Lý luận chung về nhân lực chất lượng cao để phát triển kinh tế
1.1.1 Khái niệm nhân lực và nhân lực chất lượng cao
Để một quốc gia phát triển, cần có các nguồn lực kinh tế như tài nguyên thiên nhiên, vốn, khoa học - công nghệ và con người Trong đó, nguồn lực con người đóng vai trò quan trọng nhất, giúp phát hiện, sáng tạo và sử dụng hiệu quả các nguồn lực khác Một quốc gia dù có tài nguyên phong phú và công nghệ hiện đại nhưng thiếu lao động chất lượng cao sẽ khó đạt được sự phát triển mong muốn.
Nhân lực, một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hán, bao gồm ba yếu tố chính: thể lực, trí lực và tâm lực Thể lực đại diện cho sức mạnh cơ bắp, trí lực thể hiện trình độ tri thức được áp dụng trong lao động, và tâm lực phản ánh những ham muốn, hoài bão của người lao động hướng tới mục tiêu cụ thể Sự liên kết biện chứng giữa ba yếu tố này tạo nên nguồn lực con người, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và thành công của mỗi cá nhân.
Theo Liên Hiệp Quốc, nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng hợp trình độ, kỹ năng, kiến thức và năng lực của con người, cả hiện tại lẫn tiềm năng, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội trong cộng đồng.
Ngân hàng Thế giới định nghĩa nguồn nhân lực là toàn bộ “vốn người” mà mỗi cá nhân sở hữu, bao gồm thể lực, trí lực và năng lực nghề nghiệp Tại Việt Nam, các nhà khoa học trong dự án KX-07 cho rằng nguồn lực con người không chỉ là dân số mà còn là chất lượng con người, bao gồm thể chất, tinh thần, sức khỏe, trí tuệ, năng lực, phẩm chất, thái độ và phong cách làm việc Giáo sư Phạm Minh Hạc nhấn mạnh rằng nguồn nhân lực là tổng thể tiềm năng lao động của một quốc gia hoặc địa phương, phản ánh sự chuẩn bị của nguồn lao động sẵn sàng tham gia vào các công việc khác nhau.
Tiến sĩ Nguyễn Thanh nhấn mạnh rằng nguồn nhân lực bao gồm tổng thể sức dự trữ, tiềm năng và lực lượng của con người, phản ánh sức mạnh và khả năng tác động của họ trong việc cải tạo tự nhiên và xã hội.
Nguồn nhân lực bao gồm các yếu tố thể lực, trí lực và tâm lực của con người, cho phép họ tham gia vào quá trình lao động sản xuất xã hội, từ đó tạo ra của cải và thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Nguồn nhân lực, từ góc độ kinh tế chính trị, được hiểu là tổng hòa thể lực và trí lực của toàn bộ lực lượng lao động trong một quốc gia Nó bao gồm truyền thống và kinh nghiệm lao động sáng tạo của dân tộc, được áp dụng để sản xuất ra của cải vật chất và tinh thần, phục vụ cho nhu cầu hiện tại và tương lai của đất nước.
1.1.1.2 Khái niệm nhân lực chất lượng cao
Trong thời đại hiện nay, nguồn nhân lực chất lượng cao được xác định bởi trí tuệ và trình độ tay nghề Trí tuệ con người là nguồn lực vô tận, ngày càng phong phú theo sự phát triển của xã hội Tiêu chí hàng đầu để đánh giá nguồn nhân lực chất lượng cao là sự đào tạo và thành thạo trong công việc, với chuyên môn giỏi Người lao động xuất sắc trong bất kỳ ngành nghề nào đều được xem là nguồn nhân lực chất lượng cao Về hình thức, họ cần có bằng cao đẳng, đại học trở lên với thành tích khá giỏi Trong bối cảnh hội nhập quốc tế mạnh mẽ, nguồn nhân lực chất lượng cao cũng phải có khả năng sáng tạo, thích nghi, cùng với trình độ ngoại ngữ và tin học tốt.
Từ thời của Mác, mặc dù chưa sử dụng thuật ngữ "nguồn nhân lực chất lượng cao", ông đã đề cập đến những cá nhân có trình độ và khả năng áp dụng thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất Những người này được xem là có năng lực phát triển toàn diện, có khả năng tinh thông và nắm bắt nhanh chóng toàn bộ hệ thống sản xuất trong thực tiễn.
Nguồn nhân lực chất lượng cao được định nghĩa là những cá nhân sở hữu tri thức chuyên môn, kỹ năng và năng lực vượt trội, có khả năng đóng góp tích cực cho sự phát triển của xã hội trong những điều kiện xã hội nhất định.
GS.TS Phạm Minh Hạc nhấn mạnh rằng nguồn nhân lực chất lượng cao là đội ngũ có trình độ và năng lực vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và chuyển giao công nghệ tiên tiến Họ không chỉ ứng dụng hiệu quả công nghệ vào thực tiễn mà còn là hạt nhân trong lĩnh vực của mình, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa theo kiểu “vết dầu loang”, dẫn dắt những công nhân có trình độ thấp hơn phát triển nhanh chóng.
Theo PGS Đàm Đức Vượng, nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là đội ngũ khoa học và công nghệ, bao gồm các chuyên gia, tổng công trình sư và kỹ sư đầu ngành, là rất quan trọng Họ cần có trình độ chuyên môn kỹ thuật tương đương với các nước tiên tiến trong khu vực, đủ năng lực nghiên cứu, tiếp nhận và chuyển giao công nghệ, cũng như đề xuất giải pháp cho các vấn đề cơ bản trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đồng thời, đội ngũ doanh nhân quản lý doanh nghiệp cũng cần có khả năng tổ chức và cạnh tranh hiệu quả.
Theo GS Chu Hào, nhân lực chất lượng cao cần được công nhận trên thực tế, không chỉ dựa vào học vị Nhân lực chất lượng cao là những cá nhân có năng lực thực tiễn, hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc, sáng tạo và đóng góp tích cực cho công việc cũng như xã hội.
Nhân lực chất lượng cao được đánh giá qua ba tiêu chí chính: thể lực, trí lực và tâm lực Cụ thể, có sáu yếu tố thiết yếu để xác định một nguồn nhân lực có đạt tiêu chuẩn chất lượng cao hay không.
- Đạo đức nghề nghiệp, tinh thần kỹ luật, ý thức trách nhiệm, tinh thần dân chủ, hợp tác và ý thức vì tập thể, cộng đồng cao
- Năng lực chuyên môn: độ thành thạo nghiệp vụ cao
- Kỹ năng xã hội: kỹ năng làm việc nhóm, khả năng thay đổi, thích ứng nhanh, hội nhập cao
- Ý chí vượt khó, bền bỉ, năng lực kìm chế bản thân
- Tinh thần và phương pháp đột phá, sáng kiến, sáng tạo trong công việc
Năng lực tự học và khả năng rút kinh nghiệm từ bản thân là yếu tố quan trọng để phát triển nhân lực chất lượng cao Việc biết học hỏi từ đồng nghiệp và làm mới bản thân không chỉ thể hiện tiềm lực cá nhân mà còn giúp duy trì hiệu suất làm việc lâu dài Kỹ năng tự học là điều không thể thiếu trong quá trình nâng cao năng lực chuyên môn và thích ứng với sự thay đổi trong môi trường làm việc.
Quy luật dịch chuyển cơ cấu nhân lực và yêu cầu đối với nhân lực chất lượng cao để phát triển kinh tế tri thức
1.2.1 Xu hướng và quy luật dịch chuyển cơ cấu nhân lực trong phát triển kinh tế tri thức
Trong quá trình phát triển kinh tế tri thức, cơ cấu kinh tế có sự chuyển dịch, kéo theo sự thay đổi trong cơ cấu nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao Sự dịch chuyển này diễn ra theo quy luật nhất định.
Tỷ trọng lao động giản đơn đang giảm, trong khi lao động phức tạp, đặc biệt là lao động trí tuệ, ngày càng gia tăng và chiếm ưu thế trong tổng lao động xã hội Trước chiến tranh thế giới thứ II, nông dân chiếm đa số ở các nước phát triển, nhưng hiện nay con số này chỉ còn 1/10, trong khi số lượng công nhân, đặc biệt là công nhân trí thức, đang tăng nhanh chóng Ở Việt Nam, xu hướng chung trong phát triển kinh tế tri thức là giảm quy mô lao động không có kỹ năng và tăng cường lao động có kỹ năng, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao Trong những năm tới, Nhà nước đặt mục tiêu đào tạo trên 1 triệu lao động mỗi năm, trong đó có 200.000 lao động được đào tạo chất lượng cao, với mục tiêu đến năm 2015, tỷ lệ lao động đã qua đào tạo đạt khoảng 55%.
Trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa (CNH, HĐH), tỷ trọng lao động nông nghiệp giảm dần trong khi lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ tăng lên Giai đoạn đầu, khi nền kinh tế còn lạc hậu, lao động nông nghiệp chiếm ưu thế, nhưng theo thời gian, xu hướng chuyển dịch này trở nên rõ rệt Theo T.Oshima trong cuốn “Tăng trưởng kinh tế châu Á gió mùa”, sự chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nghiệp bắt đầu khi lao động nông nghiệp chiếm khoảng 3/4 tổng số lao động, và quá trình này hoàn tất khi tỷ lệ lao động nông nghiệp giảm xuống còn 1/4 đến 1/3 Khi đó, nền kinh tế sẽ kết thúc giai đoạn chuyển tiếp từ nông nghiệp sang công nghiệp.
Quá trình chuyển dịch lao động giữa các ngành phụ thuộc vào hoàn cảnh và điều kiện của từng quốc gia Ví dụ, tại Anh, tỷ trọng lao động trong nông nghiệp giảm từ 70% xuống 37% trong vòng 100 năm (1700 - 1800) Tại Trung Quốc, lao động nông nghiệp chiếm 83,5% vào năm 1952, nhưng sau nhiều năm cải cách, đến năm 1993 vẫn còn 60% Malaysia mất 19 năm để giảm xuống 20,8%, trong khi Indonesia, Thái Lan và Philippines lần lượt đạt được tỷ lệ 17%, 13% và 7,6% Các nước công nghiệp tiên tiến có tốc độ tăng lao động trong ngành dịch vụ nhanh hơn so với các nhóm nước khác Ở Việt Nam, cơ cấu nguồn lao động cũng có sự chuyển dịch đáng kể theo hướng tích cực, với tỷ lệ lao động trong khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản giảm từ 55,4% trong những năm qua.
2006 xuống 48,2% năm 2010; khu vực công nghiệp và xây dựng tăng từ 19,3% lên 22,4%; khu vực dịch vụ tăng từ 25,3% lên 29,4% Theo lộ trình đến năm
Tỷ trọng lao động trong ngành nông nghiệp đã giảm xuống còn 40-41% vào năm 2015 và dự kiến sẽ tiếp tục giảm xuống 30-35% vào năm 2020 Để phát triển bền vững, ngành nông, lâm, thủy sản cần tăng cường lao động có trình độ cao, chuyển dịch từ lao động thuần túy sang lao động chăn nuôi và giảm dần tỷ trọng lao động trồng trọt, tập trung vào cây công nghiệp, cây ăn quả và các loại cây có giá trị kinh tế cao phục vụ chế biến và xuất khẩu Ngành công nghiệp cần nâng cao tỷ trọng lao động trong các lĩnh vực sản xuất hàng hóa có khả năng cạnh tranh cao, đồng thời tăng cường lao động trong các ngành công nghệ cao và sản xuất nguyên liệu thay thế Trong khi đó, ngành dịch vụ cần đẩy mạnh lao động trong các lĩnh vực như du lịch, vận tải, bưu chính viễn thông, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng và kiểm toán.
Tăng cường tỷ trọng lao động trong các lĩnh vực sản xuất hàng hóa chất lượng cao nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa và xuất khẩu Áp dụng công nghệ hiện đại để chuyển dịch lao động từ các ngành có năng suất thấp sang các ngành có giá trị cao hơn Đồng thời, nâng cao tỷ trọng lao động trong các lĩnh vực yêu cầu trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật cao.
Tăng cường lực lượng lao động ở các vùng kinh tế trọng điểm và khu công nghiệp, đồng thời di chuyển lao động từ nông thôn đến các đô thị có lợi thế về đất đai và tài nguyên nhằm tạo việc làm Chuyển đổi mạnh mẽ lao động nông nghiệp sang lao động phi nông nghiệp ở vùng ven đô thị và thúc đẩy xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
Yêu cầu về nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để phát triển kinh tế tri thức Đầu tiên, nguồn nhân lực này cần phải đảm bảo đủ số lượng để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội Số lượng nhân lực chất lượng cao được xác định bởi tổng lực lượng lao động hiện có và sẵn sàng tham gia vào quá trình này Tăng hoặc giảm số lượng nhân lực phụ thuộc vào các quy luật như quy luật nhân khẩu học và sự phù hợp giữa khả năng cung ứng, sử dụng lao động với nhu cầu thị trường.
Trong bối cảnh phát triển kinh tế tri thức, lao động (LĐ) đang có sự chuyển biến rõ rệt với hai xu hướng chính: LĐ qua đào tạo, có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao ngày càng tăng, trong khi LĐ chưa qua đào tạo, có trình độ thấp lại giảm Tình trạng này dẫn đến sự thiếu hụt LĐ có trình độ cao, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và tài chính ngân hàng Nhiều doanh nghiệp phải nhập khẩu LĐ có trình độ cao do sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng Để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với phát triển kinh tế tri thức, Việt Nam cần nhanh chóng gia tăng số lượng LĐ có trình độ chuyên môn kỹ thuật và các loại hình LĐ trí tuệ, đặc biệt là đội ngũ cán bộ khoa học công nghệ và công nhân tri thức, những người có kiến thức và kỹ năng vững vàng, chiếm khoảng 70% lực lượng LĐ trong các ngành kinh tế mũi nhọn.
Nguồn nhân lực chất lượng cao cần được đào tạo với trình độ chuyên môn và phẩm chất trí tuệ nhất định, tạo điều kiện cho khả năng sáng tạo và phát triển công nghệ mới Để làm chủ kỹ thuật và công nghệ hiện đại, người lao động phải được trang bị kiến thức vững vàng và có khả năng biến tri thức thành kỹ năng nghề nghiệp thành thạo Mỗi vị trí công việc yêu cầu người lao động phải tinh thông nghiệp vụ, từ đầu bếp đến thầy thuốc hay công nhân Điều này càng trở nên quan trọng trong bối cảnh phân công lao động sâu sắc và chuyên môn hóa cao Tất cả những yêu cầu này đều cần trải qua quá trình đào tạo và huấn luyện để đạt được trình độ chuyên môn phù hợp.
Nhân lực chất lượng cao cần có tính sáng tạo cao, điều này không chỉ là yêu cầu quan trọng mà còn là yếu tố quyết định trong phát triển kinh tế Sáng tạo đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực sản xuất và tạo ra động lực cạnh tranh Trong bối cảnh kinh tế tri thức với sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ và vòng đời sản phẩm ngắn, nguồn nhân lực có khả năng sáng tạo là cần thiết để giải quyết các vấn đề cũ và phát triển giải pháp mới Nếu thiếu đi nhân lực sáng tạo, không chỉ việc phát triển công nghệ và sản phẩm mới trở nên khó khăn mà còn khó khăn trong việc làm chủ công nghệ nhập khẩu.
Thứ tư, nguồn nhân lực chất lượng cần có trình độ ngoại ngữ và tin học thành thạo
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, cùng với sự bùng nổ của công nghệ thông tin và internet, đã thu hẹp khoảng cách không gian toàn cầu Các yếu tố tri thức, công nghệ, vốn và lao động không còn bị giới hạn trong biên giới quốc gia, tạo nên một nền kinh tế toàn cầu Sự chuyển dịch lao động và công nghệ hiện đại ngày càng mạnh mẽ, dẫn đến cạnh tranh quốc tế sâu sắc giữa các quốc gia và địa phương Điều này yêu cầu cá nhân và tổ chức không chỉ trang bị kiến thức chuyên môn mà còn phải thành thạo ngoại ngữ và tin học để phát triển bền vững.
Thứ năm, nguồn nhân lực chất lượng cao cần có thể lực và đạo đức tốt, vì thể lực là yếu tố quan trọng giúp phát triển trí tuệ và vận dụng trí tuệ vào công việc thực tiễn Thể lực không chỉ là nền tảng để tiếp thu kỹ năng nghề nghiệp mà còn hình thành nhân cách và lối sống của mỗi cá nhân.
Đạo đức là một yếu tố quan trọng bên cạnh năng lực trí tuệ trong việc xác định chất lượng nguồn nhân lực Đối với nguồn nhân lực chất lượng cao, ý thức chấp hành pháp luật là phẩm chất cần thiết Thiếu đi phẩm chất này không chỉ hạn chế khả năng phát huy của nguồn lực mà còn có thể gây hại đến lợi ích chung của tập thể, địa phương và quốc gia Ví dụ, vì lợi ích cá nhân, một số nhà khoa học có thể làm lộ các phát minh sáng chế hoặc tham nhũng.
THỰC TRẠNG NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO ĐỂ PHÁT TRIỂN KINH TẾ TRI THỨC Ở THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Đặc điểm về tự nhiên, kinh tế - xã hội của thành phố Hà Nội ảnh hưởng đến sự hình thành phát triển nhân lực chất lượng cao
2.1.1 Thuận lợi của điều kiện tự nhiên của thành phố Hà Nội ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển nhân lực cao
- Về vị trí địa lý
Thành phố Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng về chính trị và có vị trí địa lý đặc biệt, mang lại nhiều lợi thế so với các địa phương khác trong cả nước Nghị quyết 15 NQ/TW của Bộ Chính trị, ban hành ngày 15 tháng 12 năm 2012, đã khẳng định tầm quan trọng này.
Hà Nội là trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế và văn hóa của Việt Nam, nằm ở đồng bằng Bắc Bộ Thành phố giáp với tỉnh Thái Nguyên và Vĩnh Phúc ở phía Bắc, Hà Nam và Hòa Bình ở phía Nam, Bắc Giang, Bắc Ninh và Hưng Yên ở phía Đông, cùng Hòa Bình và Phú Thọ ở phía Tây Ngoài ra, Hà Nội còn là một động lực quan trọng trong tam giác phát triển (Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh) của vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, góp phần tích cực vào sự tăng trưởng kinh tế và xã hội của khu vực.
Bộ mà còn trên phạm vi cả nước
- Về thời tiết khí hậu
Khí hậu Hà Nội, thuộc vùng Bắc Bộ, mang đặc trưng cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng, mưa nhiều và mùa đông lạnh, ít mưa đầu mùa nhưng có mưa phùn vào nửa cuối mùa Thành phố nằm phía bắc vành đai nhiệt đới, nhận lượng bức xạ mặt trời dồi dào và nhiệt độ cao quanh năm Ảnh hưởng từ biển khiến Hà Nội có độ ẩm và lượng mưa lớn, trung bình có 114 ngày mưa mỗi năm Sự khác biệt rõ nét giữa hai mùa nóng và lạnh là đặc điểm nổi bật của khí hậu nơi đây.
- Về tài nguyên khoáng sản
Hà Nội sở hữu trữ lượng tài nguyên nước dưới đất lớn nhất cả nước, là nguồn tài nguyên quý giá cho đời sống sinh hoạt và sản xuất Mặc dù các nguồn khoáng sản không phong phú, nhưng vẫn đủ để phục vụ nhu cầu của người dân thủ đô Tuy nhiên, nếu không được quản lý chặt chẽ, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và dẫn đến nguy cơ thiếu hụt nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất trong tương lai.
Tại Hà Nội, ngoài nguồn cát sông, các khoáng sản khác như đất sét, cao lanh, than bùn, đá xây dựng và gạch ngói phân bố không đồng đều, với trữ lượng nhỏ lẻ và phù hợp cho việc khai thác tận thu.
* Về tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế hàng năm duy trì ở mức cao tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng cường đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe, từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu kinh tế cũng kéo theo sự gia tăng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Năm 2013 là năm bản lề của kế hoạch phát triển KTXH 5 năm 2011-
Năm 2015, Hà Nội đã vượt qua những khó khăn của nền kinh tế, duy trì tốc độ tăng trưởng và đóng góp 10,1% GDP, 7,5% kim ngạch xuất khẩu, 17,2% thu ngân sách và 21,64% tổng vốn đầu tư của cả nước Tổng sản phẩm trên địa bàn tăng 8,25%, đạt kế hoạch đề ra từ 8,0-8,5% và cao hơn 1,53 lần mức tăng chung của cả nước (5,4%) Theo Sở Kế hoạch Đầu tư, trong 6 tháng đầu năm 2014, kinh tế Thành phố tiếp tục duy trì tăng trưởng, mặc dù thấp hơn mức cùng kỳ năm trước Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) quý II tăng 8,1%, cao hơn quý I (6,6%) và cùng kỳ năm 2013 (7,85%).
Bảng 2.1: Một số chỉ tiêu tăng trưởng Kinh tế - Xã hội Hà Nội
TT Chỉ tiêu Đơn vị 2009 2010 2011 2012 2013
1 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá cố định 1994 Tỷ đồng 66,175 73,478 81,175 87,719 94,81 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành Tỷ đồng 206,505 243,210 291,750 326,470 373,000
Công nghiệp và xây dựng - 85,700 102,761 121,704 136,301 155,018
Nông, lâm nghiệp, thủy sản - 12,803 14,322 17,323 18,415 19,994 Tăng tổng sản phẩm trên địa bàn % 7,37 11,04 10,13 8,1 8,08
Công nghiệp và xây dựng - 8,9 11,72 10,21 7,7 7,57
Nông, lâm nghiệp, thủy sản - 0,1 6,44 4,29 0,4 2,46
5 Thu NSNN trên địa bàn Tỷ đồng 85,448 108,301 121,919 131,407 117,500
6 Dân số trung bình Tr.người 6 7 7 7 7
Nguồn: Cục thống kê TP.Hà Nội
Cơ cấu ngành kinh tế của Hà Nội đang có sự chuyển biến tích cực, với GDP tăng trưởng ổn định và tỷ trọng ngành dịch vụ chiếm trên 50% tổng sản phẩm từ năm 2008 Ngành nông nghiệp giảm mạnh từ 6,6% năm 2008 xuống 5,36% năm 2013, trong khi ngành công nghiệp và xây dựng tăng trưởng 7,57% và ngành dịch vụ tăng 9,42%, đóng góp lần lượt 3,21% và 4,9% vào mức tăng chung của GDP.
Cơ cấu theo thành phần kinh tế cho thấy sự đóng góp của các thành phần vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đang tăng lên qua các năm Khu vực Nhà nước vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất, với hơn 43% GDP thành phố, đạt 78.693 tỷ đồng vào năm 2008 và 141.299 tỷ đồng vào năm 2012, tăng 62.606 tỷ đồng Mặc dù khu vực kinh tế Nhà nước đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, nhưng lại có mức đóng góp thấp nhất vào giá trị sản xuất công nghiệp hàng năm Cụ thể, năm 2008, khu vực kinh tế Nhà nước Trung ương và địa phương chỉ đóng góp 34.957 tỷ đồng, tăng lên 68.298 tỷ đồng vào năm 2012, chiếm 15% giá trị sản xuất công nghiệp, trong khi khu vực kinh tế ngoài Nhà nước đạt 177.678 tỷ đồng, chiếm gần 40%.
Bảng 2.2 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
Tổng sản phẩm trên địa bàn
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 29,712 41,086 48,780 54,319
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn (%) 100 100 100 100
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 16.6 16.7 16.7 16.6
Nguồn: Niên giám thống kê Hà Nội 2012
* Về dân số và lao động
Dân số thành phố ước tính đạt 7.146,2 nghìn người vào năm 2013, tăng 2,7% so với năm 2012 Trong đó, dân số thành thị chiếm 43,2% với 3.089,2 nghìn người, tăng 4,4%, trong khi dân số nông thôn đạt 4.057 nghìn người, tăng 1,4%.
Cuối năm 2013, tình hình kinh tế có chuyển biến tích cực, dẫn đến sự gia tăng trong sản xuất kinh doanh và thu nhập của người dân Tính đến thời điểm này, Thành phố đã tạo việc làm cho 128,6 nghìn người Các quận, huyện, thị xã đã phê duyệt 2.650 dự án vay vốn từ Quỹ quốc gia giải quyết việc làm với tổng số tiền 370 tỷ đồng, qua đó tạo thêm 24 nghìn việc làm cho lao động.
Năm 2013, đời sống của người dân Hà Nội đã được cải thiện nhờ giá cả lương thực, thực phẩm thiết yếu ổn định Một số huyện đã tích cực thực hiện dồn điền, đổi thửa, chuyển đổi đất trồng không hiệu quả sang nuôi trồng thuỷ sản hoặc cây trồng có giá trị kinh tế cao Việc đầu tư vào sản xuất nông nghiệp, áp dụng khoa học kỹ thuật, và phát triển ngành nghề truyền thống đã giúp ổn định thu nhập cho người lao động, nâng cao đời sống của cộng đồng.
* Về giáo dục đào tạo, chăm sóc sức khỏe, thông tin liên lạc
Hà Nội, với vai trò là Thủ đô của Việt Nam, là nơi hội tụ nhiều nhà khoa học hàng đầu từ các trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức khoa học Các nghiên cứu tại đây tập trung vào những vấn đề thực tiễn, đáp ứng nhu cầu xã hội và sản xuất, từ đó nâng cao năng suất lao động và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực Là trung tâm hành chính cao nhất của Nhà nước, Hà Nội còn là điểm đến hàng đầu về khoa học công nghệ, đào tạo, y tế và văn hóa Ngoài ra, thành phố cũng có nhiều cơ quan ngoại giao và văn phòng đại diện của tổ chức quốc tế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại Hà Nội thông qua hàng trăm trường đại học và viện nghiên cứu đa dạng.
Thành phố Hà Nội đứng đầu cả nước về chỉ số phát triển con người, nhờ vào hệ thống giáo dục và chăm sóc y tế chất lượng cao Điều này tạo ra nền tảng vững chắc cho việc hình thành và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Mạng lưới y tế Thành phố đã được nâng cấp với cơ sở vật chất hiện đại và phương thức hoạt động đổi mới, nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh của người dân Các xã phường đều có trạm y tế, đồng thời công tác bảo vệ trẻ em cũng được chú trọng hơn Bảo hiểm y tế liên tục được mở rộng, phát huy hiệu quả trong việc chăm sóc sức khỏe cho mọi tầng lớp nhân dân.
Thực trạng nhân lực chất lượng cao để phát triển kinh tế tri thức ở Hà Nội giai đoạn 2008 - 2013
2.2.1 Về số lượng nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế tri thức ở Hà nội
Sau khi mở rộng địa giới hành chính vào năm 2008, dân số Hà Nội đã tăng từ 6,35 triệu người lên 7,1 triệu người vào tháng 12/2013 Theo quy hoạch phát triển, mục tiêu dân số của thành phố đến năm 2015 là 7,2 - 7,3 triệu người và đến năm 2020 khoảng 7,9 - 8 triệu người Hiện tại, Hà Nội có 4,29 triệu người trong độ tuổi lao động, đồng thời đội ngũ trí thức cũng ngày càng phát triển với tổng số cán bộ, công chức lên tới 112.438 người, trong đó có 298 tiến sĩ, 3.484 thạc sĩ và 49.806 đại học Hà Nội là trung tâm khoa học kỹ thuật hàng đầu cả nước, với khoảng 65% cán bộ khoa học có học hàm, học vị Hiện nay, 53% lao động đã qua đào tạo, trong đó có hơn 200.000 người có trình độ đại học và trên 10.000 người có trình độ đại học trở lên.
Trong những năm qua, đội ngũ trí thức tại Hà Nội đã đóng góp quan trọng vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Họ không chỉ tham gia đào tạo một lực lượng trí thức mới mà còn trực tiếp tham gia các nghiên cứu khoa học, tạo ra sản phẩm công nghệ phục vụ đời sống nhân dân, từ đó nâng cao vị thế của Thủ đô và đất nước.
2.2.2 Về chất lượng nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế ở
Chiều cao và cân nặng là hai chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng thể lực của nguồn nhân lực (NNL) và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lao động sáng tạo Mặc dù thể lực của người Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, nhưng vẫn nằm trong mức trung bình thấp so với thế giới Theo Uỷ ban Dân số Gia đình và Trẻ em, chiều cao trung bình của nam thanh niên Việt Nam hiện nay chỉ đạt 163,7cm.
Chiều cao trung bình của nam giới ở Hà Nội là 165,9cm, thấp hơn 13,1cm so với tiêu chuẩn, trong khi chiều cao trung bình của nữ giới là 153cm, thấp hơn 10,7cm so với chuẩn Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự phát triển kinh tế và thu nhập bình quân đầu người tăng cao đã ảnh hưởng tích cực đến chiều cao của người dân.
Lao động hiện nay có điều kiện tốt hơn để đầu tư vào chế độ dinh dưỡng và tập luyện, dẫn đến sự cải thiện rõ rệt về thể lực Chiều cao trung bình của nam lao động đạt 164,5 cm, với chiều cao thấp nhất là 157 cm và cao nhất là 175 cm Cân nặng trung bình của nam lao động là 61,3 kg, trong đó cân nặng thấp nhất là 55 kg và cao nhất là 67 kg Đối với nữ lao động, chiều cao trung bình là 153,3 cm, với chiều cao thấp nhất là 138 cm và cao nhất là 168 cm, trong khi cân nặng trung bình là 50,5 kg, với cân nặng thấp nhất là 38 kg và cao nhất là 63 kg.
Tỷ lệ sinh giảm và cải thiện điều kiện chăm sóc y tế đã nâng cao chất lượng dân số, đặc biệt là cấu trúc tuổi, với nhóm dân số trong độ tuổi lao động chiếm ưu thế Việt Nam hiện đang bước vào thời kỳ “Dân số vàng”, tạo cơ hội cho phát triển kinh tế xã hội Để tận dụng thời cơ này, các cấp chính quyền cần có chính sách nhằm phát triển lực lượng lao động Tại Hà Nội, dân số trong độ tuổi lao động đạt 4,29 triệu người, trong đó 97,6% biết đọc biết viết, 22,1% tốt nghiệp phổ thông cơ sở và 46,7% tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên, cao hơn mức trung bình toàn quốc.
Trong tổng số 4,29 triệu người từ 15 tuổi trở lên, có 3,2 triệu người, chiếm 75,0%, tham gia vào các ngành kinh tế 25% còn lại bao gồm học sinh, sinh viên, nội trợ và những người không có khả năng lao động hoặc không có nhu cầu làm việc Tuy nhiên, một thách thức lớn đối với việc tận dụng cơ hội "vàng" của thành phố Hà Nội là số lượng lớn người trong độ tuổi lao động chưa được đào tạo, vẫn chủ yếu làm các công việc giản đơn.
Năng lực thể chất của nguồn nhân lực (NNL) có thể được đánh giá qua tuổi thọ trung bình của người dân Hiện tại, tuổi thọ trung bình ở Hà Nội là 72,8 tuổi, với nam giới đạt 70,2 tuổi và nữ giới đạt 75,6 tuổi Chỉ số già hóa, thể hiện qua số người từ 60 tuổi trở lên trên 100 người dưới 15 tuổi, hiện tại ở Việt Nam là 36,0% Cụ thể, chỉ số này ở Hà Nội là 45,2%, Thành phố Hồ Chí Minh là 36,9%, Cần Thơ là 35,6%, Đà Nẵng là 34,0% và Hải Phòng là 40,5%.
Từ kết quả điều tra có thể khẳng định, với thể lực và tầm vóc của người
Lao động tại thành phố Hà Nội vẫn chưa đủ khả năng để đáp ứng yêu cầu tổ chức sản xuất theo kiểu công nghiệp, đặc biệt là về cường độ lao động và độ chính xác cao.
Tại Hà Nội, dân số trong độ tuổi lao động đạt 4,29 triệu người, với 97,6% biết đọc biết viết Tỷ lệ tốt nghiệp phổ thông cơ sở là 22,1% và tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên là 46,7%, đều cao hơn mức trung bình cả nước Về trình độ chuyên môn kỹ thuật, 26,9% người từ 15 tuổi trở lên đã được đào tạo, trong đó 3,6% có bằng sơ cấp, 7,5% có bằng trung cấp, 2,5% có bằng cao đẳng và 13,3% có bằng đại học trở lên, gấp đôi so với trung bình cả nước.
15 tuổi trở lên đã được đào tạo của thành phố Hồ Chí Minh (20,0%) [68,12]
2.2.3 Thực trạng chuyển dịch cơ cấu nguồn lao động chất lượng cao để phát triển kinh tế tri thức ở Hà Nội
Giai đoạn 2008-2013, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 9,23%/năm, trong đó dịch vụ tăng 9,8%, công nghiệp xây dựng tăng 9,26%, và nông, lâm nghiệp cùng thủy sản tăng 3,74% Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) trong 6 tháng đầu năm 2014 tăng 7,4%, gấp khoảng 1,5 lần mức tăng cả nước Thu nhập tính theo GRDP cũng tăng lên, với bình quân đầu người năm 2014 ước đạt 70 triệu đồng, gấp 4,49 lần so với năm 2005.
Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng tích cực, với sự gia tăng tỷ trọng của các ngành dịch vụ và công nghiệp - xây dựng, trong khi tỷ trọng ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản đang giảm.
Bảng 2.3: Cơ cấu ngành kinh tế của Hà Nội giai đoạn 2008 - 2013
Nông - lâm nghiệp và thủy sản 6,5% 4,8%
Nguồn: Cục Thống kê Hà Nội năm 2013
Nhìn vào bảng trên ta thấy: Nếu cơ cấu năm 2008 là: dịch vụ 52,3%; công nghiệp - xây dựng 41,2%; nông, lâm nghiệp và thủy sản 6,5%, thì năm
2013 cơ cấu các ngành tương ứng là: 53,5%; 41,7% và 4,8% Kim ngạch xuất khẩu tăng bình quân 8,24%/năm [55,15]
Sự chuyển đổi cơ cấu ngành nghề kinh tế đã dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu nhân lực, với tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ ngày càng tăng.
Bảng 2.4 Cơ cấu lao động đang làm việc trong độ tuổi phân theo ngành kinh tế năm 2013 (%)
Tỷ trọng LĐ trong ngành nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Tỷ trọng LĐ trong ngành công nghiệp và xây dựng
Tỷ trọng LĐ trong ngành dịch vụ
Nguồn: Tổng cục thống kê 2013
Hà Nội đang trải qua quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhanh chóng hơn so với nhiều tỉnh, thành phố khác Chỉ 31% dân số trong độ tuổi lao động làm việc trong ngành nông nghiệp, trong khi 41% làm việc trong ngành dịch vụ, cao hơn 1,48 lần so với Đồng bằng sông Hồng và 1,54 lần so với toàn quốc Đồng thời, lao động trong ngành nông nghiệp tại Hà Nội chỉ đạt 68,5% so với Đồng bằng sông Hồng và 60,5% so với cả nước, cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong cơ cấu lao động nghề nghiệp.
Hà Nội theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá rất rõ (Bảng 2.2)
Năm 2012, Hà Nội có 3.315.333 lao động có việc làm thường xuyên, chiếm 73,5%, trong đó 1.960.976 người ở nông thôn, tương đương 59,15% Khảo sát trong 3 năm gần đây cho thấy tỷ trọng việc làm ở khu vực thành thị đang tăng, trong khi tỷ trọng ở nông thôn giảm, phản ánh quá trình đô thị hóa gia tăng Cụ thể, lao động trong khu vực nông - lâm - ngư nghiệp giảm từ 76,51% năm 2010 xuống 73,53% năm 2012, trong khi lao động công nghiệp xây dựng ở nông thôn tăng từ 15,28% lên 16,95%, và lao động dịch vụ cũng tăng từ 8,2% lên 9,52% trong cùng thời gian.