TỔNG QUAN
Vài nét về viêm và đau
Viêm là phản ứng tại chỗ của cơ thể đối với sự kích thích hoặc tổn thương mô, thể hiện qua các triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau và rối loạn chức năng Đây là một quá trình phức tạp liên quan đến các mô liên kết và tuần hoàn mao mạch tại khu vực bị ảnh hưởng.
Phân loại theo thời gian diễn biến viêm:
Viêm cấp tính: Viêm cấp khởi phát đột ngột, diễn biến nhanh từ vài giờ đến vài ngày
Viêm cấp tính là tình trạng tổn thương mô kéo dài dưới 2 tuần, với các dấu hiệu điển hình như sưng, nóng, đỏ và đau Trong trường hợp viêm nặng, có thể xảy ra mất chức năng riêng biệt của mô và các cơ quan liên quan.
Viêm mạn tính là phản ứng viêm kéo dài từ tuần đến năm, có thể phát triển sau viêm cấp khi tác nhân gây tổn thương vẫn còn Nó cũng có thể xuất hiện ngay từ đầu, thường khởi đầu âm thầm mà không có triệu chứng lâm sàng rõ rệt.
Viêm hạt là một dạng viêm mạn tính đặc biệt, xảy ra khi các tác nhân gây viêm khó tiêu hủy như vi khuẩn, ký sinh trùng, nấm, hoặc hóa chất Đặc điểm nổi bật của viêm hạt là sự hình thành các u hạt có đường kính nhỏ hơn 2 mm.
1.1.1.3 Cơ chế bệnh sinh của viêm
Quá trình viêm cấp tính
Quá trình viêm thường trải qua ba giai đoạn chính: đầu tiên là giai đoạn rối loạn tuần hoàn tại ổ viêm, tiếp theo là giai đoạn rối loạn chuyển hóa các chất như glucid, protid và lipid, và cuối cùng là giai đoạn tổn thương tổ chức Sau đó, quá trình sẽ chuyển sang giai đoạn tăng sinh tế bào nhằm hàn gắn và sửa chữa tổ chức viêm.
Rối loạn tuần hoàn tại ổ viêm:
Rối loạn tuần hoàn tại ổ viêm bắt đầu ngay khi yếu tố gây viêm tác động lên cơ thể, dẫn đến bốn hiện tượng chính: rối loạn vận mạch, tạo dịch rỉ viêm, bạch cầu xuyên mạch và hiện tượng thực bào.
Rối loạn chuyển hóa và tổn thương tổ chức: Viêm gây rối loạn chuyển hóa glucid, lipid và protid [7]
Tăng sinh tế bào và quá trình làm lành vết thương:
Viêm bắt đầu từ tổn thương và kết thúc bằng quá trình tái tạo, trong đó giai đoạn đầu có sự tăng sinh tế bào Khi tiến triển, sự tăng sinh này vượt quá mức hoại tử, giúp ổ viêm được sửa chữa Mô xơ và các mạch máu mới hình thành, tạo nên sẹo thay thế cho mô tổn thương, góp phần làm lành vết thương.
Viêm mạn tính có thể khởi phát ngay từ đầu nếu cơ chế bảo vệ của cơ thể không loại bỏ kịp thời các tác nhân gây viêm, chỉ kiểm soát một phần như trong trường hợp lupus ban đỏ hay viêm mắt hột Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp viêm mạn tính thường xuất phát từ viêm cấp.
Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP) định nghĩa đau là một cảm giác khó chịu và trải nghiệm cảm xúc xảy ra đồng thời với sự tổn thương thực tế hoặc tiềm tàng của các mô, hoặc được mô tả có liên quan đến những tổn thương này.
Cơn đau được phân loại theo thời gian thành đau cấp tính và đau mạn tính Đau cấp tính là phản ứng sinh lý giúp bệnh nhân nhận biết tình trạng bất thường, nhưng nếu đau nặng và không được kiểm soát, nó có thể gây hại cho sức khỏe Thời gian đau cấp tính thường ngắn, không quá 3-6 tháng, và có thể tiến triển thành đau mạn tính nếu không được quản lý hiệu quả Ngược lại, đau mạn tính kéo dài hàng tháng hoặc năm, có thể liên tục hoặc xen kẽ các cơn đau cấp tính Nguyên nhân của đau mạn tính thường khó xác định và có thể liên quan đến tổn thương hoặc các bệnh lý không đe dọa tính mạng, như thay đổi chức năng thần kinh và dẫn truyền.
Đau ung thư là loại đau liên quan đến bệnh lý nghiêm trọng, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau Nguyên nhân gây đau có thể bao gồm khối u xâm lấn hoặc chèn ép các tổ chức xung quanh, tác dụng phụ từ các phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị, phẫu thuật, và quá trình chẩn đoán như sinh thiết.
1.1.2.3 Cơ chế bệnh sinh của đau
Đau có thể được kích thích bởi nhiều tác nhân như cơ học, nhiệt và hóa học Một số chất hóa học như bradykinin, serotonin, histamin, ion K+, acid, acetylcholin và enzym ly giải protein có thể gây cảm giác đau Prostaglandin và chất P cũng làm tăng cảm giác đau tại thụ thể thần kinh, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơn đau chậm dai dẳng sau tổn thương mô Các thụ thể cảm giác này phân bố rộng rãi trên bề mặt da và các mô nội tạng như màng xương, thành động mạch và màng khớp.
Cảm giác đau từ ngoại vi được dẫn truyền vào tủy sống thông qua hai loại sợi thần kinh: sợi Aδ, có bao myelin, dẫn truyền nhanh và truyền cảm giác đau cấp tính như đau nhói và đau tại chỗ; và sợi C, không có bao myelin, dẫn truyền chậm và mang lại cảm giác đau mạn tính như đau âm ỉ và đau lan tỏa.
Dẫn truyền cảm giác đau từ tủy sống lên não [12], [29]:
- Bó gai - thị nằm ở cột trắng trước - bên
- Bó gai - lưới tận cùng ở các vùng khác nhau ở hành não, cầu não, não giữa của cả hai bên
- Các bó gai - cổ - đồi thị từ tủy cùng bên đi lên
Cảm giác đau được truyền dẫn qua các cấu trúc lưới của thân não và các trung tâm dưới vỏ như nhân lá trong của đồi thị, cùng với vùng S-I, S-II, vùng đỉnh và vùng trán của vỏ não Các cấu trúc này không chỉ nhận thức cơn đau mà còn tạo ra các phản ứng tâm lý tương ứng Vỏ não có khả năng phân tích cảm giác đau một cách tinh vi, giúp phân biệt vị trí và đánh giá mức độ đau một cách chính xác.
Các nhóm thuốc giảm đau, chống viêm
1.2.1 Các thuốc chống viêm hiện nay
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
Cơ chế chống viêm bắt đầu khi màng tế bào bị tổn thương, giải phóng phospholipid màng Phospholipid này sau đó được chuyển đổi thành acid arachidonic dưới tác dụng của phospholipase A2 Tiếp theo, acid arachidonic được chuyển hóa thành PGE2, prostacyclin (PGI2) và thromboxan A2 (TXA2) nhờ enzym cyclooxygenase, gây ra các phản ứng viêm và đau, cũng như ảnh hưởng đến sự kết tập tiểu cầu Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoạt động bằng cách ức chế enzym COX, từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin và có tác dụng chống viêm hiệu quả.
Nghiên cứu cho thấy có hai loại enzyme COX-1 và COX-2 với chức năng khác nhau COX-1 hiện diện ở hầu hết các mô trong cơ thể như thận, dạ dày, và tiểu cầu, có vai trò duy trì các hoạt động sinh lý bình thường Ngược lại, COX-2 chủ yếu thúc đẩy quá trình viêm, với nồng độ tăng gấp 80 lần trong mô viêm so với mô bình thường COX-2 tham gia sản xuất các prostaglandin gây viêm và đau như PGE2 và PGF1α Do đó, việc ức chế COX-1 có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ không mong muốn, trong khi thuốc ức chế chọn lọc COX-2 mang lại hiệu quả chống viêm mạnh mẽ hơn và ít gây tác dụng phụ liên quan đến COX-1.
Phân loại thuốc NSAIDs theo tính chọn lọc trên COX:
Non-selective COX enzyme inhibitors include salicylic acid derivatives such as aspirin and methysalicylate, pyrazolone derivatives like phenylbutazone and noramidopyrine, enolic acid derivatives including piroxicam and tenoxicam, phenylacetic acid derivatives such as etodolac and ketorolac, propionic acid derivatives like ibuprofen, and aniline derivatives such as paracetamol.
- Ức chế chọn lọc trên COX-2 như celecoxib, etoricoxib…[15], [9], [38]
Thuốc chống viêm steroid (glucocorticoid)
Các thuốc chống viêm steroid, như Prednisolon và methylprednisolon, có cấu trúc steroid và hoạt động bằng cách kích thích tổng hợp lipocortin, một chất ức chế phospholipase A2, dẫn đến việc giảm sản xuất prostaglandin - những chất trung gian quan trọng trong phản ứng viêm Ngoài ra, glucocorticoid còn ức chế các yếu tố hóa ứng động và cytokine gây viêm như IL-1, IL-6, IL-8 và TNF-α, từ đó làm giảm sự di chuyển của đại thực bào và bạch cầu hạt đến vùng viêm Chúng cũng giảm tiết các chất vận mạch như serotonin và histamin, giúp giảm tính thấm thành mạch Hơn nữa, glucocorticoid ức chế nitric oxyd synthetase, làm giảm sản xuất NO trong đại thực bào và ức chế sản xuất các protease trung tính như collagenase và elastase.
Cơ chế chống viêm bao gồm các enzym như Serratiopeptidase, alpha chymotripsin và lysozym, giúp thủy phân protein huyết tương, tiêu hủy mảnh vụn sợi keo và tế bào, đồng thời kích thích hiện tượng thực bào Những enzym này điều hòa các chất trung gian hóa học của viêm, ức chế protease và giảm khả năng hoạt hóa hệ thống bổ thể của phức hợp miễn dịch màng tế bào, từ đó làm giảm nguy cơ phản ứng quá mẫn.
Thuốc có nguồn gốc dược liệu
Theo đông y, viêm được coi là phản ứng của cơ thể trước tình trạng nhiễm độc, có thể do nguyên nhân nội sinh (các cơ quan nội tạng hoạt động kém, không đủ khả năng thải độc) hoặc ngoại sinh (côn trùng cắn, hóa chất, ngộ độc thực phẩm) Do đó, các vị thuốc chống viêm trong đông y thường là những loại thuốc có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, trừ thấp và hoạt huyết, giúp tiêu trừ uế khí và cải thiện tuần hoàn máu.
Một số dược liệu chống viêm:
Bạch hoa xà thiệt thảo: Thành phần của vị thuốc này chứa acid oleanolic và acid ursolic, hai chất này đã được nghiên cứu có tác dụng chống viêm [3], [27]
Hoàng bá: Thành phần của hoàng bá chứa berberin-một chất có tác dụng chống viêm do berberin ức chế sự tổng hợp các cytokin (interleukin-6 và interleukin-8) [54]
Một số bài thuốc chống viêm: Ngân kiều tán, cao tiêu viêm, độc hoạt ký sinh thang [3]
1.2.1 Các thuốc giảm đau hiện nay
Thuốc giảm đau hóa dược
Thuốc giảm đau giảm đau trung ương (tác động trên thụ thể opioid):
Cơ chế giảm đau của opioid liên quan đến việc kích thích các receptor opioid (α, κ, δ), tất cả đều kết hợp với protein Gi Khi các receptor này được kích hoạt, chúng ức chế hoạt động của adenylcyclase, ngăn chặn mở kênh Ca2+ và kích hoạt kênh K+, dẫn đến tăng cường tính ưu cực Kết quả là, quá trình giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh như chất P và acid glutamic bị ức chế, từ đó ngăn chặn việc truyền dẫn xung động thần kinh.
Các thuốc kích thích lên receptor opioid hiện có gồm [8]: Thuốc chủ vận trên recceptor opioid (morphin, pethidin, methadon), thuốc chủ vận–đối kháng hỗn hợp
(pentazocin, nalorphin, butorphanol), thuốc đối kháng đơn thuần trên receptor opioid (naloxon, naltrexon)
Các thuốc giảm đau ngoại vi (NSAIDs)
Cơ chế giảm đau: Các thuốc NSAIDs ức chế cyclooxygenase dẫn đến ức chế acid arachidonic tạo ra PGF2α, PGE2 (gây viêm, đau), prostacyclin (PGI2) và thromboxan A2
TXA2 ảnh hưởng đến quá trình lắng đọng tiểu cầu, trong khi PGE2α lại làm giảm độ nhạy cảm của các dây thần kinh cảm giác đối với các chất gây đau trong phản ứng viêm như bradykinin, histamin và serotonin Do đó, việc ức chế tổng hợp PGE2α có thể mang lại hiệu quả giảm đau.
Thuốc hỗ trợ giảm đau
Các thuốc hỗ trợ giảm đau không trực tiếp giảm đau mà ngăn chặn nguyên nhân gây ra đau Nhóm thuốc này bao gồm thuốc chống co giật như gabapentin và pregabalin, giúp giảm tính hưng phấn của tế bào thần kinh, cùng với thuốc chống trầm cảm ba vòng như nortriptyline, duloxetine và venlafaxine.
Thuốc giảm đau có nguồn gốc dược liệu
Dược liệu có tác dụng giảm đau:
Mã tiền (Strychnus nux-vomica L.) thuộc họ hoàng liên chứa bruncine và brucine N- oxide, hai chất này có tác dụng giảm đau [42], [56]
Keo lông chim (Acacia pennata (L.) Wild) tên gọi khác rau lông thối đã được nghiên cứu chứng minh có tác dụng giảm đau chống viêm [10]
Một số bài thuốc giảm đau: Độc hoạt thang, cao thấp khớp II…[3].
Một số mô hình giảm đau, chống viêm
1.3.1 Một số mô hình chống viêm, giảm đau trên in vivo
1.3.1.1 Mô hình đánh giá tác dụng chống viêm cấp trên thực nghiệm
Mô hình gây phù bàn chân chuột (paw edema)
Khi tiêm các chất gây viêm như carrageenan, lipopolysaccharid, formaldehyd, và albumin trứng vào bàn chân chuột, sẽ kích thích giải phóng các chất trung gian hóa học như histamin, prostaglandin và serotonin Điều này dẫn đến giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, gây ra hiện tượng phù chân chuột Các loại thuốc có khả năng ức chế tình trạng phù này cũng đồng thời thể hiện tác dụng chống viêm hiệu quả.
Tiến hành tiêm chất gây viêm dưới da ở bề mặt gan bàn chân sau của chuột Sau khi tiêm, đo thể tích bàn chân sau tới khớp cổ chân chuột tại các thời điểm khác nhau, tùy thuộc vào từng nghiên cứu, có thể là 3 ngày sau tiêm.
Thông số đánh giá: Mức độ tăng thể tích chân chuột và tỷ lệ phần trăm giảm phù của lô thử so với lô chứng bệnh [13], [16], [36]
Mô hình gây viêm màng bụng trên chuột
Nguyên tắc: Tác nhân gây viêm (carrageenan, formaldehyd…) được tiêm vào phúc mạc của chuột, kích thích hình thành dịch rỉ viêm bao gồm prostaglandin, protease, lysosom, bạch cầu
Trong nghiên cứu, chuột cống được cho uống thuốc hoặc dung môi liên tục trong 5 ngày trước khi gây viêm Vào ngày thứ 5, sau khi uống thuốc 1 giờ, viêm màng bụng được gây ra bằng cách tiêm tác nhân gây viêm vào khoang màng bụng Sau 24 giờ, tiến hành mổ ổ bụng chuột để hút dịch rỉ viêm, đo thể tích và đếm số lượng bạch cầu/ml dịch rỉ viêm, cũng như định lượng protein trong dịch rỉ viêm nhằm so sánh giữa các lô, từ đó đánh giá tác dụng ức chế viêm của các mẫu nghiên cứu.
Thông số đánh giá bao gồm thể tích dịch rỉ viêm, số lượng bạch cầu/ml dịch rỉ viêm, hoạt độ myeloperoxidase và hàm lượng protein giữa lô thử và lô đối chứng.
1.3.1.2 Mô hình chống viêm mạn trên thực nghiệm
Khi cơ thể chuột tiếp xúc với vật lạ không thể hấp thu như amiant hay cotton, nó sẽ phản ứng bằng cách tập trung các tế bào để tạo ra mô bào lưới và nguyên bào sợi bao quanh vật lạ, hình thành khối u gọi là u hạt thực nghiệm Quá trình này tương tự như viêm mạn tính, và các mẫu nghiên cứu có khả năng ức chế sự hình thành u hạt thực nghiệm được xem là ứng cử viên tiềm năng trong điều trị các bệnh viêm lý mạn tính trên lâm sàng.
Thí nghiệm được thực hiện trên chuột cống trắng bằng cách sử dụng các tác nhân gây viêm như cotton và aminat, được vê tròn, cân và tiệt khuẩn ở nhiệt độ 60°C trong 2 giờ trước khi cấy vào cơ thể chuột Miếng bông được cấy dưới da lưng của chuột, sau đó cho chuột sử dụng thuốc liên tục trong thời gian từ 5 đến 7 ngày Cuối cùng, tiến hành mổ chuột để bóc tách u hạt.
11 từng chuột và đem cân ướt ngay, sau đó sấy khô tới khối lượng không đổi và cân khối lượng khô [1], [11], [14]
Thông số đánh giá: Thông số đánh giá là mức độ giảm khối lượng u hạt ướt và khô ở các lô thử so với lô chứng [1], [11], [14]
Mô hình gây viêm khớp thực hiện bằng chất bổ trợ Freund (CFA)
Mô hình nghiên cứu theo phương pháp của Newbould B (1963) sử dụng chất bổ trợ Freund, một hỗn hợp vi khuẩn Mycobacterium đã chết, hòa trong parafin lỏng, dầu khoáng hoặc dầu thực vật, được tiêm vào chân chuột Việc tiêm này gây ra hội chứng viêm đa khớp, với các triệu chứng viêm khớp xuất hiện từ ngày thứ 3 hoặc thứ 4, đạt đỉnh vào ngày thứ 9, sau đó giảm dần và cuối cùng để lại tình trạng cứng khớp và thể xơ.
Sau khi nuôi cấy vi khuẩn trong khoảng 8 tuần, tiến hành giết vi khuẩn bằng nhiệt trong parafin lỏng để thu được chất bổ trợ Tiêm chất bổ trợ Freund vào vùng dưới gan bàn chân của chuột, có thể chọn bên trái hoặc bên phải Tiến hành đo thể tích chân, trọng lượng cơ thể chuột, đường kính mắt cá chân và đánh giá mức độ viêm bằng thang điểm quy ước đã được thiết lập, so sánh với chân bình thường.
Điểm số sưng và ban đỏ được phân loại từ 0 đến 4, với 0 điểm tương ứng với không có sưng và ban đỏ, 1 điểm là sưng nhẹ và ban đỏ, 2 điểm là sưng và ban đỏ, 3 điểm là sưng tấy nghiêm trọng và ban đỏ, và 4 điểm là biến dạng toàn bộ cùng với không có khả năng uốn cong chi Ngoài ra, nồng độ các cytokine TNF-α, IL-1β, IL-6 trong huyết thanh cũng được đo lường Các thông số này được theo dõi định kỳ vào những ngày nhất định, tùy thuộc vào từng nghiên cứu, ví dụ như vào ngày thứ 0, 5, 15 hoặc ngày thứ 0, 7, 14, 21.
Trong nghiên cứu, các thông số đánh giá bao gồm phần trăm giảm thể tích chân, phần trăm thay đổi trọng lượng cơ thể, phần trăm giảm đường kính mắt cá chân và phần trăm giảm nồng độ cytokine của nhóm điều trị so với nhóm chứng.
1.3.1.3 Một số mô hình đánh giá tác dụng giảm đau trên thực nghiệm
Mô hình trên chuột gây đau quặn (acetic acid-induced writhing test)
Nguyên tắc nghiên cứu đau ở chuột là tiêm tác nhân gây đau, chẳng hạn như acid acetic, vào khoang màng bụng Phản ứng đau của chuột được thể hiện qua tư thế choãi chân sau, hay còn gọi là cơn đau quặn.
Trong nghiên cứu này, chuột được chia thành các lô và cho uống các mẫu nghiên cứu trong khoảng 3-5 ngày Sau khi chuột uống thuốc lần cuối 1 giờ, chúng sẽ bị gây đau quặn bằng cách tiêm 0,1 ml acid acetic 1% vào phúc mạc cho mỗi 10g chuột Số cơn đau quặn sẽ được đếm để đánh giá hiệu quả của mẫu nghiên cứu.
12 trong một khoảng thời gian xác định (số cơn đau quặn trong 10 phút và đếm liên tục trong
30 phút sau khi tiêm hoặc đếm số cơn đau quặn trong 5 phút và đếm liên tục trong 30 phút sau khi tiêm) [11], [47]
Để đánh giá cơn đau quặn, chúng ta so sánh số lượng cơn đau trong từng khoảng thời gian 10 phút và tổng số cơn đau trong 30 phút Cơn đau quặn được xác định khi chuột có dấu hiệu duỗi căng bụng và đồng thời duỗi dài ít nhất một chân sau.
Mô hình gây đau bằng mâm nóng (hot plate)
Bàn chân chuột có độ nhạy cảm cao với nhiệt độ, phản ứng bằng cách nhảy, nâng chân sau hoặc liếm chân Việc sử dụng thuốc giảm đau cho chuột có thể làm kéo dài thời gian xuất hiện của những phản ứng này.
Chuột được chia thành các lô và cho uống mẫu nghiên cứu trong khoảng 3-5 ngày Vào ngày cuối cùng, chuột sẽ uống thuốc trước 1-1,5 giờ trước khi đo thời gian phản ứng với đau bằng cách đặt lên mâm nóng duy trì nhiệt độ ổn định khoảng 55-56°C Thời gian phản ứng đau của từng chuột sẽ được ghi lại bằng đồng hồ bấm giây.
Tổng quan về chế phẩm nghiên cứu
Chế phẩm ME06 dạng viên nang cứng do công ty cổ phần dược phẩm Medzavy phát triển, nằm trong nghiên cứu về thuốc chống viêm và giảm đau Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng MDZ.01.TCCS-SP và bao gồm các cao dược liệu có tác dụng hiệu quả trong việc chống viêm và giảm đau.
Tên khoa học, bộ phận dùng
Cây đương quy có tên khoa học là Angelica sinensis Oliv., chi Angelica, họ Apiaceae, bộ Apiales Bộ phận dùng là rễ
Công dụng và tác dụng sinh học
Đương quy là một vị thuốc quý trong đông y, được sử dụng để bổ huyết và hỗ trợ ngũ tạng, đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng thiếu máu như hoa mắt, chóng mặt, và đau đầu Ngoài ra, đương quy còn giúp cải thiện tình trạng da dẻ xanh xao, gầy yếu, và hỗ trợ hoạt huyết, giải uất, chữa đau bụng do kinh nguyệt không đều, bế kinh ở phụ nữ, cũng như giảm đau lưng, đau ngực, viêm khớp và chân tay đau nhức Hiện nay, đương quy còn được biết đến với nhiều tác dụng tích cực như chống ung thư, bảo vệ tim mạch, bảo vệ thần kinh, chống oxy hóa, giải độc gan và tốt cho thận.
Các nghiên cứu về tác dụng giảm đau, chống viêm: Năm 1998, H Wang và các cộng sự đã phân lập 6 hợp chất từ rễ đương quy là (E)-ligustilide, (Z)-ligustilide, (Z)-n-
15 butylidene phthalide, acid palmitic, beta-sitosterol và acid ferulic [18] Năm 2018, nghiên cứu của Joseph Schwager và các cộng sự cho thấy (Z)-ligustilide có tác dụng ức chế tạo
NO, interleukin, cytokin, chemokin và PGE2 so với lô chứng [34]
Tên khoa học, bộ phận dung:
Cây xuyên khung, có tên khoa học là Ligusticum wallichii (còn gọi là Ligusticum chuanxiong Hort), thuộc chi Ligusticum và họ hoa tán Apiaceae trong bộ Apiales Bộ phận được sử dụng chủ yếu của cây là thân rễ.
Công dụng và tác dụng sinh học
Xuyên khung trong đông y có tác dụng hoạt huyết và thông kinh, giúp giảm đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt, và hỗ trợ phụ nữ sau sinh bị rong huyết kéo dài Ngoài ra, nó còn có tác dụng hành khí, giải uất, giảm đau cho các chứng như đầy bụng, đau cơ, đau khớp, và phong thấp nhức mỏi Xuyên khung cũng được sử dụng để giải nhiệt, hạ sốt, và điều trị các triệu chứng cảm mạo như đau đầu, hoa mắt, và chóng mặt.
Nghiên cứu về tác dụng giảm đau và chống viêm của xuyên khung cho thấy các hợp chất như ligustilid, butylphtalid, và ligustrazin có hiệu quả trong việc giảm viêm và đau Một nghiên cứu năm 1992 của Y Oaki chỉ ra rằng tetramethylpyrazin (100 mg/ngày) và acid ferulic (300 mg/ngày) từ xuyên khung có tác dụng chống viêm trên mô hình chuột gây phù bằng carrageenan và giảm đau trên mô hình gây đau quặn bằng acid acetic Gần đây, vào năm 2020, Xiang Yuan và cộng sự đã phân lập ba hoạt chất mới từ thân rễ xuyên khung, gồm chuanxiongoside A, (2E,4E)-8-(6-O-inositolyl)-8-oxo-2,7-dimethyl axitoctadienoic, và chuanxiongoside C, cho thấy khả năng ức chế sản sinh NO trên dòng tế bào RAW 264.7 so với lô chứng.
Cây độc hoạt, có tên khoa học là Angelica pubescentis, thuộc chi Angelica và họ hoa tán Apiaceae trong bộ Apiales, chủ yếu được sử dụng phần thân rễ.
Công dụng và tác dụng sinh học
Trong đông y độc hoạt dùng để chữa phong thấp, giảm đau nhức xương khớp, lưng gối đau nhức, chân thay tê cứng, co quắp [3], [4]
Nghiên cứu về tác dụng giảm đau và chống viêm của rễ độc hoạt cho thấy thành phần tinh dầu và coumarin trong rễ có hiệu quả rõ rệt Nghiên cứu của Sun và cộng sự (2011) chỉ ra rằng cơ chế chống viêm của rễ độc hoạt là do ức chế N-acylethanolamine-hydrolyzing acid amidase (NAAA), một yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành viêm và đau, đồng thời giảm hoạt động phiên mã của các gen TNF-α, IL-6 và iNOS trong tế bào RAW 264.7 Năm 2013, nghiên cứu của Li và cộng sự đã chứng minh rằng dịch chiết ethanol 60% từ rễ độc hoạt với liều 1,5 g/ngày có tác dụng chống viêm và giảm đau hiệu quả trên các mô hình gây viêm khác nhau, bao gồm viêm phù tai chuột, viêm khớp và đau quặn.
Tên khoa học, bộ phận dùng
Cây đỗ trọng có tên khoa học là Eucommia ulcomoides Oliv., chi Eucommia, họ đỗ trọng Eucommiaceae, bộ Garryales Bộ phận dùng là vỏ
Công dụng và tác dụng sinh học
Trong Đông y, có nhiều loại thảo dược có tác dụng bổ gan thận, tăng cường sức mạnh cho gân cốt, giúp trị các chứng đau lưng, mỏi gối, đau nhức xương khớp, phong thấp, sưng tê bì Ngoài ra, những thảo dược này còn hỗ trợ an thai và hạ huyết áp hiệu quả.
Đỗ trọng chứa hai thành phần chính là iridoid glycosid và lignan glycosid, có tác dụng giảm đau và chống viêm Nghiên cứu năm 2018 của Jian-Ying Wang cho thấy dịch chiết đỗ trọng từ ethanol 70% và n-butanol với liều 4 g/kg/ngày có hiệu quả chống viêm trên mô hình viêm khớp và phù chân chuột Năm 2020, nghiên cứu của Yun-Yun Xing xác nhận rằng dịch chiết từ vỏ, lá và hoa đực của đỗ trọng với liều 4g/1kg/ngày cũng có tác dụng chống viêm, ức chế sự hình thành TNF-α, NO, IL-6, và IL-1β trong các thí nghiệm in vitro so với mẫu chứng.
17 dịch chiết từ lá đỗ trọng có tác dụng chống viêm tốt hơn dịch chiết từ vỏ cây và từ hoa đực
Tên khoa học, bộ phận dùng
Tên khoa học cây phòng phong là Ledebouriella seseloides Wolf (tên gọi khác
Saposhnikovia divaricata, Ledebouriella divaricata), chi Saposhnikovia, họ hoa tán
(Apiaceae), bộ Apiales Bộ phận dùng là rễ
Công dụng và tác dụng sinh học
Trong Đông y, phòng phong được sử dụng để trị phong thấp, giảm đau nhức xương khớp, đau mỏi cơ thể, đau nửa đầu và hỗ trợ trong các trường hợp cảm mạo phong hàn kèm theo ho.
Các nghiên cứu về công dụng giảm đau, chống viêm: Năm 2016, nghiên cứu của Jin
Mi Chun và các cộng sự đã chứng minh rằng dịch chiết phòng phong với liều 200 mg/kg có tác dụng chống viêm hiệu quả trên mô hình viêm xương khớp ở chuột do monosodium iodoacetate (MIA) gây ra Dịch chiết này cũng ức chế sản xuất các chất như NO, PGE2, TNF-α và IL-6 ở tế bào RAW 264.7 khi bị kích thích bằng LPS Sec-O-glucosylhamaudol, một hợp chất được phân lập từ dịch chiết phòng phong, đã được Guiming Liu và các cộng sự nghiên cứu vào năm 2020 Họ phát hiện rằng Sec-O-glucosylhamaudol ở các nồng độ 25, 50, 100 μM có khả năng ức chế sự giải phóng các cytokine TNF-α và IL-6 trong dòng tế bào RAW 264.7 khi bị viêm do LPS, thông qua cơ chế ức chế tín hiệu NF-κB và MAPKs, hai tín hiệu quan trọng kích thích đại thực bào giải phóng các chất trung gian hóa học liên quan đến quá trình viêm.
Tên khoa học, bộ phận dùng
Cây liễu trắng có tên khoa học là Salix alba, thuộc chi Salix, họ liễu (Salicaceae), bộ Malpighiales Bộ phận dùng là vỏ
Công dụng và tác dụng sinh học
Liễu trắng trong đông y nổi bật với các tác dụng như hạ sốt, chống viêm, giảm đau, khu phong trừ thấp, lợi tiểu, tiêu thũng, làm se và giải độc Gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng liễu trắng còn có khả năng kháng khuẩn và giảm stress hiệu quả.
Các nghiên cứu về công dụng giảm đau và chống viêm của vỏ cây Liễu trắng đã được thực hiện từ lâu, với việc sử dụng truyền thống để hạ sốt và giảm đau Vào năm 1826, Johann Andreas Buchner đã phân lập hoạt chất salicin từ vỏ cây này Khi vào cơ thể, salicin chuyển hóa thành acid salicylic, một chất có tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm hiệu quả Năm 2015, các nghiên cứu tiếp tục khẳng định những lợi ích này.
J Stohs tiến hành tổng hợp và phân tích rất nhiều nghiên cứu về tác dụng giảm đau chống viêm của vỏ cây liễu, dữ liệu được lấy từ OVID (MEDLINE), PUBMED, Silverplatter, CENTRAL Kết quả cho thấy liễu có tác dụng giảm đau chống viêm [41]
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Chế phẩm ME06, được phát triển bởi Phòng Nghiên cứu và Phát triển của công ty cổ phần dược phẩm Medzavy, là sản phẩm thuộc đề tài nghiên cứu sản xuất thuốc giảm đau và chống viêm của công ty.
- Chế phẩm ME06 được cung cấp ở dạng bán thành phẩm (viên nang cứng)
Viên nang cứng màu đỏ mận chứa 500 mg bột, không tính khối lượng vỏ nang, với mỗi viên có 308 mg bột hỗn hợp cao khô Sản phẩm được đóng gói 10 viên nang cứng trong mỗi vỉ.
- Hạn sử dụng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn cở sở: MDZ.01.TCCS-SP (phụ lục 1)
- Thành phần chế phẩm ME06:
Bảng 2.1 Thành phần trong 1 viên nang cứng ME06
Thành phần Khối lượng cao
Khối lượng dược liệu tương đương
- Bảo quản: Nơi khô giáo, thoáng mát, tránh ánh sáng
- Liều dự kiến dùng cho người:
Viêm cấp liều 1000 mg/ngày và 2000 mg/ngày
Viêm mạn liều 1000 mg/ngày
Giảm đau liều 1000 mg/ngày
Thiết kế liều nghiên cứu được thực hiện bằng cách ngoại suy liều dự kiến cho người từ các nghiên cứu trên động vật thí nghiệm, nhằm đảm bảo hiệu quả tương đương giữa hai nhóm đối tượng này.
Liều thử tác dụng chống viêm cấp: Liều 140 mg/kg và liều 280 mg/kg
Liều thử tác dụng chống viêm mạn: Liều 140 mg/kg
Liều thử tác dụng giảm đau: Liều 240 mg/kg
Liều thử tác dụng ức chế COX-2 trên tế bào RAW 264.7: ME06 nồng độ 100 μg/ml
Để xử lý mẫu, lấy 20 viên chế phẩm ME06, tách vỏ nang và trộn đều Sau đó, cân khối lượng bột chứa lượng dược liệu mong muốn và phân tán bột trong dung môi NaCMC 0,1%.
2.1.2 Động vật và tế bào thí nghiệm
- Chuột cống trắng chủng Wistar khỏe mạnh, cân nặng 120-150g do học viện Quân
- Chuột nhắt trắng, chủng Swiss albino khỏe mạnh, cân nặng 18-22g do Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương cung cấp
Động vật thí nghiệm được nuôi trong môi trường nhiệt độ phòng và ánh sáng tự nhiên, được cho ăn bằng thức ăn tiêu chuẩn từ Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương, đồng thời có nước uống tự do Để đảm bảo độ ổn định, chuột được nuôi ít nhất 5 ngày trước khi bắt đầu nghiên cứu.
Tế bào RAW 264.7 (ATCC® TIB-71™) là đại thực bào có nguồn gốc từ chuột nhắt, được cung cấp bởi American Type Culture Collection và được bảo quản trong nitơ lỏng cho các nghiên cứu.
2.1.3 Hóa chất và thuốc thử
Diclofenac 50 mg của công ty Norvatis, Thụy Điển cung cấp, hạn sử dụng 10/2021
Prednisolon 5 mg của công ty dược phẩm Nam Hà cung cấp, hạn sử dụng 12/2021
Indomethacin viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương cung cấp
- Chất gây viêm: Lipopolysaccharid (Sigma, St Louis, MO)
- Ethanol 96%, nước cất hai lần, DMSO, NaCMC 0,1%…
The cell culture environment utilizes Dulbecco's Modified Eagle Medium (DMEM), supplemented with fetal bovine serum (FBS), HEPES, and antibiotics such as penicillin and streptomycin at a concentration of 100 µg/ml Essential components include NaCl, tris, and NP40 from Sigma Additionally, the protocol involves the use of HRP-linked antibodies, specifically anti-rabbit IgG and anti-mouse IgG, along with COX-2 antibodies from Invitrogen and β-Actin antibodies from Santa Cruz Biotechnology.
- Bộ dung dịch ECL Prime gồm dung dịch luminol và dung dịch peroxid do hãng GE Heathcare UK Limited cung cấp
- Các dụng cụ và hóa chất khác đạt tiêu chuẩn thí nghiệm
2.1.4 Thiết bị và dụng cụ nghiên cứu
- Máy đo độ phù chân chuột Plethysmometer LE 7500
- Cân kĩ thuật Precisa BJ 610C, cân phân tích Precisa 262SMA-FR
- Micropipet một đầu kờnh và đa kờnh với cỏc loại thể tớch: 2-10 àl, 10-100 àl, 100-
- Đầu côn, microtube các loại
Máy điện di và chuyển màng Bio-rad là một phần quan trọng trong hệ thống máy móc phục vụ nuôi cấy tế bào Hệ thống này bao gồm các thiết bị cần thiết như tủ hốt nuôi cấy vô trùng, tủ ấm nuôi cấy tế bào có gắn bình khí CO2, máy ly tâm, bể ấm ổn nhiệt và nhiều thiết bị khác, giúp đảm bảo quá trình nuôi cấy tế bào diễn ra hiệu quả và an toàn.
Nội dung nghiên cứu
1 Đánh giá tác dụng chống viêm, giảm đau của chế phẩm ME06 trên in vivo
Đánh giá tác dụng chống viêm cấp cuả chế phẩm ME06 trên mô hình gây phù chân chuột
Đánh giá tác dụng chống viêm mạn của chế phẩm ME06 trên mô hình gây u hạt trên chuột cống trắng
Đánh giá tác dụng giảm đau của chế phẩm ME06 trên mô hình gây đau quặn bằng acid acetic
2 Đánh giá tác dụng ức chế COX-2 trên tế bào RAW 264.7 của chế phẩm ME06 bằng kỹ thuật Western blot
Nội dung nghiên cứu của đề tài được trình bày ở hình dưới đây:
Hình 2.1 Nội dung tiến hành nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Phương pháp đánh giá tác dụng chống viêm, giảm đau trên in vivo
2.3.1.1 Phương pháp đánh giá tác dụng chống viêm cấp của chế phẩm ME06
Nghiên cứu tác dụng chống viêm cấp của ME06 được thực hiện bằng cách gây phù chân chuột sử dụng carrageenan Chuột cống trắng khỏe mạnh, trọng lượng từ 120-150g, được chia thành các lô ngẫu nhiên, bao gồm lô chứng, lô đối chiếu (lô chứng dương) và các lô thử nghiệm thuốc.
- Lô 1 (n=8): Uống NaCMC 0,1% với liều 0,1ml/10g cân nặng
- Lô 2 (n=8): Uống diclofenac với liều 10 mg/kg cân nặng
- Lô 3 (n=7): Uống ME06 pha trong NaCMC 0,1% với liều 140 mg/kg cân nặng
Lô 4 (n=7) sử dụng ME06 pha với NaCMC 0,1% với liều lượng 280 mg/kg trọng lượng cơ thể Trước khi thử nghiệm, carrageenan 1% được chuẩn bị bằng cách ngâm trong dung dịch NaCl 0,9% trong 2 giờ để đảm bảo carrageenan trương nở hoàn toàn.
Chuột cống được nuôi trong điều kiện phòng thí nghiệm ổn định và được gây viêm bàn chân bằng cách tiêm 0,05ml carrageenan 1% dưới da lòng bàn chân.
Chuột được cho uống thuốc một ngày trước và 30 phút trước khi gây viêm, với thuốc đối chứng là diclofenac 10 mg/kg Thể tích chân chuột được đo tại các thời điểm 0 giờ (trước khi gây viêm), và sau khi gây viêm ở các khoảng thời gian 1 giờ, 3 giờ, 5 giờ, và 7 giờ Mức độ phù chân chuột của các lô dùng mẫu thử được so sánh với lô chứng để đánh giá tác dụng chống viêm cấp của mẫu thử.
Hình 2.2 Nghiên cứu tác dụng chống viêm cấp trên mô hình gây phù bàn chân chuột
Thông số đánh giá: Mức độ phù chân chuột, tỷ lệ ức chế phù chân chuột
- Mức độ phù chân chuột được tính theo công thức:
∆V%: Mức độ tăng thể tích bàn chân chuột
V0: Thể tích chân chuột trước khi gây viêm
Vt: Thể tích chân chuột sau khi gây viêm t giờ
- Tỷ lệ ức chế phù chân chuột (X%) được tính theo công thức:
∆Vchứng, ∆Vthử là tỷ lệ tăng thể tích bàn chân chuột trung bình trong cùng thời điểm
2.3.1.2 Phương pháp đánh giá tác dụng chống viêm mạn của chế phẩm ME06
Tác dụng chống viêm mạn được đánh giá trên mô hình gây u hạt ở chuột cống, theo phương pháp nghiên cứu của Meier và cộng sự (1950)
Chuột cống trắng, cả hai giống, khoẻ mạnh được chia làm 3 lô:
- Lô 1 (n = 10): Uống dung môi NaCMC 0,1% với liều 0,1 ml/10g
- Lô 2 (n = 10): Uống prednisolon pha trong NaCMC 0,1% với liều 5 mg/kg
- Lô 3 (n = 8): Uống ME06 pha trong NaCMC 0,1% với liều 140 mg/kg
Quá trình thí nghiệm được mô tả trong hình dưới đây
Hình 2.3 Nghiên cứu tác dụng chống viêm mạn trên mô hình gây u hạt
Ngày đầu tiên, tất cả chuột được gây mê bằng ether và sau đó cấy viên bông 20±1mg tẩm carrageenan 1% vào dưới da lưng trong điều kiện bán vô trùng, sau khi đã được tiệt khuẩn ở 60°C trong 2 giờ Ngay sau khi cấy bông, chuột được cho uống mẫu nghiên cứu và thuốc đối chiếu, bao gồm NaCMC 0,1% liên tục trong 7 ngày.
Vào ngày thứ 7, sau 5 giờ kể từ khi cho chuột uống thuốc gây mê lần cuối, tiến hành bóc tách u hạt cân ướt Sau đó, u hạt được sấy khô ở nhiệt độ 60°C cho đến khi đạt khối lượng không đổi, mất khoảng 18 giờ Cuối cùng, cân khối lượng u hạt sau khi đã sấy khô.
Thông số đánh giá bao gồm khối lượng u hạt ướt, khối lượng u hạt khô, và tỷ lệ phần trăm giảm khối lượng giữa u hạt ướt và u hạt khô của lô thử so với lô chứng.
- Khối lượng của u hạt ướt/khô của từng chuột:
Khối lượng u hạt ướt: Mướt = M1-M0
Khối lượng u hạt khô: Mkhô = M2-M0
M1: Khối lượng u hạt có chứa viên bông cân tươi (g)
M2: Khối lượng u hạt có chứa viên bông cân khô (g)
M0: Khối lượng viên bông tẩm carrageenan ban đầu (g)
Tỷ lệ phần trăm giảm khối lượng u hạt của lô thử so với lô chứng, hay còn gọi là % ức chế viêm, được tính toán theo công thức sau:
Mchứng : Khối lượng u hạt trung bình của lô chứng trắng
Mthử : Khối lượng trung bình khối u hạt ở lô thử
I % : Tỷ lệ % độ giảm khối lượng u hạt của lô thử so với lô chứng
2.3.1.3 Phương pháp đánh giá tác dụng giảm đau của chế phẩm ME06
Nghiên cứu được thực hiện để đánh giá hiệu quả giảm đau bằng cách sử dụng mô hình gây đau quặn trên chuột nhắt bằng dung dịch acid acetic 1% Các chuột được phân chia ngẫu nhiên thành các nhóm, bao gồm nhóm chứng, nhóm đối chiếu (nhóm chứng dương) và các nhóm thử nghiệm thuốc.
- Lô 1 (n): Uống dung môi NaCMC 0,1% với liều 0,1 ml/10g cân nặng
- Lô 2 (n=9): Uống diclofenac liều 20 mg/kg cân nặng pha trong NaCMC 0,1%
Lô 3 (n) sử dụng ME06 với liều lượng 240 mg/kg trọng lượng cơ thể, được pha trong dung dịch NaCMC 0,1% Mẫu thử được chuẩn bị dưới dạng hỗn dịch trong NaCMC 0,1% nhằm đảm bảo rằng chuột nhận đủ liều lượng cần thiết ở tất cả các lô.
Chuột được cho uống dung môi pha mẫu, thuốc đối chứng và chế phẩm nghiên cứu với liều lượng 0,1 ml/10g chuột hàng ngày trong 4 ngày trước khi thực nghiệm Trước khi uống thuốc 1,5 giờ, chuột không được ăn nhưng vẫn được uống nước bình thường Vào ngày thứ 5, sau khi chuột được dùng dung môi và thuốc lần cuối, chúng sẽ được gây đau quặn bằng dung dịch acid acetic 1% với liều lượng 0,1 ml/10g chuột, tiêm vào phúc mạc.
Hình 2.4 Nghiên cứu tác dụng giảm đau quặn bằng acid acetic
Sau khi tiêm dung dịch acid acetic 1% vào màng bụng, chuột sẽ xuất hiện cơn đau quặn Cơn đau được xác định khi chuột có hành vi ép bụng xuống bàn, xoáy vặn mình và duỗi ít nhất một chân ra sau Mỗi chuột sẽ được đặt vào một lồng riêng, và số lần đau quặn sẽ được đếm trong khoảng thời gian 5 phút, liên tục từ khi gây đau cho đến phút thứ 30.
Thông số đánh giá: Số cơn đau mỗi 5 phút
2.3.2 Phương pháp đánh giá tác dụng ức chế COX-2 trên tế bào RAW 264.7 Đánh giá tác dụng chống viêm của chế phẩm ME06 thông qua đánh giá tác dụng ức chế COX-2 trên tế bào RAW 264.7 (tế bào nguồn gốc đại thực bào chuột nhắt) được gây viêm do LPS Sử dụng kỹ thuật Western blot để bán định lượng COX-2 trong tế bào RAW
264.7 sau khi được ủ với mẫu thử Tiến hành gồm 6 bước được tóm tắt như sau:
Bước 1: Nuôi cấy tế bào và ủ mẫu thử
Hoạt hóa tế bào RAW 264.7 từ ống lưu trữ trong nitơ lỏng và nuôi cấy trong môi trường DMEM bổ sung 10% FBS, penicillin 100 U/ml, streptomycin 0,1 mg/ml ở tủ ấm
37°C môi trường không khí có 5% CO2 Cấy chuyển tế bào với mật độ 2×10 5 tế bào/2 ml/giếng vào đĩa 6 giếng và tiếp tục nuôi trong tủ ấm 24 giờ
Chia các giếng tế bào thành các lô: lô chứng bệnh, lô chứng dương và lô mẫu thử Gây viêm cho tế bào trong lô chứng bệnh, lô chứng dương và lô mẫu thử bằng lipopolysaccharide (LPS).
- Lô chứng bệnh (n=3): Tế bào RAW 264.7 được kích thích viêm bằng LPS và không ủ mẫu thử
- Lô chứng dương (n=3): Tế bào RAW 264.7 được kích thích viêm bằng LPS và ủ với indomethacin 0,5 mM
- Lô mẫu thử (n=3): Tế bào RAW 264.7 được kích thích viêm bằng LPS và ủ với các mẫu thử ME06 với nồng độ 100 àg/ml
Tiếp tục ủ tế bào trong 1 giờ ở tủ ấm 37 °C trong môi trường không khí 5% CO2
Bước 2: Thu protein và chuẩn bị mẫu protein điện di
Tế bào sau khi ủ xong thì hút bỏ toàn bộ môi trường nuôi cấy, rửa 2 lần với dung dịch
PBS (gồm 140 mM NaCl; 1,5 mM KH2PO4; 8,1 mM Na2HPO4.2H2O; 2,7 mM KC; pH
7,4) và bổ sung dung dịch ly giải tế bào (gồm 25 mM Trisbase; 150 mM NaCl; 0,5% natri
Trong quy trình thu nhận protein, sử dụng 28 deoxycholate, 0,1% SDS, 1% Triton X-100 cùng với hỗn hợp các chất ức chế enzym protease Sau khi gõ lắc nhẹ trong 5 phút, cạo bề mặt nuôi cấy bằng que cạo tế bào và chuyển toàn bộ dịch vào các ống ly tâm Tiến hành ly tâm ở 4°C trong 15 phút với tốc độ 14.000 vòng/phút để thu dịch nổi chứa protein toàn phần Toàn bộ quy trình cần được thực hiện trong phòng mát, với đĩa tế bào được đặt trên đá lạnh để hạn chế sự phân hủy protein Cuối cùng, protein toàn phần được định lượng bằng phương pháp Bradford và điều chỉnh nồng độ protein trong các mẫu dung dịch thu được về 2,5 kg/mL.
Phương pháp xử lý số liệu
- Số liệu được lưu trữ và xử lý bằng phần mềm Microsoft Office Excel 2010
Phần mềm SPSS 20.0 cho phép phân tích dữ liệu với phân phối chuẩn thông qua giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn (Mean ± SD) Để so sánh giá trị trung bình giữa các mẫu, người dùng có thể áp dụng phương pháp one-way ANOVA cho thiết kế nghiên cứu có từ 3 nhóm trở lên, hoặc sử dụng TTEST cho các thiết kế nghiên cứu với 2 nhóm.
Đối với các số liệu không tuân theo phân phối chuẩn, dữ liệu được trình bày dưới dạng trung vị và khoảng tứ phân vị Để so sánh giữa các lô, sử dụng kiểm định Kruskal-Wallis, trong khi kiểm định Mann-Whitney U được áp dụng để so sánh kết quả giữa hai lô.
Sự khác biệt được coi là có ý nghĩa thống kê khi p