1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

đề tài phân tích sự đồng bộ chuỗi cung ứng lúa gạo việt nam

31 141 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 31
Dung lượng 3,02 MB

Cấu trúc

  • 1. Cơ sở lý luận về chuỗi cung ứng (4)
  • 2. Sự đồng bộ của chuỗi cung ứng (0)
  • II. PHÂN TÍCH SỰ ĐỒNG BỘ CỦA CHUỖI CUNG ỨNG LÚA GẠO VIỆT NAM (10)
    • 1. Giới thiệu chung về chuỗi cung ứng lúa gạo Việt Nam (10)
    • 2. Thực trạng chuỗi cung ứng lúa gạo Việt Nam hiện nay (12)
    • 3. Nhận xét (21)
  • III. GIẢI PHÁP VÀ KHUYẾN NGHỊ (23)
    • 1. Giải pháp (23)
    • 2. Khuyến nghị (24)
  • KẾT LUẬN (26)
  • PHỤ LỤC (27)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (28)

Nội dung

Cơ sở lý luận về chuỗi cung ứng

a Khái niệm chuỗi cung ứng

Theo Martin Christopher, chuỗi cung ứng là một hệ thống bao gồm các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và tài nguyên liên quan đến việc di chuyển sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng Các hoạt động trong chuỗi cung ứng chuyển đổi tài nguyên tự nhiên và nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh, được giao đến tay khách hàng Trong hệ thống chuỗi cung ứng phức tạp, sản phẩm của người tiêu dùng có thể quay trở lại chuỗi cung ứng ở bất kỳ điểm nào mà giá trị còn lại có thể được tái chế.

Chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các vấn đề liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ nhà sản xuất và nhà cung cấp cho đến nhà vận chuyển, kho bãi, nhà bán lẻ và khách hàng Cấu trúc chuỗi cung ứng rất đa dạng và phức tạp, liên kết nhiều bên để đảm bảo hàng hóa được cung cấp một cách hiệu quả.

 Mô hình chuỗi cung ứng thượng nguồn hạ nguồn c Các thành viên chuỗi cung ứng

- Thượng nguồn( upstream supply chain)

Hoạt động trong phần thượng lưu của chuỗi cung ứng bao gồm sự tương tác giữa nhà sản xuất và các nhà cung cấp, bao gồm cả các nhà sản xuất khác và nhà lắp ráp Chính trong giai đoạn này, việc mua sắm trở thành hoạt động chủ yếu, giúp đảm bảo nguồn cung ứng ổn định cho quá trình sản xuất.

Trung lưu (chuỗi cung ứng nội bộ) bao gồm tất cả các hoạt động diễn ra bên trong công ty nhằm chuyển đổi các đầu vào thành đầu ra Hai hoạt động chính trong trung lưu là quản lý sản xuất và quản lý hàng lưu kho, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và duy trì hiệu quả tồn kho.

- Hạ lưu( downstream supply chain): phần này bao gồm tất cả các hoạt động nhằm phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng

Raw Material Supplier Manufacture Distribution Customer

2 Đồng bộ chuỗi cung ứng a Đồng bộ chuỗi cung ứng là gì?

Trong chuỗi cung ứng truyền thống, các trạng thái thường tách biệt và thiếu kết nối, dẫn đến sự chậm trễ trong tương tác giữa các tổ chức và các chức năng nội bộ Hệ quả là gia tăng hàng tồn kho, kéo dài thời gian giao hàng, khả năng phản ứng kém và tổng chi phí cao.

Để giải quyết các vấn đề trong chuỗi cung ứng, cần thiết phải hoạt động như một mạng lưới đồng bộ, thay vì chỉ là các hoạt động tách biệt Đồng bộ chuỗi cung ứng đảm bảo rằng mỗi giai đoạn và thành phần trong chuỗi được kết nối chặt chẽ, giúp tất cả các yếu tố phối hợp nhịp nhàng và hoạt động "cùng hành quân theo cùng tiếng trống hiệu lệnh".

Nhà quản lý logistics đối mặt với thách thức lớn trong việc tìm kiếm các phương pháp đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng mà không làm gia tăng chi phí Điều này có thể yêu cầu họ phải đánh đổi một số mục tiêu nhằm cải thiện hiệu quả chi phí trong chuỗi cung ứng.

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã cải thiện đáng kể việc quản lý chuỗi cung ứng, giúp quy trình trở nên dễ dàng hơn Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết để đạt được thành công trong quản lý chuỗi cung ứng, đặc biệt là việc đảm bảo luồng dữ liệu liền mạch.

Dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong thành công của chuỗi cung ứng do giới hạn về thời gian của SCM Việc tìm kiếm công cụ phù hợp để đối chiếu và khớp dữ liệu từ người tiêu dùng và hệ thống nhà cung cấp một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra lộ trình thông tin chính xác, là một thách thức lớn.

Chi phí vận chuyển luôn cao và chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm, do việc đảm bảo chất lượng và thời gian giao hàng thường dẫn đến chi phí phát sinh đáng kể.

Cấu hình mạng lưới phân phối

Mạng lưới phân phối cần linh hoạt để đáp ứng sự thay đổi về nhu cầu khách hàng, mức độ sản xuất và lựa chọn nhà cung cấp mới Nhà quản trị cần xác định vị trí và công suất kho hàng, cũng như quyết định sản lượng sản xuất cho từng sản phẩm tại các nhà máy Đồng thời, việc thiết lập mạng lưới vận chuyển hiệu quả giữa các đơn vị, từ nhà máy đến kho hàng và từ kho hàng đến người bán lẻ, nhằm tối thiểu hóa chi phí sản xuất và tồn kho trong khi vẫn thỏa mãn yêu cầu khách hàng là rất quan trọng Đây là một bài toán tối ưu phức tạp, đòi hỏi công nghệ tiên tiến và phương pháp tiếp cận đổi mới.

Kiểm soát tồn kho là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp giảm chi phí và duy trì chất lượng hàng hóa Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu khách hàng thường xuyên thay đổi, doanh nghiệp cần duy trì một mức tồn kho đủ để linh hoạt với những biến động tạm thời trong nhu cầu thị trường.

Tích hợp chuỗi cung ứng và cộng tác chiến lược

Việc thiết kế và thực thi một chuỗi cung ứng tối ưu toàn bộ gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt và xung đột về mục tiêu giữa các bộ phận và đối tác trong chuỗi cung ứng.

Để giải quyết vấn đề hiện tại, cần đồng bộ hóa chuỗi cung ứng, điều này sẽ giúp quản lý mạng lưới hiệu quả hơn, giảm chi phí tối đa và duy trì cấu hình mạng lưới phân phối liên tục Ngoài ra, việc này còn giúp kiểm soát hàng tồn kho tốt hơn và nâng cao hiệu quả trong hợp tác chiến lược, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.

- Trong tương lai, chuỗi cung ứng vì doanh thu và lợi nhuận sẽ là “tiêu chuẩn vàng”.

Một cái nhìn cẩn thận và thấu đáo về phân khúc khách hàng mang lại lợi nhuận cao nhất là bước đầu tiên quan trọng trong việc đồng bộ hóa chuỗi cung ứng Xác định những khách hàng tốt nhất giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

PHÂN TÍCH SỰ ĐỒNG BỘ CỦA CHUỖI CUNG ỨNG LÚA GẠO VIỆT NAM

Giới thiệu chung về chuỗi cung ứng lúa gạo Việt Nam

Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa và bờ biển dài 3.000km, sở hữu địa hình đa dạng với nhiều sông núi, đã tạo ra nhiều vùng canh tác lúa khác nhau Sự đa dạng này phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, tập quán canh tác, mùa vụ và phương pháp gieo trồng của từng vùng.

- Nghề trồng lúa nước Việt Nam được chia ra là 3 vùng chính: Đồng bằng sông Hồng, đồng bằng ven biển miền Trung và Đồng bằng Nam Bộ.

Sản xuất lúa gạo là yếu tố then chốt trong phát triển kinh tế nông nghiệp và nông thôn Việt Nam, với khoảng 80% trong số 11 triệu hộ nông dân tham gia chủ yếu bằng phương pháp canh tác truyền thống Ngành lúa gạo không chỉ là nguồn thu nhập chính mà còn đảm bảo lương thực cho các hộ nông dân, do đó, chính sách phát triển kinh tế nông nghiệp và nông thôn luôn gắn liền với ngành hàng này Trong gần ba thập kỷ qua, nhờ cải cách quản lý, Việt Nam đã đạt được thành tựu lớn trong sản xuất lúa gạo, đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng nội địa và xuất khẩu từ 3-4 triệu tấn gạo mỗi năm.

Trong nhiều thập kỷ qua, chính phủ Việt Nam đã nỗ lực tăng sản lượng lúa gạo để phục vụ cho thị trường nội địa và xuất khẩu Kể từ năm 1993, Việt Nam đã trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, với sản lượng đạt 28 triệu tấn vào năm 2015 Sự gia tăng này chủ yếu dựa vào việc sản xuất lúa chất lượng thấp và xuất khẩu qua các hợp đồng song phương với các nước châu Á, châu Phi và Trung Đông, thường với giá bán thấp Chính sách này, kết hợp với việc giảm giá thành sản xuất, đã giúp Việt Nam vươn lên thành một trong năm nước xuất khẩu gạo hàng đầu toàn cầu.

Việt Nam sở hữu những lợi thế đặc biệt trong sản xuất lúa gạo, với vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội Theo Viện Nghiên cứu Lúa Quốc Tế (IRRI), lúa chiếm 82% diện tích đất canh tác, trong đó khoảng 52% sản lượng lúa được sản xuất ở đồng bằng sông Cửu Long và 18% ở đồng bằng sông Hồng.

Hơn 15 triệu nông dân nhỏ lẻ tại đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long phụ thuộc vào thu nhập từ cây lúa, nhưng con số này đang giảm dần Tại An Giang, thu nhập bình quân hàng tháng của hộ nông dân từ cây lúa chỉ đạt 100 đô-la (tương đương 2,2 triệu đồng), bằng 1/5 thu nhập của hộ trồng cà phê ở Tây Nguyên, theo báo cáo của Oxfam trên Thời báo Kinh Tế năm 2014.

- Về xuất khẩu gạo, Việt Nam nắm bắt đúng nhu cầu về lúa gạo trên thế giới:

Theo Bộ Công Thương, nhu cầu gạo thế giới tăng cao từ khi dịch COVID-19 bùng phát đã tạo cơ hội cho các doanh nghiệp gạo Việt Nam gia tăng sản lượng và giá xuất khẩu Việt Nam đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội này, với sản lượng lúa tăng cao trong hai vụ thu hoạch Đông-Xuân 2019-2020 và Hè-Thu 2020, đúng lúc giá gạo xuất khẩu trên thế giới cũng tăng do nhiều quốc gia tăng cường thu mua để dự trữ phòng dịch.

Theo các doanh nhân trong ngành lúa gạo, lần đầu tiên trong 30 năm xuất khẩu, giá gạo Việt Nam đã vượt qua gạo Thái Lan với mức chênh lệch từ 15-20 USD/tấn Sự tăng giá này đi kèm với kim ngạch xuất khẩu gạo sang nhiều quốc gia cũng gia tăng, tạo ra lợi thế kép cho ngành lúa gạo Việt Nam trong bối cảnh dịch COVID-19 diễn biến phức tạp.

Chuỗi cung ứng là tập hợp các hoạt động cần thiết để chuyển giao sản phẩm từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng Đối với lúa gạo, chuỗi cung ứng thường phức tạp và có sự khác biệt giữa các quốc gia, nhưng thường bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau.

 Người cung cấp đầu vào: là người phân phối hạt giống lúa, phân bón, thuốc…

 Người nông dân: là người trực tiếp gieo trồng, chăm sóc, nuôi cấy và thu hoạch lúa gạo

Thương lái đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng nông sản, đặc biệt là lúa gạo Họ trực tiếp thu mua lúa từ các hộ nông dân hoặc kho lưu trữ, sau đó vận chuyển đến các nhà máy xay xát Giá cả giao dịch giữa thương lái và nông dân thường được thỏa thuận trước, đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.

Nhà máy xay xát đóng vai trò quan trọng trong việc sấy lúa, xay xát và lưu trữ sản phẩm Sau khi hoàn tất các quy trình này, lúa sẽ được bảo quản tại kho của nhà máy và chờ vận chuyển đến các doanh nghiệp thương mại.

Doanh nghiệp thương mại đảm nhận việc lau bóng, tách hạt khác màu, phối trộn và đóng gói gạo theo yêu cầu Từ đây, quá trình phân phối gạo sẽ được chia thành hai loại khác nhau.

 Loại 1 : Xuất khẩu: gạo sẽ được đem xuất khẩu theo yêu cầu đã đặt từ trước ở các nước nhập khẩu.

Siêu thị và nhà bán buôn sẽ nhập gạo không được xuất khẩu để cung cấp cho thị trường nội địa Các nhà bán buôn sẽ thu mua gạo và đưa về kho lưu trữ để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ.

Nhà bán lẻ là các đại lý nhỏ chuyên cung cấp gạo từ các nhà bán buôn đến tay người tiêu dùng Trong chuỗi cung ứng lúa gạo Việt Nam, quy trình bắt đầu từ người nông dân, tiếp theo là các thương lái, nhà máy xay xát, và cuối cùng là doanh nghiệp xuất khẩu Sản phẩm gạo được phân phối qua các kênh thương mại, siêu thị, và nhà bán lẻ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân.

Thực trạng chuỗi cung ứng lúa gạo Việt Nam hiện nay

 Tổ chức hoạt động canh tác:

- Những năm gần đây, diện tích đất canh tác lúa nước đã giảm bớt, tuy nhiên thì diện tích nuôi trồng vẫn rất lớn.

Hiện nay, tại Việt Nam, nông dân thực hiện 3 vụ lúa mùa trong một năm Quy trình canh tác lúa bao gồm 8 bước quan trọng: làm đất, chọn giống và làm mạ, gieo cấy, bón phân, trừ cỏ, quản lý nước, bảo vệ thực vật, và cuối cùng là thu hoạch và tách hạt.

Trong sản xuất lúa tại Việt Nam, công nghệ hiện đại được áp dụng ở nhiều bước khác nhau, với tỷ lệ cụ thể như sau: làm đất bằng máy đạt 90%, làm mạ 10%, gieo cấy 15%, bón phân 2%, trừ cỏ 10%, quản lý nước 75%, bảo vệ thực vật 40%, và thu hoạch cùng tách hạt đạt 60% Những con số này cho thấy sự phát triển không đồng đều trong việc áp dụng công nghệ trong các quy trình sản xuất lúa.

Hiện nay, canh tác lúa nước đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm quy mô sản xuất nhỏ lẻ và diện tích lúa bị ngập mặn nghiêm trọng Mặc dù nông dân có nhiều năm kinh nghiệm trong trồng lúa, nhưng kỹ thuật canh tác vẫn còn lạc hậu và chưa áp dụng công nghệ hiện đại, điều này gây ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.

Biến đổi khí hậu đang gây ra tình trạng ngập úng gia tăng ở Đồng bằng sông Cửu Long, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến diện tích đất trồng lúa Thời tiết khô hạn kéo dài dẫn đến thiếu nước cho nông sản, gây khó khăn cho nông dân trong việc duy trì sản xuất.

Giá tư liệu sản xuất như phân bón, thuốc và giống lúa đang tăng cao, nhưng người nông dân vẫn chưa có tiếng nói mạnh mẽ để bảo vệ lợi ích của mình Họ thường bị thương buôn ép giá, dẫn đến tình trạng giá lúa thấp, khiến nhiều người thiếu vốn sản xuất Điều này đã khiến không ít nông dân phải rời bỏ nghề trồng lúa nước để chuyển sang canh tác những nông sản có giá trị vật chất cao hơn.

Các mô hình liên kết nông dân như nhóm hộ, tổ hợp tác và hợp tác xã đã hoạt động hiệu quả nhưng vẫn còn hạn chế về quy mô và sự phụ thuộc vào các dịch vụ bên ngoài Mặc dù có nhiều chính sách và chương trình hỗ trợ ngành sản xuất lúa nước, nông dân vẫn thiếu những chính sách hợp lý để phát huy tiếng nói và vị thế của họ Các cơ chế hiện tại chủ yếu tác động về mặt kỹ thuật nhưng chưa được ứng dụng hiệu quả, và các chính sách thúc đẩy liên kết sản xuất cho nông dân chưa mang lại kết quả rõ rệt.

 Tổ chức hoạt động thu mua

Xu hướng tự do hóa thương mại gạo hiện nay mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh chính thống trong việc mở rộng xuất khẩu vào các thị trường quốc tế Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra yêu cầu các doanh nghiệp Việt Nam cần điều chỉnh phương thức điều hành và làm việc để thích ứng với những thay đổi mới của thị trường.

Chính phủ luôn chú trọng đến việc tổ chức hoạt động thu mua, nhằm đảm bảo người nông dân có lợi nhuận từ sản xuất Điều này giúp ngăn chặn tình trạng ép giá và phá giá, bảo vệ quyền lợi của người dân trong ngành nông nghiệp.

Thị trường lúa gạo hiện nay đang bị ảnh hưởng bởi sự tham gia của quá nhiều doanh nghiệp nhỏ, dẫn đến tình trạng cạnh tranh không lành mạnh và gian lận thương mại trong ngành.

Nhiều doanh nghiệp gạo đã thiết lập mối liên kết chặt chẽ với nông dân, trực tiếp thu mua sản phẩm mà không cần qua trung gian Họ hợp tác với người dân nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích, đồng thời tránh tình trạng ép giá và thu mua với giá thấp.

Mô hình hợp tác giữa doanh nghiệp và nông dân đã mang lại hiệu quả kinh tế cao và được nông dân tin tưởng Các doanh nghiệp cung cấp giống, phân bón, đào tạo kỹ thuật và cam kết bao tiêu sản phẩm, giúp nông dân yên tâm tham gia mà không lo lắng về rủi ro giá cả thị trường.

- Ngoài ra, Chính Phủ cũng đã có những chính sách thu mua tạm trữ lúa gạo cho người nông dân khi tình trạng giá lúa gạo bị giảm sâu.

 Tổ chức quá trình sản xuất và chế biến

Quy trình chế biến và bảo quản lúa gạo bao gồm bảy bước kỹ thuật quan trọng: đầu tiên là làm khô thóc để giảm độ ẩm; sau đó là bảo quản thóc và gạo trong điều kiện thích hợp; tiếp theo là xay để tách vỏ; sau đó thực hiện xát trắng để loại bỏ lớp cám; tiếp theo là đánh bóng hạt gạo; sau đó là phân loại hạt theo kích thước và chất lượng; cuối cùng là đóng gói sản phẩm để bảo vệ và dễ dàng vận chuyển.

Mức độ thất thoát sau thu hoạch của Việt Nam hiện vẫn cao, lên tới 11,7%, trong đó khâu phơi sấy chiếm 4,2% Do đó, cần ưu tiên cải thiện quy trình phơi sấy nhằm giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả đầu tư trong nông nghiệp.

Mức độ áp dụng công nghệ trong quá trình sau thu hoạch lúa gạo tại Việt Nam cho thấy sự phát triển đáng kể, với khâu sấy đạt 56%, bảo quản 44%, xay 70%, xát trắng 56%, xoa bóng 55%, tách tạp chất 60%, và đóng gói 55% tại các nhà máy sản xuất và chế biến lúa gạo.

- Tỷ lệ áp dụng công nghệ trong khâu phơi sấy lúa khác nhau giữa các vùng Năm

Năm 2015, tại Đồng bằng Sông Hồng (ĐBSH), tỷ lệ sử dụng máy sấy chỉ đạt 5%, chủ yếu là các doanh nghiệp đầu tư vào máy sấy tháp, trong khi nông dân vẫn phụ thuộc vào phương pháp phơi nắng Ngược lại, tại Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL), tỷ lệ sử dụng máy sấy chủ động đạt 46%, trong đó 90% sử dụng công nghệ sấy tĩnh với các máy sấy vỉ ngang, có hoặc không có đảo chiều; chỉ có 10% áp dụng công nghệ sấy động với máy sấy tháp hoặc tầng sôi phục vụ cho xuất khẩu.

Nhận xét

a Một số mặt tích cực

Sự phát triển của lúa gạo đóng vai trò quan trọng trong ngành nông nghiệp, với nông dân áp dụng nhiều biện pháp nuôi cấy hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng Theo báo cáo từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, Việt Nam đang thử nghiệm và trồng nhiều giống lúa mới với hương vị thơm ngon và năng suất cao hơn Nhờ vào chất lượng ngày càng được cải thiện cùng với nguồn nhân lực chăm chỉ, giá trị lúa gạo của Việt Nam ngày càng gia tăng.

Việc Việt Nam gia nhập WTO đã mở ra cơ hội lớn cho thị trường xuất-nhập khẩu lúa gạo, làm tăng sức hấp dẫn đối với các doanh nghiệp Hiện nay, lúa gạo Việt Nam được thị trường quốc tế đánh giá cao, với giá xuất khẩu đang tăng mạnh trên toàn cầu.

Nhiều doanh nghiệp đã hợp tác trực tiếp trong việc sản xuất và nghiên cứu chất lượng gạo, đồng thời cung cấp hướng dẫn chăm sóc cho người dân, từ đó nâng cao chất lượng gạo Việt Nam và mang lại lợi ích cho cả hai bên.

Nhà nước đang nỗ lực phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và gia tăng số lượng xe đầu kéo để cải thiện chất lượng dịch vụ vận chuyển, từ đó hoàn thiện chuỗi cung ứng.

Nhà nước đã triển khai các chính sách giá lúa gạo nhằm ngăn chặn tình trạng ép giá và gian thương, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nông dân và đảm bảo sự ổn định cho thị trường nông nghiệp Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số bất cập và nguyên nhân cần được khắc phục.

Chuỗi cung ứng lúa gạo Việt Nam đã cơ bản hình thành nhưng vẫn còn vận hành rời rạc, các khâu trong chuỗi chưa liên kết chặt chẽ và hệ thống nuôi cấy vẫn lạc hậu Việc áp dụng công nghệ trong sản xuất còn hạn chế, dẫn đến nhiều vấn đề bất cập trong chuỗi cung ứng.

Tính chuyên nghiệp trong hoạt động cung ứng gạo xuất khẩu của doanh nghiệp Việt Nam còn thấp, với thời gian thực hiện đơn hàng và dự trữ trung bình biến động lớn, dẫn đến nguy cơ giao hàng chậm, đặc biệt trong mùa cao điểm từ tháng 2 đến tháng 5 Tỷ lệ chậm thực hiện đơn hàng của doanh nghiệp Việt Nam lên tới 5%, trong khi các công ty nước ngoài như Olam đạt tỷ lệ hoàn thành 99,8% Nguyên nhân chính là do nguồn cung ứng nguyên liệu đầu vào không ổn định và thiếu đơn hàng xuất khẩu liên tục.

Việc bảo quản lúa gạo ở Đồng bằng sông Cửu Long hiện vẫn chưa đảm bảo, với nhiều doanh nghiệp thiếu kho bãi đạt tiêu chuẩn kỹ thuật Thời gian bảo quản ngắn (1 – 3 tháng) và tình trạng vệ sinh kém tạo điều kiện cho sâu mọt phát triển Mặc dù bảo quản lúa gạo bằng silo hiện đại mang lại chất lượng tốt, chi phí cao khiến nhiều hệ thống silo như Trà Nóc (10.000 tấn), Cao Lãnh (48.000 tấn) và Tân Túc, Bình Chánh (12.000 tấn) không thành công trong giai đoạn 2000.

Năm 2005, để đáp ứng nhu cầu của thị trường gạo cao cấp, việc kiểm soát chất lượng sản phẩm không chỉ cần thiết từ khâu sản xuất mà còn yêu cầu một hệ thống kho dự trữ gạo hiện đại nhằm đảm bảo cung ứng gạo với chất lượng đồng nhất, giống thuần và an toàn.

Nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn chưa áp dụng công nghệ hiện đại vào hoạt động kinh doanh, chủ yếu vẫn dựa vào chứng từ giấy tờ trong việc lưu chuyển thông tin giữa các bộ phận và đối tác trong chuỗi cung ứng Điều này dẫn đến việc giao dịch và truyền đạt thông tin diễn ra chậm chạp, không thể đưa ra các dự báo chính xác và kịp thời Mặc dù nhận thức được lợi ích của công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn chần chừ đầu tư do chi phí quá cao.

GIẢI PHÁP VÀ KHUYẾN NGHỊ

Ngày đăng: 16/11/2021, 08:22

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

 Mô hình chuỗi cung ứng - đề tài phân tích sự đồng bộ chuỗi cung ứng lúa gạo việt nam
h ình chuỗi cung ứng (Trang 5)
 Mô hình chuỗi cung ứng - đề tài phân tích sự đồng bộ chuỗi cung ứng lúa gạo việt nam
h ình chuỗi cung ứng (Trang 5)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w