Các bạn thân mếnNhư các bạn đã biết, level điểm của chúng ta có lên được nhiều hay không phụ thuộc khá lớn vàoquá trình luyện đề. Và theo như kinh nghiệm giảng dạy lâu năm của cô thì phần lớn các em hay mắcnhững sai lầm cơ bản trong quá trình luyện đề như:• Luyện đề tràn lan từ quá nhiều tài liệu không sát• Không có quá trình tự đánh giá bản thân sau khi làm bài• Thấy khó là xem đáp án mà không có quá trình làm bài nghiêm túc
Động từ (1)
= carry out, perform tiến hành, thực hiện
VD: Interviews will be conducted in the week of May 10 (Các cuộc phỏng vấn sẽ được thực hiện vào tuần từ 10/5.)
- conduct a survey/study: tiến hành khảo sát/nghiên cứu
- conduct a workshop: thực hiện hội thảo
- conduct an inspection: tiến hành thanh tra
assurance (n): sự chắc chắn, đảm bảo
assured (a): chắc chắn, đảm bảo
= convince cam đoan, đảm bảo
VD: Mr Danforth has assured us that he can complete the project by himself
(Ông Danforth đã cam đoan với chúng tôi rằng ông ta có thể tự mình hoàn thành dự án.)
- assure A of B: đảm bảo với A về B
- assure A that : cam đoan với A rằng
- Rest assured that : yên tâm rằng
= release ra mắt, phát hành
VD: The long-awaited Allym Database will be launched on August 15
(Cơ sở dữ liệu Allym được chờ đợi từ lâu sẽ ra mắt vào ngày 15/8.)
- launch a new product: ra mắt sản phẩm mới
- launch a new Web site: ra mắt trang web mới
fulfillment (n): sự thực hiện, đáp ứng
= satisfy, meet thực hiện, đáp ứng
VD: Sophie Beauchamp’s educational background fulfills the job’s requirements
(Nền tảng giáo dục của Sophie Beauchamp đáp ứng các yêu cầu của công việc.)
implementation (n): sự thi hành, thực hiện
= carry out, execute thi hành, thực hiện
VD: Finley Plant Nursery implements the very latest agricultural techniques
(Vườn ươm Finley thực hiện các kỹ thuật nông nghiệp mới nhất.)
preventable (a): có thể ngăn ngừa
VD: Quality paper will prevent extra dust from building up inside the machine
(Giấy chất lượng sẽ ngăn bụi thừa tích tụ bên trong máy.)
Ghi nhớ: prevent A from V-ing: ngăn A làm gì
indication (n): sự biểu thị, dấu hiệu
indicator (n): đồng hồ đo, chỉ số
indicative(a): biểu thị cho thấy, biểu thị
VD: Our records indicate that your order was shipped on July 7
(Hồ sơ của chúng tôi cho thấy đơn hàng của bạn đã được giao vào ngày 7/7.)
assignment (n): nhiệm vụ, bài tập
assigned (a): được giao giao, phân chia
VD: Seats will be assigned on a first-come, first-served basis
(Chỗ ngồi sẽ được phân chia theo nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước.)
relocation (n): sự di dời di dời
VD: Lipscon Auto is relocating to a larger retail space
(Lipscon Auto đang di dời đến một không gian bán lẻ lớn hơn.)
10 affect tác động, ảnh hưởng
VD: Heavy rain is expected to affect much of the region today
(Mưa lớn dự kiến sẽ ảnh hưởng đến khu vực hôm nay.)
Ghi nhớ: affect favorably: ảnh hưởng thuận lợi
≠ plummet: giảm mạnh bay lên, tăng vọt
VD: International air travel soars above expectations
(Du lịch hàng không quốc tế tăng vọt hơn mong đợi.)
attached (a): đính kèm, gắn bó
attachment (n): sự gắn kết, tài liệu đính kèm gắn, đính kèm
VD: My résumé and a list of references are attached for your review
(Sơ yếu lí lịch của tôi và một danh sách thư giới thiệu được đính kèm để bạn xem xét.)
- attach file/document/schedule: đính kèm tập tin/tài liệu/ lịch trình
- attached facilities: cơ sở vật chất đi kèm
- attached/included + [be] + : đính kèm là
= hire, employ tuyển, tuyển dụng
VD: West Research is recruiting adults 22 to 65 years old to participate in a study
(West Research đang tuyển người lớn từ 22 đến 65 tuổi để tham gia vào một nghiên cứu.)
considerate (a): chu đáo cân nhắc
VD: The development team is considering a package redesign to increase sales
(Nhóm phát triển đang cân nhắc thiết kế lại một gói để tăng doanh số.)
= improve, reinforce, strengthen tăng cường, nâng cao
VD: A good manager strives to enhance communication between departments
(Một người quản lý tốt phải cố gắng để tăng cường sự giao tiếp giữa các phòng ban.)
Ghi nhớ: enhance efficiency/productivity: nâng cao năng suất
16 accompany đi cùng, hộ tống
VD: Guests under 18 must be accompanied by a member at all times
(Khách dưới 18 tuổi phải có một thành viên đi cùng mọi lúc.)
Ghi nhớ: be accompanied by: có ai đi cùng, được hộ tống bởi ai
= assure cam đoan, đảm bảo
VD: Programs and files in Allympian are guaranteed to be virus free
(Các chương trình và tập tin trong Allympian được đảm bảo không có virus.)
- guarantee on-time delivery: đảm bảo giao hàng đúng hạn
- There is no guarantee of/that : Không có gì đảm bảo rằng
reorganization (n): sự sắp xếp, tổ chức lại sắp xếp, tổ chức lại
VD: Desparte Systems plans to build a data center to reorganize its global business operations
(Desparte Systems dự định xây dựng một trung tâm dữ liệu để tổ chức lại các hoạt động kinh doanh toàn cầu của mình.)
retention (n): sự giữ lại, duy trì
= maintain, keep giữ lại, duy trì
VD: Retaining loyal customers is more important than attracting new ones
(Giữ chân khách hàng trung thành quan trọng hơn thu hút khách hàng mới.)
- retain competent employees: giữ lại nhân viên có năng lực
- retain the original receipt: giữ lại biên nhận gốc
affordable (a): (giá cả) phù hợp
affordability (n): khả năng chi trả mua được
VD: Thanks to this year’s budget increase, we can afford new computers
(Nhờ tăng ngân sách năm nay, chúng tôi có thể mua được máy tính mới.)
= refuse, reject: từ chối decrease, fall: giảm xuống từ chối
VD: Mr Woo declined to comment on rumors that he is planning to retire
(Ông Woo đã từ chối bình luận về những tin đồn rằng ông ta đang dự định nghỉ hưu.) giảm xuống
VD: Retail sales in apparel declined in August after a significant increase in July
(Doanh số bán lẻ hàng may mặc đã giảm xuống trong tháng 8 sau khi tăng đáng kể trong tháng 7.)
- decline the invitation: từ chối lời mời
- a decline in: sự suy giảm về
VD: Rebecca and I collaborated on the soundtrack for the movie A Year in Denmark
(Rebecca và tôi đã hợp tác làm nhạc phim cho bộ phim Một năm ở Đan Mạch.)
- collaborative effort: nỗ lực hợp tác
- work collaboratively: hợp tác làm việc
enlargement (n): sự mở rộng mở rộng
VD: By enlarging our facility, we could attract new customers
(Bằng cách mở rộng cơ sở của mình, chúng tôi có thể thu hút những khách hàng mới.)
24 undergo trải qua, chịu đựng
VD: All restaurants should undergo a health inspection once each year
(Tất cả nhà hàng phải trải qua đợt thanh tra y tế mỗi năm một lần.)
- undergo repairs: trải qua sửa chữa
- undergo an inspection: trải qua một đợt thanh tra
VD: Please be advised that the travel compensation procedure has been modified
(Vui lòng lưu ý rằng thủ tục bồi thường du lịch đã được sửa đổi.)
acknowledgement (n): sự công nhận, cho biết
acknowledged (a): nổi tiếng, được công nhận công nhận
VD: Participants will be awarded a certificate acknowledging their achievement
(Những người tham dự sẽ được trao giấy chứng nhận công nhận thành tích của họ.) cho biết
VD: I am writing to acknowledge receipt of the books I ordered from you
(Tôi đang viết thư để cho biết đã nhận được những cuốn sách tôi đã đặt từ bạn
- acknowledge receipt of: cho biết đã nhận được
- acknowledge one’s contributions/efforts: công nhận những đóng góp/nỗ lực của ai
clarification (n): sự làm rõ, thông tin chi tiết
(v): làm rõ, giải thích chi tiết
VD: I need you to clarify a few points in the contract before I meet with the client
(Tôi cần bạn làm rõ một vài điểm trong hợp đồng trước khi tôi gặp khách hàng.)
VD: The company hopes that local production will boost its phone sales
(Công ty hy vọng rằng sản xuất trong nước sẽ tăng doanh số điện thoại.)
- boost sales figures: tăng doanh số bán hàng
- boost the economy: thúc đẩy nền kinh tế
variable (a): có thể thay đổi
(n): biến số thay đổi, khác nhau
VD: Note that prices vary slightly among online stores
(Lưu ý rằng giá cả khác nhau một chút giữa các cửa hàng trực tuyến.)
engagement (n): sự cam kết, cuộc hẹn
engaging (a): lôi cuốn, hấp dẫn tham dự, thu hút
VD: On Tuesday, the city council engaged in a heated debate
(Vào thứ ba, hội đồng thành phố đã tham dự một cuộc tranh luận sôi nổi.)
Ghi nhớ: engage in: tham dự vào
preservation (n): sự giữ gìn, bảo tồn
preserved (a): được bảo quản bảo quản, giữ gìn
VD: The Winston Green Group strives to preserve the natural environment
(Winston Green Group cố gắng bảo tồn môi trường tự nhiên.)
VD: The patch contains chemicals that react to certain types of bacteria
(Miếng dán chứa các hóa chất phản ứng với một số loại vi khuẩn nhất định.)
- react quickly/calmly/favorably: phản ứng nhanh chóng/ bình tĩnh/thuận lợi
convertible (a): có thể biến đổi biến đổi
VD: The building was converted to a hotel in 1901
(Tòa nhà đã được biến đổi thành khách sạn năm 1901.) Ghi nhớ: convert A into B: biến đổi A thành B
obtainable (a): có thể đạt được đạt được, có được, lấy được
VD: The customer must obtain an authorization code for the return
(Khách hàng phải có được mã ủy quyền để hoàn trả.)
= block làm tắc nghẽn, cản trở
VD: The use of umbrellas is prohibited in the stadium because they obstruct the view
(Việc sử dụng dù bị cấm trong sân vận động bởi chúng cản trở tầm nhìn.)
expectation (n): sự mong đợi, kỳ vọng
= anticipate mong đợi, kỳ vọng, dự kiến
VD: The new science museum is expected to attract many tourists to the city
(Bảo tàng khoa học mới được kỳ vọng sẽ thu hút nhiều du khách đến thành phố.)
- expect A + to-V: kỳ vọng A làm gì
- be expected + to-V: được kỳ vọng sẽ
- more expensive than expected: đắt hơn dự kiến
= decrease, diminish suy giảm, nhỏ lại
VD: Interest in the festival has decreased and attendance has dwindled
(Sự quan tâm đến lễ hội đã giảm và lượng người tham dự cũng đã sụt giảm.)
solicitation (n): sự khẩn khoản, kêu gọi khẩn khoản, kêu gọi
VD: Tappan Foundation is soliciting nominations for this year’s best novelist
(Quỹ Tappan đang kêu gọi các đề cử cho tiểu thuyết gia xuất sắc nhất năm nay.)
Ghi nhớ: solicit donations/nominations: kêu gọi quyên góp/đề cử
allocation (n): sự chỉ định, phân bổ chỉ định, phân bổ
VD: Upper management has allocated $20 million for the factory expansion
(Quản lý cấp trên đã phân bổ 20 triệu đô la để mở rộng nhà máy.)
= promote thúc đẩy, khuyến khích
VD: The museums now remain open for an extra hour to foster more tourism
(Các bảo tàng hiện vẫn mở thêm một tiếng để thúc đẩy du lịch nhiều hơn.)
alleviation (n): sự giảm bớt, xoa dịu
= ease, relieve giảm bớt, xoa dịu
VD: The decline in automobile imports alleviated concerns about the country’s trade deficit
(Sự sụt giảm trong việc nhập khẩu ô tô đã giảm bớt mối lo ngại về thâm hụt thương mại của nước này.)
- alleviate concerns: giảm bớt mối lo ngại
- alleviate traffic congestion: giảm bớt tắc nghẽn giao thông
42 undertake đảm nhận, thực hiện
VD: The city council is undertaking a study to decide whether to open public beaches
(Hội đồng thành phố đang thực hiện một nghiên cứu để quyết định liệu có nên mở bãi biển công cộng hay không.)
omission (n): sự lược bỏ lược bỏ
VD: When compiling meeting reports, please remember to omit unimportant details
(Khi tổng hợp các báo cáo buổi họp, hãy nhớ lược bỏ những chi tiết không quan trọng.)
incurrence (n): sự phát sinh gánh chịu (điều xấu), phát sinh (chi phí)
VD: A late payment incurs a $50 fee
(Thanh toán trễ hạn chịu mức phí 50 đô la.)
- incur an extra fee: phát sinh thêm chi phí
- incur a heavy loss: chịu mất mát nặng nề
maneuverable (a): cơ động điều khiển, chuyển động
VD: This compact car is easy to maneuver in heavy city traffic
(Chiếc xe nhỏ gọn này có thể dễ dàng điều khiển với mật độ giao thông đông đúc ở thành phố.) Ghi nhớ: highly maneuverable: rất cơ động
expedited (a): được xúc tiến xúc tiến, thúc giục
VD: We will expedite delivery of your order and send it via National Express
(Chúng tôi sẽ xúc tiến giao đơn hàng của bạn và gửi nó qua National Express.)
- expedited service: dịch vụ chuyển phát nhanh
- expedited shipping: giao hàng nhanh
VD: The position entails frequent travel to our regional office in Kuala Lumpur
(Vị trí này đỏi hỏi phải thường xuyên đi đến văn phòng khu vực của chúng tôi ở Kuala Lumpur.)
48 officiate hành lễ, thực hiện bổn phận
VD: Edward Raston will officiate at the opening ceremony for the new bridge
(Edward Raston sẽ cử hành lễ khai trương cây cầu mới.)
VD: Please remit payment upon receipt of this notice
(Vui lòng thanh toán tiền khi nhận được thông báo này.)
fluctuating (a): dao động dao động, biến đổi
VD: The temperature fluctuates widely from summer to winter in this region
(Nhiệt độ dao động lớn từ mùa hè đến mùa đông ở khu vực này.)
Động từ (2)
beneficiary (n): người thụ hưởng được lợi, giúp ích cho
VD: Travelers benefit financially from making their own hotel reservations
(Du khách được lợi về mặt tài chính khi tự mình đặt phòng khách sạn.)
- benefit from: được lợi từ
- benefit the society: giúp ích cho xã hội
- membership benefits: lợi ích thành viên
2 grant ban cho, chấp nhận
VD: Time for questions will be granted following
(Thời gian đặt câu hỏi sẽ được chấp nhận sau bài phát biểu của ông Tanaka.)
- government grant: tài trợ của chính phủ
- take A for granted: coi A là điều hiển nhiên
≠ discourage: làm nản lòng khuyến khích, động viên
VD: Spectators are encouraged to use the shuttle bus service
(Khán giả được khuyến khích sử dụng dịch vụ xe buýt đưa đón.)
- encourage A + to-V: khuyến khích A làm gì
- be encouraged + to-V: được khuyến khích làm gì
expressive (a): diễn cảm diễn đạt, biểu lộ
VD: Sien Industries’ new mission statement expresses the company’s goals precisely
(Tuyên bố sứ mệnh mới của Sien Industries thể hiện chính xác các mục tiêu của công ty.)
- express delivery: chuyển phát nhanh
- express gratitude/concern/interest: bày tỏ lòng biết ơn/ sự quan tâm
- express opposition: bày tỏ sự phản đối
response (n): câu trả lời, phản ứng
responsive (a): phản ứng nhanh trả lời, phản ứng
VD: Please respond to this e-mail as soon as possible
(Vui lòng trả lời thư điện tử này càng sớm càng tốt.)
Ghi nhớ: respond to an invitation: phản hồi lời mời
limited (a): có hạn hạn chế
VD: We recommend reservations because hotel accommodations are limited
(Chúng tôi khuyên nên đặt chỗ vì phòng khách sạn có giới hạn.)
= take part in tham dự
VD: Your request to participate in the outside workshop has been approved
(Yêu cầu tham dự hội thảo bên ngoài của bạn đã được chấp thuận.)
involved (a): có liên quan gồm, liên quan
VD: The work as a journalist involves a lot of travel
(Công việc của nhà báo liên quan đến việc đi lại nhiều.)
- be involved in: có liên quan đến
- involved task: nhiệm vụ liên quan
VD: Roxy Koenig is actively seeking a new venue for her summer concert
(Roxy Koenig đang tích cực tìm kiếm một địa điểm mới cho buổi hòa nhạc mùa hè của cô ấy.)
≠ conceal: che giấu tiết lộ, công bố
VD: Babel Electronics has just revealed their new line of digital cameras
(Hãng điện tử Babel vừa mới công bố dòng máy ảnh kỹ thuật số mới của họ.)
evaluation (n): sự đánh giá đánh giá
VD: Before starting a business, you should carefully evaluate the financial risks
(Trước khi bắt đầu kinh doanh, bạn nên đánh giá cẩn thận những rủi ro tài chính.)
VD: Kasper-Levi is doubling its marketing budget in Asia (Kasper-Levi đang tăng gấp đôi ngân sách tiếp thị ở châu Á.)
Ghi nhớ: double the size of: tăng gấp đôi kích thước của
acquisition (n): sự đạt được, thu nhận
acquired (a): đạt được đạt được, có được
VD: Mr Hodgkins acquired construction permits during the week of March 12
(Ông Hodgkins có được giấy phép xây dựng trong tuần từ ngày 12/3.)
Ghi nhớ: acquire expertise: đạt được chuyên môn
= suggest đề nghị, đưa ra
VD: Several architects proposed design plans for the Hadler Building’s addition
(Một số kiến trúc sư đã đưa ra những kế hoạch thiết kế phần bổ sung cho tòa nhà Hadler.)
merger (n): sự liên doanh hợp nhất
VD: Ever since the two companies merged, overall profits have increased considerably
(Kể từ lúc hai công ty hợp nhất, lợi nhuận chung đã tăng đáng kể.)
A merge with B (= A and B merge): A và B hợp nhất
intention (n): ý định = intent dự định
VD: Baxter Consulting intends to combine information from various sources
(Baxton Consulting dự định kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.)
= notify thông báo, cho biết
VD: Judith Cooke will inform you of the exact shipment date
(Judith Cooke sẽ thông báo cho bạn biết chính xác ngày giao hàng.)
Ghi nhớ: inform A that /of: thông báo cho A rằng /về
excess (n): sự quá mức, dư thừa
VD: Audiotimes’ financial success exceeded the expectations of economy analysts
(Thành công tài chính của Audiotimes đã vượt quá kỳ vọng của các nhà phân tích kinh tế.)
authority (n): quyền lực, chính quyền
authorized (a): được cho phép cho phép, ủy quyền
VD: Only the landowner may authorize improvements to the property
(Chỉ chủ sở hữu đất mới có thể cho phép cải tạo cơ ngơi.)
Ghi nhớ: without prior authorization: không có sự cho phép trước
compliant (a): dễ dãi, tuân thủ
compliance (n): sự tuân thủ tuân thủ
VD: Food vendors must comply with all applicable policies (Các nhà cung cấp thực phẩm phải tuân thủ tất cả chính sách được áp dụng.)
Ghi nhớ: comply with (= be compliant with, be in compliance with): tuân thủ
interruption (n): sự gián đoạn gián đoạn, cản trở
VD: Computer service will be interrupted temporarily
(Dịch vụ máy tính sẽ bị gián đoạn tạm thời.)
division (n): sự phân chia, bộ phận
dividend (n): cổ tức phân chia
VD: Dividing the work among the four teams is a very efficient approach
(Phân chia công việc giữa bốn đội là một cách tiếp cận rất hiệu quả.)
- divide A into B: phân chia A thành B
- be divided into: được chia thành
generation (n): thế hệ tạo ra, sản sinh
VD: This project would generate local jobs over the next five years
(Dự án này sẽ tạo thêm việc làm địa phương trong vòng
- generate electricity: tạo ra điện
- generate profits/jobs: tạo ra lợi nhuận/việc làm
- generate interest: tạo sự quan tâm
withdrawal (n): sự rút tiền, thu hồi rút khỏi, lấy lại
VD: This proposal may be withdrawn by Unadilla Supply if not accepted within 30 days
(Đề xuất này có thể bị Unadilla Supply rút lại nếu không được chấp nhận trong vòng 30 ngày.)
entitlement (n): quyền lợi cho quyền
VD: Every security officer is entitled to free coffee while on duty
(Mỗi nhân viên an ninh được quyền uống cà phê miễn phí khi đang làm nhiệm vụ.)
- entitle A + to-V: cho phép A làm gì
- be entitled + to-V: được quyền làm gì
≠ aggravate: làm nặng thêm giảm nhẹ, giải tỏa
VD: After a very busy day, he uses meditation to relieve his stress
(Sau một ngày rất bận rộn, anh ta dùng thiền để giải tỏa căng thẳng của mình.)
27 compromise thỏa hiệp, xâm hại
VD: The safety of employees is something that will never be compromised
(An toàn của nhân viên là điều sẽ không bao giờ bị xâm hại.)
Ghi nhớ: fasten their helmets: thắt chặt mũ bảo hiểm
decision (n): sự quyết định quyết định
VD: The laboratory technicians decided to perform the statistical analysis themselves
(Các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã quyết định tự mình thực hiện việc phân tích thống kê.)
- decide + to-V: quyết định làm gì
- decide whether + to-V: quyết định có nên làm gì hay không
- decide whether A or B: quyết định chọn A hay B
VD: Construction will resume as soon as additional funding has been arranged
(Việc thi công sẽ tiếp tục ngay khi có thêm kinh phí.)
VD: Mr Hong will outline the procedures for handling confidential information
(Ông Hong sẽ phác thảo các thủ tục xử lý thông tin bảo mật.)
VD: This report will focus on the complaints we have received from customers
(Báo cáo này sẽ tập trung vào những khiếu nại chúng tôi đã nhận được từ khách hàng.)
Ghi nhớ: focus on: tập trung vào
reduced (a): được giảm giảm, hạ xuống
VD: Motorists are reminded to reduce their driving speed around construction areas
(Những người lái xe được nhắc nhở giảm tốc độ lái xe của họ quanh khu vực xây dựng.)
- reduce expenses: giảm chi phí
- at reduced prices/rates: với mức giá được giảm
termination (n): sự chấm dứt kết thúc, chấm dứt
VD: Salissea’s management plans to terminate several unproductive projects
(Ban quản lý của Salissea dự định chấm dứt một số dự án không hiệu quả.)
presentation (n): sự đưa ra, thuyết trình đưa ra, trình bày
VD: Present this coupon and receive 10 percent off your total bill
(Đưa phiếu này ra và bạn được giảm giá 10% tổng hóa đơn của mình.)
- present an award: trao giải thưởng
- present a lecture: trình bày bài giảng
VD: The film about protecting nature conveyed a message of hope
(Bộ phim về bảo vệ thiên nhiên đã truyền đạt thông điệp về hy vọng.) vận chuyển
VD: For short-distance deliveries, we convey our products by van
(Đối với việc giao hàng khoảng cách ngắn, chúng tôi vận chuyển sản phẩm của mình bằng xe tải.)
duplication (n): sự sao chép, lặp lại
= copy sao chép, lặp lại
VD: Mr Ono duplicates all of the documents that were passed out during the presentation
(Ông Ono sao chép tất cả tài liệu đã được phát ra trong buổi thuyết trình.)
Ghi nhớ: in duplicate: thành hai bản
interactive (a): có tính tương tác tương tác
VD: Do your best to interact with customers in a courteous manner
(Cố gắng hết sức để tương tác với khách hàng một cách lịch sự.)
disclosure (n): sự tiết lộ, vạch trần tiết lộ, vạch trần
VD: Hewton Electronics will disclose more information on its Web site
(Hãng điện tử Hewton sẽ tiết lộ thêm thông tin về trang web của họ.)
diversification (n): sự đa dạng đa dạng hóa, làm khác biệt
VD: Diversifying the range of articles has helped attract new readers
(Đa dạng hóa các lĩnh vực bài báo đã giúp thu hút những độc giả mới.)
40 compile biên soạn, sưu tập (tài liệu)
VD: We will review the video and compile our analysis for the client
(Chúng tôi sẽ xem lại video và biên soạn phân tích của mình cho khách hàng.)
- compile information: sưu tập thông tin
- compile a master list: lập danh sách tổng thể
endorsement (n): sự tán thành, ủng hộ tán thành, ủng hộ
VD: Lots of our clients endorse the punctuality of our delivery service
(Rất nhiều khách hàng ủng hộ sự đúng giờ dịch vụ giao hàng của chúng tôi.)
verification (n): sự xác minh, kiểm tra
verifiable (a): có thể xác minh, kiểm tra xác minh, kiểm tra
VD: Pharmacy technicians are responsible for verifying and processing prescription
(Trình dược viên có trách nhiệm xác minh và kê đơn thuốc.)
- verifying document: xác minh tài liệu
- verifiable evidence: bằng chứng có thể xác minh
imposition (n): sự áp đặt áp đặt
VD: A fine of $200 will be imposed upon any drivers who park illegally
(Khoản tiền phạt 200 đô la sẽ được áp đặt vào bất kỳ tài xế nào đỗ xe trái phép.)
44 liquidate trả nợ, thanh lý, trừ khử
VD: The company has decided to liquidate some of its subsidiaries
(Công ty đã quyết định thanh lý một số công ty con của họ.)
45 lure nhử (mồi), thu hút
VD: We’ve decided to give out beverages to lure people into the store
(Chúng tôi đã quyết định đưa thức uống ra để thu hút mọi người vào cửa hàng.)
transmission (n): sự truyền tải truyền, phát
VD: Ensure that all the digits of the code are transmitted (Đảm bảo rằng tất cả chữ số của mật mã được truyền đi.)
Ghi nhớ: transmit A to B: truyền A tới B
commemoration (n): sự kỷ niệm kỷ niệm, tưởng nhớ
VD: To commemorate our 20 th anniversary, we have published a cookbook
(Để kỷ niệm 20 năm thành lập, chúng tôi đã xuất bản một cuốn sách nấu ăn.)
- commemorate an anniversary: kỷ niệm một dịp nào đó
- commemorative plaque: bia tưởng niệm
acquaintance (n): người quen làm quen, tìm hiểu
VD: Interns received a one-day orientation to acquaint them with the facility
(Thực tập sinh đã được định hướng một ngày để làm quen với cơ sở vật chất.)
- acquaint A with B: A làm quen với B
- be acquainted with: quen thuộc với
- mutual acquaintance: người quen với nhau
deliberately (adv): thận trọng, cố ý cân nhắc, thảo luận
VD: The finance committee will deliberate on the budget proposal for a few days
(Ủy ban tài chính sẽ cân nhắc về đề xuất ngân sách trong vài ngày.)
convention (n): hội nghị, sự triệu tập triệu tập, hội họp
VD: Executives will convene in three weeks to discuss the budget proposal
(Các thành viên ban quản trị sẽ hội họp trong ba tuần để thảo luận để xuất ngân sách.)
- convene a committee: triệu tập ủy ban
- convention center: trung tâm hội nghị
Động từ (3)
reservation (n): sự đặt chỗ, e dè
reserved (a): dành riêng, e dè đặt chỗ, đăng ký trước
VD: Guests can reserve their seat by signing up in advance (Khách có thể đặt chỗ của mình bằng cách đăng ký trước.) bảo lưu (quyền lợi)
VD: We reserve the right to include other visitors in your tour
(Chúng tôi có quyền đưa thêm khách vào chuyến du lịch của bạn.)
- reserved seat: chỗ ngồi được đặt trước
- reserve the right + to-V: bảo lưu quyền làm gì
partnership (n): sự hợp tác hợp tác, kết thành một phe
VD: Ms Sahu partnered with designer Sangita Doshi to develop a line of clothing
(Cô Sahu đã kết hợp với nhà thiết kế Sangita Doshi để phát triển một dòng quần áo.)
determination (n): sự xác định, quyết tâm
determined (a): kiên quyết xác định, quyết tâm
VD: Starting salary is determined on the basis of work experience
(Mức lương khởi điểm được xác định dựa trên kinh nghiệm làm việc.)
- determine + to-V: quyết tâm làm gì
- determine whether + to-V: xác định có nên làm gì hay không
examination (n): sự kiểm tra, kỳ thi kiểm tra, xem xét
VD: Mr Cohen examined the detailed business plan
(Ông Cohen đã kiểm tra kế hoạch kinh doanh chi tiết.)
Ghi nhớ: examine thoroughly: kiểm tra kỹ lưỡng
= deal with, address, take care of giải quyết, đối phó
VD: Yanow Gallery handles all artwork sales directly
(Phòng trưng bày Yanow giải quyết tất cả doanh số tác phẩm nghệ thuật trực tiếp.)
coordinator (n): điều phối viên phối hợp
VD: Linfield Utilities is planning to work closely with city officials to coordinate the construction
(Linfield Utilities đang có kế hoạch hợp tác chặt chẽ với các quan chức thành phố để phối hợp xây dựng.)
maintenance (n): sự duy trì, bảo dưỡng
= keep duy trì, bảo dưỡng
VD: We have trained personnel available to help you maintain your car
(Chúng tôi có nhân viên được đào tạo sẵn sàng để giúp bạn bảo dưỡng chiếc xe của mình.)
- maintain good health: duy trì sức khỏe tốt
- maintain a key position in the market: duy trì vị trí chủ chốt trên thị trường
= assure, make certain đảm bảo
VD: Pleasure ensure that vehicles are not permitted to park in the area
(Vui lòng đảm bảo rằng các phương tiện không được phép đỗ trong khu vực.)
- ensure that : đảm bảo rằng
- assure A that : đảm bảo A rằng
avoidable (a): có thể tránh được
unavoidable (a): không thể tránh được tránh
VD: To avoid any delays, please place your next order by March 14
(Để tránh bất kỳ sự chậm trễ, vui lòng đặt đơn hàng tiếp theo của bạn trước ngày 14/3.)
Ghi nhớ: avoid damage: tránh gây thiệt hại
VD: The Davis Suite consists of a private bedroom, separate living room and balcony
(Phòng Davis Suite gồm có phòng ngủ, phòng khách và ban công riêng biệt.)
Ghi nhớ: consist of: bao gồm
following (a): tiếp theo, sau đây
(prep): sau làm, đi theo
VD: In case of a paper jam, follow the instructions on the side of the copier
(Trong trường hợp bị kẹt giấy, hãy làm theo những hướng dẫn ở bên cạnh máy photocopy.) tiếp nối, theo sau
VD: Mr Shah’s keynote speech will be followed by a banquet in the dining hall
(Tiếp nối bài phát biểu quan trọng của ông Shah là một bữa tiệc trong phòng ăn.)
enforcement (n): sự thực thi thực thi
VD: Cordova City is enforcing new traffic regulations
(Thành phố Cordova đang thực thi các quy định giao thông mới.)
established (a): có uy tín thành lập, tạo ra
VD: The best salespeople establish a sense of trust with their buyers
(Những người bán hàng giỏi nhất tạo ra cảm giác tin tưởng với người mua của họ.)
VD: Please refrain from using mobile phones during the play
(Vui lòng đừng sử dụng điện thoại trong suốt vở kịch.)
Ghi nhớ: refrain from V-ing: đừng làm gì
VD: Some foods cause allergic reactions in certain people (Một số món ăn gây dị ứng đối với những người nhất định.)
= sign up, register ghi danh, tuyển sinh
VD: To enroll in the online training course, send an e-mail to the manager
(Để ghi danh khóa đào tạo trực tuyến, hãy gửi thư điện tử đến quản lý.)
investigator (n): điều tra viên điều tra, nghiên cứu
VD: We are currently investigating this matter further
(Chúng tôi hiện đang điều tra vấn đề này hơn nữa.)
resignation (n): sự từ chức từ chức
VD: Mr Gregory has resigned as vice president to pursue other activities
(Ông Gregory đã từ chức phó chủ tịch để theo đuổi các hoạt động khác.)
= take place, happen xảy ra
VD: The failure of access seems to be occurring randomly (Việc truy cập thất bại dường như xảy ra ngẫu nhiên.)
successful (a): thành công kế vị
VD: Mr Wilkinson will succeed Keira Powells, who retired on January 3
(Ông Wilkinson sẽ kế vị Keira Powells, người đã nghỉ hưu vào ngày 3/1.) thành công
VD: After considerable effort, we have succeeded in redesigning the keyboard
(Sau nỗ lực đáng kể, chúng tôi đã thành công trong việc thiết kế lại bàn phím.)
assumption (n): sự giả định, đảm nhận
= undertake, take on đảm nhận
VD: Harriet Trudeau will assume the position vacated by
(Harriet Trudeau sẽ đảm nhận vị trí bị bỏ trống bởi ông Zablonski.) cho rằng
VD: The company assumes customers will pay more for higher quality products
(Công ty cho rằng khách hàng sẽ trả thêm tiền cho những sản phẩm chất lượng cao hơn.)
- assume/take responsibility for: chịu trách nhiệm cho
- assume the role: đảm nhận vai trò
emergence (n): sự xuất hiện nổi lên, xuất hiện
VD: Felton Building Co has emerged as the industry leader in housing
(Công ty xây dựng Felton đã nổi lên dẫn đầu lĩnh vực nhà ở.)
Ghi nhớ: an emerging fashion designer: một nhà thiết kế thời trang mới nổi
observant (a): tinh mắt tuân thủ
VD: The company observes strict standards regarding environmental protection
(Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường.) quan sát
VD: You are welcome to observe the shooting of the scenes (Bạn được chào đón quan sát việc quay các cảnh phim.)
exposed (a): sơ hở, bị lộ ra
exposure (n): sự phơi bày, tiếp xúc phơi bày, tiếp xúc
VD: This ceiling light is not recommended for rooms exposed to moisture
(Chiếc đèn trần này không được khuyến khích cho những căn phòng tiếp xúc với độ ẩm.)
- expose A to B: phơi bày A cho B
- exposed to: tiếp xúc với
restricted (a): bị hạn chế hạn chế
VD: Access to the office building is restricted during evening hours
(Việc đi vào tòa nhà văn phòng bị hạn chế vào buổi tối.)
Ghi nhớ: be restricted to: bị hạn chế đối với
VD: I’ll provide you with a complete schedule once it is finalized
(Tôi sẽ cung cấp cho bạn lịch trình đầy đủ ngay khi nó được hoàn thành.)
Ghi nhớ: finalize a proposal: hoàn thành đề xuất
argument (n): lý lẽ, sự tranh cãi tranh cãi, biện luận
VD: Residents argue that the new shopping centre is not financially sound
(Người dân biện luận rằng trung tâm mua sắm mới không hợp lý về mặt tài chính.)
VD: Interested parties should forward résumés to hiring@capt.com
(Những ai quan tâm nên chuyển tiếp sơ yếu lí lịch đến hiring@capt.com.)
- move forward with: thúc đẩy, đạt tiến bộ về cái gì
- look forward to V-ing: trông mong, hi vọng làm gì
VD: Please check that the filter basket is inserted properly (Vui lòng chắc chắn rằng màng lọc đã được nhét vào đúng cách.)
speculation (n): sự suy đoán suy đoán
VD: Reporters speculated that Janggok Media would release its next film by year’s end
(Các phóng viên suy đoán rằng Janggok Media sẽ phát hành bộ phim tiếp theo vào cuối năm.)
There is speculation that : Có sự suy đoán rằng
qualified (a): đủ khả năng đủ điều kiện, tư cách
VD: The sales team must meet the annual target in order to qualify for bonuses
(Đội ngũ bán hàng phải đáp ứng mục tiêu hàng năm để đủ điều kiện nhận thưởng.)
Ghi nhớ: qualify for: đủ điều kiện cho
unsurpassed (a): không hơn, vượt trội
VD: Sales of compact cars have surpassed industry analysts’ predictions
(Doanh số bán xe nhỏ gọn đã vượt qua dự đoán của các nhà phân tích trong ngành.)
- surpass initial expectations: vượt qua kỳ vọng ban đầu
- unsurpassed quality: chất lượng vượt trội
interference (n): sự can thiệp can thiệp, quấy rầy
VD: Travelers must not interfere with the airport’s daily operations
(Du khách không được can thiệp vào các hoạt động hàng ngày của sân bay.)
Ghi nhớ: interfere with: can thiệp vào
reference (n): sự tham khảo, sự đề cập tham khảo, đề cập
VD: Please refer to the information binder on the desk in your guest room
(Vui lòng tham khảo bìa hồ sơ thông tin ở trên bàn trong phòng khách của bạn.)
- refer to: tham khảo, đề cập
- refer to A as B: gọi A là B
= depend/rest on phụ thuộc
VD: Estway Theater’s advertising strategy relies on digital media
(Chiến lược quảng cáo của nhà hát Estway phụ thuộc vào truyền thông kỹ thuật số.)
- rely heavily on: phụ thuộc nhiều vào
- rely solely on: chỉ phụ thuộc vào
36 disregard bỏ qua, xem thường
VD: If you have recently renewed your membership, please disregard this notice
(Nếu bạn đã gia hạn thành viên gần đây, vui lòng bỏ qua thông báo này.)
objectivity (n): tính khách quan phản đối
VD: The president objected to several of the conditions listed in the contract
(Tổng thống đã phản đối một số điều kiện được liệt kê trong hợp đồng.)
Ghi nhớ: object to: phản đối
summary (n): bản tóm tắt tóm tắt
VD: This report summarizes the results of the survey
(Báo cáo này tóm tắt kết quả cuộc khảo sát.)
VD: Registration fees were waived for those who volunteered to work
(Lệ phí đăng ký đã được miễn cho những người tình nguyện làm việc.)
VD: The objective of the project is to overhaul bridges in need of repairs
(Mục tiêu của dự án là tu sửa những cây cầu cần sửa chữa.)
facilitation (n): sự tạo điều kiện tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
VD: To facilitate the process, please provide the model number of your printer
(Để cho quá trình dễ dàng, vui lòng cung cấp số kiểu máy in của bạn.)
42 yield tạo ra, mang lại
VD: Our direct marketing promotion yielded very positive results
(Việc xúc tiến tiếp thị trực tiếp của chúng ta đã mang lại kết quả rất tích cực.)
43 revert trở lại (tình trạng cũ)
VD: To save money, many people reverted to using public transport
(Để tiết kiệm tiền, nhiều người đã quay trở lại sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
Ghi nhớ: revert to the original system: trở lại hệ thống ban đầu
44 relinquish từ bỏ, chuyển giao
VD: Mr Jung relinquished his position as the merger succeeded
(Ông Jung đã từ bỏ vị trí của mình sau khi việc sáp nhập thành công.)
45 strive cố gắng, phấn đấu
VD: Café Rouge’s manager is continually striving to improve the dessert menu
(Quản lý của Café Rouge đang liên tục cố gắng cải thiện thực đơn món tráng miệng.)
- strive + to-V: cố gắng làm gì
- strive for: cố gắng cho
= attach đóng dấu, dán tem
VD: Before a CE mark can be affixed to a product, it must pass inspection
(Trước khi dấu CE có thể được đóng vào một sản phẩm, nó phải vượt qua đợt kiểm tra.)
Ghi nhớ: affix A to B: đóng, dán A vào B
intergration (n): sự hợp nhất hợp nhất
VD: Bella Holdings plans to integrate two of its factories to minimize costs
(Bella Holdings dự định hợp nhất hai nhà máy của mình để giảm thiểu chi phí.)
Ghi nhớ: be integrated into: được tích hợp vào
(n): chất rắn đông đặc, củng cố
VD: Laura Jenkins will soon solidify the dates for the Wild Music exhibit
(Laura Jenkins sẽ sớm củng cố ngày giờ tổ chức triển lãm Wild Music.)
49 encompass gồm có, bao phủ
VD: Opinaca Mountain Preserve encompasses 52 square kilometres of terrain
(Khu bảo tồn núi Opinaca bao phủ địa hình rộng 52km 2 )
institution (n): cơ quan, sự thành lập đặt ra, thiết lập
VD: The cafeteria is instituting a new policy
(Quán ăn đang thiết lập một chính sách mới.) Ghi nhớ: institute a system: thiết lập hệ thống
Động từ (4)
1 reschedule dời, sắp xếp lại
VD: Tomorrow’s class has been canceled and will be rescheduled
(Lớp học ngày mai đã bị hủy và sẽ được dời lại.)
separately (adv): riêng biệt tách biệt
VD: International experience is the main qualification that separates Mr Sloan from the other candidates
(Kinh nghiệm quốc tế là năng lực chính tách biệt ông Sloan với những ứng viên còn lại.)
Ghi nhớ: separate A from B: tách biệt A khỏi B
exhibitor (n): người trưng bày trưng bày, thể hiện
VD: At this time, we are unable to exhibit your photographs in the shop
(Vào lúc này, chúng tôi không thể trưng bày những bức ảnh của bạn trong cửa hàng.)
comparable (a): có thể so sánh
compatible (a): tương thích so sánh
VD: Vanway-Parker earned $120 million in profits this year compared with $60 million last year
(Vanway-Parker đã kiếm được 120 triệu đô la lợi nhuận năm nay so với 60 triệu đô la năm ngoái.)
- compare A with B: so sánh A với B
- compared to/with: so với
remaining (a): còn lại còn lại, vẫn (như cũ)
VD: All shelves in the holiday merchandise section need to remain fully stocked
(Tất cả các kệ ở khu hàng hóa ngày lễ vẫn cần phải được cung cấp đầy đủ.)
- remain intact: vẫn nguyên vẹn
- remain in effect: vẫn còn hiệu lực
- $1,000 remaining: còn lại 1,000 đô la
allowable (a): được phép cho phép
VD: Club members are allowed to attend the seminar at no cost
(Các thành viên câu lạc bộ được phép tham dự hội thảo miễn phí.)
- allow A + to-V: cho phép A làm gì
- be allowed + to-V: được phép làm gì
VD: Ms Sato is responsible for overseeing the design of our product lines
(Cô Sato chịu trách nhiệm giám sát việc thiết kế những dòng sản phẩm của chúng tôi.)
announcer (n): phát thanh viên thông báo, cho biết
VD: We are pleased to announce that Teresa Park has joined the Severin Law Firm
(Chúng tôi vui mừng thông báo rằng công viên Teresa đã gia nhập công ty luật Severin.)
= satisfy, fulfill đáp ứng, thỏa mãn
VD: The newly manufactured components do not meet the quality requirements
(Những bộ phận mới được sản xuất không đáp ứng các yêu cầu chất lượng.)
- meet the needs/demand: đáp ứng nhu cầu
- meet the deadline: đáp ứng thời hạn
- meet the qualifications: đáp ứng trình độ chuyên môn
instructive (a): bổ ích hướng dẫn, giảng dạy
VD: Branch offices are instructed to close at 4:30 P.M this Thursday
(Các văn phòng chi nhánh được hướng dẫn đóng cửa lúc
4 giờ rưỡi chiều thứ 5 tuần này.)
- instruct A + to-V: hướng dẫn A làm gì
- be instructed + to-V: được hướng dẫn làm gì
broadly (adv): nhìn chung mở rộng
VD: Highway 49 will soon be broadened from two lanes to four
(Quốc lộ 49 sẽ sớm được mở rộng từ 2 làn xe lên 4 làn.)
VD: Our company travel agent will book all of your accommodations
(Đại lý du lịch của công ty chúng tôi sẽ đặt trước tất cả chỗ ở của các bạn.)
admission (n): sự nhận vào, thừa nhận nhận vào
VD: Badge admits one person to the Construction Training Show
(Chiếc huy hiệu nhận một người vào chương trình đào tạo xây dựng.) thừa nhận
VD: Chien Motors admits that the prototype was rejected because of its excessive size
(Hãng xe Chien thừa nhận rằng mẫu đầu tiên đã bị loại bỏ bởi vì kích thước quá cỡ của nó.)
= inform thông báo, cho biết
VD: Please notify Ms Chen that the meeting has been rescheduled
(Vui lòng thông báo cho cô Chen rằng cuộc họp đã được dời lại.)
- notify A of B: thông báo cho A về B
- notify A that : thông báo cho A rằng
representation (n): sự đại diện đại diện, tượng trưng
VD: Mr Wilkinson will be responsible for representing the firm externally
(Ông Wilkinson sẽ chịu trách nhiệm đại diện cho công ty ở bên ngoài.)
advisory (a): tham mưu, tư vấn khuyên
VD: Any person involved in a legal case is advised to consult a lawyer
(Bất kì ai liên quan đến một vụ pháp lý được khuyên nên tham khảo ý kiến luật sư.)
- advise A + to-V: khuyên A làm gì
- be advised + to-V: được khuyên làm gì
expired (a): đã hết hạn kết thúc, hết hạn
VD: Your subscription to My Gourmet Table will expire very soon
(Việc đăng ký theo dõi My Gourmet Table của bạn sẽ hết hạn rất sớm.)
departure (n): sự khởi hành khởi hành
VD: Arrive at the airport two hours before your flight is scheduled to depart
(Đến sân bay hai tiếng trước khi chuyến bay của bạn dự kiến khởi hành.)
- depart from: khởi hành từ
- depart for: khởi hành đến
appointment (n): sự bổ nhiệm, cuộc hẹn
appointed (a): được bổ nhiệm, chỉ định bổ nhiệm, ấn định
VD: Geraldo Guiterez has been appointed to a prestigious position
(Geraldo Guiterez đã được bổ nhiệm vào một vị trí danh giá.)
resolution (n): sự giải quyết, quyết tâm giải quyết, kiên quyết
VD: Ms Jameson has begun working on resolving the problems
(Cô Jameson đã bắt đầu làm việc để giải quyết các vấn đề.)
Ghi nhớ: resolve the issue/problem: giải quyết vấn đề
equipment (n): trang thiết bị trang bị
VD: Each room is equipped with television and Internet access
(Mỗi phòng được trang bị truyền hình và kết nối Internet.)
- equip A with B: trang bị A với B
- be equipped with: được trang bị với
removal (n): sự gỡ bỏ, dời đi
removable (a): có thể tháo ra, dời đi dời đi, loại bỏ
VD: The Refresh 2000 will remove dirt from your carpet to your satisfaction
(Chiếc máy Refresh 2000 sẽ loại bỏ bụi bẩn khỏi tấm thảm để bạn hài lòng.)
VD: Gyeong Designs changed its marketing strategy to target restaurant owners
(Công ty thiết kế Gyeong đã thay đổi chiến lược tiếp thị của mình để nhắm vào những chủ sở hữu nhà hàng.)
appealing (a): thu hút, thương tâm
= attract kêu gọi, thu hút
VD: The packaging of Ozig cereal will be changed to appeal to a wider market
(Bao bì của ngũ cốc Ozig sẽ được thay đổi để thu hút thị trường lớn hơn.)
Ghi nhớ: appeal to: thu hút
(dài hạn) đặt mua, đăng ký (dài hạn)
VD: If you wish to subscribe to the journal, please contact Mario Ellis
(Nếu bạn muốn đặt mua tập san dài hạn, vui lòng liên hệ Mario Ellis.)
adhesive (a): dính, bám chắc dính chặt, tuân thủ
VD: The technicians adhere to strict regulations
(Kỹ thuật viên tuân thủ những quy định nghiêm ngặt.)
Ghi nhớ: adhere to (= comply with, observe): tuân thủ
conservation (n): sự bảo tồn giữ gìn, bảo tồn
VD: The new system should help us meet our goal of conserving electricity
(Hệ thống mới sẽ giúp chúng ta đạt được mục tiêu tiết kiệm điện.)
= remove, get rid of loại trừ, xóa bỏ
VD: Some positions in the company may be eliminated
(Một số vị trí trong công ty có thể bị loại bỏ.)
cooperative (a): có tính hợp tác
cooperatively (adv) chung sức, hợp tác
VD: This company cooperates in recycling programs by using only recyclable materials in packaging
(Công ty này hợp tác trong những chương trình tái chế bằng cách chỉ sử dụng các vật liệu có thể tái chế khi đóng gói.)
- cooperate with: hợp tác với
- cooperate on/in: hợp tác về
30 encounter gặp phải, chạm trán
VD: If you encounter any difficulties, contact Peter Chang for assistance
(Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào, liên hệ Peter Chang để được hỗ trợ.)
provider (n): nhà cung cấp cung cấp
VD: At Pizza Delight, we want to provide our customers with the best service
(Tại Pizza Delight, chúng tôi muốn cung cấp cho khách hàng dịch vụ tốt nhất.)
- provide A with B (= provide A to/for B): cung cấp A với B /cung cấp B cho A
- be provided with: được cung cấp với
contributor (n): người đóng góp đóng góp
VD: A number of sponsors contributed to this year’s production
(Một số nhà tài trợ đã đóng góp vào sản xuất năm nay.)
VD: The new marketing straegy will result in an increase in sales
(Chiến lược tiếp thị mới sẽ dẫn đến sự gia tăng doanh số.)
- result from: do, bởi = as a result of
utilization (n): việc sử dụng sử dụng
VD: Computer technology is utilized to improve product quality
(Công nghệ máy tính được sử dụng để cải thiện chất lượng sản phẩm.)
VD: Schedule regular maintenance to prolong the life of equipment
(Hãy sắp xếp bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ của thiết bị.)
anticipation (n): sự lường trước, kỳ vọng
= expect, project lường trước, kỳ vọng
VD: Milestone anticipates significant revenue increases over the next decade
(Milestone kỳ vọng doanh thu tăng đáng kể ở thập kỷ tới.)
- anticipated result/outcome: kết quả được kỳ vọng
- than anticipated: hơn cả kỳ vọng
combined (a): (được) kết hợp kết hợp
VD: This book combines solid financial theory with practical applications
(Cuốn sách này kết hợp lý thuyết tài chính có cơ sở với các ứng dụng thực tế.)
- combine A with B: kết hợp A với B
- combined experience/efforts: kinh nghiệm/nỗ lực kết hợp
settled (a): chắc chắn, ổn định giải quyết, ổn định, bố trí
VD: A customer service representative will settle the billing issues
(Một đại diện chăm sóc khách hàng sẽ giải quyết các vấn đề thanh toán.)
39 attribute cho là, quy cho
VD: Darjing Food Company has attributed its popularity to changes in its recipes
(Công ty thực phẩm Darjing đã quy cho sự nổi tiếng của họ là nhờ vào những thay đổi trong công thức của mình.)
Ghi nhớ: attribute A to B (= credit A to B = credit B with A): quy cho A là nhờ B
= highlight, stress nhấn mạnh, làm nổi bật
VD: To emphasize the point, Mr Noh stressed the need for effective communication
(Để làm rõ quan điểm, ông Noh đã nhấn mạnh nhu cầu phải giao tiếp hiệu quả.)
Ghi nhớ: put emphasis on: nhấn mạnh vào
patronage (n): sự bảo trợ bảo trợ, ghé thăm
VD: We invite visitors to patronize the restaurants on the waterfront
(Chúng tôi mời du khách đến ghé thăm những nhà hàng trên bờ sông.)
redeemable (a): có thể quy đổi quy đổi
VD: Points can be redeemed to purchase airline tickets (Điểm có thể được quy đổi để mua vé máy bay.)
- redeemable coupon: phiếu có thể quy đổi
abolition (n): sự hủy bỏ hủy bỏ
VD: The company plans to abolish its telecommuting options
(Công ty có kế hoạch hủy bỏ các lựa chọn viễn thông.)
disposal (n): sự loại bỏ, xử lý
disposable (a): dùng một lần loại bỏ, xử lý
VD: Polystyrene cannot be recycled and should be disposed of as ordinary trash
(Nhựa polystyrene không thể tái chế và nên được xử lý như rác thải thông thường.)
- dispose of: loại bỏ, xử lý
- disposable containers: thùng đựng xài một lần
amendable (a): có thể sửa đổi
VD: We can amend your previous contract with us to account for these changes
(Chúng tôi có thể sửa đổi hợp đồng trước đây của bạn với chúng tôi để lý giải cho những sự thay đổi này.)
Ghi nhớ: the amended building specifications: thông số kỹ thuật tòa nhà đã được sửa đổi
commencement (n): sự bắt đầu bắt đầu
VD: The long anticipated renovations will commence April 12
(Việc cải tạo được chờ đợi từ lâu sẽ bắt đầu vào ngày 12/4.)
47 conceive tưởng tượng, nghĩ ra
VD: The architect was asked to conceive an idea for the new headquarters
(Kiến trúc sư đã được yêu cầu nghĩ ra một ý tưởng cho trụ sở mới.)
activation (n): sự kích hoạt kích hoạt, khởi động
VD: Allow three days for our order department to activate your account
(Cho phép ba ngày để bộ phận đặt hàng của chúng tôi kích hoạt tài khoản của bạn.)
- activate an account: kích hoạt tài khoản
- activate an automatic system: kích hoạt hệ thống tự động
= prosper, flourish phát triển mạnh
VD: The shipping industry thrives in cities with huge harbors
(Ngành vận tải biển phát triển mạnh ở những thành phố có bến cảng lớn.)
assessment (n): sự đánh giá đánh giá
VD: Reviews Online has assessed four of the top-selling printing machines
(Reviews Online đã đánh giá bốn trong số các máy in bán chạy nhất.)
Ghi nhớ: assessed value: giá trị thẩm định
complementary (a): hài hòa bổ sung
VD: The PPAC needs to create paper brochures to complement our Web site
(PPAC cần tài liệu quảng cáo để bổ sung cho trang web của chúng tôi.)
Danh từ (1)
apply (v): nộp đơn, ứng tuyển
(n): ứng viên, người nộp đơn
VD: Applicants should have at least 5 years of experience in editing
(Ứng viên cần có ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm biên tập.)
- job applicant: ứng viên tìm việc
- successful applicant: ứng viên thành công
- qualified applicant: ứng viên đủ điều kiện
VD: The career fair is an opportunity for job seekers to meet with recruiters
(Hội chợ nghề nghiệp là cơ hội để người tìm việc gặp gỡ các nhà tuyển dụng.)
- an opportunity for: cơ hội cho
- an opportunity (= a chance) + to-V: cơ hội để làm gì
ship (v): vận chuyển đường biển
shipping (n): sự vận chuyển đường biển sự giao hàng
VD: As a wholesaler, we deal only in large orders and shipments
(Là một nơi bán sỉ, chúng tôi chỉ giao dịch với đơn hàng lớn và giao hàng.)
proceed (v): tiến hành, tiếp tục
procedural (a): (thuộc) thủ tục thủ tục
VD: You can complete your online order by following these procedures
(Bạn có thể hoàn thành đơn hàng trực tuyến của bạn bằng cách làm theo những thủ tục này.)
conditionally (adv) điều kiện, tình trạng
VD: Make sure everything is in top working condition
(Hãy đảm bảo mọi thứ đang ở tình trạng hoạt động tốt nhất.)
- terms and conditions: các điều khoản và điều kiện
- unfavorable weather conditions: điều kiện thời tiết không thuận lợi
- in good condition: ở điều kiện tốt
perform (v): thực hiện, biểu diễn
performer (n): người biểu diễn thành tích
VD: Your performance as general manager has been outstanding
(Thành tích của bạn với tư cách tổng giám đốc rất xuất sắc.) buổi diễn
VD: Saturday evening performances attract the largest crowds
(Những buổi diễn tối thứ 7 thu hút đám đông lớn nhất.)
- outstanding sales performance: hiệu suất bán hàng vượt trội
- performance of products: hiệu năng của sản phẩm
- musical performance: buổi diễn âm nhac
= property tài sản, vốn quý
VD: Your strong background in information technology will be a big asset
(Nền tảng vững chắc của bạn về công nghệ thông tin sẽ là một vốn quý lớn.)
Ghi nhớ: valuable asset to the team: vốn quý cho đội
8 rating sự đánh giá, số người theo dõi
VD: Our ratings in local magazines have risen significantly (Số người theo dõi các tạp chí địa phương của chúng tôi đã tăng đáng kể.)
equip (v): trang bị trang thiết bị
VD: Those participating in the mountain hike should bring proper equipment
(Những người tham gia leo núi nên mang theo trang thiết bị phù hợp.)
restrain (v): ngăn cản, kiềm chế sự kiềm chế, hạn chế
VD: The government has imposed import restraints on some goods
(Chính phủ đã áp đặt các hạn chế nhập khẩu đối với một số hàng hóa.)
11 dispute cuộc bàn cãi, tranh luận
VD: The court hearing on the dispute will be canceled now that an agreement has been reached
(Phiên tòa xét xử vụ tranh chấp sẽ bị hủy do đã đạt được một thỏa thuận.)
12 income thu nhập, lợi tức
VD: The rates depend on your income and the amount of the loan
(Mức giá phụ thuộc vào thu nhập của bạn và số tiền của khoan vay.)
compensate (v): đền bù, bồi thường tiền đền bù, bồi thường
VD: The company handbook covers the topics of compensation and bonuses
(Cẩm nang của công ty bao gồm các chủ đề về tiền bồi thường và tiền thưởng.)
evident (a): hiển nhiên, rõ ràng
evidently (adv) bằng chứng, chứng cớ
VD: It may take years to develop evidence of the drug’s effectiveness
(Có thể phải mất nhiều năm để phát triển bằng chứng sự hiệu quả của thuốc.)
15 duty bổn phận, nhiệm vụ
VD: Trubridge employees will learn about their new job duties on October 21
(Nhân viên Trubridge sẽ tìm hiểu về nhiệm vụ công việc mới của họ vào ngày 21/10.)
- customary duties: nhiệm vụ thông thường
- on duty: đang làm nhiệm vụ
renew (v): đổi mới, gia hạn
renewable (a): có thể đổi mới, gia hạn sự gia hạn
VD: With a timely renewal, you can continue to enjoy our informative articles
(Với việc gia hạn kịp thời, bạn có thể tiếp tục thưởng thức các bài báo bổ ích của chúng tôi.) sự đổi mới
VD: The city announced several plans for urban renewal this morning
(Thành phố đã thông báo một số kế hoạch cho việc đổi mới đô thị sáng nay.)
- contract/subscription renewal: sự gia hạn hợp đồng/đăng kí dài hạn
- renew membership: gia hạn thành viên
17 gain sự tăng trưởng, lợi ích
VD: The company reported a 15 percent gain in profit to $3 billion in 2017
(Công ty đã báo cáo mức tăng trưởng lợi nhuận 15% lên
3 tỉ đô la trong năm 2017.)
participant (n): người tham gia sự tham gia
VD: Thank you for your participation in the Foxdale community survey
(Cảm ơn bạn đã tham gia khảo sát cộng đồng Foxdale.)
supervise (v): giám sát sự giám sát
VD: Interns will work under the supervision of the district (Thực tập sinh sẽ làm việc dưới sự giám sát của quận.)
Ghi nhớ: under the supervision of: dưới sự giám sát của
refundable (a): có thể hoàn tiền sự hoàn tiền
VD: If you are dissatisfied, you will receive a full refund of the purchase price
(Nếu bạn không hài lòng, bạn sẽ được hoàn tiền đầy đủ.)
VD: The views expressed on the editorial page do not reflect the opinions of East News
(Các quan điểm thể hiện trên trang biên tập không phản ánh ý kiến của East News.) quang cảnh
VD: The hotel offers spectacular views of the ocean
(Khách sạn có quang cảnh nhìn ra đại dương ngoạn mục.)
= approval, permission sự bằng lòng, cho phép
VD: Macomber Communications does not use personal information without the client’s consent
(Công ty truyền thông Macomber không sử dụng thông tin cá nhân mà không có sự cho phép của khách hàng.)
- written consent: sự cho phép bằng văn bản
- consent to: sự cho phép về
- without the consent of: không có sự cho phép của
locate (v): định vị địa điểm, vị trí
VD: The event location has been changed due to construction
(Địa điểm tổ chức sự kiện đã được thay đổi do thi công.)
expert (n): chuyên gia chuyên môn
VD: She has expertise in arranging business meetings and presentations
(Cô ấy có chuyên môn trong việc sắp xếp các cuộc họp công việc và thuyết trình.)
≠ minority: thiểu số đa số, phần lớn
VD: A majority of customers rated Sasaki mobile phones as excellent
(Đa số khách hàng đã đánh giá điện thoại di động Sasaki xuất sắc.)
Ghi nhớ: a/the majority of: đa số
recommend (v): giới thiệu, đề xuất sự giới thiệu, đề xuất
VD: Based on your recommendations, changes are planned for the fitness center
(Dựa trên những đề xuất của bạn, các thay đổi được lên kế hoạch cho trung tâm thể hình.)
inquire (v): hỏi thăm, tìm hiểu câu hỏi, yêu cầu
VD: Our representatives respond to most inquiries within
(Đại diện của chúng tôi trả lời hầu hết các câu hỏi trong vòng 48 giờ.)
flawed (a): thiếu sót, bị hư hỏng
flawless (a): hoàn hảo thiếu sót, lỗi sai
VD: The quality-control process will be revised due to the large number of product flaws
(Quy trình kiểm soát chất lượng sẽ được sửa đổi do số lượng lớn sai sót trong sản phẩm.)
satisfy (v): thỏa mãn, đáp ứng
satisfactory (a): thỏa đáng sự thỏa mãn, hài lòng
VD: We offer a total satisfaction guarantee on all our products
(Chúng tôi cam kết sẽ đem đến sự hài lòng hoàn toàn đối với tất cả sản phẩm của mình.)
- customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
- to one’s satisfaction: làm ai đó hài lòng
pollutant (n): chất gây ô nhiễm sự ô nhiễm
VD: Rockland Financial Services will try to reduce office noise pollution
(Công ty dịch vụ tài chính Rockland sẽ cố gắng giảm bớt ô nhiễm tiếng ồn văn phòng.)
Ghi nhớ: environmental pollution: sự ô nhiễm môi trường
inspect (v): kiểm tra, thanh tra
inspector (n): người thanh tra sự kiểm tra, thanh tra
VD: Routine inspections are conducted to ensure that all equipment is functioning properly
(Việc kiểm tra định kỳ được tiến hành để đảm bảo rằng tất cả thiết bị đang hoạt động tốt.)
VD: The aim is to walk together along the footpaths for at least 20 minutes
(Mục tiêu là phải đi bộ cùng nhau dọc theo lối đi ít nhất
- aim + to-V: nhằm mục đích làm gì
constrain (v): hạn chế, ép buộc sự hạn chế, ép buộc
VD: Despite budget constraints, employees will receive a 3 percent salary increase
(Mặc dù ngân sách hạn chế, nhân viên sẽ được tăng lương 3%.)
- time constraints: thời gian hạn chế
- budget constraints: ngân sách hạn chế
34 material vật liệu, tài liệu
VD: All the necessary materials are readily available in the cabinet
(Tất cả các tài liệu cần thiết có sẵn trong tủ.)
- raw material: nguyên liệu thô
- written material: tài liệu bằng văn bản
conserve (v): giữ gìn, bảo tồn
VD: The artwork will be made with scrap paper to promote awareness of conservation
(Tác phẩm nghệ thuật sẽ được làm bằng giấy phế liệu để thúc đẩy nhận thức về sự bảo tồn.)
= head/main office trụ sở
VD: The company’s headquarters are currently located in Osaka
(Trụ sở của công ty hiện được đặt ở Osaka.)
vend (v): bán dạo người bán dạo, nhà cung cấp
VD: Food may be purchased separately from local vendors (Thức ăn có thể được mua riêng từ những người bán rong địa phương.)
analyze (v): phân tích sự phân tích
VD: Toucan Database System is designed to perform a financial analysis
(Hệ thống cơ sở dữ liệu Toucan được thiết kế để thực hiện phân tích tài chính.)
- market analysis: phân tích thị trường
- extensive analysis: phân tích sâu rộng
39 oversight sự sơ suất, giám sát
VD: The warranty is invalid if the item is damaged due to user oversight
(Bảo hành không có hiệu lực nếu món hàng bị hỏng do sơ suất của người dùng.)
VD: If you have questions regarding appropriate attire, please discuss them with my assistant
(Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến trang phục phù hợp, vui lòng thảo luận với trợ lý của tôi.)
41 transaction sự mua bán, giao dịch
VD: Our bank charges no fees for most online transactions (Ngân hàng của chúng tôi không tính phí cho hầu hết các giao dịch trực tuyến.)
substitution (n): sự thay thế người, vật thay thế
VD: Coconut Inlet was not an acceptable substitute for the original destination
(Vịnh Dừa không phải là một nơi thay thế chấp nhận được cho điểm đến ban đầu.)
- substitute for: thay thế cho
- substitute A with B (= substitute B for A): thay thế A với B
insightful (a): sâu sắc, sáng suốt sự sâu sắc, hiểu biết
VD: Ms Diaz will share insights gained from her vast experience
(Cô Diaz sẽ chia sẻ những hiểu biết nhận được từ kinh nghiệm lâu năm của mình.)
proficient (a): giỏi, thành thạo khả năng, sự thành thạo
Applicants must demonstrate proficiency in German, as certain activities will be conducted in that language.
delegation (n): phái đoàn đại biểu
VD: When the delegates visited the restaurant, they were served a special appetizer
(Khi các đại biểu đến thăm nhà hàng, họ đã được phục vụ một món khai vị đặc biệt.)
succeed (v): kế vị, nối tiếp
successive (a): liên tiếp sự kế vị, liên tiếp
VD: Attach the pieces in quick succession before the glue has time to dry
(Gắn các mảnh liên tiếp nhau trước khi keo khô.)
Ghi nhớ: for the fifth year in succession: năm thứ 5 liên tiếp
fluctuate (v): biến động sự biến động
VD: Fluctuations in foreign currency markets can have a lot of effects on our international sales
(Những biến động trên thị trường ngoại tệ ảnh hưởng rất nhiều đến doanh số quốc tế của chúng ta.)
- economic fluctuations: những biến động kinh tế
- price fluctuation: biến động giá cả
- fluctuations in the stock market: những biến động trên thị trường chứng khoán
48 transit sự vận chuyển, quá cảnh
VD: Maria Gomez submitted her plan for the new transit system
(Maria Gomez đã đệ trình kế hoạch của mình cho hệ thống vận chuyển mới.)
- transit system: hệ thống vận chuyển
- in transit: đang vận chuyển, quá cảnh
amendable (a): có thể sửa đổi sự sửa đổi
VD: We must finish reviewing all of the contract amendments before Friday
(Chúng ta phải hoàn thành việc xem xét tất cả sửa đổi hợp đồng trước thứ sáu.)
subsidize (v): trợ cấp công ty con
VD: We may share your mailing address with our subsidiaries
(Chúng tôi có thể chia sẻ địa chỉ thư điện tử của bạn với các công ty con.)