TỔNG QUAN
Thuốc An thần kinh olanzapin
1.1.1 Sự ra đời của thuốc olanzapin
Olanzapin là một thuốc an thần kinh mới được phát hiện vào những năm
1950 và lần đầu tiên được sử dụng trên bệnh nhân tâm thần phân liệt vào năm
1971 Thuốc đã được FDA cộng nhận và ngày càng được sử dụng rộng rãi vì hiệu quả điều trị và ít tác dụng phụ ngoại tháp
1.1.2 Công thức hóa học của olanzapin
Olanzapin là dẫn chất hóa học của dibenzodiazepine (2-methyl-4-(4- methyl-1-piperazinyl)-10H-thieno[2,3-b] [1,5] benzodiazepine
Cụng thức phõn tử C17H20N4S trọng lượng phõn tử là 312.439 gãmol −1 và cấu trúc hóa học như sau
Hình 1.1 Cấu trúc hóa học của olanzapin
1.1.3 Dược động học của olanzapin
Thuốc được hấp thu hiệu quả qua đường uống và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 5-8 giờ, liên quan trực tiếp đến hiệu quả điều trị, mặc dù tác dụng của thuốc thường rõ ràng sau 1-2 tuần Thời gian bán thải trung bình của thuốc ở người khỏe mạnh khoảng 33 giờ.
Độ thanh thải của olanzapin dao động từ 21 đến 54 giờ, với giá trị trung bình là 26 lít/giờ Nam giới và người hút thuốc có độ thanh thải cao hơn so với phụ nữ và những người không hút thuốc Ngoài ra, độ thanh thải cũng chậm hơn ở những người lớn tuổi.
Olanzapin có độ gắn kết cao với protein, với 90% gắn kết với albumin và 77% với α1-acid-glycoprotein Sự tương tác dược lực học giữa olanzapin và rượu, cũng như giữa olanzapin và imipramin, có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc hoặc lái xe của bệnh nhân Do đó, cần tránh việc kết hợp sử dụng thuốc này với rượu hoặc imipramin.
1.1.4 Chuyển hóa của thuốc olanzapin
Olanzapin là một hợp chất lipophilic, yêu cầu phải được chuyển hóa thành các phân tử hòa tan trong nước để bài tiết hiệu quả Khoảng 60% olanzapin được thải qua nước tiểu, trong khi khoảng 30% được đào thải qua đường tiêu hóa.
Trong giai đoạn I của quá trình chuyển hóa, cấu trúc phân tử chính bị thay đổi thông qua các phản ứng như khử, oxy hóa và thủy phân Mặc dù các chất chuyển hóa ở giai đoạn này có thể được bài tiết trực tiếp qua nước tiểu hoặc mật, nhưng chúng cũng tạo điều kiện cho sự chuyển hóa tiếp theo ở giai đoạn II Hệ thống enzyme chủ yếu tham gia trong giai đoạn này bao gồm cytochrom P450 (CYP) và monooxygenase chứa flavin (FMO).
Giai đoạn II của quá trình chuyển hóa liên quan đến sự kết hợp của các phân tử được tạo ra từ giai đoạn I với enzym và protein, dẫn đến việc khử cực và phân chia thành các phân tử nhỏ hơn như acid glucoronic, amino acid, sulfate và glutathione Các enzym tham gia giai đoạn này thường gắn liền với các sản phẩm chuyển hóa từ giai đoạn I thông qua phản ứng glucoronid hóa Mặc dù các chất chuyển hóa ở giai đoạn I có tác dụng dược lý, nhưng các chất ở giai đoạn II thường không còn tác dụng này Enzym uridine diphosphate glycosyltransferase (UGT) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Olanzapin được chuyển hóa chủ yếu thành 10- và 4′-N-glucuronides, cùng với 4′-N-desmethylolanzapin nhờ vào men cytochrome P450 (CYP) 1A2, và olanzapin N-oxide thông qua men flavin mono-oxygenase 3 Chuyển hóa thành 2-hydroxymethyl olanzapin qua men CYP2D6 chỉ chiếm tỷ lệ thấp.
Hình 1.2 Chuyển hóa của olanzapin [7]
1.1.5 Sự chuyển hóa của olanzapin ở một số đối tượng đặc biệt
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng dược động học không có sự khác biệt đáng kể giữa người bình thường và người mắc suy thận Vì vậy, việc điều chỉnh liều lượng thuốc cho bệnh nhân có triệu chứng suy thận là không cần thiết.
Nghiên cứu cho thấy ở bệnh nhân suy gan, đặc biệt là những người có biểu hiện xơ gan, nồng độ olanzapine 10-N-glucuronide trong nước tiểu tăng đáng kể so với bệnh nhân có chức năng gan bình thường Điều này cho thấy sự chuyển hóa glucuronid cao hơn ở bệnh nhân xơ gan, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về dược động học giữa hai nhóm đối tượng này.
Dược động học của olanzapin bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự ức chế men CYP1A2, đặc biệt khi sử dụng fluvoxamin, một chất ức chế mạnh của men này, dẫn đến giảm thanh thải olanzapin Ngược lại, những người hút thuốc lá có thể tăng độ thanh thải olanzapin do tác động của thuốc lá lên men CYP1A2 Do đó, cần thận trọng khi kê đơn olanzapin cho những bệnh nhân hút thuốc lá và đang chỉ định dùng fluvoxamin.
Bệnh tâm thần phân liệt
1.2.1 Khái niệm bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh tâm thần phân liệt là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, diễn tiến từ từ và có xu hướng kéo dài mãn tính Nguyên nhân của bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, dẫn đến việc người bệnh dần dần tách biệt khỏi cuộc sống xung quanh, thu hẹp thế giới nội tâm Điều này gây ra sự suy giảm cảm xúc, khiến cho khả năng học tập và làm việc của họ ngày càng kém đi, đồng thời xuất hiện những hành vi và ý nghĩ kỳ lạ, khó hiểu.
Bệnh tâm thần phân liệt là một rối loạn tâm thần kéo dài ít nhất một tháng, trong đó người bệnh phải trải qua các triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác, rối loạn ngôn ngữ, và rối loạn hành vi Triệu chứng có thể bao gồm hành vi căng trương lực và các triệu chứng âm tính khác.
1.2.2 Lâm sàng bệnh tâm thần phân liệt
Sự phân chia triệu chứng dương tính và triệu chứng âm tính được đưa ra vào năm 1857 bởi nhà thần kinh học Reynolds
Hình 1.3 Biểu hiện tâm thần phân liệt [4]
Các triệu chứng dương tính thường xuất hiện đột ngột khi bệnh phát, thể hiện sự xa rời thực tế và phản ánh hoạt động tâm thần vượt mức bình thường Những triệu chứng này được nhấn mạnh vì tính chất kịch tính của chúng và thường đáp ứng tốt với thuốc an thần kinh.
Nhóm triệu chứng dương tính gồm có những triệu chứng sau thể hiện sự đa dạng phong phú trong hoạt động tâm thần của người bệnh [4],[9]
Rối loạn hoặc kích động trong ngôn ngữ và giao tiếp
Hành vi có tính chất căng trương lực
Tâm thần phân liệt thể paranoid là một trong những dạng phổ biến nhất của bệnh tâm thần phân liệt, đặc trưng bởi các triệu chứng dương tính rõ rệt.
Nhóm triệu chứng âm tính bao gồm những biểu hiện như thiếu hòa hợp trong tư duy, cảm xúc, hành vi, tính tự kỷ và sự giảm sút năng lực tâm thần.
Triệu chứng âm tính phản ánh sự suy giảm chức năng bình thường của người bệnh, thường xuất hiện sau thời gian nằm viện dài và thiếu tương tác xã hội Mặc dù không nổi bật như triệu chứng dương tính, triệu chứng âm tính lại đóng vai trò quan trọng trong việc tiên lượng tình trạng bệnh, thường chỉ ra một triển vọng không tốt cho sức khỏe của người bệnh.
Biểu hiện của triệu chứng âm tính như sau
Vô cảm với các mối quan hệ xã hội
Khó khăn trong các suy nghĩ trừu tượng
Rối loạn trong sự giao tiếp, hạn chế sự lưu loát và sự liên kết giữa ý nghĩ và lời nói
Không có sự hài lòng
Mất sự tập trung chú ý
Không nói thẳng được đến mục đích của mình, hay vòng vo
1.2.3 Biến đổi sinh hóa não trong bệnh tâm thần phân liệt
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự biến đổi sinh hóa trong não, đặc biệt là nồng độ chất dẫn truyền dopamin, là nguyên nhân gây ra triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt Tăng nồng độ dopamin dẫn đến các triệu chứng dương tính, trong khi giảm nồng độ dopamin gây ra các triệu chứng âm tính Giả thuyết này được hình thành dựa trên những bằng chứng nghiên cứu vững chắc.
- Sử dụng các chất dạng amphetamin làm tăng giải phóng dopamin ở trong não và là nguyên nhân dẫn đến loạn thần giống tâm thần phân liệt thể paranoid
Bệnh nhân tâm thần phân liệt chưa được điều trị có xu hướng giải phóng dopamine nhiều hơn khi sử dụng các chất dạng amphetamin so với những người không mắc bệnh này.
- Những thuốc an thần kinh phong tỏa thụ thể dopamin và mức độ mạnh của thuốc có liên quan đến mức độ kháng dopamin
- Disulfiram, một hoạt chất ức chế men dopamin hydroxylase là một tác nhân làm nặng thêm bệnh tâm thần phân liệt
1.2.3.1 Hệ thống dẫn truyền dopamine trung não hồi viền và những triệu chứng dương tính của bệnh tâm thần phân liệt:
Hệ dẫn truyền trung não hồi viền, bắt nguồn từ các tế bào thần kinh dopamine ở nhân xám vùng não giữa, kéo dài đến khu vực hệ limbic của thân não, đóng vai trò quan trọng trong hành vi cảm xúc Hệ thống này liên quan đến các triệu chứng dương tính như hoang tưởng và ảo giác trong bệnh loạn thần, đồng thời ảnh hưởng đến cảm nhận về hài lòng, động lực và sự thỏa mãn của con người.
Nghiên cứu cho thấy rằng các loại thuốc hoặc bệnh làm tăng dopamine có thể dẫn đến triệu chứng dương tính, trong khi những thuốc giảm dopamine lại làm giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng này Chẳng hạn, các chất kích thích như amphetamine và cocaine khi được sử dụng nhiều lần có thể gây ra hội chứng paranoid, khó phân biệt với triệu chứng dương tính của bệnh tâm thần phân liệt.
Thuốc an thần kinh có khả năng điều trị triệu chứng dương tính bằng cách phong tỏa thụ thể D2, dựa trên giả thuyết dopamin trong bệnh tâm thần phân liệt Giả thuyết này cho rằng sự gia tăng hoạt động của dopamin trong hệ dẫn truyền trung não hồi viền là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng dương tính trong bệnh loạn thần Sự tăng cường hoạt động của tế bào thần kinh dopamin không chỉ dẫn đến triệu chứng dương tính mà còn gây ra các triệu chứng kích động và thù hằn, đặc biệt khi có sự mất cân bằng giữa serotonin và dopamine ở những bệnh nhân có nhân cách bất bình thường.
Hình 1.4 Hệ dẫn truyền trung não hồi viền [4]
Hình 1.5 Giả thuyết dopamine hệ dẫn truyền trung não hồi viền và triệu chứng dương tính trong bệnh Tâm thần phân liệt [4]
1.2.3.2 Hệ thống dẫn truyền dopamin trung não vỏ não và sự nhận thức, triệu chứng âm tính và những triệu chứng cảm xúc ở bệnh tâm thần phân liệt
Hệ thống dẫn truyền thần kinh từ thân tế bào ở não giữa đến vỏ não trước trán, được gọi là hệ thống trung não vỏ não, đóng vai trò quan trọng trong khả năng nhận thức và điều hành hoạt động Các nhánh dẫn truyền này ảnh hưởng đến vùng lưng và hai bên của vỏ não trước trán, trong khi các nhánh khác đến vùng giữa chi phối cảm xúc và khí sắc Mặc dù vai trò của hệ thống dopamin trung não vỏ não trong bệnh tâm thần phân liệt còn gây tranh cãi, nhiều nghiên cứu cho rằng sự giảm hoạt động của dopamine ở hệ này có liên quan đến triệu chứng nhận thức và triệu chứng âm tính, trong khi triệu chứng cảm xúc liên quan đến sự giảm hoạt động dopamin ở vùng giữa thùy trước trán.
Hình 1.6 Hệ thống dẫn truyền thần kinh trung não vỏ não trước trán [4]
Giả thuyết dopamine trong bệnh tâm thần phân liệt hiện nay liên quan chặt chẽ đến các triệu chứng cảm xúc, nhận thức và triệu chứng âm tính Cụ thể, chúng ta có thể đề xuất giả thuyết “Hệ thống dẫn truyền dopamin trung não vỏ não trong nhận thức, triệu chứng âm tính và cảm xúc của bệnh tâm thần phân liệt.” Giả thuyết này cho rằng sự giảm hoạt động của hệ thống phóng chiếu dopamin xuống vùng vỏ não trước trán dẫn đến các triệu chứng về nhận thức, triệu chứng âm tính và cảm xúc trong bệnh tâm thần phân liệt.
Hình 1.7 Giả thuyết dopamine ở vùng trung não vỏ não và những triệu chứng âm tính, nhận thức và cảm xúc của bệnh TTPL [4]
Hội chứng chuyển hóa liên quan đến thuốc an thần kinh olanzapin
1.3.1 Khái niệm hội chứng chuyển hóa
Hội chứng chuyển hóa, hay còn gọi là hội chứng kháng insulin, đã được đề cập từ những năm 1920 và hiện nay được xác định là một hội chứng bao gồm các yếu tố như béo phì, vòng eo tăng, kháng insulin, rối loạn lipid máu và tăng huyết áp Vấn đề cốt lõi của hội chứng này bắt nguồn từ tình trạng tăng cân.
Theo chương trình giáo dục cholesterol quốc gia NCEP ATP – III, hội chứng chuyển hóa là tập hợp các triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng, bao gồm những tiêu chí cụ thể.
- Glucose máu ≥ 5,6 mmol/L (100 mg/dL)
- HDL - cholesterol ≤ 1,0 mmol/L (40 mg/ dL) với nam giới và ≤1,3 mmol/L (50 mg/dL) với nữ giới
- Huyết áp tâm thu ≥ 130 mmHg và hoặc huyết áp tâm trương ≥85 mm Hg
Vòng eo được coi là chỉ số quan trọng cho sức khỏe, với tiêu chuẩn ≥ 90 cm đối với nam giới và ≥ 80 cm đối với nữ giới, dựa trên tiêu chuẩn điều chỉnh cho người châu Á Theo tiêu chuẩn NCEP ATP – III-A, mức đường huyết được coi là cao khi đạt ≥ 5,6 mmol/l (100 mg/dl), theo khuyến nghị của Hội Tim Mạch Hoa Kỳ.
Bệnh nhân được chẩn đoán hội chứng chuyển hóa (MetS) khi có ít nhất 3 trong 5 triệu chứng Tỉ lệ hội chứng này ở bệnh nhân tâm thần phân liệt điều trị bằng olanzapin thay đổi theo thời gian nghiên cứu, với mức chung khoảng 33,5% Tại Mỹ, ước tính có khoảng 60% bệnh nhân tâm thần phân liệt đủ tiêu chuẩn chẩn đoán MetS, trong khi tỉ lệ này ở quần thể người bình thường chỉ là 30% Ngoài ra, hội chứng MetS còn phụ thuộc vào giới tính và tuổi tác, với phụ nữ có tỉ lệ cao hơn nam giới và tỉ lệ tăng theo độ tuổi.
1.3.2 Biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng của hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân tâm thần phân liệt điều trị bằng an thần kinh
Trong tháng đầu tiên sử dụng thuốc an thần kinh, người dùng thường thấy tăng cân nhanh chóng, đặc biệt là với nhóm thuốc clozapin và olanzapin Mức tăng cân ít hơn thường gặp ở nhóm risperidon và quetiapin, và sự khác biệt về mức độ tăng cân có thể thay đổi tùy theo từng nghiên cứu Theo Conley và Meltzer, sau 6 tuần, mức tăng cân có thể dao động đáng kể.
2-3 kg, sau 8 tuần cân nặng có thể tăng đến 3,9 kg, sau 1 năm mức tăng cân có thể tới 11,8 kg
Theo nghiên cứu của Ganguli, R [20], sau 10 tuần điều trị bằng olanzapin, bệnh nhân tâm thần phân liệt đã tăng trung bình 3.51 kg so với trọng lượng ban đầu Sau 7 tháng điều trị, mức tăng cân đạt 10 kg, với phạm vi tăng từ 6-12 kg trong khoảng thời gian 6-12 tháng điều trị.
Olanzapin là một loại thuốc an thần kinh mới, nổi bật với tác dụng gây tăng cân đáng kể, được xếp vào nhóm thuốc có nguy cơ tăng cân cao nhất, cùng với clozapin Một số nghiên cứu cho rằng olanzapin có thể gây tăng cân nhiều hơn cả clozapin Tình trạng tăng cân này không chỉ dẫn đến các bệnh lý như tim mạch, đái tháo đường và rối loạn lipid máu, mà còn ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh, làm giảm sự tự tin và gây ra nỗi khổ sở, từ đó có thể dẫn đến việc không tuân thủ điều trị và tái phát bệnh.
Tăng huyết áp có thể gặp trong bệnh nhân tâm thần phân liệt được điều trị bằng thuốc an thần kinh không điển hình
Huyết áp là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán hội chứng chuyển hóa; khi huyết áp tối đa đạt ≥130 mmHg hoặc huyết áp tối thiểu ≥85 mmHg, đây được xem là một triệu chứng của hội chứng này.
Tăng huyết áp thường ít xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị, nhưng lại trở thành biến chứng phổ biến ở những giai đoạn sau, đặc biệt là do đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu.
Sử dụng các loại thuốc an thần kinh không điển hình như clozapin và olanzapin có thể dẫn đến tăng triglyceride, LDL-cholesterol và cholesterol toàn phần, đồng thời giảm HDL-cholesterol Rối loạn lipid máu là một yếu tố nguy cơ gây ra rối loạn đường huyết và tiểu đường, với sự liên hệ giữa tăng cân và tăng lipid máu, đặc biệt là triglyceride Thuốc an thần kinh thế hệ đầu tiên thường gây tăng cân, sau đó có thể dẫn đến rối loạn lipid máu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch Tuy nhiên, cũng có những trường hợp không thấy sự liên hệ giữa tăng cân và rối loạn lipid máu, có thể do tác động trực tiếp của thuốc lên chuyển hóa lipid máu.
Tác dụng thường gặp nhất của olanzapin là làm tăng triglycerid, gặp sớm nhất và nhiều nhất, sau khi dừng thuốc thường triglycerid lại trở về bình thường [4],[19]
Tăng triglyceride và giảm HDL- cholesterol là hai trong năm triệu chứng của hội chứng chuyển hóa
Vòng eo được đo bằng thước dây qua vị trí ngang rốn, trong tư thế hít thở bình thường và không có sự căng thẳng cơ bụng Ở bệnh nhân tâm thần phân liệt, vòng eo thường tăng lên sau khi sử dụng thuốc an thần kinh không điển hình, đặc biệt là olanzapin và clozapin.
Tăng vòng eo là một triệu chứng của hội chứng chuyển hóa Tăng vòng eo có bản chất là tăng cân, tích mỡ bụng, gây béo bụng
1.3.2.5 Tăng glucose máu và đái tháo đường
Tăng đường máu, nguyên nhân chính dẫn đến đái tháo đường, thường bắt nguồn từ tình trạng tăng cân và rối loạn mỡ máu, dẫn đến béo phì và chỉ số BMI cao Những người có chỉ số BMI ≥ 40 kg/m² sẽ có nguy cơ mắc đái tháo đường cao gấp 7-8 lần so với người bình thường, bao gồm cả những người chỉ thừa cân.
Người có chỉ số BMI từ 25 kg/m² đến 29,9 kg/m² được xem là thừa cân và có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn 59% so với người có BMI bình thường Béo phì và tăng cân là những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến tình trạng kháng insulin và bệnh tiểu đường.
Olanzapin có thể làm tăng mức glucose trong máu, thường do sự kháng insulin, và có thể dẫn đến bệnh đái tháo đường, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài.
1.3.3 Cơ chế gây hội chứng chuyển hóa của thuốc an thần kinh olanzapin
Olanzapin tương tác với nhiều thụ thể trong hệ thần kinh, trong đó có những gắn kết mang lại hiệu quả điều trị tích cực, nhưng cũng có những gắn kết gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
Thụ thể Haloperidol Amisulpiride Clozapin Olazapin Risperidon Quetiapin Ziprasidon Aripiprazol
Hình 1.8 Sự gắn kết với các receptor của các thuốc an thần kinh [25]
Những thụ thể liên quan đến sự tăng cân là thụ thể histamine H1, thụ thể serotonine 5HT2C, M3 và thụ thể X, α1, α2 và β3 và những thụ thể insulin –
Điều trị dự phòng hội chứng chuyển hóa do olanzapin
Hội chứng chuyển hóa bắt đầu với việc tăng cân và béo phì, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng thuốc an thần kinh không điển hình Tình trạng này dẫn đến nguy cơ cao hơn về rối loạn mỡ máu, đái tháo đường và các bệnh lý tim mạch Quá trình hình thành hội chứng này bắt đầu từ việc tăng cảm giác thèm ăn, dẫn đến béo phì, kháng insulin và rối loạn lipid máu với sự gia tăng triglyceride Cuối cùng, sự gia tăng insulin trong máu gây suy tế bào β của tuyến tụy, dẫn đến tiền đái tháo đường và đái tháo đường Khi đái tháo đường xuất hiện, nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch cũng tăng lên, tạo ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là ở người trẻ tuổi.
Hội chứng chuyển hóa là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng chúng ta có thể thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu tác dụng phụ từ việc sử dụng thuốc an thần không điển hình Việc áp dụng các phương pháp điều trị và thay đổi lối sống là cần thiết để quản lý hiệu quả tình trạng này.
1.4.1 Theo dõi bệnh nhân trước và trong quá trình điều trị
Theo dõi các chỉ số sức khỏe như cân nặng, BMI, triglyceride, đường máu và huyết áp là rất quan trọng tại lần thăm khám đầu tiên và các lần khám tiếp theo trong khoảng 4 - 6 tháng sau Tất cả bệnh nhân nên thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose để phát hiện đái tháo đường, vì đây là phương pháp nhạy cảm nhất Huyết áp cần được kiểm tra thường xuyên trong quá trình điều chỉnh liều thuốc Đánh giá lipid máu (cholesterol toàn phần và triglyceride) nên được thực hiện tại lần khám đầu tiên, sau đó ba tháng và hàng năm Đối với những bệnh nhân sử dụng olanzapin, clozapin, quetiapin, nồng độ lipid máu cần được định lượng mỗi ba tháng trong năm đầu tiên Cân nặng, vòng eo và BMI nên được đánh giá tại lần khám đầu tiên và sau đó cứ ba tháng một lần trong năm đầu, tiếp theo là theo dõi hàng năm.
Theo hiệp hội đái tháo đường Mỹ, bệnh nhân cần theo dõi cân nặng vào các thời điểm 4 tuần, 8 tuần và 12 tuần khi bắt đầu sử dụng thuốc an thần kinh, và sau đó thực hiện kiểm tra mỗi ba tháng một lần.
Các xét nghiệm cần được thực hiện ban đầu và sau đó theo lịch trình 4 tuần, 8 tuần, 12 tuần, ba tháng một lần và mỗi năm một lần Các chỉ số quan trọng cần theo dõi bao gồm cân nặng, chỉ số BMI, vòng eo, đường huyết và lipid máu.
Theo khuyến cáo của bốn tổ chức hàng đầu của Mỹ, bao gồm Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ, Hiệp hội Các nhà Nội tiết Lâm sàng Mỹ, Hiệp hội Tâm thần Mỹ và Hiệp hội Nghiên cứu về Béo phì Bắc Mỹ, việc theo dõi các chỉ số sức khỏe như cân nặng, BMI, vòng eo, huyết áp, glucose máu và lipid máu là rất quan trọng khi bắt đầu sử dụng an thần kinh không điển hình Cần thực hiện các kiểm tra này vào thời điểm khởi đầu, sau 4 tuần, 8 tuần, 12 tuần và sau đó là mỗi ba tháng một lần để đảm bảo sức khỏe người bệnh.
1.4.2 Chế độ tập luyện vận động và dinh dưỡng
Bệnh nhân tâm thần phân liệt thường phải đối mặt với sự kỳ thị tâm lý cùng với các triệu chứng âm tính, dẫn đến việc giảm thiểu các mối quan hệ xã hội và ít tiếp xúc với môi trường bên ngoài Để cải thiện tình trạng này, việc hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các bài tập thể dục và tuân thủ chế độ dinh dưỡng hợp lý không chỉ hỗ trợ trong điều trị mà còn giúp kiểm soát tăng cân do thuốc an thần Những thói quen sống không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu, thiếu ngủ, ít vận động và chế độ ăn uống không khoa học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân.
Chế độ ăn uống dành cho người bệnh tâm thần phân liệt cần tập trung vào việc kiểm soát đường huyết, phòng ngừa tăng huyết áp và duy trì cân nặng hợp lý.
+ Chế độ ăn giảm bớt calo, điều chỉnh cân nặng phù hợp:
Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, nên lựa chọn các loại gạo nứt, bánh mì đen và ngũ cốc xay xát thay cho gạo trắng, bún, phở hay bánh đúc Nên bổ sung các sản phẩm từ đậu tương như đậu phụ và tào phớ vào khẩu phần ăn Ngoài ra, nên tiêu thụ thực phẩm giàu đạm nguồn gốc động vật ít béo như thịt nạc, cá nạc và tôm Sử dụng dầu thực vật như dầu đậu lành, dầu hướng dương và dầu vừng để chế biến món ăn Bên cạnh đó, nên ăn các loại trái cây có hàm lượng đường thấp đến trung bình như thanh long, bưởi, ổi, cam và đu đủ chín Cuối cùng, hãy tăng cường ăn nhiều loại rau để đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.
Để duy trì sức khỏe, bạn nên hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm như miến dong, bánh mì trắng, khoai củ chế biến dưới dạng nướng, cũng như các phủ tạng động vật như tim, gan, bầu dục và mỡ động vật Ngoài ra, cần tránh các loại trái cây có hàm lượng đường cao như táo, na, nhãn, vải, mít, chuối, hồng xiêm và chôm chôm.
Những thực phẩm không nên dùng: Các loại kẹo ngọt chứa nhiều đường, các loại hoa quả sấy khô, rượu, bia nước giải khát có đường
Chế độ tập luyện đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe, giúp giảm cân, giảm cholesterol và ngăn ngừa bệnh tim mạch Việc tập luyện đều đặn từ 30-60 phút mỗi ngày, khoảng 3-4 buổi mỗi tuần, không chỉ giúp giãn nở và tăng tính đàn hồi của mạch máu, mà còn giảm sức cản ngoại biên, từ đó hạ huyết áp hiệu quả Các phương pháp tập luyện như đi bộ nhanh và chạy bộ được khuyến khích để đạt được những lợi ích này.
Bỏ thuốc lá và không uống rượu là rất quan trọng đối với bệnh nhân tâm thần phân liệt, vì việc hút thuốc lá có thể gây ra nhiều biến chứng về tim mạch Khuyến khích người bệnh cai thuốc lá và tránh rượu bia giúp phòng ngừa các vấn đề tim mạch nghiêm trọng.
Thuốc an thần kinh không điển hình và nguy cơ tăng cân
Bảng 1.1 Sự phân loại nguy cơ tăng cân của thuốc an thần kinh đã được
FDA và các chuyên gia công nhận [4]
Thuốc an thần kinh Nguy cơ tăng cân
Bảng 1.2 Thuốc an thần kinh mới và những nguy cơ về tim mạch
Sự phân loại về nguy cơ này đã được FDA và các chuyên gia cùng nhiều nghiên cứu còn chưa đồng thuận [7], [13]
Thuốc ATK Nguy cơ TM do RLCH/ Rl lipid máu/nguy cơ ĐTĐ
Các chuyên gia CATIE FDA
Clozapin Có nguy cơ rõ ND Nguy cơ ĐTĐ
Olanzapin có nguy cơ rõ rệt gây ra bệnh tiểu đường (ĐTĐ) Risperidon chưa có kết luận cụ thể, nhưng có nguy cơ ĐTĐ ở mức trung bình Quetiapin cũng chưa có kết luận rõ ràng nhưng có nguy cơ ĐTĐ rõ rệt Ziprasidon có số liệu hạn chế với nguy cơ ĐTĐ thấp Aripiprazol hiện cũng chỉ có số liệu hạn chế liên quan đến nguy cơ ĐTĐ.
Những loại thuốc an thần kinh được ưu tiên chọn lựa chuyển sang là haloperidol, lurasidon, ziprasidon, aripiprazol và amisulpirid [35],[52]
Theo Newcomer [43] nếu cân nặng của bệnh nhân tăng >5% so với cân nặng ban đầu thì nên chuyển sang loại thuốc an thần kinh khác
1.4.4 Metformin và hiệu quả dự phòng rối loạn chuyển hóa
Metformin, một phương thuốc thảo dược cổ xưa có nguồn gốc từ hoa tử đinh hương ở Pháp từ thế kỷ 17, đã được ghi nhận với khả năng điều trị triệu chứng của bệnh đái tháo đường Hợp chất dimethyl biguanide của metformin lần đầu tiên được tổng hợp vào năm 1922, và vào năm 1950, nhà khoa học Jean Sterne đã phát hiện ra thuộc tính của metformin và đặt tên cho nó là Glucophage, nghĩa là "ăn glucose" Tại Mỹ, metformin chính thức được sử dụng từ năm 1994.
1.4.4.1 Cơ chế điều trị hội chứng rối loạn chuyển hóa của metformin
Là một loại thuốc điều trị đái tháo đường thuộc nhóm biguanide, thuốc này nổi bật với hai cơ chế chính: giảm cân và cải thiện độ nhạy insulin Cả hai đặc điểm này đều được ghi nhận ở bệnh nhân điều trị bằng olanzapin.
Thuốc tác động trên hoạt động của gan:
Các nghiên cứu liên quan đến đề tài
1.5.1 Hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân tâm thần phân liệt thể paranoid điều trị bằng olanzapin
Trên thế giới có rất nhiều nghiên cứu về hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân tâm thần phân liệt điều trị bằng olanzapin
Nghiên cứu của Saddichha S, Manjunatha N, Ameen S, Akhtar S trên 99 bệnh nhân tâm thần phân liệt cho thấy thời gian mắc bệnh trung bình là 20,5 ± 18,5 tháng Các bệnh nhân được chia thành ba nhóm: 35 người dùng olanzapin, 33 người dùng risperidon và 31 người dùng haloperidol, cùng với một nhóm chứng gồm 51 bệnh nhân Kết quả cho thấy nhóm dùng olanzapin có tỷ lệ mắc hội chứng chuyển hóa là 20%, trong đó huyết áp và triglyceride chiếm tỷ lệ cao nhất với 60% Ngược lại, nhóm chứng chỉ có 2% mắc hội chứng chuyển hóa, và tỷ lệ chung trong toàn bộ nghiên cứu là 10,1%.
Một nghiên cứu của các tác giả Albert Muh Haur Lee, Chong Guan Ng, Ong Hui Koh và cộng sự đã đánh giá hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân tâm thần phân liệt tại bệnh viện đa khoa Malaysia Sau 10 năm theo dõi, tỷ lệ mắc hội chứng chuyển hóa đạt 36,2%, trong đó có 23,2% bệnh nhân bị cao huyết áp và 28,1% bị đái tháo đường Nghiên cứu cũng cho thấy hội chứng chuyển hóa và các rối loạn liên quan phổ biến hơn ở nhóm bệnh nhân sử dụng thuốc an thần kinh không điển hình như clozapin và olanzapin so với nhóm dùng an thần kinh điển hình.
Nghiên cứu của Seow, L S Chong, S A Wang, P và cộng sự tại Viện sức khỏe Tâm thần Singapore cho thấy, trong số bệnh nhân tâm thần phân liệt điều trị tại bệnh phòng mãn tính, có 26,9% gặp hội chứng chuyển hóa Những bệnh nhân này có thời gian mắc bệnh trung bình là 26,6 năm, thời gian điều trị trung bình 8,8 năm và độ tuổi trung bình là 56,1 năm Đặc biệt, tỉ lệ hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân nội trú thấp hơn so với bệnh nhân ngoại trú.
Nghiên cứu đa trung tâm của các tác giả Jung Sun Lee, Jun Soo Kwon, Daeho Kim và cộng sự đã được thực hiện trên 842 bệnh nhân từ 18 đến 65 tuổi, được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần phân liệt hoặc phân liệt cảm xúc theo tiêu chuẩn DSM-IV-TR tại 16 bệnh viện từ năm 2011 đến 2013 Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc hội chứng chuyển hóa (MetS) là 36,5%, trong đó tỷ lệ ở nữ giới là 32,2% và nam giới là 40,8%, với sự khác biệt đáng kể (p