Khái niệm, vị trí, vai trò, chức năng của phường
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về phường, trong đó hai loại quan điểm chính thường xuyên giao thoa và đan xen lẫn nhau.
“phường” từ góc độ khoa học quản lý hành chính và quan điểm về phường xét theo góc độ của những nghiên cứu văn hóa, lịch sử
Thứ nhất: theo quan điểm của những nghiên cứu văn hóa, lịch sử
Thuật ngữ “Phường” xuất hiện từ năm 1010 khi vua Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư ra Đại La, nay là Thăng Long, với 61 phường trong kinh thành “Phường” không chỉ phản ánh yếu tố địa lý mà còn gắn liền với hoạt động nghề nghiệp, thể hiện sự tập trung của các nhóm người cùng nghề trong một khu vực nhất định Quan điểm này chủ yếu tồn tại trong thời kỳ phong kiến, tạo nên đặc trưng văn hóa của Hà Nội cổ.
“36 phố phường” là phương ngũ truyền thống chứa đựng sự giao thoa đó
Thuật ngữ “phường” có nguồn gốc từ Hán Việt, được hình thành từ hai chữ “thổ” và “phương”, mang nghĩa là “khu đất được quy hoạch” Thuật ngữ này đã được sử dụng ở Việt Nam từ thời kỳ chống Bắc thuộc Mặc dù không có tư liệu cụ thể về mô hình tổ chức chính quyền trong giai đoạn đó, nhưng chúng ta biết rằng năm
1230, Nhà Trần chia Thăng Long thành 61 phường đến thời Lê Thánh Tông, những ghi chép về đơn vị hành chính “phường” mới cụ thể và hệ thống hơn
Theo đó, “phường” là đơn vị hành chính cơ sở đặc thù ở kinh thành Khác với
“Xã” là hình thức tổ chức đơn vị hành chính cơ sở phổ biến tại Việt Nam, được phân chia thành 13 đạo, dưới đạo là phủ, huyện, châu, và cuối cùng là xã Thăng Long, được gọi là Phủ Phụng Thiên, trực thuộc chính quyền trung ương Trong suốt thời kỳ Lê Thánh Tông đến hết triều đại nhà Lê (1788), Thăng Long chỉ gồm 2 huyện với 36 phường Thời nhà Nguyễn, tổ chức hành chính có sự thay đổi, bên cạnh “phường”, xuất hiện thêm “thôn” và “trại”, với “phường” chủ yếu là cư dân thương nghiệp và thủ công, còn “thôn” và “trại” liên quan đến sản xuất nông nghiệp Tại Kinh đô Huế, đơn vị hành chính cơ sở đã dần định hình qua các triều đại phong kiến và có những phân biệt cơ bản với “phường nghề” và “phường hội” Cơ cấu và tổ chức “phường” được duy trì qua các triều đại Trần và Lê, nhưng dưới thời nhà Nguyễn, năm 1831, vua Minh Mạng đã tiến hành cải cách hành chính, chia nhỏ các phường của Thăng Long.
Thứ hai: theo góc độ của khoa học quản lý hành chính nhà nước
Từ khi Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời vào năm 1946 cho đến năm 1981, cơ chế quản lý hành chính không có khái niệm "phường", chỉ tồn tại khu phố, khối và tiểu khu Sau năm 1981, tiểu khu được chuyển đổi thành phường và duy trì đến nay Theo Quyết định số 94/HĐBT ngày 26.09.1981, phường là đơn vị hành chính cơ sở ở nội thành, tổ chức theo khu vực dân cư với dân số từ 7.000 đến 12.000 người Phường tương đương với "xã" và "thị trấn", là đơn vị hành chính cơ sở ở ngoại thành và khu vực nông thôn.
Về phân loại phường, có nhiều cách phân loại khác nhau:
- Theo đặc điểm riêng của phường, gắn với đối tượng, nội dung quản lý, có thể chia thành 3 loại:
+ Phường ở phố cổ đã đô thị hoá xong;
+ Phường mới chuyển từ xã sang;
+ Phường được tổ chức ở khu đô thị mới hiện đại
- Theo đặc điểm của loại thành phố, thị xã mà phường trực thuộc, có 3 loại:
+ Thứ nhất là phường thuộc ở các thành phố trực thuộc Trung ương (phường ở các nội thành Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh, Cần Thơ)
Phường là một đơn vị hành chính thuộc thành phố cấp 2 trực thuộc tỉnh, ví dụ như phường ở thành phố Hà Long thuộc tỉnh Quảng Ninh, thành phố Vinh thuộc tỉnh Nghệ An, thành phố Huế thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế, thành phố Nha Trang thuộc tỉnh Khánh Hòa, và thành phố Buôn Mê Thuột thuộc tỉnh Đắk Lắk.
Thứ ba, phường là đơn vị hành chính thuộc các thị xã tại các tỉnh, thành phố, ví dụ như phường thuộc thị xã Đồ Sơn ở Thành phố Hải Phòng và phường thuộc thị xã Sơn Tây tại Thành phố Hà Nội.
Các loại hình phường có đặc điểm riêng biệt, đặc biệt là ở các thành phố trực thuộc Trung ương, nơi tập trung các cơ quan đầu não và công sở của Trung ương Địa bàn phường thường xuyên diễn ra các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh - quốc phòng quan trọng Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ, với nhiều mạng lưới kết nối, không phụ thuộc vào địa giới hành chính Trong loại hình này, phường được chia thành khu vực nội thành và ven đô Các phường nội thành là nơi tập trung dân cư, trụ sở công quyền và các điểm văn hóa, giải trí, chủ yếu phục vụ cho hoạt động kinh doanh và thương mại, dẫn đến đời sống cư dân ở đây thường tốt hơn so với các phường ven đô.
Phường ở thị xã và thành phố trực thuộc tỉnh có nhiều điểm khác biệt so với loại hình phường khác Về mặt kinh tế, thương mại phát triển nhưng chủ yếu là đơn ngành, trong khi tiểu thủ công nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong thu nhập của người dân và ngân sách Một số phường có địa giới hành chính rộng nhưng mật độ dân số lại thấp và phân bố không đồng đều Hệ thống hạ tầng còn kém và chưa đồng bộ, cần được đầu tư nhiều hơn từ các cấp chính quyền.
Sự đa dạng trong các loại hình phường thể hiện rõ qua mối liên hệ giữa các cấp chính quyền, đồng thời mang lại cả thuận lợi và khó khăn cho việc thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội Mỗi loại phường đòi hỏi những yêu cầu công việc và kỹ năng khác nhau từ đội ngũ cán bộ Chẳng hạn, các phường ở thành phố lớn cần cán bộ có khả năng quản lý đất đai, thị trường và đô thị, cùng với kiến thức pháp luật và tính nhạy bén trong xử lý vấn đề Ngược lại, các phường ở thị xã hay thành phố mới chuyển đổi với nhiều yếu tố nông nghiệp lại cần cán bộ có khả năng dân vận, kiến thức khuyến nông và quy hoạch đô thị.
Phường, với vai trò là cấp hành chính cơ sở tương đương với xã, thị trấn ở khu vực nông thôn, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hệ thống chính trị với nhân dân Phường thường xuyên tiếp xúc, nắm bắt và phản ánh tâm tư, nguyện vọng của người dân, đồng thời tổ chức và vận động họ thực hiện đường lối của Đảng và pháp luật của Nhà nước Ngoài ra, phường còn góp phần tăng cường đại đoàn kết toàn dân, huy động mọi nguồn lực để phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, và tổ chức cuộc sống của cư dân Về mặt tổ chức, phường cũng là cấp có bộ máy đơn giản nhất trong hệ thống chính trị.
Phường thuộc đô thị, nơi đóng vai trò là trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hóa và xã hội Đô thị không chỉ là hạt nhân mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của địa phương, tỉnh và thành phố.
Kinh tế ở phường mang tính đa ngành, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực phi nông nghiệp như công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, thương mại và dịch vụ Các thành phần kinh tế rất đa dạng, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, tư nhân, liên doanh, cổ phần và các văn phòng đại diện trong và ngoài nước Điều này đặc biệt rõ nét ở các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hải Phòng và Đà Nẵng, cũng như ở các thành phố công nghiệp – dịch vụ mới như Hạ Long, Nha Trang, Vũng Tàu, Biên Hoà, Thủ Dầu Một và Cần Thơ Một số phường mới chuyển đổi từ xã trong quá trình đô thị hoá vẫn duy trì hoạt động sản xuất nông nghiệp, dẫn đến sự đan xen giữa tập quán nông nghiệp và lối sống công nghiệp, với mức độ phức tạp và biến động chưa cao.
Mật độ dân số ở các phường thường cao với thành phần dân cư đa dạng và phức tạp, bao gồm nhiều nhóm người có nguồn gốc khác nhau và lối sống khác biệt Nhu cầu vật chất và tinh thần của cư dân rất phong phú, với một số phường tập trung nhiều cán bộ, đảng viên và công chức Nhà nước, trong khi các phường khác lại có đông dân cư buôn bán và kinh doanh Ngoài ra, nhiều phường còn là nơi cư trú tạm thời cho các nhóm dân cư không ổn định, như sinh viên và học sinh Sự phân tầng mạnh mẽ trong đời sống dân cư ảnh hưởng lớn đến hoạt động của bộ máy hành chính phường, tạo nên tính đặc thù riêng cho từng phường, ngay cả trong cùng một thành phố.
Địa giới hành chính phường có ý nghĩa quan trọng trong quản lý Nhà nước, nhưng trong các lĩnh vực hoạt động khác, sự phân biệt địa giới hành chính thường không rõ ràng do tính phức tạp và đa dạng của các hoạt động này.
Cán bộ chủ chốt phường và vai trò của cán bộ chủ chốt các phường
1.2.1 Quan niệm về đội ngũ cán bộ chủ chốt các phường
*Cán bộ Ở nước ta, do đặc thù của HTCT, khái niệm cán bộ thường được hiểu như sau:
Cán bộ là những người có chuyên môn và nghiệp vụ, làm việc trong các cơ quan của hệ thống chính trị, và được giao nhiệm vụ cụ thể để thực hiện.
Cán bộ là những người được lựa chọn thông qua bầu cử hoặc bổ nhiệm, đảm nhận các vị trí lãnh đạo và quản lý trong tổ chức hoặc bộ máy.
Phù hợp với quan niệm này, khái niệm cán bộ được xác định trong từ điển Tiếng Việt của Trung tâm Từ điển học viết:
Cán bộ là những người làm việc tại các cơ quan và đoàn thể, đảm nhận vai trò lãnh đạo, quản lý hoặc thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn cụ thể.
Khái niệm cán bộ đã được mở rộng, trước đây được hiểu là những người làm việc trong các tổ chức thuộc hệ thống chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội, nhưng chủ yếu là những người có nghiệp vụ và chuyên môn được đào tạo từ cao đẳng, đại học trở lên Theo quan niệm hành chính, cán bộ được xác định là những người có mức lương từ cán sự trở lên, nhằm phân biệt với nhân viên có mức lương thấp hơn.
Cán bộ là những người giữ chức vụ trong cơ quan hoặc tổ chức, khác với những người không có chức vụ Họ được hình thành thông qua bầu cử dân chủ hoặc đề bạt bổ nhiệm, tạo nên một bộ phận tương đối ổn định do bầu cử theo nhiệm kỳ và bổ nhiệm có thời hạn.
Khái niệm "cán bộ" theo nghị quyết Hội nghị lần thứ chín Ban chấp hành Trung ương khóa X được hiểu rộng rãi, bao gồm cán bộ, công chức và viên chức, không phân biệt giữa cán bộ và công chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức.
Trong từ điển tiếng Việt định nghĩa: “Chủ chốt là quan trọng nhất, có tác dụng làm nòng cốt” [45, tr.283]
CBCC, hay còn gọi là cán bộ công chức, là những người lãnh đạo có vai trò quan trọng nhất trong việc chi phối và điều hành các hoạt động của tổ chức Họ có những đặc thù riêng biệt so với cán bộ thông thường và tồn tại ở nhiều cấp độ khác nhau, từ Trung ương đến địa phương, bao gồm cả cấp tỉnh, huyện và cơ sở Mỗi tổ chức, cơ quan hay đoàn thể đều có sự hiện diện của CBCC, những người đóng vai trò nòng cốt trong quản lý và lãnh đạo.
Cán bộ chủ chốt đóng vai trò quan trọng trong tổ chức, có quyền quyết định về chủ trương và kế hoạch công tác Họ chịu trách nhiệm điều hành và dẫn dắt toàn bộ hoạt động của đơn vị, đảm bảo thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ được giao.
Cán bộ công chức (CBCC) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị, không chỉ sở hữu chuyên môn mà còn có trí tuệ và kinh nghiệm thực tiễn Họ là lãnh đạo các tổ chức chính trị - xã hội, chịu trách nhiệm giải quyết mối quan hệ xã hội trong cơ quan, đơn vị Trong bối cảnh hiện nay, việc giải quyết mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân là rất quan trọng nhằm quản lý kinh tế và xã hội hiệu quả, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của đất nước CBCC có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của tổ chức và hệ thống chính trị, thường gắn liền với công tác lãnh đạo và quản lý.
Trong một số điều kiện cụ thể, cán bộ công chức (CBCC) có thể được gọi là "cán bộ lãnh đạo", "người lãnh đạo", "cán bộ quản lý" hoặc "người quản lý".
Việc xác định cán bộ chủ chốt hay không chủ chốt cần dựa vào chức trách cụ thể của từng cá nhân và mối quan hệ với toàn bộ hệ thống tổ chức Một cán bộ có thể được coi là chủ chốt trong một tổ chức nhưng không phải trong bối cảnh khác Mặc dù các tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị, nhưng ảnh hưởng của họ thường chỉ giới hạn trong một phần của tổng thể lãnh đạo hoặc đại diện cho những tổ chức không có vai trò quyết định về mặt pháp lý trong xã hội.
* Đội ngũ cán bộ chủ chốt phường
Đội ngũ cán bộ công chức (CBCC) phường là tập hợp những người lãnh đạo các tổ chức trong hệ thống chính trị của phường, bao gồm các đảng ủy viên của Ban chấp hành đảng bộ phường Họ có nhiệm vụ thực hiện chính trị, an ninh quốc phòng, và lãnh đạo thực hiện các mục tiêu, chỉ tiêu kinh tế - xã hội theo đường lối, chủ trương của Đảng và pháp luật của Nhà nước, đảm bảo hoàn thành các chương trình, kế hoạch công tác của đảng bộ phường, chi bộ và nhiệm vụ từ cấp trên.
Đội ngũ cán bộ chủ chốt phường giữ vai trò quan trọng trong hệ thống bộ máy của Đảng, chính quyền và các tổ chức xã hội Họ có ảnh hưởng quyết định đến việc thực hiện các chủ trương, nghị quyết của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước Qua việc lãnh đạo và tổ chức thực hiện các nhiệm vụ chính trị, kinh tế, xã hội, đội ngũ này là bộ khung nòng cốt, chi phối sự phát triển của địa bàn phường.
Như vậy, đội ngũ CBCC phường gồm những chức danh sau:
Phó Bí thư Đảng ủy;
Chủ tịch Ủy ban nhân dân;
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân;
Chủ tịch Hội đồng nhân dân;
Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân;
Chủ tịch Mặt trận tổ quốc;
Chủ tịch Hội cựu chiến binh;
Chủ tịch Hội phụ nữ;
Chủ tịch Hội nông dân;
Bí thư Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
Mỗi cán bộ công chức (CBCC) phường có thẩm quyền và trách nhiệm riêng theo chức vụ lãnh đạo, với mục tiêu chung là nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị cơ sở Vai trò của đội ngũ CBCC là rất quan trọng, họ là những người trực tiếp điều hành công việc tại địa phương Địa phương có đội ngũ lãnh đạo tốt và đủ năng lực sẽ thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, đồng thời đảm bảo ổn định chính trị và an ninh quốc phòng.
*Cán bộ chủ chốt có những đặc trưng cơ bản như sau:
CBCC đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương hướng, mục tiêu và phương pháp công tác, đồng thời đưa ra quyết định và tổ chức thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ được giao Họ cũng có trách nhiệm kiểm tra, giám sát, kịp thời điều chỉnh những sai lệch và bổ sung các giải pháp mới khi cần thiết Bên cạnh đó, CBCC còn là người đoàn kết, tập hợp quần chúng để thực hiện nhiệm vụ chính trị và xây dựng tổ chức vững mạnh.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG ĐỘI NGŨ CÁN BỘ CHỦ CHỐTCÁC PHƯỜNG Ở THÀNH PHỐ VĨNH YÊN, TỈNH VĨNH PHÚC HIỆN NAY VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA
Khái quát điều kiện kinh tế - xã hội của thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
2.1.1.Điều kiện địa lý tự nhiên
Tính đến ngày 30/06/2014, thành phố Vĩnh Yên được chia thành 07 phường (Tích Sơn, Liên Bảo, Hội Hợp, Đống Đa, Ngô Quyền, Đồng Tâm, Khai Quang) và 02 xã (Định Trung, Thanh Trù) Thành phố có tổng diện tích tự nhiên là 50,81 km², chiếm 4,1% diện tích tự nhiên của tỉnh Vĩnh Phúc.
Khu vực các phường, xã nằm trong toạ độ địa lý: từ 105 0 32’54” đến
105 o 38’19” kinh độ Đông và từ 21 0 15’19” đến 21 0 20’19” vĩ độ Bắc
- Phía Bắc và phía Tây giáp huyện Tam Dương
- Phía Đông giáp huyện Bình Xuyên
- Phía Nam giáp huyện Yên Lạc và Bình Xuyên
Trung tâm Thành phố Vĩnh Yên cách Thủ đô Hà Nội hơn 50 km về hướng Tây Bắc theo quốc lộ 2, cách Thành phố Việt Trì (Phú Thọ) khoảng
Cách cảng hàng không quốc tế Nội Bài 20 km về phía Tây, 25 km về hướng Đông là khu du lịch Tam Đảo, và cách Tuyên Quang 50 km về phía Nam, vị trí này nằm cách 25 km về hướng Đông so với một điểm tham quan nổi bật khác.
Thành phố có lợi thế nổi bật nhờ vị trí nằm trong khu vực các đô thị đang phát triển, với hệ thống giao thông thuận lợi bao gồm quốc lộ số 2 kết nối với các tỉnh Phú Thọ, Tuyên Quang, Hà Giang và tuyến đường sắt Hà Nội - Lào Cai Đây là cầu nối quan trọng giữa vùng Trung du và miền núi phía Bắc với thủ đô Hà Nội Ngoài ra, thành phố còn gần cảng hàng không quốc tế Nội Bài, dễ dàng kết nối qua quốc lộ số 5 tới cảng biển Hải Phòng và trục hành lang kinh tế đường 18 đến cảng nước sâu Cái Lân.
Trong những năm gần đây, sự phát triển của các tuyến hành lang kinh tế quốc tế và quốc gia đã kết nối Vĩnh Phúc với các trung tâm kinh tế lớn của cả nước Cụ thể, hành lang kinh tế Côn Minh, Lào Cai, Hà Nội, Hải Phòng và Việt Trì đã giúp Thành phố xích gần hơn với các khu vực công nghiệp và đô thị quan trọng.
Trong những năm qua, Tỉnh Vĩnh Phúc và thành phố Vĩnh Yên đã khẳng định vai trò quan trọng trong vùng kinh tế đồng bằng Bắc Bộ Để trở thành một điểm sáng hơn nữa, thành phố cần có những quyết sách mới nhằm phát triển đô thị, đồng thời củng cố vị thế chiến lược về kinh tế, xã hội, quốc phòng và an ninh, đảm bảo một thế trận mới cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Thành phố Vĩnh Yên nằm ở vùng trung du, có độ cao từ 9-50m so với mực nước biển, với địa hình thấp nhất là hồ Đầm Vạc Địa hình của thành phố có độ dốc từ Đông Bắc xuống Tây Nam và được chia thành hai vùng rõ rệt.
Vùng đồi thấp phía Bắc Thành phố bao gồm các xã, phường Định Trung và Khai Quang, với độ cao trung bình khoảng 260 m so với mực nước biển Khu vực này có nhiều quả đồi không liên tục, xen kẽ với ruộng và các khe lạch, dần dần thấp xuống phía Tây Nam.
Khu vực đồng bằng và đầm lầy nằm ở phía Tây và Tây Nam Thành phố, bao gồm các xã, phường như Thanh Trù, Đồng Tâm và Hội Hợp Địa hình nơi đây chủ yếu bằng phẳng với độ cao trung bình từ 7,0 đến 8,0 mét, xen lẫn là các ao, hồ và đầm có diện tích mặt nước lớn.
Vĩnh Yên, nằm ở vị trí chuyển tiếp giữa đồng bằng và miền núi, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu và đông Mùa xuân và mùa thu mang đến thời tiết ôn hòa, trong khi mùa hạ thường nóng bức và mùa đông thì lạnh giá.
Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 24°C, với mùa hè dao động từ 29-34°C và mùa đông có thể xuống dưới 18°C, thậm chí có ngày dưới 10°C Tháng 6, 7, và 8 là thời điểm nhiệt độ cao nhất trong năm, đồng thời cũng là thời gian tập trung hơn 50% lượng mưa, thường dẫn đến hiện tượng ngập úng cục bộ tại một số khu vực.
- Nắng: Số giờ nắng trung bình 1.630 giờ, số giờ nắng giữa các tháng lại chênh lệch nhau rất nhiều
- Độ ẩm: Độ ẩm trung bình 82,5% và chênh lệch không nhiều qua các tháng trong năm, độ ẩm cao vào mùa mưa và thấp vào mùa đông
Hướng gió thịnh hành tại khu vực này là gió Đông Nam, hoạt động từ tháng 4 đến tháng 9, trong khi gió Đông Bắc thổi từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau, mang theo sương muối và ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất nông nghiệp.
Thời tiết Thành phố có khí hậu nóng ẩm, bức xạ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho nông, lâm nghiệp và đời sống dân cư Tuy nhiên, lượng mưa tập trung theo mùa và hiện tượng sương muối, cùng với địa hình thấp trũng, dẫn đến ngập úng cục bộ vào mùa mưa và khô hạn ở vùng cao vào mùa khô.
Thành phố Vĩnh Yên sở hữu nhiều hồ ao, trong đó Đầm Vạc với diện tích 144,52 ha đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ và điều tiết nước Nằm trong lưu vực sông Cà Lồ và sông Phó Đáy, thành phố chỉ có một số con sông nhỏ với mật độ sông ngòi thấp, dẫn đến khả năng tiêu úng kém và gây ngập úng cục bộ ở các vùng thấp Vào mùa khô, mực nước ở các hồ ao giảm xuống đáng kể, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước cho cây trồng và sinh hoạt của người dân.
2.1.2 Kinh tế, văn hóa, xã hội
Những biến động trong bối cảnh quốc tế và khu vực gần đây đã ảnh hưởng tiêu cực đến việc đạt được các mục tiêu tăng trưởng và phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là tại tỉnh Vĩnh Phúc và thành phố Vĩnh Yên.
Nền kinh tế thế giới mặc dù đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ khủng hoảng Kinh tế trong nước, đặc biệt là tỉnh Vĩnh Phúc và thành phố Vĩnh Yên, cũng chịu ảnh hưởng lớn từ các biến động toàn cầu như thị trường tài chính, giá nguyên liệu, và các vấn đề toàn cầu như dịch bệnh, ô nhiễm môi trường, và biến đổi khí hậu Những yếu tố này sẽ tiếp tục gây trở ngại cho tăng trưởng kinh tế - xã hội trong năm 2015, ảnh hưởng sâu sắc đến khoảng cách giàu nghèo và sự phát triển bền vững của khu vực.
Thực trạng công tác xây dựng đội ngũ cán bộ chủ chốt các phường ở thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc hiện nay
Nghị quyết Trung ương 3 khoá VIII và các Nghị quyết Đại hội Đảng IX, X, XI nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng đội ngũ cán bộ trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá Đội ngũ cán bộ cần được hình thành dựa trên yêu cầu và nhiệm vụ của thời kỳ này, nhằm đạt được mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng và văn minh, đồng thời vững bước tiến lên chủ nghĩa xã hội.
Quan hệ giữa đường lối chính trị và đội ngũ cán bộ là mối quan hệ biện chứng, có tính chất nhân quả Khi cách mạng chuyển giai đoạn và đường lối chính trị thay đổi, đội ngũ cán bộ cũng cần được đổi mới để thực hiện thành công mục tiêu đề ra Đặc biệt trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH), việc xây dựng đội ngũ cán bộ phải gắn liền với yêu cầu nhiệm vụ của giai đoạn này Đồng thời, quá trình CNH, HĐH cũng tạo ra môi trường thuận lợi để rèn luyện, đào tạo cán bộ, nâng cao phẩm chất và năng lực Trong những năm qua, Thành ủy Vĩnh Yên và Đảng ủy các phường tại tỉnh Vĩnh Phúc đã chú trọng xây dựng đội ngũ cán bộ chủ chốt, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ chính trị Tính đến ngày 30/6/2014, có 82 đồng chí giữ 11 chức danh cán bộ chủ chốt tại 07 phường ở Thành ủy Vĩnh Yên.
2.2.1 Những thành tựu và nguyên nhân
Công tác quy hoạch đội ngũ cán bộ chủ chốt phường là nhiệm vụ quan trọng được Ban Thường vụ Thành ủy Vĩnh Yên đặc biệt chú trọng, nhằm tạo nguồn và xây dựng đội ngũ cán bộ đủ về số lượng và đồng bộ về cơ cấu Dựa trên Hướng dẫn số 17/HD-TC và Nghị quyết số 42NQ/TU, công tác này đã được đổi mới về nhận thức và phương pháp thực hiện, đảm bảo quy trình đi vào nề nếp Điểm nổi bật là việc xây dựng đội ngũ cán bộ nguồn từ nhiều cấp, mở rộng dân chủ trong lựa chọn cán bộ, và gắn quy hoạch cán bộ chủ chốt ở cơ sở với quy hoạch lãnh đạo các cấp Quy hoạch cán bộ chủ chốt tại cơ sở là căn cứ quan trọng để cấp ủy xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng và bố trí, sử dụng cán bộ, góp phần nâng cao hiệu quả công tác cán bộ và giải quyết các vấn đề còn tồn tại.
Hàng năm, Thành uỷ chỉ đạo các cấp uỷ cơ sở xây dựng nguồn cán bộ cho quy hoạch CBCC Định kỳ 6 tháng và 1 năm, các cấp uỷ tổ chức hội nghị CBCC để kiểm điểm và đánh giá đội ngũ cán bộ theo chức năng nhiệm vụ Việc đánh giá tập trung vào mức độ hoàn thành công việc, phẩm chất đạo đức, lối sống, và sự chấp hành đường lối của Đảng cùng pháp luật Nhà nước, cũng như sự tín nhiệm từ đồng nghiệp và nhân dân Công tác quy hoạch cán bộ cần dựa vào yêu cầu thực tiễn của từng đơn vị, từ đó xây dựng kế hoạch quy hoạch cán bộ chủ chốt cho các phường một cách phù hợp.
Các cấp uỷ cơ sở duy trì hồ sơ sổ sách để quản lý đội ngũ cán bộ Việc quản lý cán bộ được chú trọng dựa trên công việc và năng lực thực tiễn, nhằm phát huy tối đa tính tự giác, năng động, sáng tạo và tự chủ của cán bộ.
Thành ủy Vĩnh Yên yêu cầu các cấp ủy đảng phường thực hiện nghiêm túc các Chỉ thị, Nghị quyết và quan điểm của Đảng về xây dựng đội ngũ cán bộ Đặc biệt, Nghị quyết 03 khóa VIII về "Chiến lược cán bộ trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước" cần được quán triệt và áp dụng hiệu quả.
Hội nghị lần thứ sáu Ban chấp hành Trung ương khoá IX về tiếp tục thực hiện
Nghị quyết Trung ương 03 khoá VII và Nghị quyết Trung ương 03 và 07 khoá VIII tập trung vào công tác tổ chức cán bộ Hiện nay, Thành ủy Vĩnh Yên đang thực hiện các nội dung theo Nghị quyết Hội nghị lần thứ 04 của Ban chấp hành Trung ương khoá VIII, nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác cán bộ.
Trong bối cảnh hiện nay, việc xây dựng Đảng gặp nhiều thách thức cấp bách, do đó cần chú trọng đến việc tuyển chọn, giáo dục và rèn luyện cán bộ thông qua hoạt động thực tiễn và phong trào quần chúng Đồng thời, cần phải nắm vững quan điểm Đảng về lãnh đạo công tác cán bộ theo nguyên tắc tập trung dân chủ, nhằm phát huy trách nhiệm của từng cá nhân và tổ chức trong hệ thống chính trị ở cơ sở.
Công tác đào tạo và bồi dưỡng cán bộ chủ chốt tại các phường là nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao trình độ và năng lực của đội ngũ cán bộ công chức (CBCC) ở cơ sở Nhận thức được tầm quan trọng này, các cấp ủy đảng đã chú trọng đến việc đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ địa phương, đặc biệt là CBCC cơ sở, để đáp ứng yêu cầu chuẩn hóa trong giai đoạn hiện nay.
Dựa trên quy hoạch đã được xây dựng, các cấp uỷ cần lựa chọn cán bộ tham gia các khóa học nhằm nâng cao chuyên môn, lý luận chính trị và năng lực quản lý nhà nước Đồng thời, cần chú trọng phối hợp với các cơ quan chức năng để tổ chức các lớp tập huấn về chuyên môn và nghiệp vụ quản lý, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ hiện tại.
Công tác đào tạo bồi dưỡng cán bộ là yếu tố then chốt trong việc xây dựng đội ngũ cán bộ Trong những năm qua, thành ủy Vĩnh Yên đã nghiêm túc triển khai công tác này với sự quan tâm chỉ đạo từ các cấp ủy đảng Trong khoảng 6,7 năm gần đây, thành ủy đã phối hợp với Trường Chính trị tỉnh Vĩnh Phúc tổ chức các lớp trung cấp chính trị tại thành phố và cử nhiều cán bộ tham gia học cao cấp Kết quả, cán bộ chủ chốt tại các phường ở Vĩnh Yên đều đạt trình độ lý luận chính trị từ sơ cấp trở lên.
Trong tổng số 82 đồng chí, có 69 đồng chí đạt trình độ lý luận chính trị trung cấp, chiếm 84,1%, cho thấy sự nỗ lực trong công tác đào tạo Sự thành công này là kết quả của sự phối hợp chặt chẽ giữa các Đảng ủy phường tại thành phố Vĩnh Yên với các trường chính trị và trung tâm chính trị địa phương Bên cạnh đó, khảo sát cho thấy trình độ chuyên môn nghiệp vụ của đội ngũ cán bộ chủ chốt đều đạt từ sơ cấp trở lên, đáp ứng tiêu chuẩn của Bộ trưởng Bộ Nội vụ theo Quyết định số 04/2004.
Theo Quyết định số BNV ngày 16/1/2004, trình độ quản lý nhà nước của cán bộ phường đang được nâng cao Hiện tại, 60,9% cán bộ chủ chốt, tương đương 50 trên tổng số 82 đồng chí, đã qua đào tạo và bồi dưỡng.
Trung tâm chính trị thành phố thường xuyên tổ chức các lớp bồi dưỡng để kết nạp đảng viên mới, nhằm đào tạo cán bộ cho các khu dân cư và tổ dân phố.
Trong những năm gần đây, đội ngũ cán bộ công chức phường tại thành phố Vĩnh Yên đã được đào tạo bồi dưỡng với số lượng lớn, nâng cao rõ rệt chất lượng Tuy nhiên, công tác đào tạo vẫn còn dàn trải, không đồng đều và thiếu chuyên sâu Một số phường chỉ cử cán bộ đi đào tạo khi đã trúng cử vào các vị trí chủ chốt, chưa gắn kết quy hoạch cán bộ với đào tạo Chất lượng đào tạo cũng gặp vấn đề, khi hầu hết cán bộ được đào tạo qua các lớp tại chức và bồi dưỡng theo hình thức vừa học vừa làm, dẫn đến hạn chế trong tiếp thu kiến thức Bên cạnh đó, chương trình đào tạo và chất lượng giảng dạy của đội ngũ giảng viên cũng ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo cán bộ tại địa phương.