Xác lập thị trường mục tiêu của một doanh nghiệp kinh doanh cụ thể. Phân tích nội dung các quyết định quản trị sản phẩm và mối quan hệ giữa nó với cácquyết định quản trị khác trong marketing mix nhằm thích ứng với thị trường mục tiêu. LỜI MỞ ĐẦU.....................................................................1 I. Giới thiệu về doanh nghiệp Nestlé và tuyến sản phẩm đồ uống.........................................................................2 1. Doanh nghiệp (nêu thị trường mục tiêu của doanh nghiệp)......................................................................2 1.1. Giới thiệu về doanh nghiệp.............................2 1.2. Thị trường mục tiêu của doanh nghiệp Nestlé:................................................................................3 2. Thị trường mục tiêu của tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé...................................................................3 II. Những quyết định quản trị tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé......................................................................5 1. Phân tích tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé 5 2. Các quyết định về tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé 7 2.1.Quyết định mở rộng tuyến sản phẩm.............7 2.2.Quyết định duy trì tuyến sản phẩm................8 2.3.Quyết định tạo sự khác biệt............................9 2.4.Quyết định loại bỏ sản phẩm...........................9 2.5.Quyết định hiện đại hóa tuyến sản phẩm....10 3. Các quyết định khác............................................11 3.1.Quyết định bao bì............................................11 3.2.Quyết định nhãn hiệu của Nestlé..................12 3.3.Các dịch vụ đi kèm cuả đồ uống Nestlé.......12 Downloaded by Diem Quynh (diemquynh0701glgmail.com) lOMoARcPSD|9881195III. Mối quan hệ quản trị phẩm tuyến sản đồ uống của Nestlé với các quyết định quản trị khác trong Marketing mix.......................................................................13 1. Mối quan hệ giữa quyết định quản trị tuyến sản phẩm với quản trị giá kinh doanh...................................13 2. Mối quan hệ giữa quyết định quản trị tuyến sản phẩm với quản trị kênh marketing.................................14 3. Mối quan hệ giữa quản trị các hoạt động xúc tiến thương mại hỗn hợp..................................................17 3.1. Xúc tiến bán....................................................17 3.2. Quảng cáo........................................................18 3.3. Marketing trực tiếp........................................20 3.4. PR......................................................................20 IV. Đề xuất giải pháp cho các quyết định quản trị sản phẩm nhằm thích ứng với thị trường mục tiêu của doanh nghiệp........................................................................21 1. Chiến lược phát triển sản phẩm mới đa dạng với giá cả cạnh tranh...............................................................21 2. Giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm.........22 3. Giải pháp duy trì mức giá cạnh tranh................22 Tài liệu tham khảo
Giới thiệu về doanh nghiệp Nestlé và tuyến sản phẩm đồ uống
Doanh nghiệp (nêu thị trường mục tiêu của
1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Nestlé
Công ty Nestlé được sáng lập vào năm 1866 bởi Ông Henri Nestlé
Năm 1912, Nestlé chính thức có mặt tại Việt Nam với văn phòng đầu tiên được đặt tại Sài Gòn, nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện sức khỏe cho các gia đình Việt Nam.
1992: Thành lập Công ty LaVie, một liên doanh giữa Perrier Vittel (thuộc Tập đoàn Nestlé) và Công ty thương mại Long An
1993: Nestlé chính thức trở lại Việt Nam khi mở văn phòng đại diện tại Thành phố Hồ Chí Minh
1995: Thành lập Công ty TNHH Nestlé Việt Nam và khởi công xây dựng Nhà máy Đồng Nai
1998: Khánh thành Nhà máy Nestlé Đồng Nai tại Khu công nghiệp Biên Hòa II, Tỉnh Đồng Nai
2002: Đưa vào hoạt động nhà máy thứ hai của LaVie tại Hưng Yên
2009: Mở rộng dây chuyền sản xuất MAGGI tại Nhà máy Nestlé Đồng Nai
2011: Khởi công xây dựng Nhà máy Nestlé Trị An và mua lại Nhà máy Nestlé Bình An từ Gannon
2012: Kỷ niệm 100 năm Nestlé có mặt tại Việt Nam
2013: Khánh thành Nhà máy Nestlé Trị An chuyên sản xuất Nescafé
2014: Mở rộng dây chuyền sản xuất Nestlé MILO uống liền trị giá 37 triệu USD
2015: Khánh thành Nhà máy sản xuất hạt cà phê khử caffeine trị giá 80 triệu USD
2016: Khởi công xây dựng Nhà máy Nestlé Bông Sen tại Hưng Yên trị giá 70 triệu USD
2017: Khánh thành Nhà máy Bông Sen tại Hưng Yên và Trung tâm phân phối hiện đại tại Đồng Nai
2018: Khánh thành Dây chuyền sản xuất viên nén Nescafé Dolce Gusto tại Nhà máy Trị An
Tháng 3/2019: Vận hành Trung tâm Phân phối Nestlé Bông Sen áp dụng công nghệ kho vận 4.0
Tháng 9/2019: Hoàn thành Giai đoạn 2 dự án mở rộng Nhà máy Nestlé Bông Sen tại Hưng Yên
Tháng 10/2019: Khai trương không gian làm việc hiện đại và sáng tạo tại Văn phòng TP.HCM
1.2 Thị trường mục tiêu của doanh nghiệp Nestlé:
Nestlé, công ty thực phẩm lớn nhất thế giới, sở hữu khoảng 8.000 thương hiệu với đa dạng sản phẩm, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược Marketing của hãng Điểm mạnh nổi bật của Nestlé là "hệ sinh thái" sản phẩm phong phú, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn trong từng nhóm hàng.
Doanh nghiệp hướng tới nhiều nhóm khách hàng khác nhau thông qua các sản phẩm đa dạng, nhưng tất cả đều nằm ở phân khúc trung, dễ tiếp cận cho mọi người, bất kể vị trí địa lý Các thị trường thành phố và nông thôn đều là những cơ hội tiềm năng mà doanh nghiệp có thể khai thác Sản phẩm ở phân khúc trung luôn được điều chỉnh và luân chuyển hợp lý để đảm bảo mọi khách hàng đều có thể tiếp cận dễ dàng.
Nestlé cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng về mẫu mã và chủng loại, giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm lựa chọn phù hợp Đặc biệt, doanh nghiệp còn phát triển các dòng sản phẩm riêng biệt cho những đối tượng nhạy cảm như trẻ em và bà bầu Từ đồ uống đến thực phẩm nhanh như bánh và kẹo, các sản phẩm này thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng, đặc biệt là các bà nội trợ và gia đình có trẻ nhỏ trong độ tuổi thanh thiếu niên.
Nestlé đã đạt được thành công toàn cầu nhờ chiến lược phân đoạn thị trường khôn khéo, xác định rõ thị trường mục tiêu Công ty này đã thâm nhập vào nhiều thị trường khác nhau, với mục tiêu tạo ra độ phủ lớn tại nhiều quốc gia và khu vực Châu Á được xem là một thị trường tiềm năng, và trong những năm gần đây, Nestlé đã tăng cường các hoạt động tại đây để mở rộng độ "reach" đến người tiêu dùng Kết quả là thị phần của Nestlé đã tăng đáng kể, mang lại lợi nhuận cao từ sự phân đoạn rõ ràng về tiềm năng của thị trường Châu Á.
Thị trường mục tiêu của tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé
Tuyến sản phẩm của Nestlé bao các dòng sản phẩm:
Nestlé GẤU Complete: mỗi ngày giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, cho trẻ cơ hội vui chơi và khám phá thế giới xung quanh.
Nestlé MILO, với thành phần Protomalt từ mầm lúa mạch nguyên cám, sữa và bột ca cao, cung cấp dinh dưỡng vượt trội cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi Sản phẩm được bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất, giúp cung cấp dưỡng chất cân bằng, đảm bảo trẻ luôn tràn đầy năng lượng và khỏe mạnh.
Nước khoáng LaVie đã trở thành một thương hiệu quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, hiện diện rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày LaVie được khai thác từ nguồn nước thiên nhiên tinh khiết, bổ sung nhiều khoáng chất có lợi cho sức khỏe, hỗ trợ cho một lối sống năng động.
Nescafé, thương hiệu cà phê hàng đầu toàn cầu, có lịch sử phát triển lâu dài và luôn được người tiêu dùng tin tưởng và yêu mến.
Trà NESTEA mang đến cảm giác sảng khoái và tràn đầy sức sống, với vị mát lạnh và hương vị tươi mới Một ngụm trà NESTEA sẽ giúp bạn giải tỏa cơn khát ngay lập tức.
Các sản phẩm đồ uống quen thuộc như sữa Milo, nước khoáng LaVie và cà phê Nescafé của Nestlé đã phủ sóng rộng rãi trên toàn quốc, từ thành phố đến nông thôn và vùng núi Mỗi sản phẩm nhắm đến đối tượng người tiêu dùng khác nhau; ví dụ, nước khoáng LaVie phù hợp với mọi lứa tuổi, trong khi sữa Milo không dành cho trẻ em dưới 6 tuổi Các sản phẩm như Nestlé GẤU được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ sự phát triển của trẻ nhỏ, trong khi Nescafé được ưa chuộng bởi những người đi làm để duy trì sự tỉnh táo và hiệu quả trong công việc.
Các sản phẩm đồ uống của Nestlé chủ yếu hướng đến nhóm khách hàng có thu nhập ổn định, tập trung vào nhu cầu phát triển của trẻ nhỏ và cung cấp các loại thức uống phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng khác.
Những quyết định quản trị tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé
Phân tích tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé 5 2 Các quyết định về tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé 7 2 Quyết định mở rộng tuyến sản phẩm
Các sản phẩm đồ uống chính của Nestlé tại Việt nam
Cafe Sữa Nước giải khát
Sữa tiệt trùng Nestlé Nutistrong Nestlé Bear Brand
Sữa chua uống Nestlé Yogu
Trà Nestlé Trà chanh Nestlé Trà đào Nestlé Trà sữa Nestlé -
Nestlé cung cấp một loạt sản phẩm đồ uống đa dạng, bao gồm sữa, cà phê và nước giải khát Mỗi loại sản phẩm đều phải đối mặt với những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành.
Trong thị trường cà phê Việt, trong thời gian dài, Vinacafé Biên Hòa, Nestlé, Trung Nguyên là 3 ông lớn thống trị thị trường với gần 75% thị phần.
Trong thị trường sữa Việt Nam, Nestlé đã nỗ lực không ngừng để cải thiện và phát triển, hiện đang đứng thứ hai về doanh thu với 15.967 tỷ đồng, chỉ sau Vinamilk Sản phẩm Milo đóng góp lớn vào lợi nhuận của Nestlé trong lĩnh vực sữa.
Trong thị trường nước giải khát tại Việt Nam, LaVie, thuộc sở hữu của Nestlé, dẫn đầu phân khúc nước khoáng đóng chai với thị phần vượt trội so với hai thương hiệu tiếp theo là Vital và Vĩnh Hảo Ngoài ra, phân khúc này còn có sự góp mặt của hơn 20 nhãn hàng khác như Thạch Bích, Đảnh Thạnh, Evian, Laska, Dakai, Water Maxx và Vikoda.
Nestlé đã đạt được thành công lớn trong việc phát triển dòng sản phẩm đồ uống, khi hầu hết các sản phẩm của họ đều nằm trong danh sách những mặt hàng bán chạy nhất tại Việt Nam.
2 Các quyết định về tuyến sản phẩm đồ uống của Nestlé
2.1 Quyết định mở rộng tuyến sản phẩm
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới là yếu tố then chốt cho sự thành công trong kinh doanh Nhận thức rõ điều này, Nestlé đã liên tục đầu tư vào việc tạo ra những sản phẩm đột phá, cho ra mắt nhiều loại đồ uống với tên gọi đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu và khẩu vị phong phú của người tiêu dùng.
Nescafé 3 in 1 giúp tiết kiệm thời gian pha chế và mang lại hương vị quen thuộc cho những khách hàng khó tính Năm 2010, Nescafé Thái Lan ra mắt sản phẩm Nescafé Protect Proslim, hợp tác với các nhà khoa học và kỹ thuật viên từ các trường đại học danh tiếng Sản phẩm này đã gây ấn tượng mạnh mẽ, khai thác xu hướng xã hội và nhu cầu của phụ nữ thừa cân không có thời gian tập luyện, nhận được sự chào đón nồng nhiệt tại Thái Lan và Việt Nam.
Vinacafe và Trung Nguyên, hai nhà sản xuất cà phê lớn tại Việt Nam, đang phải đối mặt với sự cạnh tranh từ Nescafé trong chiến lược toàn cầu Mặc dù có một số sản phẩm phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng nội địa, như Nescafé Việt, nhưng các thị trường khác lại ưa chuộng những hương vị khác nhau, ví dụ như cà phê hương quế ở Mexico hay cà phê hương kem socola tại Philippines Trong khi khu vực nói tiếng Đức thích cà phê sữa màu nhạt, thì người nói tiếng Pháp lại yêu thích cà phê đen Do đó, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trên toàn cầu, chiến lược nghiên cứu và sản xuất cà phê cần phải được toàn cầu hóa.
Trong ngành giải khát, doanh nghiệp sở hữu đa dạng sản phẩm sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn Nhận thấy thời điểm thích hợp để mở rộng, LaVie đã quyết định nghiên cứu và giới thiệu sản phẩm mới trong lĩnh vực nước uống hương trái cây có ga (Sparkling Flavoured Water).
Theo nghiên cứu của LaVie, ngày càng nhiều người tiêu dùng lo lắng về lượng đường tiêu thụ hàng ngày Tuy nhiên, trong những dịp như ăn uống hay gặp gỡ bạn bè, họ thường không ưa chuộng nước lọc vì cảm giác nhàm chán Để đáp ứng nhu cầu của những người không thích nước ngọt nhưng muốn có sự lựa chọn thú vị hơn, ngành hàng nước uống hương trái cây đã ra đời LaVie đã giới thiệu sản phẩm nước uống có ga vị trái cây LaVie Sparkling, nhằm phục vụ những khách hàng quan tâm đến sức khỏe mà vẫn muốn thưởng thức hương vị.
Mặc dù sản phẩm đồ uống của Nestlé đã rất thành công, công ty không ngừng đổi mới và phát triển Nestlé liên tục ra mắt các sản phẩm mới nhằm mở rộng danh mục đồ uống, giúp thương hiệu vượt trội hơn so với đối thủ.
2.2 Quyết định duy trì tuyến sản phẩm
Nestlé đã thành công trong việc phát triển tuyến sản phẩm đồ uống tại Việt Nam, với những sản phẩm nổi bật như Nescafé, sữa Milo và nước LaVie Những sản phẩm này không chỉ mang lại doanh thu cao mà còn giữ vững vị trí hàng đầu trên thị trường Để duy trì sự thành công này, doanh nghiệp thường xuyên đầu tư và quan tâm đến các sản phẩm, giúp chúng phát triển bền vững qua nhiều năm Nhờ vào chiến lược này, Nescafé và LaVie vẫn luôn được người tiêu dùng chú ý và yêu thích.
2.3 Quyết định tạo sự khác biệt
Nhãn hiệu toàn cầu của Nestlé nổi bật với sự khác biệt, mỗi sản phẩm đều được gắn liền với một nhãn hiệu riêng, ví dụ như Nestlé Milo, Nestlé cà phê Việt và Nestlé Vera.
Nestlé đã thành công trong việc áp dụng chiến lược liên kết và mua lại trong nghiên cứu phát triển và sản xuất, giúp tiết kiệm nhân lực và vốn đầu tư Công ty này triển khai một chiến lược toàn diện cho khu vực châu Á, sản xuất các sản phẩm đa dạng tại từng quốc gia để đáp ứng nhu cầu địa phương Cụ thể, Nestlé sản xuất sữa đậu nành ở Indonesia, máy pha cà phê ở Thái Lan, bột đậu nành ở Singapore, kẹo ở Malaysia và ngũ cốc ở Philippines, tất cả đều được phân phối trong khu vực.
Nescafé cung cấp đa dạng sản phẩm như nước khoáng, thực phẩm cho trẻ em, cà phê và các sản phẩm từ sữa Trong khi đó, Vinacafe chủ yếu tập trung vào các sản phẩm chế biến từ cà phê, với nhiều hương vị phong phú để người tiêu dùng lựa chọn.
Nescafé đã mở rộng dòng sản phẩm của mình với cà phê 3 in 1 bao gồm ba hương vị khác nhau, cùng với sản phẩm cà phê đen có hai lựa chọn: cà phê đen đá và cà phê sữa đá Sản phẩm của Nescafé đặc biệt phù hợp với những người yêu thích vị cà phê đắng, nhờ vào hương vị đậm đà hơn so với các loại cà phê khác trên thị trường.
2.4 Quyết định loại bỏ sản phẩm
Các quyết định khác
Bao bì là yếu tố quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần chú ý khi ra mắt sản phẩm, vì nó bảo vệ chất lượng sản phẩm cả trước và sau khi sử dụng Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp lo ngại về việc sử dụng nguyên liệu nhựa và nilon trong bao bì, do chúng gây hại cho môi trường sau khi sử dụng Để giải quyết vấn đề này, chiến lược Marketing của Nestlé tập trung vào việc tối ưu hóa chất liệu bao bì, phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường, đồng thời cung cấp thông tin và hướng dẫn tái chế hữu ích cho khách hàng.
Nghiên cứu bao bì sản phẩm là yếu tố then chốt giúp Nescafé nổi bật so với đối thủ cạnh tranh trong ngành Chiến lược thiết kế đa dạng và sâu sắc không chỉ thu hút khách hàng khó tính mà còn khéo léo chạm đến tâm lý người tiêu dùng.
Tiêu dùng xanh đang trở thành xu thế mới tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới, với nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm xanh ngày càng được nâng cao Việc triển khai và áp dụng các chính sách tiêu dùng xanh không chỉ bảo vệ môi trường mà còn góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng, hướng tới phát triển bền vững.
Nestlé đặt mục tiêu tái chế và tái sử dụng toàn bộ bao bì vào năm 2025, theo ông Alexander von Maillot, giám đốc mảng bánh kẹo của công ty, vào ngày 2/7/2019 Ông nhấn mạnh rằng người tiêu dùng hiện đang muốn tạo ra sự thay đổi thông qua quyết định mua sắm của mình Để thực hiện cam kết này, Nestlé đã bắt đầu triển khai bao bì giấy cho các sản phẩm sữa bột.
Nesquik hồi quý I/2019 và dự định giới thiệu sản phẩm thức uống bổ dưỡng Milo trong bao bì giấy vào năm 2020.
Bắt đầu từ tháng 3/2020, Nestlé MILO, thuộc công ty Nestlé Việt Nam, đã chuyển sang sử dụng ống hút giấy cho sản phẩm MILO Thức Uống Bữa Sáng Cân Bằng, thay thế cho ống hút nhựa truyền thống Đây là lần đầu tiên tại Việt Nam, Nestlé MILO áp dụng sáng kiến này nhằm thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.
3.2 Quyết định nhãn hiệu của Nestlé
Bao bì và nhãn mác sản phẩm là yếu tố đầu tiên thu hút sự chú ý của người tiêu dùng Thiết kế nhãn mác không chỉ kể câu chuyện về sản phẩm mà còn thể hiện bộ mặt thương hiệu, truyền tải ý chí, tinh thần và thông điệp của doanh nghiệp đến tay người tiêu dùng.
Milo là một thương hiệu sữa năng lượng, mang đến cảm hứng thể thao cho trẻ em, giúp các em phát triển khỏe mạnh và trở thành những nhà vô địch.
Cảm hứng này hiện diện trong tất cả các chương trình và bao bì, tem nhãn của Milo, tạo nên sự nhất quán cho thương hiệu Chính sự xuyên suốt này đã góp phần xây dựng Milo thành một thương hiệu thức uống năng lượng vững mạnh.
Với tem dán nhãn đơn giản, dễ nhìn của mình, LaVie thể hiện đúng tinh thần Nước tinh khiết và nguồn năng lượng sạch sẽ, mát lành.
3.3 Các dịch vụ đi kèm cuả đồ uống Nestlé
Nestlé có các dịch vụ đi kèm sản phẩm rất đa dạng, mang những lợi ích cho khách hàng:
Trên bao bì của sản phẩm Milo, khách hàng sẽ tìm thấy hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và bảo quản, kèm theo số điện thoại hỗ trợ tư vấn.
Hỗ trợ mua hàng trực tuyến giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, với các trang web như Lazada, Shopee và Sendo, việc mua sắm trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Nestlé không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn mang đến nhiều dịch vụ bổ sung cho người tiêu dùng, bao gồm các chương trình chăm sóc khách hàng Trang web của sữa Milo cung cấp lời khuyên từ các chuyên gia về việc chăm sóc gia đình và trẻ em, tạo ra một cộng đồng cho các bậc phụ huynh trao đổi kinh nghiệm nuôi dạy con cái Ngoài ra, các chương trình khuyến mãi cho phép khách hàng thử nghiệm sản phẩm trước khi quyết định mua, giúp tăng cường sự hài lòng và tin tưởng của người tiêu dùng.
Dịch vụ hậu mãi sau khi mua sản phẩm rất quan trọng; khách hàng có quyền khiếu nại nếu gặp vấn đề với sản phẩm để được tư vấn và đổi trả Sữa Milo cung cấp thông tin liên hệ với nhà sản xuất trên bao bì, và người tiêu dùng cũng có thể truy cập trang web chính thức của Milo để được hỗ trợ.
III Mối quan hệ quản trị phẩm tuyến sản đồ uống củaNestlé với các quyết định quản trị khác trong Marketing mix
Mối quan hệ giữa quyết định quản trị tuyến sản phẩm với quản trị giá kinh doanh
Danh mục sản phẩm đồ uống của Nestlé rất phong phú, bao gồm các thương hiệu nổi bật như Nestlé GẤU Complete, Nestlé MILO, nước khoáng LaVie, Nescafé và trà chanh Nestea Mỗi loại thức uống đều mang những đặc điểm, kiểu dáng và hương vị riêng, phục vụ cho nhu cầu của từng nhóm đối tượng khác nhau.
Giá của một sản phẩm đồ uống của Nestlé cũng khá đa dạng, dao động từ 7.000đ đến 350.000đ tùy thuộc vào chủng loại, số lượng và kích thước,….
Mối quan hệ giữa quyết định quản trị tuyến sản phẩm và quyết định quản trị giá rất quan trọng trong chiến lược của Nestlé Khi giới thiệu sản phẩm mới, Nestlé căn cứ vào chi phí sản xuất, chi phí Marketing, giá trị thương hiệu, giá của đối thủ cạnh tranh và mong muốn của khách hàng để xác định mức giá phù hợp Điều này dẫn đến sự đa dạng về giá trong danh mục sản phẩm đồ uống của công ty, như trường hợp nước khoáng LaVie với mức giá dao động từ 3.800đ đến 250.000đ, tùy thuộc vào hình dáng và chất liệu thiết kế (nhựa hoặc sứ).
Thùng LaVie 350ml giá bán tại thị trường là 86,000đ/thùng
Bình LaVie úp máy nóng lạnh là 60.000đ/thùng
Nước LaVie 500ml có giá 3.800đ/chai
Nestlé cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mua sắm số lượng lớn, bao gồm miễn lãi lên đến 45 ngày và chiết khấu theo số lượng sản phẩm.
Khách hàng mua nhiều sản phẩm sẽ nhận được ưu đãi cao hơn Giá cả các sản phẩm như sữa Nestlé MILO (200ml*24 hộp) có sự khác biệt giữa các thị trường, ví dụ như tại Malaysia giá khoảng 33RM (tương đương 1.749.000đ), trong khi ở Việt Nam giá chỉ khoảng 260.000đ Sự chênh lệch giá này phụ thuộc vào khu vực và số lượng sản phẩm có sẵn, dẫn đến sự khác nhau trong doanh số bán hàng.
Sự ra đời của các sản phẩm mới như Café lon và Milo nắp vặn đã thúc đẩy việc áp dụng công nghệ hiện đại, dẫn đến sự thay đổi giá cả để phù hợp với chi phí sản xuất Chẳng hạn, bình Milo nắp vặn 200ml có giá trung bình 10.000vnđ, cao hơn so với sản phẩm Milo sử dụng ống hút thông thường với giá 7.000vnđ Tương tự, bình sứ LaVie có giá 250.000vnđ, cao hơn so với các loại bình nước LaVie thông thường có giá dao động từ
50 - 86.000vnđ (phụ thuộc vào dung tích),…
Mối quan hệ giữa quyết định quản trị tuyến sản phẩm với quản trị kênh marketing
Nestlé hoạt động tại hơn 197 quốc gia, tiếp cận gần như toàn bộ thế giới và chia mảng kinh doanh thành các khu vực như Châu Mỹ, Châu Âu, Trung Đông và Bắc Phi, cùng Châu Á, Châu Đại Dương và Châu Phi cận Sahara Để phân phối sản phẩm hiệu quả, Nestlé đã phân tích mối quan hệ giữa quản trị sản phẩm và quyết định marketing, tập trung vào việc tung ra sản phẩm mới phù hợp nhất Công ty áp dụng các phương án phân phối linh hoạt cho từng địa phương, bao gồm cửa hàng rong, xe bán hàng di động, nhà hàng, trường học, bệnh viện, nhà dưỡng lão, điểm du lịch và khách sạn Hiện tại, Nestlé cung cấp hơn 8000 sản phẩm và thương hiệu, đa dạng từ đồ uống như cà phê và nước khoáng.
Quản trị kênh marketing đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định duy trì, mở rộng hoặc loại bỏ tuyến sản phẩm Chẳng hạn, Nescafé đã áp dụng chiến lược "tăng chiết khấu cho sức mua lớn" khi phân phối cho các nhà bán lẻ Tại miền Bắc Việt Nam, nếu nhà bán lẻ mua sản phẩm Nescafé trị giá 4 triệu đồng, họ sẽ nhận được chiết khấu 10%, tương đương 400.000 đồng, gấp 2 đến 2,5 lần so với các đối thủ như G7 của Trung Nguyên và Vinacafe Chiến lược này không chỉ giữ giá trị thương hiệu mà còn làm tăng sức hấp dẫn cho sản phẩm của Nescafé, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm trong tuyến và tạo sự khác biệt cho sản phẩm.
Quản trị kênh marketing của Nestlé có ảnh hưởng lớn đến quyết định quản trị tuyến sản phẩm Tại một số quốc gia, hương vị và bao bì sản phẩm của Nestlé được điều chỉnh để phù hợp với thị hiếu địa phương.
Bao bì sữa Milo ở Châu Âu Bao bì sữa Milo ở Việt Nam
Quá trình quản trị tuyến sản phẩm của Nestlé sẽ hiệu quả hơn khi lựa chọn kênh phân phối phù hợp Các sản phẩm đồ uống nổi bật như Nescafé, Nestlé Milo và LaVie giúp công ty ưu tiên các đại lý chọn lọc hoặc độc quyền Đối với các mặt hàng đóng hộp tiện lợi, kênh marketing trở nên đa dạng hơn, với việc Nestlé đẩy mạnh bán hàng qua các kênh online như Tiki, Shopee, và Milo online store, cùng với các kênh trực tiếp như Go, Vinmart, cửa hàng nhỏ lẻ và cây bán nước tự động.
Sản phẩm đồ uống của Nestlé, với tính chất mau hỏng và tiêu chuẩn hóa cao, ảnh hưởng lớn đến dòng vận động vật chất trong kênh marketing của công ty Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, Nestlé đầu tư vào hệ thống cửa hàng phân phối hiện đại với máy lạnh Các trung gian phân phối, bán buôn và bán lẻ phải đáp ứng tiêu chí bảo quản sản phẩm Hơn nữa, phương tiện vận chuyển hàng hóa cần đảm bảo an toàn vệ sinh, duy trì nhiệt độ thích hợp và giao hàng kịp thời.
Mối quan hệ giữa quản trị các hoạt động xúc tiến thương mại hỗn hợp
Vào các dịp đặc biệt trong năm như Tết Nguyên Đán hay đầu năm học, Nestlé thường triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm mở rộng danh mục sản phẩm và khuyến khích người tiêu dùng mua sắm Gần đây, hãng đã tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi đặc biệt để tăng cường sự quan tâm và quyết định mua hàng của khách hàng.
Khách hàng khi mua Thực Phẩm bổ sung Sữa lúa mạch Ngũ cốc NESTLÉ MILO sẽ có cơ hội sưu tập đầy đủ các thẻ dinh dưỡng MILO, từ đó tạo nên bức tranh “Bữa Sáng ĐỦ” hoàn hảo.
- Chương trình tặng ngay 02 hộp sữa nước Nestlé cùng loại khi mua 6 hộp sữa nước Nestlé vị bất kỳ.
Nestlé triển khai các chiến lược bán hàng hiệu quả bằng cách tặng kèm sản phẩm miễn phí hoặc giảm giá, cùng với các chương trình khuyến mại hấp dẫn nhân dịp khai trương cửa hàng mới cho toàn bộ sản phẩm.
Chiến lược xúc tiến bán của Nestlé tập trung vào việc thuyết phục khách hàng mục tiêu rằng sản phẩm của họ nổi bật hơn đối thủ nhờ vào các đặc điểm vượt trội Những đặc tính này có thể bao gồm chất lượng cao, giá cả hợp lý, dịch vụ xuất sắc hoặc những tính năng mà sản phẩm của đối thủ không có.
Sữa Milo đã khéo léo tạo niềm tin cho khách hàng rằng sản phẩm của họ giúp trẻ em trở nên năng động và hoạt bát hơn Trong một chiến dịch quảng cáo tại Malaysia, Milo sử dụng hình ảnh của vận động viên nổi tiếng Datuk Nicol Ann David, điều này không chỉ thu hút sự chú ý mà còn tạo dựng niềm tin với khách hàng Đây là những chiến lược hiệu quả mà Nestlé áp dụng để thuyết phục và xây dựng mối quan hệ bền vững với người tiêu dùng.
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong chiến lược quản trị sản phẩm của Nestlé, đặc biệt khi mở rộng danh mục sản phẩm bằng cách bổ sung các mặt hàng mới dưới cùng một thương hiệu Ví dụ, Nestlé đã giới thiệu các sản phẩm mới như Nescafé với màu sắc cải tiến và các loại sữa như sữa nước Nestlé và sữa chua uống YOGU, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.
Mạng xã hội ngày càng trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, và các doanh nghiệp như Nestlé đang tận dụng tối đa nền tảng này để quảng bá sản phẩm mới Với đối tượng khách hàng đa dạng từ trẻ em đến người lớn ở cả thành phố và nông thôn, các hoạt động marketing của Nestlé bao gồm quảng cáo trên các phương tiện thông tin đại chúng và mạng xã hội như Facebook và Google Gần đây, Milo đã ra mắt sản phẩm sữa uống với bao bì nắp vặn mới, đồng thời cập nhật thông tin trên website và Fanpage để giới thiệu sản phẩm đến khách hàng, đáp ứng nhu cầu của họ một cách kịp thời.
Quyết định mở rộng và duy trì tuyến sản phẩm của Nestlé không chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo mà còn yêu cầu sự sáng tạo và thay đổi trong cách tiếp cận Đối với Nestlé Milo dạng bột, một sản phẩm đã có mặt trên thị trường hơn 20 năm, câu hỏi đặt ra là Milo đã thực hiện những gì để làm mới hình ảnh và khôi phục sức hấp dẫn của sản phẩm này?
Nestlé Milo, mặc dù đã có mặt trên thị trường hơn 20 năm và đối mặt với tình trạng doanh số giảm liên tục trong 10 quý, đã quyết định không khai tử sản phẩm mà thay vào đó hợp tác với Ogilvy Việt Nam để thực hiện một chiến dịch marketing đột phá Chiến dịch này không chỉ giúp Milo dạng bột đạt mức tăng trưởng 22% so với mục tiêu mà còn giành được giải thưởng APAC Effie Award hai năm liên tiếp, đưa Nestlé Milo và Ogilvy Việt Nam trở thành thương hiệu Việt Nam đầu tiên nhận được thành tích và sự công nhận này.
Nestlé Milo hợp tác cùng Ogilvy Việt Nam triển khai chiến dịch marketing mới với ý tưởng lớn: “Thoát khỏi sự rập khuôn của sữa uống liền, mẹ có thể tự tay pha chế Milo dạng bột cho con, mang đến những ly sữa giàu dinh dưỡng, phù hợp với khẩu vị và sở thích của trẻ.”
Mẹ gửi gắm tình yêu và sự thấu hiểu qua từng ly sữa, tạo nên mối liên kết bền chặt giữa mẹ và con Milo dạng bột đã thành công trong việc áp dụng cách tiếp cận mới, giữ vững tâm niệm trong suốt 25 năm có mặt trên thị trường Sản phẩm không chỉ mang hình ảnh hỗ trợ hoạt động thể chất của trẻ mà còn cung cấp dinh dưỡng và năng lượng, ghi dấu ấn tích cực trong tâm trí người tiêu dùng.
“các con” như cũ thì với chiến dịch marketing này đã chuyển mũi tên sang “các mẹ”.
Nestlé chú trọng đầu tư cho lực lượng bán hàng của công ty:
Đào tạo đội ngũ bán hàng về các yếu tố liên quan đến sản phẩm, bao gồm quy trình sản xuất, giá trị dinh dưỡng và các tính năng nổi bật, là cách hiệu quả để tạo dựng niềm tin và phát triển mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Công ty yêu cầu đội ngũ bán hàng phải có khả năng thuyết phục khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ Để nâng cao kỹ năng cho nhân viên, công ty tổ chức các lớp bồi dưỡng kiến thức định kỳ.
Nestlé đã xây dựng một đội ngũ marketing chuyên nghiệp, tạo ra nhiều chương trình quảng bá nổi bật, tập trung vào đặc tính riêng của từng loại đồ uống và thấu hiểu hương vị của khách hàng thông qua sản phẩm chất lượng Công ty không ngừng phát triển các dòng sản phẩm phù hợp với khẩu vị và tâm trạng của mọi người Mỗi sản phẩm của Nestlé, dù là thương hiệu con hay phụ, đều thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa ba yếu tố: khẩu vị, văn hóa và sáng tạo.
Khi Nestlé ra mắt sản phẩm đồ uống mới, hoạt động PR diễn ra mạnh mẽ qua nhiều kênh truyền thông như truyền hình, radio, báo chí, cùng với banner, poster và video tại các siêu thị.
Đề xuất giải pháp cho các quyết định quản trị sản phẩm nhằm thích ứng với thị trường mục tiêu của
Chiến lược phát triển sản phẩm mới đa dạng với giá cả cạnh tranh
Chiến lược phát triển sản phẩm mới của Nestlé tận dụng sức mạnh thương hiệu, công nghệ sản xuất hiện đại và đội ngũ nhân viên chuyên môn cao Với tiềm năng thị trường lớn và nguồn cung ứng dồi dào, Nestlé có cơ hội để nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm Điều này sẽ giúp công ty tạo ra các sản phẩm mới hấp dẫn hơn, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng trên thị trường đồ uống.
Nestlé tại Việt Nam cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý, đồng thời tận dụng thương hiệu mạnh và hệ thống phân phối hiệu quả Để đáp ứng khẩu vị của người Việt, công ty cần nghiên cứu phát triển các dòng sản phẩm đồ uống phù hợp, mặc dù đã có 17 trung tâm nghiên cứu toàn cầu Đội ngũ nhân viên và kỹ sư tại Việt Nam sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm cạnh tranh, góp phần xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho Nestlé.
Với tiềm lực tài chính vững mạnh, nguồn lực dồi dào, kinh nghiệm phong phú và hệ thống phân phối rộng khắp, Nestlé có thể triển khai nhiều chiến dịch khuyến mại, tiếp thị hiệu quả nhằm hạ giá bán, tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường Việt Nam.
Giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm của Nestlé được người tiêu dùng tin tưởng, vì vậy để tăng cường năng lực cạnh tranh, công ty cần tập trung vào một số vấn đề quan trọng.
- Quản lý tốt chất lượng sản phẩm ở toàn bộ chuỗi cung ứng, từ khâu thu mua đến vận chuyển thành phẩm đến tay người tiêu dùng
Để đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng tại Việt Nam, cần điều chỉnh khẩu vị sản phẩm và tiến hành nếm cảm quan định kỳ hàng tuần hoặc tháng để so sánh với đối thủ cạnh tranh Việc thăm dò ý kiến khách hàng là cần thiết để cải tiến sản phẩm theo mong muốn của họ Đồng thời, đa dạng hóa bao bì và tạo sự khác biệt cho sản phẩm cũng rất quan trọng Cuối cùng, cần đánh giá tính ổn định của dây chuyền sản xuất hàng tháng để đảm bảo chất lượng.
Giải pháp duy trì mức giá cạnh tranh
Nestlé áp dụng chiến lược định giá cao hơn so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường, nhưng vẫn duy trì khả năng cạnh tranh Giá sản phẩm của Nestlé thường cao hơn so với các thương hiệu khác tại Việt Nam, được xác định dựa trên giá thành, chất lượng, thương hiệu và thu nhập của thị trường mục tiêu Để thực hiện chiến lược giá hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo các yếu tố quan trọng.
Công ty cần giám sát và điều chỉnh chính sách đối với nhà phân phối để kiểm soát giá đến tay người tiêu dùng Mặc dù chiến tranh giá cả là một phần trong chiến lược của Nestlé, nhưng cần tham khảo giá thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh Nestlé đang định vị giá cao hơn so với đối thủ, phù hợp với phân khúc người có thu nhập cao Để mở rộng thị trường, công ty cần linh hoạt hơn trong chính sách giá, nhằm thu hút người tiêu dùng có thu nhập trung bình và thấp Đồng thời, cần chú trọng vào các chương trình khuyến mãi để tăng doanh thu.
Chính sách giá và hoa hồng đại lý ưu đãi được triển khai nhằm khuyến khích các cửa hàng bán lẻ năng động giới thiệu sản phẩm của công ty Điều này không chỉ giúp thúc đẩy sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách dễ dàng mà còn đảm bảo mức giá hợp lý cho khách hàng.
Nestlé đã hiện diện tại thị trường Việt Nam trong nhiều năm, trải qua nhiều thách thức và biến động tại một quốc gia châu Á đầy tiềm năng Điều này đã đặt ra cho Nestlé không ít khó khăn trong việc bảo vệ và phát triển thương hiệu, bên cạnh những thành công và cơ hội kế thừa từ uy tín và văn hóa doanh nghiệp vững bền của công ty mẹ.
Thông qua việc phân tích và đánh giá quy trình quản trị sản phẩm của Nestlé, chúng ta đã khám phá những bí quyết thành công của thương hiệu này.
Vinamilk và TH True Milk đều đưa ra các quyết định chiến lược marketing và quản trị sản phẩm đồ uống dựa trên nhiều tiêu chí, từ phân tích đối thủ cạnh tranh đến việc nắm bắt nhu cầu tiêu dùng đang thay đổi Những điều chỉnh linh hoạt này giúp Nestlé duy trì vị thế vững chắc trên thị trường và đạt được thành công nhất định.
Tuyến sản phẩm đồ uống của thương hiệu Nestlé đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị và phát triển doanh nghiệp, giúp công ty duy trì vị thế trên thị trường và ghi dấu ấn trong tâm trí người tiêu dùng Quá trình này đòi hỏi sự xây dựng và cải tiến liên tục, cho thấy tầm quan trọng của các chiến lược quản trị và hoạch định trong hoạt động kinh doanh của Nestlé và các doanh nghiệp khác nhằm đạt được thành tựu và nâng cao hình ảnh thương hiệu.