Mục tiêu nghiên cứu
Tìm hiểu hoạt động giao nhận hàng container xuất nhập khẩu bằng đường biển tại Công Ty Liên Doanh Dịch Vụ Container Quốc Tế Cảng Sài Gòn – SSA
SSIT được sử dụng để phân tích ưu nhược điểm và các khó khăn trong quy trình giao nhận tại công ty Qua đó, chúng tôi đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả nghiệp vụ giao nhận.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng các phương pháp nghiên cứu thống kê và phân tích dữ liệu thứ cấp, bao gồm báo cáo từ các phòng ban trong công ty và thông tin từ sách báo, internet Đồng thời, nghiên cứu thực nghiệm thông qua quan sát và thực hành thực tế cũng được kết hợp nhằm đối chiếu với lý thuyết đã được đề cập.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, khóa luận được kết cấu gồm các chương sau đây :
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm và chức năng
1.1.1 Khái niệm về cảng container
Cảng container là các cơ sở trung gian cho phép các công-ten-nơ vận chuyển chuyển đổi phương thức vận tải, giúp chúng tiếp tục hành trình đến điểm đến cuối cùng.
Hàng hóa thường đến bến container trên một tàu duy nhất và được phân phối qua nhiều phương thức vận tải để giao cho khách hàng nội địa Nhà ga là khu vực được chỉ định để bảo trì và cất giữ tạm thời các container vận chuyển, đồng thời cũng thực hiện việc dỡ hàng, bốc xếp và lưu trữ hàng hóa bên trong các container này.
Cảng container là địa điểm quan trọng để xếp dỡ hàng hóa từ các phương tiện vận tải thủy như tàu và sà lan lên bãi cảng (Container Yard - CY) hoặc chuyển giao đến các phương tiện vận tải đường bộ và đường sắt.
Cảng Container là một khu vực trong hải cảng lớn, chuyên phục vụ cho tàu container với chức năng neo đậu, bốc dỡ và vận chuyển hàng hóa vào nội địa Ngoài ra, cảng này cũng có thể tiếp nhận các loại tàu khác như tàu hàng rời, tàu dầu và tàu khách Cảng Container được chia thành ba loại chính, mỗi loại mang những đặc thù riêng biệt.
Cảng đầu mối là cảng container nước sâu, phục vụ cho các tàu chở hàng có trọng tải trung bình, chủ yếu phục vụ nội địa Tại đây, hàng hóa được đưa trực tiếp từ các tàu container đến cảng, do đó thời gian lưu container tại cảng thường lâu hơn Điều này yêu cầu cảng phải có diện tích và trang thiết bị lớn hơn để đáp ứng nhu cầu tăng đột biến về lưu lượng container.
Cảng chuyển tải là loại cảng chuyên dụng cho các tàu container chở hàng quốc tế, phục vụ việc chuyển tải hàng hóa giữa các tàu container khác nhau Quá trình này bao gồm việc dỡ container từ tàu này lên bờ và sau đó xếp lại lên tàu container khác để tiếp tục vận chuyển đến điểm đích.
Cảng phục vụ cho các tàu trên tuyến nhánh, thường nằm sâu trong nội địa, chuyên cung cấp dịch vụ cho các tàu container nhỏ với sức chở dưới 100 Teu Tại đây, các hoạt động vận chuyển hàng hóa diễn ra sôi nổi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng logistics.
4 chính như: nâng hạ, giao nhận container hoặc thực hiện nhanh chóng các thủ tục thông quan hàng hóa
1.1.2 Chức năng của cảng container
Các bến container đóng vai trò chiến lược trong mạng lưới logistics phức tạp, là điểm chuyển giao quan trọng giữa các tàu viễn dương và các phương tiện vận chuyển đường bộ, đường sắt, cũng như sà lan Thường nằm trong các cảng lớn, các bến này hỗ trợ việc chuyển tải hàng hóa hiệu quả Khi kết nối giữa đường sắt và đường bộ diễn ra, chúng được gọi là bến container nội địa, thường tọa lạc gần các thành phố lớn với hệ thống kết nối tốt đến các container hàng hải.
• Bảo đảm an toàn cho tàu biển ra, vào hoạt động
• Cung cấp phương tiện và thiết bị cần thiết cho tàu biển neo đậu, bốc dỡ hàng hoá và đón trả hành khách
• Cung cấp dịch vụ vận chuyển, bốc dỡ, lưu kho bãi và bảo quản hàng hoá trong cảng
• Để tàu biển và các phương tiện thuỷ khác trú ẩn, sửa chữa, bảo dưỡng hoặc thực hiện những dịch vụ cần thiết trong trường hợp khẩn cấp
• Cung cấp các dịch vụ khác cho tàu biển, người và hàng hoá
• Nhận và gửi hàng hóa được vận chuyển bằng container
• Đóng hàng hóa vào và dỡ hàng hóa ra khỏi container
• Tập kết container để vận chuyển đến cảng biển và ngược lại
• Kiểm tra và hoàn tất thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
• Gom và chia hàng hóa lẻ đối với hàng hóa có nhiều chủ trong cùng container
• Tạm chứa hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và container
• Sửa chữa và bảo dưỡng container
• Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tàu thuyền đến, rời cảng;
• Cung cấp phương tiện, thiết bị và nhân lực cần thiết cho tàu thuyền neo đậu, bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách
• Cung cấp dịch vụ vận chuyển, bốc dỡ, lưu kho bãi và bảo quản hàng hóa trong cảng
• Đầu mối kết nối hệ thống giao thông ngoài cảng biển
• Là nơi để tàu thuyền trú ẩn, sửa chữa, bảo dưỡng hoặc thực hiện những dịch vụ cần thiết trong trường hợp khẩn cấp
• Cung cấp các dịch vụ khác cho tàu thuyền, người và hàng hóa
1.1.3 Khái niệm về giao nhận
Theo quy tắc mẫu của FIATA, dịch vụ giao nhận được định nghĩa là mọi loại dịch vụ liên quan đến vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa Ngoài ra, dịch vụ này còn bao gồm các hoạt động tư vấn liên quan, như xử lý vấn đề hải quan, tài chính, mua bảo hiểm, thanh toán và thu thập chứng từ liên quan đến hàng hóa.
Theo luật thương mại Việt Nam, giao nhận hàng hóa được coi là hành vi thương mại, trong đó dịch vụ giao nhận hàng hóa bao gồm việc nhận hàng từ người gửi, tổ chức vận chuyển, lưu kho và thực hiện các thủ tục giấy tờ liên quan Dịch vụ này nhằm mục đích giao hàng cho người nhận theo sự ủy thác của chủ hàng, người vận tải hoặc người giao nhận khác.
Giao nhận là quá trình bao gồm các nghiệp vụ và thủ tục liên quan đến vận tải, nhằm di chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận Người giao nhận có thể cung cấp dịch vụ trực tiếp hoặc thông qua đại lý, và có thể thuê dịch vụ từ bên thứ ba.
1.1.4 Vai trò của giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu trong kinh tế thương mại có những vai trò sau đây:
Tạo điều kiện cho hàng hóa lưu thông nhanh chóng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm mà không cần sự hiện diện của bên xuất khẩu và nhập khẩu trong quá trình thực hiện giao dịch.
Giúp người chuyên chở tăng tốc độ quay vòng của phương tiện vận tải, tối ưu hóa hiệu suất tải trọng và dung tích của các phương tiện, cũng như các công cụ hỗ trợ giao nhận khác.
- Giúp làm giảm giá thành cho hàng hoá xuất nhập khẩu
- Giảm bớt các loại chi phí không cần thiết cho khách hàng như lưu kho, bến bãi, chi phí đào tạo nhân công
1.1.5 Khái niệm về xuất khẩu
Xuất khẩu là quá trình bán hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia sang các quốc gia khác Đây không chỉ là hoạt động bán hàng đơn lẻ mà còn là một hệ thống bán hàng có tổ chức, được quản lý và giám sát bởi các cơ quan nhà nước cả trong và ngoài nước.
1.1.6 Vai trò của xuất khẩu
- Mang đến nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước
- Giúp nền kinh tế toàn cầu phát triển
1.1.7 Khái niệm về nhập khẩu
Nhập khẩu của doanh nghiệp là quá trình mua sắm hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu trong nước hoặc tái xuất khẩu nhằm mục đích sinh lợi Hoạt động này liên quan đến việc tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu tại thị trường nội địa hoặc xuất khẩu lại với mục tiêu kết nối sản xuất và tiêu dùng, từ đó tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
1.1.8 Chức năng của nhập khẩu
Một số hoạt động chính của cảng container
✓ Hoạt động xếp dỡ tàu
Bốc xếp hàng hóa là quá trình chuyển hàng từ phương tiện vận tải này sang phương tiện vận tải khác, bao gồm việc chuyển từ vận tải thủy sang bộ, từ vận tải thủy sang các phương tiện khác, hoặc từ tàu biển vào kho và ngược lại, sử dụng thiết bị xếp dỡ tại cảng hoặc của chủ tàu Ngoài ra, cảng biển cũng là địa điểm đón trả hành khách theo lịch trình đã được xác định trước.
Lưu kho/bãi là quá trình bảo quản hàng hóa trong kho hoặc bãi trước khi xếp lên tàu hoặc giao cho chủ hàng Hoạt động này không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hóa mà còn đóng góp đáng kể vào doanh thu cho cảng biển.
Vận chuyển nội địa là quá trình mà cảng sử dụng các phương tiện vận tải của mình để giao hàng trực tiếp đến tay người nhận Hoạt động này không chỉ đảm bảo hàng hóa được chuyển đến đúng địa điểm mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ giao hàng tận nơi (door to door).
Hoạt động xếp dỡ tàu: Container được chuyển từ tàu lên bờ (thềm bến) và ngược lại Đây là chức năng chính của hoạt động khai thác bến.
Hoạt động khai thác cảng biển
❖ Các tác nghiệp tại cảng:
Khu vực xếp dỡ hàng hóa tại cảng bao gồm:
- Khu vực cầu bến: chuyển tải hàng hoá trực tiếp từ tàu lên bờ và ngược lại
Khu vực kho bãi là nơi lưu trữ và bảo quản hàng hóa trước khi chúng được xếp dỡ lên tàu để vận chuyển hoặc trước khi rời khỏi cảng Tại đây, hàng hóa được giữ gìn an toàn và đảm bảo chất lượng trước khi tiếp tục hành trình.
- Khu vực chuyển tải: những vùng nước cảng biển cho phép tàu thuyền neo đậu thực hiện chuyển tải hàng hóa, hành khách
❖ Các phương án xếp dỡ tại cảng
- Tàu – cẩu tàu – xe nâng vào bãi
- Tàu – cẩu tàu – đầu kéo – xe nâng/ hạ bãi
- Tàu – cẩu bở - xe nâng hạ bãi
- Tàu – cẩu bờ - đầu kéo – xe nâng hạ bãi
- Tàu – cẩu tàu – xe tải chủ hàng (phương án chuyển thẳng)
- Tàu – cẩu bờ - xe tải chủ hàng
- Ngoài ra, nếu xếp/dỡ hàng tại các khu vực chuyển tải là các vùng nước của cảng, còn có phương án: Tàu – cẩu tàu – Salan hoặc ngược lại
❖ Phân loại hoạt động khai thác cảng
Xếp dỡ hàng hóa là chức năng chính của cảng, bao gồm việc thực hiện các hoạt động xếp dỡ tại tuyến cầu tàu (tuyến tiền phương) và tuyến bãi (tuyến hậu phương).
Hoạt động xếp dỡ tại các cảng hiện đại được thực hiện bằng thiết bị cơ giới chuyên dụng, cho phép tự động hóa quá trình này nhờ ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông Hệ thống phần mềm quản lý và khai thác bãi đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất xếp dỡ.
Lưu kho và bãi hàng hóa là chức năng quan trọng của cảng, giúp tối ưu hóa quy trình logistics Để khai thác hiệu quả chức năng này, cảng cần chuẩn bị diện tích mặt bằng phù hợp và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại Các bãi hàng tại cảng thường được phân chia theo nhiều tiêu thức khác nhau nhằm phục vụ tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
• Theo chiều hàng: Bãi xuất, bãi nhập
• Theo lượng hàng chứa trong container: container có hàng; container rỗng
• Theo kích thước container”: loại 20’ 40’ hay 60’
• Theo đặc thù hàng hóa chứa trong container: container bách hóa, container đông lạnh,container lỏng, container khí
Thời gian lưu bãi hoặc lưu kho hàng hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thủ tục hải quan, công nghệ bảo quản, điều kiện mặt bằng, trang thiết bị và chính sách khai thác Ngoài ra, ý muốn của người gửi hoặc nhận hàng cũng ảnh hưởng đến thời gian lưu kho.
Container vận tải đa phương thức bao gồm hai loại: cont một chủ (FCL) và cont chung chủ (LCL) Đối với cont chung chủ, trước khi xuất tàu hoặc sau khi dỡ khỏi tàu, hàng hóa sẽ được đóng và rút tại kho CFS Hoạt động giao nhận hàng hóa là công đoạn đầu tiên của hàng xuất và công đoạn cuối cùng của hàng nhập tại cảng, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao trách nhiệm giữa người gửi hàng và cảng Việc kiểm tra và kiểm soát thông tin hàng hóa là cần thiết để đảm bảo sự chính xác và an toàn trong quá trình giao nhận Nhiều cảng container trên thế giới đã áp dụng công nghệ quản lý và kiểm soát tiên tiến để nâng cao hiệu quả trong hoạt động này.
Cảng container không chỉ thực hiện các hoạt động khai thác cơ bản mà còn cung cấp nhiều dịch vụ bổ sung như bảo trì và sửa chữa container, vận chuyển hàng hóa nội địa theo yêu cầu của chủ hàng, cung ứng thực phẩm và nước ngọt, cũng như dịch vụ vệ sinh container và tàu.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của cảng container
Năng suất xếp dỡ tại bãi được tính bằng số lượng container xếp dỡ trung bình mỗi giờ cho tổng số cẩu Thông qua đó, chúng ta có thể ước lượng năng suất xếp dỡ trung bình của mỗi tàu, từ đó đánh giá tốc độ xếp dỡ là nhanh hay chậm.
Hiệu quả khai thác cảng container là một chỉ số quan trọng phản ánh năng lực cạnh tranh của cảng Nghiên cứu này nhằm xác định và đánh giá các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác cảng, từ đó giúp cảng nâng cao năng lực cạnh tranh Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa định tính và định lượng, sử dụng thang đo Likert 5 điểm Kết quả cho thấy có sáu yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Cơ sở hạ tầng cảng, vị trí chiến lược, khả năng kết nối nội địa và tính năng động trong hoạt động dịch vụ logistics và hàng hải đều ảnh hưởng lớn đến hiệu quả khai thác cảng Những yếu tố này giúp các doanh nghiệp kinh doanh cảng container đưa ra các chính sách và quyết định nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Sản lượng container thông qua là tổng số lượng TEU được vận chuyển qua mạn tàu trong một khoảng thời gian nhất định, được tính bằng đơn vị TEU/thời gian Khoảng thời gian này có thể là ngày, tuần, tháng, quý hoặc năm Sản lượng container bao gồm cả hàng nhập và xuất khẩu Sự gia tăng sản lượng container phản ánh mức độ khai thác ngày càng cao.
Các tiêu chuẩn khách quan khác:
Hệ thống mẫu biểu chứng từ giao nhận container cần rõ ràng để tránh nhầm lẫn Việc kiểm tra và thực hiện thủ tục tại các điểm dừng của container trong cảng nên được tối giản để giảm thiểu các đầu mối thủ tục.
Để đạt được tiêu chuẩn hiệu quả kinh tế, việc giảm thiểu thời gian chờ đợi của công nhân và thiết bị là rất quan trọng Điều này thường xảy ra do kế hoạch sản xuất không chính xác, vì vậy cần khắc phục và hạn chế tối đa tình trạng này.
Nhân viên và thiết bị xếp dỡ phải được bố trí một cách hợp lý theo các kế hoạch sản xuất
+ Các khu vực dành cho người đi bộ và xe chở container cần phải có sự ngăn cách, biệt lập để đảm bảo an toàn
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành, cần tách biệt đường lưu thông và khu vực tác nghiệp của thiết bị xếp dỡ trên bãi với các tuyến giao thông dành cho phương tiện vận chuyển đường bộ.
Để tối ưu hóa lưu thông trong cảng, cần thiết lập các tuyến giao thông theo hướng một chiều và giảm thiểu tối đa các điểm giao cắt giữa các tuyến.
- Tiêu chuẩn linh hoạt, mềm dẻo:
+ Trong những trường hợp khẩn cấp, các hành động và thủ tục thích hợp cần được đưa ra nhanh chóng, kịp thời
+ Cần có các biện pháp để đối phó xử trí những tai nạn hoặc sự cố liên quan đến hoạt động của máy móc, thiết bị xếp dỡ
+ Trong hoạt động sản xuất cảng, những thay đổi bất thường cần phải được giải quyết hoặc có sự điều chỉnh nhanh nhất có thể
Chương 1 bao gồm các cơ sở lý luận liên đến đến đề tài nghiên cứu, khái quát về cảng container,phân loại cảng container,các chỉ tiêu đánh giá về hoạt động của cảng container, các hoạt động chính của cảng container và bố cục của đề tài
THỰC TRẠNG QUY TÌNH GIAO NHẬN HÀNG CONTAINER XUẤT NHẤP KHẨU TẠI CẢNG SSIT
Tổng quan về cảng SSIT
Giới thiệu chung về Công ty Liên doanh Dịch vụ Container Quốc tế Cảng Sài Gòn – SSA
Tên gọi bằng Tiếng Việt: CÔNG TY LIÊN DOANH DỊCH VỤ CONTAINER QUỐC TẾ CẢNG SÀI GÒN – SSA
Tên viết tắt: SSIT Địa chỉ: Khu phố Phước Lộc, Phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Tổng giám đốc: Nguyễn Lê Chơn Tâm
Vị trí Cảng: 10°32'27"N - 107°02'00"E 3 Điểm đón trả hoa tiêu: 10o19’00”N – 107o02’00”E 4 ĐỊA CHỈ: Xã Phước Hòa, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
SỐ ĐIỆN THOẠI: (+84) 64 393 8888 - SỐ FAX: (+84) 064 393 8889
EMAIL: info@ssit.com.vn
WEBSITE: www.ssit.com.vn
Hình 2.1.Vị Trí Địa Lý Cảng SSIT
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
2.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
SSIT là công ty liên doanh, thành lập theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, với Giấy Chứng nhận đầu tư số 491021000018, cấp ngày 3 tháng 10 năm 2006 bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư Công ty cũng đã nhận Giấy Chứng nhận điều chỉnh lần 6 từ Ủy ban Nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
The SP-SSA International Terminal (SSIT) is situated on the Thi Vai River in Bà Rịa – Vũng Tàu province It is jointly owned, with 50% of its shares held by SSA Holding International – Vietnam (SSA Vietnam), 38.93% by Saigon Newport Port (SP), and the remaining 11.07% owned by the Vietnam Maritime Corporation (Vinalines).
Công ty SSA Holdings – International Việt Nam, Inc là một phần của tập đoàn SSA Marine, một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực dịch vụ khai thác container Với hơn 60 năm kinh nghiệm, SSA Marine đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp này.
Có 150 cảng từ 12 quốc gia, với hơn 10,000 lao động, hàng năm xếp dỡ khoảng 20 triệu TEU và 50 triệu tấn hàng hóa, bao gồm hàng rời và hàng bách hóa như sắt thép, ngũ cốc, ô tô, và rau quả.
Cảng Sài Gòn là một trong những cảng biển hàng đầu của Việt Nam, đóng góp đáng kể vào ngành Hàng hải với sản lượng và năng suất xếp dỡ cao Với hơn 150 năm lịch sử, cảng đã có những thành tích xuất sắc trong phát triển kinh tế đất nước Nhờ những đóng góp này, cảng Sài Gòn đã được Chủ tịch Nước phong tặng danh hiệu Anh hùng Lao động từ năm 1986 đến 1995, góp phần vào sự nghiệp xây dựng Chủ nghĩa Xã hội và bảo vệ Tổ quốc.
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (Vinalines), được thành lập vào tháng 4 năm 1995, là một trong những tập đoàn nhà nước lớn nhất tại Việt Nam Vinalines chiếm thị phần lớn trong lĩnh vực hàng hải và các tuyến thương mại khu vực, với đội tàu có tổng tải trọng hơn 4 triệu DWT Ngoài ra, Vinalines còn vận hành và khai thác hơn 15 cảng biển và cảng container lớn trên toàn quốc.
Công ty SSIT chuyên cung cấp dịch vụ trang bị, vận hành và khai thác cảng, bao gồm xếp dỡ và lưu trữ hàng hóa tại Cái Mép, Bà Rịa – Vũng Tàu, cùng với các dịch vụ khác theo quy định pháp luật.
Vào ngày 14/06/2018, công ty SSIT đã tổ chức lễ đón chuyến tàu container quốc tế đầu tiên cập cảng, tàu MSC Rosaria Tàu MSC Rosaria có sức chở 4.860 TEU, trọng tải hơn 63.000 DWT và dài 275 m, thuộc sở hữu của Mediterranean Shipping Company S.A (MSC), một trong những hãng vận tải container lớn nhất thế giới.
2.1.1.2.Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị
Bảng 2.2 Trang thiết bị của Cảng
(Nguồn: Tài liệu công ty SSIT)
Thiết bị Số lượng (chiếc)
Bảng 2.3 Cơ sở hạ tầng của Cảng
(Nguồn: Tài liệu công ty SSIT)
Tổng chiều dài bến chính 600m
Chiều dài bến sà lan 425m
Tổng diện tích bãi 60ha
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào -12.5m
Kích cỡ tàu container 160,000 tấn - 200,000 tấn
Bảng 2.4 Thông số cầu bến Cảng SSIT
Tên/ số hiệu Chiều dài Độ sâu Loại tàu/ hàng
“Nguồn: Tài liệu công ty SSIT”
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và chức năng nhiệm vụ của các phòng ban
Hình 2.5 Bộ máy tổ chức của công ty SSIT
(Nguồn: Tài liệu công ty SSIT)
Chức năng của bộ phận này là tham mưu cho lãnh đạo công ty trong việc thực hiện các công tác như hạch toán kế toán đầy đủ và kịp thời về tài sản, vốn chủ sở hữu và nợ phải trả Ngoài ra, bộ phận cũng đảm nhiệm các hoạt động liên quan đến thu, chi tài chính, lập kế hoạch kinh doanh và tài chính cho đơn vị Họ còn hỗ trợ lãnh đạo trong việc chỉ đạo, kiểm tra và giám sát việc quản lý cũng như thực hiện các chế độ tài chính – kế toán.
Nhiệm vụ chính là hạch toán kịp thời và đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, phục vụ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh Cần chủ trì và phối hợp với các phòng ban liên quan để lập kế hoạch kinh doanh và tài chính hàng năm cũng như dài hạn Ngoài ra, thực hiện và quản lý công tác đầu tư tài chính, cho vay tại đơn vị là rất quan trọng Cần tham mưu cho lãnh đạo về việc kiểm tra, giám sát chế độ tài chính – kế toán, đồng thời nghiên cứu và đề xuất các biện pháp quản lý hoạt động kinh doanh nhằm đảm bảo tuân thủ chế độ hiện hành và phù hợp với đặc điểm kinh doanh của đơn vị để đạt hiệu quả cao nhất.
• Phòng hành chính – nhân sự
Chức năng của hệ thống quản lý văn bản và hồ sơ là tổ chức và sắp xếp tài liệu một cách khoa học, bao gồm cả bản cứng và bản mềm Hệ thống này giúp cập nhật dữ liệu trên máy tính như thư đi, thư đến và hợp đồng, đồng thời tạo ra các biểu mẫu phục vụ cho công việc quản lý một cách hệ thống và hiệu quả.
Nhiệm vụ: Thực hiện các nhiệm vụ khác do cấp quản lý giao
Chức năng của chúng tôi bao gồm xây dựng và thực hiện kế hoạch tuyển dụng hiệu quả, liên hệ với các đơn vị cung ứng dịch vụ tuyển dụng nhân sự để tìm kiếm nhân viên phù hợp cho công ty Chúng tôi cũng đảm bảo vận hành hệ thống lương, thưởng và các chế độ đãi ngộ khác theo đúng quy định của công ty Ngoài ra, chúng tôi tham gia xây dựng và giám sát triển khai hệ thống quản trị, đánh giá thực hiện công việc tại các phòng ban và đơn vị, đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Nhiệm vụ chính là theo dõi và giải quyết chế độ bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) cho toàn bộ người lao động trong công ty Ngoài ra, cần cập nhật và quản lý hồ sơ cũng như danh sách lao động một cách hiệu quả.
Dưới sự chỉ đạo của trưởng ban nhân sự, có 18 công việc khác liên quan được thực hiện Một trong những nhiệm vụ quan trọng là xây dựng và triển khai kế hoạch đào tạo nhằm nâng cao trình độ cho cán bộ nhân viên.
Bộ phận an toàn – vệ sinh lao động có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người sử dụng lao động tổ chức, thực hiện và giám sát các hoạt động liên quan đến an toàn và vệ sinh lao động.
Nhiệm vụ: Phối hợp với các bộ phận có liên quan trong cơ sở lao động tiến hành các công việc sau:
Kết quả giao nhận container xuất nhập khẩu tại cảng SSIT
2.2.1 Sản lượng container xuất nhập khẩu tại cảng SSIT 6 tháng cuối năm 2020
Bảng 2.6: Sản lượng khai thác container 6 tháng cuối năm 2020
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Biểu đồ 2.7 Sản lượng khai thác container 6 tháng cuối năm 2020
Theo thống kê cho thấy, sản lượng khai thác container tại cảng SSIT có sự tăng nhanh vào quý 4 của năm 2020 (tháng 10 – tháng 12)
Cuối năm 2020, nhu cầu xuất khẩu của Việt Nam gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho SSIT đạt mức tăng trưởng ấn tượng về sản lượng tàu mẹ cập cảng Đến hết tháng 11, tổng sản lượng tàu mẹ tại SSIT đạt 475.831 TEU, tăng 134% so với cùng kỳ năm 2019 Hiện tại, SSIT có 6 tàu cập cảng hàng tuần, trong đó có 2 tàu đến Hoa Kỳ và 4 tàu đến các nước Châu Á.
2.2.2 Sản lượng xuất nhập khẩu container tại khu vực Cái Mép
Bảng 2.8: Sản lượng các cảng của khu vực Cái Mép năm 2020
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Biểu đồ 2.9: Thị phần các cảng tại khu vực Cái Mép
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Tên Cảng Sản lượng (Đvt: triệu
Năm 2020, SSIT đã khai thác thành công 1.000.000 TEU container, chiếm 14,7% thị phần tại khu vực Cái Mép, đứng thứ 3 sau CMIT và TCIT Đây là một cột mốc quan trọng khi SSIT đạt kỷ lục 500.000 TEU nhờ vào việc khai thác tàu mẹ CMA CGM FIGARO trên tuyến dịch vụ PEX3 đến Bờ Đông Mỹ.
Đến cuối năm 2020, SSIT dự kiến sẽ ra mắt tuyến dịch vụ container tàu Nội Á thứ ba và mong muốn mở rộng thêm một tuyến dịch vụ container trực tiếp đến Mỹ hoặc Châu Âu vào năm 2021.
Quy trình giao nhận hàng container xuất nhập khẩu
2.3.1 Quy trình giao nhận container xuất khẩu
SƠ ĐỒ QUY TRÌNH NHẬN CONTAINER HÀNG XUẤT TẠI CỔNG CẢNG
KIỂM TRA PACKING LIST/ VGM
OUT GATE LÀM LỆNH FULL IN
BÁO SUPERVISOR LẬP BB KIỂM TRA
2.3.1.1 Quy trình giao nhận hàng contaier xuất qua cổng cảng
5 nút lệnh khi thực hiên giao nhận container bằng truck :
1 Empty in: Cảng nhận container rỗng hoặc khách hàng trả rỗng tại cảng
2 Full in: Cảng nhận container hàng thường là nhận container Export để xuất đi tàu
3 Pick empty: Lấy cont rỗng ra khỏi cảng, khách lấy cont rỗng để đóng hang
4 Pick full: Lấy cont hàng, khách hàng tới lấy container Import hạ từ tàu xuống ra cổng cảng
5.Out Gate: Thực hiện khi hoàn thành việc hạ hoặc lấy cont.Nhân viên cảng kiểm tra Packing list của khách hàng
- Khi nhận packing list phải kiểm tra những thông tin:
+ Có đúng tàu sẽ cập tại cảng không ( tên tàu, số chuyến)
+ Kiểm tra số booking, số container, số seal thực tế, trọng lượng hàng trên giấy tờ, + Kiểm tra xem đã đến giờ Closing Time của chuyến tàu đó chưa
+ Thu các khoản phí liên quan đến việc nhập cont vào cảng Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin chính xác cho việc xuất hóa đơn
Về phía tài xế, yêu cầu cung cấp các giấy tờ như: bằng lái xe và giấy tờ phương tiện Cấp BAT cho xe
Kiểm tra sổ đăng kiểm của xe là bước quan trọng để xác định trọng lượng xe được phép chở, hạn đăng kiểm và liệu xe có chở quá tải hay không, đặc biệt trong trường hợp xe cont chở double dựa trên thông tin từ phiếu của khách hàng.
- Cho tài xế kí vào nội quy an toàn (trong lần đầu tiên đến cảng)
- Kiểm tra VGM cho cont trước khi làm lệnh
Kiểm tra danh sách đóng gói container để xác định các loại container như hàng nguy hiểm (DG), hàng quá khổ (OOG) và container lạnh Đối với container lạnh, cần cập nhật nhiệt độ hiện tại và có xác nhận từ chủ hàng để đảm bảo quy trình xử lý đúng cách.
- Kiểm tra số cont đã có Booking chưa, nếu chưa có booking thì phải tạo booking cho cont đó
- Tạo booking cần có những thông tin: Number (số booking), Line (hãng tàu),
Vessel ( tên tàu), Voyage ( kí hiệu số chuyến), Discharge port (cảng đến) Tạo số lượng cont theo chủng loại và loại hàng trong cont
+ Nếu cont lạnh thì phải cập nhật nhiệt độ chuẩn của cont
Khi xử lý hàng hóa nguy hiểm, cần kiểm tra tem dán trên container để xác định loại IMO DG và cập nhật vào booking Theo tiêu chuẩn quốc tế, có 9 loại hàng nguy hiểm Nếu container thuộc một trong 9 loại này, cảng sẽ cho phép nhận hàng bình thường Sau khi hoàn tất việc tạo booking và cập nhật thông tin về tàu, Line, POD, lượng container và chủng loại, hãy đảm bảo cập nhật loại IMO của container đó.
+ Nếu là cont quá khổ(OOG) : trước tiên phải đo cont quá khổ bao nhiêu, loại quá khổ gì (OH/OW/OL )và để cập nhật vào booking
2.3.1.2 Quy trình giao nhận container xuất khẩu bằng sà lan
SƠ ĐỒ QUY TRÌNH NHẬN CONTAINER XUẤT KHẨU TỪ SÀ LAN
CCO CHẠY TẤT CẢ DỮ LIỆU VÀO HỆ THỐNG THEO DANH
SUP-TERMINAL KIỂM TRA CONTAINER THỰC TẾ DỰA THEO HỆ THỐNG
CCO NHẬN TỜ KHAI XUẤT TỪ CÁC ICD TRƯỚC GIỜ CUT OFF
NHẬN KẾ HOẠCH LÀM HÀNG VÀ DANH SÁCH CONTAINER DỠ TỪ SÀ LAN
BÁO LẠI VỚI CCO ĐỂ KIỂM TRA NO
Để cảng có thể tiến hành hoạt động làm hàng, các ICD cần gửi Berth Application, hay còn gọi là kế hoạch làm hàng của sà lan, trước khi sà lan cập cảng Kế hoạch này phải bao gồm các thông tin quan trọng như số container, kích thước/loại, hãng tàu, số booking, số seal, VGM, POL, POD, tên tàu và số chuyến.
Bộ phận kiểm soát hàng hóa (CCO) có nhiệm vụ tiếp nhận kế hoạch làm hàng và kiểm tra các thông tin liên quan Trong trường hợp phát hiện thông tin thiếu sót hoặc sai lệch, CCO sẽ gửi email cho ICD để yêu cầu xác nhận và làm rõ các thông tin cần thiết.
- Chạy sà lan vào hệ thống của cảng
Sau khi nhận đầy đủ thông tin từ ICD, CCO sẽ nhập dữ liệu vào hệ thống cảng thông qua các file như Baplie, Seal và Assign Transshipment Sau khi sử dụng Tool, các thông tin sẽ được cập nhật vào hệ thống.
CCO sẽ kiểm tra lại file được chạy vào hệ thống và file của ICD đã đúng hay chưa Nếu có những lỗi sai thì phải chỉnh sửa
Sau khi thông tin về sà lan được nhập vào hệ thống, Vessel Planner sẽ tiến hành in giấy tờ liên quan khi nhận được lệnh từ Giám sát cảng (điều độ).
Termial Supervisor đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát quy trình làm sà lan, đảm bảo mọi thông số như số container, kích thước, loại và nhiệt độ thực tế của container lạnh đều chính xác và khớp với danh sách đã in Nếu phát hiện bất kỳ sai lệch nào, họ sẽ nhanh chóng can thiệp để điều chỉnh và khắc phục tình hình.
Sau khi sà lan được dỡ xuống cảng, các ICD phải thực hiện khai báo hải quan cho lô hàng xuất khẩu và thanh lý tờ khai Đối với container hàng xuất bằng đường sà lan, tờ khai đầu (5) được gọi là tờ khai vận chuyển độc lập Khách hàng sẽ tiến hành khai báo hải quan tại khu vực Cái Mép dưới sự giám sát của hải quan địa phương, và tờ khai đầu (5) sẽ được chuyển đổi thành tờ khai đầu (9).
2.3.2 Quy trình nhập khẩu container hàng tại SSIT
Trước khi tàu cập cảng, vessel planner sẽ nhận danh sách container nhập khẩu từ Center planning của hãng tàu 24 giờ trước Sau đó, vessel planner sẽ nhập tất cả dữ liệu thông tin về container hàng nhập vào hệ thống cảng, hay còn gọi là chạy baplie.
CCO sẽ nhận danh sách các container cần dỡ xuống cảng sau khi kế hoạch tàu được chạy trong hệ thống Nhiệm vụ của CCO là kiểm tra lại toàn bộ thông tin liên quan đến các container này.
29 danh sách container hàng nhập đã được chạy vào hệ thống với danh sách container mà hãng tàu gửi
- Nếu có sai khác gì CCO sẽ phải hỏi hãng tàu về các thông tin đó và chỉnh sửa cho hợp lý
Nếu không có sai khác nào, CCO sẽ thực hiện việc chia POD (cảng dỡ hàng) cho các container, giúp Yard có thể xếp bãi một cách hiệu quả nhất.
2.3.2.1 Quy trình giao nhận container hàng nhập qua cổng cảng (Pick full)
SƠ ĐỒ QUY TRÌNH GIAO CONTAINER HÀNG TẠI CỔNG CẢNG SƠ ĐỒ QUY TRÌNH GIAO NHẬN CONTAINER NHẬP KHẨU QUA
IN PHIẾU EIR/ OUT GATE OUT GATE
LÀM LỆNH PICK UP ĐÓNG DẤU HẢI QUAN
KIỂM TRA CONT KIỂM TRA CMT
- Khi khách hàng vào kiểm tra D/O
- Kiểm tra chữ ký của người đại diện hãng tàu: luôn luôn là dấu sống
Xin giấy giới thiệu (có đóng dấu đỏ và còn hiệu lực của công ty nhận hàng)
- Xin CMNN để photo lưu lại
- Đưa thông tin khách hàng để khách hàng điền các thông tin xuất hoá đơn
- Cho khách hàng điền vào phiếu yêu cầu dịch vụ nếu có phát sinh các dịch vụ khác (kiểm hoá, phun trùng…)
- Chú ý khi giao cont lạnh cần kiểm tra mail về các phí cần phải thu từ hãng tàu
Chú ý rằng việc kiểm tra cont SOC và COC rất quan trọng, vì hãng tàu sẽ gửi thông báo qua email hoặc đóng dấu trực tiếp vào chứng từ giao hàng (DO), kèm theo các loại phí mà khách hàng sẽ phải thanh toán.
Trong quy trình thanh lý hải quan, khách hàng cần cung cấp CMT, tài liệu hiển thị danh sách container Sau khi hoàn tất thủ tục thanh lý hải quan và nhận được hai dấu của hải quan trên CMT, khách hàng sẽ photo số lượng tờ CMT tương ứng với số lượng container Cuối cùng, khách hàng cần đóng dấu giáp lai và ký tên để hoàn tất quy trình.
Khi tài xế vào lấy container, họ cần xuất trình Chứng minh nhân dân (CMT) và thực hiện thao tác trên hệ thống Để hoàn tất quy trình, cần nhập các thông tin quan trọng bao gồm số container, số Cargo Control (số BL), số chassis của xe kéo container và số placard (số BAT).
Những vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận container xuất nhập khẩu tại SSIT
2.4.1 Tình trạng ách tắc tại cổng Cảng
Bảng 2.6: Thống kê số lượng xe ra vào cảng từ 6/2020– 12/2020
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Bảng 2.7 Biểu đồ thể hiện lượng xe ra vào cổng từ 6/2020-12/2020
(Nguồn Tác giả tự tổng hợp )
Theo thống kê, số lượng xe ra vào Cảng tăng nhanh vào những tháng cuối năm, đặc biệt là trong tháng 10, 11 và 12 Hàng xuất nhập khẩu của Việt Nam đang được kết nối tốt ra nước ngoài, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực thương mại và vận tải biển Do đó, lượng hàng hóa xuất nhập khẩu tại các cảng biển ngày càng gia tăng.
Jun-20 Jul-20 Aug-20 Sep-20 Oct-20 Nov-20 Dec-20
Hình 2.8 Thời gian phụ vụ xe tại cổng cảng SSIT
(Nguồn Tác giả tự tổng hợp )
Biểu đồ thống kê thời gian tài xế làm thủ tục tại Pre-Gate cho thấy rằng trung bình thời gian từ khi tài xế đến Pre-Gate cho đến khi rời đi là 13 phút khi chỉ có 1 nhân viên làm việc Sự thiếu hụt nhân lực dẫn đến tình trạng tài xế và khách hàng phải chờ đợi lâu Tuy nhiên, nếu Pre-Gate có 2 nhân viên, thời gian trung bình sẽ được rút ngắn xuống còn 9 phút, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi cho tài xế.
Việc dỡ hàng và xếp hàng cùng một khối trong khi chỉ có một thiết bị làm hàng sẽ ảnh hưởng đến tiến độ công việc, khiến xe phải chờ và gây tắc nghẽn bãi.
Trong quá trình xếp hàng lên tàu, chỉ có một RTG hoạt động tại Yard Bay, nhưng lại phục vụ cho hai cẩu QC, dẫn đến số lượng xe tải vào Yard Bay này tăng gấp đôi so với tiến độ bình thường Sự chậm trễ trong việc RTG gắp hàng đã khiến cho xe tải phải chờ đợi và bị kẹt tại bãi, làm giảm hiệu suất làm việc của cẩu QC và ảnh hưởng đến tiến độ hàng hóa.
- Hai Yard Bay quá sát nhau (cách nhau dưới 4 bay 20ft ) cùng lúc làm việc cho 2
Khoảng cách an toàn giữa hai RTG khi làm việc là trên 4 bay 20ft Nếu hai RTG quá sát nhau, sẽ gây mất an toàn và phải chờ RTG này gắp xong trước khi di chuyển ra xa để RTG khác vào làm Điều này dẫn đến việc mất nhiều thời gian xê dịch, gây ra tình trạng chờ đợi cho cả trục và cẩu QC.
Vào cuối năm, sản lượng hàng hóa tăng cao dẫn đến việc dỡ container xuống bãi có nhiều POD và số Bill Yard Planner cần lập kế hoạch xếp bãi một cách hợp lý để thuận tiện cho việc xếp dỡ container Tuy nhiên, diện tích bãi của cảng chưa được khai thác triệt để, gây ra tình trạng kẹt bãi thường xuyên trong quá trình khai thác container.
(Nguồn Tác giả tự tổng hợp )
2.4.3 Tình trạng sai cảng đích
Vận chuyển hàng hóa từ điểm đầu đến điểm đích bao gồm nhiều bước quan trọng Tuy nhiên, trong quá trình giao nhận container xuất nhập, sai sót là điều khó tránh khỏi.
Việc hàng hóa được chuyển đến sai cảng có thể gây ra nhiều vấn đề cho cảng và khách hàng Điều này ảnh hưởng đến quá trình xếp container trên bãi, dẫn đến việc phải thực hiện đảo chuyển và phát sinh chi phí Cần xác định rõ nguyên nhân lỗi là do bộ phận cảng hay do yêu cầu của khách hàng để tính toán chi phí đảo chuyển một cách hợp lý.
Nếu container đã lên tàu và rời bãi, việc thay đổi cảng đích trên booking cần xem xét cảng trung chuyển tiếp theo Bạn nên liên hệ với người lập kế hoạch tàu tại cảng đó để thực hiện việc đảo chuyển container Trong trường hợp container nằm dưới boong tàu hoặc ở vị trí khó khăn, việc chuyển cảng sẽ được thực hiện sau.
Tình trạng chậm trễ trong việc lấy hàng tại các ICD do chưa hoàn thành thủ tục là một vấn đề phổ biến Khi sà lan đã cập bến hoặc vừa hạ cont xuống bãi nhưng không thể lấy hàng ngay, điều này gây ra tình trạng ùn tắc tại cầu bến, đặc biệt trong các thời điểm cao điểm Việc hoàn thành thủ tục là điều kiện tiên quyết để sà lan có thể tiếp tục làm hàng, ảnh hưởng lớn đến hiệu suất hoạt động logistics.
- Thông quan thủ tục cho khách hàng còn chậm
- Xử lý các trường hợp khai báo sai tốn khá nhiều thời gian
• Khách hàng than phiền về chất lượng dịch vụ
- Khách hàng thường xuyên phàn nàn về các vấn đề xử lý giấy tờ,thủ tục chậm
- Phải đợi lâu mới có thể lấy hàng
- Thái độ của nhân viên không tốt.
GIẢI PHÁP
Định hướng phát triển dài hạn của cảng SSIT
3.1.1 Mục tiêu phát triển của cảng SSIT
Trong những năm tới, cảng SSIT đặt mục tiêu trở thành cảng lớn nhất miền Nam Việt Nam, phát triển đa dịch vụ và đa chức năng Cảng sẽ tận dụng nguồn lực nội bộ và bên ngoài để thúc đẩy sự phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng Đội ngũ nhân viên sẽ được đào tạo để đảm bảo sự chuyên nghiệp trong tác phong làm việc và cung cấp dịch vụ hiệu quả với chi phí tối ưu nhất.
3.1.2 Phương hướng hoạt động kinh doanh của cảng SSIT trong thời gian tới Đứng trước việc đang bắt đầu gặt hái thành quả sau những nỗ lực cố gắng, thể hiện qua doanh thu và lợi nhuận tăng dần theo từng năm thì công ty đã đề ra các phương án phấn đấu nhằm duy trì và phát triển hơn nữa những gì mà cảng đang có:
Để đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu, cần đẩy mạnh nghiên cứu thị trường và tiếp cận các khách hàng tiềm năng trong tương lai.
Đầu tư vào nguồn nhân lực là yếu tố then chốt, giúp nâng cao trình độ nhân viên thông qua các khóa học có trả lương Công ty cũng khuyến khích nhân viên sắp xếp thời gian hợp lý để tham gia các chương trình đào tạo này, nhằm phát triển kỹ năng và nâng cao hiệu quả công việc.
Công ty cần tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ và nguồn nhân lực để xây dựng môi trường làm việc với đội ngũ nhân viên có kỹ năng tốt nhất, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động khai thác cảng.
Cải thiện tính linh hoạt trong chính sách khen thưởng, tiền lương và kỷ luật sẽ giúp khuyến khích cán bộ nhân viên phát huy tinh thần tích cực trong công việc.
Để giữ chân nhân tài và nhân viên lâu năm, công ty cần triển khai các chính sách như đề bạt thăng chức, thưởng theo KPI và tăng lương Những biện pháp này sẽ giúp ngăn chặn tình trạng mất mát nhân viên có năng lực, đồng thời tạo động lực làm việc cho họ.