TÓM TÁT TỔNG QUAN
Từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2008, dưới sự chỉ đạo của Bộ và Vụ HTQT, cùng với sự hỗ trợ của Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA), đã thực hiện một cuộc đánh giá toàn diện các chương trình và dự án ODA dành cho BTC trong giai đoạn này.
Giai đoạn 2000 - 2007, đánh giá hiệu quả và tác động của các chương trình ODA tại BTC đã được thực hiện nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan và đưa ra khuyến nghị để nâng cao hiệu quả sử dụng viện trợ trong tương lai Báo cáo của JICA sẽ đóng góp vào Nghiên cứu quốc tế với sự tham gia của 11 quốc gia ở Châu Á và Châu Phi, tập trung phân tích ảnh hưởng của ODA đến sự phát triển năng lực của các bên nhận viện trợ.
Bài viết này cung cấp một đánh giá toàn diện và sâu sắc về các chương trình dự án ODA dành cho BTC trong giai đoạn 2000 – 2007 Đánh giá được thực hiện dựa trên 5 tiêu chí quan trọng: phù hợp, hiệu suất, hiệu quả, tác động và bền vững Tổng cộng có 57 chương trình, dự án ODA đã được phân tích và đánh giá trong giai đoạn này.
Năm 2007, Bộ Tài chính đã xác định 7 lĩnh vực nghiệp vụ then chốt, bao gồm: Quản lý chi ngân sách nhà nước, Quản lý thu ngân sách nhà nước, Quản lý công sản, Quản lý thị trường vốn, Quản lý giá, Quản lý nợ quốc gia, và Giám sát theo dõi doanh nghiệp nhà nước Những lĩnh vực này nằm trong khuôn khổ Chương trình hiện đại hóa ngành tài chính (FMP-2003) và được tham chiếu từ Tài liệu Duy nhất.
Đợt đánh giá năm 2007 sử dụng các phương pháp được công nhận quốc tế và phổ biến tại Việt Nam, bao gồm thu thập ý kiến qua bảng hỏi, phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm, nghiên cứu tài liệu và phân tích tình huống.
Các phát hiện chính của đợt đánh giá
So với các Bộ ngành khác, Bộ Tài chính (BTC) không phải là đơn vị nhận nhiều ODA, nhưng các dự án của BTC lại có tính chất quan trọng, ảnh hưởng lớn đến quản lý kinh tế và tài chính của đất nước Số lượng dự án của BTC khá nhiều, với hình thức và quy mô đa dạng.
2 Điểm nổi bật của các chương trình, dự án
ODA của Bộ đáp ứng tốt nhu cầu hỗ trợ của Bộ Tài chính và công cuộc cải cách quản lý tài chính công tại Việt Nam Nguồn vốn ODA đã được triển khai hiệu quả, tạo ra tác động tích cực không chỉ trong nội bộ Bộ Tài chính mà còn góp phần vào cải cách quản lý tài chính công, ảnh hưởng đến cả quốc gia Tuy nhiên, hiệu suất sử dụng nguồn vốn ODA và tính bền vững của các chương trình, dự án vẫn còn hạn chế.
Các chương trình, dự án ODA của Bộ được thiết kế nhằm đạt ba mục tiêu chính: hoàn thiện hệ thống chính sách tài chính, tăng cường năng lực tổ chức và phát triển nguồn nhân lực, cùng với việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý Trong bảy năm qua, tác động nổi bật nhất của các chương trình này là vào mục tiêu hoàn thiện chính sách tài chính Sự hỗ trợ từ ODA đã góp phần quan trọng vào việc hình thành nhiều chính sách tài chính then chốt của Bộ, thông qua tư vấn từ chuyên gia trong và ngoài nước, khảo sát học tập kinh nghiệm quốc tế, cũng như tổ chức các hội thảo được tài trợ bởi các dự án.
Mặc dù không có ảnh hưởng lớn như việc hoàn thiện hệ thống chính sách tài chính, nhưng các chương trình và dự án vẫn có tác động rõ rệt đến mục tiêu thứ hai, đó là tăng cường năng lực tổ chức và phát triển nguồn nhân lực cho Bộ.
Vốn ODA đã đóng góp quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho Bộ Tài chính, bổ sung hiệu quả cho hoạt động tăng cường năng lực từ ngân sách nhà nước Trong 7 năm qua, các dự án đã đào tạo hàng chục nghìn cán bộ ngành tài chính từ trung ương đến địa phương.
Những kiến thức và kỹ năng mới, cùng với tác phong nghiên cứu và làm việc hiện đại, đã được cán bộ hấp thụ qua các hoạt động của dự án.
Bộ đã nâng cao năng lực và độ tự tin cho cán bộ thông qua các chương trình đào tạo từ dự án ODA, giúp nhiều cán bộ nắm giữ những vị trí quan trọng trong bộ và ngành.
Mặc dù năng lực chuyên môn của các đơn vị thụ hưởng đã cải thiện, nhưng khả năng xây dựng dự báo và hoạch định chính sách vẫn chưa đạt yêu cầu Nguyên nhân chính là do các dự án tập trung vào việc hỗ trợ Bộ giải quyết nhiệm vụ trước mắt, mà chưa đầu tư đủ cho việc nâng cao năng lực dự báo lâu dài Hơn nữa, tỷ trọng kinh phí dành cho đào tạo và tăng cường năng lực đã giảm đáng kể Thêm vào đó, Bộ và các dự án vẫn thiếu cơ chế khuyến khích đủ hấp dẫn để thu hút và giữ chân cán bộ có năng lực tham gia vào các hoạt động của dự án.
Các chương trình, dự án ODA của Bộ đã đóng góp vào việc nâng cao năng lực tổ chức, mặc dù tác động của chúng diễn ra gián tiếp và chậm hơn so với các tác động khác Những dự án này đã tạo ra những thay đổi nhất định về tổ chức và chức năng nhiệm vụ của một số cơ quan, đơn vị trong Bộ Quan trọng hơn, các dự án ODA đã đề xuất những ý tưởng về thay đổi cơ cấu tổ chức, giúp Bộ tiếp tục nghiên cứu và chuyển hóa thành nhu cầu “nội sinh”, từ đó chủ động thay đổi khi các điều kiện đã chín muồi.
Tác động đối với mục tiêu phát triển Hệ thống thông tin quản lý (MIS) vẫn chưa rõ ràng do nhiều dự án quan trọng của Bộ đang trong giai đoạn triển khai Việc đánh giá kết quả hiện tại là khó khăn vì số lượng dự án hướng vào mục tiêu này còn hạn chế Tuy nhiên, nguồn vốn ODA đã đóng góp quan trọng bằng cách định hướng hiện đại hóa hệ thống thông tin quản lý ngay từ giai đoạn đầu của cải cách.
6 Tính hiệu quả của các chương trình, dự án
LỜI GIỚI THIỆU
Mục đích của cuộc đánh giá
Báo cáo đánh giá này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả và tác động của các chương trình ODA từ năm 2000 đến 2007, đồng thời đề xuất các chính sách và chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng viện trợ trong tương lai Bên cạnh đó, báo cáo cũng đáp ứng yêu cầu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc đóng góp vào “Nghiên cứu chung toàn cầu về Hợp tác Kỹ thuật Hiệu quả nhằm phát triển năng lực”, trong đó Việt Nam là một trong 11 quốc gia tham gia.
Đối tượng đánh giá
- Kết quả thực hiện của các chương trình, dự án ODA của BTC trong giai đoạn 2000 – 2007 nhằm hỗ trợ triển khai Chương trình Hiện đại hoá ngành tài chính.
- Công tác khai thác, triển khai thực hiện và quản lý các chương trình, dự ánODA của BTC trong giai đoạn 2000 - 2007.
Phạm vi đánh giá
Báo cáo này tập trung vào việc phân tích và đánh giá thực trạng công tác thực hiện và quản lý các chương trình, dự án ODA của Bộ Tài chính trong giai đoạn 2000 - 2007 Phạm vi đánh giá bao gồm cả các dự án ODA không hoàn lại và ODA vay ưu đãi.
Phương pháp đánh giá
Báo cáo áp dụng các phương pháp thống kê, điều tra, so sánh và đánh giá thực trạng, đồng thời kết hợp với kết quả từ công tác quản lý, theo dõi và đánh giá của Vụ HTQT cùng các Ban QLDA.
Dựa trên đặc điểm của các chương trình và dự án ODA của BTC, các phương pháp và công cụ đánh giá phù hợp sẽ được áp dụng để đảm bảo hiệu quả trong công tác đánh giá.
- Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi
- Phỏng vấn sâu bán cấu trúc
- Phương pháp xem xét/nghiên cứu tài liệu
- Phương pháp thảo luận nhóm trọng tâm
- Phương pháp phân tích các cơ quan liên quan
Công cụ Khung lô-gic được sử dụng trong Chương trình Hiện đại hoá ngành tài chính, là thông tin cơ sở quan trọng để xây dựng khung logic cho cuộc đánh giá này.
Các phương pháp điều tra và thu thập số liệu được áp dụng để phân tích từng nhân tố hoặc nhóm nhân tố cụ thể Công cụ Khung lô-gic giúp trình bày rõ ràng và dễ hiểu các kết quả phân tích và đánh giá.
Chỉ số và tiêu chí đánh giá
Hệ thống chỉ số đánh giá các chương trình, dự án ODA của BTC rất phong phú, bao gồm cả chỉ số định lượng và chỉ số định tính, nhằm phản ánh hiệu quả cả về mặt số lượng và chất lượng.
Các chương trình và dự án ODA tại Việt Nam được đánh giá dựa trên 5 tiêu chí, tuân thủ theo thông lệ quốc tế và quy định hiện hành về quản lý và sử dụng ODA.
+ Tính phù hợp, + Hiệu suất,+ Hiệu quả, + Tác động, và + Tính bền vững.
TỔNG QUAN VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH, DỨAN ODA CHO BỘ TÀI CHÍNH giai đOẠN 2000-2007
Tình hình ODA đối với Việt Nam nói chung
Hội nghị các nhà tài trợ cho Việt Nam tại Paris vào tháng 11 năm 1993 đã đánh dấu sự phục hồi hoàn toàn trong quan hệ hợp tác phát triển giữa Việt Nam và cộng đồng tài trợ quốc tế.
Trong thời gian qua, việc vận động ODA đã được chú trọng theo chủ trương đối ngoại của Đảng và Nhà nước, khẳng định rằng “Việt Nam sẵn sàng là đối tác tin cậy của cộng đồng quốc tế, hướng tới hòa bình, độc lập và phát triển.”
Tính đến nay, đã có 14 Hội nghị Nhóm tư vấn các nhà tài trợ dành cho Việt Nam (Hội nghị CG) được tổ chức, tạo ra một diễn đàn quan trọng hàng năm giữa Chính phủ và cộng đồng nhà tài trợ quốc tế để thảo luận về sự phát triển của Việt Nam và hoạt động điều phối ODA Ngoài các Hội nghị CG thường niên, còn có các Hội nghị CG giữa kỳ không chính thức tại các địa phương, giúp các nhà tài trợ hiểu rõ hơn về nhu cầu phát triển ưu tiên và kết nối với những người thụ hưởng viện trợ Công tác vận động ODA cũng được thúc đẩy thông qua các hoạt động đối ngoại của lãnh đạo Đảng, Nhà nước và các cơ quan chức năng Hiện tại, Việt Nam có 51 nhà tài trợ, bao gồm 28 nhà tài trợ song phương và 23 nhà tài trợ đa phương, cung cấp các chương trình viện trợ ODA thường xuyên.
Mức cam kết ODA hàng năm cho Việt Nam liên tục tăng, với tổng giá trị cam kết từ 1993 đến 2007 đạt 42.438 triệu USD Nhật Bản, WB, ADB, các tổ chức Liên hợp quốc, Pháp và Đức là những nhà tài trợ chính, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ đối với công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam Trong giai đoạn này, tổng vốn ODA ký kết đạt 32.109 triệu USD, chiếm 75,66% tổng cam kết, trong khi tổng vốn ODA đã giải ngân đạt 19.865 triệu USD, tương đương 61,86% tổng vốn đã ký kết.
Trong giai đoạn 1993-2007, nguồn ODA đã đóng góp một phần quan trọng vào đầu tư phát triển, chiếm khoảng 11% tổng vốn đầu tư xã hội và 17% tổng vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước Cơ cấu sử dụng vốn ODA trong thời kỳ này được phân bổ theo các ngành và lĩnh vực khác nhau.
Bảng 1 Cơ cấu sử dụng vốn ODA theo ngành, lĩnh vực thời kỳ 1993 – 2007 Đơn vị: Triệu USD
Hiệp định ODA ký kết
1 Nông nghiệp và phát triển nông thôn kết hợp xoá đói, giảm nghèo 5.130,73 15,90
2 Năng lượng và công nghiệp 7.376,28 22,97
3 Giao thông vận tải, bưu chính viễn thông, cấp, thoát nước và phát triển đô thị, trong đó: 11.286,64 35,15
- Giao thông vận tải, bưu chính viễn thông 8.222,99 25,61
- Cấp, thoát nước và phát triển đô thị 3.063,65 9,54
4 Y tế, giáo dục đào tạo, môi trường, khoa học kỹ thuật, các ngành khác 8.315,6 25,90%
Vốn ODA đã đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn, giúp cải thiện hệ thống thủy lợi, lưới điện nông thôn, trường học và trạm y tế Ngoài ra, ODA cũng hỗ trợ phát triển giao thông nông thôn, cung cấp nước sinh hoạt, tín dụng nông thôn quy mô nhỏ, và thúc đẩy phát triển nông thôn tổng hợp nhằm xoá đói, giảm nghèo.
Nhờ vào nguồn vốn ODA, ngành Năng lượng điện đã gia tăng đáng kể công suất nguồn và mở rộng mạng lưới phân phối điện, bao gồm cả lưới điện nông thôn Ngoài ra, các cơ sở sản xuất công nghiệp được đầu tư từ nguồn vốn ODA đã góp phần quan trọng trong việc tạo ra việc làm cho nhiều địa phương.
Vốn ODA đã đóng góp quan trọng trong việc nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông vận tải và bưu chính viễn thông, cải thiện chất lượng dịch vụ Hệ thống đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa, cảng biển, đường hàng không cùng với cơ sở hạ tầng bưu chính và viễn thông đã phát triển mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế.
Vốn ODA đã được đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo, nhằm nâng cao cơ sở vật chất và kỹ thuật cho việc dạy và học ở tất cả các cấp, từ tiểu học đến giáo dục đại học và dạy nghề Các chương trình này bao gồm việc đổi mới sách giáo khoa, cải cách chương trình giáo dục phổ thông, và nâng cao trình độ cho giáo viên Đồng thời, việc cử giáo viên và sinh viên đi đào tạo ở nước ngoài cũng được chú trọng, nhằm xây dựng chính sách và tăng cường năng lực quản lý trong ngành giáo dục.
Trong lĩnh vực Y tế, vốn ODA đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cơ sở vật chất và kỹ thuật cho khám chữa bệnh, cải thiện công tác kế hoạch hóa gia đình, phòng chống HIV/AIDS và các bệnh truyền nhiễm Ngoài ra, ODA cũng hỗ trợ đào tạo cán bộ y tế, xây dựng chính sách và nâng cao năng lực quản lý ngành y tế.
Trong lĩnh vực Môi trường, vốn ODA đã được sử dụng để bảo vệ và cải thiện môi trường sống thông qua các hoạt động như trồng rừng, quản lý nguồn nước, cấp nước và thoát nước, cũng như xử lý nước thải và rác thải tại nhiều thị xã, thành phố, khu công nghiệp và khu dân cư tập trung Cơ cấu sử dụng vốn ODA giai đoạn 1993 - 2007 theo vùng đã đóng góp quan trọng vào các dự án này.
Bảng 2 Cơ cấu sử dụng vốn ODA theo vùng lãnh thổ 1993 – 2007 Đơn vị: Triệu USD
Hiệp định ODA ký kết
1 Vùng Đồng bằng Sông Hồng 3.500,83 16%
2 Vùng Trung du miền núi Bắc Bộ 2.063,78 16%
3 Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải Miền
Hiệp định ODA ký kết
4 Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2.394,67 34%
6 Khác (Tăng cường năng lực, thể chế,…)
Giá trị ODA bình quân đầu người ở các vùng miền Bắc Việt Nam cho thấy sự chênh lệch rõ rệt: vùng trung du và miền núi Bắc Bộ đạt 33,98 USD, trong khi vùng đồng bằng sông Hồng chỉ đạt 18,42 USD Vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung có mức cao nhất với 52,46 USD, tiếp theo là Tây Nguyên (21,86 USD), Đông Nam Bộ (25,4 USD) và đồng bằng sông Cửu Long (11,19 USD) ODA đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển thể chế, nâng cao năng lực con người thông qua việc xây dựng các luật quan trọng và chuyển giao công nghệ hiện đại Nguồn nhân lực lớn đã được đào tạo, góp phần nâng cao năng lực cho các cấp Hơn nữa, ODA cũng hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, xóa đói giảm nghèo tại nhiều địa phương thông qua việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng nhỏ và phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy sản, đặc biệt là ở các tỉnh nghèo và vùng sâu, vùng xa.
Tổng quan về các chương trình, dự án ODA cho Bộ Tài chính giai đoạn 2000-2007
2.1 Chương trình Cải cách quản lý tài chính công và định hướng thu hút tài trợ nước ngoài của BTC:
Trong quá trình đổi mới đất nước, lĩnh vực quản lý tài chính công đã có những chuyển biến mạnh mẽ và đạt được nhiều thành tựu quan trọng Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại không ít khó khăn và thách thức Do đó, ngành tài chính cần đẩy mạnh cải cách toàn diện hệ thống tài chính để đáp ứng yêu cầu của công cuộc đổi mới, công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước theo định hướng phát triển kinh tế mà Đảng đã đề ra.
Trước yêu cầu của công cuộc đổi mới và hội nhập kinh tế quốc tế, việc cải cách quản lý tài chính công trở nên cấp thiết nhằm xây dựng hệ thống quản lý tài chính thống nhất, huy động tối đa nguồn lực cho phát triển đất nước Mục tiêu là nâng cao tiềm lực tài chính quốc gia, đảm bảo phân phối và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính Từ năm 2001 đến 2003, Bộ Tài chính đã hoàn tất Chương trình tổng thể Hiện đại hoá ngành tài chính và đến năm 2007 đã hoàn thành Tài liệu Duy nhất về cải cách quản lý tài chính công.
Chương trình Hiện đại hoá ngành tài chính và Tài liệu Duy nhất là các văn bản quan trọng của Bộ Tài chính, nhằm công bố các chương trình cải cách trọng tâm đến năm 2010 Mục tiêu của các chương trình này là đẩy nhanh tiến độ cải cách, nâng cao chất lượng và hiệu quả, cũng như cải thiện sự phối hợp giữa các chương trình cải cách bộ phận trong tổng thể cải cách tài chính công của ngành tài chính.
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về cải cách tài chính công tại Việt Nam, phục vụ cho BTC và các nhà tài trợ trong việc xác định và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính theo một khuôn khổ đồng bộ Điều này giúp tăng cường sự phối hợp giữa các nhà tài trợ và Chính phủ Việt Nam, giảm thiểu sự chồng chéo và nâng cao hiệu quả trong việc tài trợ cho các lĩnh vực tài chính công.
Những nội dung chính của Chương trình Hiện đại hoá ngành tài chính:
Chương trình Hiện đại hoá ngành tài chính là giải pháp toàn diện nhằm thực hiện chiến lược tài chính tiền tệ giai đoạn 2001-2010 Nội dung chính của chương trình bao gồm các hoạt động và biện pháp thiết yếu để cải thiện và nâng cao hiệu quả của ngành tài chính.
Chương trình HĐH hướng tới việc cải cách toàn diện quản lý tài chính công, nhằm xây dựng một nền tài chính công vững mạnh, hỗ trợ cho chiến lược tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Chương trình HĐH là một kế hoạch trung hạn kéo dài từ 5 đến 10 năm, nhằm nâng cao quản lý tài chính công để cải thiện chất lượng và số lượng dịch vụ công Chương trình này sử dụng hiệu quả các nguồn lực công của quốc gia và là một trong bốn nội dung chính của Chương trình Tổng thể Cải cách hành chính công của Chính phủ, bao gồm cải cách thể chế, cải cách bộ máy hành chính, nâng cấp chất lượng đội ngũ công chức, và cải cách tài chính công.
Chương trình được xây dựng dựa trên các căn cứ quan trọng như Chiến lược tài chính-tiền tệ giai đoạn 2001-2010 của Chính phủ, cùng với mục tiêu và nhiệm vụ phát triển tài chính 5 năm 2001-2005 của Bộ Tài chính Ngoài ra, chương trình còn phù hợp với Chương trình hành động của ngành tài chính thực hiện Nghị quyết Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ IX của Đảng và Chương trình tổng thể về cải cách hành chính của Chính phủ, đặc biệt là chương trình hành động quốc gia 6 về cải cách hành chính trong lĩnh vực quản lý tài chính công Cuối cùng, các chính sách hội nhập kinh tế và cam kết quốc tế về tài chính của Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chương trình này.
Hoạt động hiện đại hóa quản lý tài chính công được triển khai chủ yếu trong 7 lĩnh vực nghiệp vụ quan trọng, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính công trên toàn quốc Trước đây, chỉ có 6 lĩnh vực, nhưng đã được mở rộng thêm 1 lĩnh vực mới, đó là Quản lý và giám sát thị trường tài chính cùng với phát triển thị trường trái phiếu.
(1) Quản lý chi ngân sách;
(2) Quản lý Thu ngân sách (thuế và hải quan);
(3) Quản lý nợ, bao gồm nợ trong nước và nợ nước ngoài;
(4) Quản lý và giám sát thị trường tài chính và phát triển thị trường trái phiếu;
(5) Quản lý tài chính doanh nghiệp;
(6) Quản lý tài sản công;
Nội dung hiện đại hoá trong từng lĩnh vực bao gồm 3 mảng công việc đòi hỏi phải được tiến hành đồng thời là:
(1) Xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách tài chính;
(2) Nâng cao năng lực của bộ máy tổ chức và phát triển nguồn nhân lực; và
(3) Xây dựng các hệ thống thông tin quản lý tài chính hiện đại.
Kết quả cuối cùng của Chương trình HĐH là xây dựng một hệ thống quản lý tài chính công hợp nhất, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quản lý ngân sách nhà nước.
- Huy động và quản lý tốt hơn các nguồn thu và động viên vào NSNN.
Cung cấp thông tin chi tiết về các khoản tài chính đầu vào và sản phẩm dịch vụ công đầu ra trong hệ thống quản lý tài chính công sẽ cải thiện việc ra quyết định chiến lược trung hạn về ngân sách, đồng thời nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình tài chính.
Cần phân bổ nguồn tài chính công một cách hiệu quả hơn, tập trung vào việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhằm giảm nghèo và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khuôn khổ chi tiêu trung hạn.
Quản lý hiệu quả các nguồn tài chính đầu vào và sản phẩm đầu ra theo chương trình là rất quan trọng, đảm bảo kỷ cương tài chính và nâng cao hiệu quả dịch vụ công Đồng thời, cần tạo điều kiện cho các đơn vị thực hiện có sự linh hoạt về tài chính để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Hệ thống quản lý tài chính công hợp nhất sẽ nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý hành chính công, cải thiện hiệu quả các dịch vụ công để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân, thúc đẩy phát triển kinh tế nhanh chóng và đẩy mạnh quá trình giảm nghèo.
Nguồn lực tài chính cho chương trình chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước (NSNN) và các nguồn lực huy động từ nước ngoài, bao gồm cả tài trợ kỹ thuật không hoàn lại và vốn vay ưu đãi (ODA) từ các chính phủ và tổ chức quốc tế.
2.2 Tổng quan về các chương trình, dự án ODA của BTC giai đoạn 2000 - 2007: