Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Việt Nam bắt đầu thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ năm
Năm 1988, sau khi Quốc hội Việt Nam ban hành Luật Đầu tư nước ngoài vào ngày 29/12/1987, đã tạo ra một cơ sở pháp lý quan trọng cho việc thu hút đầu tư nước ngoài Điều này không chỉ đánh dấu sự chuyển đổi mạnh mẽ sang nền kinh tế thị trường mà còn khơi thông các nguồn lực phát triển, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các thành phần kinh tế trong nước.
Sau hơn 32 năm phát triển, khu vực kinh tế có vốn FDI đã trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, ảnh hưởng đến sự phát triển của mọi thành phần kinh tế Mặc dù đã đạt nhiều thành tựu, việc thu hút và sử dụng vốn FDI vẫn gặp nhiều hạn chế và phát sinh vấn đề mới Sự liên kết giữa khu vực FDI và doanh nghiệp trong nước còn yếu, và hiệu ứng lan tỏa chưa cao Đặc biệt, việc thu hút và chuyển giao công nghệ từ khu vực FDI sang doanh nghiệp trong nước chưa đạt hiệu quả như mong đợi, trong khi FDI từ các công ty xuyên quốc gia và đa quốc gia vào các lĩnh vực công nghệ cao còn hạn chế.
Ngày 20/8/2019, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 50-NQ/TW nhằm hoàn thiện thể chế và chính sách thu hút đầu tư nước ngoài (ĐTNN) đến năm 2030 Nghị quyết nhấn mạnh việc hợp tác ĐTNN cần được thực hiện có chọn lọc, chú trọng đến chất lượng, hiệu quả, công nghệ và bảo vệ môi trường Ưu tiên sẽ được dành cho các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ mới, công nghệ cao, công nghệ sạch, quản trị hiện đại, có giá trị gia tăng cao, tác động lan tỏa, chuyển giao công nghệ, cũng như kết nối mạng sản xuất toàn cầu và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển mới với bối cảnh thay đổi cả trong nước và quốc tế Cạnh tranh về vốn FDI trên thị trường tài chính toàn cầu ngày càng trở nên khốc liệt, trong khi nhu cầu về dòng vốn FDI thế hệ mới, chất lượng cao, nhằm tạo ra việc làm bền vững và gia tăng giá trị gia tăng cho nền kinh tế, vẫn rất lớn đến năm 2030 Để thu hút hiệu quả FDI thế hệ mới, cần thiết phải có những chính sách toàn diện và phù hợp với bối cảnh hiện tại, nhằm tận dụng cơ hội, phát huy điểm mạnh và giảm thiểu bất cập, vượt qua thách thức.
Giải pháp chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thế hệ mới vào Việt Nam trong giai đoạn 2021-2030 nhằm đề xuất các biện pháp hiệu quả để tăng cường thu hút FDI, thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận sử dụng tổng hợp nhiều phương pháp nghiên cứu, trong đó tập trung vào những phương pháp chủ yếu sau:
Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết được áp dụng trong nghiên cứu Chương I của Khóa luận nhằm làm rõ cơ sở lý luận về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), bao gồm cả FDI truyền thống và FDI thế hệ mới.
Phương pháp phân tích thống kê được sử dụng để đánh giá thực trạng chính sách thu hút FDI và tình hình thu hút FDI vào Việt Nam trong hơn 32 năm, từ năm 1988 đến 2020 Nghiên cứu chia thành hai giai đoạn: 1988-2005 và 2006-2020, nhằm phân tích sự thay đổi trong chính sách thu hút FDI trước và sau khi Luật Đầu tư (chung) năm 2005 được ban hành Qua đó, bài viết nêu bật những thành tựu và hạn chế chính, cùng với nguyên nhân dẫn đến các hạn chế trong quá trình thu hút FDI.
Phương pháp so sánh và đối chiếu được sử dụng để phân tích chính sách và mức độ ưu đãi dành cho nhà đầu tư FDI, đồng thời đánh giá năng lực thu hút FDI của Việt Nam qua các giai đoạn khác nhau.
Khoá luận áp dụng phương pháp tổng hợp tài liệu liên quan bằng cách sử dụng nhiều nguồn tài liệu, sách báo trong và ngoài nước có liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
Kết cấu của Khóa luận
Khóa luận được cấu trúc thành ba chương, bao gồm phần mở đầu, kết luận và phụ lục, nhằm đáp ứng mục đích, đối tượng, phạm vi và phương pháp nghiên cứu đã nêu.
Chương I Cơ sở lý luận về FDI thế hệ mới
Chương II Thực trạng thu hút FDI truyền thống và tiềm năng thu hút FDI thế hệ mới của Việt Nam
Chương III Định hướng và giải pháp chính sách thu hút FDI thế hệ mới trong thời kỳ 2021-2030
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI THẾ HỆ MỚI
Đầu tư trực tiếp nước ngoài truyền thống
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có nhiều khái niệm khác nhau tùy thuộc vào cách tiếp cận Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), FDI được định nghĩa là hình thức đầu tư nhằm thiết lập lợi ích lâu dài của một doanh nghiệp tại một nền kinh tế khác Định nghĩa này tương đồng với khái niệm trong ấn phẩm của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), cho rằng FDI là loại hình đầu tư xuyên biên giới liên quan đến việc kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến quản lý doanh nghiệp ở nền kinh tế khác.
The OECD defines Foreign Direct Investment (FDI) as an investment category aimed at establishing a lasting interest by a resident enterprise in one economy (the direct investor) in an enterprise located in a different economy (the direct investment enterprise).
2 International Monetary Fund’s (IMF) Balance of Payments and International Investment Position Manual
According to the 6th edition of the Balance of Payments and International Investment Position Manual (BPM6) published in 2009, direct investment refers to a type of cross-border investment where a resident of one economy exerts control or significant influence over the management of an enterprise located in another economy This definition aligns with the broader economic framework established by the System of National Accounts (SNA) in 2008 Furthermore, the most widely accepted definition of Foreign Direct Investment (FDI) comes from the United Nations Conference on Trade and Development (UNCTAD), which introduced it in the 1998 publication "World Investment Report."
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư thể hiện mối quan hệ lâu dài giữa một nhà đầu tư và một doanh nghiệp tại nền kinh tế khác FDI phản ánh lợi ích và quyền kiểm soát của nhà đầu tư, thường là công ty mẹ, đối với doanh nghiệp nước ngoài, bao gồm cả doanh nghiệp liên kết và chi nhánh.
Tại Việt Nam, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) được định nghĩa trong Luật Đầu tư nước ngoài năm 2005 là việc các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm tổ chức và cá nhân, cung cấp vốn bằng tiền hoặc tài sản như kiến thức, công nghệ và lao động, được Chính phủ Việt Nam chấp thuận để thực hiện các hoạt động đầu tư theo quy định của luật.
Như vậy, FDI có hai đặc trưng cơ bản là:
- Thứ nhất, FDI là sự dịch chuyển vốn từ nước/lãnh thổ này sang nước/lãnh thổ khác.
FDI được huy động để thực hiện các hoạt động kinh tế và kinh doanh, nhằm mang lại lợi nhuận bền vững cho nhà đầu tư.
1.1.2 Vai trò đối với phát triển kinh tế - xã hội
(a) FDI đóng góp trực tiếp, quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội, thể hiện qua những đóng góp cụ thể sau:
The System of National Accounts 2008 (SNA) was developed by the European Commission, the International Monetary Fund (IMF), the Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD), the United Nations, and the World Bank.
Foreign direct investment (FDI) refers to a long-term investment that establishes a lasting relationship and control between a resident entity in one economy and an enterprise located in a different economy This investment is characterized by the foreign direct investor, also known as the parent enterprise, holding a significant interest in the foreign affiliate or FDI enterprise.
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng vốn đầu tư phát triển xã hội, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc nâng cao năng suất Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, FDI có thể gây ra hiệu ứng lấn át đối với các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt khi được thu hút vào những ngành mà doanh nghiệp nội địa đã có sự hiện diện đáng kể.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách phát triển sản xuất trong nước, bao gồm cả thúc đẩy xuất khẩu và thay thế nhập khẩu Khi một quốc gia thu hút FDI để sản xuất hàng hóa xuất khẩu, FDI sẽ gia tăng kim ngạch xuất khẩu và nguồn thu ngoại tệ Ngược lại, nếu mục tiêu là thay thế nhập khẩu, FDI sẽ giúp tiết kiệm ngoại tệ và tạo áp lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nội địa Dù theo hướng nào, FDI cũng thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, cung cấp đầu vào cho doanh nghiệp FDI, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và trình độ công nghệ cũng như quản lý cho khu vực doanh nghiệp trong nước.
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực sử dụng nhiều lao động như điện tử, dệt may, giày dép, du lịch và khách sạn - nhà hàng.
FDI đóng góp quan trọng cho ngân sách nhà nước (NSNN), mặc dù trong một số trường hợp, Chính phủ áp dụng ưu đãi miễn, giảm thuế cho nhà đầu tư nước ngoài trong những năm đầu hoạt động để thu hút FDI vào các lĩnh vực hoặc địa bàn khuyến khích đầu tư Do đó, đóng góp của FDI cho NSNN trong giai đoạn đầu có thể thấp, nhưng tác động kinh tế và xã hội lại lớn hơn nhiều.
(b) FDI góp phần ổn định kinh tế vĩ mô
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ, đặc biệt là từ các dự án xuất khẩu Nó không chỉ giúp bù đắp thâm hụt cán cân thương mại mà còn góp phần ổn định tài chính - tiền tệ và gia tăng dự trữ ngoại hối của quốc gia.
(c) FDI góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế
Mục tiêu chính của nhà đầu tư nước ngoài là lợi nhuận, dẫn đến việc FDI chủ yếu được thu hút vào các ngành có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao Điều này thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, gia tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, hai lĩnh vực mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà đầu tư FDI không chỉ cải thiện cơ cấu kinh tế mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, do yêu cầu lao động có kỹ năng cao Tuy nhiên, nếu FDI vào các ngành sử dụng nhiều lao động, tác động chuyển dịch có thể hạn chế, và những ngành này thường có tỷ trọng nhỏ trong tổng giá trị gia tăng Trong 5-10 năm qua, tỷ trọng FDI vào các ngành này giảm do chi phí lao động và nguyên liệu tăng, làm giảm lợi nhuận kỳ vọng Đặc biệt, đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng tiêu cực đến các ngành sử dụng nhiều lao động, dẫn đến việc giảm số lượng lao động Tóm lại, FDI tạo ra hiệu ứng lan tỏa về năng suất và công nghệ, góp phần phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ và nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.
FDI không chỉ thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế mà còn cải thiện môi trường đầu tư cho các quốc gia và lãnh thổ Quá trình hội nhập này thường liên quan đến việc ký kết nhiều hiệp định song phương và đa phương, từ đó hình thành các mối quan hệ đối tác với nước ngoài FDI cung cấp động lực cho quốc gia và doanh nghiệp thông qua việc cải thiện khả năng tiếp cận nguồn lực và thị trường quốc tế, tăng cường cơ hội kinh tế cho cộng đồng doanh nghiệp và người dân, cùng với việc tạo áp lực để cải cách trong nước theo các tiêu chuẩn quốc tế tốt nhất Để thu hút FDI hiệu quả và nâng cao chất lượng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia tăng, các quốc gia và lãnh thổ cần cải thiện liên tục môi trường đầu tư, bao gồm khung pháp lý, chính sách, cơ sở hạ tầng và chất lượng nguồn nhân lực.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài thế hệ mới
Khái niệm FDI thế hệ mới, hay FDI chất lượng cao, đang trở thành chủ đề quan trọng tại Việt Nam trong bối cảnh dòng vốn FDI toàn cầu có sự thay đổi về loại hình và tính chất Việt Nam đã tham gia vào một số FTA thế hệ mới, tuy nhiên, hiện chưa có định nghĩa chính thức cho thuật ngữ này Các tổ chức quốc tế như OECD, UNCTAD và IMF không phân biệt FDI thế hệ mới với FDI truyền thống Thực tế, khái niệm FDI thế hệ mới chủ yếu được sử dụng ở Việt Nam để phân biệt với FDI truyền thống trước đây.
Làn sóng FDI thế hệ mới, bắt đầu từ năm 2017, đánh dấu sự chuyển mình của dòng vốn FDI toàn cầu tại Việt Nam, nhờ vào việc tham gia nhiều FTA thế hệ mới Sự thay đổi này không chỉ phản ánh xu hướng đầu tư mới mà còn bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19 Sự xuất hiện đồng thời của làn sóng FDI thứ tư và các FTA mới là lý do chính khiến nó được gọi là FDI thế hệ mới trong bối cảnh Việt Nam và trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
FDI thế hệ mới là hình thức đầu tư đi kèm với công nghệ hiện đại, tạo ra giá trị gia tăng cao cho nền kinh tế, đặc biệt là giá trị nội địa, góp phần tạo việc làm bền vững và nâng cao kỹ năng cho các thành phần kinh tế của quốc gia tiếp nhận Doanh nghiệp FDI chất lượng cao không chỉ thúc đẩy chuyển giao công nghệ và kiến thức mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp địa phương, giúp họ tiếp cận thị trường hiệu quả hơn Khác với FDI truyền thống, vốn dựa vào khai thác tài nguyên và công nghệ thấp, FDI thế hệ mới tập trung vào tri thức, công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường, mang lại giá trị gia tăng cao hơn nhờ đầu tư vào các quy trình sản xuất tinh vi và dịch vụ chất lượng cao.
1.2.2 Vai trò đối với phát triển kinh tế - xã hội
Ngoài những vai trò giống với FDI truyền thống đã đề cập trước đó, FDI thế hệ mới còn có những vai trò quan trọng khác.
Nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực sản xuất trong nước là yếu tố quan trọng, đồng thời thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ giữa khu vực này và khu vực FDI Điều này không chỉ tạo ra những tác động tích cực mà còn mang lại sự lan tỏa công nghệ mạnh mẽ hơn.
Việt Nam đã tham gia vào 14 hiệp định thương mại tự do (FTA) đang có hiệu lực, bao gồm các FTA thế hệ mới như CPTPP, RCEP, EVFTA và UKVFTA, giúp quốc gia này thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hiệu quả hơn Tính đến hết tháng 5/2021, Việt Nam còn có một FTA đã ký kết và dự kiến sẽ có hiệu lực trong năm nay.
(c) Giúp quốc gia/lãnh thổ tiếp nhận FDI tiến lên nhanh hơn trong GVC, nhờ đó thu được GTGT cao hơn.
Mối quan hệ giữa FDI và ngoại thương ngày càng rõ ràng, với tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu (KNXK) từ doanh nghiệp FDI tại Việt Nam hiện đạt khoảng 70% tổng KNXK của nền kinh tế Đồng thời, tỷ trọng kim ngạch nhập khẩu (KNNK) từ khu vực doanh nghiệp FDI cũng cao, khoảng 58% tổng KNNK Việc hình thành chuỗi liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước sẽ gia tăng tác động lan tỏa của dòng vốn FDI, nâng cao giá trị gia tăng (GTGT) của hàng xuất khẩu và giúp doanh nghiệp trong nước tận dụng tối đa lợi ích từ các FTA thế hệ mới, từ đó tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu (GVC).
FDI thế hệ mới được kỳ vọng sẽ thúc đẩy hợp tác kinh doanh với các đối tác phát triển hàng đầu như Mỹ và EU, đồng thời mở rộng mối quan hệ với các đối tác mới bên cạnh những đối tác truyền thống như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi để thu hút các tập đoàn đa quốc gia (MNC) và công ty xuyên quốc gia (TNC) hàng đầu thế giới vào quốc gia hoặc lãnh thổ tiếp nhận FDI.
Việc thực thi các FTA thế hệ mới sẽ yêu cầu các quốc gia và lãnh thổ nhận đầu tư cần có những cải cách mạnh mẽ hơn, bao gồm việc tự do hóa các ngành, lĩnh vực và mở cửa thị trường ở mức cao hơn Điều này đồng nghĩa với việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế ở mức độ cao hơn.
1.2.3 Các tiêu chí đánh giá FDI thế hệ mới và các nhân tố ảnh hưởng đến thu hút FDI thế hệ mới
(a) Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả FDI thế hệ mới
Bảng 1 dưới đây trình bày các tiêu chí chính để đánh giá FDI thế hệ mới tại Việt Nam, đồng thời so sánh với các tiêu chí đánh giá FDI truyền thống trước đây.
Bảng 1 Các tiêu chí đánh giá FDI thế hệ mới so với FDI truyền thống/ thế hệ cũ
Tiêu chí cụ thể về số lượng
Tiêu chí cụ thể về chất lượng
(b) Các nhân tố ảnh hưởng đến thu hút FDI thế hệ mới
Từ góc độ nước tiếp nhận FDI thế hệ mới, các yếu tố sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài: chính sách ưu đãi đầu tư, môi trường kinh doanh ổn định, nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ sở hạ tầng phát triển, và sự hỗ trợ từ chính phủ.
Mức độ ổn định chính trị là yếu tố quan trọng hàng đầu mà các nhà đầu tư nước ngoài xem xét khi đánh giá cơ hội đầu tư vào một quốc gia hoặc lãnh thổ Sự ổn định này không chỉ tạo ra môi trường an toàn cho vốn đầu tư mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Khung pháp lý và chính sách liên quan đến FDI, bao gồm Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI thế hệ mới Chính sách minh bạch, thông thoáng và nhất quán là yếu tố quyết định để thu hút đầu tư nước ngoài Chiến lược thu hút FDI thế hệ mới cần đưa ra tầm nhìn, định hướng và giải pháp rõ ràng nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững trong tương lai.
Cơ sở hạ tầng tốt là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài Một quốc gia với hệ thống giao thông thuận lợi, bao gồm sân bay và cảng biển, cùng với các khu công nghiệp cung cấp điều kiện thuận lợi cho sản xuất và kinh doanh, sẽ thúc đẩy đổi mới sáng tạo, điều mà tất cả các nhà đầu tư nước ngoài đều mong muốn.
- Có quy hoạch phát triển các ngành lĩnh vực (trong đó có quy hoạch sử dụng đất);
- Quy mô thị trường lớn (trong nước, xuất khẩu): Quy mô thị trường lớn là nhân tố hấp dẫn đối với nhà ĐTNN;
- Lao động có kỹ năng, chi phí cạnh tranh;
- Chất lượng dịch vụ công tốt (được điện tử hóa, tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư);
- Mức độ tham nhũng thấp;
CNHT trong nước đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI thế hệ mới, nhờ vào khả năng hỗ trợ và cung cấp các dịch vụ cần thiết cho các doanh nghiệp FDI Sự phát triển của ngành CNHT sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc đầu tư nước ngoài, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Sự phát triển của các thị trường trong nước như thị trường đất đai, bất động sản, khoa học - công nghệ và lao động sẽ tạo ra điều kiện thuận lợi cho thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thế hệ mới Các thị trường này không ngừng mở rộng và cải thiện, góp phần nâng cao sức hấp dẫn của môi trường đầu tư tại Việt Nam.
- Tham gia các FTA thế hệ mới
- Tham gia vào các GPN, GSC, GVC
Kinh nghiệm quốc tế trong thu hút FDI thế hệ mới
1.3.1 Kinh nghiệm của một số quốc gia trong khu vực
Nghiên cứu về kinh nghiệm thu hút FDI thế hệ mới còn hạn chế, mặc dù có nhiều tài liệu về FDI nói chung Kinh nghiệm từ các quốc gia trên thế giới cho thấy việc thiết lập tiêu chí và điều kiện rõ ràng để thu hút FDI chất lượng là rất quan trọng, nhằm thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội theo từng giai đoạn Một số quốc gia đã áp dụng tiêu chí về quốc phòng - an ninh, yêu cầu các nhà đầu tư phải được cơ quan thẩm quyền kiểm tra và Chính phủ chấp thuận trước khi mở rộng lĩnh vực đầu tư FDI.
Nghiên cứu của Viện Kinh tế quốc tế Kiel, Đại học Georgetown và UNIDO chỉ ra rằng để thu hút FDI chất lượng cao cho phát triển bền vững, đặc biệt ở các nước đang phát triển, cần có một cơ quan xúc tiến đầu tư (IPA) hiện đại với năng lực, kỹ năng và nguồn lực đầy đủ IPA phải nhắm đến các nhà đầu tư nước ngoài phù hợp và đóng vai trò cầu nối giữa họ và nền kinh tế nội địa Dù tên gọi có thể khác nhau giữa các quốc gia, IPA cần hoạt động theo cơ chế “một cửa” để đáp ứng tốt nhất yêu cầu của nhà đầu tư Đồng thời, IPA cũng phải là chất xúc tác cho sự phát triển kinh tế, nâng cao hệ thống hạ tầng và chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của các nhà cung cấp FDI Cuối cùng, IPA cần tham gia vào quá trình "chăm sóc" sau đầu tư, tiếp nhận phản hồi từ nhà đầu tư để rút ra bài học kinh nghiệm và xác định tiềm năng tái đầu tư.
Báo cáo Đánh giá đa chiều của Việt Nam do Trung tâm Phát triển của OECD thực hiện nhấn mạnh rằng một khung chiến lược duy nhất sẽ giúp xác định các mục tiêu chung trong việc thu hút FDI Điều này không chỉ giúp hợp lý hóa các khuyến khích mà còn tăng cường nỗ lực từ cả quốc gia và địa phương để tiếp cận các nhà đầu tư nước ngoài Ngoài ra, các cơ quan xúc tiến đầu tư cần chủ động phát triển kỹ năng mà các công ty đa quốc gia mong muốn từ các nhà cung ứng trong nước.
Tại Ma-lai-xi-a, tỷ lệ vốn đầu tư trên một lao động là yếu tố quan trọng để cấp phép dự án FDI, với mức độ ưu đãi đầu tư phụ thuộc vào các tiêu chí như giá trị gia tăng, công nghệ, và mối liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước Những tiêu chí này nhằm thu hút các dự án FDI chất lượng cao Ngoài ra, Ma-lai-xi-a còn xem xét các tiêu chí khác như đào tạo và nâng cao kỹ năng lao động, bảo vệ môi trường, và nghiên cứu phát triển (R&D) khi quyết định áp dụng ưu đãi đầu tư.
Thái Lan nổi bật với chính sách thu hút FDI thông qua hệ thống ưu đãi đầu tư hiệu quả Quốc gia này áp dụng các tiêu chí ưu đãi chủ yếu cho các ngành quan trọng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, bao gồm công nghệ cao, nghiên cứu và phát triển (R&D), cũng như hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) gắn với công nghiệp hỗ trợ.
Xin-ga-po đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi nhằm thu hút FDI vào các doanh nghiệp khởi nghiệp và các lĩnh vực then chốt như tài chính, ngân hàng và vận tải biển Trong những năm gần đây, quốc gia này đã thay đổi cách tiếp cận đối với xúc tiến đầu tư nước ngoài, tập trung vào các cụm ngành như điện tử, bán dẫn, hóa dầu và công nghiệp chế biến Đồng thời, Xin-ga-po cũng chú trọng tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước để gia tăng tác động lan tỏa về công nghệ.
Hàn Quốc áp dụng các quy định nghiêm ngặt đối với việc sàng lọc đầu tư nước ngoài, đặc biệt khi các công ty nước ngoài nắm giữ công nghệ lõi có giá trị kinh tế cao và trình độ công nghệ tiên tiến tại thị trường nội địa cũng như toàn cầu.
Nhật Bản đã mở rộng danh sách các lĩnh vực cần được sàng lọc và thẩm tra vì lý do quốc phòng và an ninh, bao gồm sản xuất mạch tích hợp, thiết bị liên lạc không dây, điện thoại di động, máy vi tính, phát triển phần mềm, dịch vụ viễn thông và xử lý thông tin.
1.3.2 Bài học rút ra từ kinh nghiệm quốc tế thu hút FDI thế hệ mới
(a) Xác định định hướng thu hút FDI phù hợp với thời kỳ phát triển mới
Hiện nay, nhiều quốc gia đang tập trung thu hút các tập đoàn đa quốc gia (MNC) và công ty đa quốc gia (TNC) lớn với công nghệ tiên tiến và khả năng chuyển giao công nghệ thông qua hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như đào tạo nhân lực Nếu Việt Nam thành công trong việc thu hút FDI từ những tập đoàn này, đất nước sẽ có cơ hội tiếp cận tri thức, kỹ năng và kinh nghiệm từ các doanh nghiệp FDI tiên tiến, từ đó thúc đẩy sự phát triển và lan tỏa đến các doanh nghiệp và cộng đồng sáng tạo trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Để thu hút đầu tư hiệu quả, cần xác định các tiêu chí ưu đãi đầu tư phù hợp với từng giai đoạn phát triển Đồng thời, việc xây dựng đồng bộ các quy hoạch là rất quan trọng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư FDI trong việc tiếp cận, lựa chọn địa điểm và lĩnh vực đầu tư.
(c) Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách liên quan đến đầu tư
Bài viết "Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài thế hệ mới vào Việt Nam - Thực trạng và một số kiến nghị" từ Trường đại học Kinh tế, Đại học quốc gia Hà Nội, ngày 21/02/2021, nêu rõ rằng việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế chính sách là yếu tố quan trọng để thu hút FDI, đặc biệt là FDI thế hệ mới Để tạo môi trường đầu tư thuận lợi, cần điều chỉnh các cam kết quốc tế đã ký kết và xây dựng hướng dẫn áp dụng thống nhất giữa các tỉnh, thành phố và các cấp chính quyền Việc này sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực từ cả trong và ngoài nước cho phát triển đầu tư.
(d) Phát triển đồng bộ và quản lý có hiệu quả các loại thị trường
Sự hình thành và phát triển đồng bộ các loại thị trường như thị trường yếu tố sản xuất, bất động sản, lao động và khoa học công nghệ là rất cần thiết để vận hành hiệu quả nền kinh tế thị trường Quản lý hiệu quả các thị trường này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Phát triển nguồn nhân lực (NNL) là yếu tố then chốt để đáp ứng tốt hơn yêu cầu của các doanh nghiệp FDI cũng như doanh nghiệp trong nước Điều này không chỉ giúp thu hút FDI thế hệ mới mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh nguồn cung hạn chế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
THỰC TRẠNG THU HÚT FDITRUYỀN THỐNG VÀ TIỀM NĂNG THU HÚT FDI THẾ HỆ MỚI CỦA VIỆT NAM
Chính sách và kết quả thu hút FDI ở Việt Nam trong thời gian
2.1.1 Chính sách thu hút FDI ở Việt Nam trong thời gian qua
Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành vào tháng 12 năm 1987, đánh dấu một bước quan trọng trong chiến lược Đổi mới được đề ra tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam.
1986 Đây là căn cứ pháp lý quan trọng nhất thể hiện đường lối, chính sách thu hút FDI của Việt Nam trong thời kỳ đầu đổi mới.
Việt Nam đã trải qua bốn làn sóng FDI trong hơn 32 năm thu hút đầu tư nước ngoài: (i) làn sóng đầu tiên vào đầu những năm 1990 sau khi ban hành Luật Đầu tư nước ngoài; (ii) làn sóng thứ hai vào đầu những năm 2000 sau khi ký kết Hiệp định thương mại song phương Việt - Mỹ; (iii) làn sóng thứ ba diễn ra sau khi Việt Nam gia nhập WTO vào cuối năm 2006; và (iv) làn sóng thứ tư, hay còn gọi là làn sóng FDI thế hệ mới, bắt đầu từ vài năm gần đây khi Việt Nam tham gia các FTA thế hệ mới, gắn liền với việc dịch chuyển GSC do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và xung đột thương mại toàn cầu, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc.
Chính sách thu hút FDI của Việt Nam đã có nhiều thay đổi trong hơn
Trong suốt 32 năm qua, Việt Nam đã điều chỉnh chính sách thu hút FDI để phù hợp với từng làn sóng đầu tư và bối cảnh phát triển của đất nước Sự thay đổi rõ rệt nhất trong chính sách diễn ra sau khi Luật Đầu tư được ban hành vào tháng 11/2005 Do đó, có thể chia chính sách thu hút FDI thành hai giai đoạn: từ năm 1988, khi Luật Đầu tư nước ngoài được áp dụng, đến năm 2005, để thấy rõ sự tiến bộ trong chính sách thu hút FDI trong hơn ba thập kỷ qua.
(i) Xây dựng khung khổ pháp luật, chính sách, cải thiện môi trường đầu tư - kinh doanh
Trong giai đoạn hiện nay, Chính phủ Việt Nam không chỉ duy trì ổn định chính trị mà còn nỗ lực hoàn thiện hành lang pháp lý cho MÔI TRƯỜNG ĐẦU TƯ thông qua việc sửa đổi Luật Đầu tư và các văn bản pháp quy liên quan Trước năm 2005, Việt Nam áp dụng riêng biệt Luật Đầu tư nước ngoài (1987) cho ĐTNN và Luật Khuyến khích đầu tư trong nước (1994) cho đầu tư nội địa, dẫn đến sự phân biệt đối xử giữa hai loại hình đầu tư Để khắc phục những bất cập này và đảm bảo sự bình đẳng giữa ĐTNN và đầu tư trong nước, Luật Đầu tư nước ngoài đã được sửa đổi và bổ sung hai lần.
Năm 1996, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Đầu tư nước ngoài mới, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2000 Đồng thời, Luật Khuyến khích đầu tư trong nước cũng được sửa đổi và ban hành vào năm 1998, thay thế cho phiên bản năm 1994.
Một trong những dấu mốc quan trọng nhất trong việc đổi mới tư duy chính sách đầu tư - kinh doanh tại Việt Nam là sự ra đời của Luật Đầu tư số 59/2005/QH11 và Luật Doanh nghiệp số 60/2005/QH11 vào năm 2005 Những luật này áp dụng chung cho cả đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài, thể hiện nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp đầu tư nước ngoài Chính sách ưu đãi đầu tư được áp dụng đồng đều cho tất cả các doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy môi trường đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam.
Trong giai đoạn này, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định song phương với các nền kinh tế lớn trên thế giới, thể hiện cam kết cải cách chính sách và mở cửa thị trường trong nước một cách rộng rãi Những cải thiện quan trọng về pháp lý cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển này.
Sau 5 năm kể từ khi Việt Nam và Mỹ bình thường hóa quan hệ (tháng 7/1995), ngày 13/7/2000 tại Washington, Hiệp định thương mại song phương (BTA) Việt - Mỹ đã được ký kết và có hiệu lực từ ngày 10/12/2001 So với các BTA mà nước ta đã ký trước đó, phạm vi điều chỉnh của BTA Việt - Mỹ rộng hơn nhiều, quy định chi tiết cam kết mở cửa đối với thương mại hàng hoá, thương mại dịch vụ, thương mại liên quan đến đầu tư và thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm của công dân và pháp nhân hai nước Sau khi BTA này có hiệu lực, Mỹ đã áp dụng Quy chế quan hệ thương mại bình thường (NTR) và Quy chế tối huệ quốc (MFN), giảm mức thuế quan trung bình đánh vào hàng nhập khẩu từ Việt Nam từ 40% xuống chỉ còn 4%, mở cửa thị trường cho các nhà xuất khẩu Việt Nam. Tháng 12/2006, Việt Nam được trao Quy chế quan hệ thương mại bình thường vĩnh viễn (PNTR).
Vào ngày 14 tháng 11 năm 2003, Chính phủ Việt Nam và Chính phủ Nhật Bản đã ký kết Hiệp định Tự do, nhằm thúc đẩy và bảo hộ đầu tư, qua đó góp phần gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Nhật Bản vào Việt Nam và ngược lại.
Trong giai đoạn này, Chính phủ tập trung vào chính sách xuất khẩu cho các ngành có lợi thế như thủy sản, nông sản, đặc biệt là cây công nghiệp có nhu cầu cao trên thị trường toàn cầu, cùng với ngành dệt - may Đồng thời, Chính phủ cũng ưu tiên thay thế nhập khẩu cho những lĩnh vực mà nền kinh tế trong nước có khả năng đáp ứng Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu được thu hút vào sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu, cũng như hàng hóa và dịch vụ công nghệ cao, và lĩnh vực xây dựng.
Những ưu đãi về tiếp cận đất đai, miễn giảm thuế theo Luật Đầu tư
2005 đã có tác dụng tích cực đối với thu hút FDI.
Chính phủ Việt Nam luôn chú trọng cải cách thủ tục hành chính cho các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Sau nhiều lần sửa đổi, Luật Đầu tư nước ngoài đã được điều chỉnh để tạo ra quy định thông thoáng và thuận lợi hơn cho nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính và rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ cũng như cấp phép.
(ii) Đẩy mạnh, đổi mới công tác xúc tiến quảng bá FDI
Trong giai đoạn hiện tại, Ủy ban Nhà nước về Hợp tác và Đầu tư (SCCI) đang nỗ lực phát triển công tác xúc tiến và quảng bá đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), mặc dù kinh nghiệm còn hạn chế SCCI là cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm quan trọng trong việc thu hút và quản lý đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Năm 1989, Ủy ban đã nỗ lực thực hiện tốt công tác xúc tiến đầu tư Đến năm 1995, Ủy ban này được sát nhập với Ủy ban Kế hoạch Nhà nước, tạo thành Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Bộ KHĐT) hiện nay.
Công tác xúc tiến đầu tư (XTĐT) được tăng cường thực hiện ở cả cấp Trung ương và địa phương với nhiều hình thức đa dạng, bao gồm tổ chức các diễn đàn đầu tư và cử đoàn XTĐT ra nước ngoài để quảng bá cơ hội đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
(iii) Phát triển kết cấu hạ tầng, nâng cao năng lực của doanh nghiệp trong nước để tiếp nhận, liên kết, cung cấp nguyên liệu đầu vào cho FDI
Trong giai đoạn hiện nay, một tỷ lệ đáng kể FDI được đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng như đường giao thông, sân bay, cảng biển và logistics, nhằm cải thiện khả năng kết nối giao thông trong nước và quốc tế Sự phát triển này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết giữa sản xuất và phân phối sản phẩm mà còn làm tăng sức hút đối với các nhà đầu tư nước ngoài thông qua việc xây dựng hạ tầng khu công nghiệp và khu chế xuất.
(i) Xây dựng khung khổ pháp luật, cải thiện môi trường đầu tư - kinh doanh