Phát triển du lịch trên địa bàn thành phố châu đốc giai đoạn 2020 2025 thực trạng và giải pháp Phát triển du lịch trên địa bàn thành phố châu đốc giai đoạn 2020 2025 thực trạng và giải pháp Phát triển du lịch trên địa bàn thành phố châu đốc giai đoạn 2020 2025 thực trạng và giải pháp
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch tại Thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang, dựa trên lý luận và thực tiễn từ các địa phương trong nước và quốc tế Đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch địa phương theo hướng bền vững, đáp ứng nhu cầu trong thời kỳ hội nhập.
Phát triển du lịch là một lĩnh vực quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế và văn hóa của các địa phương Bài viết sẽ tổng quan về cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến phát triển du lịch, đồng thời phân tích những kinh nghiệm thành công của các tỉnh thành ở Việt Nam, đặc biệt là tỉnh An Giang Những thông tin này sẽ được vận dụng để đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phát triển du lịch tại địa phương.
Thu thập tài liệu và số liệu liên quan đến phát triển du lịch là bước quan trọng nhằm làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản về du lịch tại thành phố Châu Đốc Việc này không chỉ giúp nâng cao hiểu biết về tiềm năng du lịch mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng các chiến lược phát triển bền vững cho khu vực.
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của thành phố Châu Đốc trong những năm qua là cần thiết để xác định thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển này Việc tìm ra nguyên nhân cụ thể sẽ giúp xây dựng hướng đi phù hợp, từ đó đề ra các giải pháp hiệu quả nhằm thúc đẩy du lịch tại địa phương.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho du lịch tại thành phố Châu Đốc trong tương lai, cần xây dựng định hướng rõ ràng và đề xuất các giải pháp khả thi Những giải pháp này sẽ được triển khai qua từng giai đoạn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, nhằm tối ưu hóa tiềm năng du lịch của địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả đã áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để xây dựng cơ sở khoa học cho đề tài Luận văn không chỉ kế thừa mà còn bổ sung và tổng hợp các kết quả nghiên cứu để đưa ra những nhận định chung quan trọng về sự phát triển du lịch.
Phương pháp phân tích tổng hợp và phân tích hệ thống là những phương pháp cơ bản, thường được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học Đặc biệt, chúng rất hiệu quả trong nghiên cứu tự nhiên và tổ chức khai thác lãnh thổ du lịch Sự phát triển du lịch tại thành phố Châu Đốc gắn liền với các điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội, cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng các phương pháp này trong nghiên cứu.
4 trong nghiên cứu đề tài này, phương pháp phân tích tổng hợp và phân tích hệ thống có ý nghĩa đặc biệt quan trọng
4.2 Phương pháp khảo sát thực địa
Khảo sát và xử lý số liệu ngoài thực địa là phương pháp quan trọng trong Địa lí học, giúp tránh kết luận chủ quan và thiếu cơ sở thực tiễn Phương pháp này cho phép so sánh, đánh giá và kiểm tra độ chính xác của tư liệu hiện có, đồng thời khắc phục hạn chế của việc thu thập và xử lý số liệu trong phòng Nhờ đó, người nghiên cứu có thể tiếp cận vấn đề một cách chủ động, trực quan và có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề đang được nghiên cứu.
Các hoạt động chính trong phương pháp này bao gồm quan sát, điều tra, ghi chép, chụp ảnh và trao đổi với các cơ quan quản lý tài nguyên cũng như chính quyền địa phương.
Phương pháp thống kê du lịch là công cụ thiết yếu trong nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố định lượng và định tính trong ngành du lịch Phương pháp này cho phép thống kê các tài nguyên du lịch quan trọng và phụ trợ, cũng như hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật phục vụ du lịch Ngoài ra, nó còn giúp đánh giá lượng khách, tỷ lệ doanh thu, tỷ trọng và mức tăng trưởng của ngành du lịch, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình phát triển du lịch hiện tại.
Phương pháp dự báo đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và phát triển du lịch khu Núi Sam, nhằm xác lập cơ sở khoa học cho việc tổ chức phát triển hiệu quả Việc dự báo các yếu tố tác động trực tiếp và gián tiếp đến sự phát triển du lịch, bao gồm nguồn khách, cơ cấu khách và thị trường khai thác, là cần thiết để sử dụng tài nguyên du lịch một cách hiệu quả.
Ngành du lịch đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với năm điểm đến thu hút khách du lịch, nhấn mạnh khả năng đầu tư và tôn tạo các địa điểm du lịch bổ trợ Việc nâng cấp cơ sở hạ tầng là yếu tố quan trọng trong việc phát triển du lịch, góp phần nâng cao trải nghiệm của du khách và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.
Cấu trúc của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, nội dung chính của luận văn được chia làm ba chương chính:
- Chương 1: Cơ sở lý luận phát triển du lịch
- Chương 2: Thực trạng hoạt động du lịch tại thành phố Châu Đốc
- Chương 3: Một số giải pháp phát triển du lịch tại thành phố Châu Đốc
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH
Các vấn đề về phát triển du lịch
1.1.1 Các khái niệm cơ bản về du lịch
Ngành du lịch đang trở thành một lĩnh vực quan trọng, góp phần lớn vào sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Việc phát triển ngành du lịch không chỉ đáp ứng nhu cầu tham quan, học tập và thư giãn mà còn tạo ra việc làm và thu nhập cho người lao động tại địa phương, từ đó góp phần ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội Với vai trò ngày càng quan trọng của du lịch, nhiều chuyên gia và nhà quản lý đã tích cực nghiên cứu và định nghĩa về lĩnh vực này.
Nguồn gốc của du lịch có ý nghĩa đơn giản từ xa xưa, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với từ “Tonos” (đi một vòng) và tiếng Pháp “Tour” (đi chơi vòng quanh) Đến thế kỷ 18, từ “Tourism” xuất hiện trong tiếng Anh, trong khi từ “du lịch” trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, với “đi” mang nghĩa đi chơi và “lịch” thể hiện sự từng trải.
Tóm lại, du lịch được hiểu là hoạt động đi chơi, tham quan từ địa điểm này đến địa điểm khác và trở về Nhiều chuyên gia và tổ chức đã đưa ra các cách tiếp cận khác nhau về du lịch và phát triển du lịch, với một số khái niệm tiêu biểu được nhiều người quan tâm.
Hunziker và Krapf (1942) đã đưa ra khái niệm tổng quát đầu tiên về du lịch, được công nhận rộng rãi trong nhiều nghiên cứu Định nghĩa này được trình bày trong tài liệu “Đề cương giảng dạy chung về du lịch” (Grundriss der Allgemeinen Fremdenverkehrslehre), mô tả du lịch như một tập hợp các mối quan hệ và hiện tượng phát sinh trong các cuộc hành trình và lưu trú.
7 trú của những người ở ngoài địa phương, nếu việc lưu trú đó không thành cư trú thường xuyên và không liên quan đến hoạt động kiếm lời” (Vanhove 2005)
Theo định nghĩa của Liên hiệp Quốc tế các tổ chức lữ hành chính thức IUOTO, du lịch được hiểu là hành động di chuyển đến một địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường xuyên, với mục đích không phải để làm việc hay kiếm tiền.
Theo I.I Pirojnik cho rằng: “Du lịch là một dạng hoạt động của dân cư trong thời gian rỗi liên quan với sự di chuyển và lưu lại tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, nâng cao trình độ nhận thức văn hóa hoặc thể thao kèm theo việc tiêu thụ những giá trị về tự nhiên, kinh tế và văn hóa” (Pirojnik 1989) Đối với trường hợp tại Việt Nam, trong Giáo trình kinh tế du lịch của nhóm tác giả Nguyễn Văn Đính, Trần Minh Hòa (2006) có đưa ra định nghĩa: “Du lịch là một ngành kinh doanh bao gồm các hoạt động tổ chức hướng dẫn du lịch, sản xuất, trao đổi hàng hóa và dịch vụ của những doanh nghiệp, nhằm đáp ứng các nhu cầu về đi lại, lưu trú, ăn uống, tham quan, giải trí, tìm hiểu và các nhu cầu khác của khách du lịch Các hoạt động đó phải đem lại lợi ích kinh tế chính trị - xã hội thiết thực cho nước làm du lịch và cho bản thân doanh nghiệp” Trong khi đó, khoản 1, điều 3 Luật du lịch 2017 quy định “Du lịch là các hoạt động có liên quan đến chuyến đi của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên trong thời gian không quá 01 năm liên tục nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, tìm hiểu, khám phá tài nguyên du lịch hoặc kết hợp với mục đích hợp pháp khác”
Du lịch là khái niệm có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng đang dần được hoàn thiện và khái quát hóa Theo đó, du lịch được định nghĩa là hoạt động mà con người rời khỏi nơi cư trú để đến một địa điểm khác nhằm tham quan, thư giãn và nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian nhất định.
Mối quan hệ tương tác giữa du khách, địa điểm du lịch và ngành du lịch của địa phương rất quan trọng, với 8 yếu tố chính ảnh hưởng lẫn nhau Sự phát triển hoặc suy thoái của một yếu tố sẽ tác động đến các yếu tố còn lại, dẫn đến nhu cầu cấp thiết trong việc phát triển du lịch một cách hiệu quả về kinh tế và bền vững trong dài hạn cho địa phương.
Khách du lịch được định nghĩa đồng thời với sự phát triển của khái niệm du lịch, và hiện nay có nhiều cách tiếp cận khác nhau về khái niệm này Tuy nhiên, các nhà khoa học thống nhất rằng có ba đặc điểm chính để phân biệt khách du lịch, bao gồm mục đích, thời gian và không gian chuyến đi (Tuyet 2007).
Theo đó, khách du lịch được phân chia thành 2 loại: du khách và khách tham quan
Trong nghiên cứu của Ogilvie, ông định nghĩa du khách là những người thỏa mãn
Hai yếu tố chính xác định du khách là việc họ rời khỏi nơi cư trú hiện tại để đến một địa điểm khác và chi tiêu tiền bạc tại nơi đó mà không tạo ra thu nhập (Ogilvie, 1933) Mặc dù đây là một trong những cách tiếp cận đầu tiên về khách du lịch, nhưng định nghĩa của Ogilvie không đầy đủ và không phản ánh thực tế hiện nay, vì ông chưa xem xét nhu cầu và lý do của du khách, cũng như chưa phân biệt được du khách với những người di chuyển vì lý do khác Nghiên cứu của Cohen (1972) đã định nghĩa du khách là "người đi tự nguyện, mang tính nhất thời, với mong muốn được giải trí từ những điều mới lạ và sự thay đổi từ chuyến đi" Ông cũng phân loại du khách thành bốn kiểu: Du khách thích khám phá mạo hiểm, Du khách thám hiểm, Du khách cá nhân và Du khách đại trà.
Khách du lịch có tổ chức, theo Cohen (1979), được phân loại dựa trên mức độ mong muốn khám phá sự mới lạ hay tìm kiếm cảm giác quen thuộc Phân chia này giúp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của du khách trong các chuyến đi.
Khách tham quan là những người đến thăm và thư giãn trong thời gian ngắn, thường dưới 24 giờ Sự gia tăng số lượng du khách ngắn ngày đang tạo ra một nguồn thu đáng kể cho các địa phương du lịch, mặc dù chi tiêu của họ có thể thấp hơn so với du khách truyền thống.
Khách du lịch là những người di chuyển đến các địa điểm khác để tham quan, giải trí, mua sắm, nghỉ ngơi hoặc tham gia các hoạt động thể thao và văn hóa Mỗi địa phương sẽ xây dựng chiến lược riêng để thu hút và khai thác loại hình khách du lịch phù hợp, nhằm đạt hiệu quả phát triển du lịch cao nhất.
Mỗi địa phương sở hữu những đặc điểm tài nguyên du lịch độc đáo, từ đó xây dựng định hướng riêng nhằm khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên sẵn có Có nhiều quan điểm khác nhau về tài nguyên du lịch, nhưng một số quan điểm phổ biến được nhiều người ủng hộ.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch địa phương, theo tác giả Mai Thị Ánh Tuyết (2007) Những tài nguyên này bao gồm các yếu tố tự nhiên và văn hóa xã hội, là động lực chính thu hút khách du lịch và tạo ra lợi ích kinh tế Tài nguyên du lịch được chia thành hai dạng: tài nguyên đa khai thác và tài nguyên chưa được khai thác Dựa trên hai dạng này, tác giả đề xuất phân loại tài nguyên du lịch thành ba loại chính.
- Tài nguyên du lịch cảnh quan: bao gồm tài nguyên du lịch tự nhiên, tài nguyên du lịch nhân văn, tài nguyên du lịch xã hội
- Tài nguyên du lịch kinh doanh: là những tài nguyên được sử dụng khai thác để đem lại hiệu quả kinh tế cho địa phương
- Đổi mới tài nguyên du lịch: bao gồm tài nguyên du lịch có tính chất đổi mới và không có tính chất đổi mới (Tuyet 2007)
Khái niệm, nội dung và ý nghĩa của phát triển du lịch
1.2.1 Khái niệm phát triển du lịch
Phát triển du lịch là một yếu tố quan trọng trong sự tiến bộ của đời sống kinh tế - xã hội, phản ánh nhu cầu khám phá và trải nghiệm của con người Khi các nhu cầu cơ bản như ăn, mặc, ở được đáp ứng, con người có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để du lịch, khám phá vẻ đẹp của các vùng đất và nền văn hóa đa dạng.
Ngày 16 tháng 01 năm 2017, Bộ Chính trị ký ban hành Nghị quyết số 08-NQ/TW về phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn Theo đó, Nghị quyết khẳng định, phát triển du lịch đã, đang góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và xuất khẩu tại chỗ; bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, tài nguyên thiên nhiên; tạo nhiều việc làm, nâng cao đời sống nhân dân; đẩy mạnh quá trình hội nhập quốc tế, quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam [5,tr.1]
Phát triển du lịch không chỉ đáp ứng nhu cầu kinh tế - xã hội mà còn đảm bảo bảo vệ môi trường Điều này phản ánh khái niệm phát triển du lịch bền vững, một xu hướng ngày càng được chú trọng trong thời đại hiện nay.
12 vững – sự phát triển du lịch đáp ứng nhu cầu hiện tại và không làm tổn hại đến khả năng phát triển du lịch trong tương lai
1.2.2 Các nội dung của phát triển du lịch Điều 4, Luật Du lịch năm 2017 quy định các nguyên tắc và nội dung phát triển du lịch như sau:
“1 Phát triển du lịch bền vững, theo chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, có trọng tâm, trọng điểm
2 Phát triển du lịch gắn với bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc, tài nguyên thiên nhiên, khai thác lợi thế của từng địa phương và tăng cường liên kết vùng
3 Bảo đảm chủ quyền quốc gia, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, mở rộng quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế, quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam
4 Bảo đảm lợi ích quốc gia, lợi ích cộng đồng, quyền và lợi ích hợp pháp của khách du lịch, tổ chức, cá nhân kinh doanh du lịch
5 Phát triển đồng thời du lịch nội địa và du lịch quốc tế; tôn trọng và đối xử bình đẳng đối với khách du lịch”
1.2.3 Ý nghĩa của việc phát triển du lịch Đây là một khái niệm tương đối mới khi chỉ xuất hiện thời gian gần đây Khái niệm này được kế thừa và phát triển từ nhu cầu phát triển bền vững của toàn xã hội hiện nay Theo đó, du lịch bền vững (Sustainable Tourism) được Hội đồng Du lịch và
Lữ hành quốc tế (WTTC) định nghĩa du lịch bền vững là khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại của du khách và cộng đồng địa phương mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu cho các thế hệ tương lai Các sản phẩm du lịch bền vững được phát triển hài hòa với môi trường, văn hóa và cộng đồng địa phương, nhằm đảm bảo mọi bên đều trở thành người hưởng lợi từ sự phát triển du lịch, thay vì trở thành nạn nhân Ngoài ra, khái niệm du lịch bền vững còn được liên kết với các thuật ngữ như du lịch có trách nhiệm.
Du lịch bền vững, theo Diễn đàn tiếng Đức về Môi trường và Phát triển (1999), là loại hình du lịch đáp ứng các yêu cầu về xã hội, văn hóa, sinh thái và kinh tế Nó mang tính chất lâu dài, hướng tới lợi ích của các thế hệ hiện tại và tương lai, đồng thời phải phù hợp với đạo đức xã hội và văn hóa Du lịch bền vững cũng cần đảm bảo tính khả thi sinh học và hiệu quả kinh tế.
Hiệp hội sinh thái quốc tế xác định ba thành phần chính của du lịch bền vững: môi trường, văn hóa xã hội và kinh tế Yếu tố môi trường yêu cầu các nhà quản lý khai thác tài nguyên địa phương một cách hợp lý, đồng thời giảm thiểu tác động xấu đến động thực vật và đa dạng sinh học Về văn hóa xã hội, phát triển du lịch bền vững cần bảo vệ cấu trúc xã hội và văn hóa của cộng đồng địa phương Cuối cùng, yếu tố kinh tế đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều được hưởng lợi công bằng, có việc làm và thu nhập ổn định, từ đó nâng cao đời sống của người dân địa phương một cách bền vững.
Tại Việt Nam, phát triển du lịch bền vững được định nghĩa theo Luật du lịch năm 2017, nhấn mạnh rằng đây là quá trình phát triển du lịch phải đáp ứng đồng thời các yêu cầu về kinh tế, xã hội và môi trường Điều này đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của các bên liên quan trong hoạt động du lịch, đồng thời không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu du lịch trong tương lai.
Du lịch bền vững là phát triển ngành du lịch với sự chú ý đến việc bảo vệ môi trường, văn hóa xã hội và kinh tế địa phương Mục tiêu là thu hút khách du lịch mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các thế hệ tương lai Phát triển du lịch bền vững mang lại lợi ích cho doanh nghiệp du lịch, khách du lịch và cộng đồng xung quanh, tạo ra sự hài hòa giữa nhu cầu hiện tại và bảo tồn tài nguyên cho tương lai.
Để trở thành một điểm du lịch hấp dẫn và bền vững, cộng đồng địa phương cần thực hiện phát triển du lịch dựa trên ba tiêu chí chính Việc này không chỉ giúp bảo tồn các giá trị văn hóa và đặc điểm tự nhiên mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho người dân trong khu vực.
Việc áp dụng và khuyến khích du lịch bền vững tại địa phương không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho quốc gia mà còn tạo ra nhiều lợi ích cho cộng đồng như tạo việc làm, nâng cao sự hài lòng của khách du lịch và tăng cường khả năng kiểm soát của địa phương Bên cạnh đó, du lịch bền vững còn góp phần vào an sinh cộng đồng, bảo tồn đa dạng văn hóa và sinh học, duy trì chất lượng tự nhiên, tối ưu hóa hiệu quả nguồn lực, và cải thiện môi trường sống trong lành (Xu và Thanh 2017).
Từ những hiệu quả này, về lâu dài địa phương sẽ đạt được sự ổn định trong 3 khía cạnh
- Về kinh tế: khi tất cả người dân, các tầng lớp xã hội và đặc biệt là các doanh nghiệp có thể duy trì sự phát triển
Xã hội bền vững đạt được khi giảm nghèo đói và đảm bảo công bằng thu nhập cho mọi người, từ đó mọi cá nhân đều hưởng lợi từ sự phát triển bền vững Đồng thời, việc tôn trọng và gìn giữ các nền văn hóa, tôn giáo cũng góp phần quan trọng trong việc giới thiệu bản sắc địa phương đến khách du lịch và các khu vực khác.
Để bảo vệ môi trường, việc sử dụng hợp lý các tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là những tài nguyên quý hiếm và khó tái tạo, là vô cùng cần thiết nhằm tránh lãng phí Điều này giúp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả và bảo tồn điều kiện tự nhiên tại các địa phương du lịch.
Các loại hình du lịch
Dựa trên yêu cầu và mục đích du lịch, có thể phân loại các hình thức du lịch khác nhau Một số loại hình du lịch phổ biến và phù hợp với đặc điểm của thành phố Châu Đốc bao gồm: du lịch văn hóa, du lịch tâm linh, và du lịch sinh thái.
1.3.1 Du lịch sinh thái (Ecotourism)
Theo Luật Du lịch 2017 Việt Nam, du lịch sinh thái được định nghĩa là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên, kết hợp với bản sắc văn hóa địa phương và sự tham gia của cộng đồng dân cư, đồng thời có mục tiêu giáo dục về bảo vệ môi trường.
Du lịch sinh thái là một hình thức du lịch mà khách du lịch, người dân địa phương và các công ty du lịch đều có trách nhiệm bảo vệ và gìn giữ thiên nhiên cũng như các giá trị văn hóa tại cộng đồng Loại hình du lịch này cho phép du khách trải nghiệm và tiếp xúc gần gũi với thiên nhiên tại các điểm đến, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
Du lịch sinh thái đang trở thành xu hướng phổ biến, thu hút nhiều du khách muốn khám phá và trải nghiệm cuộc sống tự nhiên cùng văn hóa bản địa Hình thức du lịch này thường được tổ chức tại những khu vực hoang sơ, nơi điều kiện tự nhiên được bảo tồn tốt và văn hóa địa phương vẫn được gìn giữ và phát triển.
Theo Luật du lịch 2017 Việt Nam, du lịch văn hóa được định nghĩa là loại hình du lịch phát triển dựa trên việc khai thác giá trị văn hóa, nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời tôn vinh các giá trị văn hóa mới của nhân loại.
Du lịch văn hóa là hình thức giúp du khách khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục, lễ hội và lịch sử của địa phương Loại hình này thường được tổ chức tại các di tích lịch sử, di tích văn hóa, lễ hội và hội thao Tại Việt Nam, đặc biệt là Châu Đốc, du lịch văn hóa không chỉ thu hút du khách mà còn mang lại cơ hội khai thác tiềm năng du lịch một cách hiệu quả.
Du lịch tâm linh có thể được coi là một phần của du lịch văn hóa, nhưng với tiềm năng khai thác lớn, nó xứng đáng được xem như một loại hình du lịch độc lập Điều này đặc biệt phù hợp với tình hình và điều kiện của thành phố Châu Đốc, nơi có nhiều giá trị văn hóa và tâm linh đặc sắc.
Du lịch tâm linh tập trung vào việc khai thác văn hóa tâm linh để đáp ứng nhu cầu tinh thần của du khách Khách du lịch thường mong muốn khám phá những địa điểm thiêng liêng, có giá trị tôn giáo và tín ngưỡng, nhằm tìm kiếm sự cân bằng và thoải mái về tinh thần trong hành trình tham quan của mình.
Du lịch tâm linh ở Việt Nam hiện nay chủ yếu gắn liền với các tôn giáo như Phật giáo và Thiên chúa giáo, cũng như các tín ngưỡng khác như Hòa Hảo (Choe và O’Regan, 2015) Ngoài ra, du lịch tâm linh còn liên quan đến việc thờ cúng ông bà tổ tiên, tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ và những người có công với đất nước, cùng với các di tích lịch sử liên quan đến các đời vua và các trận đánh chống ngoại xâm Điều này phản ánh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và truyền thống "ăn quả nhớ kẻ trồng cây" của dân tộc Việt Nam.
Du lịch MICE (Meeting Incentive Conference Event) được thể hiện đầy đủ là:
Du lịch kết hợp hội họp, khen thưởng, hội nghị và triển lãm là một xu hướng ngày càng phổ biến, cho phép khách du lịch tham gia các sự kiện như hội nghị, tọa đàm, và tập huấn trong khi vẫn tận hưởng chuyến đi du lịch của mình.
Chương trình du lịch MICE kết hợp nghỉ dưỡng, tiệc tùng, team building và tham quan, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ lượng khách đông đảo Những người tham gia MICE thường có xu hướng chi tiêu và mua sắm nhiều hơn so với khách du lịch thông thường.
Du lịch trọn gói là hình thức du lịch mà du khách tham gia vào một tour với mức chi phí cố định, bao gồm tất cả các dịch vụ cần thiết như lưu trú, vận chuyển, ăn uống, hướng dẫn viên, bảo hiểm và tham quan Các công ty lữ hành hợp tác với nhiều đơn vị khác nhau để đảm bảo cung cấp trải nghiệm hoàn hảo cho du khách trong suốt chuyến đi.
Các đặc điểm cơ bản của loại hình du lịch trọn gói được liệt kê dưới đây, cụ thể:
Bài viết này bao gồm hầu hết các thành phần dịch vụ như vận chuyển, lưu trú, ăn uống, tham quan, giải trí, hướng dẫn và nhiều dịch vụ khác, tất cả đều được sắp xếp trước ở mức độ tối đa để đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng.
Giá trọn gói cho tất cả các dịch vụ thường thấp hơn so với các chương trình du lịch khác Chi phí được tính theo đầu khách ở phòng đôi và phụ thuộc vào thời vụ du lịch.
Khách hàng tham gia chương trình du lịch sẽ được tổ chức thành đoàn, đồng thời có sự đồng hành của hướng dẫn viên chuyên nghiệp được lựa chọn bởi doanh nghiệp lữ hành Hướng dẫn viên sẽ phục vụ và hỗ trợ khách từ lúc đón tiếp cho đến khi tiễn khách.
Sản phẩm du lịch
Sản phẩm du lịch hiện nay được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau Theo Thu Trang (Công Thị Nghĩa, 1990), sản phẩm du lịch là loại sản phẩm tiêu dùng đáp ứng nhu cầu của du khách, bao gồm di chuyển, ăn ở và giải trí Một quan điểm khác cho rằng sản phẩm du lịch là tập hợp nhiều thành phần, bao gồm nguồn tài nguyên du lịch, cơ sở hạ tầng, vật chất phục vụ du lịch, và hệ thống công ty cùng nhân viên phục vụ Như vậy, sản phẩm du lịch không chỉ bao gồm sản phẩm hữu hình mà còn cả sản phẩm vô hình Định nghĩa này cũng được quy định trong khoản 5 điều 3 của Luật du lịch.
Vào năm 2017, sản phẩm du lịch được định nghĩa là sự kết hợp của nhiều dịch vụ, dựa trên việc khai thác giá trị tài nguyên du lịch nhằm đáp ứng nhu cầu của khách du lịch.
Sản phẩm du lịch có thể được phân chia theo ba mức độ:
Sản phẩm du lịch chính là yếu tố then chốt mà khách du lịch mong đợi, đóng vai trò quan trọng trong việc thỏa mãn nhu cầu của họ.
Sản phẩm du lịch hình thức là những lựa chọn quan trọng mà khách du lịch xem xét, bao gồm các dịch vụ thiết yếu như nhà hàng, khách sạn và bể bơi Những sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm của du khách.
Sản phẩm du lịch mở rộng bao gồm những yếu tố và hình ảnh đặc trưng mà du khách có thể trải nghiệm khi sử dụng dịch vụ du lịch Những trải nghiệm này không chỉ là khung cảnh đẹp mà còn bao gồm sự tôn trọng và cảnh quan xung quanh, tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ cho du khách.
Những yếu tố cấu thành cơ bản của một điểm du lịch bao gồm tài nguyên tự nhiên và tài nguyên văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch Các yếu tố này có thể là cảnh đẹp, công trình kiến trúc, di tích lịch sử hoặc các lễ hội đặc sắc.
Các yếu tố cơ sở du lịch bao gồm hạ tầng và cơ sở vật chất cần thiết để khai thác du lịch Những yếu tố này bao gồm nhà nghỉ, nhà hàng, khu vui chơi, cùng với các đặc sản và quà lưu niệm, cũng như phương tiện di chuyển trong khu vực du lịch, tất cả đều phục vụ nhu cầu của khách du lịch trong suốt chuyến đi.
Các sản phẩm du lịch có thể nhìn thấy bao gồm những yếu tố cụ thể, trong khi đó, còn tồn tại các sản phẩm du lịch không nhìn thấy được, đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm du lịch.
Dịch vụ du lịch đóng vai trò quan trọng trong sản phẩm du lịch, không chỉ bao gồm các yếu tố hữu hình như ăn uống và khách sạn mà còn các dịch vụ đi kèm như chăm sóc khách hàng, hướng dẫn viên và trải nghiệm tiện nghi, sang trọng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch
Sự phát triển du lịch của một địa phương hay quốc gia chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố khác nhau, có thể được chia thành hai nhóm chính: nhân tố bên trong và nhân tố bên ngoài (Chau 2014).
1.5.1 Các nhân tố bên trong
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quyết định trong sức hấp dẫn của điểm đến đối với du khách Các địa phương và quốc gia sở hữu nhiều tài nguyên du lịch phong phú và chất lượng cao sẽ thu hút được nhiều khách hơn Hơn nữa, việc phối hợp và tận dụng hiệu quả các tài nguyên này giúp địa phương và quốc gia phát triển bền vững trong ngành du lịch.
- Dân cư và lao động
Lực lượng lao động chính là yếu tố quan trọng trong việc sản xuất sản phẩm du lịch và cũng là khách hàng của ngành này Một dân số lớn và chất lượng lao động cao sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ cho ngành du lịch.
Thể chế và chính trị giữ vai trò then chốt trong việc định hướng và thực hiện chính sách phát triển du lịch Một nền chính trị ổn định cùng với các chính sách du lịch nhất quán và an toàn sẽ thu hút và duy trì lượng khách du lịch, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Một thể chế chính trị ổn định và nhất quán sẽ tạo điều kiện cho các chính sách được thực hiện hiệu quả Địa phương và quốc gia có chính sách cởi mở, chào đón nhà đầu tư và công ty du lịch phát triển bền vững sẽ thu hút nhiều nguồn vốn Các ưu đãi về thuế, thủ tục hành chính nhanh gọn là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư lựa chọn địa điểm đầu tư Những điều này sẽ là động lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
- Cơ sở vật chất, hạ tầng
Các yếu tố như hạ tầng giao thông, cung cấp điện và nước, cùng với hệ thống thông tin liên lạc mạnh mẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng du lịch Đường xá thuận lợi và tốc độ di chuyển nhanh giúp du khách dễ dàng tiếp cận các điểm đến, từ đó kéo dài thời gian nghỉ dưỡng và nâng cao mức độ hài lòng với dịch vụ du lịch.
Việc đầu tư vào cơ sở vật chất chất lượng không chỉ mang lại cho khách du lịch những trải nghiệm tuyệt vời về ẩm thực, thể thao, văn hóa, y tế và mua sắm, mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch Do đó, xây dựng hạ tầng đồng bộ và có kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bảo tồn tài nguyên du lịch và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Các hoạt động quảng bá
Sản phẩm du lịch thường khó khăn trong việc vận chuyển để quảng bá và trưng bày, vì vậy hoạt động quảng bá và truyền thông trở nên rất quan trọng trong việc giới thiệu chúng đến khách hàng.
Hoạt động quảng bá du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối khách du lịch với các địa phương và đơn vị cung cấp dịch vụ Việc tự quảng bá hình ảnh địa phương không chỉ giúp tăng cường nhận diện mà còn nâng cao vị thế của ngành du lịch Do đó, các hoạt động này trở thành cầu nối hiệu quả giữa khách du lịch, địa phương và các công ty, nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch.
1.5.2 Các nhân tố bên ngoài
Thị trường khách du lịch bao gồm cả nội địa và quốc tế, và kế hoạch thu hút thị trường phù hợp phụ thuộc vào định hướng phát triển và loại hình sản phẩm du lịch của từng địa phương Những khu vực có tiềm năng du lịch cao nên hướng tới việc thu hút khách quốc tế, trong khi các địa phương chưa đủ phát triển có thể tập trung vào khách du lịch nội địa, đồng thời nâng cấp ngành du lịch Thị hiếu của thị trường cũng là yếu tố quan trọng quyết định lượng khách du lịch đến một điểm đến, vì vậy thị trường đóng vai trò then chốt trong việc phát triển du lịch.
1.5.2.2 Thời gian, điều kiện thời tiết
Thời gian và địa điểm du lịch của khách du lịch thường phụ thuộc vào thời gian rảnh rỗi của họ Khi thời tiết lạnh và nhiệt độ giảm, khách du lịch có xu hướng chọn những địa điểm có khí hậu ấm áp và dễ chịu hơn Ngoài ra, sau những khoảng thời gian làm việc căng thẳng, nhu cầu nghỉ ngơi sẽ khiến họ tìm đến những điểm đến mới lạ để thư giãn và tận hưởng.
1.5.2.3 Sản phẩm du lịch phải mang tính độc đáo, đặc thù của địa phương
Mỗi quốc gia và địa phương đều sở hữu tiềm năng tự nhiên, kinh tế - xã hội và văn hóa riêng biệt Sự phát triển kinh tế thúc đẩy nhu cầu khám phá các địa danh mới, vì vậy sản phẩm du lịch cần phải thể hiện được nét độc đáo và đặc trưng của từng vùng miền Điều này đáp ứng nhu cầu thiết thực của du khách, giúp họ tìm kiếm những trải nghiệm thú vị và khác biệt.
Phát triển du lịch bền vững cần gắn liền với chiến lược kinh doanh theo từng nhóm ngành của địa phương Việc nghiên cứu và đánh giá thị trường liên tục giúp xác định phân khúc và thị trường mục tiêu, từ đó xây dựng các kế hoạch cụ thể và cải tiến sản phẩm để thu hút đa dạng khách hàng.
Thiên đường du lịch Maldives, một ốc đảo nhỏ tách biệt với xã hội, luôn thu hút lượng khách du lịch vượt chỉ tiêu, đến nỗi phải kiểm soát lưu lượng khách mỗi ngày Nơi đây không chỉ nổi bật với vẻ đẹp tự nhiên mà còn hấp dẫn du khách quay trở lại nhờ hương vị ẩm thực địa phương độc đáo, những rặng san hô được bảo tồn cẩn thận và các sản phẩm thủ công truyền thống từ các làng nghề địa phương.
1.5.2.4 Môi trường du lịch phải đảm bảo an toàn – an ninh
Dù sản phẩm du lịch có chất lượng cao, cảnh đẹp tuyệt vời và văn hóa thân thiện, vấn đề an toàn và an ninh luôn là mối lo ngại hàng đầu khiến du khách quyết định không chọn lựa.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH TẠI THÀNH PHỐ CHÂU ĐỐC
Du lịch bền vững có ảnh hưởng tích cực đến điều kiện tự nhiên, môi trường, xã hội và nền kinh tế của địa phương.
Thành phố Châu Đốc, nổi tiếng với tiềm năng du lịch và là một địa điểm hành hương linh thiêng, mang trong mình vẻ đẹp độc nhất với những nét văn hóa đặc sắc Đây là nơi lý tưởng để khám phá và tìm hiểu những giá trị văn hóa phong phú, hứa hẹn mang đến nhiều điều thú vị cho du khách.
Thành phố Châu Đốc, với môi trường thiên nhiên phong phú, vị trí địa lý thuận lợi, thổ nhưỡng màu mỡ, khí hậu đa dạng, cùng với bề dày lịch sử và văn hóa đặc sắc, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch phát triển du lịch bền vững Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến chiến lược du lịch của Châu Đốc mà còn góp phần vào sự phát triển chung của tỉnh An Giang.
Hình 2.1 Bản đồ vị trí địa lý Thành Phố Châu Đốc
Châu Đốc, thành phố thuộc tỉnh An Giang, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế khu vực Đồng bằng sông Cửu Long Nằm gần biên giới Việt Nam - Campuchia, Châu Đốc cách Long Xuyên 54 km và TP Hồ Chí Minh khoảng 200 km về phía Tây Nam Thành phố này giáp huyện An Phú ở đông bắc, Campuchia ở tây bắc, huyện Phú Tân ở phía đông, huyện Châu Phú ở phía nam và huyện Tịnh Biên ở phía tây Châu Đốc cũng là điểm trung chuyển lý tưởng cho du khách đến các vùng lân cận và tham quan Campuchia.
Châu Đốc có vị trí địa lý đặc biệt tại ngã ba sông Hậu và sông Châu Đốc, nằm giữa 4 cửa khẩu kinh tế quan trọng: cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên, cửa khẩu quốc gia Khánh Bình và cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương Với vị trí này, Châu Đốc trở thành cửa ngõ giao thương quan trọng của tỉnh An Giang và vùng Đồng bằng sông Cửu Long, là trung tâm buôn bán hàng hóa với Vương quốc Campuchia qua cả đường thủy và đường bộ.
Thành phố Châu Đốc, nằm ở đồng bằng An Giang do phù sa sông Hậu bồi đắp, có địa hình thấp dần từ Đông Bắc sang Tây Nam Nổi bật trong trung tâm là Núi Sam, tạo nên cảnh quan độc đáo cho khu vực Phía đông, sông Châu Đốc và sông Hậu chảy theo hướng Bắc - Nam, trong khi phía Tây là kênh Vĩnh Tế chạy dọc biên giới Campuchia, kết nối với thị xã Hà Tiên Địa hình được chia cắt bởi các kênh rạch, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại, dịch vụ, du lịch và nông nghiệp tại Châu Đốc.
Thành phố Châu Đốc nổi bật với địa hình đa dạng, bao gồm đồng bằng màu mỡ do phù sa sông Mê Kông bồi đắp và vùng đồi núi Tri Tôn - Tịnh Biên Sự kết hợp giữa hai dạng địa hình này tạo nên vẻ đẹp thiên nhiên đặc sắc cho Châu Đốc.
Đồng bằng được chia thành hai loại chính: đồng bằng phù sa và đồng bằng ven núi Đồng bằng phù sa là một phần của Đồng bằng sông Cửu Long, hình thành từ trầm tích lâu dài của phù sa sông Mê Kông Trong khi đó, đồng bằng ven núi ở An Giang được phân loại thành hai kiểu: kiểu sườn tích và kiểu đồng bằng phù sa cổ.
- Đồi núi: gồm nhiều đỉnh có hình dạng, độ cao và độ dốc khác nhau, phân bố theo vành đai cánh cung kéo dài gần 100km
Tỉnh nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mưa bão chủ yếu từ tháng 5 đến tháng 11, gây ngập 70% diện tích tự nhiên hàng năm do sông Cửu Long Lượng mưa trung bình hàng năm đạt 1.132 mm, trong khi nhiệt độ trung bình dao động từ 23°C đến 37°C Tháng 12 là tháng lạnh nhất với nhiệt độ trung bình 27°C, và hiện tượng gió lốc, mưa đá thường xảy ra vào tháng 5 và 6.
2.1.3 Đặc điểm kinh tế xã hội
Kinh tế Châu Đốc đang tăng trưởng nhanh và mạnh mẽ Trong nhiệm kỳ 2010-2015 và 2015-2020, Đảng bộ thành phố Châu Đốc đã lãnh đạo, chỉ đạo hoàn thành 22/25 chỉ tiêu, với tốc độ tăng trưởng GDP tăng bình quân 16,19%, vượt chỉ tiêu đề ra là 16,04% Thu nhập bình quân đầu người năm 2018 đạt 62,38 triệu đồng/người, tăng trưởng vượt bậc 3,9 lần so với năm 2008.
Cơ cấu kinh tế đang có sự chuyển dịch tích cực, với tỷ trọng dịch vụ, thương mại và du lịch chiếm 71,3% Ngành công nghiệp và xây dựng chiếm 19,24%, trong khi nông nghiệp và thủy sản giữ ở mức 9,46%.
Lĩnh vực dịch vụ, du lịch và thương mại tại thành phố đang phát triển mạnh mẽ với mạng lưới siêu thị, trung tâm thương mại và chợ phân bố rộng rãi Dịch vụ nhà hàng và khách sạn cũng được nâng cao, tạo nên diện mạo đô thị tươi mới với chuỗi khách sạn và nhà hàng lớn như Victoria Châu Đốc (4,5 sao) và Victoria Núi Sam (3 sao).
Phố (3 sao), Bến Đá (3 sao), Đông Nam (2 sao), Song Sao (2 sao), Trung Nguyễn (2 sao), Hải Châu (2 sao)
2.1.3.2 Di tích lịch sử - Văn hóa
Phát triển du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn được quy hoạch nhằm thúc đẩy kinh tế xã hội của Thành Phố Châu Đốc và Tỉnh An Giang trong giai đoạn 2016 – 2020 Chính quyền địa phương đã tập trung đầu tư và khai thác du lịch để phát triển đồng bộ toàn hệ thống trong những năm gần đây.
Châu Đốc nổi tiếng với khu danh thắng Núi Sam, nơi có nhiều di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia, đặc biệt là Miếu Bà Chúa Xứ Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ hàng năm thu hút đông đảo du khách đến tham quan và cúng bái Vùng đất này cũng ghi dấu ấn của các danh tướng như Nguyễn Hữu Cảnh, Nguyễn Văn Thoại, Doãn Uẩn, cùng những bậc tiền hiền đã có công khai phá, mở mang bờ cõi và giữ vững biên cương cho Việt Nam.
Các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia tại Châu Đốc gồm:
- Lăng Thoại Ngọc Hầu (Quốc lộ 91, phường Núi Sam)
- Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam (Quốc lộ 91, phường Núi Sam)
- Chùa Phước Điền (Quốc lộ 91, phường Núi Sam)
- Chùa Tây An (Quốc lộ 91, phường Núi Sam)
- Đình Châu Phú (đường Trần Hưng Đạo, phường Châu Phú A)
- Và các địa điểm tham quan du lịch nổi bật khác
Cùng với sự phát triển kinh tế, đời sống vật chất và tinh thần của người dân ngày càng được cải thiện, an sinh xã hội và công tác xoá đói giảm nghèo được chú trọng hơn Ngành giáo dục và đào tạo cũng không ngừng phát triển, với chất lượng dạy và học ngày càng được nâng cao cùng với việc hoàn thiện cơ sở vật chất.
ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DU LỊCH TẠI THÀNH PHỐ CHÂU ĐỐC
ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DU LỊCH
TẠI THÀNH PHỐ CHÂU ĐỐC 3.1 Căn cứ đưa ra giải pháp để phát triển du lịch
Phát triển thị trường du lịch quốc tế cần tập trung vào việc khai thác các thị trường trọng điểm, đồng thời đẩy mạnh phát triển thị trường nội địa với những loại hình du lịch phù hợp với mức thu nhập của khách.
- Tăng cường công tác xúc tiến, quảng bá du lịch ở thị trường trong và ngoài nước
- Nâng cao tính độc đáo và đa dạng hóa sản phẩm du lịch
- Đảm bảo duy trì sự phát triển (kinh doanh) du lịch bền vững tại thành phố Châu Đốc
Kinh tế và khoa học công nghệ đang thúc đẩy thế giới chuyển hướng sang nền kinh tế tri thức và phát triển bền vững, điều này đặt ra yêu cầu cho ngành du lịch phải nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh Để đạt được điều này, các sản phẩm du lịch cần phải độc đáo, phong phú và mang đặc trưng riêng Thành phố Châu Đốc cần xác định những mục tiêu cụ thể và triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động du lịch của tỉnh.
Phát triển du lịch cần quản lý tài nguyên một cách hiệu quả để đáp ứng nhu cầu kinh tế, xã hội và thẩm mỹ, đồng thời bảo tồn bản sắc văn hóa, các quá trình sinh thái cơ bản, đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
Để phát triển du lịch hiệu quả, cần tập trung nâng cao chất lượng và hiệu quả trong các lĩnh vực du lịch, thương mại và dịch vụ.
Để phát triển và cải thiện môi trường đầu tư, cần tập trung vào việc chỉnh trang đô thị và tăng cường cải cách hành chính Đồng thời, cần duy trì kỷ luật trong công vụ và kiểm tra công tác hành chính Việc giữ gìn vệ sinh môi trường, đảm bảo an toàn thực phẩm và thực hiện tốt công tác an sinh xã hội cũng là những mục tiêu quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển văn hóa.
Tăng cường quan hệ đối ngoại và mở rộng giao lưu văn hóa nhằm giới thiệu phong tục, tập quán với thái độ mến khách, tạo lòng tin cho du khách đến An Giang Đồng thời, phát triển bền vững văn hóa dân tộc, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, nhằm khẳng định bản sắc dân tộc của tỉnh, thu hút khách du lịch hiệu quả Mục tiêu cũng bao gồm đảm bảo an ninh, chính trị và an toàn xã hội.
Thiết lập trật tự kỷ cương xã hội gắn liền với nâng cao hiệu quả phong trào
Thành phố Châu Đốc cam kết "Toàn dân bảo vệ an ninh tổ quốc", nâng cao ý thức đấu tranh và phòng chống tội phạm, đảm bảo an ninh chính trị và an toàn xã hội cho du khách Để tạo môi trường du lịch an toàn, thành phố sẽ xây dựng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm du lịch và thành lập Hiệp hội Bảo vệ khách du lịch Hướng tới mục tiêu nâng cấp năng lực đô thị, Châu Đốc phấn đấu nâng cao nhận thức trong hệ thống chính trị và cộng đồng về việc phát triển thành phố theo tiêu chuẩn đô thị loại I, đồng thời chú trọng đến mục tiêu bảo vệ môi trường và sinh thái.
Phát triển du lịch bền vững là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển kinh tế hiệu quả, đồng thời thúc đẩy văn hóa, xã hội và bảo vệ môi trường Việc sử dụng hợp lý và hiệu quả các nguồn tài nguyên du lịch sẽ góp phần vào sự phát triển toàn diện và bền vững của ngành du lịch.
Tóm lại, các mục tiêu phát triển ngành du lịch thành phố Châu Đốc đến năm
Năm 2020 đánh dấu sự nỗ lực không ngừng của ngành du lịch địa phương, với mục tiêu phát triển nhanh chóng thông qua việc giới thiệu các sản phẩm du lịch phong phú và đặc sắc, phản ánh tính độc đáo của vùng miền Đồng thời, ngành du lịch cũng chú trọng nâng cao nhận thức và trình độ văn hóa, môi trường của người dân địa phương, nhằm hòa nhập vào xu hướng phát triển toàn cầu.
72 thành phố được xác định theo các mục tiêu và định hướng sẽ thúc đẩy nhanh chóng sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh, đồng thời nâng cao hoạt động du lịch của vùng đồng bằng sông Cửu Long và toàn quốc.
3.2 Đề xuất các giải pháp phát triển du lịch tại Thành Phố Châu Đốc giai đoạn
Du lịch tại thành phố Châu Đốc đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển, bao gồm nguồn nhân lực hạn chế về số lượng và chất lượng Nhận thức của người dân về quyền lợi và trách nhiệm trong hoạt động du lịch chưa được cải thiện đáng kể, dẫn đến trải nghiệm văn hóa của du khách còn mờ nhạt Hệ thống cơ sở hạ tầng và vật chất kỹ thuật chưa hoàn thiện, không đáp ứng tốt nhu cầu của du khách Hơn nữa, các dịch vụ và loại hình du lịch tại Châu Đốc chủ yếu mang tính thời vụ, với mùa cao điểm chỉ diễn ra từ Tết dương lịch đến lễ hội Vía Bà Chúa Xứ Núi Sam vào tháng 4 âm lịch Sự phát triển của các khu du lịch nằm xen lẫn khu dân cư cũng gây ra nhiều bất cập trong quản lý và khai thác du lịch.
3.2.1 Nhóm giải pháp phát triển du lịch giai đoạn 2020 - 2025
3.2.1.1 Về thị trường khách du lịch
Ngành chức năng địa phương đã đề xuất UBND thành phố thành lập “Điểm thông tin và hỗ trợ khách du lịch” nhằm cung cấp thông tin kịp thời và giải quyết các yêu cầu, kiến nghị của du khách Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho du khách trong việc tiếp cận thông tin, nhận tư vấn và lựa chọn các sản phẩm, dịch vụ phù hợp.
Châu Đốc đang nỗ lực cải thiện hoạt động du lịch bằng cách lắng nghe và ghi nhận ý kiến đóng góp của du khách về những hạn chế hiện tại Mục tiêu là xây dựng một môi trường du lịch an ninh, an toàn và thân thiện, từ đó mang lại sự hài lòng và thoải mái cho du khách khi đến với địa phương này.
3.2.1.2 Giải pháp về cơ sở vật chất kỹ thuật và cơ sở hạ tầng
Để phát triển du lịch bền vững, cần chú trọng đầu tư và nâng cấp cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch, bao gồm các khu du lịch miệt vườn, đảo và làng nghề truyền thống, đồng thời bảo tồn bản sắc văn hóa địa phương Đảm bảo chất lượng phục vụ tốt và tạo môi trường du lịch an toàn, thân thiện là ưu tiên hàng đầu Hệ thống cơ sở vật chất vui chơi giải trí cần được đầu tư vào các loại hình giải trí tổng hợp hiện đại và các hoạt động thể thao cảm giác mạnh, kết hợp với khai thác trò chơi dân gian trong các lễ hội Ngoài ra, cần đầu tư vào hệ thống thu gom nước thải và rác thải tại các điểm du lịch, kết nối với các điểm xử lý chất thải tập trung đã được quy hoạch.
Xây dựng Siêu thị miễn thuế Châu Đốc: mua bán các mặt hàng miễn thuế từ biên giới Campuchia, đặt gần khu du lịch Núi Sam
3.2.1.3 Tăng cường chính sách khuyến khích đầu tư du lịch, hỗ trợ các cơ sở kinh doanh du lịch
Để khai thác tối đa tiềm năng du lịch của tỉnh, cần tăng cường xúc tiến đầu tư và khuyến khích phát triển du lịch Cần dành quỹ đất hợp lý để xây dựng các khu du lịch, kêu gọi đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng Đồng thời, cải cách hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho việc cấp phép đầu tư cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh, cũng như quốc tế là rất quan trọng Ngoài ra, cần xây dựng chính sách hỗ trợ để khuyến khích doanh nghiệp và cộng đồng dân cư tham gia đầu tư phát triển du lịch.