1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

xây dựng chiến lược pepsico

46 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 46
Dung lượng 0,94 MB

Cấu trúc

  • 1 Giới thiệu về công ty

  • 2 Phân tích môi trường bên ngoài

  • 3 Phân tích môi trường bên trong:

  • 4 Hoạch định chiến lược

    • 4.1 Chiến lược trong quá trình phát triển

      • 4.1.1 Các cột mốc đánh dấu sự phát triển của PepsiCo

      • 4.1.2 Chiến lược phát triển theo từng SBU

    • 4.2 Lợi thế cạnh tranh

    • 4.3 Xây dựng chiến lược

      • 4.3.1 Phân tích SWOT của Pepsi

      • 4.3.2 BCG

        • 4.3.2.1 Phương pháp ma trận BCG (Boston Consulting Group) 

        • 4.3.2.2 Phân tích BCG của PEPSICO

      • 4.3.3 Chu kỳ sống của sản phẩm

  • 5 Cơ cấu tổ chức nhân sự

    • 5.1 Cơ cấu tổ chức

      • 5.1.1 Sơ đồ bộ máy quản lí

      • 5.1.2 Ưu, nhược điểm của cơ cấu tổ chức công ty

      • 5.1.3 Chức năng của các phòng ban

      • 5.1.4 Định hướng đào tạo phát triển nguồn nhân lực

    • 5.2 Hệ thống quyền hành và trách nhiệm

      • 5.2.1 Chủ tịch và hội đồng quản trị (HĐQT)

      • 5.2.2 Các phòng ban và các bộ phận

  • 6 Phân tích chức năng lãnh đạo

    • 6.1 Phương pháp lãnh đạo

    • 6.2 Phân tích phong cách lãnh đạo

  • 7 Hệ thống kiểm tra

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Chiến lược trong quá trình phát triển

Các cột mốc đánh dấu sự phát triển của PepsiCo

1890 Caleb Bradham creates Pepsi at his drugstore

1898 Creation of Pepsi-Cola company

1898 Release of Original Pepsi logo

1940 Introduction of the product name, Mountain Dew

1965 Pepsi-Cola merged with Frito-Lay, the formation of

1973 Pepsi changes to their modern look

2001 PepsiCo merged with Quaker Oats

2003 PepsiCo made another logo modification

2019 PepsiCo modifies and gets the current logo

Chiến lược phát triển theo từng SBU

Tập đoàn PepsiCo hoạt động kinh doanh trong ba phân khúc hàng tiêu dùng chính:

- Nước giải khát (Pepsi-Cola)

- Chuỗi nhà hàng (Taco Bell, KFC và Pizza Hut)

Để nâng cao lợi thế cạnh tranh trong từng phân khúc, tập đoàn PepsiCo đã phát triển ba chiến lược chính cho dòng sản phẩm đồ ăn nhẹ, bao gồm các thương hiệu nổi tiếng như Frito-Lay.

- Thương hiệu chính giữ vị trí đứng đầu, phát triển thị trường

- Hệ thống hoạt động hiệu quả

- Mở rộng các dòng tiền với rủi ro thấp, tiền đầu tư lớn trong mỗi phân khúc

Các bức tranh chiến lược của PepsiCo thể hiện rõ ràng kỹ năng marketing và khả năng phân phối vượt trội của tập đoàn Một chuyên gia phân tích ngành đã nhận định rằng

“Sức mạnh của PepsiCo chính là khả năng sản xuất và tiêu thụ hàng tỉ hàng hóa

A Phân khúc Nước giải khát

Phân khúc nước giải khát là lĩnh vực lâu đời và lớn nhất của PepsiCo, với các sản phẩm chủ lực như Pepsi-Cola, Mountain Dew và Slice Pepsi-Cola hiện là công ty nước giải khát lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Coca-Cola Để tăng doanh số bán hàng, Pepsi áp dụng bốn chiến lược quan trọng.

- Một trong những chương trình quảng cáo nổi tiếng nhất là chiến dịch

Chiến lược thứ hai của Pepsi là tập trung mạnh vào sản phẩm Diet Pepsi, một loại nước giải khát dành cho người ăn kiêng Hãng đang mở rộng thị trường nước giải khát dành cho người tiêu dùng ăn kiêng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm có lợi cho sức khỏe.

Pepsi đã tập trung mở rộng thị trường cho sản phẩm Mountain Dew, hiện là nhãn hiệu nước giải khát lớn thứ 7 tại Mỹ Trong suốt 20 năm qua, công ty đã chú trọng phát triển hương vị độc đáo và hình ảnh thương hiệu hấp dẫn cho sản phẩm này.

Chiến lược thứ 4 tập trung vào việc mở rộng doanh thu thông qua phát triển sản phẩm mới và dịch vụ chăm sóc cho các nhóm khách hàng khác nhau Một số sản phẩm mới nổi bật bao gồm Diet Pepsi, Diet Mountain Dew, H2oh!, Pepsi-AM và Mountain Dew Sport.

Pepsi-Cola sở hữu một mạng lưới phân phối rộng lớn với 900 công ty và các nhà máy nhượng quyền trên toàn cầu, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ tốt hơn cho các nhà bán lẻ nước giải khát Mở rộng mạng lưới này tạo ra lợi thế cạnh tranh trong việc nhanh chóng đưa sản phẩm mới ra thị trường Để tối ưu hóa hoạt động, Pepsi xây dựng mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp, đầu tư vào nhà máy mới và cải tiến kỹ thuật kho hàng nhằm tiết kiệm chi phí khoảng 25 nghìn USD Năm 1989, Pepsi-Cola đã chia các nhà máy sản xuất nước giải khát tại Mỹ thành 4 khu vực và trên toàn thế giới thành 6 khu vực, nhằm phát triển thêm cơ hội kinh doanh.

B Nhóm kinh doanh nhà hàng

Nhóm nhà hàng bao gồm 3 hệ thống nhượng quyền thương mại lớn trên thế giới là: Pizza Hut, Taco Bell và KFC.

Nhóm nhà hàng của tập đoàn PepsiCo là hệ thống nhà hàng lớn nhất thế giới năm 1990.

Gà rán KFC đã được tập đoàn PepsiCo mua lại vào tháng 10 năm 1986 Tính đến năm 1989, KFC đã mở rộng hoạt động tại 57 quốc gia và khai trương thêm 3000 đơn vị ở nước ngoài, trở thành chuỗi nhượng quyền thương mại lớn nhất của Mỹ.

Pizza Hut, chuỗi sản xuất pizza lớn nhất thế giới, đã được PepsiCo mua lại vào năm 1977 Từ năm 1984 đến 1989, Pizza Hut trở thành nhà hàng phát triển nhượng quyền thương mại nhanh nhất toàn cầu.

Taco Bell, được PepsiCo mua lại vào năm 1978, đã trở thành thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thực phẩm Mexico với rất ít đối thủ cạnh tranh Nhờ vào những khoản đầu tư liên tục từ PepsiCo, Taco Bell đã mở rộng ra toàn cầu.

Chiến lược: PepsiCo sử dụng nhiều vũ khí cạnh tranh để nâng cao vị thế trong ngành công nghiệp nhà hàng.

PepsiCo đã nhanh chóng thích nghi với xu hướng thực phẩm lành mạnh và dịch vụ tốt trong ngành công nghiệp thức ăn nhanh Đặc biệt, Taco Bell đã giới thiệu thực đơn giá trị vào năm 1988, điều này không chỉ giúp tăng doanh số bán hàng mà còn nâng cao lợi nhuận cho thương hiệu.

- Thứ 2, PepsiCo nhấn mạnh giá trị sức mạnh của thương hiệu và sản phẩm mới (như cánh gà rán nóng KFC) đã kích thích việc bán hàng.

- Quảng cáo là một phần quan trọng trong chiến lược, trong suốt 1986-

1987, Pepsi chi 70 triệu USD để thực hiện chiến dịch quảng cáo trong nước cho Taco Bell với cái tên “Chữa bệnh cho bữa ăn”.

Mở rộng phân phối bằng các phương pháp mới giúp tìm kiếm người tiêu dùng ở các khu vực khác nhau, từ đó tăng doanh số bán hàng và mở rộng thị phần.

Mục tiêu của công ty là biến nhà hàng PepsiCo ngày càng phát triển rộng ra trên thế giới.

C Phân khúc thực phẩm nhẹ (Snack food)

PepsiCo đã mua lại Frito-Lay vào năm 1965, và từ đó, Frito-Lay đã trở thành một trong những thương hiệu nổi tiếng toàn cầu với các sản phẩm như Doritos, Ruffles, Lay’s, Fritos và Chee-tos Mặc dù công ty không phải đối mặt với đối thủ lớn, nhưng vẫn phải cạnh tranh với nhiều hãng trong khu vực, đặc biệt là về giá cả.

Chiến lược: PepsiCo thực hiện các chiến lược để phát triển việc bán hàng:

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, việc phát triển và mở rộng loại sản phẩm thông qua việc giới thiệu các mùi vị mới theo mùa là rất quan trọng Sự thay đổi này không chỉ mang lại những trải nghiệm mới mẻ cho người tiêu dùng mà còn bao gồm cả việc ra mắt các sản phẩm mới, góp phần nâng cao sự hài lòng và thu hút khách hàng ở các khu vực khác nhau.

- Tạo ra sản phẩm mới và tạo ra phân khúc đồ ăn nhẹ để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

- Mở ra thị trường mới qua đóng gói và phân phối Ví dụ: khoai tây rán được đóng trong hộp và được bán chủ yếu qua các cửa hàng.

- Quảng cáo là một chiến lược quan trọng, Frito-Lay chi 60,2 nghìn đô la cho quảng cáo năm 1985 và con số này tiếp tục tăng lên qua các năm.

Frito-Lay đã không ngừng cải tiến quản lý từ năm 1989 bằng cách phân chia thị trường Mỹ thành 4 phân khúc, nhằm nâng cao hiệu quả và tăng cường ảnh hưởng địa phương Là công ty tiên phong trong việc áp dụng hệ thống máy tính cho bán hàng, Frito-Lay cho phép các nhà quản lý theo dõi tình hình doanh số theo ngày, tháng và khu vực cụ thể Điều này giúp giám đốc bán hàng nhanh chóng giải quyết các vấn đề phát sinh trong bối cảnh cạnh tranh.

- Frito-Lay phát triển lợi thế cạnh tranh thông qua mạng lưới phân phối của mình với hơn 10.000 nhân viên bán hàng.

- Frito phân phối trực tiếp từ nhà máy sản xuất tới các cửa hàng riêng của mình, cho phép tiết kiệm chi phí hoạt động lưu kho bãi.

Lợi thế cạnh tranh

PepsiCo là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành nước giải khát và thực phẩm toàn cầu, nổi bật giữa sự cạnh tranh khốc liệt Mặc dù không có thương hiệu nào có thể duy trì vị trí dẫn đầu lâu dài, PepsiCo vẫn tạo được ảnh hưởng mạnh mẽ trong tâm trí người tiêu dùng Sự nổi bật của thương hiệu này được thể hiện qua thị phần và doanh số bán hàng hàng năm ấn tượng, bất chấp những thách thức từ các đối thủ cạnh tranh.

Coca-Cola, PepsiCo vẫn hoạt động trên toàn cầu với đầy đủ lợi thế, đồng thời tận dụng một số lợi thế cạnh tranh nhất định.

Các sáng kiến Marketing có tính đổi mới của PepsiCo

PepsiCo luôn tiên phong trong việc phát triển các chiến lược marketing sáng tạo, với mục tiêu kết nối nhiều người hơn với thương hiệu Chiến dịch quảng cáo "Do us a flavour" đã thu hút sự tham gia của người tiêu dùng ở 17 quốc gia, giúp thương hiệu đạt được lượng khách hàng lớn và tăng doanh số bán hàng đáng kể Bên cạnh đó, PepsiCo còn chú trọng vào việc quảng bá đa văn hóa với các thông điệp hấp dẫn, tạo dựng cơ sở khách hàng trung thành và mở rộng thị phần trong ngành công nghiệp.

Giao hàng trực tiếp tại cửa hàng PepsiCo

PepsiCo áp dụng mô hình quản lý chuỗi cung ứng sáng tạo với hệ thống Giao hàng Trực tiếp tại Cửa hàng (DSD), cho phép công ty trực tiếp cung cấp sản phẩm đến tay người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ Phương pháp này không chỉ giúp giảm chi phí trung gian mà còn tối ưu hóa khả năng hiển thị sản phẩm, từ đó tạo ra các chương trình khuyến mãi hiệu quả tại cửa hàng Nhờ đó, khách hàng ít có khả năng chọn sản phẩm khác do không gặp phải tình trạng thiếu hụt Mô hình DSD còn giúp PepsiCo xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà bán lẻ lớn như Wal-Mart.

Sự hình thành các liên minh chiến lược của PepsiCo trên toàn cầu

PepsiCo đã mở rộng hoạt động kinh doanh ra hơn 200 quốc gia trên toàn thế giới Để gia tăng thành công cho chiến lược toàn cầu, thương hiệu này đã hình thành các liên minh chiến lược, trong đó có quan hệ đối tác với Tingyi tại Trung Quốc.

PepsiCo đã hợp tác với nhiều công ty lớn như Tata ở Ấn Độ và Almarai ở Ả Rập Saudi để mở rộng thị trường và nâng cao khả năng sản xuất Ngoài việc sáp nhập và mua lại, việc thiết lập quan hệ đối tác với các công ty ở các quốc gia khác nhau đã mang lại ảnh hưởng tích cực cho PepsiCo Nhờ đó, công ty này đang tận hưởng lợi thế cạnh tranh đáng kể trong khu vực với sự hỗ trợ từ các đối tác lớn.

Sự đa dạng hóa của PepsiCo ngoài các loại thức uống

PepsiCo sở hữu hơn 100 nhãn hiệu thực phẩm và đồ uống, tập trung vào việc đa dạng hóa đồ ăn nhẹ thay vì chỉ nước ngọt Thành công trong lĩnh vực này vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh Dòng sản phẩm Frito-Lays, bao gồm Doritos và Cheetos, đã đóng góp đáng kể vào doanh thu và lợi nhuận của công ty trong những năm qua Bên cạnh đó, PepsiCo cũng mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh nước, tạo thêm động lực cho sự phát triển bền vững của thương hiệu.

Hình ảnh thương hiệu trẻ trung mang tính biểu tượng của PepsiCo

PepsiCo xây dựng hình ảnh thương hiệu đại diện cho xã hội tương lai và thế hệ trẻ, từ đó thu hút được lượng người hâm mộ trung thành trong giới trẻ Thương hiệu này khéo léo sử dụng sản phẩm của mình cho bữa trưa và các chiến dịch marketing hấp dẫn, luôn được lòng giới trẻ PepsiCo không ngừng gắn kết với giới trẻ thông qua các sự kiện thể thao và lễ hội lớn như IPL và Super Bowl Hình ảnh thương hiệu sắc nét và đặc trưng này tạo ra sự kết nối mạnh mẽ với đối tượng mục tiêu, điều mà các thương hiệu khác khó có thể thay thế, và PepsiCo đã thành công trong việc này.

Xây dựng chiến lược

Phân tích SWOT của Pepsi

1 Danh mục đầu tư lớn

PepsiCo sở hữu một danh mục đầu tư đa dạng với hơn 100 thương hiệu nổi tiếng, chiếm ưu thế trong các ngành thực phẩm, đồ uống và đồ ăn nhẹ Công ty này chỉ đứng sau Nestle về lợi nhuận, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ từ nhiều thương hiệu thuộc sở hữu của mình.

Năm 2017, 22 trong số 100 thương hiệu khác nhau đã đạt doanh thu 1 tỷ USD, trong khi nhiều công ty khác cũng đóng góp cho PepsiCo với doanh thu tối thiểu 500 triệu USD Một số thương hiệu nổi bật trong danh sách này bao gồm:

PepsiCo nổi bật trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào sự linh hoạt mà không thương hiệu nào khác có thể sánh kịp Khách hàng có thể tìm thấy đa dạng các loại đồ uống và đồ ăn nhẹ, giúp PepsiCo dễ dàng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Với sự phong phú trong sản phẩm, không cần phải tìm kiếm ở nơi khác khi mọi thứ gần như đều có dưới thương hiệu PepsiCo Đây chính là cách mà một thương hiệu thống trị ngành của mình trong khi vẫn mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng.

PepsiCo đã trở thành một thương hiệu toàn cầu dễ nhận biết nhờ sở hữu nhiều thương hiệu thực phẩm, đồ uống và đồ ăn nhẹ nổi tiếng Mỗi thương hiệu của PepsiCo có giá trị từ hàng triệu đến hàng tỷ đô la, góp phần làm tăng giá trị ròng của công ty lên hàng tỷ USD.

3 Chứng nhận và tài trợ

PepsiCo tận dụng việc chứng nhận thương hiệu để quảng bá sản phẩm, gắn bó chặt chẽ với các buổi hòa nhạc và sự kiện thể thao Công ty tài trợ cho các đội thể thao lớn, giúp dễ dàng tiếp cận khán giả trẻ, đây cũng là thị trường mục tiêu của họ.

1 Cạnh tranh với Coca-Cola

PepsiCo và Coca-Cola là hai đối thủ cạnh tranh chính trong ngành đồ uống, thường xuyên cạnh tranh trực tiếp với nhau Sự cạnh tranh này tạo ra một môi trường khó khăn cho các công ty khác, vì hầu hết không đủ nguồn lực, tài chính và khả năng tiếp cận để tham gia vào thị trường.

PepsiCo đang đối mặt với các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng do nhiều sản phẩm của họ chứa nhiều đường và calo Đồ uống có ga từ công ty này đã được liên kết với tỷ lệ béo phì và các vấn đề sức khỏe như tiểu đường loại 2 Mặc dù PepsiCo đã giới thiệu các sản phẩm có lợi cho sức khỏe như Diet Pepsi và Pepsi Zero, nhưng họ vẫn tiếp tục quảng bá các công thức thực phẩm không lành mạnh một cách thường xuyên.

3 Chỉ trong một ngành công nghiệp

PepsiCo sở hữu 100 nhãn hiệu sản phẩm, nhưng chỉ tập trung vào ngành thực phẩm Việc đa dạng hóa lựa chọn trong cùng một lĩnh vực là một chiến lược thông minh Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc họ đang đặt tất cả trứng vào một giỏ Nếu các đối thủ như Coca-Cola mở rộng sang các ngành khác, PepsiCo sẽ gặp khó khăn trong việc theo kịp.

Để đạt được quy mô và doanh thu như PepsiCo, không thể tránh khỏi việc gặp phải một số sản phẩm thất bại Tuy nhiên, nếu những sản phẩm này ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu, đó sẽ là một vấn đề nghiêm trọng Một ví dụ điển hình cho tình huống này là sản phẩm Crystal Pepsi.

PepsiCo tham gia vào hoạt động tài trợ, nhưng việc quảng cáo sản phẩm bởi những người không phù hợp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Người tiêu dùng thường lên tiếng trên mạng xã hội khi họ không hài lòng với một người nổi tiếng, và nếu sản phẩm của PepsiCo liên quan đến một vụ bê bối của người nổi tiếng, điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu của công ty.

1 Sản phẩm sức khỏe đa dạng

PepsiCo không cung cấp các sản phẩm lành mạnh nhất Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là họ không thể.

Các công ty có thể dễ dàng tìm ra giải pháp thay thế để thu hút sự quan tâm của đám đông về sức khỏe, đồng thời đa dạng hóa thương hiệu trong ngành thực phẩm và đồ uống Ví dụ, 7UP đã thêm hương vị mới với Stevia, một chất thay thế đường Do đó, các công ty nên xem xét cách tích hợp các thành phần lành mạnh hơn vào thực phẩm, đồ uống và đồ ăn nhẹ của họ, cũng như phát triển các sản phẩm hoàn toàn mới, tương tự như Pepsi ăn kiêng.

2 Chuyển sang các ngành công nghiệp khác

PepsiCo nên xem xét việc chuyển hướng sang các ngành khác để đa dạng hóa hoạt động, điều này sẽ giúp thương hiệu phát triển mạnh mẽ hơn Đây là cơ hội để PepsiCo vươn xa trong những lĩnh vực mà đối thủ chưa khai thác Với nguồn vốn, khách hàng và tài năng hiện có, PepsiCo hoàn toàn có khả năng thực hiện điều này.

3 Thiếu hương vị đồ uống

PepsiCo không quá chú trọng vào việc thay đổi hương vị đồ uống của mình, đặc biệt là đối với Pepsi, hương vị ban đầu vẫn là biểu tượng Họ đã giới thiệu một số hương vị như Pepsi Wild Cherry và Pepsi Blue, nhưng những thay đổi này chỉ là cải tiến nhỏ chứ không phải là sự thay đổi hoàn toàn Việc ra mắt các hương vị mới như xoài và dâu có thể mang lại lợi ích đáng kể cho công ty.

1 Nestle với tư cách là đối thủ mạnh

PepsiCo đối mặt với áp lực lớn từ các đối thủ cạnh tranh chính như Nestle và Coca-Cola, những thương hiệu có sức mua và khả năng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ Nestle nổi bật là đối thủ hàng đầu khi đã vượt qua lợi nhuận của PepsiCo vào năm 2017 Tuy nhiên, PepsiCo không chỉ cần tập trung vào các đối thủ trực tiếp mà còn phải cảnh giác với những công ty gián tiếp khác.

2 Không đủ sự lựa chọn thay thế cho sức khỏe

PepsiCo đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với ngành y tế do nhiều thương hiệu của họ chứa nhiều calo và đường, điều này khiến chúng trở nên không lành mạnh Ngày nay, người tiêu dùng có xu hướng chọn lựa các sản phẩm ngọt nhưng ít calo hơn soda Hệ quả là doanh số bán nước giải khát của PepsiCo đã giảm trong thời gian gần đây và có khả năng sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới.

BCG

4.3.2.1 Phương pháp ma trận BCG (Boston Consulting Group)

Phương pháp ma trận BCG (Boston Consulting Group) hay ma trận tỉ lệ tăng trưởng thị trường và thị phần.

Lý thuyết ma trận BCG giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tăng trưởng thị phần thông qua việc phân loại sản phẩm vào 4 nhóm Ma trận này dựa trên hai chỉ tiêu chính: tốc độ tăng trưởng của thị trường và thị phần tương đối của doanh nghiệp Qua đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đầu tư hoặc loại bỏ các sản phẩm không hiệu quả.

Thị phần tương đối của doanh nghiệp được xác định bằng cách so sánh thị phần của doanh nghiệp với thị phần của đối thủ cạnh tranh lớn nhất.

Các nhóm đơn vị kinh doanh

Mỗi đơn vị kinh doanh sẽ được xác định vị trí trong ma trận dựa trên hai chỉ tiêu này, dẫn đến việc các SBU sẽ thuộc một trong bốn nhóm với các đặc điểm thị trường và sức mạnh cạnh tranh khác nhau, cùng với định hướng đầu tư riêng biệt.

Nhóm dấu hỏi bao gồm các doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng thị trường cao nhưng lại chiếm thị phần nhỏ Các doanh nghiệp này cần xem xét lại chiến lược của mình để quyết định có nên đầu tư thêm để phát triển hay là loại bỏ khỏi danh mục đầu tư.

Nhóm ngôi sao là các đơn vị kinh doanh (SBU) sở hữu thị trường tăng trưởng cao và có thị phần lớn, đang dẫn đầu thị trường Những SBU này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của doanh nghiệp, do đó cần được đầu tư nguồn lực để duy trì vị trí dẫn đầu.

Nhóm bò sữa là những đơn vị kinh doanh có thị phần lớn nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường lại thấp, cho thấy sự bão hòa Những SBU này cung cấp dòng thu nhập ổn định và lớn mà không cần phải đầu tư thêm nhiều nguồn lực.

Nhóm điểm chết/con chó là những đơn vị kinh doanh có thị phần nhỏ và hoạt động trong thị trường không tăng trưởng Do đó, doanh nghiệp cần xem xét và có thể loại bỏ những đơn vị này để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

4.3.2.2 Phân tích BCG của PEPSICO

Các bước thiết lập ma trận BCG

B1: xác định số đơn vị kinh doanh chiến lược (Strategic Business Unit – SBU) của SPVB

Sản phẩm 1: nước uống có ga: sản phẩm Pepsi-Cola

- Slogan: “Sống trọn từng giây”

- Đối thủ cạnh tranh: sản phẩm CocaCola (42% thị phần)

Sản phẩm 2: nước uống tăng lực: sản phẩm Sting hương dâu

- Slogan: “bật năng lượng, sống bức phá”

- Đối thủ cạnh tranh: Redbull, Number One (23% thị phần)

Sản phẩm 3: nước uống đóng chai: sản phẩm Aquafina

- Slogan: “Hương vị của sự tinh khiết”

- Đối thủ cạnh tranh: nước khoáng Vĩnh Hảo, Dasani, Lavie (30% thị phần)

Sản phẩm 4: nước trái cây: sản phẩm nước cam ép Twister

- Slogan: “Sức sống mới trong từng tép cam”

- Đối thủ cạnh tranh: nước cam ép Teppy, Vfresh (26,2% thị phần)

Sản phẩm 5: trà xanh: sản phẩm Lipton Pure Green

- Slogan: “Trọn vẹn sự thanh khiết”

- Đối thủ cạnh tranh: trà xanh C2, trà xanh Không Độ (41%)

B2: xác định doanh thu, lợi nhuận mỗi sản phẩm mang lại

Các sản phẩm nghiên cứu

Doanh thu (tỷ đồng) %Doanh thu Lợi nhuận

B3: xác định thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của ngành

Các SBU % thị phần của SPVB

% thị phần đối thủ đầu ngành

% thị phần đối thủ thứ hai trong ngành

Nước uốn g đóng ch ai

Sản phẩm 1: Nước ngọt có ga – Cash cow

Thực hiện chiến lược đa dạng hóa sản phẩm giúp SBU duy trì vị trí vững mạnh, đồng thời nuôi dưỡng các SBU khác Chiến lược này không chỉ tạo ra sự mới lạ, tránh gây nhàm chán mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.

Sản phẩm 2: Nước tăng lực – Star

Chiến lược được đề ra là ổn định sản phẩm nhằm duy trì vị thế hiện tại trên thị trường Để đạt được mục tiêu này, cần đảm bảo khả năng sản xuất hiện tại được duy trì và phát triển.

Sản phẩm 3: Nước uống đóng chai – Questionmark

Để thực hiện chiến lược mở rộng đầu tư cho sản xuất nước khoáng, cần xây dựng thêm nhà máy nhằm tăng công suất sản xuất Việc tận dụng quy mô sản xuất lớn sẽ giúp hạ giá thành và duy trì lợi thế cạnh tranh về giá bán sản phẩm, đặc biệt đối với Sản phẩm 4 và Sản phẩm 5.

Nước ép trái cây đang ra mắt dòng sản phẩm nước ép đóng chai mới, mang đến hương vị tự nhiên và thành phần nguyên chất hơn Sản phẩm mới này còn bao gồm các loại nước ép kết hợp với sữa, tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho người tiêu dùng.

- Trà xanh: tạo ra dòng sản phẩm đậm hương trà hơn và ít đường hơn.

Chiến lược đầu tư phát triển sản phẩm mới yêu cầu vốn đầu tư lớn và khả năng tạo ra sản phẩm với giá bán cạnh tranh Bên cạnh đó, việc áp dụng một chiến lược marketing hợp lý là điều cần thiết để đảm bảo sự thành công trong thị trường.

Chu kỳ sống của sản phẩm

Có 5 giai đoạn chủ yếu trong chu kỳ sống của một sản phẩm:

1) Pre-launch – Tăng sự nhận biết: tạo sự tò mò, tăng nhận diện thương hiệu Sản phẩm đang trong giai đoạn phát triển nên chưa có doanh số và lợi nhuận.

2) Introduction – Triển khai: doanh số bán hàng đầu tiên chủ yếu do nhóm khách hàng chuyên săn đón sản phẩm mới, nhưng doanh số này không đủ để thu hồi chi phí phát triển.

3) Growth – Tăng trưởng: doanh số bắt đầu tăng trưởng nhanh chóng bởi sản phẩm đã trở nên phổ biến với nhóm khách hàng thích nghi nhanh Đây là giai đoạn đầu tiên thu được lợi nhuận.

4) Maturity – Bão hòa: đây là giai đoạn dài nhất, tạo ra tối đa doanh số và lợi nhuận từ nhóm khách hàng trung thành Để ‘vắt sữa’ sản phẩm và đạt được lợi nhuận cao nhất có thể, các chiến lược mở rộng thường được thực hiện để kéo dài giai đoạn trưởng thành.

5) Decline – Suy thoái: cuối cùng, tất cả sản phẩm ngừng bán Như dự đoán, doanh số bắt đầu giảm cho đến khi sản phẩm không còn đem lại lợi nhuận nữa. Ở mỗi giai đoạn, các nhà tiếp thị cần điều chỉnh chiến lược marketing của họ với những thay đổi bên ngoài thị trường Sau đây là cách Pepsico đã sử dụng chu kỳ sống sản phẩm để phát triển Pepsi thành công, trở thành một trong những thức uống được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới

Chu kỳ sống của Pepsi

Năm 1898, dược sĩ Caleb Bradham phát triển ‘Brads Drink’ nhằm hỗ trợ tiêu hóa Sau khi nhận được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng, Brad đã đổi tên thức uống thành ‘Pepsi-Cola’ và mua nhãn hiệu ‘Pep Cola’ với giá 100 đô la Nguồn gốc của Pepsi tương tự như Lucozade, cũng được sản xuất ban đầu với mục đích y học.

Brad bắt đầu bán Pepsi-Cola và đạt được doanh số 7.968 gallon xi-rô trong năm đầu tiên.

Brad tập trung vào việc xây dựng nhận thức ban đầu về sản phẩm của mình và tiến hành thử nghiệm, kết quả cho thấy sản phẩm đã vượt qua mong đợi và đạt được các mục tiêu đề ra.

Pepsi-Cola là sản phẩm cơ bản duy nhất được giới thiệu, ban đầu được bán mà không cần chai Sản phẩm này đã được phát hành và phân phối trực tiếp đến tay người tiêu dùng.

Brad đã áp dụng chiến lược giá đơn giản bằng cách cộng thêm lợi nhuận vào chi phí sản xuất, trong khi Pepsi-Cola có thể đã bắt đầu với chiến lược hớt váng để nhanh chóng thu hồi chi phí khởi nghiệp Về mặt phân phối, Pepsi-Cola chọn lựa địa điểm phân phối có tính chọn lọc cao, thể hiện rõ qua việc chỉ ra mắt tại các hiệu thuốc của Brad.

Quảng cáo: Để nâng cao nhận thức, Brad đã sử dụng sự chứng thực sản phẩm từ người nổi tiếng là tay đua xe đua Barney Oldfield.

Pepsi-Cola không được phát động bất kỳ chương trình khuyến mãi nào Tuy nhiên, nếu có các chương trình khuyến mãi trong giai đoạn này, mục tiêu chính nên là khuyến khích người tiêu dùng trải nghiệm sản phẩm.

Sau khi trải qua thời kỳ phá sản và được Loft Inc mua lại, doanh số của Pepsi-Cola đã tăng mạnh trong bối cảnh khủng hoảng Người tiêu dùng bị thu hút bởi giá trị đồng tiền, khi chỉ với 5 xu, họ có thể mua được 12 ounce Pepsi, trong khi Coca-Cola chỉ cung cấp 6 ounce với cùng mức giá.

Mục tiêu: Trong quá trình tăng trưởng, việc giành thị phần là rất quan trọng Do đó, Pepsi được tiếp thị mạnh mẽ để chống lại Coca-Cola.

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, việc cải tiến sản phẩm là điều thiết yếu Pepsi-Cola hiện đã chuyển từ hình thức chỉ có vòi nước ngọt sang đóng chai, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Chiến lược thâm nhập giá thấp đã giúp thương hiệu tăng trưởng mạnh mẽ trong thời gian gần đây, hỗ trợ mục tiêu giành thị phần Để thúc đẩy doanh số nhanh chóng, việc xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp là cần thiết, dẫn đến việc chấm dứt độc quyền tại các hiệu thuốc và biến sản phẩm thành hàng hóa tiêu dùng chính thống.

Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận hiệu quả đối tượng đại chúng, đặc biệt ở giai đoạn đầu của thị trường Đài phát thanh được chọn làm phương tiện quảng cáo do chi phí thấp và khả năng tiếp cận rộng rãi Trong những năm 1930, thương hiệu "Pepsi" được đổi tên để phân biệt với Coca-Cola Chiến dịch marketing Pepsi Challenge năm 1975 đã thành công vượt bậc, gần như khiến thương hiệu Coca-Cola bị tổn hại nghiêm trọng.

Xúc tiến bán hàng không cần chương trình khuyến mãi do sự thành công vượt trội của đồ uống, với giá cả đã rất cạnh tranh Công ty phải nỗ lực để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.

4 Bão hòa (maturity): 1980s đến nay

Cơ cấu tổ chức

Ưu, nhược điểm của cơ cấu tổ chức công ty

- Phân bổ nguồn nhân lực và các nguồn lực khác cho từng công việc cụ thể.

Xác định rõ trách nhiệm và cách thức thể hiện vai trò của từng thành viên là yếu tố quan trọng trong tổ chức, dựa trên quy chế của bản mô tả công việc, sơ đồ tổ chức và hệ thống phân cấp quyền hạn.

Để giúp nhân viên nắm rõ những kỳ vọng của tổ chức, cần truyền đạt rõ ràng các quy tắc, quy trình làm việc và tiêu chuẩn về thành tích cho từng công việc.

- Xác định quy chế thu thập, xử lý thông tin để ra quyết định và giải quyết các vấn đề của tổ chức

- Trình độ xã hội hoá ngày càng cao làm tăng thêm vai trò, khó khăn cho cơ cấu tổ chức của công ty.

- Tình trạng và trình độ phát triển của công nghệ của công ty ngày càng hiện đại cũng gây không ít khó khăn cho việc quản lí

- Làm ảnh hưởng đến các chính sách trong bộ máy quản lí của cơ cấu tổ chức công ty.

Trong quá trình phát triển, công ty không chỉ đối mặt với những cơ hội mà còn gặp phải nhiều khó khăn và trở ngại trong việc xây dựng các chiến lược và dự án phát triển sản phẩm.

Chức năng của các phòng ban

Triển khai các mục tiêu kinh doanh để tăng doanh thu và lợi nhuận cho kênh bán hàng truyền thống, bao gồm chợ, cửa hàng tạp hóa và internet, thông qua mạng lưới phân phối rộng khắp toàn quốc.

Triển khai các mục tiêu kinh doanh hiệu quả nhằm tăng doanh thu và thúc đẩy lợi nhuận từ kênh bán hàng hiện đại, bao gồm siêu thị, đại siêu thị và cửa hàng tiện lợi.

Triển khai các mục tiêu kinh doanh nhằm tăng doanh thu và thúc đẩy lợi nhuận cho các kênh tiêu thụ tại chỗ như nhà hàng, khách sạn, khu vui chơi giải trí, dịch vụ vận chuyển hàng không và dịch vụ suất ăn công nghiệp.

Dựa trên hiểu biết về người tiêu dùng, kênh phân phối và ngành hàng, các chiến lược được phát triển và thực hiện nhằm tối ưu hóa nhận diện thương hiệu, trưng bày sản phẩm và phát triển ngành hàng Điều này đảm bảo rằng các hoạt động thương mại được thực hiện đúng cách và tuân thủ quy định trên thị trường.

Theo dõi và kiểm soát các hoạt động kinh doanh định kỳ, đồng thời báo cáo kết quả để hỗ trợ thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và hàng hóa của công ty.

- Lập chiến lược, lên kế hoạch và thực hiện các chiến dịch Marketing để xây dựng các thương hiệu, trên cơ sở đó hoàn thành mục tiêu kinh doanh.

Nghiên cứu thị trường và hành vi người tiêu dùng giúp phát hiện nhu cầu tiềm ẩn và xu hướng mới, đồng thời theo dõi các chỉ số kinh doanh quan trọng.

- Lập chiến lược kênh truyền thông cho toàn bộ các nhãn hàng, tối ưu hóa ngân sách truyền thông.

- Đảm bảo máy móc thiết bị hoạt động ổn định bằng cách bảo trì, sửa chữa, chẩn đoán và cải tiến để đạt hiệu suất cao nhất.

- Đảm bảo đạt được các mục tiêu sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh và an toàn thực phẩm của Suntory PepsiCo.

Tất cả sản phẩm của công ty đều phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm, đảm bảo thông qua việc kiểm tra toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên vật liệu đầu vào cho đến thành phẩm cuối cùng.

Đảm bảo môi trường, sức khỏe và an toàn (EHS) tại nhà máy là ưu tiên hàng đầu, tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn của công ty Chúng tôi cam kết xây dựng một môi trường làm việc an toàn, không có tai nạn lao động, nhằm bảo vệ sức khỏe của nhân viên và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Nâng cao năng suất và khả năng của nhà máy thông qua việc hỗ trợ thực hiện và duy trì các công cụ thực hành tốt nhất Điều này giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao, đồng thời kiểm soát chi phí và duy trì an toàn cũng như bảo vệ môi trường.

Dự báo nhu cầu sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng kịp thời thị trường Việc xây dựng kế hoạch cụ thể cho nhu cầu này không chỉ hỗ trợ chiến lược bán hàng hiệu quả mà còn đảm bảo năng lực sản xuất phù hợp, từ đó tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh.

Xây dựng kế hoạch cung ứng nguyên vật liệu và sản phẩm là rất quan trọng, bao gồm việc xác định nguồn lực sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và phát triển chiến lược bán hàng hiệu quả.

Quản lý hoạt động hậu cần tại kho ở các nhà máy là yếu tố quan trọng để đảm bảo cung cấp kịp thời và chính xác các nguyên vật liệu cũng như bao bì cho quá trình sản xuất, đồng thời hỗ trợ việc xuất thành phẩm ra thị trường một cách hiệu quả.

Phát triển năng lực và thực thi kế hoạch hậu cần, bao gồm kho và vận tải, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng nội bộ và bên ngoài Tối ưu hóa mô hình hậu cần về chi phí và nguồn lực là mục tiêu chính trong quá trình này.

- Đóng vai trò đối tác Tài chính và cung cấp hỗ trợ trong các quyết định kinh doanh cũng như phân tích tài chính hoạt động kinh doanh.

Đảm bảo thực hiện đầy đủ và chính xác các hoạt động kế toán tài chính, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và hoạt động liên quan giữa các bộ phận khác nhau.

- Đi đầu trong chương trình về Pháp lý để trực tiếp thực thi & quản lý các quy trình đăng ký pháp lý suôn sẻ.

Hợp tác chặt chẽ với các bộ phận để đảm bảo rằng các thực hành Nhân sự và quy định của công ty được thực hiện đúng cách ở tất cả các cấp chức năng Cung cấp chuyên môn kỹ thuật, tư vấn và đưa ra giải pháp cũng như can thiệp cần thiết cho doanh nghiệp.

Định hướng đào tạo phát triển nguồn nhân lực

Tại Suntory Pepsico, chúng tôi đầu tư vào phát triển tài năng trẻ, cung cấp cho sinh viên mới tốt nghiệp những trải nghiệm nghề nghiệp thú vị trong ngành đồ uống tại Việt Nam Chúng tôi cam kết xây dựng các nhà lãnh đạo từ bên trong, khuyến khích bạn đạt được kết quả tốt nhất và phát triển nhanh chóng thông qua các chương trình thực tế Khám phá các chương trình tài năng trẻ của chúng tôi như quản trị viên tập sự, giám đốc kinh doanh tập sự, và giám đốc sản xuất tập sự.

Ngày 04/03/2017, Ngày hội Định hướng Nghề nghiệp – Career Shining Day được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị White Palace, TP Hồ Chí Minh bởi Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam Sự kiện này nằm trong chương trình Quản trị viên tập sự 2017, giúp sinh viên tìm hiểu về công ty, các chương trình tuyển dụng và định hướng nghề nghiệp phù hợp với sở thích và năng lực cá nhân Tham gia sự kiện, sinh viên được khám phá văn hóa làm việc tại Suntory PepsiCo, một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực nước giải khát, và lắng nghe chia sẻ từ các lãnh đạo cấp cao cũng như cựu sinh viên thành công Đây là cơ hội để sinh viên hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh thực tế và trang bị kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp Ngày hội thu hút đông đảo sinh viên từ nhiều trường đại học tại TP Hồ Chí Minh, kèm theo các hoạt động tương tác thú vị và quà tặng Chương trình Quản trị viên tập sự của Suntory PepsiCo được xem là cơ hội quý báu cho những tài năng trẻ, với thông điệp “Luôn là chính mình, tự tin toả sáng”, nhằm chào đón những sinh viên mong muốn phát triển trong môi trường chuyên nghiệp.

Hệ thống quyền hành và trách nhiệm

Chủ tịch và hội đồng quản trị (HĐQT)

- Quyết định các vấn đề liên quan đến giá cổ phần và trái phiếu.

- Quyết định các giải pháp phát triển và hoạt động của công ty.

- Quyết định phương án cũng như các dự án đầu tư của công ty.

- Quyết định việc thành lập các công ty con và các chi nhánh.

Chủ tịch có trách nhiệm dẫn dắt và đảm bảo hiệu quả hoạt động của công ty, xây dựng cơ chế hoạt động hiệu quả để tối đa hóa sự đóng góp của các thành viên và duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong nội bộ Đồng thời, chủ tịch cũng là người cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho các thành viên HĐQT, tổ chức đánh giá thường xuyên hiệu quả làm việc của HĐQT và ban điều hành.

Các phòng ban và các bộ phận

Phòng Kinh doanh là bộ phận năng động và linh hoạt nhất trong công ty, chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ với nhà phân phối và khách hàng Ngoài ra, phòng còn xây dựng các kế hoạch dài hạn và giải quyết những cơ hội cũng như thách thức hàng ngày.

- Phòng Marketing: là tổ hợp của 3 nhóm: Branding, Marketing Operations và Consumer Insights cùng nhau tìm hiểu và làm hài lòng nhu cầu khách hàng

Phòng Sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo năng lực sản xuất của công ty, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay.

Phòng Cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối tất cả các phòng ban trong công ty Bộ phận này, bao gồm Procurement và Logistics, luôn thu hút sự chú ý lớn từ các ứng viên.

Phòng Tài chính có ba trách nhiệm chính: đảm bảo dữ liệu minh bạch, tạo ra lợi thế cạnh tranh và hỗ trợ việc ra quyết định Những trách nhiệm này được thực hiện thông qua hai bộ phận chức năng là Kế toán tài chính và Kế toán quản trị, với sự hỗ trợ từ bộ phận IT và Pháp lý Phòng Tài chính hoàn toàn chịu trách nhiệm và giám sát tất cả các vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin, hợp tác chặt chẽ với các bộ phận khác trong công ty.

Phòng Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển tài sản quý giá nhất của công ty - đội ngũ nhân viên Để đạt được điều này, phòng Nhân sự tập trung vào ba yếu tố chính: xây dựng sự bền vững của tổ chức, phát triển nhân tài và tạo dựng văn hóa doanh nghiệp Ngoài ra, phòng cũng chịu trách nhiệm quản lý hành chính, bao gồm quản lý chi phí, phúc lợi nhân viên, cung cấp dịch vụ cho chuyên gia nước ngoài, dịch vụ thuê ngoài, và các hoạt động hành chính hàng ngày tại các văn phòng và nhà máy.

6 Phân tích chức năng lãnh đạo

Phương pháp lãnh đạo

Xác lập kỷ cương làm việc trong công ty là rất quan trọng để giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng Nhà quản trị cần đưa ra quyết định dứt khoát, rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời chỉ định cụ thể người thực hiện để đảm bảo hiệu quả trong công việc.

Tác động hành chính có hiệu lực ngay khi ban hành và chỉ có người có thẩm quyền mới có quyền thay đổi quyết định.

Tác động đến đối tượng quản lý bằng cách sử dụng các lợi ích kinh tế, cho phép họ tự chọn phương án hoạt động hiệu quả nhất trong lĩnh vực của mình.

Tạo động lực thúc đẩy con người tích cực làm việc.

Tạo điều kiện để kết hợp và phát huy đúng đắn lợi ích của cá nhân với lợi ích của tập thể, lợi ích của công ty.

Tác động lên đối tượng quản trị không bằng cưỡng chế hành chính mà bằng lợi ích.

Sử dụng các định mức kinh tế, các biện pháp đòn bẩy, kích thích kinh tế để lôi cuốn, thu hút, khuyến khích cá nhân.

Để thiết lập kỷ cương trong công ty, cần áp dụng chế độ thưởng phạt vật chất và phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng cá nhân, bộ phận Điều này đòi hỏi nhà quản trị phải có năng lực đa dạng để thực hiện hiệu quả.

Các phương pháp giáo dục nhằm tác động đến nhận thức và tình cảm của người lao động có vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính tự giác và nhiệt huyết trong công việc Đặc trưng nổi bật của những phương pháp này là khả năng thuyết phục, giúp người lao động nhận thức rõ ràng về đúng sai và phải trái trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

Phân tích phong cách lãnh đạo

Ramon Laguarta là chủ tịch và giám đốc điều hành của PepsiCo từ năm 2018, đánh dấu ông là CEO thứ sáu trong lịch sử công ty và là người đầu tiên đến từ Tây Ban Nha.

- Phong cách lãnh đạo dân chủ và tự do:

Thấu hiểu nhân viên, luôn tìm cách thể hiện sự biết ơn và trân trọng đối với những đóng góp to lớn của nhân viên.

Cho thấy được mục tiêu chung của công ty và nhân viên một cách rõ ràng là một trong những bí quyết để giữ chân người tài của Pepsico.

Nâng cao quyền tự chủ của nhân viên, luôn cho phép họ giải quyết vấn đề theo cách sáng tạo của riêng họ

Tạo ra một môi trường làm việc thuận lợi và phù hợp sẽ khuyến khích nhân viên cống hiến hết mình Điều này bao gồm việc linh hoạt về thời gian làm việc, chế độ làm việc hợp lý, cũng như đảm bảo chăm sóc sức khỏe cho nhân viên Ngoài ra, các chế độ thai sản và ngày nghỉ phép cũng cần được đảm bảo để nâng cao sự hài lòng và gắn bó của nhân viên với công ty.

Luôn cẩn thận và quan tâm đến các dự án ngắn hạn

Không ngừng thu thập phản hồi của người tiêu dùng và đặt vị trí của người tiêu dùng lên hàng đầu.

Toàn bộ hệ thống công ty Pepsico.

Theo tiêu chuẩn Tiêu chuẩn mới ISO 2000:2005.

Dây chuyền sản xuất của PepsiCo được kiểm soát chặt chẽ trong toàn bộ quy trình để ngăn ngừa hư hỏng Việc kiểm tra thường xuyên không chỉ đảm bảo sản xuất diễn ra thuận lợi mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tình trạng hàng hóa bị lỗi.

Việc kiểm tra và kiểm soát dây chuyền sản xuất không chỉ tập trung vào nguyên liệu đầu vào mà còn diễn ra liên tục trong suốt quá trình sản xuất Các tổ giám sát luôn có mặt để xử lý và kiểm tra chất lượng sản phẩm Nhân công lao động được đào tạo bài bản nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra Hệ thống máy móc sản xuất tại công ty cũng được đầu tư hiện đại để nâng cao hiệu quả sản xuất.

PepsiCo là những máy móc có chất lượng cao Có thể nói ở công ty PepsiCo việc kiểm soát dây chuyền sản xuất luôn được chú trọng hàng đầu.

Hệ thống phân phối và sản xuất, đóng gói bao bì tại công ty PepsiCo được đánh giá theo tiêu chuẩn Tiêu chuẩn mới ISO 2000:2005.

Nhà máy cam kết chất lượng sản phẩm hàng đầu, bảo vệ danh tiếng Công ty và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm HACCP Quá trình kiểm tra chất lượng diễn ra liên tục từ nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm hoàn thiện.

Tất cả sản phẩm của Nhà máy đều được đăng ký chất lượng với cơ quan Nhà nước Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, Công ty đã triển khai hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm theo tiêu chuẩn HACCP.

Công ty sở hữu lợi thế trong tổ chức quản lý sản xuất nhờ vào đội ngũ lãnh đạo, cán bộ nghiên cứu và công nhân kỹ thuật có tay nghề cao Họ đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong sản xuất, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.

Nhờ vào chất lượng kiểm tra sản xuất, PepsiCo đã xây dựng niềm tin vững chắc với khách hàng Sự chuyển mình với công nghệ mới đã giúp doanh thu của công ty tăng trưởng đáng kể qua các năm Dần dần, PepsiCo chiếm trọn sự yêu mến và lòng tin của khách hàng toàn cầu.

Hoạch định áp dụng công nghệ kiểm tra chất lượng trong quy trình sản xuất đã mang lại kết quả tích cực, hoàn toàn đáp ứng kỳ vọng của công ty PepsiCo.

Ngày đăng: 23/10/2021, 06:48

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w