ĐẦU
Tính c ấ p thi ế t
Thái Nguyên là thành phố nổi bật với nhiều trường đại học và cao đẳng, thu hút một lượng lớn sinh viên Trong số đó, Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên có 50 năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên đào tạo các ngành về nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, tài nguyên và môi trường, cùng với nhiều ngành học khác Trường được thành lập vào năm
Từ năm 1969, Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên đã trở thành trung tâm hàng đầu trong đào tạo và nghiên cứu khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp, phát triển nông thôn, tài nguyên và môi trường tại miền Bắc Việt Nam Nhà trường không chỉ cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho sự phát triển nông nghiệp mà còn nghiên cứu các công nghệ tiên tiến nhằm đảm bảo phát triển bền vững cho kinh tế xã hội Với 08 khoa chuyên môn, 01 khoa sau đại học và hàng loạt ngành đào tạo, trường thu hút đông đảo sinh viên hàng năm Sinh viên có cơ hội học hỏi từ các giảng viên tận tâm và nâng cao kỹ năng học tập khoa học để đạt hiệu quả cao nhất Ngoài việc học, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm cũng được nhà trường và các cơ quan chức năng đặc biệt chú trọng, nhằm đảm bảo sức khỏe cho sinh viên và cộng đồng.
Vệ sinh an toàn thực phẩm tại Thái Nguyên đang gây lo ngại cho người dân do việc sử dụng hóa chất cấm trong nông lâm thủy sản, sản phẩm kém chất lượng và ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến tiêu dùng và xuất khẩu Các vụ ngộ độc thực phẩm từ bếp ăn tập thể và dịch cúm gia cầm tái phát càng làm tăng thêm nỗi lo cho người tiêu dùng, đặc biệt là sinh viên - nhóm tiêu thụ lớn sản phẩm nông sản và thực phẩm chế biến sẵn Sức khỏe kém sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến học tập và rèn luyện của họ Do đó, nghiên cứu về nhận thức của sinh viên Đại học Nông lâm Thái Nguyên đối với vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm là rất cần thiết.
M ụ c tiêu c ủa đề tài
Đánh giá nhận thức của sinh viên đang học tập tại trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên với vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm.
Yêu c ầ u c ủa đề tài
Bài viết này đánh giá và phân tích nhận thức cùng hành vi của sinh viên trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên về vệ sinh an toàn thực phẩm Đồng thời, bài viết cũng đề xuất các biện pháp tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức của sinh viên về vấn đề này.
Ý nghĩa của đề tài
Nghiên cứu này cung cấp những thông tin khoa học quan trọng từ cuộc điều tra, giúp xây dựng cơ sở lý thuyết cho vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về nhận thức của sinh viên trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên đối với vấn đề này, từ đó tạo ra một cái nhìn chân thực và khách quan.
Điều tra thực tiễn sẽ cung cấp cơ sở lý luận cho vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm trong nhận thức của sinh viên, từ đó đưa ra các định hướng, giải pháp và kiến nghị nhằm giải quyết hiện tượng này.
QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Nh ữ ng v ấn đề chung v ề v ệ sinh an toàn th ự c ph ẩ m
2.1.1 Khái niệm về vệ sinh an toàn thực phẩ m
Vệ sinh an toàn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giúp giảm tỷ lệ bệnh tật, duy trì nòi giống, nâng cao sức lao động và học tập, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và văn hóa xã hội Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và quản lý an toàn thực phẩm, tỷ lệ bệnh do thực phẩm không đảm bảo vẫn còn cao Để hiểu rõ hơn về an toàn thực phẩm, trước tiên cần định nghĩa về thực phẩm, từ đó có thể đưa ra khái niệm chính xác về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Thực phẩm bao gồm các loại thức ăn và đồ uống mà con người tiêu thụ, có thể ở dạng tươi sống hoặc đã qua chế biến Định nghĩa vệ sinh an toàn thực phẩm liên quan đến các quy trình và tiêu chuẩn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng trong việc sản xuất và chế biến thực phẩm.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là tổng hợp các điều kiện và biện pháp cần thiết từ quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng thực phẩm Mục tiêu chính là đảm bảo thực phẩm luôn sạch sẽ và an toàn, không gây hại cho sức khỏe và tính mạng của người tiêu dùng.
Hiện nay đang có 2 khái niệm được sử dụng phổ biến và rộng rãi:
Vệ sinh thực phẩm (food hygiene) và an toàn thực phẩm (food safety)
Vệ sinh thực phẩm là khái niệm khoa học liên quan đến việc đảm bảo thực phẩm không chứa vi sinh vật gây bệnh và độc tố Điều này không chỉ bao gồm việc kiểm soát chất lượng thực phẩm mà còn cả quy trình tổ chức vệ sinh trong chế biến và bảo quản thực phẩm.
An toàn thực phẩm là khả năng đảm bảo thực phẩm không gây ngộ độc cho con người Khái niệm này rộng hơn, vì nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm không chỉ giới hạn ở vi sinh vật mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là nhiệm vụ cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, thú y, cơ sở chế biến thực phẩm, y tế và người tiêu dùng Tất cả các bên liên quan cần thực hiện nghiêm túc các quy định của Nhà nước và Bộ Y tế để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Ảnh hưở ng c ủ a th ự c ph ẩm không an toàn đế n s ứ c kh ỏe con ngườ i
Vệ sinh an toàn thực phẩm đang trở thành mối quan tâm lớn trong xã hội, đặc biệt tại các đô thị và khu công nghiệp, khi ngày càng nhiều tác nhân độc hại được phát hiện trong thực phẩm như melamine trong sữa hay bột đá trong kẹo Việc tiêu thụ thực phẩm không an toàn không chỉ gây ngộ độc cấp tính mà còn dẫn đến sự tích lũy các chất độc hại trong cơ thể, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và nòi giống Ở Việt Nam và nhiều nước đang phát triển, lương thực và thực phẩm không chỉ có giá trị kinh tế mà còn mang ý nghĩa chính trị và xã hội quan trọng Để cạnh tranh trên thị trường quốc tế, thực phẩm cần được sản xuất và chế biến an toàn, không chứa các chất hóa học vượt quá mức quy định, nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Những ảnh hưởng của thực phẩm khi không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm:
Thiệt hại do bệnh từ thực phẩm gây ra cho cá nhân bao gồm chi phí khám bệnh, phục hồi sức khỏe, chăm sóc người bệnh và mất thu nhập do nghỉ làm Nhiều bệnh nguy hiểm như tiêu chảy, bệnh tim mạch, bệnh da liễu và ngộ độc thực phẩm xuất phát từ việc sử dụng thực phẩm không an toàn Ngoài ra, một số bệnh có thể ủ bên trong cơ thể đến khi phát bệnh thì không còn thuốc chữa Đối với nhà sản xuất, thiệt hại bao gồm chi phí thu hồi, lưu giữ và hủy bỏ sản phẩm, cũng như mất lợi nhuận từ quảng cáo Thiệt hại lớn nhất chính là mất lòng tin từ người tiêu dùng.
Ngoài ra còn có các thiệt hại khác như phải điều tra, khảo sát, phân tích kiểm tra độc hại, giải quyết hậu quả
Hậu quả từ việc sử dụng thực phẩm không an toàn rất nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng Vệ sinh an toàn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh liên quan đến thực phẩm, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội, đặc biệt là ở các nước đang phát triển Mục tiêu chính của vệ sinh an toàn thực phẩm là bảo vệ người tiêu dùng khỏi ngộ độc do thực phẩm ô nhiễm hoặc chứa chất độc, đảm bảo thực phẩm luôn sạch và an toàn cho sức khỏe.
Bảng 2.1 Nguyên nhân gây nên mất vệ sinh an toàn thực phẩm
Quá trình chăn nuôi, gieo trồng, sản xuất lương thực, thực phẩm 50,45
Quá trình chế biến không hợp vệ sinh 50,65
Qua trình sử dụng và bải quan không phù hợp 42,55
Do vi khuẩn, vi sinh vật xâm nhập 51,01
Bảng 2.1 chỉ ra những nguyên nhân chính gây mất vệ sinh an toàn thực phẩm, trong đó quá trình chăn nuôi, gieo trồng và sản xuất thực phẩm chiếm 50,45%, trong khi đó, quá trình chế biến không hợp vệ sinh đạt tỷ lệ 50,65% Ngoài ra, việc sử dụng và bảo quản thực phẩm không đúng cách cũng góp phần vào vấn đề này.
Nguyên nhân chính gây mất vệ sinh an toàn thực phẩm là do vi khuẩn và vi sinh vật xâm nhập, chiếm tỷ lệ 51,01% Đây là một con số đáng báo động về nguy cơ ngộ độc thực phẩm, cho thấy cần phải chú trọng hơn đến vấn đề vệ sinh thực phẩm.
Một số loại vi khuẩn thường xâm nhập vào trong thực phẩm và quá đó gây nên ngộđộc là: Nhiễm khuẩn, nhiễm độc thức ăn do Salmonella, vi khuẩn
Clostidium perfringens, vi khuẩn E.coli
Vi khuẩn Salmonella là loại vi khuẩn gram (-), di động và không sinh nhà bào, có khả năng sống sót lâu dài trong thực phẩm khô và ướp lạnh Mặc dù kém đề kháng với điều kiện bên ngoài, Salmonella có thể bị tiêu diệt bằng phương pháp tiệt trùng Pasteur và nấu chín kỹ thức ăn Nhiệt độ phát triển lý tưởng của vi khuẩn này là từ 35 oC đến 37 oC, vì vậy khi làm tan thực phẩm khô hoặc đông lạnh, nguy cơ phát triển trở lại của Salmonella vẫn tồn tại.
Vi khuẩn Clostridium perfringens là một loại trực khuẩn gram dương, sống kị khí và có khả năng tạo bào tử, tồn tại trong đất, nước, cũng như trong đường tiêu hóa của con người và động vật Nha bào của Clostridium perfringens có khả năng kháng nhiệt cao, giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt Vi khuẩn này sản sinh ra sáu típ độc tố, bao gồm A, B, C, D, E và F, trong đó típ độc tố A là nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm, tiếp theo là típ F Clostridium perfringens không có khả năng di chuyển và phát triển tốt nhất ở nhiệt độ từ 37°C đến 45°C, với mức độc tố cao nhất được sản sinh ở nhiệt độ 37°C.
Vi khuẩn E.coli là trực khuẩn gram (-) thuộc nhóm Escherichia, không sinh nhà bào và có thể di động Sự hiện diện của E.coli trong thực phẩm là chỉ điểm cho sự nhiễm phân người hoặc động vật Loại vi khuẩn này ký sinh bình thường trong ruột người, đặc biệt là ở ruột già, và phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37 oC với pH từ 7 đến 7,2 E.coli kém chịu nhiệt, bị tiêu diệt ở 55 oC trong 1 giờ hoặc 60 oC trong 30 phút Ngộ độc thực phẩm do E.coli thường xảy ra ở trẻ em và người già, đặc biệt vào mùa hè, với các thực phẩm dễ bị nhiễm như sữa và phomát.
Khi sử dụng thực phẩm, chúng ta cần chú ý đến nhiệt độ và các loại thực phẩm dễ nhiễm vi khuẩn để bảo vệ sức khỏe Đồng thời, việc kiểm tra nguồn gốc thực phẩm qua thông tin từ người bán và nhà sản xuất cũng rất quan trọng Cần phân biệt rõ thực phẩm tươi sống và thực phẩm đã nấu chín để chế biến và bảo quản hợp lý, từ đó đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Tình hình vệ sinh an toàn thực phẩm trên thế giới và ở Việt Nam
2.3.1 Thực trạng vệ sinh an toàn thực phẩm trên thế giới
Thực phẩm không chỉ cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng thiết yếu cho con người mà còn có thể trở thành nguồn lây truyền bệnh nếu không đảm bảo vệ sinh an toàn Vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) đang trở thành một vấn đề cấp bách, thu hút sự quan tâm của mọi người.
VSATTP ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người, từ đó tác động đến sự phát triển của xã hội và nòi giống Quản lý chất lượng VSATTP là một yêu cầu cấp bách và chiến lược lâu dài, bao gồm nhiều hoạt động phức tạp VSATTP bao gồm các điều kiện và biện pháp cần thiết để đảm bảo thực phẩm an toàn cho sức khỏe con người Để đảm bảo chất lượng VSATTP, tất cả các khâu trong chuỗi cung ứng thực phẩm, từ nuôi trồng, đánh bắt, sản xuất, chế biến, bảo quản, vận chuyển đến tiêu dùng, đều phải tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn Nếu bất kỳ khâu nào không đạt yêu cầu, nguy cơ ngộ độc thực phẩm có thể xảy ra Trách nhiệm đảm bảo chất lượng VSATTP thuộc về tất cả mọi người trong xã hội, từ các cấp lãnh đạo, chính quyền, đoàn thể đến các nhà khoa học, cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh và người tiêu dùng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2015 có hơn 200 bệnh lây truyền qua thực phẩm không an toàn Vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) đã được ưu tiên trong nhiều hội nghị y tế toàn cầu, nhưng tình hình vẫn chưa cải thiện, đặc biệt khi thiên tai xảy ra liên tục và nguồn nước sạch ngày càng khan hiếm Khi người dân thiếu thốn lương thực, việc kiểm tra chất lượng thực phẩm trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Y Tế Thế giới (WHO), cho biết mỗi tháng Liên Hợp Quốc nhân được khoảng
Theo báo cáo từ 194 quốc gia, có 200 trường hợp thực phẩm bị nhiễm độc được ghi nhận Bà nhấn mạnh rằng vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm là mối quan tâm chung của toàn nhân loại, không chỉ riêng một quốc gia nào.
Theo WHO đã thông kê và cho biết mỗi năm những ca bị ngộ độc ở một sốnước trên thế giới như sau:
Tại Mỹ có 76.000.000 người bị ngộ độc thực phẩm trong đó có 325.000 người phải nhập viện, tửvong 5.000 người
Tại Anh mỗi năm có 190 ca ngộđộc/1.000 dân
Tại Nhật Bản cứ 100.000 người có 40 ca ngộ độc thực phẩm mỗi năm
Tại Úc mỗi năm có 4.2 triệu người bị ngộđộc thực phẩm
Từ năm 2005 đến 2008, Việt Nam ghi nhận 761 vụ ngộ độc thực phẩm, ảnh hưởng đến 26.596 người và dẫn đến 226 trường hợp tử vong Đến tháng 9 năm 2009, cả nước đã xảy ra 111 vụ ngộ độc thực phẩm, với 4.128 người mắc và 31 người tử vong.
Chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) hiện nay đang gây lo ngại lớn, với nhiều phương tiện truyền thông phản ánh vấn đề này Việc sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc tăng trọng, kháng sinh và hóa chất trong nông nghiệp và thủy sản vẫn phổ biến, dẫn đến nguy cơ mất an toàn thực phẩm Mặc dù có một số vùng rau sạch và trái cây an toàn, cũng như các nông trại chăn nuôi tuân thủ quy định, nhưng tỷ lệ này còn rất thấp, chỉ đạt 8,5% tổng diện tích rau và khoảng 20% cây ăn quả an toàn trên toàn quốc.
Thực phẩm chứa chất độc hại và các phụ gia, phẩm màu công nghiệp đang tràn lan trên thị trường, gây nguy hiểm cho sức khỏe Các sản phẩm như nước tương có chất 3-MCPD, nước mắm chứa U-re, hải sản tươi ướp U-re, trứng gà và sữa có melamine, da lợn tẩy trắng bằng thuốc tẩy, cùng với hạt dưa, bột ớt và nhiều loại bột điều nhuộm Rhodamin B, đều là những ví dụ điển hình Ngoài ra, trái cây khô từ Trung Quốc có thể bị nhiễm chì, xúc xích chứa Polychlorobifeny gây ung thư, bánh phở tẩm formol, chả giò có hàn the, rau củ quả tồn dư chất bảo vệ thực vật, và rượu pha cồn hoặc làm giả cũng là những sản phẩm cần cảnh giác.
Nhiều cơ sở sản xuất và chế biến thực phẩm đang hoạt động trong điều kiện mất vệ sinh, như gần cống rãnh hoặc ao tù, và sử dụng dụng cụ bẩn thỉu Các cơ quan chức năng đã phát hiện mứt có dòi, hàng ngàn tấn thịt đông lạnh hôi thối từ nhiều loại động vật như trâu, bò, lợn, gà, cừu, dê, vẫn được tái chế và đưa ra thị trường, cùng với chân gà có mủ xanh Tình hình vệ sinh an toàn thực phẩm tại các bếp ăn tập thể cũng đang rất đáng báo động.
Thực phẩm không an toàn thường do nhiễm vi sinh độc hại như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và nấm, dẫn đến nhiều trường hợp ngộ độc thực phẩm Ngoài ra, việc sử dụng hóa chất và phụ gia trong nông thủy sản và thực phẩm không đúng quy định cũng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người tiêu dùng Điều này bao gồm việc sử dụng hóa chất không cho phép hoặc dùng hóa chất được phép nhưng vượt quá hàm lượng cho phép, cũng như sự xuất hiện của độc tố tự nhiên trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm.
Chính sách pháp luật hiện nay có nhiều văn bản quy định và hướng dẫn, nhưng thường chồng chéo và không rõ ràng về trách nhiệm quản lý giữa các bộ ngành Nhiều lĩnh vực mới như thực phẩm chức năng và một số độc chất chưa có hướng dẫn cụ thể, gây khó khăn cho địa phương trong việc thực hiện Ngoài ra, một số quy định không phù hợp với thực tế, như tuyến xã không đủ cán bộ chuyên môn để thực hiện khám sức khỏe và thẩm định cơ sở, trong khi nhiều cơ sở chưa đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm để được cấp giấy phép.
Tổ chức bộ máy quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) tại Việt Nam hiện chưa có hệ thống thống nhất từ trung ương đến địa phương, đồng thời cũng thiếu mạng lưới thanh tra chuyên ngành về VSATTP Trong khi đó, nhiều quốc gia như Mỹ và Trung Quốc đã thiết lập các cơ quan chuyên trách như Cơ quan Kiểm soát Thực phẩm và Dược phẩm (CDC) để đảm bảo an toàn thực phẩm Tại Việt Nam, có tới 5 bộ quản lý khác nhau về VSATTP, bao gồm Bộ Y tế, Bộ Công Thương, và Bộ Nông nghiệp.
Phát triển nông thôn gặp khó khăn do thiếu cơ quan chịu trách nhiệm chính về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), mặc dù các tỉnh đã thành lập Chi cục VSATTP trực thuộc Sở Y tế Tuy nhiên, sự thiếu thống nhất trong quy định biên chế dẫn đến sự khác biệt trong tổ chức và số lượng cán bộ giữa các tỉnh, trong khi khối lượng công việc tương tự Cán bộ làm việc tại Chi cục VSATTP không được hưởng ưu đãi ngành, và tuyến huyện, xã vẫn thiếu quy định về tổ chức và cán bộ chuyên trách, mặc dù khối lượng công việc rất lớn Tình trạng này tạo ra nghịch lý rõ ràng nhưng chưa có biện pháp giải quyết triệt để Hơn nữa, cơ sở làm việc và trang thiết bị kiểm nghiệm cho công tác VSATTP còn nhiều bất cập, với tuyến tỉnh vẫn thiếu phòng xét nghiệm đạt tiêu chuẩn công bố kết quả.
Về kinh phí hoạt động, chỉ có từ kinh phí Chương trình mục tiêu VSATTP, nhìn chung còn rất thấp, chưa đáp ứng được nhu cầu hoạt động
Theo báo cáo của Chính phủ, trong giai đoạn 2004-2008, kinh phí cho công tác quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) đạt 329 tỷ đồng, tương đương 780 đồng/người/năm, chỉ bằng 1/19 mức đầu tư cần thiết.
Thái Lan và bằng 1/136 so với Mỹ
Mặc dù còn nhiều khó khăn trong công tác đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), chúng ta đã triển khai nhiều hoạt động hiệu quả để nâng cao chất lượng Nhìn chung, các hoạt động cơ bản trong lĩnh vực này đã được thực hiện tốt, mang lại những kết quả đáng ghi nhận.
2.3.2 Thực trạng vệ sinh an toàn thực phẩm ở Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với thách thức trong phát triển thị trường và hội nhập quốc tế, đặc biệt là trong việc kiểm soát an toàn thực phẩm Theo GS Trịnh Quân Huấn, Thứ trưởng Bộ Y tế, hai luật quan trọng: Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và An toàn thực phẩm có hiệu lực từ 1/7/2011 đã củng cố vai trò quản lý nhà nước từ Trung ương đến địa phương, đặc biệt là UBND các cấp Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cùng với Luật Thanh tra sửa đổi và Luật An toàn thực phẩm quy định rõ trách nhiệm của Bộ Y tế trong việc xây dựng các quy chuẩn kỹ thuật và xác định giới hạn an toàn cho các chất trong chế biến thực phẩm.
Nguyên nhân gây m ấ t v ệ sinh an toàn th ự c ph ẩ m
Sau đây là những nguyên nhân tiêu biểu của vấn đề gây mất vệ sinh an toàn thực phẩm:
Do vi khuẩn, virus, ký sinh, nấm gây nên
Nguyên nhân chính gây ra thực phẩm không an toàn là sự nhiễm vi sinh độc hại như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và nấm, dẫn đến nhiều trường hợp ngộ độc thực phẩm Bên cạnh đó, việc sử dụng hóa chất và phụ gia không đúng quy định trong nông sản và thực phẩm cũng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người tiêu dùng, bao gồm việc sử dụng hóa chất cấm hoặc vượt quá hàm lượng cho phép trong chế biến thực phẩm, cũng như sự xuất hiện của các chất độc trong quá trình bảo quản và chế biến, chưa kể đến một số độc tố tự nhiên.
Quá trình chăn nuôi, gieo trồng, sản xuất thực phẩm, lương thực
- Thực phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm bị bệnh hoặc thủy sản sống ở nguồn nước bị nhiễm bẩn
Các loại thực vật thường bị ảnh hưởng bởi việc bón quá nhiều phân hóa học và sử dụng thuốc trừ sâu không đúng cách, bao gồm cả liều lượng và thời gian cách ly Ngoài ra, cây trồng còn có nguy cơ bị ô nhiễm từ đất, tưới bằng phân tươi hoặc nước thải bẩn, và việc sử dụng các chất kích thích tăng trưởng cũng như thuốc kháng sinh.
Quá trình chế biến không hợp vệ sinh
- Quá trình giết mổ, chế biến gia súc, gia cầm; quá trình thu hái lương thực, rau, quảkhông theo đúng quy định
- Sử dụng chất phụ gia không đúng quy định của Bộ Y tế để chế biến thực phẩm
- Sử dụng các dụng chế biến thực phẩm không đảm bảo vệ sinh
- Người chế biến thực phẩm đang bị bệnh truyền nhiễm, tiêu chảy, đau bụng, nôn, sốt, ho hoặc nhiễm trùng ngoài da
- Rửa thực phẩm, dụng cụăn uống bằng nước bị nhiễm bẩn
- Nấu thực phẩm chưa chín hoặc không đun lại trước khi ăn
Quá trình sử dụng và bảo quản không phù hợp
- Dùng dụng cụ sành sứ, sắt tráng men, nhựa tái sinh… bị nhiễm chì để chứa, dựng thực phẩm
Để đảm bảo an toàn thực phẩm, không nên để thức ăn qua đêm hoặc bày bán cả ngày ở nhiệt độ thường Thức ăn cần được đậy kín để tránh bụi bẩn, côn trùng và động vật khác tiếp xúc, gây ô nhiễm.
- Do thực phẩm bảo quản không đủ độ lạnh hoặc không đủ độ nóng làm cho vi khuẩn vẫn phát triển
Do người sản xuất và người bán hàng đặt lợi nhuận lên hàng đầu
Việc sử dụng thuốc kích thích sinh trưởng để làm rau xanh và hoa quả chín sớm đã trở thành một phương pháp phổ biến trong ngành sản xuất và kinh doanh Những sản phẩm tươi sống, xanh mướt và có hình thức đẹp mắt sẽ thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, từ đó tạo ra cơ hội bán hàng với giá cao và mang lại lợi nhuận lớn cho nhà sản xuất.
Công tác thanh tra và kiểm tra chưa đầy đủ và hiệu quả
Tại hội nghị toàn cầu về Vệ sinh an toàn thực phẩm lần II diễn ra vào ngày 9 tháng 4 năm 2008, nhiều số liệu thống kê đã dấy lên nghi ngờ về năng lực của các cơ quan Nhà nước trong việc kiểm tra và đảm bảo Vệ sinh an toàn thực phẩm.
Mặc dù Ban Chỉ đạo Quốc gia về Vệ sinh an toàn thực phẩm có sự tham gia của hơn mười bộ, ngành, nhưng hiện tại vẫn chưa có cơ quan chuyên trách nào được thành lập để thực hiện thanh tra và kiểm tra về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Năm 2007, trung bình mỗi xã chỉ có 0,73 lượt thanh tra về vệ sinh an toàn thực phẩm Hiện nay, lực lượng thanh tra y tế mỏng và số lần kiểm tra ít, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thực phẩm dễ dàng né tránh sự kiểm soát.
Theo phó thủ tướng thường trực Nguyễn Sinh Hùng, tình trạng mất vệ sinh an toàn thực phẩm gia tăng do việc xử lý các vi phạm còn nhẹ và thiếu quyết liệt Năm 2007, hơn 14% cơ sở được thanh tra vi phạm quy định, nhưng 61% trong số đó chỉ nhận án treo, tức là chỉ bị cảnh báo mà không có hình thức xử phạt nghiêm khắc.
Trong tổng số cơ sở, 25,9% đã bị xử phạt hành chính với tổng số tiền lên tới 2,33 tỷ đồng Mức độ tiêu hủy sản phẩm chỉ đạt 8,67%, trong khi tỷ lệ đóng cửa các cơ sở vi phạm lại thấp hơn, chỉ ở mức 0,44%.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là vấn đề quan trọng, bởi những nguyên nhân gây mất vệ sinh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe Việc sử dụng thực phẩm không đảm bảo an toàn có thể gây ra nhiều biến chứng khó lường Do đó, cần thiết lập các biện pháp cụ thể và thực hiện hành động thiết thực để bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa những rủi ro liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm.
Các biện pháp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Sau đây là các biện pháp bảo đảm Vệ sinh an toàn thực phẩm
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng:
- Khâu sản xuất ban đầu
+ Đảm bảo an toàn trong chăn nuôi: Địa điểm an toàn
Thiết kế chuồng trại, kho, thiết bịchăn nuôi phù hợp
Con giống và quản lý giống
Thực hiện tốt vệ sinh chăn nuôi, vệ sinh giết mổ
Quản lý thức ăn, nước uống và nước vệ sinh
Quản lý đàn gia cầm gia súc
Quản lý dịch bệnh và phòng trừ bệnh
Quản lý và sử dụng thuốc thú ý hợp lý
Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường
Quản lý côn trùng, gặm nhấm và động vật khác
+ Đảm bảo nuôi trồng an toàn Quản lý đất trồng
Thực hiện đúng quy trình của ngành nông nghiệp
Trong giai đoạn thu hoạch, cần chú trọng vào kỹ thuật thu hái, đánh bắt và giết mổ để đảm bảo chất lượng sản phẩm Quy trình thu gom, bảo quản và vận chuyển cũng cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt nhằm duy trì độ tươi ngon Đồng thời, quá trình sơ chế phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
- Giai đoạn chế biến Áp dụng quy phạm và tiêu chuẩn trong chế biến: GMP, GHP, HACCP Đảm bảo đủđiều kiện
Vệ sinh an toàn thực phẩm trong chế biến Áp dụng quy trình công nghệ chế biến an toàn
- Giai đoạn lưu thông, phân phối
Mọi sản phẩm thực phẩm khi đưa vào lưu thông phải được công bố tiêu chuẩn hoặc chứng nhận an toàn
Sản phẩm phải có đầy đủnhãn mác theo quy định
Thực hiện đầy đủ chế độ bảo quản (nhiệt độ, phương tiện, thời gian) không đểhư hỏng và tái nhiễm
Thực hiện đầy đủ chế độ vận chuyển (phương tiện, thời gian, chế độ bảo quản khi vận chuyển) Đảm bảo đủđiều kiện
Vệ sinh an toàn thực phẩm các cơ sở phân phối và tiêu dùng (siêu thị, chợ, cửa hàng bán buôn, bán lẻ, các kho hàng)
- Giai đoạn tiêu dùng Đảm bảo đủ diều kiện
Vệ sinh an toàn thực phẩm của các nhà ăn, bếp ăn tập thể, các cửa hàng ăn, quán ăn uống đường phố, bếp ăn gia đình
Phải đảm bảo sản phẩm thực phẩm còn hạn sử dụng, không hư hỏng, biến chất, không ô nhiễm, đủ chất lượng
Vệ sinh an toàn thực phẩm
Mỗi người tiêu dùng phải là “người tiêu dùng thông thái” Biết cách chọn mua thực phẩm an toàn
Biết cách chế biến thực phẩm an toàn
Biết cách sử dụng thực phẩm an toàn
Là một “tuyên truyền viên” và “thanh tra viên” về vệ sinh an toàn thực phẩm
Thực hiện nghiêm túc nguyên tắc “từ đồng ruộng tới bàn ăn”
Quan tâm và giám sát thật sát xao đối với các quy trình sản xuất của con người sản xuất và tiêu dùng
Tăng cường các biện pháp giáo dục truyền thông về Vệ sinh an toàn thực phẩm
- Nâng cao nhận thức và thực hành của chính quyền các cấp, người sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng thực phẩm
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của nhân dân, giúp họ thay đổi những phong tục tập quán lạc hậu Đồng thời, việc phổ biến kiến thức khoa học về trồng trọt, chăn nuôi, bảo quản và chế biến thực phẩm an toàn sẽ góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Kiện toàn hệ thống quản lý và kiểm nghiệm Vệ sinh an toàn thực phẩm từ trung ương đến địa phương
Để nâng cao hiệu quả quản lý an toàn thực phẩm, cần tăng cường kiểm tra, thanh tra và xử lý nghiêm các vi phạm pháp luật Đồng thời, cần khắc phục tình trạng buông lỏng quản lý và quy định rõ trách nhiệm của người đứng đầu các đơn vị trong việc ngăn chặn ngộ độc thực phẩm xảy ra.
Để đảm bảo kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm hiệu quả, cần tăng cường đầu tư ngân sách, nhân lực và trang thiết bị từ cấp Trung ương đến địa phương.
Các Bộ, ngành và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cần chỉ đạo kiểm tra việc thực hiện các quy định pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm Định kỳ 6 tháng và hàng năm, các đơn vị này phải báo cáo kết quả thực hiện Chỉ thị về Bộ Y tế để tổng hợp và báo cáo lên Thủ tướng Chính phủ.
12 nguyên tắc vàng của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) về vệ sinh an toàn thực phẩm
1 Chọn thực phẩm tươi, an toàn Rau, quả ăn sống phải được ngâm và rửa kỹ bằng nước sạch và nước muối Quả nên gọt vỏ trước khi ăn Thực phẩm đông lạnh nên đểtan đá rồi sau đó làm đôngđá lại là kém an toàn
2 Nấu chín kỹ thức ăn Nấu chín kỹ hoàn toàn thức ăn, bảo đảm nhiệt độ trung tâm thực phẩm phải đạt tới 100 oC
3 Ăn ngay sau khi nấu Hãy ăn ngay sau khi vừa nấu chín xong, vì thức ăn càng đểlâu càng tăng nguy cơ nhiễm các loại vi khuẩn rất nguy hiểm
4 Bảo quản cẩn thận các thức ăn đã nấu chín Muốn giữ thức ăn quá 5 tiếng đồng hồ, cần phải giữ nóng liên tục trên 60 oC hoặc lạnh dưới 10 oC
Thức ăn cho trẻ em không nên dùng lại
5 Nấu lại thức ăn thật kỹ Các loại thức ăn chín dùng lại sau 5 tiếng đồng hồ nhất thiết cần phải được đun kỹ lại
6 Tránh ô nhiễm thức ăn chéo giữa thức ăn chín và sống, với bề mặt bẩn Thức ăn đã được nấu chín có thể bị nhiễm mầm bệnh do tiếp xúc trực tiếp với thức ăn sống hoặc giãn tiếp với bề mặt bẩn (như dùng chung dao, thớt để chế biến thực phẩm sống và chín)
7 Rửa tay sạch trước khi chế biến thức ăn và sau mỗi lần gián đoạn để là việc khác
Nếu bạn bị nhiễm trùng ở bàn tay hãy băng kỹ và kín vết thương trước khi chế biến thức ăn
8 Giữ sạch các bề mặt chế biến thức ăn
Do thức ăn dễ bị nhiễm khuẩn, bất kỳ nề mặt nào dùng để chế biến thức ăn cũng phải được giữ sạch
Khăn lau bát đĩa cần phải được luộc nước sôi và thường xuyên giặt sạch trước khi sử dụng lại
9 Che đậy thực phẩm đểtránh côn trùng và các động vật khác
Để bảo vệ thực phẩm hiệu quả, hãy lưu trữ chúng trong hộp kín, chạn, tủ kính hoặc lồng bàn Ngoài ra, khăn đã sử dụng để che đậy thức ăn chín cần được giặt sạch trước khi sử dụng lại.
10 Sử dụng nguồn nước sạch an toàn
Nước sạch là nước trong suốt, không có mùi và vị lạ, đồng thời không chứa mầm bệnh Để đảm bảo an toàn, hãy đun sôi nước trước khi làm đá uống Đặc biệt, cần chú ý đến nguồn nước dùng để nấu thức ăn cho trẻ nhỏ.
11 Tích dẫn khái niệm an toàn thực phẩm thạc sĩ Đỗ Nam khánh
12 Tích dẫn bài tiều luận vệ sinh an toàn thực phẩm ở Việt nam hiện nay.
TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 23 3.1 Đối tượ ng và ph ạ m vi nghiên c ứ u
Địa điể m và th ờ i gian nghiên c ứ u
- Địa điểm: Tại Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên
- Thời gian: Từ ngày 02/01/2019 đến ngày 10/05/2019
N ộ i dung nghiên c ứ u
- Hiện trạng việc cung ứng thực phẩm trên địa bàn trường Đại học
- Hiện trạng sử dụng thực phẩm trong sinh viên
- Đánh giá nhận thức của sinh viên với vấn đề an toàn vệ sinh trong thực phẩm
- Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức cho sinh viên trường Đại học
Nông lâm Thái Nguyên về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Phương pháp điều tra
Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc đọc và tìm kiếm tài liệu, sách, giáo trình để thu thập thông tin cần thiết Qua đó, nghiên cứu sẽ khai thác các tài liệu liên quan nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho đề tài.
- Phương pháp thu thập và phân tích tài liệu thứ cấp: Số liệu thứ cấp được thu thập thông qua:
+ Sách báo, giáo trình chuyên ngành vệ sinh an toàn thực phẩm
+ Các khóa luận tốt nghiệp, báo cáo thực tập của sinh viên các khóa trước (K43, K44, K45)
+ Báo điện tử http://tuaf.edu.vn và một số trang web khác
Phương pháp đánh giá nhanh có sự tham gia của cộng đồng được thực hiện thông qua việc phát phiếu điều tra và phỏng vấn nhanh, với 62 sinh viên đại diện từ các khoa như Khoa Quản lý Tài nguyên, Khoa Môi trường, Khoa Chăn nuôi thú y, Khoa Công Nghệ sinh học & Công nghệ thực phẩm, và Kinh tế và Phát triển Nông thôn tại trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên Các sinh viên này sẽ điền vào phiếu điều tra, từ đó thu thập thông tin phản ánh quan điểm, nhận thức và thái độ của họ đối với vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ph ương pháp xử lý s ố li ệ u
- Phương pháp thống kê, xử lý số liệu: Các số liệu được thống kê, xử lý trên máy tính bằng phần mềm tin học Excel
Tài liệu tham khảo bao gồm sách và giáo trình chuyên ngành an toàn thực phẩm của Tiến sĩ Phạm Đức Lương và Phạm Minh Tâm, cùng với giáo trình dinh dưỡng liên quan đến an toàn thực phẩm Đặc biệt, giáo trình an toàn thực phẩm từ Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ cũng là nguồn tư liệu quan trọng trong lĩnh vực này.
PHẦN 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN 4.1 Hiện trạng việc cung ứng thực phẩm trên địa bàn trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên
Bảng 4.1 Các điểmcung ứng thực phẩm cho sinh viên
Các điểm mua bán thức ăn Sốlượng
Chợ Nông Lâm (chợ cổng trường) 01 điểm
Chợ Sinh viên (chợsư phạm) 01 điểm
(Nguồn:kết quảđiều tra năm 2019)
Việc tìm hiểu các điểm cung ứng thực phẩm cho thấy có rất nhiều địa điểm bán thực phẩm với mặt hàng phong phú và đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng và sinh viên lựa chọn Đặc biệt, sinh viên trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên thường xuyên mua thực phẩm tại chợ Sinh viên và chợ Nông lâm.
Thức ăn chế biến sẵn đang phát triển mạnh mẽ tại các trường chuyên nghiệp, trong đó có Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên Tại cổng trường và khu ký túc xã K, có nhiều quán cơm sinh viên phục vụ bữa ăn hàng ngày Khu ký túc xã A và B có tổng cộng 5 quán cơm với mức giá hợp lý, trong khi khu ký túc xã K có nhà dịch vụ lớn phục vụ tới 100 sinh viên Ngoài ra, bên ngoài cổng trường cũng có một số quán cơm nhỏ đáp ứng nhu cầu ăn uống của sinh viên ở trọ Tất cả các điểm bán này đều cung cấp đầy đủ các loại thực phẩm cần thiết cho sinh viên.
Bảng 4.2 Các điểm mua bán thực phẩm đã được chế biến trong khu vực trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên
Các điểm mua bán thức ăn Sốlượng Điểm bán đồăn sáng 13
Hàng rong Sốlượng không giới hạn
Các điểm bán khác Sốlượng không giới hạn
(Nguồn:kết quảđiều tra năm 2019)
Tại trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, số lượng các điểm mua bán thực phẩm chế biến sẵn rất lớn, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của sinh viên, với 3 bữa chính và 1-2 bữa phụ Các quán cơm thường hoạt động vào bữa trưa và tối, cung cấp nhiều món ăn ngon, bổ dưỡng với giá cả hợp lý Một số quán đã được kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm, tạo sự yên tâm cho sinh viên, tuy nhiên, cũng tồn tại nhiều quán không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, với thực phẩm để hở, thu hút côn trùng, và nhân viên không tuân thủ quy định vệ sinh Điều này đã dẫn đến lo lắng trong sinh viên về an toàn thực phẩm, khi mà không ít người đã từng bị ngộ độc do tiêu thụ thực phẩm không đảm bảo chất lượng Các điểm bán hàng rong và đồ ăn nhanh cũng tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc cao do thiếu kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm.
Dịch vụ cơm sinh viên đang phát triển mạnh mẽ với sự phong phú và đa dạng về món ăn, mỗi quán đều có những món đặc trưng thu hút sinh viên Mặc dù nhiều quán đã thực hiện tốt vệ sinh an toàn thực phẩm, vẫn có một số quán coi lợi nhuận là ưu tiên hàng đầu, sử dụng thực phẩm kém chất lượng và các chất phụ gia không đúng liều lượng Điều này đã khiến sinh viên và người tiêu dùng lo lắng về sức khỏe, đe dọa an toàn cộng đồng Vì vậy, các cơ quan chức năng cần tăng cường kiểm tra và đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm để xóa bỏ nỗi lo này.
Bảng 4.3 Các điểm bán đồ uống và thức ăn, giải trí
Các điểm khác Sốlượng không giới hạn
(Nguồn: số liệu điều tra)
Nhu cầu thiết yếu của sinh viên không chỉ dừng lại ở việc ăn đủ no và mặc đủ ấm, mà còn bao gồm đồ uống, thức ăn và giải trí Sau những giờ học tập căng thẳng, sinh viên thường tìm đến các quán nước để thư giãn, trò chuyện và trao đổi kiến thức, cho thấy nhu cầu giải trí của họ rất lớn với 15 quán nước phục vụ Bên cạnh đó, quán karaoke cũng thu hút sinh viên, với 01 quán nằm trong khu vực trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, cùng với nhiều điểm bán đồ uống và thức ăn giải trí khác không giới hạn.
Hi ệ n tr ạ ng s ử d ụ ng th ự c ph ẩm trong sinh viên trườ ng Đại học Nông lâm Thái Nguyên
Con người cần thực phẩm an toàn và dinh dưỡng để duy trì sức khỏe và năng lượng cho các hoạt động sống Tuy nhiên, việc tiêu thụ thực phẩm kém chất lượng như thực phẩm bị ô nhiễm vi sinh vật, lạm dụng phụ gia thực phẩm, hoặc thực phẩm chứa hóa chất độc hại là nguyên nhân chính gây ra ngộ độc thực phẩm hiện nay.
Bảng 4.4 Nguyên liệu đựng thực phẩm và thức ăn nhanh (nb)
Hạng mục Sốlượng Tỷ lệ (%)
Các loại hộp xốp 23 38 các loại bát, đĩa nhựa 12 19 các loại bát, đĩa bằng sánh sử 04 6
(Nguồn: số liệu điều tra năm 2019)
Bảng 4.4 trình bày các loại đồ dùng để đựng thực phẩm, bao gồm hộp xốp, bát, đĩa nhựa, bát đĩa sành sứ, túi nilong, và rổ rá Tại các quán cơm cho sinh viên, túi nilong và hộp xốp được sử dụng phổ biến để mang thức ăn về phòng, trong khi bát nhựa và đĩa nhựa thường được dùng để đựng thức ăn đã chế biến Mặc dù bát đĩa sành sứ cũng được sử dụng, nhưng số lượng ít hơn so với bát đĩa nhựa Kết quả điều tra cho thấy tỷ lệ sử dụng hộp xốp chiếm ưu thế.
Theo số liệu thống kê, việc sử dụng hộp xốp và túi nilong hiện chiếm tỷ lệ cao nhất, với 37% và 29%, trong khi các loại bát đĩa nhựa, sành sứ và rổ rá lần lượt chiếm 19%, 6% và 8% Sự gia tăng này chủ yếu do sự phát triển của các quán cơm, nhưng việc sử dụng túi nilong và hộp xốp cũng tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh ung thư Hơn nữa, các chất liệu này là nhựa tổng hợp khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách, đặc biệt là khi sinh viên thiếu ý thức trong việc vứt bỏ chúng sau khi sử dụng.
Bát đĩa bằng sành sứ đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm nhưng hiện nay vẫn được sử dụng với số lượng hạn chế Điều này gây lo ngại cho vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm Do đó, cần chú trọng hơn đến việc sử dụng đồ dùng bằng sành sứ trong cuộc sống hàng ngày.
Bảng 4.5 Tình hình sử dụng thực phẩm trong sinh viên trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên (nb)
Hạng mục Sốlượng Tỷ lệ (%)
Sử dụng thức ăn đường phố, hàng rong 11 18
Sử dụng thức ăn ở căng tin khu KTX A, B, K 40 64
(Nguồn: số liệu điều tra năm 2019)
Tình hình sử dụng thực phẩm của sinh viên trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên cho thấy nhiều hình thức khác nhau, nhưng chủ yếu là ăn thức ăn đường phố (18%) và tại căng tin (64%) Sinh viên thường chọn thức ăn đường phố như xúc xích, nem rán, và chè thập cẩm sau giờ học hoặc trong những buổi vui chơi Căng tin khu ký túc xá A, B, K phục vụ nhu cầu ăn uống với nhà ăn có sức chứa lên tới 300 sinh viên, giúp duy trì vệ sinh chung Việc tự nấu ăn chỉ chiếm 24% trong tổng số phiếu điều tra, chủ yếu là sinh viên ở trọ ngoài, do họ không hài lòng với khẩu vị và giá cả của các quán cơm Tự nấu ăn giúp họ thoải mái hơn và đảm bảo chất lượng bữa ăn.
Bảng 4.6 Mức độ sử dụng thực phẩm và đồ ăn nhanh của sinh viên trong trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên (nb)
Hạng mục Sốlượng Tỷ lệ (%)
(Nguồn: số liệu điều tra)
Sinh viên tại Đại học Nông Lâm Thái Nguyên có thói quen sử dụng thực phẩm và đồ ăn nhanh với tỷ lệ đáng kể Cụ thể, 19% sinh viên thường xuyên sử dụng đồ ăn nhanh, trong khi 35% thỉnh thoảng sử dụng Đáng chú ý, 43% sinh viên chỉ sử dụng đồ ăn nhanh rất ít và chỉ 2% chưa bao giờ tiếp xúc với loại thực phẩm này Điều này cho thấy phần lớn sinh viên lựa chọn đồ ăn nhanh do sở thích cá nhân và điều kiện kinh tế, mặc dù chỉ một số ít hoàn toàn không sử dụng thực phẩm này.
Bảng 4.7 Nguyên nhân sinh viên không sử dụng thức ăn chế biến sẵn (n)
Hạng mục Sốlượng Tỷ lệ (%)
Không đảm bảo an toàn 5 42
Giá thành đắt 3 25 Ý kiến khác 2 17
(Nguồn: số liệu điều tra)
Nhiều sinh viên không thường xuyên sử dụng cơm ở căng tin hay quán ăn, thay vào đó họ tự chế biến bữa ăn theo sở thích và nhu cầu cá nhân Nguyên nhân chính khiến sinh viên tránh ăn cơm tại căng tin và quán cơm là do không hợp khẩu vị, lo ngại về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm, cùng với giá thành cao Hiện nay, một bữa cơm ngon và đầy đủ thường có giá từ 25.000 đến 30.000 đồng, trong khi sinh viên nhận thấy rằng với số tiền này, họ có thể tự nấu một bữa ăn vừa ngon miệng, vừa tiết kiệm và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Tại trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, sinh viên có nhiều cách sử dụng thực phẩm khác nhau để đảm bảo sức khỏe và duy trì thể lực cho việc học Phổ biến nhất là tự chế biến thức ăn và sử dụng cơm tại các quán cơm sinh viên cũng như căngtin trong ký túc xá Do đó, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm tại những địa điểm này cần được chú trọng và kiểm tra chặt chẽ hơn, nhằm mang lại sự yên tâm cho người sử dụng về chất lượng thực phẩm và đồ uống.
Đánh giá nhậ n th ứ c c ủa sinh viên trường Đạ i h ọ c Nông lâm Thái Nguyên v ớ i v ấn đề v ệ sinh an toàn th ự c ph ẩ m
Sinh viên, lực lượng tri thức trẻ và chủ nhân tương lai của đất nước, cần nhận thức rõ về việc bảo vệ sức khỏe Câu nói “Có sức khỏe là có tất cả” nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe trong việc học tập, lao động, rèn luyện và giải trí Để duy trì sức khỏe tốt, mỗi sinh viên cần thực hiện những hành động cụ thể, trong đó việc sử dụng thực phẩm an toàn và đảm bảo vệ sinh là yếu tố thiết yếu.
Việc thực hiện vệ sinh an toàn thực phẩm không hề đơn giản như chúng ta nghĩ, mà là một vấn đề phức tạp đã được các cơ quan chức năng và nhà trường phối hợp giải quyết, mang lại những tín hiệu tích cực Đối với sinh viên, chúng ta cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức để họ hiểu đúng và đầy đủ về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Sau đây là cách tìm hiểu của sinh viên về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm thông qua phỏng vấn nhanh và sử dụng phiếu điều tra
Bảng 4.8 Quan niệm của sinh viên về fast food (nb)
Quan niệm Sốlượng Tỷ lệ (%)
Ngon , bổ , rẻ 10 16 Đa dạng, phong phú 7 11
(Nguồn: số liệu điều tra)
Fast food được định nghĩa đơn giản là thức ăn nhanh, tiện lợi cho người sử dụng Nhiều sinh viên cho rằng fast food mang lại sự nhanh gọn, tiết kiệm thời gian, và đặc biệt là ngon, bổ, rẻ với sự đa dạng phong phú về chủng loại Theo khảo sát, 21% sinh viên đồng ý với quan niệm fast food là thức ăn nhanh gọn, 39% cho rằng nó tiết kiệm thời gian, 16% cho rằng nó ngon, bổ, rẻ, và 6% thấy fast food đa dạng Điều này cho thấy sinh viên rất hứng thú với fast food vì nó phù hợp với nhu cầu và điều kiện kinh tế hiện tại Tuy nhiên, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm cần được chú trọng, vì nếu không đảm bảo chất lượng, có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm, đặc biệt ở các hàng bán rong.
Cơ quan chức năng gặp khó khăn trong việc kiểm soát các hàng rong, dẫn đến gia tăng vụ ngộ độc thực phẩm Nguyên nhân chính là thói quen sử dụng dầu mỡ chiên đi chiên lại nhiều lần, cùng với việc sử dụng chất phụ gia để tăng sức hấp dẫn và thời gian bảo quản thực phẩm Điều này đã tạo ra nhiều tình huống dở khóc dở cười liên quan đến các hàng bán rong.
Bảng 4.9 Cách hiểu của sinh viên về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm (nb) Cách hiểu Sốlượng Tỷ lệ (%)
(Nguồn: số liệu điều tra năm 2019)
Bảng 4.9 trình bày cách hiểu của sinh viên về vệ sinh an toàn thực phẩm, với các câu hỏi trong phiếu điều tra nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về các vấn đề liên quan đến lĩnh vực này.
Trong một cuộc khảo sát, 39% sinh viên hiểu đúng về vệ sinh an toàn thực phẩm, cho thấy họ có kiến thức cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và tuyên truyền cho người khác Tuy nhiên, có tới 53,5% sinh viên có cách hiểu chưa rõ hoặc mập mờ về vấn đề này, với 31% chưa rõ và 22% hiểu mập mờ Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các biện pháp tuyên truyền hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức cho nhóm sinh viên này Trong khi đó, 8% sinh viên hoàn toàn không hiểu về vệ sinh an toàn thực phẩm, chủ yếu là những sinh viên thường xuyên lui tới quán internet để chơi game, dẫn đến việc lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay của nhà trường và đoàn thanh niên trong việc tổ chức các hoạt động tuyên truyền, như thi tìm hiểu và giao lưu văn nghệ, nhằm nâng cao ý thức và trách nhiệm của sinh viên đối với sức khỏe của chính mình.
Bảng 4.10 Đánh giá ý thức tìm hiểu các chương trình vệ sinh an toàn thực phẩm của sinh viên (nb)
(Nguồn: số liệu điều tra)
Sinh viên trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên có sự quan tâm đến vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm qua nhiều nguồn thông tin khác nhau Cụ thể, 6% sinh viên tìm hiểu thông qua tivi và đài phát thanh, cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông đại chúng trong việc nâng cao nhận thức Trong khi đó, chỉ 4% sinh viên tìm hiểu qua sách báo, cho thấy thói quen đọc sách còn hạn chế Đáng chú ý, 50% sinh viên sử dụng internet để tìm hiểu, phản ánh xu hướng phổ biến trong thời đại công nghệ số Số sinh viên tiếp cận thông tin qua cán bộ y tế chỉ chiếm 6%, cho thấy hiệu quả của các chương trình giáo dục từ cơ sở y tế cần được cải thiện Ngoài ra, 9% sinh viên có kiến thức từ bạn bè và người thân, cho thấy sự chia sẻ thông tin trong cộng đồng sinh viên là cần thiết và hữu ích Các nguồn thông tin khác chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, cho thấy còn nhiều cơ hội để nâng cao nhận thức về vệ sinh an toàn thực phẩm cho sinh viên.
Bảng 4.11 Đánh giá ý thức tham gia tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm của KTX K (nb)
Hạng mục Sốlượng Tỷ lệ (%)
(Nguồn: số liệu điều tra năm 2019)
Bảng 4.11 cho thấy ý thức tham gia tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm trong sinh viên, với hơn một nửa số sinh viên đồng tình tham gia, cụ thể là 40/62 sinh viên, chiếm tỷ lệ 64% trong tổng số phiếu điều tra Điều này cho thấy sự nhiệt tình của sinh viên trong các hoạt động tuyên truyền về vấn đề này.
Gần 27% sinh viên không tham gia các hoạt động tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm, cho thấy một tỷ lệ đáng kể trong số họ chưa quan tâm đến vấn đề này Trong khi đó, 8% sinh viên cho biết họ không biết về các hoạt động tuyên truyền Mặc dù một số sinh viên có nhận thức tốt về việc tham gia tuyên truyền, nhưng vẫn còn một lượng không nhỏ chưa thực sự chú ý đến vệ sinh an toàn thực phẩm và ý thức tham gia các hoạt động liên quan.
Bảng 4.12 Đánh giá nhận thức của sinh viên về vệ sinh an toàn thực phẩm có ảnh hưởng tới môi trường (nb)
Hạng mục VD Tên sinh viên Sốlượng Tỷ lệ(%)
Có ảnh hưởng đến môi trường
46 74 không ảnh hưởng đến môi trường
(Nguồn: số liệu điều tra)
Bảng đánh giá nhận thức của sinh viên về vệ sinh an toàn thực phẩm và ảnh hưởng tới môi trường cho thấy 74% sinh viên (46/62 phiếu) đồng tình rằng vấn đề này có tác động đáng kể Họ nhận thức được rằng việc sử dụng túi nilong và hộp xốp để đựng thực phẩm, sau đó vứt bỏ ra môi trường, góp phần gây ô nhiễm do tính chất khó phân hủy của các vật liệu này Ngược lại, 22% sinh viên (14/62 phiếu) không cho rằng vệ sinh an toàn thực phẩm ảnh hưởng tới môi trường, trong khi số còn lại không có ý kiến rõ ràng về mối liên hệ giữa hai vấn đề này.
Đề xu ấ t gi ả i pháp nâng cao nh ậ n th ức cho sinh viên trườ ng Đại học Nông lâm Thái Nguyên
Vệ sinh an toàn thực phẩm là một vấn đề quan trọng đối với sinh viên tại các trường Đại học - Cao đẳng, đặc biệt là tại Đại học Nông lâm Thái Nguyên Mặc dù phần lớn sinh viên đã nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề này, vẫn còn một số sinh viên chưa thực sự quan tâm đến sức khỏe của bản thân và cộng đồng xung quanh Để nâng cao nhận thức và chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm, một trong những giải pháp cần thiết là lựa chọn thực phẩm tươi sạch.
- Thực phẩm sống: chỉ lựa chọn thực phẩm còn tươi mới, không bị dập nát, không có mùi và màu lạ
Khi mua thực phẩm, tránh chọn những sản phẩm bày bán gần cống rãnh, nơi bẩn thỉu, có bùn lầy hoặc nước đọng Nên cẩn trọng với thực phẩm sống và chín để lẫn lộn, đồng thời kiểm tra xem có giá kê cao hay không, cũng như có dụng cụ che đậy và bao bì hợp vệ sinh hay không Hãy chọn những sản phẩm có màu sắc tự nhiên, tránh những loại màu mè lòe loẹt.
Để đảm bảo an toàn thực phẩm, bạn nên tránh mua thực phẩm đóng gói sẵn, thực phẩm không có nhãn hiệu, không ghi rõ hạn sử dụng hoặc đã hết hạn, cũng như không rõ nguồn gốc sản xuất Hãy thực hiện việc ăn chín, uống sôi và rửa sạch rau quả tươi trước khi sử dụng.
- Nấu chín kỹ thức ăn là cách tiêu diệt các mầm bệnh bằng nhiệt độ
Nhiệt độ sôi có thể tiêu diệt hầu hết các loại vi khuẩn gây bệnh nhất là các mầm bệnh do ký sinh trùng
- Không nên ăn những thức ăn sống như gỏi cá, thịt bò tái, tiết canh
Ngâm và rửa rau quả giúp loại bỏ các chất độc hại có thể có, vì vậy cần rửa sạch nhiều lần hoặc dưới vòi nước chảy, đặc biệt là với rau quả ăn sống Hãy ăn ngay sau khi thực phẩm được nấu chín hoặc chuẩn bị xong để đảm bảo an toàn và giữ được dinh dưỡng.
Thức ăn không được bảo quản đúng cách sau khi chế biến là nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm Vi khuẩn phát triển nhanh chóng trong khoảng nhiệt độ từ 5 đến 60 độ C, do đó việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ an toàn là rất quan trọng để tránh rủi ro cho sức khỏe.
25-37 o C d Che đậy, bảo quản cẩn thận thức ăn sau khi nấu chín
Thực phẩm sau khi nấu chín cần được bảo quản cẩn thận bằng cách che đậy bằng lồng bàn hoặc đựng trong tủ thức ăn để tránh ô nhiễm từ bụi bẩn, hóa chất và các loại côn trùng như ruồi, gián, chuột Ngoài ra, nên đun kỹ lại thức ăn thừa trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Khi tái sử dụng thực phẩm từ bữa trước, hãy đun sôi và nấu kỹ thức ăn đã nguội để tiêu diệt vi khuẩn có thể đã xâm nhập và tồn tại trong thực phẩm, nhằm phòng ngừa ngộ độc thực phẩm.
- Tuy nhiên chỉ nên dùng thức ăn bữa trước thêm một lần f Không để lẫn thực phẩm sống và chín
Thức ăn đã được nấu chín an toàn hơn vì nhiệt độ trong quá trình nấu nướng diệt vi khuẩn gây bệnh, trong khi thức ăn sống thường chứa nhiều mầm bệnh Việc để lẫn thức ăn sống và chín có thể dẫn đến nhiễm chéo vi khuẩn, gây nguy hiểm cho sức khỏe Để đảm bảo an toàn thực phẩm, hãy luôn rửa sạch tay bằng nước sạch trước khi tiếp xúc với thực phẩm.
- Rửa sạch tay trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với các thứ bẩn, sau khi đi vệ sinh
Bàn tay đóng vai trò quan trọng trong việc truyền mầm bệnh, vì vậy người chế biến thực phẩm cần phải rửa tay sạch sẽ và duy trì vệ sinh trong suốt quá trình chế biến Hơn nữa, không nên ăn hoặc sử dụng thực phẩm đã bị ôi thiu, mốc hoặc hỏng để đảm bảo an toàn sức khỏe.
Thức ăn có dấu hiệu ôi hỏng chứa các chất độc do sự phân hủy, lên men hoặc nhiễm vi khuẩn và độc tố từ nấm mốc, như vi khuẩn phó thương hàn, tụ cầu vàng và độc tố aflatoxin có trong đậu lạc mốc, rất nguy hiểm cho sức khỏe Để đảm bảo an toàn, việc chế biến thực phẩm bằng nước sạch là điều cần thiết.
- Nên dùng các ngồn nước: nước máy, nước giếng
- Nước cần phải trong, không màu, không mùi và không có vị lạ
- Thực phẩm có thể bị ô nhiễm vì nguồn gốc nước bị nhiễm bẩn, hay tác nhân hóa học, kim loại nặng
PHẦN 5 KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
K ế t lu ậ n
Kết quả nghiên cứu về nhận thức của sinh viên trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên đối với vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm cho thấy nhiều điểm cần cải thiện Sinh viên cần nâng cao hiểu biết về các quy định và thực hành an toàn thực phẩm để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng Việc tăng cường giáo dục và truyền thông về vệ sinh an toàn thực phẩm là rất quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng của sinh viên.
Đa số sinh viên đều nhận thức rõ về tầm quan trọng của an toàn thực phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm, cũng như tác động tiêu cực của thực phẩm không an toàn đến sức khỏe con người.
Sinh viên điều biết được nghiên nhân gấy lên mất vệ sinh an toàn thực phẩm và các biện pháp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Tìm hiểu các điểm bán thực phẩm sạch và an toàn đã qua chế biến trong khu vực Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, cùng với các địa điểm cung cấp đồ uống và thức ăn giải trí hợp vệ sinh với chi phí hợp lý Nắm rõ thông tin về nguyên liệu thực phẩm và thức ăn nhanh an toàn Phần lớn sinh viên không sử dụng thực phẩm chế biến sẵn do lo ngại về vấn đề an toàn thực phẩm.
Qua Internet sinh viên biết được cách lược chọn thực phẩm tươi sạch , chế biến thực phẩm bằng nước sạch thực hiện ăn chín uống sôi.
Ki ế n ngh ị
Kết quả nghiên cứu chỉ mang tính gợi mở và khám phá một vấn đề rộng lớn Việc đưa ra ý kiến nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ, hành vi của sinh viên trong việc bảo vệ sức khỏe và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm là rất cần thiết Dưới đây là một số ý kiến đóng góp để cải thiện bữa ăn của mỗi người, giúp họ ngon miệng và an tâm hơn.
1 Nâng cao trách nhiệm và ý thức bảo vệ sức khỏe và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm của mỗi sinh viên Bởi chính họ đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng và bảo vệ tổ quốc và giáo dục thế hệ tương lai.
2 Nhà trường cần phối hợp với các cơ quan chức năng của cơ quan y tế, thường xuyên tổ chức các chương trình tuyên truyền về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm Đặc biệt là kết hợp với tổ chức Đoàn Thanh niên của trường
3 Cần tuyên truyền rộng rãi về tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm và tác hại của việc sử dụng những loại thực phẩm không đảm bảo vệ sinh Để mọi người hiểu và nắm rõ về tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm đối với sức khỏe của mình đặc biệt là sinh viên trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên
4 Ban quản lý ký túc xã A,B,K cần thường xuyên kiểm tra các quán cơm bán cho sinh viên đểngười bán có tinh thần trách nhiệm nhiều hơn trong việc chế biến thức ăn và các sản phẩm được cung cấp cho sinh viên hàng ngày được bảo đảm cả chất và lượng
5 Thường xuyên tổ chức những buổi lao động cho sinh viên tại các khu ký túc xã A,B,K để khơi thông cống rãnh và các bờ mương máng để làm mất nơi trú ngụ của các loại côn trùng có hoại cho sức khỏe và làm ô nhiễm tới thức ăn thực phẩm như: ruồi, muỗi, gián… Qua đó cũng góp phần cải thiện chất lượng môi trường không khí, tạo cảnh quan cho trường Đại học nông Lâm Thái Nguyên được trong sạch, lành mạnh và đẹp đẽ hơn
6 Mở các lớp tập huấn về vệ sinh an toàn thực phẩm cho các chủ quán cơm, người bán hàng ở quán cơm, căngtin của trường được nắm rõ hơn về quy trình chế biến và bảo quả thực phẩm được an toàn hợp vệ sinh để cung cấp cho sinh viên được đảm bảo chất lượng
A Bộ Y tế (2008), Tài liệu hội nghị tổng kết chương trình mục tiêu Quốc gia năm 2007 và triển khai kế hoạch chương trình mục tiêu Quốc gia năm 2008 về VSATTP, Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên (http://ww.lrc-tnu.edu.vn)
B Bộ Y tế (2008), Vệ sinh an toàn thực phẩm, Nxb Y học, Hà Nội
C Bộ Y tế (2010), Thông tư số 28/10/2010/TT-BYT (20/5/2010)
D Đỗ Gia Phan, Phó chủ tịch Hội Tiêu chuẩn và Bảo vệ người tiêu dùng
Việt Nam phát biểu tại Hội thảo về công tác truyền thông “Tháng hành động vì chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm năm 2010”
E Luật An toàn thực phẩm năm 2010 (Luật số:55/2010/QH12)
F WHO, Thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới , năm 2015
G WHO, 12 nguyên tắc vàng của Tổ chức Y tế thế giới về vệ sinh an toàn thực phẩm
H Bộmôn Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm, Nxb Y học Hà Nội
I Trang wed của Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên (http://tuaf.edu.vn
PHIẾU ĐIỀU TRA NHẬN THỨC CỦA SINH VIÊN
VỚI VẤN ĐỀ VỆ SINH AN TOAN THỰC PHẨM
I CÁC THÔNG TIN CÁ NHÂN
Họ và Tên: Giới tính: Nam Nư
Dân tộc: SốĐT: Lớp: Khóa học: Nghành học: Khoa:
II THÔNG TIN VỀ AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
1.Tính trong thời gian một tháng kể từ thời điểm tra lời phiếu này về trước bạn có ăn đồăn nhanh không? Có Không
2 bạn có hay ăn đồăn nhanh hay không? Thường xuyên Thỉnh thoảng Rất ít khi Không bao giờ
3 Nguyên liệu dựng thực phẩm và đò ăn nhanh mà bạn thấy được sử dụng là: Hộp xốp Bát, đĩa nhựa Bát đĩa sành sứ Túi nilong Các loại rổ, rá
4 Khi bạn ăn đò ăn nhanh bạn có biết nguyên liệu hay nguồn gốc nó như thế nào không? Có biết Không biết Ý kiến khác
5 Khi sử dụng các đò ăn nhanh bạn có đảm bảo rằng đồăn đó có an toàn, hợp vệ sinh? Có Không Ý kiến khác
6 Đồăn nhanh sau khi sử dụng thì phần còn thừa bạn xửlý như thế nào? Bỏ vào thùng rác Vứt ngay tại chỗ Ý kiến khác
7 Quan niệm của bạn vềđồ ăn nhanh là gì? Nhanh gọn Tiết kiệm thời gian Ngon, bổ, rẻ Đa dạng, phong phú
8 Bạn có sử dụng thức ăn đường phố, thức ăn ở căng tin KTX hay tự nấu ăn? Sử dụng thức ăn đường phố Sử dụng thức ăn ởcăng tin khu KTX A, B, K Tự nấu ăn
9 Lý do bạn không sử dụng thức ăn chế biến sẵn hay đồăn nhanh? Không hợp khẩu vị Không đảm bảo an toàn Giá thành đắt Ý kiến khác
10 Tại các quan ăn bạn có thấy có dụng cụ, đồ chứa đựng và khu vực trưng bày riêng biệt giữa thực phẩm sống và thực phẩm chín? Có Không Ý kiến khác
11 Người tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm có mặc quần áo bảo hộ, có mũ chụp tóc, đeo khẩu trang, cắt ngắn móng tay và tay phải luôn giữ sạch sẽ hay không? Có Không Ý kiến khác
12 Bạn có thấy thức ăn có được bày bán trên bàn hoặc giá cao cách mặt đất ít rất 60 cm không? Có Không Ý kiến khác
13 Thức ăn được bày bán có để trong tủ kính hoặc thiết bị bảo quan hợp vệ sinh, chống được ruồi, bụi, mưa, nắng không? Có Không Ý kiến khác
14 Bạn có hay uống các loại nước giải khát không? Có Không Ý kiến khác
15 Các loại nước giải khát bạn hay uống là: Nước ngọt Nước uống có ga Nước khoáng Các loại nước uống khác
16 Các loại nước giải khát bạn có uống với nước đá không? Có Không Ý kiến khác
17 Bạn có đảm bảo nước đá mà bạn uống có sạch, hợp vệ sinh không? Có Không Ý kiến khác
18 Khi bạn đi chợ bạn có biết lựa chọn thực phẩm an toàn? Không biết Biết ít Biết tương đối
19 Thực phẩm mà bạn chọn bạn có biết nguồn gốc của nó không? Có Không Ý kiến khác
20 Những thực phẩm mà bạn chọn lựa bạn có biết quy trình sản phẩm cưa nó? Có Không Ý kiến khác
21 Bạn có biết chế biến thực phẩm an toàn, hợp vệ sinh? Biết ít Biết tương đối Biết đẩy đủ
22 Bạn có biết các vụ ngộđộc thực phẩm gần đây không? Có Không Ý kiến khác
23 Bạn có những hiểu biết về những nguyên nhân ngộ độc thực phẩm? Không biết Biết ít Biết tương đối đẩy đủ
24 Nếu bạn bè hoặc người thân bạn bị ngộđộc thực phẩm bạn có biết cách sơ cứu hay cấp cứu? Có Không Ý kiến khác
25 Bạn có biết luận hay văn bản quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm không? Có Không Ý kiến khác
26 Bạn có nghiên cứu hay đọc qua các văn bản hay quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm? Có Không Ý kiến khác
27 Bạn có biết hệ thống các cơ quan chức năng quản lý và kiểm tra về chất lượng thực phẩm? Có Không Ý kiến khác
28 bạn có hiểu về vệ sinh an toàn thực phẩm không? Hiểu đúng Hiểu chưa rõ Hiểu mập mờ Không hiểu
29 Kiến thực về vệ sinh an toàn thực phẩm mà bạn có được qua nguồn thông tin? Tivi, đài phát thanh Sách bảo Internet Cán bộ y tế Bạn bè, người thân Ý kiến khác
30 Bạn có biết các chương trình về vệ sinh an toàn thực phẩm hay không? Có Không Ý kiến khác
31 Các mặt mạnh của chương trình về vệ sinh an toàn thực phẩm mà bạn biết là: Luận an toàn thực phẩm có hiểu lực thực hiện Chất lượng thực phẩm được tốt hớn Giảm được số vụ ngộđộc và các căn bệnh Nâng coa được nhận thức của con người
32 Những mặt hạn chế của các chương trình về vệ sinh an toàn thực phẩm là gì? Ít được quan tâm Kiểm tra chất lượng còn lỏng lẻo Lợi nhận đặt lên hành đầu Ý kiến khác
33 Nếu có các chương trình tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm bạn có tham gia hay không? Có tham gia Không tham gia Không biết
34 Bạn có nghĩ vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm có ảnh hưởng tới môi trường hay không?