TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Trong những năm gần đây, Việt Nam đang trên đà phát triển với mục tiêu công nghiệp hoá–hiện đại hoá, trong đó công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng Đến năm 2020, Việt Nam đã cơ bản trở thành nước công nghiệp, và công nghệ thông tin là một yếu tố không thể thiếu trong quá trình này Đặc biệt, việc áp dụng công nghệ thông tin trong giáo dục là rất cần thiết, vì đây là nền tảng cốt yếu cho sự phát triển quốc gia Các nước tiên tiến đã sử dụng phần mềm Moodle cho giảng dạy, đặc biệt là giảng dạy online Để hội nhập quốc tế, trường học cũng đang triển khai Moodle như một phần mềm chuyên dụng cho giáo dục Tuy nhiên, việc tiếp cận và sử dụng Moodle không dễ dàng, nhất là đối với những người mới bắt đầu.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức về phần mềm Moodle cho sinh viên và giảng viên trong quá trình học tập và kiểm tra trực tuyến, Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM đã tích hợp phần mềm Moodle vào quá trình giảng dạy Dưới sự hỗ trợ và đồng ý của giảng viên hướng dẫn, tôi quyết định chọn đề tài “Khai thác phần mềm Moodle và biên soạn đề thi để thi online cho môn Dung sai - Kỹ thuật đo”.
Nhiệm vụ của đề tài
- Biên soạn tài liệu hướng dẫn cho sinh viên và giảng viên sử dụng phần mềm MOODLE
- Biên soạn đề thi online và hỗ trợ thầy quản lý kỳ thi online cho môn Dung sai-Kỹ thuật đo.
Tầm quan trọng của đề tài
Mục tiêu của đề tài này là nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm Moodle, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng công cụ này Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các quá trình học tập trực tuyến trong tương lai.
Mục đích nghiên cứu đề tài
Đề tài này nhằm cung cấp hệ thống hướng dẫn sử dụng phần mềm Moodle cho sinh viên và giảng viên, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong quá trình tổ chức thi online môn Dung sai.
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Cơ sở phương pháp nghiên cứu cụ thể
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu
- Phương pháp thực nghiệm sư phạm
- Phương pháp xây dựng hệ thống
Phần mềm Moodle, sách giáo trình, sách tham khảo và các nguồn tài liệu đào tạo của trường khác, truy cập internet,
- Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
- Chương 2: Giới thiệu tổng quan về phần mềm Moodle
- Chương 3: Hướng dẫn đăng nhập tài khoản Moodle
- Chương 4: Hoạt động của sinh viên
- Chương 5: Hoạt động của giảng viên
- Chương 6: Hướng dẫn tạo bài thi trắc nghiệm trên Moodle
- Chương 7: Kết luận, kiến nghị, hướng phát triển của đề tài
CHƯƠNG 2 GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ PHẦN MỀM MOODLE
Moodle (viết tắt của Modular Object-Oriented Dynamic Learning Environment) được sáng lập vào năm 1999 bởi Martin Dougiamas, người vẫn tiếp tục điều hành và phát triển dự án này Không hài lòng với hệ thống LMS/LCMS thương mại WebCT tại trường Curtin ở Úc, Martin đã quyết tâm tạo ra một hệ thống LMS mã nguồn mở, tập trung vào giáo dục và người dùng Từ đó, Moodle đã phát triển mạnh mẽ và thu hút sự quan tâm của hầu hết các quốc gia trên thế giới, đến nỗi các công ty lớn bán LMS/LCMS thương mại như Blackboard và WebCT cũng phải có những chiến lược riêng để cạnh tranh với Moodle.
Hình 2.1: Giao diện của trang chủ Moodle
Moodle là nền tảng học trực tuyến mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi với 9.237 website đăng ký tại 147 quốc gia và 2.587.905 người dùng tham gia 242.342 khóa học (tính đến năm 2006) Nền tảng này nổi bật với thiết kế tập trung vào giáo dục, phục vụ cho những người làm trong lĩnh vực giáo dục.
Moodle là một phần mềm thiết kế dành cho giáo viên, giúp họ tạo ra các khóa học trực tuyến chất lượng Hệ thống này thường được gọi là hệ thống quản lý học tập (LMS), hệ thống quản lý khóa học (CMS), môi trường học tập ảo (VLE), hoặc giáo dục trực tuyến.
Moodle là ứng dụng web giúp tạo ra các trang động cho cộng đồng học tập giao tiếp và hợp tác, phù hợp cho mọi đối tượng từ sinh viên đại học đến học sinh trung học và các tổ chức chuyên nghiệp Nó tích hợp nhiều công cụ và kỹ thuật từ kinh nghiệm của các nhà giáo dục, giúp đơn giản hóa quy trình mà vẫn giữ được tính linh hoạt Moodle cung cấp nhiều module hoạt động như diễn đàn, phòng chat, cuộc thi, khảo sát, hội thảo, bài học và bài tập Với mã nguồn mở, người dùng có thể cài đặt Moodle bất kỳ lúc nào.
Moodle được xây dựng dựa trên niềm tin rằng con người học tốt nhất khi tương tác cùng nhau Cộng đồng phát triển Moodle không ngừng cải tiến công cụ này để đáp ứng các yêu cầu giáo dục toàn cầu Tại Anh, Moodle nổi bật như một trong những dự án phần mềm nguồn mở (PMNM) nổi tiếng nhất, có ảnh hưởng lớn đến việc nâng cao vị thế của PMNM và chứng minh rằng phát triển nguồn mở có thể cạnh tranh với các giải pháp sở hữu độc quyền.
Vào năm 1992, Martin Dougiamas bắt đầu làm việc tại Đại học Công nghệ Curtin ở Tây Úc, nơi ông đảm nhận vai trò hỗ trợ người sử dụng và phát triển hạ tầng CNTT, đồng thời trở thành webmaster của trường Sau vài năm, ông đã dành thời gian dạy nhân viên và sinh viên về Internet và đáp ứng nhu cầu giảng dạy của họ Dougiamas đã cài đặt và tùy biến WebCT 1.0 để phù hợp với các hệ thống khác, nhưng khi WebCT phát triển, ông gặp khó khăn trong việc tích hợp nó với các hệ thống hiện có do phần mềm này là sở hữu độc quyền và có giấy phép đóng Điều này đã khiến ông không thể thực hiện các thay đổi chức năng mà giáo viên mong muốn hoặc sửa lỗi khẩn cấp mà không cần chờ sự hỗ trợ.
Martin Dougiamas nhận thấy sự khó khăn trong việc sử dụng Internet của giáo viên và quyết định phát triển một hệ thống tốt hơn để tận dụng sức mạnh của Internet trong giáo dục.
Năm 1998, Martin Dougiamas bắt đầu nghiên cứu về Moodle trong thời gian rảnh rỗi Đến năm 2001, ông đã từ chức khỏi vị trí tại đại học để tập trung vào việc làm tiến sĩ, từ đó có nhiều thời gian hơn để phát triển học tập điện tử (E-learning) và cải tiến Moodle.
Moodle được phát hành công khai lần đầu vào tháng 11/2001 dưới dạng phiên bản alpha và chính thức ra mắt phiên bản 1.0 vào ngày 20/08/2002, nhắm đến các lớp học nhỏ hơn và thân thiện cho sinh viên chưa tốt nghiệp và sau tốt nghiệp Martin Dougiamas đã nghiên cứu sâu về sự cộng tác và phản ánh trong các nhóm nhỏ người lớn, từ đó tạo ra nhiều trường hợp điển hình Kể từ đó, Moodle đã cho ra mắt ít nhất một phiên bản mới mỗi năm, với các tính năng cải tiến, mở rộng khả năng sử dụng và nâng cao hiệu suất.
2.4 Tăng trưởng và phát triển Đầu năm 2003, Martin Dougiamas đã đưa ra các dịch vụ thương mại tại Moodle.com để vượt qua nhiều yêu cầu về đặt chỗ hosting, tư vấn và các dịch vụ khác mà những người sử dụng Moodle yêu cầu Việc kinh doanh này đã tăng trưởng rất nhanh, và ông sớm đã có đủ các khách hàng có khả năng tự bản thân ông hỗ trợ và làm việc trong phần mềm Moodle trong thời gian rỗi của ông
Vào đầu năm 2004, Martin Dougiamas nhận thấy mô hình kinh doanh của Moodle cần thay đổi do học bổng đã hết và công việc tạo ra tiền lương không còn là toàn thời gian Để phát triển, ông đã quyết định tạo ra các mối quan hệ đối tác thông qua hệ thống chi nhánh thay vì mở rộng kinh doanh một mình Ông đã đăng ký thương hiệu 'Moodle' trên toàn cầu, thành lập Moodle Trust và triển khai hệ thống phí bản quyền cho Moodle Partner, bắt đầu chấp nhận các đối tác vào tháng 6/2004.
Hoạt động cộng đồng Moodle bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ năm 2004, với 1.000 trang web được đăng ký tại 75 quốc gia vào đầu năm, và con số này đã tăng lên 2.344 trang tại 100 quốc gia vào cuối năm Sự kiện MoodleMoot Quốc tế và Anh đầu tiên diễn ra tại Oxford vào tháng 07/2004 đã thu hút khoảng 50 đoàn từ 12 quốc gia Năm 2005, sự kiện này đã mở rộng quy mô gấp ba lần và kéo dài trong hai ngày Cùng năm, CampusSource đã quảng bá Moodle như một giải pháp PMNM được chứng nhận cho các đại học Đức, trong khi MoodleMoot đầu tiên tại New Zealand thu hút hơn 180 người tham gia Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, vào tháng 06/2005, Martin Dougiamas đã chuyển văn phòng về một trụ sở chính thức cho Moodle Trust và bắt đầu tuyển dụng nhân viên để hỗ trợ phát triển kỹ thuật và quản trị Moodle Partner Ông cũng dần chuyển giao quyền quản lý Moodle cho các đối tác trong mạng lưới, quá trình này kéo dài đến tháng 08/2006.
Vào tháng 6 năm 2005, cuốn sách "Sử dụng Moodle" của Jason Cole được xuất bản bởi O'Reilly, đánh dấu sự khởi đầu cho ít nhất 6 cuốn sách khác về Moodle bằng nhiều ngôn ngữ như tiếng Anh, Đức, Thái Lan và Nhật, tất cả đều do các tác giả độc lập viết Nhiều tác phẩm khác cũng đang được lên kế hoạch phát hành Đặc biệt, Moodle đã lọt vào danh sách 4 trang web xuất sắc nhất trong hạng mục Ứng dụng Máy chủ Nguồn Mở/Linux Tốt nhất.
Source Server Application) tại Giải thưởng Nguồn Mở và Linux của nước Anh năm 2005
Vào năm 2006, Đại học Athabasca, được biết đến là 'Đại học Mở của Canada', đã chuyển sang sử dụng Moodle để cung cấp các khóa học trực tuyến, đồng thời tổ chức MoodleMoot quốc tế và của Anh lần đầu tiên Để cải thiện hạ tầng, Moodle đã chú trọng đến việc hỗ trợ các vai trò tùy chọn, đảm bảo truy cập nhất quán tới các kho bên ngoài, cải thiện hỗ trợ liên nền tảng cho các cơ sở dữ liệu, nâng cao hiệu suất và tuân thủ các tiêu chuẩn chính về khả năng truy cập Đồng thời, Moodle cũng đã lên kế hoạch cho tương lai, đặc biệt là trong việc xây dựng cộng đồng về thực tiễn tốt nhất, với Moodle Trust là công ty cốt lõi duy trì và điều phối toàn bộ dự án Moodle.
Cộng đồng Moodle, hay còn gọi là 'Những người Moodle', đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp ý kiến về các tính năng mới và kiểm thử những tính năng hiện có của Moodle Thông qua các diễn đàn, blog, thư điện tử, chat và các công cụ như Skype, người dùng có thể chia sẻ thông tin và kết nối với nhau Các thành viên trong cộng đồng cũng tổ chức và tham gia nhiều sự kiện MoodleMood trên toàn cầu, tạo cơ hội cho các Moodlers gặp gỡ và trao đổi về giáo dục dựa trên Moodle Sự tham gia vào cộng đồng hoàn toàn tự nguyện, bao gồm cả những người làm việc toàn thời gian tại Moodle.