LÝ LUẬN CHUNG VỀ BHXH VÀ
Lịch sử phát triển của BHXH trên thế giới
Bảo hiểm xã hội (BHXH) ra đời vào giữa thế kỷ 19, khi nền công nghiệp và kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ ở châu Âu Năm 1850, Đức là quốc gia đầu tiên thành lập quỹ ốm đau, yêu cầu công nhân đóng góp để bảo vệ thu nhập khi bị bệnh Đến cuối năm 1880, BHXH trở thành bắt buộc với sự tham gia của cả người lao động, giới chủ và nhà nước, thể hiện tính đoàn kết và chia sẻ giữa các thành viên trong xã hội, không phân biệt tuổi tác, giới tính hay nghề nghiệp Mô hình này đã lan rộng sang các nước độc lập ở châu Á, châu Phi và vùng Caribê Năm 1935, Mỹ ban hành đạo luật An sinh xã hội đầu tiên, quy định các chế độ bảo vệ tuổi già, tử tuất, tàn tật và trợ cấp thất nghiệp.
Vào ngày 4 tháng 6 năm 1952, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã ký Công ước Giơnevơ số 102 về "Bảo hiểm xã hội cho người lao động", khuyến nghị các quốc gia thực hiện bảo hiểm xã hội dựa trên khả năng và điều kiện kinh tế của từng nước Kể từ đó, các quốc gia đã áp dụng những khuyến nghị của ILO để xây dựng các chính sách và biện pháp phù hợp, tạo điều kiện cho sự phát triển không ngừng của hệ thống bảo hiểm xã hội Đến nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều đã thiết lập hệ thống bảo hiểm xã hội riêng cho mình.
Lịch sử phát triển của BHXH Việt Nam
Bảo hiểm xã hội là một phần thiết yếu của chính sách xã hội, bên cạnh cứu trợ và ưu đãi xã hội Kể từ khi giành được chính quyền, mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, nhà nước đã chú trọng vào việc cải cách và bổ sung chính sách BHXH cùng với trợ cấp xã hội Chính phủ đã ban hành các Sắc lệnh 29/SL, 76/SL và 77/SL vào năm 1950, quy định về các chế độ trợ cấp cho ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, già yếu, và trợ cấp cho gia đình công nhân viên chức khi họ qua đời, nhằm đảm bảo cuộc sống cho người lao động và gia đình, đồng thời góp phần vào sự ổn định xã hội.
Chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) được ban hành ngay sau khi độc lập, nhưng do hoàn cảnh kinh tế khó khăn trong thời kỳ kháng chiến, việc thực hiện còn hạn chế, chỉ đáp ứng một số chế độ cơ bản với mức trợ cấp thấp nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho công nhân viên chức nhà nước Mức trợ cấp mang tính bình quân, chưa bền vững, và các khoản chi hưu lẫn lộn với tiền lương gây khó khăn trong hoạch toán Dù vậy, việc thực hiện chính sách BHXH trong giai đoạn này thể hiện sự quan tâm của nhà nước tới người lao động, tạo niềm tin cho đông đảo người lao động đối với chính quyền mới thành lập.
Trong bối cảnh xây dựng đất nước và nhu cầu tuyển dụng công nhân ngày càng tăng để phục vụ cho việc xây dựng Chủ nghĩa xã hội, nhà nước đã tiến hành sửa đổi và bổ sung chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) Ngày 27/02/1961, Chính phủ ban hành Nghị định 218/CP về “Điều lệ tạm thời về BHXH đối với công nhân viên chức”, có hiệu lực từ 01/01/1962, cùng với “Điều lệ đãi ngộ quân nhân” theo Nghị định 161/CP ngày 30/10/1964 Quỹ BHXH được hình thành từ sự đóng góp của các xí nghiệp và ngân sách nhà nước Tuy nhiên, sau gần 20 năm thực hiện, chế độ BHXH đối với công nhân viên chức đã bộc lộ nhiều hạn chế.
Vào ngày 18/09/1995, Chính phủ đã ban hành Nghị định 236/HĐBT nhằm sửa đổi và bổ sung chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) cho người lao động, chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh mức đóng và hưởng Tuy nhiên, chính sách BHXH vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần được khắc phục.
Chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) hiện nay chỉ áp dụng cho công nhân viên chức trong khu vực nhà nước, trong khi khoảng 88% lao động làm việc tại khu vực tập thể và cá nhân vẫn chưa được tham gia Điều này cho thấy sự thiếu công bằng trong chính sách BHXH đối với người lao động, cả trong và ngoài khu vực nhà nước.
Nguồn chi bảo hiểm xã hội chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, tuy nhiên quyền lợi và trách nhiệm của các bên tham gia vẫn chưa được xác lập đầy đủ Mức trợ cấp hiện tại còn thấp, dẫn đến nhiều khó khăn trong đời sống của người lao động.
Chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) liên quan chặt chẽ đến các chính sách khác như ưu đãi người có công, kế hoạch hóa gia đình và tinh giảm biên chế Điều này dẫn đến tình trạng nhiều người nghỉ hưu trước tuổi quy định, trong khi chỉ 1/10 số người nghỉ mất sức lao động thực sự gặp vấn đề về sức khỏe và giảm khả năng lao động.
Tổ chức Bảo hiểm xã hội (BHXH) hiện nay mang tính chất hành chính, khi nhà nước vừa thực hiện chức năng quản lý vừa tổ chức hoạt động chi trả, có sự tham gia của tổ chức Công đoàn Điều này đã dẫn đến việc quản lý hoạt động BHXH trở nên khó khăn và hiệu quả thấp.
2.2.2 Giai đoạn từ 1995 tới nay:
Trước sự đổi mới của cơ chế kinh tế, chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) trước đây không còn phù hợp với nhu cầu thực tiễn Do đó, vào ngày 22/06/1993, Chính phủ ban hành Nghị định 43/CP, quy định tạm thời về chế độ BHXH cho các thành phần kinh tế, đánh dấu sự khởi đầu của sự đổi mới BHXH tại Việt Nam Tuy nhiên, BHXH Việt Nam chỉ thực sự có bước đột phá khi Nghị định 12/CP được ban hành vào ngày 26/01/1995, quy định “Điều lệ BHXH” cho công chức, viên chức nhà nước và người lao động thuộc loại hình bắt buộc.
Phạm vi đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) đã được mở rộng, áp dụng cho lao động làm công hưởng lương tại các tổ chức và đơn vị kinh tế có từ 10 lao động trở lên, thuộc mọi thành phần kinh tế.
Quỹ BHXH được hình thành từ đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ của nhà nước Quỹ này được quản lý và sử dụng theo các quy định tài chính của Nhà nước, đảm bảo nguyên tắc cân bằng thu chi và độc lập với ngân sách nhà nước.
Các chế độ hiện nay đã thể hiện sự công bằng giữa mức đóng và mức hưởng, khắc phục tình trạng bình quân trong việc nhận trợ cấp, đồng thời thúc đẩy tính cộng đồng và chia sẻ rủi ro.
Bản điều lệ đã góp phần thực hiện mục tiêu của Đảng và Nhà nước, thúc đẩy công bằng và tiến bộ xã hội, đồng thời làm lành mạnh hóa thị trường lao động và đáp ứng nguyện vọng của người lao động Ngày 01/10/1995, Nghị định 19/CP được ban hành, chính thức thành lập Bảo hiểm xã hội (BHXH) với tư cách là một tổ chức sự nghiệp độc lập, có chức năng thu chi các chế độ BHXH BHXH hoạt động dưới sự quản lý của Chính phủ, được tổ chức theo hệ thống từ Trung ương đến địa phương, với các hoạt động nghiệp vụ được điều hành trực tiếp bởi Hội đồng quản lý và Tổng giám đốc BHXH.
3 Bản chất và chức năng của BHXH:
Khái niệm về BHXH
BHXH là hệ thống bảo hiểm nhằm bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi gặp phải rủi ro làm giảm hoặc mất khả năng lao động, cũng như mất việc làm Hệ thống này được hình thành và quản lý qua quỹ tiền tệ trung gian, đảm bảo đời sống cho người lao động và gia đình họ, đồng thời góp phần vào việc bảo đảm an toàn xã hội.
Bản chất của BHXH
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là nhu cầu thiết yếu và phức tạp của xã hội, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế hàng hoá Khi nền kinh tế đạt đến một mức độ phát triển nhất định, hệ thống BHXH sẽ ra đời Sự tồn tại và phát triển của BHXH chứng tỏ mức độ phát triển kinh tế; một nền kinh tế chậm phát triển không thể có hệ thống BHXH vững mạnh Ngược lại, nền kinh tế phát triển tạo điều kiện cho hệ thống BHXH đa dạng và phong phú, với các chế độ BHXH được mở rộng và quyền lợi của người lao động ngày càng được đảm bảo.
Kinh tế đóng vai trò nền tảng cho hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH), thể hiện rằng BHXH không thể vượt quá mức độ phát triển kinh tế của mỗi quốc gia Tình hình kinh tế của một nước giúp chúng ta hình dung về hệ thống BHXH của nước đó, trong khi việc phân tích hệ thống BHXH cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình kinh tế và đời sống xã hội của quốc gia đó.
Quan hệ lao động là nền tảng hình thành mối quan hệ nội tại của bảo hiểm xã hội (BHXH), trong đó quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên được xác định trong quá trình lao động Mối quan hệ này bao gồm ba bên: bên tham gia BHXH, gồm người lao động và người sử dụng lao động; bên BHXH, là cơ quan chuyên trách do nhà nước thành lập và bảo trợ; và bên được BHXH, là người lao động cùng gia đình họ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định pháp luật.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) hỗ trợ người lao động trước những rủi ro có thể xảy ra trong và ngoài quá trình lao động, dẫn đến giảm hoặc mất khả năng lao động và thu nhập Những rủi ro này bao gồm cả những tình huống ngẫu nhiên, không thể dự đoán như ốm đau, tai nạn, và những trường hợp có thể dự đoán nhưng không xác định được thời điểm xảy ra như tuổi già và thai sản.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một hệ thống tài chính mà trong đó người lao động và người sử dụng lao động cùng đóng góp vào quỹ BHXH, nhằm bù đắp thu nhập bị giảm hoặc mất do giảm hoặc mất khả năng lao động Quỹ BHXH được quản lý theo cơ chế tập trung và thực hiện chức năng phân phối lại thu nhập trong xã hội Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các thành viên khi gặp phải nhu cầu như ốm đau, thai sản, tuổi già hoặc khi qua đời, góp phần vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của xã hội.
Mục tiêu của Bảo hiểm xã hội (BHXH) là đảm bảo an toàn kinh tế cho người lao động và gia đình họ, thông qua việc tổ chức sử dụng thu nhập cá nhân và tổng sản phẩm quốc dân BHXH có tính chất kinh tế và xã hội, trong đó, về mặt kinh tế, nó đảm bảo đời sống của người lao động trước những bất trắc, rủi ro thông qua việc phân phối lại thu nhập Về mặt xã hội, BHXH cho phép người lao động chỉ cần đóng góp một phần nhỏ thu nhập của mình vào quỹ, nhưng vẫn có đủ nguồn lực để chi trả cho các rủi ro xảy ra Điều này thể hiện nguyên tắc “lấy số đông bù số ít”, cho thấy tính kinh tế và xã hội của BHXH là không tách rời mà đan xen chặt chẽ với nhau.
Bảo hiểm xã hội đã được công nhận là một trong những quyền con người quan trọng, được Đại hội đồng Liên hiệp quốc ghi vào Tuyên ngôn Nhân quyền năm 1948, phản ánh mục tiêu bảo vệ và nâng cao phúc lợi cho mọi người.
Chức năng của BHXH
Chức năng cơ bản của Bảo hiểm xã hội (BHXH) là thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải tình trạng giảm hoặc mất thu nhập do mất khả năng lao động hoặc mất việc làm Người lao động luôn đối mặt với nguy cơ này do rủi ro như ốm đau, bệnh tật, tai nạn hoặc do tuổi tác làm giảm khả năng lao động Khi tham gia BHXH, người lao động có thể yên tâm rằng phần thu nhập bị giảm sút sẽ được BHXH đảm bảo, giúp họ và gia đình vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.
Tiến hành phân phối và phân phối lại thu nhập trong BHXH dựa trên quỹ tài chính tập trung, được hình thành từ sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ của Nhà nước.
Người sử dụng lao động bắt buộc phải đóng góp vào quỹ BHXH không phải để hưởng trợ cấp cho chính mình mà cho những người lao động mà họ sử dụng Chỉ những người lao động đã đóng góp vào quỹ mới đủ điều kiện nhận trợ cấp, và thường thì những người khỏe mạnh có thu nhập bình thường sẽ không được hưởng trợ cấp Số lượng này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số người tham gia đóng góp Chỉ những lao động bị giảm hoặc mất thu nhập trong những trường hợp xác định mới được nhận trợ cấp, và họ thường chiếm tỷ trọng nhỏ Do đó, BHXH thực hiện chức năng phân phối lại thu nhập giữa những người có thu nhập cao và thấp, giữa người khỏe mạnh và người ốm đau, góp phần thực hiện công bằng xã hội.
Chức năng đòn bẩy kinh tế của bảo hiểm xã hội (BHXH) khuyến khích người lao động nâng cao năng suất cá nhân và xã hội Nhờ có BHXH, người lao động được đảm bảo thu nhập khi tham gia lao động sản xuất, và trong trường hợp ốm đau, thai sản, tai nạn lao động hay khi về già, họ sẽ nhận được trợ cấp từ quỹ BHXH Điều này giúp ổn định cuộc sống của họ và gia đình, tạo điều kiện cho người lao động yên tâm làm việc và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) tạo sự gắn bó lợi ích giữa người lao động và người sử dụng lao động, giúp điều hòa các mâu thuẫn liên quan đến tiền công và thời gian lao động Nhờ BHXH, cả người lao động và chủ sử dụng lao động đều nhận thấy quyền lợi của mình được bảo vệ, từ đó tăng cường sự hiểu biết và kết nối giữa hai bên Đối với nhà nước, chi cho BHXH là phương thức hiệu quả để giải quyết khó khăn trong đời sống của người lao động và gia đình họ, đảm bảo sản xuất ổn định và thúc đẩy phát triển kinh tế - chính trị - xã hội an toàn hơn.
II CHẾ ĐỘ TAI NẠN LAO ĐỘNG VÀ BỆNH NGHỀ NGHIỆP TRONG HỆ THỐNG CÁC CHẾ ĐỘ BHXH
1 Vai trò của chế độ TNLĐ&BNN
Cuộc sống con người luôn tiềm ẩn tai nạn bất ngờ, đặc biệt là trong quá trình lao động, nơi mà tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp có thể xảy ra với bất kỳ người lao động nào Những rủi ro này thường do vi phạm tiêu chuẩn an toàn lao động, như môi trường làm việc độc hại và thiếu trang thiết bị bảo hộ Hậu quả của tai nạn lao động có thể dẫn đến suy giảm khả năng lao động, giảm thu nhập và đe dọa cuộc sống của người lao động và gia đình họ Người sử dụng lao động có trách nhiệm lớn trong việc đảm bảo an toàn lao động, nhưng nhiều khi họ lại chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà bỏ qua vấn đề này Để bảo vệ quyền lợi người lao động, nhiều quốc gia yêu cầu người sử dụng lao động phải có trách nhiệm với nhân viên và gia đình họ Tuy nhiên, việc thực hiện trách nhiệm này không hề dễ dàng, và người sử dụng lao động thường tìm cách trốn tránh trách nhiệm do chi phí phát sinh không lường trước Họ thường áp dụng các biện pháp như hình thành quỹ dự phòng hoặc tham gia bảo hiểm thương mại, nhưng những hình thức bồi thường này thường không thỏa mãn cả hai bên.
Trong mối quan hệ giữa chủ sử dụng lao động và người lao động, người lao động thường là bên yếu thế do áp lực về thu nhập và cơ hội việc làm hạn chế, dẫn đến việc họ phải chấp nhận thiệt thòi để giữ việc Điều này khiến cho việc xác định nguyên nhân tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp trở nên khó khăn, làm giảm khả năng được đền bù công bằng, đặc biệt trong trường hợp xảy ra tranh chấp Khi người lao động mất khả năng lao động vĩnh viễn hoặc tử vong, họ chỉ nhận được trợ cấp một lần, gây khó khăn cho cuộc sống của họ và gia đình Tình hình càng trở nên phức tạp hơn khi doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả hoặc có nguy cơ ngừng hoạt động, dẫn đến việc chi trả cho người lao động bị trì trệ, khiến họ rơi vào hoàn cảnh khó khăn hơn Điều này đặc biệt đúng với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi có khả năng tài chính hạn chế và điều kiện lao động không đảm bảo an toàn.
Chi phí đền bù tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp đối với doanh nghiệp là rất cao, đặc biệt khi xảy ra các sự cố nghiêm trọng, dẫn đến khó khăn tài chính cho nhiều doanh nghiệp Số tiền này lẽ ra có thể được đầu tư vào sản xuất hoặc sửa chữa thiết bị, nhưng lại phải chi trả cho người lao động, trong khi lỗi không phải lúc nào cũng thuộc về chủ sử dụng lao động Ngoài tổn thất hữu hình, doanh nghiệp còn phải đối mặt với tổn thất vô hình như uy tín, ngừng trệ trong tiêu thụ sản phẩm và thời gian giải trình với cơ quan chức năng Để giải quyết mâu thuẫn giữa chủ và thợ, cũng như đảm bảo quyền lợi của người lao động, cần có sự can thiệp của nhà nước Một hệ thống công bằng và tin cậy là cần thiết để bảo vệ quyền lợi người lao động và chia sẻ trách nhiệm giữa chủ sử dụng lao động và nhà nước Chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp đã được áp dụng rộng rãi trên thế giới, đáp ứng tính công bằng và đảm bảo đời sống cho người lao động với mức chi phí hợp lý.
Như vậy, ta có thể thấy vai trò của chế độ TNLĐ&BNN được thể hiện ở những khía cạnh sau:
Chế độ hỗ trợ cho người lao động là giải pháp bù đắp một phần thu nhập bị mất do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, giúp họ và gia đình giảm bớt khó khăn và nhanh chóng ổn định cuộc sống Người lao động sẽ được chăm sóc và điều trị kịp thời, tạo điều kiện phục hồi sức khỏe để tiếp tục tham gia sản xuất Chế độ này không chỉ bảo vệ người lao động trước rủi ro mà còn tạo tâm lý yên tâm, gắn bó với công việc.
Tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH), đặc biệt là chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp (TNLĐ&BNN), giúp người sử dụng lao động chia sẻ trách nhiệm với các doanh nghiệp khác khi xảy ra sự cố Điều này không chỉ bảo vệ doanh nghiệp trước những biến động tài chính mà còn tạo ra mối liên kết vô hình giữa người lao động và chủ sử dụng lao động Khi chủ sử dụng lao động tham gia chế độ cho người lao động, họ sẽ nhận được sự nhiệt tình và cống hiến từ nhân viên, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Việc thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, đặc biệt là chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, không chỉ góp phần ổn định tình hình xã hội mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển sản xuất Chính sách này đảm bảo lợi ích hài hòa cho cả người lao động và doanh nghiệp, đồng thời cung cấp nguồn tài chính cần thiết để đầu tư vào phát triển sản xuất.
Việc thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH), đặc biệt là chế độ bảo hiểm xã hội liên quan đến tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp (TNLĐ&BNN), là điều cần thiết và quan trọng trong bối cảnh hiện nay.
2 Khái niệm và phân loại:
Các khái niệm có liên quan
Định nghĩa về tai nạn lao động được hình thành từ những đặc trưng của môi trường làm việc, điều kiện việc làm đa dạng và xu hướng tiến bộ xã hội.
Bệnh nghề nghiệp cần được mở rộng định nghĩa, không chỉ bao gồm tai nạn lao động tại nơi làm việc mà còn cả tai nạn trên đường đi và về từ nơi làm việc Nhiều quốc gia đã công nhận tai nạn trong các hoạt động cứu hộ, chữa cháy, công đoàn và hội chữ thập đỏ là tai nạn lao động Đến năm 1980, Hội nghị Lao động quốc tế đã quy định 29 bệnh nghề nghiệp, nhưng danh mục này chưa đầy đủ do sự phát triển của sản xuất và thay đổi môi trường làm việc Do đó, định nghĩa về tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cần được mở rộng và mang tính cứu trợ, ưu đãi xã hội.
Sự không đồng nhất trong định nghĩa và lợi ích giữa các bên liên quan đến tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp gây ra nhiều khó khăn trong việc xác định thực tế Việc này đòi hỏi sự giám sát và phối hợp chặt chẽ giữa các bên để tránh việc xác định sai lệch Nếu không có điều kiện này, tai nạn lao động có thể bị coi là rủi ro, trong khi việc xác định bệnh nghề nghiệp còn phức tạp hơn do nhiều yếu tố như điều kiện lao động độc hại và tình trạng sức khỏe của người lao động Do đó, để hiểu rõ về tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, cần tìm hiểu các khái niệm liên quan.
Tàn tật thể lực là tình trạng suy giảm khả năng thể chất hoặc trí tuệ, thường do mất mát hoặc giảm chức năng của một bộ phận cơ thể Điều này ảnh hưởng đến năng lực lao động của người bị tàn tật.
Tàn tật về lao động nghề nghiệp xảy ra khi người lao động mất khả năng kiếm thu nhập do không còn đủ năng lực để tiếp tục công việc trước đây Mức độ tàn tật được đánh giá dựa trên ảnh hưởng của tình trạng này đối với khả năng lao động của cá nhân.
Mức độ tàn tật được đánh giá dựa trên khả năng làm việc còn lại và thu nhập mà người đó có thể kiếm được từ công việc phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ Năng lực làm việc này không chỉ liên quan đến một nghề cụ thể mà còn áp dụng cho mọi loại hình công việc.
Tai nạn lao động là sự cố xảy ra trong quá trình làm việc, liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ lao động Những tai nạn này có thể gây tổn thương cho bất kỳ bộ phận nào của cơ thể người lao động, dẫn đến tàn tật hoặc thậm chí tử vong.
Bệnh nghề nghiệp là những căn bệnh phát sinh do ảnh hưởng từ điều kiện và môi trường làm việc, xảy ra một cách từ từ và liên tục, dẫn đến tàn tật hoặc sức khỏe giảm sút cho người lao động.
Tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp đều dẫn đến giảm hoặc mất khả năng lao động, nhưng chúng có những đặc điểm riêng biệt Cụ thể, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp chỉ xảy ra trong môi trường làm việc, gắn liền với các điều kiện vệ sinh an toàn lao động Do đó, phạm vi của chúng hẹp hơn và cần được xác định một cách cụ thể và rõ ràng hơn.
Phân loại tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
Tuỳ thuộc vào mục đích nghiên cứu ta có nhiều cách thức phân loại khác nhau. a) Phân loại tai nạn lao động
Nguyên nhân gây ra tai nạn lao động có thể chia thành hai loại chính Thứ nhất, nguyên nhân chủ quan bao gồm trang thiết bị máy móc không đảm bảo, phương tiện làm việc thiếu an toàn, việc bảo hộ lao động không đầy đủ, hoặc sự cố ý vi phạm quy trình kỹ thuật an toàn lao động của người lao động và chủ sử dụng lao động Thứ hai, nguyên nhân khách quan là những yếu tố tự nhiên không thể dự đoán, như mưa bão, động đất và lốc xoáy.
Phân loại tai nạn lao động giúp xác định nguyên nhân gây ra sự cố, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu tổn thất khi tai nạn xảy ra.
- Theo ngành nghề sản xuất:
Mỗi ngành nghề có môi trường làm việc và yêu cầu kỹ năng khác nhau, dẫn đến nguy cơ tai nạn lao động cũng khác nhau Tại Việt Nam, những ngành nghề thường xuyên xảy ra tai nạn lao động bao gồm xây dựng, mỏ, khai thác đá và sửa chữa thiết bị điện, với mức độ tổn thương khác nhau Nghiên cứu các ngành nghề này giúp xác định rõ nguy cơ mất an toàn lao động, từ đó đề ra các biện pháp phòng tránh hiệu quả.
- Theo mức độ tổn thương tới cơ thể: (theo thứ tự từ nặng tới nhẹ ta có) + Tai nạn lao động làm chết người.
+ Tai nạn lao động nặng làm cho người lao động bị suy giảm khả năng lao động lớn từ 61% trở lên.
+ Tai nạn lao động vừa làm cho người lao động bị suy giảm khả năng lao động từ 21% đến 60%.
+ Tai nạn lao động nhẹ làm người lao động suy giảm khả năng lao động nhỏ hơn 21%.
Phân loại tai nạn lao động theo mức độ tổn thương giúp chúng ta hiểu rõ thực trạng và mức độ nghiêm trọng của từng vụ tai nạn Điều này cũng cho phép xác định khả năng lao động của người lao động sau tai nạn, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm giảm bớt khó khăn cho họ và gia đình.
- Theo độ tuổi và giới tính:
Nghiên cứu theo độ tuổi và giới tính là yếu tố quan trọng giúp xác định nhóm đối tượng nào có nguy cơ cao hơn về tai nạn lao động Thực tế cho thấy tỷ lệ tai nạn lao động ở nam giới cao hơn nữ giới, do nam giới thường làm các công việc nặng nhọc và nguy hiểm hơn, đồng thời có xu hướng thiếu cẩn thận hơn Ngoài ra, lao động trẻ tuổi cũng có nguy cơ gặp tai nạn cao hơn so với lao động có kinh nghiệm, do hạn chế về trình độ và thiếu kinh nghiệm thực tế.
Bệnh nghề nghiệp là kết quả của tác động lâu dài và liên tục từ các yếu tố có hại trong quá trình sản xuất, dẫn đến suy yếu sức khỏe của người lao động Cần lưu ý rằng nhiễm độc cấp tính hoặc bán cấp tính do hóa chất tại nơi làm việc được xem là tai nạn lao động, không phải bệnh nghề nghiệp Các loại bệnh nghề nghiệp bao gồm nhiều dạng khác nhau, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người lao động.
- Bệnh do bụi xâm nhập vào phổi: như bệnh bụi phổi silic, amiăng…
- Bệnh do yếu tố vật lí như tiếng ồn, độ rung, chấn động, tia X…
- Bệnh do môi trường lao động như: lao, vi trùng, vi khuẩn…
- Bệnh do điều kiện lao động như: ngoài trời, trên cao, không thông thoáng….
- Bệnh do hoá chất: nhiếm độc khí, hợp chất hoá học thuỷ ngân, chì, cacbon oxit, cacbon đioxit…
3 Cơ sở hình thành chế độ Tai nạn lao động và Bệnh nghề nghiệp:
Chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp trong hệ thống BHXH được thiết lập dựa trên các nguyên tắc chung của bảo hiểm xã hội.
+ Quyền lợi và nghĩa vụ phải đi đôi với nhau, điều này có nghĩa là trên cơ sở có tham gia BHXH thì mới được hưởng chế độ;
+ Thể hiện tính cộng đồng xã hội, tính nhân đạo của xã hội và có sự đoàn kết chia sẻ rủi ro;
+ Tài chính và quỹ BHXH phải tập trung thống nhất dảm bảo sự chia sẻ rủi ro.
+ Xây dựng trên cơ sở ngành, nghề, điều kiện lao động và môi trường lao động.
Việc xác định đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) là trách nhiệm của chủ sử dụng lao động, và mức trợ cấp không phụ thuộc vào thời gian tham gia BHXH hay mức đóng góp, mà dựa vào tỷ lệ suy giảm khả năng lao động cùng với mức lương tối thiểu Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước đã nhận thức được tầm quan trọng của chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đưa chế độ này vào một trong sáu chế độ BHXH theo quy định của điều lệ BHXH tạm thời Tuy nhiên, chế độ BHXH cho người bị tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp chỉ được thực hiện theo Bộ Luật Lao Động năm 1995 và điều lệ sau đó.
26/01/1995 của Chính phủ (được sửa đổi bổ sung tại Nghị Định 01/2003/NĐ-
Trong hơn 10 năm thực hiện, chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) và chế độ trợ cấp tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp (TNLĐ-BNN) đã đóng góp quan trọng vào việc ổn định cuộc sống cho hàng chục ngàn người gặp rủi ro trong lao động cùng với gia đình họ.
4 Nội dung của chế độ TNLĐ&BNN:
Đối tượng tham gia
Mọi người lao động đều có nguy cơ gặp tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp, ảnh hưởng đến cuộc sống và thu nhập của họ Do đó, tất cả lao động cần tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) Tuy nhiên, các quốc gia có quy định khác nhau về đối tượng tham gia, có thể bao gồm lao động bắt buộc và tự nguyện Mỗi quốc gia lựa chọn đối tượng tham gia phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội, chính trị và khả năng quản lý của mình, nhưng tối thiểu phải bảo vệ những người lao động cần thiết.
Những người làm công ăn lương phải chiếm ít nhất 50% tổng số lao động trong doanh nghiệp, và trợ cấp tiền tuất bao gồm cả vợ và con của họ.
Đối với các nước có nền kinh tế và hệ thống y tế chưa phát triển, việc tham gia bảo hiểm xã hội cần bao gồm ít nhất 50% lao động làm công ăn lương tại các cơ sở công nghiệp với 20 người trở lên Đối tượng tham gia cũng phải bao gồm vợ và con của những lao động này để đảm bảo quyền lợi trợ cấp tiền tuất.
Việt Nam hiện đang trong quá trình chuyển đổi kinh tế, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc thực hiện bảo hiểm xã hội (BHXH), đặc biệt là chế độ BHXH tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp (TNLĐ&BNN) Theo Nghị định số 12/CP, đối tượng bắt buộc tham gia BHXH bao gồm người lao động tại doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp ngoài quốc doanh với từ 10 lao động trở lên, và các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam Tuy nhiên, nhằm mở rộng đối tượng tham gia BHXH và đảm bảo quyền lợi cho mọi người lao động, Nghị định số 01/2003 đã bổ sung các đối tượng như người lao động có hợp đồng từ 3 tháng trở lên trong nhiều lĩnh vực Việc mở rộng này cũng đồng nghĩa với việc ngành BHXH phải đối mặt với nhiều thách thức mới, nhưng đã chủ động phối hợp với chính quyền và các tổ chức để giải quyết khó khăn và đảm bảo thực hiện tốt các chế độ chính sách BHXH cho người lao động.
Trách nhiệm và mức đóng góp của các bên tham gia
Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, người lao động cần đóng góp để nhận trợ cấp từ các chế độ khác, nhưng với chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp (TNLĐ&BNN), họ không phải tham gia đóng góp quỹ Nguyên nhân là do rủi ro TNLĐ&BNN nằm ngoài mong muốn của người lao động, và trách nhiệm chính thuộc về người sử dụng lao động trong việc đảm bảo an toàn lao động Theo quy định, người sử dụng lao động phải đóng góp đầy đủ vào quỹ TNLĐ&BNN, trong khi Nhà nước hỗ trợ quỹ này Trên thế giới, có hai hình thức đóng góp từ người sử dụng lao động: theo tỷ lệ phần trăm trên tổng quỹ lương hoặc theo tỷ lệ phần trăm dựa trên ngành nghề và xác suất xảy ra TNLĐ&BNN Tại Việt Nam, hình thức đóng góp hiện tại là 5% trên tổng quỹ lương, nhưng mức này vẫn được tính chung cho các chế độ trợ cấp bảo hiểm xã hội ngắn hạn khác, chưa có quy định riêng cho chế độ TNLĐ&BNN.
Đối tượng được hưởng trợ cấp
Theo quy định, những người lao động tham gia BHXH và gặp tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp sẽ được hưởng trợ cấp Ngoài ra, những người phụ thuộc vào thu nhập của lao động chính như vợ, con nhỏ và bố mẹ già yếu cũng được nhận trợ cấp Tại Việt Nam, chúng ta thực hiện đúng quy định này và có hướng dẫn cụ thể về các trường hợp được xác định là tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
Người lao động trong các trường hợp sau được hưởng trợ cấp tai nạn lao động:
- Bị tai nạn trong giờ làm việc, tại nơi làm việc kể cả làm ngoài giờ do yêu cầu của chủ sử dụng lao động;
- Bị tai nạn ngoài nơi làm việc khi thực hiện công việc theo yêu cầu của người sử dụng lao động;
- Bị tai nạn trên tuyến đường đi và về từ nơi ở đến nơi làm việc.
Người lao động chỉ được xem là bị tai nạn lao động khi thực hiện nhiệm vụ do người sử dụng lao động giao hoặc trong quá trình đi và về liên quan đến nhiệm vụ, bao gồm cả việc di chuyển từ nhà đến nơi làm việc Nếu trong lúc thực hiện nhiệm vụ, người lao động thực hiện thêm công việc không được giao và gặp tai nạn, thì sự cố đó không được coi là tai nạn lao động, mà chỉ là tai nạn rủi ro.
Khi người lao động mắc phải bệnh nghề nghiệp theo danh mục quy định, họ sẽ được hưởng trợ cấp cho chế độ Bệnh nghề nghiệp.
+ Bệnh bụi phổi atbet hay bụi phổi amiăng.
+ Bệnh bụi phổi bông (byssinosis).
+ Bệnh rung chuyển nghề nghiệp.
+ Bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp (bức xạ ion hoá).
+ Bệnh loét da, loét vành ngăn mũi, viêm da, chàm tiếp xúc (bệnh da nghề nghiệp do crôm).
+ Bệnh nhiễm độc TNT (Trinitrotoluen).
+ Bệnh nhiễm độc thuỷ ngân.
+ Bệnh nhiễm độc chì hữu cơ, nhiễm độc chì vô cơ.
+ Bệnh do leptospira nghề nhiệp (Leptospirosis).
+ Bệnh viên gan virus nghề nghiệp.
+ Bệnh nhiễm độc asen và các hợp chất asen vô cơ.
+ Bệnh nhiễm độc hoá chất trừ sâu.
+ Bệnh viêm phế quản mãn tính.
(Danh mục bệnh nghề nghiệp trên do Bộ Y tế và Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành)
Điều kiện được hưởng trợ cấp
Theo Điều 32, Phần VI của Công ước số 102 về "Công ước về phạm vi tối thiểu và an toàn xã hội" của ILO, đối tượng hưởng trợ cấp chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp bao gồm những trường hợp do tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp gây ra.
- Mất khả năng lao động do tình trạng ốm đau gây ra và dẫn tới gián đoạn thu nhập như pháp luật hoặc pháp quy quốc gia quy định;
Khi mất hoàn toàn khả năng thu nhập hoặc một phần khả năng thu nhập vượt mức quy định, nếu tình trạng này trở thành thường xuyên hoặc có sự giảm sút tương ứng về thể lực, người lao động cần xem xét các biện pháp hỗ trợ tài chính và y tế để đảm bảo cuộc sống ổn định.
Người vợ goá hoặc con cái có thể mất nguồn sống khi người trụ cột trong gia đình qua đời Quyền hưởng trợ cấp cho người vợ goá thường phụ thuộc vào quy định pháp luật hoặc quy định quốc gia, xác định rằng họ không thể tự lo cho nhu cầu của bản thân.
Mức hưởng và thời gian hưởng
Cũng theo Công ước 102, nội dung của việc trợ cấp được quy định tại điều
34 và 36 Cụ thể như sau:
Việc trợ cấp cho tình trạng đau ốm cần bao gồm chăm sóc y tế toàn diện, bao gồm sự chăm sóc của bác sĩ điều trị và chuyên gia cho bệnh nhân nằm viện hoặc không nằm viện, thăm bệnh tại nhà, chăm sóc răng miệng, và sự hỗ trợ của hộ lý tại nhà hoặc bệnh viện Ngoài ra, cần có sự điều dưỡng tại bệnh viện, nhà nghỉ sau ốm, và các cơ sở an dưỡng khác, cùng với hỗ trợ về vật liệu y tế, thuốc men, dụng cụ chỉnh hình và kính mắt Đối với các quốc gia có nền kinh tế và phương tiện y tế chưa phát triển, tối thiểu cần có sự chăm sóc của bác sĩ điều trị, chuyên gia trong bệnh viện, cung cấp dược liệu thiết yếu theo đơn và việc nằm viện khi cần thiết.
Chăm sóc y tế theo các khoản bảo hiểm cần đảm bảo duy trì, phục hồi hoặc nâng cao sức khỏe cho người được bảo vệ, bao gồm cả khả năng lao động và khả năng đáp ứng nhu cầu cá nhân.
Còn về thời gian được hưởng được quy định như sau:
Trong trường hợp mất khả năng lao động hoặc thu nhập, nếu tình trạng này có thể trở thành thường xuyên, hoặc bị suy giảm sức khỏe, hoặc mất người trụ cột trong gia đình, trợ cấp sẽ được chi trả định kỳ.
Trong trường hợp mất một phần khả năng thu nhập, có thể trở thành thường xuyên hoặc giảm sút về thể lực, trợ cấp sẽ được chi trả định kỳ với tỷ lệ phù hợp so với mức quy định cho trường hợp mất hoàn toàn khả năng thu nhập hoặc giảm sút tương ứng về thể lực.
Việc chi trả định kỳ có thể được chuyển đổi thành khoản vốn chi trả một lần khi mức độ mất khả năng là không đáng kể, hoặc khi các nhà chức trách có thẩm quyền đảm bảo rằng khoản vốn đó sẽ được sử dụng một cách thích đáng.
Trách nhiệm của các bên liên quan được quy định rõ ràng, trong đó các cơ quan Chính phủ và các tổ chức quản lý chăm sóc y tế cần hợp tác với các cơ quan đào tạo nghề để giúp người khuyết tật tái hòa nhập vào thị trường lao động Pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định chi tiết về chế độ trợ cấp theo công ước ILO, nhưng vẫn thực hiện hỗ trợ tài chính cho người lao động dựa trên tinh thần của ILO Điều này bao gồm trách nhiệm của chủ sử dụng lao động và nghĩa vụ chi trả trợ cấp từ quỹ bảo hiểm xã hội cho chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
Khi xảy ra tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp trách nhiệm của chủ sử dụng lao động được quy định tại điều 107 Bộ luật dân sự như sau:
Người sử dụng lao động có trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí y tế cho người lao động từ khâu sơ cứu, cấp cứu cho đến khi điều trị hoàn tất trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp Nếu doanh nghiệp chưa tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, họ phải bồi thường cho người lao động một khoản tiền tương đương với mức quy định trong điều lệ bảo hiểm xã hội.
Người sử dụng lao động phải bồi thường ít nhất 30 tháng lương cho người lao động có khả năng lao động suy giảm từ 81% trở lên hoặc cho thân nhân của người lao động đã tử vong do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp không do lỗi của họ Trong trường hợp người lao động có lỗi, họ vẫn được nhận trợ cấp tối thiểu bằng 12 tháng lương.
Sau khi người lao động hồi phục sau tai nạn, người sử dụng lao động cần sắp xếp công việc phù hợp với khả năng của họ.
Trách nhiệm chi trả của BHXH chỉ phát sinh sau khi người lao động đã điều trị ổn định, và dựa trên tỷ lệ thương tật do Hội đồng giám định y khoa công nhận, BHXH sẽ tiến hành chi trả trợ cấp Người lao động có mức suy giảm khả năng lao động từ 5-30% sẽ nhận trợ cấp một lần, trong khi những người có mức suy giảm từ 31% trở lên sẽ được hưởng trợ cấp hàng tháng Ngoài ra, người lao động còn được nhận một số trang thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng, thông tin chi tiết sẽ được trình bày trong phần sau về thực trạng chi trả chế độ TNLĐ&BNN.
Dựa trên những tư tưởng chung đã được nêu, các quốc gia cần xây dựng một chế độ bảo hiểm xã hội về tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp phù hợp với điều kiện cụ thể của từng nước.
5 Mối quan hệ giữa chế độ TNLĐ&BNN với các chế độ khác trong hệ thống BHXH
Mối quan hệ với chế độ trợ cấp ốm đau
TNLĐ và BNN không chỉ gây suy giảm khả năng lao động mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe lâu dài của người lao động Những người mắc bệnh nghề nghiệp hoặc bị tai nạn lao động thường dễ bị ốm hơn so với những lao động khác Quy định về thời gian nghỉ ốm và mức trợ cấp cho những người này tương tự như lao động bình thường, nhưng nếu họ cần điều trị dài ngày sẽ được hưởng trợ cấp ốm đau theo quy định riêng Đối với lao động bị TNLĐ và BNN dẫn đến suy giảm khả năng lao động từ 61% trở lên, khi ốm đau sẽ được khám và chữa bệnh theo tiêu chuẩn của Bảo hiểm y tế, tạo ra trách nhiệm chi trả cho bên Bảo hiểm y tế.
Mối quan hệ với chế độ trợ cấp thai sản
Môi trường lao động độc hại không chỉ gây nguy hiểm cho người lao động mà còn đặc biệt ảnh hưởng đến sức khỏe của lao động nữ, nhất là trong thời kỳ mang thai, có thể dẫn đến sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non Đối với những lao động nữ làm việc trong các môi trường sản xuất nặng nhọc và nguy hiểm, chế độ trợ cấp thai sản được quy định với thời gian hưởng nhiều hơn từ 1 đến 2 tháng, tùy vào từng trường hợp Nếu lao động nữ gặp phải sảy thai, thai chết lưu hoặc thai không bình thường, thời gian nghỉ và mức hưởng trợ cấp sẽ được áp dụng theo tiêu chuẩn trợ cấp ốm đau như các lao động khác, kể cả khi nguyên nhân là do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.
Mối quan hệ với chế độ trợ cấp hưu trí
Dưới tác động liên tục của môi trường lao động độc hại, sức khỏe của người lao động sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Cả người lao động gặp tai nạn lao động và những người mắc bệnh nghề nghiệp đều có điểm chung là sức khỏe suy giảm, tương tự như những người đến tuổi nghỉ hưu Sự khác biệt chỉ nằm ở thời điểm sức lao động giảm sút: ở người nghỉ hưu, nguyên nhân chủ yếu là do tuổi tác, trong khi ở người lao động, đó là do tác động của môi trường làm việc.
TNLĐ&BNN là tình trạng suy giảm sức khỏe do ảnh hưởng của môi trường làm việc, lý giải cho việc nhiều quốc gia hiện nay kết hợp chế độ trợ cấp TNLĐ&BNN với hưu trí và tử tuất Người lao động gặp tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp khi về hưu sẽ nhận được trợ cấp TNLĐ&BNN cùng với các quyền lợi tương tự như những lao động khác đến tuổi nghỉ hưu.
Nam giới từ 55 tuổi và nữ giới từ 50 tuổi, nếu có đủ 20 năm tham gia bảo hiểm xã hội, trong đó có ít nhất 15 năm làm việc ở nghề nặng nhọc, độc hại hoặc tại khu vực có phụ cấp hệ số từ 1,7 trở lên, sẽ được hưởng lương hưu như những lao động đủ tuổi về hưu khác.
- Đối với lao động nam đủ 50 tuổi, nữ 45 tuổi có thời gian đóng BHXH đủ
Người từ 20 tuổi trở lên và có khả năng lao động suy giảm từ 61% trở lên sẽ đủ điều kiện nhận chế độ hưu trí hàng tháng Mức lương hưu trong trường hợp này sẽ thấp hơn so với chế độ hưu trí thông thường.
Người lao động có ít nhất 15 năm làm việc trong môi trường đặc biệt nặng nhọc hoặc độc hại, và đã đóng BHXH đủ 20 năm trở lên, nếu bị suy giảm khả năng lao động từ 61% trở lên, sẽ được hưởng trợ cấp hưu trí hàng tháng Mức hưu trí này thấp hơn so với mức trợ cấp hưu trí thông thường và không phụ thuộc vào tuổi đời Điều này cho thấy rằng, dù có cùng điều kiện với những người lao động khác, nhưng những người làm việc trong môi trường độc hại sẽ được hưởng trợ cấp với độ tuổi quy định thấp hơn 5 năm.
Mối quan hệ với chế độ trợ cấp tử tuất
Người lao động tham gia BHXH từ 15 năm trở lên mà qua đời sẽ để lại cho gia đình khoản trợ cấp mai táng bằng 8 tháng lương tối thiểu, cùng với trợ cấp tuất một lần hoặc hàng tháng cho thân nhân Đối với trường hợp tử vong do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, thân nhân sẽ nhận trợ cấp tử tuất hàng tháng mà không cần điều kiện về thời gian tham gia BHXH, với mức 40% lương tối thiểu, và 70% nếu không có nguồn thu nhập khác Nếu không có thân nhân đủ điều kiện, gia đình sẽ nhận tiền tuất một lần Ngoài ra, người lao động đang hưởng lương hưu hoặc trợ cấp do mất sức lao động mà qua đời cũng sẽ để lại trợ cấp tiền tuất cho gia đình.