KẾT LUẬN Lĩnh vực đầu tư phát triển là một trong lĩnh vực quan trọng ,việc phân tích và đánh giá hiệu quả đầu tư phát triển giúp cho chủ công ty có cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình hiệu[r]
SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
Các vấn đề cơ bản về đầu tư phát triển
1.1.1 Định nghĩa về đầu tư phát triển và đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
1.1.1.1 Khái niệm về đầu tư Đầu tư trên góc nhìn nền kinh tế là sự hi sinh giá trị hiện tại gắn với việc tạo ra trị tài sản mới cho nền kinh tế nhằm thu về cho người đầu tư các kết quả nhất định trong tương lai lớn hơn các giá trị đã bỏ ra để đạt được các kết quả đó.
1.1.1.2 Khái niệm về đầu tư phát triển
Quá trình chuyển hoá vốn hiện vật đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các yếu tố cơ bản của sản xuất kinh doanh dịch vụ và đời sống Nó không chỉ tạo ra tài sản mới và nâng cao năng lực sản xuất mà còn giúp duy trì các tiềm lực sẵn có cho nền kinh tế.
1.1.1.3 Đầu tư trong doanh nghiệp Đầu tư trong doanh nghiệp là hoạt động sử dụng vốn và các nguồn lực khác trong hiện tại nhằm làm tăng thêm các tài sản của doanh nghiệp, tạo thêm công ăn việc làm nâng cao đời sống của mỗi thành viên trong doanh nghiệp.
Có nhiều quan điểm khác nhau về hoạt động đầu tư trong doanh nghiệp:
Khi đầu tư phát triển, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa lợi ích lâu dài và lợi ích trước mắt, nhằm tạo ra sự phát triển bền vững Việc kết hợp lợi ích của nhà nước với lợi ích của doanh nghiệp không chỉ thúc đẩy sự hợp tác mà còn đảm bảo rằng các quyết định đầu tư mang lại giá trị cho cả hai bên Sự hài hòa giữa lợi ích ngắn hạn và dài hạn sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế chung.
Mục tiêu đầu tư không chỉ là tối đa hóa lợi nhuận mà còn bao gồm việc nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị phần và cải thiện đời sống, điều kiện làm việc cho cán bộ công nhân viên, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn.
Nhà đầu tư cần cân nhắc giữa việc đầu tư chiều rộng hay chiều sâu, lựa chọn giữa xây dựng mới và cải tạo cơ sở vật chất hiện tại Đồng thời, họ cũng nên quyết định giữa việc chuyên môn hóa hay đa dạng hóa doanh nghiệp để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Đầu tư trong doanh nghiệp là việc sử dụng nguồn vốn và các tài nguyên hiện có để thực hiện các hoạt động nhằm đạt được kết quả lớn hơn chi phí đã bỏ ra trong tương lai.
1.1.2 Đặc điểm của hoạt động đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
Hoạt động đầu tư phát triển có những đặc điểm nổi bật, trong đó quy mô tiền vốn, vật tư và lao động cần thiết thường rất lớn Vốn đầu tư phát triển là thành phần cơ bản của vốn tổng thể, thể hiện qua các chi phí cần thiết để tạo ra năng lực sản xuất, bao gồm việc tăng cường tài sản cố định và tài sản lưu động Trong bối cảnh nền kinh tế, vốn đầu tư phát triển bao gồm vốn đầu tư xây dựng cơ bản, vốn lưu động bổ sung và các khoản đầu tư phát triển khác.
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, bao gồm các chi phí để xây dựng mới, mở rộng, xây dựng lại hoặc khôi phục năng lực sản xuất của tài sản cố định Thời kỳ đầu tư kéo dài từ khi khởi công cho đến khi dự án hoàn thành và đi vào hoạt động, thường mất nhiều thời gian do quy mô lớn của các dự án, có thể lên tới hàng chục năm đối với các công trình như thủy điện hay cầu đường.
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và khôi phục năng lực sản xuất của tài sản cố định Quy mô các dự án đầu tư phụ thuộc vào nguồn vốn, và để nâng cao hiệu quả, cần thực hiện phân kỳ đầu tư và quản lý chặt chẽ từng hạng mục công trình Các thành quả của đầu tư phát triển thường phát huy tác dụng ngay tại nơi xây dựng, nhưng quá trình này bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên, kinh tế và xã hội của vùng Điều kiện khí hậu, đất đai và địa chất có tác động lớn đến thi công và vận hành công trình, nếu không ổn định sẽ giảm tuổi thọ và chất lượng Tình hình phát triển kinh tế và môi trường xã hội cũng ảnh hưởng đến quyết định và quy mô vốn đầu tư Hoạt động đầu tư phát triển có độ rủi ro cao do ảnh hưởng của các yếu tố không ổn định theo thời gian và địa lý Quy mô vốn lớn và thời gian đầu tư kéo dài khiến các vấn đề phát sinh ngoài dự kiến, đòi hỏi nhà quản lý phải nhận diện và khắc phục rủi ro kịp thời Các rủi ro như thời tiết xấu, bão lũ có thể làm gián đoạn thi công, ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả đầu tư.
Các rủi ro thị trường như biến động giá cả, cung cầu và yếu tố đầu vào có thể ảnh hưởng lớn đến đầu tư Thêm vào đó, điều kiện chính trị xã hội không ổn định cũng là một nguồn rủi ro đáng lưu ý Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ những rủi ro này, nhà đầu tư cần nhận diện rõ ràng và xây dựng các biện pháp phòng ngừa phù hợp cho từng loại rủi ro.
1.1.3 Phân loại đầu tư phát triển
Phân loại đầu tư phát triển trong doanh nghiệp thường theo nhiều cách nhìn khác nhau để phân loại như sau:
Vốn trong nước bao gồm hai nguồn chính: vốn từ khu vực nhà nước, như ngân sách nhà nước, tín dụng đầu tư phát triển và vốn của doanh nghiệp nhà nước; và vốn từ khu vực tư nhân, bao gồm tiền tiết kiệm của dân cư, vốn tích lũy của các doanh nghiệp tư nhân và hợp tác xã.
Vốn nước ngoài bao gồm vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và vốn đầu tư gián tiếp, trong đó vốn tài trợ phát triển chính thức (ODF) chiếm tỷ trọng lớn, với viện trợ phát triển chính thức (ODA) là nguồn chủ yếu Ngoài ra, nguồn tín dụng từ các ngân hàng thương mại và thị trường vốn quốc tế cũng đóng góp quan trọng vào tổng vốn nước ngoài.
Phân loại nguồn vốn giúp xác định vai trò của từng nguồn trong phát triển kinh tế xã hội và tình hình huy động vốn cho đầu tư phát triển Qua đó, cần đề xuất giải pháp để tăng cường huy động nguồn vốn cho các hoạt động đầu tư phát triển.
1.1.3.2 Phân theo đặc điểm hoạt động của các kết quả đầu tư Đầu tư cơ bản nhằm tái sản xuất các tài sản cố định như nhà xưởng Đây là loại đầu tư dài hạn,đòi hỏi vốn lớn,thu hồi lâu ,có tính chất kỹ thuật phức tạp.Đầu tư vận hành nhằm tạo ra các tài sản lưu động cho các cơ sở sản xuất kinh doanh dịch vụ mới hình thành,tăng thêm tài sản lưu động cho các cơ sở hiện có,duy trì sự hoạt động của các cơ sở vật chất không thuộc các doanh nghiệp như:
Vốn và nguồn vốn đầu tư trong doanh nghiệp
1.2.1.Tổng vốn và nguồn vốn đầu tư
1.2.1.1.Khái niệm về tổng vốn đầu tư
Tổng vốn đầu tư là tổng giá trị được bỏ ra ban đầu và trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, với mục tiêu tạo ra giá trị thặng dư.
Vốn đầu tư thực hiện là tổng số tiền đã chi cho các hoạt động của các dự án đầu tư đã hoàn thành, bao gồm tất cả các khoản chi phí liên quan.
• Cho công tác xây dựng
• Cho công tác mua sắm và lắp đặt thiết bị
• Cho công tác quản lý dự án
• Cho tư vấn đầu tư xây dựng và chi khác
1.2.1.2 Khái niệm về nguồn vốn đầu tư
Nguồn hình thành vốn đầu tư là giá trị tích lũy được chuyển hóa thành vốn nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển xã hội Bản chất của nguồn vốn đầu tư là phần tiết kiệm mà nền kinh tế có khả năng huy động để phục vụ cho quá trình tái sản xuất xã hội.
1.2.2 Các nguồn vốn huy động của doanh nghiệp
1.2.2.1 Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn cơ bản đầu tiên của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp Nhà nước, dùng để mua sắm đất đai, nhà cửa, máy móc và trang thiết bị cần thiết cho hoạt động kinh doanh Ngoài việc đảm bảo các điều kiện hoạt động, vốn chủ sở hữu còn giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu pháp lý trong sản xuất kinh doanh và duy trì khả năng cung cấp tài sản dự trữ, bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro thua lỗ Một trong những ưu điểm của vốn chủ sở hữu là khả năng huy động nguồn vốn một cách chủ động mà không bị kiểm soát.
Khi thành lập doanh nghiệp, cần có một lượng vốn ban đầu để đảm bảo cơ sở pháp lý và cung cấp cơ sở vật chất cho hoạt động sản xuất kinh doanh Vốn này thường do các thành viên sáng lập góp cổ phần Trong quá trình hoạt động, lợi nhuận thu được sẽ được bổ sung vào vốn chủ sở hữu, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tái đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh.
1.2.2.2 Nguồn vốn vay trên thị trường
Vốn vay trên thị trường, hay còn gọi là vay nợ, là phương thức tài trợ linh hoạt nhất cho doanh nghiệp, với ưu điểm lớn là lãi suất vay được khấu trừ, giúp giảm thu nhập chịu thuế Chi phí vốn vay nợ thường thấp hơn so với chi phí cổ phần do nhà đầu tư chịu ít rủi ro hơn Tuy nhiên, việc sử dụng vốn vay nợ cũng tiềm ẩn rủi ro thanh toán; nếu tình hình tài chính không ổn định, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn và thậm chí dẫn đến phá sản Các doanh nghiệp có tình hình tài chính mạnh và khả năng tiếp cận nhiều thị trường khác nhau có thể đạt được điều kiện vay tốt hơn Trên thị trường tài chính, doanh nghiệp có thể vay nợ thông qua các trung gian tài chính và thị trường chứng khoán.
Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư phát triển
Doanh thu là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong một kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động kinh doanh và sản xuất thông thường, đóng góp vào việc phát triển vốn chủ sở hữu.
Doanh thu tăng thêm là phần chênh lệch giữa doanh thu từ sản xuất kinh doanh có lãi của năm nay và doanh thu có lãi của năm trước.
CT: Doanh thu tăng thêm= Doanh thu năm n- Doanh thu năm (n-1)
Lợi nhuận là khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh Nó được xem là kết quả tài chính cuối cùng, đồng thời là cơ sở để đánh giá hiệu quả kinh tế của mỗi doanh nghiệp.
Lợi nhuận tăng thêm là sự chênh lệch giữa lợi nhuận của năm nay và năm trước, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
CT: Lợi nhuận tăng thêm = Lợi nhuận năm n- Lợi nhuận năm (n-1)
1.3.1.3 Tốc độ tăng liên hoàn và tốc độ tăng định gốc
Tốc độ tăng (giảm) là chỉ tiêu thể hiện mức độ biến đổi của một hiện tượng giữa hai thời điểm nghiên cứu, cho biết sự thay đổi về số lần hoặc tỷ lệ phần trăm.
Tốc độ tăng (giảm) định gốc: Phản ánh sự biến động tương đối giữa những khoảng thời gian dài, thường lấy mức độ đầu tiên làm gốc cố định.
Tốc độ tăng định gốc= Y1 Yi -1 lần
Tốc độ tăng (giảm) liên hoàn: phản ánh tốc độ tăng, giảm của hai thời gian liền nhau.
Tốc độ tăng liên hoàn = Yi−Y(i−1) Y(i−1) lần
-Yi: Các mức độ của dãy số thời gian
-Y1: Là mức độ đầu tiên của dãy số thời gian
1.3.1.4 Chỉ tiêu về tỷ suất sinh lời của doanh thu trên tổng nguồn vốn
Tỷ suất sinh lời của doanh thu trên tổng nguồn vốn ĐT=
Tổng Nguồn Vốn ĐT là chỉ tiêu quan trọng cho biết doanh nghiệp thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế từ 100 đồng doanh thu sau một kỳ hoạt động Chỉ tiêu này phản ánh khả năng kiểm soát chi phí của các nhà quản trị và tình hình mở rộng thị trường.
1.3.1.5 Chỉ tiêu về tỷ suất sinh lời trên tổng nguồn vốn đầu tư
Tỷ suất sinh lời trên tổng nguồn vốn ĐT= Lợi Nhuận Tăng Thêm x100%
Tổng Nguồn Vốn Đầu Tư là chỉ tiêu quan trọng phản ánh lợi nhuận trên mỗi đồng vốn đầu tư trong kỳ nghiên cứu Chỉ tiêu này càng cao thì hiệu quả tài chính càng tốt, cho thấy hoạt động đầu tư của doanh nghiệp đang diễn ra thuận lợi và đạt kết quả tích cực.
1.3.1.6 Tài sản cố định huy động
Tài sản cố định huy động là các công trình hoặc hạng mục xây dựng có khả năng hoạt động độc lập, đã hoàn tất quá trình xây dựng, mua sắm và lắp đặt Những tài sản này đã hoàn tất thủ tục nghiệm thu sử dụng và có thể đưa vào hoạt động ngay lập tức.
Phương pháp xác định hệ số huy động TSCĐ:
Hệ số huy động TSCĐ của dự án được tính bằng giá trị TSCĐ đã huy động chia cho tổng số vốn đầu tư đã thực hiện Hệ số này phản ánh mức độ thành công trong việc đạt được kết quả từ hoạt động đầu tư so với tổng vốn đã đầu tư vào dự án.
1.3.1.7 Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng tài sản cố định huy động với doanh thu.
Tỷ suất sử dụng TSCĐ huy động được tính bằng công thức: Doanh Thu Tăng Thêm x 100% / TSCĐ Huy Động Chỉ tiêu này phản ánh mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản cố định của doanh nghiệp, cho biết sau mỗi kỳ hoạt động, doanh nghiệp thu được bao nhiêu đồng doanh thu từ mỗi đồng TSCĐ huy động Điều này cho thấy sự tăng trưởng của tài sản cố định huy động qua từng kỳ.
1.3.1.8 Chỉ tiêu tỷ suất sinh lời trên tài sản cố định huy động.
Tỷ suất sinh lời trên TSCĐ huy động= Lợi Nhuận Tăng Thêm x100%
TSCĐ Huy Động Ý nghĩa: Chỉ tiêu này phản ánh lợi nhuận thu được trên một đồng TSCĐ huy động được trong kỳ nghiên cứu.
Hàng tồn kho là hiện tượng tất yếu trong sản xuất và lưu thông hàng hóa, được định nghĩa bởi C Mark là sự cố định và độc lập hóa hình thái của sản phẩm Đối với doanh nghiệp, hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong quản trị, chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản Mỗi doanh nghiệp cần duy trì một lượng hàng tồn kho nhất định, bao gồm tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng, hàng hóa thành phẩm và hàng hóa dở dang, để đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả Do đó, việc quản lý và kiểm soát hàng tồn kho là rất cần thiết, giúp đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách đồng bộ và liên tục.
Theo Chuẩn mực kế toán số 02, hàng tồn kho được định nghĩa là tài sản được giữ để bán trong kỳ sản xuất và kinh doanh bình thường, cũng như những hàng hóa đang trong quá trình sản xuất.
17 xuất kinh doanh dở dang, nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ để sử dụng trong quá trình sản xuất - kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ.
Tồn kho là nguồn nhàn rỗi được lưu giữ để sử dụng trong tương lai, bao gồm cả đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp Tồn kho xuất hiện khi có nguồn lực không được sử dụng ngay cả khi đã sẵn sàng Các loại hình doanh nghiệp khác nhau sẽ có các dạng hàng tồn kho khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong nội dung hoạch định và kiểm soát hàng tồn kho.
Trong các doanh nghiệp dịch vụ như công ty tư vấn hay giải trí, sản phẩm chủ yếu là vô hình, do đó hàng tồn kho thường bao gồm dụng cụ, phụ tùng và thiết bị phục vụ hoạt động Nguyên vật liệu và sản phẩm tồn kho trong lĩnh vực này mang tính tiềm tàng, thường nằm trong kiến thức và năng lực của nhân viên Ví dụ, bàn ghế dùng cho bán hàng hay quản lý doanh nghiệp vẫn phải được ghi nhận vào hàng tồn kho, tương tự như sách giáo trình và học cụ đối với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ giáo dục.
Trong lĩnh vực thương mại, doanh nghiệp tập trung vào việc mua hàng để bán nhằm thu lợi nhuận, với hàng tồn kho chủ yếu là hàng hóa đã mua và hàng chuẩn bị đến tay người tiêu dùng Khác với ngành sản xuất, doanh nghiệp thương mại thường không giữ trữ hàng bán thành phẩm trên dây chuyền.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CỦA CÔNG TY THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETTEL
Tổng quan về Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel
2.1.1.Giới thiệu tổng quan về Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel
Tên Đầy Đủ: Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel.
Tên đơn vị trực thuộc: Tập đoàn Viễn Thông Quân Đội
Tên Viết Tắt: Viettelimex Địa chỉ: Trụ sở chính: tòa nhà Việt Á – Duy Tân – Q Cầu Giấy – Hà Nội Điện thoại: 046.293.5555
Tổng Giám Đốc: Nguyễn Bá Tùng
Loại hình kinh tế:TNHH Nhà Nước 1 Thành Viên
Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel, thuộc Tập đoàn Viễn thông Quân đội, được thành lập vào ngày 10/4/1997, chuyên xuất nhập khẩu trang thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin Là đơn vị dẫn đầu về doanh thu và lợi nhuận trong khối hạch toán độc lập, công ty đã có nhiều đóng góp quan trọng cho hoạt động sản xuất kinh doanh của Tập đoàn Trong năm 2020, mặc dù gặp khó khăn do dịch COVID-19, Công ty vẫn đạt tổng doanh thu 264.000 tỷ đồng, hoàn thành kế hoạch tăng trưởng.
Top 30 công ty viễn thông toàn cầu với gần 70.000 nhân viên và có cơ sở tại 11 quốc gia trải dài từ Châu Á, Châu Mỹ, Châu Phi Bên cạnh viễn thông, Viettel còn tham gia vào lĩnh vực nghiên cứu sản xuất công nghệ cao, phát triển ứng dụng công nghệ số, hàng không vũ trụ và nhiều lĩnh vực khác.
Viettelimex là một đơn vị đa ngành với 5 trung tâm hoạt động trong các lĩnh vực như bán lẻ, phân phối, xuất nhập khẩu, in ấn và dịch vụ CNTT, trong đó sản xuất và gia công phần mềm được coi là mũi nhọn Các thành tựu nổi bật của công ty đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
-Từ 8 phát triển lên 4000 thành viên.
-Công ty gồm có 10 Phòng +1 Ban
-Ba trung tâm:Trung tâm bán lẻ,Trung tâm phân phối,Trung tâm xuất nhập khẩu. -Hai Nhà Máy: Nhà Máy In Hà Nội và Nhà Máy In TPHCM
2.1.3 Các lĩnh vực hoạt động của công ty
Kinh doanh dịch vụ và sim số
Có 2 nhà máy in lớn ở miền Bắc và miền Nam về tem,bao bì,thẻ cào,ấn phẩm,hóa đơn.
Thực trạng hoạt động đầu tư phát triển của Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel
và xuất nhập khẩu Viettel
2.2.1 Tổng vốn đầu tư và cơ cấu vốn đầu tư giai đoạn 2018-2020
Bảng 2.1 Tình hình thực hiện vốn đầu tư so với kế hoạch giai đoạn 2018-2020
1 Vốn đầu tư kế hoạch
2 Vốn đầu tư thực hiện
3 Tỷ lệ thực hiện/Kế hoạch
(Nguồn: Số liệu từ phòng kế toán công ty TM Và XNK Viettel cung cấp.)
Trong giai đoạn 2018-2020, tình hình thực hiện vốn đầu tư luôn thấp hơn kế hoạch do biến động xấu của kinh tế toàn cầu, với tỷ lệ thực hiện chỉ đạt 56%-73% Cụ thể, năm 2018, vốn đầu tư kế hoạch là 804,328 triệu đồng, nhưng chỉ thực hiện được 590,129 triệu đồng, tương đương 73,37% Năm 2019, mặc dù có cải thiện nhẹ, vốn đầu tư theo kế hoạch đạt 898,543 triệu đồng, nhưng chỉ thực hiện được 655,098 triệu đồng, tương đương 72,91%.
Năm 2020 ghi nhận mức vốn đầu tư thấp nhất với chỉ 56,54%, chủ yếu do tình trạng khan hiếm vốn và ảnh hưởng của dịch Covid-19, khiến các doanh nghiệp phải trì hoãn hoạt động Cả công ty trong và ngoài nước đều gặp khó khăn trong việc thực hiện giao dịch Thêm vào đó, biến động giá cả đã làm tăng chi phí đầu tư so với dự toán ban đầu, dẫn đến xu hướng giảm trong khả năng thực hiện các hạng mục đầu tư qua từng năm.
2.2.2 Tổng vốn đầu tư thực hiện giai đoạn 2018-2020
Bảng 2.2 Quy mô và tốc độ tăng vốn đầu tư thực hiện giai đoạn 2018-2020
2 Lượng tăng tuyệt đối định gốc
3 Lượng tăng tuyệt đối liên hoàn
4 Tốc độ tăng định gốc
5 Tốc độ tăng liên hoàn
(Nguồn: Số liệu từ phòng kế toán công ty TM Và XNK Viettel cung cấp.)
Vốn hoạt động của Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel đã có sự biến động liên tục, cho thấy từ năm 2019, công ty không tập trung vào việc mở rộng quy mô như chuỗi siêu thị hay nhà máy in, mà chuyển hướng đầu tư vào bán thiết bị kinh doanh Năm 2018, tổng vốn đầu tư đạt 590,129 triệu đồng, tăng 8,44% so với năm 2017 Tuy nhiên, lượng tăng vốn đầu tư đã giảm nhanh chóng qua các năm, với tổng vốn thực hiện năm 2019 là 655,098 triệu đồng, tăng 19,45% so với năm 2018 Đến năm 2020, vốn đầu tư giảm mạnh xuống còn 445,607 triệu đồng, giảm 12,53% so với năm 2019, cho thấy sự sụt giảm trong lượng tăng liên hoàn.
Năm nay ghi nhận sự biến động lớn trong đầu tư, với tỷ lệ đạt 31,98% Nguyên nhân chính là do công ty ngừng mở rộng nhà máy và lượng vốn đầu tư bị hạn chế bởi ảnh hưởng của dịch bệnh toàn cầu.
Công ty hiện đang tập trung vào việc nhập khẩu hàng bán lẻ và dự trữ sản xuất linh kiện từ nước ngoài, đồng thời đầu tư vào quảng cáo và nâng cao chất lượng sản phẩm thay vì mở rộng thêm nhà máy hay chuỗi cửa hàng.
2.2.3 Nguồn vốn và cơ cấu nguồn vốn đầu tư Đầu tư phát triển có ý nghĩa quyết định đến quy mô và tốc độ tăng trưởng cũng như mức độ gia tăng lợi nhuận của mỗi doanh nghiệp Trong đấy thì nguồn vốn đầu tư có ảnh hưởng rất lớn đến tính khả thi và hiệu quả của hoạt động đầu tư Để thực hiện các dự án đầu tư Công ty tm và xnk Viettel huy động vốn từ các nguồn sau:
Vốn cho hoạt động đầu tư phát triển của công ty bao gồm ba nguồn chính: vốn chủ sở hữu, trong đó có quỹ đầu tư phát triển; vốn vay ngân hàng, bao gồm cả vay dài hạn; và các khoản vay đầu tư khác Bên cạnh đó, vốn huy động còn bao gồm cả vốn khấu hao tích lũy qua các năm Dưới đây là bảng tổng hợp nguồn vốn và cơ cấu huy động cho đầu tư phát triển của công ty trong giai đoạn 2018 - 2021.
Bảng 2.3 Nguồn vốn đầu tư giai đoạn 2018-2020
3 Vay dài hạn ngân hàng
(Nguồn: Số liệu từ phòng kế toán công ty TM Và XNK Viettel cung cấp.)
Bảng 2.4 Cơ cấu nguồn vốn đầu tư giai đoạn 2018-2020
3 Vay dài hạn ngân hàng
(Nguồn: Số liệu từ phòng kế toán công ty TM Và XNK Viettel cung cấp.)
Trong giai đoạn 2018-2020, công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng nguồn vốn, tuy nhiên, lượng vốn huy động cho đầu tư phát triển chỉ tăng không đáng kể Vốn chủ sở hữu và vay đầu tư khác là nguồn chính cho đầu tư phát triển Năm 2018, tổng vốn đầu tư thực hiện đạt 590,129 triệu đồng, trong đó vốn chủ sở hữu chiếm 37,80%, vay dài hạn ngân hàng 7,46%, và vay đầu tư khác 54,74% Năm 2019, tổng vốn đầu tư tăng lên 655,098 triệu đồng, chủ yếu dành cho các dự án mua thiết bị kinh doanh nhập khẩu và quảng cáo, mặc dù tỷ lệ vốn chủ sở hữu và vay dài hạn ngân hàng có sự giảm nhẹ Đến năm 2020, tổng vốn đầu tư giảm xuống còn 445,607 triệu đồng, với tỷ trọng vốn chủ sở hữu tăng lên 57,22%, so với 36,49% vào năm 2003, trong khi vay đầu tư khác giảm xuống 35,15% so với 56,64% năm 2019.
Việc tăng vốn chủ sở hữu của công ty chủ yếu đến từ quỹ dự phòng và quỹ đầu tư phát triển, giúp giảm sự phụ thuộc vào vay ngân hàng Vốn chủ sở hữu chiếm tỷ lệ cao, đồng thời công ty cũng vay từ các nhà đầu tư khác và chiếm dụng vốn khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xoay vòng vốn đầu tư nhỏ.
Hoạt động đầu tư phát triển theo các lĩnh vực đầu tư
Đầu tư phát triển là yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và tăng trưởng của công ty Công ty TM và XNK Viettel đã chú trọng đầu tư hiệu quả trong những năm qua, thể hiện qua khối lượng vốn đầu tư và các dự án thành công Công ty sử dụng vốn đầu tư phát triển cho nhiều lĩnh vực, bao gồm đầu tư thiết bị, xây dựng hệ thống siêu thị, phát triển nguồn lực, xây dựng hệ thống quản lý và các hoạt động khác Các hoạt động đầu tư này giúp Viettel củng cố vị thế và mở rộng quy mô trong thị trường.
Bảng 2.5 Hoạt động đầu tư chia theo từng lĩnh vực đầu tư giai đoạn 2018-2020
2 Đầu tư cho thiết bị
3 Đầu tư xây dựng hệ thống siêu thị
4 Đầu tư phát triển nguồn lực
5 Đầu tư xây dựng hệ thống quản lý
6 Đầu tư hoạt động khác
(Nguồn: Số liệu báo cáo hoạt động đầu tư giai đoạn 2018-2020 công ty TM Và XNK Viettel cung cấp.)
Trong giai đoạn 2018-2020, tổng vốn đầu tư của Công ty TM và XNK Viettel có xu hướng giảm Đầu tư cho thiết bị chiếm tỷ lệ lớn trong tổng vốn đầu tư, với 34,9% vào năm 2018, tăng lên 55,1% vào năm 2019 và tiếp tục tăng lên 67,5% vào năm 2020 Ngược lại, đầu tư mở rộng siêu thị giảm mạnh, từ 39,8% vào năm 2018 xuống 16,9% vào năm 2019 và chỉ còn 5% vào năm 2020.
Trong những năm gần đây, công ty đã giảm đầu tư vào việc mở rộng quy mô xây dựng và tăng cường đầu tư cho thiết bị bán lẻ Đồng thời, công ty cũng chú trọng phát triển hệ thống quản lý và nguồn lực nhằm tối ưu hóa năng suất, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn.
2.3.1 Đầu tư cho thiết bị
Công ty đầu tư chủ yếu vào thiết bị, với việc đổi mới máy móc, công nghệ và sửa chữa thiết bị cũ là hình thức đầu tư phát triển quan trọng Hành động này nhằm hiện đại hóa dây chuyền công nghệ và sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong bối cảnh công nghệ 4.0.
Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel đã đầu tư mạnh mẽ vào máy móc, thiết bị và công nghệ mới nhằm nâng cao năng lực kinh doanh và năng suất lao động, từ đó tạo ra lợi nhuận cao với thời gian tối ưu.
Sau đây là bảng tổng hợp vốn đầu tư cho máy móc thiết bị trong đó bao gồm
:Máy móc cho dự án đầu tư,máy móc bổ sung vào kinh doanh.
Bảng 2.6 Vốn đầu tư cho thiết bị giai đoạn 2018-2020
2 Đầu tư cho thiết bị
3 Máy móc cho dự án đầu tư
4 Máy móc bổ sung vào kinh doanh
(Nguồn: Số liệu báo cáo hoạt động đầu tư giai đoạn 2018-2020 công ty TM Và XNK Viettel cung cấp.)
Trong tổng vốn đầu tư cho thiết bị qua các năm, đầu tư vào máy móc cho các dự án chiếm tỷ trọng lớn hơn, trong khi phần còn lại được sử dụng để bổ sung cho sản xuất kinh doanh tại các phòng ban và trung tâm siêu thị bán lẻ.
Biểu Đồ 2.1 Biểu đồ thể hiện cơ cấu nguồn vốn đầu tư cho thiết bị giai đoạn
(Nguồn: Số liệu báo cáo hoạt động đầu tư giai đoạn 2018-2020 công ty TM Và XNK Viettel
Từ bảng và biểu đồ về nguồn vốn đầu tư cho thiết bị của Công ty TM và XNK Viettel, có thể thấy rằng đầu tư cho thiết bị tăng mạnh từ năm 2018 đến 2020 Năm 2018, vốn đầu tư thiết bị chỉ chiếm 34,9% tổng vốn đầu tư thực hiện, tương đương 205,894 triệu đồng, là mức thấp nhất trong giai đoạn này Đến năm 2019, tỷ lệ này tăng lên 55,1%, tương đương 360,998 triệu đồng, và tiếp tục tăng lên 67,5% trong năm 2020 Tuy nhiên, so với năm 2019, tổng vốn đầu tư giảm 300,999 triệu đồng do công ty không mở rộng quy mô đầu tư lớn trong năm 2020.
Bảng 2.7 Tốc độ tăng vốn đầu tư cho thiết bị giai đoạn 2018-2020
1 Tổng vốn đầu tư cho thiết bị
2 Tốc độ tăng liên hoàn
3 Tốc độ tăng định gốc
(Nguồn: Số liệu báo cáo hoạt động đầu tư giai đoạn 2018-2020 công ty TM Và XNK Viettel cung cấp)
Trong giai đoạn 2018-2020, vốn đầu tư thiết bị có sự biến động đáng chú ý Năm 2018, vốn đầu tư đạt 205,894 triệu đồng, tăng mạnh lên 360,998 triệu đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 75,33% Tuy nhiên, năm 2020 chứng kiến sự giảm sút 16,62% so với năm 2019 Trái ngược với xu hướng này, năm 2017 ghi nhận mức tăng 8,31% trong vốn đầu tư cho thiết bị.
Nguyên nhân suy giảm vốn đầu tư thiết bị năm 2020 là do công ty chỉ thực hiện một số hạng mục nhỏ trong dự án năm 2019 và đầu tư bổ sung máy móc cho các trung tâm bán lẻ cũng như sửa chữa thiết bị.
2.3.2 Đầu tư xây dựng hệ thống siêu thị
Bảng 2.8 Vốn đầu tư cho hệ thống siêu thị giai đoạn 2018-2020
2 Đầu tư xây dựng hệ thống siêu thị
3 Đầu tư theo dự án
(Nguồn: Số liệu báo cáo hoạt động đầu tư giai đoạn 2018-2020 công ty TM Và XNK Viettel cung cấp)
Trong giai đoạn 2018 - 2020, công ty đã đầu tư vào việc đổi mới máy móc và áp dụng công nghệ 4.0, nhưng không mở rộng hệ thống nhà xưởng và siêu thị Đầu tư cho hệ thống siêu thị cao nhất vào năm 2018 với 220,876 triệu đồng, giảm xuống còn 110,987 triệu đồng vào năm 2019 Đến năm 2020, công ty không thực hiện dự án mở rộng siêu thị, mà tập trung vào xây dựng thương hiệu, bán hàng trực tuyến và nâng cấp quy mô bán hàng.
Từ năm 2018 trở về trước, công ty đã tập trung vào đầu tư cho hệ thống nhà máy, chuỗi trung tâm và siêu thị bán lẻ, không phải do thiếu nguồn vốn hay khó khăn trong việc vay mượn Thay vào đó, giai đoạn trước đã chứng kiến sự mở rộng quy mô lớn và nhanh chóng, dẫn đến việc các dự án nhỏ được triển khai trong giai đoạn 2018-2020 Hơn nữa, tình hình kinh tế khó khăn do dịch bệnh đã khiến nhiều siêu thị phải đóng cửa trong thời gian dài, khiến cho hoạt động kinh doanh chủ yếu chuyển sang hình thức mua sắm trực tuyến, do đó, việc không mở rộng thêm các dự án siêu thị trên toàn quốc là hợp lý.
Biểu Đồ 2.2 Biểu đồ cơ cấu nguồn vốn đầu tư cho hệ thống siêu giai đoạn
BIỂU ĐỒ CƠ CẤU NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ CHO HỆ THỐNG SIÊU
(Nguồn: Số liệu báo cáo hoạt động đầu tư giai đoạn 2018-2020 công ty TM Và XNK Viettel cung cấp)
Năm 2018, dự án siêu thị được đầu tư 234,988 triệu đồng, chiếm 65% tổng vốn thực hiện Tuy nhiên, vào năm 2019, tỷ lệ đầu tư giảm xuống còn 27% và đến năm 2020 chỉ còn 8%, với 22,389 triệu đồng được chi cho việc sửa chữa và nâng cấp, không còn nguồn vốn dành cho việc xây dựng hệ thống siêu thị mới.
2.3.3 Đầu tư phát triển nguồn lực
Kinh nghiệm từ nhiều doanh nghiệp thành công cho thấy rằng việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực mang lại cơ hội thành công lớn hơn trong kinh doanh Mỗi quyết định đầu tư vào đào tạo đều ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp Công ty TM và XNK Viettel luôn chú trọng đào tạo nhân viên, tập trung vào công việc hiện tại và khuyến khích tư duy sáng tạo Sự thành công hay thất bại của một công ty phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của nguồn lực mà họ đào tạo Chất lượng đội ngũ nhân viên phụ thuộc vào quá trình tuyển dụng và đào tạo Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh công nghệ tiên tiến, đầu tư vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trở nên cần thiết Đầu tư phát triển nguồn nhân lực cần chú trọng đến tuyển dụng lao động có trình độ cao, chính sách tiền lương hợp lý, môi trường làm việc tốt, và tổ chức quản lý lao động hiệu quả Công ty đã lập kế hoạch tuyển dụng chặt chẽ và đào tạo phù hợp với nhu cầu công việc, đồng thời đầu tư cho nhân viên mới để họ phát huy tối đa năng lực Mặc dù nhu cầu nhân lực ổn định, công ty vẫn nhận thức rõ sự cần thiết phải phát triển nguồn nhân lực để nâng cao chất lượng kinh doanh và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, tổ chức nhiều hình thức đào tạo hàng năm để nâng cao năng lực làm việc của nhân viên.
Bảng 2.9 Vốn đầu tư cho phát triển nguồn nhân lực giai đoạn 2018-2020
2 Đầu tư phát triển nguồn lực
Chi phí đào tạo thường
4 Chi phí đào tạo chuyên sâu
Chi phí đào tạo sử dụng
Các chi phí khác trong đào
(Nguồn: Số liệu báo cáo hoạt động đầu tư giai đoạn 2018-2020 công ty TM Và XNK Viettel cung cấp)
Chi phí đào tạo nguồn nhân lực của công ty trong giai đoạn 2018 - 2020 có sự biến động không ổn định, với chi phí cho đào tạo thường xuyên và chuyên sâu là chính Cụ thể, chi phí đào tạo thường xuyên đã tăng từ 20,050 triệu đồng năm 2018 lên 21,000 triệu đồng năm 2019 và tiếp tục tăng mạnh lên 28,800 triệu đồng vào năm 2020 Trong khi đó, chi phí đào tạo chuyên sâu cũng tăng từ 15,000 triệu đồng năm 2018 lên 21,100 triệu đồng năm 2019, nhưng giữ nguyên ở mức này vào năm 2020.
Bảng 2.10 Cơ cấu vốn đầu tư cho phát triển nguồn nhân lực giai đoạn 2018-
2 Đầu tư phát triển nguồn lực
(Nguồn: Số liệu báo cáo hoạt động đầu tư giai đoạn 2018-2020 công ty TM Và XNK Viettel cung cấp)
Trong năm 2018, tổng chi phí cho hoạt động đào tạo nhân lực của Viettel đạt 59,003 triệu đồng, chiếm 10% tổng vốn đầu tư, và tăng lên 89,112 triệu đồng (13,6%) vào năm 2019 Tuy nhiên, chi phí giảm xuống còn 69,832 triệu đồng vào năm 2020 Sự biến động này chủ yếu do chi phí thường xuyên cho việc đào tạo nhân viên mới và đào tạo chuyên sâu, cùng với chi phí đào tạo sử dụng máy móc, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh online và hỗ trợ khách hàng trong đại dịch Việc nắm vững quy trình kinh doanh trực tuyến là rất quan trọng đối với Viettel, do đó, chi phí đào tạo công nghệ mới chiếm tỷ trọng lớn Tuy nhiên, trong năm 2020, công ty không thực hiện đầu tư cho hoạt động đào tạo này, dẫn đến tổng chi phí đào tạo giảm so với hai năm trước.
Những khó khăn, hạn chế và nguyên nhân trong hoạt động đầu tư phát triển tại Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel
2.5.1 Những mặt tích cực trong đầu tư phát triển tại công ty
Trong những năm qua, Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel đã đạt được nhiều thành tựu trong hoạt động đầu tư phát triển Tuy nhiên, bên cạnh những thành công đó, công ty cũng phải đối mặt với các rủi ro, dẫn đến một số khoản đầu tư không đạt hiệu quả như mong đợi.
Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel đã có những chiến lược đầu tư phát triển đúng đắn, giúp doanh thu tăng trưởng liên tục trong giai đoạn 2018-2020, đạt mức cao bất chấp tác động của dịch Covid-19 Cụ thể, doanh thu năm 2018 đạt 4,205,331 triệu đồng, tăng lên 6,524,794 triệu đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 55,16%, trong khi tốc độ tăng trưởng năm 2017-2018 chỉ đạt 5,54% Đến năm 2020, doanh thu của công ty tiếp tục tăng lên 7,220,476 triệu đồng.
Lợi nhuận tăng thêm từ tổng số vốn đầu tư đã đạt mức thấp nhất 1,3% vào năm 2018 và cao nhất 7,0% vào năm 2019, nhờ vào việc công ty quản lý sản xuất và kinh doanh hiệu quả, dẫn đến doanh thu bán hàng tăng trưởng Điều này cho thấy mỗi đồng vốn đầu tư mang lại ít nhất 7 đồng lợi nhuận, chứng minh rằng việc đầu tư đã mang lại kết quả tích cực cho công ty.
-Tài sản cố định huy động của công ty tăng lên theo các năm.Ở giai đoạn 2018 –
Năm 2020, tổng vốn đầu tư vào các nhà máy sản xuất đạt 606,449 triệu đồng, chiếm tỷ lệ lớn trong toàn bộ giai đoạn Ngoài ra, các trung tâm bán lẻ và siêu thị của công ty trong dự án mới cũng đã hoàn thành và đi vào hoạt động, phản ánh kết quả tích cực từ việc đầu tư vào nhà xưởng và máy móc thiết bị.
Công ty đã thực hiện đầu tư hiệu quả, với hầu hết các hạng mục công trình hoàn thành đúng tiến độ Ngoài ra, công ty cũng đầu tư mua sắm và nâng cấp máy móc, thiết bị, cũng như dây chuyền công nghệ mới hàng năm, nhằm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật và mở rộng quy mô sản xuất.
Hàng tồn kho của công ty đã có sự biến động, cụ thể là từ 446,063 triệu đồng năm 2018 tăng lên 544,479 triệu đồng năm 2019, tương ứng với mức tăng 16,29%, sau đó giảm 18,08% vào năm 2020 Sự giảm này cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả trong việc bán và phân phối thiết bị điện tử, không chỉ qua các cửa hàng siêu thị mà còn qua các trang thương mại điện tử Về nguồn nhân lực, tỷ lệ lao động được đào tạo có xu hướng tăng, đặc biệt là tỷ lệ lao động được cử đi đào tạo ở nước ngoài, từ 17,14% năm 2018 giảm xuống 16,67% năm 2019, và đạt 21,21% vào năm 2020 Điều này phản ánh xu hướng phát triển nguồn nhân lực của Công ty TM và XNK Viettel, với mục tiêu nâng cao chất lượng lao động, chuyên môn và công nghệ, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn ISO 9001:2015 thể hiện cam kết mạnh mẽ của lãnh đạo và cán bộ nhân viên trong việc duy trì các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời khẳng định chất lượng sản phẩm đối với khách hàng.
Công ty chúng tôi đa dạng hóa hoạt động đầu tư vào nhiều lĩnh vực, bao gồm siêu thị và trung tâm bán lẻ, cũng như hàng hóa nhập khẩu như điện thoại, máy tính bảng, phụ kiện và đồng hồ thông minh Ngoài ra, chúng tôi còn kinh doanh dịch vụ và sim số, điều này giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ như FPT Shop và Thế Giới Di Động.
2.5.2 Những tồn tại, hạn chế trong hoạt động đầu tư phát triển tại công ty
Hiệu quả đầu tư của công ty cho ta thấy là chưa cao bao gồm những tồn tại, hạn chế sau:
Trong giai đoạn 2018-2020, công ty đã mạnh tay đầu tư vào hệ thống siêu thị bán lẻ mà không mở rộng nhà máy, do việc kinh doanh trực tiếp mang lại lợi nhuận cao hơn trong bối cảnh dịch bệnh Tuy nhiên, hệ thống siêu thị vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu thị trường hiện tại.
Vốn đầu tư cho xây dựng cơ bản chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng vốn đầu tư hàng năm, cho thấy rằng việc đầu tư vào hệ thống siêu thị vẫn chưa được chú trọng đúng mức.
Hoạt động đầu tư cho hệ thống siêu thị chủ yếu nhằm thực hiện các dự án mới, trong khi việc đáp ứng nhu cầu sản xuất chỉ được thực hiện một cách nhỏ lẻ và thiếu đồng bộ Phần lớn đầu tư hiện tại tập trung vào việc sửa chữa và nâng cấp các siêu thị đã có.
*Hàng tồn kho của công ty có giảm đi trong năm 2018-2020 nhưng thực tế cho thấy lượng hàng tồn kho chiếm rất nhiều.
Trong giai đoạn 2018 - 2020, công ty đã tiến hành đầu tư cho máy móc thiết bị công nghệ nhằm đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện dự án, công ty gặp phải một số khó khăn và hạn chế, điều này đã ảnh hưởng đến kết quả và hiệu quả hoạt động của công ty.
Trong những năm qua, Công ty TM và XNK Viettel đã chú trọng đầu tư phát triển nguồn nhân lực, qua đó nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên Tuy nhiên, trình độ chuyên môn của cán bộ công nhân viên vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu hiện tại Mặc dù công tác tuyển dụng đã có nhiều cải thiện, nhưng vẫn còn hạn chế, chủ yếu dựa vào những nhân viên lâu năm và mối quan hệ quen biết Hiện tại, nhu cầu nhân sự của công ty ổn định và không có biến động lớn, nhưng những thiếu sót này vẫn ảnh hưởng đến chất lượng tuyển dụng.
Vẫn tồn tại tình trạng tuyển dụng lao động không phù hợp với năng lực chuyên môn và tiêu chuẩn cần thiết cho vị trí, trong khi một số mối quan hệ giữa nhân viên vẫn được xem là tiêu chí tuyển dụng Thông tin tuyển dụng chưa được công bố rộng rãi, hạn chế cơ hội cho nhiều ứng viên tiềm năng Quy trình tuyển dụng vẫn chưa được thực hiện thông qua thi tuyển, dẫn đến việc không chọn được những ứng viên có năng lực tốt nhất cho các vị trí quan trọng.
Công tác đào tạo và cải tạo chuyên môn nghiệp vụ chưa đạt yêu cầu, dẫn đến hạn chế trong việc bồi dưỡng tinh thần kỷ luật Điều này gây khó khăn trong việc xử lý kịp thời các sự cố Trình độ nhận thức của cán bộ công nhân viên còn nhiều hạn chế, tư duy chưa theo kịp sự phát triển của kinh tế thị trường, trong khi công tác giáo dục và tuyên truyền vẫn chưa hiệu quả.
2.5.3 Nguyên nhân các khó khăn, hạn chế trong hoạt động đầu tư phát triển tại công ty
Nguyên nhân của các khó khăn, hạn chế trên:
Định hướng phát triển sản xuất của Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel
Để phát triển sản xuất kinh doanh, việc tạo ra nhiều công ăn việc làm là rất quan trọng, vì điều này giúp gia tăng doanh thu và lợi nhuận Nếu không có năng lực sản xuất, doanh nghiệp sẽ không thể thực hiện các dự án lớn và trọng điểm Do đó, đầu tư vào năng lực sản xuất là con đường thiết yếu cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
3.1.1 Định hướng sản xuất kinh doanh
Xác định đúng phương hướng kinh doanh, cụ thể là:
Để đầu tư hiệu quả, công ty cần nắm rõ nhu cầu thị trường Hiện tại, định hướng phát triển của công ty là xây dựng và mở rộng hệ thống nhà xưởng in ấn và bán lẻ lớn nhất cả nước, vì vậy cần phải bám sát thị trường, phát triển kinh doanh trên tất cả các kênh truyền thông và không ngừng sáng tạo nhiều sản phẩm mới.
- Dự kiến giai đoạn 2021- 2025 doanh thu hàng năm tăng bình quản ít nhất 15%/ năm,từ 2025- 2030 tăng 15- 25 %.
-Đầu tư giai đoạn 2021 - 2025 tập trung chủ yếu vào các hướng sau:
Công ty TM và XNK Viettel đang đầu tư vào thiết bị để nâng cao năng lực sản xuất, nhằm tăng cường hoạt động của hai nhà máy in và tạo ra nhiều dịch vụ sản xuất đa dạng hơn Đồng thời, công ty cũng tập trung phát triển ngành in ấn và bưu phẩm, cung cấp các sản phẩm như tem nhãn, ấn phẩm, hóa đơn, bao bì và nhãn mác Để đáp ứng nhu cầu thị trường, công ty sẽ duy trì và phát triển các mặt hàng hiện có, đồng thời mở rộng dịch vụ gia công và thiết kế logo, bao bì cho các nhà máy lớn và ký kết hợp đồng với các sản phẩm của họ.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh trong kinh doanh, các siêu thị và trung tâm bán lẻ cần đầu tư vào máy móc và thiết bị hiện đại Việc này không chỉ cải thiện năng lực sản xuất mà còn giúp doanh nghiệp bắt kịp công nghệ mới, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động.
-Phát triển thị trường để đưa ra những sản phẩm bao bì, nhãn mác,thẻ cào theo yêu cầu của từng khách hàng.
Phát triển kinh doanh thương mại và các hoạt động kinh doanh khác tập trung vào việc cung cấp đa dạng phụ kiện và linh kiện điện tử, bao gồm điện thoại, máy tính bảng, đồng hồ thông minh, cùng với dịch vụ kinh doanh sim số và laptop.
3.1.2 Một số chỉ tiêu kế hoạch đầu tư của công ty
Một số chỉ tiêu kế hoạch đầu tư của công ty trong thời gian tới Một số chỉ tiêu kế hoạch trong giai đoạn 2021- 2025:
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện kế hoạch: 94%
Tổng vốn đầu tư kế hoạch: 1,750,000 triệu đồng
Vốn đầu tư máy móc thiết bị công nghệ: 400,000 triệu đồng
Đầu tư cho hệ thống nhà xưởng, siêu thị: 612,000 triệu đồng
Đầu tư phát triển nguồn nhân lực: 340,508 đồng
Đầu tư cho hệ thống thông tin: 104,990 triệu đồng
Đầu tư cho nguồn nhân lực: 153,555 triệu đồng
Đầu tư khác:138,947 triệu đồng
Một số giải pháp nhằm tăng cường đầu tư phát triển tại Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel
thương mại và xuất nhập khẩu Viettel
3.2.1 Giải pháp về tài chính và vốn
Giải pháp về tài chính và vốn:
Vốn là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đầu tư và mở rộng sản xuất Tình trạng thiếu vốn tại Việt Nam đã làm giảm khả năng cạnh tranh và phát triển của nhiều công ty, trong đó có Công ty TM và XNK Viettel Mặc dù công ty có thể huy động vốn, nhưng chi phí vốn cao lại ảnh hưởng đến lợi nhuận và hiệu quả đầu tư Thị trường kinh doanh Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt, với nhu cầu về chất lượng sản phẩm linh kiện, thiết bị điện tử ngày càng tăng Để nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng sản xuất, Viettel cần có nguồn vốn ổn định và đa dạng Tuy nhiên, do thiếu vốn, công ty vẫn chưa dám triển khai các dự án lớn để đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Để nâng cao khả năng huy động vốn và sử dụng hiệu quả các nguồn tài chính cho đầu tư phát triển, Công ty TM và XNK Viettel cần nhanh chóng thực hiện các giải pháp cụ thể Việc này không chỉ giúp phát triển sản xuất mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh của công ty trong thị trường hiện nay.
Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tăng cường sử dụng vốn tự có cho các hoạt động đầu tư Vốn tự có không chỉ mang lại tính chủ động cao cho công ty mà còn giúp giảm thiểu chi phí so với việc vay vốn tín dụng.
Nguồn vốn góp từ cán bộ công nhân viên của công ty là một nguồn tiềm năng, giúp giảm chi phí vốn nhờ lãi suất thấp, từ đó tăng lợi nhuận Việc huy động nguồn vốn này không chỉ bổ sung tài chính cho đầu tư phát triển mà còn nâng cao ý thức làm việc của nhân viên, gắn kết quyền lợi của họ với hiệu quả đầu tư và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Công ty cần đẩy mạnh huy động vốn từ nguồn vay ngân hàng và các tổ chức tài chính, vì đây là nguồn vốn quan trọng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn đầu tư Tuy nhiên, việc huy động vốn này đòi hỏi chi phí cao do lãi suất vay thường ở mức 8-12% Do đó, công ty cần xác định cơ cấu vốn vay hợp lý để giảm thiểu chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư.
Công ty nhà nước thường chấp nhận thanh toán chậm khi mua sắm máy móc và thiết bị công nghệ mới từ các nhà thầu nước ngoài, điều này rất có ý nghĩa trong bối cảnh khan hiếm vốn hiện nay Do đó, công ty cần tận dụng chính sách này để lựa chọn nhà thầu cung cấp thiết bị công nghệ cho các dự án đầu tư một cách hiệu quả.
Huy động vốn là yếu tố quan trọng cho sự phát triển đầu tư, nhưng không dễ dàng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là Công ty thương mại và xuất nhập khẩu Viettel Để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn, công ty cần áp dụng một số giải pháp hiệu quả.
Công ty cần nhanh chóng xử lý tình trạng nợ đọng và chiếm dụng vốn lớn, với tổng số vốn bị chiếm dụng lên tới 23,456 triệu đồng vào năm 2018 Để cải thiện tình hình tài chính, công ty phải yêu cầu khách hàng thanh toán nợ đúng hạn theo cam kết trong hợp đồng mua bán, hoặc yêu cầu khách hàng thực hiện thế chấp, ký quỹ hoặc đặt cọc.
Đầu tư có trọng điểm là rất quan trọng để tránh lãng phí, đặc biệt trong việc mua sắm máy móc và thiết bị công nghệ, vốn yêu cầu nguồn vốn lớn và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Công ty cần thực hiện các bước đổi mới công nghệ một cách hợp lý và hiệu quả để tối ưu hóa hoạt động của mình.
Công ty có thể nhập khẩu và sử dụng thiết bị đã qua sử dụng từ nước ngoài, miễn là tuân thủ quy định của Bộ Khoa học và Công nghệ Việc này giúp tiết kiệm vốn đầu tư trong khi vẫn đảm bảo các tiêu chí kinh tế kỹ thuật Để đạt được hiệu quả đầu tư cao nhất và chi phí vốn thấp nhất, công ty cần xây dựng một cơ cấu tài chính tối ưu với tỷ lệ hợp lý giữa vốn vay và vốn tự có.
Công ty cần xây dựng một kế hoạch tài chính chi tiết cho từng khoản đầu tư cũng như cho toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và giảm thiểu chi phí vốn.
3.2.2 Giải pháp giảm hàng tồn kho Đối với Công ty tm và xnk Viettel thì lượng hàng tồn kho có giảm trong giai đoạn 2018-2019 nhưng sự giảm này ít và lượng hàng trong kho lại có nhiều Điều này cũng tốt cho việc cần hàng cung ứng ngay lập tức cho các đại lý,siêu thị nhưng vẫn cần có một số giải pháp thúc đẩy việc bán hàng và giảm hàng tồn kho như sau:
Để quản lý hiệu quả hàng tồn kho, công ty cần xác định mức tồn kho tối đa và tối thiểu cho từng mặt hàng Việc này giúp tránh tình trạng nhập hàng vượt quá nhu cầu hoặc thiếu hụt, từ đó giảm thiểu rủi ro về doanh thu Công ty có thể thiết lập mức tồn kho tối đa và tối thiểu dựa trên lịch trình nhập hàng cố định.
Công ty cần thực hiện kiểm kê hàng hóa định kỳ để so sánh số liệu thực tế với sổ sách Qua quá trình kiểm đếm, công ty có thể phát hiện hàng lỗi, nguyên vật liệu hỏng hóc hoặc sản phẩm hết thời gian bảo hành.
Việc kiểm kê tồn kho là một hoạt động cần thiết mà công ty nên thực hiện ít nhất mỗi 6 tháng để quản lý hàng hóa hiệu quả, giảm thiểu sai sót và chi phí hàng hỏng Mua hàng nhập khẩu với số lượng lớn giúp doanh nghiệp nhận được chiết khấu thương mại, từ đó giảm chi phí tồn kho và tối ưu hóa quy mô kinh tế trong sản xuất Tuy nhiên, cần lưu ý không nên mua quá nhiều hàng hóa mà không xem xét nhu cầu sản xuất hiện tại, để tránh tình trạng tồn kho dư thừa.