Rủi ro hiện diện xung quanh ta, trong cuộc sống cũng như trong các hoạt động sản xuất kinh doanh. Bất cứ một doanh nghiệp nào, dù lớn hay nhỏ cũng đều phải đối mặt với rủi ro, bởi chúng xuất hiện ở khắp nơi, trong tất cả các hoạt động sản xuất – kinh doanh của tổ chức. Vì vậy, quản trị rủi ro là hoạt động không thể thiếu của một doanh nghiệp. Quản trị rủi ro tốt giúp cho doanh nghiệp có thể giảm thiểu được những tổn thất bất ngờ, phòng ngừa được những sự cố có thể xảy ra hay giảm thiểu tai nạn lao động, giảm được chi phí xử lý rủi ro, nâng cao hiệu quả sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp, giảm thiểu tác động tiêu cực của những rủi ro đến dòng thu nhập trong tương của doanh nghiệp qua đó góp phần nâng cao giá trị doanh nghiệp. Cụ thể hơn, quản trị rủi ro trong kinh doanh giúp cho doanh nghiệp nhận dạng, phân tích và đo lường rủi ro về 2 khía cạnh khả năng xảy ra (xác suất) và mức độ nghiệm trọng (tổn thất), đồng thời quản trị rủi ro trong kinh doanh còn cung cấp kiến thức cơ bản trong việc kiểm soát – phòng ngừa rủi ro xảy ra, ngăn ngừa tổn thất xuất hiện và kế hoạch tài trợ rủi ro khi có tổn thất. Quản trị rủi ro là một vấn đề trọng tâm, cốt lõi và được quan tâm hàng đầu của hệ thống quản trị doanh nghiệp và chiến lược kinh doanh hiệu quả. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là một quy trình được thực thi bởi một hội đồng gồm các cơ quan cấp cao của doanh nghiệp, những người quản lý điều hành, chuyên gia tài chính…được thiết lập để xác định những sự kiện, tình huống, vấn đề có thể tác động đến doanh nghiệp trong tương lai đồng thời quản lý, ngăn chặn, giới hạn các mức độ rủi ro để doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu. Quản trị rủi ro sẽ cho thấy được cái nhìn bao quát toàn diện để có thể chỉ ra và loại bỏ những điều bất lợi, thừa thải không cần thiết trong doanh nghiệp để giảm tối đa chi phí đầu tư. Đồng thời quản trị rủi ro cũng có thể chỉ ra những chi phí phát sinh trong quá trình đầu tư và phát triển doanh nghiệp. Quản trị rủi ro chính là cơ sở để xử lý các rủi ro chính trong doanh nghiệp để có thể tối ưu hóa nguồn lực doanh nghiệp, tối ưu hóa mối quan hệ rủi ro và lợi nhuận đồng thời giám sát một cách hiệu quả nhất các hoạt động của doanh nghiệp thông qua chỉ số rủi ro chính,…
CÁC RỦI RO TRONG ĐIỀU KHOẢN GIAO HÀNG 3
RỦI RO LIÊN QUAN ĐẾN HÀNG HÓA 3
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa đường xa, dù sử dụng phương thức nào như đường biển, đường sắt hay đường bộ, các rủi ro và trở ngại không thể tránh khỏi có thể ảnh hưởng đến tiến độ giao nhận hàng Do đó, nhiều doanh nghiệp hiện nay đang đặt ra câu hỏi về các rủi ro trong vận chuyển hàng hóa và liệu có biện pháp khắc phục nào để đẩy nhanh tiến độ luân chuyển Một trong những mối lo hàng đầu của các công ty xuất nhập khẩu quốc tế là các rủi ro liên quan đến hàng hóa, điều này ảnh hưởng nặng nề đến hoạt động kinh doanh và sản xuất cũng như các vấn đề liên quan đến doanh nghiệp.
1 Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
Vận chuyển hàng hóa quốc tế là quy trình phức tạp, bắt đầu từ việc đóng gói hàng hóa tại nhà máy, sau đó vận chuyển đến cảng để xếp vào container Container sẽ được chất lên tàu để xuất khẩu và khi đến cảng đích, chúng sẽ được dỡ xuống Cuối cùng, hàng hóa sẽ được lấy ra khỏi container và đưa vào kho hàng.
Trong quá trình vận chuyển, bao bì hàng hóa phải chịu lực va đập từ nhiều hướng, dẫn đến việc hàng hóa có thể không giữ được chất lượng Thời gian vận chuyển kéo dài cùng với nhiệt độ và độ ẩm cao trong container càng làm gia tăng rủi ro Do đó, các doanh nghiệp cần chú ý đến những yếu tố này để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực và bảo vệ quyền lợi của các bên trong kinh doanh quốc tế.
Con người Máy móc Nguyên vật liệu
- Chất xếp hàng không đúng quy cách
+ Nhân viên mệt mỏi, làm việc quá sức, không tâm huyết, lương thấp
+ Không có nhiều kinh nghiệm, ít được đào tạo, chuyên môn kém
- Bao bì không chắc chắn, bị ảnh hưởng trước khi đóng hàng + Không kiểm tra quy cách hàng hóa cẩn thận trước khi xếp hàng
+ Nhìn thấy thiệt hại nhưng chủ quan, lơ là, xem nhẹ tầm quan trọng của bao bì, đóng gói
- Tính chất đặc biệt của hàng hóa làm nấm mốc, hư hại lô hàng
+ Không nghiên cứu kĩ lưỡng về hàng hóa và môi trường bảo quản
+ Công tác hun trùng, diệt mốc, hạn chế dịch bệnh không chặt chẽ
- Không giữ nhiệt độ ổn định để duy trì chất lượng của hàng hóa
+ Điều hòa và các thiết bị giữ
- Chất lượng hàng hóa kém, không đạt tiêu chuẩn, hết hạn sử dụng+ Không tuân thủ đầy đủ các ẩm, hệ thống thông gió bên trong bị hỏng hóc
+ Khoang tàu không đủ dày khiến mặt trời làm tăng nhiệt độ bên trong yêu cầu về chứng từ xuất xứ, chất lượng sản phẩm
Phương pháp Quản lý Môi trường
- Cố gắng nhồi nhét hàng hóa nhiều hơn cho một chuyến
+ Tiết kiệm chi phí vận chuyển hàng hóa
+ Không xem xét hợp lí về số lượng và trọng lượng hàng hóa
- Quản lý lỏng lẽo quá trình vận chuyển hàng hóa
+ Chưa có sự thống nhất trong cách làm việc và quản lí hàng hóa trước và trong khi vận chuyển
+ Thông tin bất cân xứng giữa các phòng ban để giải quyết các vấn đề phát sinh
Thời tiết xấu có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh, dẫn đến hư hỏng hàng hóa nếu không có sự mẫn cán trong việc quản lý Sự chủ quan và thiếu các phương án dự phòng cho những tình huống bất lợi sẽ làm tăng rủi ro và thiệt hại cho doanh nghiệp.
+ Không cập nhật thông tin đầy đủ về tình hình thời tiết trước chuyến đi
- Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển sẽ dẫn đến việc vi phạm hợp đồng ngoại thương giữa các bên, ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của các bên liên quan;
- Ngoài ra, còn tốn nhiều chi phí phải bỏ ra cho việc vi phạm hợp đồng, đền bù các tổn thất và trở thành tác động tiêu cực đến doanh thu của các chủ thể trong kinh doanh quốc tế;
- Hơn thế nữa, hư hỏng hàng hóa còn đem lại tác động tiêu cực cho hãng tàu và thuyền trưởng trong trường hợp hàng bị đổ, vỡ sẽ làm tàu mất khả năng đi biển từ đó gây ra thiệt hại không chỉ về hàng hóa mà còn là con người và nặng nề nhất là môi trường.
1.4 Biện pháp phòng ngừa rủi ro
- Về con người: Training, đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ xếp dỡ hàng hóa, tạo môi trường làm việc hiệu quả năng suất, vui vẻ giữa các đồng nghiệp;
- Về máy móc: Kiểm tra kĩ lưỡng các khâu, các thiết bị phục vụ trong quá trình vận chuyển, có các phương án dự phòng cụ thể nhằm đảm bảo khắc phục được phát sinh làm hư hại hàng hóa;
Để đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, cần nắm rõ đặc tính và công năng của nguyên vật liệu Việc bảo quản cẩn thận trước và trong quá trình vận chuyển sẽ giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm, đồng thời hạn chế các tác động từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến lô hàng, container và tàu.
Để nâng cao hiệu quả công việc, cần thắt chặt quản lý và tạo ra môi trường làm việc ổn định Việc xem xét và sửa đổi hệ thống cùng cấu trúc hoạt động là cần thiết để đổi mới và thích nghi với tình hình hiện tại.
Để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí vận chuyển, việc xếp dỡ hàng hóa cần được thực hiện một cách hợp lý, phù hợp với khả năng của tàu Điều này bao gồm việc cân nhắc số lượng và trọng lượng sản phẩm dựa trên các loại container khác nhau.
Để bảo vệ môi trường, cần chuẩn bị các phương án dự phòng và biện pháp khắc phục hiệu quả nhằm giảm thiểu tổn thất và thiệt hại trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng.
2 Hàng hóa tới trễ hơn quy định
Rủi ro hàng hóa giao đến chậm hơn thời hạn quy định trong hợp đồng là một vấn đề quen thuộc đối với các doanh nghiệp kinh doanh quốc tế Dù đã áp dụng nhiều biện pháp để giảm thiểu rủi ro này, tình trạng giao hàng chậm vẫn tiếp tục gây lo ngại cho các doanh nghiệp Vì vậy, trong quá trình vận tải hàng hóa quốc tế, việc xem xét kỹ lưỡng các điều khoản giao hàng và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến thời gian giao nhận là rất quan trọng để tránh vi phạm hợp đồng và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
Con người Máy móc Nguyên vật liệu
- Sự cố khi giao nhận - Không có đủ container để vận - Hàng hóa bị giam giữ hàng hóa chuyển tại cảng
Do tính chất của sản phẩm và nhu cầu vận chuyển ngày càng tăng cao, việc vận chuyển các hàng hóa đặc biệt thường phải chịu cước phí đắt đỏ Tuy nhiên, nhiều nhà máy sản xuất container lại gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu, dẫn đến tình trạng quá tải Hơn nữa, khâu xuất trình giấy tờ thường gặp phải sự chậm trễ do nhân viên thiếu kinh nghiệm và không cung cấp đủ hồ sơ cần thiết, gây mất thời gian và ảnh hưởng đến quy trình vận chuyển.
Phương pháp Quản lý Môi trường
- Lựa chọn đơn vị vận tải kém chất lượng, uy tín
+ Không muốn bỏ nhiều chi phí thuê tàu
+ Không tìm hiểu kĩ lưỡng về các đơn vị vận chuyển trước khi thực hiện quá trình giao hàng
RỦI RO LIÊN QUAN ĐẾN TÀU 9
Rủi ro trong kinh doanh quốc tế xuất hiện từ nhiều khía cạnh khác nhau, và trong đó, rủi ro liên quan đến tàu trong vận chuyển hàng hóa là một vấn đề quan trọng cần được chú ý.
1 Rủi ro không book được tàu cho chuyến hàng
Trong các mùa cao điểm, việc thuê tàu trở thành thách thức lớn đối với các công ty logistics và doanh nghiệp quốc tế, do sự khan hiếm tàu và sự gia tăng đột ngột của giá cước.
Con người Quản lý Môi trường
Trong mùa cao điểm, việc nhân viên đặt chỗ trễ và thiếu hụt nhân lực đã dẫn đến tình trạng hoạt động kém hiệu quả, khi mà nhu cầu trong nước và thế giới tăng cao Sự thiếu hụt container và đơn hàng nhiều đã khiến cho việc quản lý không được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là khi những người quản lý có kinh nghiệm không đôn đốc nhân viên Thêm vào đó, sự phát triển của thương mại điện tử đã thúc đẩy nhu cầu theo dõi đơn hàng, trong khi việc mở rộng tuyến vận chuyển xuyên Thái lại chưa được chú trọng đúng mức.
Bình chặt chẽ tiến hành đơn hàng Dương
+ Không đủ kiến thức * Dịch covid 19 chuyên môn
- Vi phạm hợp đồng, chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa, phát sinh các chi phí không mong muốn ví dụ như phí lưu kho, lưu bãi, ;
- Ảnh hưởng tới quyền lợi của người mua trong trường hợp họ đang cần hàng gấp để phân phối cho các khách hàng của họ, phạt hợp đồng …
1.4 Biện pháp phòng ngừa rủi ro
- Cần có hệ thống quản lý, kiểm soát chặt chẽ, logic và hợp lý trong việc phân bổ trách nhiệm book tàu cho các lô hàng;
- Đào tạo, tuyển dụng nhân viên có nghiệp vụ chuyên môn cao, đáp ứng được yêu cầu công việc;
- Trong mùa cao điểm nhân viên cần phải tích cực tìm kiếm, lựa chọn hãng tàu có chuyến đi phù hợp với mức giá vừa phải.
2 Rủi ro tàu gặp trục trặc ở cảng đến: mắc cạn (bao gồm mắc kẹt), không thể đến, rời đi một cách an toàn
Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển thường kéo dài và tốn thời gian, dẫn đến nguy cơ rủi ro cao Những rủi ro này có thể phát sinh từ nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy việc xác định rõ trách nhiệm liên quan là rất cần thiết để tránh mâu thuẫn trong tương lai.
Con người Máy móc Nguyên vật liệu Phương pháp Môi trường
Sự cố kỹ thuật trên thuyền có thể xảy ra do nhiều yếu tố như mớn nước, tốc độ và điều khiển trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như bão và gió lớn Việc không dự đoán chính xác tình hình thời tiết và thiếu sự chuẩn bị cần thiết cho các thiết bị chống va đập có thể dẫn đến tai nạn Ngoài ra, việc chở quá tải và không có sự neo buộc tàu an toàn cũng là nguyên nhân chính gây ra sự cố Để giảm thiểu rủi ro, cần có sự kiểm tra kỹ lưỡng và thuê chuyên gia đánh giá tình trạng của cảng, đảm bảo rằng các thiết bị và cơ sở hạ tầng luôn trong tình trạng an toàn và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
- Thuyền không đủ trình độ trước khi ký hợp trưởng quyết - Tình hình trị an, an đồng nhưng định đi vào ninh chính trị xã hội không thông báo
+ Không không ổn định cho người chuyên kiểm tra kỹ + Thể chế chính trị, chở càng xung đột mới xuất hiện + Sơ suất
+ Nghĩ đó không phải là nghĩa vụ của mình
- Tổn thất, thiệt hại nặng nề về máy móc, thân tàu;
- Trì hoãn quá trình vận chuyển;
- Các chi phí phát sinh ở cảng đến;
- Việc dỡ hàng gặp khó khăn, dẫn đến chậm trễ trong việc nhận hàng của người mua.
2.4 Biện pháp phòng ngừa rủi ro
- Phải có sự kiểm định đầy đủ trước hành trình, tàu đủ khả năng đi biển hay không;
- Thuyền trưởng và các hoa tiêu phải thật sự có chuyên môn, kỹ thuật;
- Phải xem dự báo tình hình thời tiết để né tránh những sự cố;
- Thuê các chuyên gia để đánh giá các yếu tố kỹ càng và chính xác;
- Trước khi ký hợp đồng, tìm hiểu về các yếu tố chính trị, xã hội có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình vận chuyển của con tàu;
- Quy định rõ ràng trong hợp đồng ai sẽ là người chịu trách nhiệm nếu có những rủi ro đó xảy ra;
- Mua bảo hiểm cho những tổn thất đó.
Hiện tượng cháy nổ trên tàu thường xảy ra do kỹ thuật hoặc hàng hóa chứa trên tàu Rủi ro này được chia thành hai loại: cháy bình thường và cháy nội tỳ Tuy nhiên, công ty bảo hiểm chỉ bồi thường cho trường hợp cháy bình thường.
Con người Máy móc Nguyên vật liệu Môi trường
Sơ suất do các dây dẫn cũ kỹ có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu như mưa gió và sấm sét Hàng hóa trên tàu quá tải hoặc bị bong tróc có nguy cơ cháy nổ cao, nhất là khi bị nhiễm muối biển Việc đi qua các vùng vận hành có hơi biển mặn có thể gây oxy hóa cho các vật liệu như than và gas, dẫn đến nguy cơ chập điện Do đó, cần phải nghiên cứu và cải thiện hệ thống an toàn để ngăn ngừa các sự cố này.
+ Kiến thức + Dây dẫn không được kỹ càng về tính chất; + Không tìm chuyên ngành yếu kiểm tra, thay thế + Quy cách chất xếp hiểu về đường
- Thắp hương thờ không đúng đi của con tàu; cúng, sử dụng bếp + Tàu bị lạc gas để nấu ăn: đường.
+ Không có các quy định rõ ràng trong việc phòng chống cháy nổ;
- Ảnh hưởng đến tính mạng con người lẫn tổn thất hàng hóa và con tàu;
- Chi phí phát sinh, bồi thường thiệt hại cho các chủ hàng, chủ tàu;
- Không có hàng để giao cho người mua, vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng.
3.4 Biện pháp phòng ngừa rủi ro
- Thường xuyên kiểm tra các thiết bị điện hoặc các dụng cụ, vật dụng dễ gây cháy, nổ;
- Cung cấp, bổ sung kiến thức cho người trên tàu về các hành vi để ngăn chặn, phòng ngừa cháy nổ Nâng cao ý thức trong vấn đề này;
Khi vận chuyển hàng hóa dễ cháy và nổ, việc tổ chức chất xếp và bảo quản hàng hóa là rất quan trọng Cần thực hiện các biện pháp an toàn để ngăn chặn rủi ro do sơ suất hoặc thiếu hiểu biết.
Tổng quan 14
Nguyên nhân 14
Con người Máy móc Nguyên vật liệu Quản lí Phương pháp
Việc lập chứng từ có thể gặp phải nhiều vấn đề do thiếu kiến thức và kỹ năng, đặc biệt là từ những nhân viên mới chưa có đủ kinh nghiệm Những lỗi kỹ thuật có thể phát sinh từ máy in hoặc hệ thống, dẫn đến chứng từ không chính xác Ngoài ra, việc hiểu sai quy trình và không kiểm tra kỹ lưỡng cũng góp phần vào việc lập chứng từ sai Sự phức tạp của các quy tắc và quy định khiến cho nhân viên khó nắm bắt, từ đó ảnh hưởng đến tính hợp pháp của chứng từ được lập.
+ Tin tưởng vào dây chuyền làm việc
+ Khâu quản lý kiểm tra nhưng còn sót, chưa tỉ mỉ hỏi khi mới bước vào làm việc ở công ty dẫn đến chưa quen việc)
+ Công ty không training đủ hoặc đã training nhiều nhưng nhân viên khả năng tiếp thu kém
Hiểu sai quy định về lập chứng từ có thể dẫn đến việc lập chứng từ không hợp pháp Các quy định này thường phức tạp và dễ gây nhầm lẫn, dẫn đến sai sót trong thủ tục Điều này có thể khiến công ty gặp khó khăn trong việc duy trì hệ thống chứng từ đúng quy định.
- Yếu tố chủ quan: nhân máy móc định kỳ + Nhầm lẫn viên bất cẩn, do: trong quá
Thiếu sự tâm huyết trong việc thực hiện công việc có thể dẫn đến tài liệu trình bày trở nên nhàm chán và dễ gây nhầm lẫn Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công việc mà còn có thể dẫn đến việc các bên liên quan quên những chứng từ quan trọng.
Công ty đang đối mặt với tình trạng quá tải công việc do việc phân bổ nhiệm vụ chưa hợp lý Sự thiếu rõ ràng trong việc quản lý khối lượng công việc cho từng cá nhân dẫn đến tình trạng mờ nhạt trong trách nhiệm Để cải thiện hiệu suất làm việc, công ty cần xác định rõ ràng số lượng công việc cần thiết và phân chia nhiệm vụ một cách hợp lý hơn.
Hậu quả 15
- Không được ngân hàng chấp nhận thanh toán;
- Không được giao/nhận hàng;
- Khó giải quyết khiếu nại, tranh chấp sau này.
1.4 Cách phòng ngừa rủi ro
• Training kiến thức về các giấy tờ, chứng từ;
• Tạo một môi trường làm việc năng động tươi vui cho công ty;
• Có biện pháp răn đe, thưởng phạt cho cá nhân;
• Giao việc một cách phù hợp
- Machine: Có đội ngũ kỹ thuật kiểm tra một cách thường xuyên
• Hiểu rõ thỏa thuận bên mình và bên đối phương;
• Chuẩn bị hàng hóa một cách uy tín, chất lượng;
• Có kế hoạch dự phòng;
• Dùng các chất liệu tốt để in tài liệu
• Thường xuyên update tình hình tài liệu.
- Management: Tập trung làm việc có tâm, có phương pháp quản lý chất lượng tốt hơn
• Tham khảo kĩ các điều kiện cần có của từng loại chứng từ
• Vận dụng đúng kiến thức giấy tờ để lập hiệu quả
2 Rủi ro giấy tờ, chứng từ không đủ/hết hạn
Bộ chứng từ xuất nhập khẩu bao gồm các giấy tờ thiết yếu để hoàn tất quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa Một sự cố nhỏ trong bất kỳ loại giấy tờ nào cũng có thể làm chậm tiến độ và ảnh hưởng đến quá trình này Do đó, việc thiếu hoặc sử dụng chứng từ đã hết hạn trong bất kỳ giai đoạn nào của quy trình XNK sẽ gây ra nhiều rắc rối cho doanh nghiệp.
Con người Nguyên vật Quản lí Môi trường liệu
+ Người làm việc thiếu trách nhiệm, không tâm huyết với công việc quản lý giấy tờ
Công ty cần cải thiện quản lý công việc để phân chia nhiệm vụ hợp lý cho từng cá nhân, giúp giảm bớt áp lực và tối ưu hóa hiệu suất làm việc Việc quên đi những chi tiết không quan trọng sẽ giúp nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ chính, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
- Chữ nhỏ/chữ mờ nên hết hạn không để ý:
+ Bị phai do để lâu + Mực in kém chất lượng
- Không kiểm kê thường xuyên tình hình các chứng từ:
+ Sắp xếp ẩu/quản lí kém hiệu quả
+ Gió thổi bay mất + Cầm giữ không kĩ
- Bị tiêu hủy hoàn toàn: + Đổ nước hoặc bất cứ thứ chất lỏng nào làm hủy hoại khả năng đọc được và chức năng của chứng từ
+ Đưa nhầm vào máy cắt giấy/lửa/bất cứ thứ gì làm chứng từ mất đi hình dạng ban đầu
- Không thực hiện được các bước tiếp theo;
- Gián đoạn quá trình mua hàng, làm trì trệ các công đoạn tiếp theo;
- Trễ hàng cho NM, ảnh hưởng khách hàng của NM;
- Tốn thời gian, sức lực để lập lại.
2.4 Cách phòng ngừa rủi ro
• Có các biện pháp răn đe, thưởng phạt cho nhân viên;
• Tạo môi trường làm việc công ty năng động tươi vui;
• Phân chia công việc phù hợp cho từng cá nhân.
• Thường xuyên check và lưu trữ tài liệu hợp lí;
• Dùng chất liệu tốt để in, viết.
• Đổi mới phương pháp quản lý;
Để bảo vệ các giấy tờ quan trọng như chứng từ, bạn nên sử dụng đồ kẹp và cất trữ chúng ở nơi an toàn Ngoài ra, hãy trang bị các công cụ chống lại các tác động từ môi trường để đảm bảo tài liệu luôn trong tình trạng tốt nhất.
3 Rủi ro gặp khó khăn trong việc thông quan ở nước khác
Thông quan hàng hóa là yêu cầu bắt buộc trong xuất nhập khẩu, nhằm giúp Nhà nước thu thuế và quản lý hàng hóa, đảm bảo rằng hàng hóa ra vào lãnh thổ Việt Nam không thuộc danh mục cấm Đối với những người lần đầu thực hiện thủ tục này, cảm giác lo lắng về hồ sơ, tờ khai và quy trình làm việc với hải quan là điều dễ hiểu Những lo lắng này thường xuất phát từ sự không quen thuộc với quy trình mới hoặc thiếu kinh nghiệm trong môi trường quốc tế Do đó, việc phân tích rủi ro trong quá trình thông quan là rất cần thiết để giảm thiểu những khó khăn có thể gặp phải.
Con người Nguyên vật liệu Quản lí Phương pháp Môi trường
- Thiếu kinh nghiệm, lúng túng khi thông quan ở nước xa lạ:
+ Chưa từng thông quan ở nước ngoài;
+ Lần đầu làm việc về thông quan
- Bị yêu cầu một số tài liệu chưa chuẩn bị:
+ Do khác về quy trình ở nước mình;
+ Thật sự chuẩn bị thiếu
- Tài liệu viết sai, viết thiếu, cung cấp thông tin chưa chuẩn xác:
+ Chưa từng thực tế xử lý
- Không chuẩn bị sẵn sàng trước cho đội ngũ:
Việc không chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc không dự đoán được sự khác biệt trong quy trình thông quan tại nước ngoài có thể gây ra nhiều rắc rối Bên cạnh đó, bộ máy quản lý thiếu kỹ năng và không kịp thời ứng phó khi gặp khó khăn sẽ làm tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.
- Chọn điều kiện INCOTERMS (cụ thể thường là EXW và DDP) vượt khả năng mình:
+ Không rõ về INCOTERMS + Nhân nhượng khi thỏa thuận với bên còn lại
- Môi trường nước ngoài xa lạ:
+ Văn hóa, xã hội, ngoại ngữ, chính sách ưu đãi khác + Quy trình thủ tục khác
- Thiếu ngoại ngữ, kiến thức:
+ Chưa tìm hiểu về chính sách, thủ tục hoặc các ưu đãi cho người nước ngoài ở khâu thông quan;
+ Chưa được đào tạo về ngôn ngữ nước đó. công việc thông quan ở nước đó + Tập quán khác nhau giữa
3.3 Hậu quả: các quốc gia
- Mất rất nhiều thời gian cho mỗi khâu thông quan;
- Dẫn đến tình trạng trễ hàng, người mua không có hàng cung cấp cho khách hàng sau có thể dẫn đến cả hợp đồng bị hủy
- Khai sai, dẫn đến việc khai lại làm hải quan nghi ngờ và bị chú ý dẫn đến hàng bị luồng đỏ, vàng;
- Không biết các ưu đãi, tiền thuế nộp cao hơn đáng ra cần nộp.
3.4 Cách phòng ngừa rủi ro
+ Đào tạo nhân viên nhiều kiến thức hơn, và đào tạo cả kỹ năng ứng phó hoàn cảnh
+ Tạo cơ hội cho nhân viên đi sang nhiều nước khác nhau cùng những người đã có kinh nghiệm
- Material: Tìm hiểu kĩ các yêu cầu về tài liệu, có tài liệu dự phòng
- Management: Tìm hiểu, học hỏi, đổi mới nhiều hơn trong phong cách quản lý và đào tạo nhân viên Không chủ quan trong từng chi tiết nhỏ.
+ Tìm hiểu kỹ về các điều kiện trong giao dịch thương mại quốc tế để chọn cho phù hợp với hoàn cảnh lúc đó của mình;
+ Tự tin thẳng thắn thỏa thuận xin giúp đỡ từ bên còn lại.
- Environment: Tìm hiểu kỹ về văn hóa, xã hội, chính sách, quy trình thủ tục của nước ngoài trước khi mua bán.
4 Rủi ro hàng gặp luồng đỏ/luồng vàng khi kiểm tra HQ
Phân luồng hàng hóa trong Hải quan, hay còn gọi là phân luồng Hải quan, là một công cụ quan trọng giúp cơ quan Hải quan giám sát và quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu vào Việt Nam Hàng hóa được phân loại thành ba luồng: xanh, vàng và đỏ, với mức độ kiểm tra tăng dần từ luồng xanh (thấp nhất) đến luồng đỏ (cao nhất) Luồng đỏ chỉ ra những mối quan ngại về nguồn hàng và yêu cầu sự tuân thủ pháp luật cao hơn từ các doanh nghiệp Do đó, hàng hóa tại luồng đỏ sẽ trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt hơn để đảm bảo tính hợp pháp.
Con người Máy móc Quản lí Môi trường
- Do doanh nghiệp không tuân thủ (kể cả trong quá khứ)
+ Trốn thuế, gian lận thuế
+ Máy hoạt động không chính xác Hàng hóa đến nhanh hơn chứng từ của ngân hàng -> Nhà nhập khẩu phải mở Thư bảo lãnh để nhận hàng
Trong một số trường hợp, hàng hóa đã được giao nhưng nhà nhập khẩu chưa nhận được chứng từ thanh toán, dẫn đến việc không thể nhận hàng Nếu nhà nhập khẩu cần gấp hàng hóa hoặc lo ngại về chi phí lưu kho, họ phải yêu cầu NHPH phát hành một bảo lãnh gửi hãng tàu để nhận hàng Tuy nhiên, nhà nhập khẩu sẽ phải chịu thêm chi phí không nhỏ cho ngân hàng trong quá trình này.
Giải pháp: Ngay tại thời điểm mở L/C bộ chứng từ được quy định phải chia làm 2 cách gửi:
• 2/3 chứng từ (đặc biệt là 2 trong số 3 bản B/L gốc) xuất trình tới ngân hàng mở L/C và
• 1/3 bộ chứng từ (1 trong số 3 bản B/L gốc) được gửi trực tiếp từ người xuất khẩu đến người nhập khẩu (thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế)
Khi người nhập khẩu nhận B/L gốc từ người xuất khẩu, họ cần yêu cầu Ngân hàng mở L/C để ký hậu B/L Điều này dựa trên công văn đề nghị ký hậu B/L và chấp nhận mọi bất hợp lệ có thể xảy ra trong bộ chứng từ mà ngân hàng sẽ nhận từ người xuất khẩu, đồng nghĩa với việc chấp nhận thanh toán.
2 Rủi ro đối với nhà xuất khẩu: Không được thanh toán do:
2.1 Không thực hiện được các điều khoản trong thư tín dụng:
• Nhân viên thiếu kiến thức, kinh nghiệm, không cẩn thận -> Sơ suất trong việc kiểm tra nội dung L/C
Thỏa thuận giữa người mua và người bán có thể gặp vấn đề khi không rõ ràng về chi tiết giao hàng hoặc thư tín dụng (L/C) Trong trường hợp này, nhà nhập khẩu có thể cố tình mở thư tín dụng không đúng với nội dung đã thỏa thuận, hoặc thêm vào các điều khoản mà chưa được đồng ý trước đó.
=> Không thể thực hiện được các điều khoản trong thư tín dụng -> Bộ chứng từ không phù hợp
Nhà xuất khẩu có thể gặp nhiều khó khăn khi thực hiện các điều khoản trong thư tín dụng nếu nhà nhập khẩu mở thư tín dụng không đúng với thỏa thuận ban đầu hoặc thêm các điều khoản chưa được đồng ý Những vấn đề như thời gian giao hàng quá gấp, yêu cầu chứng từ khó khăn, hoặc cước phí vận tải không thể chấp nhận đều có thể gây trở ngại Nếu thời hạn hiệu lực của L/C quá ngắn, nhà xuất khẩu sẽ không đủ thời gian để chuẩn bị chứng từ, và nếu bộ chứng từ không phù hợp với L/C, mọi khoản thanh toán có thể bị từ chối Trong trường hợp này, nhà xuất khẩu phải tự giải quyết bằng cách dỡ hàng, lưu kho hoặc bán đấu giá, đồng thời phải chịu các chi phí phát sinh như phí lưu tàu, phí lưu kho và bảo hiểm hàng hóa, trong khi không biết nhà nhập khẩu có đồng ý nhận hàng hay không.
Giải pháp hiệu quả cho việc tuyển dụng nhân viên thanh toán quốc tế là lựa chọn những ứng viên được đào tạo bài bản về nghiệp vụ ngoại thương và có hiểu biết sâu sắc về luật pháp trong thương mại quốc tế Những nhân viên này cần phải có năng lực chuyên môn, phẩm chất trung thực trong kinh doanh, cùng với kinh nghiệm dày dạn Quá trình tuyển chọn nên được thực hiện một cách chặt chẽ và cẩn thận, thông qua nhiều vòng kiểm tra, đồng thời nên có sự tư vấn từ các chuyên gia tại ngân hàng để đảm bảo chất lượng.
2.2 Sai sót trong quá trình lập chứng từ:
Nguyên nhân chính dẫn đến việc không được thanh toán trong xuất nhập khẩu là do trình độ nghiệp vụ ngoại thương của nhân viên còn yếu, khiến họ không nắm bắt được các yêu cầu của L/C Điều này dẫn đến sai sót trong quá trình lập chứng từ, làm cho bộ chứng từ không phù hợp và không được chấp nhận thanh toán.
Giải thích: Trên thực tế có rất nhiều sai sót xảy ra trong quá trình lập chứng từ, thường gặp vẫn là:
+ Lập chứng từ sai lỗi chính tả, sai tên, địa chỉ của các bên tham gia, của hãng vận tải Chứng từ không hoàn chỉnh về mặt số lượng.
Các sai sót trên bề mặt chứng từ có thể bao gồm: số tiền trên chứng từ vượt quá giá trị của L/C, chứng từ không ghi số L/C hoặc không đánh dấu bản gốc, chứng từ không khớp nhau hoặc không phù hợp với nội dung của L/C về số lượng, trọng lượng, mô tả hàng hóa, và không tuân theo quy định của L/C về cảng bốc dỡ hàng, hãng vận tải, cũng như phương thức vận chuyển hàng hóa.
Giải pháp: Tuyển dụng, đào tạo nhân viên thanh toán quốc tế có trình độ chuyên môn tốt; có quy trình kiểm tra hồ sơ chặt chẽ, cẩn thận.
2.3 Ngân hàng mất khả năng thanh toán:
Nguyên nhân: không có đủ thông tin về khả năng tài chính, uy tín của ngân hàng
-> chọn ngân hàng không uy tín -> ngân hàng phá sản -> ngân hàng mất khả năng thanh toán -> Không được thanh toán dù xuất trình bộ chứng từ hợp lệ
Nếu ngân hàng phát hành hoặc xác nhận mất khả năng thanh toán, bộ chứng từ dù hoàn hảo cũng sẽ không được thanh toán Tương tự, nếu ngân hàng chấp nhận hối phiếu kỳ hạn nhưng bị phá sản trước khi hối phiếu đến hạn, thì hối phiếu cũng sẽ không được trả tiền Nhà xuất khẩu sẽ phải chịu rủi ro về tín nhiệm trừ khi thư tín dụng (L/C) được xác nhận bởi một ngân hàng hạng nhất trong nước.
NH phát hành cũng như rủi ro chính trị hay rủi ro do cơ chế chính sách của nhà nước thay đổi.
Giải pháp: Thu thập thông tin, nghiên cứu kĩ lưỡng về ngân hàng mở L/C để chọn ngân hàng uy tín.
2.4 Nhà NK từ chối thanh toán
Nguyên nhân: Không chuẩn bị trước trong trường hợp nhà XK và NK gần nhau.
Bộ chứng từ đến chậm hơn hàng hóa, dẫn đến việc nhà xuất khẩu phải gửi vận đơn gốc cho nhà nhập khẩu để nhận hàng thay cho bộ chứng từ qua ngân hàng Điều này khiến ngân hàng xác định quy trình là bất hợp lệ.
NK đã nhận hàng nhưng từ chối thanh toán.
Trong giao dịch buôn bán quốc tế, hàng hóa thường đến cảng trước khi nhà nhập khẩu nhận chứng từ vận tải Để thuận tiện nhận hàng mà không cần bảo lãnh ngân hàng, người mở thư tín dụng yêu cầu một bản vận đơn gốc gửi theo hàng hóa hoặc do nhà xuất khẩu gửi trực tiếp cho nhà nhập khẩu Chứng từ gốc này thay thế cho chứng từ gửi qua ngân hàng Nếu ngân hàng xác định chứng từ là bất hợp lệ, trong khi nhà nhập khẩu đã nhận hàng và từ chối thanh toán, nhà xuất khẩu sẽ phải chấp nhận rủi ro Điều này cho thấy NHPH L/C không thực hiện đúng cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu.
Giải pháp: ngay tại thời điểm mở L/C bộ chứng từ được quy định phải chia làm 2 cách gửi đi:
• 2/3 chứng từ (đặc biệt là 2 trong số 3 bản B/L gốc) xuất trình tới ngân hàng mở L/C và
• 1/3 bộ chứng từ (1 trong số 3 bản B/L gốc) được gửi trực tiếp từ người xuất khẩu đến người nhập khẩu (thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế)
Khi người nhập khẩu nhận B/L gốc từ người xuất khẩu, họ cần yêu cầu Ngân hàng mở L/C để ký hậu B/L Điều này được thực hiện dựa trên công văn đề nghị ký hậu B/L, đồng thời chấp nhận mọi bất hợp lệ trong bộ chứng từ mà ngân hàng nhận từ người xuất khẩu, nghĩa là đồng ý thanh toán.
• Bộ chứng từ bất hợp lệ
• Chính phủ nước xuất khẩu không cho phép chuyển hàng về
=> Nhà XK mất hàng, mất tiền
• Tuyển dụng, đào tạo nhân viên thanh toán quốc tế có trình độ chuyên môn tốt; có quy trình kiểm tra hồ sơ chứng từ chặt chẽ, cẩn thận.
• Nghiên cứu luật pháp, các chính sách liên quan đến xuất nhập khẩu ở nước đối tác
• Tìm cách bán hàng tại nước xuất khẩu
2.6 Nhà nhập khẩu cấu kết với ngân hàng lừa nhà xuất khẩu:
CÁC RỦI RO TRONG BẢO HIỂM 40
I BÊN BẢO HIỂM LÀ CÔNG TY BẢO HIỂM
1 Bên nhập khẩu( KHÔNG ĐƯỢC BỒI THƯỜNG BẢO HIỂM)
1.1 Hợp đồng bảo hiểm mất hiệu lực
1.1.1 Sai sót trong thương thảo điều kiện bảo hiểm a Không quy định rõ ràng điều kiện bảo hiểm
Nếu người nhập khẩu không thương thảo rõ ràng với người mua bảo hiểm về điều kiện mong muốn, họ có thể gặp rủi ro lớn Đặc biệt, trong trường hợp giao hàng theo điều kiện CIF và nhóm D, nếu người nhập khẩu muốn mua bảo hiểm theo điều kiện A nhưng lại nhận bảo hiểm loại C, họ có thể không được bồi thường nếu rủi ro xảy ra nằm ngoài phạm vi bảo hiểm của loại C Hơn nữa, việc không quy định đúng chất lượng của công ty bảo hiểm cũng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Người mua bảo hiểm thường không tìm hiểu kỹ về chất lượng của công ty bảo hiểm, điều này có thể dẫn đến rủi ro bị lừa đảo tài chính hoặc gặp phải các vấn đề trong quy trình bảo hiểm Trong một số trường hợp, công ty bảo hiểm có thể không tồn tại hoặc đang trên bờ vực phá sản Hệ quả là, khi xảy ra rủi ro trong chuyến hàng, người nhập khẩu sẽ không nhận được bồi thường.
Trong quá trình thương thảo hợp đồng, người xuất khẩu có thể không đề cập đến công ty bảo hiểm, dẫn đến việc người nhập khẩu thiếu thông tin cần thiết Điều này có thể do người xuất khẩu cố tình che giấu thông tin nhằm trục lợi, tạo ra rủi ro về chất lượng công ty bảo hiểm Hệ quả là quy trình kiểm định và đền bù có thể cồng kềnh, và nguy cơ lớn nhất là người nhập khẩu không nhận được đền bù khi xảy ra sự cố.
Trong quá trình thương thảo, người nhập khẩu cần chủ động tìm hiểu thông tin về công ty bảo hiểm đã được người xuất khẩu đề cập Việc nắm rõ thông tin và đánh giá tính phù hợp của công ty bảo hiểm là cách hiệu quả để giảm thiểu rủi ro cho người nhập khẩu.
1.1.2 Sai sót trong khâu xác định loại hợp đồng bảo hiểm
Việc lựa chọn giữa bảo hiểm bao và bảo hiểm chuyến là rất quan trọng và cần được thảo luận kỹ lưỡng giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu Đối với các giao dịch nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian, hợp đồng bảo hiểm bao là lựa chọn tối ưu, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo quyền lợi bồi thường ngay cả khi có sự chậm trễ trong việc thanh toán phí bảo hiểm Ngược lại, nếu chọn bảo hiểm chuyến và không thanh toán đúng hạn, người nhập khẩu có nguy cơ không được bồi thường khi xảy ra rủi ro, điều này có thể gây thiệt hại lớn Do đó, hai bên cần thống nhất loại hợp đồng bảo hiểm phù hợp khi thương thảo điều khoản bảo hiểm.
1.1.3 Sai sót trong khâu trao đổi hợp đồng với công ty bảo hiểm a Quy định thời gian không phù hợp
Trong quá trình ký kết hợp đồng với công ty bảo hiểm, người xuất khẩu cần chú ý kiểm tra kỹ lưỡng thời gian hiệu lực của bảo hiểm Việc thông báo sai hoặc bất cẩn trong việc này có thể dẫn đến rủi ro không được bảo vệ, khiến người nhập khẩu phải chịu phạt hoặc không nhận được bồi thường khi xảy ra sự cố.
Thời hạn bảo hiểm bắt đầu từ 24 giờ của ngày ký hợp đồng đến 24 giờ của ngày kết thúc hợp đồng, theo giờ địa phương của chủ tàu hoặc nơi ký kết hợp đồng, nếu không có quy định thì áp dụng theo giờ GMT Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm ghi ngày ký là 25/8 và ngày kết thúc là 2/9, nhưng người nhập khẩu yêu cầu giao hàng trễ và dự kiến cập bến vào ngày 3/9, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng.
BH không thông báo cho công ty bảo hiểm về sự cố xảy ra trên chuyến hàng, dẫn đến việc không được bồi thường Ngoài ra, quy định về không gian bảo hiểm cũng không phù hợp với tình huống này.
Không gian trong hợp đồng bảo hiểm được định nghĩa là khoảng cách từ nơi người xuất khẩu đến nơi người nhập khẩu Có bốn địa điểm chính đóng vai trò là cột mốc cho phạm vi này.
1 Kho của người xuất khẩu
4 Kho của người nhập khẩu
Trong các điều kiện giao hàng như CIF, người nhập khẩu thường chỉ mua bảo hiểm cho giai đoạn từ (1) đến (3) Nếu rủi ro xảy ra từ (3) đến (4), họ sẽ chịu toàn bộ rủi ro mà không nhận được bồi thường từ công ty bảo hiểm, vì khoảng không gian này không được bảo hiểm Điều này đồng nghĩa với việc người mua thực chất đang trả tiền bảo hiểm để bảo vệ quyền lợi của người bán Do đó, khi thương thảo hợp đồng bảo hiểm, người nhập khẩu nên yêu cầu khoảng không gian bảo hiểm từ (1) đến (4) hoặc ít nhất từ (2) đến (4) để bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình.
Việc không đọc kỹ các điều kiện bảo hiểm và không trao đổi với công ty bảo hiểm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho người mua Đây là yếu tố quan trọng mà bên mua bảo hiểm cần chú ý, bên cạnh các loại hình bảo hiểm và trường hợp áp dụng Nếu không tuân thủ các yêu cầu tối thiểu cho chuyến hàng, người nhập khẩu sẽ không nhận được bồi thường khi xảy ra rủi ro.
Trong hợp đồng bảo hiểm, bên nhận bảo hiểm có trách nhiệm bảo quản hàng hóa trong container lạnh đạt tiêu chuẩn Nếu hàng hóa bị hư hại do container không đạt yêu cầu, bên nhận bảo hiểm sẽ không được bồi thường Để tránh rủi ro này, bên nhận bảo hiểm cần kiểm tra và bảo trì container lạnh trước khi vận chuyển hàng hóa.
Doanh nghiệp cần xem xét kỹ hợp đồng bảo hiểm sau khi mua để đảm bảo rằng giá trị bảo hiểm đúng với giá trị thực tế Nếu không chú ý, công ty có thể mua bảo hiểm với giá trị thấp hơn, dẫn đến việc khi rủi ro xảy ra, nhà nhập khẩu chỉ nhận được khoản bồi thường ít hơn giá trị thực tế.
1.1.4 Người xuất khẩu khi mua bảo hiểm không chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người nhập khẩu
Khi áp dụng điều kiện giao hàng, việc xác định địa điểm chuyển giao rủi ro là rất quan trọng Đối với các điều khoản yêu cầu người xuất khẩu mua bảo hiểm cho người nhập khẩu, người bán thường ghi tên mình là “The insured” để dễ dàng làm việc với công ty bảo hiểm trong trường hợp xảy ra rủi ro Tuy nhiên, điều này có thể gây rủi ro cho người nhập khẩu, bởi vì nếu người xuất khẩu chỉ ký hậu vô danh, họ sẽ từ bỏ quyền lợi bảo hiểm của mình, dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm có thể mất hiệu lực Để tránh tình huống này, khi thực hiện chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm, người nhập khẩu nên yêu cầu người xuất khẩu ký hậu đích danh hoặc ký hậu “in order of” nếu thanh toán qua L/C.
1.2 Rủi ro gặp phải nằm ngoài phạm vi của bảo hiểm
Trong quá trình vận chuyển, có thể xảy ra những thiệt hại không lường trước, và không phải tất cả các thiệt hại đều được bảo hiểm Nhiều khi, người vận chuyển nghĩ rằng thiệt hại sẽ được bồi thường, nhưng thực tế có thể nằm trong điều khoản loại trừ của hợp đồng bảo hiểm.