PHẦN MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam đang mở rộng quá trình hội nhập kinh tế thông qua việc ký kết nhiều hiệp định thương mại toàn cầu, đặc biệt là gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Sự mở cửa này mang lại cả cơ hội và thách thức cho nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Sự giao thoa giữa các nền kinh tế đang gia tăng, tuy nhiên, tự do hóa thương mại có thể gây tổn hại cho các ngành sản xuất còn yếu kém Do đó, cần thiết phải tìm ra các biện pháp nhằm ngăn ngừa và hạn chế những tác động tiêu cực đến nền sản xuất nội địa.
Theo thống kê, từ khi Việt Nam tham gia các tổ chức thương mại và ký kết các FTA, nhận thức của doanh nghiệp về công cụ phòng vệ thương mại vẫn còn hạn chế.
Theo thống kê, 90% doanh nghiệp Việt Nam thiếu kiến thức về phòng vệ thương mại Tuy nhiên, trong 1-2 năm qua, sau khi Việt Nam chịu tác động tiêu cực từ sự gia tăng mạnh mẽ hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt từ các nước láng giềng như Trung Quốc, Malaysia và Indonesia, nhận thức và hoạt động phòng vệ thương mại của doanh nghiệp đã tăng lên đáng kể.
Công cụ phòng vệ thương mại được xem như "van an toàn" giúp các quốc gia bảo vệ sản xuất nội địa Theo quy định của WTO, có hai công cụ chính cho phòng vệ thương mại là thuế quan và phi thuế quan Trong đó, phòng vệ thương mại bằng thuế quan thường được coi là công cụ dễ sử dụng hơn so với các phương pháp khác mà WTO cho phép.
Việc áp dụng phòng vệ thương mại bằng thuế quan ở Việt Nam chưa đạt hiệu quả cao, điều này được chứng minh qua số liệu thống kê các vụ kiện liên quan Sự hạn chế trong việc sử dụng công cụ này tạo ra bất lợi lớn cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế.
Việc sử dụng công cụ phòng vệ thương mại một cách hiệu quả hơn là một vấn đề cấp thiết đối với Việt Nam, đặc biệt là thuế quan, nhằm thực hiện sự điều tiết của nhà nước Nâng cao hiệu quả của công cụ này không chỉ mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế.
Từ những phân tích ở trên có thể thấy rằng việc nghiên cứu đề tài: “PHÒNG
VỆ THƯƠNG MẠI BẰNG CÔNG CỤ THUẾ QUAN Ở VIỆT NAM” là thực sự có tính thời sự và cấp thiết.
Tình hình nghiên cứu thuộc lĩnh vực của đề tài trong và ngoài nước
Trong bối cảnh nghiên cứu toàn cầu, việc phân tích và đánh giá tình hình nghiên cứu trong lĩnh vực đề tài là rất quan trọng Nhiều công trình nghiên cứu và tài liệu liên quan đã được công bố, cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng và tiến bộ trong lĩnh vực này Danh mục các nghiên cứu tiêu biểu sẽ được liệt kê và trích dẫn để làm rõ những đóng góp quan trọng, từ đó tạo nền tảng cho việc tổng quan và phát triển đề tài nghiên cứu.
- Keith Steele (ed.), Anti-dumping under the WTO: A comparative review (1996): Nhà xuất bản Springer
Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy tắc chống bán phá giá mới sau Hiệp định WTO, với chương một phân tích sự phù hợp của Bộ luật chống bán phá giá mới với các quy định của WTO và những điểm khác biệt so với bộ luật cũ Các chương tiếp theo sẽ xem xét việc thực hiện các quy tắc mới tại Canada, Liên minh châu Âu, Mexico, Hoa Kỳ, cũng như ý kiến của các nhà kinh tế hàng đầu tại Australasia, Viễn Đông và Nam Phi.
- Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (2010) Cẩm nang kháng kiện chống bán phá giá – chống trợ cấp tại Liên minh Châu Âu
Cuốn cẩm nang này cung cấp thông tin cơ bản về pháp luật và thực tiễn liên quan đến các vụ kiện chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ tại thị trường EU Đây là cuốn thứ hai trong bộ sưu tập các cẩm nang kháng kiện, sau cuốn về Hoa Kỳ, được biên soạn bởi Hội đồng Tư vấn về Các biện pháp Phòng vệ Thương mại.
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (2014) đã phát hành tài liệu "Pháp luật, thực tiễn và thủ tục vụ kiện chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ tại Hoa Kỳ", do Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC) biên soạn Tài liệu này, được dịch sang tiếng Việt bởi Ban Pháp chế, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử hình thành các biện pháp phòng vệ thương mại và biện pháp hành chính tại Hoa Kỳ Nó cũng xem xét vai trò của các tổ chức quản lý biện pháp phòng vệ thương mại và các quy tắc của WTO liên quan đến vấn đề này, bao gồm các Hiệp định WTO về thực thi Điều VI của Hiệp định chung về Thương mại và Thuế quan.
Năm 1994, Hiệp định WTO về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng cùng với Hiệp định WTO về Tự vệ đã thiết lập khung thủ tục cho các vụ việc phòng vệ thương mại không công bằng tại Hoa Kỳ Các hiệp định này đã tạo ra những quy định quan trọng nhằm giải quyết các tranh cãi trong quá trình điều tra và thực thi các công cụ thương mại.
3 phòng vệ thương mại; và bao gồm cả những hướng dẫn trên mạng về pháp luật phòng vệ thương mại của Hoa Kỳ
Trung tâm Thương mại Quốc tế (2013) đã xuất bản "Hướng dẫn về các Biện pháp Phòng vệ Thương mại tại Hoa Kỳ," cung cấp cái nhìn sâu sắc về pháp luật, thực tiễn và quy trình liên quan đến các vụ kiện chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ Tài liệu này do Nhà xuất bản Hồng Đức phát hành tại Hà Nội, là nguồn tham khảo quý giá cho những ai quan tâm đến lĩnh vực thương mại quốc tế.
Bài viết phân tích lịch sử hình thành các biện pháp phòng vệ thương mại và hành chính tại Hoa Kỳ, đồng thời xem xét vai trò của các tổ chức quản lý và các quy tắc của WTO liên quan đến phòng vệ thương mại Các hiệp định WTO như Điều VI của Hiệp định chung về Thương mại và Thuế quan 1994, Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng, cùng với Hiệp định về Tự vệ được đề cập nhằm làm rõ quy trình xử lý các vụ việc phòng vệ thương mại không công bằng Bài viết cũng nêu bật những tranh cãi trong điều tra và thực thi các công cụ phòng vệ thương mại, kèm theo hướng dẫn pháp luật trực tuyến về vấn đề này Cuối cùng, bài viết cung cấp hướng dẫn thủ tục phòng vệ thương mại cho các doanh nghiệp xuất khẩu từ các quốc gia đang phát triển và nền kinh tế chuyển đổi, với sự chú ý đặc biệt đến pháp luật và thực tiễn tại Hoa Kỳ.
Các nghiên cứu quốc tế về phòng vệ thương mại thường cung cấp phân tích chi tiết và bình luận sâu sắc, tập trung vào các biện pháp cụ thể và quy định pháp luật liên quan Bên cạnh đó, các thủ tục thực hiện phòng vệ thương mại hiệu quả cũng được chú trọng Tại Việt Nam, cần đánh giá tình hình nghiên cứu trong lĩnh vực này, liệt kê các công trình và tài liệu có liên quan để làm rõ bối cảnh và xu hướng nghiên cứu trong nước.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc ký kết các hiệp định thương mại và gia nhập tổ chức quốc tế đã làm nổi bật tầm quan trọng của phòng vệ thương mại tại Việt Nam Các chuyên gia kinh tế và nhà nghiên cứu đang tập trung vào các vấn đề như pháp luật chống bán phá giá, trợ cấp doanh nghiệp, và việc sử dụng công cụ thuế để đối phó với trợ cấp Ngoài ra, kỹ năng kháng kiện chống bán phá giá và chống trợ cấp cũng là những chủ đề được quan tâm hàng đầu.
Một số công trình nghiên cứu cụ thể như sau:
Nguyễn Thị Thu Nguyệt (2013) trong luận văn thạc sĩ tại Trường Đại học Quốc gia Hà Nội đã nghiên cứu về các biện pháp phòng vệ thương mại trên thế giới và đề xuất các giải pháp pháp lý nhằm ngăn ngừa tác động tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam.
Bài viết tập trung vào việc làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản về phòng vệ thương mại, đồng thời phân tích quy định pháp luật liên quan tại Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản Tác giả khái quát tình hình thực tiễn tại những quốc gia này và đánh giá một số vụ việc cụ thể Bên cạnh đó, bài viết cũng đưa ra những bài học quý giá cho doanh nghiệp Việt Nam, phân tích ảnh hưởng của các vụ việc phòng vệ thương mại đến nền kinh tế Việt Nam và đề xuất các giải pháp pháp lý nhằm ngăn ngừa tác động tiêu cực đến xuất khẩu của Việt Nam.
Trung tâm WTO và Hội nhập (2015) đã công bố báo cáo về việc sử dụng các công cụ phòng vệ thương mại trong bối cảnh Việt Nam thực hiện các Hiệp định Thương mại tự do (FTAs) và tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN Báo cáo này phân tích tầm quan trọng của các biện pháp phòng vệ thương mại nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế của Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế.
Báo cáo này tổng quan về các rào cản thương mại và công cụ phòng vệ thương mại, phân tích tình hình và khả năng áp dụng các công cụ này của doanh nghiệp Việt Nam Đồng thời, báo cáo đánh giá nguy cơ cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nước ngoài tại Việt Nam Từ đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng sử dụng công cụ phòng vệ thương mại trong bối cảnh thị trường mở cửa.
Nguyễn Ngọc Sơn (2011) đã thực hiện một nghiên cứu sâu sắc về pháp luật chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu và cơ chế thực thi tại Việt Nam trong luận án tiến sĩ của mình tại Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về quy định pháp lý mà còn phân tích hiệu quả thực thi các biện pháp chống bán phá giá tại Việt Nam.
Đề tài này tập trung vào việc làm rõ bản chất pháp lý và kinh tế của bán phá giá hàng hóa nhập khẩu, đồng thời nghiên cứu các quy định pháp luật chống bán phá giá tại Việt Nam Mục tiêu là đánh giá thực trạng pháp luật Việt Nam dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao năng lực áp dụng pháp luật này Luận án giới hạn nghiên cứu việc ứng dụng nguyên lý kinh tế vào khoa học pháp lý để xác định bản chất pháp lý của hiện tượng bán phá giá, đồng thời phân tích giới hạn điều chỉnh của pháp luật Nghiên cứu cũng so sánh thực trạng pháp luật chống bán phá giá tại Việt Nam với các quy định của ADA và pháp luật của các quốc gia tiên phong như Canada, EU và Hoa Kỳ.
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Công cụ thuế quan đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thương mại tại Việt Nam hiện nay, giúp điều chỉnh hoạt động xuất nhập khẩu và bảo vệ ngành sản xuất trong nước Đánh giá hiệu quả của công cụ này cho thấy nó có khả năng tăng cường sức cạnh tranh cho hàng hóa nội địa, nhưng cũng cần phải cải thiện để phù hợp với các cam kết quốc tế Để nâng cao tính hiệu quả trong tương lai, cần thiết phải có các giải pháp như hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường công tác quản lý và giám sát, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thương mại.
- Đưa ra các giải pháp nâng cao khả năng sử dụng phòng vệ thương mại bằng công cụ thuế quan cho các doanh nghiệp d Nhiệm vụ nghiên cứu
- Hệ thống hóa cơ sở pháp lý về phòng vệ thương mại theo quy định WTO và pháp luật Việt Nam
- Xác định vị trí vai trò công cụ thuế quan trong phòng vệ thương mại
- Thống kê thực trạng sử dụng phòng vệ thương mại ở bằng công cụ thuế quan ở Việt Nam và một số nước trên thế giới
- Đánh giá tính hiệu quả việc áp dụng phòng vệ thương mại bằng công cụ thuế quan ở Việt Nam
- Phân tích các vụ việc tiêu biểu và đánh giá nhận xét.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn về phòng vệ thương mại bằng công cụ thuế quan ở Việt Nam và một số quốc gia
Nghiên cứu này tập trung vào phòng vệ thương mại theo quy định của WTO và pháp luật Việt Nam, phân tích các quy định và thực tiễn áp dụng trong giai đoạn 2014 – 2018 Nội dung đề tài nhằm làm rõ những thách thức và cơ hội mà Việt Nam gặp phải trong việc thực thi các biện pháp phòng vệ thương mại, đồng thời đánh giá hiệu quả của những chính sách này trong việc bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
Cách tiếp cận, phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu quy định của WTO về phòng vệ thương mại và các công cụ thuế quan tại một số nước phát triển, từ đó so sánh với quy định của Việt Nam, giúp rút ra bài học kinh nghiệm Qua đó, chúng ta có thể hoàn thiện pháp luật phòng vệ thương mại tại Việt Nam, đảm bảo phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao hiệu quả bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
Nghiên cứu và phân tích các tài liệu báo cáo nghiên cứu cùng các công trình khoa học liên quan đến phòng vệ thương mại là rất quan trọng Việc xem xét các vụ việc tiêu biểu trong nước sẽ giúp rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá Từ đó, chúng ta có thể đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao khả năng phòng vệ thương mại.
- Phương pháp thống kê, tổng hợp, phân tích (phân tích dựa trên các công trình nghiên cứu, xử lí số liệu khảo sát);
- So sánh (trên cơ sở phân tích, bình luận, xử lí số liệu, tác giả đưa ra một số đánh giá và nhận xét cá nhân);
Phương pháp phân tích thông tin từ internet và các bài viết khác cho thấy nhiều tác giả thường thiếu sót trong việc bổ sung các vấn đề quan trọng Việc tìm kiếm và tổng hợp những thông tin cần thiết sẽ giúp nâng cao chất lượng nội dung và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của độc giả.
Trong đó phương pháp phân tích tổng hợp được sử dụng nhiều nhất trong quá trình nghiên cứu.
Kết cấu đề tài
Chương I: Pháp luật WTO và pháp luật Việt Nam về phòng vệ thương mại Chương II: Thực tiễn phòng vệ thương mại bằng công cụ thuế quan ở Việt Nam Chương III: Kiến nghị giải pháp nâng cao hiệu quả phòng vệ thương mại bằng thuế quan cho Việt Nam
Pháp luật của quốc tế về phòng vệ thương mại
1.1.1 Khái niệm về phòng vệ thương mại
Phòng vệ thương mại là các biện pháp nhằm ngăn chặn và hạn chế hàng hóa xuất khẩu giữa các quốc gia, được áp dụng bởi nước nhập khẩu Các quy định về phòng vệ thương mại được ghi nhận trong nhiều Hiệp định thương mại quốc tế như Hiệp định GATT 1994, các Hiệp định chống bán phá giá, Hiệp định về các biện pháp tự vệ, cũng như Hiệp định về trợ cấp và các biện pháp đối kháng của WTO.
Phòng vệ thương mại là một phần trong chính sách thương mại của quốc gia
Có mục đích nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi các đối thủ cạnh tranh nước ngoài
Các biện pháp phòng vệ thương mại phổ biến bao gồm: biện pháp chống bán phá giá, biện pháp trợ cấp và biện pháp tự vệ
Các biện pháp phòng vệ thương mại (PVTM) mà một quốc gia áp dụng đối với quốc gia thành viên khác cần phải tuân thủ các quy định của GATT và các hiệp định liên quan của WTO Điều này bao gồm Hiệp định thực thi điều VI của GATT (Hiệp định chống bán phá giá - ADA), Hiệp định về trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM), cùng với Hiệp định về Tự vệ (SGA).
1.1.2 Căn cứ pháp lý của biện pháp phòng vệ thương mại
Chống bán phá giá Chống trợ cấp Tự Vệ
1994 Điều IV của GATT 1994 Điều VI và XVI của GATT 1994 Điều XIX của GATT 1994
Hiệp định thực thi điều IV của GATT 1994 (Hiệp định ADA)
Hiệp định trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM)
Hiệp định Tự vệ (SGA)
Mỗi quốc gia áp dụng quy định riêng về phòng vệ thương mại (PVTM) dựa trên tình hình cụ thể và cách hiểu của mình, tuy nhiên vẫn phải tuân thủ các nguyên tắc chung của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Do đó, các vụ điều tra PVTM và việc thực hiện các biện pháp PVTM tại mỗi quốc gia đều dựa vào quy định nội địa của quốc gia đó.
Biện pháp phòng vệ thương mại (PVTM) được áp dụng nhằm đối phó với hành vi cạnh tranh không lành mạnh và sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu, với điều kiện cần là phải có hành vi bán phá giá hoặc hàng nhập khẩu tăng cao Để áp dụng PVTM, điều kiện đủ là phải có thiệt hại đối với ngành sản xuất trong nước, và thiệt hại này phải xuất phát từ các hành vi cạnh tranh không lành mạnh hoặc sự gia tăng của hàng nhập khẩu tương tự Các thành viên không thể áp dụng biện pháp một cách tùy tiện mà cần căn cứ vào mức độ của hành vi cạnh tranh không lành mạnh và mức độ thiệt hại để đưa ra biện pháp phù hợp Để tăng cường tính công khai và minh bạch trong quá trình điều tra và áp dụng biện pháp, WTO đã thiết lập quy trình và thủ tục nghiêm ngặt mà các nước thành viên phải tuân thủ.
“Cấu trúc các Hiệp định quy định về PVTM gồm:
Các quy định về nội dung bao gồm các điều khoản chi tiết xác định việc bán phá giá, trợ cấp, và gia tăng hàng nhập khẩu, đồng thời làm rõ thiệt hại và mối quan hệ nhân quả giữa những yếu tố này.
Các quy định về thủ tục bao gồm các điều khoản liên quan đến quy trình điều tra, thời hạn điều tra, nội dung đơn kiện, thông báo và quyền tố tụng của các bên liên quan Ngoài ra, cũng đề cập đến trình tự áp dụng các biện pháp tạm thời và quyền khiếu kiện của các bên.
Các quy định về thủ tục giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên liên quan đến thuế chống phá giá
Các quy định về thẩm quyền của Ủy ban chống bán phá giá/trợ cấp/tự vệ.” 1
1.1.3 Các biện pháp phòng vệ thương mại
Các biện pháp phòng vệ thương mại mà một quốc gia áp dụng đối với quốc gia thành viên khác cần tuân thủ các quy định trong Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT) cũng như các hiệp định khác của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Nguyễn Hằng Nga, Hoàng Thị Hải Hà, Lê Gia Thanh Tùng và cộng sự đã xuất bản cuốn sách "Hướng dẫn thực thi các cam kết về phòng vệ thương mại và giải quyết tranh chấp" vào năm 2018, do Nhà xuất bản Hồng Đức phát hành tại Hà Nội Cuốn sách này cung cấp những kiến thức và hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện các cam kết liên quan đến phòng vệ thương mại, đồng thời giải quyết các tranh chấp phát sinh trong lĩnh vực này.
9 phòng vệ thương mại phổ biến bao gồm: biện pháp chống bán phá giá, biện pháp trợ cấp và biện pháp tự vệ
1.1.3.1 Biện pháp chống Bán phá giá:
Bán phá giá trong thương mại quốc tế là hiện tượng khi hàng hóa được xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nước xuất khẩu Theo WTO, hành vi này được coi là "cạnh tranh không lành mạnh", ảnh hưởng tiêu cực đến ngành sản xuất nội địa của nước nhập khẩu.
Cốt lõi của việc xác định bán phá giá là so sánh biên độ chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá thông thường của sản phẩm tại nước xuất khẩu Việc so sánh này cần được thực hiện đối với cùng loại sản phẩm hoặc sản phẩm tương tự để đảm bảo tính chính xác.
Vụ kiện chống bán phá giá là quy trình điều tra mà nước nhập khẩu thực hiện đối với hàng hóa từ một hoặc nhiều quốc gia khi nghi ngờ hàng hóa đó bị bán phá giá, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa.
Vụ kiện chống bán phá giá là một thủ tục hành chính do cơ quan quản lý của nước nhập khẩu thực hiện, nhằm giải quyết tranh chấp thương mại giữa ngành sản xuất nội địa và các nhà sản xuất, xuất khẩu nước ngoài Thủ tục này tương tự như quy trình tố tụng tại tòa án, do đó thường được gọi là “thủ tục bán tư pháp” Nếu các bên không đồng ý với quyết định cuối cùng của cơ quan hành chính, họ có quyền khởi kiện ra Tòa án.
Theo quy định của WTO, biện pháp chống bán phá giá chỉ được thực hiện khi cơ quan điều tra của nước nhập khẩu xác nhận có đủ ba yếu tố: sự tồn tại của hành vi bán phá giá, thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước và mối quan hệ nguyên nhân giữa hai yếu tố này.
“• Hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá (với biên độ phá giá không thấp hơn 2%);
Ngành sản xuất sản phẩm tương tự tại nước nhập khẩu đang chịu thiệt hại nghiêm trọng hoặc đối mặt với nguy cơ thiệt hại đáng kể, đồng thời cũng bị cản trở trong việc phát triển ngành sản xuất trong nước.
2 Điều 2.1 Hiệp định về chống bán phá giá (ADA)
3 Nguyễn Tiến Vinh (2007) Chống bán phá giá trong thương mại quốc tế, , xem 26/6/2019
• Có mối quan hệ nhân quả giữa việc hàng nhập khẩu bán phá giá và thiệt hại nói trên.” 4
Cũng theo WTO, “biện pháp chống bán phá giá có thời hạn áp dụng tối đa là
Thời hạn áp dụng quyết định áp thuế chống bán phá giá là 5 năm, nhưng có thể được gia hạn nhiều lần sau mỗi kỳ rà soát lại Do đó, thời gian thực tế của quyết định này có thể kéo dài lên tới vài chục năm.
Pháp luật Việt Nam về phòng vệ thương mại
1.2.1 Sự hình thành và phát triển pháp luật Việt Nam về phòng vệ thương mại
Trước năm 2002, Việt Nam đã quy định về thuế phòng vệ thương mại dưới dạng thuế bổ sung trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 01/1998/QH10 Theo quy định này, hàng hóa nhập khẩu sẽ phải chịu thuế bổ sung nếu giá bán của chúng quá thấp so với giá thông thường do bán phá giá hoặc do được trợ cấp từ nước xuất khẩu, gây khó khăn cho sự phát triển của ngành sản xuất hàng hóa tương tự tại Việt Nam.
Hai trường hợp áp dụng thuế bổ sung đối với hàng nhập khẩu chưa được nêu tên cụ thể, nhưng tương ứng với biện pháp chống bán phá giá (CBPG) và biện pháp chống trợ cấp Theo lộ trình gia nhập WTO của Việt Nam, quy định này trong Luật bổ sung thuế xuất nhập khẩu năm 1998 là bước tạm thời nhằm đáp ứng hệ thống pháp luật quốc tế về phòng vệ thương mại Tuy nhiên, các quy định hiện tại không đủ cụ thể để áp dụng thực tiễn và còn xung đột với pháp luật quốc tế Những điều khoản như “giá bán quá thấp” hay “gây khó khăn cho sự phát triển của ngành sản xuất” chưa phản ánh đúng bản chất của các biện pháp phòng vệ thương mại Do đó, quy định đầu tiên liên quan đến phòng vệ thương mại ở Việt Nam chưa có giá trị pháp lý và khả năng thực thi.
Hệ thống pháp luật về phòng vệ thương mại tại Việt Nam đang được hoàn thiện nhanh chóng nhằm đảm bảo sự tương thích với các Hiệp định quốc tế.
Quy định về phòng vệ thương mại của Việt Nam được hình thành dựa trên việc nội luật hóa các Hiệp định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Điều này cho thấy sự cam kết của Việt Nam trong việc tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế và đảm bảo sự công bằng trong môi trường thương mại.
Giai đoạn 2002 đến 2016, hệ thống pháp luật phòng vệ thương mại của Việt Nam đã hoàn thiện với đầy đủ quy định về điều tra và áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại.
Pháp lệnh số 42/2002/PL-UBTVQH, ban hành ngày 25/5/2002 bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội, quy định về việc tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam Pháp lệnh Tự vệ nhằm bảo vệ sản xuất trong nước trước những tác động tiêu cực từ hàng hóa nhập khẩu, đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Pháp lệnh số 20/2004/PL-UBTVQH11, được ban hành vào ngày 29/4/2004 bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội, quy định về việc chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam Pháp lệnh này nhằm bảo vệ sản xuất trong nước và duy trì sự công bằng trong thương mại quốc tế, ngăn chặn các hành vi bán phá giá có thể gây thiệt hại cho nền kinh tế Việt Nam.
Pháp lệnh số 22/2004/PL-UBTVQH11, được ban hành ngày 29/4/2004 bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội, quy định về việc chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam Pháp lệnh này nhằm bảo vệ sản xuất trong nước và đảm bảo cạnh tranh công bằng trên thị trường.
Nghị định 150/2003/NĐ-CP, ban hành ngày 8/10/2003, của Chính phủ quy định chi tiết thi hành pháp lệnh về tự vệ trong việc nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam, nhằm bảo vệ sản xuất trong nước và đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế Nghị định này thiết lập các quy trình và tiêu chí cụ thể để áp dụng biện pháp tự vệ, góp phần ổn định thị trường nội địa và hỗ trợ các ngành sản xuất trong nước trước những tác động từ hàng hóa nhập khẩu.
Nghị định số 90/2005/NĐ-CP, ban hành ngày 11/07/2005, quy định chi tiết việc thực thi một số điều của Pháp lệnh chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam Nghị định này nhằm mục đích bảo vệ sản xuất trong nước và duy trì cạnh tranh công bằng trên thị trường.
Ngoài 6 văn bản chính đã được nêu, Chính phủ cũng đã phát triển một số văn bản pháp luật liên quan đến việc điều tra và áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại.
Nghị định số 04/2006/NĐ-CP, ban hành ngày 09/01/2006, quy định về việc thành lập Hội đồng xử lý các vụ việc chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ, đồng thời xác định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Hội đồng này.
Thông tư 38/2015/TT-BTC quy định chi tiết về thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan, cùng với việc quản lý thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.
Pháp luật về phòng vệ thương mại đã có những bước phát triển quan trọng, góp phần tái thiết lập trật tự cạnh tranh giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa nội địa Điều này không chỉ phản ánh tư duy của chủ nghĩa tự do kinh tế mà còn là công cụ bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
2002, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Pháp lệnh số 42/2002/PL-
UBTVQH10 quy định về tự vệ trong việc nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam Năm 2004, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Pháp lệnh số 20/2004/PL-UBTVQH11 nhằm chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu và Pháp lệnh số 22/2004/PL-UBTVQH11 để chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu Đồng thời, Chính phủ cùng các Bộ, ngành liên quan cũng đã ban hành các nghị định và thông tư chi tiết để hướng dẫn thi hành các quy định trong các pháp lệnh này.
Các công cụ cơ bản trong phòng vệ thương mại
Các công cụ cơ bản trong chính sách thương mại quốc tế (PVTN) hiện nay bao gồm các quy định về thuế quan và phi thuế quan, nhằm mục đích hạn chế việc di chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
Công cụ thuế quan là biện pháp đánh thuế đối với từng đơn vị hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào quốc gia.
22 Khoản 1 Điều 83 Luật Quản lý ngoại thương 2017
23 Khoản 1 Điều 91 Luật Quản lý ngoại thương 2017
24 Điều 4 Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu 2016
Thuế xuất khẩu là loại thuế áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu, nhưng hiện nay ít quốc gia sử dụng do cạnh tranh toàn cầu ngày càng tăng Việc không thu thuế xuất khẩu giúp khuyến khích hoạt động xuất khẩu và nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm Thông thường, thuế xuất khẩu chỉ được áp dụng cho những sản phẩm ảnh hưởng đến an ninh quốc gia hoặc các mặt hàng hạn chế xuất khẩu, chủ yếu liên quan đến nguyên liệu không tái tạo và sản phẩm quý hiếm.
Thuế nhập khẩu là loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào quốc gia, đóng vai trò là rào cản trong thương mại quốc tế Hiện nay, nhiều quốc gia đang dần loại bỏ thuế nhập khẩu đối với các đối tác có Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thông qua việc đàm phán và ký kết Để được hưởng mức thuế ưu đãi theo FTA, hàng nhập khẩu cần đáp ứng quy tắc xuất xứ theo từng cam kết Ngoài ra, thuế quan trong phòng vệ thương mại bao gồm các loại thuế nhập khẩu bổ sung áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam, yêu cầu các sản phẩm này phải chịu thêm thuế trong một thời gian nhất định ngoài thuế nhập khẩu thông thường.
Thuế nhập khẩu là loại thuế mà quốc gia áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài Khi hàng hóa đến cửa khẩu, hải quan sẽ kiểm tra và tính toán số thuế nhập khẩu theo quy định Nguyên tắc chung là thuế nhập khẩu phải được nộp trước khi hàng hóa được thông quan, trừ khi có chính sách đặc biệt Điều này làm cho thuế nhập khẩu trở thành một trong những loại thuế dễ thu và chi phí thu thuế khá thấp.
Thuế nhập khẩu có những đặc điểm sau 25 :
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về việc áp dụng pháp luật thuế nhập khẩu và các giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế, bất cập trong hệ thống pháp luật hiện hành Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải cách chính sách thuế để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và đảm bảo tính công bằng trong việc thu thuế Các biện pháp đề xuất bao gồm việc hoàn thiện quy trình quản lý thuế, nâng cao năng lực cho các cơ quan chức năng và tăng cường sự minh bạch trong hoạt động thuế.
Thuế nhập khẩu áp dụng cho các hàng hóa được phép vận chuyển qua biên giới, trong khi đó, các loại hình dịch vụ không nằm trong đối tượng chịu thuế này.
Thuế nhập khẩu có hai tính chất khác nhau: nếu nhà nhập khẩu tự tiêu dùng hàng hóa đã nhập khẩu và nộp thuế, khoản thuế này được coi là thuế trực thu Ngược lại, khi nhà nhập khẩu bán hàng hóa đã nộp thuế cho người khác, khoản thuế này được xem là thuế gián thu.
Thuế nhập khẩu là một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh tế đối ngoại của mỗi quốc gia, đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý và kiểm soát hoạt động ngoại thương Hoạt động ngoại thương không chỉ là một phần cơ bản của nền kinh tế mà còn phụ thuộc vào các chính sách thuế nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Thuế nhập khẩu chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, đặc biệt là quá trình hội nhập kinh tế của quốc gia Chính sách thuế này cần được điều chỉnh dựa trên nhu cầu thu ngân sách nhà nước, thực trạng kinh tế xã hội, và phải phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế của Nhà nước.
Thuế quan nhập khẩu hỗ trợ các nhà sản xuất trong nước phát triển bằng cách giảm bớt sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu Điều này không chỉ giúp mở rộng sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nội địa mà còn tạo thêm công ăn việc làm, góp phần nâng cao đời sống xã hội.
+ Thuế quan nhập khẩu làm tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước
+ Thuế quan nhập khẩu tạo điều kiện cho những ngành công nghiệp còn non trẻ, có khả năng cạnh tranh còn yếu trên thị trường quốc tế phát triển
+ Thuế quan nhập khẩu có thể điều chỉnh hàng hóa từ thị trường nước ngoài vào thị trường trong nước
Thuế quan nhập khẩu ảnh hưởng đến việc phân phối thu nhập giữa các tầng lớp dân cư, chuyển giao lợi ích từ người tiêu dùng sản phẩm nội địa sang nhà sản xuất trong nước và chính phủ Chính phủ có thể sử dụng nguồn thu từ thuế quan này để thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội, nhằm cải thiện đời sống cho người nghèo và tạo điều kiện cho họ có cuộc sống tốt hơn.
Thuế nhập khẩu làm tăng giá trị hàng hóa trong nước, khiến giá cả vượt quá mức giá nhập khẩu Hậu quả là người tiêu dùng trong nước phải gánh chịu gánh nặng thuế này, dẫn đến giảm cầu đối với hàng nhập khẩu và hạn chế lượng hàng hóa nhập khẩu, gây thiệt hại cho lợi ích của người tiêu dùng.
Thuế quan nhập khẩu có thể khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất trong nước hoạt động không hiệu quả, gây thiệt hại cho các nhà sản xuất và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia.
Thuế quan nhập khẩu, nếu duy trì lâu dài, có thể dẫn đến tình trạng buôn lậu và trốn thuế, làm giảm hiệu quả của nền sản xuất nội địa và gây ra những tác động tiêu cực đến đời sống xã hội.