NỘI DUNG
HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT
To use Adobe Presenter for creating e-learning lectures, it is essential to first install Microsoft PowerPoint (version 2007 or later) This article will focus on the installation process for Adobe Presenter The installation package can be downloaded from the official Adobe website at https://www.adobe.com or from other trusted sources Following the download, the installation process can be carried out as outlined, with this guide specifically referencing Adobe Presenter 11.
Để cài đặt bản dùng thử của chương trình, trước tiên bạn cần ngắt kết nối internet Sau đó, hãy nhấp đúp chuột vào file Setup.exe trong gói cài đặt và chọn tùy chọn "Try" trong cửa sổ giao diện.
Bước 2: Bấm chuột vào nút Sign In
Bước 3: Bấm chuột chọn Sign In Later
Bước 5: Bấm chuột vào nút Install để bắt đầu cài đặt chương trình Lúc này ta có thể bật kết nối internet lại như bình thường
Hình 1: Cài đặt Adobe Presenter bước 1 Hình 2: Cài đặt Adobe Presenter bước 2
Hình 3: Cài đặt Adobe Presenter bước 3 Hình 4: Cài đặt Adobe Presenter bước 4
Hình 5: Cài đặt Adobe Presenter bước 5 Hình 6: Cài đặt Adobe Presenter thành công
Bước 6: Đợi vài phút cho quá trình cài đặt hoàn tất Khi nhận được thông báo cài đặt thành công, nhấn Close để đóng chương trình Sau khi cài đặt xong, mở PowerPoint và bạn sẽ thấy thẻ Adobe Presenter xuất hiện trong giao diện (tác giả đang sử dụng MS PowerPoint 2013).
Hình 7: Giao diện Powerpoint khi đã cài Adobe Presenter
Thẻ ADOBE PRESENTER trong giao diện Powerpoint
CÁC BƯỚC THIẾT KẾ BÀI GIẢNG
Để xây dựng một giảng e-learning hiệu quả, cần có kế hoạch rõ ràng và xác định các tư liệu cần thiết, cũng như thiết kế các hoạt động học phù hợp nhằm tối ưu hóa việc tiếp thu kiến thức cho học sinh Không nên chỉ đơn thuần sử dụng một file PowerPoint và xuất bản dưới dạng HTML5 theo yêu cầu của Bộ GD-ĐT Theo kinh nghiệm cá nhân, việc thực hiện đúng các bước chuẩn bị là rất quan trọng.
Vật lý là một môn học thực nghiệm, do đó, quá trình học cần được điều chỉnh theo nội dung kiến thức của từng bài Một số bài học yêu cầu thực nghiệm trực tiếp, trong khi những bài khác có thể khó thực hiện trên lớp Trong trường hợp này, giáo viên có thể sử dụng thí nghiệm mô phỏng hoặc video để minh họa Khi chưa thể số hóa toàn bộ nội dung, nên lựa chọn những bài học phù hợp để thiết kế bài giảng e-learning Các bài học này nên đáp ứng một hoặc nhiều tiêu chí nhất định để đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
- Cần hình ảnh trực quan
- Cần quan sát những thí nghiệm mà trên lớp khó thực hiện
- Có nhiều tư liệu cho việc soạn giảng
2 Tìm tư liệu cần thiết
Giáo viên có thể tự tạo tư liệu cho bài giảng bằng cách thiết kế đồ dùng dạy học hoặc thực hiện thí nghiệm và quay video Tuy nhiên, khi không có đủ thiết bị hoặc khi đã có sẵn thí nghiệm, giáo viên có thể tận dụng kho tư liệu khổng lồ từ Internet Trong thời đại công nghệ thông tin, việc tìm kiếm tư liệu rất dễ dàng với các công cụ như Google (https://www.google.com.vn) và YouTube (https://www.youtube.com) Để khai thác nguồn tư liệu tiếng nước ngoài, giáo viên có thể sử dụng Google Dịch (https://translate.google.com.vn) để chuyển đổi từ khóa sang tiếng Anh, giúp mở rộng nguồn tài liệu.
Ví dụ khi dùng từ khóa “luyện nhôm”, ta tìm được các tư liệu tiếng Việt:
Hình 8: Tìm kiếm bằng từ khóa tiếng Việt
Và khi chuyển từ khóa thành tiếng Anh “smelting aluminum”, ta tìm thêm được các tư liệu tiếng Anh:
Hình 9: Tìm kiếm bằng từ khóa tiếng Anh
Sau khi tìm được tư liệu phù hợp cho bài giảng, bước tiếp theo là xử lý tư liệu đó Nếu video dài hơn 10 phút, việc sử dụng nguyên bản sẽ tốn thời gian và có thể gây nhàm chán do những đoạn không cần thiết Do đó, giáo viên nên cắt ngắn video hoặc thêm chú thích cần thiết Họ cũng nên tìm hiểu cách sử dụng một số phần mềm xử lý đa phương tiện miễn phí để đáp ứng nhu cầu này Ngoài ra, khi xử lý tư liệu, cần lưu ý giữ lại thông tin về bản quyền, bao gồm nguồn gốc và tác giả.
4 Thiết kế các hoạt động học
Thiết kế hoạt động học trong bài giảng e-learning tương tự như trong lớp học, với mục tiêu giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hấp dẫn Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt cần lưu ý khi thiết kế các hoạt động học cho bài giảng trực tuyến so với bài giảng truyền thống.
- Trong bài giảng e-learning, có thể sử dụng nhiều phương tiện hơn như video, hình ảnh, mô phỏng, thậm chí những thí nghiệm được quay lại,…
- Các hoạt động học trong bài giảng e-learning nên dễ thực hiện (vì khi học không có sự hướng dẫn trực tiếp của giáo viên)
Sử dụng các câu hỏi tương tác giúp học sinh tự trả lời và rút ra kiến thức từ bài học, cho phép các em khám phá và học hỏi từ kết quả đúng hoặc sai Hình thức này tương tự như trong lớp học, nơi giáo viên đặt câu hỏi và học sinh phản hồi, từ đó giáo viên có thể nhận xét và hướng dẫn để học sinh tích lũy kinh nghiệm.
5 Soạn trên nền phần mềm Microsoft Powerpoint
Sau khi thiết kế các hoạt động học cho bài giảng, việc soạn bài giảng chủ yếu diễn ra trên phần mềm Microsoft PowerPoint tích hợp công cụ Adobe Presenter Nhiều giáo viên đã quen thuộc với việc sử dụng PowerPoint, cho phép họ tận dụng các công cụ sẵn có Ngoài ra, Adobe Presenter cung cấp các tính năng xử lý âm thanh, video và đặc biệt là khả năng thiết kế các câu hỏi tương tác "Quiz", giúp tăng cường tính tương tác trong bài giảng.
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên sẽ tích hợp các tư liệu như hình ảnh, âm thanh và video vào bài học Bên cạnh đó, họ cũng có thể thiết kế các nhóm câu hỏi tương tác để khơi gợi vấn đề, xây dựng nội dung bài học và kiểm tra mức độ hiểu biết của học sinh.
Hình 10: Các công cụ cơ bản trong Adobe Presenter
6 Xem trước và xuất bài giảng
Trong quá trình soạn thảo bài giảng, giáo viên có thể truy cập thẻ "ADOBE PRESENTER" và nhấn vào "Preview" để xem trước nội dung bài giảng mà chưa xuất chính thức Có 5 tùy chọn, nhưng chú ý đến 2 mục chính: "Preview Presentation" cho phép xem toàn bộ bài giảng, trong khi "Preview Current Slide" chỉ hiển thị nội dung của Slide hiện tại, giúp giáo viên dễ dàng chỉnh sửa cho phù hợp.
Hình 11: Các chế độ xem trước bài giảng
Sau khi hoàn thành bài học, để xuất bản dưới định dạng HTML5 có thể chạy trên trình duyệt web, bạn vào thẻ ADOBE PRESENTER, chọn Publish, sau đó trong phần Publish Format, chọn HTML5 Tiếp theo, trong phần Output Options, hãy chọn Zip package để đóng gói toàn bộ bài học thành một file nén duy nhất, rồi nhấn Publish.
Nhóm công cụ về Audio
Xem trước toàn bộ bài giảng
Xem trước Slide hiện tại
Nhóm công cụ thiết kế câu hỏi tương tác
Hình 12: Các tùy chọn khi xuất bài giảng
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI CÂU HỎI TƯƠNG TÁC
Adobe Presenter hỗ trợ thiết kế nhiều loại câu hỏi tương tác phục vụ cho các mục đích như đặt vấn đề, xây dựng bài giảng và kiểm tra kiến thức Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của bài giảng, người dùng có thể lựa chọn các loại câu hỏi phù hợp Dưới đây là những loại câu hỏi thường được sử dụng trong thiết kế bài giảng môn Vật lí.
Hình 13: Giới thiệu nhóm tạo câu hỏi tương tác “Quiz” Để tạo câu hỏi tương tác cho bài giảng, tại thẻ ADOBE PRESENTER, ta chọn
Hộp thoại "Quản lý" cho phép người dùng tạo bộ câu hỏi "Quiz", trong đó mỗi bộ có thể chứa nhiều câu hỏi "Question" Chương trình đã tự động tạo sẵn một bộ câu hỏi; để thêm bộ câu hỏi mới, người dùng chỉ cần chọn "Thêm Quiz" Để bổ sung câu hỏi cho từng bộ, hãy chọn bộ câu hỏi tương ứng.
“Add Question” chương trình sẽ liệt kê ra nhiều loại câu hỏi để ta lựa chọn
Chọn xuất theo chuẩn HTML5
Chọn để đóng gói thành file nén
Bấm Publish để xuất bài giảng
Chọn Manage để tạo câu hỏi
Hình 14: Giao diện đầu tiên trong thẻ Quiz Manager
Sau khi nhấn "Thêm Câu Hỏi", sẽ xuất hiện thẻ "Loại Câu Hỏi" để bạn lựa chọn Dưới đây là 6 loại câu hỏi phổ biến thường được sử dụng trong môn Vật lí.
Hình 15: Các loại câu hỏi tương tác trong ADOBE PRESENTER
“Add Quiz” để thêm bộ câu hỏi “Add Question” để thêm câu hỏi
Chương trình tạo sẵn trước một bộ câu hỏi “Quiz”
Thẻ Question Types liệt kê các loại câu hỏi của chương trình
Kéo thanh trượt xuống để xem thêm các loại câu hỏi còn lại
1 Câu hỏi một hay nhiều lựa chọn (Multiple choice)
Để tạo câu hỏi nhiều lựa chọn, bạn cần chọn tùy chọn Multiple choice từ danh sách, điều này sẽ mở ra hộp thoại New multiple choice question Loại câu hỏi này tương tự như câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong các bài kiểm tra của nhiều môn học.
Khi chọn “Single Response” trong hộp thoại, câu hỏi chỉ có một đáp án đúng duy nhất, trong khi lựa chọn “Multiple Response” cho phép có nhiều đáp án đúng Sau khi hoàn tất các tùy chọn, nhấn “OK” để thêm câu hỏi vào bài giảng.
Hình 16: Loại câu hỏi nhiều lựa chọn
Nhập nội dung câu hỏi
Nhập điểm cho câu hỏi
Cho phép trộn đáp án sau mỗi lần học Đáp án đúng
Bấm để thêm đáp án Nếu có nhiều đáp án đúng chọn “Multiple Response”
2 Câu hỏi đúng/sai (True/False)
Câu hỏi True/False (đúng/sai) là loại câu hỏi lựa chọn với hai đáp án duy nhất là “True” hoặc “False” Chương trình sẽ tự động cung cấp hai đáp án này, nhưng người soạn có thể chỉnh sửa và nhập lại đáp án bằng tiếng Việt, như ví dụ dưới đây.
Hình 17: Loại câu hỏi Đúng/Sai
Nhập nội dung câu hỏi
Nhập điểm cho câu hỏi Đáp án đúng
3 Câu hỏi điền vào chỗ trống (Fill-in-the-blank)
Với câu hỏi điền vào chỗ trống, giáo viên có thể nhập nội dung một phát biểu trong mục “Phrase” và sau đó chọn từ hoặc cụm từ cần tạo chỗ trống bằng cách bấm “Add Blank”.
Hình 18: Tạo câu hỏi điền vào chỗ trống bước 1
Hộp thoại hiện ra có các tùy chọn để người soạn thực hiện tùy theo ý đồ của mình:
Nhập điểm cho câu hỏi
Quét chọn từ cần điền, sau đó bấm
“Add Blank” để tạo thành chỗ trống
Người học sẽ tự gõ nội dung cần điền vào chỗ trống
Chương trình sẽ tạo một danh sách các lựa chọn để người học chọn
Bấm “Add” để thêm các đáp án có thể chấp nhận
Sau khi nhấn “OK”, chương trình sẽ chuyển từ hoặc cụm từ đã chọn thành chỗ trống , đồng thời cung cấp hai đáp án chấp nhận cho chỗ trống này trong mục “Blank” Bằng cách tương tự, người dùng có thể tạo nhiều chỗ trống cho một câu hỏi.
Hình 20: Tạo câu hỏi điền vào chỗ trống bước 3
Từ được quét chọn đã biến thành chỗ trống
Khi trả lời, người học có thể gõ một trong hai đáp án này đều được chấp nhận
4 Câu hỏi trả lời ngắn (Short answer)
Câu hỏi Short answer yêu cầu người học tự đưa ra câu trả lời ngắn gọn, giúp tăng cường khả năng diễn đạt Giáo viên cần dự đoán các cách diễn đạt mà học sinh có thể sử dụng, vì nếu câu trả lời đúng nhưng không nằm trong danh sách chấp nhận, nó sẽ bị coi là sai Điều này có thể dẫn đến việc không đạt được mục tiêu giáo dục đề ra.
Hình 21: Tạo câu hỏi trả lời ngắn
Nhập nội dung câu hỏi
Nhập điểm cho câu hỏi
Các đáp án có thể chấp nhận
5 Câu hỏi ghép nối (Matching)
Khi sử dụng câu hỏi Matching (ghép nối), chương trình hiển thị hai cột, cho phép người soạn thêm nội dung vào từng cột và kéo thả để ghép nối đúng Đường nối giữa hai cột và ký tự tương ứng giúp người soạn dễ theo dõi Người học cũng thực hiện thao tác tương tự để hoàn thành câu hỏi Các nút lệnh “Add” để thêm nội dung, “Delete” để xóa, và mũi tên lên xuống để thay đổi vị trí Ngoài ra, tùy chọn “Shuffle Options” cho phép xáo trộn đáp án sau mỗi lần học.
Hình 22: Tạo câu hỏi ghép nối
Nhập nội dung câu hỏi
Chọn để “xáo trộn” đáp án sau mỗi lần học
Nhập cách ghép vào đây hoặc dùng chuột kéo thả nội dung tương ứng ở hai cột
Có thể gõ lại tên cho mỗi cột
6 Câu hỏi kéo thả (Drag Drop)
Câu hỏi Drag Drop (kéo thả) tạo hứng thú cho học sinh bằng cách cho phép họ tham gia tích cực vào quá trình học tập Ví dụ, trong bài "Dòng điện trong chất điện phân" của chương trình Vật lý 11, giáo viên có thể thiết kế câu hỏi kiểm tra kiến thức về chiều dịch chuyển của các ion trong dung dịch Học sinh sẽ sử dụng chuột để kéo các ion đến các điện cực tương ứng, giúp họ hiểu rõ hơn về nội dung bài học.
Để tạo câu hỏi “kéo-thả”, chúng ta sử dụng loại câu hỏi Drag Drop với hai cột: “Drag Item” (đối tượng “kéo”) và “Drop Target” (đối tượng “đích”) Trong ví dụ, có bốn đối tượng “kéo” là các ion, trong khi hai điện cực là đối tượng “đích” Chương trình cho phép lặp lại đối tượng “đích”, tức là hai ion âm có thể kéo đến cùng một điện cực dương, và tương tự với ion dương Ngoài ra, người dùng còn có thể thêm văn bản hoặc hình ảnh vào câu hỏi.
Hình 24: Hộp thoại khi tạo loại câu hỏi kéo thả
Trong bài viết này, chúng tôi đã khám phá 6 loại câu hỏi tương tác phổ biến mà giáo viên thường sử dụng Bên cạnh đó, khi nghiên cứu phần mềm này, mỗi giáo viên có thể tìm hiểu thêm nhiều loại câu hỏi khác để điều chỉnh theo nhu cầu và đặc thù của bộ môn mình giảng dạy.
CÁCH GHI, CHÈN ÂM THANH VÀ VIDEO BẰNG ADOBE PRESENTER
1 Ghi âm, lồng âm thanh vào bài giảng
In the ADOBE PRESENTER interface, the "Audio" section offers several options: Record for capturing new audio, Import for adding existing sound files to your presentation, Sync for aligning audio with slide effects, and Edit for modifying audio elements.
Nhập điểm cho câu hỏi
Bấm vào đây để thêm đối tượng là hình ảnh
Bấm vào đây để thêm đối tượng là văn bản
Có thể lặp lại đối tượng
Bấm vào để chọn hình nền
Để ghi âm trực tiếp vào bài giảng, trước tiên bạn cần kết nối microphone với máy tính Sau đó, nhấn vào biểu tượng Record (hình micro) trong phần Audio Chương trình sẽ hiển thị thông báo kiểm tra kết nối với microphone; khi ô thông báo chuyển sang màu xanh, bạn chỉ cần nhấn “OK” để bắt đầu quá trình ghi âm.
Hình 26: Thông báo kiểm tra kết nối với Microphone
Hộp thoại tiếp theo xuất hiện cùng với slide mà ta cần ghi âm vào, ta bấm vào biểu tượng hình micro để ghi âm:
Chọn Record để ghi âm
Chọn Import để chèn âm có sẵn
Chọn Sync để đồng bộ âm với slide Ô thông báo chuyển sang màu xanh là kết nối thành công
Bấm vào đây để bắt đầu ghi âm
Mục tiêu của chúng ta là đồng bộ hóa giọng nói của giáo viên với hiệu ứng xuất hiện của nội dung trên slide Để đạt được điều này, sau khi hoàn thành việc đọc một đoạn văn bản, chúng ta cần nhấn vào biểu tượng “next animation” để đoạn văn bản tiếp theo xuất hiện, từ đó tiếp tục thu âm cho từng slide.
Hình 28: Giao diện khi thực hiện ghi âm
Sau khi hoàn tất việc ghi âm cho từng slide, bạn có thể lưu lại và chuyển sang slide tiếp theo để tiếp tục ghi âm cho các slide còn lại.
Hình 29: Hoàn thành ghi âm cho mỗi slide b) Chèn và đồng bộ âm có sẵn vào bài giảng
Bạn có thể sử dụng tệp âm thanh có sẵn, như ghi âm từ điện thoại hoặc các chương trình khác, để chèn vào từng slide Để thực hiện điều này, hãy điền thông tin vào trường "Audio" trong thẻ.
Để chèn âm thanh vào từng slide trong Adobe Presenter, bạn chọn "Import" và hộp thoại Import Audio sẽ hiện ra, liệt kê tất cả các slide của bài giảng Để thêm âm thanh, hãy nhấn “Browse” và chỉ đường dẫn đến tệp âm thanh trên máy tính của bạn Khi âm thanh được chèn thành công, tên tệp sẽ hiển thị trong hộp thoại Import Audio.
Biểu tượng next animation (chuyển hiệu ứng)
Bấm vào để tạm ngừng ghi âm
Bấm vào để kết thúc ghi âm cho mỗi slide
Bấm Save để lưu lại
Bấm Discard để hủy và ghi lại Bấm để chuyển qua slide tiếp theo
Hình 30: Chèn âm có sẵn vào bài giảng
Nhiệm vụ tiếp theo là đồng bộ âm thanh đã chèn với hiệu ứng của từng slide Sau khi đóng hộp thoại Import Audio, quay lại giao diện ADOBE PRESENTER, chọn Sync trong trường “Audio” (biểu tượng mũi tên 2 chiều màu xanh) để tiến hành đồng bộ Hộp thoại đồng bộ âm thanh sẽ tương tự như khi ghi âm, nhưng ở đây chúng ta đã có sẵn âm thanh Để bắt đầu quá trình đồng bộ, chỉ cần bấm vào biểu tượng Sync và nghe âm thanh.
“giọng” nói đến đâu thì bấm biểu tượng “next animation” để văn bản xuất hiện đến đó (tức đang đồng bộ) Vui lòng xem hình 31 và hình 32
Hình 31: Hộp thoại đầu tiên khi đồng bộ âm thanh
Bấm Browse để chỉ đường dẫn đến tệp âm thanh
Tên tệp âm thanh đã chèn cho mỗi slide
Các slide có trong bài giảng
Bấm vào đây để bắt đầu đồng bộ
Hình 32: Thực hiện đồng bộ tương tự như khi ghi âm
Ta lần lượt đồng bộ cho từng slide sau đó bấm “Save” (tương tự như khi ghi âm) để tiến hành lưu lại
2 Ghi và chèn video vào bài giảng
Có nhiều phương pháp và công cụ để ghi và xử lý video, nhưng bài viết này không đánh giá phần mềm hay phương pháp nào Thay vào đó, tác giả giới thiệu các công cụ của Adobe Presenter để người đọc có thể tự rút ra kinh nghiệm và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất Để ghi video bằng Adobe Presenter, người dùng có thể sử dụng chức năng Record trong nhóm công cụ.
“Video”, để chèn video ta bấm vào Video ở nhóm chức năng “Insert” (xem hình 33)
Hình 33: Giới thiệu công cụ ghi và chèn video trong ADOBE PRESENTER a) Ghi video bằng Adobe Presenter Video Express
Khi chọn ghi video, chương trình sẽ mở công cụ "Adobe Presenter Video Express", được cài đặt cùng với Adobe Presenter Để ghi lại hình ảnh giáo viên giảng bài tại nhà, cần kết nối camera với máy tính, có thể sử dụng webcam hoặc camera tích hợp trên laptop.
Giáo viên có thể kết nối microphone để cải thiện âm thanh giảng dạy Hiện nay, nhiều laptop đã tích hợp sẵn cả microphone và loa, vì vậy nếu không có yêu cầu quá cao, chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng thiết bị này để phục vụ cho việc học tập.
Giao diện đầu tiên của Adobe Presenter Video Express hiện ra như hình 34 Để bắt đầu ghi video, bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng “cuộn phim” màu xanh.
Chọn Record để ghi Video Chọn Insert Video để chèn video
Biểu tượng next animation (chuyển hiệu ứng)
Bấm vào để tạm ngừng đồng bộ
Bấm vào để kết thúc đồng bộ
Hình 34: Giao diện đầu tiên của Adobe Presenter Video Express
Với Adobe Presenter Video Express, ta có thể thay đổi “background” (nền) cho video nếu thấy cần thiết Ta thực hiện như hình 35, 36
Hình 35: Đổi background cho video bước 1
Vẽ một đường giới hạn bao quanh nhân vật
Hình 36: Đổi background cho video bước 2
Để bắt đầu ghi video, hãy nhấn vào nút REC (biểu tượng màu đỏ) Chương trình sẽ ghi lại hình ảnh của người dạy (camera 1) và màn hình máy tính (camera 2) đồng thời Sau khi hoàn tất, bạn có thể chọn hiển thị từng camera riêng biệt hoặc cả hai cùng lúc.
Hình 37: Cho phép hiển thị camera 2
Click chuột vào vùng muốn đổi background (vùng màu xanh đã thay đổi)
Bấm vào để bắt đầu ghi video
Vùng màu vàng chỉ hiện thị camera 1
Vùng màu xanh lá chỉ hiện thị camera 2
Bấm vào để cho phép hiển thị camera 2
Hình 38: Cho phép hiển thị cả 2 loại camera
Sau khi hoàn thành việc ghi video, ta click vào biểu tượng “publish” để lưu video như trong hình 38 b) Chèn video vào bài giảng
Chúng ta có thể chèn video vào bài giảng trực tiếp bằng MS PowerPoint, nhưng để tránh lỗi khi xuất bản, nên sử dụng ADOBE PRESENTER Kinh nghiệm cho thấy, nên chọn các tệp video có đuôi “mp4” và quay đúng chuẩn Để chèn video, hãy vào thẻ ADOBE PRESENTER, tìm vùng Insert, sau đó chọn Video và Import.
Hình 39: Chèn video bằng ADOBE PRESENTER
Hộp thoại hiện ra, ta tìm đường dẫn đến video cần đưa vào bài giảng rồi bấm
“Open” để chèn vào (xem hình 40)
Vùng màu xanh dương hiển thị cùng lúc 2 camera
Bấm vào để cho phép hiển thị cả 2 camera
Bấm vào “publish” để lưu video
Chọn Import để chèn Video
Hình 40: Chọn video cần chèn vào bài giảng
Sau khi chèn video vào bài giảng, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh vị trí hiển thị và thay đổi kích thước khung hình, tương tự như cách thực hiện trên MS PowerPoint.
MINH HỌA THIẾT KẾ BÀI GIẢNG “DÒNG ĐIỆN TRONG CHẤT ĐIỆN PHÂN” THUỘC CHƯƠNG TRÌNH VẬT LÍ 11
Xin trình bày nội dung này theo tiến trình đã nêu ở mục II trên
1 Lý cho chọn bài học
Dòng điện trong chất điện phân là một chủ đề khó hiểu đối với học sinh khi chỉ dựa vào sách giáo khoa Giáo viên cũng gặp khó khăn trong việc thực hiện các thí nghiệm, như thí nghiệm về hiện tượng dương cực tan, do tốn nhiều thời gian Điều này khiến học sinh khó hình dung và tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Chọn Slide video để chèn vào slide hiện hành
Bấm vào để xem trước video
Bấm Open để chèn video minh họa về sự dẫn điện của các ion trong dung dịch Chính vì lý do này, tôi đã quyết định thiết kế bài học này thành một bài giảng E-learning.
2 Tìm tư liệu cần thiết cho bài học
Trước khi tìm tư liệu, cần xác định mục tiêu bài học và thiết kế các hoạt động phù hợp Bài học này sẽ được xây dựng theo trình tự nghiên cứu, bao gồm các bước: Khởi động, Hình thành kiến thức, Luyện tập, Vận dụng và Tìm tòi mở rộng Để thực hiện điều này, tôi đã tìm kiếm các video thí nghiệm về sự dẫn điện của dung dịch điện phân, so sánh độ dẫn điện giữa chất điện phân và kim loại, hiện tượng dương cực tan, ứng dụng của điện phân, cùng với hình ảnh và mô phỏng chuyển động của các ion trong dung dịch.
Sau khi lựa chọn và xử lý tài liệu, chúng ta sẽ tích hợp những tư liệu thực sự hiệu quả vào bài học Hình 41 là một ví dụ điển hình về tư liệu được sử dụng trong quá trình giảng dạy.
Hình 41: Video về quá trình luyện nhôm
Khi sử dụng các tư liệu ban đầu trong bài giảng, việc đưa nguyên bản có thể không cần thiết và gây nhàm chán cho học sinh Do đó, cần hiệu chỉnh để phù hợp, đồng thời lưu ý không vi phạm tác quyền và ghi rõ nguồn gốc.
Có thể cắt ngắn hoặc thêm chú thích, phụ đề cho video tiếng nước ngoài bằng nhiều phần mềm chuyên dụng Tuy nhiên, do giới hạn của đề tài, tác giả sẽ không đề cập chi tiết về các phần mềm này.
4 Thiết kế các hoạt động học
Dựa trên định hướng đã nêu, tôi đã thiết kế bài học thành các hoạt động cụ thể, kèm theo hình ảnh minh họa từ bài học đã hoàn thành, giúp người đọc dễ dàng hình dung nội dung bài học.
Hoạt động 1: Thí nghiệm mở đầu
Học sinh sẽ dự đoán khả năng dẫn điện của nước cất và dung dịch điện phân như muối ăn Sau đó, các em sẽ tham gia thí nghiệm để kiểm tra độ chính xác của dự đoán và kích thích sự tò mò về bài học (xem hình 42).
Hình 42: Câu hỏi mở đầu cho bài học
Hoạt động 2: Tìm hiểu bản chất dòng điện trong chất điện phân
Với kiến thức về chất điện phân và thuyết điện li từ môn Hóa học, cùng với việc xem clip mô phỏng, học sinh sẽ mô tả chuyển động của các ion trong dung dịch dưới tác động của điện trường thông qua câu hỏi kéo thả Điều này giúp các em hình dung rõ hơn về sự dẫn điện của chất điện phân.
Học sinh tham gia thí nghiệm so sánh độ dẫn điện của kim loại với dung dịch điện phân, cụ thể là dung dịch axit như nước chanh, thông qua câu hỏi dạng Drag Drop để kiểm tra kiến thức Hình 44 minh họa cho thí nghiệm này.
Hình 44: Thí nghiệm so sánh độ dẫn điện của dung dịch điện phân và kim loại
Dòng điện trong chất điện phân thể hiện qua các phản ứng tại các điện cực, đặc biệt là hiện tượng dương cực tan Thí nghiệm điện phân dung dịch đồng sunfat cho thấy rõ ràng rằng cực dương bằng đồng sẽ tan ra nhiều, minh chứng cho quá trình này.
Hình 45: Thí nghiệm về hiện tượng dương cực tan
Học sinh sẽ cần tóm tắt các hiện tượng đã xảy ra trong thí nghiệm thông qua câu hỏi dạng Multichoice Câu hỏi này yêu cầu học sinh liệt kê tất cả các hiện tượng đã diễn ra, không chỉ chọn một hiện tượng đúng duy nhất.
Hình 46: Câu hỏi lựa chọn (nhiều đáp án đúng)
Hoạt động 3: Ứng dụng của hiện tượng điện phân
Học sinh được xem quá trình luyện nhôm trong thực tế và nguyên tắc của quá trình mạ điện, các sản phẩm của mạ điện (xem hình 47, 48)
Hình 47: Thí nghiệm về mạ điện
Hình 48: Hình ảnh ứng dụng của hiện tượng điện phân
Hoạt động 4: Các định luật Fa-ra-đây về điện phân
Học sinh được tìm hiểu về định luật cũng như có thể tìm thông tin chi tiết về Fa- ra-đây thông qua liên kết trong bài học (hình 49)
Hình 49: Học sinh tìm hiểu về định luật Fa-ra-đây và về ông
Hoạt động 5: Vận dụng và củng cố
Sau khi nghiên cứu về dòng điện trong chất điện phân, học sinh sẽ áp dụng kiến thức qua một bài kiểm tra nhỏ với một số câu hỏi.
Hình 50: Loại câu hỏi nhiều lựa chọn (một đáp án)
Hình 51: Loại câu hỏi điền vào chỗ trống
Hoạt động 6: Bài tập tự luyện
Học sinh được rèn luyện thêm qua các bài tập từ dễ đến khó hơn để nắm vững và nâng cao kiến thức (hình 52)
Hình 52: Học sinh có thể luyện tập thêm qua bài tập tự luyện
5 Soạn trên nền MS Powerpoint
Các hình minh họa trên thể hiện sự kết hợp giữa ý tưởng xây dựng ban đầu và tư liệu tìm được, sau đó được soạn thảo như một bài giảng thông thường bằng MS PowerPoint, đã tích hợp ADOBE PRESENTER Người soạn sẽ áp dụng kỹ năng thiết kế slide, sử dụng câu hỏi tương tác, chèn âm thanh và video để thực hiện ý đồ và hoàn thiện bài học.
6 Xem trước và xuất bài giảng Đến đây, ta có thể xem thử toàn bộ bài giảng để điều chỉnh cho phù hợp hoặc xuất ra thành bài giảng đúng chuẩn html5 (như đã trình bày ở mục II phần này) Ở đây xin giới thiệu cách để thiết lập thông tin của người soạn trước khi xuất bản
Tại giao diện xuất bài giảng, ta bấm “Settings” (hình 53):
Hình 53: Thiết lập thông tin người soạn trước khi xuất bài giảng
Tiếp theo để đặt tên cho bài học, ta chọn mục “Appearance” sau đó nhập tên bài học vào phần “Title” như hình 54
Hình 54: Đặt tên cho bài học
Bấm Settings để thiết lập thông tin người soạn
Nhập tên bài học vào đây Để nhập thông tin người soạn, ta chọn mục “Presenter” rồi bấm “Add” (hình 55)
Hình 55: Thêm người soạn mới
Hộp thoại tiếp theo lần lượt nhập tên, nghề nghiệp, email,… như hình 56
Mục Presenter để nhập thông tin của người soạn
Bấm Add để thêm thông tin vào
Chỉ đường dẫn đến tệp ảnh
Bấm OK để hoàn thành