CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
Một số khái niệm cơ bản của đề tài
Theo Bộ Phát triển quốc tế Anh DIFID (Department for International
Sinh kế bao gồm ba thành tố chính: nguồn lực và khả năng của con người, chiến lược sinh kế và kết quả sinh kế Nó không chỉ liên quan đến việc kiếm sống mà còn đề cập đến quyền sở hữu, thông tin, kỹ năng và các mối quan hệ (Wallmann, 1984) Sinh kế được định nghĩa là sự kết hợp giữa nguồn lực và khả năng của con người với các quyết định và hành động nhằm đạt được mục tiêu và ước nguyện (DFID) Các hoạt động sinh kế được quyết định bởi cá nhân hoặc hộ gia đình dựa trên năng lực và khả năng của họ, đồng thời chịu ảnh hưởng từ các thể chế chính sách và mối quan hệ xã hội Nguồn lực sinh kế bao gồm năm hình thức vốn cơ bản: vốn con người, vốn vật chất, vốn tự nhiên, vốn tài chính và vốn xã hội.
Đề tài nghiên cứu sinh kế của nhóm người bán hàng chợ tự phát, tập trung vào việc phân tích bốn nguồn vốn cơ bản của họ, bao gồm tài sản sinh kế.
Vốn con người là khả năng tổng hợp của mỗi cá nhân, bao gồm sức khỏe, trình độ học vấn, kỹ năng, kinh nghiệm và các kỹ năng xã hội Đây thường được coi là tài sản quý giá nhất mà mỗi người sở hữu.
Vốn xã hội bao gồm các mối quan hệ xã hội quan trọng, giúp đảm bảo cuộc sống cho gia đình, như người mua hàng, người bán hàng, nhà cung cấp hàng hóa, chủ cho thuê điểm bán và các cơ quan quản lý xã hội.
- Vốn tài chính: Được thể hiện bằng khả năng tạo ra thu nhập cho hộ gia đình, tiền mặt, vốn vay, tiết kiệm…
Vốn vật chất là những tài sản cần thiết để đảm bảo cuộc sống cho hộ gia đình, bao gồm địa điểm kinh doanh, vốn đầu tư vào hàng hóa, phương tiện phục vụ buôn bán và mức sống của gia đình.
Năm 1992, Chamber và Gordon định nghĩa sinh kế bền vững ở cấp hộ gia đình là khả năng ứng phó với rủi ro và cú sốc, đồng thời duy trì và gia tăng tài sản Sinh kế bền vững không chỉ mang lại cơ hội cho thế hệ sau mà còn tạo ra lợi ích cho cộng đồng và toàn cầu, cả trong ngắn hạn và dài hạn Khái niệm này cung cấp một phương pháp tiếp cận tích hợp hơn đối với vấn đề nghèo đói.
Dựa trên khái niệm sinh kế bền vững và thực trạng sinh kế của nhóm người bán hàng CTP, bài viết sẽ đưa ra các khuyến nghị cho các cấp ủy, chính quyền thành phố Hà Nội nhằm phát triển sinh kế bền vững, lâu dài cho nhóm này mà không ảnh hưởng đến hiện tại và tương lai.
1.1.3 Chợ và chợ tự phát
1.1.3.1 Khái niệm chợ (hay còn gọi là chợ truyền thống)
Theo Nghị định số 02/2003/NĐ-CP, chợ được định nghĩa là môi trường kiến trúc công cộng trong khu dân cư, nơi chính quyền quy định và cho phép hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thương mại.
Chợ truyền thống không chỉ là nơi mua bán hàng hóa và dịch vụ mà còn là không gian giao lưu văn hóa, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cộng đồng Được tổ chức tại các địa điểm quy hoạch, chợ phục vụ cho việc trao đổi hàng hóa và thỏa mãn nhu cầu sản xuất vật chất, tinh thần của người dân Loại hình thương mại này được duy trì và phát triển rộng rãi, từ thành phố đến nông thôn, với những đặc điểm và quy mô riêng biệt tại từng địa phương.
Chợ ở Hà Nội có những đặc điểm khác biệt so với chợ truyền thống tại Việt Nam Hiện nay, khái niệm chợ ở Hà Nội bao gồm các yếu tố chính như sự đa dạng về hàng hóa, không gian giao thương hiện đại và sự kết hợp giữa văn hóa truyền thống và hiện đại.
- Là loại thương nghiệp dịch vụ truyền thống;
- Là nơi tập trung các hoạt động mua bán của nhiều thành phần kinh tế, trong đó kinh tế cá thể;
- Hàng hóa chủ yếu để phục vụ nhu cầu tiêu dùng hàng ngày phục vụ cho mọi đối tượng dân cư;
- Địa điểm họp chợ là nơi cố định được chính quyền cho phép, mọi hoạt động phải tuân theo sự quản lý của nhà nước và địa phương
Chợ là nơi tập trung các hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ đa dạng, chủ yếu từ các thành phần kinh tế cá thể, phục vụ nhu cầu của cư dân thành phố Để hình thành chợ, cần có người bán và người mua có nhu cầu trao đổi, cùng với địa điểm được pháp luật công nhận Ngoài ra, chợ còn cần các tập quán thương mại, quy tắc hoạt động và khả năng thu hút các dịch vụ khác như tín dụng, thanh toán, và du lịch.
Nghị định 02/2003/NĐ-CP ngày 14 tháng 1 năm 2003 về phát triển và quản lý chợ, cùng với Nghị định 114/2009/NĐ-CP sửa đổi bổ sung, đã phân loại chợ thành các loại khác nhau.
- Là chợ có trên 400 điểm kinh doanh, được đầu tư xây dựng kiên cố, hiện đại theo quy hoạch;
Các chợ đầu mối được đặt tại những vị trí trung tâm kinh tế và thương mại quan trọng của tỉnh, thành phố, hoặc khu vực ngành hàng, và được tổ chức họp định kỳ.
Chợ cần có mặt bằng rộng rãi phù hợp với quy mô hoạt động, đồng thời tổ chức đầy đủ các dịch vụ như trông giữ xe, bốc xếp hàng hoá, kho bảo quản, dịch vụ đo lường và kiểm tra chất lượng hàng hoá, cũng như đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và các dịch vụ hỗ trợ khác.
- Là chợ có trên 200 điểm kinh doanh, được đầu tư xây dựng kiên cố hoặc bán kiên cố theo quy hoạch;
- Được đặt ở trung tâm giao lưu kinh tế của khu vực và được tổ chức họp thường xuyên hay không thường xuyên;
Chợ cần có mặt bằng phù hợp với quy mô hoạt động và tổ chức các dịch vụ tối thiểu như trông giữ xe, bốc xếp hàng hóa, kho bảo quản hàng hóa, và dịch vụ đo lường.
Các lý thuyết
1.2.1 Lý thuyết về sinh kế bền vững
Phát triển bền vững là một khái niệm hiện đại, không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà còn chú trọng đến các vấn đề xã hội và môi trường Lý thuyết này ra đời nhằm khắc phục những hệ lụy từ sự phát triển lệch lạc, như phân hóa giàu nghèo, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và sự nóng lên toàn cầu Khái niệm phát triển bền vững bắt nguồn từ phong trào bảo vệ môi trường vào những năm 70 của thế kỷ XX và đã được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau.
Phát triển bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc thỏa mãn nhu cầu của họ, theo Báo cáo của Bruland (1987).
Phát triển bền vững là quá trình phát triển lâu dài, kết hợp với việc làm phong phú các nguồn vốn sinh kế, từ đó tạo ra những tác động tích cực đến đời sống con người và tăng khả năng chống chọi với các cú sốc từ tự nhiên và con người Thuật ngữ “sinh kế bền vững” lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1990, với định nghĩa của Chambers và Conway (1992) cho rằng sinh kế bền vững bao gồm con người, năng lực và kế sinh nhai, bao gồm lương thực, thu nhập và tài sản Ba khía cạnh tài sản này bao gồm tài nguyên, dự trữ và tài sản vô hình như dư nợ và cơ hội Sinh kế bền vững không chỉ mở rộng tài sản địa phương và toàn cầu mà còn có khả năng chống chịu và hồi sinh từ những thay đổi lớn, đồng thời đảm bảo lợi ích cho các thế hệ tương lai.
Quan niệm sinh kế bền vững tập trung vào ba yếu tố chính: kinh tế, môi trường và xã hội, tạo thành một thế đứng kiềng ba chân Mục tiêu này phản ánh hướng đi của nhân loại trong tương lai, nhằm khắc phục những quan điểm phát triển sai lệch trước đây, vốn đã và đang gây ra tác động tiêu cực đến con người.
Lý thuyết này được áp dụng để phân tích hoạt động sinh kế của nhóm người bán hàng tại chợ tự phát, nơi mà sinh kế thường bấp bênh và thiếu bền vững về việc làm và thu nhập Từ đó, bài viết đưa ra một số đề xuất nhằm cải thiện tính ổn định và bền vững về kinh tế, thu nhập, môi trường làm việc, cùng với các điều kiện cần thiết khác cho nhóm người này.
1.2.2 Lý thuyết về phân tầng xã hội
Phân tầng xã hội là khái niệm cơ bản trong xã hội học, thể hiện sự sắp xếp các vị trí trong xã hội dựa trên quyền lực, uy tín và các đặc quyền Các "tầng" trong phân tầng xã hội bao gồm những cá nhân có địa vị tương đồng về kinh tế, chính trị và xã hội, từ đó ảnh hưởng đến cơ hội thăng tiến và phần thưởng mà họ nhận được Theo M Weber, cấu trúc xã hội và phân tầng xã hội bị tác động bởi hai nhóm yếu tố chính: yếu tố kinh tế (như vốn và thị trường) và yếu tố phi kinh tế (như quyền lực và cơ hội) Các nhà xã hội học đồng thuận rằng phân tầng xã hội phản ánh sự bất bình đẳng đã được cấu trúc hóa giữa các nhóm người, không chỉ giữa các cá nhân.
Phân tầng xã hội, dưới góc độ lý thuyết vĩ mô, giúp phân tích sinh kế của nhóm người bán hàng tại chợ tự phát, thuộc tầng lớp nghèo và xã hội yếu thế Để hiểu rõ hơn về họ, cần xem xét các chỉ số như trình độ học vấn, thu nhập, mức sống và điều kiện nhà ở Những yếu tố này sẽ giúp mô tả chân dung nhân khẩu - xã hội của nhóm người bán hàng tại chợ tự phát ở Hà Nội hiện nay.
1.2.3 Lý thuyết về sự lựa chọn hợp lý
Thuyết lựa chọn hợp lý trong xã hội học, xuất phát từ triết học, kinh tế học và nhân học vào thế kỷ 18 và 19, cho rằng bản chất con người là vị kỷ, luôn tìm kiếm sự hài lòng và thoả mãn, đồng thời tránh né nỗi khổ đau.
Thuyết lựa chọn hợp lý, gắn liền với các nhà xã hội học như George Homans, Peter Blau và James Coleman, cho rằng con người hành động một cách có chủ đích và lý trí nhằm tối đa hóa kết quả với chi phí tối thiểu Thuật ngữ “lựa chọn” nhấn mạnh quá trình cân nhắc và tính toán để quyết định phương tiện hoặc cách thức tối ưu trong điều kiện nguồn lực hạn chế Mục đích của sự lựa chọn không chỉ bao gồm yếu tố vật chất như lợi nhuận mà còn cả lợi ích xã hội và tinh thần Sự lựa chọn được coi là hợp lý khi đánh giá các yếu tố và điều kiện khách quan từ góc độ chủ quan của người ra quyết định, mà không thể chỉ dựa vào những tính toán chính xác.
Thuyết lựa chọn hợp lý cho rằng con người có khả năng hoạch định hành động một cách có chủ đích và suy nghĩ kỹ lưỡng để lựa chọn và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả Mục tiêu của họ là đạt được kết quả tối đa với chi phí tối thiểu.
Việc lựa chọn hình thức bán hàng chợ tự phát không chỉ là quyết định cá nhân mà còn phản ánh sự phù hợp với nhóm người bán hàng yếu thế trong xã hội Sự chấp nhận và lựa chọn mô hình bán hàng này đến từ sự kết hợp giữa các yếu tố chủ quan và khách quan, cho thấy nhu cầu và hoàn cảnh của nhóm này.
Một số văn bản chỉ đạo của thành phố, quận và phường
Các cấp ủy và chính quyền thành phố Hà Nội đã ban hành nhiều văn bản liên quan đến quy hoạch và chuyển đổi mô hình tổ chức quản lý chợ, nhằm nâng cao hiệu quả khai thác phù hợp với nhu cầu tiêu dùng của người dân đô thị Tuy nhiên, việc thực hiện trật tự và văn minh đô thị vẫn chưa đạt được hiệu quả cao như mong đợi.
Mô hình chợ truyền thống đang dần chuyển đổi sang hình thức hiện đại và khang trang hơn, tuy nhiên vẫn chưa thu hút được đông đảo người tiêu dùng, đặc biệt là tại các chợ như Hàng Da và Cửa Nam, nơi nhu cầu mua sắm hàng hóa thiết yếu hàng ngày của người dân đô thị vẫn chưa được đáp ứng đầy đủ.
Việc xóa bỏ các chợ tạm và loại hình CTP ở Hà Nội gặp nhiều khó khăn, bởi chúng thường tái xuất hiện và ngày càng nhiều hơn Những chợ này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như mất an ninh trật tự, an toàn giao thông, ô nhiễm môi trường và vi phạm vệ sinh an toàn thực phẩm Nhóm bán hàng tại các chợ tạm là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự tồn tại dai dẳng của loại hình này trong khu vực.
Một số văn bản chỉ đạo cụ thể như sau:
Quyết định 63/2005/QĐ-UB của UBND thành phố Hà Nội đã ban hành kế hoạch chuyển đổi mô hình tổ chức quản lý chợ trên địa bàn thành phố Quyết định này nhằm cải thiện hiệu quả quản lý và phát triển bền vững các chợ, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân và thúc đẩy kinh tế địa phương.
Quyết định số 142/2004/QĐ-UB, ban hành ngày 9/9/2004 bởi UBND thành phố Hà Nội, quy định về quy hoạch, phát triển, đầu tư xây dựng và quản lý chợ trên địa bàn thành phố Quyết định này nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển hệ thống chợ, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân, đồng thời thúc đẩy kinh tế địa phương.
Quyết định số 31/2007/QĐ-UB của UBND thành phố Hà Nội quy định về quy trình chuyển đổi mô hình quản lý kinh doanh khai thác chợ trên địa bàn thành phố Quyết định này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác chợ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động thương mại Các quy định trong quyết định sẽ giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc quản lý chợ, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
- Chỉ thị số 01/CT-UBND ngày 02/1/2014 của UBND thành phố Hà Nội về thực hiện “Năm trật tự và văn minh đô thị 2014”
- Thông báo số 237/TB-UBND ngày 18/11/2014 về “tăng cường công tác quản lý chợ trên địa bàn thành phố Hà Nội”
- Công văn số 1885/UBND-CT ngày 20/3/2015 của UBND thành phố Hà Nội về tăng cường chỉ đạo công tác giải tỏa chợ cóc, chợ tạm
- Kế hoạch số 19/KH-UBND ngày 04/4/2014 của UBND quận Nam Từ Liêm về thực hiện “Năm trật tự và văn minh đô thị năm 2014”
Kế hoạch số 06/KH-UBND ngày 06/01/2015 của UBND quận Nam Từ Liêm đề ra các biện pháp thực hiện "Năm trật tự và văn minh đô thị năm 2015" nhằm nâng cao ý thức cộng đồng và cải thiện cảnh quan đô thị trên địa bàn quận Chương trình này tập trung vào việc duy trì trật tự an toàn giao thông, bảo vệ môi trường, và xây dựng nếp sống văn minh cho cư dân Các hoạt động tuyên truyền và giám sát sẽ được triển khai để đảm bảo hiệu quả của kế hoạch.
Công văn số 904/UBND-KT, ban hành ngày 13/7/2015, của UBND quận Nam Từ Liêm, nêu rõ kế hoạch thực hiện giải tỏa các điểm chợ cóc trên địa bàn quận trong năm 2015.
- Kế hoạch số 09/KH-UBND ngày 06/01/2015 của UBND phường Cầu Diễn về thực hiện năm trật tự văn minh đô thị năm 2015
Kế hoạch số 103/KH-UBND, ban hành ngày 11/2/2015, của UBND phường Cầu Diễn nhằm mục đích giải tỏa các vi phạm trật tự đô thị trên địa bàn, phục vụ cho việc đón xuân Ất Mùi năm 2015.
- Kế hoạch số 469/KH-UBND ngày 03/7/2015 của UBND phường Cầu Diễn về giải tỏa các vi phạm trật tự đô thị trên địa bàn phường Cầu Diễn
Kế hoạch số 503/KH-UBND ngày 15/7/2015 của UBND phường Cầu Diễn nhằm tăng cường công tác kiểm tra và xử lý các vi phạm về trật tự đô thị và trật tự an toàn giao thông trên các tuyến đường trong khu vực phường.
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CỦA NHÓM NGƯỜI BÁN HÀNG TẠI CHỢ TỰ PHÁT Ở HÀ NỘI HIỆN NAY
Vài nét về địa bàn nghiên cứu
Phường Cầu Diễn, thuộc quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, được thành lập theo Quyết định số 132/NQ-CP ngày 27/12/2013 sau khi tách từ huyện Từ Liêm Phường có địa giới hành chính gồm một phần thị trấn Cầu Diễn và một phần xã Mỹ Đình, hiện tại có 15 tổ dân phố và tổng diện tích tự nhiên là 179,2 ha.
Tổng dân số phường là 15.237 người, số hộ là 4722 hộ, mật độ dân số
Phường có mật độ dân số 8502 người/km², với sự đa dạng về thành phần xã hội từ nhiều tỉnh thành trong cả nước Dân cư tại đây có trình độ dân trí đồng đều, hạ tầng giao thông phát triển tốt và nhiều cơ quan, trụ sở các cấp hoạt động Cộng đồng dân cư sống hòa thuận và đoàn kết, tạo nên một môi trường sống tích cực.
Phường Cầu Diễn, nằm dọc theo sông Nhuệ, là trung tâm của quận Nam Từ Liêm với hệ thống giao thông phát triển, thuận lợi cho việc di chuyển Quốc lộ 32 chạy qua phường, kết nối Hà Nội với thị xã Sơn Tây và các khu vực lân cận phía Tây Vị trí chiến lược của phường đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội của quận, đồng thời góp phần vào quá trình đô thị hóa và nâng cao trật tự văn minh đô thị.
Sau khi chia tách quận, phường Cầu Diễn không còn chợ dân sinh, và quỹ đất cho việc xây dựng chợ ngày càng hạn hẹp, thậm chí không có đất bố trí chợ tạm Theo thống kê của UBND phường, hiện có ba điểm chợ tự phát tồn tại lâu năm, gồm chợ tại ngõ 199 đường Hồ Tùng Mậu, chợ trên đường Nguyễn Đổng Chi và chợ ở phố Tân Mỹ Mặc dù UBND phường đã tổ chức nhiều đợt tuyên truyền và xử lý vi phạm, tình trạng chợ tự phát vẫn tiếp diễn Để khắc phục, UBND quận Nam Từ Liêm đã chỉ đạo giải tỏa dứt điểm các chợ tự phát nhằm lập lại trật tự đô thị Gần đây, UBND quận tổ chức họp giao ban hàng tuần để các phường báo cáo tình hình và tìm hướng giải quyết Dưới sự chỉ đạo của cấp trên, UBND phường Cầu Diễn đã tích cực tuyên truyền và phối hợp với các tổ chức đoàn thể, trong đó công an phường thường xuyên kiểm tra và xử phạt các trường hợp vi phạm lấn chiếm vỉa hè, lòng đường, gây mất an ninh trật tự và ô nhiễm môi trường.
Công tác giải tỏa chợ tự phát tại phường Cầu Diễn đang gặp khó khăn, không chỉ về kinh tế mà còn về mặt xã hội Đối tượng bán hàng tại đây chủ yếu là những người nghèo, thiếu việc làm và đất canh tác, với trình độ học vấn thấp Tuy nhiên, hiện nay chưa có nghiên cứu cụ thể nào về đời sống và sinh kế của nhóm người bán hàng này tại địa bàn phường.
Sơ đồ địa giới hành chính phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội:
Một số đặc điểm của nhóm người bán hàng chợ tự phát ở Hà Nội hiện nay
2.2.1 Đặc điểm nhân khẩu-xã hội
Kết quả khảo sát cho thấy, phần lớn người bán hàng CTP nằm trong độ tuổi từ 20-40 (57,7%) và từ 40-60 (38,5%), trong khi chỉ 3,8% là trên 60 tuổi Điều này cho thấy, người bán hàng CTP chủ yếu là những lao động trong độ tuổi lao động, thường là trụ cột kinh tế cho gia đình Tuy nhiên, công việc bán hàng của họ không ổn định và bấp bênh do không được Nhà nước cấp phép, đặt ra thách thức cho chính quyền địa phương và các nhà hoạch định chính sách về việc làm cho nhóm lao động này trong khu vực phi chính thức.
Biểu 1: Độ tuổi của nhóm người bán hàng chợ tự phát ở Hà Nội
Kết quả khảo sát cho thấy, 82,3% người bán hàng CTP là nữ giới, một đặc điểm đã được nêu rõ trong bài viết của tác giả Nguyễn Tuấn Minh.
Hoạt động bán hàng rong, đặc biệt là bán hàng CTP, phản ánh rõ nét đặc trưng giới, trong đó vai trò của phụ nữ ngày càng được khẳng định không chỉ trong gia đình mà còn trong xã hội Truyền thống Việt Nam thường gán cho phụ nữ trách nhiệm sinh con, chăm sóc gia đình, nhưng hiện nay, họ không chỉ đảm nhiệm công việc nội trợ mà còn phải gánh vác trách nhiệm kinh tế gia đình, một vai trò trước đây chủ yếu thuộc về nam giới.
Nhóm phụ nữ bán hàng CTP không chỉ hưởng lợi từ những thành công kinh tế trước mắt mà còn phải đối mặt với nhiều khó khăn và rủi ro ảnh hưởng đến bản thân và hạnh phúc gia đình họ.
Biểu 2: Giới tính của nhóm người bán hàng chợ tự phát ở Hà Nội
2.2.1.3 Nơi sinh sống (nguồn gốc cư trú)
Nghiên cứu trường hợp tại phường Cầu Diễn cho thấy, 70% người bán hàng CTP có hộ khẩu thường trú ở ngoại thành Hà Nội, chủ yếu từ các huyện của Hà Tây cũ như Đan Phượng, Ba Vì và Thạch Thất Ngoài ra, 16,9% người bán hàng đến từ các tỉnh lân cận như Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Nam Định, Hà Nam và Thái Bình Chỉ có 13,1% người bán hàng CTP có hộ khẩu ở nội thành Hà Nội.
Người dân bán hàng CTP chủ yếu là những người ngoại tỉnh làm nghề thuần nông, trong khi người dân từ các quận, huyện của Hà Tây cũ, hiện nay là ngoại thành Hà Nội, tham gia vào nhiều ngành nghề và dịch vụ đa dạng do tốc độ đô thị hóa nhanh Một số ít người bán hàng CTP là dân nội thành, chủ yếu là những người làm nghề tự do, nghỉ hưu với lương hưu thấp hoặc có hoàn cảnh gia đình khó khăn.
Khoảng 70% người bán hàng CTP có hộ khẩu thường trú tại ngoại thành, nhờ vào khoảng cách địa lý gần gũi giữa phường Cầu Diễn và các quận huyện ngoại thành, giao thông thuận lợi, họ có thể đi về trong ngày mà vẫn đảm bảo công việc đồng áng và chăm sóc gia đình Ngược lại, người bán hàng CTP từ các tỉnh khác thường lên Hà Nội bán hàng trong thời gian nông nhàn, và khi đến mùa gặt, cấy lúa hoặc trồng hoa màu, họ sẽ tạm ngưng bán hàng để trở về quê.
Phần lớn công việc của người bán hàng CTP mang tính chất di cư "con lắc" và di cư "thời vụ" Nguồn gốc cư trú của họ có ảnh hưởng lớn đến tính chất công việc bán hàng, khiến nó diễn ra thường xuyên, định kỳ hoặc theo từng thời điểm cụ thể.
Nguồn gốc cư trú có tác động lớn đến đời sống và tâm tư của người bán hàng CTP cùng với gia đình, đặc biệt là đối với những ai có gia đình và con cái.
Một chị bán hàng CTP ở ngoại thành Hà Nội chia sẻ rằng, buổi sáng chị bắt đầu công việc từ 5h và kết thúc vào khoảng 12h30, sau đó trở về nhà Vào buổi chiều, chị chăm sóc lúa, trồng rau, nuôi gà, lợn để đáp ứng nhu cầu hàng ngày, đồng thời dành thời gian gần gũi và chăm sóc chồng con.
Một người phụ nữ 42 tuổi đến từ Hà Nam chia sẻ về cuộc sống khó khăn của gia đình cô khi phải rời quê hương lên Hà Nội kiếm sống Cô và chồng phải gửi con cho bà ngoại nuôi trong khi họ làm việc, với chồng làm xe ôm và cô bán hàng ở chợ Họ lo lắng vì hai đứa con không được sự chăm sóc và dạy dỗ đầy đủ từ cha mẹ, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và giáo dục của chúng sau này.
Người bán hàng CTP, dù đến từ các tỉnh lẻ, ngoại thành hay nội thành và có hoàn cảnh gia đình khác nhau, đều có những đặc điểm chung Họ thường xuất phát từ hoàn cảnh kinh tế khó khăn, trình độ học vấn thấp, thiếu việc làm hoặc công việc không ổn định, và tận dụng thời gian nông nhàn Thiếu đất đai canh tác cũng là lý do khiến họ chọn nghề bán hàng CTP, xem đây là công việc phù hợp nhất với điều kiện của mình.
Tương quan giữa nơi thường trú và mức độ đi lại cũng cho thấy rõ hơn những đặc điểm trên
Bảng 1: Mức độ đi lại của nhóm người bán hàng CTP theo địa bàn cư trú (tỷ lệ %)
Nơi thường trú Stt Mức độ đi lại
Nội thành Ngoại thành Ngoại tỉnh
3 Ở trọ, một vài lần/tháng 5,9 9,9 54,5
(Nguồn: Kết quả khảo sát)
Mức độ gần xa của nơi thường trú ảnh hưởng đến tần suất di chuyển hàng ngày của nhóm người bán hàng CTP Những người có hộ khẩu gần địa điểm bán hàng di chuyển thường xuyên hơn, với tỷ lệ đi lại hàng ngày ở nội thành đạt 94,1% so với 83,5% ở ngoại thành Ngược lại, những người ở ngoại tỉnh, xa địa điểm bán hàng, có tỷ lệ di chuyển hàng ngày chỉ đạt 36,4%.
Địa bàn cư trú của người bán hàng CTP đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các hình thức di cư của họ, bao gồm di cư thường xuyên, di cư theo mùa và di cư kiểu con lắc lò so.
Trình độ học vấn là thước đo quan trọng về khả năng và hiểu biết của con người, từ tiểu học đến trên đại học Việc nâng cao trình độ học vấn giúp con người tự chủ hơn trong tương lai, đảm bảo cuộc sống tốt đẹp và phát triển bền vững Như N Mandela từng nói: “Giáo dục là vũ khí mạnh nhất để thay đổi thế giới.” Thực tế cho thấy, người có trình độ học vấn cao thường có cuộc sống đầy đủ hơn, với cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn.