Truyên kể đia danh của người Thái ở Viêt Nam dưới góc nhìn văn hóa tộc người.Truyên kể đia danh của người Thái ở Viêt Nam dưới góc nhìn văn hóa tộc người.Truyên kể đia danh của người Thái ở Viêt Nam dưới góc nhìn văn hóa tộc người.Truyên kể đia danh của người Thái ở Viêt Nam dưới góc nhìn văn hóa tộc người.Truyên kể đia danh của người Thái ở Viêt Nam dưới góc nhìn văn hóa tộc người.Truyên kể đia danh của người Thái ở Viêt Nam dưới góc nhìn văn hóa tộc người.
PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Người Thái là tộc người xuyên quốc gia với lịch sử phong phú và phức tạp, đóng góp quan trọng vào văn hóa Việt Nam và ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa khác Ngành Thái học đã hình thành ở nhiều quốc gia, từ Lào, Thái Lan, Trung Quốc đến Việt Nam và các nước phương Tây như Australia, Đức, Hà Lan Tại Việt Nam, nghiên cứu về lịch sử và văn hóa người Thái bắt đầu từ những năm 60 của thế kỷ XX với các học giả như Cầm Trọng và Đặng Nghiêm Vạn Hiện nay, lĩnh vực này được quan tâm sâu rộng, khảo sát mọi khía cạnh từ lịch sử, văn học, chữ viết đến phong tục tập quán và tri thức dân gian Đặc biệt, trong văn học dân gian, nhiều nhà nghiên cứu đã khai thác các thể loại như sử thi, dân ca, truyện thơ và tục ngữ, đạt được những thành tựu đáng ghi nhận.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về văn học dân gian của người Thái, nhưng truyện kể địa danh vẫn chưa được chú trọng đầy đủ Mỗi địa danh không chỉ là một từ vựng hay danh từ riêng, mà còn chứa đựng các giá trị văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ của cộng đồng Đặc điểm của vùng đất và địa danh được phản ánh qua các câu chuyện dân gian, là sản phẩm sáng tạo của người dân qua nhiều thế hệ Ý nghĩa của địa danh không chỉ là dấu hiệu của một vùng đất hay bản làng, mà còn gắn liền với những trải nghiệm văn hóa và ngôn ngữ của cộng đồng Do đó, nghiên cứu truyện kể địa danh cần được tiếp cận từ góc độ liên ngành để khám phá các tầng ý nghĩa ẩn chứa, từ đó mở ra những hiểu biết mới về lịch sử, văn hóa, truyền thống và đặc điểm của vùng đất cùng con người đã tạo ra chúng.
Xuất phát từ nhân thức về vai trò của văn hóa – văn học dân gian Thái trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa tộc người, năm 2010, chúng tôi đã hoàn thành một công trình nghiên cứu mang tên "Bảo tồn và phát huy văn hóa dân gian Thái" Công trình này nhằm khẳng định tầm quan trọng của văn hóa dân gian trong việc gìn giữ bản sắc dân tộc và phát triển cộng đồng.
Truyên kể đia danh của người
Thái ở Việt Nam đã hoàn thành mục tiêu xây dựng khái niệm truyện kể địa danh Thái, thống kê được 56 truyện và chỉ ra những giá trị nội dung, thi pháp cùng dấu ấn văn hóa tộc người Mặc dù đã đạt được một số kết quả nhất định, nhưng vẫn còn nhiều chiều kích xung quanh truyện kể địa danh Thái cần được khám phá và lý giải đầy đủ Việc sưu tầm và làm phong phú hơn tập hợp truyện kể cần xuất phát từ bối cảnh văn hóa tộc người để phân tích mối quan hệ hữu cơ giữa địa danh và môi trường văn hóa đã sản sinh ra chúng Đồng thời, cần có quá trình phân tích để tìm ra những mắt xích văn hóa, đặc biệt là cách thức trao truyền truyện kể, nhằm nuôi dưỡng và bảo tồn văn hóa tộc người.
Dựa trên những lý do đã nêu, chúng tôi quyết định nghiên cứu đề tài "Truyền kể địa danh của người Thái ở Việt Nam" cho luận án tiến sĩ của mình, nhằm khám phá và phân tích văn hóa dân tộc Thái.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này nhằm mục đích đóng góp vào việc sưu tầm và công bố kho tàng văn học dân gian của người Thái ở Việt Nam, đồng thời nghiên cứu những giá trị lịch sử và văn hóa ẩn chứa trong các truyện kể địa danh của họ Qua đó, bài viết chỉ ra những hằng số và cách tư duy biểu trưng của tộc người Thái thông qua cấu trúc cốt truyện và thế giới biểu tượng mà họ xây dựng.
Nghiên cứu của chúng tôi không chỉ tập trung vào hai mục tiêu chính mà còn nhằm phác họa mô hình không gian xã hội của người Thái thông qua các mối quan hệ xã hội cơ bản Từ đó, chúng tôi hình dung cách thức mà người Thái xây dựng và củng cố nền văn hóa của mình, giúp bảo tồn những giá trị văn hóa đặc trưng.
“hòa tan” trước những thách thức, biến đổi của không gian và thời gian.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Dựa trên việc tiếp xúc với kho tàng truyện cổ Thái đã được sưu tầm và xuất bản, cùng với việc thu thập và phỏng vấn thực địa, luận án này đặt mục tiêu tập hợp một số lượng văn bản truyện kể nhất định Mục tiêu là đảm bảo rằng tất cả các vùng Thái lớn đều có truyện kể, đồng thời tiến hành thống kê, phân loại và sắp xếp chúng theo khu vực địa lý tương ứng.
Nhiệm vụ tiếp theo của luận án là làm rõ khái niệm, phân loại và các đặc trưng nội dung của truyện kể địa danh Thái.
Nhiệm vụ thứ ba của luận án tập trung vào việc phân tích các dạng thức cốt truyện trong kho tàng truyện kể, đồng thời chỉ ra nguồn gốc, biểu hiện và ý nghĩa của những biểu tượng tiêu biểu trong kho tàng truyện kể địa danh Thái.
Luận án cần phân tích và khái quát một số mối quan hệ xã hội tộc người thông qua truyện kể, đồng thời lý giải những mối quan hệ này trong bối cảnh các yếu tố văn hóa liên quan.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tương nghiên cứ u của luân án là truyên kể đia danh của ngườ i Thá i ở
Nghiên cứu này tập trung vào góc nhìn văn hóa tộc người, đặc biệt là việc phân tích tập hợp truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam như một sự kiện xã hội toàn diện Chúng tôi xem xét các yếu tố văn hóa xã hội của tộc người thông qua quá trình thực hiện luận án, sử dụng các công cụ lý thuyết như lý thuyết ngữ văn dân gian, lý thuyết biểu tượng và lý thuyết không gian xã hội Mục tiêu là bóc tách các lớp văn hóa để khám phá giá trị của tập hợp truyện kể này.
Phạm vi tư liệu khảo sát bao gồm hai nguồn chính: thứ nhất, các tư liệu thu thập từ thực địa; thứ hai, nguồn truyện kể dân gian Thái và các dân tộc ít người, được ghi nhận trong các văn bản thành văn như kỷ yếu hội thảo Thái học và địa chí các vùng đất có cư dân Thái sinh sống Tất cả các tư liệu này được thống kê chi tiết trong Phụ lục 1.
Dựa trên hai nguồn tư liệu đã đề cập, hiện tại chúng tôi đã sưu tầm được 116 truyện/mẩu truyện kể về địa danh Thái (tên truyện được thống kê trong Phụ lục 2) Đây là cơ sở dữ liệu quan trọng để chúng tôi tiến hành nghiên cứu về đề tài truyện kể địa danh của người Thái.
Nam dưới góc nhìn văn hóa t ô c ngườ i.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp phân tích ngữ văn dân gian là phương pháp chủ đạo trong luận án, thường xuyên được áp dụng để phân tích các đặc điểm của văn chương dân gian Thái, đặc biệt trong các truyện kể địa danh.
Phương pháp điền dã là yêu cầu quan trọng trong nghiên cứu ngữ văn dân gian, đặc biệt liên quan đến bối cảnh văn hóa tộc người Nghiên cứu không gian xã hội tộc người từ góc nhìn truyền kể đòi hỏi sự gắn bó lâu dài với tộc người, xem văn chương tộc người như một thành tố sống động của thực tại Điều này cần nỗ lực liên tục để hiểu rõ sự hình thành, truyền dẫn và tiếp nhận các quy luật nghệ thuật văn học dân gian, gần gũi với cơ chế sinh thành trong tâm lý và xã hội của tộc người.
Phương pháp so sánh đối chiếu trong nghiên cứu văn chương dân gian là cần thiết để hiểu rõ hơn về ngữ văn trong bối cảnh rộng lớn của nó Quá trình này giúp chúng ta rút ra những kết luận cụ thể từ phương diện ngữ văn học Chúng tôi sẽ tiến hành so sánh đối chiếu ở nhiều cấp độ khác nhau để đạt được những kết luận đáng tin cậy về ngữ văn của từng dân tộc.
Phương pháp nghiên cứu liên ngành được áp dụng xuyên suốt trong luận án, giúp xử lý các dữ kiện truyện kể một cách toàn diện Các lập luận chính của luận án được xây dựng dựa trên nền tảng khoa học văn học, kết hợp chặt chẽ với những thành quả từ các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học, sử học, địa lý học và dân tộc học.
Đóng góp mới của luận án
Chúng tôi đã tiến hành hệ thống hóa tư liệu về truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam thông qua việc sưu tầm và điền dã tại các khu vực có dân cư Thái sinh sống, kết hợp với việc thu thập tài liệu từ các công trình và sách báo đã xuất bản, đồng thời cung cấp những đánh giá tổng quan về tình hình nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Luận án xác định giá trị ngữ văn dân gian của tập hợp truyện kể địa danh Thái, chỉ ra cấu trúc thể loại và giá trị nội dung của các truyện kể Bằng cách phân tích các nhóm thể loại trong kho tàng truyện kể, luận án mở rộng phạm vi tư liệu khảo sát, cung cấp một diện mạo phong phú và sâu sắc hơn về truyện kể địa danh Các nghiên cứu về giá trị nội dung, cốt truyện, biểu tượng tiêu biểu và các phương diện không gian xã hội trong truyện kể của người Thái ở Việt Nam là những đóng góp hoàn toàn mới, không trùng lặp với các công trình nghiên cứu trước đây.
Thông qua việc phân tích các biểu tượng, bài viết chỉ ra mối liên hệ giữa văn học và văn hóa dân gian, cũng như giữa địa danh và các cơ tầng văn hóa tộc người đã hình thành Nghiên cứu này mang lại nhiều kiến giải mới cho lĩnh vực văn học dân gian Đặc biệt, đây là lần đầu tiên một số biểu tượng tiêu biểu của văn hóa Thái được phân tích và nhìn nhận từ góc độ truyện kể địa danh.
Luận án tập trung phân tích các đơn vị cấu thành không gian xã hội của tộc người Thái, đặc biệt là qua mối quan hệ xã hội cơ bản từ góc độ truyện kể địa danh Mặc dù nghiên cứu không gian xã hội tộc người từ khía cạnh ngữ văn dân gian đã được một số nghiên cứu trước đây thực hiện, nhưng đây là lần đầu tiên trong ngành Thái học, mang đến cái nhìn mới cho văn học dân gian tộc người Nỗ lực này nhằm kết nối văn học dân gian với bối cảnh sinh hoạt và sự tồn tại của nó.
Luân án triển khai thành 4 chương:
Chương 1: Những vấn đề lý thuyết và thực tiễn liên quan đến đề tài nghiên cứu.
Chương 2 : Truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam: khải niệm, phân loại và nội dung
Chương 3: Cốt truyện và biểu tượng trong truyên kể đia danh của ngườ i Thá i ở Viêt Nam
Chương 4: Không gian xã hôi ở Việt Nam trong truyện kể địa danh của người Thái
Cấu trúc của luân án
Trong công trình này, chúng tôi nghiên cứu truyên đia danh của ngườ i
Nghiên cứu về người Thái ở Việt Nam từ góc độ văn hóa tộc người nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa địa danh, truyền kể và văn hóa, đặc biệt là ý thức tộc người Truyền kể địa danh, một phần của sáng tác ngôn từ dân gian, là sự kiện xã hội hóa những đặc trưng văn hóa tộc người, với địa danh là mắt xích chính Trong khi các công trình trước đây chủ yếu tập trung vào nghiên cứu truyền kể địa danh, nghiên cứu này mở rộng ra cả các khía cạnh địa danh từ góc nhìn ngôn ngữ, lịch sử và văn hóa, coi đây là tiền đề để khảo cứu mối quan hệ giữa địa danh và các yếu tố liên quan.
Người Thái là một trong những tộc người đông nhất Việt Nam, với nền văn hóa và chính trị quan trọng trong khu vực miền núi Khi Đông Dương trở thành thuộc địa của Pháp, người Thái đã thu hút sự chú ý của các học giả, đặc biệt là người Pháp và sau đó là các nhà nghiên cứu tiếng Anh Một trong những công trình nghiên cứu đáng chú ý về người Thái là của Albert Louppe, trong tác phẩm "Muongs de Cua-Rao", nơi tác giả mô tả chi tiết về đời sống, văn hóa vật chất, phong tục, tín ngưỡng và sinh hoạt văn nghệ của người Thái tại Cửa Rào Nghiên cứu cũng đề cập đến nghệ thuật ngôn từ dân gian, bao gồm những câu răn dạy và kinh nghiệm sống của người Thái.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ THUYẾT VÀ THỰC TIỄN LIÊN
Tổng quan tình hình nghiên cứu truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam 7 1 Lic̣ h sử nghiên cứ u địa danh trong văn học dân gian ở Viêt
Trong công trình này, chúng tôi nghiên cứu truyên đia danh của ngườ i
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá mối liên hệ chặt chẽ giữa địa danh, truyền kể và văn hóa, đặc biệt là ý thức tộc người ở Việt Nam Truyền kể địa danh, một phần của sáng tác ngôn từ dân gian, thể hiện sự kiện xã hội hóa những đặc trưng văn hóa tộc người, với địa danh là yếu tố trung tâm được chú trọng Nghiên cứu này không chỉ tập trung vào truyền kể địa danh mà còn mở rộng đến các nghiên cứu về địa danh từ góc nhìn ngôn ngữ, lịch sử và văn hóa, coi đó là tiền đề để khảo cứu mối quan hệ giữa địa danh và các yếu tố liên quan.
Người Thái là một trong những tộc ít người đông nhất Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa và chính trị của miền núi Việt Nam và Đông Dương Khi Đông Dương trở thành thuộc địa của Pháp, người Thái nhanh chóng thu hút sự chú ý của các học giả, đặc biệt là từ Pháp và sau đó là cộng đồng Anh ngữ Một trong những công trình nghiên cứu đáng chú ý về người Thái ở Việt Nam là của Albert Louppe với tác phẩm "Muongs de Cua-Rao", trong đó ông mô tả chi tiết đời sống thường nhật, văn hóa vật chất, phong tục, tín ngưỡng và sinh hoạt văn nghệ của người Thái tại Cửa Rào Nghiên cứu cũng đề cập đến nghệ thuật ngôn từ dân gian, bao gồm những câu răn dạy con cháu và kinh nghiệm về thời tiết, mặc dù có sự thiếu thống nhất về tên gọi tộc người trong thời điểm đó.
Nghệ An với danh xưng “Mường”) Có thể thấy, với vai trò là bản ghi chép của các công chức thuộc địa, những tác phẩm của Albert Louppe hay
Ch Robequain và R Robert đã thực hiện những báo cáo chi tiết phục vụ cho công cuộc "khai hóa" của thực dân tại Thanh Hóa Tuy nhiên, cả ba tác phẩm này chỉ đề cập một cách thoáng qua đến văn chương dân gian của các tộc người, trong đó vấn đề truyện kể địa danh của người Thái - đối tượng mà chúng tôi quan tâm - lại không được nhắc đến.
Năm 1950, Henri Maspero đã xuất bản một tác phẩm quan trọng về người Thái ở Việt Nam, trong đó nghiên cứu sâu về Đạo giáo Trung Hoa và xã hội, tôn giáo của người Thái hiện nay Cuốn sách tập trung vào các lễ hội mùa xuân, huyền thoại và phong tục tang lễ của người Thái đen ở Bắc Bộ, bao gồm những huyền thoại như Tạo Suông Tạo Ngần và sự tích hạt lúa Maspero phân tích dấu vết của xã hội và tôn giáo Trung Quốc cổ đại trong văn hóa tôn giáo của người Thái Tương tự, Gerald C Hickey trong tác phẩm "Systems of Northern Vietnam" đã dành chương thứ tư để nghiên cứu xã hội người Thái đen, đặc biệt là văn chương dân gian và huyền thoại về cuộc di cư từ Bắc xuống Nam của họ, lý do rời bỏ quê hương để tìm kiếm đất sống.
Trong luận án này, chúng tôi sử dụng lý thuyết về không gian xã hội của
G Condominas Ông cũng đồng thời là người có nghiên cứu nổi tiếng về người Thái mang tên “Bài tiểu luận về hệ thống chính trị Thái” hoàn thành năm 1976 và được xuất bản chung trong công trình Không gian xã hội vùng Đông Nam Á [33, 267-324] Nội dung của “bài tiểu luận” này tuy không trực tiếp đề cập đến văn học dân gian Thái song sự phân tích về hệ thống chính trị của người Thái cùng những hình dung về không gian “mường” khi đặt cạnh những dẫn dụ khác về văn chương dân gian của người Mnông Gar, người Ê đê chính là những gợi ý quan trọng cho tác giả luận án trong quá trình nghiên cứu không gian xã hội Thái tộc sau này.
Mặc dù các nghiên cứu của học giả phương Tây không cung cấp nhiều gợi ý cho việc nghiên cứu truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam, nhưng chúng tôi đã tìm thấy sự hỗ trợ từ các nghiên cứu của học giới Trung Quốc Bài viết này sẽ điểm lại các nghiên cứu liên quan, không chỉ cung cấp tham chiếu về phương pháp nghiên cứu địa danh và truyện kể địa danh Thái, mà còn cung cấp tư liệu về văn hóa tộc người nơi chúng khởi nguồn, phục vụ cho quá trình nghiên cứu của chúng tôi Thực tế cho thấy, nghiên cứu địa danh ở Trung Quốc đã được quan tâm từ rất sớm, với Ban Cố ghi chép hơn 4000 địa danh trong thời Đông Hán.
Hán thư đã giải thích rõ ràng về nguồn gốc và ý nghĩa của nhiều địa danh, đặc biệt là trong thời kỳ Bắc Ngụy (380-535 TCN) khi Lịch Đạo Nguyên ghi chép hơn 20,000 địa danh chủ yếu là các sông ngòi, hồ đầm ở Trung Hoa Đến thế kỷ XXI, nghiên cứu địa danh, đặc biệt là của các ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở vùng biên cương, đã được chú trọng hơn do ảnh hưởng của chính sách dân tộc Năm 2011, Dương Lập Quyền và Trương Thanh Hoa đã xuất bản công trình "Khái quát về địa danh tiếng dân tộc thiểu số Trung Quốc", tập trung vào diễn biến lịch sử và phân bố của các địa danh này, từ đó rút ra quy luật và ý nghĩa của chúng Tiếp theo, năm 2013, Tống Cửu Thành đã cho ra đời công trình "Nghiên cứu địa danh văn hóa: khái quát về địa danh dân tộc thiểu số và các vấn đề khác", trong đó chỉ ra ba phương diện cần bảo vệ và chỉnh lý di sản địa danh văn hóa trong các văn kiện cổ đại của Trung Quốc.
Người Thái là một trong 56 tộc người ở Trung Quốc, và mặc dù các địa danh bằng tiếng Thái đã bị Hán hóa sâu sắc, điều này lại tạo ra thách thức cho các học giả Sự quan tâm đến nghiên cứu về địa danh Thái ở Trung Quốc ngày càng gia tăng trong giới học thuật.
Năm 2005, tác giả Đới Hồng Quang đã cho ra hai bài viết quan trọng về địa danh tiếng Thái Bài viết đầu tiên, "Thử phân tích ảnh hưởng của chế độ xã hội và chế độ ruộng đất đến việc gọi tên địa danh Thái tộc," phân tích mối quan hệ giữa chế độ xã hội và chế độ ruộng đất, chỉ ra ảnh hưởng lớn của chúng trong việc định danh các địa danh bằng tiếng Thái Bài viết thứ hai, "Đặc trưng địa danh tiếng Thái Tây Song Bản Nạp," tập trung vào các địa danh tiếng Thái Tây, cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm và ý nghĩa của chúng.
Bài viết phân tích địa danh tiếng Thái tại vùng Cảnh Mã qua năm phương diện: tính khoa giới, tính phức tạp, tính đa tầng không gian, tính hỗn hợp và tính đặc thù Đới Hồng Quang (2008) nhấn mạnh tôn giáo nguyên thủy và Phật giáo Tiểu thừa đã tạo nên đặc điểm nhị nguyên trong tín ngưỡng của người Thái, ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và địa danh Ngô Trạch (2010) chỉ ra rằng địa danh do con người tạo ra để phân biệt các thực thể địa lý, mang tính dân tộc và địa vực rõ nét Văn hóa Thái, kéo dài hơn 600 năm, đã tạo nên 47.1% địa danh trong khu vực này Năm 2012, Lý Dật Hoa và Lưu Á khẳng định địa danh phản ánh đặc trưng tự nhiên và nhân văn, đồng thời là thông tin lịch sử lâu dài Lý Ánh Hoa nghiên cứu nguyên nhân địa danh Thái chiếm ưu thế do sức mạnh văn hóa Thái Tế Đổ Tường (2012) chứng minh rằng địa danh Na Mãnh, dù trải qua nhiều biến động lịch sử, vẫn giữ nguyên giá trị văn hóa và lịch sử Nghiên cứu địa danh ở Trung Quốc có bề dày lịch sử, nhưng nghiên cứu từ góc độ văn học dân gian vẫn còn hạn chế Tại Việt Nam, cần thống kê và phân tích các nghiên cứu về địa danh trong tác phẩm ngôn từ dân gian để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
1.1.1 Lich sử nghiên cứ u địa danh trong văn học dân gian ở Viêṭ Nam
Một trong những nghiên cứu đầu tiên về địa danh trong truyện kể dân gian là bài viết của GS Đinh Gia Khánh, trong đó ông phân tích lý do xuất hiện tên riêng của các địa danh trong một số truyện cổ tích Ông cho rằng các truyện cổ tích thường được xây dựng dựa trên những danh từ riêng đã có trước đó, nhằm giải thích và tăng tính chân thực cho câu chuyện Tương tự, GS Trần Quốc Vượng cũng đưa ra những quan điểm về sự xuất hiện của tên riêng trong các truyền thuyết liên quan đến thời kỳ dựng nước, nhấn mạnh rằng việc định danh địa danh không phải là mục đích chính của truyện kể mà chỉ là một phần trong nội dung của tác phẩm.
Tiếp nối mạch nghiên cứu, trong công trình Tìm hiểu truyền thuyết địa danh qua những truyền thuyết vùng ven Hồ Tây [42], tác giả Nguyễn Thị Bích
Hà đã định nghĩa truyền thuyết địa danh và xác định bản chất cũng như nguồn gốc của thể loại này, từ đó nghiên cứu các truyền thuyết địa danh vùng ven Hồ Tây trong mối liên hệ với văn hóa dân gian Chuyên luận đã giải quyết nhiều vấn đề quan trọng, tuy nhiên, do tác giả cho rằng tất cả truyện kể địa danh đều thuộc thể loại truyền thuyết, nên vẫn còn nhiều khía cạnh về nội dung và bản chất thể loại của một số truyện kể cần được thảo luận thêm.
Sau chuyên luận trên, năm 1986 tác giả Nguyễn Bích Hà tiếp tục có bài
Bài viết này khám phá khái niệm truyện kể địa danh Việt Nam, trình bày cơ sở hình thành và các khía cạnh nội dung cơ bản của thể loại này Tác giả cũng mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về truyện kể địa danh, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về văn hóa và lịch sử Việt Nam.
Năm 1999, Trần Thị An đã công bố bài viết "Truyện kể địa danh - từ góc nhìn thể loại", trong đó phân tích đặc trưng nội dung và nghệ thuật của truyện kể địa danh Bài viết chỉ ra xu hướng hình thành truyện kể dựa trên quan niệm và cảm xúc nghệ thuật của tác giả dân gian, đồng thời cung cấp dẫn chứng từ kho tàng truyện kể phong phú của nhiều dân tộc Đây là lần đầu tiên truyện kể địa danh của các dân tộc thiểu số được khảo cứu bên cạnh truyện kể của người Việt, mặc dù phân tích còn sơ lược, nhưng đã đưa ra những gợi ý quý giá cho nghiên cứu sau này.
Trong mạch nghiên cứu về truyện kể địa danh, trên Tạp chí Văn học năm 1999 có bài của tác giả Thái Hoàng: Truyền thuyết dân gian và địa danh
Bài viết nghiên cứu mối quan hệ giữa địa danh và truyền thuyết dân gian, mặc dù không cung cấp những kiến giải mới, nhưng đã thống kê và phân tích để chỉ ra sự liên kết giữa một số truyền thuyết dân gian và các địa danh có trong những câu chuyện được nêu làm ví dụ.
1.1.2 Lich sử nghiên cứ u đia danh Thái và địa danh trong truyện kể dân
Những vấn đề còn tồn tại
Tổng hợp tất cả các nghiên cứu mà chúng tôi đã tiếp cận cho thấy rằng vấn đề truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam vẫn còn nhiều khoảng trống cần được khám phá.
Chưa có công trình nào hệ thống hóa tư liệu truyền kể về địa danh của người Thái ở Việt Nam Mặc dù không thể thu thập toàn bộ nguồn tư liệu trong một bài viết ngắn, nhưng trong bối cảnh văn học và văn hóa dân gian nhiều tộc người đang có nguy cơ mai một, việc thực hiện công việc này là cần thiết và cấp bách.
Chưa có công trình nào tiến hành khảo cứu một cách toàn diện về địa danh của người Thái ở Việt Nam Địa danh không chỉ là đơn vị mang không gian mà còn chứa đựng những mối liên hệ xã hội và các nhân tố hình thành không gian Mặc dù vậy, nghiên cứu về địa danh vẫn chưa được chú trọng, đặc biệt là việc tìm hiểu mối liên hệ giữa địa danh và bối cảnh văn hóa của một tộc người cụ thể.
Khắc phuc khoảng trống đó chı́nh là yêu cầu mà chúng tôi đăt ra trong đề tài luân án.
1.2.Tổng quan về hướng tiếp cận và các vấn đề lý thuyết được sử dụng trong luận án
1.2.1 Về hướng tiếp cận truyện kể dân gian từ góc nhìn văn hóa tộc người
Trong bối cảnh phát triển của khoa học xã hội hiện đại, văn hóa trở thành yếu tố then chốt trong việc nghiên cứu hành vi và biểu tượng của con người qua các thời kỳ và không gian khác nhau Để hiểu rõ một tộc người, việc khám phá mối quan hệ lịch sử - văn hóa của họ với các yếu tố bên trong và bên ngoài cộng đồng là rất quan trọng Văn học dân gian không chỉ là một thể loại văn học mà còn phản ánh văn hóa, với mỗi bài ca dao hay câu chuyện mang trong mình giá trị văn chương lẫn tâm tư, nếp sống của cộng đồng Trong khi văn học viết nhấn mạnh cá tính sáng tạo của tác giả, thì tác phẩm dân gian lại thể hiện "cá tính tập thể," góp phần quan trọng vào sức sống của tác phẩm và giá trị cộng đồng.
Theo Franz Boas, mỗi nền văn hóa mang trong mình những quan điểm và ý tưởng riêng, với sự kết hợp của ngôn ngữ, đặc điểm văn hóa và ý thức tộc người, tất cả đều trải qua quá trình phát triển lâu dài Nghiên cứu truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam từ góc nhìn văn hóa tộc người, luận án không chỉ làm sáng tỏ giá trị ngữ văn dân gian mà còn phân tích những hạt nhân văn hóa Thái trong các tác phẩm khảo sát, đồng thời giải thích ý nghĩa của chúng trong mối quan hệ với các yếu tố khác trong cùng một cơ tầng văn hóa Qua đó, luận án thể hiện giá trị đặc trưng của tác phẩm ngôn từ dân gian và bề sâu văn hóa tộc người được cộng đồng sáng tạo và duy trì Hai yếu tố chính được phân tích trong luận án là biểu tượng và không gian xã hội.
Trong bài viết này, chúng tôi làm rõ sự khác biệt giữa các khái niệm tộc người (ethnie) và dân tộc (nation) để tránh sự nhầm lẫn Theo định nghĩa trong ngành dân tộc học, tộc người là một tập đoàn xã hội đặc thù, được xác định bởi ba yếu tố cơ bản: ngôn ngữ, văn hóa và ý thức tự giác tộc người Đặc biệt, yếu tố ý thức tộc người được coi là cốt lõi trong việc nhận diện bản sắc văn hóa tộc người Ngược lại, dân tộc được hiểu là một cộng đồng chính trị bao gồm nhiều tộc người khác nhau, sống chung trong một quốc gia và có nền văn hóa chung Tại Việt Nam, sự phân biệt giữa hai khái niệm này thường không rõ ràng, dẫn đến việc thuật ngữ “dân tộc” có thể chỉ một tộc người cụ thể hoặc dùng để chỉ các tộc người thiểu số Sự lẫn lộn này không chỉ tồn tại trong các phương tiện truyền thông mà còn trong các nghiên cứu chuyên sâu Trong nghiên cứu của chúng tôi, khái niệm “tộc người” được sử dụng một cách nhất quán, với các trường hợp cụ thể như Thái tộc hay người Thái để phân biệt với các tộc khác như người H’mông hay người Kinh.
Văn hóa tộc người được hiểu là sự tổng hợp các yếu tố như tri thức, tín ngưỡng, đạo đức, nghệ thuật, luật pháp, tập quán và sinh hoạt của một tộc người, trong đó mỗi thành viên thể hiện bản chất con người qua sự tương tác với cộng đồng Điều này tạo nên những nét khác biệt giữa các tộc người, mỗi tộc xây dựng hệ giá trị văn hóa riêng qua cách ứng xử với môi trường tự nhiên và xã hội Một số tộc có thể thích nghi hòa hợp với tự nhiên, trong khi những tộc khác lại có xu hướng chế ngự và biến đổi nó Văn học dân gian, đặc biệt là truyện kể dân gian, tích hợp các giá trị văn hóa ưu tú và mã hóa những mối quan hệ xã hội, giúp nhận diện tính hòa hợp trong sự đa dạng văn hóa giữa các tộc người.
Truyện dân gian là phần không thể thiếu trong văn hóa của người Thái, giữ vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ về nguồn gốc và giá trị văn hóa của họ Những câu chuyện này không chỉ truyền đạt bài học về tình yêu, hôn nhân và các quy tắc xã hội, mà còn phản ánh những cấm kỵ và luật lệ của cộng đồng Đối với người H’mông, truyện kể là một người thầy âm thầm, giúp thanh niên lĩnh hội kinh nghiệm sống từ tổ tiên Tương tự, người Thái cũng trải qua quá trình hình thành và truyền thụ các câu chuyện dân gian, chúng phản ánh các mối quan hệ xã hội và sự biến đổi trong văn hóa Qua đó, truyện dân gian chứa đựng những "mã" văn hóa, biểu hiện giá trị cốt lõi và ổn định của cộng đồng, thể hiện qua các tín hiệu và biểu tượng văn hóa đặc trưng.
Trong nghiên cứu này, "văn hóa tộc người" được hiểu là tổng hợp các yếu tố văn hóa, lịch sử, kinh tế và xã hội, tạo nên đời sống vật chất và tinh thần của một tộc người Mỗi tác phẩm ngôn từ dân gian chịu ảnh hưởng từ tri thức, hiểu biết và quy ước giao tiếp của tộc người Nghiên cứu truyện kể dân gian dưới góc nhìn văn hóa tộc người nhằm xem xét từ hai khía cạnh: một là quan sát từ góc độ bên ngoài, phân tích truyện kể như thành tố văn hóa của tộc người khác; hai là trải nghiệm sự kiện cùng người dân bản địa để tìm hiểu mối liên hệ giữa các sự kiện và tâm tư, tình cảm của cộng đồng.
Trong quá trình phân tích truyện kể dân gian Thái, đặc biệt là truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam, chúng tôi sẽ thực hiện hai phương châm chính: khảo sát nội dung của các truyện kể và phân tích các kiểu cốt truyện cùng các biểu tượng văn hóa đặc trưng Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ nghiên cứu một số khía cạnh của không gian xã hội của tộc người Thái thông qua các truyện kể địa danh.
1.2.2 Lý thuyết biểu tượng trong nghiên cứu truyện kể dân gian
Biểu tượng là một khái niệm phức tạp và đa nghĩa, ngày càng trở nên quen thuộc trong đời sống và học thuật, thậm chí chúng ta sống trong thế giới biểu tượng cả khi thức và trong giấc mơ Các biểu tượng như hoa sen, cờ đỏ với búa liềm vàng, hay con rồng ở phương Đông đã trở nên quen thuộc đến mức ít người còn đặt câu hỏi về ý nghĩa của chúng Theo Từ điển Tiếng Việt, biểu tượng được định nghĩa là hình ảnh tượng trưng, là hình thức nhận thức cao hơn cảm giác, giúp chúng ta giữ lại hình ảnh của sự vật trong tâm trí Trong Từ điển Biểu tượng văn hóa thế giới, J.Chevalier cho rằng biểu tượng là những gì được một nhóm người đồng ý có nhiều hơn một ý nghĩa, đại diện cho chính bản thân nó.
Biểu tượng là một khái niệm phong phú với hai nghĩa chính: biểu hình và biểu ý Theo nhà nghiên cứu Đinh Hồng Hải, thuật ngữ symbology được hiểu là nghiên cứu hoặc sử dụng biểu tượng, cũng như tập hợp các biểu tượng Trong nghệ thuật, nó còn liên quan đến trào lưu nghệ thuật thế kỷ XIX ở Châu Âu Nghiên cứu biểu tượng đóng vai trò giải mã các thành tố văn hóa trong đời sống con người, nhưng việc này không hề đơn giản do tính đa nghĩa của biểu tượng Giá trị của biểu tượng chỉ được làm rõ khi xem xét trong bối cảnh văn hóa, thời gian và mục đích ra đời của nó Điều này lý giải sự quan tâm của nhiều ngành khoa học như triết học, văn học, và xã hội học đối với biểu tượng Hai lĩnh vực nền tảng trong nghiên cứu biểu tượng là ký hiệu học và nhân học Claude Levi-Strauss nhấn mạnh rằng mọi nền văn hóa là tổng thể các hệ thống biểu tượng, trong đó ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, thể hiện các mối quan hệ giữa thực tại vật chất và xã hội.
Biểu tượng, mặc dù chỉ là những danh từ đơn giản trong từ vựng, lại mang những ý nghĩa khác nhau trong từng nền văn hóa Sự đa nghĩa và khả năng mã hóa của biểu tượng tạo ra mối quan hệ chặt chẽ với ký hiệu, hình thành một hệ thống ký hiệu đặc biệt Hệ thống này không chỉ phản ánh mối quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt mà còn phức tạp hơn ký hiệu thông thường, bởi nó liên kết với một hệ thống ngôn ngữ khác, gợi mở những nội dung sâu xa, đa nghĩa và mơ hồ Các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng, mặc dù biểu tượng có tính phức tạp, nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cộng đồng Do đó, việc khai thác biểu tượng trong nghiên cứu của tôi nhằm khám phá mối quan hệ giữa "cái biểu đạt" và bối cảnh văn hóa, qua các câu chuyện, folklore, tục ngữ, dân ca và các sự kiện dân tộc học của người Thái, từ đó nhận diện được ý nghĩa sâu sắc của cái được biểu đạt.
Mặc dù ký hiệu học cung cấp sơ đồ giải mã biểu tượng, nhưng việc chỉ dựa vào góc nhìn này có thể khiến ta gặp khó khăn trong việc hiểu các thành tố văn hóa trong bối cảnh cụ thể của chúng Do đó, nhân học biểu tượng đã trở thành một xu hướng nghiên cứu phổ biến, theo định nghĩa của Edith Turner, là khoa học nghiên cứu các biểu hiện tự nhiên của biểu tượng trong các nền văn hóa khác nhau Nhân học biểu tượng diễn giải các biểu tượng trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, giúp khắc phục những hạn chế của ký hiệu học Raymond Firth chỉ ra rằng phương pháp này liên kết các sự kiện thông qua biểu tượng luận và các cấu trúc xã hội, cho phép các nhà nhân học hiểu sâu hơn về ý nghĩa của biểu tượng trong văn hóa mà họ nghiên cứu Với các phương pháp như thực địa và quan sát tham dự, nhân học giúp giải mã biểu tượng trong môi trường văn hóa sống động của nó.
Trong luận án này, chúng tôi áp dụng phương pháp phân tích ký hiệu học để khám phá các lớp nghĩa của biểu tượng, đồng thời sử dụng công cụ nhân học biểu tượng để khắc phục những thiếu sót của phương pháp này Nghiên cứu được thực hiện thông qua quá trình điền dã thực địa kéo dài nhiều năm tại cộng đồng cư dân Thái, đặc biệt là người Thái bản Mường An ở xã Vân Hồ, huyện Mộc Châu, quê hương của tác giả Chúng tôi đã tiếp thu các thao tác nghiên cứu từ các công trình trước, như Thi pháp ca dao của Nguyễn Xuân Kính, và nghiên cứu về biểu tượng không gian thiêng trong truyền thuyết dân gian Việt của Trần Thị An Đặc biệt, chúng tôi chú trọng đến hai nghiên cứu liên quan đến biểu tượng trong văn hóa Thái.
Sơ lược về bối cảnh văn hóa Thái
1.3.1 Về nguồn gốc của người Thái ở Việt Nam
Câu hỏi về nguồn gốc của người Thái ở Việt Nam vẫn đang gây tranh luận sôi nổi Nhiều học giả, như Hà Văn Tấn, Phạm Đức Dương, Trần Quốc Vượng và Hoàng Lương, ủng hộ thuyết bản địa, cho rằng tổ tiên người Thái đã cư trú ở Việt Nam từ rất sớm Các nghiên cứu khảo cổ học, ngôn ngữ học và folklore đã chỉ ra dấu ấn văn hóa Tày - Thái trong văn hóa Phùng Nguyên cách đây khoảng 4.000 đến 3.500 năm, với khả năng nhóm Tày - Thái cổ là chủ nhân của nền văn hóa này Hoàng Lương khẳng định rằng người Thái cổ đã sống ở Việt Nam ít nhất từ 2.000 năm trước, và một nghiên cứu khác cũng cho thấy nhóm Thái đen, từng cho là di cư vào thế kỉ XIII, thực chất là cư dân bản địa Những tương đồng trong truyền thuyết, nghi lễ, địa danh và hoa văn trang phục được coi là bằng chứng cho nhận định này Theo quan điểm này, người Thái đã có mặt ở Việt Nam từ "buổi bình minh của đất nước", được chia thành hai khối: một khối hòa nhập thành người Việt, và khối còn lại vừa định cư vừa di cư lan tỏa khắp miền Nam Trung Hoa và bán đảo Đông Dương.
Nghiên cứu của các học giả như D.E Hall, R Robert, A Louppe, H Maspero và Đặng Nghiêm Vạn đã chỉ ra sự tồn tại song song với "thuyết bản địa", đóng góp quan trọng vào lĩnh vực nghiên cứu này.
[145], Cầm Trọng [136], Nguyễn Chí Huyên [67] cho rằng sự có mặt của người Thái ở Việt Nam là kết quả của quá trình di cư từ vùng Nam Trung
Người Tày - Thái cổ di cư xuống phía nam nhằm tránh sự đồng hóa của người Hán, bắt đầu từ các thế kỷ đầu Công nguyên và gia tăng từ thế kỷ VIII đến XIII khi triều đại Nam Chiếu ở Vân Nam sụp đổ Trung tâm đầu tiên của các nhóm Thái tại Việt Nam là vùng Mường Lay (Lai Châu) và Mường Thanh (Điện Biên) Từ đây, một phần của các nhóm Thái tiếp tục di cư đến các khu vực khác ở Tây Bắc Việt Nam và Đông Nam Á như Lào, Myanmar, và Thái Lan.
Mặc dù có nhiều bằng chứng từ các học giả Việt Nam khẳng định nguồn gốc bản địa của người Thái, nhưng chưa đủ thuyết phục giới học thuật quốc tế về sự tồn tại của một lớp người Thái cổ ở ven các lưu vực sông lớn từ trước Công nguyên Nghiên cứu của chúng tôi cho rằng lịch sử người Thái là một quá trình di cư kéo dài nhiều thế kỷ, hình thành nên diện mạo ổn định của họ trong số 54 dân tộc anh em Diện mạo này có thể được phân chia thành ba vùng văn hóa: vùng văn hóa Tây Bắc, nơi bảo lưu truyền thống tổ chức kinh tế xã hội bản Mường; vùng văn hóa Thái Thanh – Nghệ, đã chuyển nhập vào hệ thống kinh tế xã hội chung của đất nước; và vùng văn hóa đệm, nối giữa hai vùng văn hóa trên, kéo dài từ Mường Tấc đến Mai Châu.
1.3.2 Về sự phân biệt các ngành Thái
Người Thái ở Việt Nam là một cộng đồng tộc người đa dạng với nhiều nhóm địa phương có nguồn gốc và thời điểm xuất hiện khác nhau Hiện nay, có hai quan điểm chính về sự phân chia các ngành Thái Quan điểm thứ nhất cho rằng người Thái ở Tây Bắc Việt Nam được chia thành hai ngành rõ rệt là Thái trắng và Thái đen, trong khi người Thái ở miền Tây Thanh Nghệ có sự phân chia mờ nhạt do lịch sử di cư phức tạp Quan điểm thứ hai cũng đồng tình với sự phân chia này nhưng bổ sung thêm ngành Thái Đỏ, sống chủ yếu ở miền núi tỉnh Thanh Hóa, vùng Mộc Châu (Sơn La) và một số địa phương của Lào.
1.3.2.1 Quan niệm Thái trắng – Thái đen
Người Thái ở Tây Bắc Việt Nam phân biệt rõ giữa Thái trắng và Thái đen, điều này khác với sự nhận thức mờ nhạt về hai ngành này ở các vùng như Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An Lê Sĩ Giáo từng tổng kết quan điểm về tên gọi các ngành Thái, trong đó có ý kiến cho rằng sự phân biệt dựa vào màu da Tuy nhiên, Nguyễn Đắc Dĩ lại cho rằng tên gọi đúng là “người Thảy” và phân chia thành ba chi phái: Thảy Đăm (Thái đen), Thảy Khao (Thái trắng), và Thảy Đeng (Thái đỏ), dựa vào màu sắc y phục phụ nữ Một quan điểm khác cho rằng sự phân chia giữa hai ngành Đen – Trắng liên quan đến địa lý tộc người, với người Hà Nhì giải thích rằng bên trắng là vùng đất có người Thái và Hán, trong khi bên đen là đất của họ Sự xáo trộn cư dân đã dẫn đến việc người Thái trắng cũng gọi người Thái ở bên đen là bên đen, từ đó hình thành sự phân chia giữa hai ngành Thái trắng và Thái đen.
Sĩ Giáo đã phân tích cơ chế phân chia bào tộc thành các nhóm Đen và Trắng, cùng với việc chỉ ra những dẫn chứng từ nhiều nơi trên thế giới Ông khẳng định rằng sự tồn tại của hai ngành Thái, đặc biệt là ở Tây Bắc, cùng với truyền thuyết về vùng Mường Thanh (Điện Biên) như trung tâm của người Thái cổ, cho thấy sự hiện diện của bộ lạc Thái từ xa xưa Sự phân chia này không chỉ mang tính xã hội mà còn liên quan đến cơ chế của công xã thị tộc Khi chế độ công xã tan rã và các bộ lạc Thái bước vào xã hội có giai cấp, tên gọi Trắng - Đen vẫn tiếp tục tồn tại trong ý thức và tiềm thức của các thế hệ sau, phản ánh sự phát triển và tính phức tạp của mối quan hệ xã hội.
– Đen ngày càng trở nên khó khăn và bắt đầu xuất hiện các cách lý giải khác nhau về nó” [39,80]
Vi Văn An đồng tình với quan điểm cho rằng việc phân biệt Trắng – Đen qua trang phục có sức thuyết phục, khi nữ Thái trắng mặc áo trắng và nữ Thái đen mặc áo đen, điều này cũng tương tự như cách phân biệt trang phục ở các tộc Mông, Dao, Lô Lô Chúng tôi cho rằng quan điểm của Lê Sĩ Giáo về cơ chế phân đôi bào tộc là hợp lý, vì nó giải thích sự hình thành các nhóm phân biệt, dẫn đến khác biệt trong trang phục, địa bàn cư trú, cũng như tập tục tang ma và hôn nhân.
1.3.2.2.Quan niệm về Thái đỏ
Nghiên cứu về người Thái vẫn còn nhiều tranh cãi, đặc biệt là giữa các học giả trong nước và quốc tế về sự tồn tại của một ngành Thái gọi là Thái đỏ (Tay Đeng).
Nhóm quan điểm thứ nhất cho rằng có một ngành Thái mang tên Thái đỏ (Tày Đeng), tương đương với các thuật ngữ chỉ các ngành Thái trắng và Thái đen Những người Thái thuộc nhóm này cư trú chủ yếu ở Thanh Hóa, Mộc Châu (Sơn La) và tỉnh Hủa Phăn thuộc CHDCND Lào William J Gedney đã đề cập đến vấn đề này trong công trình Phác thảo so sánh về người Thái Trắng.
Thái Đen và Thái Đỏ cho rằng Thái đỏ được thể hiện trên các bản đồ ngôn ngữ của Đông Nam Á và được nhắc đến ở nhiều nơi khác nhau tại Bắc Việt Nam Suriya Ratanakul cũng chỉ ra rằng bên cạnh Thái đen, các ngôn ngữ thuộc họ Tai ở Việt Nam bao gồm Thái trắng, Thái đỏ, Thổ, Nùng và Giáy hay Nhắng, với những người nói các ngôn ngữ này ban đầu cư trú ở các thung lũng miền núi phía Bắc Việt Nam Nơi cư trú chính của người Thái đỏ là huyện Mộc Châu (Sơn La), một số huyện thuộc tỉnh Hòa Bình và vùng cao tỉnh Thanh Hóa.
Năm 1964, Mạc Đường trong cuốn "Các dân tộc miền núi ở Bắc Trung Bộ" đã đề cập đến tên gọi Tay Đeng, chỉ các nhóm Thái sống tại các huyện miền núi của hai tỉnh Thanh Hóa và Nghệ An Đến năm 1968, Đặng Nghiêm Vạn trong tác phẩm "Sơ lược giới thiệu về các dân tộc Tày, Nùng, Thái" cho biết rằng ngành Thái ở Mộc Châu đã di cư từ Lào sang Việt Nam vào khoảng thế kỷ XIV.
Xa được xem là tổ tiên của dòng họ quý tộc Thái đỏ tại Mộc Châu, Việt Nam Quan điểm của Đặng Nghiêm Vạn đã trở thành cơ sở quan trọng cho nhiều học giả, bao gồm Suriya Ratanakul, trong việc khẳng định sự tồn tại của ngành Thái đỏ ở Mộc Châu (Sơn La).
1972, trong công trình Các sắc tộc thiểu số ở Việt Nam (nguồn gốc và phong tục), Nguyễn Đắc Dĩ cũng nhắc đến người Thái đỏ cư trú ở Hồi Xuân, Thanh
Năm 1998, Đào Văn Tiến đã viết bài "Thay Đeng ở Lào" trong sách "Văn hóa và lịch sử người Thái ở Việt Nam", khẳng định rằng tên gọi Tày Đeng chứng minh họ là người Thái đỏ, tương đương với Thái trắng và Thái đen Tác giả đưa ra ba căn cứ: thứ nhất, Tày Đeng là người Mường Đeng; thứ hai, tên gọi Tày Đeng liên quan đến sông Hồng (Nặm Đeng), vì tổ tiên họ di cư từ Tây Nam Trung Quốc vào Việt Nam theo dòng sông này, rồi chuyển xuống Thanh Hóa và cuối cùng dừng lại ở Lào; thứ ba, tục lệ mặc áo đỏ của con dâu và con gái khi cha mẹ qua đời cũng là lý do đặt tên Tày Đeng.
Một số nghiên cứu trong nhóm quan điểm này chỉ khẳng định sự tồn tại của ngành Thái đỏ mà không đưa ra lý giải, trong khi một số khác cố gắng giải thích nguồn gốc và ý nghĩa của tộc danh này.