Đề xuất một số biện pháp khắc phục một số hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại trung tâm giáo dục dạy nghề thanh thiếu niên tp hồ chí minh Đề xuất một số biện pháp khắc phục một số hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại trung tâm giáo dục dạy nghề thanh thiếu niên tp hồ chí minh Đề xuất một số biện pháp khắc phục một số hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại trung tâm giáo dục dạy nghề thanh thiếu niên tp hồ chí minh
TỔNG QUAN 1 Lí do chọn đề tài
Khách thể nghiên cứu
Trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Trẻ em đường phố thường bị coi là hư hỏng bởi các hành vi lệch chuẩn Chúng được đưa về các Trung tâm để giáo dục và cải thiện hành vi Tại đây, trẻ em nhận được sự giáo dục thông qua các biện pháp kỷ luật và hình phạt, nhằm thay đổi những hành vi lệch chuẩn của mình.
Theo thuyết nhu cầu của Maslow, động cơ của các trẻ em đường phố chủ yếu là để đáp ứng những nhu cầu cơ bản, đặc biệt là nhu cầu được tôn trọng và yêu thương Việc áp dụng học thuyết nhân bản Maslow cho thấy rằng, nếu các nhu cầu cơ bản, đặc biệt là sự tôn trọng, của trẻ em đường phố được cải thiện và đáp ứng, sẽ tạo ra sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của các em tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề Thiếu niên TP.HCM.
7 PHẠM VI NGHIÊN CỨU Đề tài tập trung nghiên cứu những biện pháp nhằm khắc phục một số HVLC nơi trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM dưới cái nhìn của thuyết nhu cầu của Maslow
Các trẻ em độ tuổi vị thành niên nam từ 12- 18 tuổi tại TTGDDNTTN TP.HCM
8.1 Phương pháp nghiên cứu lí luận
Phân tích, so sánh, hệ thống hóa, khái quát hóa các tài liệu liên quan tới HVLC và đặc điểm tâm lý lứa trẻ em đường phố
8.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
8.2.1 Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi
Khảo sát thông qua bảng hỏi được thực hiện đối với trẻ em, giáo viên và tình nguyện viên nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả của các biện pháp khắc phục hiện tượng HVLC ở trẻ em đường phố tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề Thiếu niên TP.HCM.
8.2.2 Phương pháp quan sát – tham dự
Người nghiên cứu tham gia vào các hoạt động của trẻ em tại Trung tâm, từ đó quan sát và hiểu rõ hành vi của trẻ em trong các mối quan hệ với nhau, với thầy cô và với các tình nguyện viên Qua quá trình này, người nghiên cứu nắm bắt được thực trạng hành vi của trẻ, đề xuất các biện pháp khắc phục và thu thập dữ liệu về sự thay đổi hành vi của trẻ em tại TTGDDNTTN TP.HCM.
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn giáo viên, cán bộ quản lý, tình nguyện viên và trẻ em để nghiên cứu sự thay đổi hành vi của trẻ em tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề Thiếu niên TP.HCM Mục tiêu là hiểu rõ hơn về các hành vi và ứng xử của trẻ, từ đó đánh giá hiệu quả của các chương trình giáo dục tại trung tâm.
8.3 Xử lý thống kê toán học
Sử dụng các công thức thống kê toán học để phân tích kết quả khảo sát về thực trạng và sự thay đổi hành vi của trẻ em đường phố tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề Thiếu niên TP.HCM.
9 ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Đề tài này đưa ra các biện pháp khắc phục một số khó khăn trong việc giáo dục nhân cách cho trẻ em đường phố tại Trung tâm giáo dục thanh thiếu niên TP HCM, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của các em.
10 CẤU TRÚC CỦA LUẬN VĂN
Luận văn gồm các phần sau:
Chương 2: Cơ sở lý luận về hành vi lệch chuẩn
Chương 3: Thực trạng hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Chương 4: Một số biện pháp khắc phục một số hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Kết luận và kiến nghị
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc đề xuất các biện pháp khắc phục tình trạng HVLC (hỗ trợ và bảo vệ trẻ em) cho trẻ em đường phố tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề và Tạo việc làm TP.HCM, dựa trên lý thuyết nhu cầu của Maslow Mục tiêu là cải thiện đời sống và đáp ứng nhu cầu cơ bản của trẻ em, từ đó giúp họ hòa nhập tốt hơn vào xã hội.
Các trẻ em độ tuổi vị thành niên nam từ 12- 18 tuổi tại TTGDDNTTN TP.HCM.
Phương pháp nghiên cứu
8.1 Phương pháp nghiên cứu lí luận
Phân tích, so sánh, hệ thống hóa, khái quát hóa các tài liệu liên quan tới HVLC và đặc điểm tâm lý lứa trẻ em đường phố
8.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
8.2.1 Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi
Khảo sát được thực hiện thông qua bảng hỏi đối với trẻ em, giáo viên và tình nguyện viên nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả của các biện pháp khắc phục hiện tượng HVLC ở trẻ em đường phố tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề Thiếu niên TP.HCM.
8.2.2 Phương pháp quan sát – tham dự
Người nghiên cứu quan sát và tham gia vào các hoạt động của trẻ em tại Trung tâm, từ đó hiểu rõ hành vi và ứng xử của trẻ em với nhau, với thầy cô và với tình nguyện viên Qua đó, người nghiên cứu nắm bắt được thực trạng hành vi của trẻ, đề xuất các biện pháp khắc phục và thu thập dữ liệu về sự thay đổi hành vi tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề Thiếu niên TP.HCM.
Phỏng vấn giáo viên, cán bộ quản lý, tình nguyện viên và trẻ em tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề Thiếu niên TP.HCM nhằm tìm hiểu sự thay đổi trong hành vi và ứng xử của trẻ em Nghiên cứu này giúp làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của trẻ và đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp.
8.3 Xử lý thống kê toán học
Sử dụng các công thức thống kê toán học để phân tích kết quả khảo sát về thực trạng và sự thay đổi hành vi của trẻ em đường phố tại Trung tâm Giáo dục Dạy nghề Thiếu niên TP.HCM.
Đóng góp của đề tài
Đề tài này đưa ra một số biện pháp khắc phục các vấn đề HVLC, nhằm góp phần nâng cao phương pháp giáo dục nhân cách cho trẻ em đường phố tại Trung tâm giáo dục thanh thiếu niên TP HCM.
Cấu trúc của luận văn
Luận văn gồm các phần sau:
Chương 2: Cơ sở lý luận về hành vi lệch chuẩn
Chương 3: Thực trạng hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Chương 4: Một số biện pháp khắc phục một số hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HÀNH VI LỆCH CHUẨN 1.Tổng quan về hành vi lệch chuẩn trên thế giới và ở Việt Nam
Các khái niệm cơ bản
Hành vi được định nghĩa là tổng hợp các phản ứng của cơ thể trước các kích thích từ môi trường xung quanh Theo chủ nghĩa hành vi, hành vi con người bao gồm tất cả các cử chỉ và lời nói, được hình thành từ trải nghiệm sống hoặc là bẩm sinh, phản ánh những gì con người thể hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Hành vi của con người, từ khi sinh ra cho đến khi qua đời, bao gồm tất cả các phản ứng (R) và sự đáp ứng với các kích thích bên ngoài (S) Những hành vi này thường là những phản ứng tự động nhằm thích nghi với môi trường xung quanh.
Theo A.N Leonchiev, hành vi không chỉ đơn thuần là những phản ứng tự động của cơ thể, mà nên được hiểu như là hoạt động có mục đích Hành vi thể hiện ra bên ngoài và luôn gắn liền với động cơ và mục tiêu cụ thể.
Theo từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, hành vi được hiểu là tất cả các phản ứng và cách ứng xử của con người trong những hoàn cảnh cụ thể.
Hành vi là tất cả các phản ứng và cách thức mà con người sử dụng để thích ứng với môi trường Nó được hiểu như một chuỗi hành động liên tiếp, thể hiện qua cách ứng xử cụ thể, lời nói và hành động nhằm đạt được mục tiêu thỏa mãn nhu cầu và thích nghi với môi trường xung quanh.
Hành vi HVLC được định nghĩa là hành vi được điều chỉnh theo các chuẩn mực xã hội hoặc tiêu chuẩn của nhóm, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu về khái niệm này.
Merton R K phân loại hành vi lệch chuẩn thành hai loại: hành vi lầm lạc và hành vi không theo khuôn khép Hành vi lầm lạc thể hiện sự sai lệch khỏi những chuẩn mực xã hội đã được công nhận, thường vì mục đích cá nhân Ngược lại, hành vi không theo khuôn khép nhằm mục đích thay đổi các chuẩn mực hiện có, với ý định phủ định và thay thế chúng bằng những chuẩn mực mới mà cá nhân cho là đúng đắn hơn.
Theo Frohlich W.D: “Hành vi lệch chuẩn là hành vi không phù hợp với chuẩn mực xã hội hiện hành [3]
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hành vi chống đối xã hội, hay còn gọi là HVLC, bao gồm những hành động xâm phạm, khiêu khích và được lặp lại một cách kéo dài Những hành vi này thường mang tính chất gây rối và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
Hình thái cực độ của hành vi có thể dẫn đến việc vi phạm các quy tắc xã hội, đặc biệt là ở lứa tuổi trẻ em Điều này không chỉ vượt qua những hành vi ranh mãnh thông thường mà còn phản ánh những thái độ phức tạp của thanh thiếu niên.
Hành vi lệch chuẩn được định nghĩa bởi Lưu Song Hà là những hành vi không tuân theo các quy tắc và chuẩn mực của nhóm hoặc xã hội Đặc điểm của hành vi này mang tính tương đối, phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa và lịch sử.
Hành vi lệch chuẩn được định nghĩa trong từ điển tâm lý học là những hành vi cá nhân hoặc hệ thống hành vi không tuân theo các chuẩn mực đạo đức và pháp luật xã hội đã được chấp nhận Các hành vi này chủ yếu bao gồm những hành vi phạm pháp và phi đạo đức, nhưng chưa bị truy cứu trách nhiệm hình sự, như nói dối hay ăn cắp vặt Hành vi lệch chuẩn thường là nguyên nhân dẫn đến các hành vi vi phạm pháp luật trong xã hội.
HVLC là hành vi lặp lại và kéo dài, vi phạm các quyền cơ bản của người khác, chuẩn mực xã hội hoặc luật lệ lớn phù hợp với lứa tuổi.
Trong bài viết này, HVLC được định nghĩa là những hành vi không phù hợp hoặc trái ngược với các chuẩn mực đạo đức và pháp luật được xã hội công nhận Những hành vi này, nếu xảy ra thường xuyên, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thích nghi của mỗi cá nhân.
2.3 Trẻ em và trẻ vị thành niên
Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em của Việt Nam năm 2004 định nghĩa trẻ em là những người dưới 16 tuổi Theo Công ước quốc tế về quyền trẻ em, trẻ em cũng được xác định là những cá nhân dưới độ tuổi này.
Trẻ em là giai đoạn quan trọng trong việc phát triển và hoàn thiện các chức năng sinh lý của cơ thể, dẫn đến nhiều biến động trong quá trình trưởng thành.
Một số vấn đề lý luận về hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em
Hành vi của con người luôn hướng tới những mục tiêu nhất định và không ngừng thay đổi, phát triển để thích nghi với môi trường xung quanh Những hành vi này mang tính tích cực, nhằm thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của con người và có đặc điểm xã hội rõ rệt Đồng thời, hành vi của con người chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy việc xem xét các chuẩn mực liên quan là rất cần thiết.
Hành vi con người cần được xem xét trong bối cảnh môi trường và cộng đồng cụ thể Những hành vi phù hợp và thích ứng với môi trường tự nhiên và xã hội được coi là chuẩn mực, trong khi những hành vi không phù hợp với các thách thức của môi trường được gọi là hành vi lệch chuẩn (HVLC) Quan niệm về chuẩn mực hành vi có ba cách tiếp cận khác nhau.
Trong thống kê, các hành vi của cá nhân trong cộng đồng thường lặp lại trong những tình huống cụ thể, và những hành vi này được xem là chuẩn mực Ngược lại, những hành vi khác lạ và không phù hợp với chuẩn mực sẽ được gọi là hành vi lệch chuẩn (HVLC).
Chuẩn mực xã hội là những quy tắc và quy ước do cộng đồng thiết lập, nhằm định hình hành vi của từng cá nhân Những chuẩn mực này dựa trên yêu cầu chung của cộng đồng và yêu cầu các cá nhân phải tuân thủ Những người có hành vi không phù hợp với các chuẩn mực này sẽ được xem là hành vi lệch chuẩn (HVLC).
Theo quan niệm chức năng, mỗi cá nhân khi thực hiện hành động đều có mục đích rõ ràng Hành vi được coi là hợp chuẩn khi phù hợp với mục tiêu đã đề ra, trong khi những hành vi không đạt yêu cầu này sẽ được xem là hành vi không hợp lệ (HVLC).
Sự hợp chuẩn hay lệch chuẩn trong hành vi con người không chỉ dựa vào phán xét cá nhân mà còn phụ thuộc vào việc hành vi đó có được môi trường xung quanh chấp nhận hay không.
Chuẩn mực xã hội là những yêu cầu chung mà cộng đồng đặt ra cho từng thành viên, bao gồm các quy tắc về đạo đức và hành vi Mỗi cá nhân sẽ tiếp thu và điều chỉnh những chuẩn mực này để hình thành chuẩn mực cá nhân của riêng mình Do đó, chuẩn mực cá nhân được xác định bởi từng cá nhân và ảnh hưởng đến hành động của họ trong xã hội.
Chuẩn mực xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và kiểm soát hành vi của cá nhân cũng như nhóm xã hội Chúng giúp duy trì trật tự và sự hài hòa trong cộng đồng.
Chuẩn mực xã hội đóng vai trò quan trọng trong quản lý xã hội, quy định những nguyên tắc cơ bản, giới hạn và điều kiện cần thiết cho các hành vi ứng xử trong những lĩnh vực thiết yếu của cuộc sống con người.
3.2 Các loại sai lệch chuẩn mực hành vi và những biểu hiện của hành vi lệch chuẩn
Hành vi vi phạm luật có thể được phân chia thành hai dạng ở những người khỏe mạnh: hành vi vi phạm pháp luật, bao gồm cả hành vi bị pháp luật trừng phạt và hành vi chưa đến mức xử phạt, cùng với hành vi vi phạm các chuẩn mực xã hội Hành vi vi phạm pháp luật là một dạng nghiêm trọng, gây tổn thất vật chất lớn cho xã hội, tạo ra lo sợ cho cộng đồng và ảnh hưởng đến an ninh, trật tự Hiện nay, các biểu hiện của hành vi vi phạm pháp luật trở nên đa dạng và phức tạp hơn.
Ví dụ như: nạn trộm cắp, gây rối, giết người, cướp của, trấn lột, bạo lực…[29, 29]
Một số biểu hiện hành vi lệch chuẩn không thể bỏ qua là vi phạm các chuẩn mực đạo đức, bao gồm các tệ nạn xã hội Mặc dù không phải mọi sự lệch lạc đều được coi là tệ nạn xã hội, nhưng tất cả các tệ nạn xã hội đều phản ánh sự sai lệch này Các tệ nạn xã hội như nghiện hút, cờ bạc, nghiện rượu, mại dâm và ngoại tình không chỉ gây hại cho cá nhân mà còn có nguy cơ làm suy yếu cấu trúc và đời sống xã hội, đồng thời tạo gương xấu cho cộng đồng.
Các nhà tâm thần học Mỹ, 1994 đưa ra bảng phân loại bệnh học DSM – IV, có 15 tiêu chuẩn chuẩn đoán và được chia làm 4 nhóm :
Nhóm 1: Các HVLC xã hội (hung hãn; đe dọa hay uy hiếp người khác; gây sự đánh nhau; dùng vũ khí có thể gây hại nghiêm trọng thân thể người khác; hành vi độc ác về thân thể với người khác; hành vi độc ác về thân thể với gia xúc; ăn cắp; cưỡng dâm)
Nhóm 2: Các HVLC bản năng (giấc ngủ, ăn uống và tình dục)
Nhóm 3: Các HVLC tự động (đái dầm, ỉa đùn, nhai lại)
Nhóm 4: Các HVLC vận động (các thói quen xấu, các tác động lặp đi lặp lại và thất thường về tâm vận động) [15]
3.3 Các tiêu chí để chẩn đoán hành vi lệch chuẩn
Theo bảng phân loại bệnh của hội tâm thần học Hoa Kỳ (DSM - IV), các tiêu chí dùng để chẩn đoán HVLC được quy định bao gồm:
1 Thường bắt nạt, đe doạ hay uy hiếp người khác
2 Thường khởi xướng đánh nhau
3 Đã dùng vũ khí có thể gây hại nghiêm trọng về thể chất cho người khác
4 Hành vi độc ác về thể chất với người khác
5 Hành vi độc ác với súc vật
6 Có hành vi ăn cắp trong khi đối mặt với nạn nhân
7 Cưỡng bức hoặc có hành vi lạm dụng tình dục với người khác
8 Có hành vi cố ý gây cháy với ý định gây thiệt hại nghiêm trọng
9 Có hành vi cố ý phá hoại tài sản của người khác
10 Có hành vi xông vào nhà, ô tô của người khác
11 Thường nói dối để được đồ vật hay ân huệ, hay để tránh các nghĩa vụ
12 Có hành vi ăn cắp các đồ vật có giá trị lớn không đối mặt với nạn nhân
13 Thường sống qua đêm ở ngoài gia đình mặc dù bố mẹ cấm đoán, bắt đầu trước 13 tuổi
14 Bỏ nhà đi qua đêm ít nhất hai lần trong khi đang sống với bố mẹ hay nhà bố mẹ nuôi (hoặc một lần không trở về trong thời gian dài)
15 Thường bỏ học, trốn tiết bắt đầu trước 13 tuổi [12, 212]
Theo bảng phân loại của Hội Tâm thần học Hoa Kỳ, trẻ em có thể được chẩn đoán mắc biểu hiện HVLC nếu có ít nhất ba trong số mười lăm biểu hiện hoặc ít nhất một biểu hiện hành vi kéo dài trong sáu tháng.
18 tuổi thì không xếp vào diện chẩn đoán này
3.4 Đặc trƣng về hành vi lệch chuẩn
HVLC không chỉ đơn thuần là một hành động mà là một hệ thống hành động, phản ánh lối sống và cách ứng xử của con người Nghiên cứu về HVLC cho thấy những đặc trưng quan trọng sau: Thứ nhất, có sự lặp lại nhiều lần của những hành vi không phù hợp với tiêu chuẩn quy định Thứ hai, mức độ và động thái của hành vi thường mạnh mẽ, vượt quá giới hạn cho phép Thứ ba, những hành vi này không thích hợp với bối cảnh diễn ra Thứ tư, hành vi không phù hợp với chuẩn mực đạo đức, văn hóa của cộng đồng và không tương thích với lứa tuổi Cuối cùng, những hành vi này có ảnh hưởng tiêu cực đến học tập, lao động và sinh hoạt cá nhân, cũng như tác động đến người khác và xã hội.
3.5 Một số biểu hiện hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố
THỰC TRẠNG HÀNH VI LỆCH CHUẨN NƠI TRẺ EM ĐƯỜNG PHỐ TẠI TRUNG TÂM GIÁO DỤC DẠY NGHỀ THANH THIẾU NIÊN TP HCM 1 Một vài nét khái quát về trung tâm giáo dục dạy nghề thanh thiếu niên TP HCM
Đặc điểm kinh tế xã hội TP HCM
Nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập mạnh mẽ vào thị trường toàn cầu, đặc biệt sau khi gia nhập Tổ Chức Thương Mại Thế Giới (WTO) vào cuối năm 2006 Sự hội nhập này đã dẫn đến nhiều biến động, như giá cả hàng hóa tăng cao vào cuối năm 2007, lạm phát gia tăng vào các năm 2008 và 2011, cùng với sự suy giảm kinh tế vào năm 2009 Những thay đổi này đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội và văn hóa, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP HCM và Đà Nẵng.
Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế, văn hóa và xã hội của miền Nam Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng GDP vượt 9% trong các năm 2011-2013 Sự phát triển này đã tác động mạnh mẽ đến đời sống xã hội và văn hóa của thành phố Theo Tổng Cục Thống Kê Việt Nam, mật độ dân cư đạt 3.732,6 người/km2, với số lượng lao động nhập cư ngày càng gia tăng Năm 2007, tỷ lệ tăng dân số nhập cư lên đến 30,5%, trong đó 2/3 là người lao động di cư từ các vùng nông thôn và tỉnh lân cận Hiện tại, thành phố có khoảng 4,83 triệu người thất nghiệp, trong đó nhiều trẻ em cũng theo gia đình di cư lên thành phố để phụ giúp công việc, dẫn đến tình trạng lang thang kiếm sống trên đường phố.
27 sống và đi học Theo số liệu của Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội TP.HCM năm
Từ năm 2003 đến 2004, TP.HCM ghi nhận khoảng 8.150 trẻ em lang thang, trong khi đến năm 2008, con số này giảm xuống còn 1.004 em Hiện nay, trẻ em lang thang kiếm sống một mình tại thành phố thường bị lực lượng công an và nhân viên công tác xã hội đưa về các Trung tâm bảo trợ và Trung tâm công tác xã hội để nhận được sự chăm sóc, dạy nghề và học văn hóa.
1.2 Sơ lƣợc về Trung Tâm Giáo Dục Dạy Nghề Thiếu Niên TP HCM Địa chỉ: 14, Nguyễn Văn Bảo, quận Gò Vấp, TP HCM
Hình 1.1: Trung Tâm Giáo dục dạy nghề Thanh Thiếu Niên TP HCM 1.3 Lịch sử thành lập Trung tâm
Trung tâm trực thuộc Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội TP.HCM, được thành lập từ năm 1976, có nguồn gốc từ trường thiếu niên III.
Năm 1993, Ủy ban thành phố đã nâng cấp thành Trung tâm giáo dục dạy nghề thiếu niên, với nhiệm vụ chính là tiếp nhận, nuôi dưỡng, giáo dục và dạy nghề cho trẻ mồ côi, bị bỏ rơi và lang thang trong độ tuổi từ 5 đến 18 Trung tâm còn quản lý và tổ chức hoạt động cho các “nhà chuyển tiếp”, nơi cung cấp chỗ ở và sinh hoạt cho các em.
28 em phấn đấu tốt) nhằm tạo đầu ra tiếp cận và hòa nhập vào đời sống xã hội cho thiếu niên từ 16 tuổi trở lên
1.4 Nhiệm vụ của Trung tâm
Trung tâm chuyên tiếp nhận và chăm sóc trẻ em mồ côi, cơ nhỡ, lang thang không nơi nương tựa, đồng thời cung cấp giáo dục và dạy nghề cho những em có hoàn cảnh khó khăn.
Trung tâm tập trung vào việc nâng cao ý thức cá nhân và tư cách đạo đức cho trẻ, đồng thời cung cấp kiến thức và bồi dưỡng kỹ năng nghề nghiệp để chuẩn bị cho tương lai của các em.
1.5 Mục đích của Trung tâm
Trung tâm giáo dục Nhân – Lễ – Trí – Tín hướng tới việc phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cho thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn, cung cấp chỗ ở và cơ hội học tập Mục tiêu của trung tâm là bồi dưỡng kiến thức và phát triển nghề nghiệp cho trẻ, giúp các em hòa nhập vào đời sống văn hóa – xã hội Trung tâm không chỉ dạy dỗ mà còn huấn luyện các em trở thành những người có phẩm giá và có ích cho gia đình và xã hội, tạo ra một môi trường sống như gia đình thứ hai cho các em.
1.6 Nguồn kinh phí hoạt động
Nguồn vốn hoạt động của Trung tâm chủ yếu đến từ ngân sách thành phố, cụ thể là từ Sở Lao động Thương Binh và Xã Hội Thành Phố Hồ Chí Minh Bên cạnh đó, Trung tâm cũng tích cực kêu gọi sự đóng góp từ các "Mạnh thường quân" và những nhà hảo tâm, đồng thời tổ chức nhiều hình thức gây quỹ để hỗ trợ hoạt động của mình.
1.7 Các đối tƣợng thanh thiếu niên tại Trung tâm Ở Trung tâm nuôi dạy hơn 120 trẻ nam và nữ (số liệu không cố định do trẻ bỏ trốn hoặc hồi gia) Trong đó, Trung tâm có trên 100 em, 30 nữ và trên 70 nam, 3 em tại nhà chuyển tiếp và 19 em tại mái ấm quận 8 Các trẻ em có độ tuổi từ 6 đến
Tại Trung tâm xã hội, các em từ 18 tuổi trở lên, bao gồm cả những em lớn tuổi hơn nhưng ngoan ngoãn và mong muốn ở lại, được tạo điều kiện lưu trú Trung tâm hỗ trợ các em thông qua sự phối hợp với các quận huyện.
Trẻ em bị chuyển giao thường gặp phải nhiều hoàn cảnh khó khăn, bao gồm trẻ em bị bỏ rơi, bị bóc lột sức lao động, hoặc lang thang ở các công viên, gầm cầu và đường phố Ngoài ra, trẻ em còn bị ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường sống, bị gia đình ngược đãi, buộc phải kiếm tiền hoặc không được nuôi dạy đúng cách Những trẻ em nhập cư từ quê lên thành phố mà không có nơi cư trú ổn định, cùng với trẻ mồ côi và trẻ trong gia đình khó khăn, cũng nằm trong nhóm đối tượng cần được chú ý và hỗ trợ.
1.8 Các hoạt động đang thực hiện
Các hoạt động chính của trung tâm bao gồm giáo dục phổ cập cho học sinh cấp I và II, tư vấn hướng nghiệp, dạy nghề như may công nghiệp, may thời trang, điện dân dụng, cắt tóc, uốn tóc, sửa xe và tin học, cùng với việc cung cấp bữa ăn cho các em.
Các tình nguyện viên (TNV) tổ chức nhiều hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em, bao gồm các sân chơi và hoạt động văn nghệ vào các dịp lễ, Tết Họ cũng dạy các năng khiếu như đàn, hát và võ thuật, giúp trẻ phát triển toàn diện.
Trung tâm có các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe cho các em
Trung tâm tổ chức các hoạt động chuyển tuyến, tìm lại gia đình và người thân cho các em
Vào thứ năm và chủ nhật hàng tuần, nhân viên tư vấn của Trung tâm tổ chức các buổi gặp gỡ với gia đình trẻ em Mục tiêu là cung cấp tư vấn nhằm cải thiện mối quan hệ giữa gia đình và trẻ, giúp các em không trở lại đường phố sau khi hồi gia.
Lịch sử thành lập Trung tâm
Trung tâm trực thuộc Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội TP.HCM, được thành lập từ năm 1976, có tiền thân là trường thiếu niên III.
Năm 1993, Ủy ban thành phố đã nâng cấp Trung tâm giáo dục dạy nghề thiếu niên thành phố, nhằm tiếp nhận, nuôi dưỡng, giáo dục và dạy nghề cho trẻ mồ côi, bị bỏ rơi, và lang thang từ 5 đến 18 tuổi Ngoài ra, Trung tâm còn quản lý và tổ chức hoạt động cho các "nhà chuyển tiếp", nơi cung cấp chỗ ở và sinh hoạt cho các em.
28 em phấn đấu tốt) nhằm tạo đầu ra tiếp cận và hòa nhập vào đời sống xã hội cho thiếu niên từ 16 tuổi trở lên.
Nhiệm vụ của trung tâm
Trung tâm chuyên tiếp nhận và chăm sóc trẻ em mồ côi, cơ nhỡ, lang thang không nơi nương tựa, đồng thời cung cấp giáo dục, dạy chữ và dạy nghề cho các em có hoàn cảnh khó khăn.
Trung tâm tập trung vào việc nâng cao ý thức cá nhân và tư cách đạo đức cho trẻ em, đồng thời cung cấp giáo dục và đào tạo nghề nghiệp để mở rộng cơ hội tương lai cho các em.
Mục đích của trung tâm
Trung tâm giáo dục Nhân – Lễ – Trí – Tín nhằm phổ cập bậc tiểu học và trung học cho thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn, cung cấp chỗ ở và điều kiện học tập Trung tâm không chỉ bồi dưỡng kiến thức mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho trẻ, giúp các em phát triển trong đời sống văn hóa – xã hội Đội ngũ giáo viên tại trung tâm cam kết dạy dỗ và huấn luyện để các em trở thành những người có phẩm giá và có ích cho gia đình, xã hội, đồng thời tạo ra một môi trường ấm áp như một gia đình thứ hai cho các em.
Nguồn kinh phí hoạt động
Nguồn vốn hoạt động của Trung tâm chủ yếu đến từ ngân sách thành phố, cụ thể là từ Sở Lao động Thương Binh và Xã Hội Thành Phố Hồ Chí Minh Bên cạnh đó, Trung tâm cũng tích cực kêu gọi sự hỗ trợ tài chính từ các mạnh thường quân và nhà hảo tâm, cũng như tổ chức các hoạt động gây quỹ đa dạng.
1.7 Các đối tƣợng thanh thiếu niên tại Trung tâm Ở Trung tâm nuôi dạy hơn 120 trẻ nam và nữ (số liệu không cố định do trẻ bỏ trốn hoặc hồi gia) Trong đó, Trung tâm có trên 100 em, 30 nữ và trên 70 nam, 3 em tại nhà chuyển tiếp và 19 em tại mái ấm quận 8 Các trẻ em có độ tuổi từ 6 đến
Trung tâm xã hội tiếp nhận thanh thiếu niên từ 18 tuổi trở lên, bao gồm cả những em lớn tuổi hơn nhưng có ý thức và mong muốn ở lại Các em được giới thiệu từ các quận huyện và được tạo điều kiện để tiếp tục sinh sống tại trung tâm.
Trẻ em là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, bao gồm những em bị bỏ rơi, bóc lột sức lao động, và lang thang ở công viên, gầm cầu hay đường phố Ngoài ra, trẻ em cũng chịu tác động tiêu cực từ môi trường sống, như bị gia đình ngược đãi, buộc phải kiếm tiền, hoặc không được nuôi dạy đúng cách Những em thuộc thành phần dân nhập cư từ quê lên thành phố mà không có chỗ ở ổn định, trẻ mồ côi, và những em có hoàn cảnh gia đình khó khăn cũng nằm trong số này.
1.8 Các hoạt động đang thực hiện
Các hoạt động chính của trung tâm bao gồm giáo dục phổ cập cho học sinh cấp I và cấp II, tư vấn hướng nghiệp, dạy nghề như may công nghiệp, may thời trang, điện dân dụng, cắt tóc, uốn tóc, sửa xe, và tin học, cùng với việc cung cấp bữa ăn cho các em.
Các tình nguyện viên (TNV) tổ chức nhiều hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em, bao gồm các sân chơi và hoạt động văn nghệ vào các dịp lễ tết Họ cũng dạy các năng khiếu như đàn, hát và võ thuật, giúp trẻ phát triển toàn diện.
Trung tâm có các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe cho các em
Trung tâm tổ chức các hoạt động chuyển tuyến, tìm lại gia đình và người thân cho các em
Vào thứ năm và chủ nhật hàng tuần, nhân viên tư vấn tại Trung tâm tổ chức các buổi gặp gỡ với gia đình trẻ em Mục tiêu của những buổi tiếp xúc này là tư vấn nhằm cải thiện mối quan hệ giữa gia đình và trẻ, giúp trẻ không trở lại đường phố sau khi hồi gia.
Trung tâm cũng hỗ trợ tìm kiếm các công việc làm thêm ngoài giờ phù hợp cho các em, giúp các em có cơ hội kiếm thêm thu nhập cho bản thân.
1.9 Những thuận lợi, khó khăn tại Trung tâm
Trung tâm sở hữu cơ sở vật chất đầy đủ và đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, nhiệt tình với công việc Ngoài việc dạy văn hóa, trung tâm còn chú trọng vào việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh.
Trung tâm đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc chăm sóc các em, bao gồm sự đa dạng về độ tuổi và thành phần, cũng như một số em có hành vi cá biệt và thường xuyên bỏ trốn Việc tìm kiếm người thân và gia đình cho một số em cũng gặp nhiều trở ngại, do các em không cung cấp thông tin rõ ràng về nguồn gốc của mình.
Trung tâm gặp khó khăn trong việc cung cấp thông tin do một số em không còn nhớ về quá khứ Kinh phí hoạt động hạn chế và nhân lực hỗ trợ các em vẫn còn thiếu thốn.
2 Thực trạng hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM Để tìm hiểu thực trạng của một số HVLC nơi trẻ em đường phố tại Trung tâm giáo dục dạy nghề thiếu niên TP HCM, người nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu trên 67 thanh thiếu niên nam có độ tuổi từ 8 đến 18 tuổi Trong quá trình nghiên cứu, người nghiên cứu đã sử dụng phối kết hợp nhiều phương pháp khác nhau như: quan sát và tham dự, khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn để thu được các kết quả khách quan nhất về các nội dung sau:
- Một số HVLC nơi các em đường phố xảy ra thường xuyên
- Mối tương quan hoàn cảnh đời sống kinh tế gia đình ảnh hưởng đến HVLC nơi các em
- Yếu tố cha mẹ tác động đến HVLC nơi trẻ em đường phố
- Nguyên nhân của một số HVLC nơi các em đường phố
Nghiên cứu này tập trung vào thanh thiếu niên có trình độ học vấn thấp, với vốn từ hạn chế và kỹ năng giao tiếp kém Khả năng nhận thức và hiểu biết của các em về các nội dung khảo sát cũng còn nhiều hạn chế.
Trong số 67 trẻ em nam sống trên đường phố, có 12 em đang học lớp 1, 8 em học lớp 2, 12 em học lớp 3, 6 em học lớp 4, 5 em học lớp 5, 7 em học lớp 6, 9 em học lớp 7, 7 em học lớp 8 và 2 em học lớp 9.
Bảng 2.1: Trình độ văn hóa các em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Lớp học Số lượng (em) Phần trăm%
Biểu đồ 2.1: Trình độ văn hóa nơi các trẻ em tại Trung tâm
Trình độ văn hóa của trẻ em tại TTGDDNTTN TP.HCM còn thấp, với khoảng 64% các em chưa đạt bậc tiểu học Để đảm bảo các em hiểu rõ nội dung câu hỏi trong khảo sát, người nghiên cứu đã giải thích chi tiết từng câu hỏi trước khi các em trả lời Phần tiếp theo sẽ phân tích thực trạng học vấn và văn hóa của trẻ em đường phố tại đây.
2.1 Một số hành vi lệch chuẩn nơi các em đường phố xảy ra thường xuyên
Kết quả phỏng vấn, quan sát và khảo sát về HVLC nơi các 67 em tại Trung tâm cho thấy 98,51 % các em có HVLC, trong đó có:
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
Bảng 2.2: Tỷ lệ một số HVLC xảy ra thường xuyên nơi các em
Hành vi lệch chuẩn Số lượng (các em) Phần trăm % Đánh nhau 41 62.2% chửi tục 50 74,6%
Biểu đồ 2.2: Một số HVLC nơi các em đường phố
Các hoạt động đang thực hiện
Các hoạt động chính của trung tâm bao gồm giáo dục phổ cập cho học sinh cấp I và cấp II, tư vấn hướng nghiệp, đào tạo nghề như may công nghiệp, may thời trang, điện dân dụng, cắt tóc, uốn tóc, sửa xe, và tin học, cùng với việc cung cấp bữa ăn cho các em.
Các tình nguyện viên (TNV) tổ chức nhiều hoạt động tại trung tâm nhằm giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em, bao gồm các sân chơi và hoạt động văn nghệ vào các dịp lễ, Tết Ngoài ra, họ còn dạy các năng khiếu như đàn, hát và võ thuật cho các em.
Trung tâm có các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe cho các em
Trung tâm tổ chức các hoạt động chuyển tuyến, tìm lại gia đình và người thân cho các em
Vào thứ năm và chủ nhật hàng tuần, nhân viên tư vấn của Trung tâm tổ chức các buổi gặp gỡ với gia đình trẻ em Mục đích của các buổi tiếp xúc này là để tư vấn, giúp gia đình cải thiện mối quan hệ với các em, nhằm ngăn chặn tình trạng trẻ em trở lại đường phố sau khi hồi gia.
Trung tâm cũng hỗ trợ tìm kiếm các công việc làm thêm ngoài giờ phù hợp cho các em, giúp các em có cơ hội kiếm thêm thu nhập cho bản thân.
1.9 Những thuận lợi, khó khăn tại Trung tâm
Trung tâm sở hữu cơ sở vật chất đầy đủ và đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, nhiệt tình với công việc Ngoài việc dạy văn hóa, trung tâm còn chú trọng vào việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh.
Trung tâm đang đối mặt với nhiều khó khăn do sự đa dạng về thành phần và độ tuổi của các em, trong đó có những em có vấn đề về đạo đức và tình trạng bỏ trốn Việc tìm kiếm người thân và gia đình cho một số em cũng gặp trở ngại, bởi nhiều em không nhớ thông tin về gia đình của mình.
Nhiều em không còn nhớ về quá khứ của mình, dẫn đến việc phối hợp cung cấp thông tin gặp khó khăn Trung tâm hoạt động với kinh phí hạn chế và thiếu nhân lực để hỗ trợ các em một cách hiệu quả.
2 Thực trạng hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM Để tìm hiểu thực trạng của một số HVLC nơi trẻ em đường phố tại Trung tâm giáo dục dạy nghề thiếu niên TP HCM, người nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu trên 67 thanh thiếu niên nam có độ tuổi từ 8 đến 18 tuổi Trong quá trình nghiên cứu, người nghiên cứu đã sử dụng phối kết hợp nhiều phương pháp khác nhau như: quan sát và tham dự, khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn để thu được các kết quả khách quan nhất về các nội dung sau:
- Một số HVLC nơi các em đường phố xảy ra thường xuyên
- Mối tương quan hoàn cảnh đời sống kinh tế gia đình ảnh hưởng đến HVLC nơi các em
- Yếu tố cha mẹ tác động đến HVLC nơi trẻ em đường phố
- Nguyên nhân của một số HVLC nơi các em đường phố
Đối tượng khảo sát trong nghiên cứu này bao gồm thanh thiếu niên có trình độ học vấn thấp, vốn từ hạn chế và khả năng giao tiếp kém Sự nhận thức và hiểu biết của các em về các nội dung khảo sát cũng còn nhiều hạn chế.
Trong số 67 trẻ em nam sống trên đường phố, có 12 em đang học lớp 1, 8 em học lớp 2, 12 em học lớp 3, 6 em học lớp 4, 5 em học lớp 5, 7 em học lớp 6, 9 em học lớp 7, 7 em học lớp 8 và 2 em học lớp 9.
Bảng 2.1: Trình độ văn hóa các em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Lớp học Số lượng (em) Phần trăm%
Biểu đồ 2.1: Trình độ văn hóa nơi các trẻ em tại Trung tâm
Trình độ văn hóa của trẻ em tại TTGDDNTTN TP.HCM còn thấp, với khoảng 64% các em chưa đạt bậc tiểu học Để đảm bảo các em hiểu rõ nội dung câu hỏi trong khảo sát, người nghiên cứu đã giải thích chi tiết từng câu hỏi trước khi các em trả lời Bài viết này sẽ phân tích thực trạng học vấn và văn hóa của trẻ em đường phố tại TP.HCM.
2.1 Một số hành vi lệch chuẩn nơi các em đường phố xảy ra thường xuyên
Kết quả phỏng vấn, quan sát và khảo sát về HVLC nơi các 67 em tại Trung tâm cho thấy 98,51 % các em có HVLC, trong đó có:
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
Bảng 2.2: Tỷ lệ một số HVLC xảy ra thường xuyên nơi các em
Hành vi lệch chuẩn Số lượng (các em) Phần trăm % Đánh nhau 41 62.2% chửi tục 50 74,6%
Biểu đồ 2.2: Một số HVLC nơi các em đường phố
Hầu hết trẻ em lang thang ngoài đường phố đều thể hiện các hành vi lệch chuẩn (HVLC) như chửi tục, đánh nhau, trộm cắp và hút thuốc một cách thường xuyên Trong cuộc sống hàng ngày, các em thường phải đối mặt với những mâu thuẫn, tranh chấp và cảm giác thiếu thốn tình thương, dẫn đến việc biểu hiện các HVLC như một cách tự vệ và khẳng định sự tồn tại của bản thân Các HVLC này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau; một hành vi như đánh nhau có thể dẫn đến các hành vi khác như chửi tục, trộm cắp, nói dối và gia nhập băng nhóm Tương tự, hành vi ăn cắp cũng có thể kích thích các HVLC khác như nói dối, tham gia băng nhóm và đánh nhau.
Vì vậy, khi một em có một HVLC nào đó ta phải xem xét thêm các HVLC khác
Bảng 2.3: Số lượng các HLVC khác xuất hiện cùng với HVLC đánh nhau
HVLC Chửi tục Trộm cắp
Biểu đồ 2.3: Biểu hiện một số HVLC khác xuất hiện cùng với HVLC đánh nhau
2.2 Tương quan hoàn cảnh kinh tế gia đình đến HVLC nơi trẻ em đường phố
Theo bảng khảo sát về kinh tế gia đình 67 em: có 36 gia đình khó khăn, 25 em gia đình trung bình, 6 em gia đình khá giả
Bảng 2.4: Điều kiện kinh tế gia đình của các em đường phố Điều kiện gia đình Số lượng (em) Phần Trăm (%)
Bảng 2.5: Tính tương quan giữa kinh tế gia đình với HVLC đánh nhau
Khó khăn Trung bình Khá giả Tổng
Các HVLC khác biểu hiện cùng với HVLC đánh nhau
Chửi tục Trộm cắp Hút thuốc Nói dối Băng nhóm
Hệ số tương quan là: φ ’ =0,575
Kinh tế gia đình có ảnh hưởng lớn đến hành vi bạo lực nơi trẻ em đường phố, với các yếu tố như vật chất, dinh dưỡng và an toàn đóng vai trò quan trọng Trẻ em trong giai đoạn phát triển cần được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để hỗ trợ sự phát triển thể chất, và khi điều kiện gia đình khó khăn, thiếu thốn về thức ăn và nước uống, trẻ buộc phải cạnh tranh để sinh tồn trong môi trường xã hội phức tạp Sự thiếu thốn này dẫn đến việc trẻ không kiểm soát được hành vi của mình, gia tăng tình trạng bạo lực trong cộng đồng.
Hệ số tương quan giữa điều kiện kinh tế gia đình và hành vi lệch chuẩn (HVLC) chửi tục được xác định là 0,59, cho thấy có mối liên hệ rõ ràng giữa hai yếu tố này Trong những gia đình có hoàn cảnh khó khăn, trẻ em thường thiếu thốn về vật chất, thực phẩm, nước uống và không được tiếp cận môi trường giáo dục tốt Điều này buộc các em phải cạnh tranh để sinh tồn trong một xã hội phức tạp và đầy mâu thuẫn, dẫn đến việc trẻ em có HVLC như đánh nhau và chửi tục.
Hệ số tương quan giữa điều kiện kinh tế gia đình và hành vi lén lút ăn cắp là 0,67, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này Khi điều kiện kinh tế gia đình không đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản như ăn uống, ăn mặc, vui chơi và giáo dục, trẻ em có xu hướng phát triển hành vi trộm cắp để thỏa mãn những nhu cầu cá nhân của mình.
Thực trạng hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Để đánh giá thực trạng của một số học viên cao tuổi (HVLC) tại Trung tâm giáo dục dạy nghề thiếu niên TP HCM, nghiên cứu đã được thực hiện trên 67 thanh thiếu niên nam trong độ tuổi từ 8 đến 18 Người nghiên cứu áp dụng nhiều phương pháp như quan sát, khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn để thu thập dữ liệu một cách khách quan nhất về các khía cạnh liên quan.
- Một số HVLC nơi các em đường phố xảy ra thường xuyên
- Mối tương quan hoàn cảnh đời sống kinh tế gia đình ảnh hưởng đến HVLC nơi các em
- Yếu tố cha mẹ tác động đến HVLC nơi trẻ em đường phố
- Nguyên nhân của một số HVLC nơi các em đường phố
Đối tượng tham gia khảo sát trong nghiên cứu này là thanh thiếu niên có trình độ học vấn thấp, vốn từ hạn chế và khả năng giao tiếp kém Điều này dẫn đến nhận thức và hiểu biết của các em về các nội dung khảo sát còn hạn chế.
Trong số 67 trẻ em nam sống trên đường phố, có 12 em đang học lớp 1, 8 em học lớp 2, 12 em học lớp 3, 6 em học lớp 4, 5 em học lớp 5, 7 em học lớp 6, 9 em học lớp 7, 7 em học lớp 8 và 2 em học lớp 9.
Bảng 2.1: Trình độ văn hóa các em đường phố tại TTGDDNTTN TP.HCM
Lớp học Số lượng (em) Phần trăm%
Biểu đồ 2.1: Trình độ văn hóa nơi các trẻ em tại Trung tâm
Trình độ văn hóa của trẻ em tại TTGDDNTTN TP.HCM hiện còn thấp, với khoảng 64% các em ở dưới bậc tiểu học Để đảm bảo các em hiểu rõ nội dung câu hỏi trong khảo sát, người nghiên cứu đã giải thích chi tiết từng câu hỏi trước khi các em trả lời Phần tiếp theo sẽ phân tích thực trạng học vấn và văn hóa của trẻ em đường phố tại đây.
2.1 Một số hành vi lệch chuẩn nơi các em đường phố xảy ra thường xuyên
Kết quả phỏng vấn, quan sát và khảo sát về HVLC nơi các 67 em tại Trung tâm cho thấy 98,51 % các em có HVLC, trong đó có:
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
Bảng 2.2: Tỷ lệ một số HVLC xảy ra thường xuyên nơi các em
Hành vi lệch chuẩn Số lượng (các em) Phần trăm % Đánh nhau 41 62.2% chửi tục 50 74,6%
Biểu đồ 2.2: Một số HVLC nơi các em đường phố
Hầu hết trẻ em đường phố thường xuyên gặp phải các hành vi lệch chuẩn như chửi tục, đánh nhau, trộm cắp và hút thuốc Trong cuộc sống hàng ngày, các em phải đối mặt với nhiều mâu thuẫn, tranh chấp và sự thiếu thốn tình thương, dẫn đến việc biểu hiện các hành vi lệch chuẩn để tự vệ và khẳng định bản thân Những hành vi này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau; một hành vi lệch chuẩn có thể kích thích hoặc dẫn đến hành vi khác Ví dụ, nếu một em tham gia đánh nhau, có thể dẫn đến việc chửi tục, trộm cắp, nói dối hay tham gia băng nhóm Tương tự, hành vi ăn cắp cũng có thể khuyến khích các hành vi như nói dối, tham gia băng nhóm và đánh nhau.
Vì vậy, khi một em có một HVLC nào đó ta phải xem xét thêm các HVLC khác
Bảng 2.3: Số lượng các HLVC khác xuất hiện cùng với HVLC đánh nhau
HVLC Chửi tục Trộm cắp
Biểu đồ 2.3: Biểu hiện một số HVLC khác xuất hiện cùng với HVLC đánh nhau
2.2 Tương quan hoàn cảnh kinh tế gia đình đến HVLC nơi trẻ em đường phố
Theo bảng khảo sát về kinh tế gia đình 67 em: có 36 gia đình khó khăn, 25 em gia đình trung bình, 6 em gia đình khá giả
Bảng 2.4: Điều kiện kinh tế gia đình của các em đường phố Điều kiện gia đình Số lượng (em) Phần Trăm (%)
Bảng 2.5: Tính tương quan giữa kinh tế gia đình với HVLC đánh nhau
Khó khăn Trung bình Khá giả Tổng
Các HVLC khác biểu hiện cùng với HVLC đánh nhau
Chửi tục Trộm cắp Hút thuốc Nói dối Băng nhóm
Hệ số tương quan là: φ ’ =0,575
Kinh tế gia đình có ảnh hưởng lớn đến hành vi bạo lực nơi trẻ em đường phố Điều kiện kinh tế, bao gồm yếu tố vật chất, dinh dưỡng và an toàn, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển thể chất của trẻ Khi nhu cầu dinh dưỡng không được đáp ứng, trẻ em sẽ phải đối mặt với môi trường xã hội phức tạp và cạnh tranh, dẫn đến việc chúng không thể kiểm soát hành vi của mình, từ đó gia tăng tình trạng bạo lực.
Hệ số tương quan giữa điều kiện kinh tế gia đình và hành vi lệch chuẩn (HVLC) chửi tục là 0,59, cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa hai yếu tố này Khi gia đình gặp khó khăn về vật chất, trẻ em không có đủ thức ăn, nước uống và không được tiếp cận môi trường giáo dục, họ phải đối mặt với những thách thức trong xã hội phức tạp và cạnh tranh Điều này dẫn đến việc trẻ em có xu hướng đánh nhau và chửi tục, phản ánh những áp lực mà chúng phải gánh chịu trong cuộc sống hàng ngày.
Hệ số tương quan giữa điều kiện kinh tế gia đình và hành vi lén lút ăn cắp (HVLC) là 0,67, cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này Khi điều kiện kinh tế gia đình không đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản như ăn uống, mặc đẹp, vui chơi và giáo dục, trẻ em có xu hướng phát triển HVLC để thỏa mãn nhu cầu cá nhân của mình.
Hệ số tương quan giữa điều kiện kinh tế gia đình và hành vi hút thuốc lá của học sinh là 0,5, cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa hai yếu tố này Khi gia đình gặp khó khăn về kinh tế, trẻ em có thể không được đi học và thiếu sự giáo dục từ cha mẹ Sống trong môi trường không được giáo dục, trẻ dễ dàng bắt chước hành vi của người lớn, dẫn đến việc hình thành thói quen hút thuốc lá.
Hệ số tương quan giữa điều kiện kinh tế gia đình và hành vi lừa dối (HVLC) được xác định là 0,52, cho thấy có mối liên hệ rõ ràng giữa hai yếu tố này Những gia đình có hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn về vật chất, thực phẩm và nước uống, thường không thể cung cấp cho trẻ em một môi trường giáo dục đầy đủ Do đó, trẻ em phải đối mặt với áp lực cạnh tranh trong xã hội phức tạp, dẫn đến những hành vi tiêu cực như đánh nhau, chửi tục, ăn cắp và nói dối.
Hệ số tương quan giữa điều kiện kinh tế gia đình và hành vi lệch lạc của trẻ em băng nhóm là 0,62, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này Khi gia đình gặp khó khăn về vật chất, thiếu thốn thức ăn và nước uống, trẻ em không có cơ hội tiếp cận giáo dục và thiếu sự hỗ trợ từ cha mẹ, họ buộc phải cạnh tranh kiếm sống trong môi trường xã hội phức tạp và không an toàn Điều này dẫn đến tình trạng trẻ em có hành vi lệch lạc, tham gia vào các băng nhóm và xung đột.
Nghiên cứu cho thấy rằng điều kiện kinh tế gia đình có ảnh hưởng lớn đến hành vi và lối sống của trẻ em, đặc biệt là trẻ em đường phố Các yếu tố như nhu cầu ăn uống, ăn mặc, vui chơi và an toàn đều bị tác động bởi điều kiện kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến HVLC của các em Đặc biệt, điều kiện gia đình có thể dẫn đến các hành vi tiêu cực như trộm cắp và tham gia băng nhóm.
2.3 Mối tương quan hoàn cảnh cha mẹ đến hành vi lệch chuẩn nơi trẻ em đường phố
Theo khảo sát về hoàn cảnh gia đình của 67 em, có 14 em sống trong gia đình có đủ cha mẹ, 33 em là trẻ mồ côi (bao gồm mồ côi cha, mồ côi mẹ và mồ côi cả cha lẫn mẹ), và 15 em đến từ gia đình có cha mẹ ly dị.
Bảng 2.6: Hoàn cảnh gia đình nơi trẻ em đường phố
Hoàn cảnh cha mẹ Số lượng (em) Phần Trăm (%)
Bảng 2.7: Tính mối tương quan giữa hoàn cảnh cha mẹ với hành vi lệch đánh nhau
Còn đủ Mồ côi Li dị Tổng
Hệ số tương quan là: φ ’ = 0,39
Hệ số tương quan giữa hoàn cảnh cha mẹ và hành vi đánh nhau của học viên là 0,39, cho thấy có mối liên hệ giữa hoàn cảnh gia đình và hành vi này.
Nhiều trẻ em sống trong hoàn cảnh khó khăn, chủ yếu là mồ côi hoặc có cha mẹ ly dị (chiếm 78%), dẫn đến thiếu thốn tình thương từ cha mẹ Những em này thường không nhận được sự giáo dục đúng đắn, hoặc phải chịu đựng hành vi bạo lực từ cha mẹ Thiếu kiến thức và nhận thức chuẩn mực từ gia đình và nhà trường, các em lớn lên trong môi trường tiêu cực, đầy mâu thuẫn và thiếu sự tôn trọng Những yếu tố này có thể là nguyên nhân dẫn đến hành vi bạo lực và đánh nhau ở trẻ em.