NỘI DUNG
Tổng quan về thị trường thủy sản Nhật Bản
1 Đặc điểm tiêu dùng thủy sản của thị trường Nhật Bản. a Đặc điểm tiêu dùng.
Nhật Bản, một đảo quốc nằm ở phía Đông châu Á, hoàn toàn bao quanh bởi biển, đã phát triển ngành thủy sản từ lâu, đóng góp lớn cho đời sống kinh tế và văn hóa ẩm thực của người dân Nổi bật với truyền thống tiêu thụ cá và các sản phẩm thủy sản, Nhật Bản đã đưa sushi và sashimi trở thành những món ăn phổ biến toàn cầu nhờ vào giá trị dinh dưỡng và hàm lượng calo thấp Người tiêu dùng Nhật Bản luôn chú trọng sức khỏe và ưa chuộng thực phẩm an toàn, tiện lợi.
Người tiêu dùng hiện nay ngày càng ưa chuộng các sản phẩm chế biến dễ sử dụng, khiến ngành chế biến thủy sản trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Theo Hiệp hội Thủy sản Nhật Bản, số lượng cơ sở chế biến thủy sản tại Nhật Bản đang giảm, trong khi hoạt động chế biến ngày càng chuyển sang nước ngoài Mặc dù người Nhật vẫn có sự hoài nghi đối với sản phẩm ngoại, các công ty Nhật Bản đã nâng cao yêu cầu về điều kiện sản xuất để đáp ứng tiêu chuẩn nội địa Với sự gia tăng sản phẩm thủy sản chế biến ở nước ngoài và nhu cầu về truy xuất nguồn gốc cũng như an toàn thực phẩm, Luật Vệ sinh an toàn thực phẩm sửa đổi năm 2007 yêu cầu bao bì sản phẩm thủy sản phải ghi rõ nước xuất xứ và nơi chế biến.
Nhật Bản, với dân số hơn 125 triệu người, là một thị trường quan trọng cho các sản phẩm cá và thủy sản Giá trị tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người đã tăng nhẹ từ 69,6 USD năm 2016 lên 70,6 USD năm 2019 Trong năm 2019, người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng các sản phẩm như thủy sản đóng gói tươi sống, ướp lạnh đã qua chế biến, thủy sản đóng hộp, và thủy sản tươi sống, trong khi các sản phẩm thủy sản sấy khô hay đông lạnh có mức tiêu thụ thấp hơn.
Nhật Bản dự báo sẽ là một trong số ít quốc gia trải qua sự sụt giảm mức tiêu thụ bình quân đầu người các sản phẩm cá và thủy sản Khối lượng tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người đã giảm nhẹ trong giai đoạn 2016.
Năm 2019, khối lượng tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người tại Nhật Bản đạt 9,3 kg, giảm so với 9,4 kg năm 2017 và 9,5 kg năm 2016, cho thấy xu hướng giảm kéo dài gần hai thập kỷ Lượng tiêu thụ thủy sản đang giảm, đặc biệt ở thế hệ trẻ, do thiếu kỹ năng nấu các món ăn từ nguyên liệu thủy sản và sự ảnh hưởng của các yếu tố quốc tế vào văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
Bảng 1: Giá trị và khối lượng tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người tại Nhật Bản theo loại sản phẩm (Nguồn: Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản, 2020)
Thị trường Nhật Bản tiếp tục nhập khẩu nhiều sản phẩm thủy sản và giáp xác như cá hồi, sò điệp và tôm hùm Sản phẩm tiện lợi và chế biến sẵn đang có triển vọng tiêu thụ tốt Các chiến dịch tuyên truyền về sức khỏe có thể khơi dậy mối quan tâm của người tiêu dùng đối với sản phẩm thủy sản.
Lượng thủy sản tươi sống tiêu thụ hàng năm của mỗi hộ gia đình tại Nhật Bản đang giảm dần Theo khảo sát của Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản, từ năm 2008 đến 2019, mức tiêu thụ trung bình của các hộ gia đình từ 2 thành viên trở lên đã giảm từ 36,3kg xuống còn 23kg.
Theo Bảng Cân đối Lương thực của Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản, mức tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người ở Nhật Bản đã giảm từ 40,2 kg vào năm 2001 xuống còn 23,9 kg vào năm 2018 Mặc dù tiêu thụ thủy sản giảm, nhưng mức tiêu thụ protein của cá nhân không bị ảnh hưởng Thay vào đó, tiêu thụ thịt đang gia tăng và bù đắp lượng protein cho người tiêu dùng, cho thấy hình ảnh một quốc gia ưa chuộng sản phẩm thủy sản như Nhật Bản đang dần thay đổi.
Nhật Bản là một trong những quốc gia tiêu thụ thủy sản hàng đầu thế giới, với hơn 90% lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng được tiêu thụ trong nước, theo thông tin từ Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản Ngành đánh bắt hải sản và nuôi trồng thủy sản đóng góp lớn, chiếm hơn 98% tổng sản lượng thủy sản nội địa Theo Bộ Nông Lâm Thủy sản Nhật Bản, hơn 50% thủy sản tiêu thụ tại đây được chế biến thành các sản phẩm như ướp muối, sấy khô, hun khói, đóng hộp hoặc chả cá.
Ngành công nghiệp chế biến thủy sản ngày càng quan trọng nhờ vào sự gia tăng nhu cầu của người tiêu dùng đối với sản phẩm chế biến sẵn Năm 2019, Nhật Bản đứng thứ ba thế giới về nhập khẩu thủy sản, với kim ngạch đạt 15,6 tỷ USD và khối lượng 2,5 triệu tấn Trong giai đoạn 2015 – 2019, kim ngạch nhập khẩu tăng trưởng trung bình 3,1%, trong khi khối lượng nhập khẩu giảm nhẹ 0,2% Tổng quan, các sản phẩm nhập khẩu trong giai đoạn này không có sự biến động mạnh.
Bảng 2: Thống kê số liệu nhập khẩu thủy sản theo mặt hàng giai đoạn 2015-2019
(Nguồn: Thương vụ Việt Nam tại Nhật, 2020)
Hình 1: Nhập khẩu vào Nhật Bản theo khối lượng và giá trị 2001-2017
Giá trị nhập khẩu đang tăng lên trong khi khối lượng nhập khẩu lại giảm, một phần do sự thay đổi trong loại sản phẩm nhập khẩu Cụ thể, hải sản nhập khẩu chuyển từ hình thức nguyên con sang dạng chế biến, dẫn đến giá trị cao hơn nhưng trọng lượng thấp hơn Chẳng hạn, tôm nhập khẩu vào Nhật Bản trước đây thường được vận chuyển nguyên con từ các nước Nam Á, nhưng hiện nay, chúng chủ yếu được cung cấp dưới dạng đã chế biến và sẵn sàng để sử dụng.
2 Hệ thống rào cản phi thuế quan của Nhật Bản với ngành thủy sản xuất khẩu Việt Nam. a Quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Nhật Bản áp dụng các quy định nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt là đối với từng nhóm mặt hàng thủy sản, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
Mã HS Nhóm mặt hàng Quy định tương ứng 0301
Phile và thịt cá tươi/trữ lạnh/đông lạnh
Luật vệ sinh thực phẩmLuật kiểm dịch
0305 Cá khô/ướp muối/ướp chượp – tức ngâm nước muối/xông khói, bột cá
Luật vệ sinh thực phẩm
0306 Giáp xác sống/tươi/trữ lạnh/đông lạnh/khô/ướp muối/ngâm nước muối/hấp/luộc
Luật vệ sinh thực phẩm
0307 Nhuyễn thể sống/tươi/trữ lạnh/đông lạnh/khô/ướp muối/xông khói
Chất chiết xuất từ cá/giáp xác/nhuyễn thể
Cá chế biến, trứng cá muối/chế biến
Giáp xác, nhuyễn thể chế biến
Luật vệ sinh thực phẩm
1212 Rong, tảo Luật vệ sinh thực phẩm Luật kiểm dịch
Bảng 2: Quy định của Nhật Bản đối với mặt hàng thủy sản nhập khẩu
(Nguồn: http://fistenest.gov.vn, “Quy định nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản”)
Một số điều khoản. Điều 6: Danh sách những thực phẩm bị cấm.
- Thực phẩm đã biến chất (hư hỏng, thối rữa).
- Thực phẩm chứa chất độc hại hoặc bị nghi ngờ chứa chất độc hại.
- Thực phẩm mang nguồn bệnh hoặc nghi ngờ có chứa mầm bệnh.
- Thực phẩm không đảm bảo vệ sinh hoặc chứa hợp chất lạ. Điều 7 – 8: Cấm nhập khẩu, kinh doanh thực phẩm.
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Xã hội sẽ căn cứ vào ý kiến của Hội đồng Thực phẩm – Dược phẩm để quyết định cấm nhập khẩu và kinh doanh những sản phẩm gây hại cho sức khỏe con người, hoặc yêu cầu doanh nghiệp phân loại những mặt hàng này là “phi thực phẩm”.
Khi gặp vấn đề với lô hàng nhập khẩu, nếu nghi ngờ nguyên nhân liên quan đến chất trong thực phẩm, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi sẽ tiến hành điều tra và xử lý.
Xã hội đã quyết định cấm nhập khẩu và kinh doanh mặt hàng này Nếu lệnh cấm được thực thi và có đơn điều tra cho thấy mặt hàng không gây hại cho sức khỏe con người, Bộ sẽ xem xét hủy bỏ hoặc điều chỉnh một phần lệnh cấm.
Một số điều khoản khác:
Tổng quan ngành thủy sản Việt Nam
- Diện tích (Land area): 329.560 km2.
- Chiều dài bờ biển (Coastline): 3.260 km.
- Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ): 1 triệu km 2
- Tổng sản lượng thủy sản (2020): 8,4 triệu tấn.
- Giá trị XK 2020: 8,5 tỷ USD.
- Lực lượng lao động: Hơn 4 triệu người.
- Thủy sản được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn của quốc gia:
9-10% tổng kim ngạch XK quốc gia.
Đứng thứ 5 về giá trị XK (sau: điện tử, may mặc, dầu thô, giày dép). a Điều kiện tự nhiên để phát triển ngành thuỷ sản
Việt Nam, với vị trí nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa ẩm, sở hữu bờ biển dài hơn 3.260 km và vùng lãnh hải rộng lớn, là nơi tiềm năng cho phát triển thủy sản Vùng biển Việt Nam có hơn 400 hòn đảo và nhiều vịnh, đầm phà, cùng với diện tích vùng đặc quyền kinh tế trên 1.000.000 km2, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy hải sản Trong khi đó, đất liền cũng có khoảng 7 triệu ha mặt nước, bao gồm hồ ao, ruộng úng trũng và vùng triều, hỗ trợ cho ngành thủy sản Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm cùng sự đa dạng sinh học với khoảng 510 loài cá, nhiều loài có giá trị kinh tế cao, đã thúc đẩy sự phát triển của ngành này Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức như điều kiện địa hình phức tạp, mưa bão, lũ lụt và hạn hán, gây khó khăn và tổn thất cho ngành thủy sản.
Nghề khai thác thủy sản đã có lịch sử lâu dài với nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm và chi phí nhân công thấp hơn so với khu vực và thế giới Hiện tại, Nhà nước xác định thủy sản là ngành kinh tế mũi nhọn, do đó đã triển khai nhiều chính sách đầu tư khuyến khích nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành này.
Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm hoạt động sản xuất chủ yếu mang tính tự cấp tự túc, công nghệ sản xuất lạc hậu và chất lượng sản phẩm chưa cao Mặc dù nguồn lao động phong phú, nhưng trình độ văn hóa kỹ thuật còn thấp và tỷ lệ lao động được đào tạo rất nhỏ, khiến họ khó theo kịp sự thay đổi của điều kiện tự nhiên và nhu cầu thị trường Cuộc sống của những người lao động trong ngành vẫn còn nhiều khó khăn và bấp bênh, dẫn đến việc thiếu sự gắn bó với nghề Tuy nhiên, Việt Nam vẫn sở hữu tiềm năng lớn để phát triển ngành thủy sản thành một lĩnh vực kinh tế quan trọng.
Ngành thuỷ sản Việt Nam đã trở thành một trong những lĩnh vực kinh tế mũi nhọn, đóng góp 4-5% GDP và hơn 10% kim ngạch xuất khẩu Sau nhiều năm phát triển, từ một bộ phận nhỏ trong nền kinh tế nông nghiệp với công nghệ lạc hậu, ngành thuỷ sản đã có những bước tiến rõ rệt, hiện có sản phẩm xuất khẩu đến hơn 80 quốc gia, đưa Việt Nam đứng thứ 7 thế giới về xuất khẩu thuỷ sản Nhà nước xác định thuỷ sản sẽ là ngành kinh tế chủ lực trong giai đoạn tới.
Ngành thủy sản Việt Nam đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển kinh tế quốc dân, trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn và then chốt Theo Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020, thủy sản được xác định là một trong năm ngành kinh tế biển quan trọng Giá trị xuất khẩu của ngành này đứng thứ ba trong các ngành kinh tế của đất nước, với khoảng 3 triệu lao động tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp trong các hoạt động khai thác, nuôi trồng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
Từ năm 1995 đến 2020, sản lượng thủy sản Việt Nam đã tăng mạnh, gấp hơn 6 lần, từ 1,3 triệu tấn lên 8,4 triệu tấn, với mức tăng trưởng trung bình hàng năm đạt 8% Trong đó, nuôi trồng thủy sản chiếm 54% và khai thác thủy sản chiếm 46%.
Biểu đồ 1: sản lượng thủy sản Việt Nam 1995-2020 a Nuôi trồng thủy sản.
Trước đây, nuôi trồng thủy sản chỉ là một nghề tự do với quy mô nhỏ, phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc nhóm nhỏ Tuy nhiên, trong vài thập kỷ qua, ngành nuôi trồng thủy sản đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một lĩnh vực sản xuất tập trung với các kỹ thuật tiên tiến, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng, bảo vệ môi trường và hỗ trợ các ngành kinh tế khác.
Diện tích nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam đã tăng trưởng ổn định từ năm 1981 đến nay, từ 230 nghìn ha lên tới 1,3 triệu ha Bên cạnh đó, tổng diện tích nuôi lồng cũng đạt 10 triệu m3, trong đó có 7,5 triệu m3 dành cho nuôi mặn lợ và 2,5 triệu m3 cho nuôi ngọt.
Tỷ trọng diện tích nuôi mặn, lợ, đặc biệt là nuôi tôm, đã gia tăng đáng kể, dẫn đến sản lượng nuôi và hiệu quả kinh tế tăng nhanh chóng Kể từ những năm 1990, tôm nuôi cho xuất khẩu đã trở thành mũi đột phá quan trọng Bên cạnh đó, các đối tượng nuôi khác cũng ngày càng đa dạng, bao gồm cả nuôi nước ngọt, nước lợ và nuôi biển Từ năm 2000, cá tra, basa đã trở thành đối tượng nuôi nước ngọt chủ lực, đứng thứ hai trong xuất khẩu, chỉ sau tôm Đến năm 2008, tôm và cá tra, basa là hai mặt hàng thủy sản xuất khẩu chính, với kim ngạch xuất khẩu đạt lần lượt 1,5 tỷ USD và 1,4 tỷ USD.
Từ năm 1995 đến 2020, sản lượng nuôi trồng thủy sản của Việt Nam đã tăng gấp 11 lần, đạt gần 4,6 triệu tấn với mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 10% Hoạt động nuôi trồng thủy sản chủ yếu phục vụ cho xuất khẩu, tập trung chủ yếu ở Đồng bằng sông Cửu Long, nơi chiếm 95% tổng sản lượng cá tra và 80% sản lượng tôm của cả nước.
Năm 2020, sản lượng nuôi 4,56 triệu tấn Trong đó, tôm nuôi 950.000 tấn(tôm sú đạt 267,7 nghìn tấn, tôm chân trắng 632,3 nghìn tấn, tôm khác 50.000 tấn), cá tra 1.560.000 tấn.
Biểu đồ 2: sản lượng nuôi trồng thủy sản Việt Nam 1995-2020
Các loài nuôi chính ở Việt Nam.
Cả nước hiện có 2.362 cơ sở sản xuất giống tôm nước lợ, bao gồm 1.750 cơ sở giống tôm sú và 612 cơ sở giống tôm chân trắng Tổng sản lượng tôm giống đạt 79,3 triệu con, trong đó có 15,8 triệu con tôm sú và 64,1 triệu con tôm chân trắng.
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) hiện có khoảng 120 cơ sở sản xuất giống cá tra bố mẹ, với diện tích gần 4.000 ha dành cho việc ương dưỡng cá tra giống, sản xuất khoảng 2 tỷ cá tra giống mỗi năm.
Diện tích nuôi biển hiện đạt 260 nghìn ha với 7,5 triệu m3 lồng, sản lượng đạt 600 nghìn tấn Trong đó, nuôi cá biển chiếm 8,7 nghìn ha và 3,8 triệu m3 lồng, sản lượng đạt 38 nghìn tấn Nhuyễn thể được nuôi trên 54,5 nghìn ha, sản lượng đạt 375 nghìn tấn; tôm hùm có 3,7 triệu m3 lồng với sản lượng 2,1 nghìn tấn Rong biển được trồng trên diện tích 10.150 ha, sản lượng đạt 120 nghìn tấn Ngoài ra, còn có cua biển và các đối tượng nuôi khác như cá nước lạnh (cá hồi, cá tầm) với sản lượng 3.720 tấn, tăng gấp đôi so với năm 2015 (1.585 tấn).
Nuôi trồng thủy sản đang trở thành ngành sản xuất hàng hóa chủ lực, với sự phát triển mạnh mẽ và định hướng xây dựng các vùng sản xuất tập trung Ngành này đã thu hút đầu tư vào các đối tượng có giá trị cao, khả năng xuất khẩu tốt, góp phần phát huy tiềm năng tự nhiên và sự sáng tạo trong doanh nghiệp cũng như ngư dân Qua đó, nuôi trồng thủy sản không chỉ hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp mà còn góp phần quan trọng trong công cuộc xóa đói giảm nghèo tại các vùng miền của đất nước.
Các làng chài nhỏ ven sông, ban đầu chỉ khai thác các loài gần bờ, đã được khuyến khích mở rộng và đầu tư vào khai thác xa bờ Hướng đi này tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao, đồng thời vẫn đảm bảo duy trì sự ổn định cho môi trường nước.
Thực trạng xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị trường Nhật Bản
1 Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản
Nhật Bản từ lâu đã là thị trường truyền thống và bền vững cho ngành thủy sản xuất khẩu của Việt Nam Mặc dù phải cạnh tranh với hai thị trường lớn là Mỹ và EU, các doanh nghiệp Việt Nam đã thành công trong việc thiết lập mối quan hệ với nhiều đối tác tại Nhật Bản thông qua việc đẩy mạnh nghiên cứu thị trường và tìm kiếm cơ hội hợp tác.
Trong giai đoạn 1960 – 1970, xuất khẩu thủy sản Việt Nam – Nhật Bản chiếm tới 70 – 75% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam Trong giai đoạn
Từ năm 1980 đến 1990, thị phần xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang Nhật Bản đạt khoảng 50-60% Tuy nhiên, vào cuối thập niên 90, tỷ lệ này giảm xuống còn 40-45% Đến giai đoạn 2000-2014, xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản chỉ còn chiếm khoảng 17-25% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản của cả nước, được coi là con số hợp lý trong cơ cấu thị trường xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Tỷ trọng so với tổng KNXK thủy sản của Việt Nam (%)
Tăng trưởng so với năm trước (%)
Bảng 3: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2016-2020
Theo VASEP, trong 4 tháng đầu năm 2021, kim ngạch xuất, nhập khẩu giữa Việt Nam và Nhật Bản đạt 16 tỷ USD, tăng gần 6% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sự bổ sung trong cơ cấu hàng hóa giữa hai quốc gia Nhật Bản có nhu cầu lớn về nông, lâm, thủy sản và hàng tiêu dùng, trong khi Việt Nam lại có lợi thế trong sản xuất các mặt hàng này Cả hai quốc gia đều là thành viên của 3 hiệp định thương mại tự do, mở ra nhiều cơ hội giao thương và triển vọng hợp tác trong chuỗi cung ứng khu vực và thế giới.
2 Cơ cấu xuất khẩu thủy sản từ Việt Nam sang Nhật Bản
Trong giai đoạn 2016-2021, cơ cấu xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang Nhật Bản đạt giá trị đáng kể, với Nhật Bản là thị trường nhập khẩu lớn nhất các sản phẩm nhuyễn thể chế biến từ Việt Nam Hai nhóm sản phẩm chủ yếu được xuất khẩu sang Nhật Bản là tôm và mực.
Nhóm sản phẩm tôm (chủ yếu là tôm đông lạnh).
Nhật Bản là quốc gia đứng thứ hai thế giới về nhập khẩu tôm, chiếm khoảng 14% tổng giá trị nhập khẩu tôm toàn cầu, với giá trị trung bình hàng năm khoảng 2,5 tỷ USD Năm 2018, giá trị nhập khẩu tôm vào Nhật Bản đạt 2,35 tỷ USD, giảm 7,1% so với năm 2017 Trong số sáu nhà cung cấp tôm chính cho Nhật Bản, nhập khẩu từ Thái Lan và Indonesia có sự tăng nhẹ, trong khi nhập khẩu từ Việt Nam, Ấn Độ, Argentina và Trung Quốc lại giảm so với năm 2017.
Việt Nam hiện là nhà cung cấp tôm lớn nhất cho Nhật Bản, chiếm 25,6% tổng giá trị nhập khẩu tôm vào nước này Thái Lan đứng thứ hai với 18%, tiếp theo là Indonesia (14,9%) và Ấn Độ (14%) Giá nhập khẩu tôm bình quân của Việt Nam đạt 11,3 USD/kg, cao nhất trong số các nhà cung cấp chính, điều này khiến Việt Nam phải cạnh tranh về giá với các đối thủ như Indonesia (11 USD/kg), Thái Lan (11 USD/kg), Ấn Độ (9,2 USD/kg), Argentina (9,6 USD/kg) và Trung Quốc (8 USD/kg).
Theo Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), xuất khẩu tôm sang Nhật Bản đã bắt đầu phục hồi từ tháng 8/2016 và duy trì đà tăng trưởng liên tục đến tháng 3/2017 Trong khi cả năm 2016, xuất khẩu tôm chỉ tăng 2,7%, thì trong ba tháng đầu năm 2017, tỷ lệ tăng trưởng đạt 29,6%, với giá trị xuất khẩu lên tới 135,4 triệu USD.
Theo VASEP, thị trường Nhật Bản đang gia tăng nhập khẩu tôm do người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang các mặt hàng thủy sản giá rẻ hơn so với cá ngừ, cá hồi và mực Nhu cầu tại phân khúc cao cấp cũng tăng với các loại tôm sú biển và tôm nuôi Thêm vào đó, sự tăng giá của đồng Yên đã thu hút các doanh nghiệp tôm chuyển hướng sang thị trường Nhật Bản.
Theo VASEP, mặc dù giá tôm Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản đạt 12 USD/kg, nhưng nhờ vào chất lượng cải thiện và phù hợp với nhu cầu tiêu dùng của thị trường Nhật, sản phẩm tôm Việt Nam vẫn được ưa chuộng Các chương trình hợp tác nông nghiệp giữa hai nước cũng góp phần thúc đẩy xuất khẩu tôm Tuy nhiên, VASEP cảnh báo các doanh nghiệp xuất khẩu cần chú trọng đến việc duy trì uy tín và chất lượng sản phẩm.
Mặc dù xuất khẩu tăng trưởng, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn, đặc biệt là tình trạng thiếu tôm nguyên liệu Giám đốc Công ty TNHH MTV Chế biến thủy sản xuất khẩu Thiên Phú cho biết, doanh nghiệp đang nỗ lực đảm bảo nguồn cung nguyên liệu bằng cách liên kết với nông dân nuôi tôm sạch đạt tiêu chuẩn GlobalGAP trên diện tích 500 ha tại Bạc Liêu Trong liên kết này, Thiên Phú cung cấp con giống và chế phẩm sinh học với giá thấp hơn thị trường, đồng thời bao tiêu 100% sản phẩm cho nông dân với giá cao hơn khoảng 30.000 đồng/kg.
Năm 2018, xuất khẩu tôm Việt Nam sang Nhật Bản đạt 639,4 triệu USD, giảm 9,2% so với năm 2017 Nhật Bản hiện là thị trường nhập khẩu tôm lớn thứ hai của Việt Nam, chiếm 18% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm.
Năm 2018, xuất khẩu tôm Việt Nam sang Nhật Bản chỉ tăng trưởng trong tháng 1 và tháng 11, trong khi các tháng còn lại ghi nhận mức giảm so với năm 2017 Sự giảm sút này một phần do biến động tỷ giá đồng yên và cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ như Ấn Độ và Thái Lan Đặc biệt, Ấn Độ đã tăng cường xuất khẩu tôm sang Nhật Bản do gặp khó khăn trong việc xuất khẩu sang EU.
Tôm Nobashi đông lạnh (bỏ đầu, bỏ vỏ, bỏ đuôi, duỗi thẳng) cỡ 26/30, 31/35, 41/50 có giá từ 10,2 - 11,2 USD / kg Tôm tươi đuôi cỡ 2L, 4L, 5L, 7L có giá dao động từ 9,5-11,2 USD / kg.
Việt Nam đã duy trì vị trí hàng đầu trong việc cung cấp tôm cho Nhật Bản nhờ vào những lợi thế cạnh tranh so với các nguồn cung khác Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện ASEAN Nhật Bản (AJCEP) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nhật (VJEPA) đã tạo điều kiện thuận lợi về thuế quan cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản Cụ thể, từ năm 2009, tôm Việt Nam được hưởng thuế suất 0% theo AJCEP Bên cạnh đó, từ ngày 14/1/2019, Hiệp định CPTPP cũng có hiệu lực, tiếp tục mang lại lợi ích cho tôm Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản.
Sản phẩm tôm nấu chín đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng của ngành thực phẩm ăn liền tại Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh số lượng người độc thân ngày càng tăng Để tăng cường xuất khẩu tôm sang Nhật Bản, các doanh nghiệp cần đổi mới phương thức tiếp cận thị trường, quảng bá thương hiệu và đảm bảo chất lượng sản phẩm Dự báo, vào năm 2019, xuất khẩu tôm Việt Nam sang Nhật Bản sẽ đạt mức tăng trưởng hai con số so với năm 2018.
Trong bốn tháng đầu năm 2020, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) cho biết rằng Nhật Bản đã nhập khẩu tôm trị giá 638 triệu USD, giảm 0,5% so với cùng kỳ năm 2019, theo số liệu từ Trung tâm Thương mại Thế giới (ITC).
Một số chính sách, để xuất giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản
thủy sản VN sang NB.
Nhóm giải pháp "đối nội" tập trung vào 4 giải pháp chính nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường Nhật Bản trong việc lựa chọn mặt hàng thủy sản, với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng Việt Nam cần chú trọng phát triển và áp dụng những giải pháp này để nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn của thị trường.
Thứ nhất , Kiểm soát chặt dư lượng hóa chất và kháng sinh cấm sử dụng
Việc sử dụng hóa chất và kháng sinh trong nuôi trồng, chế biến và bảo quản thủy sản cần được thực hiện nghiêm ngặt Doanh nghiệp cần tăng cường giám sát quy trình sản xuất và chế biến thủy sản Đặc biệt, các doanh nghiệp xuất khẩu phải thực hiện kiểm tra chứng nhận về dư lượng kháng sinh cấm theo quy định của cơ quan chức năng Nhật Bản.
Giải pháp toàn diện để kiểm soát hiện tượng bơm chích tạp chất và dư lượng kháng sinh trong thủy sản cần quản lý chặt chẽ mọi khâu trong chuỗi cung ứng, đồng thời tăng cường tuyên truyền giáo dục ở tất cả các ngành và cấp độ Mặc dù có danh mục hóa chất cấm trong thủy sản, nhưng nhiều ngành khác vẫn sử dụng chúng mà không có sự kiểm soát Do đó, cần có thái độ kiên quyết đối với hành vi bơm chích tạp chất và sử dụng muối ướp nguyên liệu không an toàn, vì đây không chỉ là gian lận thương mại mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng con người.
Để nâng cao chất lượng an toàn vệ sinh thủy sản xuất khẩu, các doanh nghiệp chế biến thủy sản Việt Nam cần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của người tiêu dùng Nhật Bản.
Áp dụng nhanh chóng chương trình quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) là điều cần thiết, giống như các quy định hiện hành tại các nước EU, Mỹ và Hàn Quốc, mà Việt Nam cũng đang thực hiện.
Nâng cấp chất lượng nguyên liệu thủy sản và giảm giá đầu vào có thể đạt được bằng cách trang bị hệ thống bảo quản trên tàu và xây dựng hệ thống chợ cá tại các cảng cá ở các tỉnh trọng điểm Đặc biệt, cần chú trọng vào việc nuôi trồng thủy sản để tạo nguồn nguyên liệu chính cho chế biến, vì sản phẩm nuôi trồng thường có chất lượng tốt và số lượng đồng đều hơn so với sản phẩm đánh bắt Việc này không chỉ thuận tiện cho bảo quản trước khi chế biến mà còn giảm thiểu rủi ro do vi sinh vật gây ra.
Để đảm bảo chất lượng thủy sản xuất khẩu sang Nhật Bản, cần tăng cường đổi mới trang thiết bị và hiện đại hóa công nghệ chế biến, bảo quản thủy sản Việc lựa chọn nhập khẩu công nghệ đánh bắt, nuôi trồng và chế biến tiên tiến từ Nhật Bản phải phù hợp với điều kiện thực tế về nguồn nhân lực và tài nguyên thủy sản của Việt Nam.
Để đảm bảo hiệu quả trong sản xuất thực phẩm, nguồn nhân lực cần được đào tạo phù hợp với trình độ công nghệ, thành thạo trong việc sử dụng máy móc hiện đại và có kiến thức vững về an toàn vệ sinh thực phẩm Điều này bao gồm việc nắm rõ quy trình từ sản xuất, thu mua, vận chuyển cho đến bảo quản và chế biến thực phẩm.
Thứ ba, quy hoạch vùng nuôi trồng thủy sản xuất khẩu
Quy hoạch vùng nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như sau: phát triển bền vững gắn liền với bảo vệ môi trường sinh thái; hiện đại hóa nuôi trồng thủy sản, ưu tiên phương pháp nuôi công nghiệp kết hợp với các phương pháp phù hợp; tập trung phát triển nuôi thủy sản nước lợ và biển, đồng thời không quên nuôi nước ngọt; và tạo bước chuyển mạnh mẽ trong nuôi tôm xuất khẩu, đồng thời chú trọng đến nuôi trồng thủy sản phục vụ tiêu dùng nội địa và xuất khẩu.
Để xây dựng thương hiệu cho sản phẩm xuất khẩu sang Nhật Bản, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc nghiên cứu thị trường, hiểu rõ nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng Nhật Họ cũng nên chú trọng đến chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn cao để tạo niềm tin với khách hàng Bên cạnh đó, việc xây dựng hình ảnh thương hiệu thông qua các kênh truyền thông hiệu quả và tham gia các triển lãm quốc tế sẽ giúp nâng cao nhận thức về sản phẩm Cuối cùng, hợp tác với các đối tác địa phương có thể tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho thương hiệu.
Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam cần cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đăng ký bảo hộ thương hiệu tại thị trường Nhật Bản.
Nghiên cứu luật quảng bá sản phẩm tại Nhật Bản là rất quan trọng để đảm bảo việc áp dụng các hình thức quảng bá và xúc tiến thương hiệu tuân thủ đúng quy định pháp luật Việc hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro pháp lý mà còn tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
Nghiên cứu sâu về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng Nhật Bản là cần thiết để giới thiệu và quảng bá các thương hiệu phù hợp Điều này giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ về những đặc điểm độc đáo của sản phẩm và thương hiệu Việt Nam, từ đó thu hút sự quan tâm của thị trường Nhật Bản.
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ Đại sứ quán và Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản, cùng với các tổ chức quốc tế để giải quyết các tranh chấp về thương hiệu tại thị trường Nhật Bản Đồng thời, hợp tác với các nhà chế biến và phân phối nông sản, thực phẩm có thương hiệu uy tín của Nhật Bản để nâng cao giá trị sản phẩm.
Mục tiêu chiến lược thủy sản của Việt Nam đến năm 2020 là hiện đại hóa và công nghiệp hóa ngành thủy sản, phát triển bền vững để trở thành một ngành sản xuất hàng hóa lớn với cơ cấu tổ chức hợp lý, nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả Để đạt được mục tiêu này, cần áp dụng các giải pháp cụ thể, khả thi và phù hợp với từng đối tác thương mại nhằm tối ưu hóa hiệu quả.