GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ DỊCH VỤ
Tóm lược quá trình hình thành và phát triển
1.1.1 Thông tin cơ bản về công ty
AISC, or Auditing & Informatic Services Company Limited, is located at 389A Dien Bien Phu, Ward 4, District 3, Ho Chi Minh City For inquiries, you can reach them at (028) 3832 9129.
Website: http://www.aisc.com.vn
Email: info@aisc.com.vn
Slogan: “ĐỒNG HÀNH CÙNG DOANH NGHIỆP”
1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty AISC được thành lập theo giấy phép số 637TC/CĐ Kiểm Toán vào ngày 21/03/1994 bởi Bộ Tài Chính, cùng với quyết định số 1292/QĐ-UB-TM ngày 29/04/1994 Công ty hình thành từ sự hợp nhất của Trung Tâm Tính Toán Sở Tài Chính, một trong sáu trung tâm IBM lớn nhất Sài Gòn trước năm 1975, và một phần nhân sự từ khối Quản Lý Tài Vụ Doanh Nghiệp Nhà Nước.
Bộ Phận Xây Dựng Cơ Bản
Theo Quyết định số 5029/QĐ-UBND ngày 07/11/2007 của UBND Thành phố
Hồ Chí Minh đã phê duyệt phương án chuyển đổi Công ty Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TPHCM thành Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TPHCM (AISC) Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102064184 được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 13/8/2008 cũng đã được cập nhật để phản ánh sự chuyển đổi này.
Hình 1 1: LOGO Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tin học TP Hồ Chí Minh
Trước nhu cầu ngày càng cao về số lượng và chất lượng dịch vụ, AISC đã liên tục mở rộng và phát triển hoạt động của mình.
Năm 1997, AISC đã mở chi nhánh tại Đà Nẵng và thành lập văn phòng đại diện khu vực miền Tây Nam Bộ tại Cần Thơ vào năm 2000 Để đáp ứng nhu cầu kiểm toán ngày càng tăng, vào tháng 10/2001, công ty đã khai trương chi nhánh phía Bắc tại Hà Nội và văn phòng đại diện tại Hải Phòng.
Trụ sở chính của Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin Học TP Hồ Chí Minh (AISC) hiện đang tọa lạc tại số 389A Điện Biên Phủ, Phường 4, Quận 3, TP.HCM.
AISC là thành viên của Tổ chức Kế toán Kiểm toán Quốc tế (Inpact Asia Pacific)
AISC là một trong những công ty kiểm toán độc lập đầu tiên được Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước cấp phép thực hiện kiểm toán cho các tổ chức phát hành và kinh doanh chứng khoán, theo Quyết định số 51/2000/QĐ-UBCK2 ban hành ngày 19/06/2000.
AISC hoạt động với nguyên tắc độc lập, khách quan và chính trực, luôn bảo vệ quyền lợi và bí mật kinh doanh của khách hàng như quyền lợi của chính mình, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật Đội ngũ nhân viên AISC cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng vượt trội, nhằm đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng, giữ vững uy tín của công ty như một tiêu chuẩn hàng đầu trong ngành.
Văn phòng và chi nhánh của công ty:
Trụ sở chính Địa chỉ: 389A Điện Biên Phủ, Phường 4, Quận 3, TPHCM Điện thoại: (028) 3832 9129 Fax: (028) 3834 2957
Email: info@aisc.com.vn
Chi nhánh Hà Nội Địa chỉ: Tầng 6, số 36, Ngõ Hòa Bình 4, Phố Minh Khai, P Minh Khai, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: (024) 3782 0045 – 6 - 7 Fax: (024) 3782 0048
Email: aishn@hn.vnn.vn
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ: 350 Hải Phòng, P Chính Gián, Q Thanh Khê, Đà Nẵng Điện thoại: (0236) 3715 619 Fax: (0236) 3715 620
Email: danang@aisc.com.vn
Văn phòng đại diện Cần Thơ Địa chỉ: 243/1A Đường 30/4, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ Điện thoại: (0292) 381 3004 Fax: (0292) 382 8765
Email: cantho@aisc.com.vn
Văn phòng đại diện Hải Phòng Địa chỉ: 18 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, TP Hải Phòng Điện thoại: (0225) 356 9577 Fax: (0225) 356 9576
Tình hình hoạt động của công ty
1.2.1.1 Kiểm toán và bảo đảm
Dịch vụ kiểm toán và bảo đảm là điểm mạnh nổi bật của AISC, với cam kết tuân thủ các CMKiT Việt Nam, chuẩn mực quốc tế và nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp Điều này luôn được coi là yêu cầu hàng đầu đối với tất cả nhân viên kiểm toán tại AISC.
Mục tiêu kiểm toán của AISC là cung cấp thông tin và tư vấn nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, cải thiện công tác tổ chức kế toán và quản lý tài chính, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp và bí mật kinh doanh của khách hàng.
Với bề dày kinh nghiệm thực tiễn, AISC luôn sẵn sàng phục vụ tất cả các doanh nghiệp với chất lượng dịch vụ tốt nhất
Các dịch vụ kiểm toán và bảo đảm của AISC bao gồm:
Kiểm toán BCTC vì mục đích thuế
Kiểm tra thông tin tài chính trên cơ sở thủ tục thoả thuận trước
Kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư Xây dựng cơ bản
Kiểm toán báo cáo dự toán vốn đầu tư Xây dựng cơ bản
AISC tự hào cung cấp dịch vụ định giá tài sản và xác định giá trị doanh nghiệp với đội ngũ chuyên gia có trình độ cao và kinh nghiệm phong phú Chúng tôi luôn cập nhật và áp dụng các phương pháp thẩm định khoa học mới nhất, từ đó xây dựng được uy tín và niềm tin từ khách hàng thông qua chất lượng dịch vụ vượt trội.
AISC cung cấp dịch vụ định giá tài sản và xác định giá trị doanh nghiệp cho nhiều loại hình công ty tại Việt Nam, bao gồm các công ty nhà nước, doanh nghiệp nhà nước hoạt động độc lập và doanh nghiệp liên doanh Các dịch vụ thẩm định của AISC rất đa dạng và chuyên nghiệp.
Xác định giá trị doanh nghiệp cho mục đích cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước theo luật định
Thẩm định giá trị tài sản và vốn góp liên doanh
Nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc cập nhật và áp dụng hệ thống kế toán mới, dẫn đến nhu cầu cần hỗ trợ từ các chuyên gia tài chính Hiểu rõ vấn đề này, AISC cung cấp dịch vụ kế toán đa dạng với đội ngũ chuyên gia kiểm toán có kinh nghiệm, phục vụ khách hàng từ mọi lĩnh vực kinh tế.
Các dịch vụ kế toán của AISC gồm:
Xây dựng các mô hình tổ chức bộ máy tài chính
Tư vấn hoàn thiện bộ máy kế toán – tài chính có sẵn
Thiết lập hệ thống kế toán, cập nhật sổ sách kế toán và lập BCTC định kỳ
Rà soát sổ sách và báo cáo kế toán, báo cáo thuế
1.2.2 Một số khách hàng tiêu biểu Đơn vị có vốn đầu tư nước ngoài:
Công ty Phú Mỹ Hưng
Văn Phòng nhà thầu Daewon
Các tổ chức tín dụng:
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)
Ngân hàng TMCP Thái Bình Dương
Các công ty chứng khoán và phát hành cổ phiếu ra thị trường chứng khoán:
Công ty CP Full Power
Công ty Chứng khoán TPHCM
Công ty Chứng khoán Bảo Việt CN TPHCM
Công ty Chứng khoán ngân hàng SG Thương Tín
Công ty CP ĐT và VT Dầu khí Vinashin
Công ty CP ĐT & XD Cotecin
Dự án, công trình tiêu biểu:
Khu căn hộ cho thuê Garden View Court 101 Nguyễn Du Q1(nhóm A)
Khách sạn Park Hyatt-Grand Imperial (nhóm A)
Liên doanh cao ốc văn phòng INDOCHINE (nhóm A)
Trung Tâm Thương Mại, Nhà hàng Foodceter 393 Trần Hưng Đạo
Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty
1.3.1 Về cơ cấu tổ chức, quản lý công ty
Công ty có một bộ máy tổ chức rõ ràng với sự phân cấp và phân nhiệm cụ thể Giám đốc là người đứng đầu, điều hành tất cả các hoạt động của công ty, trong khi phó giám đốc chịu trách nhiệm quản lý các phòng ban và văn phòng đại diện Tại mỗi phòng ban, trưởng phòng có quyền điều hành toàn bộ nhân viên dưới sự quản lý của mình.
Sơ đồ minh hoạ bộ máy tổ chức ở AISC:
Tổng Giám Đốc: Ông PHẠM VĂN VINH
Phó Tổng Giám Đốc: Ông NGUYỄN MINH Bà TRƯƠNG DIỆU THÚY Ông ĐẶNG NGỌC TÚ Bà DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH Ông ĐÀO TIẾN ĐẠT Bà HUỲNH TIỂU PHỤNG
Bà PHẠM THỊ HỒNG UYÊN
Tư vấn Kế Toán, Thuế, Kiểm Toán:
Bà Đậu Nguyễn Lý Hằng – Trưởng phòng kiểm toán 1
Bà Dương Thị Phương Anh – Trưởng phòng kiểm toán 2
Bà Hà Quế Nga –Trưởng phòng kiểm toán 3
Bà Huỳnh Tiểu Phụng – Trưởng phòng kiểm toán 4 Ông Lê Hùng Dũng – Trưởng phòng kiểm toán 5
Bà Phạm Thị Thanh Mai – Trưởng phòng kiểm toán 6
Ông Nguyễn Minh, Trưởng phòng XDCB 1, cùng với ông Phạm Văn Mậu, Trưởng phòng XDCB 2, và ông Trần Thái Hoà, Trưởng phòng XDCB 3, cung cấp dịch vụ tư vấn và thẩm định đầu tư xây dựng cơ bản.
Tin học: Ông Lê Trúc Thuận – Trưởng phòng Dịch vụ Kế Toán và Tin học
1.3.1.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý
( Nguồn: http://aisc.com.vn/index.php/gioithieu/sodo )
1.3.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của từng phòng ban
Hội đồng quản trị là cơ quan quyết định cao nhất trong công ty, chịu trách nhiệm về chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh hàng năm Hội đồng quyết định các giải pháp phát triển thị trường, bầu và miễn nhiệm chủ tịch hội đồng thành viên, cũng như bổ nhiệm hoặc chấm dứt hợp đồng với các thành viên Ban Tổng Giám Đốc Ngoài ra, hội đồng cũng quyết định về lương thưởng và các lợi ích khác cho các thành viên trong Ban Tổng Giám Đốc.
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ cơ cấu quản lý AISC
Đảm nhận vai trò kiểm tra tính hợp lý, hợp pháp và trung thực trong quản lý điều hành kinh doanh, công tác kế toán thống kê và lập báo cáo tài chính (BCTC), đồng thời kiểm soát toàn bộ hệ thống tài chính và thực hiện các quy chế của công ty; có trách nhiệm báo cáo giải trình với Hội Đồng thành viên khi được yêu cầu.
Ban Tổng Giám đốc có trách nhiệm chỉ đạo các phòng ban và bộ phận trong công ty, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hiệu quả và tuân thủ pháp luật Họ xây dựng giá trị công ty và các chính sách giám sát nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc Đồng thời, Ban Tổng Giám đốc cũng thiết lập các mục tiêu chiến lược dài hạn phù hợp với lợi ích của công ty và báo cáo kết quả hoạt động sản xuất cho cơ quan Nhà Nước.
Phòng hành chính, dưới sự lãnh đạo của Ban Tổng Giám đốc, thực hiện các thủ tục hành chính như lưu trữ công văn, quản lý nhân sự, soạn thảo hợp đồng, và quản lý văn phòng phẩm Phòng cũng giữ con dấu của công ty, theo dõi việc tham gia bảo hiểm xã hội và y tế cho nhân viên, đồng thời làm đầu mối liên lạc cho mọi thông tin từ Ban Tổng Giám đốc.
Tham mưu cho Ban Tổng Giám đốc trong việc tổ chức công tác kế toán và bộ máy kế toán, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật Thực hiện tổng hợp báo cáo quản trị nội bộ và các báo cáo gửi đến các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền theo chức năng và nhiệm vụ được giao.
Phòng kiểm toán doanh nghiệp
Mỗi phòng kiểm toán có hợp đồng riêng biệt cho từng khách hàng, thực hiện kiểm toán BCTC theo quy định pháp luật Điều này giúp các đơn vị kinh tế xác định đúng quyền lợi và trách nhiệm của mình, đồng thời kiểm tra các khoản mục trên BCTC để đảm bảo tuân thủ chuẩn mực Ngoài ra, việc giám định kế toán tài chính còn hỗ trợ các công ty trong các vấn đề tranh chấp, kiện tụng và thanh lý tài sản.
Phòng kiểm toán xây dựng cơ bản
Nhiệm vụ chính của chúng tôi là kiểm tra việc thực hiện và thanh lý các hợp đồng xây dựng, thẩm tra dự toán thi công và đấu thầu cho các công trình xây dựng trong và ngoài nước Chúng tôi cũng thực hiện kiểm tra xác định giá thành của công trình xây dựng nhằm phục vụ cho quyết toán, đồng thời đảm nhận chức năng thuyết minh lên báo cáo tài chính.
Các chi nhánh và văn phòng đại diện
Các chi nhánh hoạt động độc lập và có thị trường riêng, với các giám đốc chi nhánh chịu trách nhiệm trước Ban Tổng Giám đốc về các quyết định và tình hình hoạt động của mình.
1.3.2 Về cơ cấu, tổ chức bộ máy kiểm toán của công ty
Trưởng phòng kiểm toán doanh nghiệp
Nhiệm vụ của chúng tôi bao gồm kiểm soát chất lượng, chỉ đạo và giám sát thực hiện báo cáo tài chính, rà soát thuyết minh báo cáo tài chính và ký báo cáo kiểm toán Chúng tôi cũng sắp xếp danh sách công ty và phân công kiểm toán viên một cách hiệu quả.
Chịu trách nhiệm trực tiếp thực hiện các cuộc kiểm toán tại đơn vị khách hàng
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn khách hàng về các vấn đề liên quan đến chính sách kế toán, tài chính, thuế và các văn bản pháp lý liên quan, nhằm đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Trợ lý kiểm toán viên
Hỗ trợ kiểm toán viên trong việc hoàn thiện hồ sơ kiểm toán cho khách hàng, đồng thời phối hợp thực hiện các công việc hậu cần liên quan đến từng hợp đồng kiểm toán.
Sơ đồ 1.2: Sơ đồ cơ cấu quản lý phòng kiểm toán doanh nghiệp tại AISC
Quy trình kiểm toán chung áp dụng tại AISC
1.4.1 Các giai đoạn của một cuộc kiểm toán
Chu trình kiểm toán tại AISC gồm 3 giai đoạn:
Lập kế hoạch kiểm toán
Tổng hợp, kết luận và lập báo cáo kiểm toán.
Cơ hội, thách thức và phương hướng hoạt động của công ty
Kiểm toán ngân hàng là lĩnh vực mạnh mẽ của AISC, phục vụ nhiều khách hàng tiêu biểu như Hệ thống Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Ngân hàng Việt Á, Ngân hàng Đông Á, Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín và Ngân hàng Trung Quốc.
Là 1 trong 10 công ty kiểm toán hàng đầu của Việt Nam
Sơ đồ 1.3: Chu trình kiểm toán tại AISC
AISC hiện nay đã áp dụng phần mềm để kiểm toán các công trình xây dựng cơ bản, giúp nhiều doanh nghiệp nhận được báo cáo kiểm toán nhanh chóng, chính xác, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí.
Với sự phát triển của công nghệ thông tin, các phần mềm của AISC đã và đang được khách hàng tín nhiệm và sử dụng phổ biến
Việc mở rộng thị trường hiện tại gặp nhiều hạn chế do các chi nhánh và văn phòng đại diện chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc.
Môi trường cạnh tranh trong ngành kiểm toán đang ngày càng khốc liệt với sự xuất hiện của nhiều công ty như DFK, KMPG, RSM, AASC, A&C Để tồn tại và phát triển, công ty cần liên tục cải thiện chất lượng dịch vụ nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
Về hoạt động kiểm toán:
Tạo ra một môi trường chuyên nghiệp nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, đồng thời xây dựng và mở rộng mối quan hệ Luôn chủ động tìm kiếm những khách hàng tiềm năng để tạo cơ hội hợp tác trong tương lai.
Quy trình và chất lượng dịch vụ kiểm toán được đặt lên hàng đầu, với mục tiêu hoàn thiện và thống nhất chương trình kiểm toán theo đúng các quy định chuẩn mực nghề nghiệp Chúng tôi cam kết nâng cao chất lượng phục vụ để đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng, đồng thời mở rộng các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ.
Về công tác đào tạo:
Hàng năm, kế hoạch đào tạo sẽ được xây dựng dựa trên nhu cầu của các cấp nhân sự và trình Tổng Giám đốc để xem xét và ký duyệt Dựa vào kế hoạch đã được phê duyệt, tổ chức sẽ tự thực hiện hoặc mời giảng viên bên ngoài để hướng dẫn các chuyên đề đã công bố.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Cơ sở lý luận về trọng yếu
Trọng yếu là một thuật ngữ quan trọng trong kế toán kiểm toán Nguyên tắc trọng yếu là chú trọng đến những vấn đề mang tính cốt yếu
Trong kế toán, nguyên tắc "trọng yếu" cho phép bỏ qua các yêu cầu của nguyên tắc kế toán nếu không ảnh hưởng đến tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính (BCTC) Trong lĩnh vực kiểm toán, trọng yếu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm toán BCTC, yêu cầu kiểm toán viên (KTV) áp dụng nguyên tắc này từ giai đoạn lập kế hoạch cho đến khi hoàn tất kiểm toán.
Trọng yếu là thuật ngữ thể hiện tầm quan trọng của thông tin trong báo cáo tài chính, đặc biệt là các số liệu kế toán Thông tin được coi là trọng yếu nếu việc thiếu sót hoặc không chính xác của nó có thể ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo (Theo CMKiT Việt Nam (VSA) số 320, 2014).
Khái niệm "trọng yếu" trong kiểm toán chỉ rõ tầm quan trọng và ảnh hưởng của nội dung kiểm toán đối với sự chính xác trong nhận thức và đánh giá đối tượng kiểm toán Thông tin được đánh giá là quan trọng nếu nó có khả năng tác động đến quyết định của người sử dụng Việc trình bày thông tin trọng yếu là cần thiết để hỗ trợ quyết định quản lý một cách hiệu quả.
Một số tình huống dẫn đến sai sót trên báo cáo tài chính:
Việc thu thập hoặc xử lý dữ liệu không chính xác khi xác lập BCTC
Bỏ sót số liệu hoặc thuyết minnh cần công bố
Ước tính kế toán không đúng, điều này phát sinh do đơn vị xem nhẹ hoặc hiểu sai các sự kiện
Xét đoán của Ban Giám Đốc về các ước tính kế toán mà KTV cho là không hợp lý
Việc lựa chọn và áp dụng các chính sách kế toán của đơn vị theo KTV là không phù hợp…
Mức trọng yếu là giá trị do kiểm toán viên xác định dựa trên tầm quan trọng và tính chất của thông tin hoặc sai sót trong bối cảnh cụ thể Đây là một ngưỡng phân định, không phải là nội dung thông tin cần thiết.
Theo VSA số 320 (2014) và CMKiT Việt Nam số 450 (2014), trong quá trình kiểm toán, KTV cần đánh giá các sai sót phát hiện và xác định ngưỡng sai sót không đáng kể.
Mức trọng yếu là ngưỡng sai lệch tối đa có thể chấp nhận, vượt qua ngưỡng này có thể khiến người đọc BCTC hiểu sai về tình hình tài chính của đơn vị, dẫn đến nhiều vấn đề phát sinh Người sử dụng BCTC cũng có thể có suy nghĩ sai lệch về bản chất thông tin được thuyết minh Theo CMKiT Việt Nam (VSA) số 320 (2014), thông tin được coi là trọng yếu nếu việc bỏ sót hoặc sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng BCTC Tính trọng yếu phụ thuộc vào mức độ quan trọng của các khoản mục hay sai sót trong bối cảnh cụ thể, tạo ra việc bỏ sót hoặc sai sót Do đó, tính trọng yếu là một ngưỡng hoặc điểm định tính cơ bản mà thông tin hữu ích cần phải đạt được.
Tính trọng yếu thường liên quan đến việc đánh giá sai phạm và ảnh hưởng của nó đến báo cáo tài chính (BCTC), trong khi mức trọng yếu được hiểu là một ngưỡng định lượng cụ thể.
KTV cần lưu ý rằng mặc dù khả năng xảy ra sai sót là nhỏ, nhưng khi tổng hợp lại, chúng có thể ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính Chẳng hạn, một sai sót trong quy trình hạch toán cuối tháng có thể trở thành sai sót trọng yếu nếu nó tiếp tục tái diễn hàng tháng.
Trọng yếu về mặt định lượng
Nhiều KTV thường tìm kiếm một con số tuyệt đối để xác định trọng yếu, tuy nhiên, trọng yếu lại là một khái niệm tương đối và không dễ dàng để xác định một cách chính xác.
Quy mô trong kiểm toán không phải là một con số cố định, mà phụ thuộc vào ý nghĩa của các khoản mục và nghiệp vụ trong từng quy mô công ty Ví dụ, một số tiền cụ thể có thể được coi là trọng yếu đối với công ty nhỏ, nhưng lại không quan trọng với công ty lớn Do đó, tính trọng yếu về mặt định lượng phải được xem xét trong mối tương quan giữa các đối tượng kiểm toán.
Để xác định tính trọng yếu về mặt định lượng của các khoản mục và nghiệp vụ, KTV cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản nhằm đạt hiệu quả tối ưu.
Quy mô trọng yếu cần được xác định dựa trên đối tượng cụ thể, bao gồm Báo cáo tài chính, toàn bộ tài liệu kế toán, hoặc lĩnh vực hoạt động của đơn vị kiểm toán cũng như loại hình doanh nghiệp.
Mỗi ngành, mỗi lĩnh vực đều có những đặc trưng riêng của mình nên quy mô trọng yếu sẽ khác nhau
Khi đánh giá quy mô của các khoản mục và nghiệp vụ trong kiểm toán, cần xem xét không chỉ con số tuyệt đối mà còn phải so sánh với toàn bộ đối tượng kiểm toán Điều này bao gồm việc tính toán tỷ lệ của các khoản mục và nghiệp vụ đối với các cơ sở như tổng tài sản, tổng doanh thu và lợi nhuận trước thuế.
Quy mô trọng yếu trong kiểm toán phụ thuộc vào từng cuộc kiểm toán cụ thể, với các đối tượng và mục tiêu khác nhau như kiểm toán tài chính hoặc kiểm toán hiệu quả, có thể bao gồm chức năng xác minh hoặc tư vấn.
Ngoài ra cần có sự am hiểu về tài chính kế toán của khách thể kiểm toán, các quy định của pháp luật
Trọng yếu về mặt đính tính
Tính hệ trọng của vấn đề xem xét gắn liền với tính trọng yếu trong kiểm toán
Trong kiểm toán, các sai phạm có thể dẫn đến nhiều vấn đề liên quan khác, do đó, kiểm toán viên (KTV) cần dựa vào đặc điểm và bản chất của doanh nghiệp cùng các khoản mục, nghiệp vụ để xác định tính trọng yếu Việc này rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của cuộc kiểm toán Một số ví dụ về sai lệch được coi là trọng yếu bao gồm các trường hợp gây ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính.
Thứ nhất: Các khoản mục, nghiệp vụ chứa đựng khả năng gian lận cao
Cơ sở lý luận về rủi ro kiểm toán
Đánh giá rủi ro kiểm toán là một bước quan trọng trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Rủi ro kiểm toán được định nghĩa là khả năng kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi BCTC vẫn chứa đựng sai sót trọng yếu, theo quy định của CMKiT Việt Nam (VSA) số 200.
Mức trọng yếu tổng thể
Mức trọng yếu thiết lập cho khoản mục đặc biệt (nếu có)
Mức trọng yếu thực hiện thiết lập cho khoản mục đặc biệt trên (nếu có)
Mức trọng yếu thực hiện dùng cho việc đánh giá rủi ro và thiết lập các thủ tục kiểm toán
Ngưỡng sai sót có thể bỏ qua
Ngưỡng sai sót có thể bỏ qua
Sơ đồ 2.1: Mối quan hệ giữa các mức trọng yếu
Theo lý thuyết về rủi ro trong sách Kiểm toán 1, rủi ro kiểm toán xảy ra khi kiểm toán viên xác nhận rằng báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý, trong khi thực tế có những sai sót trọng yếu (Kiểm toán 1, 2014, Nhà Xuất bản Kinh tế TP Hồ Chí Minh, Trang 121).
Để đưa ra ý kiến thích hợp, kiểm toán viên (KTV) cần đảm bảo rằng báo cáo tài chính (BCTC) không chứa sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn Những nhận xét chủ quan có thể dẫn đến việc chấp nhận BCTC không chính xác, gây ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với khách hàng và gia tăng rủi ro kinh doanh Do đó, KTV cần kiểm soát rủi ro trong quá trình kiểm toán để đảm bảo rằng báo cáo kiểm toán cung cấp cho khách hàng là chính xác và đáng tin cậy.
2.2.2 Các loại rủi ro trong kiểm toán và mối quan hệ giữa các loại rủi ro trong kiểm toán
2.2.2.1 Các loại rủi ro trong kiểm toán BCTC Để kiểm soát quản lý rủi ro kiểm toán, người ta sử dụng mô hình rủi ro kiểm toán để phân tích các loại rủi ro có thể xảy ra trong kiểm toán Bao gồm: Rủi ro có sai sót trọng yếu (rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát) và rủi ro phát hiện
Rủi ro có sai sót trọng yếu
Rủi ro có sai sót trọng yếu là nguy cơ mà báo cáo tài chính có thể chứa đựng những sai sót quan trọng trước khi tiến hành kiểm toán Tại cấp độ cơ sở dẫn liệu, rủi ro này được chia thành hai bộ phận chính.
Rủi ro tiềm tàng là những rủi ro vốn có và không do kiểm toán viên tạo ra hay kiểm soát Họ chỉ có thể đánh giá các rủi ro này, bao gồm khả năng cơ sở dẫn liệu của nhóm giao dịch, số dư tài khoản và thông tin thuyết minh, có thể chứa đựng sai sót trọng yếu Việc xem xét các yếu tố này cần được thực hiện trước khi áp dụng bất kỳ kiểm soát nào liên quan.
Mức độ rủi ro tiềm tàng trong kiểm toán phụ thuộc vào đặc điểm tình hình kinh doanh và loại hình hoạt động của đơn vị được kiểm toán Dựa trên đó, kiểm toán viên (KTV) sẽ lựa chọn các thủ tục kiểm toán phù hợp, xác định khối lượng công việc, thời gian và chi phí cần thiết Để đánh giá rủi ro tiềm tàng, KTV cần xem xét và đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến mức độ rủi ro này.
Tính hợp tác và trung thực của Ban Quản Trị tại đơn vị khách hàng
Kết quả của các cuộc kiểm toán trước
Khách hàng mới, hợp đồng kinh tế lần đầu
Các nghiệp vụ bất thường hay không thường xuyên
Số dư khoản mục tiền của các tài khoản ngân hàng
Trên cơ sở đó, KTV sẽ đánh giá rủi ro tiềm tàng trên hai phương diện
Phương diện tổng thể BCTC
Đặc điểm kinh doanh của đơn vị: như: quy trình công nghệ, cơ cấu vốn, các đơn vị phụ thuộc, phạm vi địa lý,…
Sự liêm khiết, trung thực, sự hiểu biết của Ban Giám Đốc cũng như những thay đổi xảy ra trong niên độ kế toán đó
Trình độ, kinh nghiệm của kế toán trưởng và nhân viên kế toán của công ty
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của công ty bao gồm cả yếu tố bên ngoài và bên trong, như biến động kinh tế, cạnh tranh, sự thay đổi của thị trường mua và bán, cùng với sự điều chỉnh của hệ thống kế toán trong lĩnh vực hoạt động của đơn vị.
Phương diện cơ sở dẫn liệu:
Báo cáo tài chính (BCTC) có thể gặp phải những sai sót như: điều chỉnh liên quan đến niên độ trước, sự tồn tại của nhiều ước tính kế toán, hoặc thay đổi chính sách kế toán trong năm tài chính.
Việc xác định số dư và số phát sinh của các tài khoản là rất quan trọng, đặc biệt đối với các tài khoản dự phòng và các nghiệp vụ kinh tế liên quan đến chi phí phát sinh Cần phân biệt rõ ràng giữa chi phí phát sinh sau ghi nhận ban đầu tài sản cố định, để quyết định xem chi phí đó sẽ được tính vào chi phí hay được tính tăng nguyên giá tài sản cố định.
Việc ghi chép các nghiệp vụ bất thường và phức tạp cần được thực hiện đúng kỳ, đặc biệt là vào thời điểm gần kết thúc niên độ Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Mức độ phức tạp của các nghiệp vụ hay khoản mục
Mức độ dễ bị mất mát hoặc biển thủ tài chính gia tăng khi có quá nhiều nghiệp vụ thu chi tiền mặt, đặc biệt là trong trường hợp tạm ứng số tiền lớn với thời hạn thanh toán kéo dài.
Các nghiệp vụ kinh tế, tài chính bất thường khác
Rủi ro kiểm soát là nguy cơ xảy ra sai sót trọng yếu trong thông tin tài chính của một tổ chức, mà hệ thống kiểm soát nội bộ không thể ngăn chặn hoặc phát hiện kịp thời Theo CMKiT Việt Nam (VSA) số 200, 2014, loại rủi ro này xuất phát từ sự yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ, dẫn đến khả năng xảy ra các sai phạm trọng yếu mà không được phát hiện hoặc xử lý Sự yếu kém này thể hiện qua việc hệ thống kiểm soát không hoạt động hiệu quả, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho thông tin tài chính và hoạt động của đơn vị.
Việc thiết kế, thực hiện hệ thống KSNB chiếm quá nhiều chi phí, vượt qua những lợi ích của nó đem lại
Sự sai sót trong quá trình thực hiện nhiệm vụ thường xảy ra do người chịu trách nhiệm không nắm rõ các yêu cầu cần thiết hoặc lạm dụng quyền lực của mình.
Hệ thống kiểm soát được thiết lập giữa sự thông đồng của quản lý và những người khác trong công ty nhằm tạo lợi ích riêng
Thụ tục kiểm soát thiết kế lạc hậu, không phù hợp với cơ chế và yêu cầu của công ty
Dựa trên hiểu biết về hệ thống kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị, kiểm toán viên (KTV) cần thực hiện đánh giá ban đầu về rủi ro kiểm soát liên quan đến cơ sở dẫn liệu cho từng số dư tài khoản hoặc các loại nghiệp vụ kinh tế chính.
Mức độ rủi ro kiểm soát được đánh giá ở mức độ cao
Hệ thống kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ không đầy đủ; không hiệu quả
Mối quan hệ giữa trọng yếu và rủi ro
Mối quan hệ giữa trọng yếu và rủi ro kiểm toán là tỷ lệ nghịch, do đó, việc xác định mức trọng yếu là rất quan trọng trong quá trình đánh giá rủi ro kiểm toán.
Trong giai đoạn lập kế hoạch, việc thiết lập mức trọng yếu sẽ giúp KTV:
Xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục đánh giá rủi ro là rất quan trọng Mức trọng yếu đóng vai trò then chốt trong quá trình này, vì rủi ro kiểm toán có thể xảy ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính được trình bày một cách trung thực và hợp lý, mặc dù có thể có những sai sót trọng yếu trong đó.
Nhận biết và đánh giá các rủi ro có sai sót trọng yếu
Dựa trên việc đánh giá rủi ro, kiểm toán viên sẽ xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo, đồng thời thực hiện các thủ tục kiểm toán theo mức trọng yếu đã được thiết lập.
Mức trọng yếu càng cao thì rủi ro kiểm toán càng thấp và ngược lại Khi lập kế hoạch kiểm toán, nếu KTV xác định mức trọng yếu chấp nhận được là thấp, rủi ro kiểm toán sẽ tăng lên Để giảm mức độ rủi ro này, KTV có thể thực hiện các biện pháp phù hợp.
Giảm rủi ro kiểm soát đã được đánh giá, KTV sẽ thực hiện bằng cách mở rộng hoặc thực hiện thêm thử nghiệm kiểm soát
Giảm rủi ro phát hiện bằng cách sửa đổi lại nội dung, lịch trình và phạm vi của những thủ tục kiểm tra chi tiết đã dự kiến
Kết quả đánh giá mức trọng yếu và rủi ro kiểm toán của kiểm toán viên (KTV) có thể thay đổi tùy thuộc vào sự khác biệt giữa tình hình thực tế và kế hoạch kiểm toán đã đề ra.
Mức trọng yếu là yếu tố quan trọng trong quá trình thực hiện và hoàn thành kiểm toán, giúp đánh giá kết quả kiểm toán Theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 450, mục tiêu của kiểm toán viên là thực hiện đánh giá chính xác về mức trọng yếu này.
Ảnh hưởng của các sai sót đã được phát hiện đối với cuộc kiểm toán
Khi phát hiện sai sót, KTV cần đánh giá tính chất và mức độ ảnh hưởng của các sai sót đó, cũng như các sai sót liên quan Việc này có thể dẫn đến việc điều chỉnh kế hoạch kiểm toán của KTV.
Trong tình huống này, KTV cần tổng hợp các sai sót và thảo luận với Ban Giám Đốc để đề xuất các chỉnh sửa cần thiết, nhằm loại bỏ sai sót trong Báo cáo Tài chính.
Ảnh hưởng của các sai sót không được điều chỉnh (nếu có) đối với BCTC:
“Sai sót thực tế là các sai sót đã xảy ra và được xác định một cách chắc chắn;
Sai sót xét đoán xảy ra khi Ban Giám đốc đưa ra các quyết định liên quan đến ước tính kế toán mà kiểm toán viên đánh giá là không hợp lý Điều này cũng bao gồm việc lựa chọn hoặc áp dụng các chính sách kế toán mà kiểm toán viên cho là không phù hợp.
Sai sót dự tính là những ước tính mà kiểm toán viên đưa ra về các sai sót trong tổng thể, dựa trên việc suy rộng các sai sót được phát hiện trong mẫu kiểm toán cho toàn bộ tổng thể (CMKiT Việt Nam số 450, 2014).
KTV loại trừ các sai sót dưới ngưỡng cho phép và tổng hợp những sai sót không được điều chỉnh để đánh giá ảnh hưởng của chúng đến từng khoản mục và tổng thể BCTC Kết quả đánh giá này sẽ là cơ sở để KTV đưa ra quyết định và ý kiến kiểm toán.
Trọng yếu và rủi ro kiểm toán có ảnh hưởng lớn đến tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán cần thu thập Mối quan hệ này tỷ lệ thuận: khi mức độ trọng yếu và rủi ro kiểm toán tăng cao, số lượng bằng chứng cần thu thập cũng tăng theo Đặc biệt, khi kiểm toán các khoản mục có tính trọng yếu cao, yêu cầu về bằng chứng kiểm toán sẽ nhiều hơn Hiểu rõ mối quan hệ giữa trọng yếu và rủi ro rất quan trọng để điều chỉnh kế hoạch và chương trình làm việc một cách hiệu quả.
Bảng 2.6: Bảng tổng hợp mối quan hệ giữa rủi ro kiểm toán