Khái quát chung Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt
Đặc điểm của đơn vị và những ảnh hưởng đến công tác kế toán
1.1.1 Giới thiệu chung về Công ty
- Tên công ty: Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt
- Tên viết tắt: Vietnature corp
- Tên tiếng anh: Vietnature corporation
- Địa chỉ trụ sở chính: phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
- Tổng Giám đốc: Ông Lu Zhi An
- Giám đốc/ Đại diện pháp luật: Ông Su Jian Kang
Hình 1.1: Biểu tượng Công ty
1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt, một doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, được thành lập vào ngày 21 tháng 09 năm 2005 tại Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường về sản phẩm từ nguyên liệu tự nhiên Công ty có vốn điều lệ 4.000.000.000 VNĐ và hoạt động dưới hình thức công ty TNHH.
Công ty được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3700663110 vào ngày 29 tháng 05 năm 2008, đã thực hiện đăng ký lại doanh nghiệp, tăng vốn đầu tư và điều lệ Doanh nghiệp đã chuyển đổi từ Công ty TNHH có hai thành viên trở lên sang Công ty Cổ phần, với vốn điều lệ tăng từ 4.000.000.000 VNĐ lên 6.000.000.000 VNĐ Trong đó, Công ty Cổ phần MDF Việt Nam nắm giữ 99.2% vốn góp, ông Lu Zhi An nắm giữ 0.4% vốn góp.
Wu Sung Pai có tỷ lệ vốn góp 0.4% Công ty được cấp Giấy chứng nhận đầu tư lần đầu số 461033000671 vào ngày 12 tháng 09 năm 2010, và đã nhận Giấy chứng nhận đầu tư thay đổi lần thứ ba vào ngày 15 tháng 05 năm 2012.
Công ty được thành lập với mục tiêu trở thành một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp sản phẩm từ nguyên liệu tự nhiên Dù gặp phải một số khó khăn trong quá trình hoạt động, công ty đã nỗ lực khắc phục và phát triển Ban đầu, quy mô công ty còn nhỏ về vốn và nguồn nhân lực, nhưng hiện tại đã mở rộng đáng kể về vốn, nhà xưởng sản xuất và lực lượng lao động.
1.1.3 Chức năng, nhiệm vụ và ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm trang trí nội thất cùng với các mặt hàng thủ công mỹ nghệ được làm từ gỗ, mây, tre, nứa và cói.
- Công ty cung cấp các dịch vụ thiết kế, sửa chữa, bảo hành, kiểm tra chất lượng và bảo quản lưu kho;
- Tiếp thị và quảng cáo những sản phẩm của Công ty để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa
- Kinh doanh theo đúng ngành nghề đã đăng ký và mục đích thành lập Công ty
Doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với Nhà nước, bao gồm việc tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến sản phẩm kinh doanh Họ phải hạch toán và báo cáo trung thực theo chế độ kế toán và luật kế toán hiện hành, đồng thời thực hiện nghĩa vụ nộp thuế đúng hạn để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp lý.
Để nâng cao hiệu quả làm việc, cần thực hiện tốt chế độ tiền lương và bảo hiểm cho cán bộ nhân viên Đồng thời, chăm lo đời sống tinh thần, khuyến khích và động viên nhân viên cũng như nâng cao trình độ chuyên môn là những yếu tố quan trọng giúp phát triển nguồn nhân lực bền vững.
Nghiên cứu nhu cầu tiêu thụ là yếu tố quan trọng giúp nắm bắt thị trường và cung ứng hàng hóa kịp thời, đáp ứng nhu cầu của khách hàng Công ty cần cải cách và đổi mới quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng, mẫu mã và giá cả sản phẩm, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh với các doanh nghiệp khác trong ngành.
Chúng tôi chuyên sản xuất các sản phẩm trang trí nội thất và hàng thủ công mỹ nghệ từ nguyên liệu tự nhiên như mây, tre, lá, cói, chuối, sơ dừa và gừng Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp đa dạng đồ gỗ và tham gia kinh doanh bất động sản, bao gồm quyền sở hữu và cho thuê.
1.1.4 Các nhân tố tác động và định hướng phát triển trong tương lai
Công ty chuyên sản xuất đồ gỗ xuất khẩu, và sự phát triển mạnh mẽ của ngành nghề này đã góp phần mở rộng thị trường xuất khẩu của công ty.
Công tác lãnh đạo và quản lý được thực hiện bởi đội ngũ cán bộ kỹ thuật có chuyên môn cao, kết hợp với công nhân tay nghề, tạo ra sự sáng tạo trong lao động.
- Hệ thống nhà xưởng rộng lớn được trang bị máy móc thiết bị hiện đại phục vụ cho sản xuất
- Bộ máy quản lý được chia thành nhiều bộ phận đảm bảo cho việc giám sát và vận hành công việc
- Sự cạnh tranh của rất nhiều đối thủ mạnh trong ngành khiến Công ty gặp nhiều khó khăn trong quá trình tiêu thụ sản phẩm
- Nguồn nguyên liệu tự nhiên ngày một khan hiếm sẽ là một thách thức đối với Công ty trong việc đáp ứng được nhu cầu của khách hàng
1.1.4.3 Định hướng phát triển trong tương lai
Công ty hiện đang tập trung xuất khẩu đồ gỗ sang thị trường Mỹ và Canada Để mở rộng thị trường sang các quốc gia khác trong tương lai, công ty đang xây dựng kế hoạch nghiên cứu nhằm phát triển mẫu mã đa dạng hơn.
Công ty không cạnh tranh về giá mà tập trung vào việc khai thác nguồn nguyên liệu từ gỗ nhân tạo, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh mới Nhận thấy nguồn nguyên liệu tự nhiên ngày càng khan hiếm, việc ứng dụng gỗ nhân tạo là một giải pháp tiềm năng Hiện nay, Việt Nam đã có nhiều nhà máy sản xuất gỗ nhân tạo quy mô lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm nhà cung cấp hợp lý, từ đó giúp kiểm soát chi phí và nâng cao lợi nhuận.
1.1.5 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý
1.1.5.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ tổ chức quản lý của Công ty
(Nguồn: Phòng Hành chính - Nhân sự)
1.1.5.2 Chức năng, nhiệm vụ các phòng ban
Phòng Hành chính - Nhân sự
Quản lý hồ sơ và lý lịch của toàn bộ cán bộ công nhân viên là nhiệm vụ quan trọng, giúp theo dõi và quản lý nhân sự hiệu quả trong Công ty Đồng thời, việc lập kế hoạch và triển khai các chính sách do Công ty đề ra cũng là một phần không thể thiếu trong quy trình quản lý nhân sự.
Để đảm bảo quyền lợi cho người lao động, cần giải quyết các chế độ chính sách như nghỉ hưu, ốm đau, thai sản và tổ chức các hoạt động tham quan hàng năm cho nhân viên Việc này không chỉ giúp cải thiện đời sống của người lao động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
SOÁT HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
Phòng Quản lý sản xuất THƯ KÝ CÔNG TY
Phòng Tài chính - Kế toán
Tổ chức kế toán
1.2.1 Tổ chức bộ máy kế toán
Công ty tổ chức bộ máy kế toán theo hình thức tập trung, bao gồm một kế toán trưởng và năm kế toán viên Kế toán trưởng không chỉ điều hành trực tiếp mà còn tư vấn cho các nhân viên kế toán trong từng phần hành.
1.2.1.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán
Sơ đồ 1.2: Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán của Công ty
(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán)
1.2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của các bộ phận
- Tổ chức thực hiện công tác kế toán theo đúng quy định của pháp luật hiện hành về tài chính
Tổng hợp số liệu và thông tin cuối cùng dựa trên dữ liệu từ kế toán các phần hành khác Khi đến kỳ báo cáo, lập báo cáo quyết toán quý và năm để trình cấp trên duyệt, đồng thời thực hiện các báo cáo cần thiết theo yêu cầu của Cục thuế.
Cung cấp thông tin kế toán chính xác và hợp lý cho ban Giám đốc Công ty, đồng thời chịu trách nhiệm trước ban lãnh đạo và các cơ quan chức năng về tính chính xác của các số liệu kế toán.
Kế toán tiền mặt và ngân hàng
- Lập các phiếu thu, phiếu chi và các giấy tờ làm thủ tục vay ngân hàng
- Theo dõi, đối chiếu số lượng tiền của Công ty với tiền mặt và tiền gửi ngân hàng trên sổ sách
- Liên hệ với ngân hàng để mua, bán và trao đổi ngoại tệ
Kế toán tiền mặt và ngân hàng
Kế toán giá thành kiêm kế toán thuế
Thủ quỹ kiêm kế toán tài sản cố định
- Theo dõi và làm thủ tục xuất nhập kho, lập biên bản kiểm kê kho hàng tháng
Theo dõi tình hình tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm là rất quan trọng để đảm bảo cung cấp kịp thời cho hoạt động sản xuất và đáp ứng nhu cầu tiêu thụ.
- Phản ánh đầy đủ, quản lý chặt chẽ, kiểm tra chính xác chi tiết các khoản phải thu của khách hàng và các khoản phải trả nhà cung cấp
- Lên kế hoạch thu hồi công nợ, đối chiếu công nợ và lập các báo cáo phải thu, phải trả của khách hàng
Kế toán giá thành kiêm kế toán thuế
- Theo dõi tình hình nhập, xuất và tồn thành phẩm, bán thành phẩm và sản phẩm dở dang
- Tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
- Kiểm tra chứng từ hóa đơn phù hợp với chi phí thuế và doanh thu thuế
- Lập các báo cáo thuế định kỳ theo mẫu biểu và thời gian quy định của Nhà nước
Thủ quỹ kiêm kế toán tài sản cố định
- Quản lý tiền mặt, thu tiền, thanh toán chi trả cho các đối tượng theo chứng từ được duyệt
Công ty thực hiện thống kê toàn bộ giá trị tài sản cố định, nhằm phản ánh kịp thời các phát sinh tăng, phát sinh giảm và quá trình tính khấu hao của tài sản.
1.2.2 Tổ chức công tác kế toán
1.2.2.1 Chế độ và chính sách kế toán áp dụng
Chế độ kế toán áp dụng
Kể từ khi thành lập cho đến ngày 31/12/2014, Công ty đã áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC, ban hành ngày 20 tháng 03 năm 2006 bởi Bộ Tài chính.
Kể từ ngày 01/01/2015, Công ty đã áp dụng Chế độ kế toán doanh nghiệp theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22 tháng 12 năm 2014 và Thông tư số 75/2015/TT-BTC ngày 18 tháng 05 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Chính sách kế toán áp dụng
- Đơn vị tiền tệ được sử dụng chính thức trong kế toán là Đồng Việt Nam
- Kỳ kế toán năm của Công ty bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm
Chính sách kế toán hàng tồn kho yêu cầu hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc Giá trị hàng tồn kho được xác định dựa trên phương pháp bình quân gia quyền, và việc hạch toán hàng tồn kho được thực hiện theo phương pháp kê khai thường xuyên.
TSCĐ hữu hình được ghi nhận và khấu hao theo nguyên giá trừ đi khấu hao lũy kế Khấu hao được tính bằng phương pháp đường thẳng dựa trên thời gian hữu ích ước tính của tài sản.
- Chính sách thuế: Công ty tính và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp và các khoản thuế khác theo quy định hiện hành của Nhà nước
1.2.2.2 Hệ thống báo cáo tài chính năm
- Hệ thống báo cáo tài chính năm của Công ty gồm:
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Thuyết minh báo cáo tài chính
- Người lập: Kế toán trưởng
- Kỳ báo cáo: Năm tài chính bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày
- Đối tượng sử dụng: Giám đốc và các đối tác bên ngoài
1.2.2.3 Tổ chức ghi sổ kế toán
Sơ đồ 1.3: Sơ đồ trình tự ghi sổ kế toán của Công ty
(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán) Chú thích:
Ghi cuối tháng, định kỳ Quan hệ đối chiếu, kiểm tra
Hằng ngày, kế toán kiểm tra tính hợp lệ của các chứng từ gốc và sau đó sắp xếp, phân loại chúng Các chứng từ này được nhập vào mẫu sổ Nhật ký chung trên máy tính Dựa vào số liệu từ Nhật ký chung, kế toán sẽ ghi chép và xử lý thông tin vào sổ chi tiết và sổ Cái.
Cuối kỳ, kế toán tiến hành xử lý số liệu từ sổ Cái vào bảng Cân đối số phát sinh và lập Báo cáo tài chính Đồng thời, số liệu từ sổ chi tiết cũng được tổng hợp để tạo ra bảng tổng hợp chi tiết.
Dữ liệu từ bảng tổng hợp được đối chiếu và kiểm tra với sổ Cái cùng bảng Cân đối số phát sinh qua hàm kiểm tra Nếu phát hiện sai sót kế toán, cần phải xử lý và chỉnh sửa lại trên máy vi tính.
Sổ, thẻ kế toán chi tiết
Bảng tổng hợp chi tiết
Sổ Nhật ký đặc biệt
Bảng cân đối số phát sinh cần được in định kỳ cùng với báo cáo tài chính, sổ tổng hợp và sổ chi tiết theo quy định Cần kiểm tra sự khớp nhau giữa số liệu trên máy và số liệu trên sổ đã in Nếu phát hiện sai sót sau khi in báo cáo, kế toán phải xử lý lại số liệu theo đúng quy định và cung cấp thuyết minh rõ ràng về sự việc.
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử hình thành và phát triển của Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt, bao gồm lĩnh vực hoạt động, cơ cấu tổ chức quản lý và kế toán, cùng với chức năng, nhiệm vụ của từng vị trí Bên cạnh đó, chương cũng đề cập đến chế độ, hình thức và chính sách kế toán mà Công ty đang áp dụng, cũng như những thuận lợi, khó khăn mà Công ty gặp phải và mục tiêu, định hướng phát triển trong tương lai Những thông tin này sẽ là nền tảng giúp người đọc hiểu sâu hơn về nội dung các chương tiếp theo.
Cơ sở lý luận chung về phân tích báo cáo tài chính
Tổng quan về báo cáo tài chính
2.1.1 Khái niệm về báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là tập hợp các báo cáo được xây dựng theo chuẩn mực kế toán, phản ánh đầy đủ thông tin về tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh và các mối quan hệ tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC và các Thông tư số 200/2014/TT-BTC, số 75/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính, hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) doanh nghiệp được quy định rõ ràng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý tài chính.
Bảng cân đối kế toán Mẫu số B01-DN
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Mẫu số B02-DN
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Mẫu số B03-DN
Bản thuyết minh báo cáo tài chính Mẫu số B09-DN
2.1.2 Ý nghĩa của báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng cung cấp thông tin tổng quát về tình hình kinh tế – tài chính của doanh nghiệp, cho phép các nhà phân tích đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh và thực trạng tài chính qua các thời kỳ Những thông tin này không chỉ giúp phân tích mà còn phát hiện tiềm năng kinh tế, hỗ trợ nhà phân tích trong việc đưa ra quyết định kinh tế cho tương lai.
Tổng quan về phân tích báo cáo tài chính
2.2.1 Khái niệm về phân tích báo cáo tài chính
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá và so sánh số liệu tài chính của công ty qua các kỳ kinh doanh khác nhau Quá trình này bao gồm việc kiểm tra, chọn lọc và đối chiếu thông tin để hiểu rõ tình hình tài chính hiện tại và quá khứ Việc áp dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp (Phạm Văn Dược, 2008).
Phân tích báo cáo tài chính giúp người dùng đánh giá tiềm năng, hiệu quả kinh doanh và rủi ro liên quan đến tình hình tài chính của công ty Qua đó, doanh nghiệp có thể phát huy thế mạnh và khắc phục điểm yếu, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của từng đối tượng quan tâm.
2.2.2 Ý nghĩa của phân tích báo cáo tài chinh
Phân tích báo cáo tài chính là một công việc quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng sử dụng thông tin khác nhau Mỗi đối tượng có nhu cầu thông tin riêng, dẫn đến việc họ tập trung vào các khía cạnh khác nhau của tình hình tài chính công ty Đối với nhà quản trị, mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận, và để đạt được điều này, họ cần dựa vào phân tích báo cáo tài chính để đưa ra các quyết định đúng đắn cho ba vấn đề quan trọng.
Công ty cần xác định lĩnh vực đầu tư phù hợp với loại hình sản xuất kinh doanh đã chọn, đây là yếu tố then chốt trong chiến lược đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.
Thứ hai, nguồn vốn tài trợ chính của công ty là nguồn nào
Nhà quản trị sẽ quản lý các yếu tố sản xuất và hoạt động tài chính hàng ngày, trong khi các nhà đầu tư quan tâm đến thời gian hoàn vốn, mức sinh lời và rủi ro, cần thông tin về tình hình tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty để dự đoán giá trị doanh nghiệp và hạn chế rủi ro Các chủ nợ, như ngân hàng và nhà cung cấp tín dụng, sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá khả năng trả nợ của công ty, từ đó quyết định cho vay với lãi suất phù hợp Các cơ quan Nhà nước dựa vào báo cáo tài chính để kiểm tra sự tuân thủ pháp luật và nghĩa vụ tài chính của công ty Cuối cùng, người lao động cũng rất quan tâm đến thông tin tài chính, vì kết quả hoạt động của công ty ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và sự gắn bó lâu dài với công ty.
2.2.3 Mục đích của phân tích báo cáo tài chính
Cung cấp thông tin cần thiết giúp người dùng hiểu rõ các con số, từ đó có cái nhìn khách quan về sức mạnh tài chính, khả năng sinh lời và triển vọng phát triển của công ty.
Phát hiện và khắc phục kịp thời những chính sách sai lệch trong chiến lược phát triển của công ty là rất quan trọng Cung cấp thông tin hữu ích sẽ hỗ trợ cho việc ra quyết định kinh doanh, đồng thời giúp dự đoán tình hình sản xuất và xu hướng phát triển trong tương lai của công ty.
2.2.4 Nhiệm vụ của phân tích báo cáo tài chính Để trở thành một công cụ quan trọng của quá trình hoạt động kinh doanh, phát huy sức mạnh của chỉ tiêu tài chính phân tích trong doanh nghiệp và là cơ sở cho việc đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn, phân tích báo cáo tài chính trong doanh nghiệp có những nhiệm vụ sau:
Đầu tiên, việc kiểm tra và đánh giá các chỉ tiêu tài chính đã xây dựng là nhiệm vụ quan trọng trong phân tích báo cáo tài chính Điều này bao gồm việc xác minh độ tin cậy của nguồn thông tin sử dụng cho phân tích Từ đó, áp dụng các phương pháp phù hợp để so sánh các chỉ tiêu kết quả đạt được với các chỉ tiêu kế hoạch, dự toán và định mức Những phân tích này là cơ sở để đánh giá tình hình đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh, khả năng thanh toán, tỷ suất lợi nhuận và mức độ rủi ro.
Hai là, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính và tìm nguyên nhân gây nên các mức độ ảnh hưởng đó
Ba là, đề xuất các giải pháp để khai thác tiềm năng và khắc phục những yếu kém trong từng chỉ tiêu tài chính của hoạt động kinh doanh.
Bốn là, xây dựng phương án kinh doanh tối ưu căn cứ vào chỉ tiêu tài chính đã phân tích
Phương pháp và cơ sở dữ liệu dùng để phân tích báo cáo tài chính
2.3.1 Phương pháp dùng để phân tích báo cáo tài chính
Kỹ thuật phân tích: Phân tích theo chiều ngang, phân tích theo chiều dọc và phân tích tỷ số
2.3.1.1 Phân tích theo chiều ngang
Phân tích theo chiều ngang là bước khởi đầu trong quá trình phân tích tài chính, bao gồm việc so sánh và đối chiếu sự biến động của các chỉ tiêu qua số tuyệt đối và số tương đối trên từng báo cáo tài chính.
Số tuyệt đối phản ánh sự biến động của từng khoản mục, trong khi số tương đối cho thấy tốc độ biến động liên quan đến quy mô của kỳ phân tích.
Trong đó: Y1 là trị số chỉ tiêu kỳ phân tích
Y0 là trị số chỉ tiêu kỳ gốc, và phân tích theo chiều ngang nhằm nhận diện bản chất của các yếu tố chính tác động đến tình hình tài chính và khả năng sinh lời.
2.3.1.2 Phân tích theo chiều dọc
Phân tích theo chiều dọc là phương pháp đánh giá cấu trúc và biến động của các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính bằng cách sử dụng tỷ trọng các bộ phận so với tổng số, trong đó tổng số được coi là 100% Mỗi phần của báo cáo sẽ được tính tỷ lệ phần trăm so với con số tổng này, giúp người phân tích hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố trong báo cáo tài chính (Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết, 2011).
Tỷ trọng từng bộ phận = Giá trị từng bộ phận
Phân tích theo chiều dọc giúp so sánh tầm quan trọng của các thành phần trong hoạt động kinh doanh, đồng thời chỉ ra sự thay đổi và nguyên nhân của biến động trong cơ cấu tổng số Qua đó, có thể nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh và đưa ra các giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động.
Phân tích tỷ số trong báo cáo tài chính giúp tạo ra mối quan hệ có ý nghĩa giữa các khoản mục thông qua các công thức tính toán Mỗi khoản mục đơn lẻ không thể hiện nhiều thông tin, nhưng khi được so sánh và liên kết với các khoản mục khác, chúng cung cấp nhiều ý nghĩa quan trọng cho người sử dụng báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
So sánh các chỉ số tài chính của công ty với mức bình quân của ngành giúp nhận diện rõ ràng tình hình hoạt động của doanh nghiệp Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định vị trí hiện tại và phát huy những thế mạnh, đồng thời cải thiện những điểm yếu để nâng cao hiệu quả hoạt động.
2.3.2 Cơ sở dữ liệu dùng để phân tích báo cáo tài chính
2.3.2.1 Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản của công ty tại một thời điểm cụ thể Tài liệu này rất quan trọng đối với các bên liên quan và doanh nghiệp Thông qua Bảng cân đối kế toán, cả bên trong và bên ngoài công ty có thể đánh giá năng lực tài chính, thực trạng doanh nghiệp và dự đoán xu hướng phát triển trong tương lai.
Bảng cân đối kế toán thể hiện hai nội dung chính là tài sản và nguồn vốn Tài sản phản ánh quy mô và cấu trúc các loại tài sản mà doanh nghiệp quản lý và sử dụng tại thời điểm lập báo cáo, thể hiện tiềm lực lâu dài nhằm tạo ra lợi nhuận Ngược lại, nguồn vốn phản ánh số vốn huy động cho hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời cho thấy trách nhiệm của doanh nghiệp đối với tổng số vốn đã đăng ký với Nhà nước, các khoản vay ngân hàng, và nghĩa vụ thanh toán với người lao động, cổ đông, nhà cung cấp, cũng như trái chủ.
2.3.2.2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tài chính tổng hợp, phản ánh tình hình và kết quả sản xuất kinh doanh của công ty trong một khoảng thời gian nhất định Báo cáo này được xây dựng dựa trên sự cân đối giữa doanh thu, chi phí và kết quả hoạt động của doanh nghiệp Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp thông tin về việc thực hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với Nhà nước trong thời gian đó.
2.3.2.3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một báo cáo tài chính quan trọng, tổng hợp thông tin về thu chi tiền mặt của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Nó phản ánh các luồng tiền ra, vào từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính, được lập theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp Tài liệu này cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá khả năng tạo ra tiền của công ty, khả năng thanh toán và lập dự toán thu chi cho kỳ tiếp theo.
2.3.2.4 Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh báo cáo tài chính là tài liệu tổng hợp, cung cấp giải thích và thông tin bổ sung về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và tài chính của công ty trong kỳ báo cáo Báo cáo này giúp làm rõ các số liệu và thông tin mà các báo cáo tài chính khác chưa trình bày một cách chi tiết và cụ thể.
Nội dung phân tích báo cáo tài chính
2.4.1 Phân tích Bảng cân đối kế toán
2.4.1.1 Phân tích tình hình biến động của tài sản Để phân tích tình hình biến động tài sản, nhà phân tích cần so sánh mức tăng, giảm của các chỉ tiêu tài sản thông qua số tuyệt đối và số tương đối giữa cuối kỳ với đầu kỳ hoặc nhiều thời điểm liên tiếp Từ đó có các nhận xét về quy mô tài sản của doanh nghiệp biến động ảnh hưởng như thế nào đến kết quả và hiệu quả kinh doanh Đồng thời tính toán và so sánh tỷ trọng của từng loại tài sản so với tổng số để nắm được tình hình đầu tư cũng như sử dụng số vốn đã huy động, biết được việc sử dụng vốn đã huy động có phù hợp với lĩnh vực kinh doanh và phục vụ tích cực cho mục đích kinh doanh của công ty
2.4.1.2 Phân tích tình hình biến động của nguồn vốn Để phân tích tình hình biến động nguồn vốn, nhà phân tích cần so sánh mức tăng, giảm của các chỉ tiêu nguồn vốn thông qua số tuyệt đối và số tương đối giữa cuối kỳ với đầu kỳ hoặc nhiều thời điểm liên tiếp Từ đó có các nhận xét về quy mô nguồn vốn của doanh nghiệp biến động ảnh hưởng như thế nào đến tính độc lập hay phụ thuộc trong hoạt động tài chính Đồng thời tính toán và so sánh tỷ trọng của từng chỉ tiêu so với tổng số để các nhà quản trị đánh giá được cơ cấu huy động vốn, trách nhiệm của công ty đối với chủ nợ, người lao động, biết được mức độ độc lập về tài chính cũng như xu hướng biến động nguồn vốn của công ty
2.4.1.3 Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn
Theo quan điểm luân chuyển vốn, nguồn vốn chủ sở hữu của công ty cần đủ để trang trải tài sản phục vụ hoạt động chính mà không cần vay mượn Tuy nhiên, sự cân đối này chỉ mang tính lý thuyết Để hiểu rõ hơn về tình hình thực tế của công ty, cần xem xét các mối quan hệ cân đối.
Quan hệ cân đối 1: Nguồn vốn chủ sở hữu và tài sản thiết yếu (vốn bằng tiền, hàng tồn kho và tài sản cố định)
Quan hệ cân đối 2 đề cập đến sự ổn định của nguồn vốn thường xuyên, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn, so với tài sản hiện có như vốn bằng tiền, hàng tồn kho, tài sản cố định và đầu tư ngắn hạn.
Quan hệ cân đối 3: Tài sản lưu động (tài sản ngắn hạn) với nợ ngắn hạn và tài sản cố định (tài sản dài hạn) với nợ dài hạn
2.4.2 Phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Phân tích các chỉ tiêu tài chính trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là cần thiết để đánh giá cả về số tuyệt đối lẫn tương đối Qua đó, chúng ta có thể nhận diện sự tác động của từng chỉ tiêu, từ đó đưa ra những nhận xét và đề xuất cho phương án sản xuất kinh doanh hiện tại Mục tiêu là nhằm tiếp tục phát triển hoặc cải thiện, điều chỉnh phương án kinh doanh cho phù hợp với tình hình thực tế.
So sánh tốc độ tăng và giảm của các chỉ tiêu giúp đánh giá mức độ tiết kiệm chi phí và sự gia tăng doanh thu Qua đó, doanh nghiệp có thể khai thác điểm mạnh và khắc phục điểm yếu trong hoạt động kinh doanh Đồng thời, việc xác định các nhân tố định tính sẽ làm rõ ảnh hưởng của những nguyên nhân khách quan và chủ quan tới kết quả hoạt động kinh doanh.
Các khoản mục được so sánh với doanh thu để xác định tỷ lệ cấu trúc của từng khoản mục Tỷ lệ chi phí trên doanh thu cho biết số tiền chi phí công ty đã bỏ ra trên mỗi 100 đồng doanh thu, trong khi tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu phản ánh số tiền lợi nhuận mà công ty thu được trong 100 đồng doanh thu.
Phân tích số liệu từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giúp đánh giá các thay đổi tiềm năng về nguồn lực kinh tế mà công ty có thể kiểm soát trong tương lai, đồng thời xem xét hiệu quả của các nguồn lực bổ sung mà công ty có khả năng sử dụng.
2.4.3 Phân tích báo cáo tài chính thông qua các tỷ số tài chính
2.4.3.1 Nhóm tỷ số về khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán ngắn hạn
Tỷ số thanh toán ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn
Tỷ số thanh toán ngắn hạn thể hiện mối quan hệ giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn của công ty Tỷ số cao cho thấy khả năng thanh toán tốt, trong khi tỷ số quá cao có thể chỉ ra sự ứ đọng tài sản ngắn hạn, phản ánh quản lý kém hiệu quả (Nguyễn Đức Dũng, 2011).
Khả năng thanh toán nhanh
Tỷ số thanh toán nhanh = Tiền + Đầu tư ngắn hạn + Khoản phải thu ngắn hạn
Tỷ số thanh toán nhanh là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng thanh toán của công ty đối với các khoản nợ ngắn hạn, được tính bằng tỷ lệ giữa các tài sản ngắn hạn có khả năng chuyển đổi thành tiền nhanh Tỷ số này lớn hơn 0.5 cho thấy công ty có tình hình thanh toán tốt, trong khi nếu nhỏ hơn 0.5, công ty sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán Tuy nhiên, một tỷ số quá cao cũng không tốt, vì điều này chỉ ra rằng công ty đang gặp vấn đề trong việc quay vòng vốn và hiệu quả sử dụng vốn không cao.
2.4.3.2 Nhóm tỷ số về hiệu quả hoạt động
Số vòng quay hàng tồn kho
Số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán
Bình quân hàng tồn kho
Số vòng quay hàng tồn kho phản ánh mối quan hệ giữa khối lượng hàng bán và hàng tồn kho, với số vòng quay cao cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, giảm đầu tư vào hàng tồn kho, rút ngắn chu kỳ chuyển đổi thành tiền và quản lý hàng tồn kho tốt Ngược lại, số vòng quay quá cao có thể chỉ ra doanh nghiệp không đủ hàng dự trữ để đáp ứng nhu cầu, trong khi số vòng quay thấp cho thấy hàng tồn kho quá nhiều, tiêu thụ chậm và gia tăng chi phí, dẫn đến khó khăn tài chính trong tương lai.
Số ngày hàng tồn kho
Số ngày hàng tồn kho = Số ngày trong kỳ
Số vòng quay hàng tồn kho
Khả năng chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền được thể hiện qua số ngày hàng tồn kho, cho biết thời gian dự trữ và cung ứng hàng hóa trong một kỳ Thông qua chỉ số này, doanh nghiệp có thể đánh giá tình trạng dự trữ của mình, từ đó xác định xem có đang thừa hoặc thiếu hàng tồn kho hay không.
Số vòng quay các khoản phải thu
Số vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu thuần
Bình quân các khoản phải thu
Số vòng quay các khoản phải thu phản ánh mối quan hệ giữa các khoản phải thu và chính sách bán chịu, thu tiền của công ty Chỉ tiêu này cho biết số lần các khoản phải thu bình quân chuyển đổi thành tiền trong kỳ Tỷ số cao cho thấy công ty thu tiền nhanh chóng, giảm thiểu tình trạng chiếm dụng vốn Tuy nhiên, nếu tỷ số quá cao, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiêu thụ do chính sách tín dụng thương mại quá khắt khe.
Số ngày thu tiền bình quân
Số ngày thu tiền bình quân = Số ngày trong kỳ
Số vòng quay khoản phải thu
Số ngày thu tiền bình quân ngắn cho thấy tốc độ thu hồi tiền nhanh, giúp công ty giảm thiểu tình trạng chiếm dụng vốn Mức độ này phụ thuộc vào chính sách tín dụng thương mại mà công ty áp dụng Điều này phản ánh tình hình thu hồi nợ và hỗ trợ việc xây dựng các chính sách tài chính ổn định.
Số vòng quay tổng tài sản
Số vòng quay tổng tài sản là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản trong việc tạo ra doanh thu, phản ánh khả năng tạo ra doanh thu từ mỗi đồng tài sản Tỷ số này càng cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản một cách hiệu quả hơn (Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết, 2011).
2.4.3.3 Nhóm tỷ số về cơ cấu tài chính
Tỷ số nợ = Tổng nợ
Phân tích báo cáo tài chính Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt
Phân tích Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo kế toán thể hiện tổng quát cấu trúc tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Các đối tượng khác nhau sẽ phân tích bảng cân đối kế toán với nhiều phương pháp tùy thuộc vào mục đích của họ Để đưa ra quyết định hợp lý, cần xem xét tất cả thông tin có trong bảng cân đối kế toán nhằm định hướng cho nghiên cứu và phân tích Tôi sẽ tiến hành phân tích hai phần chính của bảng cân đối kế toán: tài sản và nguồn vốn.
(Theo dõi Bảng cân đối kế toán – Phụ lục 1 ,
Bảng 1 và Bảng 2 cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình biến động tài sản và nguồn vốn của Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt trong giai đoạn 2013 – 2015 Những dữ liệu này cho thấy sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc tài chính của công ty, phản ánh tình hình kinh doanh và khả năng quản lý tài sản hiệu quả Phân tích các bảng này giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển và thách thức mà công ty đã đối mặt trong khoảng thời gian này.
3.1.1 Phân tích tình hình biến động của tài sản
Biểu đồ 3.1: Tình hình biến động tài sản của Công ty
Cổ phần Thiên Nhiên Việt giai đoạn 2013 – 2015
Biểu đồ 3.2: Cơ cấu tài sản của Công ty
Cổ phần Thiên Nhiên Việt giai đoạn 2013 – 2015
Trong năm 2014, tổng tài sản của Công ty giảm nhẹ từ 20,646 triệu đồng vào năm 2013 xuống còn 20,000 triệu đồng, chênh lệch 646 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 3.13% Tuy nhiên, đến năm 2015, tổng tài sản của Công ty đã tăng mạnh với mức tăng 8,268 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 41.34%, nâng tổng tài sản lên 28,268 triệu đồng.
Sự gia tăng tổng tài sản là chỉ báo cho thấy công ty đang mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh Để xác thực nhận định này, tôi sẽ phân tích các thành phần của tổng tài sản, bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt đang gặp phải sự mất cân đối giữa tỷ trọng tài sản ngắn hạn và dài hạn trong tổng cơ cấu tài sản Quy trình sản xuất chủ yếu dựa vào việc hoàn thiện sản phẩm từ gỗ đã qua chế biến với các công đoạn lắp ráp, sơn và đóng gói chủ yếu thực hiện thủ công, dẫn đến việc sử dụng máy móc thiết bị không nhiều Trong ba năm qua, tỷ trọng tài sản ngắn hạn vẫn chiếm ưu thế, mặc dù Công ty đã có những thay đổi trong cơ cấu tài sản, thể hiện qua sự giảm dần của tài sản ngắn hạn và sự gia tăng của tài sản dài hạn Mặc dù tỷ trọng tài sản dài hạn có sự biến động nhỏ, nhưng điều này cho thấy công ty đang đảm bảo an toàn cho quá trình phát triển bền vững trong tương lai.
Phân tích tài sản ngắn hạn cho thấy sự biến động trong 3 năm tương tự như tổng tài sản, cho thấy tài sản ngắn hạn ảnh hưởng lớn đến tổng tài sản Cuối năm 2014, tài sản ngắn hạn giảm nhẹ từ 18,327 triệu đồng năm 2013 xuống còn 17,534 triệu đồng, giảm 793 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 4.33% Tuy nhiên, tổng tài sản năm 2015 đã tăng mạnh thêm 5,703 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 32.53%, đạt 23,237 triệu đồng.
Sự thay đổi này là do nhiều yếu tố tác động, để tìm hiểu rõ hơn tôi sẽ tiến hành phân tích từng khoản mục nhỏ
Biểu đồ 3.3: Tình hình biến động tài sản ngắn hạn của Công ty
Cổ phần Thiên Nhiên Việt giai đoạn 2013 – 2015
Biểu đồ 3.4: Cơ cấu tài sản ngắn hạn của Công ty
Cổ phần Thiên Nhiên Việt giai đoạn 2013 – 2015
Tiền Các khoản phải thu Hàng tồn kho TSNH khác Tổng TSNH
TSNH khácHàng tồn kho Các khoản phải thu Tiền
Trong cơ cấu tài sản ngắn hạn của Công ty, tiền và các khoản tương đương tiền có tỷ trọng thấp nhất Năm 2014, số tiền đạt 624 triệu đồng, giảm 605 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 49.23% so với năm 2013 Tuy nhiên, năm 2015, khoản tiền đã tăng lên 2,284 triệu đồng, ghi nhận sự tăng trưởng đột biến 1,660 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 265.98% so với năm 2014, giúp tỷ trọng của khoản mục này trong tài sản ngắn hạn tăng từ 3.56% lên 9.83%.
Xem xét thêm ở Bảng 1: Tình hình biến động tài sản của Công ty Cổ phần
Giai đoạn 2013 – 2015, Công ty Thiên Nhiên Việt duy trì hơn 90% tổng tài sản tiền dưới hình thức gửi ngân hàng kỳ hạn dưới 2 tháng, đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu sử dụng tiền và vẫn thu được lãi Trong khi đó, tỷ trọng tiền mặt tại quỹ chỉ gần 10%, giúp giảm nguy cơ mất mát tài sản và phù hợp với nhu cầu chi tiêu nhanh Năm 2014, khoản mục tiền giảm do Công ty chi lớn để trả nợ cho nhà cung cấp, mua nguyên vật liệu và đầu tư mở rộng nhà xưởng Đến năm 2015, Công ty tăng mạnh lượng tiền nhờ đi chiếm dụng vốn từ các nhà cung cấp để hoàn tất thanh toán cho việc mua căn hộ Becamex vào năm 2016.
Trong năm 2013, các khoản phải thu ngắn hạn của Công ty đạt 5,312 triệu đồng, chiếm 28.98% tổng tài sản ngắn hạn Tuy nhiên, đến năm 2014, khoản mục này giảm 2,584 triệu đồng, tương ứng 48.65% so với năm trước, làm tỷ trọng giảm xuống còn 15.56% Sự giảm này là kết quả của việc Công ty thực hiện hiệu quả công tác thu hồi công nợ Ngược lại, vào năm 2015, chính sách bán chịu mở rộng đã dẫn đến sự tăng trở lại của các khoản phải thu với mức tăng 5,053 triệu đồng, tương ứng 185.25%, khiến tỷ trọng tăng lên 33.49% Mặc dù điều này có thể kích thích tiêu thụ hàng hóa, nhưng Công ty đang đối mặt với nguy cơ bị động về vốn, không đáp ứng kịp thời cho quá trình sản xuất.
Hàng tồn kho là phần quan trọng nhất trong tài sản ngắn hạn của Công ty, với thành phẩm chiếm tỷ trọng lớn hơn nguyên vật liệu Năm 2014, hàng tồn kho tăng nhẹ từ 10,382 triệu đồng năm 2013 lên 11,742 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 13.09%, làm tỷ trọng hàng tồn kho trong tổng tài sản ngắn hạn tăng từ 56.65% lên 66.97% Cuối năm 2014, Công ty đã đẩy mạnh sản xuất để chuẩn bị cho việc tiêu thụ hàng hóa và mở rộng chính sách bán chịu vào đầu năm sau.
Năm 2015, hàng tồn kho của Công ty đã giảm đáng kể 3,633 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 30.94% so với năm 2014, khiến tỷ trọng của khoản mục này trong tổng tài sản ngắn hạn giảm xuống còn 34.9% Sự cải thiện này giúp hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục, tạo điều kiện cho Công ty chủ động đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó xây dựng lòng tin và uy tín trên thị trường Tuy nhiên, việc tồn kho quá mức có thể dẫn đến ứ đọng vốn và tăng chi phí lưu kho Do đó, Công ty đã xem xét kế hoạch dự trữ hàng tồn kho hợp lý, tăng cường xuất kho nguyên vật liệu cho sản xuất và đẩy mạnh công tác tiêu thụ, qua đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Tài sản ngắn hạn khác đã tăng từ 7.66% tổng tài sản ngắn hạn vào năm 2013 lên 21.79% vào cuối năm 2015 Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do sự tăng trưởng của khoản thuế GTGT được khấu trừ, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tài sản ngắn hạn khác, bởi vì Công ty chủ yếu sản xuất hàng xuất khẩu, dẫn đến thuế GTGT đầu ra gần như không có.
Nhìn chung, sự tăng nhanh của tài sản ngắn hạn cho thấy Công ty có xu hướng mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh
Mặc dù việc mở rộng chính sách bán chịu nhằm thu hút khách hàng và mở rộng thị trường là một chiến lược hiệu quả, Công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc thu hồi tiền.
Công ty chủ động dự trữ nguyên vật liệu để ứng phó với tình hình tăng giá đầu vào Tuy nhiên, cần thận trọng với việc tồn kho thành phẩm quá nhiều, vì điều này có thể làm giảm khả năng thanh khoản của tài sản ngắn hạn, hạn chế vốn đầu tư vào các khoản mục khác, đồng thời gia tăng chi phí kho bãi, bảo quản và rủi ro cháy nổ.
Biểu đồ 3.5: Tình hình biến động tài sản dài hạn của Công ty
Cổ phần Thiên Nhiên Việt giai đoạn 2013 – 2015
Biểu đồ 3.5 cho thấy tài sản dài hạn năm 2014 tăng nhẹ từ 2,318 triệu đồng vào cuối năm 2013 lên 2,466 triệu đồng, với mức chênh lệch 148 triệu đồng, tương ứng tỷ lệ 6.37% Tuy nhiên, năm 2015 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ với tỷ lệ 103.98%, đạt mức 5,030 triệu đồng sau khi tăng 2,564 triệu đồng Để hiểu rõ hơn về sự biến động này, tôi sẽ phân tích các khoản mục liên quan.
Tài sản cố định chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng cơ cấu tài sản dài hạn
Phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tài chính tổng hợp, thể hiện tình hình và kết quả kinh doanh trong một kỳ kế toán Báo cáo này giúp phân tích doanh thu hàng hóa, chi phí sản xuất, giá vốn, cũng như thu nhập và chi phí từ các hoạt động khác Bài viết sẽ phân tích các chỉ tiêu trong Báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt trong giai đoạn 2013 – 2015.
(Theo dõi Báo cáo kết quả kinh doanh – Phụ lục 1 và Bảng 3: Phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần
Thiên Nhiên Việt giai đoạn 2013 – 2015 – Phụ lục 2)
3.2.1 Đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh
Biểu đồ 3.10: Tình hình biến động lợi nhuận sau thuế của Công ty
Cổ phần Thiên Nhiên Việt giai đoạn 2013 – 2015
Từ Biểu đồ 3.10 ta thấy, lợi nhuận sau thuế của Công ty từ năm 2013 đến
Từ năm 2013 đến 2015, Công ty đã có sự chuyển mình mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh Mặc dù năm 2013 ghi nhận thua lỗ 189 triệu đồng, nhưng chiến lược kinh doanh hợp lý đã giúp Công ty đạt lợi nhuận sau thuế tăng 199 triệu đồng vào năm 2014, tương ứng với tỷ lệ tăng 105.32% Đặc biệt, năm 2015, lợi nhuận sau thuế đã tăng vọt 7,383.49%, từ 10 triệu đồng năm 2014 lên 752 triệu đồng Bài viết sẽ phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển này của Công ty trong ba năm qua.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2014 đạt 89,470 triệu đồng, tăng 25,283 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 39.39% so với năm 2013, cho thấy hiệu quả kinh doanh tốt Đến năm 2015, doanh thu tiếp tục tăng 16.12% so với năm 2014, đạt 103,892 triệu đồng, phản ánh sự phát triển tích cực trong hoạt động kinh doanh.
Nguyên nhân chủ quan: Đầu tiên phải kể đến là chất lượng sản phẩm tốt,
Năm năm đều bằng 0 Việc tiêu thụ sản phẩm cũng diễn ra thuận lợi hơn nhờ vào mở rộng chính sách bán chịu
Ngành sản xuất đồ gỗ xuất khẩu của Công ty đang phát triển mạnh mẽ, mở rộng thị trường xuất khẩu và tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng bền vững.
Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, Công ty cần tận dụng hiệu quả kinh doanh hiện tại và những thuận lợi sẵn có, phát huy tối đa tiềm năng của mình trong thời gian tới.
Giá vốn hàng bán của Công ty tăng theo tỷ lệ tương đương với doanh thu, cụ thể năm 2014 tăng 40.57% so với năm 2013 và năm 2015 tăng 15.21% so với năm 2014 Tình trạng này không chỉ làm giảm lợi nhuận gộp mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự gia tăng giá vốn bán hàng là do nguồn nguyên vật liệu gỗ ngày càng khan hiếm, dẫn đến giá cả biến động và có xu hướng tăng cao Vì vậy, Công ty cần áp dụng các chính sách điều tiết chi phí sản xuất hợp lý để phù hợp với doanh thu.
Chi phí bán hàng của công ty đã tăng đều qua ba năm, với mức tăng tương đương doanh thu Năm 2014, chi phí này tăng 37.12% so với năm 2013, nhờ vào việc công ty chú trọng quảng bá sản phẩm qua các phương tiện đại chúng Đến cuối năm 2015, chi phí bán hàng tiếp tục tăng nhưng với tốc độ giảm còn 17.81% so với năm 2014, đạt 2,803 triệu đồng Sự gia tăng nhận thức về sản phẩm trên thị trường giúp công ty kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.
Chi phí quản lý doanh nghiệp năm 2014 là 2,573 triệu đồng, chỉ giảm
Vào năm 2015, chi phí đã tăng lên 33.83% so với năm 2013, đạt 3,443 triệu đồng Để nâng cao chất lượng đời sống cho nhân viên, Công ty đã điều chỉnh một số chính sách như cải thiện chất lượng bữa ăn trưa và tổ chức các chuyến du lịch, nhằm khuyến khích hiệu quả làm việc Bên cạnh đó, việc mở rộng quy mô và đầu tư kinh doanh đã dẫn đến sự gia tăng chi phí điện nước, chi phí công tác, tiếp khách, cũng như giá xăng dầu, từ đó làm tăng chi phí vận chuyển.
Hoạt động tài chính và các hoạt động không chính của doanh nghiệp thường phát sinh bất thường và không đáng kể Theo Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – Phụ lục 1, năm 2013 và 2014 ghi nhận chi phí lớn cho các chứng từ không hợp lý, dẫn đến tổng lợi nhuận kế toán trước thuế giảm đáng kể so với lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, năm 2015 tình hình có dấu hiệu khả quan hơn, với khoản mục lợi nhuận khác giảm gần 100% so với năm 2014, giúp duy trì tổng lợi nhuận kế toán trước thuế ở mức cao Đồng thời, chi phí lãi vay giảm mạnh, với tỷ lệ 75.53% trong năm 2014 so với năm 2013 và giảm 82.38% trong năm 2015 so với năm trước đó, nhờ doanh nghiệp đã cân đối các khoản vay một cách hợp lý.
Sự gia tăng nhanh chóng của lợi nhuận sau thuế cho thấy tình hình kinh doanh đang phát triển đúng hướng, phù hợp với mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra.
3.2.2 Đánh giá sự cân đối giữa doanh thu, chi phí và lợi nhuận
Biểu đồ 3.11: Cơ cấu chi phí và lợi nhuận trong mối quan hệ với doanh thu của
Công ty Cổ phần Thiên Nhiên Việt năm 2013 – 2015
Biểu đồ 3.11 cho thấy sự mất cân đối trong cơ cấu chi phí, lợi nhuận và doanh thu của Công ty Cụ thể, trong năm 2013, tổng chi phí chiếm 100.29% tổng doanh thu, dẫn đến kết quả hoạt động kinh doanh thua lỗ.
Lợi nhuận của công ty mặc dù chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng doanh thu, với 0.01% và 0.72%, nhưng tổng chi phí lại chiếm hơn 99%, chủ yếu là giá vốn hàng bán Các chi phí như chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp có tỷ trọng thấp, cho thấy công tác quản lý chi phí của công ty khá hiệu quả Tuy nhiên, để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp nâng cao doanh thu và kiểm soát chi phí một cách chặt chẽ.
Phân tích chỉ số tài chính
Sau khi phân tích Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, tôi tiến hành đánh giá một số chỉ số tài chính của Công ty Các chỉ số tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
(Theo dõi Bảng 4: Bảng tổng hợp các chỉ số tài chính của Công ty Cổ phần Thiên
Nhiên Việt giai đoạn 2013 – 2015 – Phụ lục 2)
3.3.1 Phân tích khả năng thanh toán
Tỷ số thanh toán ngắn hạn
Từ năm 2013 đến 2015, Công ty đã duy trì khả năng thanh toán ngắn hạn ổn định, với tỷ số thanh toán luôn lớn hơn 1 trong suốt 3 năm Cụ thể, năm 2013 và năm 2014 đều cho thấy sự đảm bảo này.
Vào năm 2014, cứ 1 đồng nợ ngắn hạn được trang trải bằng 1.13 đồng tài sản ngắn hạn, nhưng đến năm 2015, tỷ lệ này giảm xuống còn 1.04, gần như đạt mức 1, cho thấy toàn bộ tài sản ngắn hạn đều được tài trợ bằng nợ ngắn hạn Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút này là do các khoản phải trả người bán tăng cao Mặc dù việc chiếm dụng vốn này khá hiệu quả, nhưng nó cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán của Công ty.
Hệ số thanh toán ngắn hạn của Công ty cho thấy khả năng thanh toán là có nhưng còn thấp, vì vậy cần thiết phải có các chính sách nhằm cải thiện chỉ số này đến mức hợp lý Nếu hệ số này quá cao, sẽ gây khó khăn cho sự linh hoạt trong quản lý nguồn vốn.
Tỷ số thanh toán nhanh
Tỷ số thanh toán nhanh của Công ty trong ba năm qua đều dưới 0.5, cho thấy tình hình tài chính chưa ổn định, trong khi tỷ số hợp lý thường từ 0.7 trở lên Cụ thể, tỷ số này lần lượt là 0.4, 0.22 và 0.45 trong các năm 2013, 2014 và 2015, cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn còn thấp Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ số này thấp là do tỷ trọng hàng tồn kho trong tổng tài sản ngắn hạn quá cao, chiếm 56.65% năm 2013, 66.97% năm 2014 và 34.9% năm 2015, trong khi tỷ trọng tiền và tương đương tiền lại chỉ ở mức thấp, 6.71% năm 2013 và 3.56% năm 2014.
Vào năm 2015, Công ty đối mặt với khó khăn trong việc thanh toán do tình hình tiêu thụ hàng hóa không khả quan, dẫn đến nguy cơ phải bán gấp tài sản để có đủ tiền chi trả trong các trường hợp khẩn cấp.
Tỷ số thanh toán thấp ảnh hưởng nghiêm trọng đến lòng tin của nhà cung cấp và các tổ chức tín dụng, từ đó cản trở việc huy động vốn ngắn hạn cần thiết cho các nhu cầu cấp bách Do đó, công ty cần chủ động nâng cao tỷ số thanh toán nhanh ở mức độ hợp lý Tuy nhiên, nếu tỷ số này quá cao, tài sản của công ty sẽ bị ứ đọng, dẫn đến việc lợi nhuận bị thất thoát.
3.3.2 Phân tích hiệu quả hoạt động
Số vòng quay hàng tồn kho
Trong năm 2013 và 2014, Công ty ghi nhận số vòng quay hàng tồn kho khoảng 7.6, trong khi vào năm 2015, con số này đã tăng lên 9.78 Sự gia tăng này cho thấy hiệu quả quản lý hàng tồn kho của Công ty đang có dấu hiệu cải thiện.
Năm 2015, Công ty đã chứng minh hiệu quả trong việc xoay vòng hàng tồn kho, tạo ra doanh thu và triển vọng dòng tiền mạnh mẽ Điều này đạt được nhờ vào kế hoạch dự trữ hàng tồn kho hợp lý và tăng cường tiêu thụ Giá gỗ, nguyên liệu chính của Công ty, luôn biến động, vì vậy việc dự trữ hợp lý là rất cần thiết để đảm bảo nguồn nguyên liệu cho sản xuất và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Chiến lược này cần được xem xét kỹ lưỡng để duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Số ngày hàng tồn kho
Số ngày hàng tồn kho bình quân của Công ty trong khoảng hơn 1 tháng cho thấy khả năng tiêu thụ tốt, với 47 ngày lưu kho trong năm 2013 và 2014, góp phần tăng lợi nhuận Việc điều chỉnh hàng tồn kho hợp lý giúp Công ty cung cấp đủ sản phẩm cho khách hàng mà không bị ứ đọng, từ đó cải thiện dòng tiền lưu chuyển.
Số vòng quay các khoản phải thu
Số vòng quay khoản phải thu của Công ty đã giảm dần trong ba năm qua, với các chỉ số lần lượt là 23.38, 22.26 và 19.77 vào các năm 2013, 2014 và 2015 Điều này cho thấy mối quan hệ giữa giá trị các khoản phải thu và chính sách bán chịu của doanh nghiệp Mặc dù chính sách bán chịu đã thu hút được nhiều khách hàng và tăng doanh thu, nhưng hiệu quả thu hồi tiền bán hàng vẫn chưa cao Để cải thiện tình hình, Công ty cần xem xét và lập kế hoạch thu hồi các khoản vốn bị chiếm dụng, nhằm đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động sản xuất liên tục.
Số ngày thu tiền bình quân
Trong năm 2013, số ngày thu tiền bình quân là 15 ngày, năm 2014 là 16 ngày và năm 2015 là 18 ngày, cho thấy khả năng chuyển đổi các khoản phải thu khách hàng thành tiền của Công ty đang giảm sút Điều này dẫn đến việc Công ty bị chiếm dụng vốn trong thời gian dài Do đó, Công ty cần xem xét lại chính sách bán chịu và thu tiền để giảm thiểu thời gian chiếm dụng vốn và cải thiện lưu chuyển dòng tiền.
Số vòng quay tổng tài sản
Vào năm 2013, số vòng quay tổng tài sản của Công ty đạt 3.11, tức là mỗi 1 đồng tài sản tạo ra 3.11 đồng doanh thu Đến năm 2014 và 2015, tỷ số này đã tăng lên hơn 4, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản của Công ty được cải thiện Mặc dù tỷ số này tương đối cao, Công ty vẫn có thể tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài sản bằng cách gia tăng doanh thu hoặc thanh lý những tài sản không cần thiết.
3.3.3 Phân tích tỷ số quản lý nợ
Trong năm 2013 và 2014, tỷ số nợ của Công ty là 0.78, cho thấy mỗi 1 đồng tài sản được tài trợ bởi 0.78 đồng nợ, một con số cao cho thấy phần lớn tài sản của Công ty phụ thuộc vào nợ Năm 2015, tỷ số này tăng nhẹ lên 0.82, chủ yếu do các khoản phải trả người bán cao Khả năng tự chủ tài chính của Công ty thấp, dễ dẫn đến nguy cơ phá sản khi có sự kiện bất ngờ xảy ra Do đó, Công ty cần thực hiện chính sách giảm các khoản phải trả cho nhà cung cấp hoặc tăng vốn chủ sở hữu để cải thiện tình hình tài chính.
Tỷ số khả năng trả lãi
Tỷ số khả năng trả lãi của Công ty đã có sự biến động mạnh từ mức -0.36 năm 2013 lên 12.22 năm 2014 và đạt 388.65 vào cuối năm 2015 Sự thay đổi này phản ánh khả năng sinh lời cao và mức độ sử dụng nợ hợp lý của Công ty, mặc dù tỷ số nợ vẫn cao, đặc biệt là các khoản phải trả người bán không phát sinh chi phí lãi vay Khả năng sinh lời tốt đã góp phần vào sự tăng trưởng nhanh chóng của tỷ số khả năng trả lãi, tạo sự an tâm cho các tổ chức tín dụng và thuận lợi cho Công ty trong việc vay vốn đầu tư.
3.3.4 Phân tích tỷ số khả năng sinh lời
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)