CÁCH SỬ DỤNG KÍNH HIỂN VI VÀ CÁC LOẠI HÌNH THỂ CỦA VI KHUẨN
SƠ LƢỢC VỀ LỊCH SỬ VÀ CÁC LOẠI KÍNH HIỂN VI
1 Sự phát minh ra kính hiển vi
Anton van Leeuwenhoek (1632 - 1723), người Hà Lan, là người đầu tiên ở thế kỷ
Vào năm 1676, ông đã chế tạo kính hiển vi với độ phóng đại từ 270 đến 300 lần bằng cách xếp nhiều thấu kính trên cùng một trục quang học Nhờ đó, ông có thể quan sát các đối tượng như hồng cầu, phấn hoa và mao mạch phổi Đặc biệt, với kính hiển vi có độ phóng đại khoảng 300 lần, ông đã phát hiện ra các vi sinh vật trong nước.
2 Các loại kính hiển vi
Kính hiển vi quang học nền sáng là thiết bị phổ biến trong các phòng thí nghiệm, được sử dụng để quan sát hình thể và tính chất bắt màu của vi khuẩn.
Kính hiển vi nền đen là một loại kính hiển vi quang học, trong đó bộ phận tụ quang được thay thế bằng cấu trúc đặc biệt nhằm tạo ra nền tối Loại kính này thường được sử dụng để quan sát sự di động của vi khuẩn một cách hiệu quả.
Kính hiển vi tương phản phase cho phép quan sát vi sinh vật mà không cần nhuộm, mang lại độ tương phản rõ rệt Thiết bị này thường được sử dụng để nghiên cứu nấm men, mốc và các nguyên bào, giúp dễ dàng nhận diện và phân tích chúng trong các mẫu sinh học.
Kính hiển vi huỳnh quang là loại kính hiển vi quang học sử dụng đèn huỳnh quang làm nguồn sáng Thiết bị này thường được áp dụng để quan sát các tiêu bản đã được nhuộm bằng thuốc huỳnh quang, giúp phân biệt các cấu trúc khác nhau trong tế bào vi sinh vật một cách hiệu quả.
Kính hiển vi điện tử sử dụng chùm tia điện tử với bước sóng ngắn, mang lại độ phân giải cao và khả năng phân biệt các điểm rất gần nhau Thiết bị này được ứng dụng để quan sát virus và cấu trúc phân tử của tế bào.
Trong các phòng thí nghiệm vi sinh cơ bản, kính hiển vi quang học nền sáng là loại kính được sử dụng phổ biến và dễ sử dụng nhất
KÍNH HIỂN VI QUANG HỌC NỀN SÁNG
Gồm có giá kính, hệ thống điều chỉnh nhanh, tinh và hệ thống quang học
Gồm có đế kính, thân kính, ống kính, bàn xoay, bàn kính
- Đế kính khá nặng có lỗ để cắm đèn chiếu hoặc cắm gương phản chiếu
- Thân kính có hình cong để cầm và di chuyển dễ dàng kính hiển vi
- Ống kính mang thị kính, có thể cố định hoặc quay lúc nới lỏng con ốc nhỏ ở bên dưới ống kính
- Bàn xoay có nhiều lỗ để lắp các vật kính
Bàn kính được thiết kế để hỗ trợ việc di chuyển và cố định tiêu bản, với hai ốc điều chỉnh cho phép di chuyển theo các chiều thẳng góc Bàn còn được trang bị kẹp để giữ chắc chắn tiêu bản, cùng với thước đo và du xích để ghi lại tọa độ một cách chính xác.
1.2 Hệ thống điều chỉnh nhanh và tinh
Việc điều chỉnh tiêu bản là rất cần thiết trong quá trình quan sát Hệ thống bao gồm hai ốc trên cùng một trục: ốc lớn (ốc vĩ cấp) giúp điều chỉnh nhanh chóng để hiện ra ảnh, trong khi ốc nhỏ (ốc vi cấp) cho phép điều chỉnh chậm và tinh tế nhằm làm rõ ảnh Chỉ khi ảnh đã hiện ra sau khi điều chỉnh ốc lớn, người dùng mới nên sử dụng ốc nhỏ để tăng cường độ rõ nét của ảnh.
Gồm có vật kính, thị kính, kính tụ quang và đèn chiếu
- Thị kính gồm một hệ thống 2 thấu kính, một hướng về mắt, một hướng về vật quan sát
Vật kính là một hệ thống quang học phức tạp, có chức năng phóng đại mẫu vật quan sát Hệ thống này bao gồm nhiều thấu kính, trong đó thấu kính ngoài cùng, được gọi là thấu kính trực diện, hướng vào vật quan sát.
+ Vật kính thô: Vật kính thô có độ phóng đại nhỏ, đường kính thấu kính tương đối lớn như vật kính 10, vật kính 40
Vật kính dầu, thường là loại vật kính 100 với độ phóng đại lớn và đường kính nhỏ, chỉ cho phép một phần ánh sáng chiếu vào Do đó, để có được hình ảnh rõ nét, cần đặt một giọt dầu có chiết suất n = 1,515 giữa mẫu vật và vật kính, gần bằng chiết suất của thuỷ tinh n = 1,52 Việc này tạo ra một môi trường đồng nhất giúp ánh sáng không bị khúc xạ và đi thẳng vào vật kính, từ đó cải thiện độ rõ của hình ảnh.
Muốn biết độ phóng đại của thấu kính hiển vi người ta nhân độ phóng đại của thị kính với độ phóng đại của vật kính
Kính tụ quang bao gồm một hệ thống thấu kính có chức năng tập trung ánh sáng và một hệ thống chắn sáng nhằm giảm thiểu góc của hình nón ánh sáng Điều này đảm bảo rằng sau khi ánh sáng đi qua mẫu vật và đến vật kính, nó không vượt quá đường kính của thấu kính trực diện.
- Đèn chiếu đặt ngay dưới tụ quang cung cấp một nguồn sáng thích hợp
Cấu tạo kính hiển vi quang học
(1.Thị kính, 2.Giá điều chỉnh vật kính, 3.Vật kính, 4.Ốc vĩ cấp, 5.Ốc vi cấp, 6.Bàn kính, 7.Nguồn sáng, 8.Tụ quang, 9.Vi chỉnh)
2.1 Các bước để soi kính
- Đặt tiêu bản lên bàn để tiêu bản, dùng kẹp để giữ tiêu bản, nhỏ 1 giọt dầu soi kính để soi chìm trên phiến kính khi soi vật kính x100
- Chọn vật kính: tùy theo mẫu tiêu bản và mục đích quan sát để chọn vật kính thích hợp
- Điều chỉnh tụ quang: đối với vật kính x10 hạ tụ quang đến tận cùng, vật kính x40 để tụ quang ở đoạn giữa, vật kính x100 để tụ quang cao nhất
- Điều chỉnh cỡ màn chắn tương ứng với vật kính
Để quan sát tiêu bản một cách hiệu quả, hãy nâng bàn kính từ từ cho đến khi tiêu bản chạm sát đầu vật kính, đặc biệt là khi sử dụng vật kính x100 Cần chú ý theo dõi khoảng cách giữa tiêu bản và vật kính để tránh làm vỡ tiêu bản trong quá trình quan sát.
Để quan sát rõ ràng, hãy nhìn qua thị kính và vặn ốc vĩ cấp cho đến khi bàn kính hạ xuống, cho đến khi bạn thấy hình ảnh mờ của vi trường Sau đó, điều chỉnh ốc vi cấp để có được hình ảnh sắc nét.
Để quan sát tiêu bản hiệu quả, bạn cần nhìn vào thị kính và sử dụng một tay để điều chỉnh ốc vi cấp, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét Tay còn lại sẽ xoay ốc xe tiêu bản để thay đổi vị trí quan sát.
Để quan sát tiêu bản, cần tiến hành soi một cách tuần tự theo đường "dích dắc" cho đến khi phát hiện hình thể của vi khuẩn Khi đã tìm thấy, hãy điều chỉnh ốc vi cấp để có được hình thể vi khuẩn rõ nét nhất.
2.2 Ghi toạ độ của một điểm ở trên tiêu bản
Để tìm lại một điểm cần quan sát trên tiêu bản, cần ghi lại tọa độ của điểm đó Điều này bao gồm việc đọc hoành độ và tung độ trên thước chia mm di động đồng thời với tiêu bản.
2 du xích cố định, 2 thước di động cũng như 2 du xích cố định thẳng góc với nhau.
CÁCH BẢO QUẢN KÍNH HIỂN VI
Sau khi sử dụng, kính hiển vi phải được bảo quản tốt để sử dụng lâu dài, cần thực hiện đầy đủ các bước sau:
- Lúc sử dụng xong, hạ bàn kính rồi mới lấy tiêu bản khỏi bàn kính
- Xoay vật kính dầu về vị trí dễ lau nhất
Để lau vật kính, hãy sử dụng khăn mềm làm từ vải mịn hoặc khăn giấy Nhúng một góc của khăn vào một chút xylen, sau đó nhẹ nhàng lau vật kính dầu Cuối cùng, dùng góc còn lại của khăn để lau khô.
- Lau sạch bụi hoặc hơi nước bám vào thân, đế, bàn kính bằng khăn vải mềm, tránh làm xây xước kính
- Đặt vật kính có độ phóng đại nhỏ nhất ở trên trục quang học
- Hạ tụ quang xuống (cho đến khi đường trượt được che kín nhất)
- Để thân kính, mâm kính vào tư thế “nghỉ”
- Cho kính vào tủ bảo quản có chất chống ẩm hoặc để ở phòng có máy điều hòa hoặc có máy hút ẩm
- Lúc di chuyển: đỡ đế kính bằng một tay, cầm thân kính ở tay kia để giữ kính ở vị trí thẳng đứng như lúc đặt kính ở trên bàn.
CÁC LOẠI HÌNH THỂ CỦA VI KHUẨN
Theo hình thái bề ngoài, vi khuẩn thường được chia thành 3 loại hình thể chính: cầu khuẩn, trực khuẩn, xoắn khuẩn
Là những vi khuẩn cú hỡnh cầu kớch thước khoảng 0,5 x 1,2 àm, tuỳ theo cỏch thức liên kết các tế bào, mặt giao tiếp mà cầu khuẩn được chia thành:
- Đơn cầu: Thường đứng riêng ra từng tế bào một, đa số là những tạp khuẩn gặp trong nước, trong đất và trong không khí như: Micrococcus pyogenes
- Tụ cầu (Staphylococcus): Các cầu khuẩn liên kết với nhau thành một tập đoàn như chùm nho Đặc trưng có loài Staphylococcus aureus, S epidermidis,
- Song cầu: Là những cầu khuẩn đứng thành từng đôi một Có một số loài song cầu có khả năng gây bệnh cho người như: Neisseria meningitidis, N Gonorrhoeae,
- Tứ cầu (Tetracoccus): Là những cầu khuẩn xếp thành cụm 4 cầu khuẩn
- Liên cầu (Streptococcus): Các cầu khuẩn liên kết với nhau tạo thành chuỗi:
Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans,
2 Trực khuẩn ( Bacterium - Số nhiều Bacteria )
Là những vi khuẩn có hình que hết sức đa dạng, kích thước khoảng 0,5 - 1,0 x 1 -
4 àm, cỏc loại trực khuẩn thường gặp là:
- Trực khuẩn không sinh nha bào Ví dụ: Escherichia coli, Shigella, Salmonella, Klebsiella pnuemoniae, Pseudomonas aeruginosa, …
- Trực khuẩn hiếu khí sinh nha bào (Bacillus): Bacillus anthracis,
- Trực khuẩn kỵ khí không sinh nha bào: Lactobacillus acidophylus,
- Trực khuẩn kỵ khí tùy tiện: Klebsiella pnuemoniae
- Trực khuẩn kỵ khí sinh nha bào (Clostridium): C tetani, C Botulinum,
Phẩy khuẩn (Vibrio) là loại vi khuẩn có hình dạng giống như dấy phẩy, thuộc nhóm vi khuẩn xoắn nửa vòng, được xem là dạng trung gian giữa trực khuẩn và xoắn khuẩn thực thụ, với một ví dụ tiêu biểu là Vibrio cholera.
- Dạng xoắn thưa (Spirillum): Gồm các vi khuẩn có 2 đến 3 vòng xoắn nên có hình chữ S Ví dụ: Spirillum rubrum, Spirillum serpens
Dạng xoắn khít (Spirochetes) là nhóm vi khuẩn dài và mảnh, đặc trưng bởi nhiều vòng xoắn Một số loại vi khuẩn trong nhóm này có khả năng gây bệnh cho con người, bao gồm xoắn khuẩn giang mai (Treponema pallidum), xoắn khuẩn Leptospira và xoắn khuẩn sốt hồi quy (Borrelia).
PHẦN THỰC TẬP
Sinh viên xem hình thể của các loại vi khuẩn trên kính hiển vi
1 Kể tên các bộ phận chính của kính hiển vi quang học và nêu tác dụng của từng bộ phận
2 Trình bày các động tác sử dụng kính hiển vi vật kính dầu để soi tiêu bản nhuộm vi khuẩn; động tác nào cần lưu ý nhất, tại sao?
3 Nêu các dạng hình thể của vi khuẩn
CÁC KỸ THUẬT TIỆT KHUẨN, KHỬ KHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM VI SINH VẬT
KHÁI NIỆM
Khử khuẩn là một nhiệm vụ thiết yếu và thường xuyên diễn ra trong phòng thí nghiệm vi sinh Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng hàng ngày để mô tả công việc này.
Vô khuẩn (Aseptic) là quy trình quan trọng nhằm ngăn ngừa sự xâm nhập của vi sinh vật vào các dụng cụ y tế, phòng mổ, buồng tiêm, buồng thay băng, buồng pha chế thuốc, cũng như vết thương và vết mổ Việc thực hiện đúng quy trình vô khuẩn giúp bảo vệ sức khỏe bệnh nhân và giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình điều trị.
Tiệt khuẩn là quá trình sử dụng các biện pháp vật lý và hóa học để loại bỏ hoàn toàn hoặc tiêu diệt tất cả vi sinh vật sống trên dụng cụ, phương tiện và dịch truyền.
Khử khuẩn là quá trình sử dụng các biện pháp vật lý và hóa học để tiêu diệt hầu hết các vi sinh vật, tuy nhiên không thể tiêu diệt hoàn toàn các dạng đề kháng như nha bào, vi khuẩn Mycobacteria, virus và nấm Các chất khử khuẩn được phân loại thành ba mức độ: mức độ thấp, mức độ trung gian và mức độ cao.
Vệ sinh (Sanitation) là quá trình làm sạch các vật dụng hoặc khu vực bị ô nhiễm vi khuẩn, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Sát khuẩn là quá trình sử dụng hóa chất để tiêu diệt hoặc giảm thiểu vi sinh vật trên bề mặt da Các hóa chất sát khuẩn được lựa chọn cẩn thận nhằm đảm bảo an toàn cho cơ thể vật chủ và đồng thời phải có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn.
Trong chẩn đoán vi sinh vật gây bệnh, việc đảm bảo vô khuẩn là yêu cầu cơ bản đối với kỹ thuật viên Điều này bao gồm việc thực hiện tốt các quy trình tiệt khuẩn để ngăn ngừa ô nhiễm và đảm bảo độ chính xác của kết quả xét nghiệm.
THAO TÁC VÃ KỸ THUẬT VÔ KHUẨN
1 Ý nghĩa của thao tác và kỹ thuật vô khuẩn trong thực hành vi sinh vật
- Tránh sự tạp nhiễm cho mẫu nghiệm và đem lại kết quả chẩn đoán chính xác
- Tránh được lây nhiễm cho người tiếp xúc và lây lan cho môi trường xung quanh
2 Các thao tác và kỹ thuật vô khuẩn
Trong thực hành vi sinh vật, để đảm bảo vô khuẩn, yêu cầu người làm kỹ thuật phải thực hiện các thao tác kỹ thuật sau:
- Cầm que cấy như cầm bút, “mềm” cổ tay để dễ làm thao tác
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc lấy mẫu bệnh phẩm, cần khử khuẩn đầu kim loại của que cấy bằng cách đốt trên ngọn lửa đèn cồn, đồng thời xoay que cấy Việc khử khuẩn này phải được thực hiện cả trước và sau khi lấy bệnh phẩm để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
- Cách cầm ống nghiệm: có 2 cách
+ Cầm bằng 3 ngón tay 1,2,3 Thân ống nghiệm lót giữa 3 ngón tay Đáy ống nghiệm đặt giữa lòng bàn tay
+ Cầm 2 ngón tay 1,2 Thân ống nghiệm kẹp giữa 2 ngón tay Thường dùng tay trái cầm ống nghiệm Tay phải cầm que cấy
- Mở nút ống nghiệm: dùng mô út của bàn tay phải mở nút ống nghiệm Tay trái xoay và kéo ống nghiệm ra khỏi nút
- Đóng nút ống nghiệm: làm như mở nút nhưng đẩy ống nghiệm vào nút theo hướng ngược lại khi mở nút
Sau khi mở nút ống nghiệm, cần hơ nóng miệng ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn trước khi lấy bệnh phẩm, đồng thời thực hiện thao tác hơ và xoay tròn miệng ống nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
+ Phải khử khuẩn lại trước khi đậy ống nghiệm
2.3 Sử dụng hộp Petri (hộp lồng)
- Cách cầm hộp Petri: (có 2 cách) thường dùng tay trái để cầm hộp Petri
+ Dùng cả bàn tay để đỡ đáy hộp và dùng một ngón tay cố định lên bờ nắp hộp
+ Dùng ngón tay 3,4,5 đỡ đáy hộp, hai ngón 1 và 2 vòng theo chu vi nắp hộp
- Mở và đóng nắp hộp Petri: dùng ngón 1 để mở và đóng nắp hộp
* Chú ý: Ít khi mở toàn bộ nắp hộp, thường mở một phần để hạn chế vi khuẩn từ không khí rơi vào trong hộp Petri
- Có 2 loại ống hút: ống hút khắc độ và ống hút Pasteur
- Các ống hút đều có bông nút ở đầu, được bọc giấy và được khử khuẩn ở
170 0 C/30p trước khi sử dụng khi dùng, các ống hút không phải khử khuẩn lại
- Dùng quả bóp cao su để hút dung dịch
- Cắm ống hút đã dùng vào bình chứa dung dịch khử khuẩn
CÁC PHƯƠNG PHÁP KHỬ KHUẨN
Nhiều loại hoá chất khác nhau dùng cho mục đích này:
Cồn etylic và isopropylic với nồng độ từ 60-85 độ có khả năng khử khuẩn hiệu quả, trong khi cồn methylic có tác dụng khử khuẩn kém hơn Cồn có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và vi khuẩn lao, nhưng không hiệu quả với nha bào Cồn etylic có khả năng tiêu diệt nhiều loại virus hơn so với cồn isopropylic, và cả hai loại cồn này đều có tác dụng chống lại HIV.
Sự hiện diện của các chất hữu cơ có thể làm giảm hiệu quả của cồn Trong các phòng thí nghiệm, các chất có nhóm alcôhol thường được sử dụng để làm sạch bề mặt dụng cụ Do cồn có tính bay hơi và dễ cháy, nên cần sử dụng ở nơi thông thoáng và tránh xa nguồn lửa.
Phenol không được sử dụng như một chất khử khuẩn do độc tính cao, có khả năng gây ung thư và làm tổn thương da Thay vào đó, các dẫn chất phenol với các nhóm hóa học như chloro, bromo, alky, benzyl và phenyl thường được sử dụng làm chất khử khuẩn Việc thay thế các nhóm hóa học này giúp giảm độc tính, tính ăn mòn và khả năng gây ung thư của phenol Tuy nhiên, các dẫn chất này vẫn có tính chất gây kích thích và có thể hấp thụ qua da, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
Các dẫn chất phenol như ortho-phenyl phenol và ortho benzyl-parachlorphenol thường được sử dụng làm chất khử khuẩn Khi kết hợp với chất tẩy, chúng tạo ra sản phẩm có khả năng tẩy rửa và khử khuẩn hiệu quả Mặc dù các dẫn chất phenol không tiêu diệt nha bào, nhưng ở nồng độ thích hợp và thời gian tác dụng đủ lâu, chúng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, vi khuẩn lao và virus, trong đó HIV bị bất hoạt ở nồng độ 0,5% và nấm ở nồng độ 2% Dung dịch khử khuẩn thường được sử dụng có nồng độ từ 2-5%, và khi sử dụng với nồng độ thấp, cần kéo dài thời gian tác dụng.
3 Các hợp chất ammonium bậc 4
Ammonium bậc 4 là các chất tẩy có tác dụng bề mặt, có khả năng kìm khuẩn và kháng nấm ở nồng độ thấp Ở nồng độ trung bình và cao, chúng có khả năng diệt vi khuẩn, nhưng không hiệu quả với nha bào, vi khuẩn Mycobacteria và nhiều loại virus ngay cả ở nồng độ cao Vi khuẩn Pseudomonas có thể phát triển trong các hợp chất ammonium bậc 4, dẫn đến nhiều vụ dịch bệnh do nhiễm khuẩn vi khuẩn Gram âm Tác dụng diệt khuẩn của ammonium bậc 4 chủ yếu do khả năng phá vỡ màng tế bào, bất hoạt enzyme và làm biến tính protein.
Ammonium bậc 4 là các hợp chất không màu, không có khả năng nhuộm màu, không gây ăn mòn, không độc hại và có giá thành thấp Tuy nhiên, hiệu quả của các chất này sẽ giảm khi tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất tẩy xà phòng, cũng như vải và băng gạc.
Các halogen như bromine, chlorine, fluorine và iodine có vai trò quan trọng trong khử khuẩn, nhưng chỉ chlorine và iodine thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm Các dạng thuần khiết của chlorine và iodine không ổn định, có tính ăn mòn và độc hại.
Các halogen như clo và i-ốt thường được phối hợp với các hóa chất khác để sử dụng trong khử khuẩn Clo, đặc biệt là natri hypochlorite (NaOCl), là một chất khử khuẩn phổ biến, thường được dùng để khử trùng nước và tẩy trắng với nồng độ 1-5% Chloramine-T, được tạo ra từ sự kết hợp của clo và p-toluen-sulfonamide, là một chất khử khuẩn hiệu quả trong phòng thí nghiệm Tuy nhiên, clo có thể bị bất hoạt bởi máu, huyết thanh và các chất chứa protein, làm giảm hiệu quả khử khuẩn của nó I-ốt thường được kết hợp với polyvinylpyrrolidone để tạo ra các sản phẩm khử khuẩn an toàn và hiệu quả.
Các hợp chất muối kim loại, chẳng hạn như muối thủy ngân và dung dịch HgCl2 1/1000, đã được sử dụng như chất khử khuẩn trong phòng thí nghiệm Trong khi đó, các hợp chất thủy ngân hữu cơ như merthiolate ít độc hơn và có tác dụng cản khuẩn, được dùng làm chất sát khuẩn Ngoài ra, một số muối kim loại khác như nitrate bạc cũng được sử dụng làm chất sát khuẩn, ví dụ như dung dịch nhỏ mắt 1%.
Hiện nay, các hợp chất muối kim loại không còn được sử dụng làm chất khử khuẩn và tẩy uế trong phòng thí nghiệm do tính độc hại cao và nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
6 Chọn lựa hoá chất để khử khuẩn
Không có chất khử khuẩn nào hoàn hảo, vì vậy việc lựa chọn chất khử khuẩn trong phòng thí nghiệm cần được thực hiện cẩn thận dựa trên nhiều yếu tố quan trọng.
- Loại và số vi khuẩn cần loại bỏ
- Loại và lượng chất hữu cơ hiện diện
- Kiểu bề mặt diện tích cần khử khuẩn, khả năng bị ăn mòn và hỏng
- Loại nước dùng để hoà loãng, vì nước cứng làm giảm khả năng giết vi khuẩn của một số chất khử khuẩn
- An toàn khi sử dụng và không gây ô nhiễm môi trường
- Dễ pha chế và sử dụng
- Khả năng nhà sản xuất ghi đúng tác dụng của chất khử khuẩn.
CÁC KỸ THUẬT TIỆT KHUẨN
Tiệt khuẩn có thể thực hiện bằng dùng các biện pháp vật lý, lọc hay bằng các hóa chất
1 Đốt trên ngọn lửa nóng
Biện pháp này thường dùng để tiệt khuẩn đầu pipet, miệng ống nghiệm, miệng chai, lọ, bình thủy tinh, lam kính hoặc nung đỏ quai cấy
2 Sấy khô bằng không khí nóng (dùng tủ sấy khô)
2.1 Nguyên lý: dùng tủ kín bằng kim loại có nguồn nhiệt nâng nhiệt độ không khí trong tủ lên tới 170-180 0 C Ở 170 0 C /60 phút hoặc 160 0 C /120 phút tất cả các vi khuẩn và nha bào đều bị diệt do quá trình mất nước của tế bào vi sinh vật
2.2 Cấu trúc của tủ sấy:
- Bộ phận điều chỉnh dòng điện
- Bộ phận ngắt tự động (phòng khi nhiệt độ lên quá mức yêu cầu)
- Các đèn hiệu (để báo cho dòng điện có hoạt động hay không)
Để sấy các đồ vật như ống nghiệm, ống hút và hộp lồng Petri, trước tiên cần rửa sạch và phơi khô chúng Sau đó, các dụng cụ này nên được gói thành từng gói bằng giấy Khi sắp xếp vào tủ, hãy đặt chúng lên giá lưới thép để tránh tiếp xúc với thành tủ, vì nhiệt độ cao ở đó có thể gây cháy giấy bọc hoặc làm vỡ đồ thủy tinh.
- Đóng mạch điện (mở nguồn nhiệt) chờ khi nhiệt kế chỉ đủ nhiệt độ yêu cầu thì duy trì ở nhiệt độ đó trong 30 phút Tắt nguồn nhiệt
- Chờ nhiệt độ hạ xuống khoảng 50-60 0 C (mùa hè) và 30-40 0 C (mùa đông) mới được mở tủ lấy dụng cụ ra
Tủ sấy chỉ được thiết kế để sấy dụng cụ thủy tinh, không phù hợp cho đồ nhựa hay cao su Mặc dù có thể sấy dụng cụ kim loại, nhưng việc này có thể dẫn đến tình trạng gỉ sét, giòn và dễ gãy.
Khi bắt đầu quá trình sấy, cần đảm bảo rằng cửa tủ sấy và lỗ thông hơi được đậy kín Hãy chú ý theo dõi các đèn hiệu và nhiệt kế; khi nhiệt độ tăng cao, không nên mở tủ Nếu cần mở tủ sấy, hãy mở lỗ thông hơi trước để đảm bảo an toàn.
Sau khi sấy, đồ vật cần được đặt lên giấy, vải hoặc gỗ để tránh bị vỡ khi tiếp xúc với nền đá lạnh Để kiểm tra xem nhiệt độ sấy có đủ để khử khuẩn hay không, bạn có thể quan sát các nút bông: nếu nút bông có màu nâu thì nhiệt độ đạt yêu cầu, nếu còn màu trắng thì nhiệt độ quá thấp (