1. Trang chủ
  2. » Thể loại khác

TÀI LIỆU TẬP HUẤN KỸ NĂNG THAM VẤN TÂM LÝ HỌC ĐƯỜNG

31 152 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 31
Dung lượng 509,88 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG (3)
    • 1.1. Khái niệm về tham vấn tâm lý, phân biệt giữa tham vấn và tư vấn (3)
    • 1.2. Nguyên tắc đạo đức trong tham vấn cho học sinh tại trường học (5)
  • CHƯƠNG II. CÁC KỸ NĂNG THAM VẤN CƠ BẢN (10)
    • 2.1. Kỹ năng lắng nghe (10)
    • 2.2. Kỹ năng đặt câu hỏi (14)
    • 2.3. Kỹ năng phản hồi (16)
    • 2.4. Kỹ năng xử lý im lặng (21)
    • 2.5. Kỹ năng thấu cảm (23)
    • 2.6. Kỹ năng thách thức (25)
    • 2.7. Kỹ năng đánh giá và thiết lập mục tiêu (28)
    • 2.8. Kỹ năng tìm kiếm giải pháp (30)

Nội dung

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG

Khái niệm về tham vấn tâm lý, phân biệt giữa tham vấn và tư vấn

Ngày nay, tham vấn đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống con người, với các cán bộ tham vấn hoạt động trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, trung tâm cộng đồng, bệnh viện và trường giáo dưỡng Tham vấn được coi là dịch vụ xã hội thiết yếu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống tinh thần cho cá nhân và gia đình.

Thuật ngữ tham vấn thường được hiểu là sự tương tác giữa nhà tham vấn và thân chủ, trong đó nhà tham vấn sử dụng kỹ năng chuyên môn để hỗ trợ thân chủ nhận diện và đánh giá đúng vấn đề Mục tiêu của tham vấn là khơi dậy tiềm năng của thân chủ, giúp họ tự giải quyết vấn đề hiện tại và trang bị năng lực để đối mặt với những tình huống tương tự trong tương lai.

Như vậy, khái niệm tham vấn bao gồm 3 dấu hiệu cơ bản:

Tham vấn là một quá trình kéo dài, bao gồm các giai đoạn mở đầu, diễn biến và kết thúc Thời gian của quá trình này có thể từ vài ngày đến nhiều năm, với các công đoạn cụ thể khác nhau.

Tham vấn là quá trình hỗ trợ mà trong đó người tham vấn cung cấp cho thân chủ các công cụ và phương tiện tâm lý, giúp họ tự giải quyết vấn đề của bản thân.

Tham vấn là quá trình hỗ trợ thân chủ khai thác tiềm năng bản thân, giúp họ chủ động đối mặt và tự giải quyết vấn đề Nhiệm vụ của nhà tham vấn là giúp thân chủ nhận diện và phát huy những khả năng tiềm ẩn để xử lý các tình huống khó khăn mà họ đang gặp phải.

Thuật ngữ "tham vấn" chủ yếu được sử dụng để chỉ các hoạt động hỗ trợ trong lĩnh vực tâm lý, có mối quan hệ gần gũi với khái niệm "tư vấn" Tư vấn thường đề cập đến các hoạt động tương tác, nơi người ta xin và cho lời khuyên về các lĩnh vực cụ thể, yêu cầu kiến thức vững chắc và ổn định, như pháp luật, kinh tế, dược học, và y học Do đó, khái niệm tư vấn rất tương đồng với khái niệm cố vấn.

Có thể phân biệt sự khác nhau giữa khái niệm tham vấn và tư vấn như sau:

Là sự tương tác mang tính cá nhân giữa nhà tham vấn với một hoặc một nhóm thân chủ

Là một cuộc trò chuyện giữa một chuyên gia với một hoặc một nhóm người cần lời khuyên

Nhà tham vấn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thân chủ đưa ra quyết định Sự giúp đỡ từ nhà tư vấn không chỉ giúp thân chủ có được thông tin cần thiết mà còn định hình kết quả của quá trình tham vấn Mối quan hệ giữa nhà tham vấn và thân chủ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và chất lượng của quyết định cuối cùng.

Tri thức của chuyên gia quyết định kết quả của quá trình tư vấn

Tham vấn là gồm nhiều lần tương tác

Kết quả tham vấn ổn định, lâu bền

Tư vấn có thể chỉ cần một cuộc gặp gỡ, nhưng kết quả có thể không bền vững Nhà tham vấn luôn thể hiện niềm tin vào khả năng tự ra quyết định của thân chủ.

Nhà tư vấn nói với thân chủ về những giải pháp mà họ nên làm

Nhà tham vấn cần có kiến thức về hành vi, sự phát triển của con người, nhuần nhuyễn trong các kỹ năng chuyên môn

Nhà tư vấn có kiến thức sâu về những lĩnh vực cụ thể và có khả năng truyền đạt những kiến thức này chính xác

Nhà tham vấn giúp thân chủ nhận ra và sử dụng tốt tiềm năng của họ

Tập trung vào thế mạnh của thân chủ không phải là xu hướng chính trong tư vấn Nhà tham vấn cần thể hiện sự thông cảm, thấu hiểu và chấp nhận vô điều kiện đối với thân chủ để tạo ra môi trường hỗ trợ hiệu quả.

Nhà tư vấn chỉ cần đưa ra những lời khuyên mang tính chuyên môn

Thân chủ là trung tâm Nhà tư vấn là trung tâm

Bài viết này nêu rõ sự khác biệt giữa khái niệm tư vấn và tham vấn, không chỉ ở nội dung mà còn ở phương pháp tiếp cận và cách giải quyết vấn đề Những điểm khác biệt này giúp phân biệt rõ ràng hai hình thức hỗ trợ này trong việc cung cấp giải pháp cho các vấn đề cụ thể.

Nguyên tắc đạo đức trong tham vấn cho học sinh tại trường học

Hoạt động tham vấn học đường là quá trình do chuyên gia tâm lý học trường học thực hiện nhằm giải quyết các vấn đề tâm lý trong quá trình phát triển của học sinh Hoạt động này không chỉ giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển tâm lý và nhân cách mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc, phòng ngừa, phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các vướng mắc tâm lý Nhờ đó, tham vấn học đường đảm bảo sự phát triển lành mạnh về tâm lý và nhân cách cho học sinh.

Tại các quốc gia phát triển, hoạt động tham vấn được quy định chặt chẽ bởi các văn bản pháp quy và quy ước của nghiệp đoàn Trong khi đó, dịch vụ tâm lý tại Việt Nam, đặc biệt là tham vấn, vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu Mặc dù vậy, các chuyên gia tham vấn Việt Nam vẫn tuân thủ các nguyên tắc hành nghề của các hiệp hội nghề nghiệp quốc tế như ở Mỹ, Pháp và hiệp hội tâm lý học thế giới để nâng cao hiệu quả dịch vụ.

Các nguyên tắc đạo đức trong nghề tham vấn nhằm mục đích chính quy hóa và chuyên nghiệp hóa hoạt động này, đồng thời đảm bảo sự giám sát và bảo vệ của pháp luật cùng các quy định của nghiệp đoàn Bộ quy tắc đạo đức được thiết lập với mục tiêu rõ ràng.

Giám sát các hoạt động nghiệp vụ của những người hành nghề là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ, đồng thời xác định rõ quyền và nghĩa vụ của nhà tham vấn Ngoài ra, việc phát triển nghề nghiệp và nghiệp đoàn cũng góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực này.

Các nguyên tắc đạo đức trong nghề tham vấn được xây dựng dựa trên quyền cơ bản của con người và hệ thống pháp lý của từng quốc gia Những quy tắc này quy định các tiêu chí về văn bằng, chứng chỉ, phẩm chất và năng lực của nhà tham vấn cùng với tổ chức cung cấp dịch vụ Đồng thời, chúng cũng xác định mối quan hệ giữa nhà tham vấn và thân chủ trong quá trình làm việc, cũng như vai trò, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà tham vấn đối với nghiệp đoàn trong hành nghề.

Trong môi trường học đường, giáo viên, dù không phải là những người trợ giúp chuyên nghiệp, vẫn cần hiểu và tuân thủ các nguyên tắc của công việc trợ giúp chuyên nghiệp Điều này không chỉ nhằm phục vụ tốt nhất cho lợi ích của học sinh mà còn để tránh những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra.

Trong quá trình tham vấn, các nhà tâm lý học thường đề cập đến các nguyên tắc căn bản sau:

1 Nguyên tắc tôn trọng thân chủ trong quá trình tham vấn;

2 Nguyên tắc chấp nhận, không phán xét thân chủ;

3 Nguyên tắc dành quyền tự quyết cho thân chủ;

4 Nguyên tắc đảm bảo tính bí mật thông tin cho thân chủ

Những nguyên tắc này được các nhà tham vấn xác định là những nguyên tắc vàng trong hoạt động tham vấn

* Nguyên t ắ c tôn tr ọ ng thân ch ủ trong quá trình tham v ấ n

Tôn trọng thân chủ trong quá trình tham vấn là nguyên tắc căn bản, quan trọng nhất, cần phải tuân thủ trong quá trình tham vấn vì:

Tham vấn là hoạt động giao tiếp quan trọng, trong đó tôn trọng đối tượng là nguyên tắc hàng đầu Việc tôn trọng thân chủ không chỉ là điều kiện cần thiết mà còn giúp xây dựng mối quan hệ tương trợ gần gũi và thấu cảm Mối quan hệ này có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quá trình tham vấn.

- Tôn trọng thân chủ được thể hiện những điểm sau:

Tôn trọng thân chủ như một nhân cách độc lập và cá nhân có giá trị là điều quan trọng trong quá trình tư vấn Điều này bao gồm việc coi thân chủ là một con người xứng đáng được tôn trọng, tiếp cận họ như những cá nhân có giá trị riêng, bất chấp những khác biệt về địa vị, đạo đức, hành vi hay cảm xúc Nhà tham vấn cần duy trì một vị thế bình đẳng với thân chủ để xây dựng mối quan hệ tin cậy và hiệu quả.

Tiếp cận thân chủ với tư cách là một nhân cách độc lập, không phụ thuộc, nhằm mục đích tối thượng là nâng cao tiềm năng của thân chủ.

+ Tin vào khả năng thay đổi của thân chủ

Chúng tôi xin dẫn ra một ví dụ về sự vi phạm nguyên tắc tôn trọng thân chủ trong tham vấn:

Một em học sinh đã tìm đến chuyên gia tham vấn học đường để bày tỏ nỗi lòng về việc bố mẹ yêu cầu em học quá nhiều mà không quan tâm đến khả năng và cảm xúc của em Sau cuộc trò chuyện, chuyên gia khuyên em nên nghe theo bố mẹ vì họ luôn mong điều tốt cho con Tuy nhiên, nhà tham vấn dường như không hiểu rõ tình huống, khi mà em bị ép học môn toán mặc dù em lại đam mê mỹ thuật Điều này cho thấy sự thiếu tôn trọng và thấu hiểu từ phía chuyên gia đối với cảm xúc của học sinh, dẫn đến việc không chấp nhận thân chủ của mình.

* Nguyên t ắ c ch ấ p nh ậ n, không phán xét thân ch ủ

Chấp nhận và không phán xét thân chủ là một khía cạnh quan trọng của nguyên tắc tôn trọng thân chủ Tuy nhiên, vì tính chất đặc biệt của việc chấp nhận, nguyên tắc này thường được tách ra và coi là một nguyên tắc độc lập.

- Nguyên tắc này đòi hỏi trong quá trình hành nghề, nhà tham vấn phải:

(1) chấp nhận con người, nhân cách của thân chủ như chính bản thân họ, với những giá trị riêng; (2) không được lên án, chỉ trích

Nhà tham vấn sẽ nhận được hai lợi ích quan trọng trong quá trình tham vấn: Thứ nhất, việc tạo ra một môi trường an toàn giúp thân chủ không cần phải giả dối với bản thân và người khác, từ đó dám chia sẻ những tâm tư thầm kín và đối diện với chúng Thứ hai, nhà tham vấn có thể duy trì vị trí bình đẳng và độc lập về cảm xúc với thân chủ, điều này góp phần nâng cao hiệu quả của quá trình tham vấn.

Việc vi phạm nguyên tắc tư vấn thể hiện rõ qua những phán xét của nhà tham vấn đối với thân chủ, như việc đặt câu hỏi tại sao thân chủ lại nghĩ cha mẹ luôn đòi hỏi, hay cho rằng thân chủ cần phải nghe lời cha mẹ Nhà tham vấn còn so sánh với thế hệ trước, cho rằng việc con cái nghe lời cha mẹ là điều hiển nhiên, và nhận xét rằng thân chủ có phần đòi hỏi thái quá từ cha mẹ, thay vì tập trung vào việc tu dưỡng và học tập.

* Dành quy ề n t ự quy ế t cho thân ch ủ

Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng nhà tham vấn không nên quyết định thay cho thân chủ, mà cần để thân chủ tự tìm ra giải pháp cho vấn đề của mình Điều quan trọng là nhà tham vấn phải tin tưởng vào khả năng tự giải quyết của thân chủ.

Việc áp dụng nguyên tắc tham vấn tâm lý cho học sinh trong trường học gặp nhiều khó khăn, nhưng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả Nếu không tuân thủ, hiệu quả tham vấn sẽ giảm sút vì: (1) vấn đề của thân chủ thường rất cá nhân, nên giải pháp cần phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của họ; (2) thân chủ là người kiểm định và chịu trách nhiệm cho quyết định của mình, không phải nhà tham vấn; (3) quá trình tham vấn cần tập trung vào lợi ích của thân chủ; (4) việc thân chủ nhận thức và tự đưa ra quyết định là mục tiêu quan trọng, thể hiện sự phát triển tiềm năng và ổn định cái tôi của họ.

CÁC KỸ NĂNG THAM VẤN CƠ BẢN

Kỹ năng lắng nghe

Học sinh cần giao tiếp và được hiểu bởi người khác Khi nhận được sự lắng nghe không phán xét, các em sẽ tự tin hơn trong việc khám phá bản thân.

Kỹ năng lắng nghe (KNLN) giúp giáo viên truyền tải thông điệp rằng họ đang chú ý và quan tâm đến câu chuyện, khó khăn và vấn đề của học sinh Qua đó, giáo viên có thể lắng nghe các sự kiện, cảm xúc, nhận thức, niềm tin và quan điểm của các em, từ đó tạo dựng mối quan hệ tốt hơn trong quá trình giáo dục.

KNLN trong hoạt động truyền thông phi ngôn ngữ được thể hiện qua nhiều khía cạnh cơ bản như: giao tiếp bằng ánh mắt, vị trí cơ thể, âm điệu giọng nói, sự im lặng có chủ đích, biểu cảm khuôn mặt, các ngữ điệu khác, khoảng cách giữa các cá nhân và sự va chạm.

Tiếp xúc bằng ánh mắt là yếu tố quan trọng trong giao tiếp với học sinh Chuyên viên TVHĐ nên nhìn thẳng vào mắt học sinh, nhưng không nên duy trì ánh mắt liên tục để tránh cảm giác bị soi mói Thỉnh thoảng, có thể nhìn đi chỗ khác, nhưng cần đảm bảo không tránh ánh mắt của học sinh quá lâu Nếu học sinh cảm thấy không thoải mái, chuyên viên có thể nhìn xuống một chút, nhưng vẫn phải thể hiện sự chú ý và tôn trọng Đồng thời, cần lưu ý đến vấn đề giới tính và văn hóa trong khi giao tiếp bằng ánh mắt, và có thể thảo luận với học sinh về vấn đề này để tạo sự thoải mái hơn.

Khi lắng nghe câu chuyện của học sinh, vị trí ngồi nên thẳng, đầu hơi nghiêng về phía học sinh Ngả nhẹ người ra phía sau ghế, nhưng không tựa sát vào ghế Hai tay nên để lên đùi, nắm nhẹ hoặc cử động với tốc độ vừa phải, tránh khoanh tay trước ngực Nếu cảm thấy không thoải mái khi ngồi đối diện, chuyên viên có thể xin phép thay đổi vị trí.

HS đi ra ngoài chuẩn bị một tư thế sẵn sàng, thoải mái hơn và quay lại

(3) Im lặng tích cực: Những khoảng im lặng trong quá trình trao đổi giữa

HS và chuyên viên TVHĐ cần có sự im lặng để tạo điều kiện cho quá trình tư duy và sắp xếp thông tin Đối với HS, im lặng giúp họ tự suy nghĩ và trình bày các sự kiện một cách rõ ràng hơn Đối với chuyên viên TVHĐ, sự im lặng là cơ hội để họ tóm tắt và sắp xếp các vấn đề mà HS đã nêu ra Khi chuyên viên TVHĐ lắng nghe, việc tạo ra khoảng lặng sẽ khuyến khích HS bắt đầu chia sẻ câu chuyện của mình.

Giọng nói của chuyên viên TVHĐ cần được điều chỉnh để không quá to hay quá nhỏ, và cần tránh nói sai âm hoặc sử dụng tiếng địa phương Trong quá trình thực hành, chuyên viên nên ghi lại giọng nói của mình để có thể điều chỉnh phù hợp Nếu học sinh gặp khó khăn trong việc lắng nghe, chuyên viên cần tăng cao giọng nói Ngược lại, nếu chuyên viên gặp khó khăn trong việc nghe học sinh, họ nên trao đổi trực tiếp để thay đổi vị trí ngồi Ngoài ra, chuyên viên cũng có thể tham khảo ý kiến từ những người xung quanh để cải thiện giọng nói của mình.

Chuyên viên TVHĐ có những quan điểm khác nhau về vai trò của biểu hiện khuôn mặt và ngữ điệu trong quá trình làm việc Các chuyên viên theo trường phái phân tâm cổ điển không hoàn toàn đồng ý với việc thể hiện cảm xúc qua nét mặt, trong khi những người theo trường phái thân chủ trọng tâm lại cho rằng biểu hiện khuôn mặt là phương tiện quan trọng để truyền tải cảm xúc chân thực đến học sinh Khuôn mặt của chuyên viên cần luôn hướng về phía học sinh, thể hiện sự đồng cảm và tình cảm một cách nhất quán Điều này giúp tránh mâu thuẫn trong các phản ứng ngữ điệu, như khi học sinh bày tỏ nỗi buồn mà chuyên viên lại mỉm cười và quay đi, điều này có thể gây hiểu lầm và thiếu sự kết nối.

Khoảng cách cơ thể là yếu tố quan trọng trong giao tiếp, với mỗi cá nhân, gia đình hoặc vùng văn hóa có những quy định riêng về khoảng cách an toàn khi tiếp xúc Thông thường, chuyên viên tư vấn hành vi và học sinh có thể ngồi cách nhau mà không chạm gối Tuy nhiên, đối với những học sinh gặp khó khăn trong việc lắng nghe, chuyên viên cần trao đổi về khoảng cách giữa hai người Nếu học sinh vẫn muốn ngồi gần hoặc thể hiện sự gần gũi, chuyên viên tư vấn cần nhanh chóng nhận ra và điều chỉnh khoảng cách sao cho phù hợp và an toàn nhất.

Va chạm là một vấn đề nhạy cảm và gây tranh cãi trong tư vấn, trị liệu Kỹ năng này đã được sử dụng từ lâu, như khi Freud khuyến khích thân chủ kể câu chuyện bằng phương pháp tự do liên tưởng Đối với hầu hết học sinh, việc nắm tay hay va chạm nhẹ sẽ truyền tải thông điệp rằng chuyên viên quan tâm đến họ Tuy nhiên, cần chú ý đến phản ứng của học sinh sau khi va chạm, đặc biệt là với những học sinh khác giới hoặc khi chuyên viên chưa hiểu rõ về họ, vì điều này có thể dẫn đến hiểu lầm và được coi là thiếu tôn trọng.

Trong nghĩa thông thường, KNLN (kỹ năng lắng nghe) được hiểu là khả năng sử dụng cơ quan thính giác để tiếp nhận thông tin từ người nói Tuy nhiên, trong truyền thông và giao tiếp, KNLN còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn, đó là lắng nghe tích cực Lắng nghe tích cực không chỉ dựa vào giác quan mà còn bao gồm cả trí tuệ và cảm xúc của người nghe, nhằm đáp ứng một cách hiệu quả những thông tin, cả lời nói và không lời, từ người nói.

Lắng nghe tích cực là một kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hiệu quả, giúp hiểu rõ thông điệp mà người nói truyền đạt, bao gồm cả lời nói và ngôn ngữ cơ thể Kỹ năng này yêu cầu người nghe phải thấu hiểu người nói trong bối cảnh và quan điểm của họ, đồng thời tập trung chú ý vào cuộc trò chuyện mà không bị phân tâm bởi những yếu tố xung quanh hay suy nghĩ cá nhân.

Chuyên viên TVHĐ có KNLN phù hợp thường biểu hiện ở các khía cạnh cụ thể như:

- Không vội vàng đưa ra lời khuyên

- Nghe chính xác nội dung những điều mà HS trình bày

- Nghe chính xác những cảm giác về điều HS nói

- Có khả năng đưa ra những tín hiệu cho HS rằng bạn đang lắng nghe; ví dụ: gật đầu, ừ , ừm…

Đặt câu hỏi rõ ràng là rất quan trọng, ví dụ như: "Cô không nghe được hết những điều em nói, em có thể giải thích theo cách khác để cô hiểu hơn được không?" Điều này giúp tạo điều kiện cho sự giao tiếp hiệu quả và đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt một cách chính xác.

- Không hỏi những câu không liên quan đến vấn đề của người nói

Thực hiện KNLN trong TVHĐ có thể gặp nhiều khó khăn do các rào cản, khiến chuyên viên TVHĐ gặp trở ngại trong việc lắng nghe tích cực Những rào cản này thường xuất hiện và ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình giao tiếp.

- Không chú ý/chú tâm, xao nhãng, mất tập trung (em vừa nói gì nhỉ? Em nói lại xem…)

- Ngắt lời (Nhưng mà…; thế còn…; tạo sao…)

Phán xét và chỉ trích thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không hài lòng với hành động của người khác Những câu như "Em đúng là " hay "Em lại gây rắc rối rồi" thường được sử dụng để chỉ trích một cách nhẹ nhàng Câu hỏi như "Sao em lại " hay "Thế em không biết " thể hiện sự ngạc nhiên và thất vọng, trong khi "Cô đã nói bao nhiêu lần" nhấn mạnh sự lặp lại của vấn đề Cuối cùng, câu "Chắc vì cho nên" cho thấy sự cố gắng lý giải hành động của người khác, nhưng cũng có thể mang tính chỉ trích.

- Đổ lỗi (Em lại…; Em lúc nào cũng gây rắc rối; Đó là tại em )

Kỹ năng đặt câu hỏi

Kỹ năng đặt câu hỏi là một trong những tiểu kỹ năng quan trọng của chuỗi kỹ năng TVHĐ

Cử chỉ phi ngôn ngữ trong KNLN truyền tải thông điệp về một môi trường an toàn, cho thấy giáo viên luôn sẵn sàng lắng nghe học sinh Đồng thời, kỹ năng đặt câu hỏi của chuyên viên TVHĐ cũng gửi đến học sinh thông điệp rằng họ đang chú ý và khuyến khích học sinh chia sẻ nhiều hơn về câu chuyện của mình.

Trong TVHĐ, thường xuất hiện những câu hỏi nhằm khuyến khích học sinh thể hiện bản thân, bao gồm các câu gợi mở, câu khuyến khích và câu hỏi mở cũng như câu hỏi đóng Những câu hỏi này giúp tạo ra không gian cho học sinh bộc lộ ý kiến và cảm xúc của mình.

Các câu hỏi gợi mở thể hiện quyền chủ động trong việc đặt câu hỏi thuộc về chuyên viên TVHĐ, tuy nhiên, sự sẵn sàng chia sẻ thông tin luôn đến từ phía học sinh Một số câu hỏi có thể sử dụng để khơi gợi sự trao đổi bao gồm:

• Em nói em có chuyện muốn chia sẻ với cô, em có thể nói cho cô biết cụ thể hơn được không?

• Em muốn được chia sẻ về mối quan hệ tình cảm của mình, mối quan hệ cụ thể mà em đang muốn nói đến là gì?

• Sáng nay em có vẻ buồn, em có muốn nói về điều đó không?

• Em có thể nói rõ thêm về …

• Điều gì em thực sự muốn nói hôm nay…

• Điều em đang băn khoăn nhất hiện nay là gì…

• Hôm trước em đang kể cho cô về… em có tiếp tục muốn nói đến chuyện đó không?

• Em đã từng nói với cô rằng, điều khiến em phải suy nghĩ nhiều là… em có muốn nói tiếp về điều đó không?

• Trong buổi làm việc hôm nay, em muốn nói về điều gì?

Câu khuyến khích là những câu ngắn gọn thể hiện sự ủng hộ và lắng nghe từ chuyên viên tư vấn học đường đối với học sinh Những cụm từ khuyến khích này có thể bao gồm các câu như "Bạn làm rất tốt!" hay "Tôi đang lắng nghe bạn."

- Cô hiểu em đang nói đến

- Cô vẫn đang lắng nghe đây…

Câu hỏi mở cho phép nhiều lựa chọn trả lời, giúp phát triển và tiếp nối câu chuyện, trong khi câu hỏi đóng chỉ có một phương án trả lời duy nhất.

Chuyên viên TVHĐ cần chú ý khi sử dụng câu hỏi mở; trong một số tình huống, khi học sinh nêu ra một sự kiện, việc áp dụng câu hỏi mở là rất quan trọng để thu thập thêm thông tin.

- Tránh đặt câu hỏi mở cho những HS dễ bị tổn thương khi mối quan hệ TVHĐ chưa hoàn toàn bền vững

- Khi HS chưa sẵn sàng

- Cần lựa chọn thông tin để hỏi, không tản mát

Em đã chơi lại với bạn chưa?

Tình trạng khó khăn của em tốt rồi chứ?

Em có nỗi lực để giải quyết vấn đề của mình không?

Em có thích cách cư xử của bạn ấy không?

Em có thể nói cho cô biết về tình trạng bạn bè hiện nay của em?

Em đã làm gì để thay đổi tình trạng khó khăn của mình?

Những nỗ lực của em để đối phó với điều đó ra sao?

Em nói bạn ấy làm ảnh hưởng đến em, em có thể nói thêm về cách cử xử nào của bạn ấy khiến em không thích?

Những điều cần tránh và hạn chế khi đặt câu hỏi:

Hạn chế việc đặt câu hỏi "Tại sao?" trong quá trình tư vấn là rất quan trọng, vì câu hỏi này thường mang tính chất buộc tội và có thể khiến người được hỏi cảm thấy bị chỉ trích Mặc dù câu hỏi "Tại sao" có thể giúp làm sáng tỏ nhiều vấn đề, nhưng nếu học sinh đã biết câu trả lời, họ đã không cần đến chuyên viên tư vấn Để giảm bớt sự phòng vệ từ phía học sinh, chúng ta nên thay thế câu hỏi bắt đầu bằng "Tại sao……?" bằng những câu hỏi khác mang tính xây dựng hơn.

- Không đặt câu hỏi dồn dập theo kiểu chất vấn Cần hỏi từng câu và để

HS có thời gian suy nghĩ và trả lời

- Không đặt câu hỏi lòng vòng, khó hiểu

Khi giao tiếp, tránh đặt câu hỏi mang tính chất chụp mũ hoặc mớm cung, chẳng hạn như "Nếu em không ăn cắp, tại sao em lại đứng gần bàn của cô giáo?" hay "Chỉ có em ở lại trong giờ ra chơi, vậy ai đã ăn cắp tiền của bạn nếu không phải em?" Những câu hỏi này không chỉ gây áp lực mà còn có thể làm tổn thương tinh thần của người bị hỏi.

Chuyên viên TLHĐ cần lưu ý chọn một vị trí nhất định trước khi ngồi với

HS, hãy thở sâu và thư giãn Hãy đẩy quả bóng sang chân HS, câu chuyện là của

HS nên được khuyến khích chia sẻ câu chuyện của mình Sau khi đặt 1-2 câu hỏi mở, hãy dành thời gian lắng nghe và sử dụng những lời khuyến khích hoặc gật đầu để tạo sự thoải mái Trong trường hợp có sự im lặng, hãy để HS tự nói trước, tránh sử dụng quá nhiều câu hỏi mở ngay từ đầu Việc áp dụng câu hỏi đóng trong nhiều tình huống sẽ giúp xác nhận lại những thông tin chưa rõ ràng.

Kỹ năng phản hồi

Kỹ năng mời chuyển thông điệp đến học sinh rằng chuyên viên tư vấn học đường đang chú ý lắng nghe câu chuyện của họ, nhưng không thể hiện rõ mức độ hiểu biết của chuyên viên về vấn đề hay câu chuyện mà học sinh đang chia sẻ.

Kỹ năng phản hồi (KNPH) đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác cảm xúc, suy nghĩ và sự kiện của học sinh Qua việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, chuyên viên TVHĐ có thể truyền đạt sự hiểu biết về những cảm xúc và suy nghĩ của học sinh, từ đó thúc đẩy quá trình học tập và phát triển cá nhân.

KNPH có chức năng cụ thể như sau:

- Chuyển tải mức độ hiểu và thấu cảm của chuyên viên TVHĐ đến HS

- Phản chiếu lại những gì đã nghe thấy, giúp cho HS nhìn lại cảm xúc của mình

- Giúp cho cả chuyên viên TVHĐ và HS nhìn lại cảm xúc của mình

- Khám phá sâu hơn về những trải nghiệm của HS

- Nắm bắt được những khía cạnh quan trọng nhất trong thông điệp của

Học sinh thường không nhận ra hoặc cố gắng che giấu cảm xúc của mình Lời nói của họ thường chứa đựng sự kiện, suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin ẩn sau Trong nhiều nền văn hóa, học sinh thường ngại bày tỏ cảm xúc một cách trực tiếp và thường lựa chọn nói về các sự kiện hoặc nội dung thay vì chia sẻ cảm xúc của mình.

Cái gì đã xảy ra- tóm tắt

Cảm xúc của HS khi đó- Phản hồi cảm xúc Ý nghĩa Ý nghĩa cá nhân qua những sự kiện- Phản hồi ý nghĩa

Học sinh (HS) có thể phản ứng theo nhiều cách khác nhau, như tư duy logic, và thường dễ dàng bộc lộ bản thân khi chuyên viên tư vấn hướng dẫn (TVHĐ) làm rõ ý nghĩa vấn đề mà họ đang muốn đề cập Tuy nhiên, HS có thể nói nhiều về sự kiện mà không thoải mái thể hiện cảm xúc hoặc không muốn tiết lộ thông tin cá nhân Nghiên cứu cho thấy rằng HS chỉ chia sẻ và bộc lộ ý nghĩa khi họ cảm thấy chuyên viên TVHĐ có đủ năng lực chuyên môn, đáng tin cậy và tạo ra một môi trường an toàn để hỗ trợ.

Phản hồi nội dung là quá trình tóm tắt câu chuyện của học sinh, trong đó cần lắng nghe kỹ lưỡng trước khi tóm tắt Sử dụng ngôn ngữ của chuyên viên tư vấn, việc này giúp diễn đạt lại những gì học sinh đã chia sẻ một cách trung lập và không đánh giá.

Thời điểm nên tóm tắt:

- Khi có được những thông tin nhất định và cần làm rõ thông tin

- Trước đó là những câu hỏi mở, gợi mở, khuyến khích

- Khi HS đưa quá nhiều thông tin, hay HS đã nói quá nhiều

Từ sáng đến giờ, tôi và cô đã thảo luận về những thay đổi gần đây trong sức khỏe của tôi cũng như những lo lắng hiện tại của tôi.

Xin lỗi, cô muốn nhắc lại để chắc chắn rằng cô hiểu đúng ý em Việc em thường xuyên cảm thấy mệt mỏi và bực bội với bạn H khiến em lo lắng Em đã thảo luận vấn đề này với mẹ nhưng cảm thấy mẹ không quan tâm nhiều, điều này càng làm tăng thêm sự lo lắng của em.

Em đã thảo luận với cô về tình hình sức khỏe hiện tại của mình và những suy nghĩ liên quan đến việc có nên tiếp tục mối quan hệ với bạn H hay không.

Phản hồi nội dung có thể thực hiện theo chu trình gợi ý sau:

G ợ i m ở Khuy ế n khích Câu h ỏ i m ở Khuy ế n khích Tóm t ắ t

Chuyên viên TVHĐ cần lưu ý tránh những vấn đề thường gặp khi tóm tắt:

- Chỉ nêu những sự kiện riêng rẽ hoặc chỉ nhắc lại lời của HS

- Không nghe hết vấn đề

- Lo lắng về những điều mình sẽ nói tiếp

- Đánh giá về những gì HS vừa nói hoặc đứng về một phía nào đó trong câu chuyện của HS

Phản hồi cảm xúc là một kỹ năng quan trọng nhưng cũng đầy thách thức trong quá trình tư vấn học đường Chuyên viên tư vấn cần khéo léo sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt và phản ánh những cảm xúc mà học sinh chia sẻ trong câu chuyện của họ, dù là một cách trực tiếp hay gián tiếp.

Quá trình phản hồi này có những điểm đặc trưng riêng, khác với phản hồi nội dung và ý nghĩa:

- Tập trung vào cảm xúc, không tập trung vào sự kiện, suy nghĩ

- Có thể thông qua ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ

- Có thể phản hồi cảm xúc về những gì đang diễn ra ngay lúc đó

- Phản hồi cảm xúc giúp HS tự bộc lộ bản thân mình ở mức độ sâu hơn

- Gắn kết mối quan hệ giữa HS và chuyên viên TVHĐ

- Giúp HS hiểu hơn về cảm xúc của mình

Những khó khăn cơ bản khi phản hồi cảm xúc:

- HS thường không nhận ra được cảm xúc của chính mình

Để hiểu rõ những cảm xúc ẩn sau mỗi lời nói, cần có sự nhạy cảm, vì yếu tố văn hóa, điều kiện sinh sống và gia đình có ảnh hưởng lớn đến cách thể hiện cảm xúc của học sinh cũng như của các chuyên viên tâm lý.

- HS không muốn chia sẻ cảm xúc hay đổ lỗi cho người khác khi nhận ra được xúc cảm của mình

- Chuyên viên TVHĐ có thể thất vọng khi HS không đáp lại sự phản hồi xúc cảm của chuyên viên TVHĐ

Phản hồi cảm xúc được thực hiện qua hai bước quan trọng Đầu tiên, cần xác định cảm xúc của học sinh (HS) bằng cách lắng nghe cẩn thận và đặt tên cho cảm xúc đó Nếu không thể nhận diện được cảm xúc, hãy cố gắng đặt mình vào vị trí của HS Thứ hai, chuyên viên tư vấn cần chỉ ra và diễn đạt rõ những tình cảm ẩn chứa trong lời nói hoặc cách diễn đạt của HS Việc gợi mở cảm xúc có thể thực hiện thông qua các câu hỏi phản ánh cảm xúc, ví dụ như: "Nếu tôi ở trong tình huống đó, tôi sẽ rất lo sợ; Em cảm thấy thế nào khi ?"

NHỮNG TỪ CHỈ CẢM XÚC

Dương tính Âm tính Trung tính

Cảm xúc vui vẻ, hân hoan và hạnh phúc mang lại sự thoải mái và khoan khoái cho con người Sự tự hào và phấn khích khi đạt được thành công khiến ta cảm thấy sướng và sung sướng Những khoảnh khắc hả hê khi được đền đáp và đánh giá cao tạo nên giá trị và sức mạnh cho bản thân, khiến ta thêm thản và háo hức với những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Cuộc sống đôi khi mang đến những cảm xúc tiêu cực như buồn phiền, hốt hoảng và sợ hãi, khiến chúng ta cảm thấy âu sầu, chán nản và mất niềm tin Những cảm giác này có thể dẫn đến sự rầu rĩ, căm giận và tức giận, tạo ra sự bực bội và tuyệt vọng Chúng ta có thể cảm thấy chán nghét, đau khổ và bi quan, dẫn đến tình trạng hụt hẫng và thất vọng Cảm giác rối bời và hoang mang cũng thường xuyên xuất hiện, khiến ta cảm thấy thừa thãi và vô giá trị, như bị mất mặt hoặc bị xỉ nhục Những trải nghiệm này có thể khiến chúng ta cảm thấy bị hành hạ, không được coi trọng, và bị khinh thường, dẫn đến sự bức bối, tủi phận và cô đơn.

Hồi hộp, băn khoăn, thấp thỏm, bâng khuâng,

Những vấn đề cần tránh khi phản hồi cảm xúc:

- Hỏi HS: em đã từng cảm thấy thế nào

- Đợi quá lâu mới phản hồi cảm xúc

- Chuyển từ phản hồi cảm xúc sang thành một câu hỏi, ví dụ: em có cảm thấy buồn khi cha mẹ chia tay nhau?

Cảm giác cô đơn thường xuất phát từ việc không được hiểu và chia sẻ, vậy em có người bạn thân nào để tâm sự và chia sẻ những suy nghĩ của mình không?

- Tập trung sai đối tượng, ví dụ: “Vậy là mọi người không yêu quý em” (Nên chuyển thành: Em cảm thấy mình không được mọi người yêu quý)

- Để HS dẫn dắt quá nhiều: Phải xin lỗi cắt lời HS trong những lúc cần thiết, không để HS dẫn mình đi hết chuyện này đến chuyện khác

Phản hồi từ người khác có thể quá nông hoặc quá sâu, ví dụ như khi một đứa trẻ cảm thấy mẹ không lắng nghe mình mà chỉ chú ý đến chị, điều này có thể khiến trẻ cảm thấy tức giận Ngược lại, nếu phản hồi quá sâu, có thể dẫn đến những cảm xúc mạnh mẽ hơn, như sự tức giận tột độ Việc hiểu rõ mức độ phản hồi là rất quan trọng trong giao tiếp.

Kỹ năng xử lý im lặng

Để "phá tan" sự im lặng của học sinh, chuyên viên tư vấn học đường cần phỏng đoán nguyên nhân dẫn đến sự im lặng này, sau đó cảm nhận và thể hiện một số yêu cầu cụ thể.

Cho phép học sinh duy trì sự im lặng trong khoảng 30 giây, tùy thuộc vào cảm nhận của chuyên viên tư vấn hành động về khả năng chịu đựng im lặng của học sinh.

"chịu đựng" của Chuyên viên TVHĐ và nan đề đang nói đến)

- Gọi tên cảm xúc mà HS đang trải nghiệm

- Bày tỏ thông cảm với sự im lặng của HS Việc chấp nhận HS im lặng cho thấy Chuyên viên TVHĐ không tò mò chuyện của các em

Khuyến khích học sinh chia sẻ những vấn đề của họ là rất quan trọng, vì việc giữ kín cảm xúc sẽ khiến các em cảm thấy không vui và phải chịu đựng một mình Nếu không nói ra, những vấn đề này sẽ không tự biến mất và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của các em.

- Cho HS thấy mình muốn giúp em- khi nào em muốn

- Nói về sự bảo mật thông tin

Các ví dụ về xử lí tình huống im lặng của HS:

Nếu em cảm thấy buồn và không muốn chia sẻ, cô muốn nhắc nhở rằng việc chia sẻ với cô có thể giúp em vơi bớt nỗi đau và tìm ra cách giải quyết vấn đề Đôi khi, những câu chuyện buồn khiến chúng ta muốn chôn chặt trong lòng, và giữ im lặng có thể mang lại cảm giác an toàn Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc em sẽ phải chịu đựng nỗi buồn một mình Cô hy vọng có thể giúp em giảm bớt nỗi buồn và những gì em chia sẻ sẽ được giữ bí mật giữa chúng ta.

VD 2: Nếu Chuyên viên TVHĐ cho rằng HS im lặng vì sợ nói ra sẽ bị coi thường, chê trách hoặc làm tổn thường đến người khác, Chuyên viên TVHĐ có thể nói: Cô biết là không dễ dàng để có thể tâm sự những chuyện thầm kín của mình với người ngoài, nhất là khi chuyện đó lại liên quan đến (bất kể ai đó) Tuy nhiên, nếu khi nào em cảm thấy muốn trò chuyện cho khuây khoả, thì Cô luôn sẵn sàng lắng nghe tâm sự của em

VD 3: Nếu HS cho rằng giữ im lặng sẽ tốt hơn nói ra, Chuyên viên TVHĐ có thể nói: Nếu im lặng có thể giúp em quên đi được nỗi buồn hay trút được gánh nặng trong lòng thì em cứ giữ im lặng Tuy nhiên, trong trường hợp của em Cô không chắc đây là một giải pháp hay Hi vọng em sẽ cân nhắc điều này

VD 4: Nếu HS đang trong câu chuyện bỗng dưng lại im lặng, Chuyên viên TVHĐ có thể nói: Cô hiểu khi em đến đây là đã ít nhiều tin tưởng vào Cô Nhưng nếu em cảm thấy chưa sẵn sàng nói về chuyện này thì không nhất thiết phải nói ngay bây giờ Chúng ta có thể nói chuyện này vào khi nào em cảm thấy thật thoải mái cũng được

VD 5: Nếu Chuyên viên TVHĐ cho rằng HS im lặng vì chưa biết nên giải bày thế nào, Chuyên viên TVHĐ có thể nói: Đôi khi chúng ta cảm thấy khó khăn trong việc giãi bày tâm sự với người ngoài (hay đôi khi chúng ta cảm thấy khó khăn khi bắt đầu câu chuyện của mình)… Vì vậy em cứ nói những gì mình nhớ, sau đó chúng ta sẽ cùng sắp xếp lại Vì vậy, em có thể nói bất cứ điều gì đang chợt đến trong đầu Không nhất thiết em phải kể ngay vấn đề bức xúc của mình Vì vậy, em cứ từ từ, không cần phải vội vàng, mình nhớ đến đâu, nói đến đấy

VD 6- Nếu Chuyên viên TVHĐ cho rằng HS im lặng vì sợ lộ bí mật, chuyên viên TVHĐ có thể nói: Nguyên tắc của cô là giữ bí mật về những điều

HS chia sẻ Vì vậy, em có thể nói chuyện riêng của mình mà không sợ bị lộ ra bên ngoài.

Kỹ năng thấu cảm

Thấu cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của học sinh, giúp giáo viên đặt mình vào vị trí của các em Việc truyền tải sự thấu hiểu này không chỉ tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa giáo viên và học sinh mà còn hỗ trợ học sinh trong việc vượt qua những khó khăn mà họ đang trải qua.

Kỹ năng thấu cảm là rất quan trọng trong việc tạo dựng mối quan hệ và giúp học sinh cảm thấy được chia sẻ Để phát triển kỹ năng này, cần có sự nhạy cảm, tinh tế và thái độ quan tâm, lắng nghe Người thầy cần nhận biết cảm xúc của bản thân cũng như của học sinh thông qua ngôn ngữ cơ thể và lời nói Việc thể hiện cảm xúc một cách chân thành qua lời nói và cử chỉ sẽ giúp học sinh cảm thấy được đồng cảm và mạnh mẽ hơn Hơn nữa, việc sử dụng kỹ năng thấu cảm không chỉ dựa vào kiến thức học được mà còn phụ thuộc vào tính nhân văn, khả năng làm chủ cảm xúc và nỗ lực luyện tập thường xuyên.

Kỹ năng nói lời thấu cảm:

- Nhắc lại cảm xúc HS đang nói đến, đang trải qua và nguyên nhân dẫn đến cảm xúc đó

- Làm cho HS cảm nhận rằng điều em làm là như thế nào trong hoàn cảnh của em

- Không đưa ra lời khuyên hay bảo HS phải làm gì, như thế nào

- Không đưa kinh nghiệm cá nhân vào câu nói

- Không giảng giải đạo đức

Chuyên viên TVHĐ có thể nâng cao kỹ năng thấu cảm bằng cách tự đặt ra những câu hỏi như: Liệu tôi có cảm nhận được những trải nghiệm của học sinh và đồng nghiệp? Tôi có thể truyền tải cảm nhận này đến họ một cách hiệu quả không? Học sinh và đồng nghiệp có cảm nhận được sự thấu hiểu và thông cảm của tôi đối với những vấn đề mà họ đang gặp phải hay không?

Chuyên viên TVHĐ có thể sử dụng thang đo thấu cảm gồm 4 mức độ: Mức độ 1: Gây ra cảm xúc tiêu cực ở HS

Mức độ 2: Không phản ánh vào vấn đề trọng tâm của HS

Mức độ 3: HS cảm thấy được chia sẻ

Mức độ 4 : Giúp HS hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc của mình Làm HS cảm thấy được tăng giá trị của mình

Khi sử dụng thang trên cần lưu ý: tránh mức 1 và 2 vì không có ích cho HS; đồng thời nó có thể gây phản ứng tiêu cực từ phía HS

Chuyên viên TVHĐ cần phân biệt rõ giữa thấu cảm và đồng cảm Ví dụ, khi Hồng nhận tin bà ngoại vừa mất, sự yêu thương dành cho bà khiến Hồng cảm thấy gấp gáp và cuối cùng òa khóc Sự phản ứng của Hồng thể hiện rõ ràng cảm xúc sâu sắc và nỗi đau mất mát.

- Đồng cảm: Tội nghiệp Hồng, em ấy nhớ đến bà với nỗi tiếc thương (Mẹ/dì/ cậu hiểu nỗi mất mát của em)

- Thấu cảm: Mẹ/dì có thể cảm nhận được nỗi đau cũng như tình yêu em dành cho bà

Dưới đây là một sối ví dụ thể hiện sự thấu cảm:

Có thể thấy rằng em đang cảm thấy

Nếu cô nghe được từ em một cách chính xác Đối với cô điều này giống như là em đang nói

Cô không chắc liệu cô đi cùng em nhưng

Hãy sửa cho cô nếu cô sai nhưng cô đang cảm thấy

Em hình như đang xúc động

Em có vẻ cảm thấy

Dường như là em đang nói

Cô băn khoăn liệu có phải em đang nói

Cô nghe em đang nói

Em muốn nói; Cô không chắc rằng cô sẽ cùng với em

Liệu cô có hiểu được những gì em nói

Khi cô nghe, thì em

Thông điệp mà cô nhận được là

Cô không chắc chắn rằng cô hiểu; em đang cảm thấy

Cô cảm giác em đang xúc động

Em hẳn đã cảm thấy

Theo những gì cô thu thập thì em đang cảm thấy

Cô có cảm nhận là

Kỹ năng thách thức

Kỹ năng thách thức đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra bước ngoặt trong quan hệ tư vấn học đường, nhưng đây cũng là một trong những kỹ năng khó khăn nhất Có hai phương pháp chính để đối đầu: đưa ra phản hồi và đối đầu trực tiếp Mục đích của việc đưa ra phản hồi là để chỉ rõ cách hành vi của học sinh ảnh hưởng đến chuyên viên tư vấn, đánh giá quá trình thay đổi của học sinh và cung cấp thông tin mà chuyên viên đã quan sát được.

HS xem xét lại những vấn đề còn thiếu thống nhất giữa suy nghĩ, thái độ, hành vi, cảm xúc của HS)

Thời điểm thích hợp để đưa ra phản hồi là khi học sinh có những thông tin mơ hồ về bản thân, hiểu sai về hành vi của người khác, đổ lỗi cho người khác hoặc thiếu sự thống nhất trong suy nghĩ.

Trong quá trình thực hiện kỹ năng thách thức cần lưu ý:

- Không đưa phản hồi về những đặc điểm nhân cách của HS- ví dụ “Em là người yếu đuối”

Phản hồi cần phải cụ thể và chính xác, tránh những đánh giá chủ quan Ví dụ, bạn có thể nói: "Cô cảm thấy rất khó tập trung khi em vừa nói chuyện vừa liên tục sử dụng điện thoại di động."

Trước khi phản hồi, hãy thông báo hoặc ngỏ ý để tạo sự thoải mái trong cuộc trò chuyện Ví dụ, bạn có thể nói: "Em nhận thấy mọi người trong gia đình và lớp học đã nổi giận khi em tranh luận quá gay gắt Cô có một vài suy nghĩ về điều này, cô có thể trao đổi với em được không?"

Trong quá trình làm việc, chỉ nên đưa ra phản hồi về một vấn đề cụ thể trong khoảng thời gian cho phép Chẳng hạn, qua các buổi họp, cô nhận thấy em rất chú ý và thường xuyên hỏi cô về cảm nhận của cô về em.

Khi đưa ra phản hồi, hãy chú trọng vào những thế mạnh của học sinh trước, sau đó mới đề cập đến những điểm cần cải thiện Ví dụ, từ những gì em chia sẻ, cô nhận thấy em đã nhận thức được rằng mình đã có hành vi xúc phạm bạn nhiều lần Tuy nhiên, em cũng thừa nhận rằng chưa có sự thay đổi nào trong cách ứng xử với bạn.

Khi phản hồi về những vấn đề nhạy cảm mà học sinh (HS) muốn tránh, chuyên viên tư vấn học đường nên tìm cách diễn đạt sao cho HS dễ chấp nhận Ví dụ, có thể bắt đầu bằng cách chia sẻ ấn tượng rằng HS thoải mái khi nói về các mối quan hệ bên ngoài xã hội, nhưng lại gặp khó khăn khi đề cập đến mối quan hệ với cha mẹ Điều này có thể gợi mở cho HS suy nghĩ về những khó khăn mà mình đang gặp phải Đối đầu trực tiếp là một chuỗi hành động can thiệp nhằm chỉ ra sự bất cân xứng giữa lời nói và hành động của HS.

Những kiểu bất cân xứng và không thống nhất có thể là:

Sự bất cân xứng giữa lời nói và cử chỉ phi ngôn ngữ có thể tạo ra những hiểu lầm trong giao tiếp Chẳng hạn, khi học sinh chia sẻ rằng việc học của mình giống như "địa ngục" nhưng lại kèm theo nụ cười, điều này khiến người nghe cảm thấy vấn đề không nghiêm trọng như lời nói Việc này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ ngữ cảnh và cảm xúc trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường học tập.

Bất cân xứng giữa niềm tin và trải nghiệm là một vấn đề phổ biến Ví dụ, một học sinh cảm thấy mình không thông minh dù đã tốt nghiệp hai bằng đại học, trong khi một chuyên viên tự nhận mình không thông minh nhưng thực tế cũng đã tốt nghiệp đại học Điều này cho thấy sự khác biệt giữa nhận thức cá nhân và thành tựu thực tế.

Bất cân xứng giữa giá trị và cách ứng xử thể hiện rõ qua ví dụ về mối quan hệ bạn bè Học sinh cho rằng tôn trọng bạn bè là quan trọng, nhưng lại biện minh cho hành vi đánh bạn chỉ vì muốn họ tiến bộ Ngược lại, chuyên viên tư vấn lại đặt câu hỏi về sự mâu thuẫn trong quan điểm này, khi hành động đánh bạn lại được xem là biểu hiện của sự tôn trọng.

Sự bất cân xứng giữa lời nói và việc làm thể hiện rõ qua ví dụ của học sinh: mặc dù em khẳng định rằng việc hoàn thiện bài tập là quan trọng nhất, nhưng em lại chọn gặp bạn để bàn về kỳ nghỉ hè trước Điều này cho thấy rằng, mặc dù em nói học là ưu tiên hàng đầu, nhưng thực tế, việc gặp gỡ bạn bè lại là điều em muốn thực hiện hơn.

Bất cân xứng giữa trải nghiệm và kế hoạch trong việc xây dựng mối quan hệ bạn bè có thể gây khó khăn Ví dụ, học sinh đã nhiều lần bỏ lỡ cơ hội kết bạn với một người nhưng dự định sẽ tìm một người bạn mới vào tuần tới Chuyên viên tư vấn hướng dẫn rằng, để bắt đầu và duy trì một mối quan hệ mới thành công, học sinh cần rút ra bài học từ những mối quan hệ trước đây và áp dụng các chiến lược phù hợp để đạt được kết quả mong muốn.

Sự bất cân xứng giữa lời nói và hành động có thể thấy rõ trong tình bạn Ví dụ, một học sinh nói rằng họ không quan tâm đến việc bạn có còn quý mình hay không, nhưng lại lo lắng về cách giữ gìn tình bạn Điều này cho thấy sự mâu thuẫn trong suy nghĩ và cảm xúc Để giải quyết vấn đề này, cần phải tuân theo các bước cụ thể và lắng nghe câu chuyện của nhau, từ đó tìm ra cách giữ vững mối quan hệ bạn bè.

Để đảm bảo mối quan hệ giữa chuyên viên tư vấn hướng nghiệp (TVHĐ) và học sinh (HS) có thể chấp nhận sự đối đầu, cần đặt câu hỏi một cách khéo léo để HS dễ tiếp nhận Quan sát phản ứng của HS khi nghe câu hỏi đối đầu là rất quan trọng Đồng thời, kết nối sự đối đầu thông qua kỹ năng tóm tắt và gợi mở sẽ giúp tạo ra một cuộc trò chuyện hiệu quả hơn.

Mẫu câu có thể dùng trong đối đầu:

- Em nói……… nhưng cử chỉ của em lại nói………

- Em tin………nhưng em đã làm………

- Em đánh giá cao……nhưng em hành động………

- Em nói……… nhưng em làm………

- Em dự kiến………….nhưng kinh nghiệm của em………

- Em nói………nhưng em cũng nói………

Trong đối đầu trực tiếp cần lưu ý: phải lắng nghe toàn bộ câu chuyện của

Để xác định sự thiếu thống nhất và bất cân xứng trong câu chuyện của học sinh, cần đặt ra câu hỏi “Một mặt thì………Mặt khác thì……… ” Việc xem xét và nhận ra những thay đổi của học sinh là rất quan trọng Sau khi phát hiện sự thiếu thống nhất và không cân xứng, hãy tự hỏi và kiểm tra lại: “Mình đã đi đúng hướng chưa?”

Kỹ năng đánh giá và thiết lập mục tiêu

Đánh giá học sinh cần trợ giúp nhằm cung cấp thông tin cơ bản để thiết lập những mục tiêu quan trọng và cụ thể, đồng thời giúp học sinh hiểu rõ hơn về các yếu tố liên quan đến vấn đề của mình Qua đó, người trợ giúp có thể nhận diện tính độc đáo của từng học sinh, giúp nhà tư vấn phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn và nắm bắt lịch sử phát triển của học sinh Đánh giá cũng cung cấp thông tin về điểm mạnh, điểm yếu của học sinh, giúp họ nhận ra vấn đề quan trọng nhất và tập trung vào những vấn đề này.

Thiết lập mục tiêu là yếu tố quan trọng trong quá trình hỗ trợ học sinh (HS), vì sự thay đổi chỉ xảy ra khi HS nhận ra vấn đề và cam kết thực hiện mục tiêu Khi HS xác định được điểm khởi đầu, nhà tư vấn có thể xác định phương thức hỗ trợ cụ thể Quá trình này bao gồm việc xây dựng mối quan hệ hỗ trợ, đánh giá HS, cung cấp thông tin và phản hồi, lập kế hoạch trợ giúp, thiết lập mục tiêu, và thực hiện các hành động can thiệp.

Thực chất của kỹ năng thiết lập mục tiêu là: Liệt kê vấn đề, hạn chế vấn đề, và đào sâu, can thiệp vào một vấn đề cụ thể

Hai cách thức đánh giá học sinh/thân chủ: Chính thức (trắc nghiệm, bảng hỏi….) và không chính thức (phỏng vấn, nói chuyện, quan sát, …)

Lý do tiến hành đánh giá học sinh/thân chủ:

• Có những thông tin cơ bản trong việc thiết lập những mục tiêu quan trọng, có ý nghĩa, và cụ thể

• Giúp học sinh/thân chủ tìm hiểu thêm về những yếu tố liên quan đến vấn đề của mình

• Giúp CVTV hiểu được tính độc đáo và duy nhất của mỗi học sinh/thân chủ

• Giúp CVTV phát hiện những nguy cơ

• Có được những thông tin cơ bản về lịch sử phát triển của học sinh/thân chủ

• Có thông tin về điểm mạnh, điểm yếu của học sinh/thân chủ

• Giúp học sinh/thân chủ nhận ra vấn đề quan trọng nhất của mình

• Tập trung vào vấn đề quan trọng

Cách thức tiến hành đánh giá học sinh/thân chủ trong tư vấn:

Khi thực hiện trắc nghiệm, CVTV chỉ được phép tiến hành cho học sinh hoặc thân chủ trong phạm vi kiến thức mà họ đã được đào tạo, thực tập và giám sát.

• Trong điều kiện không thể tiến hành tự làm trắc nghiệm cho học sinh/thân chủ, CVTV giới thiệu học sinh/thân chủ đến những cơ sở tin cậy

• Quan sát: Quần áo, cách đi lại, giọng nói, hành vi phi ngôn ngữ, biểu hiện của khuôn mặt…

Bài viết này tổng hợp thông tin quan trọng về lịch sử gia đình thông qua việc vẽ cây gia đình, thể hiện sự phát triển cá nhân qua các giai đoạn trong cuộc đời, và phân tích mối quan hệ với những người có ảnh hưởng tích cực cũng như tiêu cực Nó cũng đề cập đến nguồn tình cảm hỗ trợ, cách nhìn nhận về cuộc sống với các quan điểm và triết lý riêng, cùng với tình trạng hiện tại về nhận thức, cảm xúc và hành vi Ngoài ra, bài viết còn xem xét yếu tố dân tộc, văn hóa, và tình trạng sức khỏe liên quan đến việc sử dụng thuốc, nghiện ngập, và các bệnh tật.

Kỹ năng tìm kiếm giải pháp

Kỹ năng tìm kiếm giải pháp (KNTKGP) bao gồm bốn tiểu kỹ năng quan trọng: (1) khả năng đưa ra lời khuyên hiệu quả, (2) cung cấp thông tin chính xác, (3) tư duy sáng tạo để khám phá các lựa chọn đa dạng, và (4) tìm kiếm các cách lý giải thay thế để giải quyết vấn đề.

Lời khuyên trong hỗ trợ tâm lý cần được xem xét cẩn thận, vì nó có thể tạo ra sự chênh lệch quyền lực giữa người hỗ trợ và người nhận hỗ trợ, làm thay đổi bản chất của mối quan hệ Tuy nhiên, lời khuyên có thể hữu ích trong những tình huống khẩn cấp như hành vi nguy hiểm, sử dụng ma túy, hoặc các trường hợp lạm dụng tình dục Đưa ra lời khuyên cũng có thể phù hợp khi người hỗ trợ có kiến thức chuyên sâu về vấn đề mà học sinh đang gặp phải, hiểu rõ về hoàn cảnh sống của học sinh, hoặc có kinh nghiệm tương tự trong lĩnh vực liên quan.

Không nên đưa ra lời khuyên trong các trường hợp sau: (1) khi vi phạm giá trị, niềm tin, văn hóa và gia đình của học sinh; (2) đối với những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tương lai như việc thi đại học hay không; (3) với những học sinh có xu hướng phụ thuộc vào người khác; (4) khi học sinh đặt câu hỏi về những vấn đề không thể dự đoán kết quả; (5) khi lời khuyên có thể tác động đến người khác; và (6) khi học sinh đã có đủ thông tin và khả năng tự giải quyết vấn đề của mình mà không cần sự hỗ trợ.

Cung cấp thông tin cụ thể về các vấn đề như dịch vụ xã hội và các chủ đề nhạy cảm như sử dụng ma túy giúp học sinh tiếp cận mục tiêu của mình Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc đưa ra quá nhiều thông tin có thể khiến học sinh cảm thấy choáng ngợp và không thực hiện theo những lời khuyên từ nhà tư vấn.

Tư duy sáng tạo giúp học sinh khám phá nhiều lựa chọn khác nhau, từ đó mở rộng cách nhìn về một vấn đề Điều này cho phép học sinh nhận thức rằng vấn đề có thể được hiểu và giải thích từ nhiều góc độ khác nhau Mục tiêu chính là khuyến khích sự đa dạng trong tư duy và khả năng phân tích.

Ngày đăng: 20/10/2021, 12:09

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w