GIỚI THIỆU CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÌNH TÂY
Giới thiệu sự hình thành của công ty
Hình 2.1: Hình ảnh Công ty Cổ phần Thực phẩm Bình Tây
Công ty Cổ phần Thực phẩm Bình Tây, thành lập năm 1963, đã có hơn 50 năm phát triển và trở thành doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm chay ăn liền và bún gạo khô tại Việt Nam.
Người đại diện: Bà Lê Thị Giàu – Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị
Tên giao dịch đối ngoại: BINHTAY FOOD COMPANY – BIFOCO
Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh mì, phở, bún và các sản phẩm ăn liền
Trụ sở chính: Khu A, lô L01-03-05-07-09a, Đường số 8, Khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.Hồ Chí Minh
Địa chỉ nhà máy: Khu A, lô L01-03-05-07-09a, Đường số 8, Khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.Hồ Chí Minh
Giấy phép kinh doanh: 0301665671 Ngày cấp: 27/03/1999
Chất lượng sản phẩm và sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng là phương châm hoạt động của công ty, giúp sản phẩm chiếm lĩnh thị trường trong và ngoài nước Với hơn 100 đại lý và các siêu thị lớn như Co.opMart, BigC, Maximart trải dài từ Bắc vào Nam, công ty tự hào góp phần làm phong phú bữa ăn của các gia đình Việt Sản phẩm của công ty cũng được phân phối rộng rãi, khẳng định vị thế trên thị trường.
4 đến những thị trường xa hơn như Mỹ, Úc, Hongkong, Singapor, Pháp, Đức, Cộng hòa Séc, Hungary, Slovakia, Rumani…
Bình Tây luôn chú trọng đến giá trị sản phẩm mà khách hàng mong muốn và lắng nghe ý kiến đóng góp từ họ Nhờ đó, trong nhiều năm qua, công ty đã liên tục đầu tư vào công nghệ mới và trang thiết bị hiện đại, nhằm mang đến những sản phẩm sạch, chất lượng và an toàn nhất cho người tiêu dùng.
Công ty không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, bên cạnh các sản phẩm truyền thống như mì ăn liền, bún gạo khô, bún gạo, phở và cháo ăn liền Mục tiêu của doanh nghiệp là tạo ra thực phẩm sạch, giàu dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe người tiêu dùng, nhằm mang đến những sản phẩm chất lượng, thơm ngon và bổ dưỡng hơn.
Doanh nghiệp không ngừng cải tiến sản phẩm để nâng cao chất lượng, xây dựng uy tín vững mạnh và mở rộng cơ hội hợp tác kinh doanh với các đối tác cả trong và ngoài nước.
Cơ cấu tổ chức
Sơ đồ tổ chức (Phụ lục 3)
Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban
- Giám đốc: phụ trách chung, lãnh đạo toàn diện các mặt sản xuất, kinh doanh của công ty
Phó giám đốc phụ trách sản xuất có trách nhiệm theo dõi và triển khai các hoạt động sản xuất của công ty nhằm đạt hiệu quả cao nhất Vị trí này bao gồm việc kiểm tra sản lượng nguyên liệu, chất lượng sản phẩm, và lập kế hoạch theo dõi tiến độ xuất hàng Ngoài ra, phó giám đốc cũng cần kiểm tra kết quả thực hiện nhiệm vụ của các bộ phận để đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ.
- Phó giám đốc phụ trách kỹ thuật: chỉ đạo kỹ thuật sản xuất, quản lý nhân sự
Ban thu mua có trách nhiệm thu mua và tiếp nhận nguyên liệu, bán thành phẩm, cùng với các dụng cụ, vật tư và vật liệu khác cho xí nghiệp Tất cả các sản phẩm này phải đảm bảo phù hợp với các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật đã được quy định.
- Phòng Kinh doanh – Tiếp thị: thu mua, tìm kiếm khách hàng, tiếp thị bao bì cho các khu vực lân cận, và xuất nhập khẩu
Phòng Tài chính – Kế toán chịu trách nhiệm ghi chép các chứng từ và lập báo cáo quyết toán, đồng thời quản lý kế hoạch tiền lương Phòng cũng thực hiện tính toán quỹ tiền lương cùng với các khoản bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế cho nhân viên trong công ty.
Phòng Tổ chức hành chính chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân sự và tổ chức các hoạt động trong công ty Ngoài ra, phòng còn thay thế Ban Giám Đốc trong việc tiếp khách, giao nhận văn thư và xử lý các vấn đề liên quan đến báo chí.
- Tổ bảo vệ: bảo vệ tài sản cho công ty và chỉ dẫn cho khách hàng đến liên hệ công ty
Tổ cơ điện, cơ khí có nhiệm vụ kiểm tra và theo dõi tình trạng của các thiết bị, dụng cụ trong quá trình chế biến và bảo quản thành phẩm Họ cũng đảm bảo thực hiện kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa và hiệu chỉnh thiết bị để đảm bảo độ chính xác, độ nhạy và các đặc tính kỹ thuật theo quy định.
+ Tổ xếp khuôn: kiểm tra bán thành phẩm, xếp khuôn theo yêu cầu sản phẩm
Tổ thành phẩm bao gồm việc thêm gói gia vị vào mì (phở, bún), bao gói sản phẩm và vận chuyển sản phẩm từ kho lên xe hàng Đội ngũ cần thường xuyên vệ sinh khu vực sản xuất và kiểm tra kho để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tổ trưởng đội sản xuất có trách nhiệm truyền đạt rõ ràng các yêu cầu về chất lượng sản phẩm cho từng công nhân khi giao nhiệm vụ Họ cũng cần kiểm tra kỹ lưỡng việc chuẩn bị kỹ thuật tại nơi làm việc trước khi bắt đầu sản xuất Ngoài ra, tổ trưởng phải thường xuyên giám sát quá trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng sau khi được kiểm tra bởi bộ phận KCS.
Cơ cấu nhân sự
- Tổng số cán bộ công nhân viên và lao động của doanh nghiệp: 145 người
- Tổng số uỷ viên ban chấp hành công đoàn: 7 người
Định hướng phát triển của công ty
Công ty Bình Tây, với hơn 50 năm kinh nghiệm trong ngành chế biến thực phẩm, cam kết nâng cao chất lượng và giảm giá thành sản phẩm Chúng tôi luôn nỗ lực vượt qua mong đợi của khách hàng, nhờ đó sản phẩm của chúng tôi đã được người tiêu dùng trong và ngoài nước tin tưởng.
Công ty cổ phần thực phẩm Bình Tây đang triển khai các giải pháp đột phá nhằm tăng cường thị phần mì ăn liền trên toàn quốc Họ tập trung vào việc mở rộng quy mô và phát triển bền vững, với mục tiêu đưa thương hiệu BIFOCO trở thành một thương hiệu toàn cầu.
Để đạt được mục tiêu nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm, công ty BIFOCO sẽ tiếp tục đẩy mạnh các biện pháp marketing, chính sách bán hàng và chăm sóc khách hàng hiệu quả BIFOCO cam kết tạo ra những mẫu mã mới lạ, đẹp mắt nhằm phục vụ lợi ích người tiêu dùng trong và ngoài nước Đồng thời, công ty sẽ sắp xếp lao động hợp lý và áp dụng cơ khí hóa, tự động hóa để tăng năng suất lao động, sản lượng và thu nhập cho người lao động Với những nỗ lực này, BIFOCO không chỉ khẳng định vị thế là nhà sản xuất mì chay ăn liền hàng đầu mà còn hướng tới mục tiêu trở thành thương hiệu toàn cầu.
Giới thiệu sơ nét về Bộ phận phát triển sản phẩm và QC
Bộ phận phát triển sản phẩm và kiểm soát chất lượng (QC) của công ty đã được thành lập song song với sự phát triển của doanh nghiệp Nhờ vào việc liên tục giới thiệu sản phẩm mới và giám sát chặt chẽ từng công đoạn sản xuất, bộ phận này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của công ty, tạo ra những sản phẩm đáng tin cậy cho người tiêu dùng.
- Bộ phận gồm có 4 người:
+ Trưởng bộ phận: Nguyễn Thị Phương Thúy
+ 3 nhân viên còn lại là: Trần Thị Lý Thu Thảo, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Thị Bích Trân
Bộ phận đảm nhận nhiệm vụ kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào và sản phẩm trong toàn bộ quy trình sản xuất, chú trọng vào các chỉ tiêu vi sinh, cảm quan và hóa lý Họ cũng phát triển công thức chế biến sản phẩm cho công ty và kiểm tra lại các sản phẩm thành phẩm để đảm bảo chất lượng tối ưu Ngoài ra, bộ phận này tiếp nhận phản hồi từ khách hàng, thu hồi sản phẩm quá hạn và sản phẩm lỗi, từ đó nghiên cứu và phát triển sản phẩm nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Các sản phẩm của công ty
Công ty cổ phần thực phẩm Bình Tây cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, bao gồm mì ăn liền, cháo, phở chay và mặn, hủ tiếu, bánh hỏi, và bún gạo Dưới đây là một số sản phẩm tiêu biểu của công ty.
Hình 2.2: Các loại mì ăn liền chay và mặn
Hình 2.3: Các loại cháo và phở
Hình 2.4: Hủ tiếu mì, miến, bún gạo và bánh hỏi
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Định nghĩa về GMP
Theo Tạ Thị Kiều An cùng các cộng sự (2010) thì GMP (Good Manufacturing
Hệ thống thực hành sản xuất tốt (GMP) là một tiêu chuẩn quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng, vệ sinh và an toàn cho các cơ sở sản xuất và chế biến thực phẩm cũng như dược phẩm Việc áp dụng GMP giúp nâng cao độ tin cậy của sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Lợi ích: GMP mang lại phương thức quản lý chất lượng khoa học, hệ thống và đầy đủ, giảm các sự cố, rủi ro trong sản xuất, kinh doanh.
Các yêu cầu
Theo Tạ Thị Kiều An cùng các cộng sự (2010) thì các yêu cầu của GMP đưa ra là:
Khi thiết kế hoặc sử dụng nhà xưởng, cần chú ý đến vị trí, diện tích, vật liệu xây dựng và thiết kế để tránh nhiễm bẩn sản phẩm Nhà xưởng nên được đặt trong môi trường an toàn và có các biện pháp bảo vệ quy trình sản xuất nhằm giảm thiểu tối đa nguy cơ tạp nhiễm đối với nguyên liệu và sản phẩm.
Nhà xưởng cần được bảo dưỡng cẩn thận để đảm bảo rằng các hoạt động bảo trì và sửa chữa không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm Việc vệ sinh và tẩy trùng nhà xưởng phải tuân theo quy trình chi tiết bằng văn bản Thiết kế và trang bị nhà xưởng cần phải bảo vệ tối đa khỏi sự xâm nhập của côn trùng và các chất gây hại khác Để giảm thiểu nguy cơ sức khỏe do sản phẩm bị nhiễm chéo, cần có nhà xưởng chuyên biệt và khép kín cho từng loại sản phẩm, và việc sản xuất các sản phẩm khác không nên diễn ra trong cùng một không gian.
Mặt bằng nhà xưởng cần được thiết kế hợp lý để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả Cần bố trí các khu vực sản xuất theo trình tự hợp lý, tương ứng với mức độ sạch cần thiết Diện tích làm việc và bảo quản phải đủ lớn để sắp xếp máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu một cách có trật tự, nhằm giảm thiểu nguy cơ lẫn lộn sản phẩm và nhiễm chéo Việc này cũng giúp hạn chế tối đa khả năng bỏ sót hoặc thực hiện sai bất kỳ bước nào trong quá trình sản xuất và kiểm tra.
Quá trình sản xuất 9 ban đầu cần tuân thủ quy trình khép kín nhằm ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và các chất độc hại, bảo vệ nguồn nguyên liệu.
Khi lựa chọn vị trí cho nhà xưởng chế biến, cần tránh đặt gần các tuyến đường đông xe cộ, nhà máy sử dụng than, khu vực chăn nuôi và bãi rác Nhà xưởng nên được xây dựng cao hơn mặt bằng chung của khu vực và cần có hệ thống thoát nước hiệu quả để ngăn ngừa tình trạng ngập úng trong mùa mưa.
Bài viết yêu cầu các tiêu chuẩn cần thiết cho phương tiện vệ sinh, chiếu sáng, thông gió, cùng với hệ thống máy móc, thiết bị và dụng cụ phục vụ sản xuất Đồng thời, cần đảm bảo hệ thống thiết bị an toàn trong quá trình hoạt động.
Để đảm bảo vệ sinh trong khu vực sản xuất, cần phân biệt rõ giữa nước uống và nước không uống được, đồng thời tuân thủ các yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt Hệ thống thoát nước phải được thiết kế để tránh tình trạng ứ đọng, với các rãnh thoát nước và hố ga dễ dàng làm sạch và khử trùng Số lượng nhà vệ sinh cần phù hợp với số lượng nhân viên, với cửa tự động và kín Các phương tiện vệ sinh nên được mở tự động hoặc bằng chân, trong khi các thiết bị rửa tay cần được bố trí thuận tiện, đảm bảo đủ phương tiện rửa tay và làm khô, cùng với việc sử dụng chất khử trùng hiệu quả.
Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình chiếu sáng, cần sử dụng ánh sáng đủ độ sáng phù hợp với từng công đoạn và không làm ảnh hưởng đến việc nhận biết màu sắc của sản phẩm Bóng đèn, chao đèn và dây dẫn trong khu vực xử lý sản phẩm phải đảm bảo an toàn và có bộ phận bảo vệ để ngăn ngừa ô nhiễm sản phẩm khi xảy ra sự cố vỡ.
Nhà xưởng cần được trang bị hệ thống thông gió nhân tạo để đảm bảo không khí luôn được lưu thông, tránh tình trạng tích tụ không khí bẩn, nước và nhiệt Nguyên tắc thiết kế luồng khí thông là từ khu vực sạch đến khu vực bẩn, từ thành phẩm quay trở lại nguyên liệu, nhằm duy trì môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Máy móc, thiết bị và dụng cụ phải được chế tạo từ vật liệu an toàn, không gây ô nhiễm cho sản phẩm và dễ dàng vệ sinh Các thiết bị cấp đông, ướp lạnh hoặc gia nhiệt cần có nhiệt kế tự ghi để duy trì nhiệt độ theo quy định, đồng thời có hệ thống cảnh báo khi có sự thay đổi nhiệt độ Việc bảo trì và kiểm định định kỳ các thiết bị dùng để đo, điều chỉnh và ghi chép thông số kỹ thuật là rất quan trọng Tất cả thiết bị, dụng cụ và vật liệu bao gói cần được thiết kế, lắp đặt và sử dụng hợp lý để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Để tránh nhiễm bẩn sản phẩm, các thiết bị trong khu vực sản xuất, mặc dù không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, cũng cần phải được đảm bảo vệ sinh sạch sẽ.
Hệ thống đảm bảo an toàn trong nhà xưởng cần được thiết kế và xây dựng để tạo ra các lối di chuyển thuận tiện cho nguyên liệu, bán thành phẩm, phụ phẩm và chất phế thải, đồng thời đảm bảo an toàn cho người lao động và sản phẩm Cần có các lối thoát an toàn rõ ràng trong trường hợp khẩn cấp, kèm theo biển báo và hướng dẫn cụ thể Hệ thống báo động nên được lắp đặt cho toàn bộ cơ sở hoặc từng khu vực để ứng phó kịp thời trong tình huống khẩn cấp Ngoài ra, cần xây dựng hệ thống bể nước, xác định nguồn nước phòng cháy, và trang bị các phương tiện cùng bình chữa cháy tại các phân xưởng trong cơ sở.
Sản phẩm có thể bị nhiễm bẩn từ nhiều nguồn như nhà xưởng, không khí, thiết bị, dụng cụ sản xuất, nguyên vật liệu đầu vào, và nhân viên Để đảm bảo an toàn thực phẩm, nhà sản xuất cần xây dựng chương trình vệ sinh chi tiết cho nhà xưởng, thiết bị và nhân viên, đồng thời áp dụng các biện pháp kiểm soát nhiễm chéo Việc thẩm định và đánh giá các SSOP vệ sinh là cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm.
Tất cả nhân viên liên quan cần được đào tạo và đánh giá về các tiêu chuẩn vệ sinh cá nhân, nhà xưởng, thiết bị và dụng cụ.
- Cần có dấu hiệu nhận biết tình trạng sạch của phòng sản xuất, thiết bị, dụng cụ, trang phục bảo hộ lao động vào ngày làm tiếp theo
- Việc làm vệ sinh cần được ghi chép và lưu giữ
Nhân viên cần duy trì sức khỏe tốt để đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong khu vực sản xuất Cần hạn chế sự có mặt của những nhân viên mắc bệnh lây nhiễm hoặc có vết thương hở, nhằm tránh ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm.
Phạm vi và đối tượng kiểm soát
- Vệ sinh sản xuất, vệ sinh môi trường, vệ sinh cá nhân
Quá trình sản xuất bao gồm các thao tác của công nhân nhằm đáp ứng yêu cầu về nguyên vật liệu, tiêu chuẩn sản phẩm, công thức pha chế và điều kiện vật chất trong sản xuất Đồng thời, việc đánh giá khả năng cung ứng của nhà cung cấp nguyên vật liệu cũng là một yếu tố quan trọng trong quy trình này.
- Chất lượng sản phẩm: thử nghiệm mẫu
- Kiểm tra: nguyên liệu, bán thành phẩm, sản phẩm, thao tác của công nhân, đánh giá nhà cung ứng, vệ sinh
- Xử lý sản phẩm không phù hợp, giải quyết khiếu nại của khách hàng
- Tài liệu, hồ sơ thực hiện…
Các bước triển khai
1 Tập hợp các tài liệu cần thiết (bao gồm: Các quy định của pháp luật hiện hành, các tiêu chuẩn nguyên liệu, sản phẩm, các yêu cầu thao tác kỹ thuật, các yêu cầu, phản hồi của khách hàng, các thông tin khoa học mới, kinh nghiệm thực tiễn của doanh nghiệp, kết quả nghiên cứu/thử nghiệm mẫu)
2 Xác định phạm vi áp dụng GMP
3 Lập kế hoạch tiến độ và phân công cá nhân phụ trách
4 Thiết lập các thủ tục, quy định, tiêu chuẩn cho từng công đoạn
6 Áp dụng thử, thẩm tra
7 Chỉnh sửa thiết bị, nhà xưởng, huấn luyện công nhân nếu có sự chưa phù hợp
8 Phê duyệt áp dụng chính thức
9 Giám sát việc thực hiện: đánh giá hiệu quả, cải tiến.
Các nguyên tắc
Nguyên tắc 1: Định hướng vào khách hàng
Nguyên tắc 2: Vai trò của Lãnh đạo
Nguyên tắc 3: Sự tham gia của mọi người
Nguyên tắc 4: Tiếp cận theo quá trình
Nguyên tắc 5: Phương pháp hệ thống
Nguyên tắc 6: Cải tiến liên tục
Nguyên tắc 7: Quyết định dựa trên sự kiện
Nguyên tắc 8: Hợp tác cùng có lợi với nhà cung ứng
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG ÁP DỤNG GMP VÀO QUY TRÌNH SẢN XUẤT MÌ ĂN LIỀN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM BÌNH TÂY
Phân tích thực trạng
GMP áp dụng cho tất cả các tổ chức trong chuỗi thực phẩm, bao gồm từ nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhà sơ chế thực phẩm, nhà bảo quản, vận chuyển, đến các nhà phân phối và điểm bán lẻ, cùng với các tổ chức liên quan như nhà sản xuất thiết bị, vật liệu bao gói và dịch vụ làm sạch Khi tổ chức tuân thủ GMP, họ xây dựng được hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, tạo ra môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu rủi ro liên quan đến an toàn thực phẩm, và đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng cũng như yêu cầu pháp luật.
Công ty, chuyên sản xuất mì, phở, bún và các sản phẩm ăn liền, đã áp dụng tiêu chuẩn GMP trong quy trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm an toàn và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Áp dụng Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm mang lại nhiều lợi ích cho các công ty, đặc biệt trong quy trình sản xuất mì ăn liền Việc áp dụng tiêu chuẩn GMP có cả ưu điểm và nhược điểm, và trong quá trình thực tập, tác giả đã phân tích thực trạng của công ty khi thực hiện GMP Để hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại, cần xem xét quy trình sản xuất mì ăn liền của công ty dựa trên các tiêu chí của GMP.
Có 3 quy trình sản xuất mì ăn liền tại Công ty Trong đó mỗi quy trình sẽ có những GMP tương ứng phù hợp Đối với quy trình sản xuất mì ăn liền có 11 GMP tương ứng theo từng công đoạn: Nhập bột mì, tinh bột → Lưu kho nguyên liệu → Trộn bột → Cán & cắt sợi → Máy hấp → Tưới lèo, cắt định lượng và vô khuôn → Chiên → Thổi nguội → Phân loại
→ Đóng gói, đóng thùng → Lưu kho thành phẩm
Quy trình sản xuất gia vị bao gồm bốn bước chính: đầu tiên là mua và nhập khẩu gia vị, sau đó lưu kho đúng cách Tiếp theo, gia vị sẽ được cân định lượng và pha trộn để đạt được hương vị mong muốn Sau khi hoàn tất, sản phẩm sẽ được đóng gói và đóng thùng cẩn thận Cuối cùng, thành phẩm sẽ được lưu kho ở nhiệt độ mát để đảm bảo chất lượng.
Công đoạn gia nhiệt và lọc dầu shortening có 1 GMP là gia nhiệt dầu chiên
Kết quả thu thập
4.2.1 Quy trình sản xuất mì ăn liền
Hình 4.1: Quy trình sản xuất Mì ăn liền
18 a GMP 01: Nhập bột mì và tinh bột
Mục đích của việc thống nhất phương pháp kiểm soát quá trình nhập bột mì và tinh bột là nhằm đảm bảo đáp ứng đúng yêu cầu và đặc tính kỹ thuật, từ đó ổn định chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ giúp phục vụ sản xuất đạt mục tiêu chất lượng mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm Bột mì và tinh bột cần được kiểm soát chất lượng trong những điều kiện nhất định để duy trì sự ổn định.
Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho quá trình mua, nhập bột mì và tinh bột
Quá trình nhập bột mì và tinh bột tại công ty được thực hiện dựa trên kế hoạch sản xuất cụ thể Bộ phận thu mua sẽ tiến hành làm thủ tục và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp với tiêu chuẩn từng loại hàng hóa Nguyên liệu bột mì và tinh bột thường được nhập kho từ các nhà cung cấp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu sản xuất hiệu quả.
Xem xét định mức và kế hoạch sản xuất cho nguyên liệu bột mì và tinh bột là bước quan trọng để lập kế hoạch thu mua nguyên liệu cần thiết, đảm bảo phục vụ hiệu quả cho quá trình sản xuất.
Chọn nhà cung cấp từ danh sách đã được công ty phê duyệt nhằm đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm mà công ty đang áp dụng.
- Thông báo cho các bộ phận liên quan về kế hoạch giao hàng, chất lượng, qui cách đóng gói
Bộ phận kho và bốc dỡ:
- Thủ kho tổ chức nhập hàng có sự chứng kiến của nhà cung cấp và bảo vệ
- Kiểm tra cân và dụng cụ, công nhân bốc dỡ để làm thủ tục nhập hàng theo thứ tự xe tới trước nhập trước
- Kiểm tra khối lượng của lô hàng bằng cân hiện có của công ty, lập phiếu nhập kho
Trong quá trình nhập khẩu, nếu phát hiện vấn đề về chất lượng, cần dừng nhập hàng ngay lập tức và thông báo cho bộ phận QC để kiểm tra Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, cần báo cáo lên lãnh đạo công ty Ngoài ra, cần loại bỏ các bao bột chứa hóa chất hoặc phân bón trong quá trình nhập gạo.
Các bao hàng được sắp xếp gọn gàng trên pallet, mỗi pallet không vượt quá 2 tấn Những ballet gạo được lưu trữ trong kho nguyên liệu bột mì và tinh bột, với các lô hàng được phân tách rõ ràng và sắp xếp theo thứ tự từ trước đến sau.
- Tránh chỗ dột nếu có (nếu kho dột báo ngay cho bộ phận cơ khí để chống dột)
- Các lô hàng được ghi tên hàng hoá, số lượng cũng như ngày nhập
Khi hợp đồng mua bán được ký kết, bộ phận QC sẽ tiến hành kiểm tra chất lượng hàng hóa trên phương tiện của nhà cung cấp Việc này bao gồm việc lấy mẫu và phân tích chất lượng lô hàng, tất cả đều được thực hiện dưới sự chứng kiến của nhà cung cấp.
Nếu hàng hóa đủ tiêu chuẩn, thông báo cho thủ kho để tiến hành thủ tục nhập hàng Trong trường hợp chất lượng lô hàng không đạt yêu cầu, áp dụng các tiêu chuẩn đã thống nhất giữa hai bên Nếu chất lượng vượt quá quy định, cần báo cáo lãnh đạo công ty và thông báo cho nhà cung cấp để không nhập hàng.
- Tiêu chuẩn để nhập nguyên liệu:
+ Màu trắng ngà hay màu trắng
+ Có mùi thơm đặc trưng, không có vị chua, không có sâu, mọt, ngoại vật Mịn khô, không vón cục
+ Độ mịn (%) qua rõy 125 àm: Min 98.00 Độ tro (%) (theo độ ẩm 14%): Max 0.57
Protein (%) (theo chất khô): Min 11.00
+ Độ ẩm không vượt quá ≤ 14% theo TC 01/2001
Nếu lô hàng bị phát hiện có hàm lượng thuốc trừ sâu hoặc các chất kích thích vượt quá mức tiêu chuẩn Việt Nam, cũng như chứa độc tố hoặc đột biến gen, lô hàng đó sẽ bị loại bỏ.
Các thủ tục tuân thủ:
Phòng thu mua lập kế hoạch nhập hàng và thông báo cho Bộ phận Kế hoạch, QC, kho và bảo vệ để các bộ phận chuẩn bị kho bãi, thời gian kiểm tra và thực hiện thủ tục vào Khu Chế Xuất.
- Khi hàng hoá đến, đại diện nhà cung cấp báo bảo vệ, bảo vệ báo QC và thu mua
Dựa trên tiêu chuẩn hàng hóa, bộ phận QC sẽ tiến hành lấy mẫu đồng đều từ lô hàng và thực hiện phân tích chất lượng, sau đó ghi chép kết quả vào phiếu kiểm tra chất lượng của lô hàng nhập.
- Thủ kho làm thủ tục nhập kho, cân trọng lượng, qui cách của lô hàng và ghi vào phiếu cân hàng hoá và sổ nhập hàng
- Các lô hàng phải xếp cách nhau 20cm, có dán thông tin của lô hàng
- Bốc xếp các bao hàng hoá gọn gàng, ngăn nắp trên từng pallet và chuyển vào kho theo quy định
- Bảo vệ giám sát quá trình nhập hàng và ghi vào sổ của bảo vệ
Các bộ phận tham gia vào quá trình nhập bột cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh cá nhân theo SSOP – 05 Đồng thời, tất cả các dụng cụ và phương tiện sử dụng trong quá trình này cũng phải đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.
- Các bao bì đựng hàng hoá không được dùng bao bì đã đựng hoá chất, phân bón,…
- Các cửa nhập bột mì phải được đóng lại sau khi nhập bột mì xong
Bột cần được đóng gói trong bao PP và xếp trên pallet, mỗi pallet không vượt quá 2,5 tấn Các pallet phải được sắp xếp ngay ngắn, theo thứ tự từng lô và cách nhau 20cm để tạo lối đi thuận tiện cho việc lấy hàng và kiểm tra trong kho Thông tin lô hàng cần được ghi rõ để dễ dàng nhận biết.
- Thường xuyên kiểm tra hàng hoá 2 lần/tuần, báo ngay cho bộ phận liên quan khi có hiện tượng khác thường
- Tổ bốc xếp phải quét dọn hàng hoá rơi rãi trong quá trình nhập hàng và sắp xếp các dụng cụ gọn gàng, để đúng nơi quy định
- Công nhân vệ sinh quét dọn, lau chùi kho chứa nguyên liệu 1 lần/1ngày
- Thực hiện đúng qui định vệ sinh cá nhân theo SSOP – 05, áp dụng cho tất cả các đối tượng khi bước vào nhà máy sản xuất
Quy trình này đã được công nhân và các bộ phận liên quan thực hiện hiệu quả, với sự kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ đầy đủ các thủ tục theo quy định của công ty.
21 b GMP 02: Lưu kho nguyên liệu bột mì và tinh bột
Mục đích của việc thống nhất phương pháp kiểm soát quá trình lưu trữ nguyên liệu là nhằm đảm bảo chất lượng ổn định, phục vụ cho sản xuất hiệu quả Điều này không chỉ giúp đạt được tiêu chuẩn chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Ưu, nhược điểm khi áp dụng GMP vào quy trình sản xuất mì ăn liền
Áp dụng tiêu chuẩn GMP trong dây chuyền sản xuất mang lại nhiều lợi ích cho công ty, giúp họ tạo ra sản phẩm chất lượng cao và gia tăng lợi nhuận.
- Tăng chất lượng sản phẩm
- Giảm giá thành sản xuất
- Hạn chế sai sót trong quá trình sản xuất
Công ty Cổ phần Thực phẩm Bình Tây đã xây dựng được sự tin tưởng từ người tiêu dùng qua nhiều năm hoạt động Danh hiệu Hàng Việt Nam chất lượng cao năm 2015, do người tiêu dùng bình chọn, đã khẳng định chất lượng sản phẩm của công ty, phù hợp với phương châm hoạt động của họ nhằm mang đến sản phẩm tốt nhất.
Trong quá trình thực tập tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Bình Tây, tác giả đã nghiên cứu tài liệu và quy trình sản xuất mì ăn liền theo tiêu chuẩn GMP, từ đó phát hiện một số nhược điểm mà công ty đang gặp phải.
- Sàn nhà khi gặp nước đi trơn, dễ té ở khu vực trộn nguyên liệu
Chế độ bảo trì và bảo dưỡng máy móc tại công ty hiện chưa được kiểm soát hiệu quả Phòng bảo trì chưa được chú trọng, chỉ có nhân viên bảo trì điện và cơ khí tham gia khi máy móc gặp sự cố Công ty cũng thiếu kế hoạch cụ thể về thời gian bảo trì và bảo dưỡng các thiết bị điện và máy móc.
- Khu vực chứa nguyên liệu đầu vào chưa được kiểm soát tốt Vì nguyên liệu ở đây chủ yếu là bột mì, tinh bột
Việc bảo quản bán thành phẩm và thành phẩm cần được thực hiện tại một khu vực riêng biệt Sau khi hoàn tất quá trình sản xuất và đóng gói, khu vực bảo quản thành phẩm và bán thành phẩm nên được đặt đối diện với khu vực sản xuất để đảm bảo tính tiện lợi và hiệu quả trong quá trình quản lý.
Tiêu chuẩn vệ sinh trong sản xuất và tại công ty chưa được chú trọng đúng mức, đặc biệt là khu vực nhà vệ sinh không đáp ứng các yêu cầu cần thiết Điều này ảnh hưởng đến môi trường làm việc và sức khỏe của nhân viên.
56 và không có bảng thông tin hướng dẫn tại nơi đi về sinh Khu vực thay đồ và nhà vệ sinh nằm chung với nhau
- Nhân viên trong công ty chưa được cấp giấy chứng nhận Vệ sinh An Toàn Thực Phẩm Chỉ mới có một số ít nhân viên được đi đào tạo
Theo tiêu chuẩn vệ sinh của GMP, công nhân và nhân viên QC không được phép mang đồ trang sức trong quá trình sản xuất Tuy nhiên, trong thời gian thực tập, tác giả nhận thấy có nhiều công nhân và nhân viên vẫn đeo trang sức, điều này có thể vi phạm quy định về an toàn vệ sinh trong ngành.
Trong quá trình sản xuất, việc công nhân không sử dụng găng tay và khẩu trang trong khâu phân loại và đóng gói sản phẩm làm tăng nguy cơ vi khuẩn tiếp xúc với sản phẩm.
- Về trang phục của công nhân chưa mang đầy đủ đồ BHLĐ