Vị trí, vai trò, chức năng, nhiệm vụ của cấp ủy đảng
1.1.1 Vị trí, vai trò của cấp ủy đảng
Theo Điều 9 của Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI, cơ quan lãnh đạo của Đảng được thành lập thông qua bầu cử, thực hiện nguyên tắc tập thể lãnh đạo và cá nhân phụ trách Đại hội đại biểu toàn quốc là cơ quan lãnh đạo cao nhất của Đảng, trong khi ở mỗi cấp, cơ quan lãnh đạo là đại hội đại biểu hoặc đại hội đảng viên Giữa hai kỳ đại hội, Ban Chấp hành Trung ương là cơ quan lãnh đạo của Đảng, và ở các cấp địa phương, cơ quan lãnh đạo là ban chấp hành đảng bộ hay chi bộ, được gọi tắt là cấp ủy.
Cấp ủy đảng là bộ phận cốt lõi trong hệ thống lãnh đạo chính trị của đảng bộ, đại diện cho trí tuệ, năng lực và phẩm chất đạo đức của tổ chức Theo Điều 10 (khoản 1) của Điều lệ Đảng khóa XI, hệ thống tổ chức của Đảng được thiết lập song song với hệ thống hành chính của Nhà nước, bao gồm các cấp từ xã, phường, thị trấn đến huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh, và cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, cũng như cấp Trung ương.
Theo Điều 10 (khoản 2), ở Trung ương, các đảng bộ khối trực thuộc Ban Chấp hành Trung ương được thành lập dựa trên các đơn vị cùng ngành hoặc các ngành có mối quan hệ về nhiệm vụ chính trị Đảng ủy khối đóng vai trò là cơ quan lãnh đạo giữa hai kỳ đại hội của đảng bộ, kèm theo cơ quan chuyên trách và cán bộ chuyên trách hỗ trợ công tác lãnh đạo.
Cấp ủy đảng có trách nhiệm quyết định các chủ trương, chính sách và biện pháp quan trọng nhằm cụ thể hóa đường lối tổ chức và chỉ đạo thực hiện nghị quyết của đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng Đồng thời, cấp ủy cũng quyết định các biện pháp lớn liên quan đến tổ chức và cán bộ, bao gồm việc bố trí, đề bạt và thi hành kỷ luật đối với cán bộ Cấp ủy thường xuyên chỉ đạo công tác xây dựng Đảng, vận động nhân dân và xây dựng chính quyền, đồng thời định kỳ nghe báo cáo và chỉ đạo các cấp ủy đảng trực thuộc thực hiện nhiệm vụ Họ cũng có trách nhiệm xây dựng và điều hành bộ máy của cấp ủy, chuẩn bị đại hội, báo cáo với cấp trên và thông báo cho cấp dưới về tình hình chung và công việc của cấp ủy, bảo đảm thông tin được truyền đạt đầy đủ và kịp thời theo quy định của Điều lệ Đảng.
Cấp ủy các cấp có trách nhiệm báo cáo về hoạt động của mình trước đại hội cùng cấp và cấp ủy cấp trên, đồng thời cũng phải thông báo định kỳ tình hình hoạt động đến các tổ chức đảng trực thuộc.
Cấp ủy đóng vai trò quan trọng trong hoạt động lãnh đạo của Đảng, chịu trách nhiệm tổ chức và triển khai các nhiệm vụ chính trị tại cơ sở Đảng, góp phần định hướng và quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
Cấp ủy lãnh đạo tổ chức cơ sở đảng có trách nhiệm thực hiện đường lối và chủ trương của Đảng, cũng như chính sách và pháp luật của Nhà nước Đồng thời, họ cũng đóng góp vào việc phát triển và hoàn thiện các đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Là thành viên trong hệ thống chính trị ở cơ sở, cấp ủy giữ vai trò trung tâm trong việc đoàn kết và lãnh đạo tổ chức Đảng, cũng như các tổ chức khác trong hệ thống chính trị địa phương.
Cấp ủy đảng giữ vai trò quan trọng trong việc kết nối Đảng với nhân dân, đảm bảo mọi hoạt động ở cơ sở theo đúng định hướng của Đảng Là thành viên lãnh đạo trong hệ thống chính trị, cấp ủy đảng thể hiện sự đoàn kết và lãnh đạo toàn diện đối với Đảng bộ và các tổ chức chính trị - xã hội, kiên định với mục tiêu độc lập dân tộc, chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Đồng thời, cấp ủy đảng còn có trách nhiệm giáo dục, tổ chức và động viên quần chúng thực hiện hiệu quả Cương lĩnh, đường lối, chính sách và pháp luật của Đảng và Nhà nước, góp phần xây dựng một Việt Nam dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh.
Cấp ủy đảng không thể thực hiện vai trò lãnh đạo và quản lý nếu không nắm vững quan điểm của Đảng, vi phạm Điều lệ Đảng và không chú trọng vào công tác xây dựng Đảng Việc quản lý đảng viên kém, nội bộ thiếu đoàn kết và xa rời quần chúng sẽ dẫn đến những hành động tự phát, coi thường kỷ cương và pháp luật Hệ quả là chất lượng sinh hoạt đảng và đảng viên sẽ suy giảm nghiêm trọng.
1.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của cấp ủy đảng
+ Chức năng chung: Là đội tiên phong chính trị của giai cấp công nhân, của nhân dân lao động và của cả dân tộc
+ Chức năng chủ yếu: Lãnh đạo và kiểm tra
Phương pháp lãnh đạo của cấp ủy đảng chủ yếu dựa trên các nguyên tắc dân chủ, giáo dục và thuyết phục Cấp ủy đảng thực hiện lãnh đạo thông qua việc nêu gương, cùng với công tác tư tưởng và tổ chức Đảng để đạt được hiệu quả cao nhất trong quản lý và phát triển.
Cấp ủy đảng có ba chức năng quan trọng:
Một là: lãnh đạo thực hiện đường lối, chủ trương của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước ở cơ sở
Hai là: quản lý cán bộ, đảng viên thuộc quyền quản lý theo quy định của đảng, nhà nước
Ba là: lãnh đạo có trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ chính trị của đơn vị, phát triển sản xuất và kinh doanh, nâng cao hiệu quả công tác tại cơ sở Đồng thời, lãnh đạo cũng chăm lo cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, động viên quần chúng hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ của cơ sở và đơn vị đối với Nhà nước.
Cấp ủy đảng có vai trò lãnh đạo trong việc thực hiện nhiệm vụ và hoạt động tại đơn vị, đảm bảo tuân thủ chủ trương, đường lối của Đảng cùng với chính sách, pháp luật của Nhà nước Họ lãnh đạo các hoạt động sản xuất, kinh doanh, chuyên môn, quốc phòng, an ninh và văn hóa - xã hội với mục tiêu nâng cao hiệu quả và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho cán bộ, đảng viên, công nhân viên chức, người lao động và nhân dân, đồng thời hoàn thành nghĩa vụ đối với Nhà nước.
Các chủ trương và giải pháp trong lãnh đạo tổ chức cần đảm bảo phương hướng chính trị, giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa Đồng thời, phải thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa - xã hội, xoá đói giảm nghèo, cải thiện đời sống người lao động, và chống lại các hiện tượng quan liêu, lãng phí, tham nhũng Ngoài ra, cần kịp thời giải quyết những nguyện vọng và lợi ích chính đáng, thiết thực của người lao động và nhân dân.
Trong giai đoạn quá độ, đấu tranh giai cấp ở nước ta vẫn diễn ra với nội dung và hình thức mới, khiến mọi lĩnh vực xã hội đều mang tính chính trị Cấp ủy đảng cần nhạy bén nắm bắt các vấn đề chính trị cả ở cấp quốc gia lẫn địa phương Việc buông lỏng lãnh đạo chính trị có thể dẫn đến tình trạng duy kinh tế hoặc chuyên môn hóa Do đó, cần thường xuyên suy nghĩ và tìm cách thực hiện hiệu quả đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước, đồng thời chủ động phòng ngừa và khắc phục các biểu hiện chệch hướng khỏi xã hội chủ nghĩa.
Cấp ủy đảng đóng vai trò hạt nhân chính trị trong việc lãnh đạo tổ chức Đảng, chính quyền, đoàn thể và các tổ chức kinh tế tại cơ sở Mặc dù chức năng và nhiệm vụ của các cấp như tỉnh, thành phố, Quân đội và Công an Trung ương khác nhau, nhưng tất cả đều phải tuân thủ nghiêm ngặt chủ trương, đường lối của Đảng cùng với chính sách và pháp luật của Nhà nước trong hoạt động lãnh đạo.
Năng lực lãnh đạo của cấp ủy đảng và các yếu tố cấu thành năng lực lãnh đạo của cấp ủy đảng
1.2.1 Về năng lực lãnh đạo
Theo Từ điển tiếng Việt, năng lực là khả năng, điều kiện chủ quan hoặc tự nhiên sẵn có để thực hiện một hoạt động nào đó
Năng lực là khái niệm phản ánh mức độ và hiệu quả hoạt động của con người, không chỉ dựa vào tiềm năng mà còn vào kết quả công việc, thành tích và sự đóng góp cho sự phát triển của xã hội và đất nước.
Năng lực được hiểu theo hai nghĩa khác nhau; trong nghĩa hẹp, nó được sử dụng để phân biệt với phẩm chất, hai thành tố cơ bản cấu thành nhân cách.
Năng lực không chỉ đơn thuần là khả năng mà còn bao gồm cả phẩm chất đạo đức, vì đức hạnh là nền tảng của tài năng Sự thống nhất giữa phẩm chất và năng lực tạo điều kiện cho sự phát triển của cả hai, góp phần hình thành một con người toàn diện.
Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực trong sự nghiệp cách mạng, yêu cầu con người phải có nhân cách toàn diện, kết hợp giữa đức và tài, tức là vừa “Hồng” vừa “Chuyên” Ông khẳng định rằng việc kiến thiết đất nước cần những người tài đức, hay còn gọi là kẻ hiền năng Đảng ta hiện nay cũng áp dụng khái niệm này để nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng và từng cán bộ, đảng viên Năng lực được định nghĩa ngắn gọn là sức mạnh, khả năng làm việc, giải quyết vấn đề và đảm nhận nhiệm vụ.
Năng lực là quá trình xã hội hóa tiềm năng và khả năng của con người, không chỉ phản ánh khả năng mà còn thể hiện mức độ làm việc và đóng góp cho xã hội Kết quả và hiệu quả hoạt động là những chỉ báo quan trọng nhất để đánh giá năng lực của mỗi cá nhân.
Năng lực không chỉ là những thuộc tính cá nhân riêng lẻ mà là sự tổ hợp của nhiều thuộc tính đáp ứng yêu cầu của hoạt động Những thuộc tính này không chỉ tồn tại song song mà còn có mối quan hệ và tác động lẫn nhau, tạo thành một thể thống nhất Theo nhà tâm lý học Cơvaliôp, năng lực được định nghĩa là tổ hợp các thuộc tính cá nhân giúp con người thực hiện hoạt động một cách hiệu quả Mỗi cá nhân có thể sở hữu nhiều năng lực tiềm ẩn, và việc bộc lộ những năng lực này phụ thuộc vào các điều kiện chủ quan và khách quan Đối với những người có tài năng đặc biệt, năng lực của họ thường được phát triển mạnh mẽ, giúp họ đạt được thành công vượt trội trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Năng lực của con người không chỉ là bẩm sinh mà còn phát triển qua học tập và rèn luyện Theo C.Mác, trong xã hội cộng sản, con người sẽ làm việc theo năng lực và nhận được theo nhu cầu, đánh dấu sự chuyển mình từ thế giới tất yếu sang thế giới tự do.
Theo Hồ Chí Minh, năng lực con người không chỉ là bẩm sinh mà còn được hình thành chủ yếu từ sự rèn luyện và công tác Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lao động và luyện tập trong việc phát triển khả năng cá nhân.
Năng lực không chỉ đơn thuần là những phẩm chất bẩm sinh của con người mà còn là kết quả của việc kết hợp giữa những tư chất tự nhiên và quá trình rèn luyện, tu dưỡng, học tập thông qua các hoạt động thực tiễn.
Cán bộ lãnh đạo, đặc biệt là cán bộ chủ chốt, cần có năng lực nhất định ở mọi cấp độ, thể hiện qua khả năng đưa ra quyết định cho tập thể, đặc biệt là năng lực lãnh đạo trong các tổ chức cơ sở đảng Hai yếu tố quan trọng nhất là năng lực tư duy lãnh đạo và khả năng tổ chức thực hiện, có mối quan hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau Thiếu năng lực tư duy lý luận và nắm bắt chủ trương, chính sách, cán bộ sẽ không thể khai thác và vận dụng hiệu quả Ngược lại, nếu chỉ có năng lực tư duy mà thiếu khả năng tổ chức thực hiện, sẽ dẫn đến tình trạng tư duy trở nên cứng nhắc và xa rời thực tiễn Do đó, đội ngũ cán bộ lãnh đạo trong đảng và hệ thống chính trị cần có năng lực toàn diện, bao gồm cả sự sáng tạo, tính quyết đoán và khả năng động viên nguồn lực con người để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ.
Lãnh đạo trong chính trị học là quá trình dẫn dắt xã hội thông qua chính trị và đạo đức của người đứng đầu Đây là chức năng thiết yếu của đảng cầm quyền và giới lãnh đạo quốc gia, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể thông qua cương lĩnh, đường lối chính trị và chiến lược phát triển Chủ thể lãnh đạo bao gồm cá nhân và tổ chức có quyền lực cao nhất trong hệ thống chính trị và thể chế, với thẩm quyền vượt trội hơn so với các chủ thể quản lý khác.
Trong khoa học quản lý, lãnh đạo được hiểu theo hai nghĩa: theo nghĩa hẹp, lãnh đạo là một chức năng của quản lý, bao gồm các chức năng nghề nghiệp khác như hoạch định, tổ chức và kiểm tra; theo nghĩa rộng, lãnh đạo là thẩm quyền và chức năng của nhà quản lý đứng đầu tổ chức, người chịu trách nhiệm toàn bộ về hoạt động của tổ chức đó.
Trong từ điển tiếng Việt, “Lãnh đạo là dìu dắt, dẫn đường” lãnh đạo là đề ra chủ trương và tổ chức động viên thực hiện
Trong Tâm lý học lãnh đạo, lãnh đạo được coi là một hình thức quản lý đặc biệt, tập trung vào việc quản lý con người và xã hội Lãnh đạo không chỉ là hành động của một cá nhân hay nhóm người đứng đầu, mà còn là cách thức tương tác có tác động tích cực đến những người xung quanh trong quá trình thực hiện nhiệm vụ và thiết lập mục tiêu.
Lãnh đạo được hiểu là cách thức ứng xử của một tổ chức có quyền lực chính trị, đứng đầu trong xã hội Để thực hiện vai trò này, người lãnh đạo cần có tầm nhìn xa và khoa học, nhằm định hướng và hoạch định các chính sách một cách chính xác Chức năng chính của lãnh đạo bao gồm việc xác định mục tiêu chiến lược, xây dựng chủ trương và đề ra đường lối phát triển cho tổ chức.
Lãnh đạo là quá trình xác định các chủ trương, đường lối chiến lược và sách lược nhằm phát triển một đơn vị, ngành, địa phương hay quốc gia Vai trò của lãnh đạo không chỉ là đề ra các kế hoạch mà còn là dẫn dắt và khuyến khích các thành viên thực hiện theo những định hướng đã được xác lập.
NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO CỦA ĐẢNG UỶ KHỐI
Khái quát về Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp Trung ƣơng
2.1.1 Vị trí, vai trò, chức năng, nhiệm vụ của Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp Trung ương
Ngày 11-4-2007, Bộ Chính trị đã ban hành Quyết định số 48-QĐ/TW về việc thành lập Đảng bộ Khối Doanh nghiệp Trung ƣơng Đến nay, trực thuộc Đảng bộ Khối Doanh nghiệp Trung ƣơng có 35 đảng bộ các tập đoàn, tổng công ty, ngân hàng, đơn vị (Xem bảng 1)
Bảng 2.1: Danh sách các đảng bộ trực thuộc Đảng bộ khối Doanh nghiệp trung ương
1 Đảng bộ Tập đoàn Bảo việt
2 Đảng bộ Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam
3 Đảng bộ Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
4 Đảng bộ Tập đoàn Công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam
5 Đảng bộ Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam
6 Đảng bộ Tập đoàn Dệt may Việt Nam
7 Đảng bộ Tập đoàn Điện lực Việt Nam
8 Đảng bộ Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam
9 Đảng bộ Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
10 Đảng bộ Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
11 Đảng bộ Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy
12 Đảng bộ Tổng công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam
13 Đảng bộ Tổng công ty Đường sắt Việt Nam
14 Đảng bộ Tổng công ty Giấy Việt Nam
15 Đảng bộ Tổng công ty Hàng hải Việt Nam
16 Đảng bộ Tổng công ty Hàng không Việt Nam
17 Đảng bộ Tổng công ty Lương thực Miền Bắc
18 Đảng bộ Tổng công ty Lương thực Miền Nam
19 Đảng bộ Tổng công ty Phát triển Nhà & Đô thị (HUD)
20 Đảng bộ Tổng công ty Sông Đà
21 Đảng bộ Tổng công ty Thép Việt Nam - CTCP
22 Đảng bộ Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam
23 Đảng bộ Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện
24 Đảng bộ Tổng công ty Viễn thông MobiFone
25 Đảng bộ Ngân hàng Chính sách Xã hội Trung ƣơng
26 Đảng bộ Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
27 Đảng bộ Ngân hàng Phát triển Việt Nam
28 Đảng bộ Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam
29 Đảng bộ Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam
30 Đảng bộ Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
31 Đảng bộ Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam
32 Đảng bộ Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam
33 Đảng bộ Tổng công ty Cà phê Việt Nam
34 Đảng bộ Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
35 Đảng bộ Cơ quan Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ƣơng
(Nguồn: Báo cáo chính trị của Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương)
Các doanh nghiệp nhà nước lớn trong Khối đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế, đảm bảo cân đối lớn về lương thực, xăng dầu, than điện, phân bón, thép, xi măng và dịch vụ vận tải Họ cũng là những đơn vị chủ chốt cung cấp các mặt hàng thiết yếu cũng như hoạt động của các ngân hàng và tổ chức tài chính nhà nước lớn.
Trong những năm qua, hệ thống doanh nghiệp nhà nước đã được sắp xếp và đổi mới, giảm từ hơn 12.000 xuống còn khoảng 1.700 doanh nghiệp Các tổng công ty nhà nước và một số tập đoàn kinh tế đã hình thành, hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực theo đúng Nghị quyết của Đảng và quy định pháp luật Doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là các tập đoàn và tổng công ty, đã được cơ cấu lại để thích ứng tốt hơn với cơ chế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế, nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh, đóng góp khoảng 40% GDP vào phát triển kinh tế xã hội Hệ thống này giữ vai trò chủ lực trong phát triển kết cấu hạ tầng và cung cấp các dịch vụ quan trọng, đồng thời đầu tư vào các công trình ở vùng sâu, vùng xa để đảm bảo an sinh xã hội, dù lợi nhuận thấp Trong bối cảnh khó khăn, nhiều tập đoàn, tổng công ty nhà nước đã trở thành công cụ quan trọng của Nhà nước trong việc kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, duy trì tăng trưởng và bảo đảm an sinh xã hội.
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương là cơ quan trực thuộc Ban Chấp hành Trung ương, hoạt động dưới sự lãnh đạo và chỉ đạo thường xuyên của Bộ Chính trị và Ban Bí thư Đảng ủy này đóng vai trò là cấp ủy cấp trên trực tiếp đối với các đảng bộ của tập đoàn kinh tế, tổng công ty, ngân hàng và các đơn vị thuộc Khối.
Đảng bộ Khối Doanh nghiệp Trung ương được thành lập với 31 đảng bộ trực thuộc, gồm 29 đảng bộ tập đoàn, tổng công ty và 02 đảng bộ cơ quan, với hơn 47.000 đảng viên Đến cuối năm 2009, Đảng bộ Khối có 31 đảng bộ trực thuộc, trong đó có 25 đảng bộ cấp trên cơ sở và 6 đảng bộ cơ sở, với trên 52.000 đảng viên từ các tập đoàn, tổng công ty lớn hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con, gắn kết qua quyền sở hữu vốn và mục tiêu chiến lược chung Đến tháng 5 năm 2010, Đảng uỷ Khối tiếp nhận thêm Đảng bộ Tập đoàn Phát triển Nhà và Đô thị Việt Nam (HUD) và Tập đoàn Công nghiệp Xây dựng Việt Nam (Tập đoàn Sông Đà), nâng tổng số đảng bộ trực thuộc lên 33 và tổng số đảng viên lên trên 65.000.
* Chức năng, nhiệm vụ của Đảng uỷ Khối doanh nghiệp Trung ương Chức năng của Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp Trung ương:
Lãnh đạo và giám sát các Đảng bộ trực thuộc thực hiện nghiêm chỉnh Cương lĩnh chính trị, Điều lệ Đảng, cùng với các Nghị quyết, Chỉ thị của Đảng và Pháp luật Nhà nước Đảm bảo hoàn thành tốt nhiệm vụ chính trị, công tác tổ chức, cán bộ và phát triển doanh nghiệp, đơn vị, đoàn thể chính trị-xã hội, xây dựng Đảng bộ trong sạch, vững mạnh Tham gia nghiên cứu và đề xuất với Trung ương về công tác Đảng, tổ chức, cán bộ, cũng như nhiệm vụ chính trị của các tập đoàn kinh tế và tổng công ty có vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Nhiệm vụ của Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp Trung ương:
+ Lãnh đạo các Đảng bộ trực thuộc thực hiện nhiệm vụ chính trị:
Quán triệt đường lối, quan điểm, nghị quyết, chỉ thị của Đảng, pháp luật của nhà nước và xây dựng chương trình hành động sát hợp với doanh nghiệp
Lãnh đạo cần triển khai nhiệm vụ chính trị để các doanh nghiệp và tổ chức thực hiện hiệu quả công việc sản xuất, kinh doanh Đồng thời, cần kiểm tra và giám sát tổ chức Đảng cùng đảng viên trong việc thực hiện nhiệm vụ được giao Hơn nữa, việc đề xuất với các cơ quan Đảng và Nhà nước về cơ chế, chính sách là cần thiết để tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, từ đó nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Lãnh đạo thực hiện các chính sách của Đảng nhằm kết hợp phát triển kinh tế-xã hội với quốc phòng, đồng thời đảm bảo an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội và bảo vệ bí mật quốc gia.
+ Công tác chính trị, tư tưởng :
Lãnh đạo các tổ chức Đảng cần chú trọng giáo dục chính trị tư tưởng cho cán bộ, đảng viên, công nhân và người lao động, nhằm đảm bảo thực hiện đúng đường lối, chủ trương của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước Qua đó, góp phần hoàn thành tốt nhiệm vụ chính trị của doanh nghiệp và đơn vị.
Giáo dục phẩm chất chính trị, đạo đức, lối sống; xây dựng văn hoá doanh nghiệp, giữ gìn bản sắc dân tộc trong hội nhập kinh tế quốc tế
Bồi dƣỡng nâng cao trình độ, kiến thức, năng lực hoạt động thực tiễn, ý thức tổ chức kỷ luật cho cán bộ, đảng viên
+ Công tác xây dựng tổ chức Đảng :
Lãnh đạo xây dựng Đảng bộ, chi bộ vững mạnh và trong sạch, tuân thủ Điều lệ Đảng cùng quy định của Trung ương về tổ chức sinh hoạt Đảng và quản lý đảng viên Cần bồi dưỡng cán bộ chuyên trách và cấp ủy viên, đồng thời triển khai hiệu quả công tác phát triển đảng viên Đánh giá chất lượng, khen thưởng và kỷ luật tổ chức Đảng và đảng viên theo quy định của Trung ương Đề xuất hệ thống tổ chức Đảng trực thuộc phù hợp với tổ chức doanh nghiệp.
Lãnh đạo Đảng bộ thực hiện tốt công tác bảo vệ chính trị nội bộ
Lãnh đạo và kiểm tra các Đảng uỷ trực thuộc trong việc thực hiện nghị quyết, chỉ thị, quy chế và quyết định về cán bộ Các Đảng uỷ này có trách nhiệm nhận xét, đánh giá, quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng, điều động, luân chuyển, bổ nhiệm, miễn nhiệm, giới thiệu và ứng cử cán bộ theo phân cấp quản lý.
Tham gia vào công tác cán bộ và quản lý cán bộ đối với đảng viên thuộc Khối quản lý, bao gồm việc tham gia ý kiến về bổ nhiệm và miễn nhiệm đối với các đảng viên là Uỷ viên hội đồng quản trị của các tập đoàn kinh tế, tổng công ty, và các đơn vị trong Khối Các quyết định này cũng áp dụng cho cán bộ thuộc diện Hội đồng quản trị của các tập đoàn, tổng công ty và đơn vị liên quan.
Quyết định tổ chức bộ máy và cán bộ chuyên trách công tác Đảng thuộc thẩm quyền phân cấp quản lý Đề xuất với các cơ quan có thẩm quyền về chế độ và chính sách đối với cán bộ chuyên trách trong lĩnh vực này.
+ Công tác kiểm tra giám sát:
Lãnh đạo cần thực hiện công tác kiểm tra và giám sát theo quy định của Điều lệ Đảng, đồng thời duy trì kỷ luật Đảng và pháp luật Nhà nước Việc này không chỉ đảm bảo sự tuân thủ mà còn góp phần giữ vững đoàn kết nội bộ trong tổ chức.
Chống suy thoái về tư tưởng, phẩm chất, đạo đức, lối sống; phòng chống tham nhũng, lãng phí có hiệu quả
Chủ động phát hiện và ngăn chặn kịp thời các tổ chức Đảng, cán bộ và đảng viên có dấu hiệu vi phạm; đồng thời, xử lý nghiêm minh những tổ chức và cá nhân này theo quy định của Đảng và pháp luật Nhà nước.
Thực trạng năng lực lãnh đạo của Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
2.2.1 Yếu tố về năng lực tư duy lý luận, đề ra phương hướng, chủ trương phát triển
Năng lực tư duy lý luận là sự kết hợp các phẩm chất trí tuệ giúp con người phát hiện và nhận thức nhanh chóng, chính xác về thực tiễn Nhờ vào khả năng này, người ta có thể đưa ra những đề xuất sắc bén và sáng tạo, từ đó nâng cao hiệu quả trong cả hoạt động nhận thức và thực tiễn.
Năng lực tư duy lý luận là khả năng nhận thức và hiểu biết về Chủ nghĩa Mác - Lê Nin, tư tưởng Hồ Chí Minh, con đường đi lên CNXH, nền kinh tế thị trường và nhà nước pháp quyền XHCN, cũng như vai trò lãnh đạo của Đảng và quyền, nghĩa vụ của công dân Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương cần quán triệt và thực hiện đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của nhà nước để xây dựng chương trình phát triển doanh nghiệp Việc vận dụng những quan điểm của Đảng dựa trên hệ thống lý luận là cần thiết để cụ thể hóa các chính sách Đồng thời, cần thu nhận và xử lý thông tin thực tiễn một cách nhanh chóng và chính xác Năng lực tư duy lý luận còn thể hiện ở khả năng hiểu biết con người để thu hút, động viên họ tham gia tích cực Đảng ủy Khối cần tổng kết thực tiễn để rút ra kinh nghiệm và hình thành giải pháp cho các vấn đề trong tương lai Để lãnh đạo hiệu quả, cán bộ lãnh đạo cần có phẩm chất đạo đức cách mạng và năng lực tư duy lý luận, vì lý luận là kim chỉ nam giúp định hướng trong thực tế Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng kém lý luận sẽ dẫn đến thất bại trong việc xử lý tình huống.
Năng lực tư duy lý luận của Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương định hướng cho nhận thức và thực tiễn của Khối, được hình thành từ tri thức lý luận từ chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với đường lối, chủ trương của Đảng và pháp luật của Nhà nước Ngoài ra, kinh nghiệm thực tiễn của cán bộ cũng đóng góp quan trọng vào việc nâng cao năng lực này.
Năng lực tư duy lý luận và khả năng đề ra phương hướng phát triển tại doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào trình độ và năng lực của đội ngũ Ban chấp hành Đảng bộ Khối.
Nhiệm kỳ 2010-2015, số lƣợng ủy viên Ban chấp hành Đảng bộ Khối Doanh nghiệp trung ương là 43 người (tăng 11 người so với nhiệm kỳ 2005 -
Đội ngũ cán bộ chủ chốt có trình độ chuyên môn và nghiệp vụ cao, với 32,6% có trình độ cử nhân, 41,9% thạc sỹ và 20,9% tiến sỹ, trong đó có 6,98% là nữ Tất cả 43 người đều có trình độ lý luận chính trị cao cấp, đại học và hầu hết đều đạt trình độ tin học cơ bản Mặc dù cơ cấu về thành phần, lứa tuổi và giới tính đáp ứng yêu cầu, nhưng độ tuổi trung bình của ban chấp hành cao, và một số cán bộ không được đào tạo cơ bản mà chỉ hợp thức hóa bằng cấp trong quá trình công tác.
Vai trò lãnh đạo trong việc hoạch định và định hướng phát triển doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào các chức danh như Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng quản trị, và Tổng giám đốc Tất cả 35 người giữ chức danh này đều có trình độ đại học trở lên, trong đó 23 người là Bí thư Đảng ủy kiêm Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị Mặc dù tỷ lệ nữ giới trong vai trò Bí thư Đảng ủy là 1/35, nhưng 34/35 vị trí chủ chốt còn lại đều là nam, dẫn đến sự mất cân đối giới Để cải thiện tình hình, cần phân công thêm các vị trí cho nữ giới nhằm tăng tính linh hoạt trong quản lý Các cấp ủy Đảng đã tổ chức học tập và triển khai Nghị quyết Đại hội Đảng các cấp để nâng cao năng lực tư duy lý luận và xây dựng phương hướng phát triển doanh nghiệp.
9, TW 10 của Đảng (khóa XI) trong toàn Đảng bộ
Ban chấp hành Đảng bộ khối đã xây dựng Nghị quyết và Chương trình hàng năm dựa trên các chủ trương của Đảng và tình hình doanh nghiệp, được cán bộ, đảng viên và người lao động đồng tình ủng hộ Các chỉ tiêu kinh tế - xã hội và giải pháp xây dựng Đảng đều thiết thực và khả thi Chương trình hành động sau các kỳ Đại hội và quy chế hoạt động của ban chấp hành thể hiện rõ trách nhiệm của tập thể cấp ủy và từng cá nhân trong việc tham mưu xây dựng chính sách, với mục tiêu lãnh đạo phát triển kinh tế, cải thiện đời sống và bảo đảm quyền làm chủ của người lao động, đồng thời giữ vững ổn định chính trị - xã hội.
Đảng bộ các doanh nghiệp không chỉ tập trung vào phát triển kinh tế - xã hội mà còn vận dụng và cụ thể hóa các chủ trương, chính sách của Đảng phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp Họ đề cao tinh thần cảnh giác cách mạng để bảo vệ tài sản nhà nước, tài sản tập thể và tính mạng của nhân dân Đồng thời, doanh nghiệp cần phát huy tiềm năng, thế mạnh, hạn chế khó khăn và tồn tại, đồng thời tranh thủ sự lãnh đạo, chỉ đạo từ Đảng và các đoàn thể cấp trên để xác định phương hướng và mục tiêu phấn đấu, nhằm đạt được kết quả tốt nhất trong từng giai đoạn.
Năng lực tư duy lý luận và phương hướng phát triển của Đảng bộ Khối phụ thuộc vào trình độ của đội ngũ cấp ủy chi bộ Tuy nhiên, trình độ của đội ngũ này không đồng đều; một số thành viên đã có kinh nghiệm lãnh đạo tại nhiều vị trí quan trọng trong đảng, chính quyền và các tổ chức, trong khi một số khác chưa được đào tạo bài bản hoặc chỉ có chuyên môn khác, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và uy tín cá nhân Đội ngũ cấp ủy chi bộ đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai nhiệm vụ của doanh nghiệp tới đảng viên.
Năng lực tư duy lý luận của đội ngũ cán bộ Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương hiện còn nhiều hạn chế, cần được khắc phục kịp thời để đáp ứng yêu cầu phát triển sản xuất trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Để đạt được điều này, cần tập trung vào các giải pháp nhân sự, với con người là yếu tố trung tâm trong quá trình cải thiện năng lực tư duy lý luận.
Để nâng cao khả năng tư duy lý luận và bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ cán bộ Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương, việc kết hợp giữa học tập, tự học và rèn luyện qua nghiên cứu thực tiễn là rất quan trọng Thông qua việc tổng kết thực tiễn trong các doanh nghiệp được phân công, cán bộ sẽ cải thiện năng lực tư duy lý luận, từ đó áp dụng hiệu quả hơn vào công việc.
Đổi mới công tác đào tạo cán bộ lãnh đạo Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương là cần thiết, nhằm phát huy tính tích cực và chủ động sáng tạo của đội ngũ cán bộ Việc này không chỉ giúp nâng cao năng lực tư duy lý luận mà còn khuyến khích sự tự phấn đấu và rèn luyện của các cấp ủy trong khối.
2.2.2 Yếu tố về năng lực tổ chức thực hiện các chủ trương, chiến lược phát triển
*Đảng ủy Khối và các cấp uỷ trong Đảng bộ tập trung lãnh đạo, tổ chức thực hiện nhiệm vụ chính trị
Ban chấp hành Đảng bộ Khối đã nghiêm túc triển khai các chủ trương, Nghị quyết và kết luận của Trung ương, căn cứ vào các chương trình và kế hoạch đã đề ra Các đảng bộ, chi bộ trực thuộc đã được thông báo để thực hiện những nghị quyết, chương trình và kế hoạch này Nhìn chung, việc thực hiện các chương trình, kế hoạch và nghị quyết của Đảng bộ diễn ra bài bản và đúng tiến độ.
Từ đầu nhiệm kỳ, Ban Chấp hành Đảng bộ Khối và các Đảng ủy trực thuộc đã tích cực nghiên cứu và ban hành Chương trình hành động nhằm thực hiện Nghị quyết Đại hội đại biểu lần thứ XI của Đảng cùng với Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Khối lần thứ nhất Để cụ thể hóa các nghị quyết, chỉ thị và kết luận từ Trung ương, Đảng ủy Khối đã ban hành tổng cộng 3.483 nghị quyết, chỉ thị, kết luận, quy định, kế hoạch, chương trình hành động và hướng dẫn, giúp lãnh đạo và tổ chức thực hiện đạt hiệu quả cao.
Nhiều hội nghị chuyên đề đã được tổ chức nhằm thu thập kinh nghiệm và phát huy trí tuệ từ các chuyên gia, nhà khoa học, cũng như lãnh đạo các bộ, ban, ngành và doanh nghiệp Mục tiêu của các hội nghị này là giải quyết những vấn đề cấp bách và quan trọng, từ đó nâng cao vai trò và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước.