Mục tiêu đề tài
Mục tiêu chính của bài viết là cung cấp thông tin về an toàn trong việc sử dụng hóa chất, đặc biệt là các loại hóa chất trong ngành công nghiệp Điều này nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng con người, đồng thời loại trừ hoặc giảm thiểu tối đa các rủi ro có thể dẫn đến tai nạn khi sử dụng hóa chất.
Bài viết cung cấp kiến thức cơ bản về an toàn hóa chất, bao gồm các khái niệm liên quan đến yếu tố nguy hiểm, mức độ rủi ro và cách nhận diện các mối nguy tiềm ẩn Đồng thời, nó cũng đề cập đến các quy định trong sản xuất và kinh doanh hóa chất, nêu rõ nguyên nhân gây ra sự cố và đưa ra các biện pháp phòng ngừa nhằm hạn chế rủi ro.
Cách nhận biết các loại hóa chất nguy hiểm.
Kết cấu của tiểu luận
Chương 1: Sơ lược về hóa chất
Chương 2: Các tác hại và đường xâm nhập của hóa chất
Chương 3: Nguyên nhân và biện pháp phòng chống về tai nạn lao động trong sử dụng hóa chất
SƠ LƯỢC VỀ HÓA CHẤT
Khái niệm về hóa chất
Hóa chất, hay còn gọi là chất hóa học, là sản phẩm của ngành hóa chất và có thể tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau như rắn, lỏng, khí và plasma Theo định nghĩa trong khoa học hóa học, các trạng thái này có thể thay đổi do tác động của nhiệt độ và áp suất.
Hóa chất được định nghĩa là một dạng vật chất có hợp chất và đặc tính hóa học ổn định, do đó không thể tách ra thành các thành phần nhỏ hơn bằng các phương pháp tách vật lý.
Phân loại hóa chất
1.2.1 Nhóm hóa chất nguy hại vật chất
- Hợp chất tự phản ứng
- Chất rắn tự phát nhiệt
- Hợp chất tự phát nhiệt
- Hợp chất sinh ra khí dễ cháy khi tiếp xúc với nước
1.2.2 Nhóm hóa chất nguy hại sức khỏe con người
- Tác nhân nhạy hô hấp hoặc da
- Khả năng gây đột biến tế bào mầm
- Khả năng gây ung thư
1.2.3 Nhóm hóa chất nguy hại môi trường
- Nguy hại cấp tính, mãn tính đối với môi trường thủy sinh
- Ảnh hưởng tới tầng ozon.
Nhãn hóa chất
Ghi nhãn hóa chất là việc cung cấp thông tin thiết yếu về sản phẩm, giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn đúng cách sử dụng Đồng thời, nó cũng hỗ trợ nhà sản xuất trong việc quảng bá sản phẩm và tạo điều kiện cho các cơ quan chức năng thực hiện kiểm tra, kiểm soát hiệu quả.
Nhãn hóa chất bao gồm các nội dung:
- Tên hóa chất: Do nhà sản xuất đăng ký theo tên IUPAC, tên thương mại hoặc tên khác được ghi trên nhãn hóa chất.
Mã nhận dạng hóa chất, nếu có, cần được hiển thị rõ ràng trên nhãn hóa chất và phải tương thích với ký hiệu được sử dụng trên Phiếu an toàn hóa chất.
- Hình đồ cảnh báo, từ cảnh báo, cảnh báo nguy cơ (nếu có).
- Biện pháp phòng ngừa (nếu có).
- Thành phần hoặc thành phần định lượng.
- Ngày sản xuất và hạn sử dụng (nếu có).
- Tên và địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm về hóa chất.
- Hướng dẫn sử dụng, bảo quản.
1.3.1 Nhãn của hãng cung cấp
Hãng cung cấp cần đảm bảo rằng tất cả các thùng đựng sản phẩm được kiểm soát, dù là bán ra hay nhập cảng, đều có nhãn của hãng trên đó để sử dụng tại nơi làm việc.
- Nhãn của hãng cung cấp sẽ cho thấy bảy loại chi tiết bên trong.
- Chi tiết phải được in bằng Anh và Pháp ngữ.
- Nhãn phải nổi bật so với thùng đựng và những dấu khác trên thùng đựng (kích thước nhãn phải thích hợp với kích thước của thùng đựng).
Hình 1.1: Dạng được Chấp nhận cho Nhãn của Hãng cung cấp.
1.3.2 Nhãn tại nơi làm việc
Tại nơi làm việc, các thùng chứa sản phẩm được kiểm soát sản xuất tại chỗ cần phải có nhãn rõ ràng Điều này cũng áp dụng cho các thùng chứa phụ sau khi đã chiết xuất từ thùng gốc.
- Dạng của nhãn tại nơi làm việc có thể linh động và bằng ngôn ngữ dùng tại nơi làm việc.
Hình 1.2: Ví dụ về nhãn tại nơi làm việc.
Bảng an toàn hóa chất (MSDS – material safety Data sheet)
Bản Dữ Kiện An Toàn Vật Liệu (MSDS) là tài liệu kỹ thuật cung cấp thông tin chi tiết về các nguy hiểm liên quan đến sản phẩm, hướng dẫn cách vận dụng an toàn và thủ tục cấp cứu MSDS là nguồn thông tin chính để xây dựng chương trình huấn luyện và quy trình làm việc an toàn, đồng thời là tài liệu tham khảo quý giá về sức khỏe và an toàn cho công nhân, các ủy ban an toàn lao động, và nhân viên dịch vụ cấp cứu.
Các quy luật lập bảng MSDS:
➢ Phải không được cũ hơn 3 năm
Đề nghị bao gồm 9 phần quan trọng: chi tiết sản phẩm, các nguyên liệu nguy hiểm, dữ kiện vật thể, dữ kiện cháy và nổ, dữ kiện phản ứng, các đặc tính độc tính, các biện pháp ngăn ngừa, các biện pháp cứu thương, và chi tiết lập bản dữ kiện.
➢ Phải tiết lộ các nguyên liệu cụ thể gây nguy hiểm (Không được phép “giữ bí mật riêng trong nghề nghiệp” trừ phi đã nộp đơn xin)
➢ Phải định nghĩa bất cứ chữ viết tắt nào được dùng
➢ Chi tiết phải cụ thể
➢ Không để trống phần nào
➢ Không có chi tiết mâu thuẫn nhau
ĐƯỜNG XÂM NHẬP VÀ TÁC HẠI CỦA HÓA CHẤT
Các tai nạn lao động trong sử dụng hóa chất
Kiểm soát mối nguy hiểm liên quan đến hóa chất tại nơi làm việc và gia đình là cần thiết để loại trừ hoặc giảm thiểu tác hại của hóa chất đối với sức khỏe con người và môi trường Những tai nạn hóa chất có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như dị ứng, viêm da, bỏng, và thậm chí gây tổn hại đến mắt, ảnh hưởng đến tính mạng Ngoài ra, các phản ứng hóa học có thể gây cháy, nổ, dẫn đến thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng Do đó, việc bảo quản, vận chuyển và sử dụng hóa chất an toàn là vô cùng quan trọng.
Những tác hại của hóa chất
Khí nén là nguồn năng lượng được sản xuất từ không khí tự nhiên hoặc thông qua các phương pháp hóa học, với áp suất nén đạt từ 3000psi đến 3600psi Sự nén này tạo ra áp lực, giúp thay thế các nguồn năng lượng khác Khí nén được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực dân dụng, công nghiệp và y tế.
Khí nén trong công nghiệp bao gồm các chất hóa học như butan, propan, axetilen, cũng như khí CO2 trong bình chữa cháy và NaHCO3 dạng khô Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và trang trí để vận chuyển hoặc phun bê tông, đồng thời cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thông gió khi làm việc dưới mặt đất, nơi dễ xảy ra tình trạng thiếu oxy Ngoài ra, khí nén còn được ứng dụng trong ngành bảo dưỡng và sửa chữa xe.
Sử dụng bình khí nén có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng, đặc biệt khi bình chịu áp suất cao Trong trường hợp xảy ra sự cố, nguy cơ nổ là rất lớn, đặc biệt nếu bình khí nén tiếp xúc với nhiệt độ cao Việc đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng bình khí nén là vô cùng quan trọng để tránh những tai nạn đáng tiếc.
Cách phòng tránh sự cố:
Lắp đặt máy nén khí ở khu vực khô thoáng và tránh xa nguồn nhiệt trực tiếp là rất quan trọng Để đảm bảo máy vận hành an toàn và hiệu quả, bạn có thể lắp thêm các thiết bị hỗ trợ như thông gió, lọc gió và lọc dầu.
Tuân thủ đầy đủ các quy tắc vận hành máy bơm khí nén theo quy định của nhà sản xuất, chỉ chạy máy với áp suất cho phép
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho máy móc, cần thường xuyên vệ sinh, kiểm tra và bảo dưỡng Nếu phát hiện linh kiện hỏng hóc, hãy thay thế kịp thời Đồng thời, sử dụng đúng loại dầu bôi trơn và tránh pha tạp chất để bảo vệ máy.
Không để các vật nặng, lớn va chạm với bình chứa
2.2.2 Những chất dễ cháy nổ
Hóa chất dễ cháy, nổ là những chất có khả năng tự phân giải hoặc tương tác với các chất khác để tạo ra hỗn hợp cháy, nổ dưới các điều kiện nhất định về thành phần, nhiệt độ, độ ẩm và áp suất Việc phân nhóm và danh mục các hóa chất này được quy định rõ ràng trong tiêu chuẩn TCVN 5507:2002, mang tên “Hóa chất nguy hiểm - Quy định an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển”.
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất, cần lưu trữ chúng đúng quy định, đặc biệt là các hóa chất dễ cháy nổ, phải cách xa nguồn điện và nhiệt tối thiểu 0.5m hoặc được cách ly bằng vật liệu không cháy Việc sắp xếp vật tư và hàng hóa cần gọn gàng và tuân thủ quy định về phòng cháy chữa cháy Ngoài ra, cần thường xuyên thực hiện vệ sinh công nghiệp, làm sạch thiết bị máy móc và loại bỏ bụi bẩn trong dây chuyền công nghệ sản xuất.
Vật chứa và bao bì phải đảm bảo kín và chắc chắn để bảo vệ an toàn Sau khi sử dụng, bao bì cần được bảo quản riêng biệt Đặc biệt, đối với các vật chứa hóa chất nguy hiểm, cần có nhãn hàng hóa ghi đầy đủ thông tin theo quy định của Quy chế ghi nhãn hàng hóa.
Không khí đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của con người, đồng thời cũng là môi trường lý tưởng cho các phản ứng hóa học, đặc biệt là phản ứng oxi hóa Các hóa chất như Hydrogen peroxit (oxi già) và Kali nitrat (diêm tiêu) thường tham gia vào những phản ứng này.
Gây cháy nổ khi tiếp xúc với các chất dễ cháy, đông thời sinh ra các khí độc ảnh hưởng tới người và của
Không bao giờ lưu trữ các chất oxy hóa gần các vật liệu dễ cháy hoặc dễ nổ Hãy đảm bảo đậy kín chúng để hạn chế tiếp xúc với không khí.
2.2.4 Hóa chất gây độc ở dạng khí
Những chất dễ bay hơi và có tác động cực kì mạnh cho những ai hít phải khí này như Arsenic, Methylene chloride, Formaldehide, H2S…
Tiếp xúc với các chất khí độc hại có thể gây kích ứng nghiêm trọng cho đường hô hấp, dẫn đến các tình trạng như viêm khí phế quản, viêm phế quản và viêm tiểu phế quản Một số chất khí, như xianua và carbon monoxide, có thể gây độc trực tiếp, trong khi những chất khác như methane và carbon dioxide có thể gây ngạt thở do thay thế oxy trong không khí Những tác động này không chỉ gây thương tích tức thì mà còn có thể dẫn đến tử vong.
Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) là biến chứng nghiêm trọng nhất, thường phát sinh trong vòng 24 giờ Bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới.
Khoảng 10 đến 14 ngày sau khi tiếp xúc với một số chất (ví dụ amoniac, nitơ oxit, sulfur dioxide, thủy ngân), một số bệnh nhân tiến triển đến ARDS viêm tắc phế quản với viêm phổi có tổ chức hóa thể xảy ra khi mô phân tử tích tụ trong đường dẫn khí dẫn và ống dẫn khí quản trong quá trình phục hồi cơ thể Một phần nhỏ trong số những bệnh nhân này bị xơ phổi
Là những háo chất có tác dụng phá hủy dần các dạng vật chất như: kết cầu xây dựng và máy móc, thiết bị, đường ống
Các hóa chất ăn mòn có thể tồn tại dưới dạng rắn, lỏng hoặc khí, chẳng hạn như natri hydroxit, dung dịch hypoclorit, clo hoặc ammoniac Khi sử dụng những hóa chất này, việc đeo đồ bảo hộ như găng tay là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.
Tác hại của các chất hóa học là rất nghiêm trọng, vì chúng có thể gây tổn thương cho mô sống khi tiếp xúc trực tiếp Ngoài ra, trong trường hợp rò rỉ, các hóa chất này có thể gây hư hỏng nghiêm trọng đến tài sản và thậm chí phá hủy các phương tiện vận chuyển.
Nếu như sơ ý dính vào thì có thể gây phỏng da, dị ứng hoặc thậm chí là hư da.
Cách sơ cứu
Khi bị bỏng do hóa chất, cần nhanh chóng tách nạn nhân khỏi nguồn gây bỏng và cởi bỏ quần áo, giày dép có dính hóa chất Sau đó, rửa sạch vùng da bị bỏng dưới vòi nước lạnh ít nhất 15-20 phút Đối với hóa chất dạng khô, cần lau sạch trước khi rửa bằng nước Người sơ cứu cũng nên đeo găng tay và sử dụng dụng cụ bảo hộ thích hợp để đảm bảo an toàn cho bản thân.
Khi hóa chất dính vào mắt, cần rửa liên tục dưới nước lạnh ít nhất 20 phút Sau đó, hãy nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời và đúng cách.
Khi gặp trường hợp uống nhầm hóa chất ăn mòn, không nên rửa dạ dày mà có thể pha loãng hóa chất với nước cho nạn nhân uống Để sơ cứu, giữ nạn nhân ở tư thế ngồi hoặc đứng để tránh hóa chất trào lên thực quản, không để nạn nhân nằm Có thể móc họng để nôn bớt chất độc và cho nạn nhân uống nước ấm, sau đó nhanh chóng đưa họ đến cơ sở y tế gần nhất Nếu hít phải chất độc, cần lập tức đưa nạn nhân đến nơi có không khí trong lành, nghiêng đầu nạn nhân sang một bên nếu có nôn để tránh nghẹn Nếu nạn nhân không có dấu hiệu sự sống như cử động, thở hoặc ho, hãy bắt đầu hô hấp nhân tạo và đưa họ đến bệnh viện gần nhất.
Đường xâm nhập và chuyển hóa của hóa chất vào cơ thể
Hóa chất có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người khi xâm nhập vào cơ thể qua ba con đường chính: đường hô hấp, hấp thụ qua da và đường tiêu hóa.
Diện tích bề mặt phổi dao động từ 300 đến 1.000 фут vuông trong quá trình hít thở, cho phép hấp thụ nhanh chóng các hóa chất vào dòng máu và phân bổ khắp cơ thể Khoảng 90% các trường hợp nhiễm độc công nghiệp, ngoại trừ viêm da, là do hít phải hóa chất độc hại Mặc dù nhiều chất ô nhiễm không khí được hấp thụ, một số vẫn tồn đọng trong phổi, gây viêm phổi và để lại sẹo, dẫn đến các bệnh như anthracosis, byssinosis, siderosis, silicosis và asbestosis.
Khi hít thở, hóa chất có thể tồn tại dưới dạng khí, hơi hoặc bụi, và đường hô hấp là cách xâm nhập phổ biến và nguy hiểm nhất, gây ra tới 95% tai nạn lao động Đối với người lao động, hít thở là con đường vào hóa chất thường gặp nhất, khi mà mỗi người hít khoảng 8,5m3 không khí trong một ca làm việc 8 giờ Do đó, hệ thống hô hấp thực sự là con đường thuận tiện nhất để hóa chất xâm nhập vào cơ thể.
Hệ hô hấp bao gồm đường hô hấp trên (mũi, miệng, họng), đường thở (khí quản, phế quản, cuống phổi) và vùng trao đổi khí (phế nang) Khi hít thở, không khí mang theo hóa chất đi vào mũi hoặc miệng, sau đó di chuyển qua khí quản đến vùng trao đổi khí Tại đây, các hóa chất có thể lắng đọng hoặc khuếch tán vào máu Sự hiện diện của hóa chất trong đường hô hấp sẽ kích thích màng nhầy, báo hiệu cho cơ thể Nếu các hóa chất này xâm nhập sâu vào phổi, chúng có thể gây tổn thương phổi hoặc lan truyền trong máu.
Người lao động thường không cố ý nuốt phải hóa chất, nhưng điều này có thể xảy ra khi hóa chất bị đổ vào thức ăn, đồ uống, hoặc dính vào tay, râu hay thuốc lá Hóa chất cũng có thể xâm nhập qua đường tiêu hóa khi hít phải bụi hóa chất và nuốt phải Khi vào cơ thể, một số hóa chất sẽ ngấm vào máu và ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng như gan, thận và hệ thần kinh Do đó, việc rửa tay cẩn thận trước khi ăn và uống là rất quan trọng để ngăn ngừa việc vô tình nuốt phải các chất độc hại như chì và asen.
Khi chất độc xâm nhập vào cơ thể, nó sẽ trải qua quá trình chuyển hóa phức tạp nhằm chuyển đổi thành các chất ít độc hơn hoặc không độc Trong quá trình này, gan và thận đóng vai trò quan trọng như những cơ quan chủ chốt trong việc giải độc.
Một số chất độc khi xâm nhập vào cơ thể qua đường thực quản có thể không gây độc ngay lập tức mà tích tụ ở một số cơ quan dưới dạng hợp chất không độc Khi điều kiện nội và ngoại thay đổi, chất độc sẽ được giải phóng vào cơ thể, gây ra tình trạng nhiễm độc Kết quả là có thể dẫn đến nhiễm độc cấp tính hoặc mãn tính; với những chất độc có tính độc mạnh, triệu chứng sẽ xuất hiện nhanh chóng, trong khi những chất độc nhẹ sẽ tích tụ dần dần theo thời gian.
Quá trình hấp thụ hóa chất độc hại qua da thường chậm hơn so với qua đường hô hấp, nhưng khi da bị tổn thương, khả năng hấp thụ sẽ tăng lên nhanh chóng Một số hóa chất như benzen, toluen, nitroglycerin, tetraethyl, chì, thủy ngân và asen có thể dễ dàng thẩm thấu qua da và nang tóc Mặc dù da có lớp bảo vệ từ tuyến bã nhờn, mồ hôi và chất sừng, lớp này dễ bị rửa trôi bởi xà phòng, nước, và các dung môi hữu cơ Trong môi trường nóng, lỗ chân lông mở rộng và sự mất mát dầu tự nhiên làm tăng tốc độ thẩm thấu của hóa chất Ngoài ra, các vết xước hoặc bệnh về da cũng làm gia tăng nguy cơ hấp thụ hóa chất độc hại vào cơ thể.
Trong quá trình chuyển hóa, hóa chất dính trên da có thể có các phản ứng sau:
- Phản ứng với bề mặt của da gây viêm da xơ phát
- Xâm nhập qua da, kết hợp với tổ chức protein gây cảm ứng da
- Xâm nhập qua da và máu.
NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG CHỐNG TAI NẠN HÓA CHẤT
Nguyên nhân về tai nạn lao động trong sử dụng hóa chất
Trong quá trình lao động, người lao động thường xuyên tiếp xúc với nhiều loại hóa chất như chất rắn, lỏng, bụi, hơi, khí, sợi, khói và sương Hóa chất dạng rắn và lỏng dễ nhận biết hơn, trong khi hóa chất dạng bụi và sương chỉ được phát hiện khi có kích thước hạt lớn và nồng độ cao Đối với hóa chất dạng hơi và khí, người lao động thường không nhận biết được, trừ một số loại có mùi.
- Khi để gần các nguồn đốt như tia lửa, ngọn lửa, hóa chất dạng rắn sẽ dễ bắt cháy
- Không cất các hóa chất vào tủ chống cháy, cũng như không cất vào nơi được chỉ định khi sử dụng xong
- Khi tiếp xúc với nước, chấn động hoặc gia tăng áp lực và nhiệt độ cũng tự phản ứng trùng hợp dữ dội
- Không mang những thiết bị an toàn và đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất
Nhân sự thiếu kiến thức hoặc không được đào tạo đúng cách trong việc xử lý an toàn các hóa chất nguy hiểm và cảnh báo liên quan có thể dẫn đến tai nạn hóa chất nghiêm trọng.
Các chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu và dung môi bay hơi trong sản phẩm công nghiệp như sơn, mực in, chất kết dính và chất lỏng làm sạch có nguy cơ bắt cháy hoặc phát nổ dưới những điều kiện nhất định.
- Sử dụng nguồn nhiệt, ngọn lửa trần không đảm bảo an toàn tại khu vực bảo quản, sử dụng hóa chất Ví dụ: đun nấu, hút thuốc lá
- Các hóa chất nguy hiểm cháy, nổ khi bảo quản, sử dụng không đúng quy trình, quy định về an toàn
- Đun nóng hóa chất lỏng dễ cháy bằng ngọn lửa trực tiếp
- Trộn, pha hóa chất không đúng theo quy trình hay không theo hướng dẫn của nhà sản xuất
- Một số hóa chất có thể không nguy hiểm khi mua nhưng có thể phát triển các mức độ độc hại theo thời gian (ví dụ như diethyl ether)
- Các hóa chất độc hại, nguy hiểm bị đổ, loang ra ngoài do bất cẩn hay không được chứa trong phuy, can và bảo quản đúng cách
- Không mang những thiết bị an toàn và đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất
- Trộn, pha hóa chất không đúng theo quy trình hay không theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Các sự cố cháy nổ phổ biến bao gồm nổ do hóa chất dễ cháy trong ngành công nghiệp, nổ bình gas trong hộ gia đình, nổ đường dẫn khí như nồi hơi, và nổ do khí đốt tự nhiên, chẳng hạn như nổ khí metan trong quá trình khai thác than đá.
- Các hóa chất dạng khí không được chứa, bảo quản trong các bình chịu áp lực đúng cách và không được xếp đúng quy định
Các bình khí công nghiệp thường không được kiểm định định kỳ theo quy định, dẫn đến nguy cơ an toàn cao Hơn nữa, khu vực đặt bình khí thường thiếu cảnh báo an toàn và không được cách ly với các nguồn nhiệt, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người lao động và môi trường làm việc.
- Để hóa chất gần những nguồn đốt như tia lửa, ngọn lửa, các bề mặt nóng và vật liệu dễ cháy, dễ bắt cháy
- Không mang những thiết bị an toàn và đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất
- Không tuân thủ theo đúng quy trình hoặc sử dụng liều lượng không đúng.
Các biện pháp phòng chống tai nạn hóa chất
3.2.1 Đối với phân xưởng, kho chứa
Nhà xưởng và kho chứa cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, đảm bảo phù hợp với tính chất, quy mô và công nghệ sản xuất cũng như lưu trữ hóa chất.
Nhà xưởng và kho chứa cần phải có lối thoát hiểm và cửa thoát hiểm được chỉ dẫn rõ ràng Các bảng hiệu và đèn báo cần được lắp đặt để hướng dẫn người ra ngoài dễ dàng trong tình huống khẩn cấp, đảm bảo việc thoát hiểm và cứu hộ, cứu nạn được thực hiện thuận lợi.
Hệ thống thông gió và chiếu sáng trong nhà xưởng, kho chứa hóa chất cần tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn hiện hành để đảm bảo yêu cầu sản xuất và lưu trữ an toàn Thiết bị điện phải đáp ứng tiêu chuẩn phòng, chống cháy nổ, đặc biệt trong môi trường có hóa chất dễ cháy Sàn nhà xưởng và kho chứa cần có khả năng chịu hóa chất, tải trọng, không gây trơn trượt, và được thiết kế với rãnh thu gom và thoát nước hiệu quả.
Nhà xưởng và kho chứa hóa chất cần treo bảng nội quy về an toàn hóa chất cùng với biển báo nguy hiểm phù hợp với mức độ nguy hiểm của hóa chất, đảm bảo dễ thấy Các biển báo phải cung cấp thông tin về mã nhận dạng hóa chất, hình đồ cảnh báo, từ cảnh báo và cảnh báo nguy cơ Nếu hóa chất có nhiều đặc tính nguy hiểm, hình đồ cảnh báo cần thể hiện đầy đủ các đặc tính đó Ngoài ra, khu vực sản xuất hóa chất nguy hiểm phải có bảng hướng dẫn quy trình thao tác an toàn rõ ràng, dễ đọc và dễ thấy.
Nhà xưởng và kho chứa cần được trang bị hệ thống thu lôi chống sét hoặc phải nằm trong khu vực an toàn đã được chống sét Đồng thời, hệ thống này cần được kiểm tra định kỳ theo các quy định hiện hành để đảm bảo an toàn.
Để đảm bảo an toàn cho bồn chứa hóa chất ngoài trời, cần xây dựng đê bao hoặc áp dụng các biện pháp kỹ thuật khác nhằm ngăn chặn sự rò rỉ hóa chất ra môi trường trong trường hợp xảy ra sự cố Đồng thời, cần có các biện pháp phòng cháy chữa cháy và chống sét hiệu quả.
Nhà xưởng và kho chứa cần phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, cũng như đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động.
3.2.2 Đối với bao bì, vật chứa
Bao bì phải đảm bảo kín, chắc chắn và có độ bền cao để chịu được tác động của hóa chất, thời tiết và các yếu tố khi bốc, xếp, vận chuyển Bao bì đã qua sử dụng cần được bảo quản riêng và trước khi nạp hóa chất, cơ sở phải kiểm tra và làm sạch bao bì để tránh nguy cơ phản ứng hóa học, cháy nổ Những vật chứa và bao bì không thể tái sử dụng phải được thu gom và xử lý theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường.
Vật chứa và bao bì hóa chất cần có nhãn ghi đầy đủ thông tin theo quy định về ghi nhãn hóa chất Nhãn phải rõ ràng, dễ đọc và có độ bền cao, chịu được tác động của hóa chất, thời tiết cũng như các yếu tố thường gặp trong quá trình bốc, xếp và vận chuyển.
Hoạt động san chiết và đóng gói hóa chất cần được thực hiện tại những địa điểm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường và an toàn vệ sinh lao động theo quy định của pháp luật.
Thiết bị san chiết và đóng gói hóa chất cần tuân thủ các yêu cầu an toàn theo tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành Đặc biệt, máy móc, thiết bị và vật tư phải đáp ứng nghiêm ngặt về an toàn, đồng thời các thiết bị đo lường và thử nghiệm phải được kiểm định, hiệu chuẩn, hiệu chỉnh và bảo dưỡng theo quy định hiện hành về kiểm định máy móc, thiết bị.
Bao bì, vật chứa và nhãn hóa chất sau khi san chiết và đóng gói cần phải tuân thủ các quy định hiện hành Đồng thời, những người lao động trực tiếp tham gia vào quá trình san chiết và đóng gói hóa chất phải được đào tạo đầy đủ về an toàn hóa chất để đảm bảo an toàn trong công việc.
3.2.3 Đối với người lao động
Để đảm bảo an toàn lao động, cần trang bị đầy đủ và hợp lý phương tiện bảo vệ cá nhân Hạn chế việc ăn uống và hút thuốc tại nơi làm việc để tránh nguy cơ tiếp xúc với hóa chất độc hại Sau khi làm việc với hóa chất, hãy tắm rửa và vệ sinh cá nhân sạch sẽ để bảo vệ sức khỏe.
- Tập huấn cho người lao động biết tác hại và cách phòng chống khi tiếp xúc với hóa chất
- Tuân thủ các quy định đã được ban hành và thực hiện nhiệm vụ như đã được đào tạo
Trước khi sử dụng bất kỳ vật liệu nào, hãy đọc kỹ nhãn mác và bảng dữ liệu an toàn để đảm bảo bạn hiểu rõ các nguy cơ và biện pháp phòng ngừa cần thiết.
- Tổ chức khám sức khỏe định kỳ hàng năm để sớm phát hiện bệnh nghề nghiệp
Có đầy đủ phương tiện kỹ thuật, y tế để cấp cứu kịp thời khi gặp sự cố
Người lao động cần được đào tạo về phương pháp cấp cứu tại chỗ khi xảy ra tình huống nhiễm độc Đối với các cơ sở lớn với đông công nhân, việc tổ chức đội cấp cứu tại nơi làm việc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và ứng phó kịp thời.
Có các phương án dự phòng và xử lý sự cố
Trang thiết bị bảo hộ và quy trinh làm việc an toàn trong môi trường sử dụng hóa chất
3.3.1 Trang thiết bị bảo hộ
Hình 3.1 Đồ bảo hộ theo các cấp độ PPE
- Chai rửa mắt khẩn cấp
Hình 3.4 Chai rửa mắt khẩn cấp
3.3.2 Quy trình làm việc an toàn trong môi trường sử dụng hóa chất
Hóa chất có thể gây ra những tai nạn nghiêm trọng như bắn vào da, mặt, hoặc mắt trong quá trình làm việc Để tránh những hậu quả đáng tiếc, bạn cần tuyệt đối không để chất độc dính vào người hoặc quần áo Hãy cẩn trọng trong từng khâu và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc an toàn Nắm vững những lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn biết cách làm việc an toàn khi tiếp xúc với hóa chất.
Để đảm bảo an toàn, luôn mặc đồ bảo hộ và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng Hãy loại bỏ ngay những bộ đồ bảo hộ đã hỏng hoặc rách, vì chúng không còn đủ khả năng bảo vệ.
– Tuân thủ các quy định đã được ban hành và thực hiện nhiệm vụ như đã được đào tạo
Hiểu biết về các thủ tục và thiết bị khẩn cấp là rất quan trọng, bao gồm việc nắm vững cách sơ tán, báo cáo tình huống khẩn cấp, và ứng phó với hỏa hoạn cũng như sự cố rò rỉ Ngoài ra, cần biết cách thực hiện sơ cấp cứu khi đồng nghiệp gặp phải chấn thương trong các tình huống khẩn cấp.
Hãy luôn thận trọng và lập kế hoạch kỹ lưỡng trước khi bắt tay vào công việc Suy nghĩ về những tình huống xấu có thể xảy ra sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và chú ý đến từng chi tiết trong quá trình làm việc.
Để đảm bảo an toàn, cần lưu trữ tất cả nguyên vật liệu một cách hợp lý, tách biệt những vật liệu dễ cháy nổ Hãy bảo quản chúng trong khu vực khô ráo, thông thoáng và mát mẻ.
Trước khi sử dụng bất kỳ vật liệu nào, hãy đọc kỹ nhãn mác và bảng dữ liệu an toàn (MSDS) để hiểu rõ các nguy cơ và biện pháp phòng ngừa cần thiết.
Đảm bảo tất cả các thùng chứa hóa chất đều được dán nhãn rõ ràng và sử dụng thùng thích hợp Tránh sử dụng hóa chất nếu chúng không được chứa đựng hoặc dán nhãn đúng cách Ngay lập tức báo cáo cho người quản lý về bất kỳ thùng chứa nào bị hỏng hoặc nhãn không còn đọc được.
Để bảo vệ sức khỏe, hãy duy trì cơ thể và nơi làm việc luôn sạch sẽ Sau khi tiếp xúc với hóa chất, cần rửa tay bằng xà phòng và nước Ngoài ra, hãy lau chùi bề mặt làm việc ít nhất một lần trong ca làm việc để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm.