Xuất phát từ vai trò và tầm quan trọng của Vốn trong hoạt động sản xuấtkinh doanh trong doanh nghiệp và đặc biệt là qua quá trình thực tập tại Công tyTNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc được
Tính cấp thiết của đề tài
Để tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, mọi doanh nghiệp đều cần đến vốn, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới nền kinh tế và sự phát triển của nền kinh tế thị trường Vốn được xem như "sự sống" của doanh nghiệp, và nhu cầu về vốn ngày càng trở nên quan trọng để đảm bảo sự phát triển mạnh mẽ và bền vững Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhiều thành phần và sự quản lý vĩ mô của Nhà nước, việc sử dụng vốn hiệu quả là một thách thức lớn Do đó, các doanh nghiệp cần xác định và đáp ứng nhu cầu vốn tối thiểu, đồng thời phải năng động và sáng tạo trong việc xây dựng các chiến lược kinh doanh phù hợp để tạo ra hiệu quả kinh doanh cao.
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là yếu tố then chốt trong việc phân tích chiến lược kinh doanh, giúp doanh nghiệp có những quyết định đúng đắn và hiệu quả trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là qua trải nghiệm thực tập tại Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc Qua đó, tôi nhận thấy sự cần thiết của việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn để thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Vì lý do này, tôi đã chọn đề tài: “Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc.”
Mục đích nghiên cứu của đề tài
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận chung về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp.
- Phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc.
- Từ đó, đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh cho Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc.
Phương pháp nghiên cứu
Bằng cách áp dụng các phương pháp nghiên cứu như thống kê, so sánh và đánh giá, bài viết thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính của công ty, kết hợp với lý thuyết về vốn và hiệu quả sử dụng vốn, nhằm đưa ra nhận xét và kết luận về hiệu quả sử dụng vốn trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Kết cấu khóa luận tốt nghiệp
Nội dung chính của đề tài nghiên cứu bao gồm ba chương, bên cạnh phần mở đầu, kết luận, mục lục, danh mục tài liệu tham khảo, danh mục từ viết tắt và danh mục bản biểu sơ đồ.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ VỐN KINH DOANH VÀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Tổng quan về vốn kinh doanh của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về vốn kinh doanh
Trong nền kinh tế thị trường, mọi doanh nghiệp đều hướng tới mục tiêu sản xuất sản phẩm và dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận thông qua trao đổi với các đơn vị kinh tế khác Để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh, vốn được coi là yếu tố quyết định và quan trọng nhất Sự phát triển của xã hội đã làm phong phú thêm khái niệm về vốn, mặc dù vẫn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau xung quanh vấn đề này.
Theo C Marx, vốn được định nghĩa là giá trị tạo ra giá trị thặng dư và là yếu tố đầu vào trong quá trình sản xuất Ngược lại, Paul Anthony Samuelson cho rằng vốn là hàng hóa được sản xuất để phục vụ cho hoạt động sản xuất mới, đóng vai trò là đầu vào trong kinh doanh của doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh luôn chuyển động và tồn tại dưới nhiều hình thức như tiền mặt hoặc tài sản (máy móc, thiết bị), cuối cùng trở về dạng tiền tệ Giá trị vốn có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo sự tồn tại và phát triển liên tục Quá trình tuần hoàn của vốn diễn ra lặp đi lặp lại theo chu kỳ, tạo nên sự chu chuyển vốn kinh doanh Sự chu chuyển này chịu ảnh hưởng lớn từ đặc điểm kinh tế – kỹ thuật của ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động.
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp được hiểu là tổng giá trị tài sản huy động, thể hiện bằng tiền, dưới nhiều hình thức khác nhau Vốn này được sử dụng để đầu tư vào quá trình sản xuất kinh doanh, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
1.1.2 Đặc trưng của vốn kinh doanh
Tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất kinh doanh của mỗi doanh nghiệp, lượng vốn cần thiết sẽ khác nhau Dù vậy, vốn kinh doanh cần phải đáp ứng một số đặc trưng cơ bản.
Thứ nhất: Vốn phải đại diện cho một lượng tài sản nhất định
Vốn được thể hiện qua giá trị thực của tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình Những tài sản này không chỉ tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh mà còn giữ lại giá trị Để biến tiềm năng thành vốn hoạt động, doanh nghiệp cần thời gian để huy động nhiều tài sản vào quy trình sản xuất.
Thứ hai: Vốn phải được vận động để sinh lời
Tiền tệ trở thành vốn khi được đưa vào sản xuất và kinh doanh Trong quá trình này, hình thái của đồng vốn có thể thay đổi, nhưng bắt buộc phải quay trở lại hình thái tiền tệ ở điểm kết thúc Điều quan trọng là giá trị tại điểm kết thúc phải lớn hơn giá trị tại điểm khởi đầu, đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh mang lại lợi nhuận.
Thứ ba: Vốn phải tập trung đến một lượng nhất định mới có thể phát huy tác dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh
Để đạt được vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần tích tụ và tập trung vốn đến một mức nhất định Việc huy động thêm vốn trong quá trình này đòi hỏi doanh nghiệp phải lập kế hoạch chi tiết nhằm đảm bảo đủ nguồn lực tài chính, từ đó tái đầu tư để mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Thứ tư: Vốn có giá trị về mặt thời gian
Giá trị của vốn theo thời gian phụ thuộc vào sức mua của đồng tiền ở các thời điểm khác nhau Trong nền kinh tế thị trường, các yếu tố như giá cả, lạm phát và khủng hoảng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư Do đó, doanh nghiệp cần xem xét giá trị thời gian của vốn để huy động và sử dụng vốn một cách hiệu quả và kịp thời.
Thứ năm: Vốn phải gắn liền với chủ sở hữu nhất định
Vốn là hàng hóa đặc biệt, tách rời quyền sở hữu và quyền sử dụng Trong nền kinh tế thị trường, việc quản lý vốn cần được thực hiện chặt chẽ và gắn liền với chủ sở hữu, vì việc sử dụng vốn ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của doanh nghiệp.
1.1.3 Phân loại vốn kinh doanh
Vốn là yếu tố quan trọng trong sản xuất kinh doanh, vì vậy việc phân loại vốn là cần thiết để quản lý và kiểm tra chi phí hiệu quả Phân loại vốn giúp đánh giá quá trình phát sinh chi phí mà doanh nghiệp phải chi ra trong hoạt động sản xuất Các phương pháp phân loại vốn có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích và loại hình doanh nghiệp.
1.1.3.1 Phân loại vốn theo nguồn hình thành a Vốn chủ sở hữu:
Vốn chủ sở hữu là số vốn mà các chủ sở hữu và nhà đầu tư đóng góp ban đầu cũng như trong quá trình kinh doanh Nó bao gồm các khoản như chênh lệch tỉ giá hối đoái, chênh lệch đánh giá lại tài sản, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối và các quỹ doanh nghiệp Đặc biệt, vốn chủ sở hữu không phải là nợ, do đó doanh nghiệp không có nghĩa vụ thanh toán.
Một là, vốn góp ban đầu
Khi một doanh nghiệp mới được thành lập, các chủ sở hữu sẽ đóng góp một khoản vốn ban đầu Nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp luôn phải được xem xét dựa trên hình thức sở hữu, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến tính chất và phương thức huy động vốn của doanh nghiệp.
Hai là, lợi nhuận không chia
Quy mô vốn ban đầu của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, nhưng cần được điều chỉnh theo sự phát triển của doanh nghiệp Trong quá trình sản xuất – kinh doanh, nếu doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, sẽ có điều kiện thuận lợi để gia tăng nguồn vốn Nguồn vốn tích lũy từ lợi nhuận không chia đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quy mô và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
5 nhuận được sử dụng tái đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Ba là, các nguồn vốn khác của chủ sở hữu
Doanh nghiệp có thể tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu mới, từ các quỹ tài chính, quỹ đầu tư phát triển và quỹ hỗ trợ doanh nghiệp Mặc dù nguồn vốn này thường chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng vốn chủ sở hữu, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố năng lực tài chính bền vững cho doanh nghiệp, giúp họ đầu tư hiệu quả vào hoạt động kinh doanh.
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường, hiệu quả là công cụ thiết yếu để doanh nghiệp đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Mọi doanh nghiệp đều hướng đến việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực, vật lực và tài lực nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất kinh doanh để đạt hiệu quả cao nhất với chi phí thấp nhất Việc không ngừng nâng cao hiệu quả kinh tế là ưu tiên hàng đầu, không chỉ cho các doanh nghiệp mà cho cả nền sản xuất Cải thiện hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là yêu cầu cấp thiết mà các doanh nghiệp phải đáp ứng.
Hiệu quả của bất kỳ một hoạt động SXKD nào cũng đều thể hiện mối quan hệ giữa kết quả sản xuất và chi phí bỏ ra.
Kết quả đầu ra Hiệu quả kinh doanh =
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp là một chỉ tiêu kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng khai thác và quản lý nguồn vốn nhằm tối ưu hóa lợi nhuận Nó thể hiện mối quan hệ giữa kết quả thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh và số vốn đầu tư cần thiết để đạt được những kết quả đó.
1.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh đòi hỏi mỗi DN phải có đủ một lượng vốn nhất định và để duy trì hoạt động SXKD thì DN buộc phải bảo toàn vốn Đặc biệt, trong nền kinh tế thị trường tồn tại nhiều thành phần kinh tế và sự cạnh tranh gay gắt như hiện nay thì việc tổ chức huy động và sử dụng vốn có hiệu quả là một vấn đề hết sức quan trọng Đây là yếu tố có tính chất quyết định sự tồn tại và phát triển của DN, đồng thời giúp DN khẳng định và giữ vững vị trí của mình trong cạnh tranh.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì vị thế trên thị trường Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tổ chức quản lý và khả năng sinh lời, mà còn tạo điều kiện cho sự tồn tại và nâng cao năng lực cạnh tranh Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao, điều này sẽ thúc đẩy mở rộng quy mô sản xuất, cải thiện năng suất lao động và nâng cao đời sống người lao động, đồng thời tăng cường ngân sách nhà nước Hơn nữa, hiệu quả sử dụng vốn còn giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh thực tế hiện nay.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc huy động vốn do cơ chế vay ngân hàng phức tạp Nếu doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, họ có thể rơi vào tình trạng vỡ nợ và không có khả năng chi trả Do đó, việc đảm bảo đủ vốn và khả năng thanh toán là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
1.2.3 Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Để tồn tại và phát triển bền vững, doanh nghiệp cần bảo toàn và sử dụng vốn kinh doanh hiệu quả, do đó việc đánh giá hiệu quả sử dụng vốn là yêu cầu thiết yếu Nhà phân tích cần xem xét toàn diện các yếu tố về thời gian, không gian và môi trường kinh doanh, đồng thời đặt trong mối quan hệ với hiệu quả chung của xã hội Mục tiêu của việc đánh giá là xác định mức độ hiệu quả kinh doanh, xu hướng và các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp Để thực hiện điều này, cần xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá phù hợp với đặc điểm từng doanh nghiệp và áp dụng phương pháp phân tích thích hợp Phân tích sẽ được thực hiện qua từng chỉ tiêu và tổng hợp để đưa ra các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh.
1.2.3.1 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tổng vốn
Hiệu quả sử dụng tổng vốn là yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả này phản ánh trình độ quản lý sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Một là, hiệu suất sử dụng vốn
Hiệu suất sử dụng vốn là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp trong một kỳ Chỉ số này cho biết mỗi đồng vốn mà doanh nghiệp huy động sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu thuần Sự gia tăng của chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn trong kinh doanh ngày càng cao.
Doanh thu thuần Hiệu suất sử dụng vốn =
Hai là, hệ số sinh lời của vốn đầu tư (ROI)
ROI cho biết trong kỳ phân tích, doanh nghiệp đầu tư 1 đồng vốn sẽ thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ số này càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng vốn đầu tư càng tốt, là yếu tố thu hút doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh.
Ba là, hệ số sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE (Return on Equity) cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu đầu tư vào doanh nghiệp mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế Đây là chỉ tiêu quan trọng mà các nhà đầu tư rất quan tâm, vì việc gia tăng tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu là mục tiêu hàng đầu trong quản lý tài chính doanh nghiệp Một chỉ số ROE cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng đầu tư và phát triển bền vững.
Doanh nghiệp cần sử dụng cơ cấu vốn chủ sở hữu và nợ phải trả một cách hợp lý, vì điều này giúp nhà quản lý tăng cường vốn chủ sở hữu phục vụ cho hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Bốn là, hệ số sinh lời của tài sản (ROA)
ROA (Return on Assets) là chỉ số cho biết mỗi đồng tài sản đầu tư của doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp Chỉ số này không chỉ đánh giá khả năng quản lý tài sản mà còn cho thấy mức độ phát triển kinh doanh Một ROA cao hơn trung bình ngành chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả, hỗ trợ các quyết định đầu tư như mở rộng nhà xưởng hay tăng cường máy móc Ngược lại, ROA thấp hơn trung bình ngành cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động kém hiệu quả.
Năm là, hệ số sinh lời của doanh thu (ROS)
Chỉ số ROS cho biết doanh thu thuần tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế Một ROS cao cho thấy hiệu quả sử dụng chi phí tốt, trong khi ROS thấp yêu cầu nhà quản trị phải tăng cường kiểm soát chi phí.
1.2.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định
Vốn cố định là nguồn vốn đầu tư vào tài sản cố định, thường mất thời gian dài để thu hồi toàn bộ Việc tối ưu hóa sử dụng vốn cố định hiện có không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng của doanh nghiệp Để đánh giá hiệu quả tổ chức và sử dụng vốn cố định, doanh nghiệp thường dựa vào một số chỉ tiêu chủ yếu.
Một là, hiệu suất sử dụng vốn cố định
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HANACO MIỀN BẮC
Tổng quan về công ty TNHH Thương mại Hanaco miền Bắc
2.1.1 Thông tin khái quát và quá trình hình thành, phát triển
2.1.1.1 Giới thiệu chung về Công ty
Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc là doanh nghiệp hàng đầu chuyên nhập khẩu và cung cấp hóa chất công nghiệp, hóa chất tinh khiết, cùng với thiết bị và dụng cụ phòng thí nghiệm chất lượng cao.
-Tên công ty: Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc
-Địa chỉ: Số nhà 41 liền kề 5 - Khu đô thị Đại Thanh - Xã Tả Thanh Oai
- Huyện Thanh Trì - Thành phố Hà Nội
-Người đại diện pháp luật: ĐINH HOÀNG HẢI
- Email: hanaco159@gmail.com info@hanacochem.com
2.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc, thành lập năm 2017, được hình thành từ sự góp vốn của các thành viên hội đồng quản trị Mục tiêu của công ty là huy động và sử dụng vốn hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, nhằm tối đa hóa lợi nhuận, tạo việc làm ổn định cho người lao động, đóng góp cho ngân sách nhà nước và phát triển bền vững.
Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc là một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực nhập khẩu và cung cấp hóa chất công nghiệp, hóa chất tinh khiết, cùng thiết bị và dụng cụ phòng thí nghiệm Với đội ngũ cán bộ quản lý giàu kinh nghiệm, công ty cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
23 cấp các sản phẩm hóa chất công nghiệp, cùng thiết bị và dụng cụ phòng thí nghiệm trên khắp mọi miền đất nước.
Công ty chuyên nhập khẩu độc quyền các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín quốc tế như Adam, Matest, ELE, Shino, Duran, Isolad, cùng với các nhà sản xuất lớn từ Trung Quốc và Đức Đầu ra của công ty rất đa dạng với một lượng khách hàng đông đảo, bao gồm các tổ chức và cá nhân nổi bật như Công ty Cổ Phần Vissai Ninh Bình, Công ty TNHH Thiên Phú Hưng MTV, Công ty Cổ Phần Xi Măng Sông Lam, và Công ty TNHH Duyên Hà.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của công ty
-Đại lý, môi giới, đấu giá.
Thực hiện quyền xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, đại diện cho thương nhân, ủy thác mua bán hàng hóa, nhượng quyền thương mại, cùng với phân phối bán buôn và bán lẻ là những hoạt động quan trọng trong lĩnh vực thương mại.
- Cung cấp tất cả các loại sản phẩm hóa chất công nghiệp, hóa chất tinh khiết, chất phụ gia dùng trong thực phẩm…
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ bán buôn và bán lẻ các thiết bị và dụng cụ phòng thí nghiệm cũng như thiết bị y tế, bao gồm dụng cụ thủy tinh, bình thủy tinh và kính hiển vi chính hãng Chúng tôi tự hào là nhà phân phối độc quyền của thương hiệu Filtra tại Việt Nam với các sản phẩm nổi bật như máy lắc sàng rây Filtra Iris và máy sàng khí Filtra Ftlba Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp thiết bị phòng thí nghiệm xi măng, thiết bị Haver and Boecker, thiết bị Stuart và thiết bị Retsch, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.
-Cung cấp các thiết bị máy móc trong sản xuất hóa học, xi măng.
Cân kỹ thuật Adam cung cấp nhiều loại sản phẩm đa dạng, bao gồm: Cân kỹ thuật HCB 3000g HCB 3001, HCB 2200g HCB 2202, HCB 1500g HCB 1502, HCB 600g HCB 602H, HCB 600g HCB 602, HCB 300g HCB 302, và HCB 120g HCB 123 Mỗi loại cân được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong các lĩnh vực khác nhau.
2.1.2.2 Chức năng, nhiệm vụ a Chức năng:
Công ty đã xác định rõ chức năng chính của mình dựa trên quy định về ngành nghề được cấp giấy phép hoạt động trên toàn quốc.
Công ty chuyên nhập khẩu và kinh doanh vật tư, hàng hóa trong lĩnh vực vật liệu hóa chất, với các sản phẩm chủ yếu bao gồm hóa chất tinh khiết, thiết bị và dụng cụ phòng thí nghiệm, hóa chất công nghiệp, cùng hệ thống dụng cụ thủy tinh nhập khẩu từ Đức và Trung Quốc.
-Thực hiện quyền xuất nhập khẩu, phân phối bán buôn, phân phối bán lẻ.
Nâng cao khả năng kinh doanh và cải thiện trình độ quản lý là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp rút ngắn khoảng cách về công nghệ so với các thương hiệu cạnh tranh trong và ngoài nước.
- Luôn luôn hỗ trợ chăm sóc khách hàng bằng mọi cách trong khả năng có thể của công ty. b Nhiệm vụ:
- Kinh doanh đúng ngành nghề đã đăng ký và nộp thuế theo đúng quy định của Nhà nước.
- Tuân thủ đúng các điều luật mà Nhà nước đã quy định: Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại, Luật Thương mại quốc tế, Luật Lao động,…
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Công ty cần nắm vững tình hình thị trường và xây dựng, tổ chức thực hiện các kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
- Khai thác sử dụng có hiệu quả nguồn vốn, đảm bảo và tăng cường vốn, mở rộng quy mô kinh doanh.
Hợp lý hóa quy chế quản lý công ty nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế, đồng thời phát triển nguồn nhân lực để đáp ứng nhiệm vụ hiện tại và yêu cầu tương lai Ngoài ra, cần xây dựng kế hoạch kinh doanh ngắn hạn và dài hạn để đảm bảo sự phát triển bền vững cho công ty.
2.1.2.3 Phương hướng phát triển kinh doanh của Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc
Trong bối cảnh mở cửa nền kinh tế hiện nay, Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc đang không ngừng hoàn thiện và phát triển sản phẩm cả về số lượng lẫn chất lượng Bộ phận bán hàng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của công ty, không chỉ tập trung vào việc tư vấn và tiếp thị sản phẩm mà còn chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng để nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của họ.
Hình ảnh 25 khách hàng trước và sau khi sử dụng sản phẩm của công ty là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng Chất lượng sản phẩm được khách hàng đánh giá dựa vào cảm nhận ban đầu, trong đó cách phục vụ và tư vấn nhiệt tình của nhân viên đóng vai trò quyết định.
Việc nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên phòng kinh doanh là yếu tố thiết yếu cho bất kỳ công ty nào, vì đây là bộ phận tư vấn cho giám đốc về các vấn đề liên quan đến bán hàng Đội ngũ bán hàng có nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng và tiếp thị sản phẩm, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng để quảng bá thương hiệu Qua đó, công ty có thể tạo dựng uy tín và khẳng định chất lượng sản phẩm trên toàn Việt Nam với một chiến lược phát triển rõ ràng.
Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Thương Mại Hanaco Miền Bắc
Thương Mại Hanaco Miền sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Bắc
2.2.1 Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn cố định của Công ty TNHH
Thương Mại Hanaco Miền Bắc
2.2.1.1 Thực trạng sử dụng vốn cố định
Dựa vào bảng 2.2 Cơ cấu và sự biến động vốn cố định của Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc giai đoạn 2018-2020 ta có thể thấy rằng:
Bảng 2.2 Cơ cấu và sự biến động vốn cố định của Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: VNĐ
2 Tài sản dài hạn khác
Nguồn: Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc
Trong giai đoạn 2018 – 2020, vốn cố định của công ty tăng mạnh, đạt 2,153 triệu đồng vào năm 2019, tăng 70.06% so với năm trước Đến năm 2020, chỉ tiêu này tiếp tục tăng lên 2,930 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 36.09%.
Trong giai đoạn 2018-2020, tài sản cố định của công ty ghi nhận sự giảm nhẹ Cụ thể, vào năm 2019, tài sản cố định đạt 890 triệu đồng, giảm 17 triệu đồng (1.89%) so với năm 2018 Đến năm 2020, con số này tiếp tục giảm thêm 38 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 4.29%.
Tài sản dài hạn khác của công ty đã có sự gia tăng mạnh mẽ qua các năm, từ 359 triệu đồng vào năm 2018 lên 2,078 triệu đồng vào năm 2020 Đặc biệt, trong năm 2019, tài sản khác đạt 1,263 triệu đồng, tăng 904 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 251.89% so với năm 2018, và xu hướng này vẫn tiếp tục duy trì.
815 triệu (tương ứng tăng 64.54%) vào năm 2020 so với năm 2019.
Tài sản dài hạn khác đã chiếm tỷ trọng nhỏ trong cơ cấu tài sản dài hạn vào năm 2018, nhưng đến năm 2019 và 2020, tỷ lệ này tăng nhanh, chiếm phần lớn trong tổng tài sản dài hạn Điều này cho thấy công ty đang có xu hướng giảm vốn đầu tư vào tài sản cố định.
Công ty TNHH Thương Mại Hanaco Miền Bắc đang điều chỉnh cơ cấu tài sản cố định để tập trung vào đầu tư cho kế hoạch kinh doanh thương mại nhập khẩu Mục tiêu là phân bổ hợp lý vốn cố định trong những năm tới, nhằm tối ưu hóa giá trị sử dụng tài sản cố định, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và hiệu quả sử dụng vốn chung của công ty.
2.2.1.2 Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn cố định Để hiểu rõ hơn về hiệu quả sử dụng vốn cố định, ta cần đánh giá thực trạng của công ty qua các chỉ tiêu ở bảng dưới đây:
Bảng 2.3 Hiệu quả sử dụng vốn cố định của Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc giai đoạn 2018- 2020
1 Hiệu suất sử dụng vốn cố định
3 Hàm lượng vốn cố định
4 Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định
5 Tỷ suất đầu tư tài sản cố định
Nguồn: Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc
Theo bảng số liệu, hiệu suất sử dụng vốn cố định của công ty trong giai đoạn này có xu hướng biến động Cụ thể, chỉ tiêu này đạt 10.56 đồng vào năm 2018.
Chỉ tiêu hiệu suất sử dụng vốn cố định của công ty đã tăng từ 1.88 đồng năm 2019 lên 3.85 đồng năm 2020, tương ứng với mức tăng 105.11% Sự biến động này có thể được giải thích bởi doanh thu của công ty trong giai đoạn 2018 - 2020, khi doanh thu năm 2019 giảm hơn 51%, sau đó tăng mạnh hơn 200% vào năm 2020, đạt mức cao nhất trong ba năm Doanh thu thuần chủ yếu phụ thuộc vào sản lượng và giá bán sản phẩm mà công ty phân phối, cho thấy vốn cố định ngày càng được sử dụng hiệu quả hơn trong những năm gần đây.
Chỉ tiêu hàm lượng vốn cố định cho thấy sự giảm dần trong việc sử dụng vốn cố định, từ 0.53 đơn vị vốn cần thiết để tạo ra 1 đơn vị doanh thu năm 2019 xuống còn 0.26 đơn vị năm 2020, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn ngày càng cao Đồng thời, hiệu suất sử dụng tài sản cố định cũng tăng mạnh trong hai năm gần đây, với lợi nhuận từ 1 đồng tài sản cố định tăng từ 2.84 đồng năm 2019 lên 8.65 đồng năm 2020.
Trong hai năm gần đây, chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận vốn cố định của công ty đã có xu hướng tăng, đạt 0.19 vào năm 2019 và 0.33 vào năm 2020 Sự tăng trưởng này cho thấy tỷ suất lợi nhuận năm 2020 đã tăng 74.69% so với năm 2019, chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn cố định của công ty ngày càng được cải thiện.
Tỷ suất đầu tư tài sản cố định giai đoạn 2018 – 2020 có xu hướng giảm từ 0.14 vào năm 2018 xuống còn 0.06 vào năm 2020, cho thấy mức độ đầu tư vào tài sản cố định trong tổng giá trị tài sản của công ty đang giảm so với thời điểm đầu tư ban đầu.
2.2.2 Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn lưu động của Công ty TNHH Thương Mại Hanaco Miền Bắc
2.2.2.1 Thực trạng sử dụng vốn lưu động
Bảng 2.4 Cơ cấu và sự biến động vốn lưu động của Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc giai đoạn 2018-2020
2 Các khoản phải thu ngắn hạn
Nguồn: Công ty TNHH Thương mại Hanaco Miền Bắc
Trong giai đoạn 2018 – 2020, quy mô vốn lưu động của công ty liên tục tăng, với hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn nhất Hàng tồn kho, đại diện cho nguồn dự trữ nguyên liệu và hàng hóa, có sự biến động nhẹ trong giai đoạn 2019-2020 Năm 2019, hàng tồn kho đạt 5,375 triệu đồng, tăng 17.83% so với năm 2018, nhưng đến năm 2020, con số này giảm nhẹ xuống còn 5,358 triệu đồng, giảm 0.32% so với năm 2019 Do công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và nhập khẩu phân phối hóa chất công nghiệp, hàng tồn kho chủ yếu nằm ở chi phí kinh doanh dở dang Vì vậy, công ty cần chú ý đến việc duy trì lượng hàng tồn kho hợp lý để đáp ứng nhu cầu thị trường, tránh tình trạng vốn bị ứ đọng và giảm hiệu quả sinh lời.
Trong những năm qua, các khoản phải thu ngắn hạn đã trở thành một phần quan trọng trong vốn lưu động của công ty, với sự gia tăng đáng kể qua từng năm Cụ thể, năm 2019, chỉ tiêu này đạt 3,877 triệu đồng, tăng 72.87% so với năm 2018, và đến năm 2020, con số này đã lên tới 13,593 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 250.54% so với năm trước Sự gia tăng này cho thấy không chỉ các khoản nợ chưa được thu hồi mà còn có nhiều khoản nợ mới phát sinh, dẫn đến việc vốn lưu động của công ty bị chiếm dụng lớn Nguyên nhân chính cho xu hướng này là do công ty đã thực hiện chính sách tín dụng nới lỏng nhằm thu hút khách hàng, từ đó làm tăng các khoản phải thu Để quản lý hiệu quả, công ty đã mở sổ theo dõi chi tiết các khoản phải thu và tình hình thanh toán của từng khách hàng, đồng thời chuẩn bị các chứng từ cần thiết cho công tác thu hồi nợ, luôn đôn đốc và nhắc nhở về các khoản đến hạn.
Trong giai đoạn này, tiền và các khoản tương đương tiền của công ty có sự biến động lớn Năm 2019, chỉ tiêu này đạt 3.211 triệu đồng, cao nhất trong ba năm, nhưng đến năm 2020, chỉ tiêu này lại giảm xuống mức thấp nhất, chỉ đạt 762 triệu đồng.
Số tiền dự trữ hiện tại của công ty là 40 triệu đồng, giảm 76.27% so với năm 2018, nhưng vẫn duy trì ở mức hợp lý để đảm bảo các hoạt động chi thường xuyên Việc quản lý vốn bằng tiền mặt hợp lý giúp công ty có cơ hội nhận chiết khấu khi thanh toán đúng hạn, từ đó nâng cao hệ số khả năng thanh toán nhanh.