Tính cấp thiết của đề tài
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, vốn được xem là yếu tố huyết mạch cho sự phát triển kinh tế quốc gia Đối với ngân hàng thương mại, nguồn vốn không chỉ là yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh mà còn thúc đẩy sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế Việc huy động vốn trở thành nhiệm vụ hàng đầu, với vốn huy động chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng nguồn vốn Để thực sự đóng vai trò trung gian tài chính chuyên nghiệp, ngân hàng cần ưu tiên hoạt động huy động vốn, vì nó quyết định năng lực thanh toán, quy mô cho vay, đầu tư và bảo lãnh, cũng như năng lực cạnh tranh và uy tín trên thị trường.
Hà Nội là trung tâm tài chính lớn nhất Việt Nam với mật độ cao về tổ chức tín dụng và ngân hàng thương mại, đặc biệt tại khu vực phía Đông đang phát triển nhanh chóng Các ngân hàng thương mại ở đây đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và đầu tư, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Hoạt động huy động vốn của các ngân hàng không chỉ là nền tảng cho sự phát triển của chính mình mà còn hỗ trợ tăng trưởng kinh tế toàn diện cho thành phố.
Trong những năm gần đây, các ngân hàng thương mại tại khu vực phía Đông Thành phố Hà Nội đã đóng góp một tỷ trọng lớn vào tổng nguồn vốn huy động của toàn hệ thống ngân hàng Giai đoạn 2018-2020, tổng nguồn vốn huy động trung bình của các ngân hàng thương mại ở khu vực này đạt mức đáng kể.
Ngân hàng khu vực phía Đông Thành phố Hà Nội đã huy động được 568 nghìn tỷ đồng, chiếm khoảng 62% tổng số vốn của khu vực này Tuy nhiên, chính sách tiền tệ ưu tiên ổn định kinh tế vĩ mô đã tác động lớn đến nguồn vốn của ngân hàng, dẫn đến tình trạng thừa, thiếu vốn và khó khăn trong việc chủ động quản lý nguồn vốn Những vấn đề này xuất phát từ việc quản lý vốn nói chung và hoạt động huy động vốn nói riêng của các ngân hàng thương mại.
Việc phân tích và đánh giá quản lý hoạt động huy động vốn tại các ngân hàng thương mại khu vực phía Đông Hà Nội là rất cần thiết Điều này giúp đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác huy động vốn, từ đó cải thiện hoạt động của các ngân hàng trong khu vực.
Tác giả chọn đề tài luận văn thạc sĩ "Quản lý nhà nước về huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam khu vực phía Đông Thành phố Hà Nội" nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý vốn trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu
2.1 Mục tiêu chung của nghiên cứu
Huy động vốn hiệu quả giúp chủ động nguồn tài chính, giảm tình trạng vốn ứ đọng, đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội khu vực phía Đông Hà Nội.
2.2 Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu
- Hệ thống hoá những vấn đề cơ bản về quản lý huy động vốn của NHTM
Bài viết này phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản lý hoạt động huy động vốn của Vietinbank Đông Đô, Vietinbank Chương Dương và Vietinbank Đông Anh tại khu vực phía Đông thành phố Hà Nội, nhằm nghiên cứu hiệu quả và các thách thức trong quá trình huy động vốn của các ngân hàng này.
Để nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về huy động vốn tại Ngân hàng cổ phần Công thương Việt Nam phía Đông thành phố Hà Nội, cần xem xét các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội Những yếu tố này bao gồm các chính sách tài chính, quy định pháp lý, tình hình thị trường tài chính và nhu cầu vốn của doanh nghiệp Ngoài ra, sự cạnh tranh trong ngành ngân hàng và sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chiến lược huy động vốn hiệu quả Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp cải thiện quản lý nhà nước và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Để hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về huy động vốn tại Ngân hàng cổ phần Công thương Việt Nam phía Đông thành phố, cần đề xuất một số giải pháp cơ bản Trước hết, nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, giám sát để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định Thứ hai, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực nhằm nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ ngân hàng Thứ ba, áp dụng công nghệ thông tin vào quy trình huy động vốn để tối ưu hóa hoạt động và cải thiện trải nghiệm khách hàng Cuối cùng, khuyến khích sự hợp tác giữa ngân hàng và các tổ chức tài chính khác để mở rộng nguồn vốn huy động và tăng cường sức cạnh tranh.
Hà Nội trong giai đoạn tới.
Đóng góp của đề tài
Luận văn đã đóng góp vào việc hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến quản lý nhà nước trong việc huy động vốn tại các ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu đã chỉ ra những thành tựu và hạn chế trong quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn của ba ngân hàng thuộc Viettinbank ở phía Đông Hà Nội trong giai đoạn 2018-2020 Qua phân tích và đánh giá thực trạng, bài viết cũng nêu rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả huy động vốn trong khu vực này.
Đánh giá thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý nhà nước về huy động vốn tại các địa bàn nghiên cứu sẽ là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu liên quan và các tổ chức ngân hàng, cả trong và ngoài hệ thống Viettinbank.
Kết cấu của luận văn
Ngoài Phần mở đầu, Kết luận và Danh mục Tài liệu tham khảo, luận văn bao gồm những nội dung sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận và kinh nghiệm thực tiễn về quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại.
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu.
Chương 3: Thực trạng quản lý nhà nước về huy động vốn tại Ngân hàng thương mại Viettinbank khu vực phía Đông thành phố Hà Nội.
Chương 4: Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về huy động vốn tại Ngân hàng thương mại Viettinbank khu vực phía Đông thành phố Hà Nội.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VA KINH NGHIỆM THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC DỐI VỚI HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng Thương mại (NHTM)
Ngân hàng thương mại (NHTM) được hình thành trong bối cảnh phát triển của nền sản xuất hàng hóa, đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong giao dịch tiền tệ và lưu thông hàng hóa Khái niệm về NHTM có sự khác biệt giữa các quốc gia và nền kinh tế Tại Việt Nam, theo Luật các tổ chức tín dụng được thông qua vào năm 1997 và sửa đổi vào năm 2004, NHTM được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan, bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Theo Nghị định Chính phủ số 59/2009/NĐ-CP ngày 16/07/2009, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là tổ chức thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận, tuân thủ quy định của luật các Tổ chức tín dụng Nghị định cũng phân loại các loại hình NHTM, bao gồm NHTM Nhà nước, NHTM cổ phần, NHTM liên doanh và NHTM 100% vốn nước ngoài.
1.1.2 Vai trò của ngân hàng thương mại
Trong nền kinh tế thị trường, vốn là nhu cầu thiết yếu đối với cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế, nhưng không phải ai cũng có đủ vốn tự có để đầu tư sản xuất kinh doanh Do đó, họ thường tìm kiếm nguồn vốn từ bên ngoài Đồng thời, có những cá nhân và tổ chức sở hữu lượng vốn nhàn rỗi chưa được sử dụng Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính, chuyển đổi tiết kiệm thành đầu tư, giúp gia tăng lợi ích cho người tiết kiệm và tạo điều kiện thuận lợi cho người đầu tư tiếp cận vốn vay Qua đó, ngân hàng không chỉ khuyến khích tiết kiệm mà còn thúc đẩy đầu tư trong nền kinh tế.
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian thanh toán chủ yếu tại hầu hết các quốc gia, thực hiện các giao dịch theo yêu cầu của khách hàng Các ngân hàng thương mại cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, uỷ nhiệm chi, uỷ nhiệm thu và thẻ thanh toán, giúp việc trao đổi hàng hoá giữa cá nhân và doanh nghiệp trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, chi phí Điều này không chỉ thúc đẩy lưu thông hàng hoá mà còn tăng tốc độ thanh toán và lưu chuyển vốn, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.
(*) Điều tiết kinh tế vĩ mô
Thông qua hoạt động thanh toán giữa các ngân hàng, NHTM góp phần mở rộng khối lượng tiền cung ứng cho lưu thông, trở thành công cụ hiệu quả cho nhà nước trong việc điều tiết vĩ mô nền kinh tế Khi cần phát triển một ngành hoặc vùng kinh tế, nhà nước có thể khuyến khích bằng cách cho doanh nghiệp vay vốn với lãi suất thấp thông qua NHTM Ngược lại, khi nền kinh tế tăng trưởng quá mức, NHNN thực hiện chính sách tiền tệ như tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nhằm giảm khả năng tạo tiền và tín dụng, từ đó đảm bảo sự phát triển ổn định cho nền kinh tế.
1.1.3 Các hoạt động của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng giữ vai trò thiết yếu trong việc điều hòa và cung cấp vốn cho nền kinh tế Trong bối cảnh phát triển kinh tế và công nghệ hiện nay, hoạt động ngân hàng đã có những bước tiến nhanh chóng, trở nên đa dạng và phong phú hơn, tuy nhiên, ngân hàng vẫn duy trì các nghiệp vụ cơ bản của mình.
Ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện nghiệp vụ huy động vốn, một yếu tố cơ bản và quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động của ngân hàng NHTM huy động vốn qua nhiều hình thức khác nhau và sử dụng vốn này sau khi đảm bảo tỷ lệ dự trữ bắt buộc, với trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi Nguồn vốn của NHTM bao gồm vốn tự có (vốn chủ sở hữu), vốn huy động, vốn vay và các nguồn vốn khác Các nghiệp vụ huy động vốn mà NHTM thường áp dụng rất đa dạng và phong phú.
Vốn tự có là nguồn vốn thuộc sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM), được hình thành và gia tăng từ kết quả hoạt động kinh doanh của chính ngân hàng Nguồn vốn này đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển và hoạt động kinh doanh của các NHTM.
Nghiệp vụ tiền gửi là hoạt động phản ánh các khoản tiền mà doanh nghiệp gửi vào ngân hàng để thanh toán hoặc bảo quản tài sản, từ đó giúp ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn Bên cạnh đó, NHTM cũng thu hút tiền nhàn rỗi từ cá nhân và hộ gia đình gửi vào ngân hàng với mục đích nhận lãi suất.
Nghiệp vụ tiền vay là quá trình tạo nguồn vốn thông qua việc vay từ các tổ chức tín dụng trên thị trường tiền tệ và vay từ Ngân hàng Trung Ương qua các hình thức như tái chiết khấu và vay có bảo đảm Mục tiêu của nghiệp vụ này là giúp các ngân hàng thương mại cân đối nguồn vốn khi họ không thể tự cân đối từ nguồn lực nội tại.
Ngân hàng thương mại có thể tạo ra nguồn vốn bằng cách nhận ủy thác hoặc làm đại lý cho các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước (Lê Văn Tư, 2005)
1.1.3.2 Sử dụng vốn Đây là nghiệp vụ trực tiếp mang lại lợi nhuận cho ngân hàng, nghiệp vụ sử dụng vốn của ngân hàng có hiệu quả sẽ nâng cao uy tín của ngân hàng, quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường Do vậy ngân hàng cần phải nghiên cứu và đưa ra chiến lược sử dụng vốn của mình sao cho hợp lý nhất.
Cho vay là hoạt động cốt lõi của các ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm khoảng 60% - 70% thu nhập của họ Sự thành công hay thất bại của ngân hàng phụ thuộc vào việc thực hiện kế hoạch tín dụng, trong đó chính sách cho vay đóng vai trò quyết định Các loại cho vay có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí như mục đích, hình thức bảo đảm, kỳ hạn, nguồn gốc và phương pháp hoàn trả.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội thông qua việc đầu tư và cung cấp vốn cho nền kinh tế Để làm được điều này, ngân hàng cần nắm bắt thông tin kịp thời và đa dạng hóa các nghiệp vụ của mình Ngoài hình thức cho vay phổ biến, ngân hàng còn có thể sử dụng vốn để đầu tư, với hai hình thức chủ yếu mà các ngân hàng thương mại có thể thực hiện.
- Đầu tư vào mua bán kinh doanh các chứng khoán hoặc đầu tư góp vốn vào các doanh nghiệp, các công ty khác.
- Đầu tư vào trang thiết bị tài sản cố định phục vụ cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Lợi nhuận là mục tiêu chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng để đạt được điều này, các ngân hàng cần chú trọng đến tính an toàn Ngành ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, ngoài việc cho vay và đầu tư, ngân hàng cần sử dụng một phần nguồn vốn huy động để đảm bảo khả năng thanh toán và tuân thủ các quy định về dự trữ bắt buộc từ Ngân hàng Trung ương.
Huy động vốn trong hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về vốn của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng Thương mại hoạt động như một trung gian tài chính, chuyên huy động, cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ để tạo ra lợi nhuận Vốn là yếu tố quan trọng nhất mà ngân hàng cần có, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động và quyết định trong việc thực hiện các chức năng của NHTM.
Có rất nhiều khái niệm khác nhau về “Vốn” của NHTM, một khái niệm chung nhất về “Vốn” của NHTM đó là:
Vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo ra hoặc huy động, nhằm phục vụ cho các hoạt động cho vay, đầu tư và thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh khác.
1.2.2 Nguồn vốn của Ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Vốn chủ sở hữu Đây là nguồn vốn thuộc quyền sở hữu của chính ngân hàng, ngân hàng có toàn quyền sử dụng gồm các trang thiết bị, cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhà cửa
Trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh, ngân hàng cần phải có một nguồn vốn tối thiểu theo quy định của pháp luật, được gọi là vốn pháp định hay vốn điều lệ.
Nguồn vốn bổ sung trong quá trình hoạt động của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng vốn chủ sở hữu theo thời gian Nguồn vốn này có thể đến từ lợi nhuận tái đầu tư, việc phát hành thêm cổ phần hoặc các hình thức góp vốn khác, giúp ngân hàng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Ngân hàng hoạt động với nhiều quỹ, mỗi quỹ phục vụ một mục đích riêng biệt như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tổn thất, quỹ bảo toàn vốn, quỹ phúc lợi và quỹ khen thưởng Những quỹ này không chỉ giúp ngân hàng quản lý rủi ro mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và phúc lợi cho nhân viên.
Các khoản vay nợ trung và dài hạn, nếu có khả năng chuyển đổi thành cổ phần, sẽ được xem như một phần của vốn chủ sở hữu ngân hàng (Trịnh Thị Hoa Mai và cộng sự, 2001)
Vốn huy động đóng vai trò quan trọng nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại Qua việc huy động vốn, ngân hàng không chỉ có quyền sử dụng số vốn này mà còn phải đảm bảo hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi cho người gửi đúng hạn.
Tiền gửi thanh toán là khoản tiền mà cá nhân và doanh nghiệp gửi vào ngân hàng nhằm mục đích sử dụng các dịch vụ thanh toán.
Tiền gửi có kỳ hạn của doanh nghiệp và các tổ chức xã hội là một phương thức phổ biến để quản lý tài chính Nhiều doanh nghiệp và tổ chức xã hội thực hiện các hoạt động thu chi theo chu kỳ xác định, do đó họ thường gửi tiền vào ngân hàng để nhận lãi suất hấp dẫn Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn vốn mà còn đảm bảo an toàn cho tài sản của họ.
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư là một hình thức phổ biến, khi nhiều cá nhân có khoản tiền nhàn rỗi tạm thời quyết định gửi vào ngân hàng Mục đích chính của việc này là bảo toàn và gia tăng giá trị tài chính, giúp họ sinh lời từ số tiền đã gửi.
Tiền gửi giữa các ngân hàng là nguồn vốn có quy mô nhỏ, giúp đảm bảo thanh toán thuận tiện và tối ưu hóa lợi ích cho khách hàng (Trịnh Thị Hoa Mai và cộng sự, 2001)
Ngoài việc huy động tiền gửi, các ngân hàng thường phải vay tiền để đảm bảo thanh toán và duy trì dự trữ bắt buộc Họ có thể vay từ nhiều nguồn khác nhau để đáp ứng nhu cầu tài chính này.
Vay Ngân hàng Nhà nước là giải pháp khi các ngân hàng thương mại cần vốn gấp Hình thức vay chủ yếu là tái cấp vốn, trong đó các ngân hàng thương mại sẽ mang trái phiếu đã chiết khấu đến ngân hàng trung ương để thực hiện tái chiết khấu.
Các khoản vay giữa các tổ chức tín dụng là hình thức vay mượn giữa ngân hàng với nhau hoặc giữa ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác trên thị trường liên ngân hàng Những khoản vay này thường có thời hạn ngắn, chủ yếu nhằm đáp ứng các nhu cầu tài chính tức thời.
Quản lý huy động vốn của ngân hàng thương mại
- Chứng chỉ tiền gửi: Đây là văn bản do ngân hàng phát hành để chứng nhận rằng người sở hữu văn bản đã gửi tiền vào ngân hàng.
Trái phiếu ngân hàng là giấy tờ có giá xác nhận khoản nợ của khách hàng đối với ngân hàng, với cam kết thanh toán một số tiền nhất định vào ngày xác định trong tương lai Loại trái phiếu này được phát hành rộng rãi trong hệ thống ngân hàng nhằm mục đích huy động vốn trung và dài hạn.
Kỳ phiếu là giấy tờ nhận nợ ngắn hạn do ngân hàng phát hành, nhằm mục đích huy động vốn từ dân Loại hình này chủ yếu được sử dụng để phục vụ cho các kế hoạch kinh doanh cụ thể của ngân hàng, như các dự án hoặc chương trình kinh tế.
Để tăng cường huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư và các tổ chức kinh tế, các ngân hàng thương mại đã áp dụng nhiều hình thức dịch vụ xã hội khác nhau như bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán, trung gian thanh toán và làm đầu mối trong hợp đồng đồng tài trợ.
1.3 Thực trạng quản lý nhà nước về hoạt động huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam khu vực phía Đông thành phố Hà Nội
1.3.1 Khái niệm quản lý huy động vốn của ngân hàng thương mại
Quản lý huy động vốn tại các ngân hàng thương mại là quy trình bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo thực hiện và kiểm soát các hoạt động huy động vốn để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
1.3.2 Vai trò, chức năng quản lý nhà nước về huy động vốn tại các ngân hàng thương mại
Quản lý hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại là yếu tố then chốt trong việc điều hành kinh tế vĩ mô của Nhà nước, vì nó đóng vai trò như một kênh truyền dẫn quan trọng cho các chính sách tiền tệ.
- Tăng cường lòng tin của dân chúng vào hệ thống tài chính, tín dụng.
- Đảm bảo an toàn cho cả hệ thống ngân hàng.
- Đảm bảo tính công bằng.
- Tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại nâng cao khả năng cạnh tranh (Trịnh
Thị Hoa Mai và cộng sự, 2001)
1.3.4 Nội dung quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại
1.3.4.1 Lập kế hoạch huy động vốn
Theo giáo trình khoa học quản lý, lập kế hoạch là quy trình xác định mục tiêu và lựa chọn phương pháp phù hợp để đạt được những mục tiêu đó.
Kế hoạch huy động vốn của ngân hàng thương mại bao gồm nhiều loại khác nhau, với các chiến lược và kế hoạch tác nghiệp cụ thể Nghiên cứu này tập trung vào ba loại kế hoạch chính trong huy động vốn: chiến lược huy động vốn, kế hoạch huy động vốn và chính sách huy động vốn (Lê Văn Tư, 2005)
(*) Chiến lược huy động vốn
Chiến lược huy động vốn của ngân hàng thương mại là chiến lược cạnh tranh ngành nhằm thu hút khách hàng trong huy động vốn.
Chiến lược huy động vốn của ngân hàng, hay còn gọi là chiến lược khách hàng, tập trung vào việc thu hút nguồn vốn từ các khách hàng cung cấp đầu vào cho ngân hàng Hoạt động chính của ngân hàng thương mại là vay vốn để cho vay, do đó, nếu không huy động được vốn, hoạt động cho vay sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Tình trạng mất thanh khoản là một trong những thách thức lớn nhất mà các ngân hàng và toàn bộ hệ thống ngân hàng phải đối mặt.
Chiến lược huy động vốn của ngân hàng đóng vai trò then chốt trong hoạt động của các ngân hàng trong môi trường thị trường cạnh tranh Nó quyết định sự phát triển bền vững và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, đồng thời là yếu tố quan trọng nhất trong quản lý huy động vốn.
Chiến lược huy động vốn của ngân hàng thương mại bao gồm các mục tiêu chiến lược và phương thức thực hiện nhằm đạt được mục tiêu huy động vốn bền vững trong 3 đến 5 năm Mục tiêu chính là tăng trưởng vốn huy động, trong khi các phương thức cạnh tranh để đạt được mục tiêu này có thể bao gồm cạnh tranh về giá, chất lượng, sự khác biệt và mối quan hệ với khách hàng.
Quá trình hình thành chiến lược huy động vốn của ngân hàng thương mại bao gồm việc phân tích môi trường bên ngoài và bên trong để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức Việc xây dựng ma trận SWOT giúp ngân hàng xác định mục tiêu và tìm ra giải pháp chiến lược hiệu quả.
Xây dựng chiến lược huy động vốn là một quá trình phức tạp và tốn kém, nhưng mang lại lợi ích to lớn cho ngân hàng, đóng vai trò sống còn trong hoạt động của ngân hàng.
(*) Chính sách huy động vốn
Chính sách huy động vốn khác với chiến lược, tác động đến hoạt động vốn một cách ngắn hạn và cụ thể hơn Đây là phương pháp giải quyết các vấn đề trong quá trình huy động vốn, có thể liên quan đến giá cả, chất lượng hoặc quy mô.
Hệ thống chính sách tác động trực tiếp đến huy động vốn bao gồm:
- Huy động với quy mô, cơ cấu, kỳ hạn, lãi suất ra sao, việc huy động và sử dụng vốn phù hợp thế nào?
Các chính sách liên quan đến sản phẩm và dịch vụ tiền gửi ngân hàng tập trung vào việc đánh giá các loại sản phẩm và chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường Mục tiêu chính là mở rộng và phát triển các dịch vụ mới, đảm bảo sự phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
Kinh nghiệm thực tiễn về quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn tại một số ngân hàng thương mại
1.4.1 Kinh nghiệm của ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật trong lĩnh vực huy động vốn Với kinh nghiệm lâu năm và thị phần lớn, Vietcombank đã đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển các hoạt động huy động vốn, đặc biệt là việc đa dạng hóa sản phẩm huy động và nâng cao tiện ích cho khách hàng.
Vietcombank huy động vốn qua nhiều hình thức như nhận tiền gửi, phát hành trái phiếu và kỳ phiếu bằng VND và ngoại tệ, cũng như vay vốn ưu đãi từ các tổ chức nước ngoài và NHNN Để thu hút nguồn vốn từ dân cư, ngân hàng đã đa dạng hóa các sản phẩm tiền gửi với nhiều kỳ hạn, phương thức trả lãi và tính năng như tiền kiệm tự động, tiết kiệm thông minh, và các kỳ trả lãi linh hoạt, đáp ứng nhu cầu khách hàng Tại Vietcombank, các chi nhánh tự cân đối vốn thay vì áp dụng mô hình mua bán vốn tập trung tại Trụ sở chính.
Vietcombank tích cực ứng dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm thanh toán cho khách hàng, cung cấp nhiều dịch vụ thanh toán điện tử đa dạng như VCB-i Banking, VCB-SMS Banking, dịch vụ nhận tin nhắn chủ động, VCB-Phone Banking 24/7, nạp tiền trả trước VCB-eTop up, và thanh toán hóa đơn trả sau Ngân hàng cũng hợp tác với các công ty viễn thông, điện, nước, tài chính, bảo hiểm, và các nền tảng bán hàng trực tuyến trong và ngoài nước để mở rộng khả năng thanh toán điện tử cho khách hàng.
Vietcombank đã xây dựng một văn hóa kinh doanh đặc trưng với phong cách tiếp cận khách hàng thân thiện và lịch thiệp, nhằm tối ưu hóa sự hài lòng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Chính sách chăm sóc khách hàng cùng với thái độ phục vụ tận tình đã nâng cao hình ảnh của ngân hàng trong mắt khách hàng Nhờ đó, Vietcombank luôn đạt được nhiều thành công trong việc khai thác nguồn vốn nhàn rỗi, với nguồn vốn huy động tăng trưởng ổn định và bền vững.
1.4.2 Kinh nghiệm của ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội, được thành lập vào đầu năm 1993, đã phát triển một hệ thống rộng lớn với hơn 150 điểm giao dịch, bao gồm trụ sở chính tại Hà Nội, 27 chi nhánh và hơn 130 phòng giao dịch Tính đến cuối năm 2020, tổng nguồn vốn của ngân hàng này đã đạt được những con số ấn tượng, khẳng định vị thế và sự phát triển bền vững trong ngành ngân hàng.
- Hà Nội đạt 66.851 tỷ đồng, tổng dư nợ đạt 49,169 tỷ đồng.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội quản lý công tác huy động vốn tập trung tại Trụ sở chính, nơi đưa ra các hình thức huy động và chính sách phù hợp để đảm bảo hoạt động hài hòa cho toàn hệ thống Tuy nhiên, mô hình này đôi khi gây bất lợi cho việc tăng trưởng nguồn vốn, do thiếu tính chủ động trong việc điều chỉnh lãi suất huy động để thu hút khách hàng Một thực tế đáng chú ý là mặc dù hệ thống ngân hàng có thừa vốn, nhưng các chi nhánh riêng lẻ, như Chi nhánh Cần Thơ, lại thiếu vốn Cụ thể, tính đến cuối năm 2020, Chi nhánh Cần Thơ có nguồn vốn huy động đạt 5.102 tỷ đồng, nhưng dư nợ lên tới gần 3.900 tỷ đồng, dẫn đến việc phải vay vốn từ Hội sở thông qua mua bán vốn nội bộ.
- Hà Nội năm 2020) Mức chênh lệch này Chi nhánh Cần Thơ được Ngân hàng
TMCP Sài Gòn - Hà Nội cung ứng thông qua mua bán vốn nội bộ trong hệ thống.
1.4.3 Bài học kinh nghiệm rút ra cho Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam khu vực phía Đông thành phố Hà Nội
Quản lý huy động vốn của hai ngân hàng cho thấy mô hình quản lý vốn có ảnh hưởng lớn đến công tác huy động vốn Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội áp dụng mô hình quản lý vốn tập trung, dẫn đến việc không chủ động trong chính sách huy động vốn Ngược lại, Vietcombank với chi nhánh tự cân đối vốn có nhiều lợi thế hơn, chủ động hơn trong cạnh tranh và thu hút lượng khách hàng lớn tại địa bàn.
Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam khu vực phía Đông Hà Nội cần cải thiện hiệu quả huy động vốn bằng cách quản lý hoạt động này một cách tự cân đối và áp dụng các chính sách cụ thể Mỗi phòng giao dịch (PGD) nên chủ động thực hiện các chính sách huy động vốn, đồng thời đảm bảo lợi ích cho chi nhánh trong lĩnh vực kinh doanh này.