Tập bài giảng Thống kê doanh nghiệp gồm có 6 chương với những nội dung chính như sau: Chương 1: những vấn đề cơ bản của thống kê doanh nghiệp; chương 2: thống kê kết quả sản xuất trong doanh nghiệp; chương 3: thống kê tài sản của doanh nghiệp; chương 4: thống kê lao động trong doanh nghiệp; chương 5: thống kê giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp; chương 6: thống kê hiệu quả sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp.
Khái quát về thống kê doanh nghiệp
Thống kê học là một môn khoa học xã hội đặc biệt, không chỉ phản ánh bản chất và tính quy luật của hiện tượng qua các con số mà còn giúp hiểu rõ hơn về quy mô, cấu trúc và mối quan hệ giữa các yếu tố Các số liệu thống kê không chỉ mang tính chất trừu tượng mà luôn chứa đựng nội dung kinh tế, chính trị và xã hội, từ đó hỗ trợ chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về bản chất và quy luật của hiện tượng nghiên cứu trong các điều kiện cụ thể.
Theo triết học, chất và lượng là hai khía cạnh không thể tách rời của mọi sự vật, hiện tượng, và chúng luôn có mối liên hệ biện chứng Sự thay đổi về lượng quyết định sự biến đổi về chất, với quy luật lượng - chất chỉ ra rằng mỗi lượng cụ thể gắn với một chất nhất định Khi lượng thay đổi và tích lũy đến một mức độ nhất định, chất sẽ thay đổi theo Do đó, nghiên cứu mặt lượng của hiện tượng sẽ giúp nhận thức bản chất của nó Thành tích sản xuất của doanh nghiệp có thể được đánh giá qua các chỉ số như tổng số sản phẩm, giá trị sản xuất, tỷ lệ hoàn thành kế hoạch, giá thành sản phẩm, năng suất lao động và thu nhập của công nhân.
Từ những năm 90, nền kinh tế Việt Nam đã chuyển đổi từ cơ chế quản lý tập trung bao cấp sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, dẫn đến việc các doanh nghiệp nhà nước phải tuân thủ quy luật thị trường và thực hiện nguyên tắc hạch toán Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế yêu cầu các nhà quản lý doanh nghiệp phải năng động, chú trọng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Để làm được điều này, doanh nghiệp cần nắm bắt chính xác và kịp thời các nghiệp vụ kinh tế, từ đó phân tích và đánh giá kết quả hoạt động Việc thống kê kết quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và các yếu tố sản xuất là cần thiết để giúp nhà quản lý đưa ra quyết định kinh doanh khoa học, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Các khái niệm chung về thống kê
Định nghĩa
Thống kê là tập hợp các phương pháp nhằm thu thập, tổng hợp và trình bày số liệu, đồng thời tính toán các đặc trưng của đối tượng nghiên cứu Mục đích của thống kê là hỗ trợ quá trình phân tích, dự đoán và đưa ra quyết định.
Chức năng, nhiệm vụ của thống kê
1.2.2.1 Chức năng của thống kê
Thống kê thường nghiên cứu hai lĩnh vực là thống kê mô tả và thống kê suy diễn a Thống kê mô tả
Thống kê mô tả là phương pháp thu thập, tóm tắt và trình bày số liệu để phản ánh tổng quát về đối tượng nghiên cứu, bao gồm các tính toán đặc trưng khác nhau.
Thống kê suy diễn là phương pháp ước lượng đặc trưng của tổng thể nghiên cứu, phân tích mối liên hệ giữa các hiện tượng và dự đoán hoặc đưa ra quyết định dựa trên số liệu thu thập được.
1.2.2.2 Nhiệm vụ của môn học thống kê doanh nghiệp
Thống kê doanh nghiệp là một lĩnh vực khoa học thống kê hỗ trợ quản lý doanh nghiệp, với các nhiệm vụ chủ yếu bao gồm thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu để đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
Nghiên cứu đề xuất các phương pháp thu thập thông tin thống kê một cách kịp thời, chính xác và đầy đủ, nhằm phản ánh tình hình sử dụng cũng như hiệu quả của các yếu tố trong quá trình sản xuất Đồng thời, nghiên cứu cũng tập trung vào việc phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp qua từng thời kỳ.
Để điều chỉnh kế hoạch sản xuất cho phù hợp, cần thu thập thông tin phản ánh tình hình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Việc thống kê và phân tích giá thành, giá bán cũng như xác định mức cầu thị trường là rất quan trọng.
- Xây dựng hệ thống chỉ tiêu thống kê, phân tích các mặt hoạt động, hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận kinh doanh của doanh nghiệp
- Thống kê tổng hợp và xử lý thông tin đã thu thập, làm cơ sở ứng dụng thống kê trong công tác quản lý doanh nghiệp.
Ðối tượng và phương pháp nghiên cứu của thống kê doanh nghiệp
Đối tượng
Đối tượng nghiên cứu của thống kê doanh nghiệp bao gồm mối liên hệ giữa mặt lượng và mặt chất của các hiện tượng và quá trình kinh tế - tài chính trong doanh nghiệp Những số liệu này phát sinh trong quá trình tái sản xuất và chịu ảnh hưởng bởi thời gian và địa điểm cụ thể.
Thống kê doanh nghiệp là một lĩnh vực quan trọng trong thống kê học, với đối tượng nghiên cứu có những đặc điểm chung tương tự như thống kê học Tuy nhiên, thống kê doanh nghiệp cũng là một môn khoa học xã hội độc lập, do đó, đối tượng nghiên cứu của nó có những đặc thù riêng biệt.
“Đối tượng nghiên cứu của thống kê doanh nghiệp được thể hiện ở những nội dung cơ bản sau:
Nghiên cứu thống kê doanh nghiệp liên quan đến mối quan hệ giữa mặt lượng và mặt chất của các hiện tượng kinh tế - tài chính Mỗi hiện tượng đều có hai khía cạnh này, và chúng luôn tương tác biện chứng với nhau Để nghiên cứu mặt lượng một cách khoa học, người làm thống kê cần nắm vững bản chất và quy luật phát triển của các hiện tượng Hiểu rõ mặt chất là điều kiện tiên quyết để phân tích mặt lượng, và ngược lại, thông qua mặt lượng, có thể kiểm chứng quy luật phát triển của các hiện tượng kinh tế - tài chính.
Thống kê doanh nghiệp nghiên cứu các hiện tượng kinh tế - tài chính lớn, nhằm tìm hiểu cách thức mà xã hội và các doanh nghiệp sử dụng hiệu quả các nguồn lực hạn chế như lao động, đất đai, tài nguyên, khả năng quản lý và công nghệ Mục tiêu là sản xuất hàng hóa và dịch vụ cần thiết để đáp ứng nhu cầu vô hạn của các thành viên trong xã hội.
Tài chính là quá trình vận động của vốn tiền tệ trong xã hội, phản ánh các mối quan hệ kinh tế liên quan đến phân phối nguồn tài chính Nó bao gồm việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các chủ thể Tóm lại, tài chính thể hiện sự tạo lập, phân bổ và sử dụng quỹ tiền tệ một cách hiệu quả.
Thống kê doanh nghiệp không chỉ phân tích tình hình sử dụng các yếu tố đầu vào và đầu ra trong quá trình sản xuất như lao động, tài sản cố định và nguyên, nhiên vật liệu, mà còn nghiên cứu nguồn hình thành và tình hình sử dụng các loại vốn kinh doanh trong doanh nghiệp.
Đối tượng nghiên cứu của thống kê doanh nghiệp chủ yếu là mặt lượng của các hiện tượng kinh tế - tài chính lớn, cho phép bù trừ tác động của nhân tố ngẫu nhiên và làm rõ bản chất, quy luật của hiện tượng Qua việc tổng hợp mặt lượng, bản chất và quy luật của hiện tượng nghiên cứu được thể hiện rõ hơn Tuy nhiên, giữa hiện tượng số lớn và hiện tượng cá biệt có mối quan hệ biện chứng, và trong quá trình phát triển kinh tế xã hội, nhiều hiện tượng cá biệt mới xuất hiện Do đó, việc kết hợp nghiên cứu cả hai loại hiện tượng này là cần thiết để đạt được kết quả nghiên cứu sâu sắc và toàn diện hơn.
Hiện tượng kinh tế - tài chính xuất hiện trong mọi lĩnh vực từ vi mô đến vĩ mô, nhưng chỉ được thống kê doanh nghiệp nghiên cứu khi chúng xảy ra trong các doanh nghiệp sản xuất Theo quan điểm của các nhà kinh tế thị trường, sản xuất là hoạt động của con người thông qua tổ chức và năng lực quản lý, kết hợp với tài nguyên, đất đai và vốn để tạo ra sản phẩm vật chất và dịch vụ hữu ích Mục tiêu của sản xuất là đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của hộ gia đình, nhà nước, tích lũy tài sản để mở rộng sản xuất và nâng cao đời sống xã hội, cũng như xuất khẩu ra nước ngoài Do đó, các hiện tượng kinh tế, tài chính trong doanh nghiệp sản xuất đều là đối tượng nghiên cứu của thống kê doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tiến hành thống kê để nghiên cứu các hiện tượng kinh tế - tài chính phát sinh trong quá trình tái sản xuất, dựa trên các điều kiện về thời gian và địa điểm cụ thể.
Như phần trên đã phân tích, các hiện tượng phát sinh trong quá trình tái sản xuất của doanh nghiệp bao gồm:
+ Các hiện tượng phản ánh đầu vào của quá trình sản xuất như: lao động, đất đai, nguyên vật liệu
+ Các hiện tượng phản ánh đầu ra như: sản lượng, doanh thu
Các hiện tượng tài chính của doanh nghiệp được phản ánh qua các chỉ tiêu thống kê về khối lượng vốn và tình hình sử dụng vốn.
Các hiện tượng kinh tế - tài chính trong doanh nghiệp sản xuất luôn gắn liền với những điều kiện lịch sử cụ thể Do đó, khi nghiên cứu và thống kê các hiện tượng này, cần chú ý đến bối cảnh, thời gian và không gian liên quan để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của phân tích.
Như vậy, thống kê doanh nghiệp cần phải xác định: các doanh nghiệp vừa là đối tượng phục vụ vừa là phạm vi nghiên cứu của mình
Trong mỗi doanh nghiệp, hạch toán thống kê bao gồm nhiều bộ phận như thống kê lao động – tiền lương, thống kê vật tư và thống kê giá thành Mặc dù các bộ phận này hoạt động độc lập trong chuyên môn thống kê, nhưng vẫn cần đảm bảo sự thống nhất giữa ba bộ phận hạch toán: hạch toán thống kê, hạch toán kế toán và hạch toán nghiệp vụ - kỹ thuật Điều này nhằm đảm bảo nguồn số liệu được cung cấp từ chế độ ghi chép ban đầu là chính xác và đồng bộ.
Phương pháp nghiên cứu môn học
1.3.2.1 Cơ sở phương pháp luận của môn học
Cơ sở phương pháp luận của thống kê học, đặc biệt là thống kê doanh nghiệp, dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng Thống kê không chỉ phản ánh mặt lượng của các hiện tượng kinh tế xã hội mà còn thể hiện mặt chất thông qua các số liệu Trong thống kê doanh nghiệp, chủ nghĩa duy vật biện chứng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và giải thích các dữ liệu, từ đó giúp hiểu rõ hơn về bản chất của các hiện tượng kinh tế.
- Phải phân tích và đánh giá quá trình hoạt động của doanh nghiệp trong trạng thái động
- Xem xét các mặt, các hoạt động, các quá tŕnh kinh doanh c ủa doanh nghiệp trong mối quan hệ biện chứng, quan hệ nhân quả
- Xây dựng các phương pháp đo lường, các chỉ tiêu và các công thức tính toán mang tính hệ thống, logic,
1.3.2.2 Cơ sở lý luận của môn học
Cơ sở lý luận của môn học bao gồm các học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác Lênin và kinh tế thị trường, giúp các nhà thống kê nắm vững nội dung kinh tế của các chỉ tiêu thống kê một cách sâu sắc.
Thống kê không chỉ là công cụ quản lý mà còn phải dựa trên đường lối chính sách của Đảng và Nhà nước để làm cơ sở lý luận.
Trong nghiên cứu và thống kê doanh nghiệp, nhiều phương pháp chuyên môn được áp dụng, bao gồm phương pháp quan sát số lớn, phân tổ và chỉ số Những phương pháp này giúp phân tích và hiểu rõ hơn về dữ liệu doanh nghiệp.
Phương pháp luận của thống kê doanh nghiệp bao gồm các lý luận tổng hợp từ nhiều phương pháp khác nhau Cơ sở khoa học cho hệ thống lý luận này được gọi là cơ sở phương pháp luận thống kê doanh nghiệp, trong đó chủ nghĩa duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mác – Lênin đóng vai trò quan trọng.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng nghiên cứu các quy luật cơ bản của thế giới vật chất và tư duy, với hiện tượng kinh tế - tài chính được coi là một dạng vận động cao nhất của vật chất.
Doanh nghiệp và cơ cấu tổ chức sản xuất của doanh nghiệp
Khái niệm về doanh nghiệp
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có chức năng sản xuất và kinh doanh, phục vụ nhu cầu tiêu dùng vật chất và tinh thần của cá nhân và cộng đồng Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận và tích lũy vốn để tiếp tục phát triển.
Cơ cấu tổ chức sản xuất trong một doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể được phân chia thành nhiều đoạn sản xuất dựa trên quá trình kỹ thuật, trong khi đó, theo khía cạnh tổ chức quản lý hành chính, doanh nghiệp bao gồm nhiều phân xưởng sản xuất.
1.4.2.1 Đoạn sản xuất Đoạn sản xuất là một giai đoạn kỹ thuật hoàn chỉnh nhất định trong toàn bộ quá trình sản xuất một sản phẩm trong doanh nghiệp Doanh nghiệp sản xuất có thể có một hoặc nhiều đoạn sản xuất khác nhau, tuỳ thuộc vào quy trình công nghệ sản xuất
- Doanh nghiệp chỉ có 1 đoạn sản xuất được gọi là doanh nghiệp có quy trình công nghệ sản xuất giản đơn như các doanh nghiệp sản xuất điện, nước,v.v
Doanh nghiệp có từ hai đoạn sản xuất trở lên được xem là có quy trình công nghệ sản xuất phức tạp, điển hình là các doanh nghiệp trong lĩnh vực cơ khí, dệt và may.
Trong doanh nghiệp sản xuất, cơ cấu tổ chức bao gồm các phân xưởng sản xuất, mỗi phân xưởng là một đơn vị sản xuất độc lập về mặt hành chính Hoạt động sản xuất kinh doanh chủ yếu diễn ra qua các phân xưởng này.
Trong một doanh nghiệp, sự thống nhất hoặc không thống nhất giữa các phân xưởng và các giai đoạn sản xuất về quy trình tổ chức quản lý, trình độ tay nghề và trang bị kỹ thuật là điều phổ biến.
Các phân xưởng trong doanh nghiệp chia thành 4 loại:
Phân xưởng sản xuất cơ bản, hay còn gọi là phân xưởng sản xuất chính, đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, nơi sản xuất các sản phẩm chủ yếu hoặc các bán thành phẩm và chi tiết quan trọng của sản phẩm.
Phân xưởng sản xuất phụ là các đơn vị sản xuất chuyên sử dụng phế liệu, vật liệu thừa và cặn bã thu hồi trong quá trình sản xuất sản phẩm chính Những nguyên liệu này được tận dụng để tạo ra các sản phẩm khác, được gọi là sản phẩm phụ.
Phân xưởng sản xuất phụ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự liên tục của quá trình sản xuất Các bộ phận như phân xưởng cơ điện và sửa chữa đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra một cách suôn sẻ và không bị gián đoạn.
Phân xưởng sản xuất phụ thuộc chuyên sản xuất bao bì đóng gói cho các sản phẩm chính hoặc cung cấp vật liệu cho phân xưởng cơ bản.
Hệ thống thông tin thống kê phục vụ quản lý doanh nghiệp
Vai trò của thông tin thống kê đối với quản lý doanh nghiệp
Thông tin thống kê đóng vai trò quan trọng trong quản lý và ra quyết định của cấp quản lý, vì nó giúp nắm bắt chính xác các hiện tượng kinh tế xã hội liên quan.
Những thông tin quan trọng nhất mà bất kỳ một nhà quản lý doanh nghiệp nào cũng phải nắm được bao gồm:
- Thông tin xác định phương hướng sản xuất kinh doanh
Trước khi xây dựng mới doanh nghiệp hoặc thay đổi phương hướng sản xuất kinh doanh, người có quyền ra quyết định phải nắm được thông tin về:
+ Quan hệ cung cầu mặt hàng này ở trong và ngoài nước
Thị trường hiện nay đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các mặt hàng thay thế, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Bên cạnh đó, giá cả của các yếu tố đầu vào và giá tiêu thụ sản phẩm này trên cả thị trường trong nước và quốc tế cũng đang có những biến động đáng chú ý, ảnh hưởng trực tiếp đến sự cạnh tranh và lựa chọn của khách hàng.
+ Trình độ phát triển của khoa học kỹ thuật đối với quá trình phát triển của mặt hàng này tron hiện tại và tương lai
Hệ thống thông tin phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế - xã hội liên quan, đặc biệt là mối quan hệ cung cầu Đối với sản phẩm phục vụ nhu cầu sản xuất, cần có thông tin về suất đầu tư của nền kinh tế Nếu sản phẩm là tiêu dùng, thông tin về thu nhập, tỷ lệ quỹ tiêu dùng và khả năng sản xuất cũng như biến động giá cả sản phẩm thay thế là rất quan trọng Thêm vào đó, khả năng xuất khẩu cũng cần được xem xét dựa trên thông tin ngoại thương Những vấn đề này tạo nên sự phức tạp trong việc thiết lập hệ thống thông tin để lập bảng cân đối liên ngành.
- Thông tin đảm bảo lợi thế cạnh tranh
Sản xuất hàng hóa trong môi trường cạnh tranh gay gắt đòi hỏi doanh nghiệp phải xuất hiện và hoạt động hiệu quả trên thị trường Khác với cơ chế quản lý kế hoạch hóa tập trung, doanh nghiệp cần bảo mật thông tin về tình hình sản xuất và chi phí của mình, đồng thời nắm bắt thông tin từ đối thủ Để giải quyết mâu thuẫn này, các doanh nghiệp cần tổ chức thu thập thông tin nội bộ và tiến hành điều tra thị trường, nhằm hiểu rõ thị hiếu, nhu cầu, giá cả phù hợp và khả năng thanh toán của người tiêu dùng.
Thông tin phục vụ tối ưu hóa sản xuất liên quan đến việc cung cấp và sử dụng các yếu tố đầu vào như lao động, nguyên vật liệu và thiết bị máy móc Trong nền kinh tế thị trường, đầu ra bị chi phối nghiêm ngặt bởi thương trường, trong khi đầu vào phụ thuộc vào khả năng tìm kiếm của doanh nghiệp Hiện nay, việc tìm kiếm các yếu tố này đã mở rộng ra ngoài phạm vi một vùng hay quốc gia, nhờ vào xu hướng toàn cầu hóa, cho phép doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực trên toàn cầu.
- Thông tin về kinh tế vĩ mô
Thông tin kinh tế vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng phát triển trong tương lai gần và xa Điều này cho phép các doanh nghiệp xác định phương hướng và chiến lược phù hợp với tình hình chung, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động của mình.
Việc cung cấp thông tin từ bên ngoài vào tổ chức bao gồm thông tin quản lý, trong đó có những dữ liệu mới nhất về quan điểm và ý kiến từ các hội thảo khoa học, hỗ trợ cho quá trình ra quyết định Điều này bao gồm kinh nghiệm quản lý tiên tiến, các văn bản pháp luật mới và các chính sách kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước.
+ Thông tin kinh tế: bao gồm những thông tin về giá cả, thị trường tài chính, thương mại
+ Thông tin khoa học – kỹ thuật trong và ngoài nước, chọn và đánh giá công nghệ mà doanh nghiệp có thể nhập, giới thiệu và chuyển giao
Thông tin nội bộ là thông tin về quá trình sản xuất kinh doanh của bản thân doanh nghiệp phải tự tổ chức thu thập lấy.
Nguồn thông tin phục vụ quản lý doanh nghiệp
Để có thông tin phục vụ cho công tác quản lý doanh nghiệp người ta có thể thu thập từ 2 nguồn thông tin:
- Nguồn thông tin mà doanh nghiệp phải tự tổ chức thu thập:
+ Xuất phát từ nhu cầu thực tế trong quá trình quản lý mà doanh nghiệp tự tổ chức thu thập thông tin
Doanh nghiệp có thể tổ chức ghi chép ban đầu hoặc tiến hành điều tra thống kê để thu thập thông tin cần thiết, bao gồm cả điều tra toàn bộ và không toàn bộ.
+ Thông tin ngoài phạm vi doanh nghiệp thì doanh nghiệp phải tổ chức điều tra thống kê hoặc mua lại thông tin của các cơ quan có liên quan
Nguồn thông tin sẵn có bao gồm những dữ liệu được truyền tải qua các phương tiện thông tin đại chúng như radio, truyền hình, sách báo, niêm giám thống kê, thị trường chứng khoán, thông tin quảng cáo và các hội chợ.
Những thông tin này rất có ích khi hoạch định chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
Tổ chức hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Hiện nay các doanh nghiệp hoạt động kinh doanh đa dạng, trên nhiều lĩnh vực
Việc thực hiện công tác thống kê trong doanh nghiệp hiện nay cần nhiều đổi mới để đáp ứng yêu cầu quản lý hiệu quả Doanh nghiệp không còn chuyên môn hóa sâu mà hoạt động đa dạng, bao gồm sản xuất, mua và bán sản phẩm Đồng thời, doanh nghiệp phải tuân thủ chế độ báo cáo thống kê theo luật, liên quan đến nhiều ngành kinh tế quốc dân Do đó, Tổng cục Thống kê đã ban hành chế độ báo cáo chung nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần thu thập thông tin liên quan đến các yếu tố đầu vào như biến động lượng cung, giá cả và diễn biến của các thị trường đầu vào cả trong nước và quốc tế.
Doanh nghiệp cần thu thập thông tin thống kê về việc sử dụng các yếu tố đầu vào trong quá trình tái sản xuất Dựa trên những dữ liệu này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch sản xuất và dự trữ một cách chủ động, nhằm nâng cao hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Để đảm bảo hiệu quả trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, cần thu thập thông tin phản ánh tình hình sản xuất, tiêu thụ và phát triển nhu cầu thị trường Điều này giúp đưa ra các chủ trương sản xuất phù hợp cho từng mặt hàng.
Thu thập thông tin liên quan đến chi phí sản xuất, giá thành, giá cả, mẫu mã, chất lượng hàng hóa của doanh nghiệp
- Cung cấp thông tin cần thiết làm cơ sở để xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp thời gian tới
Phân tích thông tin thu thập được là cơ sở quan trọng để lựa chọn giải pháp nhằm củng cố và phát triển sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó đạt hiệu quả kinh tế cao Việc xem xét các nhân tố ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến kết quả sản xuất kinh doanh hiện tại và trong tương lai sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định chiến lược hợp lý.
Dựa trên thông tin đã được xử lý và thống kê, doanh nghiệp tiến hành dự báo nhu cầu và khả năng phát triển, từ đó xây dựng kế hoạch ngắn hạn và dài hạn hiệu quả.
- Thường xuyên lập báo cáo thống kê định kỳ theo yêu cầu của địa phương, ngành chủ quản, ngân hàng, thống kê
CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
1 Hoạt động thống kê là gì? Vai trò của thống kê trong quản lý kinh tế
2 Doanh nghiệp là gì? Cơ cấu tổ chức sản xuất của doanh nghiệp là gì?
3 Thông tin thống kê trong doanh nghiệp là gì? Nhiệm vụ công tác thông tin trong thống kê
4 Trình bày cơ sở lý luận và cơ sở phương pháp luận của thống kê doanh nghiệp
5 Trình bày hệ thống tổ chức thông tin trong doanh nghiệp.
THỐNG KÊ KẾT QUẢ SẢN XUẤT TRONG DOANH NGHIỆP 12 2.1 Một số khái niệm, ý nghĩa và nhiệm vụ của thống kê kết quả hoạt động sản xuất
Khái niệm
2.1.1.1 Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp a Khái niệm
Trước năm 1992, Việt Nam đã áp dụng hệ thống Bảng cân đối kinh tế quốc dân (MPS) để tính toán các chỉ tiêu như sản phẩm xã hội và thu nhập quốc dân, từ đó lập bảng cân đối tổng hợp Theo các nhà nghiên cứu trong hệ thống MPS, nền kinh tế được chia thành hai khu vực: khu vực sản xuất vật chất và khu vực sản xuất không vật chất Chỉ khu vực sản xuất mới trực tiếp tạo ra của cải vật chất cho xã hội, trong khi khu vực không sản xuất không tham gia vào quá trình này mà chỉ tiêu dùng của cải đó Thu nhập của các thành viên trong khu vực không sản xuất chủ yếu đến từ việc phân phối lại thu nhập được tạo ra từ khu vực sản xuất.
Kể từ năm 1992, Việt Nam đã áp dụng hệ thống tài khoản quốc gia (SNA), theo đó sản xuất được hiểu là tất cả các hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức, sử dụng năng lực quản lý cùng với tài nguyên, đất đai và vốn để tạo ra sản phẩm và dịch vụ hữu ích Mục tiêu của sản xuất không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng của hộ gia đình và xã hội, mà còn để tích lũy tài sản, mở rộng sản xuất và nâng cao đời sống xã hội, đồng thời xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Trong doanh nghiệp, hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng không thể tự thực hiện hoặc không đủ điều kiện để làm sản phẩm và dịch vụ cần thiết Những hoạt động này tạo ra sản phẩm vật chất hoặc dịch vụ để bán, từ đó mang lại doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Việc phân biệt giữa hoạt động tự cấp, tự túc và hoạt động sản xuất kinh doanh của một đơn vị là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của thông tin thống kê.
Cả hai đều sử dụng các yếu tố đầu vào để sản xuất ra sản phẩm vật chất và phi vật chất, nhằm đáp ứng các mục đích đã được xác định trước của người sản xuất.
Bảng 2.1: So sánh các hoại hình hoạt động sản xuất
Sản xuất tự cấp, tự túc Sản xuất kinh doanh
- Mục đích sản xuất thỏa mãn nhu cầu của người sản xuất
- Quy mô sản xuất nhỏ
- Không cần so sánh về chất lượng, mẫu mã, hình thức
- Không cần được xã hội thừa nhận
- Không cần hạch toán kinh tế
- Không cần quan tâm đến thông tin giá cả thị trường
- Mục đích là thu lợi nhuận tối đa
- Quy mô sản xuất tùy thuộc vào nhu cầu thị trường và năng lực sản xuất của doanh nghiệp
- Luôn quan tâm đến so sánh chất lượng, mẫu mã với các doanh nghiệp khác
- Phải được xã hội thừa nhận
- Luôn tiến hành hạch toán kinh tế
- Luôn quan tâm đến thông tin giá cả thị trường
Doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, những người không thể tự sản xuất hoặc không đủ điều kiện để tạo ra sản phẩm và dịch vụ mà họ cần Những hoạt động này tạo ra sản phẩm vật chất hoặc dịch vụ nhằm bán cho người tiêu dùng, từ đó thu được lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm toàn bộ công tác tổ chức và quản lý, chịu sự chi phối của các quy luật kinh tế khách quan trong cơ chế thị trường dưới sự quản lý của nhà nước Để đảm bảo hiệu quả, các hoạt động này cần tuân thủ quy luật cung cầu, giá trị và cạnh tranh, đồng thời bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội bộ như tình hình sử dụng yếu tố sản xuất, sản xuất, tiêu thụ và chính sách tiếp thị Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như cơ chế, chính sách thuế, tỷ giá ngoại tệ cũng tác động đến hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, việc thống kê kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cần được thực hiện một cách toàn diện, xem xét cả về số lượng lẫn chất lượng để hiểu rõ ý nghĩa và nhiệm vụ của từng chỉ tiêu thống kê.
Các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của những đối tượng không tự sản xuất được hoặc không đủ điều kiện sản xuất sản phẩm và dịch vụ Qua đó, doanh nghiệp sáng tạo ra các sản phẩm và dịch vụ để cung cấp cho người tiêu dùng, nhằm thu được lợi nhuận và tiền công từ hoạt động kinh doanh.
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là quá trình sáng tạo ra sản phẩm vật chất và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội, với mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận.
Khác với hoạt động tự túc phi kinh doanh, hoạt động kinh doanh tập trung vào việc sản xuất sản phẩm và cung cấp dịch vụ không phải để tiêu dùng cá nhân mà nhằm đáp ứng nhu cầu của người khác, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
- Hoạt động kinh doanh phải hạch toán được chi phí sản xuất, kết quả sản xuất và hạch toán được lãi (lỗ) trong kinh doanh
Sản phẩm từ hoạt động sản xuất kinh doanh thường là hàng hóa có thể cân, đong, đo đếm, phục vụ cho việc trao đổi trên thị trường Do đó, người chủ sản xuất cần chịu trách nhiệm về chất lượng và tính hợp pháp của sản phẩm mà mình tạo ra.
Doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về sản phẩm trên thị trường, bao gồm số lượng, chất lượng, giá cả, xu hướng tiêu dùng của khách hàng, công nghệ chế biến sản phẩm, cũng như các chính sách kinh tế, tài chính và pháp luật liên quan Việc này giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường hiệu quả.
Hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng sản xuất và tiêu dùng xã hội, từ đó thúc đẩy tích lũy vốn và phát triển kinh tế Nó cũng góp phần vào sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, mở rộng giao lưu hàng hóa, tạo ra sự phân công lao động xã hội và cân bằng cơ cấu sản xuất trong nền kinh tế.
2.1.1.2 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm các sản phẩm mang lại lợi ích tiêu dùng xã hội, thể hiện dưới dạng sản phẩm vật chất hoặc phi vật chất Những sản phẩm này cần phải tương thích với lợi ích kinh tế và trình độ văn minh của người tiêu dùng, đồng thời phải được chấp nhận bởi thị trường.
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp cần thỏa mãn các yêu cầu sau:
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào lao động sản xuất, đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng quy định cho từng loại sản phẩm.
- Đáp ứng được một yêu cầu cụ thể của cá nhân hoặc cộng đồng
- Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phải đảm bảo lợi ích người tiêu dùng và doanh nghiệp
- Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh phải mang lại lợi ích kinh tế chung cho tiêu dùng xã hội.
Các dạng biểu hiện kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Các dạng biểu hiện kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh bao gồm:
Thành phẩm là sản phẩm vật chất đã trải qua toàn bộ quy trình sản xuất, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và đã được kiểm tra chất lượng trước khi nhập kho, ngoại trừ một số sản phẩm đặc thù như điện năng và nước sạch Ngược lại, sản phẩm dịch vụ không có những đặc điểm này, vì chúng được sản xuất và tiêu dùng đồng thời, không tồn tại hàng hóa lưu kho, và nơi sản xuất chính là nơi tiêu dùng, đồng thời quá trình sản xuất cũng là quá trình tiêu thụ sản phẩm.
Theo quy định không tính vào thành phẩm những sản phẩm sau:
+ Sản phẩm mua vào với mục đích bán ra mà không phải qua bất kỳ một chế biến gì thêm của doanh nghiệp
+ Sản phẩm thuê doanh nghiệp khác gia công, chế biến, khi chuyển về doanh nghiệp không phải chế biến gì thêm
+ Những sản phẩm chưa xong thủ tục nhập kho (đối với sản phẩm ngành công nghiệp)
+ Sản phẩm có khuyết tật không đạt tiêu chuẩn chất lượng nhưng chưa được sửa chữa lại
Bán thành phẩm là sản phẩm đã hoàn thành một hoặc một số công đoạn trong quy trình sản xuất nhưng chưa đạt đến giai đoạn cuối cùng Những sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của các giai đoạn công nghệ đã qua và có thể được tiêu thụ, do đó được coi như sản phẩm hoàn thành Bán thành phẩm có thể tiếp tục được chế biến ở các giai đoạn công nghệ tiếp theo để trở thành sản phẩm hoàn chỉnh, trong khi bộ phận bán thành phẩm vẫn được xem là sản phẩm chưa hoàn thành của doanh nghiệp.
Chế phẩm là sản phẩm đã hoàn thành một hoặc một số giai đoạn trong quy trình sản xuất, nhưng chưa đạt đến giai đoạn sản xuất cuối cùng Hiện tại, chế phẩm đang trong quá trình chế biến ở một giai đoạn nhất định và không thể đem đi tiêu thụ.
Sản phẩm sản xuất dở dang là những sản phẩm đã hoàn thành một hoặc một số bước trong quy trình sản xuất nhưng chưa hoàn tất ở bước cuối cùng Hiện tại, chúng đang được chế biến ở một giai đoạn nào đó và không thể tiêu thụ được.
- Sản phẩm chính: là sản phẩm thu được thuộc mục đích chính của quy trình sản xuất
- Sản phẩm phụ: là sản phẩm thu được thuộc mục đích phụ của quy trình sản xuất
- Hoạt động sản xuất chính: là hoạt động tạo ra giá trị gia tăng nhiều nhất của một đơn vị sản xuất
Hoạt động sản xuất phụ là những hoạt động của một đơn vị sản xuất nhằm tận dụng các yếu tố dôi thừa từ hoạt động chính để tạo ra các sản phẩm phụ Tuy nhiên, giá trị gia tăng của các sản phẩm phụ này phải thấp hơn giá trị gia tăng của hoạt động sản xuất chính.
Hoạt động sản xuất hỗ trợ là những hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu cho sản xuất chính hoặc sản xuất phụ của chính mình, không phục vụ cho bên ngoài Những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ðơn vị đo lường kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp 16 1 Đối với doanh nghiệp sản xuất kinh doanh sản phẩm vật chất
2.1.3.1 Đối với doanh nghiệp sản xuất kinh doanh sản phẩm vật chất
- Đơn vị hiện vật, hiện vật kép là đơn vị đo lường thích hợp với đặc điểm vật lý, tự nhiên của các sản phẩm
Ví dụ: Đơn vị hiện vật thông thường như mét, kg, lít, chiếc, cái,… Đơn vị hiện vật kép Kw/h, tấn/giờ,
Để tính toán kết quả sản xuất theo đơn vị giá trị, cần dựa vào giá cả của sản phẩm tính bằng một đồng tiền của một quốc gia cụ thể.
Ví dụ: đồng ngân hàng việt nam, đồng đôla Mỹ, v.v
Trong tính toán giá sản phẩm, có nhiều loại giá khác nhau: giá so sánh (giá cố định) được sử dụng trong nghiên cứu kinh tế và thống kê; giá hiện thành (giá thực tế) áp dụng trong thanh toán; giá cơ bản (giá xuất xưởng) là giá sản xuất chưa bao gồm thuế và chi phí bán hàng; giá bán buôn và giá bán lẻ được sử dụng cho mục đích tiêu dùng cuối cùng.
Mỗi mức giá được sử dụng để tính cho một chỉ tiêu kết quả sản xuất kinh doanh cụ thể
2.1.3.2 Đối với các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh dịch vụ
Đơn vị hiện vật được xác định dựa trên thang đo định danh đơn giản, trong đó kết quả kinh doanh dịch vụ được tính theo số lần, số vụ, số ca và số người được phục vụ.
Đơn vị giá trị không có mức giá cố định, do đó, khi tính toán bằng tiền, cần dựa vào giá mà bên thuê đã thỏa thuận cho từng ca hoặc vụ cụ thể Đối với kết quả kinh doanh trong các ngành vận tải và bưu điện, việc tính toán được thực hiện theo bảng giá công bố trong thời gian báo cáo.
Ý nghĩa và nhiệm vụ của thống kê kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 16 1 Ý nghĩa
Thống kê kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế Mỗi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đều tiềm ẩn những khả năng chưa được phát hiện Vì vậy, việc thống kê hoạt động sản xuất kinh doanh giúp nhận diện và khai thác những tiềm năng này.
Hệ thống chỉ tiêu thống kê kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của
2.1.4.2 Nhiệm vụ Để thống kê kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần giải quyết các nhiệm vụ cơ bản sau:
Để xác định đúng kết quả sản xuất của từng doanh nghiệp và ngành kinh tế, cần phải hiểu rõ khái niệm sản phẩm của từng lĩnh vực và phân loại chúng theo các tiêu thức phù hợp Việc này giúp tránh tình trạng trùng lắp hoặc bỏ sót kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong từng thời kỳ.
Xác định kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp thông qua các mục tiêu và kế hoạch sản xuất là rất quan trọng Các yếu tố chính bao gồm chất lượng sản phẩm, số lượng sản phẩm được sản xuất và số lượng sản phẩm tiêu thụ Những chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh chiến lược phù hợp.
- Đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp qua các thời kỳ qua các chỉ tiêu
2.2 Hệ thống chỉ tiêu thống kê kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
2.2.1 Hệ thống chỉ tiêu thống kê kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Để đánh giá tổng hợp kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, người ta cần có một hệ thống chỉ tiêu thống kê, với số lượng các chỉ tiêu tối thiểu cần thiết, từng chỉ tiêu phải có nội dung, phạm vi, phương pháp tính toán và nguồn số liệu đảm bảo có độ tin cậy cao, phục vụ cho công tác điều hành hoạt động kinh doanh ở tầm vi mô và công tác quản lý kinh tế ở tầm vĩ mô
Hệ thống MPS, xuất hiện ở Việt Nam từ trước năm 1992, được xây dựng dựa trên học thuyết kinh tế của C Mác, nhấn mạnh rằng chỉ các ngành sản xuất vật chất mới tạo ra giá trị và giá trị sử dụng Trong khi đó, hệ thống SNA, ra đời từ cuối năm 1992, dựa trên các học thuyết kinh tế tư bản của Adam Smith và David Ricardo, cho rằng tất cả các ngành sản xuất, bao gồm sản phẩm vật chất, sản phẩm phi vật chất và dịch vụ, đều tạo ra giá trị và giá trị sử dụng Hàng hóa do con người sáng tạo có thể là hàng hóa hữu hình (sản phẩm vật chất) hoặc hàng hóa vô hình (sản phẩm phi vật chất, thường được gọi là dịch vụ).
Trong hệ thống MPS, phạm vi tính toán các chỉ tiêu đo lường kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp hẹp hơn so với hệ thống SNA Cụ thể, chỉ tiêu giá trị tổng sản lượng của doanh nghiệp được xác định từ tổng của 5 yếu tố cấu thành giá trị sản phẩm, bao gồm C1, C2, Cdv, V và M, phản ánh tất cả các hoạt động sản xuất vật chất Trong khi đó, GO cũng được xem là tổng hợp của 5 yếu tố này.
Kết quả của các hoạt động sản xuất không chỉ bao gồm giá trị tổng sản lượng mà còn kết hợp với các chỉ tiêu từ các hoạt động phi vật chất như dịch vụ sản xuất, dịch vụ phi vật chất, dịch vụ đời sống văn hóa, và quản lý của các tổ chức đoàn thể trong doanh nghiệp.
C 1 - khấu hao tài sản cố định;
C 2 (IC) - chi phí vật chất khác cho quá trình sản xuất như: chi phí nguyên nhiên liệu, vật liệu, công cụ lao động nhỏ, …;
Cdv - chi phí dịch vụ cho quá trình sản xuất;
Theo cách phân chia của C Mác thì:
Thu nhập lần đầu của người lao động bao gồm tiền công, tiền lương và các khoản có tính chất tiền lương như bảo hiểm xã hội trả thay lương, cùng với bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế mà người sử dụng lao động nộp thay cho người lao động.
Tiền lương hàng ngày của người lao động bao gồm cả thu nhập nhận được từ công việc dưới dạng tiền mặt hoặc hiện vật.
- Tiền trích vào các quỹ BHXH, BHYT, KPCĐ của chủ doanh nghiệp cho người lao động
Các khoản thu nhập ngoài lương, bao gồm chi phí ăn trưa, ca ba, lương trong ngày nghỉ, thưởng cho sáng kiến, và chi phí cho học tập, bồi dưỡng nghiệp vụ, được doanh nghiệp trực tiếp trả cho người lao động.
M - Lợi nhuận (lãi) kinh doanh, thu nhập của doanh nghiệp, gồm các khoản:
+ Thuế sản xuất (trừ trợ cấp)
Lãi suất trả cho khoản vay ngân hàng, không bao gồm các chi phí dịch vụ ngân hàng đã được tính vào chi phí vốn (IC), cùng với phần thu từ vốn đầu tư đối với các doanh nghiệp nhà nước, là những yếu tố quan trọng cần xem xét trong quản lý tài chính.
+ Mua bảo hiểm nhà nước (không kể bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho cán bộ công nhân viên)
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi ròng từ hoạt động sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường hiện nay Để so sánh các chỉ tiêu kinh tế - xã hội với các quốc gia trong khu vực và toàn cầu, việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
25/12/1992 Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định số 183/ TTg về việc áp dụng
Hệ thống tài khoản quốc gia SNA (System of National Accounts) đã thay thế chỉ tiêu đo lường kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh theo hệ thống MPS (Material Product System) Để phù hợp với các chỉ tiêu trong hệ thống SNA, việc đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được thực hiện thông qua hai nhóm chỉ tiêu.
2.2.1.1 Nhóm chỉ tiêu tính bằng hiện vật a Chỉ tiêu hiện vật
Chỉ tiêu này phản ánh số lượng sản phẩm mà doanh nghiệp đã sản xuất hoặc tiêu thụ, được tính toán dựa trên các đơn vị phù hợp với tính chất vật lý tự nhiên của sản phẩm.
Ví dụ: cái, chiếc, m, lít, kg, tạ, tấn,.v v Ưu, nhược điểm của đơn vị hiện vật
Đơn vị hiện vật mang lại lợi ích rõ ràng, giúp doanh nghiệp xác định khối lượng sản phẩm sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định Hơn nữa, nó còn là cơ sở quan trọng để tính toán các chỉ tiêu bằng tiền và cung cấp dữ liệu cần thiết cho việc lập kế hoạch và tính toán các chỉ tiêu kinh tế khác.
Nhược điểm của chỉ tiêu hiện vật là chỉ thống kê kết quả sản xuất kinh doanh cho từng sản phẩm cụ thể, mà không tổng hợp được kết quả toàn doanh nghiệp Điều này dẫn đến việc không phản ánh đầy đủ hoạt động sản xuất kinh doanh, vì chỉ tính sản phẩm hoàn thành mà chưa xem xét sản phẩm dở dang và bán thành phẩm, đồng thời chỉ tập trung vào sản phẩm vật chất mà bỏ qua sản phẩm dịch vụ.
Phân tích thống kê kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
2.3.1 Phân tích tình hình hoàn thành kế hoạch sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
2.3.1.1 Phân tích hoàn thành kế hoạch sản xuất a Đối với một loại sản phẩm
Chỉ số hoàn thành kế hoạch được tính riêng cho từng loại sản phẩm của doanh nghiệp (theo đơn vị hiện vật)
+ q i0 : khối lượng sản phẩm sản xuất kế hoạch (gốc)
+ q i1 : khối lượng sản phẩm sản xuất thực tế (báo cáo) b Đối với nhiều loại sản phẩm
Chỉ số hoàn thành kế hoạch sản xuất tháng (quý, năm)
+ P: đơn giá cố định từng loại sản phẩm
+ q i1 : khối lượng sản phẩm hiện vật kỳ thực tế;
+ q i0 : khối lượng sản phẩm hiện vật kỳ kế hoạch;
+ ΣPq i1 : tổng giá trị sản phẩm hàng hoá sản xuất kỳ thực tế;
+ ΣPq i0 : tổng giá trị sản phẩm hàng hoá sản xuất kỳ kế hoạch
Chỉ số hoàn thành kế hoạch sản xuất bị ảnh hưởng bởi sự biến động của cấu trúc mặt hàng và số lượng sản phẩm Để đánh giá chính xác tình hình hoàn thành kế hoạch sản xuất theo từng mặt hàng, cần loại bỏ tác động của yếu tố cấu trúc mặt hàng.
2.3.1.2 Phân tích hoàn thành kế hoạch tiêu thụ sản phẩm a Đối với một loại sản phẩm
Thể hiện khối lượng tiêu thụ từng sản phẩm, từng mặt hàng chủ yếu trong kỳ nhưng không tổng hợp để đánh giá chung cho toàn doanh nghiệp
% hoàn thành kế hoạch tiêu thụ = Khối lượng sản phẩm tiêu thụ thực tế x 100% (2.33) Khối lượng sản phẩm tiêu thụ kế hoạch b Đối với nhiều loại sản phẩm
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tiêu thụ = 1
+ q 1 : số lượng sản phẩm tiêu thụ thực tế
+ q 0 : số lượng sản phẩm tiêu thụ kế hoạch
+ P K : đơn giá bán kế hoạch
2.3.2 Các chỉ tiêu thống kê chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt quyết định sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng Sản phẩm chất lượng cao không chỉ thu hút khách hàng trung thành mà còn khiến họ giới thiệu cho người khác Chất lượng được hiểu là tổng thể các tính chất và đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Mặc dù nhiều người có thể đánh giá chất lượng, nhưng đánh giá của khách hàng mới thực sự quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua sắm và sự thành bại của sản phẩm, cũng như số phận của doanh nghiệp Thống kê chất lượng sản phẩm thường được thực hiện trong hai trường hợp cụ thể.
2.3.2.1 Trường hợp sản phẩm có chia bậc chất lượng
Có 3 phương pháp a Phương pháp tỷ trọng
Theo phương pháp này, đầu tiên ta tính tỷ trọng của từng phẩm cấp trong tổng thể kỳ gốc và kỳ báo cáo Sau đó, tiến hành so sánh tỷ trọng từng loại phẩm cấp giữa hai thời kỳ và giữa các loại phẩm cấp trong cùng kỳ Nếu sản phẩm loại tốt có tỷ trọng lớn hơn ở kỳ báo cáo so với kỳ gốc, trong khi sản phẩm loại xấu có tỷ trọng thấp hơn, điều này cho thấy chất lượng sản phẩm trong kỳ báo cáo tốt hơn so với kỳ gốc, và ngược lại.
Nội dung cơ bản của phương pháp này là tính số tương đối kết cấu
+ Ti: Tỷ trọng sản phẩm loại i trong số sản phẩm sản xuất ra trong thời kỳ tính toán (i = 1 →3)
Nhận xét về phương pháp đánh giá này:
Phương pháp tính đơn giản giúp so sánh tỷ trọng từng loại sản phẩm trong tổng thể giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc, từ đó đánh giá chất lượng sản phẩm của đơn vị Việc này cho phép nhận diện sự tăng giảm chất lượng, giúp đưa ra các biện pháp quản lý hiệu quả hơn.
- Hạn chế: phương pháp này nếu sự biến động phức tạp thì gặp khó khăn trong việc rút ra kết luận đúng đắn b Phương pháp đơn giá bình quân ( )
*) Đối với trường hợp doanh nghiệp sản xuất một loại sản phẩm
+ P: giá cố định của sản phẩm theo mỗi bậc chất lượng
+ q: khối lượng sản phẩm sản xuất từng loại
Giá sản phẩm thay đổi theo các mức độ chất lượng khác nhau; khi giá bình quân tăng lên, điều này phản ánh sự cải thiện chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp, và ngược lại, khi giá bình quân giảm, chất lượng sản phẩm cũng sẽ giảm theo.
Do đó để loại trừ ảnh hưởng của nhân tố giá cả thống kê sử dụng giá cố định
Xác định ảnh hưởng của chất lượng sản phẩm thay đổi đến giá trị sản xuất
+ : đơn giá bình quân kỳ báo cáo của từng loại sản phẩm sản xuất
+ : đơn giá bình quân kỳ gốc của từng loại sản phẩm sản xuất
+ q 1 : khối lượng sản phẩm sản xuất kỳ báo cáo
Nhận xét: Dựa vào công thức trên, có thể thấy rằng sự biến động của giá bình quân sản phẩm chủ yếu xuất phát từ chất lượng sản phẩm, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị sản xuất.
- Tăng khi chất lượng sản phẩm được nâng lên
- Giảm khi chất lượng sản phẩm giảm đi
*) Đối với trường hợp doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm
Trong trường hợp này ta sử dụng phương pháp chỉ số để phân tích tình hình sản xuất về mặt chất lượng
+ I C : chỉ số chất lượng tổng hợp nhiều loại sản phẩm
+ P 1 : đơn giá bình quân từng loại sản phẩm kỳ báo cáo
+ P o : đơn giá bình quân từng loại sản phẩm kỳ gốc
+ q 1 : khối lượng sản phẩm sản xuất kỳ báo cáo c Phương pháp hệ số phẩm cấp bình quân
Phương pháp hệ số phẩm cấp bình quân được sử dụng để đánh giá chất lượng sản xuất của một hoặc nhiều loại sản phẩm Để thực hiện phân tích, bước đầu tiên là xác định hệ số phẩm cấp bình quân cho từng kỳ.
C i : chất lượng sản phẩm loại i (i = 1 →3)
Bước 2: Tính hệ số phẩm cấp ( )
> 1: Chất lượng sản phẩm suy giảm:
= 1: Chất lượng sản phẩm không đổi
< 1: Chất lượng sản phẩm tăng lên
*) Theo đơn giá bình quân ( )
Phương pháp hệ số phẩm cấp theo đơn giá bình quân được sử dụng để đánh giá chất lượng sản xuất của một sản phẩm hoặc nhiều loại sản phẩm Quy trình phân tích này giúp xác định hiệu quả và tình hình sản xuất một cách rõ ràng.
Bước 1: Xác định mức giá bình quân từng kỳ:
Trong đó: p i : chất lượng sản phẩm loại i (i = 1 →3)
Bước 2: Tính hệ số phẩm cấp ( )
> 1: Chất lượng sản phẩm tốt hơn
= 1: Chất lượng sản phẩm không đổi
< 1: Chất lượng sản phẩm bị suy giảm
Bước 3: Tính số lợi ích tăng thêm do việc nâng cao chất lượng sản phẩm
(2.46) ΔGO > 0: lợi ích tăng lên do tăng chất lượng sản phẩm ΔGO < 0: lợi ích suy giảm do chất lượng sản phẩm giảm
2.3.2.2 Trường hợp sản phẩm không chia bậc chất lượng
Khi sản phẩm đòi hỏi phải đạt đồng thời nhiều tiêu chuẩn khác nhau thì người ta cần đánh giá chất lượng tổng hợp a Đối với 1 loại sản phẩm
Để đánh giá chất lượng sản phẩm thống kê, doanh nghiệp cần dựa vào tài liệu kiểm tra của bộ phận kỹ thuật (KCS) Việc tổ chức điều tra và chọn mẫu một lô hàng là cần thiết để xác định mức độ đạt tiêu chuẩn Để có cái nhìn tổng quan về chất lượng sản phẩm, cần tính chỉ số chất lượng tổng hợp so với tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc kế hoạch đã đề ra Chỉ số chất lượng tổng hợp sẽ được sử dụng để đánh giá chất lượng sản phẩm sản xuất thống kê.
Chỉ số chất lượng tổng hợp = Tích số các chỉ số của các mặt chất lượng sp đó n ci cij i i (2.47)
Nếu chỉ số chất lượng tổng hợp của kỳ thực tế vượt qua tiêu chuẩn kỹ thuật và kỳ kế hoạch, điều này cho thấy doanh nghiệp đang nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng sản phẩm Ngược lại, nếu chỉ số này thấp hơn, doanh nghiệp cần xem xét và cải thiện quy trình sản xuất của mình, đặc biệt là đối với nhiều loại sản phẩm khác nhau.
Bước 1: Tính chỉ số chất lượng tổng hợp của sản phẩm n ci cij i i (2.48)
Trong đó: i ci : Chỉ số chất lượng tổng hợp i cij : Chỉ số chất lượng của từng mặt sản phẩm i cij = Điểm chất lượng của mặt j kỳ báo cáo
2.49) Điểm chất lượng của mặt j kỳ gốc
Bước 2: Tính sự thay đổi về lợi ích do sự thay đổi chất lượng sản phẩm
Sự thay đổi lợi ích do 2 nhân tố chi phối:
- Do thay đổi chất lượng sản phẩm:
+ Về số tương đối thể hiện qua I C :
- Do mở rộng quy mô:
+ Về số tương đối thể hiện qua I q :
- Tổng hợp ảnh hưởng chung của hai nhân tố:
+ Về số tương đối thể hiện qua I cq :
+ i c : chỉ số chất lượng tổng hợp của nhiều loại sản phẩm
+ i : chỉ số chất lượng của từng loại sản phẩm
+ q 1 : khối lượng sản phẩm sản xuất từng loại kỳ báo cáo
+ q 0 : khối lượng sản phẩm sản xuất từng loại kỳ báo cáo
+ p i : đơn giá cố định của từng loại sản phẩm
2.3.3.1 Khái niệm và đặc điểm của dự báo thống kê
Dự báo thống kê là quá trình xác định các khả năng xảy ra trong tương lai của hiện tượng nghiên cứu Việc hiểu rõ tương lai của hiện tượng này giúp các nhà quản trị có thể chủ động và đưa ra những quyết định chính xác trong kinh doanh.
Dựa trên đối tượng và nhiệm vụ nghiên cứu, cùng với nguồn tài liệu thống kê phù hợp, dự đoán thống kê ngắn hạn được thực hiện nhằm đưa ra các dự đoán trong khoảng thời gian ngắn.
Dự báo thống kê ngắn hạn là công cụ thiết yếu giúp tổ chức quản lý hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh từ cấp ngành đến cơ sở Công cụ này cho phép phát hiện các yếu tố mới và những sự mất cân đối, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp.
Có nhiều phương pháp dự báo khác nhau tùy thuộc vào nguồn thông tin và mục tiêu dự đoán Dự báo thống kê chủ yếu dựa vào các giá trị đã biết, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự biến động của hiện tượng Các yếu tố này được thừa nhận sẽ tiếp tục tác động trong tương lai, từ đó xây dựng mô hình nhằm dự đoán các giá trị tương lai chưa biết của hiện tượng.
Dự báo thống kê có những đặc điểm cơ bản sau đây:
Dự báo thống kê chỉ khả thi khi áp dụng cho từng mô hình cụ thể, sau khi đã phân tích thực trạng biến động theo thời gian hoặc không gian, cùng với việc đánh giá các nguyên nhân ảnh hưởng đến kết quả Trong quá trình phân tích thống kê, cần phân biệt rõ hai mô hình cơ bản.