1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

TÍCH PHÂN VD

7 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 7
Dung lượng 1,23 MB

Nội dung

ThS Bùi Văn Quyết TÍCH PHÂN TÍCH PHÂN VẬN DỤNG Năm 2019 ĐỔI BIẾN Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Cho hàm số f  x  xác định �\  0 , thỏa f �  x   , f    1, f (2)  Giá trị x biểu thức f  3  f  3 A  ln B  ln C  ln15 D  ln �1 � , f    f  1  Giá trị Cho hàm số f  x  xác định �\ � �, thỏa f �  x  2x 1 �2 biểu thức f  1  f  3 A ln15 B  ln15 C  ln15 D  ln15 � � dx  a  b ln với a, b �� Khi a  b bằng: Cho � �x   � x 1 � 1 � 3 5 A B  C D  2 2 2x  Cho � dx  a ln  b với a, b �� Tính S  a  b 2 x A S  B S  9 C S  2 D S  11 1 1 dx  ln ( a, b số nguyên dương nhỏ 10) Tính S  a  b Cho �2 x 4 a b 1 A B C 13 C 13 1 dx  a ln  b ln ( a, b số nguyên dương) Tính a  b Cho �2 x  x  A B C 13 C 13 2 x dx  a  b ln  c ln ( a, b, c số nguyên dương) Tính a  b  c Cho �2 x  x  12 A B 10 C 42 C 13 xdx  a  b ln  c ln với a , b , c số hữu tỷ Giá trị 3a  b  c Cho �  x  2 A 2 Câu Cho B 1 x 1 �  x  1 C D dx  a  b ln  c ln với a , b , c số hữu tỷ Giá trị 3a  b  c A Câu 10 Cho I  D ln x dx  a ln  b ln với a, b �� Tính S  a  b 2 x  1 � x  ln e A C B e2 B C D Câu 11 Câu 12 Tìm a biết I  e x dx ae  e3  ln với a, b số nguyên dương �  ex ae  b 1 B a   C a  D a  2 A a  ln e2 x dx   ln a  ln b ( a, b số nguyên dương) Tính a  b Cho �x e 1 A B C 13 C 13 ThS Bùi Văn Quyết  Câu 13 Cho TÍCH PHÂN cos x dx  a ln  b ln ( � sin x  Năm 2019 a, b số nguyên dương) Tính ab  A C 2 B C 1 Câu 14 Câu 15 x  1dx  a  b ln với a, b số nguyên Tính S  a  b Cho I  �  x  S  A B S  C S  D S  dx  a  b ln  c ln với a, b, c số hữu tỉ Tính S  a  b  c Cho I  � x   x  23 25 1 A S  B S  C S  D S   12 12 12 12 ln Câu 16 Câu 17 1 b dx   ln  a a  b với a, b �� Tính P  a  b 2x a 1  ex ln A P  1 B P  C P  D P  x dx  a  b 2, với a , b số hữu tỉ Khi giá trị a Cho � 3x  x  �e Biết 26 A  27 Câu 18  Cho B sin x cos x 26 27 C  27 26 D  25 27 dx  a ln  b với a , b số hữu tỉ Khi giá trị 3a  2b �1  cos x A Câu 19 B Cho  � cos x sin x Câu 21   ln  a   ln  b 2  với a , b số nguyên dương  sin x Khi giá trị a  b A 17 B 18 C 12 D 20 dx  a  b  c với a, b, c �� Tính P  a  b  c Biết � x  x  x x    A P  12 B P  18 C P  24 D P  46 Câu 20 dx  D 10 C Biết  �cos A P  10 a  b  c với a, b, c �� Tính P  a  b  c x   sin x  B P  12 C P  14 D P  36 sin x dx  TỪNG PHẦN Câu 22 ln  x  x  dx viết dạng I  a ln  b với a, b số Kết tích phân I  � nguyên Khi a  b nhận giá trị sau đây? A 1 B C D Câu 23 x ln   x  dx viết dạng I  a ln  b ln  c với a, b, c Kết tích phân I  � số hữu tỉ Hỏi tổng a  b  c bao nhiêu? A Câu 24 Kết tích phân B e ln x �x C dx   a  be 1 (a, b ��) Giá trị a  b D ThS Bùi Văn Quyết TÍCH PHÂN A B C 3 e ln x Câu 25 Biết � dx  a e  b với a, b �Z Tính P  a.b x A P  4 B P  C P  8 Năm 2019 D 1 D P  Câu 26 ln   x  dx  a ln  b ln  c với a, b, c �� Tính P  a  b  c Biết � Câu 27 Câu 28 A P  13 B P  18 C P  26 D P  34 ln x dx  a  b ln  c ln với a, b, c �� Tính P  a  b  c Biết � x 1 A P  B P  C P  D P  ln  x  1 dx  a ln  b ln với a, b �� Tính P  a  b Biết � x A P  B P  C P  D P  2 SỬ DỤNG TÍNH CHẤT 2017 Câu 29 e 2017 1 �f  x  dx  Tính tích phân I  �x Cho 0 A I  Câu 30 B I = Cho hàm số f  x  liên tục � f x f � ln  x  1 � dx � � 1 C I  D I   x  dx  4, � x  f  sin x  cos xdx  � Tính tích phân I � f  x  dx A I  Câu 31 B I   C I  D I  10 x2 f  x  f  tan x  dx  4, � dx  Tính tích phân � x  0 Cho hàm số f ( x) liên tục � 1 I � f  x  dx Câu 32 A I  B I  C I = D I  Cho hàm số y  f  x  xác định liên tục �, thỏa f  x  x  3  x  với x �� Tích phân �f  x  dx 2 A Câu 33 B 10 Cho hàm số f  x  thỏa mãn x f �  x  e � C f  x A I  Câu 34 32 3 dx  f  3  ln Tính I  � e f  x  dx B I  11 C I   ln �� 0; , thỏa mãn Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục � � 2� � f    Tích phân D 72  f  x  sin xdx �  D I   ln f '  x  cos � xdx  10 ThS Bùi Văn Quyết TÍCH PHÂN Năm 2019 A I  13 B I = - C I  D I  13 Câu 35 Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục  0;1 , thỏa mãn f    f  1  Biết e �  x � �f  x   f � �dx  ae  b Tính Q  a � x 2018  b 2018 B Q  C Q = D Q  22017  Cho hàm số y = f ( x) , y  g  x  có đạo hàm liên tục  0; 2 thỏa mãn A Q  22017  Câu 36 2 0 f '  x  g  x  dx  2, � f  x  g '  x  dx  Tính tích phân I  � � �f  x  g  x  � �dx � A I  1 Câu 37 / B C I  I = D I  Cho hàm số f  x  liên tục  3;7  , thỏa mãn f  x   f  10  x  với x � 3;7  7 3 f  x  dx  Tính tích phân I  � xf  x  dx � Câu 38 A I  20 B I  40 C I  60 D I  80 2 � Cho hàm số f  x  thỏa f  x  f  x   x  x Biết f    2, tính f   A f    64 Câu 39 B f    81 C f    100 D f    144 � Cho hàm số f  x  thỏa mãn �  x �  x   15 x  12 x với x �� �f � � f  x  f � f  0  f �    Giá trị f  1 B C D 10 2 Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục đoạn  1; 2 thỏa mãn f  x   0, x � 1; 2 Biết 2 f�  x  dx  ln � f  x  dx  10 � � Tính f   f  x 1 A Câu 40 A f    20 Câu 41 B f    10 C f    10 f '  x   f  x   Biết f  1  , giá trị Câu 42  1;1 , thỏa f  1 Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục D f    20 mãn f  x   0, x �� A e 2 B e3 C e D  x   x 2018 với Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục  0;1 , thoả mãn f  x   xf � f  x  dx x � 0;1 Tính I  � Câu 43 1 1 C I  D I  A I  B I  2018 �2021 2019 �2020 2019 �2021 2018 �2019 Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục  0; 4 , thỏa mãn f  x   f �  x   e  x x  với x � 0; 4 Khẳng định sau đúng? 26 4 A e f    f    B e f    f    3e 4 C e f    f    e  D e f    f    Câu 44 Cho hàm số f  x  �� 0; , thỏa liên tục � � 2� �  Tính tích phân I  f  x  dx �  � �f  x   � � �  � � f  x  sin �x  � dx  � � 4� � ThS Bùi Văn Quyết  B I  A I  Câu 45 TÍCH PHÂN C I  Cho hàm số y  f  x  liên tục đoạn  0;1 , thỏa mãn Năm 2019  D I  1 0 xf  x  dx  � x f  x  dx  � Giá 16 trị tích phân f  x  dx � Câu 46 1 A B C D 5 Diện tích phần hình phẳng gạch chéo hình vẽ bên tính theo cơngy thức đây? A  2x � 1 C Câu 48 Câu 49 Câu 50 Câu 51 Câu 52  x   dx B  x   dx � 1 Câu 47 D  2 x   dx � 1  2 x � 1 y  x2  x   x   dx 1 O x y   x2  Diện tích hình phẳng giới hạn đường y  x  11x  , y  x , x  , x  a Khi a giá trị bằng: 2 A  B C D 2 5 Hình phẳng giới hạn đường y  x3  x, y  0, x  a ( a  0) có diện tích giá trị a là: 2 3 A B C D Một Bác thợ gốm làm lọ có dạng khối trịn xoay tạo thành quay hình phẳng giới hạn đường y  x  trục Ox quay quanh trục Ox biết đáy lọ miệng lọ có đường kính 2dm 4dm , thể tích lọ là: 15 14 15  dm dm A 8 dm2 B  dm C D Cho hình (H) giới hạn đường y  x  , trục hoành, trục tung đường thẳng x  a 348 Để thể tích khối trịn xoay thu quay (H) quanh trục Ox lớn giá trị a là: A a  2 B a  D a  C a  Hình thang cong (H) giới hạn đường y  , y  0, x  1, x  Đường thẳng x  a chia x hình (H) thành phần có diện tích ( S1 ), ( S2 ) Khi quay ( S1 ), ( S ) quanh Ox ta thể tích (V1 ), (V2 ) Tìm a để V1  V2 Tính diện tích hình phẳng giới hạn đường y  x , y   x  trục hồnh hình 3 vẽ ThS Bùi Văn Quyết TÍCH PHÂN Năm 2019 Câu 53 56 B 3 Diện tích hình phẳng giới hạn parabol Câu 54 M  3;5  trục Oy giá trị sau đây? A S  B S  27 C S  D S  12 Cho hàm số y  x  x  có đồ thị  C  Phương trình tiếp tuyến  C  điểm có hồnh A Câu 55 39 11 D  P  : y  x  x  , tiếp tuyến với điểm C độ có đồ thị  Gọi S diện tích hình phẳng giới hạn đồ thị  C  , đường thẳng V trục tung Giá trị S là: 9 A S  B S  C S  D S  10 Cho  H  hình phẳng giới hạn parabol y  x , cung trịn có phương trình y   x (với �x �2 ) trục hồnh (phần tơ đậm hình vẽ) Diện tích  H  4  12 4  B 4   C  2 D Cho  H  hình phẳng giới hạn đường cong có phương trình y  x , nửa đường trịn có A Câu 56 phương trình y   x (với �x � ) trục hoành (phần tơ đậm hình vẽ) Diện tích  H  3  12 4  C A 3  12 4  D 12 B Câu 57 Cho  H  hình phẳng giới hạn parabol y  x  nửa đường trịn có phương trình y   x (với  �x � ) (phần tô đậm hình vẽ) Diện tích  H  A 3  B 3  6 ThS Bùi Văn Quyết 3  10 C Câu 58 TÍCH PHÂN 3  10 D Năm 2019 Cho  H  hình phẳng giới hạn đường thẳng y   x  nửa đường elip có phương  x (với �x �2 ) (phần tơ đậm hình vẽ) Diện tích  H  trình y   1  2  1  2 A B C D 4 2 f(x)=if(-2

Ngày đăng: 18/10/2021, 20:50

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w