xuất biện pháp giáo dục KNS cho học sinh trung cấp nghề.
Giới hạn phạm vi nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu tập trung vào 9 kỹ năng sống cốt lõi cần thiết cho học sinh trung cấp nghề, bao gồm: kỹ năng nhận thức, xác định giá trị, ứng phó với căng thẳng, tìm kiếm sự hỗ trợ, giao tiếp, ra quyết định, kiên định, đặt mục tiêu và tự bảo vệ Những kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện và nâng cao khả năng thích ứng của học sinh trong môi trường học tập và cuộc sống.
6.2 Địa bàn nghiên cứu Đề tài nghiên cứu học sinh đang học trung cấp nghề tại trường Trung cấp nghề Hậu Giang, tỉnh Hậu Giang.
Giả thuyết nghiên cứu
Nhận thức về kỹ năng sống (KNS) của học sinh trung cấp nghề Hậu Giang còn hạn chế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kỹ năng nhận thức, xác định giá trị, ứng phó với căng thẳng, tìm kiếm sự hỗ trợ, giao tiếp, ra quyết định, kiên định, đặt mục tiêu và tự bảo vệ.
- Việc lồng ghép giáo dục KNS cho học sinh thông qua các giờ dạy trên lớp và ngoài giờ lên lớp chưa được giáo viên quan tâm đúng mức.
Phương pháp nghiên cứu
8.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
Phân tích và tổng hợp tài liệu về giáo dục kỹ năng sống (KNS) đã được xuất bản, cùng với việc nghiên cứu các văn kiện của Đảng và Nhà nước liên quan đến giáo dục KNS Ngoài ra, cần xem xét các công trình khoa học, luận án, luận văn và báo cáo khoa học đã được công bố để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho đề tài nghiên cứu này.
8.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp điều tra được áp dụng nhằm thu thập thông tin từ cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh tại trường trung cấp nghề tỉnh Hậu Giang Nghiên cứu tập trung vào ba nội dung chính: nhận thức về kỹ năng sống (KNS), thực trạng KNS hiện tại và con đường giáo dục KNS cho học sinh.
Các phiếu khảo sát thực tế gồm:
+ Phiếu khảo sát dành cho học sinh trung cấp nghề.
+ Phiếu khảo sát dành cho giáo viên, cán bộ quản lý trong nhà trường.
Phương pháp quan sát là một công cụ hiệu quả để đánh giá thực trạng kỹ năng sống (KNS) của học sinh Bằng cách theo dõi giờ giảng của giáo viên, các buổi sinh hoạt ngoại khóa, sinh hoạt đoàn và các hoạt động phong trào, chúng ta có thể làm rõ con đường giáo dục KNS cho học sinh một cách chính xác và sâu sắc.
- Phương pháp trò chuyện: Trò chuyện với giáo viên và học sinh để làm rõ thực trạng KNS của HS, làm rõ con đường GD KNS cho HS.
8.3 Phương pháp thống kê toán học
Sử dụng phần mềm Microsoft Office Excel 2003 để xử lý kết quả điều tra bằng phiếu hỏi.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG
Một số khái niệm sử dụng trong đề tài
Giáo dục được định nghĩa là quá trình có ý thức, mục đích, kế hoạch và tổ chức, nhằm bồi dưỡng phẩm chất đạo đức và tri thức cho người học, giúp họ có khả năng tham gia vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Theo Phạm Viết Vượng, giáo dục là một hiện tượng xã hội đặc biệt, mang bản chất là quá trình truyền đạt và tiếp thu kinh nghiệm lịch sử - xã hội từ các thế hệ trước cho thế hệ sau.
Giáo dục là quá trình có mục đích nhằm chuẩn bị con người tham gia vào đời sống xã hội và lao động sản xuất, thông qua việc truyền thụ và lĩnh hội kinh nghiệm lịch sử xã hội Theo nghĩa hẹp, giáo dục là hoạt động có ý thức và kế hoạch của giáo viên, tác động vào hệ thống nhận thức của học sinh để phát triển trí thông minh và khả năng nhận thức, tạo ra con người mới với những phẩm chất phù hợp với yêu cầu xã hội.
Trong quan điểm của Nguyễn Văn Lê và Nguyễn Sinh Huy, giáo dục được hiểu là quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng và thói quen từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua giảng dạy, đào tạo, hoặc nghiên cứu Giáo dục không chỉ diễn ra dưới sự hướng dẫn của người khác mà còn có thể thông qua tự học Mọi trải nghiệm có ảnh hưởng đáng kể đến cách suy nghĩ, cảm nhận và hành động của con người đều được xem là có tính giáo dục.
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng áp dụng hiệu quả kiến thức về phương thức hành động để thực hiện các nhiệm vụ tương ứng Ở mức độ kỹ năng, công việc thường được hoàn thành trong điều kiện không thay đổi, với chất lượng chưa cao và thao tác còn chưa thuần thục, đòi hỏi sự tập trung cao độ Kỹ năng này được hình thành thông qua quá trình luyện tập.
Kỹ năng được tiếp cận từ hai góc độ: hành động và năng lực con người Nếu coi kỹ năng là hành động, nó được xem như phương tiện thực hiện hành động phù hợp với mục đích và điều kiện đã nắm vững, mà không cần quan tâm đến kết quả Ngược lại, nếu coi kỹ năng là năng lực, nó trở thành thành tố quan trọng để thực hiện công việc đạt chất lượng và thời gian cần thiết trong điều kiện mới Kỹ năng không chỉ là khía cạnh kỹ thuật mà còn là biểu hiện của năng lực con người, cho thấy khả năng thực hiện hành động hiệu quả bằng cách áp dụng tri thức và kinh nghiệm đã có.
Một định nghĩa khác về kỹ năng: Kỹ năng là khả năng thao tác, thực hiện một hoạt động nào đó [7]
Theo Nguyễn Công Khanh, kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện hành động thông qua việc lựa chọn và áp dụng tri thức, kinh nghiệm cùng kỹ xảo sẵn có, nhằm đạt được mục tiêu trong các điều kiện thực tế cụ thể.
Kỹ năng sống (KNS) là khái niệm phổ biến áp dụng cho mọi lứa tuổi và lĩnh vực hoạt động Hiện nay, có nhiều định nghĩa khác nhau về KNS, trong đó các định nghĩa từ UNESCO, UNICEF và WHO được biết đến rộng rãi Mặc dù mỗi quan niệm về KNS được tiếp cận từ những góc độ khác nhau, nhưng các nhà nghiên cứu đều chỉ ra rằng chúng có những điểm chung nhất định.
Theo UNESCO, KNS (kỹ năng sống) là năng lực cá nhân cần thiết để thực hiện đầy đủ các chức năng trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm kỹ năng đọc, viết, làm tính, giao tiếp, thuyết trình, làm việc nhóm và tư duy hiệu quả Trong khi đó, WHO định nghĩa KNS là những kỹ năng thiết thực giúp con người có cuộc sống an toàn và khỏe mạnh, bao gồm các kỹ năng tâm lý xã hội và giao tiếp, được áp dụng trong các tình huống hàng ngày để tương tác hiệu quả và giải quyết vấn đề.
Theo UNICEF, Kỹ năng sống (KNS) là những hành vi cụ thể cho thấy khả năng áp dụng kiến thức và thái độ vào các hành động phù hợp trong cuộc sống KNS cần được xây dựng dựa trên nhận thức và thái độ, sau đó chuyển hóa thành hành vi một cách liên tục và có định hướng rõ ràng.
Theo Huỳnh Văn Sơn, Kỹ năng sống (KNS) là những kỹ năng tâm lý và xã hội cơ bản, giúp cá nhân tồn tại và thích ứng với cuộc sống Những kỹ năng này không chỉ cho phép cá nhân thể hiện bản thân mà còn tạo ra nội lực cần thiết để phát triển KNS được xem là biểu hiện quan trọng của năng lực tâm lý xã hội, giúp cá nhân vững vàng trước những thách thức và cơ hội trong cuộc sống hiện tại.
Kỹ năng sống (KNS) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hành vi tích cực và lành mạnh, giúp cá nhân vượt qua những thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
Kỹ năng xã hội (KNS) được hiểu theo quan điểm của Nguyễn Công Khanh là những hành vi giúp cá nhân hòa nhập với môi trường xung quanh KNS không chỉ giúp cá nhân ứng phó hiệu quả với các yêu cầu và thách thức trong cuộc sống hàng ngày, mà còn hỗ trợ họ xây dựng mối quan hệ và phát triển những phẩm chất tích cực, từ đó góp phần vào sự thành công trong học tập và cuộc sống.
1.2.4 Giáo dục kỹ năng sống
Giáo dục Kỹ Năng Sống (KNS) là phương pháp giáo dục nhằm xây dựng những hành vi tích cực và thay đổi thói quen tiêu cực trong xã hội hiện đại Mục tiêu của giáo dục KNS không chỉ là cung cấp kiến thức mà còn giúp người học phát triển giá trị, thái độ và kỹ năng cần thiết để ứng xử linh hoạt trong mọi tình huống Điều này góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cá nhân và cộng đồng Hơn nữa, giáo dục KNS còn đảm bảo cho mọi người có sự tự do trong tư duy, phán xét và sáng tạo, từ đó phát triển tài năng và kiểm soát cuộc sống của mình một cách hiệu quả.
Giáo dục Kỹ Năng Sống (KNS) cho học sinh là quá trình có mục đích và kế hoạch nhằm trang bị cho các em kiến thức cần thiết về cuộc sống Quá trình này giúp học sinh phát triển các hành vi ứng xử phù hợp trong các mối quan hệ xã hội, bao gồm mối quan hệ với xã hội, lao động, mọi người xung quanh và chính bản thân Mục tiêu cuối cùng là phát triển nhân cách học sinh một cách đúng đắn, giúp các em thích ứng tốt nhất với môi trường sống.
Phân loại kỹ năng sống
Việc phân loại KNS rất đa dạng và phong phú, phản ánh những cách tiếp cận và quan điểm riêng của từng cá nhân, tổ chức đối với vấn đề này.
1.3.1 Dựa trên cách phân loại từ lĩnh vực sức khỏe UNESCO đưa ra cách phân loại kỹ năng sống thành 3 nhóm:[7]
Kỹ năng nhận thức bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như tư duy phê phán, khả năng giải quyết vấn đề, nhận thức về hậu quả của hành động, ra quyết định hiệu quả, và khả năng sáng tạo Ngoài ra, tự nhận thức về bản thân, đặt mục tiêu rõ ràng và xác định giá trị cá nhân cũng là những thành phần thiết yếu trong phát triển kỹ năng nhận thức.
Kỹ năng đương đầu với cảm xúc bao gồm động cơ, ý thức trách nhiệm và cam kết trong việc quản lý cảm xúc Điều này đòi hỏi khả năng kiềm chế căng thẳng, kiểm soát cảm xúc, tự quản lý, tự giám sát và tự điều chỉnh hiệu quả Những kỹ năng này không chỉ giúp cá nhân đối phó với áp lực mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt hơn.
Kỹ năng xã hội, hay còn gọi là kỹ năng tương tác, bao gồm các yếu tố quan trọng như kỹ năng giao tiếp, tính quyết đoán, và khả năng thương thuyết hoặc từ chối Ngoài ra, lắng nghe tích cực, hợp tác, sự thông cảm và nhận biết thiện cảm của người khác cũng là những thành phần thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ hiệu quả và phát triển bản thân.
1.3.2 Theo tài liệu về giáo dục kỹ năng sống hợp tác với UNICEF Đã giới thiệu cách phân loại khác, trong đó KNS cũng được phân thành 3 nhóm:[7]
Kỹ năng nhận biết và sống với chính mình bao gồm khả năng tự nhận thức, lòng tự trọng, sự kiên định, và khả năng đương đầu với cảm xúc cũng như căng thẳng Những kỹ năng này giúp cá nhân phát triển sự tự tin và khả năng quản lý cảm xúc, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra sự cân bằng trong tâm lý Việc rèn luyện những kỹ năng này không chỉ giúp cải thiện mối quan hệ với bản thân mà còn với người khác, góp phần vào sự phát triển toàn diện của mỗi người.
Kỹ năng nhận biết và sống hòa hợp với người khác bao gồm khả năng xây dựng mối quan hệ và tương tác liên nhân cách, sự cảm thông đối với cảm xúc của người khác, khả năng đứng vững trước áp lực tiêu cực từ bạn bè hoặc người xung quanh, và kỹ năng thương lượng giao tiếp hiệu quả Những kỹ năng này không chỉ giúp cải thiện mối quan hệ cá nhân mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội.
- Các kỹ năng ra quyết định một cách hiệu quả: gồm kỹ năng tư duy phê phán, tư duy sáng tạo, ra quyết định, giải quyết vấn đề
1.3.3 Theo mục đích sống, có 4 nhóm sau [7]
Nhóm kỹ năng làm việc; Nhóm kỹ năng tư duy; Nhóm kỹ năng quản lý cảm xúc; Nhóm kỹ năng sức khỏe
1.3.4 Theo chương trình giáo dục Văn hóa – Xã hội, có 3 nhóm sau [21,35]
Kỹ năng nhận thức bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng như kỹ năng thu thập và xử lý thông tin, tư duy phê phán, đặt mục tiêu, xác định giá trị, ra quyết định và giải quyết vấn đề Những kỹ năng này không chỉ giúp cải thiện khả năng tư duy mà còn nâng cao hiệu quả trong công việc và cuộc sống hàng ngày Việc phát triển kỹ năng nhận thức là cần thiết để đạt được thành công và đưa ra những quyết định đúng đắn trong mọi tình huống.
Kỹ năng xã hội bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng như kỹ năng giao tiếp, hợp tác, đàm phán và thương lượng, cũng như khả năng giải quyết mâu thuẫn và xung đột Ngoài ra, kỹ năng tìm kiếm việc làm và tìm kiếm sự hỗ trợ cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ và phát triển bản thân Những kỹ năng này không chỉ giúp cải thiện khả năng tương tác mà còn nâng cao cơ hội thành công trong công việc và cuộc sống.
- Kỹ năng cảm xúc (kỹ năng đương đầu với cảm xúc căng thẳng; kỹ năng kiên định, từ chối, ).
Phân loại KNS trong bài viết này được hiểu theo quan điểm của chương trình giáo dục Văn hóa – Xã hội, theo Thông tư số 26/2010/TT-BGDĐT, ban hành ngày 27 tháng 10 năm 2010 bởi Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Nội dung giáo dục kỹ năng sống
Trong chương trình dạy nghề, việc trang bị kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo cho học sinh là cần thiết, tuy nhiên, cung cấp kiến thức về Kỹ Năng Sống (KNS) cũng rất quan trọng Đối với lứa tuổi học sinh, mỗi KNS đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và giúp các em thành công trong học tập cũng như trong cuộc sống Hiện nay, chương trình dạy nghề trình độ trung cấp lại không có môn học về KNS, điều này tạo ra một thiệt thòi lớn cho học sinh trong giai đoạn hiện nay.
Chương trình giáo dục Văn hóa – Xã hội theo Thông tư số 26/2010/TT-BGDĐT đã đề cập đến 11 kỹ năng sống (KNS) cần thiết trong thời đại hiện nay Tuy nhiên, nghiên cứu này sẽ tập trung vào 9 KNS quan trọng cho học sinh nghề theo đề xuất của tác giả Nguyễn Công Khanh trong cuốn “Phương pháp giáo dục giá trị kỹ năng sống” Cụ thể, các KNS bao gồm: kỹ năng nhận thức, kỹ năng xác định giá trị, kỹ năng ứng phó với căng thẳng, kỹ năng tìm kiếm sự hỗ trợ, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng ra quyết định, kỹ năng kiên định, kỹ năng đặt mục tiêu và kỹ năng tự bảo vệ.
1.4.1 Kỹ năng tự nhận thức
Tự nhận thức là tự mình nhìn nhận, tự đánh giá về bản thân.
Kỹ năng tự nhận thức là khả năng hiểu biết về bản thân, bao gồm nhận diện cơ thể, tư tưởng và các mối quan hệ xã hội Nó giúp con người đánh giá đúng tiềm năng, tình cảm, sở thích, thói quen, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của mình Ngoài ra, kỹ năng này còn thể hiện sự quan tâm và ý thức về những gì mình đang làm, bao gồm cả việc nhận ra cảm xúc căng thẳng khi xuất hiện.
Tự nhận thức là kỹ năng cần thiết giúp con người giao tiếp và ứng xử hiệu quả với người khác Việc hiểu đúng về bản thân cho phép chúng ta đưa ra quyết định và lựa chọn phù hợp với khả năng và điều kiện thực tế Ngược lại, nếu đánh giá sai về bản thân, con người có thể gặp phải hạn chế, sai lầm và thất bại trong cuộc sống Để phát triển tự nhận thức, cần trải nghiệm thực tế, đặc biệt là qua giao tiếp với người khác.
1.4.2 Kỹ năng xác định giá trị [9]
Giá trị là những yếu tố mà con người coi trọng và xem là có ý nghĩa trong cuộc sống, ảnh hưởng đến suy nghĩ, hành động và lối sống của mỗi cá nhân Chúng bao gồm các chuẩn mực đạo đức, chính kiến, thái độ và cả những thành kiến đối với các vấn đề khác nhau.
Giá trị có thể là giá trị vật chất hoặc giá trị tinh thần, có thể thuộc các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, đạo đức, kinh tế,…
Mỗi cá nhân sở hữu một hệ thống giá trị riêng, và kỹ năng xác định giá trị giúp con người nhận thức rõ ràng về những giá trị của bản thân Kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định, đồng thời khuyến khích sự tôn trọng và chấp nhận những giá trị và niềm tin khác biệt của người khác.
Giá trị con người không cố định mà có thể thay đổi theo thời gian và các giai đoạn phát triển Chúng phụ thuộc vào giáo dục, nền văn hóa, cũng như môi trường sống, học tập và làm việc của mỗi cá nhân.
1.4.3 Kỹ năng ứng phó với căng thẳng.[9]
Trong cuộc sống hàng ngày, mọi người thường đối mặt với những tình huống gây căng thẳng Tuy nhiên, mức độ căng thẳng mà mỗi người trải qua có thể khác nhau; một tình huống có thể gây áp lực cho người này nhưng lại không ảnh hưởng đến người khác.
Khi đối mặt với căng thẳng, mỗi người sẽ trải qua những tâm trạng và cảm xúc khác nhau Mặc dù có thể có những cảm xúc tích cực, nhưng thường thì căng thẳng dẫn đến những cảm xúc tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Kỹ năng ứng phó với căng thẳng là khả năng giữ bình tĩnh và chấp nhận các tình huống căng thẳng như một phần không thể thiếu của cuộc sống Nó bao gồm việc nhận biết căng thẳng, hiểu rõ nguyên nhân và hậu quả của nó, cũng như áp dụng các phương pháp suy nghĩ và ứng phó tích cực khi đối mặt với căng thẳng.
Để giảm thiểu căng thẳng, chúng ta nên sống và làm việc có kế hoạch, duy trì thói quen tập thể dục thường xuyên, sống vui vẻ và hòa đồng Đồng thời, cần tránh mâu thuẫn không cần thiết với mọi người xung quanh và đặt ra những mục tiêu phù hợp với khả năng của bản thân.
Kỹ năng ứng phó với căng thẳng rất quan trọng, giúp con người:
- Biết suy nghĩ và ứng phó một cách tích cực khi căng thẳng.
- Duy trì được trạng thái cân bằng, không làm tổn hại sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân.
- Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, không làm ảnh hưởng đến người xung quanh.
Kỹ năng ứng phó với căng thẳng được hình thành từ sự kết hợp của nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm kỹ năng tự nhận thức, kỹ năng xử lý cảm xúc, kỹ năng giao tiếp, tư duy sáng tạo, kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ và kỹ năng giải quyết vấn đề Những kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu căng thẳng hiệu quả.
1.4.4 Kỹ năng tìm kiếm sự hỗ trợ.[9]
Trong cuộc sống, chúng ta thường phải đối mặt với những vấn đề và tình huống cần sự hỗ trợ từ người khác Kỹ năng tìm kiếm sự hỗ trợ bao gồm nhiều yếu tố quan trọng.
- Ý thức được nhu cầu cần giúp đỡ.
- Biết xác định được những địa chỉ đáng tin cậy.
- Tự tin và biết tìm đến các địa chỉ đó.
- Biết bày tỏ nhu cầu cần giúp đỡ một cách phù hợp.
Khi tìm đến các địa chỉ cần hỗ trợ, chúng ta cần:
- Cư xử đúng mực và tự tin.
- Cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng, ngắn gọn.
Khi gặp phải sự cố với người thiếu thiện chí, hãy giữ bình tĩnh và không để cảm xúc chi phối Nếu bạn vẫn cần sự hỗ trợ từ họ, hãy tỏ ra bình thường và kiên nhẫn, tránh biểu hiện sự sợ hãi.
- Nếu bị cự tuyệt, đừng nản chí, hãy kiên trì tìm kiếm sự hỗ trợ từ các địa chỉ khác, người khác.
Kỹ năng tìm kiếm sự hỗ trợ là rất quan trọng, giúp chúng ta nhận được lời khuyên và can thiệp cần thiết để giải quyết các vấn đề khó khăn Điều này không chỉ giúp tháo gỡ những rắc rối mà còn giảm bớt căng thẳng tâm lý do cảm xúc bị dồn nén.
Sự cần thiết phải giáo dục kỹ năng sống cho học sinh
1.5.1 Giáo dục kỹ năng sống trở thành yêu cầu quan trọng để hình thành nhân cách con người hiện đại [19]
Hội nghị giáo dục thế giới diễn ra tại Senegan vào tháng 4/2000 đã thông qua Kế hoạch hành động Dakar với 6 mục tiêu lớn Trong đó, mục tiêu 3 nhấn mạnh việc đảm bảo nhu cầu học tập của tất cả thế hệ trẻ và người lớn được đáp ứng, thông qua việc tạo ra cơ hội tiếp cận bình đẳng với các chương trình học tập và chương trình kỹ năng sống phù hợp.
Mục tiêu này yêu cầu các quốc gia đảm bảo người học có thể tiếp cận các chương trình Kỹ năng sống (KNS) phù hợp UNESCO đã chỉ ra những lĩnh vực giáo dục KNS cần được chú trọng đặc biệt.
- Liên quan đến việc làm.
- Liên quan đến sức khỏe: HIV/AIDS và lạm dụng ma túy.
- Liên quan đến xung đột và bạo lực.
1.5.2 Kỹ năng sống xét từ góc độ giáo dục [19]
Kỹ năng sống (KNS) của người học là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng giáo dục Theo mục tiêu 6 của kế hoạch hành động Dakar về giáo dục cho mọi người, KNS được xem như một yếu tố thiết yếu trong việc đánh giá chất lượng giáo dục Do đó, việc giáo dục KNS cần được chú trọng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tổng thể.
Giáo dục KNS tập trung vào người học, nhằm đáp ứng nhu cầu và nâng cao chất lượng cuộc sống cá nhân Phương pháp giáo dục này khuyến khích sự tham gia tích cực của người học và nâng cao vai trò của giáo viên, tạo ra mối quan hệ tích cực giữa họ Khi người học cảm thấy được tham gia vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến cuộc sống, họ sẽ hứng thú và tích cực hơn trong việc học tập.
Như vậy, giáo dục KNS cho người học đồng thời thể hiện tính khoa học và tính nhân văn của giáo dục.
1.5.3 Giáo dục kỹ năng sống thúc đẩy sự phát triển bền vững [19]
Giáo dục Kỹ năng sống (KNS) dựa trên cách tiếp cận năng lực, không chỉ nhằm thay đổi nhận thức qua việc cung cấp thông tin mà còn tập trung vào việc thay đổi hành vi theo hướng tích cực Mục tiêu của giáo dục KNS là giúp người học nhận thức được tác động của hành vi và thái độ của họ, từ đó áp dụng các nguyên tắc phát triển bền vững vào cuộc sống Người có KNS sẽ có thái độ và hành vi tích cực đối với môi trường tự nhiên và xã hội, cũng như các vấn đề trong cuộc sống.
1.5.4 Kỹ năng sống thúc đẩy sự phát triển cá nhân và xã hội
Có một khoảng cách rõ rệt giữa nhận thức và hành vi của con người; việc hiểu biết đúng chưa hẳn dẫn đến hành động đúng Chẳng hạn, nhiều người biết thuốc lá có hại cho sức khỏe nhưng vẫn tiếp tục hút Kỹ năng sống (KNS) là cầu nối giúp chuyển hóa kiến thức thành thái độ và hành vi tích cực Người có KNS phù hợp thường vượt qua khó khăn tốt hơn, biết cách giải quyết vấn đề một cách tích cực và thành công hơn trong cuộc sống Ngược lại, người thiếu KNS dễ gặp thất bại Ví dụ, thiếu kỹ năng ra quyết định có thể dẫn đến sai lầm và chậm trễ, trong khi thiếu kỹ năng ứng phó với căng thẳng có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe Hơn nữa, người không có kỹ năng giao tiếp sẽ gặp khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ và hợp tác với người khác.
Kỹ năng sống (KNS) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội, ngăn ngừa các vấn đề xã hội và bảo vệ quyền con người Thiếu KNS có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng như nghiện rượu, ma túy, mại dâm và cờ bạc Giáo dục KNS không chỉ khuyến khích những hành vi tích cực mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm thiểu các vấn đề tiêu cực trong xã hội Ngoài ra, giáo dục KNS còn đáp ứng nhu cầu và quyền con người, quyền công dân được ghi nhận trong luật pháp Việt Nam và quốc tế.
1.5.5 Giáo dục kỹ năng sống càng trở nên cấp thiết đối với thế hệ trẻ
Thế hệ trẻ đóng vai trò quan trọng trong tương lai đất nước, quyết định sự phát triển trong những năm tới Việc trang bị kiến thức và kỹ năng sống (KNS) là cần thiết để họ thực hiện tốt trách nhiệm đối với bản thân, gia đình và xã hội.
Lứa tuổi học sinh đang trong quá trình hình thành giá trị nhân cách và dễ bị tác động bởi môi trường xung quanh Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cơ chế thị trường hiện nay, thế hệ trẻ thường xuyên phải đối mặt với những áp lực và thách thức từ cả yếu tố tích cực và tiêu cực Nếu không được giáo dục kỹ năng sống (KNS), các em có thể rơi vào các hành vi tiêu cực và phát triển lệch lạc về nhân cách Việc giáo dục KNS là cần thiết để giúp các em rèn luyện hành vi có trách nhiệm với bản thân, gia đình và cộng đồng, đồng thời trang bị khả năng ứng phó tích cực trước áp lực cuộc sống, từ đó sống an toàn, lành mạnh và có chất lượng.
1.5.6 Giáo dục kỹ năng sống là thực hiện yêu cầu đổi mới giáo dục Đảng ta đã xác định con người vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự phát triển xã hội Để thực hiện thành công sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, cần phải đổi mới giáo dục nói chung và đổi mới phương pháp dạy học nói riêng Nhiệm vụ đổi mới giáo dục đã được thể hiện rõ trong Luật, các Nghị quyết, Chỉ thị…:
Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 4/11/2013 của Ban chấp hành Trung ương khóa XI nhằm đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Mục tiêu là tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ về chất lượng và hiệu quả giáo dục, phục vụ cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đồng thời đáp ứng nhu cầu học tập của nhân dân Giáo dục Việt Nam cần phát triển toàn diện, phát huy tiềm năng và khả năng sáng tạo của mỗi cá nhân, khuyến khích tình yêu gia đình, Tổ quốc và đồng bào Hệ thống giáo dục cần được xây dựng theo hướng mở, thực học, thực nghiệp, với cơ cấu và phương thức hợp lý, gắn liền với việc xây dựng xã hội học tập Đến năm 2030, mục tiêu là nâng cao chất lượng giáo dục, chuẩn hóa, hiện đại hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế, đồng thời giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa và bản sắc dân tộc.
Nghị quyết số 88/2014/QH13 ngày 28/11/2014 của Quốc hội đã xác định mục tiêu đổi mới chương trình và sách giáo khoa giáo dục phổ thông nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục Mục tiêu này không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng đến việc phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh, kết hợp giữa dạy chữ, dạy người và định hướng nghề nghiệp Qua đó, Nghị quyết góp phần chuyển đổi nền giáo dục từ cách tiếp cận truyền thụ kiến thức sang một nền giáo dục toàn diện, hài hòa giữa đức, trí, thể, mỹ, nhằm phát huy tối đa tiềm năng của mỗi học sinh.
Luật Giáo dục nghề nghiệp, có hiệu lực từ 1/7/2015, quy định tại Điều 4 rằng mục tiêu chung của giáo dục nghề nghiệp là phát triển đạo đức, sức khỏe, trách nhiệm nghề nghiệp, khả năng sáng tạo và thích ứng với môi trường làm việc trong bối cảnh hội nhập quốc tế Điều này nhằm nâng cao năng suất và chất lượng lao động, đồng thời tạo điều kiện cho người học có khả năng tìm việc làm, tự tạo việc làm hoặc tiếp tục học lên trình độ cao hơn Đối với trình độ trung cấp, mục tiêu cụ thể là phát triển khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập và làm việc theo nhóm, được nhấn mạnh tại Điều 36 về phương pháp đào tạo.
“ phát huy tính tích cực, tự giác, năng động, khả năng làm việc độc lập, tổ chức làm việc theo nhóm ” [37]
Chỉ thị 10/GD&ĐT ngày 30/6/1995 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục – Đào tạo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường công tác phòng chống AIDS và các tệ nạn xã hội trong ngành Giáo dục và Đào tạo Tiếp theo, Chỉ thị 24/CT-GD-ĐT ngày 11/11/1996 cũng đề cập đến việc cần thiết phải phòng chống tệ nạn ma túy tại các trường học Ngoài ra, nội dung giáo dục kỹ năng sống (KNS) trong Chương trình giáo dục Văn hóa xã hội được ban hành theo Thông tư số 26/2010/TT-BGDĐT, ngày 27/10/2010, nhằm nâng cao nhận thức và trang bị cho học sinh những kiến thức cần thiết để phòng tránh các tệ nạn xã hội.
Giáo dục kỹ năng sống (KNS) cho học sinh, đặc biệt là học sinh trung cấp nghề tỉnh Hậu Giang, là một nhu cầu thiết yếu để đảm bảo sự phát triển toàn diện Nếu nhu cầu này không được đáp ứng, sẽ dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực Vai trò của nhà trường trong việc giáo dục KNS là rất quan trọng, vì vậy việc tổ chức giáo dục KNS cho học sinh là cần thiết.
Con đường giáo dục kỹ năng sống
Con đường giáo dục là sự kết hợp hài hòa và chặt chẽ giữa các hình thức giáo dục như chính quy, tại chức, phi chính quy và giáo dục từ xa Mục tiêu của việc này là thực hiện hiệu quả các yêu cầu và nội dung giáo dục, nhằm đạt được những mục tiêu giáo dục cụ thể.
Con đường giáo dục là quá trình tổ chức và thực hiện các hoạt động giáo dục cũng như tự giáo dục của con người, giúp họ tiếp thu một cách tích cực và sáng tạo các giá trị văn hóa xã hội Đồng thời, nó cũng góp phần tạo ra những giá trị mới cho đời sống xã hội.
1.6.2 Các con đường giáo dục kỹ năng sống
1.6.2.1 Giáo dục kỹ năng sống thông qua con đường dạy học
Dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh trở thành những chủ thể nhận thức, tiếp thu hệ thống tri thức và kỹ năng hành động Qua quá trình này, học sinh không chỉ phát triển phẩm chất và năng lực trí tuệ mà còn chuẩn bị tốt cho "tương lai đang xuất hiện" Việc dạy học cần tập trung vào việc phát triển năng lực hoạt động trí tuệ, đặc biệt là khả năng sáng tạo, nhằm nâng cao chất lượng học tập, đây được xem là yêu cầu then chốt.
Kỹ năng sống (KNS) cần được tích hợp vào chương trình giáo dục trong nhà trường, không chỉ là một nhiệm vụ tách biệt Việc dạy KNS nên được lồng ghép trong tất cả các môn học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa kiến thức và thực tiễn hàng ngày Đồng thời, giáo viên cần tổ chức dạy học theo hướng thay đổi hành vi của học sinh, đảm bảo sự hài hòa giữa kiến thức, thái độ và hành vi Đặc biệt, việc phát triển tư duy phê phán và sáng tạo là rất quan trọng, vì đây là những năng lực nền tảng cho việc hình thành các KNS khác.
1.6.2.2 Giáo dục kỹ năng sống thông qua đào tạo chuyên biệt dưới hình thức hoạt động ngoài giờ lên lớp
Mục tiêu của giáo dục Kỹ năng sống (KNS) là giúp người học thay đổi hành vi theo hướng tích cực và hiệu quả thông qua việc tự khám phá bản thân Sự thay đổi này chỉ có thể đạt được thông qua trải nghiệm thực tế Hoạt động ngoài giờ lên lớp mang lại điều kiện thời gian linh hoạt, tạo thuận lợi cho giáo dục trải nghiệm Do đó, khi thiết kế nội dung và tổ chức giáo dục KNS, cần chú trọng khai thác kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng của học sinh Các hình thức tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp rất đa dạng và phong phú.
Học sinh thông qua việc học tập và hoạt động tại trường đã làm quen với các kỹ năng lao động đặc trưng Tuy nhiên, để phát triển nhân cách phù hợp với yêu cầu của xã hội hiện đại, học sinh cần năng động, sáng tạo và thích ứng với những thay đổi của cơ chế thị trường Do đó, việc rèn luyện và tham gia vào nhiều lĩnh vực lao động khác nhau là rất cần thiết.
Lao động giúp học sinh hình thành thái độ tích cực, nhận thức rõ quyền lợi và nghĩa vụ của bản thân Qua đó, học sinh hiểu rằng chỉ có lao động trí óc và chân tay mới đáp ứng được nhu cầu vật chất và tinh thần, đồng thời kết hợp lợi ích cá nhân với lợi ích xã hội Điều này không chỉ tạo điều kiện cho hạnh phúc cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng.
- Tổ chức các hoạt động xã hội: [20]
Thông qua các hoạt động xã hội như công tác xã hội, phong trào đoàn thể và các hoạt động từ thiện, kiến thức về con người và xã hội được mở rộng và phong phú hơn Kỹ năng giao tiếp và ứng xử văn hóa với mọi người ngày càng trở nên đa dạng và sâu sắc, góp phần nâng cao bộ mặt văn hóa đạo đức của con người.
- Tổ chức hoạt động tập thể: [20]
Trong mỗi tập thể, việc xây dựng lực lượng “hạt nhân” tích cực là rất quan trọng để thu hút đông đảo học sinh tham gia Điều này không chỉ tạo cơ hội rèn luyện kỹ năng thích ứng và tự điều chỉnh hành vi cho các em, mà còn đảm bảo tôn trọng lợi ích và phẩm giá của mỗi cá nhân Hơn nữa, việc duy trì mối quan hệ “liên nhân cách” giữa các thành viên trong tập thể giúp hình thành ý thức tôn trọng nguyên tắc tập trung dân chủ và sự công bằng xã hội trong mọi hoạt động.
1.6.2.3 Giáo dục kỹ năng sống thông qua dịch vụ tham vấn [19]
Tham vấn là quá trình hỗ trợ chuyên nghiệp, trong đó cán bộ có chuyên môn sử dụng kỹ năng của mình để giúp thân chủ khám phá tình huống, xác định và thực hiện các giải pháp khả thi nhằm vượt qua những khó khăn mà họ đang gặp phải.
Tâm lý học đường hỗ trợ trường học thông qua dịch vụ "Tư vấn học đường", trong đó các nhà tư vấn làm việc trực tiếp tại trường Họ cung cấp kiến thức và phương pháp để giúp học sinh cải thiện hành vi và phát triển cá nhân thông qua một hệ thống giải quyết vấn đề hiệu quả.
Người làm tư vấn học đường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho giáo viên, giúp họ giải quyết vấn đề của học sinh thông qua sự liên kết với cha mẹ và giáo viên Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng luôn có một tỷ lệ học sinh cần sự giúp đỡ trực tiếp từ các chuyên gia tư vấn Do đó, dịch vụ tham vấn học đường không chỉ hỗ trợ gián tiếp mà còn cung cấp sự trợ giúp trực tiếp cho học sinh, góp phần vào việc phát triển tâm lý học đường.
Giáo dục Kỹ năng sống (GD KNS) cho học sinh được thực hiện qua nhiều phương thức, bao gồm dạy học trực tiếp, tổ chức lao động, tổ chức các hoạt động xã hội, tổ chức hoạt động tập thể, và cung cấp dịch vụ tham vấn.
Đặc điểm tâm sinh lý của học sinh học nghề
Các cơ sở dạy nghề tại Việt Nam hiện nay cung cấp chương trình đào tạo trình độ trung cấp, tiếp nhận học sinh tốt nghiệp từ trung học cơ sở và trung học phổ thông Đối tượng học sinh trong độ tuổi từ 15 đến 29, bao gồm những em đang trong giai đoạn phát triển và những em có sự phát triển toàn diện về tâm sinh lý.
Lứa tuổi học sinh nghề có cơ thể phát triển tương đương với người lớn, mặc dù tốc độ phát triển đã chậm lại so với các giai đoạn trước Trong giai đoạn này, các chức năng sinh lý của các em cũng phát triển mạnh mẽ, với phần lớn đã qua thời kỳ dậy thì Những biến đổi trong giai đoạn dậy thì để lại dấu ấn rõ nét, làm tăng độ nhạy cảm của các giác quan và khả năng hoạt động của chúng.
- Điều kiện xã hội của sự phát triển
Sự phát triển xã hội đã làm phong phú và phức tạp hóa hoạt động của học sinh các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề, với vai trò và hứng thú xã hội của các em ngày càng mở rộng về số lượng và chất lượng Các em ngày càng thể hiện nhiều vai trò của người lớn, thực hiện các nhiệm vụ với tính độc lập và trách nhiệm cao hơn Nhiệm vụ chủ yếu trong độ tuổi này là lựa chọn nghề nghiệp và học tập tốt để phục vụ cho bản thân.
- Đặc điểm về tâm lý
Hoạt động học tập của học sinh trung học nghề là một quá trình tâm lý độc đáo, nhằm chuẩn bị cho học sinh trở thành những thợ lành nghề, phát triển toàn diện và sáng tạo Đặc điểm nổi bật của hoạt động này bao gồm sự căng thẳng và mạnh mẽ về trí tuệ, trong đó tích hợp các quá trình tâm lý cao, nhiều hoạt động khác nhau và hình thành nhân cách của người thợ.
Học sinh trung học chuyên nghiệp và học nghề có đặc điểm nhận thức nổi bật trong việc tiếp thu kiến thức văn hóa và chuyên môn, kết hợp với rèn luyện tay nghề và kỹ năng nghề nghiệp Ở độ tuổi này, các em đã tích lũy được nhiều tri thức và kinh nghiệm, cùng với khả năng quan sát phát triển mạnh mẽ Do đó, bên cạnh việc truyền đạt kiến thức chương trình, giáo viên cần nâng cao tính năng động, độc lập và rèn luyện khả năng sáng tạo, tư duy kỹ thuật và tư duy hình ảnh cho học sinh.
Tuổi thanh niên là giai đoạn đặc biệt trong đời sống tình cảm, khi mà hoạt động giao tiếp và nhận thức của các em phát triển mạnh mẽ Sự tự ý thức ở độ tuổi này cũng gia tăng, dẫn đến sự phong phú cả về nội dung và chất lượng của cảm xúc Đây là thời điểm mà tình cảm nở rộ, bao gồm tình yêu cuộc sống, tình bạn và tình yêu nam nữ, tạo nên những trải nghiệm đẹp nhất trong cuộc đời.
Sự phát triển tự ý thức là một đặc điểm tâm lý quan trọng ở lứa tuổi học sinh trung học chuyên nghiệp và dạy nghề, diễn ra mạnh mẽ và phức tạp Thanh niên có nhu cầu tìm hiểu và đánh giá bản thân theo quan điểm về mục đích cuộc sống và hoài bão, dẫn đến sự quan tâm sâu sắc tới tâm lý, phẩm chất nhân cách và năng lực của chính mình cũng như của người khác Sự tự ý thức của thanh niên xuất phát từ yêu cầu cuộc sống và hoạt động, cùng với những mối quan hệ mới trong tập thể, buộc họ phải nhận thức rõ những đặc điểm nhân cách của mình Họ thường ghi nhật ký và so sánh bản thân với những nhân vật mà họ coi là hình mẫu.
Các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình giáo dục kỹ năng sống cho học sinh
Để đảm bảo chất lượng giáo dục nói chung và chất lượng giáo dục kỹ năng sống nói riêng cần phải xem xét đến các yếu tố sau:
- Tương tác người dạy và người học
Trong giáo dục, tương tác giữa người dạy và người học là yếu tố cốt lõi, quyết định chất lượng của quá trình học tập Sự giao tiếp hiệu quả giữa hai bên không chỉ nâng cao kiến thức mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực và sáng tạo.
Chương trình Dakar về hành động giáo dục cho mọi người nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo giáo viên chất lượng và áp dụng các kỹ thuật học tập tích cực Điều này đặc biệt cần thiết trong giáo dục kỹ năng sống, nơi giáo viên cần thay đổi phương pháp giảng dạy, phong cách học và sử dụng các phương pháp tương tác đa dạng để khuyến khích sự tham gia của học sinh.
- Chương trình và tài liệu dạy học
Tiếp cận kỹ năng sống là việc áp dụng kiến thức, thái độ và kỹ năng vào thực tế cuộc sống thông qua các phương pháp dạy học tương tác Phương pháp này có thể cải thiện mọi chủ đề trong chương trình giáo dục, bao gồm lịch sử, khoa học, quyền con người và giáo dục công dân Nội dung giáo dục cần phù hợp với kinh nghiệm và nhu cầu của học sinh, cả nam và nữ, cũng như yêu cầu của xã hội Các chương trình kỹ năng sống hiệu quả phải bao gồm mô hình thực hành cho kỹ năng tư duy phê phán, giải quyết vấn đề, tự kiểm soát bản thân, đối phó với cú sốc cảm xúc, kỹ năng giao tiếp liên nhân cách và kỹ năng thực hành để thực hiện hành vi mong muốn.
Chương trình và tài liệu dạy học là những yếu tố thiết yếu trong giáo dục, hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình tìm tòi Việc biên soạn chương trình cần chú ý đến cả người dạy lẫn người học, sử dụng các phương pháp tiếp cận kỹ năng sống và kết hợp ví dụ, hình ảnh minh họa với kinh nghiệm thực tế của học sinh Mặc dù số lượng tài liệu truyền thống như tranh ảnh, chuyên khảo, tờ rơi và sách ngày càng phong phú, nhưng vẫn cần thiết phải có các phương tiện dạy học hiện đại như CD-Rom, đa phương tiện, cũng như các chương trình truyền hình và phát thanh dành cho học sinh.
- Quá trình và môi trường học tập
Môi trường học tập cần phải lành mạnh, an toàn và bảo vệ Tiếp cận kỹ năng sống dựa trên cá nhân và khả năng hành động của mỗi người Để đạt hiệu quả, cần coi trọng môi trường giáo dục không chỉ trong trường học mà còn ở gia đình và cộng đồng Việc kết hợp đào tạo kỹ năng sống với các điều kiện bổ sung như chính sách phát triển môi trường tâm lý xã hội thuận lợi và các dịch vụ cộng đồng là rất cần thiết.
Nghiên cứu về giáo dục kỹ năng sống (KNS) trên thế giới rất phong phú, với mục tiêu xác định và xây dựng chương trình giáo dục KNS cho thanh thiếu niên nhằm nâng cao tiềm năng con người, giúp họ có hành vi thích ứng và tích cực trong cuộc sống Tuy nhiên, tại Việt Nam, nghiên cứu về KNS, đặc biệt là giáo dục KNS cho học sinh trung cấp nghề, còn hạn chế và cần được phát triển hơn nữa để cải thiện chất lượng cuộc sống.
Kỹ năng sống đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân hòa nhập và ứng phó hiệu quả với thách thức trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời phát triển mối quan hệ và nhân cách tích cực Kỹ năng sống được phân loại theo nhiều cách, nhưng một số kỹ năng cốt lõi vẫn giữ vai trò then chốt Nghiên cứu này tập trung vào 9 kỹ năng cần thiết cho học sinh trung cấp nghề, bao gồm kỹ năng nhận thức, xác định giá trị, ứng phó với căng thẳng, tìm kiếm sự hỗ trợ, giao tiếp, ra quyết định, kiên định, đặt mục tiêu và tự bảo vệ Đồng thời, đề tài cũng đề xuất 5 con đường giáo dục kỹ năng sống, bao gồm dạy học, tổ chức lao động, hoạt động xã hội, hoạt động tập thể và dịch vụ tham vấn.