CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ LÝ THUYẾT HÀNH VI DỰ ĐỊNH, CÔNG NGHỆ VÀ LÀNG NGHỀ
Công nghệ
Từ thời kỳ đồ đá, con người đã bắt đầu sử dụng công cụ, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển và tiến hóa Những người sơ khai đã biết cách biến đổi tài nguyên thiên nhiên thành các công cụ đơn giản phục vụ cho cuộc sống hàng ngày Qua thời gian, từ việc khám phá cách nhóm lửa cho đến phát minh đầu máy hơi nước, chúng ta hiện đang sống trong thời đại công nghệ số, một thời kỳ hiện đại và thông minh không giới hạn.
Trong quá khứ, công nghệ được hiểu chủ yếu là các phương tiện vật liệu như công cụ và vật liệu phục vụ cho sản xuất Theo thời gian, khái niệm này đã được thu hẹp lại, tập trung vào các phương pháp và giải pháp kỹ thuật Từ những năm 1960, với sự phát triển của thương mại quốc tế, hiểu biết về công nghệ đã trở nên đa dạng hơn, mặc dù vẫn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về nó.
Công nghệ thường được hiểu đơn giản là liên quan đến máy móc, dây chuyền sản xuất và các phương tiện thông tin Tuy nhiên, ít người có cái nhìn tổng thể về sự đa dạng của công nghệ trong cuộc sống Theo định nghĩa, công nghệ trong tiếng Việt có nghĩa là nghệ thuật sử dụng công cụ, và từ điển bách khoa tiếng Việt mô tả công nghệ là sự áp dụng khoa học vào thực tế để tạo ra sản phẩm và dịch vụ.
Công nghệ, hay tiếng Pháp là "technologie" và tiếng Nga là "ТЭХНОЛОГИЯ", có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp với hai gốc từ: "tekhne" nghĩa là kỹ năng hay kỹ thuật, và "logos" có nghĩa là khoa học hay sự nghiên cứu Do đó, công nghệ được hiểu là khoa học về kỹ thuật, phản ánh sự nghiên cứu có hệ thống về kỹ thuật, thường được gọi là công nghệ học.
Theo Luật Khoa học và Công nghệ Việt Nam năm 2013, công nghệ được định nghĩa là giải pháp, quy trình và bí quyết kỹ thuật, có thể đi kèm hoặc không kèm theo công cụ và phương tiện, nhằm biến đổi nguồn lực thành sản phẩm.
Trong cuốn sách “50 cách để rút ngắn khoảng cách đến các thành tựu” Carolyn
J Downe đã xét công nghệ dưới nhiều loại khác nhau (Farook A Azam, 2009, tr.112):
(1) Công nghệ là các đối tượng: công cụ, máy móc, trang thiết bị - những thiết bị vật lý thực hiện kỹ thuật;
(2) Công nghệ là tri thức: bí quyết đằng sau sự đổi mới công nghệ;
(3) Công nghệ là những hoạt động: cách thức con người làm, gồm những kỹ năng, phương pháp, quá trình và trình tự làm việc của họ;
(4) Công nghệ là một quá trình: bắt đầu bằng nhu cầu và kết thúc bằng một giải pháp;
Công nghệ được hiểu là một hệ thống kỹ thuật xã hội, trong đó việc sản xuất và sử dụng các đối tượng diễn ra thông qua sự kết hợp giữa con người và các yếu tố khác.
Trong nghiên cứu, tác giả dựa trên định nghĩa công nghệ của Ủy ban Kinh tế Xã hội châu Á Thái Bình Dương (ESCAP), nhấn mạnh rằng công nghệ là kiến thức có hệ thống về quy trình và kỹ thuật chế biến vật liệu và thông tin Định nghĩa này bao gồm kiến thức, thiết bị, phương pháp và hệ thống được sử dụng trong việc tạo ra hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
Công nghệ gồm phần cứng và phần mềm:
Phần cứng, hay còn gọi là Technoware (T), bao gồm máy móc, thiết bị và dụng cụ, là thành phần cốt lõi của bất kỳ công nghệ nào Nhờ vào các thiết bị này, con người có thể nâng cao sức mạnh cơ bắp và trí tuệ trong hoạt động sản xuất Trong lĩnh vực công nghệ sản xuất, các vật thể này thường được tổ chức thành dây chuyền công nghệ, giúp thực hiện quá trình biến đổi theo một quy trình nhất định, đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của quá trình sản xuất.
Con người (Humaware – H) trong công nghệ là những cá nhân được đào tạo để hiểu và vận hành công nghệ đó, bao gồm kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng tích lũy qua thời gian Ngoài ra, họ còn sở hữu những phẩm chất như sự sáng tạo, khôn ngoan, khả năng phối hợp và đạo đức lao động Những yếu tố này được hình thành từ ba nguồn chính: thiên phú, giáo dục đào tạo và quá trình nuôi dưỡng.
Thông tin (Inforware – I) bao gồm dữ liệu kỹ thuật, con người và tổ chức, cung cấp các thông số về đặc tính thiết bị, số liệu vận hành, bảo trì và nâng cấp Nó chứa đựng tri thức tích lũy trong công nghệ, giúp trả lời các câu hỏi "làm cái gì" và "làm như thế nào".
Tổ chức (Orgaware – O) là yếu tố quan trọng trong việc quản lý và phân chia nguồn lực, bao gồm quan hệ, bố trí và sắp xếp đào tạo đội ngũ Nó tạo ra mạng lưới, lập kế hoạch, kiểm tra và điều hành các hoạt động Đây là thành phần cốt lõi của công nghệ trong khung thể chế, giúp xây dựng cấu trúc tổ chức thông qua các quy định về trách nhiệm, quyền hạn, mối quan hệ và sự phối hợp giữa các cá nhân.
Cần thực hiện các biện pháp khen thưởng và kỷ luật đối với nhân viên, đồng thời áp dụng quy trình sa thải khi cần thiết Bên cạnh đó, việc bố trí và sắp xếp thiết bị cũng rất quan trọng để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên vật tư kỹ thuật và nguồn nhân lực.
Vai trò của Công nghệ:
Trên thực tế, Công nghệ là nhân tố đóng vai trò trực tiếp trong sự phát triển kinh tế và xã hội.
Sự tiến bộ công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển sản xuất, từ đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội Nếu không có các thành tựu công nghệ, nhân loại khó có thể đạt được cuộc sống vật chất phong phú như hiện nay.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các công ty và tập đoàn Đổi mới công nghệ không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng tính hấp dẫn, tạo ra sự ưu việt và nâng cao khả năng cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự từ đối thủ.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa sản phẩm Nhờ vào sự phát triển của công nghệ sản xuất theo dây chuyền, sức lao động con người đã được thay thế bởi máy móc hiện đại, giúp tạo ra nhiều loại sản phẩm với chất lượng và số lượng phong phú hơn.
Làng nghề
Làng nghề là những làng xã có truyền thống lâu đời, nơi người dân thực hiện các nghề như gốm, tranh, hay làm nón Ngoài việc trồng trọt, người dân thường tham gia vào các nghề phụ trong những mùa vụ nông nhàn, tạo thêm nguồn thu nhập và góp phần bảo tồn nét đẹp văn hóa dân tộc.
Làng nghề xưa thường mang tính tự cung, tự cấp tuy nhiên ngày nay, làng nghề lại mang tính thương mại và văn hóa nhiều hơn.
Đến nay, mặc dù có nhiều khái niệm liên quan, nhưng vẫn chưa có định nghĩa chính thức về "làng nghề" Để hiểu rõ hơn về làng nghề Việt Nam, chúng ta có thể tham khảo một số định nghĩa sau đây.
Theo Tiến sĩ Phạm Côn Sơn trong cuốn “Làng nghề truyền thống Việt Nam”, làng nghề được định nghĩa là một đơn vị hành chính cổ xưa, nơi có quần cư đông người và sinh hoạt có tổ chức Làng nghề không chỉ là nơi sống chuyên về một nghề mà còn là cộng đồng những người cùng nghề hợp tác để phát triển kinh tế Cơ sở vững chắc của các làng nghề là sự kết hợp giữa làm ăn tập thể, phát triển kinh tế và gìn giữ bản sắc dân tộc cũng như những nét đặc trưng của địa phương.
Theo giáo sư Trần Quốc Vượng, làng nghề không chỉ đơn thuần là nơi trồng trọt và chăn nuôi mà còn nổi bật với một nghề truyền thống tinh xảo Tại đây, có sự hiện diện của những thợ thủ công chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp, cùng với quy trình công nghệ nhất định Họ sống chủ yếu bằng nghề này, sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ có giá trị thương mại Những sản phẩm này không chỉ phục vụ thị trường địa phương mà còn mở rộng ra thị trường đô thị, thủ đô và có khả năng xuất khẩu ra nước ngoài.
Trong nghiên cứu, tác giả sử dụng định nghĩa làng nghề của Tiến sĩ Phạm Côn Sơn trong cuốn “Làng nghề truyền thống Việt Nam”
Một số đặc điểm chung của các làng nghề:
Các làng nghề truyền thống nổi bật với sự hiện diện tại nông thôn, gắn liền với hoạt động nông nghiệp Chúng thường xuất hiện trong từng làng, tạo nên sự kết nối chặt chẽ giữa sản xuất và đời sống địa phương.
Trong các xã nông thôn, ngành nghề thủ công nghiệp đã dần tách biệt nhưng vẫn gắn liền với sản xuất nông nghiệp Sự kết hợp giữa sản xuất nông nghiệp và kinh doanh thủ công nghiệp trong các làng nghề tạo nên một môi trường phát triển đa dạng Người thợ thủ công không chỉ là nghệ nhân mà còn là nông dân, thể hiện sự hòa quyện giữa hai lĩnh vực này.
Công nghệ sản xuất trong các làng nghề, đặc biệt là các làng nghề truyền thống, thường còn thô sơ và lạc hậu, chủ yếu dựa vào kỹ thuật thủ công Hầu hết công cụ lao động đều là công cụ thủ công, và quy trình sản xuất mang tính đơn chiếc Mặc dù đã có sự tiến bộ trong cơ khí hoá và điện khí hoá, nhưng chỉ một số ít nghề có khả năng áp dụng cơ giới hoá cho một số công đoạn trong quá trình sản xuất Sản phẩm vẫn chủ yếu phụ thuộc vào sự khéo léo của người thợ.
Nguyên vật liệu chủ yếu của các làng nghề thường được cung cấp tại chỗ, dựa vào nguồn nguyên liệu sẵn có trong khu vực địa phương Mặc dù có một số nguyên liệu như chỉ thêu và thuốc nhuộm cần phải nhập khẩu từ nơi khác hoặc nước ngoài, nhưng tỷ lệ này không cao.
Phần lớn lao động trong các làng nghề chủ yếu là lao động thủ công, dựa vào kỹ thuật khéo léo và sáng tạo của người thợ Trước đây, do trình độ khoa học và công nghệ hạn chế, quy trình sản xuất chủ yếu diễn ra thủ công Hiện nay, với sự phát triển của khoa học-công nghệ, nhiều công đoạn đã được tự động hóa, giảm bớt lao động thủ công Tuy nhiên, một số sản phẩm vẫn cần duy trì kỹ thuật lao động thủ công tinh xảo Truyền nghề trước đây chủ yếu diễn ra trong gia đình và từng làng, nhưng sau khi hòa bình lập lại, sự ra đời của các cơ sở quốc doanh và hợp tác xã đã làm phong phú thêm phương thức truyền nghề và dạy nghề.
Sản phẩm làng nghề Việt Nam, đặc biệt là những sản phẩm mang tính đơn chiếc và mỹ thuật cao, thể hiện đậm nét bản sắc văn hóa dân tộc Những sản phẩm này không chỉ có giá trị sử dụng mà còn mang giá trị thẩm mỹ, phục vụ nhu cầu tiêu dùng và trang trí cho không gian sống, đền chùa, và công sở Mỗi sản phẩm là sự kết hợp hoàn hảo giữa phương pháp thủ công tinh xảo và sự sáng tạo nghệ thuật Chẳng hạn, gốm sứ Bát Tràng (Hà Nội), Thổ Hà (Bắc Ninh), và Đông Triều (Quảng Ninh) đều có những đặc trưng riêng biệt Các họa tiết như rồng chạm trổ, hoa văn trên trống đồng, và nét thêu tinh tế đều phản ánh văn hóa, quan niệm nhân văn, và tín ngưỡng của dân tộc Việt Nam.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm của các làng nghề chủ yếu mang tính địa phương và nhỏ hẹp, được hình thành để đáp ứng nhu cầu hàng tiêu dùng tại chỗ Mỗi làng nghề hoặc cụm làng nghề đều có chợ để trao đổi và buôn bán sản phẩm Hiện nay, thị trường làng nghề chủ yếu vẫn là các thị trường địa phương, tỉnh hoặc liên tỉnh, và một phần nhỏ cho xuất khẩu.
Bảy là hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu trong các làng nghề, tập trung vào quy mô hộ gia đình Một số làng nghề đã phát triển thành tổ chức hợp tác và doanh nghiệp tư nhân, thể hiện sự chuyển mình trong mô hình kinh doanh.
Cơ sở lí thuyết hành vi dự định
1.3.1 Tổng quan lí thuyết hành vi dự định
- Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior – TPB).
Lý thuyết về hành vi dự định (TPB) là một lý thuyết tâm lý giải thích mối liên hệ giữa niềm tin và hành vi Theo TPB, ba thành phần chính gồm thái độ, nhận thức về chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi, đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định hành vi của cá nhân.
Sơ đồ 1.1: Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior – TPB)
Thái độ kiểm soát hành vi Ý định hành vi
Nguồn: Ajzen, I., The Theory of Planned Behavior, 1991, tr.182
Thuyết hành vi dự định (TPB) được phát triển từ thuyết hành vi hợp lý TRA (Theory of Reasoned Action) do Ajzen và Fishbein giới thiệu vào năm 1975, được coi là học thuyết tiên phong trong nghiên cứu tâm lý xã hội Tuy nhiên, TRA có hạn chế khi cho rằng hành vi con người hoàn toàn do kiểm soát lý trí Để khắc phục điều này, Ajzen đã bổ sung vào TRA thành phần "nhận thức kiểm soát hành vi", tạo nên TPB.
Sơ đồ 1.2: Thuyết hành động hợp lý (TRA)
Nguồn: Davis, Bagozzi và Warshaw, 1989, trích trong Chutter M.Y., 2009, tr.3
- Ba trụ cột của lý thuyết: thái độ, nhận thức về chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
Cấu trúc đầu tiên của lý thuyết là thái độ, phản ánh các yếu tố động lực ảnh hưởng đến hành vi (Ajzen, 1991) Thái độ đối với hành vi thể hiện mức độ đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của một người về hành vi cụ thể Nó bao gồm cảm xúc, niềm tin và đánh giá kết quả (nhận thức) Ý định tham gia vào hành vi càng mạnh thì khả năng thực hiện hành vi đó càng cao.
Thái độ bao gồm ba yếu tố cơ bản: nhận thức, cảm xúc và hành vi Bản chất của thái độ chính là sự kết hợp của những thành phần này, tạo nên cách mà con người phản ứng và tương tác với thế giới xung quanh.
Thành phần quan trọng nhất của thái độ là nhận thức, hay còn gọi là kiến thức nền Nhận thức bao gồm những hiểu biết, niềm tin và đánh giá cá nhân về các sự vật, sự việc đang diễn ra Mỗi người có mức độ hiểu biết và cảm nhận về thái độ khác nhau.
Nhận thức là quá trình biện chứng phản ánh thế giới khách quan trong ý thức con người, giúp con người tư duy và tiến gần hơn đến khách thể.
Theo triết học Mác-Lênin, nhận thức là quá trình phản ánh biện chứng của thực tại khách quan vào tư duy con người Quá trình này mang tính tích cực, năng động và sáng tạo, xuất phát từ thực tiễn.
Cảm xúc là trạng thái sinh học liên quan đến hệ thần kinh, phản ánh những thay đổi sinh lý thần kinh và ảnh hưởng đến suy nghĩ, hành vi cũng như mức độ hạnh phúc Hiện nay, chưa có định nghĩa thống nhất về cảm xúc trong khoa học, vì chúng thường liên quan chặt chẽ đến tâm trạng, tính khí, cá tính, sáng tạo và động lực Cảm xúc được coi là những trạng thái phức tạp, dẫn đến biến đổi về thể chất và tâm lý, ảnh hưởng đến hành vi của con người, nhưng phần cảm nhận cá nhân vẫn chưa được thể hiện rõ ràng.
Hành vi của thái độ phản ánh cách mà cá nhân tương tác với thế giới xung quanh, thể hiện qua những phản ứng trước các tác động từ môi trường Những phản ứng này được xác định bởi hệ thống sinh học, bao gồm hệ thần kinh và hệ nội tiết, ảnh hưởng đến cách mà con người hành xử Sự phức tạp trong hành vi của một sinh vật thường tương ứng với sự phát triển của hệ thần kinh, cho phép những sinh vật này học hỏi và điều chỉnh phản ứng của mình một cách linh hoạt hơn.
Chuẩn chủ quan là yếu tố quan trọng trong việc hình thành ý định hành vi, liên quan đến nhận thức của cá nhân và nhóm như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp Ajzen định nghĩa chuẩn chủ quan là "nhận thức về áp lực xã hội để thực hiện hoặc không thực hiện hành vi" Sự kết hợp giữa niềm tin quy phạm và động cơ tuân thủ tạo thành quy phạm chủ quan, trong khi áp lực xã hội là sức ép tâm lý từ số đông buộc cá nhân hoặc nhóm phải điều chỉnh suy nghĩ và hành vi cho phù hợp với quy tắc xã hội Áp lực xã hội có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức như sự phù hợp, xã hội hóa, áp lực từ bạn bè và lãnh đạo Những thay đổi này có thể mang lại ảnh hưởng tích cực nhưng cũng có thể tạo ra sức ép vô hình Năm 1958, Herbert Kelman đã phân loại ảnh hưởng xã hội thành ba loại: tuân thủ, xác định và nội bộ hóa, phản ánh ba quá trình thay đổi thái độ.
(1) Tuân thủ là khi mọi người tỏ ra đồng ý với người khác nhưng thực sự giữ kín ý kiến bất đồng của họ.
(2) Nhận dạng là khi mọi người bị ảnh hưởng bởi một người được yêu thích và tôn trọng, chẳng hạn như một người nổi tiếng.
(3) Nội tâm hóa là khi mọi người chấp nhận một niềm tin hoặc hành vi và đồng ý trên cả các mặt công khai và riêng tư.
Kiểm soát hành vi nhận thức
Cấu trúc thứ ba trong Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) liên quan đến nhận thức của mọi người về mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện hành vi, cùng với niềm tin về khả năng kiểm soát hành động của họ Kiểm soát hành vi nhận thức được hình thành từ thái độ và chuẩn chủ quan đối với hành vi, cho thấy rằng ý định hành vi phản ánh khả năng chủ quan của cá nhân trong việc thực hiện hành vi, được quyết định bởi thái độ và chuẩn mực xã hội.
1.3.2 Mô hình Chấp nhận công nghệ TAM – Technology Acceptance Model
Mô hình Chấp nhận công nghệ (TAM) được phát triển bởi Davis vào năm 1989, là một ứng dụng của Lý thuyết hành động hợp lý TRA Mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính: nhận thức về sự hữu ích và nhận thức về độ dễ sử dụng Nhận thức về sự hữu ích đề cập đến mức độ mà người sử dụng cảm thấy việc áp dụng hệ thống công nghệ sẽ cải thiện hiệu quả công việc của họ.
Sơ đồ 1.3: Mô hình chấp nhận công nghệ TAM
Nhận thức sự hữu ích
Nhận thức độ dễ sử dụng
Thái đô hướng t ới sự sử dụng Ý định sử dụng
Nguồn: Davis, 1985, tr24, trích trong Chutter M.Y., 2009, tr.2
Nghiên cứu về ý định sử dụng hệ thống vận chuyển khối lượng lớn tốc độ nhanh Kaohsiung tại thành phố Kaohsiung, Đài Loan đã kế thừa và kết hợp mô hình TAM và TPB Mô hình kết hợp này nhấn mạnh sự tác động của biến Nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng, bên cạnh ba yếu tố chính của mô hình TPB là Thái độ, Nhận thức về áp lực xã hội và Nhận thức về sự kiểm soát.
Sơ đồ 1.4: Mô hình kết hợp TPB và TAM của Chen, CF và Chao, W.H (2010)
Nhận thức sự hữu ích
Nhận th ức độ dễ sử d ụng
Nhận thức về sự kiểm soát hành vi Ý định sử dụng
Nguồn: Chen, C.F và Chao, W.H, 2010, tr.4
Việc áp dụng công nghệ tại làng nghề Dị Nậu vẫn còn ở giai đoạn mới mẻ, do đó, việc đề xuất mô hình nghiên cứu kết hợp giữa Thuyết hành vi lý thuyết (TPB) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) là một phương pháp hợp lý để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lan tỏa của công nghệ trong cộng đồng này.
PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI VIỆC
Giới thiệu chung về làng nghề Dị Nậu
Các làng nghề huyện Thạch Thất đang có sự chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh thành phố triển khai Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) Đóng góp của các làng nghề truyền thống không chỉ nâng cao thu nhập cho người dân mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế, góp phần vào tiến trình xây dựng nông thôn mới của huyện.
Nhân dân huyện Thạch Thất luôn nỗ lực gìn giữ và phát huy các ngành nghề truyền thống do ông cha để lại, với mỗi làng nghề mang đặc trưng riêng Sản phẩm được chế tác thủ công, thể hiện sự khéo léo, sáng tạo và thẩm mỹ của các nghệ nhân, thợ giỏi, tạo ra những tác phẩm tinh xảo và độc đáo, phản ánh nét văn hóa đặc sắc của từng làng nghề.
Hình 2.1: Một cơ sở chuyên về ngành gỗ nằm trong Cụm công nghiệp làng nghề
Làng nghề Dị Nậu, cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 30km về phía Tây, thuộc xã Dị Nậu, huyện Thạch Thất, Hà Nội Với diện tích tự nhiên khoảng 3,2 km², trong đó khu dân cư chiếm khoảng 0,9 km², Dị Nậu nổi bật với nghề truyền thống độc đáo.
Làng nghề mộc Dị Nậu nổi tiếng với nghề mộc truyền thống phát triển hàng trăm năm, không ngừng gia tăng cả về số lượng và chất lượng Nghề mộc tại đây đã tạo ra nhiều việc làm cho lao động địa phương, góp phần nâng cao thu nhập và thúc đẩy nền kinh tế bền vững Theo ông Hoàng Chí Lượng, Trưởng phòng Kinh tế huyện Thạch Thất, năm 2020, làng nghề có 1.670 hộ với 7.051 nhân khẩu, trong đó 514 hộ gia đình có tổng cộng 1.265 lao động làm trong lĩnh vực mộc và xây dựng.
Làng nghề mộc Dị Nậu nổi tiếng với các sản phẩm đồ gỗ nội thất gia đình và quán ăn, quán cafe như giường, tủ, bàn, ghế, cùng các sản phẩm trang trí nhà cửa như vách ngăn và ốp tường Các thợ mộc tại đây có khả năng chế tác đa dạng các sản phẩm từ gỗ dân dụng Sản phẩm của làng nghề Dị Nậu không chỉ được ưa chuộng trong vùng Thạch Thất mà còn được phân phối rộng rãi đến các tỉnh thành lân cận.
Hình 2.3: Một số sản phẩm nội thất của làng nghề
Nghề mộc truyền thống đã vượt qua nhiều thăng trầm và được gìn giữ, phát triển mạnh mẽ qua các thế hệ Mặc dù chưa có khu LNTT với siêu thị đồ gỗ cao cấp, làng nghề Dị Nậu vẫn thể hiện rõ không khí lao động cần cù, hăng say và tấp nập, khẳng định vị thế của một trong những làng nghề mộc phát triển nhất tại Việt Nam.
Các nhân tố ảnh hưởng tới việc lan tỏa sử dụng công nghệ tại làng nghề Dị Nậu dưới góc độ lí thuyết hành vi dự định
Dị Nậu dưới góc độ lí thuyết hành vi dự định.
Tác giả đã đề xuất một mô hình nghiên cứu kết hợp giữa Thuyết hành vi lý trí (TPB) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc lan tỏa sử dụng công nghệ tại làng nghề Dị Nậu Mô hình này tập trung vào ba trụ cột chính: thái độ, nhận thức về chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi, nhằm mục tiêu hoàn thiện và nâng cao hiểu biết về sự áp dụng công nghệ trong cộng đồng.
- Nhận thức được sự hữu ích của sử dụng công nghệ.
Trong ngành sản xuất đồ gỗ, công nhân thường xuyên phải di chuyển các nguyên liệu gỗ nặng, nhưng sức chịu đựng của con người có giới hạn Họ chỉ có thể nâng những vật nặng từ vài ký đến vài chục ký, trong khi các vật dụng nặng từ vài tạ trở lên vượt quá khả năng của họ Đây chính là lúc máy móc hiện đại phát huy tác dụng, giúp nâng và giữ các vật nặng trong thời gian dài một cách dễ dàng.
Máy móc trong công xưởng giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất Cụ thể, một chiếc máy trà công nghiệp có khả năng sản xuất gấp nhiều lần so với lao động thủ công, từ đó tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Việc sử dụng máy móc trong sản xuất đồ gỗ giúp gia tăng năng suất lao động lên đến 10 lần trong cùng một khoảng thời gian, từ đó giúp các doanh nghiệp hoàn thành sản phẩm nhanh hơn, giảm giá thành và tăng lợi nhuận Bên cạnh đó, sản xuất hàng loạt yêu cầu độ chính xác cao đến từng milimet, điều mà chỉ máy móc mới có thể đạt được, trong khi sản phẩm do con người làm ra chỉ có độ chính xác tương đối.
Môi trường làm việc lý tưởng giúp giảm thiểu ô nhiễm thông qua việc sử dụng máy móc, bảo vệ sức khỏe con người và cải thiện chất lượng không khí Thay vì phải thực hiện những công việc nặng nhọc, người lao động giờ đây chỉ cần điều khiển thiết bị, từ đó nâng cao tâm lý làm việc và tạo điều kiện thuận lợi cho hiệu suất lao động.
- Phán đoán và đánh giá kết quả nếu sử dụng công nghệ.
Áp dụng công nghệ vào sản xuất mang lại hiệu quả cao hơn so với việc chỉ dựa vào lao động thủ công Việc cải tiến công nghệ không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn giúp phát triển các sản phẩm kỹ thuật cao, từ đó tối ưu hóa lợi ích kinh tế.
- Sự thay đổi từ những doanh nghiệp dẫn đầu làn sóng lan tỏa sử dụng công nghệ.
Khi công nghệ chưa được áp dụng, các làng nghề đều hoạt động giống nhau Tuy nhiên, khi một doanh nghiệp tiên phong đầu tư vào máy móc và thành công, nó trở thành hình mẫu cho các doanh nghiệp khác, công xưởng và hộ gia đình học hỏi Hiệu ứng này giống như hiệu ứng Domino, tạo động lực mạnh mẽ để cải cách và nâng cao năng suất, giúp thay đổi bộ mặt của các làng nghề truyền thống.
- Thực trạng các doanh nghiệp cạnh tranh và sự đào thải.
Hiện nay, làng nghề có hơn 500 hộ gia đình và hơn 1200 lao động trong lĩnh vực mộc và xây dựng Với 1/3 số hộ theo nghề truyền thống, sự cạnh tranh gia tăng và tỷ lệ đào thải cao đã buộc các hộ kinh tế phải tự tạo động lực phát triển để duy trì hoạt động sản xuất và kinh doanh.
2.2.3 Nhận thức kiểm soát hành vi
Nguồn lực và khả năng nắm bắt cơ hội của doanh nghiệp.
- Nền tảng thông tin công nghệ thuận lợi.
Với nguồn lao động trẻ và vị trí gần trung tâm Hà Nội, việc tiếp cận thông tin và cập nhật xu hướng trở nên dễ dàng Hiện nay, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và trao đổi công nghệ.
UBND thành phố Hà Nội đã ban hành Quyết định số 2025/QĐ-UBND để thành lập Cụm Công nghiệp làng nghề Dị Nậu, huyện Thạch Thất Tổng mức đầu tư cho Cụm công nghiệp này khoảng 267,570 tỷ đồng, bao gồm 53,514 tỷ đồng vốn tự có của nhà đầu tư, 26,757 tỷ đồng vốn huy động từ nhà đầu tư thứ phát, và 187,299 tỷ đồng vốn vay từ các tổ chức tín dụng Dự kiến, tiến độ thực hiện dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật sẽ diễn ra từ Quý III năm 2019 đến Quý I năm 2021.
Hiện nay, việc đầu tư cho công nghệ chủ yếu phụ thuộc vào vốn tự thân của các cơ sở sản xuất Điều này khiến cho họ phải tự xoay sở để đầu tư vào máy móc công nghệ, dẫn đến hạn chế trong việc lan tỏa công nghệ rộng rãi trong các làng nghề.
Làng nghề mộc và xây dựng xã Dị Nậu đã không ngừng phát triển về số lượng và chất lượng, tạo việc làm cho nhiều lao động trong xã và các địa phương lân cận, góp phần tăng thu nhập cho mỗi gia đình và thúc đẩy nền kinh tế bền vững Tính đến tháng 2 năm 2020, làng nghề Dị Nậu có 1.670 hộ với 7.051 nhân khẩu, trong đó có 514 hộ gia đình với 1.265 lao động hoạt động trong lĩnh vực mộc và xây dựng.
Cụm công nghiệp làng nghề Dị Nậu, tọa lạc tại xã Dị Nậu, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, có diện tích quy hoạch lên đến 10ha Quy hoạch kiến trúc chi tiết của cụm công nghiệp này đã được các cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
Chủ đầu tư hạ tầng kỹ thuật và các tổ chức, cá nhân đầu tư sản xuất kinh doanh trong cụm công nghiệp sẽ được hưởng các ưu đãi đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và Nghị định số 68/2017/NĐ-CP ngày 25-5-2017 của Chính phủ, cùng với các quy định pháp luật liên quan.
Giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu đề xuất
2.3.1 Áp dụng cả phương pháp định tính và định lượng
Nghiên cứu định tính là phương pháp tiếp cận nhằm khám phá và giải thích các yếu tố như kinh nghiệm, nhận thức, động cơ, dự định, hành vi và thái độ Trong khi đó, nghiên cứu định lượng tập trung vào việc thu thập dữ liệu thông qua bảng hỏi và phân tích các số liệu thu được.
2.3.2 Các giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu đề xuất a Các giả thuyết nghiên cứu
• Giả thuyết 1: Thái độ có tác động đến ý định sử dụng công nghệ.
- Nhận thức được sự hữu ích của sử dụng công nghệ.
+ Thực hiện công việc nặng.
+ Môi trường làm việc tốt.
-Phán đoán và đánh giá kết quả nếu sử dụng công nghệ.
+ Phát triển công nghệ tốt thì lợi nhuận tăng.
=> Giả thuyết 1: tác giả mong muốn tác động đồng biến với ý định sử dụng công nghệ.
• Giả thuyết 2: Nhận thức về chuẩn chủ quan có tác động đến ý định sử dụng công nghệ.
- Sự thay đổi từ những doanh nghiệp dẫn đầu làn sóng lan tỏa sử dụng công nghệ.
- Thực trạng các doanh nghiệp cạnh tranh và sự đào thải.
=> Giả thuyết 2: tác giả mong muốn tác động đồng biến với ý định sử dụng công nghệ.
• Giả thuyết 3: Nhận thức kiểm soát hành vi có tác động đến ý định sử dụng công nghệ.
- Nền tảng thông tin công nghệ thuận lợi.
=> Giả thuyết 3: tạo nên sự khác biệt đối với ý định sử dụng công nghệ và tác giả mong muốn tác động đồng biến với ý định sử dụng công nghệ.
Trong 3 giả thuyết được đưa ra, chỉ có giả thuyết về Nhận thức kiểm soát hành vi là chưa xác định được với ý định sử dụng, còn 2 giả thuyết còn lại đều là quan hệ đồng biến. b Mô hình nghiên cứu đề xuất
Sơ đồ 2: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nhận thức sự hữu ích
Thái độ hướng tới sự sử dụng Ý định sử dụng Chuẩn chủ quan
Nhận thức về sự kiểm soát hành vi
Nguồn: tác giả tự tổng hợp
Tác giả nhấn mạnh rằng nhận thức về lợi ích của công nghệ có thể trực tiếp ảnh hưởng đến ý định sử dụng của doanh nghiệp Khi doanh nghiệp nhận ra giá trị to lớn mà công nghệ mang lại, họ có thể quyết định sử dụng ngay mà không cần cân nhắc đến các yếu tố khác.
Mô hình nghiên cứu được phát triển dựa trên Thuyết hành vi dự định và Mô hình chấp nhận công nghệ, kết hợp với các yếu tố phù hợp với bối cảnh Việt Nam Ba nhân tố chính của mô hình bao gồm Thái độ hướng tới sự sử dụng, phản ánh nhận thức về sự hữu ích của công nghệ, Chuẩn chủ quan, và Nhận thức kiểm soát hành vi.
Tác giả áp dụng thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm rất đồng ý, đồng ý, bình thường, không đồng ý và phản đối, nhằm đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu các vấn đề kinh tế xã hội đa dạng.
Bảng hỏi được xây dựng dựa trên điều kiện thực tế tại địa điểm nghiên cứu và ý kiến đóng góp từ những người tham gia khảo sát, bao gồm những cá nhân am hiểu về công nghệ trong lĩnh vực làng nghề.
- Phương pháp lấy mẫu và thu thập số liệu:
✓ Tổng thể nghiên cứu: Là những người trực tiếp sử dụng công nghệ hoặc đã từng tìm hiểu về công nghệ sản xuất trong làng nghề.
Theo quy định của Bollen, kích thước mẫu tối thiểu cần có tỷ lệ 5:1 giữa số mẫu và số biến quan sát Do đó, nếu nghiên cứu có 11 biến, số mẫu tối thiểu cần thiết là 55.
Cách lấy mẫu rất đa dạng, cho phép tác giả thực hiện điều tra một cách hiệu quả Bạn có thể phát bảng hỏi trực tiếp hoặc gửi qua email và mạng xã hội để thu thập thông tin từ người tham gia.
CKuNkyQs9Gy2AGtHiWsqOvnf3vhmH6mQ/viewform?vc=0&c=0&w1&flr=0&gxidsv28
Đối tượng điều tra không chỉ bao gồm những người làm việc trực tiếp trong làng nghề, mà còn mở rộng đến các cá nhân từ khu vực khác có tiếp cận và sử dụng công nghệ tương tự như trong làng nghề.
Trong quá trình khảo sát, tác giả đã gửi 120 mẫu nhưng chỉ thu thập được 78 mẫu hợp lệ Tất cả các mẫu khảo sát trực tiếp bằng giấy đã được nhập lại vào Google Form và SPSS để tiến hành phân tích dữ liệu.
Phân tích dữ liệu
Từ dữ liệu thu được khi khảo sát, tác giả thu được các kết quả sau đây:
2.4.1 Phân tích độ tin cậy:
Hệ số Cronbach’s Alpha được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo Nó là một công cụ kiểm định giúp xác định mức độ phù hợp của các biến quan sát trong một nghiên cứu.
Số liệu được tác giả xử lí và tính toán bằng phần mềm SPSS.
Chi tiết kết quả phân tích độ tin cậy của từng nhóm nhân tố:
Bảng 1: Độ tin cậy Cronbach’s Alpha của thang đo
Thái độ nhận thức được sự hữu ích của công nghệ
Thái độ phán đoán kết quả sử dụng công nghệ
Nhận thức kiểm soát hành vi
Nguồn: tác giả tự tổng hợp
Kết quả phân tích độ tin cậy chỉ ra rằng nhóm nhân tố Thái độ phán đoán kết quả sử dụng công nghệ có hệ số Cronbach’s Alpha dưới 0,6, do đó tác giả quyết định loại bỏ nhóm nhân tố này khỏi nghiên cứu.
2.4.2 Kết quả mô tả về đặc trưng của cá nhân được khảo sát
• Kết quả khảo sát về giới tính: 29 nữ tham gia chiếm 37,2% và 49 nam tham gia chiếm 62,8%.
• Kết quả khảo sát trình độ học vấn: Trình độ đại học chiếm tỉ lệ cao nhất với
Trong số 78 người được khảo sát, 31 người có trình độ đại học, chiếm 39,7% Tiếp theo, trình độ phổ thông trung học với 30 người, chiếm 38,5% Trình độ cao đẳng có 14 người, tương đương 17,9%, trong khi đó, chỉ có 3 người có trình độ sau đại học, chiếm 3,8%.
Biểu đồ 2.1: Tỷ lệ trình độ học vấn của người tham gia khảo sát
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
• Kết quả khảo sát nghề nghiệp:
Biểu đồ cho thấy lực lượng lao động tự do tại làng nghề Dị Nậu chiếm 48,7%, điều này phản ánh thực tế rằng làng nghề chủ yếu hình thành từ các hộ kinh tế sản xuất nhỏ lẻ, chưa phát triển thành doanh nghiệp chính thức Do đó, tỷ lệ lao động tự do cao là điều dễ hiểu trong bối cảnh hiện tại.
Biểu đồ 2.2: Tỷ lệ nghề nghiệp của người tham gia khảo sát
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
• Kết quả khảo sát thu nhập:
Theo khảo sát, 30,8% người tham gia có thu nhập từ 10 đến 15 triệu đồng/tháng, trong khi 25,6% có thu nhập trên 20 triệu đồng/tháng Ngoài ra, 16,7% người có thu nhập từ 10 đến 20 triệu đồng/tháng Tổng cộng, tỷ lệ người có thu nhập trên 10 triệu đồng/tháng đạt 73,1%, điều này tăng cường độ tin cậy của kết quả khảo sát.
Biểu đồ 2.3: Tỷ lệ thu nhập của người tham gia khảo sát
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
2.4.3 Kết quả khảo sát liên quan đến sử dụng công nghệ
Kết quả khảo sát cho thấy không có ai phản đối sự hữu ích của công nghệ, với tỷ lệ người đồng ý cao chứng tỏ công nghệ thực hiện tốt vai trò trong công việc nặng, tăng độ chính xác và tiết kiệm thời gian Theo mô hình kết hợp TPB và TAM, khi người dùng nhận thấy sự hữu ích, họ có xu hướng cao hơn trong việc sử dụng công nghệ Như vậy, ý định sử dụng công nghệ sẽ lan tỏa mạnh mẽ hơn khi nhiều người nhận thức đúng về lợi ích của nó.
Công nghệ không chỉ giúp người lao động thực hiện công việc nặng nhọc với độ chính xác cao và tiết kiệm thời gian, mà còn tạo ra môi trường làm việc tốt hơn cho cả tâm lý con người và môi trường tự nhiên Khi áp dụng công nghệ, người lao động cảm thấy thoải mái hơn và giảm bớt sự mệt mỏi so với việc phải làm việc vất vả Đặc biệt trong ngành sản xuất đồ gỗ, công nghệ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do bụi gỗ, hóa chất và mùi sơn công nghiệp gây ra Nhiều cơ sở sản xuất đã đầu tư vào máy móc hiện đại như máy xẻ tự động hút mùi cưa và quạt túi hút bụi để bảo vệ môi trường sống Sống trong môi trường trong lành không chỉ an toàn cho người lao động mà còn cho gia đình và cộng đồng xung quanh, vì vậy áp dụng công nghệ là giải pháp tối ưu để bảo vệ sức khỏe và môi trường.
Biểu đồ 2.4: Tỷ lệ sự đánh giá các nhân tố hữu ích của công nghệ
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
• Kết quả khảo sát nhân tố chuẩn chủ quan
Chuẩn chủ quan đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng công nghệ, khi mà đa số người tham gia khảo sát thể hiện sự đồng tình cao với yếu tố này.
Doanh nghiệp tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới thường có khả năng đạt được thành công vượt trội so với đối thủ cạnh tranh Họ dám mạo hiểm và chấp nhận rủi ro để thay đổi, từ đó không chỉ tự mình phát triển mà còn trở thành động lực thúc đẩy các doanh nghiệp khác mạnh dạn đổi mới công nghệ.
Các doanh nghiệp cần phải đổi mới hoặc ít nhất là theo kịp những gì mà đối thủ cạnh tranh đang có Do đó, động lực lan tỏa công nghệ trong nhóm này là rất mạnh mẽ.
Sự đào thải có ảnh hưởng lớn đến khả năng tồn tại của doanh nghiệp trên thị trường Nếu không thay đổi, không sáng tạo và không đầu tư, doanh nghiệp sẽ dần tụt hậu trong bối cảnh công nghệ đang phát triển mạnh mẽ như hiện nay.
Biểu đồ 2.5: Tỷ lệ ảnh hưởng lan tỏa công nghệ từ nhân tố chuẩn chủ quan
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
• Kết quả khảo sát điều kiện kiểm soát hành vi
Nhân tố kiểm soát hành vi thu được kết quả khảo sát theo nhiều khía cạnh, từ rất đồng ý cho đến phản đối.
Trong thời đại công nghệ số hiện nay, xã Dị Nậu có nền tảng thông tin thuận lợi, giúp người dân dễ dàng tiếp cận công nghệ Khảo sát cho thấy đa số người tham gia đánh giá tích cực, với không có ý kiến trái chiều nào từ nhóm đối tượng nghiên cứu.
Về nguồn vốn thì dường như kết quả khảo sát chỉ dừng lại ở mức trung bình.
Tỷ lệ lựa chọn bình thường và đồng ý đang ở mức cao, nhưng cũng tồn tại sự không đồng ý và phản đối Đầu tư vào công nghệ sản xuất là nhu cầu thiết yếu của doanh nghiệp, với chi phí cho máy nâng lên tới hàng trăm triệu và máy cắt C&C có thể lên đến cả tỷ đồng Huyện Thạch Thất không chỉ hỗ trợ đổi mới mà còn thu hút vốn đầu tư vào phát triển làng nghề truyền thống Các tổ chức tín dụng và quỹ hỗ trợ xã hội được khuyến khích cung cấp vay ưu đãi cho cá nhân và tổ chức nhằm mở rộng nghề truyền thống tại địa phương, giúp người dân mạnh dạn đầu tư hơn vào công nghệ.
Người dân lao động Việt Nam, đặc biệt là tại làng nghề Dị Nậu, nổi bật với tính cần cù và chịu khó Nhờ vào các chương trình phổ cập giáo dục, nhận thức của người dân ngày càng được nâng cao, dẫn đến tỷ lệ hoàn thành bậc cao đẳng và đại học tăng rõ rệt Dị Nậu còn nổi bật với nghề truyền thống, nơi kinh nghiệm được truyền lại cho thế hệ sau, tạo ra lực lượng lao động tay nghề cao Tuy nhiên, khảo sát cho thấy một số ý kiến cho rằng tính kỷ luật trong công việc của người lao động làng nghề chưa cao, chủ yếu do các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ và thường là hộ gia đình, dẫn đến quy định thời gian làm việc và ngày nghỉ thiếu tính nhất quán Điều này tạo ra một hạn chế lớn trong việc phát triển làng nghề truyền thống.
Cơ sở vật chất tại làng nghề Dị Nậu vẫn chưa hình thành một khu công nghiệp đúng nghĩa, mặc dù đã có dự án từ lâu Tuy nhiên, từ năm 2020, huyện Thạch Thất đã triển khai nhiều giải pháp đồng bộ liên quan đến chương trình xây dựng nông thôn mới và Chương trình OCOP Huyện đang đẩy nhanh tiến độ xây dựng Cụm công nghiệp làng nghề Dị Nậu, Chàng Sơn - giai đoạn 2 theo quyết định của UBND thành phố, nhằm tạo mặt bằng sản xuất cho các hộ và doanh nghiệp Đồng thời, huyện cũng hỗ trợ kinh phí đào tạo nghề, truyền nghề và nâng cao tay nghề, với mục tiêu tạo ra những sản phẩm mới có mẫu mã đẹp, chất lượng tốt và giá thành hợp lý, từ đó tạo cơ hội việc làm và ổn định đời sống cho người lao động tại địa phương.
Biểu đồ 2.6: Tỷ lệ đánh giá yếu tố kiểm soát hành vi tại làng nghề Dị Nậu
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
• Kết quả khảo sát sự quyết định sử dụng công nghệ
Kết luận
Các giả thuyết đặt ra để nghiên cứu ý định sử dụng công nghệ trong làng nghề gồm:
• Giả thuyết 1: Thái độ có tác động đến ý định sử dụng công nghệ.
• Giả thuyết 2: Nhận thức về chuẩn chủ quan có tác động đến ý định sử dụng công nghệ.
• Giả thuyết 3: Nhận thức kiểm soát hành vi có tác động đến ý định sử dụng công nghệ.
Các giả thuyết có tổng thể là 11 biến quan sát.
Phân tích dữ liệu khảo sát cho thấy cả ba giả thuyết đều dẫn đến ý định sử dụng công nghệ tại làng nghề Dị Nậu Đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt cho sự phát triển của doanh nghiệp, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa sản phẩm, tăng năng suất lao động và tiết kiệm nguyên vật liệu Điều này không chỉ tăng khả năng cạnh tranh mà còn mở rộng thị trường, thúc đẩy tăng trưởng nhanh và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Các doanh nghiệp không kịp thời áp dụng công nghệ đổi mới sẽ đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi thị trường, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, nơi mà sự thích ứng nhanh chóng và khai thác lợi thế từ công nghệ hiện đại là điều kiện sống còn.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ LAN TỎA CÔNG NGHỆ TRONG LÀNG NGHỀ
Khái niệm phiếu đặt hàng công nghệ
Để sử dụng công nghệ hiệu quả, các bên liên quan cần hiểu rõ nhu cầu công nghệ, bao gồm cả bên cung và bên nhận, cùng với các tổ chức trung gian như sàn giao dịch công nghệ và trung tâm hỗ trợ chuyển giao công nghệ Các tổ chức trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối bên cung và cầu, thu thập thông tin cần thiết, tìm kiếm nguồn cung và cầu công nghệ phù hợp, cũng như hỗ trợ triển khai hoạt động chuyển giao Một nguồn thông tin quan trọng là các phiếu đặt hàng và đề xuất công nghệ.
3.1.1 Khái niệm phiếu đặt hàng công nghệ
Phiếu đặt hàng và phiếu đề xuất công nghệ là hai loại tài liệu quan trọng trong quá trình chuyển giao công nghệ Để xác định nhu cầu công nghệ và triển khai hiệu quả, các trung tâm chuyển giao công nghệ cung cấp mẫu phiếu cho bên cung và bên cầu Phiếu đặt hàng công nghệ (request technology form) và phiếu đề xuất công nghệ (submit/offer technology form) giúp tạo cơ sở cho việc trao đổi và phát triển công nghệ.
Phiếu đặt hàng công nghệ dành cho bên có nhu cầu công nghệ để cung cấp các thông tin về công nghệ họ mong muốn tìm kiếm.
Phiếu đề xuất công nghệ là tài liệu dành cho các nhà cung cấp công nghệ nhằm mô tả các công nghệ mà họ muốn thương mại hóa Thông tin này thường được tổng hợp để tạo thành hồ sơ công nghệ, trong đó nêu rõ các nhà đầu tư cho nghiên cứu cùng những thông tin cần thiết khác, tạo điều kiện cho việc bắt đầu các hoạt động bảo vệ và thương mại hóa công nghệ.
Thông tin trong phiếu đặt hàng công nghệ là yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình chuyển giao công nghệ diễn ra hiệu quả Bài viết này sẽ tập trung phân tích các khía cạnh liên quan đến phiếu đặt hàng công nghệ.
3.1.2 Vai trò của phiếu đặt hàng
Cơ chế đặt hàng nhiệm vụ khoa học - công nghệ được ví như "thuốc" chữa bệnh
"Cất ngăn kéo" trong các đề án nghiên cứu là giải pháp quan trọng kết nối khoa học với thực tiễn, giúp các nhà khoa học tập trung vào việc tạo ra sản phẩm chất lượng Đối với những người tìm kiếm công nghệ, việc xác định thông tin để điền vào mẫu phiếu đặt hàng không chỉ giúp họ rõ ràng hơn về nhu cầu công nghệ mà còn chi tiết hóa mong muốn và đánh giá năng lực hiện tại, từ đó xác định những gì cần có trong tương lai để làm chủ công nghệ sau khi chuyển giao.
Thông tin trong phiếu đặt hàng không chỉ phản ánh nhu cầu của khách hàng mà còn giúp bên cung cấp công nghệ đánh giá xem những nhu cầu đó có tương thích với sản phẩm và dịch vụ của họ hay không.
Phiếu đặt hàng không chỉ giúp hệ thống hóa thông tin khách hàng giữa bên cung và bên nhận công nghệ, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi giữa các bên và đối tác Những thông tin này là cơ sở quan trọng cho việc nghiên cứu và tìm hiểu thị trường.
3.2 Xây dựng phiếu đặt hang công nghệ
Theo Luật Khoa học và Công nghệ, Bộ KH&CN đã xác định rõ cơ chế đặt hàng và trách nhiệm của các cấp, ngành, tổ chức trong việc giao nhiệm vụ KH&CN Bên đặt hàng cần đảm bảo thực hiện đầy đủ cam kết, bao gồm việc cung cấp phương tiện và kinh phí kịp thời cho bên nhận đặt hàng.
Xây dựng phiếu đặt hàng công nghệ
sẽ khắc phục được tình trạng nghiên cứu xong bỏ kết quả vào ngăn kéo.
3.2.1 Tình hình thế giới và bài học cho Việt Nam Để thúc đẩy phát triển thị trường công nghệ, đã có nhiều tổ chức trung gian được thành lập trên thế giới Họ cung cấp, giúp đỡ các công ty và chính phủ trong lĩnh vực chuyển giao công nghệ, chẳng hạn như: Asian and Pacific Centre for Transfer of Technology (APCTT)- Trung tâm chuyển giao công nghệ Châu Á- Thái Bình Dương, Economic and Social Commission for Asia and the Pacific (ESCAP)- Hội đồng Kinh tế Xã hội Châu Á- Thái Bình Dương, Licensing Excutives Society International (LES)- Hội điều hành License, Technical Cooperation Among Developing Countries (TCDC)- Hợp tác kỹ thuật trong số các nước đang phát triển, Asian Network for Industrial Information and Extension TECHNONET ASIA- Mạng Châu Á về thông tin công nghiệp và mở rộng, United Nations Industrial Development Organization (UNIDO)- Tổ chức phát triển công nghiệp của Liên hợp quốc, World Intellectual Property Organization (WIPO)- Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới,… a) Asian and Pacific Centre for Transfer of Technology (APCTT)- Trung tâm chuyển giao công nghệ Châu Á- Thái Bình Dương
APCTT đang tích cực thúc đẩy chuyển giao công nghệ tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương thông qua việc sử dụng mạng lưới và nền tảng dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) Tổ chức này tập trung vào việc điều phối hợp tác kinh doanh xuyên biên giới giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) và khuyến khích sự hợp tác kinh doanh dựa trên công nghệ.
APCTT cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí cho chính phủ, viện nghiên cứu, doanh nghiệp tư nhân và cá nhân Các dịch vụ hỗ trợ chuyển giao công nghệ bao gồm cơ chế trực tuyến, hệ thống dữ liệu công nghệ toàn cầu và ngân hàng công nghệ năng lượng tái chế, cùng với các dịch vụ điều phối chuyển giao công nghệ Ngoài ra, APCTT còn cung cấp thông tin kỹ thuật về patent và bí mật thương mại, cũng như nghiên cứu năng lực và nhu cầu công nghệ, giúp khách hàng tìm kiếm, định giá nguồn công nghệ, lập hợp đồng và tiếp thị sản phẩm hiệu quả.
APCTT cung cấp thông tin về 38 lĩnh vực như Tàu vũ trụ, Nông nghiệp, Công nghệ sinh học, và Xây dựng Các bên cung và cầu công nghệ có thể đăng ký tài khoản để điền thông tin nhu cầu công nghệ dưới dạng phiếu đề xuất hoặc phiếu đặt hàng Mỗi công ty hoặc cá nhân có thể trình bày yêu cầu qua các kênh chính thức của chính phủ địa phương, sau đó thiết lập mối quan hệ trực tiếp với APCTT.
Hình 3.1 Giao diện trang web của APCTT để đặt hàng công nghệ
Hình 3.2 Trang web cung cấp những thông tin sơ bộ mô tả công nghệ ra công chúng b) WIPO GREEN
Wipo Green là nền tảng kết nối giữa các nhà cung cấp công nghệ xanh bền vững và những bên cần giải pháp đổi mới, thúc đẩy sự lan tỏa của các công nghệ này Dữ liệu từ Wipo Green bao gồm các công nghệ ở mọi giai đoạn phát triển, từ nghiên cứu đến sản phẩm thương mại, và những công nghệ này có khả năng được cấp phép, hợp tác, đầu tư và giao dịch, góp phần tăng cường hoạt động của thị trường công nghệ xanh.
Trên trang web WIPO Green, người dùng có thể đăng tải nhu cầu và đề xuất công nghệ sau khi đăng ký thành viên Thông tin công nghệ được phân loại thành 8 nhóm chính: Xây dựng và hạ tầng, Hóa chất và vật liệu mới, Năng lượng, Nông nghiệp và Lâm nghiệp, Sản phẩm xanh, Ô nhiễm và chất thải, Giao thông vận tải, và Nước Ngoài việc cung cấp thông tin công nghệ, WIPO Green còn hỗ trợ tìm kiếm chuyên gia, đăng tải danh sách nhà cung cấp và tìm kiếm công nghệ hiện có.
Hình 3.3 Giao diện dữ liệu công nghệ
Tại Việt Nam, có nhiều sàn giao dịch công nghệ nổi bật như Chợ Công nghệ và Thiết bị Việt Nam (Techmart Vietnam), Sàn giao dịch Công nghệ An Giang, Sàn giao dịch Công nghệ và Thiết bị Trực tuyến tại Thái Nguyên, Bắc Giang, và Sàn giao dịch Hải Phòng.
Các sàn giao dịch công nghệ chủ yếu được xây dựng bởi các Sở Khoa học và Công nghệ của các tỉnh, thành phố Ví dụ, Sàn giao dịch Hải Phòng Hatex, hoạt động từ năm 2009 và trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ Hải Phòng, có nhiệm vụ xây dựng và khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu thông tin công nghệ, cung cấp dịch vụ tư vấn, môi giới và chuyển giao công nghệ, cũng như tổ chức các sự kiện liên quan đến thị trường khoa học và công nghệ.
Hình 3.4 Giao diện Dữ liệu tìm kiếm chuyên gia
Trang web của các sàn giao dịch cung cấp thông tin cơ bản về công nghệ, bao gồm thông số kỹ thuật và danh mục sản phẩm Các công nghệ được phân loại thành nhiều lĩnh vực như cơ khí, chế tạo máy, nông- lâm- thủy sản, chế biến thực phẩm- đồ uống, điện tử- tự động hóa, và công nghệ thông tin- viễn thông Ngoài ra, người dùng có thể tìm thấy nhận xét và đánh giá của khách hàng cũng như sản phẩm đặc trưng của tỉnh Để tận dụng tối đa nguồn thông tin, người sử dụng cần đăng ký thành viên.
Mặc dù các sàn giao dịch yêu cầu người dùng cung cấp thông tin xác thực để gia tăng độ tin cậy, nhưng trang web của họ vẫn còn nhiều hạn chế, như thông tin đăng tải chưa đầy đủ Hơn nữa, tính tương tác và hỗ trợ người dùng trong việc đăng tải thông tin vẫn chưa được cải thiện, gây khó khăn cho người sử dụng.
Hình 3.5 Thông tin cung cấp từ bên tìm kiếm công nghệ đăng tải tại Sàn giao dịch công nghệ Hà Nội
3.2.2 Xây dựng phiếu đặt hàng công nghệ
Vai trò của phiếu đặt hàng công nghệ
Phiếu đặt hàng công nghệ là công cụ quan trọng để thu thập thông tin từ khách hàng, giúp trung tâm chuyển giao công nghệ hoạt động hiệu quả hơn Để đảm bảo nguồn thông tin chất lượng cao, phiếu cần có tính xác thực, dễ hiểu và phù hợp với thực tiễn Ngoài ra, nội dung cũng phải chi tiết, cập nhật đầy đủ và dễ sử dụng, đồng thời được trình bày một cách hấp dẫn Việc xây dựng phiếu đặt hàng công nghệ cần chú trọng đến các tiêu chí về nội dung, hình thức và cách thức sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Phiếu đặt hàng công nghệ cần bao gồm các thông tin cơ bản như thông tin doanh nghiệp, tình hình ứng dụng công nghệ hiện tại và nhu cầu hỗ trợ trong việc tìm kiếm công nghệ phù hợp.
- Phần 1 Thông tin về doanh nghiệp
Phần này cung cấp thông tin tổng quan về doanh nghiệp đang tìm kiếm công nghệ, bao gồm tên doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động, năm thành lập, quy mô (số lượng lao động, doanh thu gần đây) và sản phẩm Ngoài ra, thông tin liên hệ như địa chỉ và số điện thoại cũng được đề cập, giúp người đọc có cái nhìn tổng quát về doanh nghiệp.
- Phần 2 Thông tin hiện trạng sử dụng công nghệ
Phần này trình bày thông tin về công nghệ và ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp, từ tổng quan đến chi tiết Doanh nghiệp cần đánh giá trình độ công nghệ đang sử dụng, xác định công nghệ cao hay không, cũng như loại hình công nghệ trong lĩnh vực hoạt động, ví dụ như công nghệ tưới tiêu, máy móc nông nghiệp, và nhà kính Các thông tin cần thiết bao gồm xuất xứ, năm sản xuất, chi phí mua, tình trạng công nghệ khi mua, năng suất, chế độ vận hành (thủ công, cơ khí, tự động, bán tự động) và hoạt động bảo dưỡng Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần cung cấp mức độ hài lòng và mong muốn về công nghệ hiện tại và tương lai, cũng như sản phẩm được sản xuất từ công nghệ đó Quan trọng hơn, doanh nghiệp cần nêu rõ những khó khăn gặp phải trong việc sử dụng công nghệ hiện có và thách thức trong việc tìm kiếm, áp dụng công nghệ cao vào sản xuất.
Thông tin trên giúp xác định năng lực hiện tại của doanh nghiệp, từ đó đánh giá khả năng làm chủ công nghệ Nó cũng giúp hiểu rõ những khó khăn mà doanh nghiệp đang gặp phải, qua đó tìm ra giải pháp phù hợp Điều này là cơ sở để tìm kiếm nguồn công nghệ và nhà cung cấp công nghệ thích hợp với nhu cầu và tình hình của doanh nghiệp.
- Phần 3 Nhu cầu về hỗ trợ trong hoạt động tìm kiếm công nghệ