PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Người Thái là một tộc người xuyên quốc gia với lịch sử hình thành và phát triển phong phú, đóng góp quan trọng vào văn hóa Việt Nam và nhiều nền văn hóa khác Ngành Thái học đã ra đời tại các quốc gia có tộc người thuộc ngữ hệ Thái như Lào, Thái Lan, Trung Quốc, Việt Nam, và cả ở nhiều nước phương Tây như Australia, Đức, Hà Lan Tại Việt Nam, nghiên cứu về lịch sử và văn hóa người Thái bắt đầu từ những năm 60 của thế kỷ XX với sự đóng góp của các học giả như Cầm Trọng và Đặng Nghiêm Vạn Hiện nay, lĩnh vực này đã thu hút sự quan tâm sâu rộng, khảo sát nhiều khía cạnh từ lịch sử, văn học, chữ viết đến phong tục tập quán và tri thức dân gian Đặc biệt, trong văn học dân gian, nhiều nhà nghiên cứu đã khai thác các thể loại như sử thi, dân ca, truyện thơ, truyện dân gian và tục ngữ, đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận.
Trong kho tàng văn học dân gian của người Thái, truyện kể địa danh vẫn chưa được quan tâm đúng mức, mặc dù chúng chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ Địa danh không chỉ là những tên gọi ngẫu nhiên mà còn phản ánh trải nghiệm và quan niệm của cộng đồng Mỗi địa danh trong truyện kể mang ý nghĩa sâu sắc, không chỉ xác định vị trí mà còn gắn liền với những câu chuyện, truyền thuyết được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Do đó, việc nghiên cứu truyện kể địa danh cần tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau để hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và đặc điểm của vùng đất và con người nơi đây Xuất phát từ nhận thức về vai trò của văn hóa dân gian Thái trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa tộc người, chúng tôi đã hoàn thành một nghiên cứu mang tên "Truyện kể địa danh của người Thái" vào năm 2010.
Công trình nghiên cứu về truyện kể địa danh Thái ở Việt Nam đã hoàn thành mục tiêu xây dựng khái niệm và thống kê 56 truyện kể, chỉ ra giá trị nội dung và thi pháp cùng dấu ấn văn hóa của người Thái Mặc dù đạt được một số kết quả, vẫn còn nhiều khía cạnh xung quanh truyện kể địa danh Thái cần được khám phá và lý giải đầy đủ Việc sưu tầm và làm phong phú thêm tập hợp truyện kể là cần thiết, đồng thời cần phân tích mối quan hệ giữa địa danh và môi trường văn hóa đã hình thành chúng Hơn nữa, quá trình phân tích cũng nên tìm ra những mắt xích văn hóa, đặc biệt là phương thức truyền tải truyện kể, nhằm nuôi dưỡng và bảo tồn văn hóa của người Thái.
Dựa trên những lý do đã nêu, chúng tôi quyết định nghiên cứu đề tài "Truyền kể địa danh của người Thái ở Việt Nam" từ góc nhìn văn hóa tộc người, nhằm làm luận án tiến sĩ.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu đề tài Truyền kể địa danh của người Thái ở Việt Nam nhằm đóng góp vào việc sưu tầm và công bố kho tàng văn học dân gian Thái Mục tiêu của nghiên cứu là khám phá những giá trị lịch sử và văn hóa tiềm ẩn trong truyện kể địa danh, đồng thời chỉ ra những hằng số và cách thức tư duy biểu trưng của tộc người qua cốt truyện và thế giới biểu tượng.
Nghiên cứu của chúng tôi không chỉ tập trung vào hai mục tiêu chính mà còn hướng đến việc phác họa mô hình không gian xã hội của người Thái Qua việc phân tích các mối quan hệ xã hội cơ bản, chúng tôi nhằm làm rõ cách thức mà người Thái xây dựng và củng cố nền văn hóa của họ, từ đó giúp văn hóa này không bị mai một.
“hòa tan” trước những thách thức, biến đổi của không gian và thời gian.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Dựa trên việc tiếp xúc với kho tàng truyện cổ Thái đã được sưu tầm và xuất bản, cùng với việc thu thập và phỏng vấn thực địa, luận án này nhằm mục tiêu tập hợp một số lượng văn bản truyện kể nhất định, đảm bảo bao quát tất cả các vùng Thái lớn Chúng tôi sẽ tiến hành thống kê, phân loại và sắp xếp các truyện kể theo khu vực địa lý tương ứng với các địa danh.
Nhiệm vụ tiếp theo của luận án là làm rõ các khái niệm, phân loại và đặc trưng nội dung của truyện kể địa danh Thái.
Nhiệm vụ thứ ba trong chương tiếp theo của luận án là phân tích các dạng thức cốt truyện trong kho tàng truyện kể, đồng thời chỉ ra nguồn gốc, biểu hiện và ý nghĩa của một số biểu tượng tiêu biểu trong kho tàng truyện kể địa danh Thái.
Luận án cần phân tích để hình dung khái lược về các mối quan hệ xã hội tộc người, từ phương diện truyện kể và giải thích chúng trong mối quan hệ với các yếu tố văn hóa liên quan.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tươ ̣ng nghiên cứu của luâ ̣n án làtruyê ̣n kể đi ̣a danh của người Thái ở Viê ̣t Nam.
Nghiên cứu này tập trung vào góc nhìn văn hóa tộc người, đặc biệt là việc phân tích tập hợp truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam như một sự kiện xã hội tổng thể Chúng tôi xem xét toàn bộ các yếu tố văn hóa xã hội của tộc người này Quá trình thực hiện luận án đồng thời sử dụng các công cụ lý thuyết như lý thuyết ngữ văn dân gian, lý thuyết biểu tượng và lý thuyết không gian xã hội để phân tích và bóc tách các lớp văn hóa, từ đó làm nổi bật giá trị của tập hợp truyện kể.
Phạm vi tư liệu khảo sát bao gồm hai nguồn chính: thứ nhất, những tư liệu thu thập từ thực địa; thứ hai, nguồn truyện kể địa danh nằm rải rác trong các văn bản thành văn, bao gồm truyện kể dân gian của người Thái và các dân tộc ít người khác Ngoài ra, các tài liệu như kỷ yếu hội thảo Thái học, địa chí các vùng đất có cư dân Thái sinh sống, cùng một số công trình nghiên cứu về địa danh cũng được xem xét Tất cả các tư liệu này được thống kê chi tiết trong Phụ lục 1.
Dựa trên hai nguồn tư liệu đã đề cập, hiện tại chúng tôi đã sưu tập được 116 truyện/mẫu truyện kể địa danh Thái (danh sách truyện được thống kê trong Phụ lục 2) Đây là cơ sở dữ liệu quan trọng để tiến hành nghiên cứu đề tài "Truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam" dưới góc nhìn văn hóa tộc người.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp phân tích ngữ văn dân gian là phương pháp chủ đạo trong luận án, được thực hiện thường xuyên để phân tích các đặc điểm nổi bật của văn chương dân gian Thái trong các truyện kể địa danh.
Phương pháp điền dã là yêu cầu quan trọng trong nghiên cứu ngữ văn dân gian, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa tộc người Nghiên cứu không gian xã hội của tộc người qua truyện kể đòi hỏi sự gắn bó lâu dài với cộng đồng và xem văn chương tộc người là phần sống động của thực tại Điều này cần nỗ lực liên tục để hiểu rõ sự hình thành, truyền dẫn và tiếp nhận các quy luật nghệ thuật văn học dân gian, đồng thời phản ánh tâm lý và xã hội của tộc người.
Phương pháp so sánh đối chiếu trong văn chương dân gian là cần thiết để tiến gần hơn đến những nhận thức hoàn chỉnh Trong quá trình làm việc, việc so sánh tư liệu ngữ văn trong bối cảnh rộng lớn giúp chúng tôi đưa ra kết luận cụ thể từ phương diện ngữ văn học Chúng tôi sẽ tiến hành so sánh đối chiếu từ nhiều cấp độ để đạt được kết luận ngữ văn tộc người đáng tin cậy.
Phương pháp nghiên cứu liên ngành được áp dụng xuyên suốt trong luận án nhằm đảm bảo việc xử lý dữ kiện truyện kể một cách tổng thể Các lập luận chủ đạo của luận án được xây dựng dựa trên nền tảng khoa học văn học, đồng thời liên kết chặt chẽ với các thành quả từ các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học, sử học, địa lý học và dân tộc học.
Đóng góp mới của luận án
Chúng tôi đã tiến hành hệ thống hóa tư liệu về truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam thông qua quá trình sưu tầm và điền dã tại các khu vực có dân cư Thái sinh sống, kết hợp với việc thu thập tài liệu từ các công trình và sách báo đã xuất bản, đồng thời cung cấp những đánh giá tổng quan về tình hình nghiên cứu.
Luận án xác định giá trị về phương diện ngữ văn dân gian của tập hợp truyện kể địa danh Thái, chỉ ra cấu trúc thể loại và giá trị nội dung theo thể loại Bằng cách phân tích toàn bộ kho tàng truyện kể theo nhóm thể loại, luận án mở rộng phạm vi tư liệu khảo sát, cung cấp cái nhìn phong phú hơn về truyện kể Các giá trị nội dung, cốt truyện, biểu tượng tiêu biểu và phân tích không gian xã hội trong truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam là những nội dung nghiên cứu hoàn toàn mới, không trùng lặp với các công trình trước đây.
Thông qua việc phân tích các biểu tượng, bài viết chỉ ra mối liên hệ giữa văn học và văn hóa dân gian, cũng như mối liên hệ giữa địa danh và các cơ tầng văn hóa tộc người Nghiên cứu này mang lại nhiều kiến giải mới cho văn học dân gian và lần đầu tiên phân tích một số biểu tượng tiêu biểu của văn hóa Thái từ góc độ truyện kể địa danh.
Luận án này cung cấp những phân tích sâu sắc về các đơn vị cấu thành không gian xã hội của người Thái, tập trung vào các mối quan hệ xã hội cơ bản qua lăng kính của truyện kể địa danh Mặc dù nghiên cứu không gian xã hội tộc người từ góc độ ngữ văn dân gian đã được thực hiện bởi một số công trình trước đó, nhưng đây là lần đầu tiên trong lĩnh vực Thái học, mở ra những góc nhìn mới cho văn học dân gian của tộc người này Nỗ lực này nằm trong bối cảnh tổng thể nhằm tái hiện văn học dân gian gắn liền với cuộc sống và sự tồn tại của nó.
Cấu trúc của luâ ̣n án
Luâ ̣n án triển khai thành 4 chương:
Chương 1: Những vấn đề lý thuyết và thực tiễn liên quan đến đề tài nghiên cứu.
Chương 2 : Truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam: khải niệm, phân loại và nội dung
Chương 3: Cốt truyện và biểu tượngtrong truyê ̣n kể đi ̣a danh của người Thái ở Viê ̣t Nam
Chương 4: Không gian xã hội trong truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ THUYẾT VÀ THỰC TIỄN LIÊN
Tổng quan tình hình nghiên cứu truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam
Trong nghiên cứu này, chúng tôi khám phá truyền kể địa danh của người Thái ở Việt Nam từ góc độ văn hóa tộc người, nhằm làm rõ mối liên hệ giữa ba yếu tố: địa danh, truyền kể và văn hóa, đặc biệt là ý thức tộc người Truyền kể địa danh, một phần của sáng tác ngôn từ dân gian, phản ánh những đặc trưng văn hóa tộc người, với địa danh là yếu tố chính được khảo sát Khác với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào truyền kể địa danh, nghiên cứu này mở rộng sang các khía cạnh ngôn ngữ, lịch sử và văn hóa, tạo tiền đề cho việc khảo sát mối quan hệ giữa địa danh và các yếu tố liên quan.
Người Thái là một trong những tộc ít người đông nhất Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và chính trị của miền núi, đặc biệt là trong bối cảnh Đông Dương trở thành thuộc địa của Pháp Sự chú ý của các học giả nước ngoài, đặc biệt là người Pháp và sau đó là các nhà nghiên cứu tiếng Anh, đã sớm hướng về người Thái Một trong những công trình nghiên cứu đáng chú ý về người Thái tại Việt Nam là của Albert Louppe với tác phẩm "Muongs de Cua-Rao", trong đó tác giả mô tả chi tiết đời sống thường nhật, văn hóa vật chất, phong tục, tín ngưỡng và sinh hoạt văn nghệ của người Thái ở Cửa Rào Ngoài ra, tác giả cũng đề cập đến nghệ thuật ngôn từ dân gian, bao gồm những câu nói răn dạy con cháu và kinh nghiệm về thời tiết, mặc dù có sự không thống nhất về tên gọi tộc người trong nghiên cứu.
Nghệ An, được biết đến với danh xưng “Mường”, là một vùng đất giàu văn hóa và lịch sử Các tác phẩm của Albert Louppe, Ch Robequain và R Robert, mặc dù là những báo cáo chi tiết phục vụ cho công cuộc “khai hóa” của thực dân, nhưng lại chỉ đề cập một cách thoáng qua đến văn chương dân gian của các tộc người Đặc biệt, vấn đề truyện kể địa danh của người Thái - một chủ đề quan trọng mà chúng tôi đang nghiên cứu - lại không được nhắc đến trong các công trình này.
Năm 1950, Henri Maspero đã xuất bản một tác phẩm nghiên cứu về người Thái ở Việt Nam, trong đó ông phân tích sự phát triển lịch sử của Đạo giáo Trung Hoa và các yếu tố xã hội, tôn giáo của người Thái hiện nay Cuốn sách đặc biệt chú trọng đến lễ hội mùa xuân, huyền thoại và phong tục tang lễ của người Thái đen ở thượng du Bắc Bộ, với nhiều huyền thoại như Tạo Suông Tạo Ngần và sự tích hạt lúa Mặc dù không đề cập đến truyện kể địa danh Thái, tác giả tập trung vào dấu vết của xã hội và tôn giáo Trung Quốc cổ đại trong văn hóa tôn giáo của người Thái Tương tự, Gerald C Hickey trong công trình "Systems of Northern Vietnam" cũng nghiên cứu xã hội người Thái đen, đặc biệt là các huyền thoại về cuộc di cư từ Bắc xuống Nam và lý do họ phải rời quê hương để tìm kiếm cuộc sống mới.
Trong luận án này, chúng tôi sử dụng lý thuyết về không gian xã hội của
G Condominas Ông cũng đồng thời là người có nghiên cứu nổi tiếng về người Thái mang tên “Bài tiểu luận về hệ thống chính trị Thái” hoàn thành năm 1976 và được xuất bản chung trong công trình Không gian xã hội vùng Đông Nam Á [33, 267-324] Nội dung của “bài tiểu luận” này tuy không trực tiếp đề cập đến văn học dân gian Thái song sự phân tích về hệ thống chính trị của người Thái cùng những hình dung về không gian “mường” khi đặt cạnh những dẫn dụ khác về văn chương dân gian của người Mnông Gar, người Ê đê chính là những gợi ý quan trọng cho tác giả luận án trong quá trình nghiên cứu không gian xã hội Thái tộc sau này.
Trong khi các nghiên cứu phương Tây không cung cấp nhiều gợi ý cho việc nghiên cứu truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam, chúng tôi đã tìm thấy sự hỗ trợ từ các nghiên cứu của học giới Trung Quốc Các nghiên cứu này không chỉ cung cấp phương pháp nghiên cứu địa danh và truyện kể địa danh Thái mà còn mang lại tư liệu về văn hóa tộc người nơi chúng khởi nguồn Việc nghiên cứu địa danh ở Trung Quốc đã được quan tâm từ rất sớm, với sự ghi chép hơn 4000 địa danh trong thời Đông Hán bởi Ban Cố.
Hán thư đã giải thích rõ ràng về nguồn gốc và ý nghĩa của nhiều địa danh, trong khi trong thời kỳ Bắc Ngụy (380-535 TCN), Lịch Đạo Nguyên đã ghi chép hơn 20.000 địa danh, chủ yếu là sông ngòi và hồ đầm Trung Hoa Đến thế kỷ XXI, nghiên cứu địa danh, đặc biệt là của các dân tộc thiểu số ở vùng biên cương, được chú trọng hơn do chính sách dân tộc Năm 2011, Dương Lập Quyền và Trương Thanh Hoa đã xuất bản công trình "Khái quát về địa danh tiếng dân tộc thiểu số Trung Quốc", tập trung vào lịch sử và phân bố địa danh dân tộc thiểu số, từ đó rút ra quy luật và ý nghĩa của chúng Năm 2013, Tống Cửu Thành cũng đã công bố nghiên cứu "Nghiên cứu địa danh văn hóa", trong đó chỉ ra yêu cầu bảo vệ và chỉnh lý di sản địa danh văn hóa trong các văn kiện cổ đại Trung Quốc.
Người Thái là một trong 56 tộc người tại Trung Quốc, mặc dù nhiều địa danh tiếng Thái đã bị Hán hóa, nhưng điều này lại tạo ra thách thức cho các học giả Sự quan tâm đến nghiên cứu địa danh Thái ở Trung Quốc ngày càng tăng lên.
Năm 2005, tác giả Đới Hồng Quang đã công bố hai bài viết quan trọng Bài viết đầu tiên, "Thử phân tích ảnh hưởng của chế độ xã hội và chế độ ruộng đất đến việc gọi tên địa danh Thái tộc", phân tích mối quan hệ giữa chế độ xã hội và chế độ ruộng đất, chỉ ra ảnh hưởng lớn của chúng trong việc định danh địa danh bằng tiếng Thái Bài viết thứ hai mang tên "Đặc trưng địa danh tiếng Thái Tây Song Bản Nạp", tập trung vào các địa danh tiếng Thái Tây.
Bài viết này tập trung vào việc phân tích địa danh tiếng Thái qua năm phương diện chính: tính khoa giới, tính phức tạp, tính đa tầng không gian, tính hỗn hợp và tính đặc thù Nghiên cứu của Đới Hồng Quang (2008) chỉ ra ảnh hưởng của tôn giáo đến việc đặt tên địa danh, trong khi Ngô Trạch (2010) phân tích nguồn gốc thần thoại và truyền thuyết của các địa danh Thái, nhấn mạnh sự khác biệt địa lý và dân tộc Tại khu tự trị Cảnh Mã, địa danh Thái ngữ chiếm 47.1% trong tổng số 696 đơn vị, phản ánh sự ảnh hưởng văn hóa Thái qua hàng trăm năm Nghiên cứu của Lý Dật Hoa và Lưu Á (2012) khẳng định địa danh không chỉ là tên gọi mà còn chứa đựng quá trình lịch sử và văn hóa Lý Ánh Hoa (2012) tìm hiểu nguyên nhân địa danh Thái chiếm ưu thế do sức mạnh văn hóa, trong khi Tế Đổ Tường (2012) chứng minh sự bền vững của địa danh Na Mãnh qua lịch sử biến động Mặc dù nghiên cứu địa danh Thái đã được thực hiện nhiều, nhưng góc độ văn học dân gian vẫn còn hạn chế Tình hình nghiên cứu địa danh trong văn học dân gian ở Việt Nam cũng đang được mở rộng, với mong muốn khai thác sâu hơn về địa danh trong các tác phẩm ngôn từ dân gian.
1.1.1 Li ̣ch sử nghiên cứu đ ịa danh trong văn họ c dân gian ở Viê ̣t Nam
Một trong những nghiên cứu đầu tiên về địa danh trong truyện kể dân gian là bài viết của GS Đinh Gia Khánh, trong đó ông phân tích các danh từ riêng trong một số truyện cổ tích Tác giả tập trung vào lý do xuất hiện của các tên riêng địa danh trong cổ tích lịch sử và cổ tích thế sự Ông cho rằng nhiều truyện cổ tích được xây dựng dựa trên những danh từ riêng đã tồn tại trước đó, nhằm giải thích nguồn gốc của những tên gọi này Do đó, có thể thấy rằng các truyện kể này ra đời sau khi những danh từ riêng địa danh đã được hình thành.
Việc giải thích địa danh trong truyện không phải là mục đích chính, mà chủ yếu nhằm tăng tính chân thực cho câu chuyện Nghiên cứu của GS Trần Quốc Vượng về các tên riêng trong truyền thuyết thời kỳ dựng nước cho thấy sự quan tâm đến địa danh và cách gọi tên các địa điểm Tuy nhiên, ông và GS Đinh Gia Khánh đều đồng ý rằng việc định danh địa danh không phải là mục đích của truyện kể, hoặc ít nhất là không phải là một phần chính trong các tác phẩm mà họ khảo cứu.
Tiếp nối mạch nghiên cứu, trong công trình Tìm hiểu truyền thuyết địa danh qua những truyền thuyết vùng ven Hồ Tây[42], tác giả Nguyễn Thị Bích
Hà đã định nghĩa truyền thuyết địa danh và phân tích bản chất cũng như nguồn gốc của thể loại này, từ đó khám phá các truyền thuyết địa danh xung quanh Hồ Tây trong bối cảnh văn hóa dân gian Chuyên luận đã giải quyết nhiều vấn đề quan trọng, tuy nhiên, do tác giả cho rằng tất cả truyện kể địa danh đều thuộc thể loại truyền thuyết, nên một số khía cạnh về nội dung và bản chất của một số truyện kể vẫn cần được thảo luận thêm.
Sau chuyên luận trên, năm 1986 tác giả Nguyễn Bích Hà tiếp tục có bài
Bài viết này giới thiệu khái niệm truyện kể địa danh Việt Nam, phân tích cơ sở hình thành và các khía cạnh nội dung chính của thể loại truyện này, đồng thời đề xuất hướng nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.
Vào năm 1999, Trần Thị An đã công bố bài viết "Truyện kể địa danh - từ góc nhìn thể loại", trong đó phân tích những đặc trưng nội dung và ý thức nghệ thuật của truyện kể địa danh Bài viết chỉ ra xu hướng hình thành truyện kể từ quan niệm và cảm xúc nghệ thuật của tác giả dân gian, đồng thời cung cấp dẫn chứng từ kho tàng truyện kể phong phú của nhiều dân tộc Đây là lần đầu tiên truyện kể địa danh của các dân tộc thiểu số được khảo cứu bên cạnh truyện kể của người Việt Mặc dù phân tích còn sơ lược, nhưng bài viết đã đưa ra những gợi ý quý giá cho nghiên cứu sau này.
Trong mạch nghiên cứu về truyện kể địa danh, trên Tạp chí Văn học năm 1999 có bài của tác giả Thái Hoàng: Truyền thuyết dân gian và địa danh
Tổng quan về hướng tiếp cận và các vấn đề lý thuyết được sử dụng
1.2.1 Về hướng tiếp cận truyện kể dân gian từ góc nhìn văn hóa tộc người
Trong bối cảnh phát triển của khoa học xã hội hiện đại, văn hóa đóng vai trò then chốt trong việc hiểu biết về hành vi, biểu tượng và thể chế của con người qua các thời kỳ và không gian khác nhau Để nhận diện một tộc người, việc nghiên cứu mối quan hệ lịch sử - văn hóa của họ với các yếu tố bên trong và bên ngoài cộng đồng là vô cùng quan trọng Văn học dân gian không chỉ là một thể loại văn học mà còn là biểu hiện của văn hóa, với mỗi bài ca dao, lời ca hay câu chuyện chứa đựng giá trị văn chương và phản ánh cách sống, tâm lý của cộng đồng Trong khi văn học viết thường nhấn mạnh cá tính sáng tạo của tác giả, thì ở tác phẩm dân gian, tiếng nói của cộng đồng, hay "cá tính tập thể", là yếu tố quan trọng tạo nên sức sống của tác phẩm, đồng thời, sức sống của tác phẩm cũng góp phần duy trì các giá trị cộng đồng.
Theo Franz Boas, mỗi nền văn hóa mang những quan điểm và ý tưởng riêng biệt, với sự hội tụ của ngôn ngữ, đặc điểm văn hóa và ý thức tự giác tộc người, đã trải qua quá trình phát triển lâu dài để duy trì bản sắc văn hóa Nghiên cứu truyện kể địa danh của người Thái ở Việt Nam từ góc nhìn văn hóa tộc người, chúng tôi không chỉ làm rõ giá trị ngữ văn dân gian mà còn phân tích các hạt nhân văn hóa Thái trong các tác phẩm khảo sát, đồng thời giải thích ý nghĩa của các yếu tố này trong mối liên hệ với các phạm trù khác trong cùng một cơ tầng văn hóa tộc người Qua đó, chúng tôi làm sáng tỏ giá trị đặc trưng của tác phẩm ngôn từ dân gian, đồng thời khám phá bề sâu của chúng qua các lớp trầm tích văn hóa đặc trưng, được cộng đồng sáng tạo và duy trì Trong luận án, chúng tôi tập trung phân tích hai yếu tố chính: biểu tượng và không gian xã hội.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ làm rõ sự khác biệt giữa khái niệm tộc người (ethnie) và dân tộc (nation) theo định nghĩa của ngành dân tộc học Tộc người được hiểu là một tập đoàn xã hội đặc thù, được xác định bởi ba đặc trưng cơ bản: ngôn ngữ, văn hóa và ý thức tự giác tộc người Đặc biệt, ý thức tộc người được coi là yếu tố quan trọng nhất để nhận diện bản sắc văn hóa Ngược lại, dân tộc được định nghĩa là một cộng đồng chính trị bao gồm nhiều tộc người khác nhau, sống trong một quốc gia và được quản lý bởi một nhà nước chung Tại Việt Nam, sự phân biệt giữa hai khái niệm này vẫn chưa rõ ràng, với thuật ngữ “dân tộc” thường được sử dụng để chỉ một tộc người cụ thể hoặc các tộc người thiểu số Sự lẫn lộn này không chỉ xuất hiện trong các phương tiện truyền thông mà còn trong các nghiên cứu chuyên sâu Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ sử dụng khái niệm “tộc người” một cách nhất quán, bao gồm cả thuật ngữ Thái tộc hoặc người Thái để phân biệt với các tộc khác như H’mông hay Kinh.
Văn hóa tộc người là sự tổng hợp các yếu tố như tri thức, tín ngưỡng, đạo đức, nghệ thuật, luật pháp, tập quán và sinh hoạt của một tộc người Theo định nghĩa, văn hóa là hệ thống các giá trị tinh thần và vật chất do con người sáng tạo và tích lũy qua quá trình tương tác với môi trường tự nhiên và xã hội Mỗi tộc người thể hiện bản chất và năng lực của mình thông qua sự tương tác với các thành viên trong cộng đồng, tạo nên những nét đặc trưng khác biệt so với các tộc khác Trong quá trình hình thành và phát triển, mỗi tộc người xây dựng một hệ giá trị văn hóa riêng, thể hiện qua cách ứng xử với môi trường tự nhiên và xã hội, có thể là thích ứng và hòa hợp hoặc chế ngự và biến đổi Những cách ứng xử này được phản ánh trong các hoạt động hàng ngày như ăn, mặc, ở, đi lại và quan hệ với những người cùng tộc hoặc khác tộc.
Văn học dân gian, đặc biệt là truyện kể dân gian, mang trong mình những giá trị văn hóa quý báu và mã văn hóa sâu sắc đã được lưu giữ qua thời gian Những tác phẩm này không chỉ phản ánh kinh nghiệm sống của nhiều thế hệ mà còn chứa đựng tri thức về ứng xử xã hội, giúp nhận diện tính hòa hợp trong sự đa dạng văn hóa giữa các tộc người.
Truyện dân gian giữ vai trò quan trọng trong việc gìn giữ văn hóa của người Thái, từ thuở ấu thơ đến khi trưởng thành Những câu chuyện này không chỉ giúp người Thái hiểu rõ nguồn gốc tổ tiên và cội nguồn làng bản, mà còn truyền dạy các cách ứng xử trong xã hội, cũng như những bài học về tình yêu và giới tính Đối với người H’mông, truyện kể như một người thầy, âm thầm dạy cho thanh niên những kiến thức về hôn nhân và tình yêu, giúp họ làm chủ cuộc sống Tương tự, người Thái và các tộc người vùng núi cao cũng nhận thức được giá trị của truyện dân gian trong việc hình thành và trao truyền văn hóa Những câu chuyện này không ngừng phát triển và biến đổi trong môi trường văn hóa đa dạng, phản ánh các mối quan hệ xã hội và sự kiện lịch sử Thông qua truyện kể, ta có thể nhận thấy các yếu tố văn hóa quan trọng, biểu hiện qua các tín hiệu và biểu tượng văn hóa, tạo nên bản sắc riêng của cộng đồng.
Trong nghiên cứu này, "văn hóa tộc người" được hiểu là tổng hợp các yếu tố văn hóa, lịch sử, kinh tế, xã hội tạo nên đời sống vật chất và tinh thần của một tộc người Mỗi tác phẩm ngôn từ dân gian bị ảnh hưởng bởi tri thức, hiểu biết và các quy ước giao tiếp của tộc người Việc nghiên cứu truyện kể dân gian từ góc nhìn văn hóa tộc người nhằm xem xét truyện kể qua hai khía cạnh: một là từ góc nhìn bên ngoài, như một nhà dân tộc chí quan sát văn hóa khác để phân tích các lớp văn hóa chồng lấn; hai là cố gắng trải nghiệm các sự kiện trong truyện kể cùng người dân bản địa, từ đó khám phá mối liên hệ giữa các sự kiện và tâm tư, tình cảm của cộng đồng.
Trong quá trình phân tích truyện kể dân gian Thái, chúng tôi sẽ tập trung vào hai phương châm chính: khảo sát nội dung của tập hợp truyện kể và phân tích các kiểu cốt truyện cùng các biểu tượng văn hóa tộc người Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ nghiên cứu các phương diện của không gian xã hội Thái tộc qua truyện kể địa danh, nhằm làm rõ giá trị văn hóa và ý nghĩa của các câu chuyện trong đời sống của người Thái ở Việt Nam.
1.2.2 Lý thuyết biểu tượng trong nghiên cứu truyện kể dân gian
Biểu tượng là khái niệm phức tạp và đa nghĩa, ngày càng trở nên quen thuộc trong đời sống và học thuật Chúng ta sử dụng biểu tượng cả trong thực tại và giấc mơ, ví dụ như hoa sen tượng trưng cho sức sống mãnh liệt của dân tộc Việt, hay cờ đỏ với búa liềm vàng đại diện cho chủ nghĩa cộng sản Theo Từ điển Tiếng Việt, biểu tượng được định nghĩa là “hình ảnh tượng trưng” và là “hình thức của nhận thức” vượt qua cảm giác Trong Từ điển Biểu tượng văn hóa thế giới, J.Chevalier cho rằng biểu tượng là những gì được một nhóm người đồng ý có nhiều hơn một ý nghĩa, đại diện cho chính bản thân nó.
Biểu tượng là một khái niệm phong phú và đa nghĩa, được phân chia thành hai nghĩa chính: biểu hình và biểu ý Theo nhà nghiên cứu Đinh Hồng Hải, thuật ngữ symbology trong tiếng Anh tương đương với nghiên cứu biểu tượng trong tiếng Việt, bao gồm việc nghiên cứu và sử dụng các biểu tượng, cũng như tập hợp các biểu tượng Nghiên cứu biểu tượng được xem là một khoa học giải mã các thành tố văn hóa trong đời sống con người, và việc giải mã này không hề đơn giản do tính đa nghĩa của biểu tượng Giá trị của một biểu tượng chỉ được làm sáng tỏ khi đặt trong bối cảnh văn hóa, thời điểm và mục đích ra đời của nó Chính vì vậy, nhiều ngành khoa học như triết học, văn học, và xã hội học đều quan tâm đến biểu tượng từ nhiều góc độ khác nhau Trong đó, ký hiệu học và nhân học được xem là hai lĩnh vực nền tảng trong nghiên cứu biểu tượng, với Claude Levi-Strauss khẳng định rằng mọi nền văn hóa là một tổng thể các hệ thống biểu tượng, trong đó ngôn ngữ là yếu tố hàng đầu.
Biểu tượng, mặc dù chỉ là những danh từ đơn giản trong từ vựng, lại mang những ý nghĩa khác nhau trong từng nền văn hóa Sự đa nghĩa và khả năng mã hóa của biểu tượng tạo ra mối liên hệ chặt chẽ với ký hiệu, hình thành nên một hệ thống ký hiệu đặc biệt Hệ thống này không chỉ xoay quanh mối quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt mà còn phức tạp hơn ký hiệu thông thường, khi mà hình thức của nó cũng là một hệ thống ngôn ngữ Cái được biểu đạt gợi nhắc đến những nội dung khác ngoài nghĩa trực tiếp, thường mang tính đa nghĩa, mơ hồ và khó nắm bắt Nghiên cứu về biểu tượng cho thấy chúng có vai trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng Do đó, việc khai thác biểu tượng trong nghiên cứu của tôi nhằm mục đích hiểu rõ "cái biểu đạt" trong bối cảnh văn hóa của nó, qua các câu chuyện, folklore, và các sự kiện dân tộc học của người Thái, nhằm nhận diện và làm rõ ý nghĩa của cái được biểu đạt.
Mặc dù ký hiệu học cung cấp sơ đồ giải mã biểu tượng, nhưng việc chỉ dựa vào phương pháp này có thể gây khó khăn trong việc hiểu các thành tố văn hóa trong bối cảnh của chúng Gần đây, nhân học biểu tượng đã trở thành xu hướng nghiên cứu phổ biến, được định nghĩa bởi Edith Turner là khoa học khám phá các biểu hiện tự nhiên của biểu tượng trong các nền văn hóa khác nhau Nhân học biểu tượng giúp giải thích các biểu tượng trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, khắc phục những hạn chế của ký hiệu học Raymond Firth nhấn mạnh rằng phương pháp này liên kết các sự kiện thông qua biểu tượng với cấu trúc xã hội, cho phép nhà nhân học hiểu sâu hơn về ý nghĩa của các biểu tượng trong nền văn hóa mà họ nghiên cứu Với các phương pháp như thực địa và quan sát tham dự, nhân học giúp giải mã biểu tượng ngay trong môi trường văn hóa sống động của nó.
Trong luận án này, chúng tôi kết hợp phương pháp phân tích ký hiệu học và nhân học biểu tượng để khám phá các lớp nghĩa của biểu tượng Chúng tôi thực hiện nghiên cứu qua quá trình điền dã thực địa kéo dài nhiều năm tại cộng đồng người Thái, đặc biệt là người Thái bản Mường An, xã Vân Hồ, huyện Mộc Châu Nghiên cứu của chúng tôi tiếp thu các thao tác làm việc từ những công trình trước đó, bao gồm nghiên cứu biểu tượng trong "Thi pháp ca dao" của Nguyễn Xuân Kính và khai thác những biểu tượng không gian thiêng trong truyền thuyết dân gian của Trần Thị An Chúng tôi đặc biệt chú trọng đến các biểu tượng trong văn hóa Thái thông qua hai nghiên cứu quan trọng.
Bài viết "Từ truyền thuyết rồng Thăng Long khám phá biểu tượng rồng trong truyền thuyết dân gian Việt Nam" của Nguyễn Thị Thanh Lưu nghiên cứu sâu về biểu tượng rồng trong văn hóa dân gian Việt Nam, đặc biệt là sự chuyển biến từ hình tượng rắn sang biểu tượng rồng Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của biểu tượng rồng trong văn hóa dân tộc Thái Bên cạnh đó, công trình của Đặng Thị Oanh mang tên "Biểu tượng nước từ văn hóa đến văn học dân gian của người Thái ở Tây Bắc Việt Nam" cung cấp những dẫn liệu quý báu, mở ra hướng tiếp cận mới cho việc nghiên cứu các biểu tượng văn hóa, từ đó đặt ra thách thức cho việc khám phá những khía cạnh khó định nghĩa trong văn hóa dân gian như J Chevalier đã đề cập.
1.2.3 Lý thuyết không gian xã hội trong nghiên cứ u truyê ̣n kể dân gian
Khái niệm không gian xã hội được đề xuất bởi G Condominas trong công trình nghiên cứu về không gian xã hội vùng Đông Nam Á, được định nghĩa là "không gian được xác định bởi tập hợp hệ thống quan hệ đặc trưng cho một nhóm người nào đó" Từ khái niệm này, ông hình dung các khía cạnh khác nhau của không gian xã hội như mối liên hệ với không gian và thời gian, môi trường, trao đổi của cải, giao tiếp qua ngôn ngữ và chữ viết, cũng như quan hệ hàng xóm Trong quá trình nghiên cứu các mô hình không gian xã hội khác nhau, như không gian xã hội của dân tộc Lào, Thái, và người Mnông Gar ở Tây Nguyên Việt Nam, tác giả đã triển khai những quan sát xã hội ở các khía cạnh tiêu biểu và cụ thể khác nhau Sự hình dung cuối cùng thuộc về người đọc qua việc xâu chuỗi những kết quả nghiên cứu của tác giả trong một thời gian dài.
Sơ lược về bối cảnh văn hóa Thái
1.3.1 Về nguồn gốc của người Thái ở Việt Nam
Vấn đề nguồn gốc của người Thái ở Việt Nam vẫn đang gây tranh cãi Một số học giả theo "thuyết bản địa" như Hà Văn Tấn, Phạm Đức Dương, Trần Quốc Vượng, và Hoàng Lương cho rằng tổ tiên người Thái đã sống ở Việt Nam từ rất sớm Nghiên cứu từ khảo cổ học, ngôn ngữ học và folklore học cho thấy dấu ấn văn hóa Tày - Thái trong văn hóa Phùng Nguyên cách đây 4.000 đến 3.500 năm, và có khả năng nhóm Tày - Thái cổ là chủ nhân của nền văn hóa này Hoàng Lương khẳng định rằng người Thái cổ đã sinh sống ở Việt Nam ít nhất từ 2000 năm trước Nghiên cứu khác cũng cho thấy nhóm Thái đen, vốn được cho là di cư vào thế kỷ XIII, thực chất là cư dân bản địa Những tương đồng trong truyền thuyết, nghi lễ, địa danh và hoa văn trang phục được coi là bằng chứng cho nhận định này Theo quan điểm này, người Thái có mặt ở Việt Nam từ "buổi bình minh của đất nước", chia thành hai khối: một khối hòa nhập thành người Việt và khối còn lại vừa định cư vừa di cư lan tỏa khắp miền Nam Trung Hoa và bán đảo Đông Dương.
Nghiên cứu của các học giả như D.E Hall, R Robert, A Louppe, H Maspero và Đặng Nghiêm Vạn đã chỉ ra sự tồn tại song song với "thuyết bản địa" Những công trình này góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về chủ đề này trong cả bối cảnh quốc tế và trong nước.
[145], Cầm Trọng [136], Nguyễn Chí Huyên [67] cho rằng sự có mặt của người Thái ở Việt Nam là kết quả của quá trình di cư từ vùng Nam Trung
Người Tày - Thái cổ đã di cư xuống phía nam để tránh sự đồng hóa của người Hán, với những đợt di cư đầu tiên vào miền Bắc Việt Nam diễn ra trong các thế kỷ đầu Công nguyên Từ thế kỷ VIII đến thế kỷ XIII, quy mô di cư gia tăng khi triều đại Nam Chiếu ở Vân Nam sụp đổ Trung tâm đầu tiên của các nhóm Thái tại Việt Nam là vùng Mường Lay (Lai Châu) và Mường Thanh (Điện Biên) Từ đây, một bộ phận của họ tiếp tục di cư đến các khu vực khác ở Tây Bắc Việt Nam và Đông Nam Á như Lào, Myanmar, và Thái Lan.
Mặc dù có nhiều bằng chứng từ các học giả Việt Nam khẳng định nguồn gốc bản địa của người Thái, nhưng vẫn còn nhiều tranh cãi trong giới học thuật quốc tế về sự tồn tại của một lớp người Thái cổ từ trước Công nguyên ở ven các lưu vực sông lớn Nghiên cứu của chúng tôi cho rằng lịch sử người Thái là một quá trình di cư kéo dài nhiều thế kỷ, hình thành nên diện mạo ổn định của một tộc người trong 54 dân tộc anh em Diện mạo này có thể chia thành ba vùng văn hóa rõ rệt: vùng văn hóa Tây Bắc, nơi bảo lưu truyền thống tổ chức kinh tế xã hội; vùng văn hóa Thái Thanh – Nghệ, đã chuyển nhập hệ thống tổ chức chung của đất nước; và vùng văn hóa đệm, nằm giữa hai vùng văn hóa trên, kéo dài từ Mường Tấc - Phù Yên đến Mường Mùn - Mai Châu.
1.3.2 Về sự phân biệt các ngành Thái
Người Thái ở Việt Nam là một cộng đồng tộc người đa dạng với nhiều nhóm địa phương khác nhau, có nguồn gốc và thời điểm xuất hiện không đồng nhất Hiện nay, có hai quan điểm chính về sự phân chia các ngành Thái Quan điểm thứ nhất cho rằng người Thái ở Tây Bắc Việt Nam bao gồm hai ngành chính là Thái trắng và Thái đen, với sự phân biệt rõ rệt về nhiều mặt Ngược lại, người Thái ở miền Tây Thanh Nghệ do lịch sử di cư phức tạp có sự phân chia mờ nhạt hơn, dẫn đến sự hỗn dung văn hóa Quan điểm thứ hai đồng ý với quan điểm đầu nhưng bổ sung thêm ngành Thái Đỏ, sinh sống ở miền núi tỉnh Thanh Hóa, vùng Mộc Châu (Sơn La) và một số địa phương của Lào.
1.3.2.1 Quan niệm Thái trắng – Thái đen
Người Thái ở Tây Bắc Việt Nam có sự phân biệt rõ rệt giữa Thái trắng và Thái đen, điều này khác với các vùng như Hòa Bình, Thanh Hóa và Nghệ An, nơi nhận thức về hai ngành này khá mờ nhạt Lê Sĩ Giáo từng tổng kết quan điểm của Nguyễn Đắc Dĩ, cho rằng sự phân biệt giữa Thái trắng và Thái đen dựa vào màu da Tuy nhiên, khi xem xét lại công trình của Nguyễn Đắc Dĩ, tác giả này cho rằng thuật ngữ chính xác nên là “người Thảy” và phân chia thành ba chi phái: Thảy Đăm (Thái đen), Thảy Khao (Thái trắng) và Thảy Đeng (Thái đỏ), dựa vào màu sắc và trang phục của phụ nữ Mặc dù có sự phân biệt về trang phục, nhưng trong một số trường hợp, Thái trắng cũng mặc đồ đen trong tang lễ hoặc khi thờ cúng tổ tiên.
Quan điểm thứ ba cho rằng sự phân chia giữa hai ngành Đen và Trắng được xác định dựa trên các khu vực địa lý của các tộc người Theo Cầm Trọng, vùng cư trú của người Thái trước đây là nơi sinh sống của nhiều dân tộc, bao gồm cả người Thái, Hà Nhì và La Hủ Người Hà Nhì, thuộc nhóm ngôn ngữ Tạng – Miến, giải thích rằng sự phân chia thành hai bên Đen và Trắng gắn liền với ranh giới địa lý giữa hai cộng đồng tộc người Họ gọi vùng đất của các tộc khác có dân số đông hơn, như người Thái và người Hán, là na già (bên trắng), trong khi đất của người Hà Nhì và La Hủ được coi là bên đen.
Hà Nhì và La Hủ đang trải qua sự xáo trộn, khi cư dân Thái bắt đầu mở rộng địa bàn cư trú sang vùng này Những người Thái trắng ở bên trắng trước đây chỉ gọi người Hà Nhì, La Hủ là bên đen, nhưng theo thời gian, họ cũng gọi những người Thái cư trú tại đây là bên đen Như vậy, hai ngành Thái trắng và Thái đen đã được xác lập.
Lê Sĩ Giáo không đồng tình với quan điểm của Cầm Trọng về sự hình thành hai ngành Trắng – Đen trong bào tộc Thái, và đã phân tích cơ chế phân chia này Ông chỉ ra rằng nhiều nơi trên thế giới cũng có sự phân chia tương tự, với các bào tộc được gọi bằng tên Đen – Trắng hoặc tên động vật Giáo khẳng định rằng việc công nhận hai ngành Thái, đặc biệt là ở Tây Bắc, cùng với truyền thuyết về vùng Mường Thanh (Điện Biên) như một trung tâm của người Thái cổ, cho thấy sự tồn tại của bộ lạc Thái từ xa xưa Sự phân chia này không chỉ mang tính chất xã hội mà còn liên quan đến cơ chế của công xã thị tộc Khi chế độ công xã tan rã và các bộ lạc Thái bước vào xã hội có giai cấp, tên gọi Trắng – Đen vẫn còn tồn tại trong ý thức và tiềm thức của các thế hệ sau, mặc dù xã hội ngày càng phát triển và mối quan hệ xã hội trở nên phức tạp hơn.
– Đen ngày càng trở nên khó khăn và bắt đầu xuất hiện các cách lý giải khác nhau về nó” [39,80]
Vi Văn An đồng tình với quan điểm cho rằng việc phân biệt Trắng – Đen qua trang phục có sức thuyết phục và được công nhận rộng rãi Ông nhấn mạnh rằng nữ Thái trắng thường mặc áo trắng, trong khi nữ Thái đen lại mặc áo đen và đội khăn đen Bên cạnh đó, cách phân biệt này cũng tương tự như cách phân loại trang phục ở các tộc Mông, Dao, và Lô Lô.
Nghiên cứu này khẳng định rằng quan điểm về cơ chế phân đôi bào tộc của Lê Sĩ Giáo là thuyết phục, vì sự phân đôi này tạo nền tảng cho sự hình thành các nhóm phân biệt Điều này dẫn đến sự khác biệt rõ rệt trong trang phục, địa bàn cư trú, cũng như các tập tục liên quan đến tang ma và hôn nhân.
1.3.2.2.Quan niệm về Thái đỏ
Nghiên cứu về người Thái cho thấy vẫn còn nhiều tranh cãi giữa các học giả trong và ngoài nước về sự tồn tại của một ngành Thái mang tên Thái đỏ (Tay Đeng).
Có một quan điểm cho rằng có một ngành Thái mang tên Thái đỏ (Tày Đeng), tương đương với các thuật ngữ Thái trắng và Thái đen Nhóm người Thái này chủ yếu cư trú tại Thanh Hóa, Mộc Châu (Sơn La) và tỉnh Hủa Phăn thuộc CHDCND Lào William J Gedney đã đề cập đến vấn đề này trong công trình của mình về sự so sánh giữa người Thái Trắng.
Thái Đen và Thái Đỏ cho rằng "Thái đỏ được thể hiện trên các bản đồ ngôn ngữ của Đông Nam Á và được nhắc tới ở nhiều nơi khác nhau ở Bắc Việt Nam." Suriya Ratanakul cũng cho biết rằng "Bên cạnh Thái đen, các ngôn ngữ thuộc họ ngôn ngữ Tai ở Việt Nam bao gồm Thái trắng, Thái đỏ, Thổ, Nùng và Giáy hay Nhắng." Những người nói các ngôn ngữ này ban đầu cư trú ở các thung lũng miền núi phía Bắc Việt Nam, với nơi cư trú chính của người Thái đỏ tập trung ở huyện Mộc Châu (Sơn La), một số huyện thuộc tỉnh Hoà Bình và vùng cao tỉnh Thanh Hoá.
Năm 1964, Mạc Đường trong cuốn "Các dân tộc miền núi ở Bắc Trung Bộ" đã đề cập đến tên gọi Tay Đeng, dùng để chỉ các nhóm Thái sinh sống tại các huyện miền núi thuộc hai tỉnh Thanh Hóa và Nghệ An Đến năm 1968, Đặng Nghiêm Vạn trong tác phẩm "Sơ lược giới thiệu về các dân tộc Tày, Nùng, Thái" tiếp tục nghiên cứu về các dân tộc này.