Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, đấu thầu là phương thức hiệu quả nhất để lựa chọn nhà thầu có năng lực tốt nhất với giá cả hợp lý Tuy nhiên, việc trúng thầu, đặc biệt là các hợp đồng giá trị cao, vẫn là thách thức lớn đối với doanh nghiệp Năng lực đấu thầu của doanh nghiệp là yếu tố quyết định khả năng thắng thầu, trong khi cơ hội trúng thầu ngày càng khó khăn hơn do sự chuyển mình của nền kinh tế Việt Nam sang cơ chế thị trường, đặc biệt từ khi gia nhập WTO năm 2007 Sự gia tăng các dự án đấu thầu quốc tế như EVFTA càng làm nổi bật tầm quan trọng của năng lực đấu thầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn vong của công ty xây dựng.
Khi tham gia đấu thầu gói thầu xây lắp, mục tiêu chính của doanh nghiệp là giành quyền thi công với lợi nhuận tối đa Năng lực của doanh nghiệp phản ánh nội lực và khả năng thực tế, giúp đưa ra quyết định khả thi trong cạnh tranh Để nâng cao năng lực đấu thầu, doanh nghiệp cần cải thiện hiệu quả hoạt động, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.
Công ty Cổ phần Thương mại và Phát triển công nghệ PMA, dù còn non trẻ, đã đạt được thành công trong việc tham gia và thắng thầu nhiều dự án tại Hà Nội và các tỉnh khác Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, công ty đang đối mặt với thách thức nâng cao năng lực đấu thầu Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu kinh nghiệm và kiến thức, cũng như chưa chú trọng đúng mức đến tầm quan trọng của công tác đấu thầu Với mong muốn hiểu rõ hơn về vai trò của đấu thầu, sinh viên đã chọn đề tài nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn của công ty.
“Nâng cao hiệu quả hoạt động đấu thầu của Công ty Cổ phần Thương mại và Phát triển công nghệ PMA”.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu về hoạt động đấu thầu và hiệu quả của Công ty Cổ phần thương mại và Phát triển công nghệ PMA nhằm làm rõ phương pháp luận và ý nghĩa của đấu thầu Bài viết đánh giá hoạt động đấu thầu của doanh nghiệp, từ đó đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả đấu thầu, phù hợp với thực tế và chiến lược phát triển của công ty.
Từ mục đích trên các nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể được xác định như sau:
- Hệ thống hóa những lý luận cơ bản của Đấu thầu và hiệu quả hoạt động đấu thầu của doanh nghiệp
- Nghiên cứu, đánh giá tình hình thực hiện công tác đấu thầu tại Công ty Cổ phần thương mại và Phát triển công nghệ PMA trong giai đoạn 2016- 2019
Để nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu tại Công ty Cổ phần Thương mại và Phát triển Công nghệ PMA trong thời gian tới, cần đề xuất một số định hướng và giải pháp cụ thể Trước hết, cần cải tiến quy trình đấu thầu bằng cách áp dụng công nghệ thông tin để tăng tính minh bạch và tiết kiệm thời gian Thứ hai, việc đào tạo nhân viên về kỹ năng đấu thầu và quản lý dự án là rất quan trọng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn Cuối cùng, công ty nên xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp để tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác và phát triển bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp Phân tích và tổng hợp
+ Tổng hợp tài liệu: Tổng hợp các tài liệu nghiên cứu liên quan đã có; tổng hợp các tài liệu lý thuyết, lý luận về Đấu thầu,
Xử lý thông tin thứ cấp là bước quan trọng trong nghiên cứu, nơi thông tin được phân loại và thống kê theo mức độ ưu tiên Việc xác định mức độ quan trọng của thông tin giúp tối ưu hóa quá trình phân tích và ra quyết định.
+ Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định lượng và định tính để giải thích số liệu, liên hệ với các nguyên nhân thực tiễn
Phương pháp thống kê và so sánh là kỹ thuật quan trọng trong việc phân tích dữ liệu, cho phép sử dụng số liệu theo chuỗi thời gian và tại một thời điểm để tổng hợp và so sánh giữa các giai đoạn hoặc thời điểm khác nhau Việc áp dụng phương pháp này giúp nhận diện xu hướng và biến động trong dữ liệu, từ đó đưa ra những đánh giá chính xác và có cơ sở hơn về sự phát triển hoặc thay đổi của các hiện tượng nghiên cứu.
Số liệu trong khóa luận được thu thập từ các nguồn thứ cấp và sơ cấp, bao gồm báo cáo tài chính kiểm toán, báo cáo thường niên, hồ sơ năng lực, cùng với các tài liệu chính thống trên website của PDF.
Kết cấu của khóa luận
Kế cấu của đề tài “Nâng cao hiệu quả hoạt động đấu thầu của Công ty
Cổ phần Thương mại và Phát triển công nghệ PMA” gồm 3 chương:
Chương I: Cơ sở lý luận về đấu thầu và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động đấu thầu của doanh nghiệp.
Chương II: Đánh giá hiệu quả hoạt động đấu thầu của Công ty Cổ phần Thương mại và Phát triển công nghệ PMA giai đoạn 2016 – 2019.
Chương III: Một số giải pháp nâng cao năng lực đấu thầu của Công ty
Cổ phần Thương mại và phát triển công nghệ PMA giai đoạn 2020 – 2025.
5
Tổng quan về Đấu thầu
1.1.1 Khái niệm về Đấu thầu
Đấu thầu, hay còn gọi là mua sắm công (Public Procurement) và mua sắm chính phủ (Government Procurement), là một khái niệm có nhiều định nghĩa khác nhau trên toàn thế giới Trong thực tế, nhiều thuật ngữ liên quan đến đấu thầu đã được sử dụng trong các văn bản pháp quy khác nhau Dù được quy định dưới hình thức Quy chế hay Luật, bản chất của "đấu thầu" vẫn sử dụng một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh.
"Procurement" (mua sắm) là khái niệm cốt lõi trong Quy chế Đấu thầu và Luật Đấu thầu, thực chất phản ánh Quy chế Mua sắm và Luật Mua sắm Jorge Lynch trong cuốn “Mua sắm công: Nguyên tắc, phân loại và các hình thức” định nghĩa rằng “Đấu thầu là quá trình từ giai đoạn nhận diện và lập kế hoạch nhu cầu mua sắm cho đến khi ký hợp đồng” Theo UNCITRAL, đấu thầu là quá trình mua sắm hàng hóa, xây lắp và dịch vụ Bộ Luật Công chính của Cộng hòa Pháp cũng quy định rằng “Đấu thầu là thủ tục lựa chọn hồ sơ dự thầu kinh tế nhất mà không cần đàm phán, dựa trên tiêu chí khách quan đã thông báo trước” Đấu thầu bao gồm đấu thầu rộng rãi và hạn chế.
Đấu thầu cạnh tranh tại Hoa Kỳ được định nghĩa là quá trình lựa chọn nhà thầu trúng thầu từ nhiều nhà thầu tham gia một cách công bằng Tất cả các nhà thầu đủ điều kiện đều có cơ hội tham gia và cạnh tranh công bằng cho một dự án cụ thể bằng cách đưa ra đề xuất tốt nhất Quá trình này tạo ra một môi trường minh bạch, cởi mở và công bằng.
Trong Hiệp định mua sắm chính phủ (MSCP) của Tổ chức thương mại thế giới (GPA/WTO) và Chương MSCP trong Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA), Đấu thầu được định nghĩa là quá trình mà các cơ quan mua sắm, được liệt kê trong Bản chào mở cửa thị trường, thực hiện quyền sử dụng hoặc mua hàng hóa và dịch vụ phục vụ mục đích công, không nhằm mục đích thương mại hay tái bán.
Đấu thầu ở Việt Nam được định nghĩa trong Từ điển tiếng Việt là quá trình lựa chọn nhà thầu thực hiện dự án xây dựng thông qua sự cạnh tranh công khai Theo Quy chế Đấu thầu ban hành kèm theo Nghị định số 88/1999/NĐ-CP, đấu thầu là quá trình lựa chọn nhà thầu đáp ứng yêu cầu của bên mời thầu Luật Đấu thầu số 61/2005/QH13 xác định đấu thầu là quá trình lựa chọn nhà thầu với tiêu chí cạnh tranh, công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế để thực hiện các gói thầu trong các dự án quy định.
Theo Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13, được ban hành ngày 26/11/2013, đấu thầu được định nghĩa là quá trình lựa chọn nhà thầu nhằm ký kết và thực hiện hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn, dịch vụ phi tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp, cũng như lựa chọn nhà đầu tư cho các dự án đầu tư theo hình thức đối tác công tư và dự án sử dụng đất Quá trình này phải đảm bảo tính cạnh tranh, công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế.
Đấu thầu (mua sắm công) là hoạt động mua bán đặc biệt, trong đó bên mời thầu có quyền lựa chọn nhà thầu tốt nhất thông qua một quy trình công khai Bản chất của đấu thầu không chỉ giới hạn ở các công trình xây dựng mà còn thể hiện tính cạnh tranh giữa các nhà thầu tham gia.
Trước đây, trong thời kỳ bao cấp, người bán chỉ sản xuất và cung cấp hàng hóa mà không chú trọng đến nhu cầu của người tiêu dùng, dẫn đến việc người mua không có quyền lựa chọn sản phẩm phù hợp Tuy nhiên, khi Việt Nam chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, tính cạnh tranh bắt đầu xuất hiện và khái niệm đấu thầu dần trở nên phổ biến, trở thành một phần tất yếu của nền kinh tế.
1.1.2 Đặc điểm trong Đấu thầu Đặc điểm thứ nhất: Cạnh tranh cao, số lượng người bán tham dự đông.
Trong hoạt động đấu thầu, người mua đưa ra yêu cầu và tổ chức một cuộc thi để các người bán có khả năng tham gia và cạnh tranh Đây là quá trình mua bán phức tạp, yêu cầu tất cả các bên tham gia tuân thủ quy trình nhiều bước do chính phủ hoặc tổ chức quy định Do đó, số lượng người bán tham gia trong đấu thầu thường lớn hơn so với các hình thức mua bán khác Hơn nữa, hàng hóa trong đấu thầu thường có giá trị cao, số lượng lớn hoặc yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Cuộc thi đấu thầu cho nhiều người bán tham gia thường yêu cầu người mua phải đặt hàng với số lượng lớn hoặc giá trị cao Người mua tổ chức đấu thầu để tìm kiếm những nhà cung cấp có khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật đặc biệt Trong quá trình đấu thầu, bên mời thầu sẽ đưa ra mức ngân sách để các nhà thầu dựa vào đó đưa ra giá cả phù hợp Đối tượng mua sắm trong đấu thầu chưa được xác định rõ ràng và chỉ được xác định sau khi kết thúc đấu thầu Các nhà thầu phải thực hiện nhiều khoản đặt cọc khác nhau để đảm bảo tính nghiêm túc và trách nhiệm trong quá trình tham gia Tiêu chí lựa chọn trong đấu thầu chủ yếu dựa vào kỹ thuật, chất lượng và tiến độ, trong khi giá cả không phải là yếu tố quan trọng nhất Hoạt động đấu thầu được điều chỉnh bởi nhiều luật pháp và yêu cầu sự công khai, minh bạch dưới sự giám sát của công chúng Cuối cùng, quy định nghiêm ngặt trong đấu thầu khiến việc thực hiện đúng quy trình trở nên quan trọng không kém gì hiệu quả.
1.1.3 Một số khái niệm liên quan Để hiểu rõ hơn khái niệm đấu thầu chúng ta làm rõ hơn một số khái niệm liên quan chặt chẽ với khái niệm đấu thầu Theo quy chế đấu thầu:
- “Bên mời thầu” (BMT) là cơ quan, tổ chức có chuyên môn và năng lực để thực hiện các hoạt động đấu thầu, bao gồm:
+ Chủ đầu tư hoặc tổ chức do chủ đầu tư quyết định thành lập hoặc lựa chọn;
+ Đơn vị dự toán trực tiếp dử dụng nguồn vốn mua sắm thưởng xuyên; + Đơn vị mua sắm tập trung;
+ Cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tổ chức trực thuộc do cơ quan nhà nước có thẩm quyền lựa chọn.
Chủ đầu tư (CĐT) là tổ chức nắm giữ vốn hoặc đại diện cho chủ sở hữu vốn, có trách nhiệm quản lý và thực hiện dự án bằng cách vay vốn trực tiếp.
- “Đấu thầu quốc tế” là đấu thầu mà nhà thầu, nhà đầu tư trong nước, nước ngoài được tham dự thầu.
- “Đấu thầu trong nước” là đấu thầu mà chỉ có nhà thầu, nhà đầu tư trong nước được tham dự thầu.
Nhà thầu (NT) là cá nhân hoặc tổ chức kinh tế trong và ngoài nước đủ điều kiện tham gia và ký kết hợp đồng, đồng thời phải đảm bảo độc lập tài chính Trong lĩnh vực đấu thầu xây lắp, nhà thầu có thể là nhà xây dựng và có khả năng tham gia thầu một cách độc lập hoặc liên doanh với các nhà thầu khác.
Nhà thầu chính là bên chịu trách nhiệm tham gia thầu, đứng tên trong hồ sơ dự thầu và sẽ ký kết, thực hiện hợp đồng nếu được chọn Đối với nhà thầu chính, có thể là nhà thầu độc lập hoặc là một thành viên trong liên doanh.
Nhà thầu phụ là đơn vị tham gia thực hiện gói thầu thông qua hợp đồng với nhà thầu chính Đặc biệt, nhà thầu phụ thực hiện các công việc quan trọng trong gói thầu mà nhà thầu chính đã đề xuất trong hồ sơ dự thầu, dựa trên yêu cầu ghi trong hồ sơ mời thầu và hồ sơ yêu cầu.
Tổng quan về hiệu quả hoạt động đấu thầu
1.2.1 Khái niệm về hiệu quả
Liên quan đến khái niệm hiệu quả, có các cách tiếp nhận khác nhau, cụ thể gồm hai cách tiếp cận sau:
Hiệu quả được hiểu là mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra trong một bối cảnh nhất định Khái niệm này có thể được thể hiện qua hai hình thức: hiệu số và thương số Điều này có nghĩa là, nếu kết quả đạt được lớn hơn chi phí bỏ ra, thì hiệu quả sẽ cao hơn Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hiệu số giữa một chỉ tiêu kết quả và một chỉ tiêu chi phí lại dẫn đến một chỉ tiêu kết quả khác, dẫn đến sự trùng lặp giữa khái niệm hiệu quả và kết quả theo cách tiếp cận truyền thống.
Hiệu quả được hiểu là chỉ số thể hiện mức độ đạt được kết quả nhằm mục đích cụ thể của chủ thể, tương ứng với nguồn lực đã đầu tư trong quá trình thực hiện hoạt động Cách tiếp cận này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa nguồn lực để đạt được mục tiêu đề ra.
Hiệu quả hoạt động được định nghĩa là mức độ đạt được mục tiêu cụ thể trong một hoạt động nhất định Điều này có nghĩa là hiệu quả luôn gắn liền với một mục tiêu rõ ràng, và không thể xác định hiệu quả của các hoạt động nếu không có mục tiêu cụ thể.
Hiệu quả là một khái niệm so sánh, phản ánh mối quan hệ giữa chi phí đầu tư và kết quả đạt được sau quá trình hoạt động.
Sự khác biệt giữa kết quả và hiệu quả nằm ở chỗ kết quả là mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp hướng tới, trong khi hiệu quả là sự so sánh giữa kết quả thu được và chi phí hoặc nguồn lực bỏ ra Để hiểu rõ về hiệu quả, cần tìm hiểu các dạng biểu hiện khác nhau, mỗi dạng có đặc trưng và ý nghĩa riêng, từ đó giúp xác định mức độ hiệu quả, chỉ tiêu hiệu quả và biện pháp nâng cao hiệu quả Các cách phân loại hiệu quả cũng rất đa dạng.
- Theo mục tiêu chủ thể, hiệu quả được phân thành: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Hiệu quả kinh tế đề cập đến lợi ích mà một chủ thể đạt được khi sử dụng nguồn lực đầu vào để thực hiện các mục tiêu kinh tế Nó mô tả mối quan hệ giữa lợi ích kinh tế thu được và chi phí hoặc yếu tố đầu vào đã đầu tư để đạt được những lợi ích đó.
+ Hiệu quả xã hội là các mục tiêu xã hội đạt được khi chủ thể tiến hành các hoạt động kinh tế.
- Theo phạm vi tính toán, hiệu quả bao gồm: hiệu quả nền sản xuất xã hội và hiệu quả cá biệt.
Hiệu quả trong toàn bộ nền kinh tế quốc dân được chia thành hai loại: hiệu quả cá biệt, là kết quả từ hoạt động của từng doanh nghiệp, và hiệu quả nền sản xuất xã hội, phản ánh hiệu quả trên quy mô toàn bộ nền kinh tế.
- Theo tính chất tác động, hiệu quả gồm có: hiệu quả trực tiếp và hiệu quả gián tiếp:
Hiệu quả trực tiếp là kết quả đạt được từ những tác động của chủ thể đến hoạt động, khi thực hiện các mục tiêu mà chủ thể đã đề ra.
+ Hiệu quả gián tiếp là hiệu quả có được do một đối tượng nào đó tác động làm thay đổi kết quả hoạt động của chủ thể.
- Theo phương thức xác định, hiệu quả được phân thành: hiêu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối.
+ Hiệu quả tuyệt đối là hiệu quả được đo bằng số hiệu giữa kết quả đầu ra và nguồn lực đầu vào.
+ Hiệu quả tương đối là hiệu quả được đo bằng tỷ số kết quả đầu ra là nguồn lực đầu vào.
1.2.2 Khái niệm hiệu quả hoạt động đấu thầu
Hiệu quả hoạt động đấu thầu là bộ chỉ tiêu phản ánh kết quả đấu thầu của doanh nghiệp trong lĩnh vực xây lắp Nó thể hiện trình độ quản lý và khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp nhằm đạt hiệu quả cao nhất trong đấu thầu Các yếu tố này được đo lường qua số lượng gói thầu trúng thầu, tiến độ thi công và chất lượng công trình.
Hiệu quả hoạt động đấu thầu đóng vai trò quyết định trong khả năng thắng thầu của doanh nghiệp Để nâng cao hiệu quả này, công ty cần chú trọng vào các yếu tố như năng lực tài chính, đội ngũ nhân sự, trang thiết bị kỹ thuật và chiến lược marketing.
1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá về hiệu quả hoạt động đấu thầu a) Kết quả đấu thầu qua các năm của doanh nghiệp
Chỉ tiêu này tổng hợp tình hình dự thầu và kết quả của doanh nghiệp, phản ánh hiệu quả và chất lượng dự thầu trong năm Nó đánh giá quy mô và giá trị hợp đồng trúng thầu, từ đó xác định năng lực của doanh nghiệp Việc đánh giá được thực hiện theo công thức cụ thể.
- TA: là tỷ lệ trúng thầu theo số lần tham gia đấu thầu
- : là số lượng dự án (hay số gói thầu) trúng thầu trong năm
- : là số lượng dự án (hay số gói thầu) dự thầu trong năm
Theo giá trị dự án (hay gói thầu):
- TB: là tỷ lệ trúng thầu theo số lần tham gia đấu thầu –
: là giá trị của dự án (hay số gói thầu) trúng thầu trong năm
- : là giá trị của dự án (hay số gói thầu) dự thầu trong năm (tình theo giá bỏ thầu) b) Chỉ tiêu đánh giá về năng lực tài chính
Năng lực tài chính là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tiềm lực của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng Để xác định năng lực tài chính của nhà thầu, chủ đầu tư thường xem xét một số chỉ tiêu cơ bản.
Chỉ tiêu đánh giá cơ cấu nguồn vốn:
Tỷ lệ nợ thấp giúp doanh nghiệp giảm sự phụ thuộc vào vay mượn, đồng thời đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ Để duy trì sự ổn định tài chính, tỷ lệ này nên được giữ ở mức trung bình hợp lý.
Chỉ tiêu đánh giá cơ cấu vốn:
+ Tỷ lệ vốn cố định = ố ố đị ℎ % ổ à ả
+ Tỷ lệ vốn lưu động = ố ư độ % ổ à ả
Các tỷ lệ này cho biết cơ cấu vốn của doanh nghiệp có hợp lý hay không và có phù hợp với đặc điểm kinh doanh hay không –
Hiệu quả sử dụng toán bộ tài sản = ổ à ả ℎ ổ đầ ư %
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu = ợ ℎ ậ
Chỉ tiêu này cho thấy trong mỗi đồng doanh thu, doanh nghiệp thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh Nó chỉ tính đến lợi nhuận từ doanh thu bán hàng, vì vậy chỉ số càng cao chứng tỏ giá thành sản phẩm càng hiệu quả.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư = ổ ố đầ ư %
Chỉ số này phản ánh 1 đồng vốn đem vào đầu tư thì sinh ra được bao nhiêu lợi nhuận.
Khả năng thanh toán: à ả ư độ ợ ℎả ả
Khả năng thanh toán của doanh nghiệp lớn hơn 1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ Ngoài ra, chỉ tiêu đánh giá về nguồn nhân lực cũng rất quan trọng trong việc xác định sức mạnh tài chính và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp.