NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Khái niệm và đặc điểm tài sản cố định trong doanh nghiệp
Tài sản cố định (TSCĐ) là những tư liệu lao động có hình thái vật chất hoặc không có hình thái vật chất, có giá trị lớn và thời gian sử dụng lâu dài Để được công nhận là TSCĐ, các tài sản này của doanh nghiệp phải đáp ứng đủ các tiêu chuẩn về giá trị và thời gian sử dụng theo quy định của chế độ quản lý tài chính Nhà nước.
Theo Quyết định số 206/2003/QĐ- BTC ngày 12/12/2003 của Bộ Tài Chính, các tài sản được ghi nhận là TSCĐ phải thoả mãn đồng thời 4 tiêu chuẩn sau:
- Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó.
- Nguyên giá tài sản phải được xác định một cách tin cậy.
- Có thời gian sử dụng ước tính trên 1 năm trở lên.
- Có giá trị 10.000.000 đồng trở lên.
Trong một hệ thống có nhiều bộ phận tài sản riêng lẻ liên kết, mỗi bộ phận có thời gian sử dụng khác nhau và hệ thống vẫn hoạt động nếu thiếu một bộ phận Tuy nhiên, để quản lý tài sản cố định hiệu quả, mỗi bộ phận cần được quản lý riêng Nếu các bộ phận này đồng thời đáp ứng bốn tiêu chuẩn của tài sản cố định, chúng sẽ được coi là tài sản cố định hữu hình độc lập.
Khi tham gia vào quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, TSCĐ có các đặc điểm chủ yếu sau:
Tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh khác nhau, sản phẩm vẫn giữ nguyên hình thái vật chất và đặc tính sử dụng ban đầu cho đến khi hư hỏng.
- Giá trị của TSCĐ bị hao mòn dần song giá trị của nó lại được chuyển dịch từng phần vào giá trị sản phẩm xản xuất ra.
- TSCĐ chỉ thực hiện được một vòng luân chuyển khi giá trị của nó được thu hồi toàn bộ.
Phân loại tài sản cố định trong doanh nghiệp
Phân loại tài sản cố định là cần thiết để doanh nghiệp thuận tiện trong quản lý và hạch toán tài sản Việc này giúp dễ dàng tính toán và phân bổ khấu hao cho từng loại hình kinh doanh TSCĐ được phân loại dựa trên nhiều tiêu thức khác nhau.
1.2.1 Phân loại TSCĐ theo hình thái biểu hiện
Theo cách phân loại này, TSCĐ trong doanh nghiệp chia làm hai loại: TSCĐ mang hình thái vật chất (TSCĐHH) và TSCĐ không mang hình thái vật chất (TSCĐVH).
Tài sản cố định hữu hình là những tư liệu lao động chủ yếu có hình thái vật chất, có giá trị lớn và thời gian sử dụng lâu dài Những tài sản này tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh nhưng vẫn giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu.
Nhà cửa và vật kiến trúc là những tài sản cố định được hình thành từ quá trình thi công và xây dựng, bao gồm trụ sở làm việc, nhà xưởng, nhà kho và hàng rào, nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Máy móc và thiết bị là toàn bộ các công cụ cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm máy móc chuyên dụng, thiết bị công tác và dây chuyền công nghệ.
Phương tiện vận tải và thiết bị truyền dẫn bao gồm các loại phương tiện như đường sắt, đường bộ và đường thuỷ, cùng với các thiết bị truyền dẫn như hệ thống điện, nước, và băng tải để vận chuyển vật tư, hàng hoá.
Thiết bị và dụng cụ quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm máy vi tính, thiết bị điện tử và các dụng cụ đo lường, kiểm tra chất lượng Những công cụ này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả quản lý.
Vườn cây lâu năm và súc vật có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, bao gồm các loại cây như cà phê, chè, cao su và cây ăn quả Ngoài ra, súc vật làm việc như trâu, bò và súc vật chăn nuôi như bò sữa cũng đóng góp đáng kể vào sản xuất nông sản và cải thiện đời sống nông dân.
Tài sản cố định hữu hình khác bao gồm các tài sản chưa được phân loại vào các nhóm đã đề cập, như tác phẩm nghệ thuật và sách chuyên môn kỹ thuật.
Tài sản cố định vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất, nhưng thể hiện giá trị đã được đầu tư, liên quan trực tiếp đến nhiều chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp Các loại tài sản cố định vô hình bao gồm những giá trị như thương hiệu, bản quyền, hoặc phần mềm.
Chi phí thành lập và chuẩn bị sản xuất bao gồm các khoản chi thiết yếu như nghiên cứu, thăm dò, lập dự án đầu tư, huy động vốn ban đầu, cùng với chi phí đi lại, hội họp, quảng cáo và tổ chức khai trương.
Bằng phát minh sáng chế là chi phí mà doanh nghiệp chi trả để sở hữu các bản quyền tác giả và bằng sáng chế, hoặc để thanh toán cho các nghiên cứu và sản xuất thử nghiệm được cấp phép bởi nhà nước.
- Chi phí nghiên cứu phát triển: Là các khoản chi phí cho việc nghiên cứu, phát triển doanh nghiệp do đơn vị đầu tư hoặc thuê ngoài.
Lợi thế thương mại là các chi phí phát sinh mà doanh nghiệp phải chi trả thêm ngoài giá trị thực tế của các tài sản cố định hữu hình Những chi phí này xuất phát từ các yếu tố như vị trí thương mại thuận lợi, sự tín nhiệm của khách hàng và danh tiếng của doanh nghiệp.
Quyền đặc nhượng, hay quyền khai thác, bao gồm các chi phí doanh nghiệp phải chi trả để mua quyền khai thác các nghiệp vụ quan trọng hoặc độc quyền sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Những chi phí này phát sinh từ các hợp đồng đặc nhượng đã ký kết với nhà nước hoặc các đơn vị nhượng quyền, cùng với các khoản chi phí liên quan như hoa hồng, giao tiếp và thủ tục pháp lý.
Quyền thuê nhà là khoản chi phí mà người thuê phải thanh toán cho chủ nhà trước đó, nhằm thừa kế các quyền lợi liên quan đến việc thuê nhà theo hợp đồng hoặc theo quy định của pháp luật.
Nhãn hiệu là chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sở hữu một thương hiệu hoặc tên thương hiệu cụ thể Thời gian có ích của nhãn hiệu thương mại kéo dài suốt quá trình tồn tại của nó, trừ khi xuất hiện dấu hiệu mất giá như sản phẩm tiêu thụ chậm hoặc doanh số giảm.
Vai trò của TSCĐ trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
TSCĐ là tư liệu lao động quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Nó quyết định khối lượng và chất lượng sản phẩm, từ đó tác động đến sự phát triển và hoạt động bền vững của doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh, các doanh nghiệp (DN) cần xác định rõ "Sản xuất cái gì?, sản xuất cho ai?, sản xuất như thế nào?" để đáp ứng nhu cầu thị trường Việc điều tra và nắm bắt nhu cầu của người tiêu dùng là rất quan trọng, từ đó lựa chọn quy trình công nghệ và thiết bị phù hợp nhằm tạo ra cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại Đổi mới tài sản cố định (TSCĐ) trở thành ưu tiên hàng đầu để DN theo kịp sự phát triển xã hội Nhờ vào việc cải tiến máy móc, quy trình công nghệ, DN có thể tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và hạ giá thành, từ đó củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường.
TSCĐ đóng vai trò then chốt trong sự sống còn của doanh nghiệp, phản ánh chính xác năng lực và trình độ trang thiết bị của DN cũng như sự phát triển của nền kinh tế quốc dân Việc đổi mới và cải tiến TSCĐ tùy thuộc vào hoàn cảnh thực tế của từng thời kỳ, nhưng cần phải đảm bảo hiệu quả trong sản xuất, từ đó thúc đẩy sự tồn tại và phát triển của các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
TSCĐ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh, và với sự phát triển của khoa học - kỹ thuật, các doanh nghiệp ngày càng trang bị nhiều TSCĐ hiện đại Do đó, việc quản lý TSCĐ cần phải chặt chẽ cả về hiện vật và giá trị Về hiện vật, cần theo dõi và kiểm tra việc bảo quản, sử dụng TSCĐ để nắm rõ số lượng và tình trạng của chúng Về giá trị, cần theo dõi nguyên giá, giá trị hao mòn, giá trị còn lại và quá trình thu hồi vốn đầu tư để tái sản xuất TSCĐ.
Việc sử dụng hợp lý Tài sản cố định là rất quan trọng, giúp tối ưu hóa năng lực làm việc và giảm tỷ suất chi phí, từ đó tăng doanh lợi cho doanh nghiệp Đồng thời, việc này cũng đảm bảo an toàn cho hàng hóa sản phẩm và bảo quản Tài sản cố định hiệu quả.
Khấu hao tài sản cố định
Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, tài sản cố định (TSCĐ) sẽ bị hao mòn, bao gồm hai loại: hao mòn hữu hình và hao mòn vô hình Hao mòn hữu hình xảy ra do sự giảm giá trị sử dụng của TSCĐ từ việc sử dụng trong sản xuất hoặc tác động của yếu tố tự nhiên Trong khi đó, hao mòn vô hình liên quan đến sự giảm giá trị thuần túy của tài sản, chủ yếu do tiến bộ khoa học kỹ thuật Để khôi phục giá trị của TSCĐ bị hao mòn, cần thực hiện trích khấu hao TSCĐ, là quá trình phân bổ giá trị TSCĐ vào chi phí sản xuất kinh doanh theo thời gian sử dụng.
1.4.1 Nguyên tắc trích khấu hao TSCĐ
Tại điểm 1 Điều 9 Thông tư số 203/2009/TT-BTC ngày 20/10/2009 của
Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định quy định: “Điều 9 Nguyên tắc trích khấu hao TSCĐ:
Tất cả TSCĐ hiện có của doanh nghiệp đều phải trích khấu hao, trừ những TSCĐ sau đây:
+ TSCĐ đã khấu hao hết giá trị nhưng vẫn đang sử dụng vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
+ TSCĐ chưa khấu hao hết bị mất.
+ TSCĐ khác do doanh nghiệp quản lý mà không thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp (trừ TSCĐ thuê tài chính).
+ TSCĐ không được quản lý, theo dõi, hạch toán trong sổ sách kế toán của doanh nghiệp.
TSCĐ được sử dụng trong các hoạt động phúc lợi nhằm phục vụ người lao động của doanh nghiệp, nhưng không bao gồm các TSCĐ phục vụ trực tiếp như nhà nghỉ giữa ca, nhà ăn, nhà thay quần áo, nhà vệ sinh, bể chứa nước sạch, nhà để xe, phòng y tế, xe đưa đón, cơ sở đào tạo nghề, và nhà ở cho người lao động do doanh nghiệp đầu tư.
TSCĐ bao gồm nhà và đất ở, đặc biệt là khi mua lại nhà và đất đã được nhà nước cấp quyền sử dụng đất lâu dài Trong trường hợp này, giá trị quyền sử dụng đất sẽ không phải tính khấu hao.
TSCĐ nhận từ nguồn viện trợ không hoàn lại sẽ được bàn giao cho doanh nghiệp bởi cơ quan có thẩm quyền nhằm phục vụ cho công tác nghiên cứu khoa học.
+ TSCĐ vô hình là quyền sử dụng đất”.
Phương pháp khấu hao cho tài sản cố định phải được doanh nghiệp lựa chọn và đăng ký, đồng thời thực hiện một cách nhất quán trong suốt quá trình sử dụng tài sản đó.
Việc xác định thời gian khấu hao của tài sản cố định (TSCĐ) cần tuân thủ khung thời gian sử dụng theo quy định tài chính Nếu doanh nghiệp muốn điều chỉnh thời gian khấu hao, cần có sự đồng ý từ Bộ Tài chính Trong các trường hợp đặc biệt, như nâng cấp hoặc tháo dỡ một phần của TSCĐ, doanh nghiệp phải lập biên bản nêu rõ lý do thay đổi và đăng ký lại thời gian sử dụng mới với cơ quan tài chính có thẩm quyền.
Doanh nghiệp có quyền tự xác định thời gian sử dụng của tài sản cố định vô hình, tối đa không quá 20 năm Đối với quyền sử dụng đất, thời gian sử dụng sẽ theo quy định về thời hạn được phép sử dụng đất.
Việc trích hoặc thôi trích khấu hao TSCĐ bắt đầu từ ngày mà tài sản cố định tăng, giảm hoặc ngừng tham gia hoạt động kinh doanh trong tháng.
Doanh nghiệp có thể sử dụng toàn bộ khấu hao lũy kế của tài sản cố định (TSCĐ) để tái đầu tư, thay thế hoặc đổi mới TSCĐ Nếu chưa có nhu cầu tái tạo TSCĐ, doanh nghiệp có quyền linh hoạt sử dụng khấu hao lũy kế để phục vụ cho các yêu cầu kinh doanh.
Việc tính toán chính xác mức khấu hao là rất quan trọng cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo thu hồi đầy đủ giá trị vốn đầu tư ban đầu và phù hợp với mức độ hao mòn của TSCĐ Điều này không chỉ đảm bảo tính chính xác của giá thành sản phẩm mà còn hạn chế ảnh hưởng của HMVH, góp phần bảo toàn và tăng vốn cố định Để hạch toán chi phí sản xuất kinh doanh một cách chính xác, doanh nghiệp cần tính đầy đủ và chính xác mức khấu hao vào chi phí sản xuất, từ đó đo lường thu nhập hiệu quả Hiện nay, để tính đúng và đủ chi phí khấu hao, doanh nghiệp cần nâng cao hiệu quả sử dụng TSCĐ Việc lựa chọn phương pháp tính khấu hao phụ thuộc vào quy định của nhà nước, chế độ quản lý tài chính và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp.
1.4.2 Phương pháp tính khấu hao
Theo quyết định 206/2003/QĐ - BTC ngày 12/12/2003 của Bộ Tài chính, có quy định về quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định Các phương pháp trích khấu hao tài sản cố định được áp dụng theo quyết định này.
1.4.2.1 Phương pháp khấu hao đường thẳng (bình quân, tuyến tính, đều)
Doanh nghiệp có hiệu quả kinh tế cao có thể áp dụng phương pháp khấu hao nhanh, tối đa gấp đôi mức khấu hao theo phương pháp đường thẳng, nhằm mục đích đổi mới công nghệ nhanh chóng Các tài sản cố định được khấu hao nhanh bao gồm máy móc, thiết bị, dụng cụ đo lường, thí nghiệm, phương tiện vận tải, dụng cụ quản lý, súc vật và vườn cây lâu năm Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đảm bảo hoạt động kinh doanh mang lại lợi nhuận khi thực hiện khấu hao nhanh.
Theo phương pháp này, số khấu hao hàng năm không thay đổi trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản và được tính theo công thức:
Trong đó : Mk : mức khấu hao cơ bản bình quân hàng năm của TSCĐ
T : Thời gian sử dụng TSCĐ.
Theo phương pháp này thì tỷ lệ khấu hao TSCĐ được xác định như sau:
Trong đó: TK: Tỷ lệ khấu hao hàng năm của TSCĐ.
T : Thời gian sử dụng hữu ích TSCĐ.
Khi xác định thời gian sử dụng hữu ích của TSCĐ, cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Thời gian dự tính mà doanh nghiệp sử dụng TSCĐ.
- Sản lượng sản phẩm hoặc các đơn vị tính tương tự mà doanh nghiệp dự tính thu được từ việc sử dụng tài sản.
Mức khấu hao trung bình một tháng của TSCĐ
Mức khấu hao trung bình 1 năm của TSCĐ
- Giới hạn có tính pháp lý trong việc sử dụng TSCĐ.
- Kinh nghiệm của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản cùng loại.
- Hao mòn vô hình phát sinh trong việc thay đổi, cải tiến dây chuyền công nghệ.
Phương pháp này nổi bật với sự đơn giản, dễ hiểu và dễ tính toán, tuy nhiên, nhược điểm lớn là thời gian thu hồi vốn chậm và không thể khắc phục tổn thất do hao mòn vô hình.
1.4.2.2 Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
TSCĐ tham gia vào hoạt dộng kinh doanh được trích khấu hao theo phương pháp này phải thoả mãn đồng thời các điều kiện sau:
- Là TSCĐ đầu tư mới ( chưa qua sử dụng)
- Là các loại máy móc, thiết bị, dụng cụ làm việc đo lường, thí nghiệm.
Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh là một kỹ thuật tài chính quan trọng, đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cần phải thay đổi và phát triển nhanh chóng.
Xác định mức trích khấu hao năm của TSCĐ trong các năm đầu theo công thức dưới đây :
Trong đó : MK : Mức trích khấu hao hàng năm của TSCĐ
Gd : Giá trị còn lại của TSCĐ
TKH : Tỷ lệ khấu hao nhanh
Tỷ lệ khấu hao nhanh được xác định bằng công thức:
Trong đó : TK : Tỷ lệ khấu hao TSCĐ theo phương pháp đường thẳng.
HS : Hệ số điều chỉnh.
Tỷ lệ khấu hao TSCĐ theo phương pháp đường thẳng được xác định như sau :
Hệ số điều chỉnh xác định theo thời gian sử dụng tài sản cố định quy định tại bảng dưới đây :
Thời gian sử dụng của TSCĐ Hệ số điều chỉnh (lần) Đến 4 năm ( t=< 4 năm)
Trên 4 đến 6 năm ( 4 năm < t =< 6 năm)
Trong những năm cuối, khi mức khấu hao theo phương pháp số dư giảm dần bằng hoặc thấp hơn mức khấu hao bình quân giữa giá trị còn lại và số năm sử dụng còn lại của tài sản cố định (TSCĐ), sẽ áp dụng mức khấu hao này từ năm sử dụng còn lại của TSCĐ.
Mức trích khấu hao hàng tháng bằng số khấu hao phải trích cả năm chia cho 12 tháng.
1.4.2.3 Phương pháp khấu hao theo sản lượng
Nội dung công tác quản lý sử dụng tài sản cố định
1.5.1 Quản lý đầu tư vào TSCĐ
Tài sản cố định (TSCĐ) của doanh nghiệp trong quá trình sản xuất sẽ bị hao mòn và đến một thời điểm nhất định sẽ không còn khả năng sử dụng Do đó, việc đổi mới hoặc thay thế TSCĐ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất Các doanh nghiệp thường tiến hành tính toán các chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình hình sử dụng TSCĐ, từ đó phân tích nhu cầu của từng loại TSCĐ nhằm lập kế hoạch đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) bao gồm các quyết định như mua sắm, xây dựng và sửa chữa nâng cấp, nhằm đạt được thời gian hữu ích và giá trị cho chi phí bỏ ra Khi doanh nghiệp quyết định đầu tư vào TSCĐ, điều này ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh qua hai khía cạnh: chi phí hiện tại và lợi ích tương lai Chi phí doanh nghiệp sẽ tăng do đầu tư và phân bổ chi phí khấu hao, trong khi lợi ích mang lại là nâng cao năng lực sản xuất và tạo ra sản phẩm mới có sức cạnh tranh trên thị trường.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, sản xuất và tiêu thụ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi quy luật cung cầu và cạnh tranh Do đó, các doanh nghiệp cần tự thẩm định khi đầu tư vào tài sản cố định, so sánh giữa chi phí và lợi ích Việc tính toán các chỉ tiêu như NPV và IRR là cần thiết để lựa chọn phương án đầu tư tối ưu.
Quản lý sử dụng TSCĐ là bước khởi đầu quan trọng trong doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến việc bảo toàn vốn cố định Quyết định đầu tư và mua sắm TSCĐ cần được phân tích kỹ lưỡng; nếu không, TSCĐ sẽ không phát huy hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, dẫn đến khó khăn trong việc thu hồi vốn đầu tư.
1.5.2 Quản lý sử dụng, giữ gìn và sửa chữa TSCĐ
Trong quá trình sử dụng tài sản cố định (TSCĐ), các bộ phận chi tiết và phụ tùng có thể bị hư hỏng hoặc hao mòn, dẫn đến những tình trạng bất thường như nhờn ốc hay vỡ van Để đảm bảo năng lực sản xuất bình thường của TSCĐ, doanh nghiệp cần thực hiện bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ, bên cạnh việc giữ gìn và lau dầu Do đó, việc bảo trì và sửa chữa TSCĐ là một biện pháp quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.
Việc giữ gìn và sửa chữa tài sản cố định (TSCĐ) cần được thực hiện theo kế hoạch, bao gồm sửa chữa lớn và sửa chữa thường xuyên Sửa chữa lớn thường liên quan đến việc thay thế nhiều phụ tùng và sửa chữa các bộ phận chính như thân máy, giá máy và phụ tùng lớn Sau khi hoàn thành sửa chữa lớn, thiết bị sản xuất không chỉ khôi phục độ chính xác và công suất mà còn có khả năng nâng cao hiệu suất Đặc điểm của sửa chữa lớn là phạm vi rộng, thời gian kéo dài và yêu cầu thiết bị kỹ thuật cùng tổ chức chuyên môn.
Sửa chữa thường xuyên là hoạt động bảo trì hàng ngày nhằm duy trì hiệu suất sử dụng ổn định của tài sản cố định (TSCĐ) Hoạt động này bao gồm việc thay thế các chi tiết hao mòn theo thời gian Mặc dù sửa chữa thường xuyên giúp duy trì trạng thái sử dụng của TSCĐ, nhưng không thể nâng cao hiệu suất vượt quá mức ban đầu Đặc điểm của sửa chữa thường xuyên là quy mô nhỏ, thời gian thực hiện ngắn, chi phí thấp, và được thực hiện một cách thường xuyên và liên tục.
Chế độ bảo dưỡng thiết bị máy móc mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc ngăn ngừa hao mòn và hư hỏng bất ngờ, đồng thời giúp doanh nghiệp chủ động chuẩn bị để duy trì sản xuất liên tục Mỗi doanh nghiệp sẽ thực hiện chế độ sửa chữa khác nhau tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của mình.
Khi thực hiện sửa chữa lớn tài sản cố định (TSCĐ), thường có sự kết hợp với hiện đại hóa và cải tạo thiết bị máy móc Sau khi hoàn thành sửa chữa lớn, nguồn vốn sửa chữa TSCĐ giảm, trong khi vốn cố định tăng do giá trị hao mòn được khôi phục, kéo dài tuổi thọ và thời hạn sử dụng của TSCĐ Việc này là cần thiết trong quản lý TSCĐ; nếu được thực hiện kịp thời và có kế hoạch kỹ lưỡng, sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao.
1.5.3 Quản lý khấu hao TSCĐ trong doanh nghiệp
Khi sử dụng TSCĐ, doanh nghiệp cần quản lý khấu hao chặt chẽ để thu hồi vốn đầu tư ban đầu Việc lập kế hoạch khấu hao TSCĐ hàng năm giúp doanh nghiệp đánh giá nhu cầu vốn cố định và khả năng tài chính để đáp ứng nhu cầu đó Kế hoạch khấu hao cũng là cơ sở quan trọng cho các quyết định đầu tư đổi mới TSCĐ trong tương lai Để lập kế hoạch khấu hao, doanh nghiệp thường tiến hành theo trình tự nội dung cụ thể.
+ Xác định phạm vi TSCĐ phải tính khấu hao và tổng nguyên giá TSCĐ phải tính khấu hao đầu kỳ kế hoạch.
Doanh nghiệp phải dựa vào những quy định hiện hành.
Về nguyên tắc KHTSCĐ doanh nghiệp phải tiến hành triển khai từ quý 4 năm báo cáo do đó:
- Tổng nguyên giá TSCĐ hiện có ở đầu kỳ kế hoạch:
- Nguyên giá TSCĐ phải tính khấu hao đầu kỳ.
TNGđk = TNGk30/9 +NGtk4 – NGgt4. Trong đó:
TNGđ: Tổng nguyên giá TSCĐ hiện có đầu kỳ.
TNG30/9: Tổng nguyên giá TSCĐ tại thời điểm 30/9 năm báo cáo.
NGt4: Nguyên giá TSCĐ tăng quý 4 năm báo cáo.
NGg4: Nguyên giá TSCĐ giảm quý 4 năm báo cáo.
TNGđk: Tổng nguyên giá TSCĐ phải tính khấu hao đầu kỳ.
TNGk30/9: Tổng nguyên giá TSCĐ tại thời điểm 30/9 năm báo cáo.
NGtk4: Tổng nguyên giá TSCĐ tăng phải tính khấu hao quý 4 năm báo cáo
NGgt4: Tổng nguyên giá TSCĐ giảm phải tính khấu hao quý 4 năm báo
+ Xác định giá trị TSCĐ bình quân tăng giảm trong kỳ kế hoạch và nguyên giá bình quân TSCĐ phải trích khấu hao trong kỳ.
Để xác định nguyên giá TSCĐ bình quân tăng, cần dựa vào các kế hoạch đầu tư và xây dựng năm kế hoạch, tính khấu hao cho phần tăng và không tính khấu hao cho phần giảm Việc tính toán này phải áp dụng phương pháp bình quân gia quyền do sự tăng giảm TSCĐ thường xảy ra tại nhiều thời điểm khác nhau Thời gian tăng giảm TSCĐ cần được tính theo quy định hiện hành, cụ thể là tính chẵn cả tháng.
1.5.4 Quản lý công tác kiểm kê, đánh giá lại TSCĐ
Trong doanh nghiệp, kiểm kê tài sản, đặc biệt là tài sản cố định (TSCĐ), là công việc quan trọng để quản lý hiệu quả TSCĐ Việc kiểm kê giúp đối chiếu số liệu thực tế với sổ sách, xác định nguyên nhân chênh lệch và trách nhiệm của các cá nhân liên quan đến mất mát hoặc hư hỏng Đồng thời, quá trình này cũng giúp phát hiện những cá nhân hoặc đơn vị sử dụng TSCĐ hiệu quả, từ đó báo cáo lên cấp trên để có những kiến nghị và giải pháp, đặc biệt trong trường hợp thừa TSCĐ.
Thông qua kiểm kê TSCĐ, doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu về chủng loại và chất lượng tài sản, từ đó nắm vững tình hình chung Việc lập kế hoạch kiểm kê hàng năm là cần thiết, vì kết quả kiểm tra sẽ cung cấp thông tin chính xác để xây dựng kế hoạch cho năm tiếp theo.
Doanh nghiệp không chỉ thực hiện kiểm kê tài sản cố định (TSCĐ) mà còn cần đánh giá lại giá trị của chúng Qua thời gian sử dụng, TSCĐ có thể nâng cao năng lực sản xuất và năng suất lao động, dẫn đến sự chênh lệch giữa giá trị ban đầu và giá trị khôi phục Việc đánh giá lại TSCĐ bao gồm xác định giá trị hiện tại một cách thống nhất, từ đó giúp xác định mức khấu hao hợp lý Điều này rất quan trọng để hạch toán chính xác và tính giá thành sản phẩm, đảm bảo tính chính xác trong các hiệu quả tài chính.
Công tác đánh giá lại tài sản cố định (TSCĐ) là một quá trình phức tạp, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và thời gian thực hiện cần thiết Để đảm bảo quyền lợi cho doanh nghiệp, việc đánh giá lại TSCĐ phải được thực hiện một cách nghiêm túc và chính xác.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản trong doanh nghiệp
1.6.1 Hiệu quả sử dụng tài sản.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, mục tiêu chính của mọi doanh nghiệp là tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu Do đó, việc sử dụng tài sản một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng để đạt được tỷ suất lợi nhuận cao trong kinh doanh.
Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp phản ánh khả năng khai thác và sử dụng tài sản trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm tối đa hóa lợi nhuận Doanh nghiệp luôn nỗ lực sử dụng tài sản một cách hợp lý để đạt được lợi nhuận cao nhất, đồng thời tìm kiếm các nguồn tài trợ và tăng cường tài sản cố định hiện có để mở rộng sản xuất cả về chất lượng lẫn số lượng, đảm bảo các mục tiêu đã đề ra.
TSCĐ là tư liệu lao động quan trọng trong sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh tiến bộ công nghệ hiện nay Máy móc ngày càng thay thế nhiều công việc trước đây do con người thực hiện, cho thấy việc nâng cao hiệu quả sử dụng TSCĐ sẽ mang lại lợi ích kinh tế lớn cho doanh nghiệp.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) không chỉ làm tăng doanh thu mà còn gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp Việc tối ưu hóa công suất máy móc thiết bị hiện đại giúp sản xuất nhiều sản phẩm hơn và đa dạng hơn, từ đó doanh thu cũng tăng lên Bên cạnh đó, việc giảm chi phí sản xuất nhờ tiết kiệm nguyên liệu và các chi phí quản lý khác sẽ góp phần làm lợi nhuận của doanh nghiệp tăng so với trước đây.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vốn mà còn tạo dựng uy tín để thu hút nguồn vốn đầu tư Khi doanh nghiệp sử dụng TSCĐ hiệu quả, nhu cầu về vốn cố định sẽ giảm, từ đó giảm chi phí sử dụng nguồn vốn và tăng lợi thế cạnh tranh về chi phí Việc tiết kiệm vốn, đặc biệt là vốn cố định, trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện nay khi nguồn vốn đang khan hiếm.
Sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) một cách hiệu quả là trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc bảo vệ và phát huy vốn đầu tư, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập cho người lao động mà còn thực hiện nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần tận dụng tối đa công suất máy móc, sắp xếp dây chuyền sản xuất hợp lý, và thực hiện đúng quy trình khấu hao TSCĐ cũng như trích lập quỹ khấu hao một cách chính xác.
Việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường Sức cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào lợi thế cạnh tranh, bao gồm lợi thế về chi phí và sự khác biệt của sản phẩm.
Sử dụng tài sản cố định hiệu quả giúp tăng sản lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm nhờ vào công nghệ máy móc hiện đại Sự đa dạng và phong phú của sản phẩm không chỉ giảm chi phí cho doanh nghiệp mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận, bảo toàn và phát triển vốn cố định Điều này không chỉ tăng cường sức mạnh tài chính mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp đổi mới và trang bị các TSCĐ hiện đại, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
1.6.3 Một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ
Kiểm tra tài chính hiệu quả sử dụng TSCĐ là một yếu tố quan trọng trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp, giúp đưa ra quyết định về quy mô và cơ cấu vốn đầu tư, cũng như đầu tư mới hoặc hiện đại hóa TSCĐ Qua đó, doanh nghiệp có thể khai thác tốt năng lực sản xuất của TSCĐ hiện có, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng TSCĐ Để đánh giá hiệu quả này, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu như chỉ tiêu hiệu suất sử dụng TSCĐ.
Doanh thu thuần trong kỳ
-Hiệu suất sử dụng TSCĐ = x100% TSCĐ bình quân
- TSCĐ bình quân =1/2 ( Giá trị TSCĐ đầu kỳ + Giá trị TSCĐ ở cuối kỳ).
Chỉ tiêu lợi nhuận ròng trên TSCĐ phản ánh khả năng sinh lời của tài sản cố định trong một kỳ nhất định, cho thấy mỗi đồng TSCĐ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu hoặc doanh thu thuần Hiệu suất cao cho thấy hiệu quả sử dụng TSCĐ ngày càng tốt hơn.
- Lợi nhuận ròng trên TSCĐ = x 100% TSCĐ bình quân
Lợi nhuận ròng là chênh lệch giữa thu nhập và chi phí của doanh nghiệp sau khi trừ thuế thu nhập doanh nghiệp Để đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ một cách chính xác, lợi nhuận ròng cần chỉ bao gồm phần lợi nhuận do TSCĐ trực tiếp tạo ra, do đó cần loại bỏ lợi nhuận từ các hoạt động khác.
Hệ số trang bị máy móc thiết bị cho công nhân trực tiếp sản xuất cho biết hiệu quả sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) trong kỳ, phản ánh số lợi nhuận ròng mà mỗi đồng TSCĐ tạo ra Giá trị này càng cao càng tốt, cho thấy doanh nghiệp đang tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng suất lao động.
Giá trị của máy móc, thiết bị
Hệ số trang bị máy móc, thiết bị cho sản xuất Số lượng công nhân trực tiếp sản xuất
Chỉ tiêu này thể hiện giá trị tài sản cố định (TSCĐ) bình quân được trang bị cho mỗi công nhân trực tiếp sản xuất Hệ số này càng lớn cho thấy mức độ trang bị TSCĐ cho sản xuất của doanh nghiệp càng cao Tỷ suất đầu tư TSCĐ là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản trong sản xuất.
Giá trị còn lại của TSCĐ
- Tỷ suất đầu tư TSCĐ = x 100%
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) so với tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp Cụ thể, nó cho biết mỗi đồng tài sản của doanh nghiệp có bao nhiêu đồng được đầu tư vào TSCĐ Tỷ suất càng cao cho thấy doanh nghiệp đã chú trọng vào việc đầu tư vào TSCĐ, phản ánh sự quan tâm đến việc nâng cao cơ sở hạ tầng và khả năng sản xuất.
Tổng quan về Công ty CP xây lắp công trình 269
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
- Tên Công ty: Công ty Cổ phần xây lắp Công trình 269
- Tên giao dịch: Công ty Cổ phần xây lắp Công trình 269
- Địa chỉ trụ sở chính: Nhà số 8 ngõ 2 đường Nguyễn Cảnh Chân – K1
Phường Hồng Sơn – Thành phố Vinh – Nghệ An.
Chúng tôi chuyên hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, bao gồm công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu đường), thủy lợi, và điện trung thế, hạ thế Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ điện nước sinh hoạt và san lấp mặt bằng Đội ngũ của chúng tôi cung cấp tư vấn lập dự án, quản lý dự án, giám sát, và thiết kế, đảm bảo chất lượng từ thiết kế đến thi công.
- Tài khoản số: 3600201004865 Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển
Công ty cổ phần xây lắp công trình 269 được thành lập năm 2010 có Mã số thuế: 2901225098 do Sở kế hoạch và đầu tư Nghệ An cấp ngày 03/03/2010
Công ty Cổ phần xây lắp Công trình 269, được thành lập vào ngày 03/03/2010, xuất phát từ một đơn vị chuyên cung cấp nhân công cho các công trình cầu đường tại Nghệ An và Hà Tĩnh Với quyết tâm phát triển, công ty đã chuyển hướng sang thi công xây dựng các công trình dân dụng, giao thông và thủy lợi.
Công ty Cổ phần xây lắp công trình 269, dù mới thành lập, đã góp phần quan trọng vào xây dựng và phát triển hạ tầng kinh tế của tỉnh Nghệ An Với hệ thống sản xuất kinh doanh đa dạng, công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây lắp và đã tích lũy nhiều kinh nghiệm quản lý, mở rộng quan hệ với các doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh Mặc dù đối mặt với những thách thức từ suy thoái kinh tế và lạm phát, công ty vẫn duy trì sự phát triển ổn định nhờ vào sự chỉ đạo đúng đắn của Ban giám đốc và tinh thần làm việc hăng say của nhân viên Với mục tiêu “Chất lượng, tiến độ, mỹ thuật, phát triển bền vững,” thương hiệu của công ty đã được khẳng định tại nhiều tỉnh như Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế.
Một số công trình tiêu biểu mà Công ty đã và đang tiến hành :
-Quảng Trường Cố Tổng Bí thư Hà Huy Tập,
- Ngân hàng NN&PTNT Kỳ Sơn,
-Trường Chuyên Quảng Bình, Quảng Trị,
- Đường tránh lũ Quảng Điền – Thừa Thiên Huế
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ của Công ty CP xây lắp công trình 269
Quản lý hiệu quả đội ngũ cán bộ công nhân viên là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Việc thực hiện phân phối thu nhập hợp lý không chỉ giúp nâng cao đời sống vật chất mà còn chăm lo cho đời sống tinh thần của người lao động, từ đó tạo động lực làm việc và gắn bó lâu dài với tổ chức.
- Chăm lo giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ tay nghề cho cán bộ công nhân viên và nhiều lao động
- Kinh doanh các mặt hàng đã đăng ký, đa dạng hoá các mặt hàng nhằm cung cấp cho khách hàng trong và ngoài tỉnh
- Thực hiện nghiêm túc nghĩa vụ đối với Nhà nước
- Hợp tác đầu tư liên doanh liên kết mở rộng thị trường, lĩnh vực, mạng lưới kinh doanh.
2.1.3 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lí
Công ty cổ phần xây lắp công trình 269 có các Phòng sau: Hội đồng quản trị, Giám đốc, Phòng Tổ chức – Hành chính, Phòng Tài chính - Kế toán, Phòng
Kế hoạch - Kỹ thuật, Phòng thanh quyết toán.
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức quản lý của Công ty
(Nguồn: phòng tổ chức hành chính)
Phó giám đốc kỹ thuật
Phòng kỹ thuật Ủy ban Kiểm soát Ban Thanh quyết toán
Mỗi một bộ phận có chức năng nhiệm vụ riêng cụ thể như sau:
Giám đốc Công ty được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị và là đại diện pháp nhân của Công ty Người này có trách nhiệm quản lý và điều hành mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời phải chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị, nhà nước và pháp luật.
Phó giám đốc phụ trách Tổ chức – Hành chính là người hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến lĩnh vực này Theo sự phân công và ủy quyền của Giám đốc, Phó giám đốc có trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ và chịu trách nhiệm trước Giám đốc cũng như trước pháp luật.
Phó giám đốc Kỹ thuật là người hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý và điều hành lĩnh vực Kỹ thuật của Công ty, theo sự phân công và ủy quyền của Giám đốc Người này có trách nhiệm trước Giám đốc và pháp luật về các nhiệm vụ được giao.
Phòng Tổ chức - Hành chính:
Có 6 người: 1 Trưởng Phòng và 5 nhân viên
Chức năng của bộ phận này là hỗ trợ Giám đốc trong việc xây dựng mô hình cơ cấu tổ chức của Công ty, xác định rõ chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận Ngoài ra, bộ phận cũng chịu trách nhiệm soạn thảo các nội quy, quy chế, lập kế hoạch tuyển dụng và đào tạo nguồn nhân lực, cũng như xây dựng các chính sách về lao động tiền lương Công việc bao gồm tính lương hàng tháng cho cán bộ, công nhân viên, các khoản thưởng, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế Cuối cùng, bộ phận tổ chức công tác văn thư, lưu trữ, quản lý con dấu và tiếp khách đến giao dịch với Công ty, đồng thời đảm bảo an ninh hàng ngày.
Giúp giám đốc trong việc xây dựng và triển khai kế hoạch kinh doanh, đồng thời phát triển trong các giai đoạn khác nhau Xác định nhu cầu của thị trường và lập kế hoạch thị trường, thực hiện các hoạt động bán hàng và chăm sóc khách hàng, cũng như xây dựng chiến lược hàng hóa và thị trường hiệu quả.
Tham mưu cho Giám đốc và các Phó giám đốc trong việc quản lý và điều hành mọi hoạt động kinh doanh của Công ty, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ cần thiết.
Phòng Tài chính - Kế toán gồm 5 thành viên: 1 Trưởng Phòng - Kế toán trưởng và 4 kế toán viên Phòng có nhiệm vụ hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý, chỉ đạo và tổ chức thực hiện công tác kế toán, thống kê và tài chính của công ty Kế toán trưởng là người điều hành và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của phòng.
Lập và ghi chép sổ kế toán, hóa đơn, chứng từ một cách chính xác và trung thực là rất quan trọng Ngoài ra, việc thực hiện chế độ kế toán, kiểm toán và quản lý tài chính theo quy định của Nhà nước cũng cần được chú trọng Đăng ký thuế, kê khai thuế, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính theo quy định pháp luật là những trách nhiệm không thể thiếu trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Phòng Kỹ thuật gồm 16 thành viên, bao gồm 1 Trưởng Phòng, 2 Phó Phòng và 13 nhân viên, có nhiệm vụ tham mưu và kiểm tra các vấn đề kỹ thuật Phòng cũng tổ chức chỉ đạo thi công tại hiện trường và quản lý máy móc, thiết bị, vật tư cho các công trình.
Phòng thanh quyết toán: Có 4 người: 1 Trưởng Phòng và 3 nhân viên.
Phòng giám đốc Công ty được hỗ trợ bởi chức năng tham mưu trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến bàn giao, nghiệm thu, dự toán và thanh quyết toán các công trình xây lắp.
Nhiệm vụ chính là hoàn thiện và hướng dẫn thực hiện các quy định về trình tự xây dựng cơ bản, đồng thời kiểm tra việc tuân thủ các quy định này theo đúng yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
Thực trạng đầu tư máy móc thiết bị và khấu hao tài sản cố định tại công ty
2.2.1 Đặc điểm TSCĐ tại công ty CP xây lắp công trình 269
Ngày nay, với sự phát triển vượt bậc của xã hội và trình độ con người, sản phẩm máy móc hiện đại đã ra đời Nhận thức được điều này, Công ty cổ phần xây lắp công trình 269 đã thể hiện sự năng động và sáng tạo trong đầu tư tài sản cố định.
Công ty Cổ phần Xây lắp Công trình 269 có tỷ lệ tài sản cố định cao trong tổng giá trị tài sản, dẫn đến nhu cầu sử dụng tài sản cố định lớn Sự biến động về tài sản cố định tại công ty diễn ra thường xuyên và phức tạp.
Công ty là một doanh nghiệp xây dựng cơ bản với nhiều đội thi công, thực hiện các công trình phân tán trên nhiều địa bàn Để đảm bảo tiến độ và chất lượng cho các dự án, máy móc và trang thiết bị luôn được điều động đến tận chân công trình.
Việc quản lý tài sản cố định tại Công ty cổ phần xây lắp công trình 269 cần được thực hiện chặt chẽ và khoa học, do những đặc điểm đặc thù của công ty Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý, việc phân loại tài sản cố định là rất quan trọng.
Tài sản cố định của Công ty bao gồm nhiều loại khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh Để quản lý hiệu quả tài sản cố định, Công ty cần thực hiện phân loại hợp lý.
Công ty có nhiều loại tài sản cố định (TSCĐ) khác nhau, vì vậy để quản lý và giám sát sự biến động của chúng hiệu quả, công ty đã phân loại TSCĐ theo chức năng trong quá trình sản xuất.
- TSCĐ hữu hình: + Nhà cửa vật kiến trúc + Máy móc thiết bị + Phương tiện truyền dẫn
TSCĐ vô hình là tài sản không có hình thái vật chất, thể hiện giá trị qua khoản chi lớn mà công ty đã đầu tư để có quyền hoặc lợi ích lâu dài Tại công ty, tài sản cố định vô hình chủ yếu bao gồm quyền sử dụng đất.
2.2.2 Phân tích cơ cấu tài sản cố định tại Công ty CP xây lấp công trình 269 ĐVT: Đồng
Bảng 2.4: Bảng phân tích cơ cấu tài sản cố định
Nhà cửa vật kiến trúc 4.750.268.594 4.791.054.985 29.36 25.59 40.786.391 0.86Máy móc thiết bị 5.512.322.862 6.959.790.159 34.07 37.65 1.447.467.297 26.26
Phương tiện vận tải 2.370.900.121 2.319.930.053 14.65 12.54 -50.970.068 -2.15 Thiết bị dụng cụ q.lý 457.658.680 463.943.356 2.8 2.5 6.284.676 1.37 Giàn giáo cốt pha 1.280.527.771 1.811.422.344 7.91 9.8 530.894.573 41.46 TSCĐ khác 1.804.630.090 2.146.333.960 11.15 11.60 341.703.870 18.9
(Nguồn : Báo cáo tài chính năm 2011,
Qua bảng phân tích số liệu cho thấy Tổng tài sản cố định của Công ty CP xây lắp công trình 269 năm 2012 tăng 2.316.166.739 đ tương ứng với tăng 14.32
% so với năm 2011 Để lý giải cho điều này ta đi phân tích tình hình biến động của từng loại tài sản của công ty.
Nhà cửa vật kiến trúc là bộ phận tài sản cố định quan trọng, chiếm tỷ trọng cao trong tổng giá trị tài sản của công ty Mặc dù giá trị của chúng đã tăng 40.786.391 đồng, tương ứng với mức tăng 0.86% trong năm 2012, nhưng tỷ trọng của chúng trong cơ cấu tổng tài sản lại giảm xuống 25.59% so với 29.36% của năm 2011.
Máy móc thiết bị đóng vai trò quan trọng trong thi công các công trình xây lắp của công ty Năm 2012, tổng giá trị máy móc thiết bị đã tăng 1.447.147.297đ so với năm 2011, tương ứng với tỷ lệ tăng 26.26% Đầu tư vào tài sản cố định trong năm 2012 đã làm tỷ trọng của máy móc thiết bị trong tổng giá trị tài sản cố định của công ty tăng lên 3%, đạt 37.65%.
Việc mở rộng quy mô máy móc thiết bị của công ty là một quyết định hợp lý và cần thiết, nhằm tăng cường khả năng sản xuất và kinh doanh.
Năm 2012, tổng giá trị của các phương tiện vận tải và thiết bị truyền dẫn tại công ty đã giảm 50.970.068đ so với năm 2011 Hệ số hao mòn của tài sản cố định loại này đạt 53.74%, cho thấy các phương tiện vận tải đã cũ và cần được đổi mới.
Trong tổng giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp, thiết bị dụng cụ quản lý chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ Trong năm vừa qua, giá trị của các thiết bị dụng cụ này đạt 463.943.356đ, tăng 1.37% so với năm 2011.
Giàn giáo cốt pha năm 2012 đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể cả về giá trị lẫn cơ cấu, với tổng giá trị tăng 530.894.573 đồng, tương ứng với mức tăng 41.46% so với năm 2011 Tỷ trọng của giàn giáo cốt pha cũng tăng 1.89%, từ 7.91% lên 9.8%.
Các tài sản cố định khác chủ yếu là những tài sản được sử dụng tại khu vực văn phòng của các công trình Đội thi công sở hữu loại tài sản này chiếm 11,15% trong năm.
2011, 11.60% năm 2012 tổng giá trị tài sản toàn công ty.
Cơ cấu tài sản cố định của Công ty cổ phần xây lắp 269 được thiết kế hợp lý, với tỷ trọng các loại tài sản cố định phù hợp với mô hình kinh doanh của công ty Hướng đầu tư trong những năm qua cũng đã được xác định đúng đắn.
Bảng 2.5 : Bảng phân tích tình hình biến động tài sản cố định
ST T Chỉ tiêu 2011 2012 So sánh 2012/2011
1 Nguyên giá TSCĐ đầu năm 16.043.850.565 16.176.308.118
2 Nguyên giá TSCĐ cuối năm
6 Hệ số đổi mới TSCĐ=4/2 4.4% 14.1% 0.097
7 Hệ số loại bỏ TSCĐ=5/2 3.6% 1.5% (0.021)
(Nguồn : Báo cáo tài chính năm 2011, 2012)
Đánh giá chung về tình hình đầu tư máy móc thiết bị và khấu hao tài sản cố định tại Công ty CP xây lắp công trình 269
Hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) có ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động, giá thành và chất lượng sản phẩm, từ đó tác động trực tiếp đến lợi nhuận và tình hình tài chính của doanh nghiệp Trong thời gian qua, Công ty đã đạt được một số kết quả tích cực trong việc quản lý và sử dụng TSCĐ.
Việc áp dụng phương pháp phân loại TSCĐ theo công dụng kinh tế và hình thái biểu hiện giúp Công ty nắm bắt rõ thực trạng đầu tư và sử dụng các hạng mục theo kế hoạch, từ đó tránh lãng phí và sử dụng không đúng mục đích.
Trong quá trình tái sản xuất tài sản cố định (TSCĐ), Công ty chủ động tìm kiếm nguồn tài trợ dài hạn để ổn định cơ cấu vốn dài hạn Nhờ vào nguồn vốn này, các TSCĐ được đầu tư một cách vững chắc, đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Công ty đã tuân thủ nghiêm ngặt quy chế quản lý tài chính theo các thông tư và nghị định của Chính phủ và Bộ Tài chính Đặc biệt, trong việc quản lý và sử dụng tài sản cố định (TSCĐ), công ty đã góp phần đáng kể vào việc tăng tốc độ chu chuyển vốn cố định và nâng cao năng lực sản xuất.
Công ty nhận thức rõ rằng hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị ảnh hưởng lớn đến tính cạnh tranh của sản phẩm Do đó, công ty đã nghiên cứu tính năng của từng loại trang thiết bị để bố trí hợp lý với điều kiện mặt bằng hiện có Hiện tại, công ty đang tiến hành loại bỏ các tài sản cố định lạc hậu và thay thế bằng máy móc hiện đại hơn, đồng thời lắp đặt nhiều thiết bị tự động hoá để đáp ứng nhu cầu thị trường về chất lượng sản phẩm Để thực hiện điều này, công ty cần dựa vào nguồn vốn dài hạn đã huy động Việc khai thác hiệu quả máy móc thiết bị cũng giúp thúc đẩy nhanh quá trình thu hồi vốn cố định và đầu tư mới.
Có được kết quả này là do:
Công ty luôn chủ động trong việc tìm kiếm nguồn tài trợ để đầu tư vào tài sản cố định, nhằm nâng cao năng lực sản xuất Việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn vay đã giúp công ty xây dựng được uy tín vững chắc với khách hàng và đối tác.
Cơ cấu tài sản cố định (TSCĐ) theo công dụng kinh tế rất hợp lý và phù hợp với đặc điểm sản xuất của công ty, từ đó giúp tăng năng suất lao động và mang lại hiệu quả sinh lời cao trên mỗi đồng vốn đầu tư.
Trình độ cán bộ công nhân viên trong Công ty ngày càng được nâng cao nhờ vào việc trau dồi chuyên môn cho cán bộ quản lý và nâng cao tay nghề cho công nhân sản xuất theo công nghệ hiện đại Bên cạnh đó, chế độ đãi ngộ hợp lý cũng khuyến khích cán bộ công nhân viên làm việc trách nhiệm, tâm huyết và hiệu quả hơn Nhờ đó, TSCĐ được quản lý và sử dụng hiệu quả hơn.
Bên cạnh những kết quả đã đạt được ở trên, việc nâng cao hiệu quả sử dụng TSCĐ tại Công ty còn gặp một số hạn chế sau:
Mặc dù Công ty đã cải tiến máy móc thiết bị, nhưng vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu đổi mới công nghệ toàn diện Việc máy móc không đồng bộ dẫn đến chi phí lớn cho sửa chữa hàng năm, mặc dù đã giảm trong những năm gần đây Điều này làm tăng giá thành sản phẩm và giảm lợi nhuận của Công ty.
Công ty đã không thực hiện đánh giá lại tài sản cố định trong một thời gian dài, dẫn đến việc xác định mức khấu hao không chính xác Điều này ảnh hưởng đến quá trình hạch toán và tính giá thành sản phẩm, gây ra sự không nhất quán trong báo cáo tài chính.
Trong hoạt động tài trợ cho tài sản cố định (TSCĐ), tỷ lệ vốn chủ sở hữu vẫn còn thấp, mặc dù đã huy động được các quỹ Đồng thời, công ty chủ yếu tập trung vào việc vay vốn qua hợp đồng tín dụng từ các ngân hàng, mà chưa khai thác các nguồn tài chính khác như phát hành trái phiếu trên thị trường chứng khoán.
Do quy mô lớn của Công ty với nhiều nhà máy, chi nhánh và xí nghiệp không tập trung tại một địa điểm, việc quản lý và sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) gặp khó khăn, dẫn đến hiệu quả không cao.
Trong những năm gần đây, đặc biệt là vào năm 2000 và 2001, Công ty chưa khai thác hết tiềm năng sản xuất của các tài sản cố định (TSCĐ), dẫn đến các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng TSCĐ có xu hướng giảm sút.
Nguyên nhân của những hạn chế:
Cuối năm 2000 đến hết năm 2001, Công ty gặp khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm, dẫn đến doanh thu giảm Nguyên nhân bao gồm chất lượng sản phẩm không ổn định, giá thành cao hơn so với đối thủ, và một số sản phẩm bị cạnh tranh mạnh trên thị trường Sự giảm sút trong tiêu thụ đã khiến Công ty không thể tận dụng tối đa công suất máy móc, gây khó khăn cho việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
- Năm 2001, số vốn đầu tư đổi mới trang thiết bị giảm đi nhiều ảnh hưởng đến việc nâng cao năng suất lao động trong Công ty.
Công ty chưa chú trọng đến hiệu quả tài chính trong việc sử dụng tài sản cố định (TSCĐ), dẫn đến việc thiếu sót trong việc tính toán và phân tích các chỉ tiêu tài chính liên quan Sự thiếu hụt này khiến cho việc đánh giá tình hình sử dụng TSCĐ không chính xác, từ đó khó có thể đưa ra giải pháp phù hợp để cải thiện hiệu quả sử dụng.