Các khái niệm, đặc điểm và vai trò của quản lý xã hội đối với công tác xây dựng nông thôn mới
1.1.1.1 Khái niệm quản lý xã hội
Quản lý là một khái niệm được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các định nghĩa từ các học giả trong và ngoài nước Tính đến thời điểm hiện tại, chưa có một định nghĩa thống nhất nào về quản lý Đặc biệt, từ thế kỷ 21, các quan niệm về quản lý ngày càng phong phú, với nhiều trường phái quản lý học đưa ra các định nghĩa khác nhau về lĩnh vực này.
- Tailor: Làm quản lý là bạn phải biết rõ: muốn người khác làm việc gì và hãy chú ý đến cách tốt nhất, kinh tế nhất mà họ làm
Quản lý là một hoạt động thiết yếu trong mọi tổ chức, bao gồm gia đình, doanh nghiệp và chính phủ Nó được cấu thành từ năm yếu tố chính: kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát Quản lý thực chất là việc thực hiện các yếu tố này để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của tổ chức.
- Hard Koont: Quản lý là xây dựng và duy trì một môi trường tốt giúp con người hoàn thành một cách hiệu quả mục tiêu đã định
Peter F Drucker nhấn mạnh rằng quản lý thực chất là một thực tiễn, không chỉ dừng lại ở nhận thức mà còn phải thể hiện qua hành động Đánh giá hiệu quả quản lý không dựa vào lý thuyết mà dựa vào kết quả đạt được, và quyền lực thực sự của quản lý chỉ đến từ những thành tích cụ thể.
Peter F Dalark định nghĩa rằng quản lý cần được xác định trong bối cảnh môi trường bên ngoài Quản lý bao gồm ba chức năng chính: quản lý doanh nghiệp, quản lý giám đốc, và quản lý công việc cùng nhân công Những chức năng này tạo nên nền tảng cho hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Peter F Dalark nhấn mạnh rằng doanh nghiệp được định nghĩa từ góc độ xã hội, trong đó quản lý đóng vai trò chủ chốt Quản lý không chỉ là chức năng của doanh nghiệp mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một xã hội tự do và phát triển Nếu thiếu quản lý hiệu quả, doanh nghiệp sẽ không thể tồn tại, từ đó cản trở nỗ lực xây dựng một xã hội lý tưởng.
Quản lý là quá trình tác động lên một hệ thống nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Nó xuất hiện từ trước khi có Nhà nước và được coi là một loại lao động xã hội thực hiện ở quy mô lớn Quản lý gắn liền với lao động, không thể tách rời và cũng là một hình thức hoạt động lao động Bất kỳ hoạt động lao động xã hội nào diễn ra trên quy mô lớn đều cần có sự quản lý để phối hợp các hoạt động cá nhân và thực hiện các chức năng chung hiệu quả.
Trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, sự tồn tại và phát triển của con người phụ thuộc vào nỗ lực của các tổ chức, từ những nhóm nhỏ cho đến các tổ chức lớn ở cấp quốc gia và quốc tế, và đều cần phải thừa nhận cũng như tuân thủ sự quản lý nhất định.
Quản lý có thể được hiểu là quá trình tác động có tổ chức và có mục tiêu của người quản lý lên đối tượng quản lý để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quản lý là quá trình tác động có mục tiêu, kết hợp giữa yếu tố chủ quan và yêu cầu khách quan Nó thể hiện mối quan hệ giữa chủ thể quản lý, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và đối tượng quản lý, tức là bộ phận bị quản lý Mối quan hệ này mang tính chất ra lệnh và phục tùng, không đồng cấp và có tính bắt buộc.
Quản lý xã hội (QLXH) là lĩnh vực phức tạp nhất trong các loại quản lý, bởi vì xã hội bao gồm nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, đạo đức và tôn giáo Chủ thể quản lý xã hội không chỉ là Nhà nước, mà còn có sự tham gia của các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ và quần chúng nhân dân Sự tương tác giữa các quan hệ quản lý, như quan hệ đạo đức với pháp luật và quan hệ kinh tế với hành chính, làm tăng thêm độ phức tạp cho công tác QLXH.
Ngày nay, quản lý xã hội (QLXH) đã trở thành một khái niệm phổ biến, được áp dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực quản lý Có nhiều cách tiếp cận và định nghĩa khác nhau về QLXH, phản ánh sự đa dạng trong nhận thức và ứng dụng của nó.
QLXH là những tác động có ý thức của cá nhân hoặc tổ chức vào xã hội, nhằm duy trì và phát triển các phẩm chất đặc thù của xã hội Những tác động này hiện diện trong tất cả các lĩnh vực hoạt động như lao động, học tập, văn hóa chính trị, tôn giáo và các công tác xã hội khác Khái niệm QLXH được tiếp cận theo hai cách khác nhau.
QLXH là hoạt động quản lý các tổ chức xã hội phi nhà nước, không bị chi phối trực tiếp bởi quyền lực Nhà nước hay Chính phủ Trong cách tiếp cận này, chủ thể của QLXH được xác định là các tổ chức phi nhà nước, do đó, công cụ chính để quản lý không phải là pháp luật mà là các quy định, nội quy của các tổ chức đó Tuy nhiên, cách hiểu này không phổ biến vì nó hạn chế vai trò của Nhà nước, chủ thể quan trọng nhất trong việc đảm bảo hiệu quả của QLXH.
QLXH là hình thức tổ chức đời sống xã hội nhằm đạt được mục tiêu chung, trong đó mọi cấp độ từ quốc gia đến nhóm xã hội đều chịu sự chi phối của một hình thức quản lý nhất định Quản lý hành chính được xem là một dạng của QLXH, và cách hiểu này ngày càng trở nên phổ biến hiện nay.
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, không có xã hội nào có thể tồn tại độc lập mà không chịu ảnh hưởng từ các xã hội khác Do đó, quản lý xã hội cần có tính khoa học, dựa trên những tác động khách quan từ bên ngoài, bao gồm cả những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.
Nội dung quản lý xã hội đối với công tác xây dựng nông thôn mới
Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới giai đoạn
Giai đoạn 2010 - 2020 là nhiệm vụ chung của toàn Đảng và toàn dân, yêu cầu sự tham gia của cả hệ thống chính trị Nội dung quản lý xã hội trong xây dựng nông thôn mới được thể hiện qua việc Đảng đề ra chủ trương, đường lối và định hướng chính trị cho hoạt động này trên toàn quốc, đặc biệt là tại tỉnh Bắc Giang Đây là nội dung quan trọng hàng đầu, mang tính tất yếu cho mọi hoạt động trong tương lai.
Chính phủ và UBND các cấp thực hiện chính sách, pháp luật để cụ thể hóa tinh thần của Đảng Các chủ thể xã hội tham gia quản lý chương trình thông qua việc tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến các hoạt động xây dựng nông thôn mới.
UBND cụ thể hóa các chủ trương của Đảng về xây dựng nông thôn mới thông qua các đề án, dự án và phong trào kinh tế xã hội, chú trọng huy động nguồn lực toàn dân Tỉnh chỉ đạo lồng ghép nguồn vốn từ các chương trình mục tiêu quốc gia và dự án hỗ trợ tại nông thôn UBND cấp tỉnh và huyện có trách nhiệm đôn đốc, hướng dẫn địa phương thực hiện đề án xây dựng nông thôn mới, đồng thời đẩy mạnh đào tạo nghề cho lao động nông nghiệp Cấp huyện và xã căn cứ vào điều kiện thực tế để chỉ đạo hướng nghiệp và dạy nghề cho người dân, kết hợp với các đề án tạo việc làm và giảm nghèo, nhằm tăng thu nhập và tỷ lệ lao động có việc làm ở nông thôn, ưu tiên cho các xã điểm của tỉnh.
UBND tỉnh triển khai công tác xây dựng nông thôn mới bằng cách kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ Để tăng cường hiệu quả quản lý xã hội trong lĩnh vực này, UBND các cấp chỉ đạo hình thành đội ngũ cán bộ chuyên trách từ cấp tỉnh đến cơ sở UBND cấp huyện phối hợp với các cơ quan liên quan tổ chức đào tạo và tập huấn cho cán bộ làm công tác xây dựng nông thôn mới tại các xã Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chủ trì cùng các sở, ban ngành và UBND tỉnh, thành phố ban hành tài liệu đào tạo và tổ chức tập huấn cho cán bộ trong lĩnh vực này.
Ban tuyên giáo và ban dân vận các cấp phối hợp với cơ quan báo chí, truyền thanh để triển khai công tác xây dựng nông thôn mới Hoạt động này tập trung vào việc tuyên truyền, giáo dục nhân dân, đặc biệt là nông dân, tham gia vào các phong trào “toàn dân đoàn kết chung tay xây dựng nông thôn mới”.
UBND các cấp cần chỉ đạo địa phương nâng cao công tác tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm và tự giác của hội viên MTTQ cùng các tổ chức thành viên, thông qua các nội dung và hình thức cụ thể.
Ban chỉ đạo các cấp sẽ theo dõi và giám sát việc thực hiện chương trình nông thôn mới, bao gồm thu thập và quản lý thông tin, giám sát các chỉ tiêu đầu ra và các dự án HĐND, MTTQ và các tổ chức chính trị - xã hội sẽ thực hiện chức năng giám sát và phản biện xã hội để đảm bảo các chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước được đưa vào cuộc sống, góp phần nâng cao năng lực lãnh đạo và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Đồng thời, việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân, đặc biệt là người nông dân, thông qua MTTQ và các tổ chức thành viên sẽ giúp xây dựng các chính sách sát thực với đời sống xã hội và đảm bảo tính khả thi cao Tất cả các chủ trương và chính sách đều phải xuất phát từ quyền lợi hợp pháp của nhân dân, nhằm tăng cường sự đồng thuận xã hội trong việc xây dựng nông thôn mới.
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TỈNH BẮC GIANG VÀ THỰC TRẠNG QUẢN LÝ XÃ HỘI ĐỐI VỚI CÔNG TÁC XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI Ở TỈNH BẮC GIANG HIỆN NAY
Khái quát các tiềm năng, nguồn lực của tỉnh khi triển khai xây dựng nông thôn mới và thực trạng công tác xây dựng nông thôn mới ở tỉnh Bắc Giang hiện nay
2.1.1 Khái quát các tiềm năng, nguồn lực của tỉnh khi triển khai xây dựng nông thôn mới
Bắc Giang, tỉnh nằm cách Thủ đô Hà Nội 50 km về phía Bắc, có vị trí địa lý thuận lợi khi giáp với nhiều tỉnh thành lân cận Phía Bắc và Đông Bắc giáp tỉnh Lạng Sơn, phía Tây và Tây Bắc giáp Hà Nội và Thái Nguyên, trong khi phía Nam và Đông Nam tiếp giáp với Bắc Ninh, Hải Dương và Quảng Ninh Từ Bắc Giang, cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị nằm 110 km về phía Nam, và cảng Hải Phòng cách hơn 100 km về phía Đông.
Tỉnh có địa hình đa dạng, bao gồm cả miền núi và trung du, với sự chia cắt mạnh mẽ và độ cao chênh lệch lớn Nhiều khu vực vẫn giữ được đất đai màu mỡ, đặc biệt là những nơi có rừng tự nhiên.
Vùng đồi núi thấp của tỉnh có nhiều lợi thế trong việc trồng trọt, với các loại cây ăn quả và cây công nghiệp như vải thiều, cam, chanh, na, hồng, đậu tương, chè Ngoài ra, nơi đây cũng thuận lợi cho chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản Các huyện Sơn Động, Lục Ngạn, Lục Nam và Yên Thế chiếm 72% diện tích toàn tỉnh, thể hiện rõ đặc điểm này Địa hình miền trung du chủ yếu là đất gò, đồi xen lẫn với các đồng bằng có diện tích khác nhau tùy theo từng khu vực.
Vùng trung du Bắc Giang có tiềm năng lớn trong việc trồng đa dạng các loại cây lương thực, thực phẩm, cây ăn quả và cây công nghiệp, cũng như phát triển chăn nuôi gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản Khu vực này chủ yếu tập trung ở các huyện Tân Yên, Hiệp Hòa, Việt Yên, Yên Dũng, Lạng Giang và thị xã Bắc Giang, chiếm tới 28% diện tích toàn tỉnh.
Bảng 2.1 Tỷ lệ các loại đất - tài nguyên đất tỉnh Bắc Giang
Tổng: 382.200 ha Đất nông nghiệp 123.000 ha 32.18% Đất lâm nghiệp 110.000 ha 28.78% Đất đô thị, đất chuyên dùng và đất ở 66.500 ha 17.40% Đất khác 82.700 ha 21.64%
Biểu đồ 2.1 Tỷ lệ các loại đất - tài nguyên đất tỉnh Bắc Giang
21.64% Đất nông nghiệp Đất lâm nghiệp Đất đô thị, đất chuyên dùng và đất ở Đất khác
Bảng 2.2 Các nhóm đất - tài nguyên đất tỉnh Bắc Giang
Nhóm đất Diện tích Đặc điểm
- Loại đất này được phân bố chủ yếu ở vùng địa hình bằng phẳng ven các sông
- Đây là nhóm đất có hàm lượng dinh dưỡng khá, thích hợp với các loại cây nông nghiệp, đặc biệt là các loại cây trồng ngắn ngày
- Loại đất bạc màu trên phù sa cổ, tập trung nhiều ở các huyện: Việt Yên, Tân Yên, Hiệp Hòa
Nhóm đất này có đặc điểm là bằng phẳng, nghèo dinh dưỡng nhưng giàu kali, tơi xốp và thoát nước tốt Điều này làm cho nó rất thích hợp cho việc trồng các loại cây lấy củ và hạt như khoai tây, khoai lang, cây đậu đỗ, cũng như các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
Nhóm đất thung lũng do sản phẩm dốc tụ
- Loại đất này phân bố chủ yếu ở các thung lũng nhỏ, kẹp giữ các dãy núi
Đất hình thành từ quá trình rửa trôi và lắng đọng của các loại đất khác, thường có độ phì nhiêu cao, rất thích hợp cho việc trồng các loại cây như ngô, đậu, đỗ và cây công nghiệp ngắn ngày.
Nhóm đất có diện tích lớn nhất tại Bắc Giang là 241.358 ha, chiếm 63,13% tổng diện tích Đất trong nhóm này thường có màu nâu đỏ, đỏ nâu hoặc đỏ vàng, tùy thuộc vào mẫu chất, quá trình phong hóa và sự tích lũy hữu cơ.
Nhóm đất mùn vàng đỏ trên núi
Phân bố ở các ngọn núi cao giáp dãy núi Yên Tử và giáp tỉnh Thái Nguyên
Đặc điểm của loại đất này là tầng đất mỏng, độ phì kém, gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp Bên cạnh đó, diện tích núi đá chiếm khoảng 668,46 ha, tương đương 0,17% tổng diện tích đất tự nhiên, trong khi đó, đất ao hồ có diện tích khoảng 20.796 ha, chiếm 5,44% tổng diện tích đất tự nhiên.
Tỉnh Bắc Giang có nhiều điều kiện thuận lợi cho phát triển công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Quốc lộ 1A mới hoàn thành đã mở ra quỹ đất lớn, tạo cơ hội cho sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ Đất nông nghiệp không chỉ phù hợp cho việc thâm canh lúa mà còn có tiềm năng phát triển rau, củ, quả phục vụ cho Thủ đô Hà Nội và các tỉnh lân cận Tỉnh đang triển khai kế hoạch chuyển đổi hàng chục nghìn ha đất trồng lúa sang trồng cây ăn quả, cây công nghiệp và nuôi trồng thủy sản có giá trị kinh tế cao Hơn 20 nghìn ha đất đồi núi chưa sử dụng cũng là một nguồn tài nguyên quý giá cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc liên kết trồng rừng, chế biến lâm sản và phát triển nuôi trồng thủy sản.
Tỉnh Bắc Giang có ba con sông lớn với tổng chiều dài 347 km, cung cấp nguồn nước dồi dào quanh năm Ngoài ra, hệ thống ao, hồ và đầm ở đây cũng có trữ lượng nước ngầm đáng kể.
Lượng nước mặt, nước mưa, nước ngầm đủ khả năng cung cấp nước cho các ngành kinh tế và sinh hoạt
Khí hậu nơi đây được phân chia thành hai mùa rõ rệt: mùa hè kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 với gió đông nam chiếm ưu thế, và mùa đông từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau với gió đông bắc Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động khoảng 22 - 23°C, trong khi độ ẩm mùa đông từ 73 - 75% và mùa hè từ 85 - 87% Lượng mưa hàng năm đủ đáp ứng nhu cầu nước cho sản xuất và đời sống, với tổng số giờ nắng trung bình từ 1.500 - 1.700 giờ mỗi năm.
Bắc Giang nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền nông nghiệp đa dạng Mùa Đông với thời tiết khô lạnh giúp vụ đông trở thành vụ chính, cho phép trồng nhiều loại rau màu ngắn ngày có giá trị kinh tế cao.
Mưa lớn tập trung theo mùa là yếu tố hạn chế chính trong việc sử dụng đất, thường gây ngập úng ở các khu vực thấp trũng Tình trạng này tạo ra khó khăn cho việc thâm canh, tăng vụ và mở rộng diện tích canh tác.
Đến cuối năm 2005, tỉnh Bắc Giang sở hữu 129.164 ha đất lâm nghiệp với rừng và gần 30.000 ha đất núi đồi tiềm năng cho phát triển lâm nghiệp Trữ lượng gỗ tại đây ước tính khoảng 3,5 triệu m3, cùng với gần 500 triệu cây tre nứa.
Rừng Bắc Giang không chỉ cung cấp gỗ, củi và dược liệu mà còn là nguồn sinh thủy quan trọng Với nhiều sông, suối, hồ đập và hệ thực vật phong phú, nơi đây tạo nên một cảnh quan môi sinh đẹp và hấp dẫn.
* Tài nguyên khoáng sản Đến hết năm 2005 Bắc Giang đã phát hiện và đăng ký được 63 mỏ với