TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU
Bối cảnh lựa chọn đề tài
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hoạt động kinh doanh dịch vụ tài chính tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sự tham gia của các ngân hàng Theo thống kê của StoxPlus năm 2016, thị trường tài chính tiêu dùng không chỉ cạnh tranh giữa các công ty tài chính mà còn ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong 5 năm qua, với dư nợ cho vay tăng 44%, từ 10,5 tỷ USD (2014) lên 15,12 tỷ USD vào cuối năm 2015 Trong đó, dịch vụ cho vay tiêu dùng cá nhân (vay tín chấp) chiếm khoảng 70% doanh thu của các công ty tài chính, cho thấy sự sôi động và tiềm năng phát triển của lĩnh vực này.
Nhu cầu tiêu dùng của người dân ngày càng tăng, đồng thời chất lượng cuộc sống cũng được cải thiện Các nhu cầu cơ bản như ăn, mặc, ở, học hành và giải trí tạo ra một danh sách vô hạn, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong nhu cầu vay tiêu dùng cá nhân Điều này bao gồm các khoản vay mua nhà, mua xe và chi trả cho các mục đích khác Để đáp ứng nhu cầu tài chính này, số lượng công ty tài chính cũng ngày càng tăng Hiện tại, tại Việt Nam có bốn công ty tài chính tiêu dùng lớn là FE Credit, Home Credit, HD Saison và ACS, với sự hỗ trợ từ VPBank, thương hiệu đã khẳng định được vị thế trên thị trường.
FE Credit hiện đang dẫn đầu thị trường với dư nợ tiêu dùng đạt 20.208 tỷ đồng, chiếm 53% thị phần Theo sau là Home Credit với 16% và Prudential Finance với 11% Sự tham gia của nhiều công ty tài chính nhỏ vào thị trường đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt trong việc thu hút khách hàng.
Để phát triển trong ngành tài chính, các công ty cần chú trọng tìm kiếm khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau và chủ động tư vấn để hiểu rõ nhu cầu của họ Việc nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tài chính của khách hàng là rất quan trọng Do đó, tôi đã chọn đề tài nghiên cứu: “Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh”.
Mục tiêu nghiên cứu
- Tìm hiểu cơ sở lý luận về dịch vụ tài chính, chủ yếu là dịch vụ vay tiêu dùng cá nhân
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng, cũng như các thang đo của các yếu tố này
- Đo lường mức độ tác động của các yếu tố đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
- Từ kết quả mô hình, đề xuất một số kiến nghị liên quan đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
- Phạm vi nghiên cứu: nghiên cứu thực hiện trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh
- Đối tượng khảo sát: Khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ vay tiêu dùng cá nhân rồi và hiện tại đang có ý định vay tiêu dùng cá nhân.
Tổng quan tình hình nghiên cứu có liên quan
Trên toàn cầu và tại Việt Nam, nhiều tác giả đã nghiên cứu về dịch vụ tài chính và ý định vay tiêu dùng cá nhân của người dân Các nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tài chính phù hợp của khách hàng khi có nhu cầu sử dụng.
Một số nghiên cứu trên thế giới
Nghiên cứu của Khaled và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng tại Yemen, đặc biệt là ở sinh viên đại học từ 20-31 tuổi, phụ thuộc vào bốn yếu tố chính: chất lượng dịch vụ, niềm tin văn hóa, quảng cáo ngân hàng và khung pháp lý Chất lượng dịch vụ được xác định là yếu tố quan trọng nhất, vì người tiêu dùng mong đợi dịch vụ ngân hàng đáp ứng nhu cầu của họ Bên cạnh đó, khung pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định hành vi, với sự can thiệp của chính phủ nhằm bảo vệ người tiêu dùng và tạo ra một môi trường thuận lợi.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa khung pháp lý và ý định sử dụng, trong đó có nghiên cứu của Chang, cho thấy sự quan trọng của việc đạt được sự ổn định về kinh tế giữa người tiêu dùng.
Yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng của người tiêu dùng Nghiên cứu của Tsai và cộng sự (2007) cho thấy kết quả này nhất quán với các nghiên cứu trước đó, như của Bae và Choi (2001) cũng như Chan (2004), nhấn mạnh mối liên hệ giữa quảng cáo ngân hàng và ý định sử dụng dịch vụ tài chính.
Nghiên cứu của Soureli (2008) chỉ ra rằng ý định sử dụng dịch vụ tài chính của khách hàng không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố duy nhất, mà là sự kết hợp của nhiều biến tương tác với nhau Nghiên cứu này đã phát triển một mô hình mới bao gồm bốn biến chính: hình ảnh, sự tin cậy, sự hài lòng và giá trị cảm nhận, với tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến ý định sử dụng dịch vụ Điểm mới của nghiên cứu là phân chia các yếu tố thành hai loại: yếu tố liên quan đến lịch sử mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng như sự hài lòng và giá trị cảm nhận, và yếu tố liên quan đến tương lai giao dịch như hình ảnh ngân hàng và sự tin tưởng Nghiên cứu khẳng định rằng kỳ vọng của khách hàng về các mối quan hệ tương lai là rất quan trọng.
Nghiên cứu của Joshep và cộng sự (2015) đã đánh giá tác động của lừa dối nhận thức đối với người tiêu dùng trong dịch vụ cho vay, tập trung vào lòng tin, sự hài lòng, thái độ và ý định vay trong tương lai từ các nhà cung cấp dịch vụ tài chính Kết quả cho thấy lừa dối nhận thức có ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tin, sự hài lòng và khả năng đề nghị vay vốn cho các kế hoạch tương lai, tuy nhiên không tác động đến thái độ chung của người tiêu dùng đối với các khoản vay hiện tại và ý định vay trong tương lai.
Một số nghiên cứu ở Việt Nam
Bùi Văn Thụy (2011) nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng
Dựa trên số liệu thực tế, tác giả đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng và xây dựng mô hình gồm bốn nhóm yếu tố chính Những yếu tố này bao gồm mức độ tín nhiệm của khách hàng đối với ngân hàng, cũng như thái độ và trách nhiệm của ngân hàng trong quá trình cung cấp dịch vụ tín dụng.
Nghiên cứu của Đoàn Thị Hồng Dung (2012) chỉ ra rằng có 6 yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Biên Hòa, bao gồm chính sách tín dụng, cán bộ tín dụng, cơ sở vật chất, nhân tố từ phía khách hàng, môi trường bên ngoài và sản phẩm tín dụng Đặc biệt, thái độ trách nhiệm của cán bộ tín dụng được xác định là yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong việc thu hút khách hàng, bên cạnh việc xem xét nợ quá hạn và tính khả thi của phương án sản xuất kinh doanh của khách hàng.
Nghiên cứu của Phạm Thị Tâm và Phạm Ngọc Thúy (2010) chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ ngân hàng, bao gồm nhận biết thương hiệu, khả năng xử lý sự cố, vẻ bên ngoài của dịch vụ, thái độ phục vụ và chiến lược tiếp thị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này vận dụng cả hai phương pháp đó là nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng, cụ thể như sau:
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để tìm hiểu cơ sở lý luận và các công trình nghiên cứu trước đó, cả trong và ngoài nước, nhằm xây dựng nền tảng cho nghiên cứu Sau đó, một mô hình lý thuyết được phát triển Tiến hành thảo luận nhóm với 10 khách hàng có ý định vay tiêu dùng cá nhân tại thành phố Hồ Chí Minh nhằm thu thập ý kiến và hoàn thiện bảng câu hỏi, đảm bảo tính thực tiễn và phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng thông qua khảo sát trực tiếp với phiếu khảo sát để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng và đo lường mức độ tác động của những yếu tố này Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện Nghiên cứu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để thực hiện các kỹ thuật phân tích và kiểm định mô hình như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến, kiểm định ANOVA, nhằm đánh giá sự khác biệt của các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng.
Ý nghĩa đề tài
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng và đánh giá mức độ tác động của những yếu tố này.
Kết quả nghiên cứu giúp xác định các giải pháp hiệu quả nhằm hỗ trợ các công ty tài chính hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng, từ đó thu hút được nhiều khách hàng hơn trong tương lai.
Kết cấu bài nghiên cứu
Chương 1: Tổng quan về nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở khoa học của nghiên cứu
Chương 3: Thiết kế nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Thảo luận kết quả nghiên cứu và kiến nghị
CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA NGHIÊN CỨU
Công ty tài chính và dịch vụ vay tiêu dùng cá nhân
Theo Nghị định số 79/2002/NĐ-CP, công ty tài chính được định nghĩa là tổ chức tín dụng phi ngân hàng, có chức năng sử dụng vốn tự có và vốn huy động để cho vay, đầu tư và cung ứng dịch vụ theo quy định pháp luật Tuy nhiên, công ty tài chính không được thực hiện dịch vụ thanh toán và không được nhận tiền gửi dưới 1 năm Thời hạn hoạt động tối đa của công ty tài chính là 50 năm, và nếu cần gia hạn, phải được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận, với mỗi lần gia hạn không quá 50 năm.
Công ty tài chính đối mặt với áp lực cạnh tranh thấp do các quy định của WTO, chỉ cho phép ngân hàng thương mại và công ty tài chính nước ngoài thành lập liên doanh hoặc công ty 100% vốn nước ngoài Những công ty này chủ yếu huy động vốn từ nội bộ tập đoàn, do đó rủi ro thường do nội bộ chịu trách nhiệm, ít ảnh hưởng đến cộng đồng Khi các quan hệ kinh tế trong tập đoàn minh bạch và tuân thủ pháp luật, khả năng xảy ra rủi ro là thấp Hoạt động tín dụng chủ yếu của công ty tài chính bao gồm cho vay dưới nhiều hình thức khác nhau.
Cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước
Cho vay theo ủy thác từ Chính phủ, tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước phải tuân thủ quy định của Luật Các tổ chức tín dụng và các điều khoản trong hợp đồng ủy thác.
Cho vay tiêu dùng bằng hình thức cho vay mua hàng trả góp.
Khái niệm ý định tiêu dùng
Ý định tiêu dùng, theo Ajzen (1991), được coi là yếu tố quan trọng phản ánh động lực ảnh hưởng đến hành vi của con người Ý định này cho thấy mức độ sẵn sàng và nỗ lực mà một người bỏ ra để thực hiện hành vi Tác giả nhấn mạnh rằng, khi ý định hành vi trở nên mạnh mẽ hơn, khả năng thực hiện hành vi đó cũng tăng lên.
7 cao hơn Ý định là đại diện cho mặt nhận thức về sự sẵn sàng thực hiện một hành vi, nó được xem như tiền đề đứng trước hành vi
Samin, Goodarz và cộng sự (2012) cho rằng, ý định là động lực của con người trong chính ý nghĩ thực hiện hành vi của họ
Nghiên cứu của Blackwell, Miniard và Engel (1982) chỉ ra rằng ý định tiêu dùng phản ánh những gì người tiêu dùng dự định mua Theo lý thuyết hành vi, ý định tiêu dùng chịu ảnh hưởng từ ba yếu tố chính: thái độ, nhóm ảnh hưởng và nhận thức Những yếu tố này không chỉ liên quan mà còn tác động mạnh mẽ đến ý định tiêu dùng thông qua các hành vi và tình huống cụ thể.
Các cơ sở lý thuyết về ý định mua
Lý thuyết Hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA)
The Theory of Reasoned Action, developed by Ajzen and Fishbein in the late 1960s, has undergone revisions and expansions in subsequent decades.
70 Theo TRA, ý định hành vi (Behavior Intention) của một người bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố đó là thái độ (Attitude) và chuẩn chủ quan (Subjective Norm) Hai yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến ý định hành vi và sau đó sẽ ảnh hưởng đến hành vi của một cá nhân (Sudin và cộng sự, 2009)
Theo TRA, thái độ phản ánh niềm tin tích cực hoặc tiêu cực của người dùng đối với sản phẩm, trong khi chuẩn chủ quan liên quan đến nhận thức về áp lực xã hội ảnh hưởng đến quyết định thực hiện hoặc không thực hiện hành vi.
Mô hình 2.1 Thuyết hành động hợp lý (TRA)
Lý thuyết Hành vi dự định (TPB) được Ajzen phát triển vào năm 1985 nhằm khắc phục những hạn chế của thuyết Hành động hợp lý (TRA) TPB mở rộng mô hình ban đầu để giải quyết các hành vi mà con người có quyền kiểm soát ý chí đầy đủ Sự ra đời của TPB phản ánh nhu cầu hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi con người trong các tình huống khác nhau.
Thuyết TPB (Thuyết Hành vi Dự đoán) được xây dựng bằng cách bổ sung yếu tố “nhận thức kiểm soát hành vi” vào thuyết TRA (Thuyết Hành vi Lý trí) Theo mô hình TPB, ý định hành vi của cá nhân được hình thành từ ba thành phần chính: thái độ đối với hành vi, áp lực xã hội (chủ quan) và nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi.
Niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm Đo lường niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm
Niềm tin về những người ảnh hưởng sẽ nghĩ rằng tôi nên thực hiện hay không thực hiện hành vi
Sự thúc đẩy làm theo ý muốn của những người ảnh hưởng
Mô hình 2.2 Mô hình thuyết hành vi dự định (TPB)
Nguồn: Ajzen, I., The theory of planned behaviour, 1991
2.3.2 Các nghiên cứu thực nghiệm về ý định mua của khách hàng
Nghiên cứu của Soureli và cộng sự (2008) chỉ ra rằng có bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ tài chính của người tiêu dùng, bao gồm sự hài lòng, giá trị hình ảnh, sự tin cậy và giá trị cảm nhận.
Nghiên cứu của Verhoef và cộng sự (2001) cho thấy sự hài lòng với ngân hàng có tác động tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ tài chính Do đó, việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu chính của các nhà quản lý ngân hàng nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
Khi dịch vụ tài chính ngày càng trở thành hàng hóa và sự khác biệt giữa các nhà cung cấp giảm, hình ảnh của nhà cung cấp trở nên quan trọng trong quyết định của khách hàng (Crosby và cộng sự, 1998) Hình ảnh này phản ánh khả năng cung cấp dịch vụ tương đương của các nhà cung cấp trong nhiều hoạt động khác nhau (Bendapudi và Berry, 1997).
Nghiên cứu của Storbacka và cộng sự (1994) chỉ ra rằng giá trị cảm nhận có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi trung thành của khách hàng, đặc biệt trong việc duy trì mối quan hệ với ngân hàng.
Nghiên cứu của Chen và cộng sự (2012) chỉ ra rằng sự tin cậy là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định mua hàng của người tiêu dùng Thiếu sự tin tưởng là một trong những nguyên nhân chính cản trở quyết định mua sắm Nếu không xây dựng được lòng tin, giao dịch trực tuyến sẽ không thể diễn ra.
Nhận thức kiểm soát hànhvi Ý định hành vi
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân
Trong nghiên cứu này, tác giả dựa trên lý thuyết và mô hình thực nghiệm của Soureli (2008) cùng các tác giả khác để đề xuất mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng Mặc dù các yếu tố trong mô hình của Soureli và các lý thuyết nền có tên gọi khác nhau, nhưng nội dung chủ yếu đều phản ánh ý nghĩa tương tự Các yếu tố như niềm tin của khách hàng trong lý thuyết TRA, sự tin cậy trong nghiên cứu của Soureli và thái độ trong thuyết TPB đều thể hiện quan điểm của khách hàng đối với công ty Tác giả nhận thấy rằng cách đặt tên theo nghiên cứu của Soureli là phù hợp cho nghiên cứu này.
Mô hình đề xuất bao gồm hai nhóm yếu tố chính: nhóm thứ nhất liên quan đến các mối quan hệ trong lịch sử, và nhóm thứ hai tập trung vào các mối quan hệ trong tương lai.
Các yếu tố liên quan mối quan hệ trong lịch sử gồm sự hài lòng, giá trị cảm nhận
Các yếu tố liên quan mối quan hệ trong tương lai gồm hình ảnh và sự tin cậy
Mô hình đề xuất cho nghiên cứu:
Mô hình 2.3 Mô hình nghiên cứu lý thuyết
Hình ảnh của công ty tài chính Ý định vay tiêu dùng cá nhân Giá trị cảm nhận
2.4.1.1 Các yếu tố liên quan mối quan hệ trong lịch sử
Sự hài lòng của khách hàng với công ty tài chính có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến ý định vay tiêu dùng cá nhân Đây là yếu tố quan trọng mà các nhà quản lý cần chú trọng để duy trì khách hàng Theo nghiên cứu của Soureli (2008), có nhiều nghiên cứu trước đó đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa sự hài lòng với công ty tài chính và hành vi sử dụng dịch vụ của khách hàng Để khách hàng xem xét việc sử dụng thêm dịch vụ, họ cần phải hài lòng với công ty và dịch vụ mà mình nhận được.
Giả thuyết H1: Sự hài lòng ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
Giá trị cảm nhận là sự đánh giá chủ quan của khách hàng về công ty tài chính và dịch vụ mà họ cung cấp Khi khách hàng trải nghiệm dịch vụ, họ so sánh với mong đợi của mình để xác định mức độ hài lòng Theo Soureli (2008), giá trị cảm nhận có ảnh hưởng lớn đến hành vi trung thành của khách hàng đối với công ty Nếu khách hàng cảm thấy dịch vụ tốt và đáp ứng nhu cầu, họ sẽ có xu hướng tiếp tục sử dụng và khám phá thêm các sản phẩm khác từ công ty tài chính đó.
Giả thuyết H2: Giá trị cảm nhận ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
2.4.1.2 Các yếu tố liên quan mối quan hệ trong tương lai
Sự tin cậy của khách hàng đối với công ty tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và ý định vay tiêu dùng cá nhân Theo Soureli (2008), sự tin tưởng này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tài chính của khách hàng.
Giả thuyết H3: Sự tin cậy các ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng.
Hình ảnh công ty tài chính
Khi dịch vụ tài chính ngày càng phổ biến và sự khác biệt giữa các công ty tài chính giảm, hình ảnh công ty trở nên quan trọng trong việc khách hàng nhận diện và lựa chọn hợp tác Nghiên cứu của Soureli (2008) chỉ ra rằng hình ảnh công ty ảnh hưởng lớn đến ý định của khách hàng trong việc sử dụng các dịch vụ chính và dịch vụ bổ trợ.
Giả thuyết H4: Hình ảnh của công ty tài chính ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
2.4.2 Đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân
Dựa vào nghiên cứu của Soureli và phỏng vấn định tính với 10 khách hàng, chúng tôi đã điều chỉnh thang đo để phù hợp với người dân Việt Nam Dưới đây là thang đo cho các biến liên quan đến sự tin cậy, sự hài lòng và hình ảnh.
Theo nghiên cứu của Soureli (2008), sự hài lòng của khách hàng được đánh giá thông qua nhiều thang đo khác nhau Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng ba thang đo chính, bao gồm chất lượng dịch vụ của công ty tài chính, sự hợp tác trước đây của khách hàng với công ty, và mức độ hài lòng tổng thể về dịch vụ tài chính Để đo lường các biến này, nghiên cứu sử dụng thang đo Likert từ 1 đến 5, từ "hoàn toàn không đồng ý" đến "hoàn toàn đồng ý".
Nghiên cứu của Soureli (2008) đã xác định giá trị cảm nhận qua ba thang đo, bao gồm lãi suất tiền gửi, lãi suất vay và các điều khoản cạnh tranh Tuy nhiên, do nghiên cứu chỉ tập trung vào các sản phẩm dịch vụ cho vay của công ty tài chính, tác giả cho rằng thang đo lãi suất tiền gửi không phù hợp, vì vậy chỉ giữ lại thang đo về lãi suất vay và các điều khoản cạnh tranh.
Năm 2008, tác giả đã áp dụng thang đo thái độ của nhân viên tín dụng trong nghiên cứu của mình, dựa trên nghiên cứu của Gasser và cộng sự (1986) để bổ sung vào thang đầu tiên của bài nghiên cứu.
Các biến được đo lường với thang đo Likert từ 1 đến 5 (hoàn toàn không đồng ý đến hoàn toàn đồng ý)
Sự tin cậy được đo lường dựa theo các thang đo của bài nghiên cứu của tác giả Soureli
Giá trị cảm nhận được trong ngành tài chính được đo lường qua ba yếu tố chính: sự cam kết của công ty tài chính đối với khách hàng, niềm tin vào tính minh bạch và độ tin cậy của công ty, cùng với cảm giác phụ thuộc vào dịch vụ của công ty tài chính Các yếu tố này được đánh giá bằng thang đo Likert từ 1 đến 5, từ hoàn toàn không đồng ý đến hoàn toàn đồng ý.
Hình ảnh công ty tài chính
Hình ảnh của công ty tài chính được đánh giá dựa trên nghiên cứu của Soureli (2008), thông qua các yếu tố như sự nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh, sự nhận định tích cực của khách hàng và mức độ đánh giá cao từ phía khách hàng Các yếu tố này được đo lường bằng thang đo Likert từ 1 đến 5, từ "hoàn toàn không đồng ý" đến "hoàn toàn đồng ý".
Biến “ý định vay tiêu dùng cá nhân” được đo lường dựa trên nghiên cứu của Soureli (2008), bao gồm các yếu tố như: ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ của công ty tài chính trong tương lai, ý định lựa chọn công ty tài chính cho các khoản vay tiếp theo, và ý định vay các khoản tiền lớn hơn hoặc sử dụng các sản phẩm khác của công ty Những yếu tố này được đánh giá bằng thang đo Likert từ 1 đến 5, từ hoàn toàn không đồng ý đến hoàn toàn đồng ý.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Hình 4.1 Quy trình nghiên cứu
Nghiên cứu định tính
3.2.1 Thiết kế nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua nhóm tập trung gồm 10 khách hàng có ý định vay tiêu dùng cá nhân Mục đích là thảo luận và hoàn thiện bảng câu hỏi nhằm nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng, cũng như xác định các biến đo lường cho những yếu tố này.
Cụ thể quy trình thực hiện nghiên cứu định tính như sau:
Bước 1: Đặt vấn đề thảo luận
Bước 2: Giải thích một số thuật ngữ để thuận tiện trong quá trình thảo luận: dịch vụ tài chính, ý định vay tiêu dùng cá nhân
Xác định và làm rõ vấn đề nghiên cứu
Nghiên cứu các lý thuyết liên quan và các mô hình đánh giá
Thiết lập mô hình nghiên cứu
Xây dựng thang đo, bảng hỏi nghiên cứu Điều tra, thu thập dữ liệu nghiên cứu
Phân tích dữ liệu nghiên cứu
Trình bày các kết quả nghiên cứu
Kết luận và kiến nghị
Bước 3: Nêu lên nghiên cứu của Soureli (2008), giải thích các thang đo cho các biến của nghiên cứu
Bước 4: Thảo luận về ngôn ngữ sử dụng trong bảng câu hỏi nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân, cùng với các thang đo để đánh giá các yếu tố này một cách hiệu quả.
Bước 5: Kết luận đưa ra bảng câu hỏi cho nghiên cứu
3.2.2 Kết quả nghiên cứu định tính
Sau khi tiến hành thảo luận nhóm, các mô hình và thang đo trong bảng câu hỏi đã được điều chỉnh để phù hợp với đối tượng khách hàng tại thành phố Hồ Chí Minh Mô hình nghiên cứu sẽ bao gồm các yếu tố cùng với các biến quan sát nhằm đo lường chúng một cách hiệu quả.
Yếu tố “Sự hài lòng”
(1) Tôi hài lòng chất lượng dịch vụ công ty tài chính
(2) Tôi hài lòng với sự hợp tác trước đây với công ty tài chính
(3) Tôi hài lòng với mọi mặt của dịch vụ tài chính của công ty
Yếu tố “ Giá trị cảm nhận”
(1) Mức lãi suất cho vay của công ty tài chính tốt
(2) Các điều khoản cạnh tranh (quy trình, thủ tục) tốt
(3) Thái độ nhân viên tín dụng của công ty tài chính đối với khách hàng đúng mực
Yếu tố “Sự tin cậy”
(1) Tôi cho rằng công ty tài chính luôn giữ lời hứa với khách hàng
(2) Chúng tôi tin tưởng vào sự rành mạch, rõ ràng, độ tin cậy của công ty tài chính
(3) Chúng tôi cảm nhận sự phụ thuộc vào công ty tài chính
Yếu tố “Hình ảnh công ty tài chính”
(1) Công ty có hình ảnh tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh cùng ngành
(2) Tôi có nhận định tốt đối với công ty tài chính
(3) Tôi đánh giá cao về công ty tài chính
Yếu tố “Ý định vay tiêu dùng cá nhân”
(1) Tôi có ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ của công ty tài chính khi có nhu cầu trong tương lai
(2) Tôi có ý định tiếp tục lựa chọn công ty tài chính cho các lần vay tiếp theo
(1)Tôi có ý định tiếp tục vay các khoản tiền lớn hơn hoặc sử dụng các sản phẩm khác của công ty tài chính
Với mô hình nghiên cứu này, bốn giả thuyết được đưa ra đó là:
Giả thuyết H1: Sự hài lòng có ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
Giả thuyết H2: Giá trị cảm nhận có ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
Giả thuyết H3: Sự tin cậy có ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
Giả thuyết H4: Hình ảnh của công ty tài chính có ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
Mô hình nghiên cứu là:
Mô hình 3.1 Mô hình nghiên cứu chính thức
Nghiên cứu định lượng
3.3.1 Thiết kế mẫu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào nhóm khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ vay tiêu dùng và hiện đang có kế hoạch vay tiêu dùng cá nhân tại TP Hồ Chí Minh.
Hình ảnh công ty tài chính Ý định vay tiêu dùng cá nhân
Kích cỡ mẫu là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu định lượng, thường bị giới hạn bởi thời gian và nguồn lực Nhiều tác giả đã đưa ra quan điểm về việc xác định kích thước mẫu hợp lý để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Hair (2006) cho rằng số lượng mẫu cần gấp 5 lần số lượng biến tiến hành quan sát Hoelter (1983) kích thước mẫu tổi thiểu 200
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng kích thước mẫu theo quan điểm của Hair (2006) và lựa chọn phương pháp chọn mẫu thuận tiện do hạn chế về thời gian và nguồn lực.
3.3.2 Phương pháp phân tích dữ liệu nghiên cứu
Sau khi thực hiện nghiên cứu định tính, tác giả đã thiết kế bảng câu hỏi để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng tại TP.
Hồ Chí Minh đã hoàn tất bảng câu hỏi khảo sát nhằm thu thập dữ liệu từ khách hàng có nhu cầu vay tiêu dùng cá nhân Bảng câu hỏi chính thức sẽ được gửi đến tất cả những khách hàng quan tâm.
Sau khi phiếu khảo sát gửi đi, thông qua công cụ Google Documents, tác giả thu về
170 phiếu trả lời, trong đó có 149 phiếu trả lời hợp lệ
Các phiếu trả lời hợp lệ, tác giả tiến hành phân tích số liệu thu được:
- Thống kê mô tả: mô tả lại cỡ mẫu theo các biến như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, thu nhập
Để đánh giá độ tin cậy của thang đo, cần tiến hành kiểm định độ tương quan giữa các biến con trong cùng một nhân tố thông qua hệ số Cronbach’s Alpha Theo Hoàng Trọng và Chu Nguyện Mộng Ngọc (2008), thang đo được chấp nhận khi hệ số Cronbach’s Alpha đạt từ 0,6 trở lên và các biến có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 Những biến không đạt yêu cầu sẽ bị loại bỏ.
Phân tích nhân tố (EFA) bắt đầu bằng việc kiểm định chỉ số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin measure of sampling adequacy) để đánh giá sự phù hợp của nhân tố Theo Hoàng Trọng và Chu Nguyện Mộng Ngọc (2008), chỉ số KMO từ 0,5 đến 1 được coi là thích hợp Để đảm bảo tính thực tiễn trong việc hồi quy dữ liệu, số tải nhân tố (Factor loading) cần lớn hơn 0,5, như được chỉ ra bởi Hair và cộng sự (2006).
Phân tích hồi quy là phương pháp được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc Trong quá trình này, việc kiểm định chỉ số R² và các giả thuyết nghiên cứu là cần thiết nhằm xây dựng một mô hình hồi quy chính xác.
Phân tích mối liên hệ giữa các biến nguyên nhân định tính và biến kết quả định lượng được thực hiện thông qua kiểm định phân tích phương sai (ANOVA) Nghiên cứu này nhằm xem xét ảnh hưởng của các yếu tố như giới tính, thu nhập, nghề nghiệp và tình trạng hôn nhân đến ý định sử dụng dịch vụ tài chính.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mô tả mẫu
Sau khi thu thập 170 mẫu và loại bỏ những mẫu không hợp lệ, nghiên cứu đã giữ lại 149 phiếu khảo sát để phân tích Đầu tiên, nghiên cứu sẽ thực hiện thống kê mô tả các đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp và thu nhập.
Bảng 4.1 Thông tin về đáp viên
Thông tin Số lượng Tỷ lệ (%)
Tình trạng hôn nhân Độc thân 84 56,38 Đã kết hôn 51 34,23 Đã ly hôn 13 8,72
Như vậy, số lượng mẫu gồm 149 dữ kiện, gồm 85 nam (chiếm 85,57%) và 64 nữ chiếm 64,43%
Hình 4.2 Biểu đồ giớ tính Trong đó đa phần khách hàng giới trẻ từ độ tuổi 20- 30 tuổi chiếm tới 54,37%
Hình 4.3 Biểu đồ độ tuổi
Nghề nghiệp của đáp viên chủ yếu thuộc về các lĩnh vực khác, chiếm tỷ lệ 43,62% Đối với thu nhập, phần lớn đáp viên có mức thu nhập trung bình từ 3-6 triệu đồng, chiếm 41,61%.
Mã hóa dữ liệu
Ý định vay tiêu dùng cá nhân (CB)
Tôi có ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ của công ty tài chính khi có nhu cầu trong tương lai
Tôi có ý định tiếp tục lựa chọn công ty tài chính cho các lần vay tiếp theo
Tôi có ý định tiếp tục vay các khoản tiền lớn hơn hoặc sử dụng các sản phẩm khác của công ty tài chính
Tôi cho rằng công ty tài chính luôn giữ lời hứa với khách hàng
Chúng tôi tin tưởng vào sự rành mạch, rõ ràng, độ tin cậy của công ty tài chính
TR2 Chúng tôi cảm nhận sự phụ thuộc vào công ty tài chính TR3
Tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng dịch vụ của công ty tài chính SAT1, cũng như sự hợp tác trước đây với công ty tài chính SAT2 Bên cạnh đó, tôi cũng rất ưng ý với mọi khía cạnh của dịch vụ tài chính mà công ty SAT3 cung cấp.
Giá trị cảm nhận (VAL)
Mã hóa Mức lãi suất cho vay của công ty tài chính tốt VAL1 Các điều khoản cạnh tranh (quy trình, thủ tục) tốt VAL2
Thái độ nhân viên tín dụng của công ty tài chính đối với khách hàng đúng mực
Hình ảnh công ty tài chính (IM)
Công ty có hình ảnh tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh cùng ngành
Tôi có nhận định tốt đối với công ty tài chính IM2
Tôi đánh giá cao về công ty tài chính IM3
Độ tuổi Độ tuổi Mã hóa
Tình trạng hôn nhân Độ tuổi Mã hóa
Đánh giá độ tin cậy Cronbach’s Alpha
Một số chỉ tiêu khi phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha:
Thang đo đảm bảo độ tin cậy khi hệ số Cronbach’s Alpha từ 0,6 trở lên theo nghiên cứu của Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008)
Các biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng Item- Total Correlation nhỏ hơn 0,3 sẽ bị loại theo nghiên cứu của Nunnally và Burnstein (1994)
Đánh giá độ tin cậy Cronbach’s Alpha các biến độc lập
Sau khi tiến hành đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, kết quả thu được:
Bảng 4.2 Kết quả hệ số Cronbach's Alpha
Biến Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Crmbach’s Alpha nếu loại biến
1 Yếu tố sự tin cậy Alpha=0.619
2 Yếu tố sự hài lòng Alpha=0,743
3 Yếu tố hình ảnh công ty tài chính Alpha=0,639
4 Yếu tố giá trị cảm nhận Alpha=0,695
Sau khi đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, tất cả các biến đều có hệ số lớn hơn 0,6, đáp ứng tiêu chí đề ra Biến Giá trị cảm nhận có hệ số cao nhất với Cronbach’s Alpha là 0,757, tiếp theo là biến Sự hài lòng (=0,743) Biến Hình ảnh công ty tài chính đạt Cronbach’s Alpha là 0,639, trong khi biến Sự tin cậy có hệ số 0,619 Tất cả các thang đo của các biến đều đạt yêu cầu với hệ số lớn hơn 0,3.
Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha của biến phụ thuộc
Bảng 4.3 Kết quả đánh giá Cronbach’s Alpha của biến phụ thuộc Ý định vay tiêu dùng cá nhân Alpha=0,7
Đánh giá độ tin cậy của biến phụ thuộc thông qua chỉ số Cronbach's Alpha cho thấy giá trị đạt 0,7, vượt qua ngưỡng tối thiểu 0,5 Các biến quan sát cũng có thang đo lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu đã đề ra.
Phân tích nhân tố
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm mục đích rút gọn dữ liệu và biến bằng cách nhóm chúng lại với các nhân tố đại diện Mặc dù trong mô hình nghiên cứu ban đầu, các thang đo đã được phân loại theo từng biến cụ thể, nhưng trong quá trình nghiên cứu thực nghiệm, nhóm nhân tố có thể thay đổi Do đó, tác giả tiến hành EFA để tái nhóm các nhân tố một cách chính xác.
4.4.1 Phân tích nhân tố đối với biến độc lập
Giả thuyết H0 cho rằng 12 biến quan sát không có mối tương quan với 4 biến độc lập đã bị bác bỏ, với giá trị Sig = 0,000 trong kiểm định KMO và Bartlett’s Hệ số KMO đạt 0,702, lớn hơn 0,5, chứng tỏ rằng phân tích nhân tố là phù hợp.
Kiểm định KMO và Bartlett’s thang đo các biến độc lập
Bảng 4.4 Kiểm định KMO và Bartlett's thang đo biến độc lập
KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy
0,702 Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 488,086 df 66
Với giá trị Eigenvalues = 1,001 > 1 nên các biến quan sát chia làm 5 nhóm:
Bảng 4.5 Kết quả rút gọn nhân tố biến độc lập
Kết quả phân tích rút gọn nhân tố cho thấy bốn biến độc lập được rút gọn có khả năng giải thích 72,093% sự biến thiên của dữ liệu.
Phép xoay Varimax đã nhóm các biến quan sát thành 4 biến độc lập Biến thứ nhất được giải thích bởi SAT1, SAT2, SAT3; biến thứ hai bởi VAL1, VAL2; biến thứ ba bởi TR1, TR2, TR3; và biến thứ tư bởi IM2, IM1 Ngoài ra, biến thứ năm được giải thích bằng IM3 và VAL3.
Bảng 4.6 Ma trận nhân tố biến độc lập sau khi xoay
Kết quả rút gọn nhân tố cho thấy rằng các biến độc lập như Sự hài lòng và Sự tin cậy không thay đổi về thang đo, do đó được giữ nguyên trong phân tích hồi quy Ngược lại, hai biến Giá trị cảm nhận và Hình ảnh công ty tài chính có thang đo được nhóm lại thành ba nhóm khác biệt so với mô hình nghiên cứu ban đầu, vì vậy tác giả đã đặt tên lại cho ba nhóm nhân tố mới này.
Nhóm thứ nhất bao gồm các biến quan sát trong biến Giá trị cảm nhận, với hai biến chính là SAL1 (Tôi hài lòng với chất lượng dịch vụ công ty tài chính) và SAL2 (Các điều khoản cạnh tranh tốt) Nội dung của hai biến này tập trung vào cảm nhận và đánh giá của khách hàng đối với công ty tài chính, do đó tác giả quyết định giữ tên nhóm này là “Giá trị cảm nhận của khách hàng”.
Nhóm thứ hai bao gồm các biến quan sát trong biến Hình ảnh công ty tài chính, với hai biến chính là IM1, thể hiện rằng công ty có hình ảnh tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành.
Hai biến IM1 và IM2 đều phản ánh hình ảnh của công ty tài chính trong mắt khách hàng Do đó, tác giả quyết định giữ tên nhóm này là “Hình ảnh của công ty tài chính” để thể hiện rõ nội dung và ý nghĩa của chúng.
Nhóm thứ ba bao gồm các biến quan sát VAL3, thể hiện thái độ của nhân viên tín dụng công ty tài chính đối với khách hàng, và IM3, phản ánh sự đánh giá cao về công ty tài chính Tuy nhiên, tác giả nhận thấy rằng hai biến này không có mối liên hệ với nhau, do đó quyết định loại bỏ chúng khỏi mô hình hồi quy.
4.4.2 Phân tích nhân tố đối với biến phụ thuộc
Giả thuyết H0 cho rằng ba biến quan sát không có mối tương quan với biến phụ thuộc đã bị bác bỏ, với giá trị Sig = 0,000 Hệ số KMO đạt 0,592, vượt ngưỡng 0,5, cho thấy phân tích nhân tố là phù hợp.
Bảng 4.7 Kết quả kiểm định KMO và Bartlerr’s cho biến Ý định vay tiêu dùng cá nhân
KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy 0.592
Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 111.603 df 3
Với giá trị Eigenvalues = 1,910 > 1 nên các biến quan sát tạo thành một để đưa vào phân tích hồi quy
Bảng 4.8 Kết quả rút gọn nhân tố biến phụ thuộc
Extraction Method: Principal Component Analysis
Extraction Method: Principal Component Analysis
Bảng 4.9 Ma trận nhân tố biến phụ thuộc
Phân tích nhân tố cho thấy ba biến quan sát của biến phụ thuộc đã được nhóm lại thành một nhóm có sự tương quan cao Tất cả các biến đều được giữ lại trong mô hình và sẽ được đưa vào phân tích hồi quy.
4.4.3 Mô hình nghiên cứu hiệu chỉnh
Sau khi phân tích nhân tố để nhóm các biến, mô hình nghiên cứu ban đầu đã được hiệu chỉnh như sau:
Mô hình 4.1 Mô hình nghiên cứu hiệu chỉnh Giả thuyết đặt ra:
Giả thuyết H1: Sự tin cậy có ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
Giả thuyết H2: Sự hài lòng có ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
Giả thuyết H3: Giá trị cảm nhận của khách hàng có ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng
Giả thuyết H4: Hình ảnh của công ty tài chính có ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng.
Kiểm định mô hình lý thuyết bằng phân tích hồi quy
Để tiến hàng phân tích hồi quy cần phải tính giá trị trung bình của các biến độc lập vài biến phụ thuộc, cụ thể như sau:
TR ( Sự tin cậy) = Giá trị trung bình (TR1, TR2, TR3)
SAT ( Sự hài lòng) = Giá trị trung bình (SAT1, SAT2, SAT3)
VALC (Giá trị cảm nhận của khách hàng) = Giá trị trung bình (VAL1, VAL2 )
IMC (Hình ảnh của công ty tài chính) = Giá trị trung bình (IM1, IM2)
CB (Ý định vay tiêu dùng cá nhân) = Giá trị trung bình (CB1, CB2, CB3)
Giá trị cảm nhận của khách hàng
Hình ảnh của công ty tài chính Ý định vay tiêu dùng cá nhân
4.5.1 Kiểm định hệ số tương quan tuyến tính giữa các biến
Kết quả kiểm định cho thấy hệ số Pearson chỉ ra rằng các biến độc lập không hoàn toàn tương quan với nhau, với tất cả hệ số tương quan đều nhỏ hơn 1 Biến phụ thuộc có mối tương quan tuyến tính với 5 biến độc lập, trong đó hệ số tương quan cao nhất giữa ý định vay tiêu dùng cá nhân và giá trị cảm nhận của khách hàng là 0,590, trong khi hệ số tương quan thấp nhất giữa ý định vay tiêu dùng cá nhân và yếu tố sự tin cậy là 0,227.
Bảng 4.10 Kết quả tương quan Pearson
CB TR SAT VALC IMC
** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed)
* Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed)
4.5.2 Xây dựng mô hình hồi quy
Phương trình hồi quy bội:
CB = β1TR + β2VAT + β3VALC + β4IMC
Kết quả phân tích hồi quy lần 1:
Std Error of the Estimate
1 675 a 456 441 518 2.368 a Predictors: (Constant), VALC, TR, IMC, SAT b Dependent Variable: CB
Bảng 4.12 Phân tích mô hình hồi quy
Kết quả kiểm định t với mức ý nghĩa 5% cho thấy giá trị sig của ba biến SAT, VALC và IMC cho phép bác bỏ giả thuyết H0 (βi = 0) Cụ thể, biến SAT có giá trị sig là 0,000, IMC là 0,004, và VALC cũng là 0,000.
Tuy nhiên, biến TR (Sig = 0,325) lớn hơn 0.05 nên không đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết H0
Sau khi loại biến TR khỏi mô hình và thực hiện hồi quy lại, kết quả cho thấy R bình phương đạt 45,2% Điều này có nghĩa là 45,2% sự biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình.
Như vậy, mô hình nghiên cứu sau khi được hồi quy
Như kết quả phân tích ở trên, Ý định vay tiêu dùng cá nhân bị tác động bởi 3 nhóm yếu tố theo thứ tự giảm dần như sau:
X1: Giá trị cảm nhận của khách hàng
X3: Hình ảnh của công ty tài chính
Y: Ý định vay tiêu dùng cá nhân
4.5.3 Kiểm định mức độ phù hợp của mô hình
Sum of Squares df Mean Square F Sig
Total 70.975 148 a Dependent Variable: CB b Predictors: (Constant), SAT, TR, IMC, VALC
Kết quả kiểm định mức độ phù hợp của mô hình được thể hiện trong Bảng 4.13, với giả thuyết H0 là β1 = β2 = β3 = β4 = 0, tức là tất cả các hệ số hồi quy đều bằng không Mục tiêu của kiểm định này là đánh giá tính phù hợp của mô hình.
Kết quả phân tích cho thấy giá trị Sig = 0,000 (0,05 chấp nhận giả thuyết H0 (1) phương sai giữa hai giới tính không khác nhau
Khi đó sig kiểm định t = 0,010 < 0,05 nên có cơ sở để bác bỏ H0 (2)
Với độ tin cậy 95%, không có sự khác biệt về phương sai trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa nam và nữ, tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt về trung bình số tiền vay giữa hai giới.
4.6.2 Kiểm định giả thuyết về sự bằng nhau giữa hai trung bình tổng thể bằng kiểm định ANOVA cho biến định tính
Kiểm định ANOVA được sử dụng để so sánh giá trị trung bình của các biến định lượng giữa các nhóm khác nhau Giả thuyết H0 được đặt ra nhằm kiểm tra xem có sự khác biệt trong việc đánh giá các biến độc lập và biến phụ thuộc giữa các nhóm đáp viên hay không.
Kiểm định ANOVA cho biến “Tuổi”
Giả thuyết H0 (1): Không có sự khác biệt về biến động phương sai trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm tuổi
Giả thuyết H0 (2): Không có sự khác biệt về trung bình trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm tuổi
Bảng 4.17 Kiểm định phương sai biến “Tuổi
Theo bảng thống kê Levene, giá trị Sig là 0.782, lớn hơn 0.05, cho thấy chúng ta chấp nhận giả thuyết H0 (1), tức là không có sự khác biệt về biến động phương sai trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm tuổi với độ tin cậy 95%.
Bảng 4.18 Kết quả kiểm định ANOVA cho biến “Tuổi”
Sig trong kiểm định ANOVA= 0.350 > 0.05 chấp nhận H0 (2)
Với độ tin cậy 95%, nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về biến động phương sai trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm tuổi, cũng như không có sự khác biệt về trung bình vay tiêu dùng cá nhân giữa nam và nữ.
Kiểm định ANOVA cho biến “Tình trạng hôn nhân”
Giả thuyết H0 (1): Không có sự khác biệt về biến động phương sai trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm tình trạng hôn nhân
Giả thuyết H0 (2): Không có sự khác biệt về trung bình trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm tình trạng hôn nhân
Kiểm định phương sai biến “Tình trang hôn nhân”
Theo bảng trên có Sig của thống kê Levene = 0.037 (< 0.05), bác bỏ giả thuyết H0 (1)
Có sự khác biệt về biến động phương sai trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm tình trạng hôn nhân với độ tin cậy 95%
Vì phương sai khác nhau nên không thể kết luận cho kiểm định ANOVA cho biến “Tình trạng hôn nhân”
Kiểm định ANOVA cho biến “Nghề nghiệp”
Giả thuyết H0 (1): Không có sự khác biệt về biến động phương sai trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm nghề nghiệp
Giả thuyết H0 (2): Không có sự khác biệt về trung bình trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm nghề nghiệp
Bảng 4.19 Kiểm định phương sai biến “Nghề nghiệp”
Theo bảng thống kê Levene, giá trị Sig là 0.864, lớn hơn 0.05, cho thấy chúng ta chấp nhận giả thuyết H0 (1) Điều này có nghĩa là không có sự khác biệt về biến động phương sai trong việc vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm nghề nghiệp, với độ tin cậy 95%.
Tiếp tục qua bảng đưa bảng vào kiểm định ANOVA
Bảng 4.20 Kết quả kiểm định ANOVA cho biến “Nghề nghiệp”
Sig trong kiểm định ANOVA= 0.339> 0.05 chấp nhận H0 (2)
Với mức độ tin cậy 95%, nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về biến động phương sai trong vay tiêu dùng cá nhân giữa các nhóm nghề nghiệp, cũng như không có sự khác biệt về trung bình trong vay tiêu dùng cá nhân giữa các nghề nghiệp.
THẢO LUẬN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ KIẾN NGHỊ
Thảo luận kết quả nghiên cứu
5.1.1 Về thang đo cho mô hình
Dựa trên mô hình nghiên cứu của Soureli (2008), bài viết xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân của khách hàng Kết quả kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha cho thấy các yếu tố trong mô hình đều phù hợp và đáng tin cậy.
Trong quá trình kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha, tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan với biến tổng lớn hơn 0,3 và Cronbach’s Alpha đều lớn hơn 0,6 Điều này cho thấy các biến quan sát có mối tương quan cao, phù hợp với nghiên cứu trước đó của Soureli (2008).
Trong quá trình phân tích nhân tố EFA, các biến quan sát được phân loại thành các nhóm nhân tố hội tụ và tách biệt Các biến độc lập như sự hài lòng cũng được xem xét trong quá trình này.
Sự tin cậy vẫn được phân nhóm như trong mô hình trước, trong khi các biến quan sát từ các biến độc lập như Giá trị cảm nhận và Hình ảnh công ty tài chính đã hình thành hai nhóm mới, tách biệt và hội tụ Các biến quan sát IM3 và VAL3 đã được loại bỏ khỏi mô hình nghiên cứu.
2 biến này đều có hệ số tải nhân tố lớn hơn 0,5 và cùng một nhóm nhân tố nhưng nội dung
Hai biến này không có mối liên hệ, vì vậy tác giả đã quyết định loại bỏ chúng khỏi mô hình Dựa trên nội dung của từng nhóm, các biến độc lập đã được đặt lại tên cho phù hợp, bao gồm: Sự hài lòng, Sự tin cậy, Giá trị cảm nhận của khách hàng và Hình ảnh của công ty tài chính.
5.1.2 Về kết quả phân tích mô hình hồi quy
Sau khi thực hiện đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach Alpha và phân tích nhân tố EFA, bốn biến độc lập là “Sự hài lòng”, “Sự tin cậy”, “Giá trị cảm nhận của khách hàng” và “Hình ảnh của công ty tài chính” đã được đưa vào phân tích hồi quy cùng với biến phụ thuộc “Ý định vay tiêu dùng cá nhân” Kết quả nghiên cứu chỉ ra ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ tài chính, trong đó yếu tố “Giá trị cảm nhận của khách hàng” có tác động mạnh nhất, tiếp theo là “Sự hài lòng” và yếu tố “Hình ảnh công ty tài chính” có tác động thấp nhất.
Một số kiến nghị
Nghiên cứu chỉ ra ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng cá nhân Để thu hút khách hàng có nhu cầu vay tiêu dùng cá nhân, cần chú trọng vào ba yếu tố này đã được kiểm định trong mô hình.
Thứ nhất, yếu tố ảnh hưởng lớn nhất là yếu tố “Giá trị cảm nhận của khách hàng”
Giá trị cảm nhận của khách hàng được xác định bởi mức lãi suất cho vay của công ty tài chính và các điều khoản cạnh tranh liên quan đến quy trình cũng như thủ tục.
Mặc dù mức lãi suất của các công ty tài chính thường được khách hàng đánh giá cao, nhưng nhìn chung vẫn cao hơn so với ngân hàng Các công ty tài chính cung cấp mức lãi suất chính xác, phù hợp với từng sản phẩm và nhu cầu của khách hàng Mức lãi suất hấp dẫn không chỉ thu hút khách hàng mà còn đảm bảo lợi nhuận cho công ty và khả năng chi trả của khách hàng Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các công ty tài chính và ngân hàng, việc tạo sự khác biệt về lãi suất hoặc triển khai chương trình ưu đãi là chiến lược hiệu quả Đồng thời, công ty cần xác định rõ khoảng góp hàng tháng và các khoản phí thu hộ để khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin và thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
Công ty xây dựng hoàn thiện quy trình xét duyệt cho vay bằng cách đơn giản hóa thủ tục, cắt giảm những bước không cần thiết Nhân viên tín dụng sẽ hướng dẫn khách hàng chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết trước khi nộp, giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả Để tăng cường sự tin tưởng, công ty cung cấp rõ ràng các điều khoản hợp đồng vay vốn, bao gồm thủ tục, phí bảo hiểm và phí phạt khi đóng trễ, đảm bảo khách hàng yên tâm về tính chuyên nghiệp của dịch vụ.
Thứ hai, về yếu tố “Sự hài lòng”
Sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ tài chính phụ thuộc vào chất lượng dịch vụ, mối quan hệ hợp tác trước đó và sự hài lòng tổng thể Chất lượng dịch vụ tốt là yếu tố then chốt thu hút khách hàng, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng dịch vụ Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, công ty cần đa dạng hóa sản phẩm và thường xuyên đánh giá, cập nhật sản phẩm mới nhằm nâng cao tính cạnh tranh Việc xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm phù hợp với từng thời kỳ, đồng thời nghiên cứu lợi thế và bất lợi của từng loại sản phẩm sẽ giúp khách hàng sử dụng dịch vụ một cách hiệu quả nhất.
Công ty cần hoàn thiện dịch vụ sản phẩm, đặc biệt là dịch vụ chăm sóc khách hàng và đa dạng hóa dịch vụ Việc này sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng, đáp ứng tốt hơn mong muốn của khách hàng, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo dựng uy tín tích cực Đồng thời, các công ty tài chính nên thường xuyên khảo sát phản hồi của khách hàng để phát triển các dịch vụ phù hợp hơn.
Công ty cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để giữ chân khách hàng cũ, vì đây là một nhóm khách hàng quan trọng Cần tạo điều kiện thuận lợi cho họ tiếp tục sử dụng dịch vụ, như cung cấp sản phẩm tiện ích với mức lãi suất thấp hơn Việc thường xuyên theo dõi và cập nhật các dịch vụ sẽ giúp thu hút và giữ chân khách hàng này một cách hiệu quả.
Thứ ba, yếu tố “Hình ảnh công ty tài chính”
Hiện nay, sự bùng nổ công nghệ thông tin và sự gia tăng người dùng mạng xã hội đang mở ra cơ hội lớn cho các công ty tài chính Họ có thể áp dụng các chiến lược marketing trực tuyến để nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Công ty cần hoàn thiện website để trở thành kênh thông tin quan trọng cho khách hàng, đồng thời tăng cường quảng bá trực tuyến Việc tác động vào cộng đồng xã hội giúp nâng cao nhận diện thương hiệu, khiến khách hàng nhớ đến công ty khi cần dịch vụ tài chính Ngoài ra, các công ty nên tạo liên kết với những trang web có đối tượng khách hàng mục tiêu tương đồng, từ đó thu hút họ dễ dàng hơn Biện pháp này sẽ hỗ trợ công ty xây dựng mối liên kết xã hội thông qua việc khách hàng truy cập vào website.
Hạn chế của đề tài nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu này còn gặp một số hạn chế, do đó tác giả đã đưa ra những đề xuất nhằm cải thiện các nghiên cứu tiếp theo.
Nghiên cứu này chỉ tập trung vào quan điểm của một nhóm nhỏ khách hàng có ý định vay tiêu dùng cá nhân do hạn chế về thời gian và nhân lực Để có kết quả nghiên cứu thực tiễn hơn, các nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng quy mô khảo sát với số lượng khách hàng lớn hơn.
Nghiên cứu này dựa trên công trình của Soureli (2008), tập trung vào các yếu tố như “Sự hài lòng”, “Giá trị cảm nhận”, “Hình ảnh công ty tài chính” và “Sự tin cậy” ảnh hưởng đến “Ý định vay tiêu dùng cá nhân” Tuy nhiên, còn nhiều yếu tố khác đặc trưng cho khách hàng trong nước có thể tác động đến “Ý định vay tiêu dùng cá nhân” mà nghiên cứu chưa đề cập Đặc biệt, “Sự tin cậy” là yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng hơn trong các nghiên cứu tiếp theo để hoàn thiện mô hình.