Cơ sở hình thành ý tưởng
Đồng Bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng sản xuất lúa lớn nhất Việt Nam, tạo ra lượng rơm rạ khổng lồ hàng năm, nhưng hầu hết đều chưa được tận dụng hiệu quả Sau khi thu hoạch, nông dân thường đốt rơm để tạo phân tro cho vụ mùa tiếp theo, nhưng việc này gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, đặc biệt khi rơm chưa khô hoàn toàn, dẫn đến khói bụi và ảnh hưởng đến các sinh vật có lợi như côn trùng, ếch, nhái, cá, cua và ốc, làm mất cân bằng sinh thái Một số hộ nông dân có thể sử dụng rơm cho gia súc và gia cầm, nhưng cách này vẫn chưa khai thác hết tiềm năng của phụ phẩm rơm rạ.
Đồng Bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) có hệ thống sông ngòi dày đặc, nhưng lượng lục bình trôi nổi trên các tuyến sông rất lớn, gây tắc nghẽn dòng chảy và cản trở giao thông đường thủy Hằng năm, chi phí cho việc trục vớt lục bình là rất cao, nhưng hiệu quả vẫn chưa đạt được như mong muốn.
Việc sử dụng rơm rạ và lục bình để trồng nấm đã được thực hiện từ vài năm trước, nhưng chủ yếu vẫn ở quy mô nhỏ lẻ, chưa đủ để giải quyết hiệu quả hai vấn đề liên quan.
Tôi đã nảy ra ý tưởng khởi nghiệp từ nấm rơm bằng cách kết hợp lục bình và rơm để tạo ra nguyên liệu nuôi trồng nấm rơm quy mô công nghiệp Mục tiêu của tôi là giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn lục bình trên các con sông, đồng thời khai thác tiềm năng từ nguồn phụ phẩm nông nghiệp và lục bình.
Tiềm năng về ngành nấm rơm
Ngày 16/4/2012, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định 439/QĐ-TTg, đưa nấm ăn và nấm dược liệu vào danh mục sản phẩm quốc gia ưu tiên phát triển Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn đã hoàn thiện “Đề án phát triển nấm ăn và nấm dược liệu đến năm 2020”, với mục tiêu xây dựng ngành nấm theo hướng hàng hóa, ứng dụng công nghệ cao và gắn kết từ nghiên cứu đến tiêu thụ Mục tiêu là đạt sản xuất 1 triệu tấn nấm/năm, tạo thêm 1 triệu việc làm cho lao động nông thôn và nâng giá trị xuất khẩu lên 450-500 triệu USD/năm Điều kiện khí hậu Việt Nam, với nhiệt độ từ 28-32°C, rất thích hợp cho sự phát triển của nấm rơm quanh năm.
Chu kỳ sinh trưởng của nấm rơm chỉ kéo dài từ 20-22 ngày, giúp thu hồi vốn nhanh chóng và duy trì dòng tiền ổn định cho công ty Nguyên liệu trồng nấm rơm rất phong phú, bao gồm rơm, rạ, lục bình, mùn cưa và bông vải, với tổng sản lượng đạt khoảng 40 triệu tấn/năm Nếu khai thác 10-15% nguồn nguyên liệu này, có thể sản xuất 1 triệu tấn nấm và hàng ngàn tấn phân hữu cơ mỗi năm.
Dọc theo các tuyến Quốc lộ, nhiều trạm dừng chân, quán ăn và chuỗi cửa hàng ăn uống cùng các cửa hàng bán lẻ đã xuất hiện Tại các thành phố lớn như Vĩnh Long, Mỹ Tho, Cần Thơ, Tân An, Cao Lãnh, Long Xuyên, Châu Đốc và đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, có sự tập trung của hệ thống nhà hàng, khách sạn và nhà hàng tiệc cưới, tạo ra một thị trường tiềm năng cho sản phẩm nấm rơm sạch, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Nguồn lao động nông thôn phong phú và chi phí thấp, cùng với công việc trồng và chăm sóc nấm rơm không yêu cầu trình độ chuyên môn cao, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi lứa tuổi tham gia Công việc này không nặng nhọc, phù hợp với đặc điểm lao động truyền thống của người nông dân, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cư dân vùng quê và nông thôn.
Dựa trên các điều kiện thuận lợi, Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Nấm Việt có thể tận dụng nguyên lý “Thiên thời - Địa lợi - Nhân hòa” để khai thác tiềm năng sẵn có, từ đó phát triển bền vững và mở rộng quy mô hoạt động.
Mô tả sơ lược về công ty
- Loại hình doanh nghiệp: Doanh nghiệp tư nhân sản xuất và thương mại sản phẩm nấm rơm tươi và nấm rơm sấy ăn liền
- Tên công ty: Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Nấm Việt
- Địa chỉ: Cù lao An Bình, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long làm nơi thành lập công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Nấm Việt
- Nơi đăng ký kinh doanh: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Long
- Chủ sở hữu: Lê Văn Lộc.
Mô tả tóm tắt về kế hoạch kinh doanh của công ty
Chúng tôi bố trí 4 nhà trồng nấm, mỗi nhà có công suất 160kg nấm/ngày Mỗi tuần, một nhà lưới sẽ được đưa vào hoạt động, tạo ra quy trình luân phiên liên tục giữa 4 nhà trồng.
Công ty sẽ ký hợp đồng thu mua:
Để đảm bảo nguồn nguyên liệu sản xuất nấm liên tục trong 3 tháng, công ty sẽ ký hợp đồng thu mua rơm rạ, nhằm dự trù sự cố và thiệt hại có thể xảy ra Thời gian 3 tháng tương ứng với việc kết thúc một vụ lúa, từ đó cung cấp đủ phụ phẩm cho sản xuất.
Chúng tôi chuyên thu mua lục bình khô đã được cắt khúc ngắn và đảm bảo giữ đúng độ ẩm Mỗi lần thu mua, chúng tôi cam kết cung cấp đủ lượng nguyên liệu cần thiết cho sản xuất trong một vụ trồng.
Sau khi thu mua, nguyên liệu được tập kết tại kho dự trữ, sau đó tiến hành phối trộn và ủ nguyên liệu cho nhà lưới đầu tiên Sau 7 ngày, công việc phối trộn và ủ được lặp lại cho các nhà trồng tiếp theo, liên tục cho đến hết 4 nhà trồng Vào ngày thứ 13, nguyên liệu được vận chuyển vào nhà lưới, chất thành từng mô trên các kệ và tiến hành cấy meo giống Quá trình theo dõi và chăm sóc diễn ra cho đến ngày thứ 25, lúc này bắt đầu thu hoạch, kéo dài trong 7-10 ngày, kết thúc một vụ trồng tại nhà trồng đầu tiên Các nhà trồng còn lại sẽ thực hiện các công việc tương tự như nhà trồng đầu tiên, với khoảng cách giữa các nhà trồng được duy trì.
Nấm rơm tươi vừa được thu hoạch được chế biến sạch sẽ, loại bỏ chân và giá thể để đảm bảo độ tươi ngon Chúng tôi nhanh chóng giao hàng tận nơi cho khách hàng, quán ăn và trạm dừng chân theo các đơn đặt hàng đã ký kết.
Trước khi nhà xưởng bắt đầu hoạt động sản xuất, bộ phận Marketing của công ty sẽ tiếp cận và giới thiệu sản phẩm đến khách hàng, đồng thời ký kết hợp đồng để đảm bảo sản phẩm được tiêu thụ ngay trong ngày, từ đó giảm thiểu tình trạng tồn kho.
Công ty sẽ ra mắt sản phẩm nấm rơm sấy khô ăn liền, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và giữ nguyên hàm lượng dinh dưỡng Sản phẩm này được bổ sung hương vị mới lạ từ phụ gia và gia vị, đáp ứng tiêu chí tiện dụng và dễ dàng kết hợp với nhiều món ăn khác nhau.
Nguyên liệu từ rơm và lục bình thối rữa không đủ chất lượng để làm giá thể được sử dụng để sản xuất phân hữu cơ Bên cạnh đó, phần giá thể sau khi trồng từ nhà lưới cũng được thu gom và vận chuyển về kho để phối trộn, nhằm tăng cường sản lượng phân hữu cơ.
Điểm nổi bật của dự án
Lợi thế và sự khác biệt với doanh nghiệp khác:
- Tận dụng nguồn nguyên liệu từ phụ phẩm Nông nghiệp, giải quyết vấn đề môi trường
- Sản phẩm sấy ăn liền độc lạ, bảo quản được lâu, chưa có mặt trên thị trường
- Địa bàn sản xuất kinh doanh nấm nằm gần thành phố, gần nơi tiêu thụ
- Địa bàn sản xuất kinh doanh nấm nằm gần nguồn guyên liệu
- Giao hàng tận nơi miễn phí (với số lượng lớn)
- Giá thành sản phẩm cạnh tranh
Phần B KẾ HOẠCH KINH DOANH
Kế hoạch Marketing
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm chính: Sản phẩm nấm rơm tươi và nấm rơm sấy ăn liền
Sản phẩm phụ: Phân hữu cơ
Hình 1 Sản phẩm nấm rơm tươi và nấm rơm sấy ăn liền
Phân tích SWOT
Nguồn nguyên liệu rẻ tiền từ các vùng quê, đặc biệt là sự phối trộn giữa rơm rạ và lục bình theo tỷ lệ hợp lý, có thể giúp tăng năng suất đáng kể trong sản xuất.
Trồng nấm rơm trong nhà lưới mang lại nhiều lợi ích như giảm thiểu rủi ro từ thiên nhiên như bão, mưa, và nắng Việc này giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và mầm bệnh, đảm bảo sản phẩm luôn sạch bệnh Hơn nữa, trồng nấm trong nhà cho phép canh tác quanh năm và trái vụ, cung cấp sản phẩm liên tục mà không bị gián đoạn Đặc biệt, diện tích trồng có thể được mở rộng nhờ vào thiết kế kệ trồng đa tầng.
- Đáp ứng được tiêu chí, yêu cầu thị trường, người tiêu dùng về thực phẩm sạch, an toàn, không dùng chất hóa học, chất kích thích
- Đối tượng khách hàng đa dạng, tất cả mọi tầng lớp đều có thể sử dụng sản phẩm
- Thu hồi vốn trong thời gian ngắn, một vụ trồng trung bình từ 30-35 ngày Dòng tiền trong công ty được luân chuyển
- Chưa có đầu ra sản phẩm vững chắc
- Công ty mới thành lập nên năng lực cạnh tranh còn non yếu
- Nguồn vốn còn hạn chế, chưa đáp ứng nhu cầu ghi nợ của khách hàng
- Chưa chủ động được nguồn nguyên liệu
- Đa số khách hàng đã có nguồn cung truyền thống, khó làm cho khách hàng tiếp cận sản phẩm từ công ty
Bộ NN-PTNT đặt mục tiêu đến năm 2020, sản lượng nấm đạt 1 triệu tấn, với 50% tiêu thụ trong nước và 50% xuất khẩu Ngành nấm sẽ tạo việc làm cho khoảng 1 triệu lao động và giá trị xuất khẩu dự kiến đạt từ 450-500 triệu USD mỗi năm.
Theo Cục Trồng trọt, nguồn nguyên liệu trong nước đủ khả năng đáp ứng nhu cầu trồng nấm, với khoảng 40 triệu tấn phụ phẩm nông nghiệp được sản xuất hàng năm Việc tận dụng nguồn nguyên liệu này sẽ tạo điều kiện cho việc sản xuất nấm quy mô lớn.
Theo Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật thuộc Viện Di truyền Nông nghiệp Việt Nam, điều kiện thời tiết ở Việt Nam rất lý tưởng cho việc sản xuất đa dạng các chủng loại nấm trong nhà lưới Với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, Việt Nam tạo ra môi trường thuận lợi cho việc trồng nấm.
=> Từ những phân tích trên, ta có thể thấy ngành công nghiệp sản xuất nấm rơm sẽ có chiều hướng phát triển trong tương lai sắp tới
Khí hậu ngày càng khắc nghiệt, trong khi các biện pháp bảo quản thực phẩm sau thu hoạch, đặc biệt là nấm rơm tươi, vẫn chưa hiệu quả Điều này tạo ra thách thức lớn trong khâu bảo quản sau thu hoạch cho công ty Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, dẫn đến giảm nguồn cung nguyên liệu và tác động trực tiếp đến hoạt động của công ty.
- Giá cả của nấm biến động nhiều.
Rủi ro và quản trị rủi ro
Rủi ro từ thiên nhiên, bao gồm các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán kéo dài, mưa dầm và nắng gắt, có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng và phát triển của nấm rơm, cũng như tác động đến năng suất và chất lượng sản phẩm Để giảm thiểu tổn thất, công ty đã lập kế hoạch đầu tư nhằm nâng cao chất lượng và bảo trì nhà lưới, đồng thời cải thiện hiệu quả của hệ thống làm mát và sưởi ấm.
Biến đổi khí hậu và yếu tố thời tiết đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn cung nguyên liệu, do đó, công ty cần chủ động trong việc đảm bảo nguồn nguyên liệu liên tục Để ứng phó với tình trạng khan hiếm lục bình trong tương lai, công ty sẽ đầu tư vào các ao hồ nuôi trồng lục bình và ký kết hợp đồng dài hạn với nông dân sở hữu diện tích canh tác lúa lớn để bao tiêu phụ phẩm rơm rạ Bên cạnh đó, công ty cũng sẽ đầu tư xây dựng các nhà kho có sức chứa lớn hơn nhằm dự trữ nguyên liệu hiệu quả hơn.
Rủi ro về khả năng tiêu thụ sản phẩm nấm rơm tươi là một thách thức lớn đối với công ty, đặc biệt khi sản phẩm cần được tiêu thụ trong ngày để đảm bảo chất lượng Mặc dù công ty cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi theo đơn đặt hàng, tình trạng tồn dư sản phẩm có thể xảy ra do sản lượng tăng đột biến Để giảm thiểu tổn thất từ việc không tiêu thụ hết sản phẩm trong ngày, công ty sẽ hợp tác với các đơn vị chế biến nấm rơm sấy khô ăn liền trong giai đoạn đầu Trong tương lai, công ty dự định đầu tư vào dây chuyền công nghệ chế biến nấm rơm tươi để nâng cao khả năng tiêu thụ và quản lý sản phẩm hiệu quả hơn.
Rủi ro từ khách hàng ảnh hưởng lớn đến sự ưa chuộng của sản phẩm, khi sức mua giảm hoặc có quá nhiều sản phẩm mới cạnh tranh, doanh nghiệp cần cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ Để đối phó với tình trạng này, công ty đã xây dựng kế hoạch nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và đảm bảo sự cạnh tranh trên thị trường.
+ Đặt doanh nghiệp vào vị trí của khách hàng để xem khách hàng muốn gì và mong chờ gì từ phía doanh nghiệp
Công ty liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời cải thiện thái độ phục vụ để thu hút sự quan tâm của khách hàng Chúng tôi chú trọng vào tâm lý bảo vệ sức khỏe tiêu dùng, tạo ra sự an tâm cho người tiêu dùng khi sử dụng sản phẩm của mình.
+ Có những chính sách giảm giá, khuyến mãi, khuyến khích sức mua từ khách hàng, đồng thời gia tăng doanh số
+ Tuyên truyền, quảng bá về sự khác biệt, những thông tin độc quyền của công ty đến người tiêu dùng
Rủi ro từ đối thủ cạnh tranh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả hoạt động của công ty, đặc biệt khi các đối thủ bắt chước hoặc sao chép quy trình sản xuất Sự xuất hiện của những đối thủ này có thể dẫn đến giảm sút trong năng suất và doanh thu, buộc công ty phải tìm cách cải thiện và đổi mới để duy trì vị thế cạnh tranh.
+ Tổ chức một hệ thống quản lý, đào tạo nhân viên, nhân công theo cơ chế nghiêm ngặt, làm việc chuyên nghiệp và trung thành với công ty
Xây dựng một quy trình sản xuất chuẩn mực, độc đáo và luôn đổi mới là điều cần thiết để tạo ra sự khác biệt Chúng ta nên theo đuổi phương châm không lặp lại các quy trình sản xuất và hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp đi trước, nhằm phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
+ Ứng dụng công nghệ cao, tạo nên tiếng vang để thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng, xây dựng nhóm khách hàng trung thành
Xây dựng thương hiệu Nấm Việt là một quá trình dài và phức tạp, nhưng rủi ro mất mát thương hiệu có thể xảy ra nhanh chóng Do đó, việc bảo vệ và phát triển thương hiệu này là vô cùng quan trọng Công ty đã triển khai nhiều giải pháp và chiến lược để đảm bảo sự bền vững và uy tín của thương hiệu.
+ Tạo tên thương hiệu và biểu tượng không trùng lắp và khó có thể sao chép
+ Không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm vì chất lượng của sản phẩm phản ánh thương hiệu của công ty
+ Xây dựng quy trình sản xuất và đào tạo thái độ phục vụ có sự khác biệt cao
+ Thiết lập hệ thống thông tin phản hồi và cảnh báo xâm phạm thương hiệu.
Đối thủ cạnh tranh
Bảng 1 Phân tích đối thủ cạnh tranh Đối thủ Thị trường Qui mô Ưu điểm Nhược điểm Tiềm năng
Trại nấm Phan Thừa Nghĩa Địa chỉ: Phường Phước Thới, quận Ô
(Trại nấm đặt tại Cần Thơ)
Thị trường: Cần Thơ và các tỉnh lân cận, TP HCM
Trồng đa dạng chủng loại nấm: linh chi, bào ngư, nấm rơm
Thành lập từ lâu nên có nhiều khách hàng
Không áp dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất
Trại nấm che chắn bằng vách lá, môi trường mở, không kiểm soát được sâu bệnh, nhiệt độ, độ ẩm
Trồng nhiều loại nấm nên khó kiểm soát, khai thác hết tiềm năng của từng loại nấm
Bán hàng tự phát, không theo đơn đặt hàng, hợp đồng từ trước
Chưa dự trù vấn đề tồn kho
Nâng cao kỹ thuật trồng, đầu tư thiết bị, máy móc, áp dụng khoa học kỹ thuật cao
Mở rộng thị trường Đầu tư thêm khâu chế biến, bảo quản
Trại nấm Võ Ngọc Phúc Địa chỉ: xã Tân Phước 1, phường Thuận
Hưng, Quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ
Thị trường: TP Cần Thơ và các tỉn lân cận
Trồng nấm trong nhà trồng (đơn sơ có phủ lưới che lan
Diện tích trồng nấm nhỏ, thị trường nhỏ
Kỹ thuật trồng đơn sơ, vẫn còn trồng nấm theo vồng trên nền Áp dụng khoa học kỹ thuật trong nuôi trồng nấm
Mở rộng quy mô sản xuất Đầu tư khâu bảo quản sau thu hoạch vồng trồng nấm trên sàn xi măng xi năng
Bán hàng tự phát, không theo ơn đặt hàng, hợp đồng từ trước
Chưa dự trù vấn đề tồn kho
Rút ngắn thời Các nông hộ trồng nhỏ lẻ:
Mỹ Hạnh Đông - Cái Bè - Tiền Giang
Các chợ tại địa phương Quy mô nhỏ lẻ, tự phát, gian, khoảng cách từ nơi sản xuất đến người tiêu
Năng suất thấp, không thể tăng vụ, gối vụ dùng
Nhóm khách hàng mục tiêu và khách hàng tiềm năng
1.5.1 Nhóm khách hàng mục tiêu
Sản phẩm nấm rơm tươi và nấm rơm sấy ăn liền rất tiện lợi, phù hợp cho người ăn chay và có thể kết hợp với nhiều món ăn truyền thống của người Việt như canh, xào, kho, và lẩu, do đó dễ dàng thu hút cả những người ăn mặn.
Công ty xác định khách hàng mục tiêu dựa trên đơn đặt hàng và hợp đồng đã ký, cam kết giao hàng tận nơi cho khách hàng mà không thông qua trung gian thương lái.
- Các trạm dừng chân, quán ăn
- Các nhà hàng tiệc cưới, nhà hàng khách sạn
- Chuỗi cửa hàng bán lẻ
- Tiệm cơm chay, nhà hàng chay
- Tiểu thương bán lẻ ở các chợ
1.5.2 Nhóm khách hàng tiềm năng
Khách hàng tiềm năng: người quan tấm nhiều đến vấn đề sức khỏe và người ít có thời gian nấu nướng.
Phân tích cung cầu
1.6.1 Phân tích cung thị trường
Theo số liệu của Cục Trồng trọt năm 2009:
Mỗi năm, Việt Nam sản xuất 250.000 tấn nấm các loại để phục vụ thị trường trong và ngoài nước Tuy nhiên, do thiếu nguồn nguyên liệu bền vững, các doanh nghiệp chỉ có khả năng đáp ứng 30% đơn hàng từ các nhà nhập khẩu nước ngoài.
Ngành xuất khẩu nấm Việt Nam hiện đang gặp khó khăn do thiếu nguồn cung nguyên liệu ổn định và số lượng lớn Theo Cục trồng trọt, các công ty trồng và xuất khẩu nấm quy mô lớn chỉ có diện tích tối đa 0,8 ha, trong khi phần lớn các công ty còn lại chỉ có diện tích từ 0,4 ha trở xuống.
1.6.2 Phân tích cầu thị trường
Nhu cầu tiêu thụ nấm toàn cầu đạt hơn 20 triệu tấn mỗi năm, với tốc độ tăng trưởng 3,5% Thị trường tiêu thụ lớn nhất bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Đài Loan và các quốc gia châu Âu.
Việt Nam sở hữu nguồn nấm tự nhiên phong phú với ước tính lên tới 72.000 loài, gấp 6 lần số loài thực vật bậc cao Mặc dù mỗi năm, ngành trồng trọt sản xuất hơn 250.000 tấn nấm, nhưng vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu, cho thấy thị trường tiêu thụ nấm tại Việt Nam rất lớn.
Xuất khẩu nấm rơm của Việt Nam đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ, với kim ngạch dự kiến đạt 8,4 triệu USD, trong đó nấm rơm đóng lon đạt 4,9 triệu USD Thị trường nấm rơm muối cũng ổn định, với Italia dẫn đầu về nhập khẩu với kim ngạch 4,3 triệu USD Xuất khẩu nấm rơm muối sang Mỹ cũng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, đạt 1,7 triệu USD Ngoài ra, Trung Quốc, Ba Lan, Hà Lan, Malaysia và Hàn Quốc cũng là những thị trường tiềm năng, với kim ngạch xuất khẩu nấm rơm muối sang các nước này đạt 126,4 nghìn USD vào năm 2009, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu nấm khai thác.
Việt Nam hiện có đầy đủ điều kiện để phát triển ngành công nghiệp sản xuất giống, nuôi trồng và chế biến nấm Do đó, cần áp dụng các giải pháp hiệu quả để khai thác tiềm năng nghề trồng nấm trong nước.
Thị phần của công ty
Công ty xác định thị trường mục tiêu là Thành phố Vĩnh Long và các tỉnh lân cận, tập trung vào các quán ăn, nhà hàng chay, và chuỗi cửa hàng bán lẻ Để thâm nhập vào thị trường này, công ty sẽ triển khai các chiến lược marketing hiệu quả nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
Thị trường nấm rơm tươi tại tỉnh Vĩnh Long hiện chưa có đối thủ cạnh tranh lớn, chủ yếu do các nông hộ sản xuất nhỏ lẻ Hầu hết các tiểu thương buôn bán nấm rơm tươi tại các chợ đều nhập hàng từ các tỉnh lân cận như Đồng Tháp và Thành phố Cần Thơ.
Công ty sẽ triển khai chiến lược mở rộng thị trường sang các tỉnh lân cận như Tiền Giang, Cần Thơ, Đồng Tháp, Trà Vinh, Bến Tre, Sóc Trăng và Thành phố Hồ Chí Minh Mục tiêu là phát triển mạng lưới phân phối tại các thị trường này, với định hướng dài hạn chiếm lĩnh toàn bộ thị phần ở 13 tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).
Dự báo doanh thu
Giá bán sản phẩm nấm rơm tươi dự kiến đạt 60.000 VND/kg (60 triệu VND/tấn), trong khi giá nấm rơm sấy sẽ là 150.000 VND/kg nhằm đảm bảo bảo quản lâu hơn do vấn đề tồn kho Sản phẩm phân hữu cơ sẽ chủ yếu cung cấp cho các hộ nông dân đã ký hợp đồng cung cấp nguyên liệu rơm rạ sau thu hoạch lúa với giá trung bình 3.000 VND/kg.
Bảng 2 Dự báo doanh thu trong năm thứ nhất Sản phẩm
Giá bán trung bình (VND)
Doanh thu dự kiến (VND)
Nấm rơm sấy ăn liền 5.400 150.000 810.000.000
Bảng 3 Sản lượng các sản phẩm
Sản phẩm Sản lượng (kg/ngày) Sản lượng (kg/tháng) Nấm rơm tươi
Bảng 4 Dự trù doanh thu trong 5 năm
(Giả thuyết giá bán trên mỗi đơn vị sản phẩm sẽ tăng 5 %/năm)
Chiến lược Marketing
1.9.1 Thực hiện chiến lược 4P cho hoạt động Marketing:
1.9.1.1 Chiến lược sản phẩm (Product):
Nấm rơm được trồng theo tiêu chuẩn VietGap trong môi trường nhà kính khép kín, giúp kiểm soát dịch hại, côn trùng và sâu bệnh mà không sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật hay chất kích thích Sản phẩm này được kiểm tra định kỳ mỗi 3 tháng, đảm bảo nguyên liệu đầu vào như rơm và lục bình không chứa kim loại nặng, chất độc hại và dư lượng thuốc trừ sâu Nấm rơm tươi cũng được kiểm tra về thành phần kim loại nặng, vi sinh và thuốc bảo vệ thực vật, đảm bảo nằm trong ngưỡng quy định của Bộ Y tế, mang đến cho người tiêu dùng sản phẩm sạch, an toàn và đảm bảo vệ sinh thực phẩm.
Để nâng cao hiệu quả trong sản xuất nấm rơm tươi, cần tăng cường đầu tư cả về chiều rộng và chiều sâu thông qua việc áp dụng khoa học - công nghệ Việc sử dụng các kỹ thuật trồng nấm mới và cải tiến quy trình bảo quản, chế biến sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng khả năng phân phối.
+ Chất lượng sản phẩm: duy trì và ngày càng nâng cao chất lượng, độ tươi ngon của sản phẩm đúng theo những gì mà công ty đã cam kết
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, doanh nghiệp cần đa dạng hóa sản phẩm bằng cách phong phú hóa mẫu mã, loại sản phẩm và cách chế biến Việc phối hợp với nhiều món ăn khác nhau cùng với việc ra mắt các sản phẩm mới sẽ giúp thu hút và làm hài lòng người tiêu dùng.
+ Định hướng phát triển: theo 2 hướng sản phẩm là nấm rơm tươi và nấm rơm sấy ăn liền
Công ty sẽ áp dụng phương pháp ấn định giá để thâm nhập vào thị trường, cụ thể là thiết lập mức giá ban đầu cho sản phẩm nấm rơm tươi cạnh tranh hơn so với giá phổ biến trên thị trường, có thể thấp hơn giá của các đối thủ.
- Chiến lược ấn định giá cho sản phẩm nấm rơm tươi:
+ Loại III: Làm nguyên liệu chế biến sản phẩm nấm rơm sấy khô ăn liền
- Chiến lược ấn định giá sản phẩm nấm rơm sấy ăn liền
+ Đóng gói loại 200 gram, với giá 30.000 VND/gói
- Chiến lược ấn định giá cho sản phẩm phân hữu cơ:
+ Quy cách đóng bao, 30 kg/bao, với giá 90.000 VND/bao
1.9.1.3 Chiến lược xúc tiến (Promotion):
Slogan của công ty, “Niềm tin của khách hàng là niềm tự hào của chúng tôi”, không chỉ thể hiện cam kết chất lượng mà còn gia tăng ấn tượng tích cực của khách hàng đối với sản phẩm của chúng tôi.
- Để tăng sức mua từ khách hàng và sản lượng sản phẩm bán ra, công ty thực hiện chính sách khuyến mãi và tặng quà kèm theo như sau:
Bảng 5 Chính sách xúc tiến mua hàng
Sản lượng mua < 5 kg 5 - 10 kg > 10 kg
Sản lượng mua < 2 kg 2 - 5 kg > 5 kg
Qùa tặng (dự kiến) - 0,5 kg nấm rơm tươi 1 kg nấm rơm tươi
Sản lượng mua < 5 bao 5 - 20 bao > 20 bao
(Giao hàng tận nơi miễn phí cho tất cả các sản phẩm trong phạm vi bán kính 5 km)
(-): Chưa được áp dụng khuyến mãi;
(+): Được áp dụng khuyễn mãi
- Chiến lược truyền thông, tiếp thị:
Kênh thông tin điện tử hỗ trợ doanh nghiệp tỉnh Vĩnh Long và Thành phố Hồ Chí Minh
Sau khi hoàn thành nhà xưởng và khu trồng, công ty chính thức đi vào hoạt động Chúng tôi sẽ tổ chức các buổi tham quan cho đối tác và khách hàng, giúp họ theo dõi quy trình sản xuất và trải nghiệm sản phẩm ngay tại nơi sản xuất.
+ Thông qua các hội chợ triển lãm để giới thiệu sản phẩm
+ Giới thiệu sản phẩm thông qua các hội nghị, hội thảo về sản phẩm nông sản
Sau khi triển khai các chiến lược PR và quảng cáo cho sản phẩm, năm tiếp theo công ty sẽ áp dụng chính sách ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn cũng như cho các đại lý bán lẻ và cửa hàng tạp hóa Mục tiêu là tạo ra và khích lệ nhu cầu tiêu dùng sản phẩm của khách hàng.
1.9.1.4 Chiến lược phân phối (Place)
Bảng 6 Phân phối các sản phẩm
Số lượng khách hàng cần mua (kg/ngày)
Số lượng khách hàng cần mua (kg/tháng)
Tổng số lượng khách hàng cần mua (kg/tháng)
Nấm rơm sấy ăn liền Tổng: 450
1 Chuỗi cửa hàng bán lẻ 1 2 90 90
Kết hợp thông tin ở bảng 5 và bảng 6, công ty dự báo doanh thu theo tỷ lệ sản phẩm bán ra được trình bày ở bảng 7 dưới đây:
Bảng 7 Dự báo doanh thu theo tỷ lệ sản phẩm bán ra
Sản phẩm Khuyến mãi Doanh thu
Sản lượng mua < 5 kg 5 - 10 kg > 10 kg
Sản lượng mua < 2 kg 2 - 5 kg > 5 kg Giá bán (VND/kg) 160.000 150.000 140.000
Sản lượng mua < 5 bao 5 - 20 bao > 20 bao Giá bán (VND/bao) 100.000 95.000 90.000
1.9.2 Chiến lược tiếp thị - bán hàng:
Nhân viên tiếp thị sẽ đến trực tiếp các địa điểm tiêu thụ để khảo sát nhu cầu người tiêu dùng, từ đó ghi nhận thông tin quan trọng về nguyện vọng và thị hiếu của khách hàng Họ đóng vai trò là người quan sát, giúp lãnh đạo doanh nghiệp nắm bắt những thay đổi trong nhu cầu và xu hướng thị trường, từ đó điều chỉnh chính sách và chiến lược tiếp thị bán hàng cho phù hợp.
Những tài sản cần cho hoạt động Marketing
Bảng 8 Những tài sản, vật dụng cần cho hoạt động Marketing Đơn vị tính: VND
Tên tài sản, vật dụng Đơn vị
Số lượng Đơn giá Thành tiền
Băng rôn Tấm 30 300.000 9.000.000 Áp phích Cái 15 500.000 7.500.000
Bảng 9 Phân bổ chi phí cho hoạt động Marketing Đơn vị tính: VND
Tên tài sản Số tháng phân bổ Số tiền phân bổ Mỗi tháng phân bổ
Các chi phí cho hoạt động Marketing và bán hàng
Bảng 10 Các chi phí cho hoạt động Marketing và bán hàng
Các hoạt động Marketing Số tiền
Treo băng gôn, áp phích 4.000.000
PR - giới thiệu sản phẩm, dùng thử 6.000.000
Hội nghị, hội thảo hợp tác xã 5.000.000 Ưu đãi, khuyến mãi 12.000.000
Tài sản, vật dụng cho Marketing 27.640.000
Kế hoạch Sản xuất
Quy trình sản xuất
Sơ đồ 1 Sơ đồ quy trình sản xuất chung
Sơ đồ 2 Sơ đồ bố trí mặt bằng
(Ghi chú: Sơ đồ chỉ mang tính phát họa, không đúng theo tỷ lệ)
(1): Nhà lưới trồng nấm rơm, tổng diện tích 520 m 2 , bao gồm 4 nhà trồng (mỗi nhà có diện tích
(2): Cổng vào rộng 5 m, bao gồm cửa ra vào và bảng hiệu;
(4): Văn phòng, dài 8 m, rộng 5 m, diện tích: 40 m 2 ;
(5): Khu sản xuất Nấm rơm sấy, diện tích: 110 m 2 ;
(6): Nhà nghỉ trưa công nhân và bãi xe, diện tích: 21 m 2
(7): Khu sơ chế Nấm rơm sau thu hoạch, dài, rộng, diện tích: 24 m 2 ;
(8): Kho dự trữ nguyên liệu, dài, rộng, diện tích: 1.000 m 2 ;
(9): Sân phơi, dài 53 m, rộng 5 m, diện tích: 265 m 2 ;
(10): Khu sản xuất phân hữu cơ, dài 53 m, rộng 5 m, diện tích: 265 m 2 ;
(11): Nhà vệ sinh, diện tích: 16 m 2 ;
Phần đất còn lại (224 m 2 ) là lối đi và hàng rào chắn xung quanh
2.3 Kế hoạch sản xuất các sản phẩm
2.3.1 Kế hoạch sản xuất nấm rơm tươi
Bảng 11 Mô tả công việc và hoạt động nuôi trồng nấm rơm tươi
(Ngày bắt đầu cấy meo giống được tính là ngày thứ nhất)
Cấy meo ở nhà trồng số 1 bắt đầu vào ngày thứ nhất, tiếp theo cấy meo ở các nhà còn lại cách nhau 7 ngày Ngày thứ 16 là thời điểm bắt đầu thu hoạch tại nhà trồng số 1, và quá trình thu hoạch kéo dài đến ngày thứ 25 Đồng thời, nhà trồng số 2 bắt đầu thu hoạch vào ngày thứ 23, sau đó là nhà trồng số 3 và số 4 Chu kỳ thu hoạch kết thúc vào ngày thứ 46.
Vào ngày thứ 28, tiến hành đưa nguyên liệu mới vào và cấy meo để bắt đầu chu kỳ tiếp theo Theo kế hoạch, lý thuyết dự kiến thu hoạch 160 kg nấm rơm tươi mỗi ngày Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc nuôi trồng nấm rơm thường gặp tổn thất về sản lượng do nấm chết, với mức tổn thất dao động từ 10 - 15%.
% Do đó, sản lượng nấm rơm tươi của công ty mỗi ngày được dụ trù là 140 kg/ngày (50.400 kg/năm), tổn thất khoảng 12,5%
2.3.1.2 Tóm tắt quy trình sản xuất (xem chi tiết phần Phụ lục, trang 39)
2.3.2 Kế hoạch chế biến nấm rơm sấy ăn liền Để giảm các tổn thất do quá trình nuôi trồng nấm và bán không hết trong ngày, công ty sẽ dùng tổn thất làm nguyên liệu chế biến sản phẩm nấm rơm sấy ăn liền
Bảng 12 Kế hoạch hạn chế tổn thất và chế biến nấm rơm sấy ăn liền
Số lượng trung bình (kg/ngày)
Sản lượng nấm rơm sấy (kg/ngày)
Nấm rơm tươi loại III 10 5
Tổng sản lượng (kg/tháng) 450
Tổng sản lượng (kg/năm) 5.400
2.3.3 Kế hoạch sản xuất phân hữu cơ (Xem phần Phụ lục, trang 47)
Bảng 14 Tổng kết sản lượng các sản phẩm
Nấm rơm sấy khô ăn liền 450 5.400
Các vật dụng, thiết bị, máy móc dùng trực tiếp cho hoạt động sản xuất
Bảng 15 Vật dụng, thiết bị trực tiếp dùng trong hoạt động sản xuất (Xem chi tiết phần Phụ lục, trang 48)
Bảng 16 Khấu hao tài sản dùng trong hoạt động sản xuất
Số năm khấu hao (Năm)
Mỗi năm khấu hao (VND/năm)
Thiết bị phụ trợ trong nhà trồng 5 18.800.000 3.760.000 Khu sấy nấm và máy sấy nấm rơm 10 60.000.000 6.000.000 Thiết bị phụ trợ trong khu chế biến nấm sấy
Thiết bị phụ trợ trong khu dự trữ 5 62.600.000 12.520.000
Khu sản xuất phân hữu cơ 5 27.800.000 5.560.000
Cơ sở vật chất ngoài hoạt động sản xuất
Bảng 17 Cơ sở vật chất ngoài hoạt động sản xuất (Xem chi tiết phần Phụ lục, trang 50)
Bảng 18 Khấu hao tài sản dùng ngoài hoạt động sản xuất Tên tài sản Số năm Tiền khấu hao Mỗi năm khấu hao
Sân bãi và vật dụng phụ trợ 5 10.824.000 2.164.800
Nhà nghỉ trưa và vật dụng 5 9.600.000 1.920.000
Nhà vệ sinh và vật dụng 5 26.980.000 5.396.000
Bảng 19 Chi phí vật tư dụng dùng trong sản xuất Tên vật dụng Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Túi nhôm Túi 27.000 1.250 33.750.000 Loại 200 gram
Bao bì Cái 4.600 1.500 6.900.000 Bao tải công nghiệp, loại 30 kg/cái
Túi lưới Kg 180 80.000 14.400.000 Loại 2 kg/túi Đất thuê m 2 2.500 90.000.000 7.500.000 VND/tháng
(Ghi chú: Các thiết bị, vật tư đã bao gồm chi phí vận chuyển).
Nguồn cung cấp nguyên vật liệu
Tất cả dụng cụ và công cụ cần thiết cho việc xây dựng công ty và nhà lưới đều được mua từ các đại lý vật tư và vật liệu xây dựng địa phương Trang thiết bị văn phòng được cung cấp bởi hệ thống đại lý chuyên trách tại thành phố Vĩnh Long, với mọi chi phí thanh toán bằng tiền mặt Ngoài ra, chi phí vận chuyển cho các thiết bị và vật dụng đã được bao gồm trong giá mua.
Tại tỉnh Vĩnh Long và các tỉnh lân cận, nguồn thu mua nguyên liệu phụ phẩm rơm rạ chủ yếu đến từ các nông hộ trồng lúa Ngoài ra, lục bình cũng có thể được trục vớt và thu mua dọc ven sông Tiền Các điều khoản mua nguyên liệu cần được xác định rõ ràng để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả.
Công ty cam kết thu mua toàn bộ rơm rạ từ đồng ruộng của các hộ dân đúng thời gian, giúp họ chuẩn bị cho vụ lúa tiếp theo Đảm bảo chi trả đúng giá đã ký kết và đặt tiền cọc để tăng độ tin cậy Việc thu mua sẽ được thực hiện một lần để tránh gây phiền hà cho các hộ dân.
Người bán cần cung cấp đúng và đủ số lượng rơm rạ theo yêu cầu, đảm bảo chất lượng tươi, không bị thối hay phân hủy, hạn chế ướt và không ngâm trong nước Cần tuân thủ thời gian cách ly và đảm bảo lượng tồn dư thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong giới hạn cho phép Nếu không thực hiện đúng cam kết cung cấp nguyên liệu, chủ hộ sẽ phải bồi thường theo hợp đồng đã ký kết.
Trong trường hợp xảy ra mưa bão bất ngờ, nếu không thể quấn cuộn rơm để vận chuyển, công ty và chủ hộ sẽ cùng thỏa thuận để giảm thiểu tổn thất cho cả hai bên.
Công ty cam kết hỗ trợ người dân trong việc cung cấp máy móc và thiết bị trục vớt lục bình trên sông, đảm bảo an toàn lao động Đồng thời, công ty sẽ hướng dẫn người dân phân loại và phơi lục bình đúng cách để duy trì chất lượng nguyên liệu Ngoài ra, công ty sẽ thu mua toàn bộ lượng lục bình mà người dân đã trục vớt, đáp ứng theo yêu cầu đã được xác định trước.
Nguồn và khả năng cung cấp nguyên liệu
Bảng 20 Kế hoạch thu mua nguyên liệu Nguyên liệu Số lượng thu mua
Thời gian thu mua (ngày)
Thời gian sử dụng (ngày)
Công ty thu mua rơm rạ sau mỗi vụ lúa khoảng 3 tháng, với khối lượng 38.400 kg trong 20 ngày, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định cho sản xuất trong 3 tháng Giá thu mua cạnh tranh và công ty cam kết cung cấp phân hữu cơ cho các nông hộ, được sản xuất từ nguồn rơm rạ này.
Lục bình được mua theo hình thức gói đầu, yêu cầu trong 15 ngày phải đạt 9.600 kg trước khi đưa vào hoạt động hai nhà trồng (nhà 1 và 2 hoặc nhà 3 và 4) để đảm bảo sản xuất liên tục Công ty hỗ trợ người dân bằng máy móc, thiết bị trục vớt và kiến thức cần thiết, đồng thời thu mua với giá hợp lý, giúp người dân miền quê sông nước có công việc và nguồn thu nhập ổn định Trung bình một vụ trồng nấm rơm kéo dài từ 30-35 ngày, do đó việc trục vớt và thu mua lục bình diễn ra liên tục.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
2.8.1 Chi phí cho nuôi trồng nấm rơm
- Chí phí mua nguyên liệu rơm rạ, lục bình;
- Chi phí mua meo nấm giống;
- Chi phí các phụ gia bổ sung vào nguyên liệu
Bảng 21 Chi phí nguyên vật liệu cho nuôi trồng nấm rơm tươi (cho 1 nhà trồng) STT Nội dung Số lượng Đơn vị Đơn giá
15 kg kg kg kg Khối
Chi phí cho 1 nhà trồng/chu kỳ 22.661.000
Chi phí cho 4 nhà trồng/chu kỳ 90.644.000
Tổng chi phí cho 4 nhà trồng/năm 1.087.728.000
Chi phí vận chuyển đã được bao gồm Nguyên liệu này được thiết kế cho một nhà trồng với công suất tối đa 8.000 kg, và với bốn nhà trồng, tổng lượng nguyên liệu có thể đạt 32.000 kg cho mỗi chu kỳ.
2.8.2 Chi phí cho chế biến nấm rơm sấy
Nguyên liệu chế biến nấm sấy ăn liền bao gồm nấm rơm tươi loại III và nấm rơm tươi không bán hết trong ngày Công ty quyết định sử dụng những loại nấm này để hạn chế tổn thất, với giá thành chỉ bằng một nửa so với giá vốn của nấm rơm tươi.
Bảng 22 Chi phí nguyên vật liệu cho chế biến sản phẩm nấm rơm sấy ăn liền
STT Nội dung Đơn vị Số lượng Đơn giá
(Đã bao gồm chi phí vận chuyển)
2.8.3 Chi phí cho sản xuất phân hữu cơ
Cho 28.800 (kg) giá thể sau trồng từ 3 nhà lưới và nguyên liệu không đủ chất lượng làm giá thể trồng nấm
Bảng 23 Chi phí nguyên vật liệu cho sản xuất phân hữu cơ
STT Nội dung Đơn vị Số lượng Đơn giá
Tổng chi phí VND/tháng: 14.408.000
Tổng chi phí VND/năm: 172.896.000
(Đã bao gồm chi phí vận chuyển).
Chi phí lao động trực tiếp
Bảng 24 Chi phí lao động trực tiếp Loại lao động Nơi làm việc Số lượn g Tiền lương
Trưởng P Kỹ thuật Văn phòng, nhà lưới 1 8.622.500 8.622.500 Công nhân kỹ thuật Nhà lưới, khu CB nấm 2 7.975.000 15.950.000 Công nhân phổ thong Nhà lưới, nhà kho 6 7.527.500 45.165.000
Khả năng sản xuất của doanh nghiệp
- Sản phẩm chủ lực: nấm rơm tươi và nấm rơm sấy khô ăn liền
- Sản xuất liên tục, cung cấp sản phẩm mỗi ngày
- Công suất/ngày: 140 kg nấm rơm tươi và 15 kg nấm rơm sấy ăn liền
- Sản phẩm phụ: phân hữu cơ, sản lượng 11,54 tấn/tháng (138,48 tấn/năm)
- Công suất lý thuyết 160 kg/ngày, dự trù tổn thất:
+ Tổn thất nuôi trồng là 12,5 % (tương đương 20 kg nấm rơm tươi), gồm:
Thất thu, nấm chết: 6, 25 % (10 kg)
Do đó, sản lượng thu hoạch còn lại là 140 kg/ngày
+ Dự báo sản phẩm nấm rơm tươi bán không hết trong ngày trung bình là 20 kg, (tương đương 14,3%)
Vậy, sản lượng sản phẩm nấm rơm tươi còn lại là 120 kg/ngày.
Khả năng lao động sẵn có
Nhà xưởng của công ty tọa lạc tại Cù lao An Bình, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long, nơi có dân cư đông đúc và lực lượng lao động trẻ dồi dào Công ty đã tận dụng nguồn lao động địa phương này để đáp ứng nhu cầu sản xuất hiệu quả.
Tổng chi phí sản xuất và giá vốn sản phẩm
Bảng 25 Tổng chi phí sản xuất Nội dung Chi phí sản xuất nấm rơm tươi
Chi phí sản xuất nấm rơm sấy ăn liền
Chi phí sản xuất phân hữu cơ
Nguyên vật liệu trực tiếp 1.087.728.000 370.486.800 172.896.000
(1): Bao gồm tiền thuê đất
(2): Tiền điện cho sản xuất nấm rơm tươi trung bình: 1.000.000 VND/tháng
- Một trưởng phòng kỹ thuật: 8.622.500 VND/tháng,
- Một công nhân kỹ thuật: 7.975.000 VND/tháng,
- Bốn công nhân phổ thông: 7.527.500 * 4 = 30.110.000 VND/tháng
(4): Tiền lương cho một công nhân kỹ thuật: 7.975.000 VND/tháng
(5): Tiền điện cho sản xuất phân hữu cơ trung bình: 500.000 VND/tháng
(6): Tiền lương cho hai công nhân phổ thông: 7.527.500 * 2 = 15.055.000 VND/tháng
(-): Chi phí đã được tính trong phần nguyên vật liệu trực tiếp
Bảng 26 Giá vốn các sản phẩm Nội dung Nấm rơm tươi Nấm rơm sấy ăn liền Phân hữu cơ
Kế hoạch Tổ chức và Quản lý
Lựa chọn loại hình doanh nghiệp
Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Nấm Việt được thành lập dựa trên nguồn vốn huy động và vay mượn, với trách nhiệm đảm bảo các khoản nợ và chia lợi nhuận theo thỏa thuận và quy định pháp luật.
Sơ đồ tổ chức bộ máy nhân sự
Sơ đồ 4 Sơ đồ cơ cấu tổ chức công ty 3.3 Phân công nhiệm vụ các phòng ban (Xem chi tiết phần Phụ lục, trang 52)
Các tài sản vật dụng dùng trong bộ phận văn phòng
Bảng 27 Danh mục trang thiết bị trong văn phòng (Xem chi tiết phần Phụ lục, trang 55)
Bảng 28 Khấu hao tài sản dùng trong bộ phận văn phòng Tên tài sản Số năm khấu hao
Mỗi năm khấu hao (VND/năm)
Bảng 29 Cơ sở vật chất trong văn phòng đại diện (Xem chi tiết phần Phụ lục, trang 57)
Các tài sản và vật dụng thiết yếu cho văn phòng bao gồm bàn làm việc, bàn họp, ghế ngồi, máy lạnh, máy in và các vật dụng trang trí Công ty sẽ yêu cầu bên cho thuê thực hiện việc bố trí và lắp đặt những thiết bị này.
Bảng 30 Phân bổ chi phí cho cơ sở vật chất trong văn phòng đại diện Tên tài sản Số tháng phân bổ
Mỗi tháng phân bổ (VND/tháng)
Mỗi năm phân bổ (VND/năm) 6.627.984
Chi phí tiền lương
Bảng 31 Chi phí tiền lương chính Loại lao động Bộ phận làm việc Số người
Trưởng phòng Kinh doanh-Marketing Văn phòng 1 4.500.000
Trưởng phòng Tài chính - Kế toán Văn phòng 1 4.500.000
Trưởng phòng Kỹ thuật - Sản xuất Văn phòng, nhà lưới 1 4.500.000
Tiếp thị - Bán hàng Văn phòng 2 4.500.000
Chi phí trợ cấp, phụ cấp cho công nhân viên
Bảng 32 trình bày chi phí tiền lương (tham khảo chi tiết tại phần Phụ lục, trang 59), trong khi Bảng 33 cung cấp thông tin về phụ cấp và bảo hiểm cho công nhân viên (xem thêm tại phần Phụ lục, trang 60) Cuối cùng, Bảng 34 tổng hợp số liệu về tổng tiền lương cho bộ phận văn phòng.
Loại lao động Bộ phận làm việc
Tổng tiền lương/tháng (VNĐ)
Trưởng phòng KD - Marketing Văn phòng 1 8.622.500 8.622.500
Trưởng phòng TC – KT Văn phòng 1 8.622.500 8.622.500
Trưởng phòng KT – SX Văn phòng, nhà lưới 1 8.622.500 -
Tiếp thị - Bán hang Văn phòng 2 8.622.500 17.245.000
(-): Đã tính trong chi phí tiền lương ở phần 2 Bảng Chi phí lao động trực tiếp
Các hoạt động trước vận hành và chi phí
Bảng 35 Các hoạt động trước vận hành và chi phí
Các hoạt động Chi phí (VND)
Lập kế hoạch kinh doanh 1.500.00 Đăng ký kinh doanh 500.00
Lương trong giai đoạn trước vận hành 15.054.00
Biểu đồ GANTT
Bảng 36 Nội dung công việc
STT Nội dung công việc Tháng
1 Đăng ký kinh doanh Xây dựng nhà kho Xây dựng nhà xưởng Thuê, bố trí văn phòng đại diện x x x
Tuyển dụng nhân sự Mua, bố trí vật dụng Mua, lắp đặt thiết bị Thực hiện Marketing x x x
3 Thu mua nguyên liệu Đánh giá nguyên liệu đầu vào Sản xuất thử
Kiểm tra sản phẩm đầu ra x x
Chi phí hành chính
Bảng 37 Chi phí hành chính
STT Khoản mục Thành tiền (VND
3 Đánh giá NL đầu vào và SP đầu ra Kiểm tra, đánh giá định kỳ (3 tháng/lần)
4 Đăng ký bảo hộ thương hiệu 2.040.000
Bảo hộ sở hữu trí tuệ thương hiệu
Để đăng ký nhãn hiệu hàng hóa, công ty cần nộp các khoản phí và lệ phí theo quy định tại Thông tư số 22/2009/TT-BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính.
Bảng 38 Các khoản lệ phí đăng ký nhãn hiệu hàng hóa
STT Các khoản phí, lệ phí Chi phí (VND)
1 Lệ phí nộp đơn (tài liệu dạng giấy) 180.00
2 Lệ phí yêu cầu hưởng quyền ưu tiên 600.00
3 Phí thẩm định nội dung 300.00
4 Phí tra cứu thông tin 60.00
5 Lệ phí đăng bạ Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu 120.00
6 Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu 120.00
7 Lệ phí công bố Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu 120.00
8 Lệ phí gia hạn hiệu lực 540.00
Kế hoạch Tài chính
Tổng vốn đầu tư và các nguồn tài chính
Chúng tôi đang cho thuê đất xây dựng nhà kho và khu nhà xưởng với tổng diện tích 2.500 m² tại Cù lao An Bình, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Giá thuê đất là 3.000.000 VND/tháng cho 1.000 m², tổng chi phí thuê cho 2.500 m² là 7.500.000 VND/tháng, tương đương 90.000.000 VND/năm Hình thức thanh toán là trả theo từng tháng và hợp đồng thuê đất sẽ có thời hạn 5 năm.
Thuê văn phòng đại diện 25 m² tại Thành phố Vĩnh Long có giá 3.000.000 VND/tháng, tổng chi phí hàng năm là 36.000.000 VND Công ty sẽ ký hợp đồng thuê trong 5 năm và thanh toán hàng tháng.
Bảng 39 Dự toán vốn đầu tư ban đầu của dự án
STT Khoản mục Thành tiền
2 Thuê văn phòng đại diện 36.000.000
3 Chi phí Marketing và bán hàng 119.440.000
4 Vật dụng, thiết bị trong sản xuất trực tiếp 495.690.000
5 Vật dụng, thiết bị ngoài sản xuất 106.625.500
6 Vật dụng dùng trong văn phòng đại diện 18.265.982
7 Trang thiết bị trong văn phòng 91.415.264
8 Vật tư dùng cho sản xuất 55.050.000
9 Chi phí trước vận hành 51.935.000
11 Lệ phí và đăng ký nhãn hiệu 2.040.000
Nguyên liệu trực tiếp (cho 3 tháng)
- Nấm rơm sấy ăn liền
15 Phòng ngừa và cải tiến kỹ thuật 33.509.000
Bảng 40 Cơ cấu phân bổ nguồn vốn
STT Cơ cấu nguồn vốn Số vốn
Kế hoạch trả lãi và vốn vay
Bảng 41 Kế hoạch trả lãi và vốn vay
Nợ gốc đã trả 166.889.322 166.889.322 166.889.322 166.889.322 166.889.322 Lãi đã trả 100.133.593 80.106.874 60.080.156 40.053.437 20.026.718 Tổng số tiền đã trả 267.022.915 246.996.196 226.969.478 206.942.759 186.916.040
Nợ gốc còn phải trả 667.557.286 500.667.964 333.778.642 166.889.320 0
Dự tính lãi - lỗ
Bảng 42 Báo cáo kết quả kinh doanh
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 2
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02)
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 - 11)
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21
Trong đó: - Trả nợ gốc
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 545.460.000
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 57.417.657
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60P – 51 - 52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
19 Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71
Bảng 43 Bảng lưu chuyển tiền mặt
Ngân lưu vào - 3.816.720.00 4.007.556.000 4.207.933.800 4.418.330.490 4.639.247.015 Ngân lưu ra 827.511.692 3.523.562.71 3.665.642.986 4.107.536.734 3.974.590.725 4.142.291.204
PV (12%) - 827.511.692 261.747.576 272.570.961 71.460.648 282.004.643 281.986.073 Ngân lưu ròng tích lũy - 827.511.692 -534.354.407 -192.441.393 -92.044.327 351.695.438 848.651.248
+ Thuê đất: Bao gồm thêu đất cho khu sản xuất và thuê văn phòng đại diện, chỉ tính chi phí thuê
+ Ngân lưu vào với giả định tăng 5%/năm;
+ Tiền thuê đất và thuê văn phòng đại diện với giả định tăng 5%/năm;
+ Công cụ, dụng cụ với giả định sau 3 năm mua lại một lần với giá tăng 5%
+ Các chi phí vật tư, nguyên vật liệu, nhân công, bán hàng, quản lý doanh nghiệp và chi phí khác giả định tăng 5%/năm;
+ Chi phí khác ở các năm tiếp theo bao gồm chi phí bảo trì, sửa chữa và cải tiến kỹ thuật
Các chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của dự án:
Giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án là 342.258.209, cho thấy NPV > 0, chứng tỏ dự án đầu tư mang lại lợi nhuận Dòng thu nhập ròng không chỉ đủ để hoàn vốn đầu tư ban đầu mà còn tạo ra giá trị thặng dư, góp phần tích lũy và gia tăng tài sản cho doanh nghiệp.
Suất nội hoàn IRR đạt 26%, vượt xa lãi suất cho vay thực tế 12% tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn AGRIBANK vào tháng 5/2017 Chỉ số IRR này thu hút các nhà đầu tư nhờ khả năng sinh lời cao của dự án, đồng thời cũng là lãi suất tính toán lớn nhất có thể áp dụng.
Thời gian hòa vốn của dự án là 2,56 năm, tương đương với 2 năm 9 tháng Kế hoạch phát triển ổn định thị trường trong vòng 5 năm sẽ giúp dự án đạt được lợi nhuận sau thời gian hoàn vốn này.
Phân tích hệ số tài chính
- Tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư (TS1):
- Tỷ suất lợi nhuận trên vốn tự có (TS2):
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư của dự án TS2 cao gấp 2,5 lần và tỷ suất lợi nhuận trên vốn tự có cao gấp 6,3 lần so với lãi suất tiền gửi tại Ngân hàng AGRIBANK (6,6%/năm vào tháng 5/2017) Điều này cho thấy dự án không chỉ khả thi mà còn mang lại lợi nhuận cao hơn lãi suất ngân hàng, từ đó tạo niềm tin và sự an tâm cho chủ dự án cũng như các nhà đầu tư khi quyết định đầu tư vào dự án.
- Tỷ suất lợi nhuận trên vốn vay (TS3):
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn vay hiện tại vượt trội so với lãi suất cho vay của một số ngân hàng, cụ thể là 12% tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn AGRIBANK vào tháng 5/2017 Điều này cho thấy khả năng được ngân hàng chấp thuận cho vay là rất cao.
Phần C KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG
Giai đoạn: Từ tháng 8/2018 - 1/2019 Giai đoạn xây dựng, tổ chức
Bảng 44 Kế hoạch hành động
Tháng Công việc Chi phí
Ký hợp đồng thuê đất (đặt cọc 3 tháng đầu) 22.500.000
Xây dựng và bố trí vật dụng thiết bị:
- Trong hoạt động sản xuất
- Ngoài hoạt động sản xuất
Thuê văn phòng đại diện (VPĐD) (đặt cọc 6 tháng đầu) 15.000.000
Tuyển dụng nhân sự và trả lương tháng đầu 161.252.500
Thu mua nguyên liệu (sử dụng cho 3 tháng) 192.000.000 Thu mua phụ gia (sử dụng cho 1 tháng) 70.660.000 Đánh giá nguyên liệu đầu vào 1.800.000
Sản xuất thử 31.881.000 Đánh giá sản phẩm đầu ra 1.800.000
- Chế biến nấm rơm sấy ăn liền
Phần D Ý NGHĨA VÀ TÁC ĐỘNG XÃ HỘI
Nghĩa vụ pháp lý của Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Nấm Việt
Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Nấm Việt được thành lập hợp pháp, với các chức năng được xác định theo quy định của pháp luật, từ đó tạo lập tư cách chủ thể cho công ty trên thị trường Theo Luật Doanh nghiệp 2014, doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ được quy định tại Điều 7, Điều 8 và Điều 9.
Ý nghĩa xã hội của dự án
Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Nấm Việt ra đời nhằm giải quyết vấn đề môi trường, đặc biệt là tình trạng rơm rạ sau thu hoạch lúa không bị đốt bỏ, từ đó giúp cân bằng sinh thái đồng ruộng Đồng thời, công ty cũng góp phần cải thiện tình trạng tắc nghẽn lưu thông dòng chảy, tạo điều kiện cho tàu thuyền di chuyển dễ dàng trên các tuyến sông, giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông đường thủy do lục bình gây ra.
Chuyển đổi cơ cấu Nông nghiệp, hướng đến nền Nông nghiệp bền vững, thân thiện với môi trường, không bị ảnh hưởng nhiều từ tự nhiên
Tạo ra việc làm ổn định cho người lao động và nông dân miền sông nước là mục tiêu quan trọng, đảm bảo sức khỏe và môi trường làm việc không ô nhiễm Điều này giúp xây dựng lòng tin cho người nông dân, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và đạt được năng suất tốt nhất.
Sản phẩm của công ty đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về thực phẩm sạch, an toàn và bổ dưỡng của người tiêu dùng Với tính tiện dụng và khả năng dễ dàng kết hợp với nhiều món ăn khác nhau, sản phẩm mang lại sự hứng thú cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn và chế biến món ăn.
Kiểm soát định kỳ nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra không chỉ giúp tạo ra thực phẩm sạch, an toàn mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Sản phẩm nấm rơm sấy ăn liền vừa được tung ra thị trường, mang đến sự lựa chọn tiện dụng cho các chị em nội trợ Với đặc điểm nổi bật, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian chế biến mà còn đảm bảo hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao.
Hằng năm, công ty đạt doanh thu ổn định và tăng trưởng định kỳ, từ đó nộp thuế góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và ngân sách của Nhà nước.