NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Hội chứng FOMO (Fear of Missing Out) khiến người mắc phải cảm thấy lo lắng về việc bỏ lỡ cơ hội hoặc không đạt được thành công như những người xung quanh Cảm giác này tạo ra nỗi ám ảnh rằng người khác sẽ có được những điều mà mình không thể có, từ đó thúc đẩy họ hành động một cách thiếu lý trí Hậu quả là những quyết định sai lầm có thể xảy ra, dẫn đến những tác động tiêu cực trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
In 1996, the phenomenon known as FOMO (Fear of Missing Out) was first identified by Dr Dan Herman, an expert in marketing and author for The Journal of Brand Management.
Theo nghiên cứu của Mayank Gupta và Aditya Sharma từ Trung tâm Tâm thần Clarion, FOMO (Sợ bỏ lỡ) là hiện tượng phổ biến trên mạng xã hội, bao gồm hai quy trình chính: nhận thức về việc bỏ lỡ và hành vi duy trì kết nối xã hội.
Hội chứng sợ hãi bị bỏ lỡ (FOMO) được định nghĩa bởi Trang JWT Marketing Communications năm 2012 là cảm giác không thoải mái khi bạn cảm thấy mình đang bỏ lỡ điều gì đó, trong khi bạn bè xung quanh đang có những trải nghiệm, kiến thức hoặc sở hữu những thứ tốt hơn bạn.
Theo tác giả Miller trong bài viết năm 2012 trên tạp chí JWTIntelligence Communications, phương tiện truyền thông xã hội là nguyên nhân chính dẫn đến hội chứng sợ bị bỏ lỡ (FOMO) Những nền tảng này cho phép người dùng thường xuyên nhận thức được những hoạt động mà họ không tham gia, như các sự kiện xã hội, cơ hội nghề nghiệp hay thành tựu học tập Việc liên tục kết nối và so sánh bản thân với người khác khiến nhiều cá nhân cảm thấy không hài lòng, lo lắng và giảm sút lòng tự trọng Đặc biệt, thế hệ trẻ, với sự gắn bó chặt chẽ với mạng xã hội, thường xuyên cảm nhận rằng họ đang bỏ lỡ điều gì đó thú vị hay quan trọng trong cuộc sống của người khác.
Nghiên cứu của Wortham về "Hội chứng FOMO" đăng trên tạp chí Nghiên cứu Kinh doanh & Kinh tế Hoa Kỳ (2011) chỉ ra rằng hội chứng sợ bị bỏ lỡ đã tồn tại từ lâu trong lịch sử nhân loại, giúp cá nhân nắm bắt thông tin về bạn bè, gia đình và cả những người lạ Sự phát triển của các kênh truyền thông như báo chí, thư từ, hình ảnh và bản tin, cùng với công nghệ ngày càng tiên tiến và dễ tiếp cận, đã làm cho việc nhận thông tin trở nên thuận lợi hơn, dẫn đến việc người dùng dễ bị ảnh hưởng bởi hội chứng FOMO hơn bao giờ hết.
Theo nghiên cứu của Bianchi và Phillips (2005) đăng trên tạp chí Quốc tế về Tâm lý học của Ấn Độ, điện thoại di động đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người Việc sử dụng điện thoại di động cá nhân thường xuyên dẫn đến cảm giác lo lắng về việc bỏ lỡ các sự kiện quan trọng Sự dễ dàng trong việc truy cập các phương tiện truyền thông xã hội càng làm tăng sự tò mò về cuộc sống của người khác và những điều có thể đã bị bỏ qua, từ đó gia tăng cảm giác phụ thuộc và nỗi sợ bị lãng quên.
Theo nghiên cứu của Ellison, Steinfield và Lampe (2007) trên tạp chí Quốc tế về Tâm lý học của Ấn Độ, người dùng thường tận dụng phương tiện truyền thông xã hội để thỏa mãn các nhu cầu như xã hội hóa và tìm kiếm thông tin Đối với những người mắc hội chứng sợ bị bỏ lỡ (FOMO), việc sử dụng mạng xã hội trở nên hấp dẫn vì nó cung cấp một cách thức kết nối với người khác một cách dễ dàng và tiết kiệm Tuy nhiên, tác giả Dossey cũng chỉ ra những khía cạnh khác của việc sử dụng mạng xã hội trong bài viết của mình.
2014) cũng khẳng định, các cá nhân này sẽ ngày càng gia tăng sự ảnh hưởng bởi hội chứng FOMO.
Nghiên cứu cho thấy số lượng thanh thiếu niên sử dụng internet đang gia tăng đáng kể Theo Điều tra Quốc gia về thanh thiếu niên (Bộ Y tế, Tổ chức Y tế Thế giới và Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, 2005), có tới 50% thanh thiếu niên ở thành phố và 13% ở nông thôn đã tiếp cận internet Một nghiên cứu khác vào năm 2004 đã chỉ ra rằng internet đã trở thành một không gian mới tại Việt Nam, nơi thanh thiếu niên có thể tự do trao đổi về nhiều vấn đề, bao gồm cả những vấn đề nhạy cảm.
Theo khảo sát của JWTintelligent, gần 50% thanh niên thừa nhận rằng tâm lý sợ bị bỏ lỡ (FOMO) xuất phát từ mạng xã hội Hội chứng FOMO không chỉ lan rộng nhanh chóng mà còn gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến đời sống vật chất và tinh thần, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ trong xã hội hiện đại Do đó, nghiên cứu về hội chứng sợ bị bỏ lỡ (FOMO) hiện nay là rất cần thiết và đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
II.2 ẢNH HƯỞNG TIÊU CỰC
II.2.1 Cảm thấy buồn, thiếu vắng khi bỏ lỡ những cuộc hẹn, cuộc vui.
Một phần là do áp lực đồng độ tuổi
Các nhà tâm lý học, dựa trên nền tảng thuyết tiến hóa, đã lý giải về hành vi đặc trưng của tuổi vị thành niên, đó là sự chịu áp lực từ bạn bè đồng trang lứa Nhiều bậc phụ huynh thường phàn nàn rằng khi bước vào tuổi này, con cái thường trở nên xa cách với cha mẹ và chịu ảnh hưởng lớn từ bạn bè, thậm chí có thể thay đổi tính cách để phù hợp với môi trường xung quanh.
Theo nghiên cứu khoa học, nguy cơ bị tẩy chay trong tâm lý vị thành niên có tác động nghiêm trọng tương đương với nguy cơ mất khả năng sinh tồn Các kết quả đo sóng não cho thấy phản ứng của não bộ ở thanh thiếu niên khi bị tẩy chay tương tự như khi họ đối mặt với các tình huống nguy hiểm như tai nạn hoặc thiếu thốn lương thực.
Theo các nhà khoa học nghiên cứu dựa trên thuyết tiến hóa, hành vi chịu áp lực từ bạn bè có nguồn gốc từ việc tương tác với nhóm đồng trang lứa, điều này đã tồn tại như một "vũ khí" sinh tồn trong suốt hàng ngàn năm Việc đầu tư thời gian vào mối quan hệ bạn bè không chỉ là một cách xây dựng tương lai mà còn là yếu tố quan trọng cho sự phát triển xã hội của thanh thiếu niên Sự hiểu biết và phát triển mối quan hệ với nhóm đồng tuổi được xem là điều kiện tiên quyết cho thành công xã hội trong giai đoạn vị thành niên.
Nhiều người đã từng trải qua cảm giác buồn bã khi biết nhóm bạn đi chơi mà không mời mình, dù thực tế có thể bạn không thực sự thích thú với những buổi tiệc tùng đó Cũng có những lúc bạn cảm thấy áp lực phải tham gia vào các cuộc họp hay sự kiện chỉ vì sợ bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc mất quyền lợi, dù trong lòng không muốn Tuy nhiên, hãy thử sống thật với cảm xúc của mình; bạn sẽ nhận ra rằng những điều bạn lo lắng thường không có ý nghĩa lớn lao và mọi thứ vẫn sẽ diễn ra suôn sẻ mà không cần có bạn.
II.2.2 Mất tập trung trong học tập.
Hiện nay, nhiều học sinh thường xuyên kiểm tra điện thoại ngay cả trong giờ học, dẫn đến việc mất tập trung và ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kiến thức Họ lo lắng về việc bỏ lỡ cuộc gọi hay tin nhắn, khiến việc học trở nên khó khăn hơn Chẳng hạn, khi đang làm một bài tập quan trọng, sự rung lên của điện thoại báo tin nhắn mới có thể khiến học sinh phân tâm, khiến họ tự hỏi về nội dung tin nhắn và cách phản hồi, từ đó làm giảm hiệu quả học tập.
NỘI DUNG
II.5.1 Nội dung phiếu khảo sát
- Link khảo sát trức tuyến google form: https://docs.google.com/forms/d/1mO5jl2s_bMBBNrkvNs1PH- RJwoBYB6dCNINeVjJTcpM/edit?usp=sharing
- File excel danh sách học sinh điền form khảo sát: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1gc6Ht5JfXs_TuD2AUPy8mIbn nsyFMW2zTUtBUbxXvlw/edit?usp=sharing
- Phiếu khảo sát được xây dựng gồm 16 câu hỏi và chia thành bốn nhóm.
II.5.1.1 Nhóm 1 gồm 2 câu hỏi sau giúp đánh giá thời gian học sinh THPT sử dụng điện thoại.
Câu 1: Sử dụng điện thoại liên tục đã trở thành thói quen không thể bỏ, một phần của cuộc sống thường ngày o Dưới 2h/ ngày o 3 - 4h/ ngày. o Trên 6h/ ngày.
Câu 2: Bạn luôn bắt buộc phải mang theo điện thoại mọi lúc, mọi nơi? o Dưới 2h/ ngày. o 3 – 4h/ ngày. o Trên 6h/ ngày.
II.5.1.2 Nhóm 2 gồm 4 câu hỏi giúp thu thập mục đích của học sinh THPT khi dành thời gian cho điện thoại.
Câu 3: Luôn săn sale, không bỏ lỡ những mã giảm giá. o Có. o Không. o Bình thường.
Nhiều người có thể không muốn nhưng do yêu cầu công việc hoặc học tập, họ buộc phải thường xuyên truy cập mạng và theo dõi tin tức Điều này có thể dẫn đến việc sử dụng internet trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Câu 5: Luôn muốn được tham gia vào mọi cuộc trò chuyện tán gẫu cùng bạn bè. o Có. o Không. o Bình thường.
Nhiều người có thói quen kiểm tra điện thoại thường xuyên trong khi học tập hoặc làm việc, lo lắng về việc bỏ lỡ cuộc gọi, tin nhắn hay thông tin từ mạng xã hội Điều này có thể ảnh hưởng đến sự tập trung và hiệu suất công việc Bạn có thường xuyên rơi vào tình trạng này không? Hãy xác định xem bạn có kiểm tra điện thoại liên tục, không kiểm tra hay chỉ thỉnh thoảng thôi.
II.5.1.3 Nhóm 3 gồm 6 câu hỏi giúp thu thập được biểu hiện của học sinh
THPT đối với hội chứng FOMO trong thời đại 4.0
Câu 7: Nhiều người thường cảm thấy lo lắng về việc bỏ lỡ những thông tin quan trọng từ mạng xã hội, đặc biệt là các câu chuyện liên quan đến bạn bè hoặc những nhân vật nổi tiếng Điều này có thể gây ra cảm giác căng thẳng và ảnh hưởng đến tâm trạng của họ Bạn có cảm thấy như vậy không? Hãy cho biết ý kiến của bạn: Có, Không, hoặc Bình Thường.
Câu 8: Một ngày dù có 24 tiếng nhưng vẫn thấy không đủ để có thể hoàn thành công việc của ngày hôm đó. o Có. o Không. o Bình Thường.
Câu 9: Sợ bị người khác coi thường/ bỏ rơi vì mình "lỗi thời", "tối cổ" hay thua kém họ ở mặt nào đó. o Có. o Không. o Bình Thường.
Câu 10: Bạn có luôn khao khát tìm hiểu kiến thức mới và nâng cao sự hiểu biết của bản thân để không bị tụt lại phía sau, đặc biệt là so với bạn bè? Hãy cho biết cảm nhận của bạn: Có, Không, hay Bình Thường.
Khi nhìn thấy một người bạn sở hữu món đồ mà mình yêu thích, nhiều người thường có xu hướng muốn ngay lập tức mua cho mình một chiếc, mặc dù món đồ đó có thể không thực sự cần thiết Điều này phản ánh tâm lý chung của con người trong việc bị ảnh hưởng bởi sở thích và sự tác động từ những người xung quanh.
Câu 12: Muốn làm quen thêm nhiều người bạn mới, mở rộng mối quan hệ. o Có. o Không. o Bình Thường.
II.5.1.4 Nhóm 4 gồm 4 câu hỏi giúp thu thập hành động của các bạn học sinh khi bị tác động bởi hội chứng FOMO.
Nhiều người thường mua sắm quần áo theo xu hướng thịnh hành vì lo lắng sẽ bỏ lỡ cơ hội và không bắt kịp thời trang, mặc dù họ vẫn còn nhiều trang phục cũ vẫn còn sử dụng tốt Đây là một tình huống phổ biến trong xã hội hiện đại.
Câu 14: Bạn có chấp nhận yêu cầu kết bạn từ mọi người để mở rộng mối quan hệ và gặp gỡ người mới, dù cho những mối quan hệ đó không thật sự quan trọng? Bạn có thể chọn một trong ba đáp án: Có, Không, hoặc Bình Thường.
Câu 15: Mọi người thường xuyên nhờ vả bạn, khiến bạn cảm thấy khá phiền hà nhưng không thể từ chối được. o Có. o Không. o Bình Thường
Nhiều người chọn mua điện thoại đời mới nhất vì lo ngại bỏ lỡ những cải tiến nổi bật hoặc sản phẩm đang hot, mặc dù điện thoại cũ vẫn hoạt động tốt Quyết định này có thể xuất phát từ sự khao khát trải nghiệm công nghệ mới hoặc áp lực từ xu hướng thị trường.
II.5.2 Kết quả thu thập và xử lý số liệu sau khi khảo sát.
II.5.2.1 Nhóm 1 gồm 2 câu hỏi đánh giá thời gian học sinh THPT sử dụng và mang theo điện thoại
Sử dụng điện thoại liên tục đã trở thành thói quen không thể bỏ, một phần của cuộc sống thường ngày.
Bạn luôn bắt buộc phải mang theo điện thoại mọi lúc, mọi nơi?
Rất ít học sinh (14%) cho rằng việc sử dụng điện thoại dưới hai giờ mỗi ngày là dễ dàng, trong khi đa số (47%) cảm thấy rằng điện thoại là một phần quan trọng trong cuộc sống và khó từ bỏ thói quen này Thời gian sử dụng điện thoại thường chiếm một phần đáng kể trong ngày, song song với các hoạt động sinh hoạt và học tập Khoảng 39% học sinh khảo sát sử dụng điện thoại từ ba đến bốn giờ mỗi ngày.
Trong khảo sát, 46% học sinh cho biết họ sử dụng điện thoại hơn sáu giờ mỗi ngày, cho thấy điện thoại đã trở thành vật "bất li thân" của họ Chỉ có 1/5 số học sinh tham gia khảo sát không cần mang theo điện thoại quá hai giờ mỗi ngày.
Tiểu kết: Hai biểu đồ khảo sát cho thấy gần một nửa (46-47%) học sinh sử dụng điện thoại như một thói quen không thể thiếu trong các hoạt động hàng ngày như ngủ, học tập, ăn uống và sinh hoạt Việc này cho thấy thời gian dành cho điện thoại là quá nhiều trong khi một ngày chỉ có 24 giờ Điều này cũng chỉ ra rằng hội chứng FOMO ở học sinh THPT đang gia tăng do ảnh hưởng của điện thoại và các phương tiện truyền thông với tần suất sử dụng cao.
II.5.2.2 Nhóm 2 gồm 4 câu hỏi giúp thu thập mục đích của học sinh THPT khi dành thời gian cho điện thoại.
4 Dù bàn thàn không mùôn nhưng dô tí#nh chàt công việ(c/ hô(c tà(p cùà bà(n, bà+t bùô(c phài thường xùyện trùy cà(p mà(ng, tin tư#c nhiệ/ù?
3 Luôn muốn săn sale không bỏ lỡ các mã giảm giá.
5 Luôn muốn tham gia vào mọi cuộc trò chuyện tán gẫu cùng bạn bè.
Liên tục kiểm tra điện thoại trong khi học tập hoặc làm việc có thể khiến bạn bị phân tâm và giảm hiệu quả công việc Nỗi lo bỏ lỡ cuộc gọi, tin nhắn hay thông tin trên mạng xã hội thường khiến người dùng khó tập trung Để cải thiện năng suất, hãy cố gắng tắt thông báo và dành thời gian cụ thể để kiểm tra điện thoại.
Khoảng 15% học sinh được phỏng vấn cho biết họ không bị ảnh hưởng bởi hội chứng FOMO và không cảm thấy cần thiết phải tham gia vào các cuộc tán gẫu Ngược lại, hơn 47% học sinh cho biết họ bị tác động mạnh bởi hội chứng này, luôn có nhu cầu tham gia vào các cuộc trò chuyện Một phần ba số học sinh khảo sát cho biết họ bị ảnh hưởng ở mức trung bình, có thể tham gia hoặc không tham gia vào các cuộc tán gẫu.
Một nguyên nhân khác dẫn đến hội chứng FOMO là do tính chất công việc và học tập, khiến thói quen sử dụng điện thoại tăng lên 44% Trong số những người được khảo sát, chỉ 19% sử dụng điện thoại chủ yếu vì công việc, trong khi 37% cho biết họ sử dụng ở mức độ vừa phải để đáp ứng yêu cầu truy cập mạng và tin tức.
Khoảng 40% học sinh tham gia khảo sát thường xuyên kiểm tra điện thoại trong khi học tập hoặc làm việc Họ lo ngại sẽ bỏ lỡ cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông tin quan trọng từ các phương tiện truyền thông.