CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG CHO
Tổng quan về Ngân hàng Thương mại
1.1.1 Khái niệm Ngân hàng Thương mại
Kinh doanh ngân hàng là một vấn đề có tính chất nóng bỏng và mang tính thời sự.
Sự phát triển của hệ thống ngân hàng là biểu hiện rõ nét của sự tăng trưởng kinh tế quốc gia Hệ thống ngân hàng đóng vai trò là trung tâm điều hành của nền kinh tế, tập trung vào việc thu hút và phân phối nguồn lực cho các hoạt động kinh doanh trên toàn quốc.
Ngân hàng thương mại đã tồn tại và phát triển hàng trăm năm, gắn liền với sự tiến bộ của kinh tế hàng hóa Sự phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại đã có ảnh hưởng lớn đến quá trình phát triển của nền kinh tế hàng hóa Ngược lại, khi kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong giai đoạn cao nhất với nền kinh tế thị trường, hệ thống ngân hàng thương mại cũng ngày càng được hoàn thiện và trở thành những định chế tài chính thiết yếu.
Ngân hàng thương mại đã trải qua nhiều biến động trong nền kinh tế Việt Nam, dẫn đến sự hình thành nhiều khái niệm khác nhau Theo sắc lệnh 018CT/LDGCQL/SL ngày 20/10/1969 của chính quyền Sài Gòn cũ, ngân hàng thương mại được định nghĩa là mọi xí nghiệp công hoặc tư, bao gồm cả các chi nhánh của ngân hàng nước ngoài, có hoạt động thường xuyên trong lĩnh vực tín dụng, chiết khấu và tài chính với tiền ký thác từ tư nhân hoặc các cơ quan công quyền.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính cung cấp đa dạng dịch vụ, nổi bật nhất là tín dụng, tiết kiệm và thanh toán Với vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ngân hàng thương mại thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức nào khác.
Theo pháp lệnh ngân hàng 23/5/1990, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả Ngân hàng sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Theo điều 4 luật các tổ chức tín dụng luật số 47/2010/QH12 của Quốc hội thì
Ngân hàng Thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các dịch vụ kinh doanh khác theo quy định pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận Các hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp đặc biệt hoạt động trong lĩnh vực tín dụng, nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
Sự bùng nổ thông tin và công nghệ đã thúc đẩy hiện đại hóa công nghệ ngân hàng, khiến hoạt động ngân hàng không còn giới hạn trong một vùng hay quốc gia mà trở thành toàn cầu Điều này mở ra cơ hội mới cho các ngân hàng trong việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường, nhưng cũng đồng thời đặt ra nhiều thách thức trong việc cạnh tranh.
Căn cứ vào tính chất sở hữu và hình thức góp vốn, Việt Nam có nhiều loại ngân hàng thương mại như ngân hàng quốc doanh, ngân hàng cổ phần, liên doanh và ngân hàng nước ngoài Sự đa dạng này không chỉ thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh mà còn giúp các ngân hàng phát triển, đổi mới và mở rộng hoạt động kinh doanh.
1.1.2 Chức năng của Ngân hàng Thương mại
Theo PGS TS Phan Thị Thu Hà (2013) ngân hàng thương mại có 3 chức năng chính:
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính, chủ yếu thực hiện chức năng chuyển đổi tiền tiết kiệm thành đầu tư thông qua việc nhận tiền gửi và cấp tín dụng.
Trong nền kinh tế, có hai loại cá nhân và tổ chức: (1) những cá nhân và tổ chức tạm thời cần chi tiêu và đầu tư vượt quá thu nhập hoặc vốn hiện có, dẫn đến nhu cầu bổ sung vốn; và (2) những cá nhân có thu nhập hoặc vốn lớn hơn chi phí cho hàng hóa, dịch vụ, từ đó có khả năng tiết kiệm Tiền sẽ được chuyển từ nhóm thứ hai sang nhóm thứ nhất nếu cả hai bên đều có lợi Lợi nhuận là động lực chính tạo ra mối quan hệ tài chính giữa hai nhóm này Dòng tiền di chuyển với điều kiện phải được hoàn trả với số lượng lớn hơn trong một khoảng thời gian nhất định, tạo thành quan hệ tín dụng Nếu không, đó sẽ là quan hệ cấp phát hoặc hùn vốn.
Chức năng trung gian tài chính của ngân hàng dựa vào khả năng thẩm định thông tin Tình trạng "thông tin không cân xứng" với sự phân bổ không đều và năng lực phân tích thông tin làm giảm hiệu quả thị trường, nhưng lại tạo cơ hội sinh lợi cho ngân hàng Ngân hàng có chuyên môn và kinh nghiệm trong việc đánh giá các công cụ tài chính, cho phép họ lựa chọn những công cụ có yếu tố rủi ro - lợi nhuận hấp dẫn nhất.
Ngân hàng Thương mại đóng vai trò trung gian tài chính, kết nối những người có vốn dư thừa với những người cần vốn Bằng cách huy động vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế, ngân hàng tạo ra quỹ cho vay nhằm cung cấp tín dụng cho nền kinh tế Qua chức năng này, ngân hàng Thương mại mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan, bao gồm người gửi tiền, ngân hàng và người đi vay.
Ngân hàng, khi nhận tiền gửi và cho vay, đóng vai trò trung gian tài chính, dẫn đến việc hình thành thanh toán hộ Ban đầu, thanh toán hộ diễn ra giữa các khách hàng có tiền gửi tại cùng một ngân hàng, sau đó mở rộng ra khi hệ thống thanh toán liên ngân hàng được thiết lập Ngân hàng thực hiện thanh toán giá trị hàng hóa và dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng.
Tiền được chuyển từ tài khoản của khách hàng A tại một ngân hàng sang tài khoản của khách hàng B tại ngân hàng khác, đánh dấu sự khởi đầu hoặc kết thúc của quá trình luân chuyển hàng hóa và quan hệ kinh tế Để tối ưu hóa thanh toán nhanh chóng, thuận lợi và tiết kiệm chi phí, ngân hàng cung cấp nhiều hình thức thanh toán đa dạng như Séc, ủy nhiệm chi, nhờ thu và thẻ thanh toán Đồng thời, ngân hàng cũng thực hiện các khoản đầu tư lớn để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân
• Khái niệm cho vay khách hàng cá nhân
Theo Thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của Ngân hàng Nhà nước, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi Cho vay phục vụ nhu cầu đời sống là hoạt động cho vay dành cho cá nhân, nhằm hỗ trợ thanh toán các chi phí tiêu dùng và sinh hoạt cho bản thân và gia đình của họ.
Cho vay KHCN tại ngân hàng thương mại bao gồm các hình thức cho vay dành cho cá nhân và hộ gia đình, phục vụ cho mục đích tiêu dùng, đầu tư hoặc sản xuất kinh doanh.
Theo PGS TS Phan Thị Thu Hà (2013) đặc điểm của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân gồm:
Khách hàng của dịch vụ cho vay cá nhân bao gồm các cá nhân và hộ gia đình có thu nhập ổn định từ mức trung bình trở lên Họ có nhu cầu vay vốn để phục vụ cho các mục đích sinh hoạt, tiêu dùng hoặc hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Nhu cầu vay vốn của khu vực kinh tế - xã hội (KHCN) thường rất đa dạng và chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường kinh tế, văn hóa và xã hội Điều này dẫn đến sự khác biệt trong nhu cầu vay vốn giữa các khu vực, phụ thuộc vào tình hình kinh tế, trình độ dân trí, thu nhập, cũng như tập quán và thói quen tiêu dùng của người dân.
Hợp đồng cho vay cá nhân (KHCN) thường có quy mô nhỏ hơn so với hợp đồng cho vay doanh nghiệp (KHDN) vì nhu cầu vay vốn chủ yếu để đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng hoặc sản xuất kinh doanh ở quy mô hộ gia đình, dẫn đến số vốn vay thường không lớn.
Các khoản cho vay cá nhân thường có lãi suất cao hơn so với cho vay doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại Nguyên nhân là do chi phí cho vay cá nhân lớn và rủi ro liên quan đến cho vay cá nhân cũng cao hơn.
Các khoản vay của KHCN được phân loại theo thời hạn vay gồm ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, tùy thuộc vào mục đích vay và hình thức cho vay Đối với các khoản vay bổ sung vốn lưu động phục vụ sản xuất kinh doanh, thời hạn vay thường ngắn hạn để phù hợp với chu kỳ sản xuất của cá nhân và hộ gia đình.
Các khoản vay tiêu dùng cho cá nhân và hộ gia đình thường có thời hạn trung hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào khả năng cung cấp vốn của ngân hàng và khả năng trả nợ của khách hàng Đặc biệt, đối với các khoản vay mua nhà, thời gian cho vay có thể kéo dài hơn.
1.2.2 Vai trò của hoạt động cho vay
Theo GS Peter S Rose (2001), hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng đối với ngân hàng thương mại, khi mà khoản mục cho vay chiếm hơn một nửa tổng tài sản và tạo ra từ 60% đến 70% nguồn thu của ngân hàng Tuy nhiên, rủi ro trong ngân hàng thường tập trung vào các khoản vay, và tình trạng khó khăn thường xuất phát từ các khoản vay khó đòi do quản lý kém, vi phạm nguyên tắc cho vay, chính sách cho vay không hợp lý và suy thoái kinh tế bất ngờ Do đó, thanh tra ngân hàng thường xuyên kiểm tra các danh mục cho vay để đảm bảo an toàn tài chính Hoạt động cho vay không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn tác động lớn đến khách hàng và nền kinh tế.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển cộng đồng và địa phương thông qua việc cung cấp các khoản vay với lãi suất hợp lý, đáp ứng nhu cầu tài chính của doanh nghiệp và người tiêu dùng Chức năng cho vay chính là phương thức hàng đầu của các ngân hàng thương mại nhằm tài trợ cho chi tiêu của doanh nghiệp, cá nhân và các cơ quan chính phủ.
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự liên tục và ổn định của quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó góp phần vào sự ổn định của nền kinh tế Ngoài ra, việc cho vay còn nâng cao mức sống của các tầng lớp dân cư và cộng đồng Mối quan hệ giữa hoạt động cho vay của ngân hàng và sự phát triển kinh tế tại khu vực phục vụ là rất chặt chẽ, vì vay mượn không chỉ thúc đẩy khả năng cho vay của ngân hàng mà còn cung cấp thông tin về chất lượng cho vay của từng khách hàng, giúp họ có cơ hội nhận thêm khoản vay từ nguồn khác với chi phí thấp hơn.
1.2.3 Chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại
Chất lượng hiện nay là một khái niệm đa chiều, với nhiều quan điểm khác nhau, nhưng nhìn chung, những quan điểm này góp phần tạo nên sự hoàn thiện trong việc hiểu biết về chất lượng Theo định nghĩa của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa (ISO) trong bộ tiêu chuẩn ISO 9000, chất lượng được hiểu là "mức độ thỏa mãn của một tập hợp các thuộc tính đáp ứng các nhu cầu, bao gồm cả nhu cầu đã biết và nhu cầu tiềm ẩn." Định nghĩa này không chỉ tổng hợp nhiều quan điểm mà còn thể hiện khái quát chất lượng ở mức cao hơn, đồng thời tránh được những nhược điểm của từng quan điểm riêng lẻ Như vậy, chất lượng có thể được hiểu đơn giản là khả năng đáp ứng và vượt qua mong đợi của tất cả các bên liên quan.
Một tổ chức hoặc doanh nghiệp chú trọng vào chất lượng sẽ thúc đẩy nhiều yếu tố như kinh tế, văn hóa, hành vi và ứng xử Mục tiêu cuối cùng là mang lại giá trị cho khách hàng bằng cách đáp ứng nhu cầu của họ và các bên liên quan.
Chất lượng có thể được hiểu đơn giản là sự phù hợp với yêu cầu Nếu không có yêu cầu hay tiêu chuẩn cụ thể, chúng ta sẽ không thể xác định được chất lượng khi có sự bất thường xảy ra Trong trường hợp này, việc đánh giá sẽ chỉ dừng lại ở mức độ rủi ro đối với sản phẩm cuối cùng và ảnh hưởng của nó đến người sử dụng.
Theo GS Peter S Rose (2001), chất lượng cho vay khách hàng cá nhân được định nghĩa là các đặc tính của mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn có thời hạn và chi phí cụ thể, nhằm đáp ứng yêu cầu của cả ngân hàng và khách hàng Điều này phản ánh hiệu quả của mối quan hệ này, với chất lượng cho vay được đánh giá từ hai khía cạnh dựa trên tiêu chí của mỗi bên.
Xét từ góc độ khách hàng:
Chất lượng gắn liền với sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng (Giáo trình Quản trị
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại
Theo PGS TS Nguyễn Minh Hiếu (2009), các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại gồm:
1.3.1 Nhóm nhân tố khách quan
Sự ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt là trong chính sách tiền tệ với các chỉ tiêu như giá cả, lãi suất, tỷ giá và lạm phát, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng thương mại (NHTM) mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân Khi khách hàng duy trì được việc làm và thu nhập ổn định, họ sẽ cảm thấy yên tâm hơn về các chi phí vay mượn, mua sắm và sản xuất kinh doanh Điều này không chỉ gia tăng số lượng khoản vay mà còn thúc đẩy mối quan hệ bền vững giữa ngân hàng và khách hàng trong việc vay vốn và trả nợ đúng hạn.
Khi nền kinh tế vĩ mô phát triển chậm chạp hoặc bất ổn, các ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ gặp khó khăn trong việc cho vay khách hàng cá nhân Tình trạng này không chỉ làm giảm khả năng cho vay mà còn khiến thu nhập tương lai của khách hàng trở nên bấp bênh, dẫn đến việc họ phải giảm các khoản vay Hơn nữa, những biến động trên thị trường tài chính cũng ảnh hưởng tiêu cực đến các khoản vay tại NHTM, có thể dẫn đến tình trạng đổ vỡ tín dụng.
Những biến động nhanh chóng trong nền kinh tế vĩ mô có thể gây ra những xáo trộn lớn, như tỷ lệ lạm phát và lãi suất tăng cao, dẫn đến nguy cơ vỡ nợ cho các khoản vay có lãi suất dựa vào tỷ lệ lạm phát trước đó Hơn nữa, tỷ giá hối đoái kém linh hoạt không phản ánh đúng sự biến động của nền kinh tế vĩ mô, làm méo mó tín hiệu giá cả bên ngoài, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của khách hàng và các ngân hàng thương mại.
Hệ thống pháp luật hoàn thiện đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự phát triển của thị trường tài chính, đảm bảo an toàn và ổn định Điều này thúc đẩy các ngân hàng thương mại nâng cao năng lực cung cấp sản phẩm cho vay cho khách hàng cá nhân với hiệu quả và chất lượng cao Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật cũng bảo vệ sự phát triển bền vững của mối quan hệ hợp tác bình đẳng giữa ngân hàng và khách hàng, mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Môi trường văn hóa – xã hội
Các yếu tố văn hóa xã hội như thói quen sử dụng sản phẩm ngân hàng, trình độ dân trí và thị hiếu ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định lựa chọn sản phẩm cho vay của khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại Những quan niệm về ngân hàng, từ cảm giác quen thuộc đến sự an toàn, cùng với thói quen thanh toán tiền mặt trong cộng đồng, đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các sản phẩm dịch vụ, bao gồm cho vay khách hàng cá nhân mà ngân hàng cung cấp.
Rủi ro tự nhiên như lũ lụt, hạn hán và động đất là những yếu tố khó tránh khỏi, gây thiệt hại nghiêm trọng cho hoạt động sản xuất kinh doanh và làm tổn thương đến con người Những sự kiện này có thể dẫn đến hư hại cơ sở vật chất và phá hoại mùa màng, khiến khách hàng không còn khả năng thanh toán nợ cho ngân hàng, dẫn đến tình trạng nợ xấu Hệ quả là chất lượng cho vay của ngân hàng đối với khách hàng cá nhân bị ảnh hưởng tiêu cực.
Thiện chí từ phía khách hàng:
Sự thiếu thiện chí của khách hàng vay vốn thể hiện qua việc không cung cấp thông tin đầy đủ, sử dụng sai mục đích vốn vay, và tác động tiêu cực đến chất lượng cho vay của ngân hàng Những hành vi này tạo ra rủi ro và khó khăn cho ngân hàng trong hoạt động cho vay, đặc biệt là đối với khách hàng cá nhân Do đó, ngân hàng thường ưu tiên những khách hàng có uy tín, dựa vào mối quan hệ trong quá khứ hoặc thông tin từ các nguồn khác để đánh giá độ tin cậy và uy tín của khách hàng mới.
Mức thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định vay vốn Những người có thu nhập cao thường vay nhiều hơn so với thu nhập hàng năm của họ, trong khi các gia đình có người chủ với trình độ học vấn cao xem vay mượn như một công cụ để cải thiện mức sống Ngược lại, ngân hàng coi đây là nguồn trả nợ chính, do đó thu nhập ảnh hưởng lớn đến nhu cầu vay vốn, quy mô khoản vay và sự phát triển hoạt động cho vay cá nhân Khách hàng cần có thu nhập ổn định để đảm bảo khả năng trả nợ và thể hiện thiện chí trả nợ đầy đủ, đúng hạn.
Khả năng đáp ứng các điều kiện cho vay của khách hàng:
Khách hàng cần đáp ứng các điều kiện mà ngân hàng quy định, bao gồm tài sản đảm bảo và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp Nếu ngân hàng nhận thấy khách hàng không đủ khả năng đáp ứng, họ sẽ từ chối cấp vốn hoặc có thể ngừng giải ngân trong quá trình cho vay nếu phát sinh vấn đề tiêu cực Do đó, khả năng đáp ứng các điều kiện cho vay của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại.
1.3.2 Nhóm nhân tố chủ quan Định hướng phát triển của ngân hàng
Để phát triển hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân, các ngân hàng cần chú trọng đến nhu cầu vay tiêu dùng và vay sản xuất kinh doanh Việc không quan tâm đến khách hàng cá nhân sẽ dẫn đến việc họ không nhận được sự hỗ trợ cần thiết Ngược lại, nếu ngân hàng muốn mở rộng cho vay cá nhân, họ cần triển khai các chiến lược thu hút khách hàng Khi đó, cung và cầu sẽ gặp nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân.
Năng lực tài chính của ngân hàng
Năng lực tài chính của ngân hàng là yếu tố quan trọng trong quyết định cho vay khách hàng cá nhân, được đánh giá qua vốn chủ sở hữu, tỷ lệ lợi nhuận, nợ quá hạn và tài sản thanh khoản Ngân hàng có vốn lớn, lợi nhuận cao và nợ quá hạn thấp sẽ có sức mạnh tài chính, từ đó mở rộng cơ hội đầu tư và phát triển hoạt động cho vay Ngược lại, ngân hàng thiếu vốn sẽ gặp khó khăn trong việc tài trợ cho các hoạt động ưu tiên, dẫn đến việc thu hẹp cho vay khách hàng cá nhân.
Chính sách cho vay của ngân hàng
Chính sách cho vay là hệ thống quy định do hội đồng quản trị thiết lập nhằm tối ưu hóa nguồn vốn để hỗ trợ doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân Các khoản mục chính trong chính sách bao gồm hạn mức cho vay, loại hình cho vay, quy định về tài sản đảm bảo, kỳ hạn cho vay, giải quyết các khoản vay vượt hạn mức, và phương thức thanh toán nợ Chính sách này cung cấp cho cán bộ tín dụng một hướng đi rõ ràng và khung tham chiếu để đánh giá nhu cầu vay vốn.
Chính sách cho vay của ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến việc mở rộng cho vay, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân Nếu không có hình thức cho vay phù hợp, khách hàng cá nhân sẽ khó có thể tiếp cận nguồn vốn ngân hàng để đáp ứng nhu cầu chi tiêu và sản xuất kinh doanh Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, một chính sách cho vay hợp lý trở thành yếu tố quan trọng thu hút khách hàng Ngân hàng cần đa dạng hóa lãi suất theo từng loại khách hàng và kỳ hạn cho vay, đồng thời xử lý nợ đúng cách và phát triển các sản phẩm hấp dẫn để thu hút đông đảo khách hàng, từ đó mở rộng cho vay cá nhân và nâng cao chất lượng cho vay.
Chất lượng đội ngũ cán bộ nhân viên ngân hàng
Để đạt hiệu quả trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân, chất lượng đội ngũ cán bộ nhân viên ngân hàng, đặc biệt là cán bộ tín dụng, là yếu tố then chốt Đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng cần được đặt lên hàng đầu, vì nếu họ vì lợi ích cá nhân mà làm tổn hại đến lợi ích chung của ngân hàng, thì kỹ năng chuyên môn cũng trở nên vô nghĩa Bên cạnh đạo đức, cán bộ tín dụng cần có trình độ chuyên môn cao và kiến thức rộng để thẩm định chính xác khách hàng và dự án vay vốn, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn Một cán bộ tín dụng giỏi, có khả năng giao tiếp tốt, thành thạo ngoại ngữ và vi tính, cùng với sự nhiệt tình trong công việc sẽ tạo ấn tượng tích cực với khách hàng Hơn nữa, mối quan hệ rộng rãi của cán bộ tín dụng trong xã hội cũng giúp thu hút thêm khách hàng mới, mở rộng và đa dạng hóa hoạt động cho vay cá nhân.
Trình độ khoa học công nghệ và khả năng quản lí của ngân hàng
Công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại Việc áp dụng công nghệ tiên tiến không chỉ nâng cao tiện ích và sự nhận diện dịch vụ ngân hàng mà còn giúp quản lý danh sách khách hàng hiệu quả hơn, tiết kiệm nhân lực và chi phí quản lý Nhờ đó, giá thành dịch vụ được giảm thiểu, đồng thời quy trình giải quyết thủ tục ngân hàng trở nên nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu sự rườm rà và lãng phí thời gian cho khách hàng.
TỔNG QUAN CHUNG VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH KỲ ANH
Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Kỳ Anh giai đoạn 2017-2020
và Phát triển Việt Nam chi nhánh Kỳ Anh giai đoạn 2017-2020
2.2.1 Tình hình huy động vốn
BIDV Kỳ Anh luôn xác định huy động vốn là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu từ những ngày đầu thành lập Chi nhánh đã tích cực triển khai các biện pháp để tăng cường nguồn vốn, đặc biệt là từ các tổ chức kinh tế lớn Bên cạnh đó, chính sách chăm sóc khách hàng đặc biệt đối với khách hàng gửi tiền đã tạo dựng niềm tin vững chắc, giúp nguồn vốn huy động không ngừng gia tăng qua các năm.
Bảng 2 1 Kết quả huy động vốn của BIDV Kỳ Anh giai đoạn 2017-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Tổng nguồn vốn huy động từ nền kinh tế
1 Huy động vốn từ TCKT
2 Huy động vốn từ dân cư
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh 2017-2020 - BIDV Kỳ Anh)
Tổng nguồn vốn huy động Đ ơn v ị: T ỷ đồ n g
Biểu đồ 2 1 Tổng nguồn vốn huy động từ tiền gửi qua các năm 2017-2020
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh 2017-2020 - BIDV Kỳ Anh) Qua bảng
2.1 và biểu đồ 2.1 ta thấy tổng nguồn vốn của BIDV Kỳ Anh có xu hướng ngày càng tăng cao Mặc dù trong giai đoạn 2016-2017 nền kinh tế còn nhiều bất ổn, đầu tư vào các lĩnh vực khác còn chứa đựng nhiều rủi ro, lạm phát biến động làm cho lãi suất không ổn định nhưng gửi ngân hàng vẫn là hoạt động an toàn hơn cả Thực tế cho thấy tổng nguồn vốn tính đến thời điểm 31/12/2020 là 19158 tỷ quy VND, tăng 66 % so với năm 2019 Nhìn chung, công tác huy động vốn của toàn Chi nhánh trong những năm qua đã đạt được nhiều những thành tựu đáng kể, tăng trưởng cao cả về tổng nguồn vốn lẫn số lượng khách hàng, tổng nguồn vốn bình quân năm sau luôn cao hơn năm trước.Nguyên nhân chủ yếu là dựa vào uy tín và chất lượng dịch vụ của Ngân hàng trên địa bàn cũng như lãi suất huy động tiền gửi của Ngân hàng đã thu hút được số tiền nhàn rỗi của người dân từ đó gia tăng tiền gửi của khách hàng và doanh nghiệp, gia tăng về nguồn vốn huy động từ tiền gửi của doanh nghiệp và cá nhân tại ngân hàng Đây được đánh giá là sự cố gắng rất lớn của toàn bộ chi nhánh BIDV Kỳ Anh.
Hoạt động cho vay là một trong những nghiệp vụ truyền thống quan trọng của các ngân hàng thương mại, không chỉ mang lại lợi nhuận chủ yếu mà còn quyết định sự tồn tại của ngân hàng Mặc dù gặp khó khăn do nền kinh tế suy giảm và chính sách tiền tệ thắt chặt, hoạt động cho vay tại BIDV - chi nhánh Kỳ Anh trong giai đoạn 2017-2019 vẫn đạt mức tăng trưởng khá, đóng góp đáng kể vào tổng thu nhập của chi nhánh.
Bảng 2 2: Tình hình dư nợ tín dụng trong giai đoạn 2017-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Năm 2017 Chỉ tiêu Số tiền
(Nguồn: Báo cáo tổng kết HDKD 2017-2020 BIDV– chi nhánh Kỳ Anh)
Dư nợ tại BIDV và một số ngân hàng tăng chủ yếu do ảnh hưởng của dịch COVID-19, dẫn đến việc triển khai nhiều gói tín dụng hỗ trợ khách hàng Tỷ lệ nợ xấu cho vay của khối NHTM được kiểm soát ở mức 1,74% Hiện tại, BIDV đang tiến hành rà soát tổng thể tình hình tài chính, khả năng trả nợ và mức độ thiệt hại của từng khách hàng để đưa ra biện pháp ứng xử phù hợp, nhằm đảm bảo tăng trưởng tín dụng an toàn, hiệu quả và kiểm soát tỷ lệ nợ xấu.
DƯ NỢ TÍN DỤNG Đ ơn v ị: T ỷ đồ ng
Biểu đồ 2 2 Quy mô hoạt động tín dụng qua các năm 2017 2020
Từ báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh 2017-2020 của BIDV chi nhánh Kỳ Anh, thị trường tín dụng đã có những tín hiệu tích cực vào năm 2017 nhờ vào các chỉ số kinh tế khả quan và lạm phát được kiểm soát ở mức thấp Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện các biện pháp nới lỏng tiền tệ, bao gồm việc hạ lãi suất và cung cấp gói hỗ trợ cho doanh nghiệp và thị trường bất động sản Chi nhánh cũng áp dụng các biện pháp sáng tạo trong cho vay, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, đặc biệt là các khách hàng truyền thống và những đơn vị có tình hình tài chính tốt Đến cuối năm 2019, dư nợ tín dụng của chi nhánh đạt 11.531,4 tỷ đồng, tăng 184,8 tỷ so với năm 2018, tương ứng với mức tăng 1,63% và chiếm 8,8% tổng dư nợ.
Về chất lượng tín dụng: Tính đến 31/12/2019 nợ xấu của chi nhánh là 219,1 tỷ
Tính đến năm 2020, tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng đạt 1,74%, giảm so với năm 2019 và thấp hơn mức 3,6% trung bình toàn địa bàn Mặc dù tỷ lệ nợ xấu đã tăng 0,5% so với năm 2018, nhưng vẫn duy trì ở mức thấp, cho thấy sự ổn định trong quản lý rủi ro tín dụng.
Trong ba năm qua, chi nhánh đã đạt được kết quả tín dụng khả quan, hoàn thành tốt kế hoạch Trung ương giao về tốc độ tăng trưởng hợp lý Cơ cấu dư nợ được định hướng theo kỳ hạn chung, đồng thời kiểm soát hiệu quả tốc độ tăng trưởng trung và dài hạn, đảm bảo thanh khoản và các tỷ lệ an toàn trong hoạt động tín dụng.
2.2.3 Các hoạt động dịch vụ
Công tác thanh toán xuất nhập khẩu
Theo báo cáo kinh doanh của BIDV Kỳ Anh, tổng doanh số thanh toán xuất nhập khẩu đã tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây Cụ thể, năm 2017, tổng doanh số chỉ đạt 833,526 triệu USD, nhưng đến năm 2018, con số này đã tăng lên 1.083,024 triệu USD, tương ứng với mức tăng 29,9% so với năm trước và vượt 12% kế hoạch được giao từ Trung ương.
2019 tổng doanh số XNK của chi nhánh đạt 1123,2 triệu USD; tăng hơn 40 triệu USD so với năm 2018 và đạt 103,7% kế hoạch Trung ương giao.
Công tác phát hành thẻ
Trong những năm gần đây, hoạt động phát hành và thanh toán thẻ của Chi nhánh đã được duy trì và phát triển mạnh mẽ dưới sự chỉ đạo của Ban giám đốc Trong 3 năm qua, chi nhánh đã đạt được nhiều kết quả tích cực, với số lượng thẻ phát hành vượt chỉ tiêu Trung ương giao Tính đến ngày 31/12/2020, chi nhánh đã phát hành 345.410 thẻ ghi nợ nội địa, 7.758 thẻ ghi nợ quốc tế và 5.700 thẻ tín dụng đang lưu hành trên thị trường.
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Kinh tế toàn cầu suy thoái đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, trong khi sự chuyển đổi mô hình hoạt động của một số khách hàng lớn khiến nhu cầu ngoại tệ giảm mạnh trong những năm qua Doanh số mua bán ngoại tệ năm 2018 đạt 1.539.162 triệu USD, giảm khoảng 3% so với năm 2017 Đến 31/12/2019, doanh số này chỉ còn 1.323.510 triệu USD, giảm 215.652 triệu USD so với năm 2018, tương ứng với mức giảm 16,3% (theo báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh 2017-2020 - BIDV Kỳ Anh).
Hoạt động ngân hàng bán lẻ
Ngân hàng BIDV, nổi bật với vai trò ngân hàng bán buôn, đang chuyển mình hướng tới mô hình ngân hàng đa năng, tận dụng và phát huy các lợi thế hiện có để đa dạng hóa hoạt động Dựa trên chỉ đạo từ Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Trung ương, Chi nhánh BIDV không ngừng triển khai các chương trình quảng bá độc đáo nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, việc giao chỉ tiêu cụ thể đến từng cán bộ đã giúp Chi nhánh đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong lĩnh vực bán lẻ.
2.2.4 Kết quả hoạt động kinh doanh của BIDV– chi nhánh Kỳ Anh giai đoạn 2017- 2020
Tình hình cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) tại tỉnh trong giai đoạn 2017-2020 rất phức tạp và gay gắt do nền kinh tế gặp khó khăn, ảnh hưởng từ suy thoái toàn cầu và sự bế tắc về vốn Các NHTM phải đối mặt với thách thức lớn từ sự tan vỡ của bong bóng bất động sản, khiến hoạt động của họ gặp nhiều trở ngại Để mở rộng thị phần và nâng cao dịch vụ, các ngân hàng đã đầu tư vào công nghệ và áp dụng các hình thức cạnh tranh, dù có những rủi ro về pháp lý Để tồn tại và phát triển, chi nhánh Kỳ Anh đã nỗ lực kết hợp chính sách kịp thời từ Chính phủ và NHNN, cùng với quyết sách hợp lý từ hội đồng thành viên và ban điều hành, nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Chi nhánh ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã không ngừng nỗ lực và phát huy tinh thần đoàn kết của tập thể cán bộ nhân viên, vượt qua nhiều khó khăn để đạt được những thành tựu nhất định trong hoạt động kinh doanh Những kết quả này không chỉ nâng cao hình ảnh của chi nhánh mà còn góp phần xây dựng uy tín của ngân hàng trong mắt nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Bảng 2 3: Kết quả hoạt động kinh doanh tại BIDV – chi nhánh Kỳ Anh giai đoạn 2018-2020. Đơn vị: (tỷ đồng)
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh 2017-2020 – BIDV Kỳ Anh)
Quy mô lợi nhuận qua các năm
Biểu đồ 2 3: Quy mô lợi nhuận qua các năm 2017-2020
Chi nhánh ngân hàng BIDV Kỳ Anh đã ghi nhận những kết quả kinh doanh ấn tượng trong những năm qua nhờ sự nỗ lực của toàn thể cán bộ nhân viên Cụ thể, vào cuối năm 2018, lợi nhuận đạt 235,9 tỷ VND, tăng 96,4 tỷ VND so với năm 2017, tương ứng với tỷ lệ tăng 69,1% Đến 31/12/2019, lợi nhuận của chi nhánh đã đạt 384,6 tỷ VND, tăng 63% so với năm 2018 và hoàn thành 151,5% kế hoạch Trung ương giao Tuy nhiên, chi nhánh vẫn gặp một số hạn chế cần khắc phục.
Dư nợ tín dụng hiện tại chủ yếu tập trung vào một số khách hàng lớn, dẫn đến khả năng phân tán rủi ro thấp Bên cạnh đó, mức dư nợ dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cũng như cá nhân vẫn còn hạn chế.
Một số chỉ tiêu về doanh số thanh toán thẻ còn chưa đạt kế hoạch được giao như: doanh số thanh toán thẻ quốc tế và tín dụng.
Đánh giá chung về hoạt động cho vay KHCN tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam- Chi nhánh Kỳ Anh
và Phát triển Việt Nam- Chi nhánh Kỳ Anh
2.5.1 Những kết quả đạt được
Chi nhánh BIDV Kỳ Anh có quy mô lớn và mạng lưới hoạt động rộng rãi, đóng góp tích cực vào sự phát triển của hệ thống BIDV và kinh tế - xã hội địa phương Hoạt động cho vay tại chi nhánh tăng trưởng ổn định hàng năm, đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế Danh mục cho vay được cải thiện với việc mở rộng cho vay đối với khu vực ngoài quốc doanh Ngoài ra, chi nhánh cũng triển khai nhiều hình thức cho vay mới, như cho vay cho người lao động đi nước ngoài, cho vay mua ô tô trả góp, và cho vay hỗ trợ lãi suất cho máy móc phục vụ phát triển nông nghiệp.
Tỷ lệ nợ xấu dưới 2% tại BIDV - Chi nhánh Kỳ Anh cho thấy chất lượng cho vay ổn định và bền vững, nhờ vào sự chỉ đạo chặt chẽ của Ban lãnh đạo trong việc phân tích và đánh giá chất lượng các khoản vay Chi nhánh đã tích cực xử lý nợ đến hạn và nợ tồn đọng, đồng thời thực hiện quy trình cho vay mới một cách nghiêm ngặt Mặc dù dư nợ cho vay tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả, góp phần mở rộng cho vay khách hàng cá nhân thành công.
Thứ nhất: Các sản phẩm cho vay khách hàng cá nhân truyền thống (ví dụ như:
Trong những năm qua, BIDV – chi nhánh Kỳ Anh đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong các lĩnh vực cho vay sản xuất kinh doanh và cho vay nhu cầu nhà ở Chi nhánh này hiện đang dẫn đầu về số lượng khách hàng cá nhân tin tưởng sử dụng sản phẩm cho vay, vượt trội so với các ngân hàng thương mại khác trên cùng địa bàn.
Thứ hai: Các cơ chế chính sách cho vay đối với khách hàng đã được BIDV – Chi nhánh
Chi nhánh Kỳ Anh đã thực hiện nghiêm túc các văn bản như Quy chế cho vay, Quy chế đảm bảo tiền vay, và Xếp loại khách hàng của BIDV Đơn vị đã tổ chức tập huấn cho tất cả cán bộ tín dụng (CBTD), đồng thời tiến hành kiểm tra, thi nghiệp vụ và tuyên dương 59 cán bộ có kết quả cao Nhờ đó, các chính sách cho vay của BIDV được triển khai hiệu quả tại chi nhánh.
Quy trình nghiệp vụ cho vay hiện tại đã được quy định rõ ràng hơn, mặc dù vẫn còn nhiều bất cập Vai trò và nhiệm vụ của trưởng phòng Kế hoạch kinh doanh/Tín dụng, các phó phòng và từng cán bộ tín dụng (CBTD) được xác định cụ thể Khi khách hàng đến ngân hàng, CBTD sẽ hướng dẫn hồ sơ vay vốn, thu thập thông tin, thẩm định và ra quyết định cấp tín dụng Sau đó, hồ sơ được trình lên trưởng hoặc phó phòng tín dụng để thẩm định lại nếu cần thiết, và ghi ý kiến đồng ý hay không đồng ý vào kết quả thẩm định Cuối cùng, Giám đốc hoặc phó giám đốc phụ trách sẽ phê duyệt khoản vay CBTD có trách nhiệm quản lý khoản vay, thu nợ, và hồ sơ tín dụng được lưu giữ bởi một bộ phận riêng.
Công nghệ thông tin trong phòng ngừa rủi ro cho vay đã có những cải tiến tích cực, nâng cao cả số lượng và chất lượng thông tin Chi nhánh đã ký hợp đồng cung cấp dịch vụ với trung tâm thông tin tín dụng NHNN (CIC), giúp cán bộ tín dụng dễ dàng truy cập và khai thác thông tin khách hàng, từ đó nâng cao độ chính xác trong quyết định cho vay Ngoài ra, chi nhánh cũng tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ khai thác thông tin từ báo chí và internet.
Chương trình giao dịch trên máy của BIDV đã được triển khai đồng bộ trong toàn hệ thống, giúp các chi nhánh vận hành hiệu quả Nhờ vào hệ thống mới, các cán bộ tín dụng (CBTD) có thể dễ dàng truy cập thông tin khách hàng có quan hệ với BIDV.
Trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng và quản trị rủi ro ngày càng được nâng cao, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức Yêu cầu về chất lượng và trình độ cán bộ là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh Trong những năm qua, chi nhánh đã chú trọng đến công tác tuyển dụng và đào tạo lại, giúp nâng cao trình độ cán bộ Sự quan tâm của Ban lãnh đạo tạo điều kiện cho cán bộ học tập và nghiên cứu, với các lớp học do BIDV tổ chức được thực hiện nghiêm túc, góp phần mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân.
2.5.2 Những hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân đẫn đến những hạn chế đó
2.5.2.1 Những hạn chế còn tổn tại
Mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng việc mở rộng cho vay khách hàng cá nhân của BIDV - chi nhánh Kỳ Anh vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu đề ra.
Hạn chế trong hoạt động cho vay KHCN của chi nhánh là quy mô còn nhỏ, không tương xứng với tiềm năng phát triển Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, chi nhánh có khả năng cải thiện hiệu quả cho vay Quy trình cho vay KHCN vẫn theo quy chế chung của hệ thống BIDV, thiếu hướng dẫn phù hợp với thực tiễn hoạt động, dẫn đến quy trình tín dụng phức tạp và thời gian thẩm định kéo dài, làm mất cơ hội của khách hàng trong việc mua sắm.
Ngân hàng cũng áp dụng những hạn chế nhất định về đối tượng cho vay, thời hạn cho vay và mức dư nợ tối đa Những yếu tố này đã tác động đáng kể đến quy mô cho vay của ngân hàng.
Ngân hàng hiện tại vẫn hạn chế đối tượng cho vay, chủ yếu tập trung vào những khách hàng có uy tín và là khách hàng thường xuyên của chi nhánh, như cán bộ công nhân viên Nhà nước với thu nhập ổn định Đối với những khách hàng không thường xuyên giao dịch, việc vay vốn yêu cầu phải có tài sản thế chấp.
Ngân hàng quy định thời hạn cho vay đối với các khoản vay sinh hoạt tối đa là 36 tháng và vay bất động sản tối đa là 15 năm Các chi nhánh ngân hàng còn e ngại trong việc cho vay với thời hạn dài hơn do các khoản vay thường có quy mô nhỏ và riêng lẻ, gây khó khăn trong việc kiểm soát.
Ngân hàng cẩn trọng trong việc cho vay do các khoản vay nhỏ lẻ, dẫn đến chi phí thẩm định cao Điều này khiến mức dư nợ cho vay tối đa mà ngân hàng có thể cung cấp cho khách hàng bị hạn chế.
2.4.2.2 Nguyên nhân dẫn đến hạn chế
Thứ nhất: Về các sản phẩm cho vay khách hàng cá nhân
Hiện nay, chi nhánh vẫn gặp khó khăn do hạn chế trong việc cung cấp các sản phẩm cho vay cá nhân, chủ yếu tập trung vào những sản phẩm truyền thống như cho vay sản xuất kinh doanh và cho vay mua nhà Việc không mở rộng sang các sản phẩm khác như cho vay tín chấp và cho vay thẻ tín dụng khiến chi nhánh phụ thuộc quá nhiều vào nhu cầu của người dân, thay vì đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thứ hai: Về quy trình cho vay và chính sách tín dụng
Chính sách tín dụng của Ngân hàng yêu cầu đa số sản phẩm cho vay phải có TSĐB do đó đã bỏ qua một thị phần khách hàng.