Hitachi cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cóchất lượng tốt nhất đến khách hàng, Hitachi đã không ngừng nghiên cứu và phát triển các vật liệu và linh kiện này bằng cách áp dụng công nghệ n
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ HITACH
Giới thiệu chung về Hitachi
Tên công ty Hitachi, Ltd.
Trụ sở Marunouchi-1, Chiyoda, Tokyo, Nhật Bản Điện thoại 81-3-3258-1111
Chủ tịch & CEO Hiroaki Nakanishi
Website http://www.hitachi.com/
- Vốn chủ sở hữu: : 458,790 tỉ JPY
- Số lượng nhân viên: 326.240 người
- Doanh thu thuần: 1.911,529 tỉ JPY
- Lợi nhuận ròng: 347,180 tỉ JPY
Hitachi, Ltd (mã chứng khoán Tokyo: 6501, mã chứng khoán New York: HIT) là một công ty quốc tế của Nhật Bản, được thành lập vào ngày 01/02/1910 tại thành phố Hitachi, tỉnh Ibaraki bởi kỹ sư điện Namihei Odaira Trụ sở chính của Hitachi tọa lạc tại Chiyoda, Tokyo, Nhật Bản, và công ty còn có nhiều văn phòng đại diện ở các quốc gia khác trên toàn cầu.
Một số văn phòng đại diện trên thế giới: Hitachi America, Ltd, Hitachi Asia Ltd, Hitachi (China) Ltd, Hitachi Europe Ltd, Hitachi India Pvt Ltd, Hitachi, Ltd (Japan HQ).
Chủ tịch và giám đốc điều hành hiện tại của Hitachi, ông Hiroaki Nakanishi, đã gia nhập công ty vào năm 1970 sau khi tốt nghiệp Đại học Tokyo và sở hữu bằng thạc sĩ khoa học máy tính từ Đại học Stanford Dưới sự lãnh đạo của ông, Hitachi đã vượt qua những thách thức khó khăn và đạt được lợi nhuận ròng kỷ lục 347,180 tỉ JPY trong quý I năm 2013.
Hitachi là tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, không chỉ nổi bật với các sản phẩm công nghệ mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau Các lĩnh vực kinh doanh chủ yếu của Hitachi bao gồm hệ thống công nghệ thông tin, hệ thống điện, hệ thống cơ sở hạ tầng, thiết bị xây dựng, và các công cụ đa chức năng cùng hệ thống tự động.
Tập đoàn Hitachi đang mở rộng quy mô toàn cầu với khoảng 956 công ty và hơn 300.000 nhân viên, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau Để duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghệ cao, Hitachi đã đầu tư hàng triệu đô la vào nghiên cứu và phát triển mỗi năm.
Các lĩnh vực kinh doanh chính của Hitachi
2.1 Các hệ thống thông tin và viễn thông:
Sự bùng nổ thông tin do Internet mang lại đã thúc đẩy Hitachi nghiên cứu và phát triển môi trường thông tin hiệu quả để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ Tập đoàn cung cấp các công nghệ và giải pháp đáng tin cậy, hiệu suất cao, góp phần vào sự phát triển của hệ thống thông tin Một số giải pháp đã được kiểm chứng bao gồm Hitachi JP1, SAP ERP, Microsoft ERP và Infor ERP Hitachi nổi bật với mạng lưới giải pháp quản lý chuỗi cung ứng Devo, kinh doanh thông minh (BI) và các giải pháp CRM.
2.2 Cơ sở hạ tầng xã hội
Hitachi cam kết mang đến cuộc sống an toàn, tự do và thoải mái cho mọi người trên toàn cầu thông qua việc phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại Công ty không chỉ cung cấp thiết bị công nghiệp mà còn đưa ra các giải pháp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.
Tập đoàn cung cấp đa dạng sản phẩm, bao gồm hệ thống điều khiển cho thiết bị lọc nước và xử lý nước thải, hệ thống quản lý năng lượng, hệ thống thu gom bụi, thiết bị công nghiệp, cùng với các giải pháp làm lạnh và điều hòa nhiệt độ.
2.3 Hệ thống đường sắt và hệ thống đô thị Đường sắt được công nhận là dịch vụ vận chuyển mà không đặt gánh nặng đối với môi trường. Hitachi đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực bao gồm máy, toa xe kiểm soát giao thông và tín hiệu hệ thống, trạm biến áp, dịch vụ thông tin Đặc biệt là hệ thống hybrid cho xe lửa và toa xe nhôm được thiết kế để dễ dàng tái chế
Bên cạnh đó, Hitachi cũng phát triển hệ thống đô thị nhằm tạo ra một xã hội an toàn, mang lại cuộc sống thoải mái cho mọi người.
2.4 Vật liệu và linh kiện có tính năng hoạt động cao:
Vật liệu và linh kiện có tính năng cao là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất của sản phẩm và hệ thống hiện đại Hitachi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng hàng đầu, đồng thời không ngừng nghiên cứu và phát triển các vật liệu này bằng cách áp dụng công nghệ nano và các công nghệ tiên tiến nhất trên toàn cầu.
Tập đoàn đã phát triển nhiều vật liệu và linh kiện có tính năng hoạt động cao, bao gồm kim loại vô định hình, nam châm neodymium-sắt-bo kết dính, dây điện từ và dây quang điện.
2.5 Các dịch vụ tài chính
Hitachi đang nỗ lực xây dựng một xã hội thịnh vượng thông qua việc phát triển các dịch vụ tài chính phù hợp với nhu cầu của khách hàng và xã hội Triết lý này là nền tảng cho các hoạt động của họ.
Hitachi cung cấp một loạt các hợp đồng cho thuê, cho vay và dịch vụ tài chính khác với các tổ chức, cá nhân.
Các dịch vụ tài chính bao gồm cho thuê công nghiệp, máy móc xây dựng, thiết bị y tế, thiết bị viễn thông, kinh doanh thẻ, bảo hiểm và mở thẻ tín dụng.
2.6 Các hệ thống năng lượng
Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và hiện tượng trái đất nóng lên do lượng khí thải CO2 gia tăng, Hitachi cung cấp các sản phẩm và dự án toàn cầu cho đối tác trong lĩnh vực thiết bị phát điện và truyền tải điện Với hơn 100 năm kinh nghiệm trong ngành điện, Hitachi cam kết phát triển các hệ thống phát điện bền vững và chú trọng đến việc tái chế, bắt đầu từ các hệ thống phát điện của tập đoàn.
Hiện nay, Hitachi đang chú trọng phát triển các hệ thống phát điện từ năng lượng gió, năng lượng mặt trời và các nguồn năng lượng tái tạo khác Công ty cũng cung cấp các giải pháp truyền tải và phân phối, nhằm hỗ trợ vận hành hệ thống năng lượng một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
2.7 Hệ thống Điện tử và Thiết bị
Sự phát triển của hệ thống điện tử và thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội.
Hitachi đã đạt được thành công lớn với sản phẩm kính hiển vi phát xạ electron Bên cạnh đó, công ty cũng cung cấp nhiều sản phẩm khác như bán dẫn, điện thoại di động, điện thoại thông minh và máy ảnh đa chức năng độ nét cao trong lĩnh vực truyền hình.
Hoạt động kinh doanh ô tô của Hitachi được phát triển toàn cầu nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm thiểu tác động môi trường Công ty cung cấp các công nghệ đa dạng với tiêu chí “môi trường”, “an toàn” và “thông tin” Về môi trường, Hitachi phát triển động cơ điện, biến tần và pin lithium-ion để cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm CO2 Trong lĩnh vực an toàn, Hitachi cung cấp hệ thống phanh, treo và các công nghệ như camera âm thanh stereo và nhận dạng trở ngại Đối với thông tin, Hitachi cung cấp hệ thống cập nhật bản đồ, dự báo tắc nghẽn và thông tin hữu ích cho người lái.
Hiện nay, cơ sở hạ tầng đang phát triển nhanh chóng ở Nga, Trung Đông, Đông Bắc Châu Phi và Đông Nam Á, dẫn đến nhu cầu gia tăng về máy móc xây dựng Để đáp ứng nhu cầu này, Hitachi đã sản xuất và cung cấp hệ thống máy móc xây dựng chất lượng cao, phù hợp với yêu cầu của thị trường.
Các sản phẩm chủ yếu của Tập đoàn như máy đào, máy ủi đất, xe xúc, xe tải….
2.10 Truyền thông kỹ thuật số và các sản phẩm tiêu dùng.
Hitachi sản xuất đa dạng thiết bị điện tử, bao gồm hệ thống điều hòa không khí, đồ gia dụng như tủ lạnh và máy giặt, cùng các sản phẩm điện khác như máy bơm nước nóng Để đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường, Hitachi phát triển hệ thống quản lý năng lượng tích hợp công nghệ tiên tiến, nhằm tạo ra lối sống cân bằng và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Khu vực hoạt động của Hitachi
Hitachi không ngừng mở rộng và củng cố mạng lưới công ty toàn cầu, chủ yếu hoạt động tại Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ, Trung Đông, và một số khu vực khác Để phục vụ các thị trường chính này, Hitachi đã xây dựng một hệ thống công ty con rộng lớn và hiệu quả, bao gồm nhiều công ty và nhà máy trực thuộc, trong đó có các công ty con lớn.
Hitachi(China) Ltd Bejing, China
Hitachi America Ltd New York
Ngoài ra còn có một hệ thống rộng lớn các công ty con khác như ở Việt Nam, Úc, Brazil, Pháp, Indonesia, Ý, Malaysia,….
Hitachi không chỉ hoạt động tại các khu vực cụ thể mà còn mở rộng sản phẩm đến nhiều lãnh thổ trên toàn cầu Sự hiệu quả của mạng lưới kinh doanh toàn cầu của Hitachi phần lớn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông vận tải Công ty đã thiết lập một mạng lưới toàn cầu tiên tiến thông qua việc hình thành các liên minh kinh doanh và đối tác tại các khu vực như Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ, từ đó đảm bảo dịch vụ và sản phẩm được cung cấp đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Hitachi hiện đang lên kế hoạch mở rộng thị trường và cung cấp sản phẩm đa dạng hơn đến toàn cầu.
Một số thành tựu quan trọng
Sau hơn 100 năm phát triển, Hitachi đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong các lĩnh vực như điện gia dụng, thiết bị tự động, năng lượng, công nghiệp và y khoa, với những nỗ lực không ngừng nghỉ Một số thành tựu nổi bật của công ty bao gồm những tiến bộ trong công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Năm 2012, Hitachi đứng thứ 38 trong danh sách 500 công ty lớn nhất thế giới của Fortune và xếp hạng 129 trong danh sách Forbes Global 2000 Đến cuối tháng 5 năm 2013, Hitachi được Forbes xếp ở vị trí 117 trong số 2000 công ty lớn nhất thế giới.
41 về doanh thi, 130 về lợi nhuận, 228 về tài sản, 331 về giá trị thị trường và 84 trong số 2000 thương hiệu mạnh nhất thế giới.
Công ty đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế danh giá trong các lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là điện tử và hàng tiêu dùng, như Good Design Award, Industrial Design Excellence Awards và Product Design Award Nổi bật trong số đó là các sản phẩm chất lượng cao như máy chiếu, máy điều hòa và các loại máy khoan, mang lại nhiều tiện ích cho người tiêu dùng.
Hitachi đóng góp tích cực cho xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực bảo vệ môi trường thông qua các sản phẩm và công nghệ hiện đại, được công nhận rộng rãi Nỗ lực này đã được ghi nhận bằng nhiều giải thưởng về môi trường, thể hiện cam kết của công ty đối với sự phát triển bền vững.
In 2012, several prestigious awards were presented, including the Environmental Communication Awards, Eco-Products Awards, Shinagawa Authorization Eco-power Company Award, Green IT Awards, Kanagawa Global Environment Award, and the Energy Conservation Grand Prize for Excellent Energy Conservation Equipment, as well as the Ecoship Mark Project Leading Company Award.
Vài nét người sáng lập và sự ra đời công ty
Hitachi là một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới, nổi bật với sản phẩm công nghệ cao và phạm vi kinh doanh rộng lớn Từ điện gia dụng đến thiết bị tự động và công nghệ y khoa, Hitachi đã đạt được nhiều thành tựu nổi trội Tuy nhiên, ít ai biết rằng tập đoàn này đã trải qua một hành trình dài hơn một trăm năm, gắn liền với những thăng trầm trong lịch sử.
Sự ra đời của Hitachi gắn liền với Namihei Odaira, người đã quyết định theo đuổi đam mê kỹ thuật điện thay vì trở thành bác sĩ như gia đình mong muốn Ông theo học tại đại học Hoàng gia Tokyo và luôn trăn trở về tương lai nghề nghiệp của mình Odaira không muốn chỉ là một nhân viên bình thường trong ngành kỹ thuật điện, mà khao khát trở thành một chuyên gia có tầm ảnh hưởng toàn cầu Sau khi tốt nghiệp, ông bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò kỹ sư điện tại mỏ đồng Kosaka.
Mỏ đồng Hitachi, do ông Fusanosuke Kuhara làm chủ tịch, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp điện của Nhật Bản Ông Odaira, với tầm nhìn xa, đã quyết tâm chế tạo máy phát điện và động cơ mới, bất chấp khối lượng công việc lớn tại mỏ Ông mở cửa hàng sửa chữa điện ngay trong mỏ và cùng các cộng sự nỗ lực không ngừng để phát triển động cơ mới, vượt qua nhiều khó khăn Ông nhấn mạnh: “Chúng ta phải tự sản xuất máy móc Chúng ta không hề thua kém nước ngoài.” Nhờ sự kiên trì và nỗ lực, vào mùa xuân năm 1910, Odaira và đội ngũ đã chế tạo thành công động cơ không đồng bộ 5 mã lực đầu tiên tại Nhật Bản, đánh dấu bước phát triển mới cho ngành công nghiệp nước nhà và sự ra đời của Hitachi Ltd.
LỊCH SỬ CHIẾN LƯỢC CÔNG TY
Hitachi, được thành lập vào năm 1910 bởi Namihei Odaira từ một cửa hàng sửa chữa đồ điện tại mỏ đồng Hitachi, đã không ngừng nỗ lực phát triển xã hội thông qua công nghệ Thời điểm đầu, sản phẩm của công ty chủ yếu phục vụ cho mỏ đồng của Odaira, trong khi các công ty khác chưa quan tâm đến công nghệ này Điều này cho thấy Hitachi vẫn còn phụ thuộc vào sự quản lý của ông Kuhara, người đứng đầu mỏ đồng.
Chiến tranh thế giới thứ nhất đã tạo cơ hội cho Odaira tăng trưởng đáng kể khi công ty năng lượng lớn không nhận được turbin từ Đức và phải tìm nhà cung cấp mới Odaira nhanh chóng cung cấp động cơ 10.000 mã lực chỉ trong 5 tháng, điều này đã tạo dựng uy tín và sự tin tưởng từ khách hàng Kết quả là, số lượng đơn đặt hàng và khách hàng của Odaira gia tăng, góp phần cải thiện năng suất cho nhiều công ty và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh của Odaira Đến năm 1920, Odaira chính thức hoạt động độc lập với tên gọi mới.
HITACHI được thành lập tại thị trấn Hitachi, nơi đánh dấu sự khởi đầu cho sự phát triển của công ty Tại đây, Odaira đã chính thức đảm nhận vai trò giám đốc của Hitachi Nhờ vào việc chế tạo thành công động cơ điện, hoạt động kinh doanh của Hitachi đã ngày càng mở rộng và phát triển mạnh mẽ.
Trong những năm 1920 và 1930, Hitachi mở rộng hoạt động để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế công nghiệp Nhật Bản Năm 1921, công ty mua lại nhà máy đóng tàu Kasado từ Nippon Kisen, thành lập Kasado Works và mở rộng sang lĩnh vực đường sắt và giao thông đô thị Sản phẩm chủ yếu bao gồm máy toa xe, hệ thống điện năng lượng, và hệ thống quản lý hoạt động đào tạo Hitachi đã tích hợp hệ thống thông tin tiên tiến vào xây dựng các trạm và mạng lưới đường sắt, sản xuất 8620 đầu máy hơi nước trong thập kỷ 1920 và chế tạo thành công đầu máy tàu hỏa cỡ lớn sử dụng điện một chiều đầu tiên của Nhật Bản vào năm 1924.
Năm 1935, Hitachi đã đầu tư vào công ty Kyousei Reiki Kogyo K.K, hiện nay được biết đến là Hitachi Plant Engineering & Construction Co., Ltd., chuyên về kỹ thuật và xây dựng Công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thiết kế, sản xuất và xây dựng các hệ thống điều hòa không khí, phòng sạch, xử lý nước, hệ thống hút bụi, cũng như các nhà máy, thiết bị công nghiệp, nhà máy điện và trạm biến áp.
Năm 1937, Hitachi đã mua lại Kokusan Industries và thành lập 7 nhà máy mới chuyên gia công kim loại và sản xuất cáp đồng, nhằm tăng cường khả năng tự cung cấp cho các nhà máy sản xuất chính mà không cần phụ thuộc vào bên ngoài.
Thông qua việc mua lại các công ty, Hitachi đã trở thành nhà sản xuất hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực thiết bị như máy bơm, máy thổi và các thiết bị cơ khí khác Công ty cũng liên tục mở rộng danh mục sản phẩm của mình bằng cách nghiên cứu và phát triển nhiều sản phẩm ứng dụng cao.
Trong thời kỳ chiến tranh thế giới thứ hai, Hitachi đã phải điều chỉnh hoạt động kinh doanh dưới áp lực của chính quyền quân sự Nhật Bản Dù nỗ lực duy trì sự phát triển, công ty vẫn bị yêu cầu sản xuất vật liệu chiến tranh như radar và thiết bị sonar cho hải quân Tuy nhiên, những thách thức này không làm giảm quyết tâm của Odaira, người đã tiếp tục nghiên cứu và đạt được thành công trong việc sản xuất vũ khí thực tế.
Thế chiến thứ II đã gây ra thiệt hại nặng nề cho công ty Hitachi, với nhiều nhà máy bị phá hủy do các cuộc tấn công của quân Đồng Minh Sau chiến tranh, lực lượng lao động Mỹ đã nỗ lực giải tán Hitachi, dẫn đến việc Odaira phải rời khỏi công ty Sau 3 năm đàm phán, Hitachi được phép duy trì một số thiết bị sản xuất, nhưng chi phí ngừng sản xuất và một cuộc tấn công lao động kéo dài ba tháng vào năm 1950 đã cản trở nghiêm trọng nỗ lực tái thiết lập Chỉ đến khi chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, công ty mới thoát khỏi bờ vực sụp đổ và dần dần phục hồi nhờ vào các hợp đồng quân sự từ quân đội Mỹ.
Cuối những năm 1940, trong bối cảnh Nhật Bản vẫn đang phục hồi sau chiến tranh thế giới thứ hai, Chikara Kurata, người kế nhiệm Odaira, đã trở thành chủ tịch của Hitachi và nhận ra tầm quan trọng của việc liên minh giữa các công ty để ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ nhằm tạo ra sản phẩm chất lượng cao Dưới sự lãnh đạo của ông, Hitachi không chỉ giữ nguyên tắc sáng lập mà còn đóng góp tích cực cho nền công nghiệp Nhật Bản, thúc đẩy sự tiến bộ trong kỹ thuật sản xuất Năm 1957, Hitachi đã chế tạo thành công máy tính đầu tiên, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc gia nhập kỷ nguyên công nghệ cao.
Năm 1959, Hitachi thành lập Hitachi America, Ltd tại Mỹ nhằm thu hẹp khoảng cách với IBM, công ty dẫn đầu trong ngành công nghệ Quyết định này xuất phát từ sự hợp tác nghiên cứu và phát triển giữa Hitachi và các công ty kỹ thuật lớn tại Nhật Bản, dưới sự hỗ trợ của Bộ Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản Nhờ đó, sức mạnh cạnh tranh của Hitachi và nhiều công ty Nhật Bản khác đã được cải thiện, dẫn đến cuộc cạnh tranh công nghệ ngày càng khốc liệt giữa Mỹ và Nhật Bản, đặc biệt là giữa IBM và Hitachi.
Vào những năm 1960, Hitachi đã phát triển hệ thống máy tính trực tuyến đầu tiên tại Nhật Bản, khẳng định vị thế là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới Sản phẩm của họ được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong việc xử lý dữ liệu thống kê phức tạp.
Năm 1981, Katsushige Mita lãnh đạo Hitachi trong bối cảnh quan hệ Nhật – Mỹ căng thẳng, và ông tin rằng các công ty có vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách giữa hai quốc gia Ông đã thực hiện chiến lược táo bạo nhằm cải thiện mối quan hệ và phát triển Hitachi tại Bắc Mỹ, thông qua việc thành lập Hitachi Foundation Sáng kiến này giúp lãnh đạo Hitachi hiểu được mong đợi của người Mỹ và nâng cao sự hiểu biết về văn hóa Nhật – Mỹ Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt đẹp giữa các công ty toàn cầu dựa trên sự chân thành và hiểu biết lẫn nhau.
Năm 1974, khủng hoảng dầu mỏ OPEC đã ảnh hưởng nặng nề đến kinh tế Nhật Bản, khiến nước này phải nhập khẩu gần 95% năng lượng Nhiều công ty, trong đó có Hitachi, đứng trước nguy cơ khủng hoảng nghiêm trọng Tuy nhiên, Hitachi đã nhanh chóng áp dụng các biện pháp cắt giảm chi phí hiệu quả, trong đó giám đốc điều hành công ty tự nguyện giảm lương để hỗ trợ công ty vượt qua khó khăn.
Hitachi đã quyết định trích 15% lương của nhân viên nhằm cải thiện tình hình tài chính và củng cố niềm tin của công nhân viên, từ đó khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn Năm 1974, Hitachi khánh thành nhà máy điện nguyên tử đầu tiên tại Nhật Bản với công suất 470.000 kW, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong ngành năng lượng Sau năm tài chính 1975, doanh thu và lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng đáng kể Đến năm 1982, Hitachi mở rộng hoạt động sang thị trường Châu Âu với sự ra đời của Hitachi Europe Ltd, tập trung vào các thị trường chủ chốt như Anh, Đức, Pháp và Tây Ban Nha.
SỨ MỆNH, VIỄN CẢNH
“Contribute to society through the development of superior, original technology and products.”
Dịch: Đóng góp cho xã hội thông qua sự phát triển công nghệ truyền thống, công nghệ cao và các dòng sản phẩm.
1.1 Định hướng khách hàng và định nghĩa hoạt động kinh doanh
Hitachi phục vụ đa dạng khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp, với mục tiêu mang lại tiện lợi, thoải mái và an toàn trong cuộc sống Công ty cam kết cung cấp cơ sở hạ tầng xã hội tiên tiến cùng các sản phẩm, dịch vụ và giải pháp nhằm xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn cho mọi người trên toàn thế giới.
Hitachi chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ công nghệ cao, tập trung vào nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và công nghệ nano Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Hitachi không ngừng mở rộng các lĩnh vực kinh doanh mới Công ty mong muốn mang đến sự đổi mới cho xã hội và cải thiện cuộc sống của mọi người bằng cách cung cấp hệ thống sản phẩm và dịch vụ phù hợp với yêu cầu của thời đại mới.
1.2 Các mục tiêu Để đạt được sứ mệnh và viễn cảnh đề ra, Hitachi đã thiết lập các mục tiêu trung hạn của mình.
Cụ thể đến năm 2015, Hitachi mong muốn sẽ đạt được các tiêu chí:
- Doanh thu dịch vụ tăng từ 30% lên đến 40%
- Doanh thu nước ngoài tăng từ 41% lên đến 50%
- Tổng doanh thu của tập đoàn đạt 10 nghìn tỷ Yên
- Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế đạt trên 7%
- Thu nhập sau thuế trên 350 tỷ Yên
- Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu trên 70 Yên
- Doanh thu từ các sản phẩm, dịch vụ khác đạt trên 30%
1.3 Cam kết với giới hữu quan
1.3.1 Cam kết với khách hàng
Hitachi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ công nghệ cao, liên tục cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Công ty cũng chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng xã hội tiên tiến nhằm xây dựng một môi trường sống thoải mái, tiện lợi và an toàn cho mọi người.
1.3.2 Cam kết với Chính phủ
Hitachi cam kết xây dựng một xã hội toàn vẹn và thiết lập các nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh, với mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người.
Hitachi cam kết tuân thủ tất cả các luật lệ và quy định quản lý, đồng thời mong muốn thiết lập mối quan hệ tốt đẹp với Chính phủ Công ty sẽ thực hiện kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo không xảy ra bất kỳ vi phạm pháp luật nào.
1.3.3 Cam kết với đối thủ cạnh tranh
Hitachi cam kết phát triển bền vững thông qua việc cạnh tranh công bằng và minh bạch Công ty đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và duy trì các tiêu chuẩn đạo đức trong kinh doanh, tuyệt đối không thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật để bảo vệ sự công bằng.
1.3.4 Cam kết với nhân viên
Hitachi cam kết phát huy tiềm năng của nhân viên bằng cách tôn trọng ý kiến trong mọi thảo luận Công ty nỗ lực tạo ra môi trường làm việc hiệu quả, an toàn và đầy cơ hội, đồng thời chú trọng đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe và áp dụng các chính sách phù hợp để đảm bảo điều kiện làm việc tốt nhất cho tất cả nhân viên.
1.3.5 Cam kết với nhà cung cấp
Hitachi cam kết hợp tác bền vững và công bằng với các nhà cung cấp, không chấp nhận lợi ích cá nhân trong giao dịch Cả hai bên cùng nỗ lực tạo ra sản phẩm và dịch vụ tốt nhất phục vụ khách hàng.
1.3.6 Cam kết với cộng đồng địa phương
Hitachi cam kết làm việc hòa hợp với cộng đồng địa phương và giải quyết các vấn đề xã hội cơ bản toàn cầu Công ty sẽ thúc đẩy các hoạt động đóng góp xã hội nhằm xây dựng một xã hội tiên tiến và sôi động Đặc biệt, Hitachi hỗ trợ công việc tình nguyện của nhân viên, với mong muốn trở thành công dân tốt trong cộng đồng.
1.3.7 Cam kết với cổ đông và nhà đầu tư
Để phát triển và mở rộng quy mô toàn cầu, Hitachi chú trọng duy trì mối quan hệ tin cậy với cổ đông và nhà đầu tư Công ty cam kết thực hiện trách nhiệm của mình bằng cách công bố thông tin một cách công bằng và minh bạch.
“Hitachi delivers innovations that answer society’s challenges With our talented team and proven experience in global markets, we can inspire the world”
Hitachi cam kết giải quyết các thách thức xã hội thông qua những sáng kiến đổi mới Với đội ngũ nhân viên tài năng và kinh nghiệm dày dạn, công ty đã khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu, từ đó truyền cảm hứng cho thế giới.
Harmony, or Wa, emphasizes the importance of respecting diverse opinions and engaging in open, honest discussions It advocates for thorough and impartial dialogue, leading to fair conclusions Once a consensus is achieved, it encourages collaboration and teamwork to pursue shared objectives.
Hài hòa là sự tôn trọng ý kiến của người khác và trao đổi một cách thẳng thắn, công bằng và vô tư Khi đã xác định mục tiêu chung, các bên sẽ hợp tác và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu đó.
Nguyên tắc này rất quan trọng vì nó thể hiện sự hòa hợp giữa các thành viên trong công ty, các công ty con của Tập đoàn Hitachi, và mối quan hệ của Tập đoàn Hitachi với xã hội bên ngoài.
Sincerity, or Makoto, emphasizes the importance of addressing issues with openness and honesty, fostering genuine connections without creating false divisions between individuals This principle is essential for building trust and confidence within society, as it reflects a commitment to authenticity in our interactions.
PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG VĨ MÔ NĂM 2000-NAY
Môi trường kinh tế
Tình hình kinh tế Nhật Bản giai đoạn 2000-2012 có những biến động đáng kể.
Từ năm 2000-2001, nền kinh tế Nhật Bản vẫn tiếp tục chịu ảnh hưởng của tình trạng suy thoái kéo dài từ sau thời kỳ bong bóng kinh tế cuối những năm 1980 và cuộc khủng hoảng tài chính khu vực 1997-1998 Những thách thức lớn mà nền kinh tế phải đối mặt bao gồm nợ xấu và khủng hoảng mô hình phát triển, khiến hầu hết các công ty đều gặp khó khăn.
Giữa năm 2000, sự suy giảm toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin đã dẫn đến việc xuất khẩu của Nhật Bản sang Châu Á giảm mạnh, buộc các doanh nghiệp phải điều chỉnh lượng hàng tồn kho và cơ sở sản xuất.
Các cuộc tấn công khủng bố đồng thời ở Mỹ tháng 9 năm 2001 gây sự suy thoái nền kinh tế thế giới trầm trọng, Nhật Bản cũng không ngoại lệ.
Việc này đòi hỏi các công ty trong ngành phải liên kết với nhau để tăng sức mạnh trên thị trường.
Kể từ năm 2002, khi nền kinh tế toàn cầu phục hồi, nền kinh tế Nhật Bản cũng đã bắt đầu có dấu hiệu phục hồi và ghi nhận xu hướng tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực xuất khẩu.
Cuối năm 2004, lượng hàng tồn kho tăng do nhu cầu hàng hóa đối với các sản phẩm liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin giảm
Vào cuối năm 2005 , nền kinh tế cuối cùng đã bắt đầu có những biểu hiện phục hồi bền vững
Trong năm, GDP đạt mức tăng trưởng 2,8%, với sự mở rộng 5,5% trong quý IV, vượt qua tốc độ tăng trưởng của Mỹ và Liên minh châu Âu Khác với xu hướng phục hồi trước đây, tiêu thụ trong nước hiện nay là yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng.
Sau tháng 12-2008, kinh tế thế giới lâm vào khủng hoảng, tác động tiêu cực đến kinh tế Nhật
Bản, khiến số người nghèo nước này gia tăng nhanh chóng
Sự suy giảm nhu cầu sử dụng hàng điện tử gia dụng đang ảnh hưởng tiêu cực đến sức mua của doanh nghiệp, trong khi thuế suất đối với các thiết bị này ngày càng tăng cao.
Cuối năm 2008, sự sụt giảm mạnh trong đầu tư kinh doanh và nhu cầu toàn cầu đối với hàng xuất khẩu đã khiến Nhật Bản rơi vào tình trạng suy thoái kinh tế.
Cuối năm 2009 và đầu năm 2010, nền kinh tế đã được phục hồi dần dần.
Năm 2009 đánh dấu một cột mốc quan trọng đối với Nhật Bản, khi Trung Quốc lần đầu tiên vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chấm dứt 40 năm Nhật Bản giữ vị trí này.
Vào ngày 11/3/2011, trận động đất, sóng thần và sự cố hạt nhân ở đông bắc Nhật Bản đã gây ra thiệt hại lớn, đặc biệt là khủng hoảng kinh tế Để đối phó, Chính phủ Nhật Bản đã triển khai bốn gói hỗ trợ tài chính nhằm tài trợ cho công tác tái thiết Tuy nhiên, tiến độ thực hiện các nỗ lực tái thiết chậm hơn dự kiến, ảnh hưởng đến hiệu quả kích thích tăng trưởng kinh tế Đồng thời, đất nước còn phải đối mặt với tình trạng thiếu điện và tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế, dẫn đến việc gia tăng nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch.
Động đất đã khiến ba nhà máy lớn, bao gồm cơ sở chính tại Ibaraki, phải tạm ngừng hoạt động Tuy nhiên, thảm họa này cũng mở ra cơ hội cho Hitachi khi công ty bán tuabin khí cỡ trung và các thiết bị khác cho các nhà máy nhiệt, đồng thời cung cấp khí đốt và than đá để tăng cường sản xuất.
Hai cuộc khủng hoảng kinh tế đã tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản, với mức tăng trưởng âm -1,1% vào năm 2008 và -5,5% trong năm tiếp theo.
Sau khi giảm sút vào năm 2009, Nhật Bản đã phục hồi với mức tăng trưởng 4,7% trong năm 2010 Tuy nhiên, sự phục hồi này không kéo dài lâu khi nền kinh tế ghi nhận mức tăng trưởng -0,5% vào năm 2011 và chỉ đạt khoảng 1,8% trong năm 2012.
Thủ tướng Abe đã đặt ưu tiên phát triển kinh tế và loại bỏ giảm phát, cản trở Nhật Bản nhiều năm qua, thông qua chương trình "Abenomics" Chương trình này bao gồm ba mũi nhọn: đầu tiên là gói kích thích kinh tế 120 tỷ đô la tập trung vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt ở các khu vực bị ảnh hưởng bởi thảm họa tháng 3 năm 2011; thứ hai là chính sách tiền tệ lỏng lẻo của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản với lãi suất 0% và mục tiêu lạm phát 2%; và thứ ba là cải cách cơ cấu, bao gồm cải cách nông nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế dài hạn Đầu năm 2012, chi tiêu phục hồi đã giúp tăng GDP, nhưng sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu đã bắt đầu làm suy yếu nền kinh tế xuất khẩu của Nhật Bản vào giữa năm 2012.
Tình hình biến động kinh tế Nhật Bản giai đoạn 2000-2012 có thể được nhận diện rõ ràng thông qua các chỉ số quan trọng như GDP, lãi suất, tỷ giá hối đoái và lạm phát.
Tổng sản phẩm quốc nội Nhật Bản giai đoạn 2000-2012 (ĐVT: tỷ USD)
Biểu đồ: Tỷ lệ lạm phát Nhật Bản giai đoạn 2000-2012 (ĐVT:%)
Biểu đồ: Tỷ lệ lãi suất Nhật Bản giai đoạn 2000-2012 (ĐVT:%)
Biểu đồ: Tỷ giá hối đoái chính thức giữa Yên Nhật so với USD (ĐVT:USD/JPY).
Môi trường nhân khẩu học
Nhật Bản, nổi tiếng với danh hiệu "đất nước mặt trời mọc", không chỉ có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới mà còn đối mặt với tỷ lệ sinh rất thấp.
Nhật Bản đã là xã hội già hóa (Tức là xã hội có dân số già từ 65 trở lên chiếm 7% tổng dân số).
Từ đầu năm 1970 đến năm 1994, Nhật Bản trở thành xã hội có dân số già ( Tức là nhóm dân số từ
65 tuổi trở lên chiếm 14% tổng dân số) Đến năm 2005, Nhật Bản trở thành nước có tỷ lệ dân số từ
65 tuổi trở lên cao nhất thế giới, hơn 20% tổng dân số, hơn cả Italy (Theo http://www.gopfp.gov.vn)
Tháp dân số của Nhật Bản (Năm 2012) trên cho thấy, cấu trúc độ tuổi của Nhật Bản như sau: Độ tuổi Nam (Người) Nữ (Người) Tỉ lệ (%)
Từ đó, ta có thể thấy, cấu trúc tuổi của Nhật Bản có xu hướng già đi một cách rõ rệt và nhanh chóng.
Vào ngày 16/9/2013, chính phủ Nhật Bản thông báo rằng số người trên 65 tuổi đã đạt kỷ lục 31,86 triệu, tăng 1,12 triệu so với năm trước Theo báo cáo của Bộ Nội vụ Nhật Bản, tỷ lệ người cao tuổi này tăng 0,9% lên 25%, với một trong bốn người dân Nhật Bản hiện nay là trên 65 tuổi Trong số này, có 13,69 triệu nam giới, chiếm hơn 22% tổng số nam, trong khi nữ giới trên 65 tuổi là 18,18 triệu, chiếm 27,8% tổng dân số nữ Đáng chú ý, khoảng 27,9% nam giới và 13,2% nữ giới trên 65 tuổi vẫn tham gia vào lực lượng lao động.
Dự báo rằng đến năm 2015, dân số Nhật Bản sẽ giảm xuống còn 125 triệu người, trong đó có 34 triệu người, chiếm 27% tổng dân số, sẽ ở độ tuổi từ 65 trở lên.
Dự báo đến năm 2035, tổng dân số Nhật Bản sẽ giảm còn 111 triệu người, với 37 triệu người (chiếm 34% tổng dân số) ở độ tuổi từ 65 trở lên Đến năm 2055, dân số Nhật Bản sẽ chỉ còn chưa tới 90 triệu người, trong đó 36 triệu người (chiếm 41% tổng dân số) sẽ ở độ tuổi từ 65 trở lên.
Sự thay đổi dân số đã gây ra nhiều vấn đề xã hội, đặc biệt là sự suy giảm lực lượng lao động và gia tăng chi phí phúc lợi xã hội, như lương hưu Quá trình già hóa dân số dẫn đến lực lượng lao động già đi và thiếu hụt lao động trẻ, ảnh hưởng đến việc làm, tiền lương và thu nhập của các công ty.
Tỷ lệ người cao tuổi tại Nhật Bản đang gia tăng, ảnh hưởng lớn đến chi tiêu của Chính phủ, với dự báo ngân sách cho phúc lợi xã hội sẽ tăng từ 18% năm 1992 lên 27% vào năm 2025 Sự suy giảm lực lượng lao động có thể gây ra suy thoái kinh tế nếu năng suất không tăng nhanh hơn Trong những năm tới, thế hệ bùng nổ dân số sẽ nghỉ hưu, dẫn đến gia tăng nợ công, thâm hụt ngân sách và giảm phát Để đối phó với tình trạng này, Nhật Bản cần tăng cường cả số lượng và năng suất lao động.
Dân số Nhật Bản đang lão hóa nhanh chóng, ảnh hưởng đáng kể đến chi tiêu kinh tế hàng năm, đặc biệt đối với các công ty đa lĩnh vực như Hitachi Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường nội địa, Hitachi đã nhấn mạnh việc mở rộng hoạt động tại các thị trường nước ngoài mới, nhằm phát triển bền vững và tăng trưởng kinh doanh.
Môi trường khoa học - công nghệ
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ chưa từng có, nhờ vào nền tảng công nghệ vững chắc Sự phát triển này được thể hiện qua các lĩnh vực như nghiên cứu và phát triển (R&D), thương mại công nghệ, sở hữu trí tuệ và công nghệ thông tin truyền thông.
Nhật Bản xếp thứ 3 trên thế giới về chi tiêu cho khoa học và công nghệ, chỉ sau Mỹ và Trung Quốc Năm 2011, tổng chi cho nghiên cứu và phát triển (R&D) đạt 17,4 nghìn tỷ Yên.
Trong năm tài chính 2011, tổng chi tiêu cho R&D của các doanh nghiệp đạt 12,3 nghìn tỷ Yên, chiếm 70,6% tổng số Các tổ chức phi lợi nhuận và công cộng chi 1,6 nghìn tỷ Yên, tương đương 9%, trong khi các trường cao đẳng và đại học dành 3,5 nghìn tỷ Yên, chiếm 20,4%.
Đến cuối tháng 3 năm 2012, Nhật Bản ghi nhận sự gia tăng số lượng nhà nghiên cứu trong tất cả các lĩnh vực, với 884.000 nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ Các trường đại học chủ yếu tập trung vào nghiên cứu khoa học tự nhiên cơ bản và nghiên cứu ứng dụng, trong khi các doanh nghiệp chủ yếu thực hiện nghiên cứu nhằm mục đích phát triển.
Nhật Bản đang đẩy mạnh chính sách khoa học và công nghệ theo hướng bền vững, dựa trên Luật Khoa học và Công nghệ cơ bản được ban hành vào năm 1995 Kế hoạch cơ bản lần thứ tư, được triển khai từ năm 2011, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nghiên cứu và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
2015), bắt đầu vào cuối năm 2011 nhằm khôi phục lại Nhật Bản sau trận động đất tháng 3 năm
2011 Trong đó, vấn đề ưu tiên hàng đầu là nỗ lực thúc đẩy nghiên cứu cơ bản và phát triển nguồn nhân lực.
Những tác động tích cực này không chỉ cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao mà còn thúc đẩy sự phát triển công nghệ bền vững cho các doanh nghiệp Nhật Bản Để tận dụng lợi thế này, các công ty cần áp dụng các chiến lược phù hợp nhằm gia tăng sự phát triển và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Về thương mại công nghệ
Hoạt động thương mại công nghệ của Nhật Bản liên quan đến xuất khẩu và nhập khẩu công nghệ với các quốc gia khác Năm 2011, Nhật Bản chi 2.385 tỷ yên cho nhập khẩu công nghệ, giảm 2,1% so với năm trước, trong khi thu về 4.150 tỷ yên từ xuất khẩu công nghệ, giảm 21,8% so với năm tài chính trước Các thị trường nhập khẩu chính của Nhật Bản bao gồm Hoa Kỳ, Trung Quốc, Thái Lan và Anh, trong khi công nghệ thường được xuất khẩu từ Hoa Kỳ, Pháp và Đức Tình hình xuất, nhập khẩu công nghệ của Nhật Bản có thể được minh họa rõ ràng qua hai biểu đồ bên dưới.
Biểu đồ: Tình hình xuất nhập khẩu công nghệ Nhật Bản giai đoạn 2002-2011
Biểu đồ cho thấy hoạt động thương mại công nghệ của Nhật Bản chủ yếu bị ảnh hưởng bởi biến động xuất khẩu, trong khi nhập khẩu có sự thay đổi nhưng không đáng kể Theo thời gian, Nhật Bản có xu hướng tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, cho thấy hoạt động thương mại công nghệ đang có chiều hướng tích cực.
Biểu đồ: Tình hình xuất, nhập khẩu Nhật Bản trên thế giới
Biểu đồ xuất, nhập khẩu công nghệ của Nhật Bản cho thấy hoạt động thương mại chủ yếu diễn ra với Hoa Kỳ, chiếm 75.9% về nhập khẩu và 33.7% về xuất khẩu Sản phẩm công nghệ Nhật Bản cũng được xuất khẩu sang nhiều quốc gia, phản ánh sự tiến bộ công nghệ của đất nước này Từ mức xuất khẩu và nhập khẩu thấp vào năm 2002, dưới 1500 tỉ yên, đến năm 2011, con số này đã tăng lên khoảng 2500 tỉ yên.
Tính đến tháng 7 năm 2012, hơn 140 quốc gia, bao gồm Nhật Bản, đã tham gia vào hệ thống bằng sáng chế quốc tế của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) Trong năm 2012, tổng số ứng dụng bằng sáng chế quốc tế theo Hiệp ước hợp tác sáng chế (PCT) đạt 194.926, trong đó Nhật Bản chiếm 43.659, tăng 12,3% so với năm trước.
Biểu đồ: Số lượng các ứng dụng bằng sáng chế quốc tế được thực hiện dựa trên các Hiệp ước hợp tác sáng chế (PCT)
Về công nghệ thông tin và truyền thông
Số người sử dụng Internet tại Nhật Bản đang gia tăng nhanh chóng, với 96.520.000 người đã truy cập trong năm 2012 Điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và sự phổ biến rộng rãi của Internet trong xã hội Nhật Bản.
Công nghệ truyền thông tại Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ, với sự ra đời của nhiều sản phẩm và dịch vụ mới Đồng thời, việc áp dụng công nghệ trong các nhà máy công nghiệp cũng gia tăng đáng kể, mang lại hiệu ứng tích cực cho nền kinh tế.
Biểu đồ: Số lượng thuê bao Internet trên thế giới
Từ biểu đồ trên, có thể thấy số lượng thuê bao Internet trên thế giới rất lớn (Cao nhất xấp xỉ
Vào năm 2011, Nhật Bản đứng thứ 3 thế giới với hơn 30 tỉ thuê bao, cho thấy sự phổ biến rộng rãi của công nghệ thông tin và truyền thông trong đời sống người dân Sự phát triển này đã tạo điều kiện cho các công ty công nghệ thông tin và truyền thông, như Hitachi, không ngừng nghiên cứu và sáng tạo các sản phẩm chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng.
Sự phát triển của khoa học và công nghệ Nhật Bản đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho sự tiến bộ không ngừng của sản phẩm Hitachi, đặc biệt là trong lĩnh vực điều hòa gia dụng Nhờ áp dụng các tiến bộ này, sản phẩm của Hitachi không chỉ thu hút người tiêu dùng mà còn nâng cao uy tín với mẫu mã và chủng loại đa dạng, hiện đại.
Môi trường văn hóa, xã hội
Nhật Bản, với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, đã hình thành nên những phẩm chất quý báu của người dân nơi đây, như sự chăm chỉ, cần mẫn và ham học hỏi Dù có những đặc điểm như "cứng đầu, hẹp hòi", người Nhật lại có khả năng cải thiện và nâng cao những gì họ tiếp nhận, điều này giải thích sự phát triển vượt bậc của các tập đoàn công nghệ hàng đầu như Hitachi, vượt trội hơn so với nhiều nước phương Tây Những đức tính này cũng góp phần tạo nên những giá trị đạo đức tốt đẹp trong công ty Hitachi.
Người Nhật có xu hướng ưa chuộng hòa giải thay vì đối đầu, điều này giúp họ xây dựng được các mối quan hệ hợp tác bền vững và tốt đẹp trong lĩnh vực kinh doanh.
Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến giáo dục, giúp hình thành nhiều thói quen làm việc tốt từ khi còn nhỏ Nhờ đó, người Nhật có khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới một cách nhanh chóng, dễ dàng thích nghi với các công việc đòi hỏi tư duy cao và công nghệ tiên tiến Điều này tạo ra nguồn lao động chất lượng cao cho đất nước.
Môi trường chính trị, pháp luật
Tình hình chính trị Nhật Bản có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế của đất nước Kể từ năm 2000, Nhật Bản đã trải qua nhiều biến động chính trị với việc liên tục thay đổi thủ tướng, mỗi người lại áp dụng những chính sách khác nhau Sự bất ổn này đã dẫn đến khủng hoảng kinh tế và nợ công gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp trong nhiều ngành.
Trong bối cảnh hiện nay, các doanh nghiệp cần thiết lập các nguyên tắc và chuẩn mực rõ ràng để tuân thủ pháp luật và giảm thiểu sự phụ thuộc vào chính phủ Điều này là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho công ty.
Môi trường toàn cầu
Trong những năm đầu thế kỷ 21, kinh tế toàn cầu đã trải qua quá trình toàn cầu hóa mạnh mẽ với sự xuất hiện của nhiều công ty và tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, EU, ASEAN Các hiệp định song phương và đa phương đã giúp xóa bỏ rào cản địa lý, nâng cao khả năng hoạt động và sản xuất của các doanh nghiệp Nhờ đó, hàng hóa và dịch vụ được lưu thông dễ dàng hơn, mang lại cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng cao.
Toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế thế giới, với tổng kim ngạch thương mại quốc tế gần 40 nghìn tỷ USD và FDI toàn cầu đạt 1538 tỷ USD vào năm 2007.
Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng có mặt trái của nó Cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra ở Mỹ năm
Năm 2007 chứng kiến sự sụp đổ của nhiều công ty và tập đoàn lớn, dẫn đến một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu Khủng hoảng này nhanh chóng lan rộng, gây thiệt hại nặng nề cho các nền kinh tế trên thế giới Nhiều quốc gia rơi vào tình trạng khó khăn, với lạm phát gia tăng và tỷ lệ thất nghiệp cao, khiến cho nền kinh tế trở nên trì trệ.
Chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản giảm 5%, trong khi chỉ số FTSE100 của Anh giảm 1,5% và chỉ số chứng khoán Hàn Quốc mất 6,1% Tình hình thanh khoản trên thị trường tài chính toàn cầu suy giảm mạnh, cùng với sự gia tăng lãi suất Libor ở các kỳ hạn.
Từ những khó khăn gặp phải, các công ty đã nhận ra rằng toàn cầu hóa là giải pháp giúp họ vượt qua thử thách Do đó, các chiến lược liên minh, liên kết và sát nhập ngày càng được chú trọng Hơn nữa, chiến lược quảng cáo và tiếp thị cũng đã chuyển từ quy mô nội địa sang tầm quốc tế, phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận thị trường.
Các tác động từ môi trường Nhật Bản ảnh hưởng sâu sắc đến doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đa lĩnh vực như Hitachi Không chỉ bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế, chính trị, pháp luật, khoa học, công nghệ, nhân khẩu học và văn hóa xã hội, mà cả yếu tố môi trường tự nhiên cũng tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh của Hitachi Để duy trì hiệu quả và bền vững trong bối cảnh này, Hitachi đã thực hiện các chiến lược linh hoạt và thích ứng với những thay đổi từ năm 2000 đến 2012.
Hitachi đã gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất do tác động của nền kinh tế bong bóng Nhật Bản và cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, dẫn đến trở ngại trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Sự gia tăng hàng tồn kho trong bối cảnh nhu cầu tiêu dùng thấp đã thúc đẩy công ty này quyết định thực hiện chiến lược sáp nhập, liên minh và liên doanh với nhiều công ty khác, chủ yếu trong lĩnh vực Hệ thống thông tin và viễn thông.
- Hitachi Denshi Ltd, Kokusai Electronic, Yagi Antenna tiến hành sáp nhập thành công ty hoạt động trong lĩnh vực truyền thông Hitachi Kokusai Electric Ltd
Hitachi đã hợp tác với Microsoft để kết hợp sức mạnh của cả hai công ty, nhằm phát triển các giải pháp tối ưu hơn cho sản phẩm công nghệ thông tin.
- Hitachi liên doanh với Mitsubishi Electric trong lĩnh vực thang máy
Liên doanh với Fujitsu nhằm phát triển và sản xuất màn hình plasma cỡ lớn cho thị trường truyền hình màn ảnh rộng Đồng thời, hợp tác với tổng công ty Tin Học El Segundo, California, để cung cấp hệ thống công nghệ thông tin và dịch vụ tại Nhật Bản.
Liên minh giữa NEC và Clarity Group nhằm phát triển các thành phần quang học viễn thông thông qua liên doanh OpNext, Inc tại Hoa Kỳ, góp phần vào sự phát triển hệ thống truyền tải quang thế hệ tiếp theo.
- Liên minh với tổng công ty Omron của Nhật Bản trong lĩnh vực hệ thống điều khiển tự động hóa nhà máy
Công ty TNHH điện lực Fuji và Công ty Meidensha đã hợp tác phát triển, thiết kế và sản xuất thiết bị cùng linh kiện phục vụ cho việc truyền tải và phân phối điện Đồng thời, công ty cũng liên minh với Kawasaki Heavy Industries để theo đuổi các hợp đồng liên quan đến hệ thống đường sắt tại thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh nền kinh tế Nhật Bản đang phục hồi, nhu cầu đối với các sản phẩm CNTT lại giảm sút do dân số già hóa, gây khó khăn cho các công ty trong việc tìm kiếm nhân lực Tuy nhiên, xu hướng toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp mở rộng hoạt động và lĩnh vực kinh doanh Do đó, nhiều công ty đã triển khai chiến lược toàn cầu và đa dạng hóa để thích ứng với tình hình mới.
- Năm 2005, Hitachi chuyển hướng kinh doanh ra nước ngoài
Cuối năm 2006, Hitachi đã thành lập công ty bán các sản phẩm ngoại vi tại Bắc Kinh, Trung Quốc Việc này giúp Hitachi mở rộng khả năng kinh doanh trên thị trường Trung Quốc thông qua việc xác định thông tin và cung cấp tài chính.
Hitachi không chỉ mở rộng hoạt động kinh doanh tại Trung Quốc mà còn mở rộng sang các thị trường châu Á khác như Ấn Độ Đồng thời, số lượng nhân viên của Hitachi tại Mỹ đã tăng thêm 300 người, nâng tổng số lên 3.200 nhân viên.
- Năm 2007:Hitachi có những biểu hiện dịch chuyển khỏi ngành điện tử gia dụng, như ngừng sản xuất máy tính cá nhân.,…
Năm 2008, Hitachi đã mở rộng đầu tư vào công nghệ điện toán đám mây và phát triển thành phố thông minh, đồng thời đặt mục tiêu cắt giảm chi phí 5% bằng cách tăng cường hợp tác giữa khoảng 900 bộ phận trong các lĩnh vực mua sắm, sản xuất và hành chính.