Tính cấp thiết của việc nghiên cứu
Ô nhiễm môi trường tại Việt Nam trong những năm gần đây ngày càng gia tăng, bao gồm ô nhiễm nước, ô nhiễm không khí và ô nhiễm tiếng ồn Tình trạng này đã gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sự phát triển kinh tế và sức khỏe của cộng đồng.
Quá trình phát triển công nghiệp và hệ thống các khu kinh tế (KKT) ở Việt Nam đã mang lại nhiều lợi ích cho kinh tế - xã hội, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn cho bảo vệ môi trường (BVMT) Do đó, yêu cầu BVMT cần được nâng cao và tổ chức chặt chẽ hơn so với các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động của các KKT quy mô lớn.
Hệ thống văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) liên quan đến hoạt động của các khu kinh tế (KKT) ở Việt Nam đã cung cấp cơ sở pháp lý cần thiết cho việc quản lý và BVMT Tuy nhiên, các quy định hiện hành còn thiếu tính đồng bộ, ổn định và không phù hợp với đặc thù quản lý môi trường của các KKT, dẫn đến sự chồng chéo trong một số quy định Việc thực hiện pháp luật về BVMT, đặc biệt trong các KKT, vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu Để khai thác hiệu quả hoạt động của KKT, thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo việc làm bền vững, việc thực hiện tốt BVMT trong hoạt động của KKT là điều cần thiết Vì lý do này, NCS đã chọn đề tài “Pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế ở Việt Nam” làm luận án tiến sĩ luật học.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu Luận án sử dụng các phương pháp nghiên cứu cụ thể sau:
- Phương pháp phân tích – tổng hợp:
- Phương pháp khảo sát, điều tra xã hội học:
- Phương pháp tọa đàm khoa học:
- Phương pháp phỏng vấn chuyên sâu:
Những đóng góp mới của Luận án
5.1 Những đóng góp mới về mặt lý luận
Luận án đã phân tích các quan điểm khoa học về khu kinh tế (KKT) và hoạt động của chúng, từ đó xây dựng các khái niệm khoa học liên quan, bao gồm hoạt động của các KKT và bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động này Nội dung chủ yếu của pháp luật về BVMT trong KKT được làm rõ qua bốn giai đoạn: (i) BVMT trong giai đoạn chuẩn bị thi công xây dựng KKT; (ii) BVMT trong giai đoạn thi công xây dựng KKT; (iii) BVMT trong giai đoạn hoạt động KKT; và (iv) quy định về trách nhiệm thanh tra, kiểm tra, phát hiện và xử lý vi phạm đối với BVMT trong hoạt động của các KKT.
5.2 Những điểm mới về mặt thực tiễn
Dựa trên thực tiễn hoạt động bảo vệ môi trường trong các khu kinh tế, luận án đã tiến hành phân tích và đánh giá quy định pháp luật hiện hành, làm rõ những vấn đề quan trọng liên quan đến thực trạng này.
- Làm rõ thực trạng quy định của pháp luật về BVMT trong giai đoạn chuẩn bị thi công xây dựng của các KKT;
- Làm rõ thực trạng quy định của pháp luật về BVMT trong giai đoạn thi công xây dựng của các KKT;
- Làm rõ thực trạng pháp luật BVMT trong giai đoạn hoạt động của các KKT;
Luận án đã làm rõ thực trạng về thẩm quyền và trách nhiệm phối hợp trong thanh tra, kiểm tra, phát hiện và xử lý vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động của các khu công nghiệp (KKT) Dựa trên việc phân tích lý luận pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về BVMT, luận án đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về BVMT trong các KKT.
Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong giai đoạn chuẩn bị xây dựng, thi công và hoạt động của khu kinh tế (KKT) Cần xác định rõ thẩm quyền và trách nhiệm phối hợp trong công tác thanh tra, kiểm tra, phát hiện và xử lý vi phạm về BVMT tại các KKT.
Đề xuất giải pháp nâng cao trách nhiệm về bảo vệ môi trường (BVMT) cho các chủ thể hoạt động trong khu kinh tế (KKT) là một trong những nội dung quan trọng của luận án Bên cạnh đó, luận án cũng đưa ra các giải pháp bổ sung nguồn tài chính cho việc xây dựng và vận hành các khu chức năng BVMT trong KKT Hơn nữa, cần nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát và xử lý của cơ quan nhà nước trong quá trình xây dựng và vận hành các công trình BVMT tại KKT.
Kết cấu của Luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, mục lục, danh mục tài liệu tham khảo, Luận án được kết cấu thành 4 chương:
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu và các cơ sở lý thuyết liên quan, trong khi Chương 2 tập trung vào các vấn đề lý luận về pháp luật bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế.
Chương 3: Thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế ở Việt Nam
Chương 4 đề xuất các phương hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường trong các khu kinh tế ở Việt Nam Để nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật cho các doanh nghiệp và cộng đồng Bên cạnh đó, việc hoàn thiện cơ chế giám sát và xử lý vi phạm cũng là yếu tố then chốt Cần thiết phải xây dựng các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh và phát triển bền vững Cuối cùng, việc hợp tác giữa các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội trong bảo vệ môi trường sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của các khu kinh tế.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ
Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan đến luận án
1.1.1 Nhóm các công trình nghiên cứu những vấn đề lý luận về khu kinh tế
Cuốn sách chuyên khảo "Khu kinh tế tự do: những vấn đề lý luận và thực tiễn" của tác giả Cù Chí Lợi, được xuất bản bởi Nhà xuất bản Khoa học xã hội vào năm 2013, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh lý luận và thực tiễn của khu kinh tế tự do Tác phẩm này không chỉ phân tích các vấn đề lý thuyết mà còn đưa ra các ví dụ thực tiễn, góp phần làm rõ vai trò và tầm quan trọng của khu kinh tế tự do trong phát triển kinh tế.
Cuốn sách tổng hợp lý luận và kinh nghiệm quốc tế về phát triển khu kinh tế tự do, đồng thời nêu rõ các bước xây dựng khu kinh tế tại Việt Nam nhằm hướng tới mô hình khu kinh tế tự do.
Luận án "Quản lý nhà nước đối với Khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu
Luận án "Treo" của tác giả Trần Báu Hà, thực hiện tại Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh vào năm 2017, đã hệ thống hóa và làm rõ các cơ sở lý luận về quản lý nhà nước cấp tỉnh đối với khu kinh tế cửa khẩu Nghiên cứu này được thực hiện trong bối cảnh hiện nay, từ góc nhìn của chuyên ngành quản lý kinh tế.
Meng Guangwen (2003), “The Theory and Practice of Free Economic
Luận án "Lý thuyết và thực hành các khu kinh tế tự do: Nghiên cứu điển hình về Thiên Tân, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa" của Tiến sĩ Meng Guangwen tại Đại học Ruprecht-Karls, Đức, đã tổng hợp nhiều nghiên cứu trước đó về khu kinh tế tự do (KKT) Công trình này trình bày lịch sử hình thành và biến đổi của các KKT trên toàn cầu từ thế kỷ 16 đến hiện đại, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý thuyết và thực tiễn của các khu vực kinh tế đặc biệt này.
The FIAS working paper from 2010, titled "Special Economic Zones: Performance, Lessons Learned, and Implications for Zone Development," presents research findings from the Policy Environment Advisory Group, supported by the World Bank This document explores the effectiveness of special economic zones, drawing on lessons learned to inform future zone development strategies.
1.1.2 Nhóm các công trình nghiên cứu những vấn đề về pháp luật bảo vệ môi trường trong hoạt động của các Khu kinh tế
Thứ nhất, những công trình nghiên cứu pháp luật về BVMT chung, cũng được thực hiện trong hoạt động của các Khu kinh tế
Cuốn sách chuyên khảo “Quản lý chất thải rắn (tập 1)” của tác giả Trần Hiếu Nhuệ, Ưng Quốc Dũng và Nguyễn Thị Kim Thái, xuất bản năm 2011, nghiên cứu các biện pháp thu gom, tập trung, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị, cũng như các phương pháp tận thu chất thải từ hoạt động công nghiệp Ngoài ra, luận án “Pháp luật về sử dụng các công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường ở Việt Nam hiện nay” của tác giả Nguyễn Ngọc Anh Đào, năm 2013, cũng đóng góp vào việc nghiên cứu các chính sách và công cụ bảo vệ môi trường tại Việt Nam.
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam và Học viện Khoa học xã hội đang tiến hành nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận liên quan đến pháp luật sử dụng công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường Luận án này tập trung vào việc phân tích vai trò của các công cụ kinh tế trong việc quản lý và bảo vệ môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả của các chính sách môi trường hiện hành.
Luận án của Nguyễn Thị Tố Uyên, năm 2013, tại Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội, mang tên “Hoàn thiện pháp luật về trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực bảo vệ môi trường ở Việt Nam”, đã đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện cơ sở lý luận về trách nhiệm pháp lý trong bảo vệ môi trường Luận án này làm rõ khái niệm trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực bảo vệ môi trường từ hai góc độ “tích cực” và “tiêu cực”.
Luận án “Pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí ở Việt Nam” của tác giả Bùi Đức Hiển, năm 2016 tại Viện Hàn lâm khoa học xã hội
Việt Nam, Học viện Khoa học xã hội Luận án này là công trình nghiên cứu chuyên sâu pháp luật về kiểm soát ONMT không khí ở Việt Nam
Luận án “Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền theo pháp luật môi trường Việt Nam” của tác giả Võ Trung Tín, năm 2019 tại Trường Đại học
Luật Thành Phố Hồ Chí Minh đã được phân tích và đánh giá, tập trung vào các quy định pháp luật liên quan đến nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" Điều này thể hiện cam kết trong việc bảo vệ môi trường và khuyến khích các hành vi bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Thứ hai, những công trình nghiên cứu những vấn đề về pháp luật BVMT trong hoạt động của các KKT
Sách chuyên khảo “Pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường tại khu công nghiệp Việt Nam” của Doãn Hồng Nhung và Nguyễn Thị Bình (Nhà xuất bản Xây dựng, 2016) đã nghiên cứu sâu về lý luận và thực trạng xử lý vi phạm hành chính trong bảo vệ môi trường (BVMT) tại các khu công nghiệp (KCN) Đề tài “Điều tra, khảo sát, đánh giá đa dạng sinh học vùng biển khu kinh tế Dung Quất” của Viện Nghiên cứu quản lý biển và hải đảo, do Vũ Thanh Ca chủ trì (2013), đã phân tích dữ liệu về hệ sinh thái KKT Dung Quất, đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất giải pháp giảm thiểu tác hại đến đa dạng sinh học Tuy nhiên, hiện nay chưa có công trình nào nghiên cứu chuyên sâu về lý luận và pháp luật BVMT trong hoạt động của các KKT, cũng như thực trạng và giải pháp hoàn thiện pháp luật này Do đó, đây sẽ là nội dung trọng tâm mà Luận án sẽ nghiên cứu.
Đánh giá tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án
1.2.1 Những thành tựu trong nghiên cứu mà luận án kế thừa và tiếp tục phát triển
Các nghiên cứu đã phân tích sâu về lý luận và kinh nghiệm quốc tế trong phát triển khu kinh tế (KKT), đồng thời đánh giá định hướng phát triển KKT tương lai của các quốc gia Bài viết cũng đề cập đến các chính sách hỗ trợ KKT tại Việt Nam và định hướng phát triển KKT của Việt Nam trong thời gian tới.
Nghiên cứu đã phân tích và đánh giá các chính sách, pháp luật về môi trường nhằm đảm bảo phát triển bền vững theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu chỉ ra những yêu cầu đối với công tác bảo vệ môi trường trong bối cảnh hội nhập quốc tế Bên cạnh đó, thực trạng các quy định pháp luật và việc thực hiện pháp luật đã được đánh giá, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực thi các quy định về kiểm soát ô nhiễm không khí, quản lý chất thải và trách nhiệm pháp lý trong bảo vệ môi trường Cuối cùng, nghiên cứu cũng phân tích các nguyên tắc như "người gây ô nhiễm phải trả tiền" và việc sử dụng các công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường.
Các nghiên cứu đã phân tích và đánh giá các nguyên tắc điều chỉnh pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong các khu kinh tế (KKT), bao gồm quy định quản lý chất thải, trách nhiệm pháp lý của các chủ thể trong KKT, và hệ thống quản lý môi trường Bên cạnh đó, thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện BVMT trong KKT cũng đã được xem xét Một số công trình nghiên cứu đã đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện BVMT trong các KKT.
Trong quá trình nghiên cứu Luận án, NCS sẽ tiếp thu và kế thừa các thành quả cũng như giá trị từ những nghiên cứu trước đó, tạo nền tảng vững chắc cho việc tiếp tục phát triển lý luận và thực tiễn của Luận án.
1.2.2 Các vấn đề còn bỏ ngỏ hoặc chưa được giải quyết thấu đáo cần tiếp tục nghiên cứu
Thứ nhất, các công trình nghiên cứu chưa làm rõ lý luận và pháp luật về
BVMT trong hoạt động của các KKT
Mặc dù có nhiều nghiên cứu phân tích nội dung pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong các lĩnh vực khác nhau, nhưng chưa có công trình nào đánh giá nội dung pháp luật BVMT trong hoạt động của các khu kinh tế (KKT) bằng cách so sánh với các quy định pháp luật trước đây, cũng như với pháp luật của các quốc gia khác và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Mặc dù đã có nhiều công trình đánh giá về thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong các lĩnh vực nhất định, nhưng vẫn thiếu nghiên cứu chuyên sâu về vấn đề này trong hoạt động của các khu kinh tế (KKT) tại Việt Nam.
Vào thứ tư, các nghiên cứu đã đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong nhiều lĩnh vực Tuy nhiên, hiện chưa có công trình nào tập trung nghiên cứu chuyên sâu về giải pháp cải thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi BVMT trong các khu kinh tế (KKT) tại Việt Nam.
Vào thứ năm, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) nói chung, cũng như trong hoạt động của các khu công nghiệp (KCN) và khu kinh tế (KKT), đã hết hiệu lực.
Chưa có nghiên cứu pháp luật hệ thống về bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động của các khu kinh tế (KKT) ở nhiều quốc gia, điều này tạo ra cơ hội để so sánh với thực tiễn tại Việt Nam Việc này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn khách quan và toàn diện, từ đó hoàn thiện khung pháp lý về BVMT trong hoạt động của các KKT.
Tóm lại, qua tổng quan các nghiên cứu về bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động của các khu kinh tế (KKT) ở Việt Nam, NCS nhận thấy sự thiếu hụt trong các công trình nghiên cứu hiện tại Cụ thể, chưa có nghiên cứu nào làm rõ lý luận và pháp luật liên quan đến BVMT trong các KKT, thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành pháp luật về BVMT trong các KKT, cũng như các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện BVMT trong bối cảnh này Những vấn đề này sẽ được NCS tiếp tục khai thác và làm rõ trong Luận án của mình.
Cơ sở lý thuyết nghiên cứu của đề tài Luận án
1.3.1 Câu hỏi nghiên cứu của đề tài
Luận án được xây dựng dựa trên các câu hỏi liên quan đến lý luận và pháp luật thực định, nhằm làm rõ mục đích chính của nghiên cứu.
Pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động của khu kinh tế (KKT) bao gồm các quy định nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Nội dung của pháp luật BVMT trong KKT bao gồm các quy phạm liên quan đến quản lý chất thải, sử dụng hợp lý tài nguyên, và bảo tồn đa dạng sinh học, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế.
Thứ hai, thực trạng và thực tiễn thực hiện pháp luật về BVMT trong hoạt động của các KKT ở Việt Nam hiện nay như thế nào?
Để hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động của khu kinh tế (KKT) ở Việt Nam, cần thực hiện một số giải pháp quan trọng Trước hết, cần tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp về vai trò của BVMT Thứ hai, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo tính đồng bộ và khả thi trong việc áp dụng các quy định liên quan đến BVMT Cuối cùng, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm để đảm bảo các quy định về BVMT được thực hiện nghiêm túc trong các KKT.
1.3.2 Lý thuyết nghiên cứu của đề tài
Luận án nghiên cứu pháp luật về BVMT trong hoạt động của các KKT dựa trên các lý thuyết sau:
- Lý thuyết về BVMT trong hoạt động của các KKT dựa trên coi trọng phòng ngừa là chính;
- Lý thuyết về BVMT trong hoạt động của các KKT để bảo đảm phát triển bền vững quốc gia;
- Lý thuyết về BVMT trong hoạt động của các KKT nhằm bảo vệ quyền được sống trong môi trường trong lành;
- Lý thuyết về BVMT trong hoạt động của các KKT trên nguyên tắc người gây ô nhiễm phải bồi thường thiệt hại do hành vi vi phạm gây ra
1.3.3 Giả thuyết nghiên cứu của đề tài
- Cơ sơ lý luận của pháp luật BVMT trong hoạt động của KKT ở Việt Nam chưa đầy đủ, toàn diện;
- Các quy định pháp luật về BVMT trong hoạt động của KKT còn bất cập, thiếu sót, chưa có tính hệ thống;
- Thực tiễn thực hiện pháp luật về BVMT trong hoạt động của KKT còn nhiều hạn chế;
Hiện nay, các khu kinh tế (KKT) chưa có phương hướng rõ ràng và bền vững về bảo vệ môi trường (BVMT) Các giải pháp hiện tại còn thiếu tính đồng bộ và chưa đáp ứng được các yêu cầu đặc thù trong hoạt động BVMT tại các KKT.
1.3.4 Dự kiến những kết quả đạt được
Bằng việc chứng minh các giả thuyết nghiên cứu và trả lời các câu hỏi nghiên cứu nói trên, Luận án dự kiến đạt được những kết quả sau:
Đầu tiên, cần xây dựng và hoàn thiện lý luận về các khái niệm, đặc điểm, vai trò và nguyên tắc điều chỉnh của pháp luật bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động của các khu kinh tế (KKT).
Thứ hai, cần chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu liên quan đến bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động của các khu kinh tế (KKT) theo quy định của các văn bản pháp luật hiện hành.
Bài viết này tập trung vào việc xác định và phân tích hướng phát triển pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong các khu kinh tế (KKT) ở Việt Nam Dựa trên những phân tích đó, luận án đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi các quy định về BVMT trong hoạt động của các KKT tại Việt Nam.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ PHÁP LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC KHU KINH TẾ
Quan niệm về khu kinh tế và bảo vệ môi trường trong hoạt động của
2.1.1 Khái niệm, đặc điểm của khu kinh tế
Khu kinh tế (KKT) là một khu vực địa lý tách biệt, nơi các quốc gia áp dụng các quy định riêng về thuế và hoạt động ngoại thương Mục tiêu của KKT là khai thác và thu hút nguồn lực nhằm phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ an ninh quốc phòng.
Từ khái niệm này, có thể nhận diện KKT qua những đặc điểm sau đây:
Thứ nhất, KKT là khu vực khuyến khích đầu tư thông qua chính sách giảm thuế
KKT là khu vực có ranh giới địa lý rõ ràng, tạo ra môi trường đầu tư và kinh doanh đặc biệt thuận lợi cho các nhà đầu tư.
Thứ ba, KKT nhằm mục đích phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ quốc phòng an ninh
Thứ tư, các quy định của pháp luật về thành lập và vận hành KKT có những điểm khác biệt
Thứ năm, KKT thường được bố trí ở khu vực ven biển hoặc cửa khẩu biên giới
Thứ sáu, trong KKT vấn đề BVMT được yêu cầu khắt khe hơn so với các khu vực khác
2.1.2 Khái niệm hoạt động của khu kinh tế
Hoạt động của các khu kinh tế (KKT) bao gồm tất cả các chủ thể từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư xây dựng cho đến khi hoàn thành và trong suốt quá trình vận hành KKT Mục tiêu chính của các hoạt động này là đạt được hiệu quả trong việc thành lập và xây dựng các khu kinh tế.
2.1.3 Khái niệm, đặc điểm của bảo vệ môi trường
Bảo vệ môi trường (BVMT) là hoạt động của con người nhằm duy trì và cải thiện chất lượng môi trường sống thông qua các biện pháp cụ thể Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa và khắc phục các tác động tiêu cực đến môi trường mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Có thể nhận diện hoạt động BVMT qua các đặc điểm cụ thể sau đây:
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung của tất cả các quốc gia và các chủ thể, không phân biệt hình thức chính thể, chế độ chính trị hay mức độ phát triển kinh tế - xã hội.
BVMT được thực hiện thông qua việc áp dụng đồng bộ nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm biện pháp tổ chức - chính trị, biện pháp kinh tế, biện pháp khoa học - công nghệ, biện pháp tuyên truyền, giáo dục và biện pháp pháp lý.
Bảo vệ môi trường được thực hiện ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cấp cá nhân, cấp cộng đồng, cấp địa phương, cấp vùng, cấp quốc gia, cấp tiểu khu vực, cấp khu vực và cấp toàn cầu.
2.1.4 Khái niệm, đặc điểm của bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế
BVMT trong hoạt động của KKT được định nghĩa là các hoạt động có mục đích từ giai đoạn chuẩn bị xây dựng đến giai đoạn đầu tư và trong suốt quá trình hoạt động, nhằm duy trì môi trường trong lành, sạch đẹp Những hoạt động này bao gồm phòng ngừa và hạn chế tác động xấu đến môi trường, ứng phó với sự cố môi trường, khắc phục ô nhiễm và suy thoái, cũng như phục hồi và cải thiện chất lượng môi trường.
Phân tích nội dung hoạt động bảo vệ môi trường (BVMT) trong khu kinh tế (KKT) cho thấy có những đặc điểm khác biệt so với hoạt động BVMT bên ngoài KKT Những khác biệt này cần được chú trọng để đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo vệ môi trường tại các khu kinh tế.
Hoạt động bảo vệ môi trường (BVMT) tại khu kinh tế (KKT) được thực hiện bởi nhiều chủ thể, yêu cầu tính đồng bộ và tập trung cao Đặc biệt, các biện pháp BVMT cần được triển khai ngay từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư xây dựng KKT để đảm bảo hiệu quả và bền vững.
2.1.5 Nhu cầu bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế Thứ nhất, tác động đến môi trường từ hoạt động xả thải doanh nghiệp trong KKT
Thứ hai, ảnh hưởng đến môi trường từ hoạt động vận hành, duy tu của NĐT xây dựng và kinh doanh hạ tầng kỹ thuật KKT
Thứ ba, ảnh hưởng đến môi trường từ hoạt động quản lý, thanh tra, xử lý của cơ quan nhà nước
Thứ tư, ảnh hưởng đến môi trường từ hoạt động của các chủ thể khác trong KKT.
Quan niệm về pháp luật bảo vệ môi trường trong hoạt động của khu
2.2.1 Khái niệm, vai trò của pháp luật bảo vệ môi trường trong hoạt động của khu kinh tế
Pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) trong hoạt động của khu kinh tế (KKT) bao gồm các quy định do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các mối quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình xây dựng và hoạt động của KKT Mục tiêu chính là giữ gìn môi trường trong lành, sạch đẹp, phòng ngừa và hạn chế tác động xấu đến môi trường, ứng phó với sự cố môi trường, cũng như khắc phục ô nhiễm và suy thoái môi trường do hoạt động của KKT, đồng thời phục hồi và cải thiện chất lượng môi trường.
2.2.2 Nguyên tắc điều chỉnh pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của khu kinh tế
Thứ nhất, BVMT trong hoạt động của các KKT là trách nhiệm và nghĩa vụ của mọi chủ thể hoạt động trong KKT và chủ thể liên quan
BVMT trong hoạt động của các KKT cần được thực hiện từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư cho đến suốt quá trình thi công và vận hành.
BVMT trong các khu kinh tế (KKT) cần được tích hợp chặt chẽ với phát triển kinh tế, an sinh xã hội, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu Điều này nhằm đảm bảo một môi trường trong lành và bền vững cho các hoạt động của KKT.
Thứ tư, BVMT trong hoạt động của các KKT phải dựa trên cơ sở sử dụng hợp lý tài nguyên, giảm thiểu chất thải
2.2.3 Nội dung pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của khu kinh tế
Trong quá trình đầu tư xây dựng khu kinh tế, bảo vệ môi trường (BVMT) đóng vai trò quan trọng ở ba giai đoạn chính Đầu tiên, trong giai đoạn chuẩn bị, cần thiết lập các quy định BVMT để đảm bảo sự phát triển bền vững Thứ hai, trong giai đoạn thi công, các quy định BVMT phải được tuân thủ nghiêm ngặt nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Cuối cùng, trong giai đoạn hoạt động của khu kinh tế, việc duy trì và thực hiện các quy định BVMT là cần thiết để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe cộng đồng.
Thứ tư, quy định về kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm pháp luật về BVMT trong hoạt động của KKT
2.2.4 Pháp luật bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế của một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam
2.2.4.1 Pháp luật bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế của một số nước trên thế giới
Thứ nhất, pháp luật của Nhật Bản
Thứ hai, pháp luật của Hàn Quốc
Thứ ba, pháp luật của Trung Quốc
Thứ tư, pháp luật của Singapore
2.2.4.2 Một số bài học rút ra cho Việt Nam
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VÀ THỰC TIỄN THỰC HIỆN PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC KHU KINH TẾ Ở VIỆT NAM
Thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư xây dựng của các khu kinh tế
3.1.1 Quy định về trách nhiệm lập báo cáo đánh giá tác động môi trường của chủ đầu từ vào KKT
NĐT không tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường trong khu kinh tế (KKT) dẫn đến ô nhiễm môi trường, bao gồm ô nhiễm nguồn nước, đất, không khí và tiếng ồn Ngoài ra, còn thiếu sự thống nhất về thời điểm thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) theo các văn bản pháp luật hiện hành.
3.1.2 Giai đoạn thiết kế hạ tầng kỹ thuật của các khu kinh tế
Thứ nhất, thiếu các quy định cụ thể về hướng dẫn thiết kế mạng lưới cây xanh bảo vệ môi trường trong KKT
Không có quy định rõ ràng về khoảng cách an toàn cho việc bố trí và lắp đặt các công trình xử lý chất thải độc hại cũng như kiểm soát tiếng ồn trong khu kinh tế so với khu vực xung quanh.
Chưa có quy định rõ ràng về trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc lắp đặt hệ thống quan trắc đồng thời và đồng bộ với kết cấu hạ tầng của khu kinh tế (KKT) trong quá trình xây dựng.
Thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong giai đoạn thi công xây dựng của các khu kinh tế
Quá trình thực thi gần đây cho thấy rằng việc bảo vệ môi trường trong giai đoạn thi công xây dựng công trình tại khu kinh tế chưa đạt hiệu quả như mong muốn.
3.2.1 Trách nhiệm thi công xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật bảo vệ môi trường của các khu kinh tế
Các quy định pháp luật hiện nay vẫn tồn tại mâu thuẫn trong việc phân định trách nhiệm xây dựng và vận hành các công trình bảo vệ môi trường (BVMT) trong khu kinh tế (KKT).
Nhiều nhà đầu tư (NĐT) trong lĩnh vực xây dựng và kinh doanh hạ tầng kỹ thuật khu kinh tế (KKT) thường xem trách nhiệm đầu tư và thi công công trình bảo vệ môi trường (BVMT) chỉ là thủ tục pháp lý đơn giản Điều này dẫn đến việc không triển khai thực hiện đúng cách, gây ra tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng trang thiết bị phục vụ cho giám sát và kiểm soát ô nhiễm môi trường Hơn nữa, công tác hậu thẩm định tại một số địa phương cũng không được quan tâm đúng mức.
3.2.2 Trách nhiệm bảo vệ môi trường của nhà đầu tư trong quá trình giải phóng mặt bằng thi công xây dựng của các khu kinh tế
Quy định hiện tại về trách nhiệm của nhà đầu tư trong việc xử lý chất thải, nước thải, khí thải, cũng như bụi và tiếng ồn chưa đủ chặt chẽ, điều này có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường trong quá trình giải phóng mặt bằng xây dựng khu kinh tế.
3.2.3 Trách nhiệm bảo vệ môi trường của nhà đầu tư trong quá trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật của các khu kinh tế
Các quy định trong các văn bản pháp luật chưa làm rõ trách nhiệm BVMT của NĐT trong quá trình thi công xây dựng KKT.
Thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong giai đoạn hoạt động của các khu kinh tế
3.3.1 Trách nhiệm vận hành, duy tu, bảo dưỡng và khắc phục ô nhiễm môi trường trong các khu kinh tế
Pháp luật hiện hành quy định trách nhiệm của nhà đầu tư trong việc vận hành và duy tu các công trình bảo vệ môi trường khu kinh tế, nhưng chưa làm rõ trách nhiệm ngăn chặn, khắc phục ô nhiễm và nguồn kinh phí cần thiết để xử lý hậu quả do ô nhiễm môi trường gây ra.
3.3.2 Điều kiện bổ sung mới, mở rộng khu kinh tế trong giai đoạn hoạt động
Quy định của pháp luật hiện hành về bổ sung mới, mở rộng khu kinh tế trong quá trình hoạt động chưa rõ ràng
3.3.3 Hoạt động cấp phép cho nhà đầu tư vào hoạt động trong khu kinh tế
Việc cấp phép cho doanh nghiệp sản xuất trong khu kinh tế (KKT) hiện nay chịu ảnh hưởng lớn từ chính quyền địa phương, mà không xem xét đầy đủ khả năng đáp ứng các tiêu chí về bảo vệ môi trường (BVMT) và sự phù hợp với ngành nghề kinh doanh theo quy định pháp luật.
3.3.4 Quy định về quản lý chất thải trong giai đoạn hoạt động của các khu kinh tế
Hệ thống xử lý chất thải tại KKT hiện nay chưa đáp ứng được các yêu cầu cần thiết, đồng thời cũng thiếu các quy định rõ ràng về trách nhiệm trong việc trang bị và nâng cấp thiết bị cho cán bộ quản lý chất thải.
Thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế
3.4.1 Thẩm quyền thanh tra, kiểm tra, phát hiện và xử lý vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế
Thứ nhất, công tác thanh tra, kiểm tra tại một số KKT chưa được tiến hành thường xuyên, hiệu quả
Thứ hai, pháp luật không trao quyền xử lý vi phạm cho Ban quản lý
Khi các cơ quan có thẩm quyền tiến hành thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong hoạt động bảo vệ môi trường tại khu kinh tế (KKT), thường không cần sự đồng thuận hay phối hợp với Ban quản lý KKT.
Việc quy định cho phép nhiều cơ quan có quyền kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường trong khu kinh tế đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
3.4.2 Trách nhiệm phối hợp thanh tra, kiểm tra của các cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế
Sự phối hợp trong vấn đề BVMT trong KKT giữa các cơ quan thời gian qua chưa chặt chẽ và hiệu quả.
PHƯƠNG HƯỚNG, GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ THỰC HIỆN PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC KHU
Phương hướng hoàn thiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế ở Việt Nam
Thứ nhất, hoàn thiện pháp luật về BVMT trong hoạt động của các KKT phải đảm bảo sự hiệu quả của nguồn vốn đầu tư từ Nhà nước
Thứ hai, hoàn thiện pháp luật về BVMT trong hoạt động các KKT phải đảm bảo tính chặt chẽ
Hoàn thiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong các khu kinh tế cần đảm bảo sự cân bằng hợp lý giữa việc kiểm soát của Nhà nước và quyền tự quyết của nhà đầu tư.
Thứ tư, hoàn thiện pháp luật về BVMT trong hoạt động các KKT phải đảm bảo hoạt động quản lý tập trung nhưng có sự phối hợp thực hiện.
Giải pháp hoàn thiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế ở Việt Nam
4.2.1 Giải pháp hoàn thiện pháp luật về bảo vệ môi trường giai đoạn chuẩn bị đầu tư xây dựng các khu kinh tế
Thứ nhất, hoàn thiện pháp luật về trách nhiệm lập báo cáo đánh giá tác động môi trường của chủ đầu từ vào KKT, KCN thuộc KKT
Thứ hai, hoàn thiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong thiết kế, hạ tầng kỹ thuật khu kinh tế
4.2.2 Giải pháp hoàn thiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong giai đoạn thi công xây dựng các khu kinh tế
Thứ nhất, hoàn thiện pháp luật về trách nhiệm thi công xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật bảo vệ môi trường trong các khu kinh tế
Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến trách nhiệm bảo vệ môi trường của nhà đầu tư trong quá trình giải phóng mặt bằng cho các khu kinh tế Điều này nhằm đảm bảo rằng các hoạt động xây dựng không gây hại đến môi trường và tuân thủ các quy định hiện hành Việc này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn nâng cao ý thức trách nhiệm của các nhà đầu tư đối với cộng đồng và môi trường.
Thứ ba, cần hoàn thiện quy định pháp luật liên quan đến trách nhiệm của nhà đầu tư trong việc bảo vệ môi trường trong quá trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật tại khu kinh tế.
4.2.3 Giải pháp hoàn thiện pháp luật bảo vệ môi trường giai đoạn hoạt động các khu kinh tế
Thứ nhất, hoàn thiện pháp luật về trách nhiệm vận hành, duy tu, bảo dưỡng và khắc phục ô nhiễm môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế
Thứ hai, cần hoàn thiện pháp luật để bổ sung các điều kiện mới và mở rộng khu kinh tế Thứ ba, cần hoàn thiện quy định pháp luật về quản lý chất thải trong quá trình hoạt động của khu kinh tế.
4.2.4 Hoàn thiện pháp luật về thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế
Cần hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến thẩm quyền thanh tra và kiểm tra, nhằm phát hiện và xử lý các vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường tại các khu kinh tế.
Cần hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến trách nhiệm phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước trong việc bảo vệ môi trường, đặc biệt trong quá trình hoạt động của các khu kinh tế.
Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động của các khu kinh tế
Thứ nhất, nâng cao trách nhiệm về bảo vệ môi trường của các chủ thể trong hoạt động của các khu kinh tế
Nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra và giám sát của cơ quan nhà nước là cần thiết trong quá trình xây dựng và vận hành các công trình bảo vệ môi trường tại các khu kinh tế Việc này đảm bảo rằng các dự án tuân thủ đúng quy định và tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ hệ sinh thái và phát triển bền vững.
Thứ ba, xây dựng nguồn kinh phí cho hoạt động bảo vệ môi trường trong các khu kinh tế
Trong bối cảnh thương mại hội nhập, khu kinh tế (KKT) đã trở thành mô hình hấp dẫn cho nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, nhằm thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế Tuy nhiên, hoạt động sản xuất tập trung tại các KKT với công nghệ hiện đại và số lượng lao động lớn cũng tạo ra khối lượng chất thải đáng kể, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường Để bảo vệ môi trường, việc quản lý chất thải cần được thực hiện nghiêm túc từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư cho đến khi KKT đi vào hoạt động Tất cả các bên liên quan, bao gồm chủ dự án và nhà đầu tư, phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật để đảm bảo môi trường trong lành, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất kinh doanh và đạt được mục tiêu phát triển bền vững của KKT.
Nhà nước đã nhận thức rõ tầm quan trọng của bảo vệ môi trường (BVMT) trong các khu kinh tế (KKT) và đã ban hành khung pháp luật quy định trách nhiệm của các bên liên quan từ giai đoạn chuẩn bị đến khi KKT đi vào hoạt động Tuy nhiên, thực tiễn BVMT tại nhiều KKT vẫn chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường và sự cố Nhiều KKT vẫn xảy ra hiện tượng xả thải, chôn lấp chất thải trực tiếp ra môi trường mà chưa có khu xử lý chất thải tập trung hoặc doanh nghiệp chưa kết nối vào hệ thống xử lý Nguyên nhân chính của vấn đề này là do những bất cập trong pháp luật và nhận thức hạn chế của các chủ thể sản xuất, kinh doanh trong KKT.
Luận án đã đề xuất nhiều giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về trách nhiệm lập quy hoạch và lắp đặt các công trình hạ tầng kỹ thuật bảo vệ môi trường (BVMT) trong khu kinh tế (KKT) Cụ thể, cần hoàn thiện quy định về lắp đặt hệ thống quan trắc đồng bộ với hạ tầng KKT, cũng như trách nhiệm thi công, vận hành, duy tu, bảo dưỡng và khắc phục ô nhiễm môi trường Đặc biệt, cần làm rõ thẩm quyền và trách nhiệm phối hợp trong thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính về BVMT Bên cạnh đó, luận án cũng đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức của nhà đầu tư và các chủ thể kinh doanh trong KKT, bổ sung nguồn tài chính cho hoạt động BVMT, và nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát của cơ quan nhà nước Nghiên cứu này góp phần hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện các quy định về BVMT trong KKT, tạo môi trường an toàn, trong lành, và thúc đẩy hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh.
DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN
1 Nguyễn Sơn Hà (2019), “Pháp luật bảo vệ môi trường ở Việt Nam và một số nước trong hoạt động các khu kinh tế-dưới gốc độ so sánh”, Đề tài khoa học người học
2 Nguyễn Sơn Hà (2019), “Hoàn thiện các quy định về bảo vệ môi trường trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư xây dựng khu kinh tế”, Tạp chí Pháp luật và Phát triển (11+12), tr 57-60
3 Nguyễn Sơn Hà, Mai Xuân Hợi (2020) “Xử lý vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường trong khu kinh tế theo pháp luật Việt Nam”, Tạp chí Công thương (10), tr 25-31
4 Nguyễn Sơn Hà (2020), “Hoàn thiện pháp luật bảo vệ môi trường trong giai đoạn thi công xây dựng Khu kinh tế”, Tạp chí Khoa học Đại học Huế, chuyên san khoa học xã hội và nhân văn
5 Nguyễn Sơn Hà (2020), “Pháp luật về nhiệm vụ và quyền hạn của Ban quản lý Khu kinh tế trong việc bảo vệ môi trường tại Khu kinh tế ở Việt Nam”, Tạp chí Pháp luật và thực tiễn, (7) , tr 47-53.
LAW ON ENVIRONMENTAL PROTECTION IN OPERATION OF ECONOMIC ZONES IN
ABSTRACT OF DOCTORAL THESIS IN
The thesis has been completed at: University of Law, Hue University
1 Associate.Prof.Dr Vu Thi Duyen Thuy
2 Associate.Prof.Dr Ha Thi Mai Hien
The thesis will be defended in front of Hue University’s Doctoral Thesis committee at:………h… date……….year………
The Thesis will be accessible at:………
1 The urgency of the research 1
3 Object and scope of the study 3
5 New contributions of the thesis 4
6 The structure of the thesis 6 Chapter 1 LITERATURE REVIEW AND THEORETICAL BASIS OF RESEARCH 6 1.1 Overview of researches related to the thesis 6 1.1.1 Group of researches on theoretical issues about economic zones 6 1.1.2 Group of researches on issues of law on environmental protection in the operation of economic zones 7 1.2 Evaluation of the research situation related to the thesis topic 9 1.2.1 Achievements in research that the thesis inherits and continues to develop 9 1.2.2 The issues that are still open or have not been thoroughly resolved need further research 10 1.3 Theoretical basis of the thesis topic 11 1.3.1 Research questions of the topic 11 1.3.2 Research theory of the topic 11 1.3.3 Research hypothesis of the topic 11 1.3.4 Expected results 12 Chapter 2 THEORETICAL ISSUES OF LAW ON PROTECTION ENVIRONMENT IN THE OPERATION OF ECONOMIC ZONES 12 2.1 Concept of economic zones and environmental protection in the operation of economic zones 12 2.1.1 Concepts and characteristics of economic zones 13 2.1.2 Concept of operation of economic zones 13 2.1.3 Concepts and characteristics of environmental protection 13 2.1.4 Concepts and characteristics of environmental protection in the operation of economic zones 14
2.1.5 The need for environmental protection in the operation of economic zones 14 2.2 Conception of law on environmental protection in the operation of economic zones 15 2.2.1 Concept and role of law on environmental protection in the operation of economic zones 15 2.2.2 Principles of regulating the law on environmental protection in the operation of economic zones 15 2.2.3 Content of the law on environmental protection in the operation of economic zones 16 2.2.4 Law on environmental protection in the operation of economic zones of some countries in the world and lessons for Vietnam 16 Chapter 3 LEGAL STATUS AND IMPLEMENTATION PRACTICE
OF LAW ON ENVIRONMENTAL PROTECTION IN OPERATION
The article discusses the legal framework and implementation of environmental protection in Vietnam's economic zones across various stages It highlights the responsibilities of investors in preparing environmental impact assessments, designing technical infrastructure, and ensuring environmental protection during construction and operation phases The current status of law enforcement regarding pollution management, licensing activities, and waste management is examined, alongside the roles of state management agencies in inspecting and addressing violations Finally, the article proposes orientations and solutions to enhance the effectiveness of environmental protection laws in the operation of economic zones.
The article discusses the legal framework for environmental protection in Vietnam's economic zones, emphasizing the need for improvements across various phases, including investment preparation, construction, and operational stages It proposes specific solutions to enhance environmental laws, focusing on effective inspection and enforcement mechanisms The conclusion highlights the importance of refining these laws to ensure sustainable development within economic zones while addressing environmental concerns.
CCN : Industrial clusters ĐKKT : Special economic zone ĐMC : Strategic environment assessment ĐTM : Environmental impact assessment
1 The urgency of the research
Environmental pollution in Vietnam has been increasing over the years, including water, air and noise pollution Environmental pollution has left consequences for economic development as well as public health
Industrial development in Vietnam is reshaping local economies but also presents significant challenges for environmental protection To address these issues, stringent environmental protection standards must be implemented, particularly for larger economic zones, as their operations can have a substantial impact on the environment compared to smaller production facilities.
Vietnam's legal framework for environmental protection in economic zones provides a necessary foundation for effective management; however, it suffers from inconsistencies and instability The existing regulations often lack specificity for the unique environments of economic zones, and some are overlapping Consequently, the enforcement of these legal provisions on environmental protection, especially within economic zones, has not fulfilled the required standards.