L Ý DO CHỌN ĐỀ TÀI
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, Việt Nam đã có những bước tiến trong phát triển nông nghiệp, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất trong nước và yêu cầu quốc tế Để không bị tụt lại trong phát triển, Việt Nam cần mở rộng nguồn vốn đầu tư cho nền kinh tế, bao gồm cả vốn trong nước và nước ngoài Mô hình doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Nhận thấy tầm quan trọng của mô hình này, tôi đã nghiên cứu đề tài “Mô hình doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài theo pháp luật doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay Thực trạng và giải pháp.” nhằm phân tích thực trạng, hiệu quả và những hạn chế, đồng thời đề xuất giải pháp cho các doanh nghiệp áp dụng mô hình này.
M ỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Bài tiểu luận này tập trung vào việc phân tích các kết quả và hiệu quả đạt được trong quá trình đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam, đồng thời chỉ ra những hạn chế còn tồn tại Nó cũng nêu ra nguyên nhân và đề xuất giải pháp nhằm giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật hiện hành Việc nắm vững kiến thức về thủ tục pháp lý và thuế sẽ đảm bảo tối ưu hóa quá trình đầu tư cho các nhà đầu tư nước ngoài.
5 ngoài tại Việt Nam để vừa đảm bảo phát triển bền vững doanh nghiệp và vừa đáp ứng yêu cầu phát triển của nền kinh tế
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ MÔ HÌNH DOANH NGHIỆP VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI (FDI)
D OANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI LÀ GÌ ?
Trước khi tìm hiểu doanh nghiệp FDI, chúng ta cần hiểu FDI là gì FDI, viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Foreign Direct Investment", có nghĩa là đầu tư trực tiếp từ nước ngoài Theo Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF), FDI được định nghĩa là hình thức đầu tư dài hạn từ nhà đầu tư (cá nhân hoặc tổ chức) giữa hai nền kinh tế nhằm mang lại lợi ích lâu dài cho nhà đầu tư.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) được định nghĩa là doanh nghiệp được thành lập trên lãnh thổ của một quốc gia khác, với toàn bộ hoặc một phần vốn đầu tư từ nhà đầu tư của một quốc gia Mục tiêu chính của những doanh nghiệp này là tiến hành hoạt động kinh doanh nhằm thu lợi nhuận.
Luật Đầu tư 2020 định nghĩa tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Khoản 17 Điều 3, cho rằng đây là tổ chức có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông Điều này có nghĩa là doanh nghiệp FDI là những doanh nghiệp nhận vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, không phân biệt tỷ lệ vốn của nhà đầu tư nước ngoài Các doanh nghiệp này bao gồm nhiều hình thức khác nhau của đầu tư trực tiếp nước ngoài.
• Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
• Doanh nghiệp có cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ thành lập theo pháp luật nước ngoài đầu tư (góp vốn thành lập, mua vốn góp)
Doanh nghiệp có vốn FDI là các loại hình doanh nghiệp nhận đầu tư từ bên nước ngoài tại quốc gia sở tại Mặc dù doanh nghiệp FDI đa dạng về hình thức, chúng đều chia sẻ những đặc điểm cơ bản chung.
Doanh nghiệp FDI chịu sự quản lý của Chính phủ, nhưng mức độ phụ thuộc vào quan hệ chính trị giữa hai bên thấp hơn so với hình thức tín dụng quốc tế.
Các nhà đầu tư nước ngoài tham gia trực tiếp vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, giúp họ kiểm soát và đưa ra những quyết định tối ưu cho việc đầu tư Điều này làm tăng tính khả thi của các dự án đầu tư, đặc biệt là trong việc tiếp cận thị trường quốc tế nhằm mở rộng xuất khẩu.
Chủ đầu tư nước ngoài có quyền lợi gắn liền với lợi ích từ đầu tư, cho phép họ lựa chọn công nghệ và kỹ thuật phù hợp Điều này không chỉ nâng cao trình độ quản lý mà còn cải thiện tay nghề cho công nhân tại quốc gia tiếp nhận đầu tư.
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường cho các công ty đa quốc gia, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính và thương mại quốc tế.
Đ ẶC ĐIỂM CỦA DOANH NGHIỆP FDI
• Đem lại lợi nhuận cho nhà đầu tư, công ty FDI đầu tư
• Nhà đầu tư phải góp đủ số vốn tối thiểu để có thể tham gia kiểm soát hoặc kiểm soát doanh nghiệp nhận đầu tư
Để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), các quốc gia cần thiết lập một hành lang pháp lý rõ ràng nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đồng thời đảm bảo rằng FDI không chỉ phục vụ lợi ích riêng của nhà đầu tư.
Tỷ lệ vốn góp giữa các bên có thể thay đổi tùy theo luật pháp của từng quốc gia, điều này đảm bảo rằng lợi nhuận và rủi ro của các nhà đầu tư tương ứng với tỷ lệ góp vốn đó.
• Thu nhập của NĐT phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp đầu tư, kết quả kinh doanh của DN và chủ đầu tư cá nhân hay tổ chức
Chủ đầu tư đóng vai trò quyết định trong quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, do đó họ phải chịu trách nhiệm về tình hình lãi lỗ Mỗi nhà đầu tư khi tham gia đầu tư đều có quyền quyết định về thị trường, hình thức quản lý và công nghệ, từ đó đưa ra những quyết định tối ưu nhằm đạt được lợi nhuận cao nhất.
Công ty FDI thường mang theo công nghệ từ nhà đầu tư, giúp các quốc gia tiếp nhận đầu tư tiếp cận công nghệ tiên tiến Qua đó, các nước chủ nhà có cơ hội học hỏi kinh nghiệm và kỹ thuật mới, nâng cao năng lực sản xuất và phát triển kinh tế.
1.2.2 Đặc điểm về Doanh nghiệp FDI ở Việt Nam:
Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam có những đặc điểm chung tương tự như các công ty FDI trên toàn cầu, nhưng cũng tồn tại một số nét riêng biệt Những đặc điểm này phản ánh sự thích ứng và phát triển của các công ty FDI trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.
• Số vốn đầu tư các công ty FDI vào Việt Nam thường không lớn so với các nước nhận đầu tư khác
• Vốn đầu tư FDI vào Việt Nam hiện này chiếm phần lớn là Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản (phần còn lại chiếm tỷ trọng khá nhỏ)
Công ty FDI đầu tư vào Việt Nam chủ yếu là các loại hình doanh nghiệp như Công ty TNHH Một thành viên và Công ty TNHH Hai thành viên trở lên.
Quy mô của các công ty FDI chủ yếu là vừa và nhỏ, tập trung vào các lĩnh vực như linh kiện điện tử, may mặc, gia công may mặc và logistics Những ngành nghề này thường yêu cầu nhiều lao động và diện tích xây dựng lớn.
• Khi hết thời hạn qui định (khoảng từ 50 đến 70 năm) doanh nghiệp FDI phải giải thể hoặc chuyển lại cho phía Việt Nam
Doanh nghiệp FDI thường không chỉ thuộc sở hữu của một quốc gia mà còn liên quan đến các công ty đa quốc gia khác Do đó, các quyết định của doanh nghiệp này không hoàn toàn bị chi phối bởi khuôn khổ pháp lý của Việt Nam.
C ÁC HÌNH THỨC CỦA DOANH NGHIỆP CÓ VỐN NƯỚC NGOÀI (FDI)
1.3.1 Phân theo bản chất đầu tư:
Đầu tư phương tiện hoạt động là một hình thức FDI, trong đó công ty mẹ tiến hành mua sắm và thiết lập các phương tiện kinh doanh mới tại quốc gia nhận đầu tư Hình thức đầu tư này không chỉ góp phần tăng cường khối lượng đầu tư mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế của nước sở tại.
Mua lại và sáp nhập là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong đó các doanh nghiệp có vốn FDI hợp nhất hoặc một doanh nghiệp mua lại doanh nghiệp khác có vốn FDI tại nước nhận đầu tư Hình thức này không luôn dẫn đến sự gia tăng tổng khối lượng đầu tư.
1.3.2 Phân theo tính chất dòng vốn:
Nhà đầu tư nước ngoài có khả năng đầu tư vào cổ phần hoặc trái phiếu của các doanh nghiệp trong nước, với điều kiện mua một lượng lớn đủ để tham gia vào các quyết định quản lý của công ty.
• Vốn tái đầu tư: Doanh nghiệp có vốn FDI có thể dùng lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh trong quá khứ để đầu tư thêm
Vốn vay nội bộ, hay còn gọi là giao dịch nợ nội bộ, là hình thức cho vay giữa các chi nhánh hoặc công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia Các đơn vị này có thể hỗ trợ lẫn nhau để đầu tư hoặc mua cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp của nhau, từ đó tối ưu hóa nguồn lực tài chính và gia tăng lợi nhuận chung.
1.3.3 Phân theo động cơ của nhà đầu tư
Vốn tìm kiếm tài nguyên là dòng vốn chủ yếu nhằm khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và giá rẻ tại nước tiếp nhận, bao gồm cả lao động kỹ năng thấp và cao Đồng thời, loại vốn này còn tập trung vào việc khai thác các tài sản thương hiệu nổi bật như điểm du lịch và tài sản trí tuệ của nước sở tại Ngoài ra, nó còn có mục tiêu chiến lược là giành giật các nguồn tài nguyên quan trọng để tránh rơi vào tay đối thủ cạnh tranh.
Vốn tìm kiếm hiệu quả là nguồn vốn được sử dụng để tận dụng các yếu tố đầu vào kinh doanh với chi phí thấp tại nước tiếp nhận, bao gồm giá nguyên liệu, giá nhân công, chi phí sản xuất như điện nước, chi phí thông tin liên lạc, giao thông vận tải, mặt bằng sản xuất kinh doanh, thuế suất ưu đãi và các điều kiện pháp lý thuận lợi.
Vốn tìm kiếm thị trường là hình thức đầu tư nhằm mở rộng hoặc duy trì thị trường trước sự cạnh tranh Hình thức này còn giúp tận dụng các hiệp định hợp tác kinh tế giữa nước tiếp nhận và các quốc gia, khu vực khác, từ đó tạo điều kiện để thâm nhập vào các thị trường khu vực và toàn cầu.
H ÌNH THỨC VÀ TỔ CHỨC ĐẦU TƯ FDI
1.4.1 Các hình thức đầu tư FDI:
Hợp tác kinh doanh dựa trên hợp đồng hợp tác kinh doanh là hình thức đầu tư giữa hai hoặc nhiều bên, nhằm quy định quyền lợi, trách nhiệm và phân chia kết quả kinh doanh như lợi nhuận và sản phẩm mà không cần thành lập pháp nhân mới.
Doanh nghiệp liên doanh là hình thức hợp tác giữa các bên nước ngoài và bên nước chủ nhà để đầu tư và kinh doanh tại quốc gia đó Đây là một mô hình phổ biến trên toàn cầu và đã phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn đầu thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài là hình thức mà nhà đầu tư nước ngoài thành lập một pháp nhân mới theo quy định của pháp luật nước sở tại, với toàn bộ quyền sở hữu thuộc về nhà đầu tư nước ngoài.
Đầu tư nước ngoài theo các hình thức hợp đồng BOT, BTO và BT đang trở thành xu hướng phổ biến Hợp đồng Xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao (BOT) là một thỏa thuận giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền của nước chủ nhà và nhà đầu tư nước ngoài, nhằm mục tiêu phát triển cơ sở hạ tầng và thúc đẩy kinh tế.
Đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực xây dựng công trình kết cấu hạ tầng thường có thời hạn nhất định Sau khi hết thời gian đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài sẽ chuyển giao công trình cho nước chủ nhà mà không cần bồi hoàn.
Hợp đồng Xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh (BTO) là văn bản pháp lý giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền và nhà đầu tư nước ngoài nhằm xây dựng công trình hạ tầng Sau khi hoàn thành, nhà đầu tư sẽ chuyển giao công trình cho phía nước chủ nhà, đồng thời được quyền kinh doanh công trình trong một khoảng thời gian nhất định để thu hồi vốn đầu tư và lợi nhuận hợp lý.
Hợp đồng xây dựng – chuyển giao (BT) là văn bản pháp lý giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền của nước chủ nhà và nhà đầu tư nước ngoài, nhằm mục đích xây dựng công trình hạ tầng Sau khi hoàn thành, nhà đầu tư nước ngoài sẽ chuyển giao công trình cho nước chủ nhà, đồng thời tạo điều kiện để thực hiện các dự án khác, nhằm thu hồi vốn đầu tư và đạt được lợi nhuận hợp lý.
Đầu tư qua mô hình công ty mẹ và con (Holding company) là phương thức liên kết kinh tế được nhiều tập đoàn toàn cầu áp dụng để tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh Mô hình này cho phép một công ty sở hữu vốn trong một công ty khác với mức độ đủ để kiểm soát hoạt động của công ty con Mặc dù công ty mẹ có quyền quản lý các công ty con, nhưng về mặt pháp lý, các công ty này là những pháp nhân độc lập, hoạt động hoàn toàn bình đẳng trên thị trường theo quy định của pháp luật.
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân độc lập và trách nhiệm hữu hạn, tách biệt với các chủ sở hữu Khi nhà đầu tư mua cổ phần do công ty phát hành, họ trở thành cổ đông chính thức, góp phần vào sự phát triển và quản lý của công ty.
Chi nhánh công ty nước ngoài không phải là một pháp nhân độc lập Khác với công ty con, chi nhánh có trách nhiệm pháp lý rộng hơn, không chỉ giới hạn trong phạm vi tài sản của nước chủ nhà, mà còn có thể chịu trách nhiệm theo quy định của một số quốc gia.
11 chỉ giới hạn trong phạm vi tài sản của chi nhánh mà còn được mở rộng đến cả phần tài sản của công ty mẹ ở nước ngoài
Hình thức đầu tư mua lại và sáp nhập (M&A) là một phương thức đầu tư mà các nhà đầu tư thực hiện thông qua việc mua lại hoặc sáp nhập các doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài Doanh nghiệp sau khi sáp nhập hoặc mua lại sẽ kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bị sáp nhập, trừ khi có các thỏa thuận riêng giữa các bên liên quan.
1.4.2 Một số hình thức tổ chức FDI:
Khu chế xuất là các khu vực được chính phủ thành lập với chế độ thương mại quốc tế đặc biệt để thu hút đầu tư nước ngoài, được giới hạn về hành chính và địa lý Tại Việt Nam, nhiều khu chế xuất nổi bật như Tân Thuận và Linh Trung đang hoạt động hiệu quả.
Khu công nghệ cao là một loại hình khu công nghiệp đặc biệt, tập trung vào việc thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp kết hợp sản xuất công nghệ cao với nghiên cứu, đào tạo và chuyển giao công nghệ Tại Việt Nam, hiện đã có hai khu công nghệ cao được thành lập tại Hòa Lạc và Thủ Đức.
Khu kinh tế tự do là những khu vực địa lý rộng lớn, có dân cư sinh sống và ranh giới xác định, được hưởng các chính sách ưu đãi về thương mại và đầu tư nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển kinh tế Hiện tại, Việt Nam đã thành lập Khu kinh tế mở Chu Lai tại Quảng Nam và đang nghiên cứu để thành lập thêm một số khu kinh tế tự do khác.
V AI TRÒ CỦA D OANH NGHIỆP FDI ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ XÃ HỘI CỦA ĐẤT NƯỚC
1.5.1 Đối với nước đầu tư:
Đầu tư ra nước ngoài giúp các công ty tận dụng lợi thế chi phí sản xuất thấp, từ đó giảm giá thành sản phẩm và chi phí vận chuyển Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả vốn đầu tư mà còn kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm mới Qua đầu tư trực tiếp, các công ty phát triển có thể chuyển giao sản phẩm công nghiệp ở giai đoạn cuối sang các nước nhận đầu tư, duy trì việc sử dụng và tạo thêm lợi nhuận Hơn nữa, đầu tư này còn giúp các công ty thiết lập thị trường cung cấp nguyên liệu ổn định với giá rẻ, mở rộng sức mạnh kinh tế và tăng cường ảnh hưởng trên thị trường quốc tế Nhờ vào việc mở rộng thị trường tiêu thụ và tránh hàng rào bảo hộ mậu dịch, các công ty có thể giảm giá thành sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu.
Xét cho cùng thì mục tiêu chủ yếu của các chủ đầu tư ra nước ngoài là làm cho đồng vốn được sử dụng hiệu quả cao nhất
1.5.2 Đối với nước nhận đầu tư: Để phát triển kinh tế - xã hội các nước đang phát triển trước hết đều phải đương đầu với sự thiếu thốn gay gắt các yếu tố cần thiết cho sự phát triển Việc tiếp nhận FDI có các tác dụng sau:
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục tình trạng thiếu vốn cho phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt khi nguồn tích lũy nội bộ còn thấp Sự thiếu hụt này đã hạn chế quy mô đầu tư và khả năng đổi mới công nghệ, nhất là trong bối cảnh khoa học kỹ thuật toàn cầu phát triển mạnh mẽ Trong suốt gần 30 năm qua, các nước NIC đã thu hút hơn 50 tỷ USD đầu tư nước ngoài, kết hợp với chính sách kinh tế năng động và hiệu quả, giúp họ trở thành những "con rồng" của Châu Á.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ cung cấp vốn mà còn chuyển giao công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý và năng lực marketing từ các công ty nước ngoài, giúp nâng cao trình độ kỹ thuật và kỷ luật lao động cho đội ngũ nhân viên địa phương Sự gia tăng FDI thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động đầu tư trong nước, cải thiện tính cạnh tranh và khả năng linh hoạt của nền kinh tế Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tiềm năng phát triển kinh tế xã hội, góp phần tích cực vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Việc tiếp nhận FDI giúp nước chủ nhà không phải lo lắng về việc trả nợ, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác với nước ngoài Qua đó, nước chủ nhà có thể thâm nhập vào thị trường toàn cầu, nơi mà các nhà đầu tư đã có vị thế vững chắc.
Ngày nay, FDI đã trở thành một yếu tố quan trọng trong bối cảnh quốc tế hóa sản xuất và lưu thông Không một quốc gia nào có thể bỏ qua nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, coi đó là nguồn lực cần thiết để hội nhập toàn cầu Tuy nhiên, không phải lúc nào và ở đâu, FDI cũng mang lại tác động tích cực cho đời sống kinh tế - xã hội của nước nhận đầu tư Để phát huy hiệu quả, cần có môi trường kinh tế, chính trị, xã hội ổn định và sự quản lý hiệu quả từ phía nhà nước của nước nhận đầu tư.
THỰC TRẠNG DOANH NGHIỆP FDI TẠI VIỆT NAM HIỆN NAY
T ÌNH HÌNH THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI V IỆT N AM HIỆN NAY
Việt Nam nổi bật với môi trường đầu tư thông thoáng, chính trị ổn định và kinh tế vĩ mô phát triển, cùng với nguồn nhân lực dồi dào và chi phí thấp, khiến quốc gia này trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhà đầu tư nước ngoài Sự gia tăng dòng vốn FDI vào Việt Nam trong những năm gần đây, đặc biệt sau khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương, càng khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ đầu tư toàn cầu.
Giai đoạn 2010 - 2014, vốn FDI đăng ký tại Việt Nam tăng nhẹ từ 19,89 tỷ USD năm 2010 lên 21,92 tỷ USD năm 2014 Từ năm 2015, tổng vốn FDI vào Việt Nam ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ, với 22,7 tỷ USD năm 2015 và đạt 38,95 tỷ USD năm 2019 Tuy nhiên, năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, vốn đăng ký FDI và số lượng dự án mới giảm sút, mặc dù vốn thực hiện chỉ giảm nhẹ, đạt 98% so với năm 2019.
Bảng 2.1 Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam từ 2018 đến nay
Tính đến ngày 20/5/2021, tổng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đạt 14 tỷ USD, tăng 0,8% so với cùng kỳ năm trước, bất chấp diễn biến phức tạp của đại dịch Covid-19 Trong đó, có 613 dự án mới được cấp phép với vốn đăng ký 8,83 tỷ USD, giảm 49,4% về số dự án nhưng tăng 18,6% về vốn đăng ký Đồng thời, 342 dự án đã được cấp phép trước đó điều chỉnh vốn đầu tư với số vốn tăng thêm 3,86 tỷ USD, tăng 11,7% Ngoài ra, có 1.422 lượt góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài với tổng giá trị 1,31 tỷ USD, giảm 56,3% Trong số này, 430 lượt góp vốn làm tăng vốn điều lệ của doanh nghiệp với giá trị 500,8 triệu USD, và 992 lượt mua lại cổ phần mà không làm tăng vốn điều lệ với giá trị 807,2 triệu USD Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực hiện trong 5 tháng đầu năm 2021 ước tính đạt 7,15 tỷ USD, tăng 6,7% so với cùng kỳ năm trước.
Trong 5 tháng đầu năm 2021, các nhà đầu tư nước ngoài đã rót vốn vào 56 tỉnh, thành phố tại Việt Nam, với Long An dẫn đầu về tổng vốn đầu tư đăng ký đạt 3,3 tỷ USD, chiếm 23,9% tổng vốn Thành phố Hồ Chí Minh đứng thứ hai với 1,34 tỷ USD, tương đương 9,6% tổng vốn đầu tư, trong khi Cần Thơ xếp thứ ba với 1,32 tỷ USD, chiếm 9,4% Điều đáng mừng là không chỉ con số ấn tượng mà còn là chất lượng dòng vốn FDI, với nhiều dự án lớn được đăng ký đầu tư vào Việt Nam trong những tháng đầu năm.
Năm 2021, giá trị vốn đăng ký mới trung bình cho mỗi dự án đã tăng lên 30,87 triệu USD, với nhiều dự án tập trung trong lĩnh vực công nghệ cao Nổi bật trong số đó là dự án 270 triệu USD của Foxconn nhằm sản xuất và gia công máy tính bảng cùng máy tính xách tay tại Bắc Giang, dự án JA Solar PV Việt Nam với vốn đầu tư 210 triệu USD, và dự án LG Display Hải Phòng tăng vốn thêm 750 triệu USD.
C ÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THU HÚT DOANH NGHIỆP FDI TẠI V IỆT N AM
2.2.1 Các nhân tố bên trong: Điều kiện tự nhiên:
Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và khí hậu của một quốc gia có ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài Việt Nam, với vị trí chiến lược bao gồm cảng biển, sân bay và tài nguyên biển phong phú, tạo ra lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Đặc biệt, vị trí địa lý thuận lợi của Việt Nam không chỉ hỗ trợ phát triển du lịch và các ngành dịch vụ liên quan mà còn giúp quốc gia này trở thành trung tâm hậu cần cho khu vực và thế giới Với bờ biển dài và điều kiện tự nhiên lý tưởng, Việt Nam có tiềm năng lớn trong phát triển du lịch đường biển, dịch vụ tàu biển và vận chuyển hàng hóa, góp phần vào sự hội nhập giao thông vận tải toàn cầu.
Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong việc xoá đói giảm nghèo và chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại Cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội được cải thiện đáng kể về cả số lượng lẫn chất lượng Đồng thời, Việt Nam cũng nỗ lực thu hẹp khoảng cách phát triển với các nền kinh tế khác trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
Trong bối cảnh dịch Covid-19 tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu, Việt Nam vẫn ghi nhận những kết quả tích cực với tăng trưởng kinh tế ổn định Năm 2020, Việt Nam, cùng với Trung Quốc và Myanmar, là một trong ba quốc gia châu Á có mức tăng trưởng kinh tế dương, vượt qua Singapore và trở thành nền kinh tế lớn thứ tư Đông Nam Á, chỉ sau Indonesia, Thái Lan và Philippines.
(1) Báo cáo triển vọng kinh tế thế giới năm 2020 ngày 13/10/2020 của IMF Điều kiện chính trị - xã hội:
Các ngành kinh tế, khoa học và xã hội đều cần có điều kiện và tiềm năng phát triển, trong đó an toàn đầu tư và quyền sở hữu lâu dài là yếu tố quan trọng Môi trường đầu tư ổn định giúp NĐT yên tâm tập trung vào sản xuất và thực hiện các dự án hiệu quả Mức độ an tâm của NĐT được củng cố thông qua đánh giá rủi ro chính trị, bao gồm mất ổn định trong nước, xung đột quốc tế, xu hướng chính trị và kinh tế Bất ổn chính trị có thể cản trở đầu tư, gây ra sự không ổn định trong chính sách và làm tăng rủi ro tài sản, đặc biệt khi có thay đổi về luật đầu tư và chính sách thuế Bảo đảm xã hội và tạo môi trường văn hóa – xã hội thuận lợi cho NĐT là yếu tố quan trọng trong hệ thống hạ tầng xã hội.
Các tổ chức kinh tế hoạt động hiệu quả nhờ vào 18 cực quan trọng, trong khi xã hội và Nhà nước chú trọng đến những vấn đề như dân số, y tế, giáo dục, thất nghiệp, xóa đói giảm nghèo, tệ nạn xã hội và bảo vệ môi trường.
Các chính sách pháp luật về doanh nghiệp FDI:
Trong thời gian qua, Việt Nam đã liên tục cải thiện thể chế và chính sách tài chính nhằm thu hút và quản lý hiệu quả nguồn lực đầu tư nước ngoài (FDI) Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quan trọng như Luật Đầu tư, Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, Luật Doanh nghiệp, và các quy định liên quan đến thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, cũng như Luật Sử dụng đất phi nông nghiệp Những chính sách ưu đãi này chủ yếu tập trung vào việc khuyến khích doanh nghiệp FDI đầu tư vào các lĩnh vực tiềm năng tại Việt Nam.
Để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Chính sách không phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, cùng với việc quy định rõ 13 lĩnh vực ưu đãi và 3 loại địa bàn, giúp đảm bảo quyền lợi cho nhà đầu tư Luật Đầu tư đã thiết lập các điều kiện, thủ tục và quy trình đăng ký kinh doanh rõ ràng, đồng thời bảo vệ quyền chuyển tài sản của nhà đầu tư nước ngoài sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính với Nhà nước Những quy định này gia tăng sự tin tưởng của nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia vào thị trường Việt Nam.
Quy trình và thủ tục đăng ký cấp giấy chứng nhận đầu tư đã được cải cách mạnh mẽ, dẫn đến việc giảm thiểu đáng kể thời gian và chi phí cho doanh nghiệp FDI.
Chính sách ưu đãi thuế đối với doanh nghiệp được quy định trong Luật Thuế TNDN và các văn bản hướng dẫn, bao gồm các mức miễn thuế và giảm thuế thống nhất cho mọi loại hình doanh nghiệp Đồng thời, các quy định về thuế TNDN bổ sung và thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài đã bị bãi bỏ Việc cắt giảm thuế quan hàng năm cũng được thực hiện theo các cam kết đã đề ra.
Các khu vực và quốc tế về nguyên vật liệu thô đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp FDI, giảm thiểu chi phí đầu vào Điều này không chỉ nâng cao sức cạnh tranh về giá cho sản phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp.
Chính sách ưu đãi về đất đai theo Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn nhằm xoá bỏ sự phân biệt giữa các loại hình doanh nghiệp Điều này đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có cơ hội bình đẳng trong việc tiếp cận và sử dụng đất đai, cũng như thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến hoạt động sử dụng đất.
Chính sách thu hút FDI tại Việt Nam bắt đầu từ khi đất nước thực hiện cải cách kinh tế, được thể chế hóa qua Luật Đầu tư nước ngoài ban hành năm 1987 Đến nay, luật này đã trải qua 5 lần sửa đổi và hoàn thiện, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài.
1990, 1992, 1996, 2000 và gần đây nhất là năm 2005
Bảng 2.2.1 tóm tắt những thay đổi quan trọng trong chính sách thu hút FDI qua hai kỳ sửa đổi Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (2000-2004 và 2005-nay) Xu hướng chính của các thay đổi là mở rộng quyền lợi và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời giảm thiểu sự khác biệt giữa chính sách đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài Ngoài ra, Nhà nước cũng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và đảm bảo lợi ích cho nhà đầu tư trong việc chuyển giao công nghệ tại Việt Nam Những cải cách này thể hiện nỗ lực của Chính phủ nhằm cải thiện môi trường đầu tư và thúc đẩy hội nhập quốc tế.
Bảng 2.2.1: Những thay đổi chủ yếu trong chính sách thu hút FDI trong hai thời kỳ sửa đổi Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Luật sửa đổi năm 2000 đến
Luật sửa đổi năm 2005 đến nay
Bỏ chế độ thu phí đăng ký đầu tư FDI
Dự án có quy mô từ 15-300 tỷ và không thuộc danh mục đầu tư có điều kiện phải làm thủ tục đăng ký đầu tư theo mẫu
Mở rộng lĩnh vực cho phép
FDI đầu tư xây dựng Đa dạng hoá hình thức đầu tư; được mua cổ phần của các doanh nghiệp trong nước
Nhà đầu tư có quyền thực hiện sáp nhập hoặc mua lại các công ty và chi nhánh Đất đai có thể được thế chấp, trong đó tài sản gắn liền với đất và giá trị quyền sử dụng đất sẽ được xem xét.
Trong trường hợp nhà đầu tư thuê lại đất từ người sử dụng đất được nhà nước giao, nhà đầu tư có trách nhiệm tự bồi thường và thực hiện giải phóng mặt bằng.
Tỷ giá ngoại tệ Được mua ngoại tệ tại ngân hàng thương mại để đáp ứng nhu cầu giao dịch theo luật
Giảm tỷ lệ kết hối ngoại tệ từ
Bãi bỏ yêu cầu chuẩn y khi nhượng vốn; giảm mức chi phí chuyển lợi nhuận ra nước ngoài
N HỮNG ẢNH HƯỞNG CỦA ĐẦU TƯ FDI
2.3.1 Những mặt ảnh hưởng tích cực:
Là nguồn hỗ trợ cho phát triển
FDI là nguồn vốn quan trọng giúp các nước kém phát triển bù đắp thiếu hụt ngoại tệ, tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới công nghệ Việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội Nếu chỉ phụ thuộc vào nguồn vốn nội bộ, các quốc gia sẽ khó tránh khỏi tình trạng tụt hậu so với thế giới Do đó, FDI đóng vai trò thiết yếu trong việc khắc phục tình trạng thiếu vốn mà không làm gia tăng nợ cho các nước nhận đầu tư.
Vốn đầu tư nước ngoài không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước mà còn giúp mở rộng khả năng xuất khẩu, đồng thời thu hút ngoại tệ từ các dịch vụ phục vụ nhà đầu tư.
Đầu tư có vốn từ nước ngoài mang lại nhiều lợi ích quan trọng, trong đó nổi bật là việc chuyển giao công nghệ hiện đại và trình độ quản lý tiên tiến Khi đầu tư, chủ đầu tư không chỉ cung cấp vốn tiền mà còn chuyển giao máy móc, nguyên vật liệu, tri thức khoa học và bí quyết quản lý, tạo ra lợi ích căn bản cho nước nhận đầu tư Hơn nữa, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề mới, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế nhanh chóng Để đáp ứng nhu cầu sản xuất hiện đại, FDI còn thúc đẩy việc đào tạo kỹ sư và nhà quản lý có chuyên môn cao cho các công ty liên doanh nước ngoài.
Thúc đẩy phát triển kinh tế và quá trình dịch chuyển cơ cấu kinh tế
Tận dụng nguồn vốn và công nghệ từ nước ngoài là yếu tố then chốt giúp các quốc gia đang phát triển đạt được bước tiến vượt bậc trong phát triển kinh tế xã hội Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, những quốc gia thực hiện chiến lược kinh tế mở cửa và biết nắm bắt cơ hội để tiếp thu những tinh hoa từ các nền kinh tế phát triển thường đạt được thành công đáng kể.
Để phát triển nhanh chóng, một quốc gia cần trở thành nhân tố nội tại mạnh mẽ Hoạt động đầu tư, đặc biệt là từ nước ngoài, không chỉ thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn nâng cao trình độ kỹ thuật công nghệ, từ đó tăng năng suất lao động và tỷ trọng trong nền kinh tế.
Một số những tác động khác
Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài không chỉ đóng góp lớn vào ngân sách Nhà nước thông qua thuế và tiền cho thuê đất, mà còn cải thiện cán cân thương mại quốc tế cho các quốc gia đầu tư Ngoài ra, hình thức đầu tư này tạo ra nhiều việc làm, thu hút lao động tại các nước nhận đầu tư, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là ở các nước đang phát triển với nguồn lao động phong phú nhưng chưa được khai thác hiệu quả.
2.3.2 Những ảnh hưởng tiêu cực và mặt hạn chế của đầu tư có vốn nước ngoài:
Mặc dù FDI mang lại nhiều lợi ích tích cực, nhưng chúng ta cũng cần nhận thức rõ những tác động tiêu cực đi kèm Đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, việc phát hiện sớm những khía cạnh tiêu cực sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch và chiến lược hoạt động hiệu quả hơn.
Các quốc gia nhận đầu tư nước ngoài có thể đối mặt với nguy cơ nhận công nghệ và máy móc không phù hợp, bao gồm cả thiết bị lạc hậu Nếu không tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng, các nước này có thể bị thiệt hại nghiêm trọng Ví dụ điển hình là các doanh nghiệp Formosa và Vedan, những công ty đã thu hút vốn đầu tư nước ngoài nhưng cũng gặp phải những vấn đề liên quan đến công nghệ và thiết bị không đạt yêu cầu.
Việc chuyển giao 25 thiết bị máy móc không đáp ứng tiêu chuẩn đã dẫn đến ô nhiễm môi trường, gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
Phụ thuộc về kinh tế đối với các nước nhận đầu tư
Mặc dù nguồn vốn FDI đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, nhưng các quốc gia không nên phụ thuộc hoàn toàn vào nó FDI là nguồn vốn từ nước ngoài, và trong trường hợp xảy ra biến cố chính trị, sự kiểm soát sẽ trở nên khó khăn, dẫn đến tác động tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia.
Chi phí cho việc thu hút FDI
Các quốc gia tiếp nhận đầu tư nước ngoài thường cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn cho các nhà đầu tư, bao gồm giảm thuế và miễn thuế trong thời gian dài cho hầu hết các dự án Ngoài ra, chi phí thuê đất và dịch vụ cũng thấp hơn so với các nhà đầu tư nội địa Đặc biệt, trong một số lĩnh vực, nhà đầu tư nước ngoài còn được Nhà nước bảo hộ Những ưu đãi này có thể khiến lợi ích của nhà đầu tư nước ngoài vượt trội hơn so với lợi ích mà nước chủ nhà nhận được.
Trong bối cảnh nhà đầu tư FDI phải trả giá cao hơn cho các yếu tố đầu vào như nguyên vật liệu và máy móc, điều này mang lại lợi ích cho họ nhưng lại làm tăng chi phí sản xuất cho nước tiếp nhận đầu tư Tình trạng này thường xảy ra khi nước được đầu tư thiếu thông tin, kiểm soát quản lý yếu kém và có những lỗ hổng trong chính sách pháp luật, khiến cho nhà đầu tư có thể lợi dụng.
NHỮNG ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CHO CÁC
Đ ỊNH HƯỚNG
Việc xây dựng một hệ thống quan điểm nhất quán trong tổ chức và hoạch định chính sách thu hút FDI vào Việt Nam là vấn đề cấp bách trong những năm tới Mặc dù Đảng và Nhà nước đã xác định rõ vai trò của FDI, coi vốn trong nước là quyết định và vốn nước ngoài là quan trọng, nhưng quan điểm này chưa được thể hiện đồng bộ trong tổ chức và chính sách thu hút FDI Điều này dẫn đến tình trạng thiếu sự nhất quán trong triển khai thực hiện, từ đó cần khẳng định tính đúng đắn của chủ trương thu hút vốn đầu tư nước ngoài và khai thác tối đa nguồn vốn này để thực hiện chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt khi nguồn vốn trong nước còn hạn chế.
Nhà nước cần tập trung hướng vốn FDI vào các lĩnh vực có lợi thế như nuôi trồng thuỷ hải sản, du lịch và thuỷ điện, đồng thời ưu tiên những ngành có công nghệ tiên tiến và tỷ lệ xuất khẩu cao Đối với các ngành ít vốn và công nghệ thấp, cần huy động chủ yếu nguồn vốn đầu tư trong nước, với Việt Nam giữ vai trò là đối tác chính trong các liên doanh.
Để giảm bớt sự chênh lệch giữa các vùng lãnh thổ, cần khuyến khích đầu tư vào các khu vực khó khăn về cơ sở hạ tầng và điều kiện thiên nhiên như miền Trung, miền núi phía Bắc và vùng sâu, vùng xa Chính phủ nên huy động vốn trong nước, chấp nhận thu hồi chậm và lãi suất thấp để phát triển các điểm kinh tế quan trọng như khu công nghiệp Dung Quất (Quảng Ngãi) và các nhà máy thủy điện Yaly (Tây Nguyên) và Tà Bú (Sơn La).
Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác trực tiếp với các quốc gia phát triển có nền kinh tế mạnh mẽ, các công ty đa quốc gia và các tập đoàn lớn trên toàn cầu để tận dụng cơ hội phát triển kinh tế.
Việt Nam cần thu hút các doanh nghiệp vừa và nhỏ nước ngoài để tận dụng công nghệ hiện đại và quản lý hiệu quả, từ đó hội nhập tốt hơn vào thị trường quốc tế Những doanh nghiệp này có khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường, đồng thời phù hợp với Việt Nam về vốn, khả năng tiếp thu công nghệ, và kinh nghiệm quản lý, góp phần tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Tiếp tục cải cách hành chính nhằm xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đồng thời nâng cao hiệu lực quản lý Nhà nước đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Cần thiết lập quy chế phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, các bộ tổng hợp, bộ quản lý ngành và UBND tỉnh để quản lý hoạt động đầu tư nước ngoài đúng thẩm quyền và trách nhiệm của từng cơ quan Đồng thời, cần quy định rõ ràng và minh bạch các thủ tục hành chính ở mọi cấp, công khai quy trình, thời hạn và trách nhiệm xử lý nhằm thúc đẩy cải cách hành chính mạnh mẽ trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài.
G IẢI PHÁP
3.2.1 Hình thức thu hút đầu tư:
Để tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) bên cạnh các hình thức đầu tư theo quy định của luật Đầu tư hiện nay, chúng ta có thể áp dụng thêm nhiều phương thức khác.
Công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài là hình thức doanh nghiệp phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở Đông Nam Á Loại hình này mang lại nhiều lợi thế trong việc huy động vốn và giảm thiểu rủi ro so với công ty trách nhiệm hữu hạn Vì vậy, cần thiết có hệ thống văn bản pháp quy từ Nhà nước để quản lý và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hiệu quả.
Cổ phần hóa doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đang gặp khó khăn do quy định của luật đầu tư cấm doanh nghiệp liên doanh huy động vốn qua việc phát hành cổ phiếu và chứng khoán Các nhà đầu tư cho rằng quy định này quá cứng nhắc và gây bất lợi cho Việt Nam Do đó, cần có những quy định cụ thể hơn để tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam có thể mua cổ phần và thực hiện nghĩa vụ góp vốn.
Nhà đầu tư có quyền tự do chọn hình thức đầu tư phù hợp với nhu cầu của mình Cải tiến quy chế đầu tư vào các khu công nghiệp và khu chế xuất là cần thiết để thu hút mạnh mẽ hơn các dự án FDI vào những khu vực này.
Giảm giá thuê đất trong các khu công nghiệp và khu chế xuất là một biện pháp quan trọng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ đầu tư, từ đó khuyến khích họ tăng cường đầu tư vào các khu vực này.
Nhà nước cần thực hiện đầu tư đồng bộ vào hệ thống hạ tầng bên ngoài các khu công nghiệp và khu chế xuất Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh của các dự án FDI, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Chủ đầu tư cần xác định rõ số lượng và mức thu của các loại lệ phí mà mình phải chi trả, nhằm tránh tình trạng thu lệ phí quá nhiều, chồng chéo và do quá nhiều tổ chức, cơ quan thực hiện.
Quy hoạch khu công nghiệp và khu chế xuất cần đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp Vì vậy, diện tích đất sử dụng cho mỗi dự án phải được xác định sao cho phù hợp với nhu cầu hiện tại và khả năng phát triển lâu dài của dự án.
• Nhà đầu tư tự do chọn lựa địa điểm, vị trí dự án trong hay ngoài khu công nghiệp
3.2.2 Về thủ tục hành chính:
Cần tăng cường tốc độ cải cách thủ tục hành chính để khắc phục tình trạng trì trệ trong các cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời đơn giản hóa các quy trình hành chính theo nguyên tắc hiệu quả và minh bạch.
“một cửa”, “một dấu” Các cơ quan phụ trách hợp tác và đầu tư tạo điều kiện thận lợi cho họ đăng kí
Để đăng ký cấp giấy phép đầu tư, các cơ quan chức năng cần công khai thông tin về các loại giấy phép yêu cầu Đối với các dự án có tỷ lệ xuất khẩu từ 80% trở lên và một số lĩnh vực khác được Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định, nhà đầu tư bắt buộc phải đăng ký theo mẫu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Bộ Khoa học - Công nghệ và Môi trường cần điều chỉnh các quy định để giảm số lượng danh mục phải báo cáo đánh giá tác động đến môi trường Cần xác định rõ ràng các dự án được miễn khỏi việc lập các loại báo cáo này, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan thẩm định.
Để rút ngắn thời gian đăng ký và giảm thiểu công nghệ lạc hậu gây ô nhiễm, các cơ quan cần khẩn trương và chính xác trong việc thu thập thông tin về công nghệ tiên tiến toàn cầu Doanh nghiệp chỉ cần đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để triển khai hoạt động trong các lĩnh vực yêu cầu giấy phép, mà không cần xin giấy phép kinh doanh hay giấy phép hành nghề Nhà nước sẽ nhanh chóng giải quyết các thủ tục cần thiết để tạo điều kiện cho việc triển khai dự án ngay sau khi cấp giấy phép đầu tư.
Sở địa chính ở các tỉnh, thành phố thực hiện đo đạc và lập bản đồ địa chính chỉ một lần, đồng thời đơn giản hóa các thủ tục liên quan đến đất đai Họ cũng đề nghị Tổng cục địa chính và các cơ quan liên quan nhanh chóng soạn thảo các quy định về giải phóng mặt bằng, đền bù cho các dự án đầu tư nước ngoài, và quy định về chuyển quyền sử dụng đất.
Thủ tục quản lý xây dựng cơ bản theo thiết kế đã đăng ký cần được tổ chức một cách chặt chẽ, nhưng không nên can thiệp quá sâu Các cơ quan nhà nước có trách nhiệm quản lý xây dựng cơ bản cần thực hiện đúng chức năng và thẩm quyền của mình, đồng thời cải tiến các thủ tục theo hướng gọn nhẹ và hiệu quả hơn.
3.2.3 Đơn giản hoá thủ tục hải quan:
Các quy định thủ tục hải quan cần được sửa đổi và công bố công khai theo hướng đơn giản hóa, nhằm giúp doanh nghiệp khắc phục nhanh chóng các vấn đề phiền hà và tiêu cực Đồng thời, cần tiếp thu và xử lý hiệu quả các ý kiến đóng góp cũng như khiếu nại từ khách hàng Để đạt được điều này, sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ban, ngành liên quan như thương mại, hải quan và công nghệ môi trường là rất cần thiết.
Những vấn đề phát sinh không giải quyết được mà phải nhanh chóng có công văn hỏi ý kiến và công văn phúc đáp của cơ quan chức năng
3.2.4 Giáo dục pháp luật cho lao động trong các Doanh nghiệp FDI: