CƠ SỞ LÝ THUY Ế T
Khái ni ệ m kh ở i nghi ệ p kinh doanh
Hiện nay có nhiều định nghĩa về khởi nghiệp kinh doanh:
- Theo Gupta, V K., & Bhawe (2007) là quá trình lên kế hoạch và thực hiện kế hoạch đó để tạo lập doanh nghiệp
- Theo Yetisen et al (2015) khởi nghiệp kinh doanh là quá trình thiết kế, thành lập và vận hành một doanh nghiệp mới
Theo Scott và Venkatraman (2000), khởi nghiệp kinh doanh liên quan đến khả năng nhận diện cơ hội, đánh giá tính khả thi của cơ hội đó và quyết định khai thác cơ hội một cách hiệu quả.
Khởi nghiệp kinh doanh có nhiều cách tiếp cận, nhưng tất cả đều nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận Theo tác giả, khởi nghiệp là quá trình hình thành và phát triển ý tưởng kinh doanh, từ đó xây dựng một doanh nghiệp mà bạn làm chủ và chịu trách nhiệm.
Khái niệm khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Khởi nghiệp trực tuyến, theo Matlay (2004), là quá trình thành lập các công ty hoạt động hoàn toàn hoặc một phần trên nền tảng thương mại điện tử Thương mại điện tử gắn liền với các trang Web, phát triển mạnh mẽ trong thời đại công nghệ số hiện nay.
Nhà khởi nghiệp trực tuyến, hay còn gọi là "dot.com", là những người tiên phong trong việc xây dựng và phát triển các công ty hoạt động trên thị trường tự do trên Internet (Millman et al., 2009).
Khởi nghiệp trực tuyến, theo Manuel (2006), là việc xây dựng các doanh nghiệp hoạt động trên Internet nhằm mục đích bán sản phẩm và cung cấp dịch vụ trực tuyến Bên cạnh các sản phẩm và dịch vụ thương mại, khởi nghiệp trực tuyến còn bao gồm việc cung cấp dịch vụ trả phí thông qua quảng cáo (Bolton, W.K và Thompson).
Khởi nghiệp trực tuyến tại Việt Nam vẫn chưa có khái niệm cụ thể Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử, hoạt động thương mại điện tử được định nghĩa là việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình thương mại thông qua các phương tiện điện tử kết nối với Internet, mạng viễn thông di động hoặc các mạng mở khác.
Cần phân biệt hai khái niệm "khởi nghiệp số" và "khởi nghiệp trực tuyến" Khởi nghiệp số liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm như nhạc trực tuyến, e-book, phần mềm và ứng dụng, với khả năng sản xuất bằng công nghệ nhưng phân phối qua các kênh truyền thống Trong khi đó, khởi nghiệp trực tuyến tập trung vào các giao dịch kinh doanh và mô hình hoạt động dựa trên nền tảng Internet.
Khởi nghiệp trực tuyến là quá trình xây dựng các công ty và mô hình kinh doanh hoạt động chủ yếu hoặc hoàn toàn trên Internet, tận dụng các nền tảng và công nghệ trực tuyến để phát triển.
Ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Ý định biểu hiện kết quả của các hoạt động nhận thức hướng đến sự kiện hoặc đối tượng, chịu ảnh hưởng từ thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi, theo lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991) Mối quan hệ giữa ý định và hành vi được chứng minh qua cơ chế dự đoán mong muốn trở thành hiện thực (Bagozzi, 1992), với ý định khuyến khích tư duy “phải làm và sẽ làm”, từ đó dẫn đến hành vi liên quan Dù các phân tích tổng hợp chỉ ra rằng tương quan giữa ý định và hành vi không cao (Armitage & Conner, 2001), nhưng khả năng ước tính của ý định vẫn có giá trị, đặc biệt trong nghiên cứu về khởi nghiệp (Krueger et al., 2000).
Thái độ cho rằng ý định có ảnh hưởng tích cực đến hành vi, và khả năng giải thích hành vi bằng ý định được cho là hiệu quả hơn so với các yếu tố như điều kiện môi trường (ví dụ: vị trí việc làm) hoặc yếu tố cá nhân.
Theo Crant (1996), ý định khởi nghiệp được định nghĩa là khả năng đánh giá việc làm chủ một doanh nghiệp, trong khi Krueger & Brazeal (1994) coi ý định khởi nghiệp là một cam kết để thành lập một công việc kinh doanh.
Nghiên cứu năm 1985 cho thấy ý định có khả năng dự báo tốt hơn cam kết trong việc khởi nghiệp Ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến được định nghĩa là khả năng ước đoán của cá nhân về việc họ sẽ bắt đầu và sở hữu một công việc kinh doanh trực tuyến Định nghĩa này không tập trung vào cam kết và không bao gồm ý định tiếp quản một công việc kinh doanh trực tuyến đã có sẵn hoặc tạo ra một công việc cho người chủ khác.
Một số khung lý thuyết nền
2.3.1 Lý thuyết hành vi dựđịnh (Theory of Planned Behavior - TPB)
Lý thuyết hành vi dự định (TPB) do Ajzen (1991) phát triển là công cụ phổ biến để giải thích và dự đoán các loại hành vi khác nhau Theo TPB, ba yếu tố chính gồm Thái độ, Chuẩn chủ quan và Kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến ý định hành vi, từ đó tác động đến hành vi thực tế Mô hình này được thể hiện rõ qua sơ đồ minh họa.
Hình 2.1: Mô hình lý thuyết hành vi dự định
Thái độ cá nhân được xác định qua niềm tin về các thuộc tính sản phẩm và được đánh giá chủ quan bởi từng cá nhân Nó bao gồm ba yếu tố chính: nhận thức, cảm xúc (sự ưa thích) và xu hướng thực hiện hành vi (Nguồn: Fishbein, M., & Ajzen, 1991)
Kiểm soát hành vi Ý định hành vi Hành vi thực sự
(1975) cho rằng quyết định phụ thuộc vào khả năng mang lại lợi ích của các thuộc tính và mức độ nhiều ít khác nhau
Chuẩn chủ quan đề cập đến sức ép xã hội liên quan đến nhận thức khi thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi Nó được đo lường thông qua sự tác động và động lực từ các yếu tố ảnh hưởng, cùng với niềm tin về mức độ ảnh hưởng của những yếu tố này.
Nhận thức kiểm soát hành vi là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hành vi, cho thấy sự dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện đó Nhân tố này trực tiếp tác động đến quyết định thực hiện hoặc không thực hiện hành vi Dự đoán khả năng xảy ra hành vi phụ thuộc vào ý định của cá nhân và mức độ kiểm soát hành vi mà họ cảm nhận được.
Lý thuyết TPB đã được áp dụng hiệu quả trong việc dự đoán và giải thích nhiều hành vi khác nhau, bao gồm lựa chọn đánh giá và vi phạm giao thông TPB cung cấp một khung lý thuyết chi tiết, giúp hợp nhất nhiều cấu trúc và định nghĩa liên quan đến từng cấu trúc.
Mô hình TPB (Thuyết hành vi hợp lý) cho rằng hành vi của một cá nhân có khả năng được thực hiện cao hơn khi họ nhận thức hành vi đó là tốt, xã hội cũng đồng tình và cá nhân có điều kiện thuận lợi để thực hiện Sự kiểm soát cao đối với hành vi cũng tạo động lực cho cá nhân TPB vượt qua hạn chế của TRA bằng cách giải thích hành vi theo thói quen và kế hoạch, nhưng vẫn chưa lý giải được hành vi vô thức, vì giả định rằng mọi người đều đưa ra quyết định hợp lý dựa trên thông tin sẵn có Theo Ajzen (1991), chỉ 40% biến đổi về ý định có thể được giải thích bằng TPB, cho thấy còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến ý định ngoài ba nhân tố chính.
2.3.2 Mô hình chấp nhận công nghệ (Theory of Technology Acceptance Model
Dựa trên mô hình hành vi dự định (TPB) của Ajzen, Davis (1989) đã phát triển mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) nhằm dự đoán hành vi trong lĩnh vực công nghệ thông tin Mô hình này nhấn mạnh rằng nhận thức về tính hữu dụng (Perceived Usefulness) và nhận thức về tính dễ dàng sử dụng (Perceived Ease of Use) có ảnh hưởng quan trọng đến quyết định sử dụng các hệ thống và sản phẩm công nghệ thông tin.
Nhận thức về tính hữu dụng phản ánh khả năng mà người tiêu dùng tin rằng việc sử dụng thiết bị công nghệ thông tin sẽ nâng cao năng suất lao động trong công việc cụ thể Trong khi đó, nhận thức về tính dễ dàng sử dụng thể hiện niềm tin chủ quan của người tiêu dùng rằng họ có thể sử dụng sản phẩm mà không cần phải nỗ lực nhiều.
Quan điểm sử dụng được hiểu là cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực liên quan đến việc thực hiện một hành vi mục tiêu (Fishbein, M., & Ajzen, 1975) Dự định sử dụng phản ánh nhận thức về xu hướng và khả năng quyết định sử dụng dịch vụ hoặc hệ thống Hành vi sử dụng thể hiện qua mức độ hài lòng, khả năng tiếp tục sử dụng, cũng như tần suất sử dụng dịch vụ hoặc hệ thống trong thực tế.
Hình 2.2: Mô hình chấp nhận công nghệ
2.3.3 Mô hình chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT: Unified Theory of Acceptance and Use of Technology)
Nhiều mô hình và lý thuyết đã được xây dựng và phát triển qua các thời kỳ nhằm khám phá các lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin.
Nhận thức về tính hữu dụng
Nhận thức về tính dễ dàng sử dụng
Ibrahim (2009) và Venkatesh et al (2003) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một quan điểm thống nhất trong nghiên cứu hành vi cá nhân liên quan đến công nghệ Bằng cách kết hợp các mô hình như TPB, TAM, mô hình động cơ hành động, lý thuyết khuếch tán đổi mới và lý thuyết nhận thức xã hội, Venkatesh đã phát triển thành công mô hình UTAUT.
Mô hình UTAUT do Venkatesh et al (2003) phát triển tập trung vào việc nghiên cứu và giải thích ý định cá nhân trong lĩnh vực công nghệ, từ đó dẫn đến hành vi sử dụng Nghiên cứu chỉ ra bốn yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến hành vi sử dụng, bao gồm Kết quả kỳ vọng, Nỗ lực kỳ vọng, Ảnh hưởng xã hội và Các điều kiện thuận lợi Bên cạnh đó, bốn yếu tố điều tiết như Giới tính, Độ tuổi, Kinh nghiệm và Tự nguyện sử dụng cũng có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi này.
Nỗ lực kỳ vọng Ảnh hưởng xã hội
Các điều kiện thuận lợi
Dự định Hành vi sử dụng
Giới tính Độ tuổi Kinh nghiệm
Kết quả kỳ vọng là mức độ mà cá nhân tin rằng việc sử dụng một hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể sẽ mang lại lợi ích cho họ trong công việc (Venkatesh et al., 2003) Nhân tố này được hình thành từ các khía cạnh như tính hữu ích cảm nhận theo mô hình TAM, lợi thế tương đối theo lý thuyết IDT của Rogers (1983), và kết quả kỳ vọng trong mô hình SCT.
Nỗ lực kỳ vọng là mức độ dễ dàng trong việc sử dụng hệ thống thông tin, được định nghĩa bởi Venkatesh et al (2003) Nhân tố này được hình thành từ ba yếu tố tương tự trong các mô hình khác như tính dễ sử dụng cảm nhận trong mô hình TAM và tính dễ sử dụng từ mô hình IDT Ảnh hưởng xã hội phản ánh mức độ mà cá nhân cảm nhận tầm quan trọng của người khác trong việc quyết định sử dụng một hệ thống mới, cũng được đề cập bởi Venkatesh et al (2003) Nhân tố này được tích hợp từ chuẩn chủ quan trong mô hình TRA/TPB và các yếu tố xã hội.
Các điều kiện thuận lợi được hiểu là mức độ tin tưởng của cá nhân vào sự hiện diện của cơ sở hạ tầng và công nghệ trong tổ chức, hỗ trợ cho việc sử dụng hệ thống (Venkatesh et al., 2003) Khái niệm này được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa cảm nhận hành vi kiểm soát (theo mô hình TPB) và sự tương thích (trong mô hình IDT).
Các nhân t ố tác động đế n kh ở i nghi ệ p tr ự c tuy ế n t ổ ng h ợ p t ừ các nghiên cứu trong và ngoài nước
cứu trong và ngoài nước
Một cải tiến khó sử dụng sẽ khiến người dùng không có xu hướng ưa thích nó Nếu một cá nhân cảm thấy kinh doanh trực tuyến phức tạp, họ sẽ ít có ý định khởi nghiệp trong lĩnh vực này Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng tính phức tạp của công nghệ ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ đó, như Al-Qeisi & Ibrahim (2009), Rogers (1983), C K Lau et al (2011), và Wang & Lin (2016).
Tính đơn giản hay phức tạp
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi cá nhân, đặc biệt là trong việc quyết định khởi sự kinh doanh Ý kiến từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp là những yếu tố quan trọng tác động đến sự lựa chọn này Các nghiên cứu toàn cầu, như của C K Lau et al., đã xác nhận rằng tác động xã hội cũng ảnh hưởng đến ý định kinh doanh trực tuyến.
Tại Việt Nam, nơi mà văn hóa gia đình và mối quan hệ với người thân được coi trọng, ý kiến của những người xung quanh đóng vai trò quan trọng trong việc khởi nghiệp kinh doanh Nghiên cứu của Phan Anh Tú và Nguyễn Thanh Sơn (2015) cùng với Bùi Huỳnh Tuấn Duy và cộng sự cho thấy rằng sự ảnh hưởng từ gia đình và cộng đồng có thể định hình quyết định khởi nghiệp của cá nhân.
Thái độ đối với kinh doanh trực tuyến được xác định qua niềm tin vào các thuộc tính của mô hình này và được đánh giá chủ quan bởi cá nhân Thái độ bao gồm nhận thức, cảm xúc (sự ưa thích) và xu hướng hành vi (Ajzen, 1991) Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng thái độ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp kinh doanh (Nordin, 2012) Tại Việt Nam, nghiên cứu của Phan Anh Tú và Nguyễn Thanh Sơn cũng đã khám phá các nhân tố tác động đến ý định khởi nghiệp kinh doanh.
(2015) đã chứng minh Ý định khởi nghiệp trực tuyến chịu tác động bởi Thái độ
Sự tự tin là cảm nhận về giá trị và khả năng thực hiện của bản thân, đóng vai trò quan trọng trong ý định khởi sự kinh doanh (Wang et al.).
(2016) Các nghiên cứu của Wang & Lin (2016), Bùi Huỳnh Tuấn Duy và cộng sự
(2011) cũng đều tìm ra rằng một trong những yếu tố tác động đến Ý định khởi nghiệp trực tuyến là Sự tự tin
Giáo dục khởi nghiệp bao gồm các chương trình học và sự kiện tại các trường đại học nhằm giới thiệu cơ hội khởi nghiệp cho sinh viên, từ đó khuyến khích tinh thần khởi nghiệp Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nguyễn Quốc Nghi và cộng sự (2011) cùng với Nguyễn Thu Thủy đã chỉ ra tầm quan trọng của giáo dục khởi nghiệp trong việc phát triển kỹ năng và tư duy sáng tạo cho sinh viên.
(2015) đều chứng minh giáo dục khởi nghiệp trong nhà trường tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp
Sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa có cơ hội tiếp xúc với nhiều người, từ đó học hỏi kinh nghiệm và cập nhật thông tin cùng xu hướng mới Họ cũng chủ động hơn trong việc phát triển sự nghiệp kinh doanh của bản thân, nhờ đó hoạt động ngoại khóa tác động tích cực đến sự tự tin trong việc khởi sự kinh doanh (Nguyễn Thu Thủy, 2015).
2.4.7 Điều kiện cơ sở vật chất
Các điều kiện thuận lợi được hiểu là mức độ mà cá nhân tin tưởng vào sự tồn tại của cơ sở hạ tầng và kỹ thuật hỗ trợ việc sử dụng hệ thống (Venkatesh et al., 2003) Đối với các hình thức kinh doanh trực tuyến, các yếu tố như điều kiện máy tính, kết nối Internet, và kiến thức sử dụng máy tính cùng với các trang web là vô cùng quan trọng (C K Lau et al., 2011).
Sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học về ý định khởi nghiệp trực tuyến
Nghiên cứu về ý định khởi nghiệp của nam và nữ cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mục tiêu và động lực khởi nghiệp giữa hai giới, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa Ở một số nền văn hóa, ý định khởi nghiệp trực tuyến của nam giới cao hơn nữ giới, trong khi ở những nền văn hóa khác lại không như vậy (Millman).
Nghiên cứu cho thấy sinh viên ngành công nghệ thông tin có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn so với các ngành khác (Nordin, 2012; Millman, 2009).
Các hoạt động trực tuyến như mua sắm, viết blog và tìm kiếm thông tin ảnh hưởng đến môi trường học tập trực tuyến (VLE), từ đó tác động đến khả năng sử dụng và kiểm soát các công cụ học tập.
H6 (+) hoạt động trên Internet (Minocha, 2009) Trong đó nhóm từng mua hàng trực tuyến có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn (Wang & Lin, 2016).
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến từ các nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng với các mô hình lý thuyết đã được phân tích, chúng tôi đề xuất một mô hình nghiên cứu phù hợp.
Hình 3.1: Mô hình nghiên cứu đề xuất (Nguồn: Tác giả tổng hợp)
Tóm tắt chương 2
Chương này khám phá các khái niệm liên quan đến khởi nghiệp kinh doanh và khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến Nó cũng trình bày cơ sở lý luận về ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến, đồng thời tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng đến ý định này từ các nghiên cứu trong và ngoài nước.
H7(+) Điều kiện cơ sở vật ấ
- Ngành học (H8b) -Kinh nghiệm mua hàng trực tuyến (H8c)
Cảm nhận về tính phức tạp Ý kiến người xung quanh
Sự tự tin Ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến của sinh viên
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨ U
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này gồm 2 bước: Nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức
- Nghiên cứu sơ bộ gồm nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng sơ bộ
Nghiên cứu định tính được thực hiện vào tháng 5 năm 2018 tại TP.HCM thông qua phương pháp thảo luận nhóm với sự tham gia của 10 sinh viên năm cuối đại học Mục tiêu của nghiên cứu là điều chỉnh và bổ sung thang đo.
Vào tháng 6 năm 2018, một nghiên cứu sơ bộ định lượng đã được thực hiện tại TP.HCM thông qua phỏng vấn trực tiếp với bảng câu hỏi Nghiên cứu này đã thu thập 206 mẫu từ sinh viên năm cuối đại học theo phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện, nhằm mục đích đánh giá sơ bộ thang đo trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu chính thức sử dụng phương pháp định lượng thông qua khảo sát sinh viên đại học bằng bảng câu hỏi Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện với 350 sinh viên năm cuối tại TP.HCM Mục tiêu của nghiên cứu là kiểm định mô hình đề xuất cùng các giả thuyết nghiên cứu, được thực hiện tại TP.HCM vào tháng [tháng cụ thể].
Hình 3.2: Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
Nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc và xác định mối quan hệ giữa các biến trong mô hình lý thuyết đã trình bày Mục tiêu chính là điều chỉnh thang đo và chuẩn hóa thuật ngữ để đảm bảo sự phù hợp với văn hóa, từ đó tránh gây hiểu lầm trong quá trình nghiên cứu.
3.2.1 Thiết kế nghiên cứu định tính
- Kỹ thuật: phỏng vấn nhóm tập trung
- Thời gian và địa điểm: tháng 5 năm 2018 tại TP HCM
Vấn đề nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu định tính sơ bộ (Thảo luận nhóm) Nghiên cứu định lượng sơ bộ (n 6)
Nghiên cứu định lượng chính thức (n= 350)
Cronbach Alpha và phân tích EFA Kiểm định mô hình nghiên cứu
Thảo luận và đề xuất
Thang đo chính thức Cronbach Alpha và phân tích EFA
Nhóm thảo luận gồm mười sinh viên năm cuối từ chín trường đại học tại TP.HCM, bao gồm ba sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh, ba sinh viên ngành Kỹ thuật, và bốn sinh viên ngành Công nghệ thông tin Sinh viên ngành Kinh tế và Kỹ thuật được lựa chọn do tiềm năng khởi nghiệp kinh doanh cao (Hynes, 1996), trong khi sinh viên ngành Công nghệ thông tin có khả năng khởi nghiệp trực tuyến vượt trội hơn so với các ngành khác.
- Mục đích: tìm hiểu các khái niệm nghiên cứu, xây dựng mô hình nghiên cứu sơ bộ, điều chỉnh hoặc bổ sung thang đo
Phương pháp thảo luận nhóm bao gồm việc các thành viên chia sẻ ý kiến và quan điểm dựa trên dàn bài đã được chuẩn bị sẵn Sau đó, họ sẽ phản biện lại các quan điểm của nhau cho đến khi không còn ý kiến nào được đưa ra Nếu có ít nhất 8/10 thành viên đồng ý, việc thay đổi, loại bỏ hoặc điều chỉnh thang đo sẽ được thực hiện.
3.2.2 Kết quả nghiên cứu định tính
Các đáp viên đồng thuận rằng các yếu tố được thảo luận có ảnh hưởng đến "Ý định khởi nghiệp trực tuyến" Sau khi điều chỉnh và bổ sung thang đo cho phù hợp với nghiên cứu, tác giả đã xác định được 36 yếu tố (biến quan sát) tác động đến vấn đề này.
“Ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên”
Bảng 3.1: Kết quả thang đo “Tính phức tạp”
Thang đo của C K Lau et al (2011) Thang đo điều chỉnh
Tôi nghĩ rằ ng kh ở i nghi ệ p tr ự c tuy ế n là r ủ i ro
Kh ở i nghi ệ p tr ự c tuy ến đòi hỏ i nhi ề u công s ứ c
Tôi nghĩ rằng khởi nghiệp trực tuyến là khó khăn
Tôi nghĩ rằng khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến cần có nhiều kiến thức về công nghệ thông tin
Tôi nghĩ rằ ng môi trườ ng kinh doanh tr ự c tuy ế n là r ủ i ro
Kh ở i nghi ệ p tr ự c tuy ến đòi hỏ i nhi ề u n ỗ l ự c
Để kh ở i nghi ệ p tr ự c tuy ế n c ần đầu tư nhiề u th ờ i gian
Tôi nghĩ rằng khởi nghiệp trực tuyến là khó khăn
Tôi nghĩ rằng khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến cần có nhiều kiến thức về công nghệ thông tin
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
Thang đo “Ý kiến người xung quanh” không thay đổi (C K Lau et al., 2011)
- Bạn bè nghĩ rằng tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
- Người thân trong gia đình nghĩ rằng tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
- Bạn bè nghĩ rằng tôi nên khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
- Nếu quyết định kinh doanh trực tuyến, các thành viên trong gia đình sẽ ủng hộ tôi
- Xu hướng kinh doanh hiện nay khuyến khích các mô hình kinh doanh trực tuyến
Bảng 3.2: Kết quả thang đo “Thái độ”
Thang đo của Nordin (2012) Thang đo điều chỉnh
Kinh doanh trực tuyến là niềm đam mê của tôi
Tôi nỗ lực để khởi nghiệp trực tuyến
Tôi chấp nhận bất kỳ thử thách gì để kinh doanh trực tuyến
Tôi thích xem tin t ứ c và tìm hi ể u v ề công vi ệ c kinh doanh
Kinh doanh trực tuyến là niềm đam mê của tôi
Tôi nỗ lực để khởi nghiệp trực tuyến
Tôi chấp nhận bất kỳ thử thách gì để kinh doanh trực tuyến
Tôi thích xem tin t ứ c kinh doanh tr ự c tuy ế n
Tôi thườ ng tìm ki ế m thông tin v ề kinh doanh tr ự c tuy ế n
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
Thang đo “Sự tựtin”không thay đổi (Wang et al, 2016)
- Tôi tự tin vào khả năng bản thân trong việc khởi nghiệp trực tuyến
- Tôi có nhiều mối quan hệ xã hội
- Các mối quan hệ của tôi có thể giúp ích cho việc kinh doanh trực tuyến
- Tôi không ngại rủi ro trong kinh doanh trực tuyến
Thang đo “Giáo dục khởi nghiệp” giữ nguyên (Wang & Lin, 2016)
- Nhà trường cung cấp những kiến thức cần thiết về kinh doanh
- Chương trình học trong nhà trường trang bị cho tôi đủ khả năng để khởi nghiệp
- Trường đại học của tôi thường tổ chức những hoạt động định hướng khởi nghiệp cho sinh viên (các hội thảo khởi nghiệp, cuộc thi khởi nghiệp)
- Nhà trường phát triển kỹ năng và khả năng kinh doanh của tôi
Thang đo “Hoạt động ngoại khóa” giữ nguyên (Nguyễn Thu Thủy, 2015)
- Tôi từng tham gia hội thảo về khởi sự kinh doanh
- Tôi từng tham gia các cuộc thi về sản phẩm mới
- Tôi đã tham gia các cuộc thi viết kế hoạch kinh doanh hoặc xây dựng ý tưởng kinh doanh
- Tôi là thành viên của câu lạc bộ sinh viên có liên quan đến kinh doanh trong hoặc ngoài trường
- Tôi thường xuyên tham gia hoạt động ngoại khóa ngoài chương trình học chính thức của trường
3.2.2.7 Điều kiện cơ sở vật chất
Bảng 3.3: Thang đo “Điều kiện cơ sở vật chất”
Thang đo của C K Lau et al., (2011) Thang đo điều chỉnh
Những nguồn lực cần thiết (Máy tính,
Kết nối Internet) luôn sẵn sàng để tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Tôi có đủ kiến thức để khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Tôi có th ể d ễ dàng ti ế p c ận hướ ng d ẫ n s ử d ụ ng các công c ụ để kinh doanh tr ự c tuy ế n
Tôi có người hỗ trợ với những vấn đề kỹ thuật liên quan đến kinh doanh trực tuyến
Những nguồn lực cần thiết (Máy tính,
Kết nối Internet) luôn sẵn sàng để tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Tôi có đủ kiến thức để khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
M ôi trường đạ i h ọ c giúp tôi h ọ c cách kinh doanh tr ự c tuy ế n d ễ dàng hơn
Tôi có người hỗ trợ với những vấn đề kỹ thuật liên quan đến kinh doanh trực tuyến
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
3.2.2.8 Ý định khởi nghiệp trực tuyến
Thang đo “Ý định khởi nghiệp trực tuyến” (C K Lau et al, 2011)
- Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ tự mình kinh doanh trực tuyến
- Tôi lên kế hoạch tạo dựng một doanh nghiệp trên nền tảng trực tuyến
- Tôi sẽ cố gắng để sớm bắt đầu kinh doanh trực tuyến
- Tôi suy nghĩ nghiêm túc về khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Các giả thiết nghiên cứu
Nếu một cải tiến khó sử dụng, người dùng sẽ ít có xu hướng ưa thích nó Khi một cá nhân cảm thấy kinh doanh trực tuyến phức tạp, họ sẽ giảm ý định khởi nghiệp trong lĩnh vực này Các nghiên cứu trước đây, như của Al-Qeisi & Ibrahim (2009), Rogers (1983), C K Lau et al (2011), và Wang & Lin (2016), đã chỉ ra rằng tính phức tạp của công nghệ ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ Do đó, tác giả đề xuất một giả thuyết liên quan đến vấn đề này.
H1: Tính phức tạp tác động ngược chiều đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các yếu tố xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi cá nhân (Ajzen, 1991; Venkatesh et al., 2003) Đặc biệt, ý kiến từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp có vai trò quan trọng trong quyết định khởi sự kinh doanh (Krueger et al., 2000) Trên toàn cầu, tác động xã hội cũng được xác nhận là yếu tố ảnh hưởng đến ý định kinh doanh trực tuyến.
Theo Lau et al (2011), trong những nền văn hóa đề cao gia đình và mối quan hệ thân thiết như ở Việt Nam, ý kiến của những người xung quanh về khởi nghiệp kinh doanh trở nên rất quan trọng (Phan Anh Tú và Nguyễn Thanh Sơn, 2015; Bùi Huỳnh Tuấn Duy và cộng sự, 2011).
H2: Ý kiến người xung quanh có tác động thuận chiều đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Thái độ đối với kinh doanh trực tuyến được hình thành từ niềm tin vào các thuộc tính của mô hình kinh doanh này và được đánh giá chủ quan bởi cá nhân Theo Ajzen (1991), thái độ bao gồm nhận thức, cảm xúc và xu hướng thực hiện hành vi Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng thái độ là yếu tố tác động quan trọng đến ý định khởi nghiệp, như nghiên cứu của Nordin (2012) Tại Việt Nam, nghiên cứu của Phan Anh Tú và Nguyễn Thanh Sơn (2015) cũng khẳng định rằng thái độ ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến Giả thuyết nghiên cứu trong luận văn này sẽ tiếp tục khai thác mối quan hệ giữa thái độ và ý định khởi nghiệp.
H3: Thái độtác động thuận chiều đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
Sự tự tin là cảm nhận về giá trị và khả năng thực hiện của bản thân, đóng vai trò quan trọng trong ý định khởi sự kinh doanh.
2016) Các nghiên cứu của Wang & Lin (2016), Bùi Huỳnh Tuấn Duy và cộng sự
(2011) cũng đều tìm ra rằng một trong những yếu tố tác động đến Ý định khởi nghiệp trực tuyến là Sự tự tin
H4: Sự tựtin có tác động thuận chiều đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
Giáo dục khởi nghiệp trong môi trường đại học bao gồm các môn học và sự kiện nhằm giới thiệu cơ hội kinh doanh cho sinh viên và khuyến khích họ khởi nghiệp Nghiên cứu của Nguyễn Quốc Nghi và cộng sự (2011) cùng với Nguyễn Thu Thủy (2015) đã chỉ ra rằng giáo dục khởi nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên tại Việt Nam.
H5: Giáo dục khởi nghiệp có tác động thuận chiều đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
Sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa có cơ hội tiếp xúc với nhiều người và học hỏi kinh nghiệm quý báu, từ đó cập nhật thông tin và xu hướng mới nhất Họ thường chủ động hơn trong việc phát triển sự nghiệp kinh doanh cá nhân, dẫn đến việc hoạt động ngoại khóa tác động tích cực đến sự tự tin trong khởi sự kinh doanh (Nguyễn Thu Thủy, 2015).
H6: Tham gia hoạt động ngoại khóa có tác động thuận chiều đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
3.4.7 Điều kiện cơ sở vật chất
Các điều kiện thuận lợi được hiểu là mức độ mà cá nhân cảm nhận rằng cơ sở hạ tầng và công nghệ của tổ chức hỗ trợ việc sử dụng hệ thống (Venkatesh et al., 2003) Đối với hình thức kinh doanh trực tuyến, các yếu tố như máy tính, kết nối Internet, kiến thức sử dụng máy tính và khả năng truy cập website là rất quan trọng (C K Lau et al., 2011) Do đó, giả thuyết tiếp theo được đưa ra.
H7: Điều kiện cơ sở vật chất có tác động thuận chiều đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
3.4.8 Sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học về ý định khởi nghiệp trực tuyến
Nghiên cứu về ý định khởi nghiệp giữa nam và nữ cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mục tiêu và động lực khởi nghiệp, chịu ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa Cụ thể, trong một số nền văn hóa, nam giới có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn nữ giới, trong khi ở những nền văn hóa khác thì không Tác giả của nghiên cứu này đề xuất một giả thuyết để giải thích hiện tượng này.
H8a: Có sự khác biệt về ý định khởi nghiệp trực tuyến giữa sinh viên nam và sinh viên nữ
Nghiên cứu cho thấy sinh viên ngành công nghệ thông tin có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn so với sinh viên các ngành khác (Nordin, 2012; Millman, 2009) Điều này gợi ý rằng lĩnh vực công nghệ thông tin có thể tạo ra nhiều cơ hội khởi nghiệp hấp dẫn cho sinh viên.
H8b: Có sự khác biệt vềý định khởi nghiệp trực tuyến giữa sinh viên các ngành học khác nhau (Ngành Công nghệ thông tin, ngành Kỹ thuật, ngành Kinh tế)
Hoạt động trên Internet như mua sắm trực tuyến, viết blog và tìm kiếm thông tin ảnh hưởng đến môi trường học tập trực tuyến (VLE), từ đó tác động đến khả năng sử dụng và quản lý các hoạt động trực tuyến (Minocha, 2009) Đặc biệt, nhóm người đã từng mua sắm trực tuyến có xu hướng khởi nghiệp trực tuyến cao hơn (Wang & Lin, 2016).
H8c: Có sự khác biệt về ý định khởi nghiệp trực tuyến giữa sinh viên từng có kinh nghiệm mua hàng trực tuyến và chưa từng mua hàng trực tuyến
Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Nghiên cứu định lượng sơ bộ đã được thực hiện thông qua khảo sát sinh viên đại học năm cuối tại TP.HCM, sử dụng bảng câu hỏi dựa trên kết quả nghiên cứu định tính Tổng cộng, 228 phiếu trả lời đã được thu thập, trong đó 206 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 90%) sau khi loại bỏ các phiếu khảo sát lỗi Cụ thể, có 81 phiếu được trả lời bằng bản cứng và 125 phiếu trả lời trực tuyến qua Google Docs, đảm bảo số lượng phiếu điều tra hợp lệ cho phân tích là 206.
3.5.1 Tổng hợp hệ sốCronbach’s Alpha của các thang đo
Sau khi loại bỏ biến quan sát PT5 (Tính phức tạp), tôi nhận thấy rằng khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến đòi hỏi kiến thức vững về công nghệ thông tin Biến quan sát GD4 (Giáo dục khởi nghiệp) cho thấy vai trò của nhà trường trong việc phát triển kỹ năng và khả năng kinh doanh trực tuyến Thêm vào đó, biến quan sát TT2 (Sự tự tin) chỉ ra rằng việc có nhiều mối quan hệ xã hội là yếu tố quan trọng để đạt được độ tin cậy trong khởi nghiệp.
Bảng 3.4: Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của thang đo sơ bộ
TT THANG DO SỐ BIẾN
2 Ý kiến người xung quanh (YK) 5 0.775
5 Giáo dục khởi nghiệp (GD) 3 0.632
6 Hoạt động ngoại khóa (NK) 5 0.800
7 Điều kiện cơ sở vật chất (DK) 4 0.752
8 Ý định khởi nghiệp trực tuyến (Y) 4 0.743
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
3.5.2 Đánh giá sơ bộthang đo bằng phân tích nhân tố khám phá EFA
Theo Joseph F Hair (1998), để đạt kết quả tốt nhất trong phân tích nhân tố EFA, cỡ mẫu cần gấp 5 lần số biến quan sát, tức là tối thiểu 200 mẫu cho 40 biến Nghiên cứu định lượng sơ bộ đã sử dụng cỡ mẫu 206, do đó có thể tiến hành phân tích nhân tố khám phá EFA.
Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), phân tích nhân tố EFA yêu cầu các tiêu chí sau: hệ số Kaiser Meyer-Olkin (KMO) phải nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1, mức ý nghĩa thống kê của kiểm định Barlett’s phải nhỏ hơn 0.05, phương sai trích cần lớn hơn 50%, hệ số tải nhân tố phải lớn hơn 0.5, và hệ số đại diện cho phần biến thiên (Eigenvalue) phải lớn hơn 1.
3.5.2.1 Phân tích EFA đối với nhóm nhân tố ảnh hưởng đến Ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên đại học
Kết quả phân tích nhân tố EFA cho thấy mô hình đạt yêu cầu, không có biến nào cần loại bỏ Chi tiết về kết quả EFA được trình bày trong phần phụ lục.
Bảng 3.5: Kết quả phân tích nhân tố EFA đối với các biến độc lập
Giá trị Kết quả Đánh giá
Hệ số KMO 0,787 đạt yêu cầu > 0.5
Kiểm định Bartlett Sig = 0,000 đạt yêu cầu < 0.05
Tổng phương sai trích 60.344% đạt yêu cầu > 50%
Hệ số tải nhân tố các biến quan sát đều > 0.5 đạt yêu cầu
Hệ số đại diện cho phần biến thiên
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
3.5.2.2 Phân tích nhân tố EFA đối với biến phụ thuộc: Ý định khởi nghiệp trực tuyến
Kết quả phân tích nhân tố EFA đạt yêu cầu, không có biến nào cần loại bỏ (chi tiết kết quả chạy EFA trong phần phụ lục)
Bảng 3.6: Kết quả phân tích nhân tố EFA đối với biến phụ thuộc
Giá trị Kết quả Đánh giá
Hệ số KMO 0,753 đạt yêu cầu > 0.5
Kiểm định Bartlett Sig = 0,000 đạt yêu cầu < 0.05
Tổng phương sai trích 56.581% đạt yêu cầu > 50%
Hệ số tải nhân tố các biến quan sát đều > 0.5 đạt yêu cầu >1
Hệ số đại diện cho phần biến thiên 2.263 Đạt yêu cầu >1
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Thang đo chính thức
Sau khi thực hiện kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA, kết quả cho thấy các thang đo có cấu trúc như sau: Thang đo tính Phức tạp gồm bốn yếu tố, thang đo Ý kiến của người xung quanh có năm yếu tố, thang đo Thái độ với năm yếu tố, thang đo Sự tự tin bao gồm ba yếu tố, thang đo Giáo dục khởi nghiệp có ba yếu tố, thang đo Hoạt động ngoại khóa với năm yếu tố, thang đo Điều kiện cơ sở vật chất gồm bốn yếu tố, và thang đo Ý định khởi nghiệp trực tuyến có bốn yếu tố.
Yếu tố 1: Tính phức tạp
1 Tôi nghĩ rằng môi trường kinh doanh trực tuyến là rủi ro
2 Khởi nghiệp trực tuyến đòi hỏi nhiều nỗ lực
3 Để khởi nghiệp trực tuyến cần đầu tư nhiều thời gian
4 Tôi nghĩ rằng khởi nghiệp trực tuyến là khó khăn
Yếu tố 2: Ý kiến người xung quanh
1 Bạn bè nghĩ rằng tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
2 Người thân trong gia đình nghĩ rằng tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
3 Bạn bè nghĩ rằng tôi nên khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
4 Nếu quyết định kinh doanh trực tuyến, các thành viên trong gia đình sẽ ủng hộ tôi
5 Xu hướng kinh doanh hiện nay khuyến khích các mô hình kinh doanh trực tuyến
1 Kinh doanh trực tuyến là niềm đam mê của tôi
2 Tôi nỗ lực để khởi nghiệp trực tuyến
3 Tôi chấp nhận bất kỳ thử thách gì để kinh doanh trực tuyến
4 Tôi thích xem tin tức kinh doanh trực tuyến
5 Tôi thường tìm kiếm thông tin về kinh doanh trực tuyến
Yếu tố 4: Sự tự tin
1 Tôi tự tin vào khả năng bản thân trong việc khởi nghiệp trực tuyến
2 Các mối quan hệ của tôi có thể giúp ích cho việc kinh doanh trực tuyến
3 Tôi không ngại rủi ro trong kinh doanh trực tuyến
Yếu tố 5: Giáo dục khởi nghiệp
1 Nhà trường cung cấp những kiến thức cần thiết về kinh doanh
2 Chương trình học trong nhà trường trang bị cho tôi đủ khả năng để khởi nghiệp
3 Trường đại học tôi thường tổ chức những hoạt động định hướng khởi nghiệp cho sinh viên (các hội thảo khởi nghiệp, cuộc thi khởi nghiệp)
Yếu tố 6: Hoạt động ngoại khóa
1 Tôi từng tham gia hội thảo về khởi sự kinh doanh
2 Tôi từng tham gia các cuộc thi về sản phẩm mới
3 Tôi đã tham gia các cuộc thi viết kế hoạch kinh doanh hoặc xây dựng ý tưởng kinh doanh
4 Tôi là thành viên của câu lạc bộ sinh viên có liên quan đến kinh doanh trong hoặc ngoài trường
5 Tôi thường xuyên tham gia hoạt động ngoại khóa ngoài chương trình học chính thức của trường
Yếu tố 7: Điều kiện cơ sở vật chất
1 Những nguồn lực cần thiết (Máy tính, Kết nối Internet) luôn sẵn sàng để tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
2 Tôi có đủ kiến thức để khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
3 Môi trường đại học giúp tôi học cách kinh doanh trực tuyến dễ dàng hơn
4 Tôi có người hỗ trợ với những vấn đề kỹ thuật liên quan đến kinh doanh trực tuyến
Yếu tố 8: Ý định khởi nghiệp trực tuyến
1 Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ tự mình kinh doanh trực tuyến
2 Tôi lên kế hoạch tạo dựng một doanh nghiệp trên nền tảng trực tuyến
3 Tôi sẽ cố gắng để sớm bắt đầu kinh doanh trực tuyến
4 Tôi suy nghĩ nghiêm túc về khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Tóm tắt chương 3
Chương 3 trình bày thiết kế nghiên cứu của luận văn và nêu ra mô hình đề xuất dựa vào các nghiên cứu trước Kết quả nghiên cứu định tính sơ bộ và định lượng sơ bộ được trình bày tóm tắt là điều kiện quan trọng để tiến hành nghiên cứu chính thức Có ba biến được loại bỏ khỏi mô hình nhưng nhìn chung thang đo vẫn được sử dụng tốt cho nghiên cứu chính thức.
KẾ T QU Ả NGHIÊN C Ứ U CHÍNH TH Ứ C
Thống kê mô tả mẫu
Nghiên cứu chính thức tại TP.HCM đã tiến hành khảo sát sinh viên đại học năm cuối thông qua bảng câu hỏi dựa trên kết quả nghiên cứu định lượng sơ bộ Tổng cộng có 380 bảng trả lời được thu thập, sau khi kiểm tra và loại bỏ các phiếu không đạt yêu cầu, còn lại 350 phiếu hợp lệ, chiếm tỷ lệ 90% Do đó, số phiếu điều tra hợp lệ được sử dụng cho phân tích là 350.
Trong khảo sát, có 209 sinh viên nam (59.7%) và 141 sinh viên nữ (40.3%) Tỷ lệ này phản ánh sự chênh lệch giới tính trong các ngành học, khi sinh viên ngành kinh tế chỉ chiếm 35.1%, trong khi tổng số sinh viên ngành Công nghệ thông tin và Kỹ thuật lên đến 64.9% Đặc biệt, trong các lĩnh vực Công nghệ thông tin và Kỹ thuật, số lượng sinh viên nam thường vượt trội hơn so với sinh viên nữ.
Bảng 4.1: Thống kê mô tả sinh viên theo giới tính
Giới tính Sốlượng sinh viên Tỷ lệ (%)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Tác giả đã khảo sát mười trường đại học, bao gồm bốn trường mạnh về đào tạo Kinh tế, ba trường mạnh về Công nghệ thông tin và ba trường mạnh về Kỹ thuật Trường Đại học Công nghệ TP.HCM dẫn đầu về số lượng sinh viên với 44 sinh viên, chiếm 12.6%, trong khi Trường Đại học Kinh tế luật có số lượng sinh viên ít nhất với 22 sinh viên, chiếm 6.5% Số lượng quan sát giữa các trường và khối ngành được chọn không chênh lệch nhiều nhằm đảm bảo tính khách quan cho nghiên cứu.
Về cơ cấu ngành, 123 sinh viên ngành Kinh tế chiếm 35.1%, 124 sinh viên ngành Công nghệ thông tin chiếm 35.4%, và 103 sinh viên ngành Kỹ thuật chiếm
Tỷ lệ sinh viên giữa các ngành khá đồng đều, đạt 29.4%, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh ý định khởi nghiệp giữa các nhóm ngành khác nhau trong nghiên cứu tiếp theo.
Bảng 4.2: Thống kê mô tả sinh viên theo trường đại học tham gia khảo sát
Ngành đào tạo thế mạnh Trường Đại học Sốlượng sinh viên Tỷ lệ (%)
Kinh tế Đại học Kinh tế TP HCM 32 9.1 Đại học Kinh tế Luật 22 6.3 Đại học Ngân Hàng TP.HCM 37 10.6 Đại học Tài chính Marketing 32 9.1
Công nghệ thông tin Đại học Bách Khoa TP HCM 43 12.3 Đại học Khoa học tự nhiên TP HCM 37 10.6 Đại học Công nghệ TP.HCM 44 12.6
Kỹ thuật Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM 36 10.3 Đại học Giao thông vận tải TP HCM 32 9.1 Đại học Nguyễn Tất Thành 35 10.0
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Bảng 4.3: Thống kê mô tả sinh viên theo ngành học
Ngành Sốlượng sinh viên Tỷ lệ (%)
Ngành Công nghệ thông tin 124 35.4
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Trong nghiên cứu về nơi ở của sinh viên có gia đình, có 147 sinh viên sống tại thành phố, chiếm 42%, trong khi 248 sinh viên sống ở ngoại ô hoặc nông thôn, chiếm 58% Kết quả cho thấy tỷ lệ sinh viên có gia đình ở khu vực thành phố thấp hơn so với khu vực nông thôn.
Bảng 4.4: Thống kê mô tả sinh viên theo nơi ở của gia đình
Nơi ởgia đình Sốlượng sinh viên Tỷ lệ (%)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Theo khảo sát với 244 sinh viên, 69.7% đã từng mua hàng trực tuyến, trong khi 30.3% chưa từng trải nghiệm hình thức này Tỷ lệ sinh viên tham gia mua sắm trực tuyến cao cho thấy xu hướng ngày càng gia tăng trong việc sử dụng kênh bán hàng này Kinh doanh qua Internet đang trở nên phổ biến, đặc biệt với đối tượng sinh viên năng động thường xuyên sử dụng mạng, điều này khẳng định tiềm năng lớn của thị trường mua sắm trực tuyến.
Bảng 4.5: Kinh nghiệm mua hàng trực tuyến của sinh viên
Sốlượng sinh viên Tỷ lệ (%)
Từng mua hàng trực tuyến 244 69.7
Chưa từng mua hàng trực tuyến 106 30.3
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Về thời gian sử dụng Internet trung bình mỗi ngày, 139 sinh viên sử dụng
Theo thống kê, 39.7% sinh viên sử dụng Internet trên 2 giờ mỗi ngày, trong khi 40.3% sử dụng từ 1 đến 2 giờ và chỉ 20% sử dụng ít hơn 1 giờ Sự phát triển công nghệ mới đã giúp việc tiếp cận Internet trở nên dễ dàng hơn, giảm chi phí và tăng tốc độ truyền tải, cùng với sự phổ biến của các thiết bị di động Thời gian sử dụng Internet cao cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc đáp ứng nhu cầu học tập, việc làm, thông tin và giải trí của sinh viên Điều này cũng mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp trực tuyến tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
Bảng 4.6: Thời gian sử dụng Internet mỗi ngày
Thời gian sử dụng Internet mỗi ngày Sốlượng sinh viên Tỷ lệ (%)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Theo khảo sát, 68.9% sinh viên biết đến khởi nghiệp trực tuyến chủ yếu qua Internet, trong khi 63.4% thông qua bạn bè và người thân Tỷ lệ sinh viên biết về khởi nghiệp trực tuyến qua các kênh khác như trường đại học chỉ đạt 43.7%, và qua Tivi, báo, radio là 50.6%.
49,1% sinh viên dành nhiều thời gian cho Internet, điều này phản ánh mối liên hệ xã hội mạnh mẽ của họ với gia đình và bạn bè.
Bảng 4.7: Kênh thông tin về khởi nghiệp trực tuyến
Kênh Số sinh viên Tỷ lệ (%)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Thống kê mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực
Sinh viên đánh giá rằng nỗ lực để khởi nghiệp trực tuyến có mức điểm trung bình cao nhất là 3.94, thuộc yếu tố “Tính phức tạp” (PT2) Trong khi đó, yếu tố PT4 “khởi nghiệp trực tuyến là khó khăn” lại có mức điểm trung bình thấp nhất là 3.65.
Bảng 4.8: Thống kê mô tả thành phần “Tính phức tạp”
Tính phức tạp Nhỏ nhất
Trung bình Độ lệch chuẩn
PT1: Tôi nghĩ rằng môi trường kinh doanh trực tuyến là rủi ro 1 5 3.84 1.123
Khởi nghiệp trực tuyến là một quá trình đòi hỏi nhiều nỗ lực và thời gian Nhiều người cho rằng việc bắt đầu kinh doanh trực tuyến không hề đơn giản và gặp phải nhiều khó khăn Tuy nhiên, với sự kiên trì và đầu tư hợp lý, cơ hội thành công vẫn mở ra cho những ai dám thử sức.
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Nghiên cứu cho thấy rằng gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên, với điểm trung bình YK4 đạt 3.64 và YK2 là 3.21, cho thấy sự tác động mạnh mẽ Ngược lại, ảnh hưởng từ bạn bè và xu hướng khởi nghiệp thấp hơn, với điểm trung bình YK1 là 3.14, YK3 là 2.81 và YK5 là 3.08 Điều này khẳng định rằng gia đình vẫn đóng vai trò quan trọng hơn trong việc định hướng nghề nghiệp của sinh viên so với bạn bè.
Bảng 4.9: Thống kê mô tả thành phần “Ý kiến người xung quanh” Ý kiến người xung quanh Nhỏ nhất
Trung bình Độ lệch chuẩn
YK1: Bạn bè nghĩ rằng tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến 1 5 3.14 1.357
YK2: Người thân trong gia đình nghĩ rằng tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
YK3: Bạn bè nghĩ rằng tôi nên khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến 1 5 2.81 1.326
Nếu tôi quyết định kinh doanh trực tuyến, gia đình sẽ ủng hộ tôi Hiện nay, xu hướng kinh doanh đang khuyến khích các mô hình kinh doanh trực tuyến.
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Thành phần "Thái độ" cho thấy sinh viên có mức độ tìm kiếm thông tin kinh doanh trực tuyến cao nhất với điểm trung bình TD5 đạt 4.45, trong khi mức độ chấp nhận thử thách kinh doanh trực tuyến chỉ đạt 3.69 Điều này cho thấy mặc dù sinh viên thường xuyên tìm kiếm thông tin, họ vẫn chưa thực sự sẵn sàng để chấp nhận những thách thức trong kinh doanh.
Bảng 4.10: Thống kê mô tả thành phần “Thái độ”
Trung bình Độ lệch chuẩn
Kinh doanh trực tuyến là niềm đam mê lớn của tôi, và tôi luôn nỗ lực để khởi nghiệp thành công trong lĩnh vực này Tôi chấp nhận mọi thử thách mà kinh doanh trực tuyến mang lại để đạt được mục tiêu của mình.
TD4: Tôi thích xem tin tức kinh doanh trực tuyến 1 5 3.64 1.139 TD5: Tôi thường tìm kiếm thông tin về kinh doanh trực tuyến 1 5 4.45 903
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Sinh viên đánh giá rằng mối quan hệ hỗ trợ cho việc kinh doanh trực tuyến (TT2) có mức độ cao nhất với điểm trung bình 3.42, trong khi mức độ không ngại rủi ro trong kinh doanh trực tuyến (TT3) chỉ đạt 3.19, cho thấy họ tự tin vào các mối quan hệ nhưng lại thiếu tự tin khi đối mặt với rủi ro trong lĩnh vực này.
Bảng 4.11: Thống kê mô tả thành phần “Sự tựtin”
Sự tự tin Nhỏ nhất
Trung bình Độ lệch chuẩn
TT1: Tôi tự tin vào khả năng bản thân trong việc khởi nghiệp trực tuyến 1 5 3.37 1.308
TT2: Các mối quan hệ của tôi có thể giúp ích cho việc kinh doanh trực tuyến 1 5 3.42 1.288
TT3: Tôi không ngại rủi ro trong kinh doanh trực tuyến 1 5 3.19 1.273
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Sinh viên đánh giá rằng các trường đại học tại TP.HCM cung cấp kiến thức về kinh doanh với điểm trung bình cao nhất là 3.79, nhưng việc tổ chức các hoạt động định hướng khởi nghiệp chỉ đạt mức điểm thấp nhất là 3.38 Điều này cho thấy rằng, mặc dù sinh viên được trang bị kiến thức về khởi nghiệp trực tuyến, nhưng các hoạt động thực tiễn như hội thảo và cuộc thi khởi nghiệp vẫn còn thiếu hụt.
Bảng 4.12: Thống kê mô tả thành phần “Giáo dục khởi nghiệp”
Giáo dục khởi nghiệp Nhỏ nhất
Trung bình Độ lệch chuẩn
GD1: Nhà trường cung cấp những kiến thức cần thiết về kinh doanh 1 5 3.79 1.142
GD2: Chương trình học trong nhà trường trang bị cho tôi đủ khả năng để khởi nghiệp 1 5 3.76 1.045
GD3: Trường đại học tôi thường tổ chức những hoạt động định hướng khởi nghiệp cho sinh viên (các hội thảo khởi nghiệp, cuộc thi khởi nghiệp)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Mức độ tham gia các cuộc thi về kinh doanh và ý tưởng kinh doanh của sinh viên (NK3) có điểm trung bình thấp nhất là 2.71, trong khi tỷ lệ sinh viên tham gia các câu lạc bộ kinh doanh (NK4) lại đạt mức trung bình cao nhất là 3.60 Điều này cho thấy rằng việc tham gia các câu lạc bộ kinh doanh chưa thực sự hiệu quả trong việc khuyến khích sinh viên khám phá và phát triển các ý tưởng kinh doanh.
Bảng 4.13: Thống kê mô tả thành phần “Hoạt động ngoại khóa”
Hoạt động ngoại khóa Nhỏ nhất Lớn nhất Trung bình Độ lệch chuẩn
NK1: Tôi từng tham gia hội thảo về khởi sự kinh doanh
NK2: Tôi từng tham gia các cuộc thi về sản phẩm mới 1 5 3.22 1.360
NK3: Tôi đã tham gia các cuộc thi viết kế hoạch kinh doanh hoặc xây dựng ý tưởng kinh doanh 1 5 2.71 1.308
NK4: Tôi là thành viên của câu lạc bộ sinh viên có liên quan đến kinh doanh trong hoặc ngoài trường
NK5: Tôi thường xuyên tham gia hoạt động ngoại khóa ngoài chương trình học chính thức của trường 1 5 3.15 1.312
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Môi trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên học cách kinh doanh trực tuyến, với điểm đánh giá cao nhất đạt 3.85 Để đạt được điều này, các nguồn lực cần thiết như máy tính và kết nối Internet là rất quan trọng.
DK1 đạt điểm trung bình cao là 3.68, nhưng hỗ trợ về kiến thức (DK2) và hỗ trợ kỹ thuật (DK4) chỉ đạt mức trung bình thấp lần lượt là 3.33 và 3.32 Điều này chỉ ra rằng sự phát triển cơ sở hạ tầng chưa tương xứng với sự phát triển của đội ngũ nhân lực có trình độ kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ thông tin, dẫn đến việc chưa đủ khả năng hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp.
Bảng 4.14: Thống kê mô tả thành phần “Điều kiện cơ sở vật chất” Điều kiện cơ sở vật chất Nhỏ nhất
Trung bình Độ lệch chuẩn
DK1: Những nguồn lực cần thiết (Máy tính, Kết nối
Internet) luôn sẵn sàng để tôi có thể khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
DK2: Tôi có đủ kiến thức để khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
DK3: Môi trường đại học giúp tôi học cách kinh doanh trực tuyến dễdàng hơn 1 5 3.85 0.954
DK4: Tôi có người hỗ trợ với những vấn đề kỹ thuật liên quan đến kinh doanh trực tuyến 1 5 3.32 1.054
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Đánh giá thang đo chính thức bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha 37 4.4 Đánh giá thang đo chính thức bằng phân tích nhân tố khám phá EFA
Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha nhằm đánh giá độ tin cậy và mối tương quan giữa các biến quan sát Để thang đo được coi là đáng tin cậy, hệ số Cronbach’s Alpha tổng phải lớn hơn 0.6 Bên cạnh đó, các biến quan sát có hệ số tương quan với biến tổng (Corrected Item-Total Correlation) dưới 0.3 sẽ bị loại bỏ, theo quy định của Nunnally và Bernstein (1994) Ngoài ra, những quan sát có hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến cao hơn hệ số Cronbach’s Alpha tổng cũng sẽ bị loại để nâng cao độ tin cậy của thang đo.
Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha cho thấy rằng 9 nhóm thang đo với 37 biến quan sát đạt độ tin cậy cao, không có biến nào cần loại bỏ Các thang đo này đủ điều kiện để sử dụng trong phân tích nhân tố khám phá EFA Chi tiết kết quả phân tích được trình bày trong phần phụ lục bằng phần mềm SPSS 18.
Bảng 4.15: Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của thang đo chính thức
TT THANG DO SỐ BIẾN
2 Ý kiến người xung quanh (YK) 5 0.752
5 Giáo dục khởi nghiệp (GD) 3 0.861
6 Hoạt động ngoại khóa (NK) 5 0.706
7 Điều kiện cơ sở vật chất (DK) 4 0.638
8 Ý định khởi nghiệp trực tuyến (Y) 4 0.766
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
4.4 Đánh giá thang đo chính thức bằng phân tích nhân tố khám phá EFA
Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha cho thấy thang đo các nhân tố tác động đến Ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên đại học bao gồm 8 thành phần chính và được đo bằng 33 biến quan sát Để đánh giá giá trị hội tụ và phân biệt của các biến quan sát theo các thành phần này, nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA.
Theo nghiên cứu của Theo Hair (1998), để đạt được kết quả tốt nhất trong phân tích nhân tố EFA, kích thước mẫu cần gấp 5 lần số biến quan sát, tức là 5*335 Bên cạnh đó, theo Tabachnick và Fidell (1996), kích thước mẫu trong hồi quy đa biến phải thỏa mãn điều kiện n ≥ 8k + 50 (với n là kích thước mẫu và k là số biến độc lập), hoặc ít nhất phải lớn hơn 314 Vì vậy, luận văn đã chọn số lượng quan sát là 350 để đảm bảo độ tin cậy cho nghiên cứu.
Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), phân tích nhân tố EFA cần đáp ứng các tiêu chí sau: hệ số Kaiser Meyer-Olkin (KMO) phải nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1, mức ý nghĩa thống kê của kiểm định Barlett’s cần nhỏ hơn 0.05, phương sai trích phải lớn hơn 50%, hệ số tải nhân tố cần lớn hơn 0.5, và mức Hệ số đại diện cho phần biến thiên (Eigenvalue) phải lớn hơn 1.
4.4.1 Kết quả phân tích nhân tố khám phá của nhóm nhân tốảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
Sau 2 lần phân tích nhân tố khám phá EFA loại bỏ lần lượt biến TD3 và TD4 do hệ số tải nhân tố của 2 biến này nhỏ hơn 0.5 Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA lần 3 của các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến thỏa mãn yêu cầu.( Chi tiết kết quả xem trong phần phụ lục)
Bảng 4.16: Kết quả phân tích EFA của các biến độc lập
Giá trị Kết quả Đánh giá
Hệ số KMO 0,802 đạt yêu cầu > 0.5
Kiểm định Bartlett Sig = 0,000 đạt yêu cầu < 0.05
Tổng phương sai trích 60.627% đạt yêu cầu > 50%
Hệ số tải nhân tố các biến quan sát đều > 0.5 đạt yêu cầu
Hệ số đại diện cho phần biến thiên (Eigenvalue)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
4.4.2 Kết quả phân tích nhân tố khám phá của biến Ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Kết quả phân tích nhân tố đạt yêu cầu và không có biến nào cần loại bỏ
Bảng 4.17: Kết quả phân tích EFA của các biến phụ thuộc
Giá trị Kết quả Đánh giá
Hệ số KMO 0,777 đạt yêu cầu > 0.5
Kiểm định Bartlett Sig = 0,000 đạt yêu cầu < 0.05
Tổng phương sai trích 58.835% đạt yêu cầu > 50%
Hệ số tải nhân tố các biến quan sát đều > 0.5 đạt yêu cầu
Hệ số đại diện cho phần biến thiên (Eigenvalue)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
4.4.3 Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA
Từ 33 biến cơ sở ban đầu sau khi thực hiện phân tích nhân tố khám phá, biến TD3 và TD4 bị loại bỏ, 31 biến còn lại được chia thành 9 nhân tố
Bảng 4.18: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA
Biến STT Nhân tố Ký hiệu Thành phần Độc lập 1 Tính phức tạp PT PT1, PT2, PT3, PT4
2 Ý kiến người xung quanh YK YK1, YK2, YK3, YK4,YK5
3 Thái độ TD TD1, TD2, TD5
4 Sự tự tin TT TT1, TT2, TT3
5 Giáo dục khởi nghiệp GD GD1, GD2, GD3
6 Hoạt động ngoại khóa NK NK1 NK2, NK3, NK4,NK5
7 Điều kiện cơ sở vật chất DK DK1, DK2, DK3, DK4
Phụ thuộc 8 Ý định khởi nghiệp trực tuyến Y Y1, Y2, Y3, Y4
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Mô hình nghiên c ứ u chính th ứ c
Hình 4.1: Mô hình nghiên cứu chính thức
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
H1 (-) Điều kiện cơ sở vật ấ
- Kinh nghiệm mua hàng trực tuyến (H8c) Hoạt động ngoại khóa
Tính phức tạp Ý kiến người xung quanh
Sự tự tin Ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến của sinh viên
Gi ả thi ế t nghiên c ứ u mô hình chính th ứ c
H1: Tính phức tạp tác động ngược chiều (-) đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
H2: Ý kiến của người xung quanh có tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
H3: Thái độ tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
H4: Sự tự tin tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
H5: Giáo dục khởi nghiệp có tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
H6: Hoạt động ngoại khóa có tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
H7: Điều kiện cơ sở vật chất có tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Các giả thiết kiểm định giữa các nhóm sinh viên
H8a: Có sự khác biệt về ý định khởi nghiệp trực tuyến giữa sinh viên nam và sinh viên nữ
H8b: Có sự khác biệt vềý định khởi nghiệp trực tuyến giữa sinh viên các ngành học khác nhau (Công nghệ thông tin, Kinh tế, Kỹ thuật)
H8c: Có sự khác biệt về ý định khởi nghiệp trực tuyến giữa sinh viên từng có kinh nghiệm mua hàng trực tuyến và chưa từng mua hàng trực tuyến
K ế t qu ả ki ểm đị nh mô hình và các gi ả thi ế t nghiên c ứ u
Kết quả phân tích cho thấy các yếu tố trong mô hình đều có mối quan hệ chặt chẽ với "Ý định khởi nghiệp trực tuyến" (sig < 0.05), ngoại trừ biến "Tính Phức tạp" có quan hệ ngược chiều Các biến còn lại đều có mối quan hệ cùng chiều với biến phụ thuộc này Mặc dù giữa các yếu tố trong mô hình gần như không có mối quan hệ với nhau, nghiên cứu vẫn thực hiện kiểm tra đa cộng tuyến (Chi tiết xem trong phần phụ lục).
4.7.2 Phân tích hồi quy tuyến tính bội
Y= β0 + β1PT + β2YK + β3TD + β4TT + β5GD+ β6NK+ β7DK+ ε
Trong nghiên cứu này, các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến bao gồm tính phức tạp (PT), ý kiến người xung quanh (YK), thái độ (TD), sự tự tin (TT), giáo dục khởi nghiệp (GD), hoạt động ngoại khóa (NK), và điều kiện cơ sở vật chất (DK) Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp, với phần dư (ε) phản ánh những yếu tố không được đề cập.
Mô hình nghiên cứu cho thấy R² điều chỉnh đạt 0.605, tương đương với 60.5% sự biến thiên của ý định khởi nghiệp trực tuyến được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình, khẳng định rằng mô hình phù hợp với tập dữ liệu mẫu.
Giá trị F đạt 67.744 với mức ý nghĩa 0.000, nhỏ hơn 0.005, cho thấy mô hình hồi quy phù hợp với tổng thể Điều này chứng tỏ ít nhất một biến độc lập trong mô hình có khả năng giải thích sự biến thiên của biến phụ thuộc.
Bảng 4.19: Kết quả mô hình hồi quy tuyến tính
Giá trị t Mức ý nghĩa VIF
Tính phức tạp -0.254 -0.254 -7.265 0.000 1 Ý kiến người xung quanh 0.131 0.131 3.7492 0.000 1
Hoạt động ngoại khóa 0.311 0.311 8.8929 0.000 1 Điều kiện cơ sở vật chất 0.288 0.288 8.229 0.000 1
Biến phụ thuộc: Ý định khởi nghiệp trực tuyến của Sinh viên
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
4.7.2.2 Kiểm tra các giảđịnh của mô hình hồi quy
Kiểm tra đa cộng tuyến
Kết quả hồi quy cho thấy hệ số phóng đại phương sai VIF của mô hình hồi quy đều nhỏ hơn 4, điều này cho thấy không có dấu hiệu của đa cộng tuyến.
Kiểm tra giảđịnh liên hệ tuyến tính
Biểu đồ phân tán giữa giá trị phần dư và giá trị dự đoán của mô hình hồi quy cho thấy phần dư phân tán ngẫu nhiên xung quanh tung độ 0, không tạo thành hình dạng cụ thể nào, điều này chứng tỏ giả định về mối liên hệ tuyến tính của mô hình không bị vi phạm.
Trong mô hình hồi quy, phần dư có phân phối chuẩn với độ lệch chuẩn (Std.Dev) khoảng 0.99, gần bằng 1, và giá trị trung bình (Mean) gần bằng 0 Điều này cho thấy giả định về phân phối chuẩn của phần dư không bị vi phạm (Xem chi tiết hình Histogram trong phần phụ lục).
Biểu đồ P-P Plot cho thấy các biến quan sát không phân tán quá xa khỏi đường thẳng kỳ vọng của mô hình, điều này xác nhận rằng giả thuyết về phân phối chuẩn không bị vi phạm (Xem chi tiết hình Normal P-P Plot of Regression Standardized Residual trong phần phụ lục).
Kiểm tra tính độc lập của sai số
Hệ số kiểm định Durbin-Watson của mô hình hồi quy là 1.92 nằm trong khoảng từ 1 đến 3, tức là các phần dư độc lập với nhau
4.7.2.3 Kiểm định các giả thiết nghiên cứu của mô hình hồi quy và thảo luận kết quả
Kết quả kiểm định cho thấy mô hình hồi quy đáp ứng đầy đủ các giả định, cho phép sử dụng kết quả để ước lượng các hệ số hồi quy tổng thể.
Phương trình hồi quy có dạng như sau: Ý định khởi nghiệp trực tuyến = 0 - 0.254 PT+0.131YK + 0.309TD + 0.135TT + 0.456GD + 0.311NK + 0.288DK+ ε
Kết quả từ mô hình hồi quy cho thấy, Ý định khởi nghiệp trực tuyến bị ảnh hưởng bởi 8 yếu tố: Tính phức tạp, Ý kiến người xung quanh, Thái độ, Sự tự tin, Giáo dục khởi nghiệp, Hoạt động ngoại khóa và Điều kiện cơ sở vật chất Trong đó, yếu tố Tính phức tạp có tác động ngược chiều, trong khi các yếu tố còn lại đều có tác động thuận chiều Yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất là Giáo dục khởi nghiệp với hệ số β chuẩn hóa là 0.456, trong khi Ý kiến người xung quanh có tác động yếu nhất với hệ số β chuẩn hóa là 0.131.
H1: Tính phức tạp tác động ngược chiều (-) đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Tính phức tạp có ý nghĩa thống kê 1% (sig = 0.000) với giá trị β1 = -0.254, xác nhận giả thuyết H1 Khi các yếu tố khác không đổi, cảm nhận về tính phức tạp càng cao thì ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên đại học càng thấp.
H2: Ý kiến của người xung quanh có tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Yếu tố “Ý kiến người xung quanh” có mức ý nghĩa thống kê ở mức 1% (sig
Giá trị β2 = 0.131 > 0 cho thấy giả thuyết H2 được chấp nhận, chứng minh rằng khi "Ý kiến người xung quanh" ủng hộ nhiều hơn, ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên đại học cũng tăng cao.
H3: Thái độtác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
Kết quả nghiên cứu cho thấy yếu tố "Thái độ" có ý nghĩa thống kê cao với mức sig = 0.000 và giá trị β3 = 0.309, chứng minh giả thuyết H3 được chấp nhận Điều này chỉ ra rằng, khi các yếu tố khác không thay đổi, thái độ tích cực đối với kinh doanh trực tuyến sẽ làm tăng ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên đại học.
H4: Sự tự tin tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
Sự tự tin là yếu tố có ý nghĩa thống kê cao (sig = 0.000, β4 = 0.135), cho thấy giả thuyết H4 được chấp nhận Điều này có nghĩa rằng, khi các yếu tố khác không thay đổi, sinh viên có mức độ tự tin cao hơn trong khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến sẽ có ý định khởi nghiệp trực tuyến mạnh mẽ hơn.
H5: Giáo dục khởi nghiệp có tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp trực tuyến
Yếu tố “Giáo dục khởi nghiệp” có mức ý nghĩa thống kê ở mức 1% (sig
Giá trị β5 = 0.456 cho thấy giả thuyết H5 được chấp nhận, chứng minh rằng trong điều kiện các yếu tố khác không thay đổi, môi trường “Giáo dục khởi nghiệp” tại các trường Đại học càng thuận lợi thì ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên càng cao.
H6: Tham gia hoạt động ngoại khóa có tác động thuận chiều (+) đến ý định khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến
Yếu tố “Hoạt động ngoại khóa” có mức ý nghĩa thống kê ở mức 1% (sig
Tóm t ắt chương 4
Chương này trình bày thông tin về mẫu nghiên cứu dựa trên các tiêu chí khác nhau của sinh viên đại học tại TP HCM Phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy thang đo có độ tin cậy cao, trong khi phân tích nhân tố EFA đã loại bỏ hai biến không đạt yêu cầu, nhưng các nhân tố và mô hình vẫn được giữ nguyên Kết quả phân tích hồi quy khẳng định mô hình nghiên cứu phù hợp với dữ liệu thu thập được.