1. Trang chủ
  2. » Ngoại Ngữ

2 từ VỰNG TOEIC PHẦN 2 đọc HIỂU

146 15 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 146
Dung lượng 4,72 MB

Cấu trúc

  • Day 11 Động từ (1) (3)
  • Day 12 Động từ (2) (12)
  • Day 13 Động từ (3) (21)
  • Day 14 Động từ (4) (30)
  • Day 15 Danh từ (1) (39)
  • Day 16 Danh từ (2) (48)
  • Day 17 Danh từ (3) (57)
  • Day 18 Danh từ (4) (66)
  • Day 19 Danh từ (5) (75)
  • Day 20 Tính từ (1) (84)
  • Day 21 Tính từ (2) (93)
  • Day 22 Tính từ (3) (102)
  • Day 23 Tính từ (4) (111)
  • Day 24 Trạng từ (1) (120)
  • Day 25 Trạng từ (2) (128)
  • Day 26 Giới từ/Cụm giới từ (137)

Nội dung

Các bạn thân mếnNhư các bạn đã biết, level điểm của chúng ta có lên được nhiều hay không phụ thuộc khá lớn vàoquá trình luyện đề. Và theo như kinh nghiệm giảng dạy lâu năm của cô thì phần lớn các em hay mắcnhững sai lầm cơ bản trong quá trình luyện đề như:• Luyện đề tràn lan từ quá nhiều tài liệu không sát• Không có quá trình tự đánh giá bản thân sau khi làm bài• Thấy khó là xem đáp án mà không có quá trình làm bài nghiêm túc

Động từ (1)

= carry out, perform tiến hành, thực hiện

VD: Interviews will be conducted in the week of May 10 (Các cuộc phỏng vấn sẽ được thực hiện vào tuần từ 10/5.)

- conduct a survey/study: tiến hành khảo sát/nghiên cứu

- conduct a workshop: thực hiện hội thảo

- conduct an inspection: tiến hành thanh tra

 assurance (n): sự chắc chắn, đảm bảo

 assured (a): chắc chắn, đảm bảo

= convince cam đoan, đảm bảo

VD: Mr Danforth has assured us that he can complete the project by himself

(Ông Danforth đã cam đoan với chúng tôi rằng ông ta có thể tự mình hoàn thành dự án.)

- assure A of B: đảm bảo với A về B

- assure A that : cam đoan với A rằng

- Rest assured that : yên tâm rằng

= release ra mắt, phát hành

VD: The long-awaited Allym Database will be launched on August 15

(Cơ sở dữ liệu Allym được chờ đợi từ lâu sẽ ra mắt vào ngày 15/8.)

- launch a new product: ra mắt sản phẩm mới

- launch a new Web site: ra mắt trang web mới

 fulfillment (n): sự thực hiện, đáp ứng

= satisfy, meet thực hiện, đáp ứng

VD: Sophie Beauchamp’s educational background fulfills the job’s requirements

(Nền tảng giáo dục của Sophie Beauchamp đáp ứng các yêu cầu của công việc.)

 implementation (n): sự thi hành, thực hiện

= carry out, execute thi hành, thực hiện

VD: Finley Plant Nursery implements the very latest agricultural techniques

(Vườn ươm Finley thực hiện các kỹ thuật nông nghiệp mới nhất.)

 preventable (a): có thể ngăn ngừa

VD: Quality paper will prevent extra dust from building up inside the machine

(Giấy chất lượng sẽ ngăn bụi thừa tích tụ bên trong máy.)

Ghi nhớ: prevent A from V-ing: ngăn A làm gì

 indication (n): sự biểu thị, dấu hiệu

 indicator (n): đồng hồ đo, chỉ số

 indicative(a): biểu thị cho thấy, biểu thị

VD: Our records indicate that your order was shipped on July 7

(Hồ sơ của chúng tôi cho thấy đơn hàng của bạn đã được giao vào ngày 7/7.)

 assignment (n): nhiệm vụ, bài tập

 assigned (a): được giao giao, phân chia

VD: Seats will be assigned on a first-come, first-served basis

(Chỗ ngồi sẽ được phân chia theo nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước.)

 relocation (n): sự di dời di dời

VD: Lipscon Auto is relocating to a larger retail space

(Lipscon Auto đang di dời đến một không gian bán lẻ lớn hơn.)

10 affect tác động, ảnh hưởng

VD: Heavy rain is expected to affect much of the region today

(Mưa lớn dự kiến sẽ ảnh hưởng đến khu vực hôm nay.)

Ghi nhớ: affect favorably: ảnh hưởng thuận lợi

≠ plummet: giảm mạnh bay lên, tăng vọt

VD: International air travel soars above expectations

(Du lịch hàng không quốc tế tăng vọt hơn mong đợi.)

 attached (a): đính kèm, gắn bó

 attachment (n): sự gắn kết, tài liệu đính kèm gắn, đính kèm

VD: My résumé and a list of references are attached for your review

(Sơ yếu lí lịch của tôi và một danh sách thư giới thiệu được đính kèm để bạn xem xét.)

- attach file/document/schedule: đính kèm tập tin/tài liệu/ lịch trình

- attached facilities: cơ sở vật chất đi kèm

- attached/included + [be] + : đính kèm là

= hire, employ tuyển, tuyển dụng

VD: West Research is recruiting adults 22 to 65 years old to participate in a study

(West Research đang tuyển người lớn từ 22 đến 65 tuổi để tham gia vào một nghiên cứu.)

 considerate (a): chu đáo cân nhắc

VD: The development team is considering a package redesign to increase sales

(Nhóm phát triển đang cân nhắc thiết kế lại một gói để tăng doanh số.)

= improve, reinforce, strengthen tăng cường, nâng cao

VD: A good manager strives to enhance communication between departments

(Một người quản lý tốt phải cố gắng để tăng cường sự giao tiếp giữa các phòng ban.)

Ghi nhớ: enhance efficiency/productivity: nâng cao năng suất

16 accompany đi cùng, hộ tống

VD: Guests under 18 must be accompanied by a member at all times

(Khách dưới 18 tuổi phải có một thành viên đi cùng mọi lúc.)

Ghi nhớ: be accompanied by: có ai đi cùng, được hộ tống bởi ai

= assure cam đoan, đảm bảo

VD: Programs and files in Allympian are guaranteed to be virus free

(Các chương trình và tập tin trong Allympian được đảm bảo không có virus.)

- guarantee on-time delivery: đảm bảo giao hàng đúng hạn

- There is no guarantee of/that : Không có gì đảm bảo rằng

 reorganization (n): sự sắp xếp, tổ chức lại sắp xếp, tổ chức lại

VD: Desparte Systems plans to build a data center to reorganize its global business operations

(Desparte Systems dự định xây dựng một trung tâm dữ liệu để tổ chức lại các hoạt động kinh doanh toàn cầu của mình.)

 retention (n): sự giữ lại, duy trì

= maintain, keep giữ lại, duy trì

VD: Retaining loyal customers is more important than attracting new ones

(Giữ chân khách hàng trung thành quan trọng hơn thu hút khách hàng mới.)

- retain competent employees: giữ lại nhân viên có năng lực

- retain the original receipt: giữ lại biên nhận gốc

 affordable (a): (giá cả) phù hợp

 affordability (n): khả năng chi trả mua được

VD: Thanks to this year’s budget increase, we can afford new computers

(Nhờ tăng ngân sách năm nay, chúng tôi có thể mua được máy tính mới.)

= refuse, reject: từ chối decrease, fall: giảm xuống từ chối

VD: Mr Woo declined to comment on rumors that he is planning to retire

(Ông Woo đã từ chối bình luận về những tin đồn rằng ông ta đang dự định nghỉ hưu.) giảm xuống

VD: Retail sales in apparel declined in August after a significant increase in July

(Doanh số bán lẻ hàng may mặc đã giảm xuống trong tháng 8 sau khi tăng đáng kể trong tháng 7.)

- decline the invitation: từ chối lời mời

- a decline in: sự suy giảm về

VD: Rebecca and I collaborated on the soundtrack for the movie A Year in Denmark

(Rebecca và tôi đã hợp tác làm nhạc phim cho bộ phim Một năm ở Đan Mạch.)

- collaborative effort: nỗ lực hợp tác

- work collaboratively: hợp tác làm việc

 enlargement (n): sự mở rộng mở rộng

VD: By enlarging our facility, we could attract new customers

(Bằng cách mở rộng cơ sở của mình, chúng tôi có thể thu hút những khách hàng mới.)

24 undergo trải qua, chịu đựng

VD: All restaurants should undergo a health inspection once each year

(Tất cả nhà hàng phải trải qua đợt thanh tra y tế mỗi năm một lần.)

- undergo repairs: trải qua sửa chữa

- undergo an inspection: trải qua một đợt thanh tra

VD: Please be advised that the travel compensation procedure has been modified

(Vui lòng lưu ý rằng thủ tục bồi thường du lịch đã được sửa đổi.)

 acknowledgement (n): sự công nhận, cho biết

 acknowledged (a): nổi tiếng, được công nhận công nhận

VD: Participants will be awarded a certificate acknowledging their achievement

(Những người tham dự sẽ được trao giấy chứng nhận công nhận thành tích của họ.) cho biết

VD: I am writing to acknowledge receipt of the books I ordered from you

(Tôi đang viết thư để cho biết đã nhận được những cuốn sách tôi đã đặt từ bạn

- acknowledge receipt of: cho biết đã nhận được

- acknowledge one’s contributions/efforts: công nhận những đóng góp/nỗ lực của ai

 clarification (n): sự làm rõ, thông tin chi tiết

(v): làm rõ, giải thích chi tiết

VD: I need you to clarify a few points in the contract before I meet with the client

(Tôi cần bạn làm rõ một vài điểm trong hợp đồng trước khi tôi gặp khách hàng.)

VD: The company hopes that local production will boost its phone sales

(Công ty hy vọng rằng sản xuất trong nước sẽ tăng doanh số điện thoại.)

- boost sales figures: tăng doanh số bán hàng

- boost the economy: thúc đẩy nền kinh tế

 variable (a): có thể thay đổi

(n): biến số thay đổi, khác nhau

VD: Note that prices vary slightly among online stores

(Lưu ý rằng giá cả khác nhau một chút giữa các cửa hàng trực tuyến.)

 engagement (n): sự cam kết, cuộc hẹn

 engaging (a): lôi cuốn, hấp dẫn tham dự, thu hút

VD: On Tuesday, the city council engaged in a heated debate

(Vào thứ ba, hội đồng thành phố đã tham dự một cuộc tranh luận sôi nổi.)

Ghi nhớ: engage in: tham dự vào

 preservation (n): sự giữ gìn, bảo tồn

 preserved (a): được bảo quản bảo quản, giữ gìn

VD: The Winston Green Group strives to preserve the natural environment

(Winston Green Group cố gắng bảo tồn môi trường tự nhiên.)

VD: The patch contains chemicals that react to certain types of bacteria

(Miếng dán chứa các hóa chất phản ứng với một số loại vi khuẩn nhất định.)

- react quickly/calmly/favorably: phản ứng nhanh chóng/ bình tĩnh/thuận lợi

 convertible (a): có thể biến đổi biến đổi

VD: The building was converted to a hotel in 1901

(Tòa nhà đã được biến đổi thành khách sạn năm 1901.) Ghi nhớ: convert A into B: biến đổi A thành B

 obtainable (a): có thể đạt được đạt được, có được, lấy được

VD: The customer must obtain an authorization code for the return

(Khách hàng phải có được mã ủy quyền để hoàn trả.)

= block làm tắc nghẽn, cản trở

VD: The use of umbrellas is prohibited in the stadium because they obstruct the view

(Việc sử dụng dù bị cấm trong sân vận động bởi chúng cản trở tầm nhìn.)

 expectation (n): sự mong đợi, kỳ vọng

= anticipate mong đợi, kỳ vọng, dự kiến

VD: The new science museum is expected to attract many tourists to the city

(Bảo tàng khoa học mới được kỳ vọng sẽ thu hút nhiều du khách đến thành phố.)

- expect A + to-V: kỳ vọng A làm gì

- be expected + to-V: được kỳ vọng sẽ

- more expensive than expected: đắt hơn dự kiến

= decrease, diminish suy giảm, nhỏ lại

VD: Interest in the festival has decreased and attendance has dwindled

(Sự quan tâm đến lễ hội đã giảm và lượng người tham dự cũng đã sụt giảm.)

 solicitation (n): sự khẩn khoản, kêu gọi khẩn khoản, kêu gọi

VD: Tappan Foundation is soliciting nominations for this year’s best novelist

(Quỹ Tappan đang kêu gọi các đề cử cho tiểu thuyết gia xuất sắc nhất năm nay.)

Ghi nhớ: solicit donations/nominations: kêu gọi quyên góp/đề cử

 allocation (n): sự chỉ định, phân bổ chỉ định, phân bổ

VD: Upper management has allocated $20 million for the factory expansion

(Quản lý cấp trên đã phân bổ 20 triệu đô la để mở rộng nhà máy.)

= promote thúc đẩy, khuyến khích

VD: The museums now remain open for an extra hour to foster more tourism

(Các bảo tàng hiện vẫn mở thêm một tiếng để thúc đẩy du lịch nhiều hơn.)

 alleviation (n): sự giảm bớt, xoa dịu

= ease, relieve giảm bớt, xoa dịu

VD: The decline in automobile imports alleviated concerns about the country’s trade deficit

(Sự sụt giảm trong việc nhập khẩu ô tô đã giảm bớt mối lo ngại về thâm hụt thương mại của nước này.)

- alleviate concerns: giảm bớt mối lo ngại

- alleviate traffic congestion: giảm bớt tắc nghẽn giao thông

42 undertake đảm nhận, thực hiện

VD: The city council is undertaking a study to decide whether to open public beaches

(Hội đồng thành phố đang thực hiện một nghiên cứu để quyết định liệu có nên mở bãi biển công cộng hay không.)

 omission (n): sự lược bỏ lược bỏ

VD: When compiling meeting reports, please remember to omit unimportant details

(Khi tổng hợp các báo cáo buổi họp, hãy nhớ lược bỏ những chi tiết không quan trọng.)

 incurrence (n): sự phát sinh gánh chịu (điều xấu), phát sinh (chi phí)

VD: A late payment incurs a $50 fee

(Thanh toán trễ hạn chịu mức phí 50 đô la.)

- incur an extra fee: phát sinh thêm chi phí

- incur a heavy loss: chịu mất mát nặng nề

 maneuverable (a): cơ động điều khiển, chuyển động

VD: This compact car is easy to maneuver in heavy city traffic

(Chiếc xe nhỏ gọn này có thể dễ dàng điều khiển với mật độ giao thông đông đúc ở thành phố.) Ghi nhớ: highly maneuverable: rất cơ động

 expedited (a): được xúc tiến xúc tiến, thúc giục

VD: We will expedite delivery of your order and send it via National Express

(Chúng tôi sẽ xúc tiến giao đơn hàng của bạn và gửi nó qua National Express.)

- expedited service: dịch vụ chuyển phát nhanh

- expedited shipping: giao hàng nhanh

VD: The position entails frequent travel to our regional office in Kuala Lumpur

(Vị trí này đỏi hỏi phải thường xuyên đi đến văn phòng khu vực của chúng tôi ở Kuala Lumpur.)

48 officiate hành lễ, thực hiện bổn phận

VD: Edward Raston will officiate at the opening ceremony for the new bridge

(Edward Raston sẽ cử hành lễ khai trương cây cầu mới.)

VD: Please remit payment upon receipt of this notice

(Vui lòng thanh toán tiền khi nhận được thông báo này.)

 fluctuating (a): dao động dao động, biến đổi

VD: The temperature fluctuates widely from summer to winter in this region

(Nhiệt độ dao động lớn từ mùa hè đến mùa đông ở khu vực này.)

Động từ (2)

 beneficiary (n): người thụ hưởng được lợi, giúp ích cho

VD: Travelers benefit financially from making their own hotel reservations

(Du khách được lợi về mặt tài chính khi tự mình đặt phòng khách sạn.)

- benefit from: được lợi từ

- benefit the society: giúp ích cho xã hội

- membership benefits: lợi ích thành viên

2 grant ban cho, chấp nhận

VD: Time for questions will be granted following

(Thời gian đặt câu hỏi sẽ được chấp nhận sau bài phát biểu của ông Tanaka.)

- government grant: tài trợ của chính phủ

- take A for granted: coi A là điều hiển nhiên

≠ discourage: làm nản lòng khuyến khích, động viên

VD: Spectators are encouraged to use the shuttle bus service

(Khán giả được khuyến khích sử dụng dịch vụ xe buýt đưa đón.)

- encourage A + to-V: khuyến khích A làm gì

- be encouraged + to-V: được khuyến khích làm gì

 expressive (a): diễn cảm diễn đạt, biểu lộ

VD: Sien Industries’ new mission statement expresses the company’s goals precisely

(Tuyên bố sứ mệnh mới của Sien Industries thể hiện chính xác các mục tiêu của công ty.)

- express delivery: chuyển phát nhanh

- express gratitude/concern/interest: bày tỏ lòng biết ơn/ sự quan tâm

- express opposition: bày tỏ sự phản đối

 response (n): câu trả lời, phản ứng

 responsive (a): phản ứng nhanh trả lời, phản ứng

VD: Please respond to this e-mail as soon as possible

(Vui lòng trả lời thư điện tử này càng sớm càng tốt.)

Ghi nhớ: respond to an invitation: phản hồi lời mời

 limited (a): có hạn hạn chế

VD: We recommend reservations because hotel accommodations are limited

(Chúng tôi khuyên nên đặt chỗ vì phòng khách sạn có giới hạn.)

= take part in tham dự

VD: Your request to participate in the outside workshop has been approved

(Yêu cầu tham dự hội thảo bên ngoài của bạn đã được chấp thuận.)

 involved (a): có liên quan gồm, liên quan

VD: The work as a journalist involves a lot of travel

(Công việc của nhà báo liên quan đến việc đi lại nhiều.)

- be involved in: có liên quan đến

- involved task: nhiệm vụ liên quan

VD: Roxy Koenig is actively seeking a new venue for her summer concert

(Roxy Koenig đang tích cực tìm kiếm một địa điểm mới cho buổi hòa nhạc mùa hè của cô ấy.)

≠ conceal: che giấu tiết lộ, công bố

VD: Babel Electronics has just revealed their new line of digital cameras

(Hãng điện tử Babel vừa mới công bố dòng máy ảnh kỹ thuật số mới của họ.)

 evaluation (n): sự đánh giá đánh giá

VD: Before starting a business, you should carefully evaluate the financial risks

(Trước khi bắt đầu kinh doanh, bạn nên đánh giá cẩn thận những rủi ro tài chính.)

VD: Kasper-Levi is doubling its marketing budget in Asia (Kasper-Levi đang tăng gấp đôi ngân sách tiếp thị ở châu Á.)

Ghi nhớ: double the size of: tăng gấp đôi kích thước của

 acquisition (n): sự đạt được, thu nhận

 acquired (a): đạt được đạt được, có được

VD: Mr Hodgkins acquired construction permits during the week of March 12

(Ông Hodgkins có được giấy phép xây dựng trong tuần từ ngày 12/3.)

Ghi nhớ: acquire expertise: đạt được chuyên môn

= suggest đề nghị, đưa ra

VD: Several architects proposed design plans for the Hadler Building’s addition

(Một số kiến trúc sư đã đưa ra những kế hoạch thiết kế phần bổ sung cho tòa nhà Hadler.)

 merger (n): sự liên doanh hợp nhất

VD: Ever since the two companies merged, overall profits have increased considerably

(Kể từ lúc hai công ty hợp nhất, lợi nhuận chung đã tăng đáng kể.)

A merge with B (= A and B merge): A và B hợp nhất

 intention (n): ý định = intent dự định

VD: Baxter Consulting intends to combine information from various sources

(Baxton Consulting dự định kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.)

= notify thông báo, cho biết

VD: Judith Cooke will inform you of the exact shipment date

(Judith Cooke sẽ thông báo cho bạn biết chính xác ngày giao hàng.)

Ghi nhớ: inform A that /of: thông báo cho A rằng /về

 excess (n): sự quá mức, dư thừa

VD: Audiotimes’ financial success exceeded the expectations of economy analysts

(Thành công tài chính của Audiotimes đã vượt quá kỳ vọng của các nhà phân tích kinh tế.)

 authority (n): quyền lực, chính quyền

 authorized (a): được cho phép cho phép, ủy quyền

VD: Only the landowner may authorize improvements to the property

(Chỉ chủ sở hữu đất mới có thể cho phép cải tạo cơ ngơi.)

Ghi nhớ: without prior authorization: không có sự cho phép trước

 compliant (a): dễ dãi, tuân thủ

 compliance (n): sự tuân thủ tuân thủ

VD: Food vendors must comply with all applicable policies (Các nhà cung cấp thực phẩm phải tuân thủ tất cả chính sách được áp dụng.)

Ghi nhớ: comply with (= be compliant with, be in compliance with): tuân thủ

 interruption (n): sự gián đoạn gián đoạn, cản trở

VD: Computer service will be interrupted temporarily

(Dịch vụ máy tính sẽ bị gián đoạn tạm thời.)

 division (n): sự phân chia, bộ phận

 dividend (n): cổ tức phân chia

VD: Dividing the work among the four teams is a very efficient approach

(Phân chia công việc giữa bốn đội là một cách tiếp cận rất hiệu quả.)

- divide A into B: phân chia A thành B

- be divided into: được chia thành

 generation (n): thế hệ tạo ra, sản sinh

VD: This project would generate local jobs over the next five years

(Dự án này sẽ tạo thêm việc làm địa phương trong vòng

- generate electricity: tạo ra điện

- generate profits/jobs: tạo ra lợi nhuận/việc làm

- generate interest: tạo sự quan tâm

 withdrawal (n): sự rút tiền, thu hồi rút khỏi, lấy lại

VD: This proposal may be withdrawn by Unadilla Supply if not accepted within 30 days

(Đề xuất này có thể bị Unadilla Supply rút lại nếu không được chấp nhận trong vòng 30 ngày.)

 entitlement (n): quyền lợi cho quyền

VD: Every security officer is entitled to free coffee while on duty

(Mỗi nhân viên an ninh được quyền uống cà phê miễn phí khi đang làm nhiệm vụ.)

- entitle A + to-V: cho phép A làm gì

- be entitled + to-V: được quyền làm gì

≠ aggravate: làm nặng thêm giảm nhẹ, giải tỏa

VD: After a very busy day, he uses meditation to relieve his stress

(Sau một ngày rất bận rộn, anh ta dùng thiền để giải tỏa căng thẳng của mình.)

27 compromise thỏa hiệp, xâm hại

VD: The safety of employees is something that will never be compromised

(An toàn của nhân viên là điều sẽ không bao giờ bị xâm hại.)

Ghi nhớ: fasten their helmets: thắt chặt mũ bảo hiểm

 decision (n): sự quyết định quyết định

VD: The laboratory technicians decided to perform the statistical analysis themselves

(Các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã quyết định tự mình thực hiện việc phân tích thống kê.)

- decide + to-V: quyết định làm gì

- decide whether + to-V: quyết định có nên làm gì hay không

- decide whether A or B: quyết định chọn A hay B

VD: Construction will resume as soon as additional funding has been arranged

(Việc thi công sẽ tiếp tục ngay khi có thêm kinh phí.)

VD: Mr Hong will outline the procedures for handling confidential information

(Ông Hong sẽ phác thảo các thủ tục xử lý thông tin bảo mật.)

VD: This report will focus on the complaints we have received from customers

(Báo cáo này sẽ tập trung vào những khiếu nại chúng tôi đã nhận được từ khách hàng.)

Ghi nhớ: focus on: tập trung vào

 reduced (a): được giảm giảm, hạ xuống

VD: Motorists are reminded to reduce their driving speed around construction areas

(Những người lái xe được nhắc nhở giảm tốc độ lái xe của họ quanh khu vực xây dựng.)

- reduce expenses: giảm chi phí

- at reduced prices/rates: với mức giá được giảm

 termination (n): sự chấm dứt kết thúc, chấm dứt

VD: Salissea’s management plans to terminate several unproductive projects

(Ban quản lý của Salissea dự định chấm dứt một số dự án không hiệu quả.)

 presentation (n): sự đưa ra, thuyết trình đưa ra, trình bày

VD: Present this coupon and receive 10 percent off your total bill

(Đưa phiếu này ra và bạn được giảm giá 10% tổng hóa đơn của mình.)

- present an award: trao giải thưởng

- present a lecture: trình bày bài giảng

VD: The film about protecting nature conveyed a message of hope

(Bộ phim về bảo vệ thiên nhiên đã truyền đạt thông điệp về hy vọng.) vận chuyển

VD: For short-distance deliveries, we convey our products by van

(Đối với việc giao hàng khoảng cách ngắn, chúng tôi vận chuyển sản phẩm của mình bằng xe tải.)

 duplication (n): sự sao chép, lặp lại

= copy sao chép, lặp lại

VD: Mr Ono duplicates all of the documents that were passed out during the presentation

(Ông Ono sao chép tất cả tài liệu đã được phát ra trong buổi thuyết trình.)

Ghi nhớ: in duplicate: thành hai bản

 interactive (a): có tính tương tác tương tác

VD: Do your best to interact with customers in a courteous manner

(Cố gắng hết sức để tương tác với khách hàng một cách lịch sự.)

 disclosure (n): sự tiết lộ, vạch trần tiết lộ, vạch trần

VD: Hewton Electronics will disclose more information on its Web site

(Hãng điện tử Hewton sẽ tiết lộ thêm thông tin về trang web của họ.)

 diversification (n): sự đa dạng đa dạng hóa, làm khác biệt

VD: Diversifying the range of articles has helped attract new readers

(Đa dạng hóa các lĩnh vực bài báo đã giúp thu hút những độc giả mới.)

40 compile biên soạn, sưu tập (tài liệu)

VD: We will review the video and compile our analysis for the client

(Chúng tôi sẽ xem lại video và biên soạn phân tích của mình cho khách hàng.)

- compile information: sưu tập thông tin

- compile a master list: lập danh sách tổng thể

 endorsement (n): sự tán thành, ủng hộ tán thành, ủng hộ

VD: Lots of our clients endorse the punctuality of our delivery service

(Rất nhiều khách hàng ủng hộ sự đúng giờ dịch vụ giao hàng của chúng tôi.)

 verification (n): sự xác minh, kiểm tra

 verifiable (a): có thể xác minh, kiểm tra xác minh, kiểm tra

VD: Pharmacy technicians are responsible for verifying and processing prescription

(Trình dược viên có trách nhiệm xác minh và kê đơn thuốc.)

- verifying document: xác minh tài liệu

- verifiable evidence: bằng chứng có thể xác minh

 imposition (n): sự áp đặt áp đặt

VD: A fine of $200 will be imposed upon any drivers who park illegally

(Khoản tiền phạt 200 đô la sẽ được áp đặt vào bất kỳ tài xế nào đỗ xe trái phép.)

44 liquidate trả nợ, thanh lý, trừ khử

VD: The company has decided to liquidate some of its subsidiaries

(Công ty đã quyết định thanh lý một số công ty con của họ.)

45 lure nhử (mồi), thu hút

VD: We’ve decided to give out beverages to lure people into the store

(Chúng tôi đã quyết định đưa thức uống ra để thu hút mọi người vào cửa hàng.)

 transmission (n): sự truyền tải truyền, phát

VD: Ensure that all the digits of the code are transmitted (Đảm bảo rằng tất cả chữ số của mật mã được truyền đi.)

Ghi nhớ: transmit A to B: truyền A tới B

 commemoration (n): sự kỷ niệm kỷ niệm, tưởng nhớ

VD: To commemorate our 20 th anniversary, we have published a cookbook

(Để kỷ niệm 20 năm thành lập, chúng tôi đã xuất bản một cuốn sách nấu ăn.)

- commemorate an anniversary: kỷ niệm một dịp nào đó

- commemorative plaque: bia tưởng niệm

 acquaintance (n): người quen làm quen, tìm hiểu

VD: Interns received a one-day orientation to acquaint them with the facility

(Thực tập sinh đã được định hướng một ngày để làm quen với cơ sở vật chất.)

- acquaint A with B: A làm quen với B

- be acquainted with: quen thuộc với

- mutual acquaintance: người quen với nhau

 deliberately (adv): thận trọng, cố ý cân nhắc, thảo luận

VD: The finance committee will deliberate on the budget proposal for a few days

(Ủy ban tài chính sẽ cân nhắc về đề xuất ngân sách trong vài ngày.)

 convention (n): hội nghị, sự triệu tập triệu tập, hội họp

VD: Executives will convene in three weeks to discuss the budget proposal

(Các thành viên ban quản trị sẽ hội họp trong ba tuần để thảo luận để xuất ngân sách.)

- convene a committee: triệu tập ủy ban

- convention center: trung tâm hội nghị

Động từ (3)

 reservation (n): sự đặt chỗ, e dè

 reserved (a): dành riêng, e dè đặt chỗ, đăng ký trước

VD: Guests can reserve their seat by signing up in advance (Khách có thể đặt chỗ của mình bằng cách đăng ký trước.) bảo lưu (quyền lợi)

VD: We reserve the right to include other visitors in your tour

(Chúng tôi có quyền đưa thêm khách vào chuyến du lịch của bạn.)

- reserved seat: chỗ ngồi được đặt trước

- reserve the right + to-V: bảo lưu quyền làm gì

 partnership (n): sự hợp tác hợp tác, kết thành một phe

VD: Ms Sahu partnered with designer Sangita Doshi to develop a line of clothing

(Cô Sahu đã kết hợp với nhà thiết kế Sangita Doshi để phát triển một dòng quần áo.)

 determination (n): sự xác định, quyết tâm

 determined (a): kiên quyết xác định, quyết tâm

VD: Starting salary is determined on the basis of work experience

(Mức lương khởi điểm được xác định dựa trên kinh nghiệm làm việc.)

- determine + to-V: quyết tâm làm gì

- determine whether + to-V: xác định có nên làm gì hay không

 examination (n): sự kiểm tra, kỳ thi kiểm tra, xem xét

VD: Mr Cohen examined the detailed business plan

(Ông Cohen đã kiểm tra kế hoạch kinh doanh chi tiết.)

Ghi nhớ: examine thoroughly: kiểm tra kỹ lưỡng

= deal with, address, take care of giải quyết, đối phó

VD: Yanow Gallery handles all artwork sales directly

(Phòng trưng bày Yanow giải quyết tất cả doanh số tác phẩm nghệ thuật trực tiếp.)

 coordinator (n): điều phối viên phối hợp

VD: Linfield Utilities is planning to work closely with city officials to coordinate the construction

(Linfield Utilities đang có kế hoạch hợp tác chặt chẽ với các quan chức thành phố để phối hợp xây dựng.)

 maintenance (n): sự duy trì, bảo dưỡng

= keep duy trì, bảo dưỡng

VD: We have trained personnel available to help you maintain your car

(Chúng tôi có nhân viên được đào tạo sẵn sàng để giúp bạn bảo dưỡng chiếc xe của mình.)

- maintain good health: duy trì sức khỏe tốt

- maintain a key position in the market: duy trì vị trí chủ chốt trên thị trường

= assure, make certain đảm bảo

VD: Pleasure ensure that vehicles are not permitted to park in the area

(Vui lòng đảm bảo rằng các phương tiện không được phép đỗ trong khu vực.)

- ensure that : đảm bảo rằng

- assure A that : đảm bảo A rằng

 avoidable (a): có thể tránh được

 unavoidable (a): không thể tránh được tránh

VD: To avoid any delays, please place your next order by March 14

(Để tránh bất kỳ sự chậm trễ, vui lòng đặt đơn hàng tiếp theo của bạn trước ngày 14/3.)

Ghi nhớ: avoid damage: tránh gây thiệt hại

VD: The Davis Suite consists of a private bedroom, separate living room and balcony

(Phòng Davis Suite gồm có phòng ngủ, phòng khách và ban công riêng biệt.)

Ghi nhớ: consist of: bao gồm

 following (a): tiếp theo, sau đây

(prep): sau làm, đi theo

VD: In case of a paper jam, follow the instructions on the side of the copier

(Trong trường hợp bị kẹt giấy, hãy làm theo những hướng dẫn ở bên cạnh máy photocopy.) tiếp nối, theo sau

VD: Mr Shah’s keynote speech will be followed by a banquet in the dining hall

(Tiếp nối bài phát biểu quan trọng của ông Shah là một bữa tiệc trong phòng ăn.)

 enforcement (n): sự thực thi thực thi

VD: Cordova City is enforcing new traffic regulations

(Thành phố Cordova đang thực thi các quy định giao thông mới.)

 established (a): có uy tín thành lập, tạo ra

VD: The best salespeople establish a sense of trust with their buyers

(Những người bán hàng giỏi nhất tạo ra cảm giác tin tưởng với người mua của họ.)

VD: Please refrain from using mobile phones during the play

(Vui lòng đừng sử dụng điện thoại trong suốt vở kịch.)

Ghi nhớ: refrain from V-ing: đừng làm gì

VD: Some foods cause allergic reactions in certain people (Một số món ăn gây dị ứng đối với những người nhất định.)

= sign up, register ghi danh, tuyển sinh

VD: To enroll in the online training course, send an e-mail to the manager

(Để ghi danh khóa đào tạo trực tuyến, hãy gửi thư điện tử đến quản lý.)

 investigator (n): điều tra viên điều tra, nghiên cứu

VD: We are currently investigating this matter further

(Chúng tôi hiện đang điều tra vấn đề này hơn nữa.)

 resignation (n): sự từ chức từ chức

VD: Mr Gregory has resigned as vice president to pursue other activities

(Ông Gregory đã từ chức phó chủ tịch để theo đuổi các hoạt động khác.)

= take place, happen xảy ra

VD: The failure of access seems to be occurring randomly (Việc truy cập thất bại dường như xảy ra ngẫu nhiên.)

 successful (a): thành công kế vị

VD: Mr Wilkinson will succeed Keira Powells, who retired on January 3

(Ông Wilkinson sẽ kế vị Keira Powells, người đã nghỉ hưu vào ngày 3/1.) thành công

VD: After considerable effort, we have succeeded in redesigning the keyboard

(Sau nỗ lực đáng kể, chúng tôi đã thành công trong việc thiết kế lại bàn phím.)

 assumption (n): sự giả định, đảm nhận

= undertake, take on đảm nhận

VD: Harriet Trudeau will assume the position vacated by

(Harriet Trudeau sẽ đảm nhận vị trí bị bỏ trống bởi ông Zablonski.) cho rằng

VD: The company assumes customers will pay more for higher quality products

(Công ty cho rằng khách hàng sẽ trả thêm tiền cho những sản phẩm chất lượng cao hơn.)

- assume/take responsibility for: chịu trách nhiệm cho

- assume the role: đảm nhận vai trò

 emergence (n): sự xuất hiện nổi lên, xuất hiện

VD: Felton Building Co has emerged as the industry leader in housing

(Công ty xây dựng Felton đã nổi lên dẫn đầu lĩnh vực nhà ở.)

Ghi nhớ: an emerging fashion designer: một nhà thiết kế thời trang mới nổi

 observant (a): tinh mắt tuân thủ

VD: The company observes strict standards regarding environmental protection

(Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường.) quan sát

VD: You are welcome to observe the shooting of the scenes (Bạn được chào đón quan sát việc quay các cảnh phim.)

 exposed (a): sơ hở, bị lộ ra

 exposure (n): sự phơi bày, tiếp xúc phơi bày, tiếp xúc

VD: This ceiling light is not recommended for rooms exposed to moisture

(Chiếc đèn trần này không được khuyến khích cho những căn phòng tiếp xúc với độ ẩm.)

- expose A to B: phơi bày A cho B

- exposed to: tiếp xúc với

 restricted (a): bị hạn chế hạn chế

VD: Access to the office building is restricted during evening hours

(Việc đi vào tòa nhà văn phòng bị hạn chế vào buổi tối.)

Ghi nhớ: be restricted to: bị hạn chế đối với

VD: I’ll provide you with a complete schedule once it is finalized

(Tôi sẽ cung cấp cho bạn lịch trình đầy đủ ngay khi nó được hoàn thành.)

Ghi nhớ: finalize a proposal: hoàn thành đề xuất

 argument (n): lý lẽ, sự tranh cãi tranh cãi, biện luận

VD: Residents argue that the new shopping centre is not financially sound

(Người dân biện luận rằng trung tâm mua sắm mới không hợp lý về mặt tài chính.)

VD: Interested parties should forward résumés to hiring@capt.com

(Những ai quan tâm nên chuyển tiếp sơ yếu lí lịch đến hiring@capt.com.)

- move forward with: thúc đẩy, đạt tiến bộ về cái gì

- look forward to V-ing: trông mong, hi vọng làm gì

VD: Please check that the filter basket is inserted properly (Vui lòng chắc chắn rằng màng lọc đã được nhét vào đúng cách.)

 speculation (n): sự suy đoán suy đoán

VD: Reporters speculated that Janggok Media would release its next film by year’s end

(Các phóng viên suy đoán rằng Janggok Media sẽ phát hành bộ phim tiếp theo vào cuối năm.)

There is speculation that : Có sự suy đoán rằng

 qualified (a): đủ khả năng đủ điều kiện, tư cách

VD: The sales team must meet the annual target in order to qualify for bonuses

(Đội ngũ bán hàng phải đáp ứng mục tiêu hàng năm để đủ điều kiện nhận thưởng.)

Ghi nhớ: qualify for: đủ điều kiện cho

 unsurpassed (a): không hơn, vượt trội

VD: Sales of compact cars have surpassed industry analysts’ predictions

(Doanh số bán xe nhỏ gọn đã vượt qua dự đoán của các nhà phân tích trong ngành.)

- surpass initial expectations: vượt qua kỳ vọng ban đầu

- unsurpassed quality: chất lượng vượt trội

 interference (n): sự can thiệp can thiệp, quấy rầy

VD: Travelers must not interfere with the airport’s daily operations

(Du khách không được can thiệp vào các hoạt động hàng ngày của sân bay.)

Ghi nhớ: interfere with: can thiệp vào

 reference (n): sự tham khảo, sự đề cập tham khảo, đề cập

VD: Please refer to the information binder on the desk in your guest room

(Vui lòng tham khảo bìa hồ sơ thông tin ở trên bàn trong phòng khách của bạn.)

- refer to: tham khảo, đề cập

- refer to A as B: gọi A là B

= depend/rest on phụ thuộc

VD: Estway Theater’s advertising strategy relies on digital media

(Chiến lược quảng cáo của nhà hát Estway phụ thuộc vào truyền thông kỹ thuật số.)

- rely heavily on: phụ thuộc nhiều vào

- rely solely on: chỉ phụ thuộc vào

36 disregard bỏ qua, xem thường

VD: If you have recently renewed your membership, please disregard this notice

(Nếu bạn đã gia hạn thành viên gần đây, vui lòng bỏ qua thông báo này.)

 objectivity (n): tính khách quan phản đối

VD: The president objected to several of the conditions listed in the contract

(Tổng thống đã phản đối một số điều kiện được liệt kê trong hợp đồng.)

Ghi nhớ: object to: phản đối

 summary (n): bản tóm tắt tóm tắt

VD: This report summarizes the results of the survey

(Báo cáo này tóm tắt kết quả cuộc khảo sát.)

VD: Registration fees were waived for those who volunteered to work

(Lệ phí đăng ký đã được miễn cho những người tình nguyện làm việc.)

VD: The objective of the project is to overhaul bridges in need of repairs

(Mục tiêu của dự án là tu sửa những cây cầu cần sửa chữa.)

 facilitation (n): sự tạo điều kiện tạo điều kiện, làm cho dễ dàng

VD: To facilitate the process, please provide the model number of your printer

(Để cho quá trình dễ dàng, vui lòng cung cấp số kiểu máy in của bạn.)

42 yield tạo ra, mang lại

VD: Our direct marketing promotion yielded very positive results

(Việc xúc tiến tiếp thị trực tiếp của chúng ta đã mang lại kết quả rất tích cực.)

43 revert trở lại (tình trạng cũ)

VD: To save money, many people reverted to using public transport

(Để tiết kiệm tiền, nhiều người đã quay trở lại sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

Ghi nhớ: revert to the original system: trở lại hệ thống ban đầu

44 relinquish từ bỏ, chuyển giao

VD: Mr Jung relinquished his position as the merger succeeded

(Ông Jung đã từ bỏ vị trí của mình sau khi việc sáp nhập thành công.)

45 strive cố gắng, phấn đấu

VD: Café Rouge’s manager is continually striving to improve the dessert menu

(Quản lý của Café Rouge đang liên tục cố gắng cải thiện thực đơn món tráng miệng.)

- strive + to-V: cố gắng làm gì

- strive for: cố gắng cho

= attach đóng dấu, dán tem

VD: Before a CE mark can be affixed to a product, it must pass inspection

(Trước khi dấu CE có thể được đóng vào một sản phẩm, nó phải vượt qua đợt kiểm tra.)

Ghi nhớ: affix A to B: đóng, dán A vào B

 intergration (n): sự hợp nhất hợp nhất

VD: Bella Holdings plans to integrate two of its factories to minimize costs

(Bella Holdings dự định hợp nhất hai nhà máy của mình để giảm thiểu chi phí.)

Ghi nhớ: be integrated into: được tích hợp vào

(n): chất rắn đông đặc, củng cố

VD: Laura Jenkins will soon solidify the dates for the Wild Music exhibit

(Laura Jenkins sẽ sớm củng cố ngày giờ tổ chức triển lãm Wild Music.)

49 encompass gồm có, bao phủ

VD: Opinaca Mountain Preserve encompasses 52 square kilometres of terrain

(Khu bảo tồn núi Opinaca bao phủ địa hình rộng 52km 2 )

 institution (n): cơ quan, sự thành lập đặt ra, thiết lập

VD: The cafeteria is instituting a new policy

(Quán ăn đang thiết lập một chính sách mới.) Ghi nhớ: institute a system: thiết lập hệ thống

Động từ (4)

1 reschedule dời, sắp xếp lại

VD: Tomorrow’s class has been canceled and will be rescheduled

(Lớp học ngày mai đã bị hủy và sẽ được dời lại.)

 separately (adv): riêng biệt tách biệt

VD: International experience is the main qualification that separates Mr Sloan from the other candidates

(Kinh nghiệm quốc tế là năng lực chính tách biệt ông Sloan với những ứng viên còn lại.)

Ghi nhớ: separate A from B: tách biệt A khỏi B

 exhibitor (n): người trưng bày trưng bày, thể hiện

VD: At this time, we are unable to exhibit your photographs in the shop

(Vào lúc này, chúng tôi không thể trưng bày những bức ảnh của bạn trong cửa hàng.)

 comparable (a): có thể so sánh

 compatible (a): tương thích so sánh

VD: Vanway-Parker earned $120 million in profits this year compared with $60 million last year

(Vanway-Parker đã kiếm được 120 triệu đô la lợi nhuận năm nay so với 60 triệu đô la năm ngoái.)

- compare A with B: so sánh A với B

- compared to/with: so với

 remaining (a): còn lại còn lại, vẫn (như cũ)

VD: All shelves in the holiday merchandise section need to remain fully stocked

(Tất cả các kệ ở khu hàng hóa ngày lễ vẫn cần phải được cung cấp đầy đủ.)

- remain intact: vẫn nguyên vẹn

- remain in effect: vẫn còn hiệu lực

- $1,000 remaining: còn lại 1,000 đô la

 allowable (a): được phép cho phép

VD: Club members are allowed to attend the seminar at no cost

(Các thành viên câu lạc bộ được phép tham dự hội thảo miễn phí.)

- allow A + to-V: cho phép A làm gì

- be allowed + to-V: được phép làm gì

VD: Ms Sato is responsible for overseeing the design of our product lines

(Cô Sato chịu trách nhiệm giám sát việc thiết kế những dòng sản phẩm của chúng tôi.)

 announcer (n): phát thanh viên thông báo, cho biết

VD: We are pleased to announce that Teresa Park has joined the Severin Law Firm

(Chúng tôi vui mừng thông báo rằng công viên Teresa đã gia nhập công ty luật Severin.)

= satisfy, fulfill đáp ứng, thỏa mãn

VD: The newly manufactured components do not meet the quality requirements

(Những bộ phận mới được sản xuất không đáp ứng các yêu cầu chất lượng.)

- meet the needs/demand: đáp ứng nhu cầu

- meet the deadline: đáp ứng thời hạn

- meet the qualifications: đáp ứng trình độ chuyên môn

 instructive (a): bổ ích hướng dẫn, giảng dạy

VD: Branch offices are instructed to close at 4:30 P.M this Thursday

(Các văn phòng chi nhánh được hướng dẫn đóng cửa lúc

4 giờ rưỡi chiều thứ 5 tuần này.)

- instruct A + to-V: hướng dẫn A làm gì

- be instructed + to-V: được hướng dẫn làm gì

 broadly (adv): nhìn chung mở rộng

VD: Highway 49 will soon be broadened from two lanes to four

(Quốc lộ 49 sẽ sớm được mở rộng từ 2 làn xe lên 4 làn.)

VD: Our company travel agent will book all of your accommodations

(Đại lý du lịch của công ty chúng tôi sẽ đặt trước tất cả chỗ ở của các bạn.)

 admission (n): sự nhận vào, thừa nhận nhận vào

VD: Badge admits one person to the Construction Training Show

(Chiếc huy hiệu nhận một người vào chương trình đào tạo xây dựng.) thừa nhận

VD: Chien Motors admits that the prototype was rejected because of its excessive size

(Hãng xe Chien thừa nhận rằng mẫu đầu tiên đã bị loại bỏ bởi vì kích thước quá cỡ của nó.)

= inform thông báo, cho biết

VD: Please notify Ms Chen that the meeting has been rescheduled

(Vui lòng thông báo cho cô Chen rằng cuộc họp đã được dời lại.)

- notify A of B: thông báo cho A về B

- notify A that : thông báo cho A rằng

 representation (n): sự đại diện đại diện, tượng trưng

VD: Mr Wilkinson will be responsible for representing the firm externally

(Ông Wilkinson sẽ chịu trách nhiệm đại diện cho công ty ở bên ngoài.)

 advisory (a): tham mưu, tư vấn khuyên

VD: Any person involved in a legal case is advised to consult a lawyer

(Bất kì ai liên quan đến một vụ pháp lý được khuyên nên tham khảo ý kiến luật sư.)

- advise A + to-V: khuyên A làm gì

- be advised + to-V: được khuyên làm gì

 expired (a): đã hết hạn kết thúc, hết hạn

VD: Your subscription to My Gourmet Table will expire very soon

(Việc đăng ký theo dõi My Gourmet Table của bạn sẽ hết hạn rất sớm.)

 departure (n): sự khởi hành khởi hành

VD: Arrive at the airport two hours before your flight is scheduled to depart

(Đến sân bay hai tiếng trước khi chuyến bay của bạn dự kiến khởi hành.)

- depart from: khởi hành từ

- depart for: khởi hành đến

 appointment (n): sự bổ nhiệm, cuộc hẹn

 appointed (a): được bổ nhiệm, chỉ định bổ nhiệm, ấn định

VD: Geraldo Guiterez has been appointed to a prestigious position

(Geraldo Guiterez đã được bổ nhiệm vào một vị trí danh giá.)

 resolution (n): sự giải quyết, quyết tâm giải quyết, kiên quyết

VD: Ms Jameson has begun working on resolving the problems

(Cô Jameson đã bắt đầu làm việc để giải quyết các vấn đề.)

Ghi nhớ: resolve the issue/problem: giải quyết vấn đề

 equipment (n): trang thiết bị trang bị

VD: Each room is equipped with television and Internet access

(Mỗi phòng được trang bị truyền hình và kết nối Internet.)

- equip A with B: trang bị A với B

- be equipped with: được trang bị với

 removal (n): sự gỡ bỏ, dời đi

 removable (a): có thể tháo ra, dời đi dời đi, loại bỏ

VD: The Refresh 2000 will remove dirt from your carpet to your satisfaction

(Chiếc máy Refresh 2000 sẽ loại bỏ bụi bẩn khỏi tấm thảm để bạn hài lòng.)

VD: Gyeong Designs changed its marketing strategy to target restaurant owners

(Công ty thiết kế Gyeong đã thay đổi chiến lược tiếp thị của mình để nhắm vào những chủ sở hữu nhà hàng.)

 appealing (a): thu hút, thương tâm

= attract kêu gọi, thu hút

VD: The packaging of Ozig cereal will be changed to appeal to a wider market

(Bao bì của ngũ cốc Ozig sẽ được thay đổi để thu hút thị trường lớn hơn.)

Ghi nhớ: appeal to: thu hút

(dài hạn) đặt mua, đăng ký (dài hạn)

VD: If you wish to subscribe to the journal, please contact Mario Ellis

(Nếu bạn muốn đặt mua tập san dài hạn, vui lòng liên hệ Mario Ellis.)

 adhesive (a): dính, bám chắc dính chặt, tuân thủ

VD: The technicians adhere to strict regulations

(Kỹ thuật viên tuân thủ những quy định nghiêm ngặt.)

Ghi nhớ: adhere to (= comply with, observe): tuân thủ

 conservation (n): sự bảo tồn giữ gìn, bảo tồn

VD: The new system should help us meet our goal of conserving electricity

(Hệ thống mới sẽ giúp chúng ta đạt được mục tiêu tiết kiệm điện.)

= remove, get rid of loại trừ, xóa bỏ

VD: Some positions in the company may be eliminated

(Một số vị trí trong công ty có thể bị loại bỏ.)

 cooperative (a): có tính hợp tác

 cooperatively (adv) chung sức, hợp tác

VD: This company cooperates in recycling programs by using only recyclable materials in packaging

(Công ty này hợp tác trong những chương trình tái chế bằng cách chỉ sử dụng các vật liệu có thể tái chế khi đóng gói.)

- cooperate with: hợp tác với

- cooperate on/in: hợp tác về

30 encounter gặp phải, chạm trán

VD: If you encounter any difficulties, contact Peter Chang for assistance

(Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào, liên hệ Peter Chang để được hỗ trợ.)

 provider (n): nhà cung cấp cung cấp

VD: At Pizza Delight, we want to provide our customers with the best service

(Tại Pizza Delight, chúng tôi muốn cung cấp cho khách hàng dịch vụ tốt nhất.)

- provide A with B (= provide A to/for B): cung cấp A với B /cung cấp B cho A

- be provided with: được cung cấp với

 contributor (n): người đóng góp đóng góp

VD: A number of sponsors contributed to this year’s production

(Một số nhà tài trợ đã đóng góp vào sản xuất năm nay.)

VD: The new marketing straegy will result in an increase in sales

(Chiến lược tiếp thị mới sẽ dẫn đến sự gia tăng doanh số.)

- result from: do, bởi = as a result of

 utilization (n): việc sử dụng sử dụng

VD: Computer technology is utilized to improve product quality

(Công nghệ máy tính được sử dụng để cải thiện chất lượng sản phẩm.)

VD: Schedule regular maintenance to prolong the life of equipment

(Hãy sắp xếp bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ của thiết bị.)

 anticipation (n): sự lường trước, kỳ vọng

= expect, project lường trước, kỳ vọng

VD: Milestone anticipates significant revenue increases over the next decade

(Milestone kỳ vọng doanh thu tăng đáng kể ở thập kỷ tới.)

- anticipated result/outcome: kết quả được kỳ vọng

- than anticipated: hơn cả kỳ vọng

 combined (a): (được) kết hợp kết hợp

VD: This book combines solid financial theory with practical applications

(Cuốn sách này kết hợp lý thuyết tài chính có cơ sở với các ứng dụng thực tế.)

- combine A with B: kết hợp A với B

- combined experience/efforts: kinh nghiệm/nỗ lực kết hợp

 settled (a): chắc chắn, ổn định giải quyết, ổn định, bố trí

VD: A customer service representative will settle the billing issues

(Một đại diện chăm sóc khách hàng sẽ giải quyết các vấn đề thanh toán.)

39 attribute cho là, quy cho

VD: Darjing Food Company has attributed its popularity to changes in its recipes

(Công ty thực phẩm Darjing đã quy cho sự nổi tiếng của họ là nhờ vào những thay đổi trong công thức của mình.)

Ghi nhớ: attribute A to B (= credit A to B = credit B with A): quy cho A là nhờ B

= highlight, stress nhấn mạnh, làm nổi bật

VD: To emphasize the point, Mr Noh stressed the need for effective communication

(Để làm rõ quan điểm, ông Noh đã nhấn mạnh nhu cầu phải giao tiếp hiệu quả.)

Ghi nhớ: put emphasis on: nhấn mạnh vào

 patronage (n): sự bảo trợ bảo trợ, ghé thăm

VD: We invite visitors to patronize the restaurants on the waterfront

(Chúng tôi mời du khách đến ghé thăm những nhà hàng trên bờ sông.)

 redeemable (a): có thể quy đổi quy đổi

VD: Points can be redeemed to purchase airline tickets (Điểm có thể được quy đổi để mua vé máy bay.)

- redeemable coupon: phiếu có thể quy đổi

 abolition (n): sự hủy bỏ hủy bỏ

VD: The company plans to abolish its telecommuting options

(Công ty có kế hoạch hủy bỏ các lựa chọn viễn thông.)

 disposal (n): sự loại bỏ, xử lý

 disposable (a): dùng một lần loại bỏ, xử lý

VD: Polystyrene cannot be recycled and should be disposed of as ordinary trash

(Nhựa polystyrene không thể tái chế và nên được xử lý như rác thải thông thường.)

- dispose of: loại bỏ, xử lý

- disposable containers: thùng đựng xài một lần

 amendable (a): có thể sửa đổi

VD: We can amend your previous contract with us to account for these changes

(Chúng tôi có thể sửa đổi hợp đồng trước đây của bạn với chúng tôi để lý giải cho những sự thay đổi này.)

Ghi nhớ: the amended building specifications: thông số kỹ thuật tòa nhà đã được sửa đổi

 commencement (n): sự bắt đầu bắt đầu

VD: The long anticipated renovations will commence April 12

(Việc cải tạo được chờ đợi từ lâu sẽ bắt đầu vào ngày 12/4.)

47 conceive tưởng tượng, nghĩ ra

VD: The architect was asked to conceive an idea for the new headquarters

(Kiến trúc sư đã được yêu cầu nghĩ ra một ý tưởng cho trụ sở mới.)

 activation (n): sự kích hoạt kích hoạt, khởi động

VD: Allow three days for our order department to activate your account

(Cho phép ba ngày để bộ phận đặt hàng của chúng tôi kích hoạt tài khoản của bạn.)

- activate an account: kích hoạt tài khoản

- activate an automatic system: kích hoạt hệ thống tự động

= prosper, flourish phát triển mạnh

VD: The shipping industry thrives in cities with huge harbors

(Ngành vận tải biển phát triển mạnh ở những thành phố có bến cảng lớn.)

 assessment (n): sự đánh giá đánh giá

VD: Reviews Online has assessed four of the top-selling printing machines

(Reviews Online đã đánh giá bốn trong số các máy in bán chạy nhất.)

Ghi nhớ: assessed value: giá trị thẩm định

 complementary (a): hài hòa bổ sung

VD: The PPAC needs to create paper brochures to complement our Web site

(PPAC cần tài liệu quảng cáo để bổ sung cho trang web của chúng tôi.)

Danh từ (1)

 apply (v): nộp đơn, ứng tuyển

(n): ứng viên, người nộp đơn

VD: Applicants should have at least 5 years of experience in editing

(Ứng viên cần có ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm biên tập.)

- job applicant: ứng viên tìm việc

- successful applicant: ứng viên thành công

- qualified applicant: ứng viên đủ điều kiện

VD: The career fair is an opportunity for job seekers to meet with recruiters

(Hội chợ nghề nghiệp là cơ hội để người tìm việc gặp gỡ các nhà tuyển dụng.)

- an opportunity for: cơ hội cho

- an opportunity (= a chance) + to-V: cơ hội để làm gì

 ship (v): vận chuyển đường biển

 shipping (n): sự vận chuyển đường biển sự giao hàng

VD: As a wholesaler, we deal only in large orders and shipments

(Là một nơi bán sỉ, chúng tôi chỉ giao dịch với đơn hàng lớn và giao hàng.)

 proceed (v): tiến hành, tiếp tục

 procedural (a): (thuộc) thủ tục thủ tục

VD: You can complete your online order by following these procedures

(Bạn có thể hoàn thành đơn hàng trực tuyến của bạn bằng cách làm theo những thủ tục này.)

 conditionally (adv) điều kiện, tình trạng

VD: Make sure everything is in top working condition

(Hãy đảm bảo mọi thứ đang ở tình trạng hoạt động tốt nhất.)

- terms and conditions: các điều khoản và điều kiện

- unfavorable weather conditions: điều kiện thời tiết không thuận lợi

- in good condition: ở điều kiện tốt

 perform (v): thực hiện, biểu diễn

 performer (n): người biểu diễn thành tích

VD: Your performance as general manager has been outstanding

(Thành tích của bạn với tư cách tổng giám đốc rất xuất sắc.) buổi diễn

VD: Saturday evening performances attract the largest crowds

(Những buổi diễn tối thứ 7 thu hút đám đông lớn nhất.)

- outstanding sales performance: hiệu suất bán hàng vượt trội

- performance of products: hiệu năng của sản phẩm

- musical performance: buổi diễn âm nhac

= property tài sản, vốn quý

VD: Your strong background in information technology will be a big asset

(Nền tảng vững chắc của bạn về công nghệ thông tin sẽ là một vốn quý lớn.)

Ghi nhớ: valuable asset to the team: vốn quý cho đội

8 rating sự đánh giá, số người theo dõi

VD: Our ratings in local magazines have risen significantly (Số người theo dõi các tạp chí địa phương của chúng tôi đã tăng đáng kể.)

 equip (v): trang bị trang thiết bị

VD: Those participating in the mountain hike should bring proper equipment

(Những người tham gia leo núi nên mang theo trang thiết bị phù hợp.)

 restrain (v): ngăn cản, kiềm chế sự kiềm chế, hạn chế

VD: The government has imposed import restraints on some goods

(Chính phủ đã áp đặt các hạn chế nhập khẩu đối với một số hàng hóa.)

11 dispute cuộc bàn cãi, tranh luận

VD: The court hearing on the dispute will be canceled now that an agreement has been reached

(Phiên tòa xét xử vụ tranh chấp sẽ bị hủy do đã đạt được một thỏa thuận.)

12 income thu nhập, lợi tức

VD: The rates depend on your income and the amount of the loan

(Mức giá phụ thuộc vào thu nhập của bạn và số tiền của khoan vay.)

 compensate (v): đền bù, bồi thường tiền đền bù, bồi thường

VD: The company handbook covers the topics of compensation and bonuses

(Cẩm nang của công ty bao gồm các chủ đề về tiền bồi thường và tiền thưởng.)

 evident (a): hiển nhiên, rõ ràng

 evidently (adv) bằng chứng, chứng cớ

VD: It may take years to develop evidence of the drug’s effectiveness

(Có thể phải mất nhiều năm để phát triển bằng chứng sự hiệu quả của thuốc.)

15 duty bổn phận, nhiệm vụ

VD: Trubridge employees will learn about their new job duties on October 21

(Nhân viên Trubridge sẽ tìm hiểu về nhiệm vụ công việc mới của họ vào ngày 21/10.)

- customary duties: nhiệm vụ thông thường

- on duty: đang làm nhiệm vụ

 renew (v): đổi mới, gia hạn

 renewable (a): có thể đổi mới, gia hạn sự gia hạn

VD: With a timely renewal, you can continue to enjoy our informative articles

(Với việc gia hạn kịp thời, bạn có thể tiếp tục thưởng thức các bài báo bổ ích của chúng tôi.) sự đổi mới

VD: The city announced several plans for urban renewal this morning

(Thành phố đã thông báo một số kế hoạch cho việc đổi mới đô thị sáng nay.)

- contract/subscription renewal: sự gia hạn hợp đồng/đăng kí dài hạn

- renew membership: gia hạn thành viên

17 gain sự tăng trưởng, lợi ích

VD: The company reported a 15 percent gain in profit to $3 billion in 2017

(Công ty đã báo cáo mức tăng trưởng lợi nhuận 15% lên

3 tỉ đô la trong năm 2017.)

 participant (n): người tham gia sự tham gia

VD: Thank you for your participation in the Foxdale community survey

(Cảm ơn bạn đã tham gia khảo sát cộng đồng Foxdale.)

 supervise (v): giám sát sự giám sát

VD: Interns will work under the supervision of the district (Thực tập sinh sẽ làm việc dưới sự giám sát của quận.)

Ghi nhớ: under the supervision of: dưới sự giám sát của

 refundable (a): có thể hoàn tiền sự hoàn tiền

VD: If you are dissatisfied, you will receive a full refund of the purchase price

(Nếu bạn không hài lòng, bạn sẽ được hoàn tiền đầy đủ.)

VD: The views expressed on the editorial page do not reflect the opinions of East News

(Các quan điểm thể hiện trên trang biên tập không phản ánh ý kiến của East News.) quang cảnh

VD: The hotel offers spectacular views of the ocean

(Khách sạn có quang cảnh nhìn ra đại dương ngoạn mục.)

= approval, permission sự bằng lòng, cho phép

VD: Macomber Communications does not use personal information without the client’s consent

(Công ty truyền thông Macomber không sử dụng thông tin cá nhân mà không có sự cho phép của khách hàng.)

- written consent: sự cho phép bằng văn bản

- consent to: sự cho phép về

- without the consent of: không có sự cho phép của

 locate (v): định vị địa điểm, vị trí

VD: The event location has been changed due to construction

(Địa điểm tổ chức sự kiện đã được thay đổi do thi công.)

 expert (n): chuyên gia chuyên môn

VD: She has expertise in arranging business meetings and presentations

(Cô ấy có chuyên môn trong việc sắp xếp các cuộc họp công việc và thuyết trình.)

≠ minority: thiểu số đa số, phần lớn

VD: A majority of customers rated Sasaki mobile phones as excellent

(Đa số khách hàng đã đánh giá điện thoại di động Sasaki xuất sắc.)

Ghi nhớ: a/the majority of: đa số

 recommend (v): giới thiệu, đề xuất sự giới thiệu, đề xuất

VD: Based on your recommendations, changes are planned for the fitness center

(Dựa trên những đề xuất của bạn, các thay đổi được lên kế hoạch cho trung tâm thể hình.)

 inquire (v): hỏi thăm, tìm hiểu câu hỏi, yêu cầu

VD: Our representatives respond to most inquiries within

(Đại diện của chúng tôi trả lời hầu hết các câu hỏi trong vòng 48 giờ.)

 flawed (a): thiếu sót, bị hư hỏng

 flawless (a): hoàn hảo thiếu sót, lỗi sai

VD: The quality-control process will be revised due to the large number of product flaws

(Quy trình kiểm soát chất lượng sẽ được sửa đổi do số lượng lớn sai sót trong sản phẩm.)

 satisfy (v): thỏa mãn, đáp ứng

 satisfactory (a): thỏa đáng sự thỏa mãn, hài lòng

VD: We offer a total satisfaction guarantee on all our products

(Chúng tôi cam kết sẽ đem đến sự hài lòng hoàn toàn đối với tất cả sản phẩm của mình.)

- customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng

- to one’s satisfaction: làm ai đó hài lòng

 pollutant (n): chất gây ô nhiễm sự ô nhiễm

VD: Rockland Financial Services will try to reduce office noise pollution

(Công ty dịch vụ tài chính Rockland sẽ cố gắng giảm bớt ô nhiễm tiếng ồn văn phòng.)

Ghi nhớ: environmental pollution: sự ô nhiễm môi trường

 inspect (v): kiểm tra, thanh tra

 inspector (n): người thanh tra sự kiểm tra, thanh tra

VD: Routine inspections are conducted to ensure that all equipment is functioning properly

(Việc kiểm tra định kỳ được tiến hành để đảm bảo rằng tất cả thiết bị đang hoạt động tốt.)

VD: The aim is to walk together along the footpaths for at least 20 minutes

(Mục tiêu là phải đi bộ cùng nhau dọc theo lối đi ít nhất

- aim + to-V: nhằm mục đích làm gì

 constrain (v): hạn chế, ép buộc sự hạn chế, ép buộc

VD: Despite budget constraints, employees will receive a 3 percent salary increase

(Mặc dù ngân sách hạn chế, nhân viên sẽ được tăng lương 3%.)

- time constraints: thời gian hạn chế

- budget constraints: ngân sách hạn chế

34 material vật liệu, tài liệu

VD: All the necessary materials are readily available in the cabinet

(Tất cả các tài liệu cần thiết có sẵn trong tủ.)

- raw material: nguyên liệu thô

- written material: tài liệu bằng văn bản

 conserve (v): giữ gìn, bảo tồn

VD: The artwork will be made with scrap paper to promote awareness of conservation

(Tác phẩm nghệ thuật sẽ được làm bằng giấy phế liệu để thúc đẩy nhận thức về sự bảo tồn.)

= head/main office trụ sở

VD: The company’s headquarters are currently located in Osaka

(Trụ sở của công ty hiện được đặt ở Osaka.)

 vend (v): bán dạo người bán dạo, nhà cung cấp

VD: Food may be purchased separately from local vendors (Thức ăn có thể được mua riêng từ những người bán rong địa phương.)

 analyze (v): phân tích sự phân tích

VD: Toucan Database System is designed to perform a financial analysis

(Hệ thống cơ sở dữ liệu Toucan được thiết kế để thực hiện phân tích tài chính.)

- market analysis: phân tích thị trường

- extensive analysis: phân tích sâu rộng

39 oversight sự sơ suất, giám sát

VD: The warranty is invalid if the item is damaged due to user oversight

(Bảo hành không có hiệu lực nếu món hàng bị hỏng do sơ suất của người dùng.)

VD: If you have questions regarding appropriate attire, please discuss them with my assistant

(Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến trang phục phù hợp, vui lòng thảo luận với trợ lý của tôi.)

41 transaction sự mua bán, giao dịch

VD: Our bank charges no fees for most online transactions (Ngân hàng của chúng tôi không tính phí cho hầu hết các giao dịch trực tuyến.)

 substitution (n): sự thay thế người, vật thay thế

VD: Coconut Inlet was not an acceptable substitute for the original destination

(Vịnh Dừa không phải là một nơi thay thế chấp nhận được cho điểm đến ban đầu.)

- substitute for: thay thế cho

- substitute A with B (= substitute B for A): thay thế A với B

 insightful (a): sâu sắc, sáng suốt sự sâu sắc, hiểu biết

VD: Ms Diaz will share insights gained from her vast experience

(Cô Diaz sẽ chia sẻ những hiểu biết nhận được từ kinh nghiệm lâu năm của mình.)

 proficient (a): giỏi, thành thạo khả năng, sự thành thạo

Applicants must demonstrate proficiency in German, as certain activities will be conducted in that language.

 delegation (n): phái đoàn đại biểu

VD: When the delegates visited the restaurant, they were served a special appetizer

(Khi các đại biểu đến thăm nhà hàng, họ đã được phục vụ một món khai vị đặc biệt.)

 succeed (v): kế vị, nối tiếp

 successive (a): liên tiếp sự kế vị, liên tiếp

VD: Attach the pieces in quick succession before the glue has time to dry

(Gắn các mảnh liên tiếp nhau trước khi keo khô.)

Ghi nhớ: for the fifth year in succession: năm thứ 5 liên tiếp

 fluctuate (v): biến động sự biến động

VD: Fluctuations in foreign currency markets can have a lot of effects on our international sales

(Những biến động trên thị trường ngoại tệ ảnh hưởng rất nhiều đến doanh số quốc tế của chúng ta.)

- economic fluctuations: những biến động kinh tế

- price fluctuation: biến động giá cả

- fluctuations in the stock market: những biến động trên thị trường chứng khoán

48 transit sự vận chuyển, quá cảnh

VD: Maria Gomez submitted her plan for the new transit system

(Maria Gomez đã đệ trình kế hoạch của mình cho hệ thống vận chuyển mới.)

- transit system: hệ thống vận chuyển

- in transit: đang vận chuyển, quá cảnh

 amendable (a): có thể sửa đổi sự sửa đổi

VD: We must finish reviewing all of the contract amendments before Friday

(Chúng ta phải hoàn thành việc xem xét tất cả sửa đổi hợp đồng trước thứ sáu.)

 subsidize (v): trợ cấp công ty con

VD: We may share your mailing address with our subsidiaries

(Chúng tôi có thể chia sẻ địa chỉ thư điện tử của bạn với các công ty con.)

Ngày đăng: 24/11/2021, 20:12

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

(Một khám phá mới đã khiến mô hình làm việc của họ         trở nên lỗi thời.) - 2 từ VỰNG TOEIC PHẦN 2 đọc HIỂU
t khám phá mới đã khiến mô hình làm việc của họ trở nên lỗi thời.) (Trang 92)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w